- Mã HS 40169999: VLC1408/ Ống co nhiệt bằng cao su lưa hóa của đầu nối DLC/PC của dây cáp quang DLC PC CONNECTOR SET-SM-, DUPPLEX 2.0 BOOT: BLUE,RED (Flame redardant), dài 48mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: VLC16401/ Ống co nhiệt bằng cao su lưa hóa của đầu nối LC/PC của dây cáp quang LC PC CONNECTOR SET-KT-BLUE (Flame redardant), dài 42mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: VM-CO030402SV/ Dây điện màu đen CO030402SV, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: VM-ZE004/ Dây điện trở dùng cho sản xuất tủ lạnh gia đình, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: VM-ZZ007/ Dây thit, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: VN43/ Bộ sin phốt dùng cho xe nâng tay/ VN (nk) | |
- Mã HS 40169999: VN949150-3080/ Gioăng chắn dầu (nk) | |
- Mã HS 40169999: VNFIT-042/ Ống cao su màu đen đường kính trong 4mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vỏ bảo vệ con lăn DN125 bằng cao su lưu hóa (2 x 2500mm; phụ tùng thay thế máy xử lý bề mặt màng PE)/ TUB-00490/ Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vỏ bảo vệ điện thoại, bằng cao su. Hàng mới 100%,code:T01004184 (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vỏ bảo vệ mic bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vỏ bảo vệ vỏ trước tai nghe 091-0001-4167 OD18.15mm;dùng để bảo vệ vỏ trước tai nghe;chất liệu cao su;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vỏ bảo vệ vỏ trước tai nghe 091-0002-4167 OD18.15mm;dùng để bảo vệ vỏ trước tai nghe;chất liệu cao su;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vỏ bọc ăng ten bằng cao su các loại- Cover- MT-11 (tờ khai 103289604500, dòng hàng 1) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vỏ bọc ăng ten bằng cao su các loại- Cover- MT-11 (tờ khai 103345426920, dòng hàng 1) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vỏ bọc bằng cao su của bộ phận tiếp nhận âm thanh tai nghe điện thoại SC042XK0M (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vỏ bọc bằng cao su của bộ phận tiếp nhận âm thanh tai nghe điện thoại SC042XK0S (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vỏ bọc bằng cao su của bộ phận tiếp nhận âm thanh tai nghe điện thoại SC306XK0L (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vỏ bọc chống sốc tăng cường cho TC52 bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vỏ bọc tay điều khiển dây nội soi dạ dày, bằng cao su lưu hóa (SK00112), hàng mới 100%, Hãng Pentax Medical (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vỏ con lăn cao su, đường kính 30mm *dày 19mm*dài 38mm, hiệu: MURATA, bộ phận của máy đánh ống, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòi rót bằng cao su của Phễu rót axit vào bình ắc quy- Injector, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng bằng cao su- O Ring EPDM Kron 0902455605, phụ tùng của Máy chiết lon u2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng bằng cao su- O Ring Kron 0904876338, phụ tùng của Máy chiết lon u2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng bằng cao su- ORing EPDM Kron 0900027510, phụ tùng của Máy chiết lon u2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng bằng cao su- ORing EPDM Kron 0900047038, phụ tùng của Máy chiết lon u2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng bằng cao su- ORing EPDM Kron 0900060280, phụ tùng của Máy chiết lon u2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng bằng cao su- ORing EPDM Kron 0901240046, phụ tùng của Máy chiết lon u2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng bằng cao su- ORing Kron 0900308428, phụ tùng của Máy chiết lon u2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng bằng cao su- ORing Kron 0900692777, phụ tùng của Máy chiết lon u2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng bằng cao su- Ring Kron 1229521240, phụ tùng của Máy chiết lon, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng bảo vệ tua vít GRIP-BL10 HIOS bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng bít cửa bằng cao su, dùng cho bộ phận phun sơn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng cao su bằng Cao su lưu hóa mềm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng cao su chống tràn keo; model: P-SEL-12. Hãng sản xuất: MUSASHI, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng cao su đệm trên máy phân tích đông máu tự động- RING RUBBER (08288283001) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng cao su hình ống chống nhiệt, dài 5.5cm. P/N: D4817. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng cao su hình ống chống nhiệt. P/N: D4817. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng cao su- RUBBER RING, size: 7.1*1.8mm, dùng để kết nối. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng cao su, chất liệu cao su lưu hóa mềm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng cao su-APRON-870-372-012- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng cao su-Apron-S25L(83x30x1)-(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng chặn bằng cao su lưu hóa 008-42A-011, phụ tùng thay thế của máy đánh ống, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng chặn bằng cao su lưu hóa 21A-410-037, phụ tùng thay thế của máy đánh ống, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng chặn bằng cao su lưu hóa 21A-422-007, phụ tùng thay thế của máy đánh ống, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng chặn dầu của piston, bằng cao su lưu hóa không xốp dùng cho máy đúc. 125X6X4.5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng chắn dầu, Vật liệu: Thép và cao su, Chức năng: Chặn dầu để làm kín mã F03P.105.760 (0320.500.529)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng chống bụi-DUSTPROOF RING (Linh kiện dùng cho máy ép nhựa), mã linh kiện: 162000, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng chun khoanh cao su kích thước 400mmx5mmx1mm, dùng trong đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng chun tĩnh điện T-15054 bằng cao su, D150*R5*Dày 0.4mm, 680 cái/túi. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng cố định ống cao su 7662802, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng dẫn bằng cao su của máy chiết rót nước- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm (cao su, p/n: 762925159, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm (Sin) của nắp đậy dao bằng cao su lưu hóa của máy cắt liệu dùng để hỗ trợ cho đầu dao của máy cắt (3.2*3.2*0.1CM), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: vòng đệm bằng cao su dùng cho máy gia công kim loại. Code: 36177343. Model: 4161297A. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su dùng cho máy phun keo tự động, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su, hiệu GUOLONG, model: G9B,PD18*30*10, kích thước: 2*2*1cm, bộ phận máy bơm nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su, hiệu Tailift, model: OD100*ID80*10mm, kích thước: 10*10*1cm, bộ phận máy bơm nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su, hiệu Tailift, model: OD100*ID80*12mm, kích thước: 10*10*1.2cm, bộ phận máy bơm nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su, hiệu Tailift, model: OD120*ID90*12mm, kích thước: 12*12*1.2cm, bộ phận máy bơm nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su, hiệu Tailift, model: OD160*ID120*13mm, kích thước: 16*16*1.3cm, bộ phận máy bơm nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su, hiệu Tailift, model: OD200*ID170*15mm, kích thước: 20*20*1.5cm, bộ phận máy bơm nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su, hiệu Tailift, model: OD210*ID170*16mm, kích thước: 21*21*1.6cm, bộ phận máy bơm nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su, hiệu Tailift, model: OD90*ID70*12mm, kích thước: 9*9*1.2cm, bộ phận máy bơm nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su, hiệu: KALAMR, model: 920.981.00.23, kích thước: 26*30*6cm, bộ phận máy bơm nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su, hiệu: KALAMR, model: 924523.0501, kích thước: 28*28*3cm, bộ phận máy bơm nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su, hiệu: LI PU, model: ZSLDC-10EK350YMD4BLP, kích thước: 27*27*2.5cm, bộ phận máy bơm nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su, hiệu: LI PU, model: ZSLDSA-10EK200YMSTCD4BLP, kích thước: 20*20*2cm, bộ phận máy bơm nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su, hiệu: LI PU, model: ZSSV-16TK300YMD2LP, kích thước: 16*16*2cm, bộ phận máy bơm nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su, hiệu: LI PU, model: ZSSV-16TK400YMD2LP, kích thước: 20*20*2.5cm, bộ phận máy bơm nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm bằng cao su. Phụ tùng bơm phun nhiên liệu. A23533147 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su bảo trì thiết bị khoan định hướng cho giếng đường kính 12.25 inch, P/N: 1011223890, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan định hướng. P/N: B013503. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan định hướng. P/N: B044092. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan định hướng. P/N: B046046. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan định hướng. P/N: M-010171. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan định hướng. P/N: M-010173. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 0.44cm. P/N: M-010008. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 0.45cm P/N: M-010008. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 0.75cm. P/N: B036647. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 0.76cm. P/N: B042600. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 1.39cm. P/N: B012075. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 10.79cm. P/N: M-010232. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 2.03cm P/N: B013335. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 2.5cm. P/N: 8004. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 3.13cm. P/N: M-010218. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 3.14cm P/N: B027058. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 4.25cm. P/N: M-010131. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 4.88cm. P/N: M-010135. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 5cm. P/N: M-010252. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên. P/N: B076212. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su cho van, kích thước 1.75"; KIT,SEAL, NIT, 1.75 IN LO TORC PLUG VLV; 100014084; HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su của van tiết lưu của xe ô tô 4 chỗ, sử dụng cá nhân, nhà cung cấp: BAUKAT GMBH CO KG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su hình ống, đường kính: 2.75cm. P/N: 100007623. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su thứ cấp chịu nhiệt, áp suất trong khoan định hướng. P/N: 100568455. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su thứ cấp chịu nhiệt, áp suất trong khoan định hướng. P/N: B029710. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su thứ cấp chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 1.5cm. P/N: B035252. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su thứ cấp chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 2.38cm. P/N: B033325. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su thứ cấp chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 2.5cm. P/N: B035331. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su thứ cấp chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 2.75cm. P/N: B034585. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su thứ cấp chịu nhiệt, áp suất trong khoan xiên, đường kính: 4.5cm P/N: B038130. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su(cao su, p/n:762925132, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: VÒNG ĐỆM CAO SU, HÀNG MẪU, P/N: 9531-4255-591, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su, nhà sản xuất: Flowserve. P/N: 9454.858/7. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su, PN: NL1-000419 (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cao su/ CUSHION (500.00PCE500.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cho van bướm NBR- 1 Inch A001. Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cho van Gasket, Air valve NBR (0025.6552). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đêm cho van Gasket, Air valve NBR (0025.7054). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cho van Gasket, Air valve NBR (0458.7052). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cho van Gasket, Cap NBR(0458.7052). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cho van Gasket, Pilot valve NBR (0025.6652). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm cho van Gasket, Pilot valve NBR (0458.6652). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đêm cho van NBR Seal ring 320*304*6.3. Hàng mới 100%/ DE (nk) | |
- Mã HS 40169999: VÒNG ĐỆM CHỐNG THẤM BẰNG SU (đường kính 12-18mm, dày 3mm) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm của máy xay sinh tố bằng cao su lưu hóa/ AX27BA1000L/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: vòng đệm dùng cho máy gia công kim loại. Code: 74301753. Model: G-270. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm Gasket NBR 37MMID 41MMOD 22MM Butterfly Definox. Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm làm kín bằng cao su loại 3794mmx42mm/hardness 60-70 Sh.a, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm làm kín dầu 102-131 (cao su lưu hóa), phụ tùng sửa chữa của tàu Fortune Navigator. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm làm kín dầu 6S165L (cao su lưu hóa), phụ tùng sửa chữa máy đèn của tàu Vosco Star, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm làm kín dầu 90302/90801 (cao su lưu hóa), phụ tùng sửa chữa máy đèn của tàu Fortune Navigator. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm làm kín dầu MMPX404 2234/260104 (cao su lưu hóa), phụ tùng sửa chữa bơm máy đèn của tàu Tay Son 4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm làm kín dầu S50MC 231-332/243 (cao su lưu hóa), Phụ tùng sửa chữa máy đèn của tàu Vosco Star. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm làm kín dầu xi lanh 01300 (cao su lưu hóa), phụ tùng sửa chữa máy đèn của tàu Vosco Star, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm máy ép đế (bằng cao su)/ REPAIR PACKAGE (20.00PCE20.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm Oring NBR (0025.2851) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm Oring NBR (0080.7251) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm ORing NBR (0158.6851) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm O-Ring NBR (0158.6851) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm Oring NBR (0158.6951) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm Oring NBR (0158.7390) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm Oring NBR (0258.6751) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đêm Oring NBR (0450.7251) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đêm Oring NBR (0458.7351) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm Oring NBR (0458.7351) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm PR-016-005 bằng cao su dùng cho piston của máy đóng chốt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n: 9531-4151-591, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n: 9531-4159-591, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n: 9531-4173-591, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n:9531-3027-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n:9531-3031-543, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n:9531-3224-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n:9531-4011-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n:9531-4017-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n:9531-4041-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n:9531-4049-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n:9531-4071-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n:9531-4085-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n:9531-4087-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n:9531-4105-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n:9531-4206-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n:9531-4213-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n:9531-4253-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su, p/n:9531-4257-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su,p/n: 9531-3027-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su,p/n: 9531-3031-543, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su,p/n: 9531-4011-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su,p/n: 9531-4017-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su,p/n: 9531-4031-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su,p/n: 9531-4033-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su,p/n: 9531-4041-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su,p/n: 9531-4085-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su,p/n: 9531-4107-533, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su,p/n: 9531-4146-533, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su,p/n: 9531-4188-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đệm(cao su,p/n: 9531-4191-595, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đeo chân chống tĩnh điện bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng đeo tay ESD Systech màu xanh-2,4m bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng gioăng cao su chống nước cho tấm Panel màn hình Dahua DSS7016, model: MAGNETIC RING_60R/100MHz-120-1.3mm-33.5x6.5x12mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng gioăng cao su GPFA732056P0005(CĐMĐSD từ mục 1 TK 102488242250/E31 ngày18/02/2019) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng gioăng cao su GPFA732056P0006(CĐMĐSD từ mục 1 TK 102121220720/E31 ngày18/07/2018) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng làm kín (cao su, p/n: 5050.50197, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng làm kín(cao su, p/n: 930-144, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng làm kín(cao su, p/n: 930-938, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng làm kín(cao su, p/n: 930-939, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng lót làm kín bằng cao su- Actuator O-ring set for 6330LA. (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng piston bằng cao su, phụ kiện dùng cho máy gặt đập liên hợp. HSX: CHONGQING SHINERAY AGRICULTURAL MACHINERY CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng roăng bằng cao su lưu hóa, dùng để đóng nắp thùng sơn, đóng 50000 cái/28 bao. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 40169999: Vòng tay cao su nhãn hiệu Got7, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: VP-289 Ron cao su EPDM + PTFE phi 1'', hàng mới 100%/ TW (nk) | |
- Mã HS 40169999: VP-289 Ron cao su EPDM + PTFE phi 1-1/2'', hàng mới 100%/ TW (nk) | |
- Mã HS 40169999: VP-289 Ron cao su EPDM + PTFE phi 2'', hàng mới 100%/ TW (nk) | |
- Mã HS 40169999: VR05/ Miếng cao su dùng làm đệm lót thanh chụp đầu của kính thực tế ảo 303000414817 (nk) | |
- Mã HS 40169999: VR05/ Miếng cao su dùng làm đệm lót thanh chụp đầu của kính thực tế ảo, 303000414817 (nk) | |
- Mã HS 40169999: VR05/ Miếng cao su dùng làm đệm lót thanh chụp đầu của kính thực tế ảo; 303000414817 (nk) | |
- Mã HS 40169999: VT0161/ Ống hơi bằng cao su,< 1000mm-GCB0119-E[AIR PIPE (DOUBLE)] (nk) | |
- Mã HS 40169999: VT1174/ Con lăn hỗ trợ truyền động chỉ, bằng cao su-GT0047-A[ELAS.YARN ADV.ROLLER(DRIVE)] (nk) | |
- Mã HS 40169999: VT1842/ Vỏ hộp điều khiển máy dệt bằng cao su, 300*150*100 mm-GCK0028-B[OPERATION BOX] (nk) | |
- Mã HS 40169999: VTDG-DAY CHUN VONG PHI 16/ Dây chun vòng bằng cao su phi 16mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: VTDG-DAY CHUN VONG PHI 25/ Dây chun vòng bằng cao su phi 25mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: VTTH/ Thanh kẹp bằng sắt (TR-8 M/V Stopper) (nk) | |
- Mã HS 40169999: VTTH03/ Dây thun, bằng cao su, hình vòng,. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: WIFI- PT-306/ Miếng cao su chống nhiệt của thiết bị phát Wifi bằng Sim, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: WIFI- PT-320/ Nút cao su của thiết bị phát Wifi bằng Sim, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: WSBK373/ Nút cao su KET MG684552, 23.5*5*4.5 mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: WT LO VACUUM PAD: Núm giữ wafer chất liệu cao su dùng cho máy LIFT-OFF(Máy làm sạch wafer bằng hóa chất), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: X1610/ Da bơm V-300, bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: X1611/ Đế cao su bơm V-300 (nk) | |
- Mã HS 40169999: X1612/ Màng bơm V-300, bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: X2010B/ Cao su ép FI (nk) | |
- Mã HS 40169999: X2119/ Cao su silicone 4 x 12 x 310mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: X3103/ Nút cao su bên trong khung chính máy P (nk) | |
- Mã HS 40169999: X3104/ Đế cao su P (SJ-5808) (nk) | |
- Mã HS 40169999: X524919/ Lót trục TBDA10+ bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: X524921/ Lót trục TBDA16+ bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: X524929/ Lót trục TDA6 bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: X524930/ Lót trục TBDA20+ bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: X524931/ Lót trục TBDA25 bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: X524937/ Lót trục TBDAM20 (nk) | |
- Mã HS 40169999: X-55140-2/ Ống lót màu đen- SLEEVE (URETHANE HOSE) 3/8 10L BLACK (nk) | |
- Mã HS 40169999: X700091/ Tấm đậy dưới bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: X700207/ Tấm đậy dưới bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: X700287/ Tấm đậy dưới (nk) | |
- Mã HS 40169999: X700380/ Tấm đậy dưới (nk) | |
- Mã HS 40169999: XAAA02749/ Thảm chống mỏi, dùng cho công nhân đứng thao tác tại chỗ model: AB-M101, chất liệu cao su, kích thước 900*600mm, nhà sản xuất: AB TECH Co., Ltd., mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: XAAA02781/ Thảm cao su tổng hợp chống tĩnh điện, kích thước 1.2mx10mx2mm, thương hiệu Linkworld, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: XAAC06947/ Nệm hút chân không, model V9075-B, chất liệu cao su dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính 19.05mm, nsx SIPEL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: XAAC07260/ Nắp hút chân không, model V9038-B, chất liệu cao su, dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính 9.53mm, thương hiệu VIRTUAL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: XAAC08056/ Dụng cụ hút chân không dạng bút model HV2-X, chất liệu cao su tổng hợp, không kèm theo đầu chống rung và cốc hút, thương hiệu HANDI-VAC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: XAAC08795/ Nắp chụp hút chân không, model V9062-B, chất liệu cao su, dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính 19.05mm, thương hiệu HANDI-VAC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: XAAC08950/ Dụng cụ hút chân không dạng bút model HV-X, chất liệu chính cao su, không kèm theo đầu chống rung và cốc hút, thương hiệu HANDI-VAC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: XAAC10611/ Dụng cụ hút chân không BVJ-1.00-AW-B, chất liệu cao su tổng hợp, có đầu chống rung và cốc hút đường kính 25.4mm, nhà sản xuất Virtual, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: XAAC10780/ Nệm hút chân không V9075-B, chất liệu cao su, dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính 19.05mm, hãng HANDI-VAC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: XAAC11221/ Dụng cụ hút chân không N1-D40-D38-L95, chất liệu chính cao su, kèm theo đầu chống rung và cốc hút đường kính 40mm, thương hiệu BULB-VAC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: XAAC11222/ Nắp hút chân không V40-ESD, chất liệu cao su lưu hoá, dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính 40mm, hãng Handi-Vac, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Xô cao su, size 20L, không có nhãn hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Xốp bọc cạnh bàn 2m/cuộn, chất liệu cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: Xốp POLYURETHANE FOAM, mã: RBZ, kích thước: 2.0T*1050*2080mm, dùng để sản xuất thử cắt tạo hình sản phẩm xốp cách điện, linh kiện trong máy in của fujixerox. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Xốp POLYURETHANE FOAM, mã: STXE, kích thước: 1.5T*1000*2000mm, dùng để sản xuất thử cắt tạo hình sản phẩm xốp cách điện, linh kiện trong máy in của fujixerox. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: XXT015055N2/ Băng dính chống tĩnh điện, chất liệu cao su lưu hóa, kích thước: 15*55M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0150000018/ Vòng hình O bằng cao su lưu hóa (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0150000022/ Vòng hình O bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0220300450/ Dây cao su dài 450mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0220300550/ dây cao su dài 550mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0220900550/ Dây cao su dài 550mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0221600350/ Dây cao su dài 350mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0221900350/ Dây cao su lưu hóa- dạng tròn đường kính 15mm, dài 350mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0222300000/ Miếng cách âm bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0222700660/ Dây cao su dài 660mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0222900580/ Dây cao su lưu hóa đường kính 20mm, dài 580mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0224900625/ Dây cao su lưu hóa đường kính 30mm, dài 625mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0228300000/ Dây cao su rộng 20mmx dày 1.5mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0228800000/ Dây cao su lưu hóa kích thước 20xT10x3010 (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0228900000/ Dây cao su lưu hóa kích thước 30xT10x5034 (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0229200000/ Dây cao su lưu hóa kích thước 25xT1.5x3200 (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0229400000/ Dây cao su lưu hóa (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0318000245/ Dây cao su dài 245mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0318100680/ Miếng cách âm bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: Y0601850097B/ Chân đế cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: YBCS-01/ Miếng cao su của mô tơ rung điện thoại (nk) | |
- Mã HS 40169999: YBCS-01/ Miếng cao su của mô tơ rung điện thoại, hàng mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: YBCS-01/ Miếng cao su của mô tơ rung điện thoại, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: YBCS-02/ Miếng cao su của motor rung điện thoại (phi 9), hàng mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: YBCS-02/ Miếng cao su của motor rung điện thoại (phi 9), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: YBCS-03/ Miếng cao su của mô tơ rung điện thoại (1030S), hàng mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: YBCS-03/ Miếng cao su của mô tơ rung điện thoại (1030S), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: YBCS-04/ Miếng cao su của mô tơ rung điện thoại (0934SMA), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: YBCS-05/ Miếng cao su của mô tơ rung điện thoại loại 1027 (nk) | |
- Mã HS 40169999: YBCS-05/ Miếng cao su của mô tơ rung điện thoại loại 1027, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: YBCS-06/ Miếng cao su của mô tơ rung điện thoại, KT Phi 9*0.23mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: YBCS-07/ Miếng cao su của mô tơ điện thoại 9*0.25 (mm) (nk) | |
- Mã HS 40169999: YBGC-01/ Bộ giảm chấn bằng cao su của mô tơ rung điện thoại KT 7.4*4.5*0.22T (mm) (nk) | |
- Mã HS 40169999: YBWS-05/ Miếng đệm cao su cho motor rung điện thoại (quy cách 7mm*200m*0.3T), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: YHV-36/ Dây buộc bằng cao su lưu hóa có đường kính trong không quá 60mm, độ dày không quá 2mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: YHV-36/ Dây buộc bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: YP-NPL117/ Logo cao su trang trí nón RUBBER PATCH(FOR 02015735-6) nguyên liệu sản xuất nón. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: YP-NPL117/ Logo cao su trang trí nón-02016245_RUBBER PATCH (nk) | |
- Mã HS 40169999: YP-NPL117/ Logo cao su trang trí nón-S2010588 RUBBER PATCH (nk) | |
- Mã HS 40169999: YP-NPL117/ Logo cao su trang trí nón-S2011668_RUBBER PATCH (nk) | |
- Mã HS 40169999: YP-NPL117/ Logo cao su trang trí nón-X2001156 RUBBER PATCH (nk) | |
- Mã HS 40169999: YU0058/ Mũ chống nước YHG0064A0 làm bằng silicon (nk) | |
- Mã HS 40169999: YW2018-25/ Dây chun màu vàng 20mm (nk) | |
- Mã HS 40169999: YW-HS01/ Hộp nối bằng cao su HS297081C, Si-40, Brown, dùng để gắn đầu nối bằng nhựa hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Z0000000-066820/ Tấm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại (KT: 11.1x6.1x8mm) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 40169999: Z0000000-066821/ Tấm cao su của đồ gá dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại (KT: 11.1x6.1x8mm) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 40169999: Z0000000-068596/ Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP2-T4010WGS-B5) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Z0000000-219342/ Cao su bọc xi lanh KT: 44x22x21 mm (dùng để bọc chống va đập cho xilanh) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Z0000000-295112/ Giác hút (bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí) (ZP-905-10B-CJVN2513) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Z0000000-375539/ Vành đai bằng cao su của máy thổi khí 8001458-5, kích thước: 1103*37.4mm, hsx: Paxton. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: Z0000000-500380/ Đầu hút bản mạch dùng cho máy gắn linh kiện loại to lên bản mạch điện thoại, chất liệu cao su, kích thước 5*6mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Z0000000-507774/ Nấm hút VP10KSE-R69-M4 bằng cao su lưu hóa, Đường kính 10mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Z0000000-531144/ Dụng cụ hút kính bằng tay, kích thước: OD53*ID50*H19.5mm, chất liệu bằng cao su (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 40169999: Z0000000-585391/ Đầu hút cao su của máy cắt viền bản mạch, kích thước: phi 4mm, dài 4mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Z0000000-658999/ Đầu hút bản mạch của máy gắn linh kiện, kích thước 15x8mm, chất liệu cao su (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Z0000000-659002/ Đầu hút bản mạch của máy gắn linh kiện, kích thước 29x9mm, chất liệu cao su (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Z0000000-660467/ Đầu hút bản mạch dùng cho máy gắn linh kiện điện thoại, model Bloom 5G, chất liệu cao su, kích thước 22.5x9mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40169999: Z02505 Bộ mặt con dấu số 0->9 bằng cao su của con dấu để đóng dấu ngày tháng năm YC-4 (cỡ số: cao 4 mm). Hãng sx: YAMAZAKI. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40169999: ZB-HW-001293-04-02/ Chân đế cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: ZB-HW-001293-84-02/ Chân đế cao su (nk) | |
- Mã HS 40169999: ZDW0170518/ Correction gasket- Miếng đệm của máy dán vải, chất liệu bằng cao su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: ZOTHR100-000M/ Dây thun cột khay đựng sản phẩm NO,620-S (360pcs/kg) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: ZXX3110003/ Roller- Con lăn cao su của máy tải chun, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: ZXX3110004/ Driving teeth- Con lăn cao su của máy tải chun, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40169999: ZZED-2-011/ Nắp đậy phi 15.5 bằng su, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 40169999: ZZED-2-015/ Nắp đậy mặt bích bằng su, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 40169999: ZZED-2-018/ Nắp đậy mặt bích bằng su phi 18, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 40169999: ZZHR-0-003/ Miếng lót đệm bằng cao su R134a, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 40169999: ZZHR-0-004/ Miếng lót đệm bằng cao su R134a, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 40169999: ZZPA-1-004/ Nắp đậy phi 20 bằng su, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 40169999: ZZRM-0-001/ Nút su, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 40169999: ZZRM-0-002/ Miếng lót đệm bằng cao su, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 40169999: ZZRM-0-005/ Nút đệm cao su, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 40170010: Bậc thềm bằng cao su cứng, mục đích gia dụng, kích thước 590 x 260 x 95mm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40170020: (Q310-595519) CON LĂN DÁN POL, MODEL SEXA0501L-4023A/G1, CHẤT LIỆU CAO SU CỨNG. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: ./ Bàn gạt bằng cao su cứng, dùng để phủ nhũ tương lên bề mặt tấm modul năng lượng mặt trời,kt:180*50.5*9.2, 75 độ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: 12/ Chân cao su cho két sắt bằng cao su cứng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: 52/ Tấm cao su cứng làm đế 2MM*50CM*90CM*110Pcs*1.15KG (nk) | |
- Mã HS 40170020: 52/ Tấm cao su cứng làm đế 4MM*50CM*90CM*122PCS*2.23KG (nk) | |
- Mã HS 40170020: 52/ Tấm cao su cứng làm đế 4MM*50CM*90CM*70Pcs*2.23KG (nk) | |
- Mã HS 40170020: 5K000MI002918/ Đế cao su- Poignee jambe demontable, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: 84521/ Logo cao su- 5CM CM&ADER R.RUBBER 2-LGO WHT (nk) | |
- Mã HS 40170020: A0454/ Con lăn bằng cao su cứng, dùng để dẫn sợi.Nhãn hiệu: WU AI. Quy cách: đường kính trong: 19mm x đường kính ngoài: 30.5mm x dày: 27mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: A0454/ Con lăn bằng cao su cứng, dùng để dẫn sợi.Nhãn hiệu: WU AI. Quy cách: đường kính trong: 19mm x đường kính ngoài: 30mm x dày: 40mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Bạc dẫn hướng bằng cao su cứng của pston cấp 1 máy nén khí cao áp- PISTON RING, P/N: PSB022-001,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Bạc dẫn hướng bằng cao su cứng của pston cấp 2 máy nén khí cao áp- PISTON RING, P/N: PSB022-003,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Bánh xe bằng cao su cứng dùng để đè ép biên vải xuống tiếp xúc với kim để định hình khổ vải, dùng cho máy căng kim. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40170020: Bánh xe bằng cao xu cứng, dùng trong cửa trượt của tủ nội thất. Đường kính 20 mm. 45 kgs 1500 cái. Mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 40170020: Bộ phận làm tăng áp lực thủy lực của máy đúc (T175-40-20COL) chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: BÚA BẰNG CAO SU CỨNG,HÀNG MỚI 100%-HAMMER COVER/KDS4 (nk) | |
- Mã HS 40170020: Chân đế bằng cao su cứng C-30-RK-20 (nk) | |
- Mã HS 40170020: Chân đế cao su(cao su cứng) (nk) | |
- Mã HS 40170020: Chân đế xu páp hút bằng cao su cứng dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 126677-11090. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Chân đế xu páp xả bằng cứng hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 1126677-11081. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Chân đế xu páp xả bằng cứng hóa dùng cho động cơ diesel của máy tàu thủy công suất 650KW, NSX: Yanmar, model: 6HYM-WET, Part No 126677-11081. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Cốc hút chân không đôi Tactix màu cam; Mã hàng: 284302-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Con lăn dùng trong công đoạn dán phim (ROLLER FOR LAMINATION)/QI00650387X, dài 387mm, trục lăn bằng thép, cuộn lăn bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40170020: Con lăn ru lô bằng cao su cứng HGKS-150 (520X178MM)sử dụng cho thiết bị cơ khí dùng để xoay và sơn ống tháp gió, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Cục canh bánh xe tải bằng cao su AT3512. PO: A7P-8002213181. Hàng mới 100%/ US (nk) | |
- Mã HS 40170020: Cục canh bánh xe tải bằng cao su mã AT3512-FBRP-Y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Dao cạo keo, dùng để cạo keo trên bề mặt sản phẩm, tay cầm bằng nhựa, lưỡi cạo bằng cao su cứng, kích thước 290*100mm, xuất xứ Korea, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Đệm lót bằng cao su cứng của van xả bọt máy rửa chai- Cushion, P/N YGT-02C-07, Drw GY126A-08,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Dụng cụ cầm tay để cạo sơn bằng cao su cứng (dài 195mm) EA579DA-6 (nk) | |
- Mã HS 40170020: Giảm chấn cao suKích thước: 120x150x250 mmChất liệu: Cao su (nk) | |
- Mã HS 40170020: HIPVC-25/ Đầu nối bằng cao su cứng- SP PSKOW2/R-HIVP-25SU (nk) | |
- Mã HS 40170020: HX03NP-15/ Gioăng cao su bằng cao su lưu hóa cứng, không xốp/ HX03NP-15 (nk) | |
- Mã HS 40170020: ISM12/ Nhãn Logo các loại (nk) | |
- Mã HS 40170020: Khuôn cao su 6 inch-Hydraulic Bumping Rubber for 6- hose. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Khuôn cao su 8 inch-Hydraulic bumping rubber for 8" hose. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM: Bánh tua của bộ phận xếp tiền máy ATM, bằng cao su cứng, NSX: Wincor Nixdorf, P/N: 49201058000B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM: Bánh xe của bộ phận chi trả tiền của máy ATM, bằng cao su cứng, P/N: 49016971000G, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM:Bánh xe cao su tiết diện rộng của bộ phận xếp tiền, bằng cao su cứng, P/N: 49016968000G, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: M4/ Cao su cố định cổ dây APDM, 9x6x4mm (nk) | |
- Mã HS 40170020: MGCMR/ Móc dùng để mắc camera trên lướt sóng hoặc thuyền bơm hơi kích thước 12*6cm bằng cao su cứng (nk) | |
- Mã HS 40170020: MGCMR/ Móc dùng để mắc camera trên lướt sóng hoặc thuyền bơm hơi kích thước 12*6cm bằng cao su cứng, màu ghi (nk) | |
- Mã HS 40170020: Miếng cao su có khắc chữ dùng để đóng dấu lên bao bì sản phẩm (Stamp), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Miếng cao su hình tròn 9" (1 bộ 2 cái), sản phẩm bằng cao su cứng/ RUBBER MOLD 9" dùng để tạo khuôn cho sản phẩm chì làm mồi giả đi câu; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Miếng Silicone cao su hình tròn 12"/ SILICONE RUBBER 12" (dùng để tạo khuôn cho sản phẩm chì làm mồi giả đi câu); 900 PCS, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Miếng Silicone cao su hình tròn 9"/ SILICONE RUBBER 9" (dùng để tạo khuôn cho sản phẩm chì làm mồi giả đi câu); 840PCS, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: mldch/ Móc luồn dây cứu hộ,kích thước 110*85mm, bằng cao su lưu hóa, màu đen (nk) | |
- Mã HS 40170020: Nhãn hiển thị lot no (bằng cao su cứng, dùng để đóng lên sản phẩm)/ VN (nk) | |
- Mã HS 40170020: Nhãn hiển thị model (bằng cao su cứng, dùng để đóng lên sản phẩm)/ VN (nk) | |
- Mã HS 40170020: Nhông bằng cao su cứng của máy xay thịt kich thước (27x7x22cm), không model, không hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: NIPPON-MM1602/ Miếng đệm cho quạt (bằng polyurethane)- (dùng cho máy kiểm tra viên thuốc), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40170020: NL000008/ Nút chặn bằng cao su cứng (dùng để chặn thân chính của Camera, 8.4*7mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Núm Vât lông gà bằng cao su hiệu RUBBER MG160-55, dùng trong sản xuất thực phẩm. Hàng đồng nhất đóng trong hộp/250 cái. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40170020: Nút chặn bằng cao su cứng/ 1149088- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phao xăng bằng cao su cứng 0228-00019-90-00-02 (model KFVZ) dùng cho xe máy (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phom định hình giày bằng cao su cứng. Quy cách: 120*110*310mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Bộ vòng niêm cao su cứng Valve seal kit;90503-4833;NSX:Burkert Sweden AB.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Khủy nối bằng cao su cứng Guide band 40 x 9.5;6-4722141803;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Khủy nối cao su cứng Guide band 110;6-4306000007;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Khủy nối cao su cứng Guide band 40 x 9.5;6-4722141803;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Khuỷu nối cao su cứng Guide band 150;6-4722715001;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Khuỷu nối cao su cứng Guide band 30 (501-07);6-4306000003;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Khuỷu nối cao su cứng Guide band 32x5.5;6-4722141816;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Khuỷu nối cao su cứng Guide band 45 x 9.5;6-4722141809;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Khuỷu nối cao su cứng Guide band 50 (501-08);6-4306000002;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Khuỷu nối cao su cứng Guide band 50x9.5;6-4722141810;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Khuỷu nối cao su cứng Guide band 56x9.5;6-4722141807;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Khuỷu nối cao su cứng Guide band 63x9.5;6-4722141808;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Khuỷu nối cao su cứng Guide band 70x9.5;6-4722141813;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Khuỷu nối cao su cứng Guide band 75;6-4306000005;NSX:Trelleborg Sealing Solutions Sweden.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su cứng 3321086, Seal;93000-2211;NSX:Meurer Verpackungssysteme GmbH.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng đệm bằng cao su cứng Valve sealing 100 x 110 x 7.5 3A;6-4722094217;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng niêm bằng cao su cứng Piston seal 45 PSB1;6-4722093103;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng niêm bằng cao su cứng Piston seal 70 PSB1;6-4722093105;NSX:Freudenberg Process Seals GmbH & Co.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng niêm bằng cao su cứng Valve sealing 55 x 65 x 7.5 3A;6-4722094216;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Vòng niêm bằng cao su cứng, Valve sealing 55x65x7.5 3A;6-4722094216;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Phụ tùng xe ô tô Audi: Ống thông hơi (ống nối từ két nước đến bình nước, bằng sao su cứng), part no: 4G0121081EQ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Răng bằng cao su cứng (dùng cho máy hái lá- rubber blade) hàng mới 100%, 8,5cm x 3 cm, hình tam giác) (nk) | |
- Mã HS 40170020: RBBK352A/ Cao su cố định cổ dây APDM,size 9*6.5*4mm (nk) | |
- Mã HS 40170020: RBBK373/ Cao su cố định cổ dây EPDM, 9*6.5*4mm (nk) | |
- Mã HS 40170020: SU05-0.5T/ Tấm cao su cứng có dán băng dính (nk) | |
- Mã HS 40170020: Tấm cao su 2000x1000x15mm (chất liệu cao su cứng, dùng để đệm lót sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 40170020: Tấm gờ giảm tốc độ bằng cao su cứng, kích thước (20x10)cm, dày 3cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Thảm chống mỏi, dùng cho công nhân đứng làm việc, model: AB-M101, chất liệu cao su cứng, kích thước 900*600mm, hãng AB TECH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Thanh đỡ sản phẩm, bằng cao su cứng, dùng cho máy kéo plastic, Size:12x2x2mm, mới 100% Rubber support bar (nk) | |
- Mã HS 40170020: Thiết bị dùng cho thang máy dân dụng: Tay vịn thang cuốn bằng cao su Handrail, 34,31m/cuộn, Part No.: 8040NTAABZ, hãng sản xuất: EHC Escalator Handrail (Shanghai) Co. Ltd, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Vòng bạc dẫn hướng bằng cao su cứng của piston cấp 1 máy nén khí cao áp- Rider Ring, P/N: PSB022-005,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Vòng bạc dẫn hướng bằng cao su cứng của pston cấp 3 máy nén khí cao áp- 3rd Stage Piston ring, P/N: PSB022-054,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Vòng bạc dẫn hướng bằng cao su cứng của pston cấp 3 máy nén khí cao áp- 3RD STG RIDER RING, P/N: PSB022-055,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Vòng bạc dẫn hướng bằng cao su cứng dùng trong máy nén khi cao áp- Bearing ring, P/N:2-28-795-03,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Vòng bạc lót dẫn hướng bằng cao su cứng của piston cấp 2 máy nén khí cao áp- Rider ring (V&W), P/N:PSB022-007,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Vòng đệm (bằng cao su cứng) (quy cách: 1000*2000*6 mm) sử dụng trong sản xuất ống nhựa, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 40170020: Vòng đệm bằng cao su UPVC (cao su cứng), không có ren, (phi 32 x phi 26.5x 60)mm, không model, không nhãn hiệu, linh kiện của máy dệt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: Vòng đệm bằng cao su UPVC (cao su cứng), không có ren, (phi 32 x phi 26.5x 80)mm, không model, không nhãn hiệu, linh kiện của máy dệt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170020: VTTH/ Vòi phun nước. Part code: DFC6900. Bằng cao su cứng. Phụ tùng của máy gia công cơ khí CNC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: ./ Búa cao su cán sắt,trọng lượng 0.7kg/c,chất liệu đầu búa làm từ cao su tinh luyện.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 40170090: ./ Tấm bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, độ dày 25mm, chiều rộng 1.5m, chiều dài 8m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: ./ Tấm bảo ôn, chất liệu: cao su xốp, kích thước 25mm*1.5m*8m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: ./ Tấm đệm đai kẹp ống bằng cao su DN400, 526*526*50mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: ./ Tấm đệm đai kẹp ống bằng cao su DN450, 578*578*50mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: 3/ Mặt dấu Shiny. (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40170090: 38146/ Vòng đệm chịu nhiệt bằng cao su HIGH-TEMP SILICONE O-RING STOCK 3/32 WIDTH (nk) | |
- Mã HS 40170090: 8T-8799/ Đầu chụp cao su cứng NPL tự cung ứng nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: 9W-3497/ Đầu chụp cao su cứng NPL tự cung ứng nhập khẩu dùng gia công máy thuỷ hiệu CATERPILLAR- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: A0454/ Con lăn bằng cao su cứng, dùng để dẫn sợi.Nhãn hiệu: WU AI. Quy cách: đường kính trong: 19mm x đường kính ngoài: 30.5mm x dày: 27mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: A0454/ Con lăn bằng cao su cứng, dùng để dẫn sợi.Nhãn hiệu: WU AI. Quy cách: đường kính trong: 19mm x đường kính ngoài: 36mm x dày: 178mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: A0454/ Con lăn bằng cao su cứng, dùng để dẫn sợi.Nhãn hiệu: WU AI. Quy cách: đường kính trong: 22mm x đường kính ngoài: 36mm x dày: 178mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: A0454/ Con lăn bằng cao su cứng, dùng để dẫn sợi.Nhãn hiệu: WU AI. Quy cách: đường kính trong: 26mm x đường kính ngoài: 38mm x dày: 160mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: A0454/ Con lăn cao su dùng kéo sợi. Quy cách: đường kính 16 x dài 41mm, Linh kiện của máy kéo sợi. Không nhãn hiêu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: A0454/ Con lăn cao su dùng kéo sợi. Quy cách:đường kính 15 x 40mm, Linh kiện của máy kéo sợi. Không nhãn hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: ARZMF-002/ Chân đế bằng cao su dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 40170090: Bánh xe lấy tiền bằng cao su cứng- Wheel. Linh kiện thay thế cho máy ATM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Bi cao su TD-15AN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: BISG0288/ Con lăn cao su/UPPER SHART RUBBER ROLLER/D00NHM001 (nk) | |
- Mã HS 40170090: BISG0295/ Nắp bút bằng cao su/PICKUP CAP/XG0594001 (nk) | |
- Mã HS 40170090: Bộ biến đổi tĩnh điện bộ truyền động cửa Anliso ACVF (nk) | |
- Mã HS 40170090: Bộ dây cao su/ 6N6652- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: BS-015/ Búa cao su (nk) | |
- Mã HS 40170090: Búa bằng cao su, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Búa cao su phi 70, làm từ cao su cứng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Búa giảm chấn bằng cao su, 10P (PU). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Cán gậy golf bằng cao su, Hiệu GOLF PRIDE,Golf Grips,dài 35-40cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Càng (bxe) 75x25 dđ CS (dùng để gắn vào kệ hoặc xe đẩy hàng dùng trong nhà xưởng) (nk) | |
- Mã HS 40170090: Cao su cứng ECMB thành phần gồm cao su EDPM và polyethylen, cacbon canxi dạng tấm cứng dài 1360mm, rộng 280mm, dầy 6mm dùng để sản xuất đế giày, giám định số 389/TB-KĐ3 (nk) | |
- Mã HS 40170090: Cao su khớp nối (bằng cao su cứng) (nk) | |
- Mã HS 40170090: Cao su thanh chặn gạch của máy ép gạch Sacmi code 05.03.078. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: CHAN003- Chặn lùi bánh xe 240x160x180mm (3.5kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Con lăn bằng cao su cứng (phi 220*phi78.15*31) dùng cho máy định hình- OVERFEED PRESS ROLLER- phi 220*phi78.15*31. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Con lăn khúc cua, bằng cao su cứng lõi sắt, kích thước (1000 x phi 120) mm, dùng trong dây chuyền SX gạch Granite. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Con lăn tròn bằng cao su (giảm lực nước ngăn không khí bên ngoài)- DC62-00167A. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Công cụ dụng cụ chuyên dùng sửa chữa xe ô tô Porsche: Phễu cao su cứng, Part No: ASE42502401000, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: CSCD/ Cao su chà đế giày/ (200.00KG200.00KGM) (nk) | |
- Mã HS 40170090: Cục cao su (dùng để đánh keo giấy), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: D10-001070/ Tấm cản hồ quang d10-001070 (nk) | |
- Mã HS 40170090: D1031/ Vòng nhựa cao su màu đen (o-ring) phi-27mm O-RING AS568-020 (NBR) HRC70(R1) (nk) | |
- Mã HS 40170090: D1031/ Vòng nhựa cao su màu đen(o-ring) phi4.8mm O-RING 4.8X0.8 BLACK(FKM70)G-701 (nk) | |
- Mã HS 40170090: D1062/ Vòng nhựa cao su (o-ring) phi 25mm O-RING AS568-020(R1) (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu chụp cao su cứng/ 1510802- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu chụp cao su cứng/ 9Y7361- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu chụp cao su/ 9W3497- phụ tùng máy thi công xây dựng. Hãng SX Caterpillar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 10-TA [LCD0006226] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 10-TB [LCD0006227] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 11-OA [LCD0006228] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 11-OB [LCD0006229] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 11-TA [LCD0006230] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 11-TB [LCD0006231] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 14-TA [LCD0006232] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 14-TB [LCD0006233] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 15-OA [LCD0004520] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 15-OB [LCD0004521] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 15-TA [LCD0006234] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 15-TB [LCD0006235] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 16-01A [LCD0004522] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 16-01B [LCD0006236] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 16-O2A [LCD0006239] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 16-O2B [LCD0006240] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 16-TA [LCD0006237] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu kẹp thấu kính bằng cao su _ Adapter L1067 16-TB [LCD0006238] (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đầu mài cao su quy cách 5*10L*3pin, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Đế cao su nén cà phê tamper, đường kính 58mm, hàng mới 100%, hiệu: Café Amazon, hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 40170090: FM298/ Miếng kẹp dây cao su, kích thước: 20mm (nk) | |
- Mã HS 40170090: Gá kiểm tra độ kín sản phẩm bằng cao su(1 set 1 cái): 99E00-208A-2 (AIRTIGHT FIXTURE)-hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: H0000032/ Miếng Cao su tẩy bề mặt dao mầu xanh, kích thước 6.5x2.2x1.7 cm. (nk) | |
- Mã HS 40170090: JS51/ Giác hút bằng cao su dùng để lắp ráp vào sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 40170090: Khớp nối (nk) | |
- Mã HS 40170090: Khớp nối bằng cao su cứng dùng để làm cầu bến du thuyền, KT: dài 190mm, rộng 160mm, cao 60mm. Hiệu DONGGUAN. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: KNOCS/ Khớp nối giãn nở bằng cao su cứng loại NB150-1A, dùng trên tàu thủy. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Linh kiện sx, sửa chữa máy ATM:Bánh xe bằng cao su của đầu đọc thẻ máy ATM Wincor, NSX: Diebold Nixdorf, P/N: 01770040280, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: MCP- Con lăn kéo chuỗi khóa bằng cao su cứng- Feed Roll- F92003-MFR003- A879526 (nk) | |
- Mã HS 40170090: MCP- Con lăn kéo chuỗi khóa bằng cao su cứng- Press Roll- F7700701-M1V303-8VY- A852441 (nk) | |
- Mã HS 40170090: MCP- Con lăn kéo chuỗi khóa bằng cao su cứng- Press Roll- F92003-MFR011- A879527 (nk) | |
- Mã HS 40170090: Miếng cao su cứng CAMSO 30X30 MM 2 col. 0,5 mm LARGE dùng làm nhãn hiệu dán lên lốp xe, kích thước: 30 x 30 MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Miếng cao su cứng RES 550 10X10 MM 2 col. 0,5 mm SMALL dùng làm nhãn hiệu dán lên lốp xe, kích thước: 10 x 10 MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Miếng cao su cứng RES 550 15x15 mm 2 COL. 0,5 MM MEDIUM dùng làm nhãn hiệu dán lên lốp xe, kích thước: 15 x 15 MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: N100210-001/ Móc gắn cao su, part no N100210-001, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: N100210-001/ Móc gắn cao su, part no N100210-001/B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: NL5/ Caosu đen dạng cứng (nguyên khối) dùng cho sản xuất loa, hàng mới 100%/RUBBER BLACK (nk) | |
- Mã HS 40170090: NPL04/ Nắp đậy ống dựng sản phẩm, bằng cao su cứng Rubber Cap/ Phi17 (nk) | |
- Mã HS 40170090: NPL49/ Tấm cao su(Tấm cao su thành phẩm) (nk) | |
- Mã HS 40170090: NPL52/ Tấm cao su/ plastic cứng (52 cmx65 cm) (nk) | |
- Mã HS 40170090: NPL72/ Tấm cao su (khổ 300mm x 300mm) (nk) | |
- Mã HS 40170090: NPL72/ Tấm cao su (khổ 40cm x 40cm) (nk) | |
- Mã HS 40170090: Nút cao su (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-drainpipe stem, AQA-KCR9NQ-S, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Nút cao su (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-drainpipe stem, AQA-KCRV9WNM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Nút cao su (Linh kiện sx Máy Điều Hòa)- CKD for Indoor assy-drainpipe stem, AQA-KCRV9WNZ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Nút đậy thân cần câu bắng cao su cứng (CORK HANDLE). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Ống dẫn nước bằng cao su cứng, mã PNU, đường kính trong 7.5 mm, 1 cuộn 100m, dùng cho máy hàn điểm, NSX Nitta, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: ỐNG LẤY MẪU BẰNG CAO SU. MÃ: 3-1805-C42. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phế liệu cao su cứng dính cọng thép đã cắt vụn (thu được trong quá trình sản xuất lốp xe của DNCX) (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phốt dầu bằng cao su (phụ tùng thay thế của máy ép đế) (hàng mới 100%)/ O-RING (JAPAN) (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phốt dầu của máy ép đế giày (12*7*1mm)(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phốt dầu của máy ép đế giày (15*7.5MM) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phốt dầu của máy ép đế giày (8*4*18MM) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phốt dầu của máy ép đế giày (9*3*10MM) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phốt dầu của máy ép đế giày(6*3*18MM) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phụ tùng ôtô Nissan xe 4-7 chỗ, mới 100%: Đầu chụp bugi Cefiro 3.0 (Cao su cứng) 224482Y005 (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phụ tùng ôtô Nissan xe 4-7 chỗ, mới 100%: Đầu chụp bugi Rogue (Cao su cứng) 224481KT1A (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phụ tùng ôtô Nissan xe 4-7 chỗ, mới 100%: Đầu chụp bugi Sunny (Cao su cứng) 224481HC0A (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phụ tùng ôtô Nissan xe 4-7 chỗ, mới 100%: Đầu chụp bugi Tiida (Cao su cứng) 22448ED80A (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phụ tùng ôtô Toyota cho xe 4-7 chỗ, mới 100%: Đầu chụp bugi Camry 2.2 (Bằng cao su cứng) 90919-02218 (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phụ tùng ôtô Toyota cho xe 4-7 chỗ, mới 100%: Đầu chụp bugi Camry 2.5 (Bằng cao su cứng) 90919-02256 (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phụ tùng ôtô Toyota cho xe 4-7 chỗ, mới 100%: Đầu chụp bugi Camry 3.0 (Bằng cao su cứng) 90919-02234 (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phụ tùng ôtô Toyota cho xe 4-7 chỗ, mới 100%: Đầu chụp bugi Camry 3.5 (Bằng cao su cứng) 90919-02255 (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phụ tùng ôtô Toyota cho xe 4-7 chỗ, mới 100%: Đầu chụp bugi Land Cruiser (Bằng cao su cứng) 90919-02230 (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phụ tùng ôtô Toyota cho xe 4-7 chỗ, mới 100%: Đầu chụp bugi Land Cruiser (Bằng cao su cứng) 90919-02231 (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phụ tùng ôtô Toyota cho xe 4-7 chỗ, mới 100%: Đầu chụp bugi Land Cruiser (Bằng cao su cứng) 90919-02232 (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phụ tùng ôtô Toyota cho xe 4-7 chỗ, mới 100%: Đầu chụp bugi Land Cruiser (Bằng cao su cứng) 90919-02233 (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phụ tùng thay thế của máy vẽ sơ đồ:Đế kẹp bút (bằng cao su cứng) PEN HOLDER (LEFT) (Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phụ tùng thay thế của máy vẽ sơ đồ:Đế kẹp bút (bằng cao su cứng) PEN HOLDER (RIGHT)(Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Phụ tùng xe tải trên 5 đến dưới 10 tấn, mới 100%: Cục dằng cầu đường kính > 90mm NAI JIU (nk) | |
- Mã HS 40170090: PPL-RUB1801/ Chân cao su EPDM độ cứng 70 màu đen cho sản phẩm nắp thoát nước FUTA. Phi 13mm x cao 10mm (nk) | |
- Mã HS 40170090: PPL-RUB-AFKC279/ Chân cao su EPDM độ cứng 70 màu đen, Phi 25mmx cao 12.5mm (nk) | |
- Mã HS 40170090: PS_PFZT/ Sườn yên ngựa (nk) | |
- Mã HS 40170090: PS_PSZC/ Miếng đế sườn yên (nk) | |
- Mã HS 40170090: SA-4677-A1/ Miếng dán bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40170090: SA-4677-B1/ Miếng dán bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40170090: SA-4677-C1/ Miếng dán bằng cao su (nk) | |
- Mã HS 40170090: Tách cao su polishing No.37 cho máy đánh bóng sp (nk) | |
- Mã HS 40170090: Tấm chống va bằng cao su cứng dùng để làm cầu bến du thuyền, KT: dài 6000 mm, rộng 45mm, cao 45 mm. Hiệu DONGGUAN. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Tấm lót ly hợp bằng cao su cứng của máy dập 500 tấn: Clutch lining (nk) | |
- Mã HS 40170090: Tay vịn thang cuốn bằng cao su cứng, phù hợp cho thang số 14F03005-03006, L26000mm (linh kiện thang cuốn, hàng mới 100%) nhà cung cấp SJEC Corporation (nk) | |
- Mã HS 40170090: Thanh kẹp nhám chổi chất liệu cao su phụ kiện của máy chà nhám kích thước 1000x20mm- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Vá lưỡi cao su- Scooper,spoodle,3oz,vollrath,seafreight. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Vá lưỡi cao su.- Spatula,13.5in,35x7.1cm,rubbermaid,#1905, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Vỏ quả lô làm bằng cao su cứng, kích thước: 314 * 1400 mm, dùng cho quả lô cao su. Phục vụ sản xuất vở xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: Vòng đệm làm kín cho van bằng cao su cứng Urethane. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 40170090: WM79-0003A/ Gá đỡ màu đen bằng cao su/DECO-RUBBER BK/ WM79-0003A. Kích thước: 66,6 x 15,8 x 3,2 (mm) (nk) | |
- Mã HS 40210411: Nguyên liệu thực phẩm-Bột sữa gầy (CRINO (R)Skim Milk Powder-Low Heat)- NSX: 01,02/2020- NHH: 01,02/2022-25Kgs/ bao- Hlượng chất béo không quá 1.5%,chưa pha thêm đường, chất tạo ngọt khác, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41015000: CATHIDE-01/ Da bò nguyên con ướp muối(Bos Taurus), có trọng lượng trên 16kg, đã làm sạch chưa thuộc da, hàng không nằm trong danh mục Cites,dùng để thuộc da xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41015000: DA BÒ MUỐI- WET SALTED STEER HIDES Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo TT06/2011-TT-BTC- giấy đăng ký kiểm dịch NN2010101285/ĐK-KD Vào sổ số 6009/20/E03/ĐKB 29/05/2020 (nk) | |
- Mã HS 41019010: DABO/ Da bò sống (DRIED COWHIDES) đã xử lý làm khô, chưa thuộc, dạng tấm (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk) | |
- Mã HS 41019010: DABO/ Da bò sống (DRIED COWHIDES-TRIM) đã xử lý làm khô, chưa thuộc, dạng tấm (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk) | |
- Mã HS 41033000: Da sống của lợn còn lông (Ten KH:Susscrofadomesticus),loại A, không làm thực phẩm, được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,KT:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41033000: Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus), loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41033000: Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41033000: Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41033000: Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại A,không làm thực phẩm,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41033000: Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại B,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41033000: Da sống của lợn còn lông (Tênkhoahọc:Susscrofadomesticus),loại B,được sơ chế làm sạch và ướp muối để bảo quản,kíchthước:80cmx130cmx0.7cm, dùng để thuộc da xuất khẩu.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41033000: PGSK-01/ Da lợn (Têm khoa học: Sus scrofa domesticus) sơ chế thông thường (làm sạch, ướp muối), kích thước: 80cm x 130cm x 0.7cm, chưa thuộc da, không dùng làm thực phẩm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41033000: PGSK-01/ Da lợn (Têm khoa học: Sus scrofa domesticus) sơ chế thông thường (làm sạch, ướp muối), kích thước: 80cm x 130cm x 0.7cm, loại 2, chưa thuộc da, không dùng làm thực phẩm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41033000: PGSK-01/ Da lợn (Têm khoa học: Sus scrofa domesticus), sơ chế thông thường (làm sạch, ướp muối), kích thước: 80cm x 130cm x 0.7cm, chưa thuộc da, không dùng làm thực phẩm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41039000: Da Kangaroo đông lạnh (Tên khoa học: Macropus Giganteus), chưa thuộc, không thuộc danh mục danh mục cites, không dùng làm thực phẩm, dùng để thuộc da. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41041110: Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc wet blue da ướt- WET BLUE CATTLE HIDES (nk) | |
- Mã HS 41041110: Da trâu, bò đã thuộc thực vật (Leather) độ dày 0.6-0.8mm không hình chữ, dùng để bọc sản phẩm đồ gỗ, mới 100% USA (nk) | |
- Mã HS 41041110: NL001/ Da bò thô, ẩm sơ chế (nk) | |
- Mã HS 41041110: STL-011/ Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue- Da ướt. (nk) | |
- Mã HS 41041110: TTL-001/ Da bò có mặt cật đã qua sơ chế, tiền thuộc Wet Blue- Da ướt. (nk) | |
- Mã HS 41041900: 080/ Da bò thuộc chưa xẻ dạng xanh ướt (nk) | |
- Mã HS 41041900: 080/ Da bò thuộc chưa xẻ dạng xanh ướt (Wet Blue Culatta) (nk) | |
- Mã HS 41041900: 080/ Da bò thuộc chưa xẻ dạng xanh ướt (Wet Blue whole drop splits) (nk) | |
- Mã HS 41041900: 1/ Da phèn xanh (da bò đã thuộc, ở dạng xanh ướt) (nk) | |
- Mã HS 41041900: 44/ Da bò thuộc xanh ướt crom chưa lạng xẻ A (nk) | |
- Mã HS 41041900: 45/ Da bò thuộc xanh ướt crom đã lạng xẻ tầng 2 (nk) | |
- Mã HS 41041900: 48/ Da bò thuộc/cow leather (nk) | |
- Mã HS 41041900: 80/ Da bò xanh ướt tiền thuộc (không còn dạng tươi thô ban đầu,chưa mài,chưa đánh bóng) (nk) | |
- Mã HS 41041900: ARDPM/ Da bò thuộc chưa được gia công thêm, da mặt dạng ướt (cowwetblue hide) (nk) | |
- Mã HS 41041900: ARDPR/ Da bò thuộc chưa được gia công thêm,da ruột dạng ướt (cowwetblue hide) (nk) | |
- Mã HS 41041900: Da Bò Thuộc Màu Xanh dạng ướt Đã Qua Xử Lý Hoá Chất Rồi-DạngThành Phẩm DạngTấm WET BLUE BUFFALO HIDES 4.5mm size:44/48sqft/25/27kgs-24PK1715 tấm75,393.75sf (Hàng Thuộc Không Đăng Ký Kiểm Dịch) (nk) | |
- Mã HS 41041900: Da Bò Thuộc Màu Xanh độ dày 1.5 mm dạng ướt Đã Qua Xử Lý Hoá Chất Rồi-Dạng Thành Phẩm Dạng Tấm (Hàng Thuộc Không Đăng Ký Kiểm Dịch) 10PK 79,650.35 SQFT 5606 tấm-N.W:20220kgs/Xuất xứ BRAZIL (nk) | |
- Mã HS 41041900: HA-01A/ Da bò thuộc (da mặt trên chưa qua lạng xẻ)-WET BLUE CATTLE HIDES; đã kiểm tra tại TK số: 103239730901/E21; Ngày: 03/04/2020 (nk) | |
- Mã HS 41041900: KS001/ Da bò đã qua sơ chế (đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu) (nk) | |
- Mã HS 41041900: N13/ Da bò đã qua sơ chế(đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu) (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc (12+ KGS), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc (7/11 KGS), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc (8/13 KGS), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc 10.5/ 13 KGS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc 10.5/13 KGS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc 10/12 KG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc 10/13 KG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc 12/14 KGS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc 12/15 KG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc 12+KG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc 8/9.5 KGS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc 9/13 KG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc Range: 13.0/16.0 KILOS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc Range: 16.0+ KILOS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc SEL. "12+ KGS", hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc SEL. "5-10 KGS", hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc SEL. "PU 12+ KGS", hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc SEL. "SUEDE 7/10 KGS", hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc SEL. "SUEDE 8/11KGS", hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 10 KGS UP/PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 10-14 KGS/PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 10-14KGS/PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 11 KGS UP/PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 12/+ KGS/PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 5-10 KGS/PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 6.5-8.5 KGS/ PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 6.5-8.5KGS/PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 7/12 KGS/PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 8.5 KGS UP/ PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 8.5 KGS UP/PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 8.5-12.5 KGS/PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 8.5-12.5KGS/PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 8.5KGS UP/PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc, 8-11KGS PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: NL1/ Da bò thô ẩm (ướt) màu xanh đã thuộc,6.5-8.5 KGS/PC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41041900: SP-002/ DA BÒ THUỘC BÁN THÀNH PHẨM- WET BLUE COW SPLITS (nk) | |
- Mã HS 41041900: WT-001/ Da bò thuộc (đã qua xử lý hóa chất) WET BLUE BOVINE LEATHER SPLITS (COW LEATHER) (70,958.38 SF 6,592.03 M2); Hàng đã kiểm tra tại TK 102060622051/E21, Ngày:13/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 41041900: WT-001/ Da bò thuộc (đã qua xử lý hóa chất) WET BLUE BOVINE LEATHER SPLITS (COW LEATHER) (77,315.8SF 7,182.64 M2); Hàng đã kiểm tra tại TK 102060622051/E21, Ngày:13/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 41041900: WT-001/ Da bò thuộc (đã qua xử lý hóa chất) WET BLUE COW SPLIT LEATHER (COW LEATHER) (100,984 SF 9,381.41 M2); Hàng đã kiểm tra tại TK 102060622051/E21, Ngày:13/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 41041900: WT-001/ Da bò thuộc (đã qua xử lý hóa chất) WET BLUE COW SPLIT LEATHER (COW LEATHER) (159646.74 SF 14831.18 M2); Hàng đã kiểm tra tại TK 102060622051/E21, Ngày:13/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 41041900: WT-001/ Da bò thuộc (đã qua xử lý hóa chất) WET BLUE COW SPLIT LEATHER (COW LEATHER) (210,584.9 SF 19,563.34 M2); Hàng đã kiểm tra tại TK 102060622051/E21, Ngày:13/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 41041900: WT-001/ Da bò thuộc (đã qua xử lý hóa chất) WET BLUE COW SPLIT LEATHER (COW LEATHER) (404,286.17 SF 37,558.19 M2); Hàng đã kiểm tra tại TK 102060622051/E21, Ngày:13/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 41041900: WT-001/ Da bò thuộc (đã qua xử lý hóa chất) WET BLUE COW SPLIT LEATHER (COW LEATHER) (406,364.5 SF 37,751.26 M2); Hàng đã kiểm tra tại TK 102060622051/E21, Ngày:13/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 41041900: WT-001/ Da bò thuộc (đã qua xử lý hóa chất) WET BLUE WHOLE DROP SPLITS UNTRIMMED (COW LEATHER) (480,091 SF 44,600.45 M2); Hàng đã kiểm tra tại TK 102060622051/E21, Ngày:13/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 41041900: WT-001/ Da bò thuộc (đã qua xử lý hóa chất)-COW LEATHER (151,101 SF 14,037.28 M2); Hàng đã kiểm tra tại TK 102060622051/E21, Ngày:13/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 41041900: WT-001/ Da bò thuộc (đã qua xử lý hóa chất)-COW LEATHER (304,865.88 SF 28,322.04 M2); Hàng đã kiểm tra tại TK 102060622051/E21, Ngày:13/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 41041900: WT-001/ Da bò thuộc (đã qua xử lý hóa chất)-WET BLUE WHOLE DROP SPLITS UNTRIMMED (COW LEATHER) (479,441 SF 44,540.07 M2); Hàng đã kiểm tra tại TK 102060622051/E21, Ngày:13/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 41041900: WT-001/ Da bò thuộc (đã qua xử lý hóa chất)-WET BLUE WHOLE DROP SPLITS UNTRIMMED (COW LEATHER) (90,471 SF 8,404.76 M2); Hàng đã kiểm tra tại TK 102060622051/E21, Ngày:13/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 41041900: XJ-01/ Da bò thô (da bò thuộc,dạng xanh ướt)(Da bò thuộc bán thành phẩm đã xẻ không có mặt cật Cow Splits.(Da bò đã qua sơ chế: làm sạch và lạng),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA- N SOFIA 1.2/1.4 TR1 P BLACK SDS (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA- N SOFIA 1.2/1.4 TR2 BLACK SDS (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA- N SOFIA 1.2/1.4 TR2 P TAN SDS (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-A SAN FRANCISCO FF 1.6/1.8 BRONZE BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-A VICTORIA FF 1.2/1.4 BRONZE BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-A VICTORIA FF 1.2/1.4 TR BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-N SAN DIEGO 1.4/1.6 TR2 BLACK SDS (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-N SAN DIEGO 1.4/1.6 TR2 P TAN SDS (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-N SAN DIEGO 1.4/1.6 TR3 BLACK SDS (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-N SAN DIEGO 1.4/1.6 TR3 P TAN SDS (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-N SAN FRANCISCO FF 1.4/1.6 BRONZE BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-N SAN FRANCISCO FF 1.6/1.8 SILVER BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-N SOFIA 1.2/1.4 TR3 P BLACK SDS (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-N SOFIA 1.2/1.4 TR4 P BLACK SDS (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-N SPORTY 1.4/1.6 TR2 P WHITE SDS (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N BELTING FF 3.2/3.6 GOLD BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N JULIA FF 0.9/1.1 GOLD BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N JULIA FF 0.9/1.1 PLATINUM BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N JULIA FF 1.2/1.4 GOLD BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N JULIA FF 1.2/1.4 GOLD SAND 40260 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N JULIA FF 1.2/1.4 GOLD WHITE 16457 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N JULIA FF 1.2/1.4 PLATINUM BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N JULIA FF 1.2/1.4 PLATINUM CHOCOLATE 39466 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N JULIA FF 1.2/1.4 PLATINUM HAVANA 40050 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N JULIA FF 1.2/1.4 PLATINUM SAND 40260 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N JULIA FF 1.2/1.4 SILVER BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N JULIA FF 1.2/1.4 SILVER SAND 40260 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SABRINA FF 1.6/1.8 GOLD BROWN 40295 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SABRINA FF 1.6/1.8 GOLD HAVANA 40050 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SABRINA FF 1.6/1.8 GOLD SAND 40260 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SABRINA MILLED FF 1.6/1.8 GOLD BROWN 40295 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SABRINA MILLED FF 1.6/1.8 GOLD HAVANA 40050 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SABRINA MILLED FF 1.6/1.8 GOLD SAND 40260 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 GOLD BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 GOLD HAVANA 40050 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 GOLD SAND 40260 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 GOLD WHITE 16457 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 PLATINUM BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 PLATINUM HAVANA 40050 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 PLATINUM SAND 40260 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 SILVER BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 SILVER HAVANA 40050 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: Da bò nguyên liệu đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 SILVER SAND 40260 ME (nk) | |
- Mã HS 41044100: PL60/ Phôi da bò (da nguyên liệu đã thuộc). (nk) | |
- Mã HS 41044900: 01/ Da bò đã thuộc (nk) | |
- Mã HS 41044900: 01D/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41044900: 1/ Da bò (đã thuộc) (nk) | |
- Mã HS 41044900: 1/ Da bò đã thuộc (nk) | |
- Mã HS 41044900: 1/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41044900: 16/ Da chặt sẵn (NK) (nk) | |
- Mã HS 41044900: 16/ Da chặt sẵn(da heo chặt sẵn), dùng để sản xuất giày (NK) (nk) | |
- Mã HS 41044900: 2/ Da làm giày các loại (da thuộc) (NK) (nk) | |
- Mã HS 41044900: 24/ Da BBG (da bò đã thuộc) (nk) | |
- Mã HS 41044900: 4/ Da cừu đã thuộc (nk) | |
- Mã HS 41044900: 410449000015/ Da thuộc (da bò chưa hoàn thiện) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41044900: 410449000015/ Da thuộc (da bò chưa hoàn thiện; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41044900: 63/ Phối da đã thuộc (da cừu đã thuộc) (nk) | |
- Mã HS 41044900: 8/ Da bò thuộc đã qua sử lý (nk) | |
- Mã HS 41044900: A01/ COW LEATHER- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41044900: A01/ DA BÒ THUỘC (COW LEATHER) 614.94M2- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41044900: A01/ DA BÒ THUỘC (COW LEATHER)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41044900: AI-01/ Da bò đã thuộc (nk) | |
- Mã HS 41044900: Da bò mộc nuôi (F/C COW CRUST LEATER),dạng khô, không có lông,có mặt cật đã thuộc,chưa được gia công thêm; màu Beige, size 15-30 sqft.up, dày 0.8-1.0 mm. Hàng mới 100% (không có nhãn) (nk) | |
- Mã HS 41044900: Da trâu đã được thuộc crom, dạng khô (mộc), chưa được gia công thêm sau khi thuộc, dạng tấm. Độ dày 3.8-4.2 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41044900: Da Trâu thuộc, nhưng chưa được gia công thêm- BUFFALO FINISHED LEATHER. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41044900: DABO/ Da bò khô đã qua xử lý (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk) | |
- Mã HS 41044900: DABO-ND/ Da bò khô đã qua xử lý, hàng mới 100%(dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da bò thuộc- EXPRESS 1.4-1.6 MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da bò thuộc- PEAK 1.4-1.6 MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da bò thuộc- PEAK 1.4-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da Bò Thuộc- SILK SUEDE ANTI-CROCKING 1.4-1.6 mm (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da bò thuộc- VINTAGE SUEDE 1.4-1.6 MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da bò thuộc- VINTAGE SUEDE 1.4-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc (FP PONY PATENT PU-1.4/1.6-COLOR 00A-Black) (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc (PM) PIGMENTED FIRM, 1.2-1.4MM-COLOR (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- 00A Blk 1.4-1.6mmGENERIC SPLIT SUEDE (LNSC) Split Suede Leather + Improve material more hardness and must short hair) (Dye through) (MCS#L/SS002). (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- cow hide leather (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- cow hide upper leather (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- COW LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc COW SPLIT FINISHED LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- COW SPLIT FINISHED LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- ELITE MATTE P-74C CHUTNEY POL SD (1.2-1.4) TR (16-30) (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- EXPRESS 1.4-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- FLAMENCO 0AL-LT-SMOKE-GREY 1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- FLAMENCO 0AN-GREY-FOG 1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- FLAMENCO 66T-PINK-OXFORD 1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- FLAMENCO 6GW-BARELY-ROSE 1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- HAIRY SUEDE 01E-NEUTRAL-GREY 1.4-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- VINTAGE SUEDE 1.4-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc- WIZARD S E-65N RED POL/11K SAIL POL SD (1.4-1.6) TR (16-30) (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-00A Blk 1.0-1.2mm VIRGIN LEATHER AR-167 Leather (MCS#L/SPU003) (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-cow hide upper leather (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-cow leather (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-COW SPLIT FINISHED LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-ELITE MATTE P-00A BLK CSI SD (1.2-1.4) TR (16-30) (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-ELITE MATTE P-10A WHI CSI SD (1.2-1.4) TR (16-30) (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-ELITE MATTE P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-ELITE MATTE P-10J L.OREWOOD POL SD (1.2-1.4) TR (16-30) (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-ELITE MATTE P-12A OATMEA.POL SD (1.2-1.4) TR (16-30) (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-HAIRY SUEDE 00A-BLACK 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-PEAK 1.4-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-SILK SUEDE 1.4-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ Da thuộc-VINTAGE SUEDE 1.4-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ JUNIOR BUCK LEATHER/1.2-1.4MM/BLACK(00A)- Da thuộc, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT/ ROCK BUCK LEATHER, 1.2-1.4MM-Da thuộc (nk) | |
- Mã HS 41044900: DT-BO/ DA THUỘC (DA BÒ) (nk) | |
- Mã HS 41044900: Emboss Cow leather- Da thuộc của bò, dạng khô, đường vân lớn, màu đen, NSX: Ligo Leather Enterprises Co. Ltd. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41044900: HK063/ Da bò đã thuộc đã nhuộm dày 1~1.2mm(200SF) (nk) | |
- Mã HS 41044900: HK063/ Da bò đã thuộc, đã nhuộm màu đen dày 1.1~1.3mm(99,818SF) (nk) | |
- Mã HS 41044900: Light corrected leather with smooth print- Da thuộc của bò, dạng khô, đường vân nhỏ, màu cam, NSX: Ligo Leather Enterprises Co. Ltd. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM) (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM) (PM) PIGMENTED FIRM, 1.2-1.4MM- WHITE (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- 1.2-1.4MM FIGSKIN NUBUCK (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- BUTTERSOFT 00A-BLACK 1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- BUTTERSOFT 0AD-ATMOSPHERE-GREY 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- CLDC5769 FLOCKED LEOPARD COW SUEDE, PRINT, CLDC5769 VENDOR COLOR 1.2-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM) cow hide leather (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- cow hide leather (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- COW LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- DH CASHMERE SUEDE 1.2-1.4 MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- EXPRESS 1.4-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- FLAMENCO 66T-PINK-OXFORD 1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- HAIRY SUEDE 00A-BLACK 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- HAIRY SUEDE 01E-NEUTRAL-GREY 1.4-1.6 MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- HAIRY SUEDE 1.2-1.4 MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- HAIRY SUEDE 47X-DEEP-ROYAL-BLUE 1.2-1.4 MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- HAZE 1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- HAZE 5AZ-PLUM-DUST 1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- MELLOWBUCK W/P 0AL-LT-SMOKE-GREY 1.4-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- PLUMA P-00A BLK CSI SD (1.2-1.4) TR (13-25) (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- PLUMA P-10A WHI CSI SD (1.2-1.4) TR (13-25) (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- REGREEN WORN SUEDE 1.2-1.4 MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- SPORTYBUCK TR 00A-BLACK 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)- WELL WORN LO 02G-PEARL-GREY 1.4-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-(COW FINISHED LEATHER)HIMALAYA WP 8AD ORANGE PEARL 1.8-2.0MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-1.2-1.4MM FG WRINKLE METALIC (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-ANTIQUE RAVE 1.2-1.4 MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-cow hide leather (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-cow hide upper leather (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-cow leather (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)COW SPLIT FINISHED LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-COW SPLIT FINISHED LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-HAZE P111 0AK-PARTICLE-GREY 1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: M-DT/ Da mẫu (không xây dựng ĐM)-SILK SUEDE 1.4-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41044900: Miếng da bò (da thuộc,da thường trơn chưa lộn,dạng khô,chưa khâu vá thành sản phẩm hoàn chỉnh) để sản xuất vỏ bọc cần số xe ô tô (1 bộ 4m2) (nk) | |
- Mã HS 41044900: N3/ Da trâu cứng (đã qua xử lý) (nk) | |
- Mã HS 41044900: N65/ Da bò bán thành phẩm đã qua công đoạn nhuộm sơ chế (chưa phun sơn, làm mềm) (nk) | |
- Mã HS 41044900: NL02/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41044900: NL23/ Da bò sơ chế (đã thuộc), 1.23mm WHITE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41044900: NL23/ Da bò sơ chế (đã thuộc), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41044900: NLTC01/ Da bò đã qua sơ chế (đã thuộc, không còn ở dạng tươi thô ban đầu). Chưa qua sử dụng. (nk) | |
- Mã HS 41044900: Tấm da bò thuộc chưa qua gia công, ALTEYUS PELLI BOVINE FIORE COL 52150 BROWN, chưa xử lý bề mặt dùng để bọc nội thất, kích thước 9.13M2, Do FUTURA sản xuất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41044900: Tấm da bò thuộc chưa qua gia công, HORIZONTE PELLI BOVINE FIORE COL 710, chưa xử lý bề mặt dùng để bọc nội thất, kích thước 163.28M2, Do FUTURA sản xuất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41044900: Tấm da bò thuộc chưa qua gia công, LUXURY PELLI BOVINE FIORE COL 9100 VANIGLIA, chưa xử lý bề mặt dùng để bọc nội thất, kích thước 13.01M2, Do FUTURA sản xuất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41044900: Tấm da bò thuộc chưa qua gia công, MELIS PELLI BOVINE FIORE COL 70090 TITANIO, chưa xử lý bề mặt dùng để bọc nội thất, kích thước 38.53M2, Do FUTURA sản xuất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41053000: 051/ Da cừu đã thuộc (loại da mặt) (nk) | |
- Mã HS 41053000: 092/ Da cừu thuộc (nk) | |
- Mã HS 41053000: 3/ Da cừu đã thuộc (nk) | |
- Mã HS 41053000: 3/ Da cừu thuộc (nk) | |
- Mã HS 41053000: 4/ Da cừu (đã thuộc) (nk) | |
- Mã HS 41053000: 4/ Da cừu thuộc (nk) | |
- Mã HS 41053000: G004/ Da cừu thuộc (nk) | |
- Mã HS 41053000: SM084/ Da cừu thuộc (Hàng mới 100%. Phục vụ cho gia công túi xách) (nk) | |
- Mã HS 41053000: SM084/ Da cừu thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41053000: SM084/ Da cừu thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% phuc vu gia cong tui xach (nk) | |
- Mã HS 41053000: SM084/ Da cừu thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100% phục vụ sản xuất túi xách (nk) | |
- Mã HS 41053000: SM084/ Da cừu thuộc, dạng tấm, đã nhuộm. Hàng mới 100% phục vụ cho giao công túi xách (nk) | |
- Mã HS 41053000: VTGC8004/ Da Cừu thuộc (nk) | |
- Mã HS 41062200: 2/ Da dê (đã thuộc) (nk) | |
- Mã HS 41062200: Da dê đã thuộc ở dạng khô (55*55cm), dùng trong đồ nội thất, (Goat Skin), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41062200: Da dê thuộc, kích thước 600x200x200mm/ tấm, dùng dán tường (nk) | |
- Mã HS 41062200: DD01/ Da Dê đã thuộc (chưa được gia công thêm sau khi thuộc) (nk) | |
- Mã HS 41062200: G005/ Da dê thuộc (nk) | |
- Mã HS 41062200: L003/ Da dê thuộc (goat leather) (nk) | |
- Mã HS 41063100: WT-019/ Da lợn sơ chế (đã qua xử lý hóa chất)- Pig leather (60,550 SF 5,625.1 M2) (nk) | |
- Mã HS 41063200: 087/ Da heo thuộc (nk) | |
- Mã HS 41063200: 147A/ Da lợn đã thuộc- BLACK 1.4MM-1.6MM PIGSKIN NUBUCK (171.8 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41063200: 147A/ Da lợn đã thuộc- CARDINAL RED[61J] 1.4MM-1.6MM PIGSKIN NUBUCK (7458.6 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41063200: 147A/ Da lợn đã thuộc- IRON GREY[0AI] 1.4-1.6MM PIGSKIN NUBUCK (4307.5 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41063200: 147A/ Da lợn đã thuộc- OATMEAL[12A] 1.4MM-1.6MM PIGSKIN NUBUCK (4550.9 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41063200: 2/ Da heo thuộc/ JP (nk) | |
- Mã HS 41063200: 3/ Da heo (đã thuộc) (nk) | |
- Mã HS 41063200: AADH00/ Da thuộc heo (nk) | |
- Mã HS 41063200: Npl 03/ Da heo thuộc (nk) | |
- Mã HS 41069200: 2/ Da dê thuộc (nk) | |
- Mã HS 41069200: 3/ Da heo thuộc (nk) | |
- Mã HS 41071100: AT2/ Da bò đã thuộc loại 3 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41071100: AT3/ Da bò đã thuộc loại 3 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41071100: AT5/ Da bò đã thuộc loại 3 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41071100: DA01/ Da các loại (0.7-0.9mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41071100: DA01/ Da các loại (0.8-1.0mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES).Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 41071100: DA01/ Da các loại (0.8-1.0mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES)Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 41071100: HL10/ Da thuộc(da bò) (nk) | |
- Mã HS 41071100: LE0414.COM/ Da bò thuộc Customer leather: Cow Hide Tribeca- Stone color, 1.0-1.2mm thickness (nk) | |
- Mã HS 41071100: le0428/ Da bò thuộc Cow hide Valhalla Nutmeg, thickness 1.0-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41071100: NL02/ Da bo thuôc (nk) | |
- Mã HS 41071200: 0001/ Da bò thuộc thành phẩm (Cow Genuine leather- CAC-N NEW PRESTIGE (7058) 0018; sử dụng sản xuất hàng mộc gia dụng. Số lượng 263 SQF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 0001/ Da bò thuộc thành phẩm (Cow Genuine leather- KAC-N NEW PRESTIGE (7058) 0018; sử dụng sản xuất hàng mộc gia dụng. Số lượng SQF: 241.75) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mẫu, mới 100%(4,589.898m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100% (10,107.93m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100% (13,027.793 m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100% (14,565.71 m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100% (26,844.937 m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100% (5,084.746 m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100% (5,201.014 m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100% (7,484.362 m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100% (836.127m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100% (9,914.984 m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100%(1,041.211m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100%(1,045.159m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100%(1,901.651m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100%(14,913.98 m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100%(15,009.16 m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100%(2,008.118m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100%(2,261.771 m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100%(26,479.596 m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100%(4,697.456 m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100%(5,209.204m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100%(557.42m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100%(9,267.845 m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100%(9,652.487 m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 001/ Da bò thuộc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: 023/ Da Bò Thuộc (Dùng bọc nệm ghế, giường, tủ)/ 1,817.25FTK168.827M2 (nk) | |
- Mã HS 41071200: 023/ Da Bò Thuộc (Dùng bọc nệm ghế, giường, tủ)/ 27,622.50FTK2,566.192M2 (nk) | |
- Mã HS 41071200: 089/ Da bò thuộc thành phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: 130100000401/ Da bò thuộc thành phẩm Patrol 2356 Bronze (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140264TX/ Da thuộc (da bò) L DEXPEN SADDLE 21000/ 43700- 100% Leather (5849.1 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140389/ Da thuộc (da bò) L WYLINE (R02) COFFEE71701- 100% Leather (10224.8 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140389/ Da thuộc (da bò) L WYLINE (R02) COFFEE71701- 100% Leather (2748.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140431/ Da thuộc (da bò) L RACKINBURG MAHOGANY U33301- 100% Leather (107053.2 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140433/ Da thuộc (da bò) L BINGEN HARNESS U42802- 100% Leather (18522.8 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140441/ Da thuộc (da bò) L RICMEN WALNUT (501) U43701- 100% Leather (10886.25 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140441/ Da thuộc (da bò) L RICMEN WALNUT (501) U43701- 100% Leather (139443.25 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140441/ Da thuộc (da bò) L RICMEN WALNUT (501) U43701- 100% Leather (31501.25 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140442/ Da thuộc (da bò) L RICMEN PUTTY (200) U43702- 100% Leather (49842 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140450/ Da thuộc (da bò) L BASKOVE AUBURN 11102- 100% Leather (53969.4 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140450/ Da thuộc (da bò) L BASKOVE AUBURN 11102- 100% Leather (70973.2 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140450/ Da thuộc (da bò) L BASKOVE AUBURN 11102- 100% Leather (93678.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140453/ Da thuộc (da bò) L MORELOS CHOCOLATE 34502- 100% Leather (11574.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140453/ Da thuộc (da bò) L MORELOS CHOCOLATE 34502- 100% Leather (15469.7 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140453/ Da thuộc (da bò) L MORELOS CHOCOLATE 34502- 100% Leather (17463 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140453/ Da thuộc (da bò) L MORELOS CHOCOLATE 34502- 100% Leather (5219.1 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140454/ Da thuộc (da bò) L MORELOS (M1215) GRAY 34503- 100% Leather (27229.3 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 140454/ Da thuộc (da bò) L MORELOS (M1215) GRAY 34503- 100% Leather (41351.3 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: 16VNA/ Da bò đã thuộc (NPL sản xuất nệm ghế) (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò đã được thuộc và lộn dùng để bọc ghế sofa- CATTLE HIDE 5.41-55SF/tấm hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò đã được thuộc và lộn dùng để bọc ghế sofa, khổ 5.41-55SF/tấm- CATTLE HIDE- hàng mới 100%, GW: 11720KGS, Mục 4 CO (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò đã được thuộc và lộn dùng để bọc ghế sofa, khổ 5.41-55SF/tấm- CATTLE HIDE- hàng mới 100%, GW: 1406KGS, Mục 14 CO (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò đã được thuộc và lộn dùng để bọc ghế sofa, khổ 5.41-55SF/tấm- CATTLE HIDE- hàng mới 100%, GW: 18216KGS, Mục 15 CO (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò đã được thuộc và lộn dùng để bọc ghế sofa, khổ 5.41-55SF/tấm- CATTLE HIDE- hàng mới 100%, GW: 26127KGS, Mục 11 CO (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò đã được thuộc và lộn dùng để bọc ghế sofa, khổ 5.41-55SF/tấm- CATTLE HIDE- hàng mới 100%, GW: 4260KGS, Mục 8 CO (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò đã được thuộc và lộn dùng để bọc ghế sofa, khổ 5.41-55SF/tấm- CATTLE HIDE- hàng mới 100%, GW: 8100KGS, Mục 10 CO (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò đã được thuộc và lộn dùng để bọc ghế sofa, khổ 5.41-55SF/tấm- CATTLE HIDE- hàng mới 100%, GW: 8552KGS, Mục 3 CO (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc- CAC-N SANTINO ELEGANCE 1.3/1.5 TR1 BLACK 39949 ME (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc được gia công thêm-FINISHED COW GENUINE LEATHER WILD K TT 0018 BROWN BR14-3(3328) (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc- KAC-N JULIA EXCELLENCE 1.2/1.4 GOLD BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc- KAC-N JULIA EXCELLENCE 1.2/1.4 PLATINUM BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc- KSA-N BELTING FF 3.2/3.6 GOLD BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc- KSA-N FULL VEG 1.7/2.0 GOLD BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc- KSA-N FULL VEG 1.7/2.0 GOLD TAN 39948 ME (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc- KSA-N SABRINA FF 1.6/1.8 GOLD BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc- KSA-N SABRINA MILLED FF 1.6/1.8 GOLD BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 GOLD BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 GOLD SAND 40260 ME (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 PLATINUM BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 PLATINUM SAND 40260 ME (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 SILVER BLACK 15001 ME (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thành phẩm đã thuộc- KSA-N SANTINO FF 1.4/1.6 SILVER SAND 40260 ME (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc đã gia công có màu nâu đậm, mã: Formentera Campione độ dày: 0.9-1.1mm. Da nguyên con, da váng có mặt cật (da lộn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc đã gia công phối màu Mã 17045086-Độ dày: 1.2-1.4MM.Da nguyên con, da váng có mặt cật (da lộn)-BOV.PRESCOTT 12-14 IC000252 VOLCANO. (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc đã gia công phối màu Mã 17057953-Độ dày: 0.9-1.1MM. Da nguyên con, da váng có mặt cật (da lộn)-BOV.LINEA 09-11 604 BEIGE (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc đã gia công phối màu Mã 17057963-Độ dày: 0.9 mm-1.1mm. Da nguyên con, da váng có mặt cật (da lộn)-BOV.LINEA 09-11 620 GIALLO. (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc đã gia công phối màu Mã 17071662-Độ dày: 0.8-1.0MM.Da nguyên con, da váng có mặt cật (da lộn)-BOV.OCEAN 08-10 433 VITAMIN. (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc đã gia công phối màu Mã 17072520-Độ dày: 0.9-1.1MM.Da nguyên con, da váng có mặt cật (da lộn)-BOV.LINEA 09-11 636 AVORIO (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc đã gia công phối màu Mã 17099354-Độ dày: 0.9-1.1MM.Da nguyên con, da váng có mặt cật (da lộn)-BOV.LINEA 09-11 668 FROZEN. (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc đã gia công phối màu Mã 17099361-Độ dày: 0.9-1.1MM.Da nguyên con, da váng có mặt cật (da lộn)-BOV.LINEA 09-11 675 NEW GREY. (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc đã gia công phối màu-Độ dày:0.9-1.1MM.Da nguyên con, da váng có mặt cật (da lộn)-LEATHER ART.ANNA COL.A17. (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc đã gia công phối màu-Độ dày:0.9-1.1MM.Da nguyên con, da váng có mặt cật (da lộn)-LEATHER ART.DOLLARO COL.BR2-3. (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc đã gia công phối màu-Độ dày:0.9-1.1MM.Da nguyên con, da váng có mặt cật (da lộn)-LEATHER ART.NATURAL COL.CR1-3. (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc đã gia công phối màu-Độ dày:0.9-1.1MM.Da nguyên con, da váng có mặt cật (da lộn)-LEATHER ART.NATURAL COL.CR5-3. (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc đã gia công phối màu-Độ dày:0.9-1.1MM.Da nguyên con, da váng có mặt cật (da lộn)-LEATHER ART.URUGUAY 2 TONE-BR7-2 (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc hoàn chỉnh, dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mẫu, mới 100%(1.86m2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc mã hàng BOV. LINEA 09-11 622 NERO, đã gia công thêm, dùng để bọc ghế sofa. nhà sản xuất: GRUPPO MASTROTTO SPA. Hàng mới 100%(Hàng không thuộc danh mục cites) (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc mã hàng BOV. PRESCOTT 12-14 IC000287 LEMON GRASS đã gia công thêm, dùng để bọc ghế sofa. nhà sản xuất: GRUPPO MASTROTTO SPA. Hàng mới 100%(Hàng không thuộc danh mục cites) (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc mã hàng BOV.ATLANTIC 13-15 547 MUSK, đã gia công thêm, dùng để bọc ghế sofa. nhà sản xuất: GRUPPO MASTROTTO SPA. Hàng mới 100%(Hàng không thuộc danh mục cites) (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm (npl sx ghế sofa) (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm (TORONTO SOFT TR1 0018, màu NAVY (9892), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm- ALPINE K TT 0018, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm Maldonado 0018- Black 0825(9000) (dùng bọc sản phẩm trong sản xuất đồ nội thất), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm Maldonado 0018- Black(7035) (dùng bọc sản phẩm trong sản xuất đồ nội thất), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm màu đen (BLACK#7195(8092)) (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm- SANTORINI 0018, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm Vintage Soft K TT 0018- TAN N304(2342) (dùng bọc sản phẩm trong sản xuất đồ nội thất), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm, tái nhập một phần của tờ khai: 303046473130/E56 ngày 18/02/2020. Hàng chưa gia công, chế biến, sử dụng (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm, tạm nhập một phần của tờ khai: 303078634260/E52 ngày 04/03/2020. Hàng chưa gia công, chế biến, sử dụng ở nước ngoài (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm-FINISHED COW GENUINE LEATHER BALI LX9-7 (9310) 0018-KIND A (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm-FINISHED COW GENUINE LEATHER BALI LX9-7 (9310) 0018-VERSION B (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm-FINISHED COW GENUINE LEATHER VINTAGE SOFT K TT 0018 BEIGE GR4-5 (4224)-KIND A (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm-FINISHED COW GENUINE LEATHER VINTAGE SOFT K TT 0018 BEIGE GR4-5 (4224)-KIND B (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm-FINISHED COW GENUINE LEATHER WINDY TT 0018 BROWN BR5-5(3312)-KIND A (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da bò thuộc thành phẩm-FINISHED COW GENUINE LEATHER WINDY TT 0018 BROWN BR5-5(3312)-KIND B (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da thuộc(da bò) đã gia công dùng làm ghế xe hơi: Mercedes Nappa Full Grain Signal White (Bovine Upholstery Leather), SKU: HR-MB-1163, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: Da thuộc(da bò) đã gia công dùng làm ghế xe hơi: Prima Nappa Mauritius Blue 1408 (Bovine Upholstery Leather), SKU: HR-PRI-1408, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: dbo/ Da bò đã thuộc bề dầy 1.2/1.4MM (BOVINE FINISH LEATHER) 102,42 M2-COLOR NAPPA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: dbo/ Da bò đã thuộc bề dầy 1.2/1.4MM (BOVINE FINISH LEATHER) 11,170 M2-COLOR ADIRA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: dbo/ Da bò đã thuộc bề dầy 1.2/1.4MM (BOVINE FINISH LEATHER) 47,28 M2-COLOR BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: dbo/ Da bò đã thuộc bề dày 1.4-1.6MM (COW LEATHER 1.4-1.6 MM) dùng để gia công, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: dbo/ Da bò đã thuộc bề dày 1.7MM (Cow Leather),NPL dùng gia công ví, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: dbo/ Da bò đã thuộc bề dầy: 1.2/1.4MM (FINISHED BOVINE HIDES COLOR: NERO) 562.27 M2. dùng để gia công, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: dbo/ Da bò đã thuộc COW LEATHER- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: dbo/ Da bò đã thuộc thành phẩm bề dầy 1.2/1.4MM dùng sx ví (BOVINE FINISH LEATHER-COLOR:ADRIA) 4,63 M2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: DL14/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41071200: H160003/ Da bò thuộc thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 41071200: LE0411/ Da bò thuộc Cow hide Veneto, Ivory color (CTIV), 1.0-1.2mm thickness (nk) | |
- Mã HS 41071200: LTH-02/ Da bò đã thuộc-cow upholtery leather (257PCE13302.5SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: LTH-02/ Da bò đã thuộc-cow upholtery leather (486PCE21925.5SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: LX01/ Da bò thuộc HC210 (nk) | |
- Mã HS 41071200: LX01/ Da bò thuộc HC342 (nk) | |
- Mã HS 41071200: LX01/ Da bò thuộc HC443 (nk) | |
- Mã HS 41071200: LX01/ Da bò thuộc HQ151 (nk) | |
- Mã HS 41071200: LX01/ Da bò thuộc HQ751 (nk) | |
- Mã HS 41071200: LX01/ Da bò thuộc HR202 (nk) | |
- Mã HS 41071200: LX01/ Da bò thuộc HS481 (nk) | |
- Mã HS 41071200: LX01/ Da bò thuộc HS482 (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 (TOP LEATHER). Dùng sản xuất ghế sofa (100386.8SF). Hàng mới 100%.#2042D (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 (TOP LEATHER). Dùng sản xuất ghế sofa (127397.3SF). Hàng mới 100%#2041/2/5D (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 (TOP LEATHER). Dùng sản xuất ghế sofa (146758.1SF). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 (TOP LEATHER). Dùng sản xuất ghế sofa (2335 SF). Hàng mới 100%.#3077 (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 (TOP LEATHER). Dùng sản xuất ghế sofa (28565.7SF). Hàng mới 100%.#1027 (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 (TOP LEATHER). Dùng sản xuất ghế sofa (48563.7SF). Hàng mới 100%.#3076 (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 (TOP LEATHER). Dùng sản xuất ghế sofa (50445.6 SF). Hàng mới 100%.#2042D (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 (TOP LEATHER). Dùng sản xuất ghế sofa (52301.9 SF). Hàng mới 100%.#3078 (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 (TOP LEATHER). Dùng sản xuất ghế sofa (84095.7SF). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 (TOP LEATHER). Dùng sản xuất ghế sofa (84095.7SF). Hàng mới 100%.#3062 (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 (TOP LEATHER)-2041D. Dùng sản xuất ghế sofa. (117,435.6 SF) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 (TOP LEATHER)-2042D. Dùng sản xuất ghế sofa. (41,086.9 SF) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 (TOP LEATHER)-2042D. Dùng sản xuất ghế sofa. (7,277.1 SF) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 _COW UPHOLSTERY- BLACK 50/01#2471. Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 _COW UPHOLSTERY- BLACK#1024.Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 _COW UPHOLSTERY- LEAD GREY #3078.Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 _COW UPHOLSTERY.(10216.750 SF). Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%.1. BURGUNDY#2543 (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 _COW UPHOLSTERY.(19924.25 SF)) Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%.BROWN#1027 (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 _COW UPHOLSTERY.(21055.50 SF)) Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%. BROWN#2563 (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 _COW UPHOLSTERY.(27289.75 SF)) Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%. BROWN#2527 (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 _COW UPHOLSTERY.(31307 SF)) Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%. BEIGE#1021 (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 _COW UPHOLSTERY.(39249.5 SF)) Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%.BEIGE #1021 (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 _LEATHER- BEIGE#1039 (5,428.25 FTK) Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 _LEATHER- BROWN#1027(50342.5 SF) Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 _LEATHER- BROWN#1027(53087.750 SF) Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 _LEATHER- BURGUNDY#2543(48324.750 SF) Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 _LEATHER- RED#1026 (58,296.25 FTK) Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1 _LEATHER-LIGHT BROWN#2546(13827.750 SF) Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1- COW LEATHER(4078). Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%#20838.1SF (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1- COW LEATHER(YOUNGN4034). Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%#270.7SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1- COW LEATHER(YOUNGN4229). Dùng sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100%#67SF) (nk) | |
- Mã HS 41071200: MH-DAB001/ Da bò thuộc tầng 1-BOVINE UPHOLSTERY LEATHER (5145 SF). Dùng để sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: N020/ Da bò thuộc thành phẩm 015160 dùng trong sản xuất đồ nội thất (1 SF 0.092903 M2) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41071200: N020/ Da bò thuộc thành phẩm SOUTH BEACH- 0018 (Hàng mới 100%)/ 1,359.323 (nk) | |
- Mã HS 41071200: NK085/ Da bò thuộc thành phẩm, (215.75 FTK), dùng trong sản xuất sản phẩm ghế sofa, đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100% / 20.044 (nk) | |
- Mã HS 41071200: NK085/ Da bò thuộc thành phẩm, (25347.80FTK), dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100% / 2354.89 (nk) | |
- Mã HS 41071200: NK085/ Da bò thuộc thành phẩm, (33765.5 FTK), dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100% / 3136.892 (nk) | |
- Mã HS 41071200: NK085/ Da bò thuộc thành phẩm, (49148 FTK), dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100% / 4565.962 (nk) | |
- Mã HS 41071200: NK085/ Da bò thuộc thành phẩm, (85884.30 FTK), dùng trong sản xuất sản phẩm bọc ghế sofa, hàng mới 100% / 7978.91 (nk) | |
- Mã HS 41071200: NL07/ Da bò đã thuộc có mặt cật (Da lộn). Dùng để sản xuất hàng nội thất (nk) | |
- Mã HS 41071200: NVL009/ Da bò thuộc cắt sẵn, da lớp cật GRAIN SPLIT LEATHER, mới 100%,nvl sản xuất sản phẩm gỗ nội thất xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 41071200: UPH020319/ Da bò đã thuộc loại da lộn nguyên con dùng để bọc nệm lót ghế trong sản xuất bàn ghế (3708.75 SQF 344.55 M2) (nk) | |
- Mã HS 41071200: UPH020392/ Da bò đã thuộc loại da lộn nguyên con dùng để bọc nệm lót ghế trong sản xuất bàn ghế. AMALFI, TAN Color. (nk) | |
- Mã HS 41071200: UPH020392/ Da bò đã thuộc loại da lộn nguyên con dùng để bọc nệm lót ghế trong sản xuất bàn ghế-AMALFI, TAN COLOR (nk) | |
- Mã HS 41071200: V-09-3/ Da bò thuộc thành phẩm (da nguyên con, da lộn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071200: V-09-3/ Da bò thuộc thành phẩm (da nguyên con, da lộn), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41071200: V-09-4/ Da bò thuộc thành phẩm (da nguyên con, da lộn) EXPRESSE K TT 0018, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41071200: V-09-4/ Da bò thuộc thành phẩm (da nguyên con, da lộn) NEW PRESTIGE K TT 0018, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41071200: V-09-4/ Da bò thuộc thành phẩm (da nguyên con, da lộn), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41071900: 1/ Da Bò đã thuộc (nk) | |
- Mã HS 41071900: 1/ Da Bò đã thuộc, độ dày (1.13-1.67 mm) (70.5KG) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 1/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41071900: 1/ Da bò thuộc (tương ứng 126.52 M2) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 1/ Da bò thuộc (tương ứng 69.55 M2) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 1/ Da bò thuộc 0.9-1.1MM (nk) | |
- Mã HS 41071900: 1/ Da bò thuộc 0.9-1.2MM (nk) | |
- Mã HS 41071900: 1/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (nk) | |
- Mã HS 41071900: 1/ Da bò thuộc 1.24MM (nk) | |
- | - Mã HS 41071900: 1/ Da bò thuộc 1.4-1.6MM (nk) |
- Mã HS 41071900: 1/ Da bò thuộc thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 41071900: 13/ Da thuộc (Da thuộc đã xẻ,đã được gia công thêm sau khi thuộc,dùng để may giày).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071900: 1415-16012019MVS/ Da bò thành phẩm (da thuộc đã được gia công thêm) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 1440-16012019MVS/ Da bò thành phẩm (da thuộc đã được gia công thêm) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 1486-16012019MVS/ Da bò thành phẩm (da thuộc đã được gia công thêm) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 1503-16012019MVS/ Da bò thành phẩm (da thuộc đã được gia công thêm) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 1510-16012019MVS/ Da bò thành phẩm (da thuộc đã được gia công thêm) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 1530-16012019MVS/ Da bò thành phẩm (da thuộc đã được gia công thêm) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 160163/ Da thuộc (da bò) S IVEREMDARKBROWN U87902- 100% Leather splits (4113.7 SF) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 27/ Da bò đã thuộc cắt sẵn dùng để trang trí túi xách (nk) | |
- Mã HS 41071900: 33/ Da bò thuộc (0.5mm-1.2mm) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 5/ Da ngựa thuộc 1.0-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41071900: 5039/ Da bò thuộc các loại (nk) | |
- Mã HS 41071900: 51110602/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41071900: 564/ Da bò đã thuộc Mushroom 1.4-1.6mm (nk) | |
- Mã HS 41071900: 564/ Da bò đã thuộc Paris 1.4-1.6mm (nk) | |
- Mã HS 41071900: 564/ Da bò đã thuộc Polar Bear 1.4-1.6mm (nk) | |
- Mã HS 41071900: 59/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41071900: 82187/ Da bò thuộc- 1.8MM-2.0MM PEGASUS(HALF) BLK (1 SF 0.092903 M2) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 83117/ Da bê thuộc- LEATHER BOVINE CALF LINING BLK (1 SF 0.092903 M2) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 83849/ Da bò thuộc- LEATHER OPTIMUM 1.1-1.3MM BLK (nk) | |
- Mã HS 41071900: 83850/ Da bò thuộc- LEATHER OPTIMUM 1.1-1.3 NAVY (nk) | |
- Mã HS 41071900: 84111/ Da bò thuộc- LEATHER S.SMOOTH NAP SAND.BLUS (1 SF 0.092903 M2) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 85/ Da bao gót (Da bò) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 9/ Da tăng cường (2 miếng/ bộ) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 9/ Da tăng cường (pho hậu) (2 miếng/ bộ) (nk) | |
- Mã HS 41071900: 9/ Da tăng cường (pho hậu), (pho mũi) (2 miếng/ bộ) (nk) | |
- Mã HS 41071900: COW LEATHER/ DA BÒ THUỘC, độ dày: 1- 1.1 mm, dùng sản xuất giày dép. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071900: D35/ Da bò thuộc thành phẩm Vancouver- White (nk) | |
- Mã HS 41071900: DA BÒ MẪU ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG THÊM SAU KHI THUỘC, DA NGUYÊN CON, KHỔ NGANG: 2000MM, DÀY: 1.2 MM. MÃ: 2100103821 MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 41071900: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-N FALCAO FF 1.3/1.5 TRIONFO TESTA DI MORO 18765 PC (nk) | |
- Mã HS 41071900: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-N LATO FF 1.3/1.5 TRIONFO WHITE 16457 PC (nk) | |
- Mã HS 41071900: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-N NEYMAR FF 0.9/1.1 SMALL BLACK 00001 PC (nk) | |
- Mã HS 41071900: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-N NEYMAR FF 0.9/1.1 TRIONFO BEIGE 15109 PC (nk) | |
- Mã HS 41071900: Da bò nguyên liệu đã thuộc- CSA-N ZIDANE FF 1.1/1.3 TRIONFO WHITE 16457 PC (nk) | |
- Mã HS 41071900: Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41071900: Da bò thuộc (Bao gồm cước: 30 EUR) (nk) | |
- Mã HS 41071900: Da bò thuộc mẫu (nk) | |
- Mã HS 41071900: Da bò thuộc mẫu cắt nhỏ dạng miếng (18 miếng 0.27 m2) (nk) | |
- Mã HS 41071900: Da bò thuộc nguyên con đã gia công dùng bọc đồ nội thất mã Capri-Throb-TR-091-04, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071900: Da bò thuộc nguyên con đã gia công dùng bọc đồ nội thất mã Cavalli Smokey, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071900: DA01/ Da các loại (1.0-1.2mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41071900: DA01/ Da các loại (1.8-2.0mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41071900: DAMAU/ Miếng da bò thuộc làm mẫu, kích thước 21 x 29.7 cm- LEATHER SWATCH (nk) | |
- Mã HS 41071900: DATHUOCMAU/ Da bò thuộc làm mẫu- FINISHED BOVINE HIDES (nk) | |
- Mã HS 41071900: DATHUOCMAU/ Da bò thuộc làm mẫu- Pegasus 1,8-1,2 mm black (1 SF 0.092903 M2) (nk) | |
- Mã HS 41071900: DATHUOCMAU/ Da bò thuộc làm mẫu- Split Lord CHP T2 Calf 2487-U213 Brill R02 Coffee (nk) | |
- Mã HS 41071900: DBT/ Da bò thuộc nguyên con- Leather SPOD GRAY (nk) | |
- Mã HS 41071900: DBT/ Da trâu thuộc nguyên con- 1110 Hides of Genuine Leather, Col. LB-5500- BLACK,Uruguay Print, Sub:0.9/1.1mm, Average Size 39/40 UP Sq,Ft (nk) | |
- Mã HS 41071900: DBT/ Da trâu thuộc nguyên con-1226 Hides of TIP Shine Buffalo Hide Thick Genuine Leather, Color: LE-9305 OFF WHITE Dollar Print. Sub:1.3/1.5mm, Average size: 39/40 UP Sq.Ft., (nk) | |
- Mã HS 41071900: DBT/ Da trâu thuộc nguyên con-150 Hides of Tip Shine Split, Color: LS-9304 BROWN Dollar Print. Sub:1.1/1.3mm (nk) | |
- Mã HS 41071900: DBT/ Da trâu thuộc nguyên con-190 Hides of Tip Shine Buffalo Hide Thick Genuine Leather, Color: LE-9304 BROWN Dollar Print, Sub:1.3/1.5mm,Average Size: 39/40 UP Sq.Ft., (nk) | |
- Mã HS 41071900: DBT/ Da trâu thuộc nguyên con-215 Hides of Tip Shine Split, Color: LS-9305 OFF WHITE Dollar Print, Sub:1.1/1.3mm (nk) | |
- Mã HS 41071900: DBT/ Da trâu thuộc nguyên con-270 Hides of Genuine Leather, Col. LB-5405- LIGHT TAUPE,Urugay Print, Sub:0.9/1.1mm, Average Size 39/40 UP Sq.Ft (nk) | |
- Mã HS 41071900: DBT/ Da trâu thuộc nguyên con-551 Hides of Genuine Leather, Col. LB-5007- MID GREY, Uruguay Print,Sub: 0.9/1.1mm,Average Size: 39/40 UP Sq.Ft. (nk) | |
- Mã HS 41071900: DBT/ Da trâu thuộc nguyên con-BUFFALO UPHOLSTERY FINISHED LEATHER ARTICLE: URUGUAY COLOUR: LB5005 NEW TAUPE (nk) | |
- Mã HS 41071900: DC001/ Da bò thuộc-Jumping (nk) | |
- Mã HS 41071900: DCL/ Da bò thuần chủng Bos Taurus đã gia công thêm sau thuộc (nk) | |
- Mã HS 41071900: DTNK/2015/ Da thuộc(da Trâu, Bò). Hàng đã đươc gia công thêm sau khi thuộc để sản xuất giầy. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41071900: ES18/ Da thuộc- cow suede, sx giày, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071900: JT-DT012/ Da bò- Cattle coat of paint, đã được bôi dầu bóng, dùng trong sản xuất giày. (nk) | |
- Mã HS 41071900: LE0012/ Da trâu thuộc Buffalo leather 1.2-1.4mm thickness, "100% Chrome" (nk) | |
- Mã HS 41071900: LE0139/ Da trâu thuộc Buffalo Full Vegetable Tanned Natural Side Leather, 1.2-1.4mm thickness (nk) | |
- Mã HS 41071900: LE0377.COM/ Da bò thuộc Customer leather G-58, the thickness 1.0-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41071900: LE0415.COM/ Da bò thuộc Customer leather G-03, the thickness 1.0-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mã DBS00214-BL. Nguyên liệu: Da Bò thuộc, nguyên tấm, đã được gia công bề mặt dập vân (kiểu Saffiano), nhuộm màu Black. Mới 100% (1 FTK (30x30) cm. (không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mã DBS00214-NV. Nguyên liệu: Da Bò thuộc, nguyên tấm, đã được gia công bề mặt dập vân (kiểu Saffiano), nhuộm màu Navy. Mới 100% (1 FTK (30x30) cm. (không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mã DBS00214-OR. Nguyên liệu: Da Bò thuộc, nguyên tấm, đã được gia công bề mặt dập vân (kiểu Saffiano), nhuộm màu Orange. Mới 100% (1 FTK (30x30) cm. (không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mã DBS00214-RE. Nguyên liệu: Da Bò thuộc, nguyên tấm, đã được gia công bề mặt dập vân (kiểu Saffiano), nhuộm màu Red. Mới 100% (1 FTK (30x30) cm. (không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mã DBS00214-VL. Nguyên liệu: Da Bò thuộc, nguyên tấm, đã được gia công bề mặt dập vân(kiểu Saffiano), nhuộm màu Violet. Mới 100% (1 FTK (30x30) cm. (không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mã DBS00214-YE. Nguyên liệu: Da Bò thuộc, nguyên tấm, đã được gia công bề mặt dập vân (kiểu Saffiano), nhuộm màu Yellow. Mới 100% (1 FTK (30x30) cm. (không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mã DBS05017-BL-KL. Nguyên liệu: Da Bò thuộc, nguyên tấm, đã được gia công đánh bóng bề mặt, màu Black. Mới 100% (1 FTK (30x30) cm. (không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mã DBS0625-BL-KL. Nguyên liệu: Da Bò thuộc, nguyên tấm, đã được gia công đánh bóng bề mặt, màu Black. Mới 100% (1 FTK (30x30) cm.(không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mã DBS0625-BR-KL. Nguyên liệu: Da Bò thuộc, nguyên tấm, đã được gia công đánh bóng bề mặt, màu Brown. Mới 100% (1 FTK (30x30) cm.(không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mã DBS0625-GY-KL. Nguyên liệu: Da Bò thuộc, nguyên tấm, đã được gia công đánh bóng bề mặt, màu Grey. Mới 100% (1 FTK (30x30) cm. (không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mẩu da bò Estera (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mẩu da bò Falken (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mẩu da bò Full grain (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mẩu da bò Nubuk (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mẩu da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mẫu da bò thuộc 05094 CUE WP khổ A4 (nk) | |
- Mã HS 41071900: Mẩu da bò Torero (nk) | |
- Mã HS 41071900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da nguyên con.Nsx: PT.KT. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da nguyên con.Nsx: Simona. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071900: NK04/ Da bò đã thuộc, hàng không thuộc danh mục Cites, da nguyên con.Nsx: Tehchang. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071900: NL02/ Da bò đã thuộc. Khổ(70cm*70cm*0.7mm) (nk) | |
- Mã HS 41071900: NL02/ Da bò đã thuộc. Khổ(70cm*70cm*1.1~1.3mm) (nk) | |
- Mã HS 41071900: NL1/ Da thuộc (da bò), Sx giày, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071900: NL10/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41071900: NL2/ Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công thêm sau khi thuộc, không thuộc danh mục Citec, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41071900: OCKNL026/ Khuy dây nịt (Da thuộc) (LEATHER LOOP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6AF-00143-A (nk) | |
- Mã HS 41071900: OCKNL026/ Khuy dây nịt (Da thuộc) (LEATHER LOOP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6AG-03337-A (nk) | |
- Mã HS 41071900: OCKNL026/ Khuy dây nịt (Da thuộc) (LEATHER LOOP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6AG-03338-A (nk) | |
- Mã HS 41071900: OCKNL026/ Khuy dây nịt (Da thuộc) (LEATHER LOOP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6AM-00080-A (nk) | |
- Mã HS 41071900: OCKNL026/ Khuy dây nịt (Da thuộc) (LEATHER LOOP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 6BX-00230-A (nk) | |
- Mã HS 41071900: OCKNL026/ Khuy dây nịt (Da thuộc) (LEATHER LOOP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 8AA-00002-A (nk) | |
- Mã HS 41071900: OCKNL026/ Khuy dây nịt (Da thuộc) (LEATHER LOOP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 8AA-00003-A (nk) | |
- Mã HS 41071900: OCKNL026/ Khuy dây nịt (Da thuộc) (LEATHER LOOP) (dùng để sản xuất thắt lưng), mới 100%- 8AA-00004-A (nk) | |
- Mã HS 41071900: PL07/ Da Bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079100: 092/ Da bò bọc gót (nk) | |
- Mã HS 41079100: 129/ Miếng bọc gót giày (nk) | |
- Mã HS 41079100: DB-CHS/ Da bò đã thuộc (Leather hides: SEL 300 SELECT 300 NATUR- Code: 53200717) (nk) | |
- Mã HS 41079100: DB-CHS/ Da bò đã thuộc (Leather hides: SEL 306 SELECT 306 BROWN- Code: 53200718) (nk) | |
- Mã HS 41079100: DB-CHS/ Da bò đã thuộc (Leather hides: VEG 90 VEGETALE 90 NATURE- Code: 53100104) (nk) | |
- Mã HS 41079100: ISBG/ Da Lớp Dùng Bọc Gót Giày, hàng mới 100% dùng sản xuất giày. (nk) | |
- Mã HS 41079100: NPL129/ Thuộc da các loại (30x115)mm (nk) | |
- Mã HS 41079100: SC01/ Da thuộc của bò (da cật) (nk) | |
- Mã HS 41079200: 1361-1363/ Da thuộc (da bò lộn 56*7*7, sản phẩm da thuộc dùng để bọc ghế) (nk) | |
- Mã HS 41079200: 1430-16012019MVS/ Da bò lộn thành phẩm (da thuộc đã được gia công thêm) (nk) | |
- Mã HS 41079200: 1449-16012019MVS/ Da bò lộn thành phẩm (da thuộc đã được gia công thêm) (nk) | |
- Mã HS 41079200: 1487-16012019MVS/ Da bò lộn thành phẩm (da thuộc đã được gia công thêm) (nk) | |
- Mã HS 41079200: 1489-16012019MVS/ Da bò lộn thành phẩm (da thuộc đã được gia công thêm) (nk) | |
- Mã HS 41079200: 1524-16012019MVS/ Da bò lộn thành phẩm (da thuộc đã được gia công thêm) (nk) | |
- Mã HS 41079200: 1548-16012019MVS/ Da bò lộn thành phẩm (da thuộc đã được gia công thêm) (nk) | |
- Mã HS 41079200: 19/ Da bò (đã thuộc) (nk) | |
- Mã HS 41079200: 1L00006/ Da bò đã thuộc. Dùng cho sản xuất túi xách. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079200: 1L00091/ Da bò đã thuộc-Dùng để may túi xách, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079200: 50818049/ Da thuộc đã được gia công thêm sau khi đã thuộc từ da bò (da lộn) màu DARK BROWN (nk) | |
- Mã HS 41079200: 69/ Da bò thuộc lớp 1 Ceramic màu kem(độ dày 0.5mm-2.2mm) (nk) | |
- Mã HS 41079200: 8/ Da bò đã thuộc và đã gia công sau thuộc (hàng không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41079200: 8/ Da bò đã thuộc và đã gia công sau thuộc, da váng có mặt cật (da lộn) dạng tấm độ dày 1.4-1.6mm (nk) | |
- Mã HS 41079200: 8/ Da bò đã thuộc và đã gia công sau thuộc, da váng có mặt cật (da lộn) dạng tấm, dùng để sản xuất giầy, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079200: 8/ Da bò đã thuộc và đã gia công sau thuộc, da váng có mặt cật (da lộn) dạng tấm, dùng trong sản xuất giầy, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079200: 8/ Da bò đã thuộc và đã gia công sau thuộc, da váng có mặt cật (da lộn) độ dày 1.4-1.6mm (nk) | |
- Mã HS 41079200: 8/ Da các loại đã thuộc và đã gia công sau thuộc, da váng có mặt cật (da lộn) dạng tấm, dùng để sản xuất giầy, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079200: 84/ Da làm giày da bò thuộc (NK) (nk) | |
- Mã HS 41079200: ANP01350001/ Da bò lộn đã thuộc đã được gia công thêm (1 SQM 10.764 SQFT) ANP01350001 (nk) | |
- Mã HS 41079200: ANP01350001/ Da bò lộn đã thuộc đã được gia công thêm ANP01350001 (nk) | |
- Mã HS 41079200: ANP01350002/ Da bò lộn đã thuộc đã được gia công thêm (01 SQM 10.764 SQFT) ANP01350002 (nk) | |
- Mã HS 41079200: ANP01350002/ Da bò lộn đã thuộc đã được gia công thêm ANP01350002 (nk) | |
- Mã HS 41079200: ANP01350005/ Da bò lộn đã thuộc đã được gia công thêm ANP01350005 (nk) | |
- Mã HS 41079200: ANP01350006/ Da bò lộn đã thuộc đã được gia công thêm (01 SQM 10.764 SQFT) ANP01350006 (nk) | |
- Mã HS 41079200: ANP01350006/ Da bò lộn đã thuộc đã được gia công thêm ANP01350006 (nk) | |
- Mã HS 41079200: ANP01650004/ Da bò lộn đã thuộc đã được gia công thêm ANP01650004 (nk) | |
- Mã HS 41079200: Da (bò) lộn dùng để bọc ghế- LEATHER BEHIKE SF. 473,94. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079200: Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079200: DA BÒ THUỘC, DA VÁNG CÓ MẶT CẬT KÍCH THƯỚC: 150*210 CM, HÀNG MẪU (nk) | |
- Mã HS 41079200: Da bò thuộc, hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 41079200: DA THUỘC,DA VÁNG CÓ MẶT CẬT DA LỘN (BOV. LINEA 09-11 615 BORDEAUX). HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT GRUPPO (nk) | |
- Mã HS 41079200: DA THUỘC,DA VÁNG CÓ MẶT CẬT DA LỘN (BOV. LINEA 09-11 634 GESSO). HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT GRUPPO (nk) | |
- Mã HS 41079200: DA THUỘC,DA VÁNG CÓ MẶT CẬT DA LỘN (UPHOLSTERY LEATHER PROVIDENCE AFRICA), HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT NOPE SRL (nk) | |
- Mã HS 41079200: DA THUỘC,DA VÁNG CÓ MẶT CẬT DA LỘN (UPHOLSTERY LEATHER RODEO SAND), HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT NOPE SRL (nk) | |
- Mã HS 41079200: DA THUỘC,DA VÁNG CÓ MẶT CẬT DA LỘN (UPHOLSTERY LEATHER TRUMAN BARLAY), HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT NOPE SRL (nk) | |
- Mã HS 41079200: DA THUỘC,DA VÁNG CÓ MẶT CẬT DA LỘN (UPHOLSTERY LEATHER TRUMAN MANGROVIA), HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT NOPE SRL (nk) | |
- Mã HS 41079200: DT/ Da thú (da trâu thuộc) (nk) | |
- Mã HS 41079200: FKS393/ Da lộn (Da bò đã lộn)/ Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079200: K091/ Da thuộc đã được gia công (Da lộn), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079200: LT002/ Da Bò/Trâu đã thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079200: Miếng da bò thuộc, khổ A4 (nk) | |
- Mã HS 41079200: N01-001-J63/ Da bò lộn, đã thuộc được gia công thêm (nk) | |
- Mã HS 41079200: N01-001-P02/ Da bò lộn, đã thuộc được gia công thêm (nk) | |
- Mã HS 41079200: N01-002-050/ Da bò lộn, đã thuộc được gia công thêm (nk) | |
- Mã HS 41079200: NK01/ Da bò thuộc thành phẩm SUEDE các loại. Hàng không thuộc danh mục Cites (nk) | |
- Mã HS 41079200: NL01/ Da bò thuộc các loại (da váng, da lộn) (nk) | |
- Mã HS 41079200: NL17/ Da bò thuộc đã được gia công bề mặt, đã xẻ, đã nhuộm, độ dày 1.2-1.4mm, nhà cung cấp: CHIN TEE HUA TANNERY CO.,LTD (626 sqft 58.16 m2) (nk) | |
- Mã HS 41079200: NPL72/ Da lộn (nk) | |
- Mã HS 41079200: NPL72/ Da lộn 1.2-1.4mm (nk) | |
- Mã HS 41079200: NPL72/ Da lộn/ suede khổ 1.2-1.4m (nk) | |
- Mã HS 41079200: VS8/ Da bò các loại đã thuộc và đã gia công sau thuộc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0001/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0001/ Da bò thuộc (da sơ chế) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0001/ Da bò thuộc (thành phẩm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (1,228.3 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (100 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (113 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (14.14 KGM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (25.1 KGM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (27 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (273.9 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (347.75 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (3480 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (35,988.31 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (392 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (408.2 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (43.74 KGM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (44.64 KGM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (63.04 KGM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (73.84 KGM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (812.7 SF 98.5 KGM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (8827 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (ALPINA 13-15 CHALK 1682) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (ARMOR GLOSS 13-15 CONFETTI PINK 63106) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (ARMOR GLOSS 13-15 F17 HEATHER GREY 01231) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (ARMOR GLOSS 13-15 TAUPE 23830) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (ARMOR GLOSS 13-15 VINTAGE PINK 63310) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (BEECHWOOD- 22795) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (BLACK- 001) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (BUTTERSCOTCH- 24009) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (COW FINISHED LEATHER FG03-0620 1.13-1.67 mm) (54.9 KGM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (CR.ALPINA D PAPER 13-15 TAUPE 23830) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (CR.ALPINA DB PAPER 09-11 TAUPE 23830) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (Glovetan (New BO1)- 1.6-1.8 mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (Glovetan (New BO1) Sides- 1.6-1.8mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (Glovetan Sheen (ORIG BO1)- 1.8-2.0 mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (Glovetan Sheen (ORIG BO1)- 1.8-2.0mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (HAZELNUT- 24125) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (L-46859-10-62862) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (L-53043-13-62115) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (L-63867-10-63093) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (L-64428-09-1682) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (L-64428-09-42198) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (MAPLE- 24010) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (New BO1)- 1.6-1.8mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (Polished Pebble (Boom) Sides- 1.6-1.8 mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (Polished Pebble (Boom) Sides- 1.6-1.8 mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (Polished Pebble (Boom) Sides- 1.6-1.8mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (REFINED CALF 01 12-14 BLUE JAY 42198) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (Smooth Leather O1 (CSY Nappa) Sides- 1.0-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (Smooth Leather Trim (CSY Trim) Sides- 1.0-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc (VINTAGE PINK- 63310) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc Polished Pebble for Printing (Boom)- 1.6-1.8mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0003/ Da bò thuộc Smooth Leather Trim (CSY Trim)Sides- 1.0-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0004/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0006/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0006/ Da bò thuộc (206.4 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0006/ Da bò thuộc (3,977.2 FTK 435.9 KGM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0006/ Da bò thuộc (300.3 FTK 32.91 KGM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 0006/ Da bò thuộc (308.1 FTK 33.77 KGM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 001/ Da bò đã thuộc COWHIDE CRUST LEATHER BLACK (nk) | |
- Mã HS 41079900: 001/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 001/ Da bò thuộc, đã được gia công thêm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 001/ Da bò thuộc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01/ Da bò đã thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01/ Da bò đã thuộc thành phẩm (hàng không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01/ Da bò đã thuộc thành phẩm(hàng không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01/ Da bò thuộc đã qua gia công, tên khoa học bostaurus, không nằm trong danh mục cities 0.24MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01/ Da bò thuộc: Các loại, độ dày 1.3mm, Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01/ Da bò thuộc: Các loại, Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01/ Da bò thuộc: Độ dày 1.1mm, Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01/ Da bò thuộc: Độ dày 1.3mm, Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01/ Da bò thuộc: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 1025.6 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 1062.3 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 1090.2 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 1091.8 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 11.9 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 1216.6 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 1454 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 147 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 1491.4 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 2178.5 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 223.6 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 2321.4 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 24 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 2618.5 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 3184.3 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 385.2 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 394.7 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 452.9 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 47.4 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 479.3 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 581 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 623.9 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 650.7 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 68.6 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 72.3 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 8.9 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 86 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 88.2kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 927.9 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites), 96.9 kg (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites, 16.2 kg) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc, (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.1/ Da bò đã thuộc, đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01.6/ Da ngựa đã thuộc (đã gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc danh mục cites) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01/HD02/2020/ Da thuộc đã được gia công (Da bò) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 012/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 014/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01DT/ Da bò thuộc ACTION LEATHER- NAVY, độ dày 1.0-1.2mm, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01DT/ Da bò thuộc ACTION LEATHER- NAVY, độ dày 1.4-1.6mm, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01DT/ Da bò thuộc ACTION NUBUCK LEATHER- NAVY, độ dày 1.4-1.6mm, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01DT/ Da bò thuộc CAMEL EMBO LEATHER- NAVY, độ dày 1.4-1.6mm, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01DT/ Da bò thuộc NUBUCK LEATHER- NAVY, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01DT/ Da bò thuộc PERMAIR- NAVY, độ dày 1.4-1.6mm, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 41079900: 01DT/ Da bò thuộc SANDBUCK- BLACK, độ dày 1.4-1.6mm, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 41079900: 03/ Da bò đã thuộc được gia công thêm sau khi thuộc, không có lông (hàng không thuộc danh mục cites) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 04/ Da bò đã thuộc (Mã NPL: 04) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 054./ Da bò thuộc thành phẩm 1.0-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 055/ Da bò thuộc dùng cho ngành may ba lô, túi xách, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 41079900: 063/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 066/ Da bò đã thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò (đã thuộc, được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc đối tượng kiểm tra Cites), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò đã thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò đã thuộc (số lượng: 12,638.90 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò đã thuộc (số lượng: 151.60 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò đã thuộc (số lượng: 177.80 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò đã thuộc (số lượng: 2,450.30 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò đã thuộc (số lượng: 2,554.90 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò đã thuộc (số lượng: 3,968.00 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò đã thuộc (số lượng: 5,250.30 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò đã thuộc (số lượng: 577.10 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò đã thuộc (số lượng: 722.70 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò đã thuộc (số lượng: 8,838.80 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò đã thuộc (số lượng: 90.70 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò đã thuộc (số lượng: 955.20 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò đã thuộc thành phẩm (hàng không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò thuộc 0.6-0.8mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò thuộc 0.9-1.1mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò thuộc 1.0-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò thuộc 1.1-1.3mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da Bò thuộc đã được gia công sau khi thuộc (hàng không thuộc đối tượng Cites) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da Bò thuộc đã được gia công sau khi thuộc (hàng không thuộc đối tượng Cites) (10.-1.2mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da Bò thuộc đã được gia công sau khi thuộc (hàng không thuộc đối tượng Cites)(1.1-1.3MM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da Bò thuộc đã được gia công sau khi thuộc (hàng không thuộc đối tượng Cites)(1.2-1.3mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da Bò thuộc đã được gia công sau khi thuộc (hàng không thuộc đối tượng Cites)(1.2-1.4MM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc (không thuộc đối tượng kiểm tra cites) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò thuộc đã qua gia công, tên khoa học bostaurus, không nằm trong danh mục cities (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò thuộc đã qua gia công, tên khoa học bostaurus, không nằm trong danh mục cities 0.24mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò thuộc được gia công thêm sau khi thuộc (không thuộc danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò thuộc thành phẩm (nhập chuyển tiếp từ HDGC số: CY2020-001) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò thuộc thành phẩm (nhập chuyển tiếp từ HDGC số:CY2020-001) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da bò thuộc/ JP (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da cừu thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da thuộc (da động vật: bò (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da thuộc (da động vật: bò) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da thuộc (da động vật: cừu) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da thuộc (đã được gia công thêm, dùng để may găng tay bóng chày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 1/ Da thuộc ruột khô các loại (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10000005/ Da thuộc (da trâu) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 101/ Da may giày (da bò đã thuộc nhuộm, loài bò nuôi, tên khoa học BOS TAURUS không nằm trong danh mục CITES). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 101/ Da may giày 0.7-1.0mm (da bò đã thuộc, nhuộm, loài bò nuôi, tên khoa học BOS TAURUS, không nằm trong danh mục CITES). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 101/ Da may giày 1.24mm (da bò đã thuộc, nhuộm, loài bò nuôi, tên khoa học BOS TAURUS, không nằm trong danh mục CITES. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 101/ Da may giày 1.6-1.8mm (da bò đã thuộc, nhuộm. loài bò nuôi, tên khoa học BOS TAURUS không nằm trong danh mục CITES). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 101/ Da may giày(da bò đã thuộc nhuộm, loài bò nuôi, tên khoa học BOS TAURUS không nằm trong danh mục CITES). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò đã thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) (không thuộc danh mục xin Cites) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) (không thuộc danh mục xin Cites) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (14337.1 s/f 1762.5 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (162.5 s/f 16 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (216.5 s/f 24.1 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (2968.8 s/f 377.3 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (407.7 s/f 50.1 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (410.9 s/f 42.3 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (47.7 s/f 4.2 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (48399.6 s/f 5339.5 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (486.7 s/f 58.9 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (50.4 s/f 3.6 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (50.7 s/f 5.9 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (51.4 s/f 5.9 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (711.9 s/f 79.4 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (7235.9 s/f 712.8 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (790.8 s/f 74 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (8250.2s/f 985.6 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc (Đã gia công thêm sau khi thuộc) Không thuộc danh mục xin Cites (900.1 s/f 112.1 kgs) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 107/ Da bò thuộc thành phẩm (đã gia công thêm sau khi thuộc)Không thuộc danh mục xin Cites (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- "STINGRAY IS02-LN9295,ICE FEELING,CLDC3681 4FA Pitch Blue 1.4-1.8 MM" (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.0-1.2MM VIRGIN HYDRO PU ANODIZED UM-T 6CD Bright Crimson (20 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.0-1.2MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 00A Black (800 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.0-1.2MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 06F Anthracite (235 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM FP GENERIC SPLIT SUEDE WATER PROOF (NIKE G91) 12J Summit White (20 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM FP SUPER HI CALF SUEDE 10A White (20 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM FP SUPER HI CALF SUEDE 61J Cardinal Red (180 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM FP SUPER HI CALF SUEDE 61J Cardinal Red (1950 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM FP SUPER HI CALF SUEDE 61J Cardinal Red (345 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM HI SUEDE 00A Black (100 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-126 00A Black (50 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-126 01V Wolf Grey (20 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-126 06F Anthracite (50 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-126 0AJ Smoke Grey (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-126 0AJ Smoke Grey (20 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-126 6BU Pink Glow (20 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-138M 00A Black (30 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-138M 05Q Football Grey (30 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-138M 10A White (20 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-33M 00A Black (30 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-33M 0AH Dk Smoke Grey (30 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-33M 10A White (50 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU B-550 04Z Pure Platinum (25 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-131 00A Black (455 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-131 00A Black (500 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU R-131 00A Black (811.2 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 00A Black (1040 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 00A Black (1200 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 04Z Pure Platinum (1155 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 04Z Pure Platinum (960 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (7799.6 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU UM-T 10A White (8265.4 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.24m/m 65N FLU EZ ANODIZED B-548 (10 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.24m/m 6DL EZ ANODIZED B-548 (10 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM GENERIC SPLIT SUEDE 05I College Grey (20 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM GENERIC SPLIT SUEDE 0AN Grey Fog (20 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM GENERIC SPLIT SUEDE 74F Wheat (20 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 00A Black (10 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 00A Black (158.2 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 00A Black (2555 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 00A Black (3196.8 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 00A Black (3995 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 00A Black (4115 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 00A Black (4365 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 00A Black (515 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 00A Black (6115 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 0AH Dk Smoke Grey (10 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 0AH Dk Smoke Grey (1355 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 0AH Dk Smoke Grey (1485 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 0AH Dk Smoke Grey (2688.4 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 0AH Dk Smoke Grey (3654 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 0AH Dk Smoke Grey (4830 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 0AH Dk Smoke Grey (71.6 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 0AH Dk Smoke Grey (860 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 0AH Dk Smoke Grey (870 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 10A White (1060 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 10A White (12158 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 10A White (1345 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 10A White (1875 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 10A White (3084.6 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 10A White (3340 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 10A White (370 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 10A White (4307 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 10A White (4585 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM VIRGIN HYDRO PU AR-93M 10A White (5100 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- CROCODILE ON COW TC26-EE8532 1.2-1.4MM 10A-WHITE (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- FEATHERLITE 10A-WHITE 1.0-1.2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- FULL AND/OR CORRECTED GRAIN LEATHER (MODEL-CPV-1) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- GENERIC SPLIT SUEDE 1.4-1.6MM 00A Black (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- HAT-TRICK LF MAT P-10A WHI CSI SD (1.2-1.4) TR (16-30) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm HAT-TRICK MATTE F-4ME RACE BL POL SD (1.2-1.4) TR (16-30) (4757.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- HAT-TRICK MATTE P-00A BLK CSI SD (1.0-1.2) TR (16-30) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- HAT-TRICK MATTE P-00A BLK CSI SD (1.2-1.4) TR (16-30) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm HAT-TRICK MATTE P-0AV O.NOIR POL SD (1.2-1.4) TR (16-30) (44.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm HAT-TRICK MATTE P-10A WHI CSI SD (1.2-1.4) TR (16-30) (2789.75 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm HAT-TRICK MATTE P-10A WHI CSI SD (1.2-1.4) TR (16-30) (3700.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm HAT-TRICK MATTE P-10A WHI CSI SD (1.2-1.4) TR (16-30) (49.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm HAT-TRICK MATTE P-32D AQUAMARINE POL SD (1.2-1.4) TR (16-30) (507.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm HAT-TRICK MATTE P-61J CARDNL RED POL SD (1.2-1.4) TR (16-30) (1602.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm HAT-TRICK MATTE P-61J CARDNL RED POL SD (1.2-1.4) TR (16-30) (16435.25 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm HAT-TRICK MATTE P-61J CARDNL RED POL SD (1.2-1.4) TR (16-30) (278.25 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm HAT-TRICK MATTE P-61J CARDNL RED POL SD (1.2-1.4) TR (16-30) (6181 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- PLUMA E 281 P-11K SAIL POL SD (1.2-1.4) TR (16-30) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- SBJ ELEPHANT 1.4-1.6MM-BASE-CRACKS (47 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- SBJ PATENT, 1.6-1.8MM, ORG BLACK BACKING (25.7 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- SUPER HIGH SUEDE 1.4-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- Virgin Hydro PU Leather 274Camo LIGHT-PHOTO/4EC 1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- Virgin Hydro PU Leather Fluorescent 274Camo CHILE-RED/67J 1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- Virgin Hydro PU Leather Fluorescent CHILE-RED/67J 274Camo 1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- Virgin Hydro PU Leather LIGHT-PHOTO/4EC 274Camo 1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm- WELL WORN LO 02G-PEARL-GREY 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10A/ Da bò đã thuộc thành phẩm-4KY GENERIC AR-126 1.24m/m (30 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc ([NB 0506133] 1.2MM-1.4MM IMAGE) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc ([PLH19004] 1.2MM-1.4MM PONY HAIRY SUEDE (PRINTED)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM CF SUMMER NUBUCK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Hydro Action Leather AR-194 BAROQUE GREEN 310) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Hydro Action Leather AR-194 BLACK C) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Hydro Action Leather AR-194 ROYAL 400) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Hydro Action Leather AR-194 VERSA RED 608) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Hydro Action Leather AR-194 WHITE) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Hydro Pro Action leather DE-43 NB102 (NB WHITE)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Hydro Soft PU Coated Leather R-51 BLACK NB 1000018) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Hydro Soft PU Coated Leather R-51 NB 102 (NB WHITE)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Hydro Soft PU Coated Leather R-51 PRISM PURPLE NB-S18-4459) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Kids Split Suede(Saliva test) BLACK IRIS 19-3921TCX) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Kids Split Suede(Saliva test) MOONSTRUCK 14-4500TCX) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Pro-action leather DE-41 CYCLONE NB 1101109) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Pro-action leather R-51 BLACK NB 1000018) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Soft Action Leather R-51 LIGHT CLIFF GREY (NB-S19-1127)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Soft Action Leather R-51 MOONBEAM NB 0802312) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Splendid) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede 12-5202 TCX (TURTLEDOVE)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede BLACK NB 1000018) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede LIGHT ALUMINIUM NB-S19-2718) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede MARBLEHEAD NB-F17-2421) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede NB 0506276 (OUTERSPACE)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede NB 0801252(OYSTER)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede NB 0901179 (DARK OLIVE)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede NB 1100280 (LEAD)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede NB-F16-0054 (ANGORA)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede NB-S18-1070 LIGHT SLATE) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede NB-S19-2719 (SUMMER FOG)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede NB-S20-7546(NATURAL INDIGO)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede SHARK SKIN NB 1100823) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede WP BLACK NB 1000018) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede WP NB 0601374 WHITE MINT) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede WP NB-F17-1261 BONE) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede WP NB-S17-2353 TEAM AWAY GREY) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM Split Suede WP NB-S17-6757 TEAM NAVY) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM ULTRA SUEDE BLACK 001) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM ULTRA SUEDE BLACK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM ULTRA SUEDE Gray Wolf 031 (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM ULTRA SUEDE Pacific Purple 549) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM ULTRA SUEDE Purple Tint 532) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM ULTRA SUEDE Radar Blue 422) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM ULTRA SUEDE Summit White 110) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.2-1.4MM ULTRA SUEDE Team Kelly Green 305) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.4-1.6MM BREATHIN BRUSHED NUBUCK WR) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.4-1.6MM Chewbacca Suede JET GRAY 010) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.4-1.6MM Hydro Pro Action leather R-51 NB 102 (NB WHITE)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.4-1.6MM Hydro Pro Action leather R-51 NB102 (NB WHITE)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.4-1.6MM Pro-action leather R-51 BLACK NB 1000018) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.4-1.6MM Soft Hide Pu Coated Leather R-125 BLACK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.4-1.6MM Split Suede DARK EARTH 19-1020TCX) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.4-1.6MM Split Suede NB BURGUNDY NB-S18-4469) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (1.6-1.8MM Chewbacca Suede BLACK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (19-3907TPG NB VELVET) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (7540C NB VELVET) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (BLACK ACTION DE-90) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (BLACK C ACTION DE-90) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (BLACK IRIS 19-3921TCX NB VELVET) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (BLACK NB 1000018 NB VELVET) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (BRITISH TAN (PRIME ASIA) 1.2MM-1.4MM MIRROR VEGGIE) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (C08+F-02 SHOW PLUS KY-TX147) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (COMFORT E BLACK-NB1000018 1.4-1.6) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (COMFORT E NB-102-WHITE 1.4-1.6) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (DARK NAVY 19-4013TCX NB VELVET) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (EARTHYBUCK W/P BLACK-NB1000018 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (EARTHYBUCK W/P NB-S18-7001-CLASSIC-BURGUNDY 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (ECO REBOUND UNMILLED 137C 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (ECO REBOUND UNMILLED FLUORESCENT NB-S21-5007-META-MAGENTA 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (ECO REBOUND UNMILLED GLOSSY NB-102-WHITE 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (ECO REBOUND UNMILLED NB-F20-0377-PERSIMMON 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (ECO REBOUND UNMILLED NB-F20-7940-SATURN-PINK 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (FEATHERLITE 14-0452TPG-LIME-GREEN 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (FEATHERLITE 15-1157TPG-FLAME-ORANGE 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (FEATHERLITE 16-0439TPG-SPINA-CH-GREEN 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (FEATHERLITE 17-0330TPG-TURTLE-GREEN 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (FEATHERLITE 401C 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (FEATHERLITE BLACK-NB1000018 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (FEATHERLITE NB-102-WHITE 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (JET GREY 010 ACTION DE-90) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (MOONSTRUCK 14-4500TCX NB VELVET) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (NB 0801252 NB VELVET) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (NB BURGUNDY NB-S18-4469 NB VELVET) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (NB WHITE NB102 NB VELVET) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (NB-F20-7927 NB VELVET) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (NUBUCK BLACK-NB1000018 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (NUBUCK NB-F17-2424-CASTLEROCK 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (NUBUCK OUTER-SPACE-NB0506276 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (OLIVE NIGHTS 19-0515TCX NB VELVET) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (PONY HAIRY SUEDE 1.2-1.4MM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (ROYAL 400 ACTION DE-90) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (VEGTAN 16-1331TCX-TOAST 1.4-1.6) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (VEGTAN BLACK-NB1000018 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (VERSA RED 608 FLU ACTION DE-90) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (WATERBUCK W/P Y044 BLACK-NB1000018 1.2-1.4) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (WHITE ACTION AR-194) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc (WHITE C ACTION R-53) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 10M/ Da bò thuộc thành phẩm- Splendid (nk) | |
- Mã HS 41079900: 11/ Da bò thuộc (Da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch) PEẢL 4OZ (nk) | |
- Mã HS 41079900: 11/ Da bò thuộc (Da đã thuộc, không thuộc đối tượng kiểm dịch) PEARL 3OZ (nk) | |
- Mã HS 41079900: 11/ Mặt Giày Bằng Da Bò Chưa Bắn Laser-(1 Bộ 4 Miếng) MH: 11-65153 (nk) | |
- Mã HS 41079900: 129/ Miếng bọc gót giày (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da bò thành phẩm được gia công sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục Cites) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da bò thuộc được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục cites) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da thuộc (Da thuộc đã xẻ,đã được gia công thêm sau khi thuộc,dùng để may giày) (1.335,22 KG 14.905,3 FTK) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da thuộc (Da thuộc đã xẻ,đã được gia công thêm sau khi thuộc,dùng để may giày) (109,71 M2 1180,9 FTK), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da thuộc (Da thuộc đã xẻ,đã được gia công thêm sau khi thuộc,dùng để may giày) (2,05 M2 22,1 FTK), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da thuộc (Da thuộc đã xẻ,đã được gia công thêm sau khi thuộc,dùng để may giày) (2,32 M2 25 FTK), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da thuộc (Da thuộc đã xẻ,đã được gia công thêm sau khi thuộc,dùng để may giày) (2,86 M2 30,8 FTK), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da thuộc (Da thuộc đã xẻ,đã được gia công thêm sau khi thuộc,dùng để may giày) (821,26 KG 8.133,1 FTK) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da thuộc (Da thuộc đã xẻ,đã được gia công thêm sau khi thuộc,dùng để may giày) (9,75 M2 105 FTK), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da thuộc (Da thuộc đã xẻ,đã được gia công thêm sau khi thuộc,dùng để may giày), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da thuộc (Da thuộc đã xẻ,đã được gia công thêm sau khi thuộc,dùng để may giày),(1.063,2 KG 9.227,8 FTK), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da thuộc (Da thuộc đã xẻ,đã được gia công thêm sau khi thuộc,dùng để may giày),(1.231,5 KG 10.924,9 FTK), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da thuộc (Da thuộc đã xẻ,đã được gia công thêm sau khi thuộc,dùng để may giày),(125,4 KG 1.546,4 FTK), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da thuộc (Da thuộc đã xẻ,đã được gia công thêm sau khi thuộc,dùng để may giày),(6.946,6 KG 62.638,9 FTK), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da thuộc (Da thuộc đã xẻ,đã được gia công thêm sau khi thuộc,dùng để may giày).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 13/ Da trâu thuộc được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục cites) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 130100000450/ Da bò thuộc thành phẩm Leather Hudson Ivory 1.0mm-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 131/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 14/ Da bò thành phẩm được gia công sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục Cites), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 14/ Mặt Giày Bằng Da Bò Chưa Bắn Laser-(1 Bộ 2 Miếng) MH: 14-10357 (nk) | |
- Mã HS 41079900: 140110BL/ Da bò ghế sofa màu nâu loại 2 (700x800)mm (**LE-SPLIT 10BL BIANCO DENVER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 140110BT/ Da bò ghế sofa màu trắng loại 2 (700x800)mm (**LE-SPLIT 10BT TORT.SCUR DENV) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 140259/ Da thuộc (da bò) L DAMACIO(3577)DARKBROWN47602- 100% Leather (2178.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 140429/ Da thuộc (da bò) L HALLSTRUNG CHOCOLATE U52402- 100% Leather (57018 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 140429/ Da thuộc (da bò) L HALLSTRUNG CHOCOLATE U52402- 100% Leather (89034.2 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 150010BL/ Da bò ghế sofa màu trắng (700x800)mm (**N10BL LEATH BIANCO DENVER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 150010BT/ Da bò ghế sofa màu nâu (700x800)mm (**N10BT LEATH TORT.SCUR DENVER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 16/ Da bò thuộc- Cow leather- ANTIQUE RAVE (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 16/ Da bò thuộc- Cow leather- GLACIER GREY VEL VET- hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 16/ Da bò thuộc- Cow leather- GN21-19AW LICHEN GREEN TEASEL,GN19-19AW OLIVE CANVAS TEASEL- hàng mới (dùng trong ngành giày)(CDGH: TOPPING TL CO.,LTD, CDNH: HIGH BEST CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 41079900: 16/ Da bò thuộc- Cow leather- HF HIGH SUEDE,JUNIOR SUEDE- hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 16/ Da bò thuộc- Cow leather- NAPPA PU COATING LEATHER DE-7 (hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 16/ Da bò thuộc- Cow leather- RD10-20SC BEET JUICE VEL VET,BLK GRASSATO,SUEDE WHITE VEL VET- hàng mới (dùng trong ngành giày)(CDGH: TOPPING TL CO.,LTD, CDNH: HIGH BEST CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 41079900: 16/ Da bò thuộc- Cow leather- RD19-21AW SAND RED VEL VET,RD10-20SC BEET JUICE VEL VET,BN08-19AW TAN PRESIDIO WP VEL VET,BIRCH GRASSATO- hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 16/ Da bò thuộc- Cow leather- STEER LEATHER (hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 16/ Da bò thuộc- Cow leather- SUPPLE TAN DM-015 1.3MM, SUPPLE TAN DM-009 1.3MM (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 16A/ Da bò thuộc-1.2-1.4MM SOHO NUBUCK (nk) | |
- Mã HS 41079900: 16A/ Da bò thuộc-1.4-1.6MM Split Suede (nk) | |
- Mã HS 41079900: 18/ Vải da bò đã thuộc (1808 SQFT (ft2)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 18932/ Da bò (đã thuộc đánh bóng,đánh mềm và phối màu) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 18932/ Da bò (Đã thuộc)-(đã gia công) khổ:1.4M (nk) | |
- Mã HS 41079900: 18932/ Da bò (Đã thuộc-Đã gia công-khổ 1.4m) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 19/ Da bò (đã thuộc) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 19.COWSUEDE1.0-1.2mm/ Da bò mặt đã thuộc thành phẩm 1.0-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 19T05/ Da bò thuộc đã gia công 1.2~1.4mm, dùng cho sản xuất giày (nk) | |
- Mã HS 41079900: 2/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 27/ Da bò (đã thuộc, thành phẩm đã qua gia công, hàng không thuộc đối tượng kiểm tra Cites), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (Màu 42687) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (Màu BLACK: 20,026.20 FTK; màu CHERRY WOOD: 23023.2 FTK; màu GOLDEN YARROW: 12718.3 FTK; dày 1.2-1.4mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (màu Black; dày 1.2-1.4mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (màu Black; dày 1.2-1.4mm: 622.3 FTK; dày 1.3-1.5mm: 13685.6 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (màu Black; dày 1.3-1.5mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (Màu Black; dayf 1.2-1.4mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (màu Black; độ dày: 1.2-1.4mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (Màu Chalk) 1.3-1.5mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (Màu CONVERTIBLE PINK METALLIC) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (màu Deep Blue, dày 1.6-1.8mm) dùng sản xuất ba lô, túi xách (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (Màu Granite) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (màu Granite) 1.0-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (Màu Granite: 5.11 m2; màu Ivory: 4.55 m2) 1.3-1.5mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (Màu Mid Navy: 6.72m2; màu Black: 8.56 m2) 1.3-1.5mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (Màu PACIFIC BLUE) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (Màu POMEGRANATE: 1485.9 FTK; màu CHERRY WOOD: 22341.3 FTK; màu GOLDEN YARROW: 21775.3 FTK; dày 1.2-1.4mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (Màu Red Sand) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (Màu Rose Smoke: 9930.7 FTK; màu Pomegranate: 2973.5 FTK; màu Cherry Wood: 3035.7 FTK; màu Black: 39010.3 FTK; màu Golden Yarror: 24073.7 FTK; dày 1.2-1.4mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại (Màu TAUPE) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại, GLORY PATENT (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại, LODE DF (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại, LODE DF/ BLACK/PALE VELLUM-P19293 (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại, LODE DF/ BRAMBLE BERRY/BAJA ROSE-P19296 (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại, LODE DF/ CLEAR SKY/CONIFER-P19330 (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại, LODE DF/ PALE VELLUM/PARCHMENT-P19305 (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại, LODE SF (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại, LODE SF/ PALE VELLUM-63049 (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại, SLG LODE SF (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại, SLG LODE SF/ PALE VELLUM-63049 (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại, SLG TAHITI SAFFIANO (nk) | |
- Mã HS 41079900: 29/ Da Bò thuộc các loại, TAHITI SAFFIANO (nk) | |
- Mã HS 41079900: 2A/ Da bò đã được gia công thêm sau khi thuộc (hàng không thuộc danh mục kiểm tra cites) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 2OS28/ Da bò thành phẩm SUEDE 1.2-1.4mm dùng để sx giày (nk) | |
- Mã HS 41079900: 3/ Da bò thuộc chưa cắt (nk) | |
- Mã HS 41079900: 3/ Da bò thuộc chưa cắt (1SQFT 0.0929M2) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 3/ Da Bò Thuộc Thành Phẩm 1.0-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 3/ Da Bò Thuộc Thành Phẩm 1.2-1.4mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 3/ Da Bò thuộc thành phẩm SU12# 1.2-1.4mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 31/ Da Bò đã thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 34/ Da bò (da thuộc) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 34/ Da bò (da thuộc)/ BR (nk) | |
- Mã HS 41079900: 34/ Da động vật đã thuộc (Da Bò)- COW LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: 340001/ Da bò đã thuộc thành phẩm đã được gia công thêm (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 41079900: 340001/ Da bò đã thuộc thành phẩm đã được gia công thêm- Cow Winnie TR2 1.2-1.4mm (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 340001/ Da bò đã thuộc thành phẩm đã được gia công thêm- Neptune TR2 1.2- 1.4mm (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 340001/ Da bò đã thuộc thành phẩm đã được gia công thêm- Timbo supersoft 1.3- 1.5mm (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 340001/ Da bò đã thuộc thành phẩm đã được gia công thêm- Timbo supersoft TR 1.3- 1.5mm (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 35/ Da lộn (nk) | |
- Mã HS 41079900: 4/ Da bò (đã thuộc) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 4/ Đế Lót Giày Bằng Da Bò Chưa Bắn Laser-(1 Bộ 2 Miếng) MH: 4-9413 (nk) | |
- Mã HS 41079900: 410799000015/ Da thuộc (da bò) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 410799000015/ Da thuộc (da bò) (255,06 KGM 244,27 MTK; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 410799000015/ Da thuộc (da bò) (660 KG 651,17 MTK; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 410799000015/ Da thuộc (da bò) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 410799000015/ Da thuộc (da bò; hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 43/ Da bò thuộc chưa phun sơn và chưa tạo hoa văn (nk) | |
- Mã HS 41079900: 44/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 44/ Da bò thuộc (Thickness: 0.9-1.1mm; Colour: LPTC-8800 OCEAN) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 44/ Da bò thuộc (Thickness: 1.0-1.2mm; Colour: BLACK-5; Colour: BORDEAUX-5; Colour: COGNAC-5) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 44/ Da bò thuộc (Thickness: 1.0-1.2mm; Colour: OCEAN-5) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 44/ Da bò thuộc (Thickness: 1.2-1.4mm; Colour: LCS-H-6220; Colour: LCS-H-3720) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 44/ Da bò thuộc (Thickness: 1.2-1.4mm; Colour: LCS-H-8905 DK.NAVY; Colour: LCS-H-0001 BLACK; Colour: LCS-H-3950 DK.GREY) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 49/ DA BÒ (THÀNH PHẨM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 4A/ Da bò cắt sẵn (đã thuộc) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 5/ Da bò thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc, hàng không thuộc đối tượng kiểm tra Cites) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 50/ Da bò thuộc dùng làm đế giày (nk) | |
- Mã HS 41079900: 501/ Da may giày(da bò đã thuộc nhuộm, loài bò nuôi, tên khoa học BOS TAURUS không nằm trong danh mục CITES). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 50817112/ Da bò mặt đã thuộc thành phẩm dày 1.6~1.8 MM màu BROWN (COGNAC) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 50817113/ Da bò mặt đã thuộc thành phẩm dày 2.8~3.00 MM màu BROWN 1310 (19-0812) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 52/ Da thật (da trâu, da bò đã thuộc) dày 1.3 ~ 1.5MM.HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 52/ Da thật (da trâu, da bò đã thuộc) HÀNG MỚI 100%(ĐỘ DÀY 1.3MM-1.5MM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 52/ Da thật (da trâu, da bò đã thuộc).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 52/ Da thật (da trâu, da bò đã thuộc)1.2mm,1.5mm(263 kiện) Hàng 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 538/ Da KANGAROO thuộc (Da đã thuộc không thuộc đối tượng kiểm dịch) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 54/ Da thuộc (Hàng kg thuộc diện kiểm dịch theo thông tu 15-2018 của Bộ Nông Nghiệp và phát triển nông thôn, ngày 29/10/2018). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 54/ Da thuộc (Hàng kg thuộc diện kiểm dịch theo thông tu 15-2018 của Bộ Nông Nghiệp và phát triển nông thôn, ngày 29/10/2018). Hàng mới 100% (218.20 SF 218.20 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 54/ Da thuộc (Hàng kg thuộc diện kiểm dịch theo thông tư 15-2018 của Bộ Nông Nghiệp và phát triển nông thôn, ngày 29/10/2018). Hàng mới 100% (BLACK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 54/ Da thuộc (Hàng kg thuộc diện kiểm dịch theo thông tư 15-2018 của Bộ Nông Nghiệp và phát triển nông thôn, ngày 29/10/2018). Hàng mới 100% (BLAZER BLUE) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 54/ Da thuộc (Hàng kg thuộc diện kiểm dịch theo thông tư 15-2018 của Bộ Nông Nghiệp và phát triển nông thôn, ngày 29/10/2018). Hàng mới 100% (CRYSTAL BLUE) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 54/ Da thuộc (Hàng kg thuộc diện kiểm dịch theo thông tu 15-2018 của Bộ Nông Nghiệp và phát triển nông thôn, ngày 29/10/2018). Hàng mới 100% (KS BANK PEBBLE SIDES 1.2-1.4MM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 54/ Da thuộc (Hàng kg thuộc diện kiểm dịch theo thông tư 15-2018 của Bộ Nông Nghiệp và phát triển nông thôn, ngày 29/10/2018). Hàng mới 100% (LUGGAGE) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 54/ Da thuộc (Hàng kg thuộc diện kiểm dịch theo thông tư 15-2018 của Bộ Nông Nghiệp và phát triển nông thôn, ngày 29/10/2018). Hàng mới 100% (PEACH MELBA) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 54/ Da thuộc (Hàng kg thuộc diện kiểm dịch theo thông tư 15-2018 của Bộ Nông Nghiệp và phát triển nông thôn, ngày 29/10/2018). Hàng mới 100% (SOFT PINK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 54/ Da thuộc (Hàng kg thuộc diện kiểm dịch theo thông tư 15-2018 của Bộ Nông Nghiệp và phát triển nông thôn, ngày 29/10/2018). Hàng mới 100% (YELLOW SESAME) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 564/ Da bò đã thuộc thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 41079900: 5A/ Da ngựa cắt sẵn (đã thuộc) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 60/ Da bò đã thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 60/ Da bò đã thuộc (1M210,76S/F) (1.1143,30 M2) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 60/ Da bò đã thuộc (1MQ10,76S/F) (126,9 MQ) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 60/ Da bò đã thuộc (1MQ10,76S/F) (751,21 MQ) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 60/ Da bò đã thuộc (1MQ10.76S/F) (22,75 MQ) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 60/ Da bò đã thuộc (1MQ10.76S/F) (52,89 MQ) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 60/ Da bò đã thuộc (1MQ10.76S/F) (65.78 MQ) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 60/ Da bò đã thuộc (1MQ1M2 10.76S/F)(50.02M2) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 60/ Da bò đã thuộc(1m2 10.76 s/f) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 60/ Da bò đã thuộc(1M210.76 S/F) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 60/ Da bò đã thuộc(1MQ10.76 S/F) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 60/ Da bò đã thuộc(1MQ1M210.76 S/F) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 63/ Da bò thuộc bán thành phẩm (chưa phun sơn và chưa tạo hoa văn) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 66/ Da bò thuộc đã xử lý màu (nk) | |
- Mã HS 41079900: 7/ Da thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: 7/ Da thuộc (Da bò đã qua xử lý nhiệt Leather) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 7/ Da thuộc (da bò đã qua xử lý nhiệt, Leather) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 7/ Da thuộc (LEATHER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 7A/ Da tổng hợp làm đế (nk) | |
- Mã HS 41079900: 7A/ Da tổng hợp làm đế (4.5/5.0 mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 8099302014/ Da bò may ghế sofa (700x800)mm (cutting leather) (nk) | |
- Mã HS 41079900: 9CSX/ Da bò mặt đã thuộc thành phẩm-2, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: 9CSX/ Da bò thuộc thành phẩm đã qua gia công (không thuộc danh mục CITES) (Bos sauveli bovinae),(mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 (0.93 M2 x 10.764 10 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 (686.85 M2 x 10.764 7393.4 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 (699.42 M2 x 10.764 7528.7 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM ECO TECH COMFORT DE-90 (790.4 M2 x 10.764 8508.1 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU 953NEVADA(4.65 M2 x 10.764 50 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU AR-193(CLH của TK 103281359050/E31, ngày 24/04/2020, mục 6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU B-24CORTINA (182.51 M2 x 10.764 1964.6 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU B-24CORTINA (208.5 M2 x 10.764 2244.4 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU B-24CORTINA (234.65 M2 x 10.764 2525.8 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU B-24CORTINA (368 M2 x 10.764 3961.2 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU B-24CORTINA (4.66 M2 x 10.764 50.2 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU B-24CORTINA (411.88 M2 x 10.764 4433.6 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU B-24CORTINA (519.01 M2 x 10.764 5586.8 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU B-24CORTINA (569.22 M2 x 10.764 6127.2 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU B-24CORTINA (600.73 M2 x 10.764 6466.4 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU B-24CORTINA (730.81 M2 x 10.764 7866.7 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-14 (112.08 M2 x 10.764 1206.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-14 (145.48 M2 x 10.764 1566 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-14 (253.52 M2 x 10.764 2729 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-14 (6.27 M2 x 10.764 67.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU DE-14 (785.11 M2 x 10.764 8451.1 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM CHEWBACCA SUEDE (1.11 M2 x 10.764 11.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM CHEWBACCA SUEDE (157.24 M2 x 10.764 1692.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM ECO TECH COMFORT DE-90 (1042.52 M2 x 10.764 11221.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM ECO TECH COMFORT DE-90 (1131.33 M2 x 10.764 12177.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM ECO TECH COMFORT DE-90 (16.6 M2 x 10.764 178.7 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM ECO TECH COMFORT DE-90 (348.25 M2 x 10.764 3748.7 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM ECO TECH COMFORT DE-90 (358.5 M2 x 10.764 3859 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM ECO TECH COMFORT DE-90 (816.22 M2 x 10.764 8786 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM ECO TECH COMFORT DE-90 (850.65 M2 x 10.764 9156.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM ECO TECH COMFORT R-8 (1148.26 M2 x 10.764 12360.2 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM ECO TECH COMFORT R-8 (23.13 M2 x 10.764 249 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM ECO TECH COMFORT R-8 (383.77 M2 x 10.764 4131 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM ECO TECH COMFORT R-8 (435.18 M2 x 10.764 4684.3 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM ECO TECH COMFORT R-8 (461.34 M2 x 10.764 4966 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM ECO TECH COMFORT R-8 (5.12 M2 x 10.764 55.1 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM ECO TECH COMFORT R-8 (548.57 M2 x 10.764 5904.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM ECO TECH COMFORT R-8 (669.67 M2 x 10.764 7208.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM HP ECO TECH COMFORT AR-140 (0.93 M2 x 10.764 10 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM HP ECO TECH COMFORT AR-140 (10.86 M2 x 10.764 116.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM HP ECO TECH COMFORT AR-140 (69.03 M2 x 10.764 743.1 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.4-1.6MM HP ECO TECH COMFORT AR-140 (75.81 M2 x 10.764 816 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- 1.0 WHITE KASHMERE FULL GRAIN LEATHER (NPL dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- 1.1 20I HEMP JABUCK FULL GRAIN LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- 1.1 21Q JABUCK FULL GRAIN LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- 1.2MM WHITE ANTIQUE RAVE LEATHER (NPL dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- 1.4 00A BLACK SMART R101 SPLIT LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- 1.4 10A WHITE SMART R101 SPLIT LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- 1.4 10A WHT PLUMA E MATTE FULL GRAIN LEA (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- 1.4-1.6MM GRAND SLAM LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- 1.4MM 10A PLUMA E ULTRA MATTE F.G LEA (NPL dùng để sản xuất giày), độ dày: 1.4mm. (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- 1.4MM WHITE SOFTHAND FULL GRAIN LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- AKRON LEATHER (NPL SX giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- CMP VIRGIN (NPL SX giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- COWHIDE UPPER LEATHER (độ dày: 1.2-1.4 mm) (NPL dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- ECO TECH COMFORT (NPL SX giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- ECO TECH COMFORT (NPL SX giày, độ dày:1.2-1.4mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- ECO TECH COMFORT (NPL SX giày, độ dày:1.4-1.6mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- EXY MATTE (Độ dài1.2-1.4) (NPL dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- FORCE SUEDE (NPL SX giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- FULL GRAIN LEATHER (NPL SX giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- GENERIC PU COATED LEATHER (NPL SX giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- GRAND SLAM P-00A BLK CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (NPL SX giày, màu đen, độ dày:1.4-1.6, 1004SD) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- grand slam P-00A BLK CSI SD (độ dày:1.4-1.6mm) TR (16-30), màu đen (NPL dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- GRAND SLAM P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (NPL SX giày, màu trắng, độ dày:1.4-1.6, 1590SD) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- GRAND SLAM P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (NPL SX giày, màu trắng, độ dày:1.4-1.6, 2409SD) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- GRAND SLAM P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (NPL SX giày, màu trắng, độ dày:1.4-1.6, 3052SD) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- GRAND SLAM P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (NPL SX giày, màu trắng, độ dày:1.4-1.6, 4113SD) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- GRAND SLAM P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (NPL SX giày, màu trắng, độ dày:1.4-1.6, 4225SD) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- grand slam P-10A WHI CSI SD (độ dày: 1.4-1.6 MM) TR (16-30), màu trắng,(1711 tấm), dùng để sản xuất giày. (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- grand slam P-10A WHI CSI SD (độ dày: 1.4-1.6 MM) TR (16-30), màu trắng,(2379 tấm), dùng để sản xuất giày. (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- grand slam P-10A WHI CSI SD (độ dày: 1.4-1.6 MM) TR (16-30), màu trắng,(3670 tấm), dùng để sản xuất giày. (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- grand slam P-10A WHI CSI SD (độ dày: 1.4-1.6 MM) TR (16-30), màu trắng,(4256 tấm), dùng để sản xuất giày. (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- grand slam P-10A WHI CSI SD (độ dày: 1.4-1.6 MM) TR (16-30), màu trắng,(5235 tấm), dùng để sản xuất giày. (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- grand slam P-10A WHI CSI SD (độ dày: 1.4-1.6 MM) TR (16-30), màu trắng,(614 tấm), dùng để sản xuất giày. (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- grand slam P-10A WHI CSI SD (độ dày:1.4-1.6mm) TR (16-30), màu trắng (NPL dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- NUBUCK (độ dày: 1.6-1.8) (NPL dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- NUBUCK (độ dày:1.6-1.8mm) màu xanh (NPL dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- PU VIRGIN LEATHER (NPL SX giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- PU VIRGIN LEATHER (NPL SX giày, độ dày:1.2-1.4mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- PU VIRGIN LEATHER (NPL SX giày, độ dày:1.2-1.6mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- PU VIRGIN LEATHER (NPL SX giày, độ dày:1.4-1.6mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM COW HIDE LEATHER (14.62 M2 x 10.764 157.4 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM COW HIDE LEATHER (9.71 M2 x 10.764 104.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM COWHIDE UPPER LEATHER (2.22 M2 x 10.764 23.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM COWHIDE UPPER LEATHER (2195.504 M2 x 10.764 23632.4 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM COWHIDE UPPER LEATHER (2495.504 M2 x 10.764 26861.6 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM COWHIDE UPPER LEATHER (2575.019 M2 x 10.764 27717.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM COWHIDE UPPER LEATHER (2670.559 M2 x 10.764 28745.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM COWHIDE UPPER LEATHER (3412.839 M2 x 10.764 36,735.8 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM COWHIDE UPPER LEATHER (3637.133 M2 x 10.764 39150.1 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM COWHIDE UPPER LEATHER (4.72 M2 x 10.764 50.8 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM COWHIDE UPPER LEATHER (4106.55 M2 x 10.764 44202.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM COWHIDE UPPER LEATHER (762.94 M2 x 10.764 8212.3 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- UPPER LEATHER(CLH của TK 102885851130/E31, ngày 23/09/2019, mục 1) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- UPPER LEATHER(CLH của TK 102919199240/E31, ngày 10/10/2019, mục 1) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- VIRGIN (NPL SX giày, độ dày:1.24mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- VIRGIN HYDRO PU (NPL SX giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc- VIRGIN HYDRO PU (NPL SX giày, độ dày:1.2-1.4mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.2-1.4MM (PM) PU COATED NUBUCK (4.83 M2 x 10.764 52 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.2-1.4MM (PM) PU COATED NUBUCK (6.5 M2 x 10.764 70 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.24m/m ALL KINDS OF FINISHED LEATHER (1209.97 M2 x 10.764 13024.1 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.24m/m ALL KINDS OF FINISHED LEATHER (1854.89 M2 x 10.764 19966.1 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.24m/m ALL KINDS OF FINISHED LEATHER (2021.51 M2 x 10.764 21759.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.24m/m ALL KINDS OF FINISHED LEATHER (372.45 M2 x 10.764 4009.1 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.24m/m ALL KINDS OF FINISHED LEATHER (4.65 M2 x 10.764 50 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.24m/m ALL KINDS OF FINISHED LEATHER (650.94 M2 x 10.764 7006.7 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.24m/m ALL KINDS OF FINISHED LEATHER (74.32 M2 x 10.764 800 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.24m/m ALL KINDS OF FINISHED LEATHER (93.79 M2 x 10.764 1009.6 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM FP GENERIC SPLIT SUEDE WATER PROOF (172.1 M2 x 10.764 1852.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM GENERIC SPLIT SUEDE (23.12 M2 x 10.764 248.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM GENERIC SPLIT SUEDE (451.49 M2 x 10.764 4860 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM GENERIC SPLIT SUEDE (490.16 M2 x 10.764 5276.2 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM GENERIC SPLIT SUEDE (573.93 M2 x 10.764 6177.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM GENERIC SPLIT SUEDE (6.7 M2 x 10.764 72.1 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM GENERIC SPLIT SUEDE (99.11 M2 x 10.764 1066.8 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM PU VIRGIN LEATHER WATER PROOF (0.82 M2 x 10.764 8.8 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM PU VIRGIN LEATHER WATER PROOF (144.83 M2 x 10.764 1559 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM PU VIRGIN LEATHER WATER PROOF (237.85 M2 x 10.764 2560.3 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM PU VIRGIN LEATHER WATER PROOF (255.93 M2 x 10.764 2754.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM PU VIRGIN LEATHER WATER PROOF (307.49 M2 x 10.764 3309.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM PU VIRGIN LEATHER WATER PROOF (420.84 M2 x 10.764 4530 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM PU VIRGIN LEATHER WATER PROOF (651.23 M2 x 10.764 7010 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM PU VIRGIN LEATHER WATER PROOF (81.54 M2 x 10.764 877.7 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM PU VIRGIN LEATHER WATER PROOF (9.87 M2 x 10.764 106.2 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM ROMBO BUCK LEATHER (125.51 M2 x 10.764 1351 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM ROMBO BUCK LEATHER (215.35 M2 x 10.764 2318 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.4-1.6MM ROMBO BUCK LEATHER (75.16 M2 x 10.764 809 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.46m/m ALL KINDS OF FINISHED LEATHER (140.12 M2 x 10.764 1508.3 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.46m/m ALL KINDS OF FINISHED LEATHER (167.86 M2 x 10.764 1806.8 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.46m/m ALL KINDS OF FINISHED LEATHER (402.17 M2 x 10.764 4329 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.46m/m ALL KINDS OF FINISHED LEATHER (92.9 M2 x 10.764 1000 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)-1.24m/m COW HIDE LEATHER 00A VIRGIN R-8 (1096.88 M2 x 10.764 11806.8 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)-1.24m/m COW HIDE LEATHER 00A VIRGIN R-8 (1258.74 M2 x 10.764 13549.1 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)-1.24m/m COW HIDE LEATHER 00A VIRGIN R-8 (1342.7 M2 x 10.764 14452.9 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)-1.24m/m COW HIDE LEATHER 00A VIRGIN R-8 (1389.72 M2 x 10.764 14959 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)-1.24m/m COW HIDE LEATHER 00A VIRGIN R-8 (526.62 M2 x 10.764 5668.6 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)-1.24m/m COW HIDE LEATHER 00A VIRGIN SP R-231 (1150.29 M2 x 10.764 12381.6 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)-1.24m/m COW HIDE LEATHER 00A VIRGIN SP R-231 (169.96 M2 x 10.764 1829.3 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)-1.24m/m COW HIDE LEATHER 00A VIRGIN SP R-231 (512.11 M2 x 10.764 5512.4 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)-1.24m/m COW HIDE LEATHER 00A VIRGIN SP R-231 (560.35 M2 x 10.764 6031.6 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)-1.24m/m COW HIDE LEATHER 10A CMP VIRGIN R-8 (1729.31 M2 x 10.764 18614.3 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)-1.24m/m COW HIDE LEATHER 10A CMP VIRGIN R-8 (3.36 M2 x 10.764 36.2 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)-1.24m/m COW HIDE LEATHER 10A CMP VIRGIN R-8 (38.21 M2 x 10.764 411.2 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)-1.24m/m COW HIDE LEATHER 10A CMP VIRGIN R-8 (8.04 M2 x 10.764 86.5 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)-1.24m/m COW HIDE LEATHER 45B VIRGIN SP R-131M (237.92 M2 x 10.764 2561 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật các loại (da bò đã thuộc)- 1.0MM 00A DROID FULL GRAIN LEATHER (NPL phục vụ sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật các loại (da bò đã thuộc)- 1.0MM 11K SAIL DROID FULL GRAIN LEATHER (NPL phục vụ sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật các loại (Da bò đã thuộc)- 1.4 00A BLACK PLUMA E MATTE F.G. LEATHER (NPL phục vụ sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật các loại (da bò đã thuộc)- 1.4MM 00A PLUMA E ULTRA MATTE F.G LEA (NPL phục vụ sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật các loại (Da bò đã thuộc)- 1.4MM 00A SCG FULL GRAIN LEATHER (NPL phục vụ sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật các loại (da bò đã thuộc)- 1.4MM 10A PLUMA E ULTRA MATTE F.G LEA (NPL phục vụ sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật các loại (da bò đã thuộc)- 1.4MM 2DB PLUMA E ULTRA MATTE F.G LEA (NPL phục vụ sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật đã thuộc (da bò)- 1.2MM 11K ELITE FULL GRAIN LEATHER (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật đã thuộc (da bò)- 1.4 86W GRAND SLAM FULL GRAIN LEATHER (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật đã thuộc (da bò)- grand slam P-00A BLK CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (nguyên liệu phục vụ cho sx giày xuất khẩu) (màu trắng, độ dày 1.4-1.6) (1278 SH) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật đã thuộc (da bò)- grand slam P-00A BLK CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (nguyên liệu phục vụ cho sx giày xuất khẩu) (màu trắng, độ dày 1.4-1.6) (490 SH) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật đã thuộc (da bò)- grand slam P-00A BLK CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (nguyên liệu phục vụ cho sx giày xuất khẩu) (màu trắng, độ dày 1.4-1.6) (906 SH) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật đã thuộc (da bò)- grand slam P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (nguyên liệu phục vụ cho sx giày xuất khẩu) (màu trắng, độ dày 1.4-1.6) (3900 SH) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật đã thuộc (da bò)- grand slam P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (nguyên liệu phục vụ cho sx giày xuất khẩu) (màu trắng, độ dày 1.4-1.6) (6976 SH) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật đã thuộc (da bò)- grand slam P-10A WHI CSI SD (1.4-1.6) TR (16-30) (nguyên liệu phục vụ cho sx giày xuất khẩu) (màu trắng, độ dày 1.4-1.6) (9428 SH) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật đã thuộc-1.3 00A/65A TIEDYE PRNTCOW SUEDE SPLTLEA (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật đã thuộc-1.3 10A/41H TIEDYE PRNTCOW SUEDE SPLTLEA (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thật đã thuộc-1.3 74W/00A TIEDYE PRNTCOW SUEDE SPLTLEA (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thuộc các loại thành phẩm (da bò)- 1.0 MM 00A DROID FULL GRAIN LEATHER (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thuộc các loại thành phẩm (da bò)- 1.0 MM 11K SALL DROID FULL GRAIN LEATHER (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thuộc các loại thành phẩm (da bò)- 1.4 00A PITONE ICE FEEL SUEDE SPLIT LEA (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thuộc thành phẩm các loại (da bò)- 1.0 BLACK KASHMERE LEATHER (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thuộc thành phẩm các loại (da bò)- 1.0 SAIL KASHMERE FULL GRAIN LEATHER (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thuộc thành phẩm các loại (da bò)-1.0MM 00A DROID FULL GRAIN LEATHER (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thuộc thành phẩm các loại (da bò)-1.4 00A PITONE ICE FEEL SUEDE SPLIT LEA (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ Da thuộc thành phẩm các loại (da bò)i- 1.0MM 11K SAIL DROID FULL GRAIN LEATHER (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01/ NPL sx Giày: Da thật các loại (da bò)- 1.2MM BLACK NEW JUNIOR BUCK LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01: Da bò đã thuộc (Da bò thuộc thành phẩm (PU) loại 1.2-1.4MM VIRGIN HYDRO PU 953NEVADA (23.23 M2 x 10.764 250 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01: Da bò đã thuộc- 1.2MM 41S GARMENT 2000 FULL GRAIN LEA (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01: Da bò đã thuộc- 1.4 10A WHITE SMART R101 SPLIT LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01: Da bò đã thuộc- 1.4 88R SILK SUEDE SPLIT LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01: Da bò đã thuộc thành phẩm- 1.4-1.6MM COWHIDE UPPER LEATHER (14.595 M2 x 10.764 157.1 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01: Da bò đã thuộc(da bò thuộc thành phẩm)- 1.2-1.4MM (PM) GENERIC PU COATED LEATHER (5.57 M2 x 10.764 60 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01: Da thật các loại (Da bò đã thuộc)- 1.4MM 11K PLUMA E ULTRA MATTE F.G LEA (NPL phục vụ sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01: Da thật các loại (Da bò đã thuộc)- 1.4MM AZG3 10A SPORTWAXY MATTE F.G. LEA (NPL phục vụ sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/01: Da thật các loại (da bò), mới 100%- 1.4 10A WHITE PONY PATENT SPLIT LEATHER- 221AX (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/1/ Da thật đã thuộc(da bò, đã thành phẩm,nguyên liệu sx giày)-1.4mm black pluma e leather (nk) | |
- Mã HS 41079900: A/1/ Da thật đã thuộc(da bò, đã thành phẩm,nguyên liệu sx giày)-1.4mm white pluma e leather (nk) | |
- Mã HS 41079900: A001/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: A002/ Da Bò Đã Thuộc Thành Phẩm dùng để sản xuất giày dép. (nk) | |
- Mã HS 41079900: A01/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: A01/ Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc, (da bò), hàng không thuộc danh mục cites (nk) | |
- Mã HS 41079900: A01/ Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc,không có lông (da bò), hàng không thuộc danh mục cites (nk) | |
- Mã HS 41079900: A011.0-1.2MM/ Da thuộc (da bò) 1.0-1.2mm dùng may mặt giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A011.2-1.4MM/ Da thuộc (da bò) 1.2-1.4mm dùng may mặt giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A011.4-1.6MM/ Da thuộc (da bò) 1.4-1.6mm dùng may mặt giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1/ Da bò đã thuộc, đã được gia công thêm sau khi thuộc (Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1/ Da bò đã thuộc,đã được gia công thêm sau khi thuộc(Hàng không thuộc danh mục xin Cites) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1.0-1.2/ Da bò thuộc 1.0-1.2mm (Da bò thuộc thành phẩm 1.0-1.2mm (600.7SF53.4kgs)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1.2-1.4/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1.2-1.4/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (Da bò đã thuộc đánh bóng, 1.2- 1.4MM, đánh mềm và phối màu) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1.2-1.4/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (Da bò đã thuộc thành phẩm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1.2-1.4/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM (SUEDE) CÁC LOẠI) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1.2-1.4/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (Da bò thuộc thành phẩm, độ dày (1.13-1.67 mm)- COW FINISHED LEATHER FG03-0620 (Da bò thuộc 1.2-1.4mm, SF: 745.9 61.8 kgs)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò thuộc thành phẩm (264.2 SF 29.8 KGM)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò thuộc thành phẩm (29.6 SF 2.5 KGM)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò thuộc thành phẩm 1.4-1.6mm (6,263.5SF747.2kg)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò thuộc thành phẩm, độ dày (1.13-1.67 mm)- COW FINISHED LEATHER FG03-0620 (Da bò thuộc 1.4-1.6mm, SF: 50.3 5.4 kgs)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (R-53) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1.6-1.8/ Da bò thuộc 1.6-1.8mm (Da bò thuộc thành phẩm (1153.5 SF 146.1 KGM)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1.6-1.8/ Da bò thuộc 1.6-1.8mm (Da bò thuộc thành phẩm (1203SF123.24KGM)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A1.6-1.8/ Da bò thuộc 1.6-1.8mm (Da bò thuộc thành phẩm, độ dày (1.68-2.02 mm)- COW FINISHED LEATHER FG04-0620 (Da bò thuộc 1.6-1.8mm, SF: 1070.9 125.5 kgs)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A18/ Da làm giày (đã thuộc) (nk) | |
- Mã HS 41079900: A18/ Da làm giày (đã thuộc)(da bò) (nk) | |
- Mã HS 41079900: AAAA00003U061/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: AAAA00007S011/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: AAAS00005K013/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: AAAS00008O090/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: AAAS00013B001/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: AAAS00013G160/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: AAAS00022B010/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: AAAS00022C120/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: AAAV00001D014/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: AAAV00001K043/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: AADB00/ Da thuộc bò (nk) | |
- Mã HS 41079900: AADB00/ Da thuộc bò thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 41079900: AADT00/ Da thuộc các loại (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: ACL0001852/ Da bò thuộc 1.8-2.0mm (6170B) (Da bò thuộc thành phẩm, độ dày (1.82 mm)- COW FINISHED LEATHER TTLFG11-0620) (nk) | |
- Mã HS 41079900: ACL0001853/ Da bò thuộc 1.8-2.0mm (5766B) (Da bò thuộc thành phẩm, độ dày (1.82 mm)- COW FINISHED LEATHER TTLFG11-0620) (nk) | |
- Mã HS 41079900: ACL0001854R/ Da bò thuộc 1.8-2.0mm (6199B) (Da bò thuộc thành phẩm, độ dày (1.82 mm)- COW FINISHED LEATHER TTLFG11-0620) (nk) | |
- Mã HS 41079900: AD/ Da bò thuộc thành phẩm (đã qua gia công) 1.2-14 (nk) | |
- Mã HS 41079900: AD/ Da bò thuộc thành phẩm (đã qua gia công) 1.4-1.6mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: AD/1.2-4/ Da bò thuộc thành phẩm (đã qua gia công) 1.2-4mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: AD/1.2-4/ Da bò thuộc thành phẩm (đã qua gia công)1.2-4MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: AL001/ Da thuộc (da bò) 1.2-1.4mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: AL02/ Da thuộc (bò) COW NAPPA LEATHER 1.3~1.5MM BLACK COLOR (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP00110002/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP00110002 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP00110003/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP00110003 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP00110047/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP00110047 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP00210001/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP00210001 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP00210021/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP00210021 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP00210033/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP00210033 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP00210045/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP00210045 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP00210047/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP00210047 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP00210057/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP00210057 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP00210059/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP00210059 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP00230003/ Da bò thuộc đã được gia công thêm (1M2 10.76391 SF) ANP00230003 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP00290001/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP00290001 (1 SQM 10.764 SQFT) (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP00700001/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP00700001 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP01090001/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP01090001 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP01270004/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP01270004 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP01270016/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP01270016 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP01470003/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP01470003 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP01570001/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP01570001 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP01630001/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP01630001 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP01630002/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP01630002 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP01630005/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP01630005 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP01630006/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP01630006 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP01780001/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP01780001 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP01810001/ Da bò đã thuộc đã được gia công thêm ANP01810001 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP01830001/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP01830001 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP01880002/ Da bò thuộc đã được gia công thêm (01 SQM 10.764 SQFT) ANP01880002 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP01990001/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP01990001 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP02150002/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP02150002 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP02160001/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP02160001 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP02170001/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP02170001 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP02200001/ Da bò thuộc đã được gia công thêm ANP02200001 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP02230001/ Da bò đã thuộc đã được gia công thêm ANP02230001 (nk) | |
- Mã HS 41079900: ANP02240001/ Da bò đã thuộc đã được gia công thêm ANP02240001 (nk) | |
- Mã HS 41079900: APF0.6-0.8/ Da heo thuộc 0.6-0.8MM (Da heo đã thuộc đánh bóng, 0.6-0.8MM, đánh mềm và phối màu) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0101A229800169B2160/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0101BO29800169C067J/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0102CH001A002/ DA BÒ THUỘC/ COW FINISHED LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0102CO001E99703/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0102LA001M199/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0102LA001M199/ DA BÒ THUỘC/ Cow finished leather-Latina (297.30SF297.30FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0102PR001N217/ DA BÒ THUỘC/ COWHIDE FINISHED LEATHER (148.90SF148.90FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01041C18100169W0AMJ/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01041C18100169W0AMJ/ DA BÒ THUỘC/ #6225B 1.2-1.4mm NUBUCK TR (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0104BU001A0050/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0104BU001A0050/ DA BÒ THUỘC/ 19-0000TCX 1.2-1.4mm BUTTER SOFT (1,035.70SF1,035.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0104BU001A0050/ DA BÒ THUỘC/ 19-0000TCX 1.2-1.4mm BUTTER SOFT (2,037.80SF2,037.80FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0104BU001A0050/ DA BÒ THUỘC/ 19-0000TCX 1.2-1.4mm BUTTER SOFT (224.70SF224.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0104BU001F00121/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0104BU001F00121/ DA BÒ THUỘC/ 18-5102TCX 1.2-1.4mm BUTTER SOFT (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0104F218100169G1495/ DA BÒ THUỘC/ (LEATHER)19-4906TPX 1.2-1.4mm SWAN NUBUCK (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0104F218100169G1495/ DA BÒ THUỘC/ LEATHER19-4906TPX 1.2-1.4mm SWAN NUBUCK (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0104F218100169W0001/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0104F218100169X3996/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0104F218100169X3996/ DA BÒ THUỘC/ LEATHER 19-4024TPX DRESS BLUES 1.2-1.4mm SWAN NUBUCK (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0104F218100169X3996/ DA BÒ THUỘC/ LEATHER(19-4024TPX DRESS BLUES 1.2-1.4mm SWAN NUBUCK (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105CR03500101B004S/ DA BÒ THUỘC/ COWHIDE LEATHER12*12" (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA002A059/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA002F217/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA002H973/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA002K0101/ DA BÒ THUỘC/ A1U4 1.2-1.4mm NATUREBUCK EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA002M128/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA002M128/ DA BÒ THUỘC/ A6F8F13 1.2-1.4mm NATUREBUCK EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA002M139/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA002N0002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA002P0057/ DA BÒ THUỘC/ AA4Z 1.2-1.4mm NATUREBUCK EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA002R9035/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA002R9035/ DA BÒ THUỘC/ A2ZV 1.2-1.4mm NATUREBUCK EPM3 (nk) | |
- | - Mã HS 41079900: B0105NA002Y0213/ DA BÒ THUỘC/ AC4S 1.2-1.4mm NATUREBUCK EPM3 (nk) |
- Mã HS 41079900: B0105NA007A002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA007A002/ DA BÒ THUỘC/ BLK 1.4-1.6mm NATUREBUCK EPM 3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA007F1569/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA007F1569/ DA BÒ THUỘC/ AD44 1.4-1.6mm NATUREBUCK EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA007F1569/ DA BÒ THUỘC/ NATUREBUCK AD44-ALABASTER-F19-R 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NA00XE0923/ DA BÒ THUỘC/ A96F 1.2-1.4mm NATUREBUCK EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105NU00MA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.6-1.8mm NUBUCK:2.0-2.5 (114.90SF114.90FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105RE006F00401/ DA BÒ THUỘC/ AC4B1 1.3mm REAL DEAL EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105SG18100169L0DFQ/ DA BÒ THUỘC/ (LEATHER)17-5102TPG 1.2-1.4mm TIMBO SUPER SOFT COWHIDE LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105SG18100169W0001/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105SG18100169X3996/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105SG28900101B1380/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0105UH18100169W09EI/ DA BÒ THUỘC/ NAPPA L WHITE 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01060V16200169R0DBV/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01060V29800101Y2157/ DA BÒ THUỘC/ (#115) 2.0-2.2mm WATERBUCK(TR) 12"x12" (3,975.10SF0.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01060V29800101Y2157/ DA BÒ THUỘC/ (#115) 2.0-2.2mm WATERBUCK(TR) 12"x12" (734.60SF0.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01060V29800101Y2157/ DA BÒ THUỘC/ COWHIDE LEATHER12*12" (486.20SF486.20FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01066529800101L0BOT/ DA BÒ THUỘC/ (#3844B) 2.0-2.2mm WATERBUCK(TR) 12"x12" (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01066L03500169B1380/ DA BÒ THUỘC/ Black 19-4006TPX-Sierra Buck GEC WP TR2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01066L03500169B3547/ DA BÒ THUỘC/ Dark Chocolate MTS-Sierra Buck GEC WP TR2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01066L10800169D0483/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01067910800169Q00BH/ DA BÒ THUỘC/ Army MTS-Sierra Buck GEC WP (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01067918100169B1380/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01067918100169C1295/ DA BÒ THUỘC/ Dachshund 18-1033TPX-Sierra Buck GEC WP (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01067918100169G072R/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01067918100169G072R/ DA BÒ THUỘC/ New Sage MTS-Sierra Buck GEC WP (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01071300DA002/ DA BÒ THUỘC/ BLACK 1.2-1.4mm ACE EPM3 (MAP-SMOOTH FG) DE7 COW LEATHER (422.50SF422.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107AC00OW000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 FTWR WHITE 1.2-1.4mm ACE EPM3 (MAP-SMOOTH FG) DE7 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107AM004A002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107AM004A002/ DA BÒ THUỘC/ BLACK 1.2-1.4mm AMBERLITE EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107AM006A002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107AM006A002/ DA BÒ THUỘC/ BLACK 1.2-1.4mm AMBERLITE EPM3 SOFTNESS 2-2.3mm (54.00SF54.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107AR003W320/ DA BÒ THUỘC/ WHITE 725 1-1.2mm AREGUA A EPM5 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107AU003A002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107AU003A002/ DA BÒ THUỘC/ 095A AURA KF-01 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107AU003A002/ DA BÒ THUỘC/ 095A AURA KF-01 (139.50SF139.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107AU003A002/ DA BÒ THUỘC/ 095A AURA KF-01 (279.20SF279.20FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107AU003E1085/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107BO00NA002/ DA BÒ THUỘC/ BLACK 1.3mm BOX LEATHER EPM1 FACE SIDE COATING (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107BO00NA002/ DA BÒ THUỘC/ BLACK 1.3mm BOX LEATHER EPM1 FACE SIDE COATING (18.90SF18.90FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107BO00NA002/ DA BÒ THUỘC/ BLACK 1.3mm BOX LEATHER EPM1 FACE SIDE COATING COWHIDE LEATHER (51.00SF51.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107BO00OA002/ DA BÒ THUỘC/ BLACK 1.2-1.4mm BOLOGNA HI GLOSSY EPM1 DEBOSS R560 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107CO014W000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107CO017W000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107CO01AW000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107CO01AW000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 FTWR WHITE 1.2mm CONTACTO EPM3 COW LEATHER (237.25SF237.25FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107CO01AW000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 FTWR WHITE 1.2mm CONTACTO EPM3 COWHIDE LEATHER (15.75SF15.75FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107CO01CA002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107CO01CW000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107DE00PW000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107DE00PW000/ DA BÒ THUỘC/ WHT 1.4-1.6mm DEUCE (EPM1 MAP-SMOOTH FG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107DE011A002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107EC00DE1085/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107EC00DY860/ DA BÒ THUỘC/ A52QS12 1.2-1.4mm ECO REBOUND EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107EC01LN0135/ DA BÒ THUỘC/ A7ZG 1.4-1.6mm ECO REBOUND EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107EC01ZA006/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107EC01ZA006/ DA BÒ THUỘC/ 135A 1.1mm ECO REBOUND EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107EC01ZM139/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107EC01ZW000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107EC01ZW000/ DA BÒ THUỘC/ 11-0601TPX() 1.1mm ECO REBOUND EPM3 (45.30FEET VUONG45.30SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107EC01ZW000/ DA BÒ THUỘC/ 11-0601TPX() 1.1mm ECO REBOUND EPM3 (582.00FEET VUONG582.00SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107EC02MW002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107EC02MW002/ DA BÒ THUỘC/ 076A 1.5mm ECO REBOUND UNMILLED EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107FL006W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 FTWR WHITE 1.5mm FLUFFY EPM3 COW LEATHER (120.25SF120.25FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107GA00RB00652/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107GA00UW000/ DA BÒ THUỘC/ 1.1-1.3mm GARMENT HT EPM1 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107GA00ZF00374/ DA BÒ THUỘC/ AC4F5 1.2-1.4mm GARMENT HT EPM1 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107GA00ZF976/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107GA00ZR0001/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107GA00ZR0001/ DA BÒ THUỘC/ A7A5 1.2-1.4mm GARMENT HT EPM1 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107GL009A002/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm GLUVY EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107GL00FA002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107JU00IN0033/ DA BÒ THUỘC/ Cow finished leather-Jupiter WP (2,490.70SF2,490.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107MO00GW000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 FTWR WHITE 1.5mm MORGANA EPM3 SOFTNESS/PERF 106 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107OU007A002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107OU00AA002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107OU00AK067/ DA BÒ THUỘC/ 34F0 COLLEGIATE ORANGE 1mm OUTDOOR LINING SOFTNESS EPM3 COWHIDE LEATHER (20.00SF20.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107OU00AR0338/ DA BÒ THUỘC/ A97E VAPOUR PINK F16 1mm OUTDOOR LINING SOFTNESS EPM3 COWHIDE LEATHER (20.00SF20.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107OU00AW000/ DA BÒ THUỘC/ (WHITE) 1mm OUTDOOR LINING(EPM3) (SOFTNESS) (25.00SF25.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107OU00AW000/ DA BÒ THUỘC/ (WHITE) 1mm OUTDOOR LINING(EPM3) (SOFTNESS) COWHIDE LEATHER (133.00SF133.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107OU00AW000/ DA BÒ THUỘC/ (WHITE) 1mm OUTDOOR LINING(EPM3) (SOFTNESS) COWHIDE LEATHER (139.00SF139.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107OU00AW000/ DA BÒ THUỘC/ (WHITE) 1mm OUTDOOR LINING(EPM3) (SOFTNESS) COWHIDE LEATHER (22.00SF22.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107OV004W000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107OV004W000/ DA BÒ THUỘC/ WHT 1.3mm OVERTIME LEATHER EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PE001H0083/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PE001W000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PE001W000/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm PEGASUS EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PE001W000/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm PEGASUS EPM3 (13.00SF13.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PE001W000/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm PEGASUS EPM3 (46.50SF46.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PH002W000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PH002W000/ DA BÒ THUỘC/ (01F7 FTWR WHITE) 1.4-1.6mm PHOENIX(EPM3) (41.25SF41.25FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PH002W000/ DA BÒ THUỘC/ (01F7 FTWR WHITE) 1.4-1.6mm PHOENIX(EPM3) COW LEATHER (1,789.00SF1,789.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PH003W000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PH003W000/ DA BÒ THUỘC/ (WHITE) 1.2-1.4mm PHOENIX(EPM3) (1,098.25SF1,098.25FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PH003W000/ DA BÒ THUỘC/ (WHITE) 1.2-1.4mm PHOENIX(EPM3) (1,989.00SF1,989.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PL00EA002/ DA BÒ THUỘC/ BLACK 1.5mm PLUMA E EPM3 (MAP-PEBBLED FGE) (14.00SF14.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PL00EA002/ DA BÒ THUỘC/ BLACK 1.5mm PLUMA E EPM3 (MAP-PEBBLED FGE) (51.00SF51.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PL00EA002/ DA BÒ THUỘC/ BLACK 1.5mm PLUMA E EPM3 (MAP-PEBBLED FGE) COW LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PL00EW000/ DA BÒ THUỘC/ WHITE 1.5mm PLUMA E EPM3 (MAP-PEBBLED FGE) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PN000W000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PN000W000/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm PNE NAPPA EPM1 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PR006W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 FTWR WHITE 1.5mm PREMIER EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PR006W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 FTWR WHITE 1.5mm PREMIER EPM3 (1,089.00SF1,089.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PR006W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 FTWR WHITE 1.5mm PREMIER EPM3 (148.90SF148.90FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PR006W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 FTWR WHITE 1.5mm PREMIER EPM3 (320.70SF320.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PR006W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 FTWR WHITE 1.5mm PREMIER EPM3 (357.70SF357.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PR006W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 FTWR WHITE 1.5mm PREMIER EPM3 (41.00SF41.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PR006W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 FTWR WHITE 1.5mm PREMIER EPM3 (41.30SF41.30FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PR006W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 FTWR WHITE 1.5mm PREMIER EPM3 (75.00SF75.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PR006W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 FTWR WHITE 1.5mm PREMIER EPM3 (90.00SF90.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107PR006W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 FTWR WHITE 1.5mm PREMIER EPM3 COWHIDE LEATHER (385.00SF385.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107RA001A002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107RA001W000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107SO00EE8983/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107SO00EF976/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107SO00ER21112/ DA BÒ THUỘC/ ADV3 CLASSIC PINK-R 1.2-1.4mm SOFTHAND (EPM1 MAP-VALUELEATHER) COW LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107ST00GF0224/ DA BÒ THUỘC/ 18-4105TCX 1.2-1.4mm STROLLER (1,014.70SF1,014.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107ST00GH01010/ DA BÒ THUỘC/ 12-6204TCX1.2-1.4mm STROLLER (43.32SF43.32FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107ST00GW202/ DA BÒ THUỘC/ 11-0601TCX 1.2-1.4mm STROLLER (720.00SF720.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107TR006W000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107VE002Y9859/ DA BÒ THUỘC/ 16-1331TCX 1.2-1.4mm VEG TAN (389.40SF389.40FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107VE00OE1036/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107VE00OE104/ DA BÒ THUỘC/ 48F0 1.3mm VEGTAN EPM3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107Y3003A002/ DA BÒ THUỘC/ BLK 1.3mm Y3 ARMADILLO EPM3 (21.40FEET VUONG21.40SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0107Y3003A002/ DA BÒ THUỘC/ BLK 1.3mm Y3 ARMADILLO(EPM3) (318.40FEET VUONG318.40SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01081L19800101R0CMT/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01081L19800169C02T1/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01081L19800169X0ARY/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01081X19800169R0CMT/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01092P18100169D0409/ DA BÒ THUỘC/ RALLY W/P 19-1016TPX-JAVA 1.2-1.4 (657.70YARD657.70SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01092V03500169B1380/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01092V03500169C05RC/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01092V29800169C05CF/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01092W03500169B1380/ DA BÒ THUỘC/ COWHIDE LEATHER12*12" (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01092W03500169C05LY/ DA BÒ THUỘC/ COWHIDE LEATHER12*12" (2,639.70SF2,639.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01092X28900169B1380/ DA BÒ THUỘC/ 19-4006TPX 1.3-1.5mm ALSINA GEC WP COW LEATHER (1,582.00SF1,582.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01092X28900169D0483/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01092X28900169D0483/ DA BÒ THUỘC/ 19-0712TPX 1.3-1.5mm ALSINA GEC WP (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01092Y28900169B1380/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01092Y28900169B1380/ DA BÒ THUỘC/ 19-4006TPX 1.3-1.5mm ALSINA GEC WP TR COW LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01092Y28900169B1380/ DA BÒ THUỘC/ 19-4006TPX 1.3-1.5mm ALSINA GEC WP TR COWHIDE LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0109GR001N0121/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010CR003500169B1380/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010CR003500169B1380/ DA BÒ THUỘC/ Black 19-4006TPX-NILE GTX (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010CR003500169C065C/ DA BÒ THUỘC/ Dark Chocolate MTS-NILE GTX (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010CR418100169X07N4/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010CR418100169X07N4/ DA BÒ THUỘC/ ROLLER COASTER M 19-4024TCX 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010CRD18100169L4175/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010CRD18100169W09PR/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010CRD18100169W09PR/ DA BÒ THUỘC/ 11-4301TPG 1.2-1.4mm SHAUN (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010CRG03500169B1380/ DA BÒ THUỘC/ COWHIDE LEATHER12*12" (118.10SF118.10FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010CRH03500169C1295/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010CRH03500169C1295/ DA BÒ THUỘC/ Dachshund 18-1033TPX-Wanderer ISA (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010CRH03500169D0483/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010CRH03500169D0483/ DA BÒ THUỘC/ Demitasse 19-0712TPX-Wanderer ISA (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010CRH03500169X0B2X/ DA BÒ THUỘC/ Narrative Navy MTS-Wanderer ISA (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010CRI03500169C05RC/ DA BÒ THUỘC/ DARK TAN MTS 1.6-1.8mm GTX TAXI TR COWHIDE UPPER LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010D1S03500169C067L/ DA BÒ THUỘC/ Jetty #6073B-Maldova OHP WP (nk) | |
- Mã HS 41079900: B010G0910800169C067M/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01104F03500169C05RC/ DA BÒ THUỘC/ COWHIDE LEATHER12*12" (537.40SF537.40FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B011213025M0140/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0113NU008N0027/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0113NU00HF00513/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0113NU00HH9816/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0113NU00MM220/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0113WA003E0904/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01161P28900101B1380/ DA BÒ THUỘC/ BLACK(19-4006TPX) 1.3-1.5mm LAPACHO SOFT 12"x12" (3,415.25SF3,415.25FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01161P28900101B1380/ DA BÒ THUỘC/ BLACK(19-4006TPX) 1.3-1.5mm LAPACHO SOFT 12"x12" COWHIDE LEATHER (7,342.50SF7,342.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01161P28900101B1380/ DA BÒ THUỘC/ LAPACHO BLACK (3,450.25SF3,450.25FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01165P03500169C065M/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01168L29000169B1380/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01168L29000169B1380/ DA BÒ THUỘC/ 19-4006TPX 1.5-1.7mm LAPACHO SOFT TR (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01168L29000169B1380/ DA BÒ THUỘC/ 19-4006TPX 1.5-1.7mm LAPACHO SOFT TR COW LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01168L29000169B1380/ DA BÒ THUỘC/ 19-4006TPX 1.5-1.7mm LAPACHO SOFT TR COWHIDE LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: B016D21005A002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01961500BA002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01961500BA002/ DA BÒ THUỘC/ blk 1.4-1.6mm DEUCE EPM 1 (MAP-SMOOTH FG) 12"x12" (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01LY13010W002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01LY13010W002/ DA BÒ THUỘC/ 076A 1.3mm ECO REBOUND EPM 3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01LY15002W000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01LY15002W000/ DA BÒ THUỘC/ wht 1.5mm ECO REBOUND UNMILLED EPM 3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01LY15006W000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B01LY15006W000/ DA BÒ THUỘC/ WHT 1.4-1.6mm ECO REBOUND EPM 3 12"x12" (nk) | |
- Mã HS 41079900: B020113001A0155/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B020113001A0155/ DA BÒ THUỘC/ NB1000018 1.2-1.4mm SPLIT SUEDE (3,508.70SF3,508.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B020119006A002/ DA BÒ THUỘC/ COW LEATHER (901.00SF901.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04RW000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04YA002/ Da bò thuộc/ ACTION (124.00SF124.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04YA002/ Da bò thuộc/ ACTION (323.00SF323.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04YA002/ Da bò thuộc/ ACTION (454.00SF454.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04YE8983/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04YE8983/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (444.00SF444.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04YE8983/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (77.00SF77.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04YE8983/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (793.80SF793.80FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04YW000/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (1,231.00SF1,231.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04YW000/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (1,499.00SF1,499.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04YW000/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (123.00SF123.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04ZE8983/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (102.50SF102.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04ZE8983/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (123.00SF123.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04ZE8983/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (129.50SF129.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04ZE8983/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (204.00SF204.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04ZH0083/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (20.00SF20.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04ZK066/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (29.10SF29.10FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04ZW000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04ZW000/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (1,625.00SF1,625.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04ZW000/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (270.00SF270.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC04ZW000/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (30.00SF30.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC057A002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC05US00235/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (380.00SF380.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AC05US00235/ DA BÒ THUỘC/ ACTION (79.00SF79.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AL002E20106/ DA BÒ THUỘC/ *1.2-1.4MM COWHIDE LEATHER (8.50SF8.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201AR00A0000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201CA01AE5261/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201EG00VA002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201EG00VA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm EGL (MAP-ACTION LEATHER EPM1) R131 (1,323.00SF1,323.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201EG00VA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm EGL (MAP-ACTION LEATHER EPM1) R131 (1,478.00SF1,478.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201EG00VA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm EGL (MAP-ACTION LEATHER EPM1) R131 (109.00SF109.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201EG00VA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm EGL (MAP-ACTION LEATHER EPM1) R131 (124.00SF124.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201EG00VA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm EGL (MAP-ACTION LEATHER EPM1) R131 (165.00SF165.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201EG00VA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm EGL (MAP-ACTION LEATHER EPM1) R131 (17.00SF17.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201EG00VA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm EGL (MAP-ACTION LEATHER EPM1) R131 (196.00SF196.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201EG00VA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm EGL (MAP-ACTION LEATHER EPM1) R131 (202.00SF202.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201EG00VA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm EGL (MAP-ACTION LEATHER EPM1) R131 (33.00SF33.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201EG00VA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm EGL (MAP-ACTION LEATHER EPM1) R131 (358.00SF358.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201EG00VA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm EGL (MAP-ACTION LEATHER EPM1) R131 (398.00SF398.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201EG00VA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm EGL (MAP-ACTION LEATHER EPM1) R131 (47.00SF47.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201EG00VA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm EGL (MAP-ACTION LEATHER EPM1) R131 (48.00SF48.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201EG00VA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm EGL (MAP-ACTION LEATHER EPM1) R131 (95.00SF95.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201FA008G00066/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201FA008G00066/ DA BÒ THUỘC/ FANTASY (114.90SF114.90FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201LU000S070/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201LU000S070/ DA BÒ THUỘC/ A0TRS6 1.3mm LUKAS (13.00SF13.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201LU000S070/ DA BÒ THUỘC/ A0TRS6 1.3mm LUKAS (19.00SF19.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201LU000S070/ DA BÒ THUỘC/ A0TRS6 1.3mm LUKAS (20.00SF20.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201LU000S070/ DA BÒ THUỘC/ A0TRS6 1.3mm LUKAS (61.00SF61.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201LU000S070/ DA BÒ THUỘC/ A0TRS6 1.3mm LUKAS (65.00SF65.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201PA004B0266/ DA BÒ THUỘC/ 1.3mm EGL (MAP-ACTION LEATHER EPM1) R131 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201PA004B0266/ DA BÒ THUỘC/ A318 1.3mm PANDORA METALLIC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201PU00IB99844/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201PU00IB99844/ DA BÒ THUỘC/ COW LEATHER (430.00SF430.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201PU00IB99844/ DA BÒ THUỘC/ COW LEATHER (654.00SF654.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201SM00BA002/ Da bò thuộc/ SMART (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201SO01GA0136/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (321.00SF321.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201SO01GA0136/ Da bò thuộc/ COW LEATHER (404.00SF404.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI008B5749/ DA BÒ THUỘC/ AA35 VIRGIN DE-7 (67.70SF67.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI008E1083/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI008E1083/ DA BÒ THUỘC/ ADL8 VIRGIN DE-7 (126.10SF126.10FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI008E1083/ DA BÒ THUỘC/ ADL8 VIRGIN DE-7 (127.40SF127.40FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI008E1083/ DA BÒ THUỘC/ ADL8 VIRGIN DE-7 (274.50SF274.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI008E1083/ DA BÒ THUỘC/ ADL8 VIRGIN DE-7 (70.40SF70.40FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI008E1083/ DA BÒ THUỘC/ ADL8 VIRGIN DE-7 (76.30SF76.30FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI008E1083/ DA BÒ THUỘC/ ADL8 VIRGIN DE-7 (78.70SF78.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI008E1083/ DA BÒ THUỘC/ ADL8 VIRGIN DE-7 (98.80SF98.80FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI008W000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI008W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 VIRGIN DE-7 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI009K067/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI009K067/ DA BÒ THUỘC/ 34F0 VIRGIN UM-T3 (10.10SF10.10FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI009W000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI009W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 VIRGIN UM-T3 (1,208.80SF1,208.80FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI009W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 VIRGIN UM-T3 (160.60SF160.60FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI009W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 VIRGIN UM-T3 (20.70SF20.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI009W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 VIRGIN UM-T3 (364.60SF364.60FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI009W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 VIRGIN UM-T3 (381.70SF381.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI009W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 VIRGIN UM-T3 (414.80SF414.80FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI009W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 VIRGIN UM-T3 (428.50SF428.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI009W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 VIRGIN UM-T3 (535.60SF535.60FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI009W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 VIRGIN UM-T3 (661.00SF661.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI009W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 VIRGIN UM-T3 (685.50SF685.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI009W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 VIRGIN UM-T3 (690.10SF690.10FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI009W000/ DA BÒ THUỘC/ 01F7 VIRGIN UM-T3 (692.50SF692.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI00AA002/ DA BÒ THUỘC/ 095A VIRGIN DE-7 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0201VI00IK0163/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02020318100169G08M5/ DA BÒ THUỘC/ 1.2-1.4MM SPLIT SUEDE 16-5112TPG (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02020318100169R0DAD/ DA BÒ THUỘC/ 1.2-1.4MM SPLIT SUEDE 16-1442TPG (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02020318100169X0D0G/ DA BÒ THUỘC/ 1.2-1.4MM SPLIT SUEDE 19-4118TPG (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02026710800169B1380/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02028610800169B1380/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0202J518100169B0001/ DA BÒ THUỘC/ 1.2-1.4MM EH SUEDE BLACK (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0202J518100169R4847/ DA BÒ THUỘC/ 1.2-1.4MM EH SUEDE PORT ROYALE 19-1627TPX (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0202JD03500169B06OU/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0202NX10800101B1380/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0202NX10800169L0B9D/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0202NX18100101B1380/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0202O318100169B1380/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0202O318100169G072R/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0202PR18100169D0409/ DA BÒ THUỘC/ 1.2-1.4MM WAXY SUEDE WP JAVA 19-1016TPX (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0202PS10800169B0001/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0202PS10800169R0DAC/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0202PS10800169W09PR/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0202Q010800169B1380/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0202Q010800169C065C/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02041301MA0155/ DA BÒ THUỘC/ NB1000018 1.2-1.4mm PONY HAIRY SUEDE PLH-19005 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02041500BF0076/ DA BÒ THUỘC/ 17-0205TCX 1.4-1.6mm SAKURA (2,502.80SF2,502.80FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02044416200169W0AKX/ DA BÒ THUỘC/ 6155B 1.8-2mm SILIZIUM QUADRO WP TR (5,417.30SF5,417.30FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02047I03500169B07ZL/ DA BÒ THUỘC/ 5570B 1.6-1.8mm TEC TUFF SPACEY CARBONE WP TR (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02047J16200169B080W/ DA BÒ THUỘC/ #4601B 1.8-2mm TEC TUFF RAPTOR WP TR 12"x12" (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204BP000B1657/ DA BÒ THUỘC/ BP BANNA (6,836.80SF6,836.80FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204CH00A0000/ DA BÒ THUỘC/ SUPPLIER COLOR 1.5mm CHER SUEDE SPLIT (1,992.81SF1,992.81FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204CH00A0000/ DA BÒ THUỘC/ SUPPLIER COLOR 1.5mm CHER SUEDE SPLIT (48.44SF48.44FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204CH00A0000/ DA BÒ THUỘC/ SUPPLIER COLOR 1.5mm CHER SUEDE SPLIT (591.25SF591.25FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204CH00A0000/ DA BÒ THUỘC/ SUPPLIER COLOR 1.5mm CHER SUEDE SPLIT (6,625.44SF6,625.44FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204EH00BH00008/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204EH00BP0295/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204EH00BR12134/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204EM00JA002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204EM00JA002/ DA BÒ THUỘC (5000FK 547KGM) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204EM00KN228/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204HA000E99557/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204HA000M01312/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204HA000M01312/ DA BÒ THUỘC/ COW LEATHER (727.90SF727.90FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204HA009A002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204HI004E8983/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204HI004E8983/ DA BÒ THUỘC/ 1.2-1.4MM HI SUEDE (MAP-PREMIUM SUEDE) EPM 5 (A6UZ) (53.00SF53.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204HI004R21112/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204NB003A0155/ DA BÒ THUỘC/ NB1000018 1.4-1.6mm NB VELVET (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204NB003A0155/ DA BÒ THUỘC/ NB1000018 1.4-1.6mm NB VELVET (489.60SF489.60FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204OI008C150/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204OI008D1010/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204OI008P1298/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SI004H0161/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SI005H130/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SI005W000/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM SILKY BUCK 01F7 (360.50SF360.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SL003G00053/ DA BÒ THUỘC/ NB-S19-1842 1.4-1.6mm SLENO SUEDE (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SL003G00053/ DA BÒ THUỘC/ NB-S19-1842 1.4-1.6mm SLENO SUEDE (210.00SF210.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SL003G00053/ DA BÒ THUỘC/ NB-S19-1842 1.4-1.6mm SLENO SUEDE (3,415.00SF3,415.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP001H796/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP001H796/ DA BÒ THUỘC/ COW LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP013C011/ DA BÒ THUỘC/ 1.2-1.4MM SPLIT SUEDE(MAP-SPLIT SUEDE)EPM5 BROWN (057A) (2,451.60SF2,451.60FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP01CA002/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM SPLIT SUEDE(MAP-SPLIT SUEDE)EPM5 BLACK (114.90SF114.90FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP01CW000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP022H0106/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP022H0106/ DA BÒ THUỘC/ COW LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP02RB00558/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP02RB152/ DA BÒ THUỘC/ 1.0-1.2MM SPLIT SUEDE(MAP-SPLIT SUEDE)EPM5 54F0 (302.70SF302.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP02RE1078/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP02RE1078/ DA BÒ THUỘC/ 1.0-1.2MM SPLIT SUEDE(MAP-SPLIT SUEDE)EPM5 ADL4F20 (962.90SF962.90FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP02RE1084/ DA BÒ THUỘC/ 1.0-1.2MM SPLIT SUEDE(MAP-SPLIT SUEDE)EPM5 ADL9F20 (544.10SF544.10FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP02RE8748/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP02RE8748/ DA BÒ THUỘC/ 1.0-1.2MM SPLIT SUEDE(MAP-SPLIT SUEDE)EPM5 ABZUS19 (1,428.70SF1,428.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP02RE8748/ DA BÒ THUỘC/ 1.0-1.2MM SPLIT SUEDE(MAP-SPLIT SUEDE)EPM5 ABZUS19 (307.70SF307.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP02RR00615/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP02RR00615/ DA BÒ THUỘC/ 1.0-1.2MM SPLIT SUEDE(MAP-SPLIT SUEDE)EPM5 ADAUS20 (1,141.30SF1,141.30FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP02RR00615/ DA BÒ THUỘC/ 1.0-1.2MM SPLIT SUEDE(MAP-SPLIT SUEDE)EPM5 ADAUS20 (1,179.20SF1,179.20FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204SP02RR00615/ DA BÒ THUỘC/ 1.0-1.2MM SPLIT SUEDE(MAP-SPLIT SUEDE)EPM5 ADAUS20 (114.90SF114.90FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204TE001A002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204TE001F00169/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204TE001H12157/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204TE001H12157/ DA BÒ THUỘC/ ADV4F20 1.4-1.6mm TEASEL (86.00SF86.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204TE001W266/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL004R0334/ DA BÒ THUỘC/ 1.2-1.4MM ULTRA SUEDE EPM 5 A96NF16 (4.50SF4.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005A002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005B00591/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005B073/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005B073/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 040A (182.20SF182.20FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005B073/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 040A (3,218.70SF3,218.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005B073/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 040A (72.60SF72.60FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005E0928/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005E8748/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 ABZUS19 (1,046.90SF1,046.90FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005E8748/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 ABZUS19 (11.40SF11.40FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005E8748/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 ABZUS19 (522.60SF522.60FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005E8748/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 ABZUS19 (551.20SF551.20FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005F9785/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 AA2RF17 (412.20SF412.20FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005F9785/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 AA2RF17 (57.20SF57.20FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005F9785/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 AA2RF17 (853.70SF853.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005H0128/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 A9NF (155.20SF155.20FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005M057/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 A0TPS6 (41.70SF41.70FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005R026/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 013A (322.90SF322.90FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005R9772/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 AA2MF17 (172.40SF172.40FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005W000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005W000/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 WHITE (16.30SF16.30FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204UL005W000/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM ULTRA SUEDE EPM 5 WHITE (27.00SF27.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204VE001B152/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204VE001F00169/ DA BÒ THUỘC/ VELVET (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0204VE001F1569/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02051500IW000/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM Soft pu coated Leather DE-7 WHITE (1,538.30SF1,538.30FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0205BA004A002/ DA BÒ THUỘC/ 1.2-1.4MM BABY SOFT PATENT LEATHER CPUG BLACK (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0205BA004W000/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0205BA00AE8983/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0205BA00AE8983/ DA BÒ THUỘC/ 1.2-1.4MM BABY SOFT PATENT LEATHER EPM3 CPUG (A6UZ) (85.00SF85.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0205BA00AR21112/ DA BÒ THUỘC/ 1.2-1.4MM BABY SOFT PATENT LEATHER EPM3 CPUG ADV3 (49.00SF49.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02071C03500101C056P/ DA BÒ THUỘC/ COWHIDE LEATHER 1.6-1.8MM (753.20FEET VUONG753.20SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0211VE002R189/ DA BÒ THUỘC/ 31F0 1.2-1.4mm VELVET BUCK (13.00SF13.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0211VE002R189/ DA BÒ THUỘC/ 31F0 1.2-1.4mm VELVET BUCK (52.00SF52.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0211VE002R189/ DA BÒ THUỘC/ 31F0 1.2-1.4mm VELVET BUCK (690.00SF690.00FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0212SE002A002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0212SE002A002/ DA BÒ THUỘC/ 1.4-1.6MM SEMI FULL GRAIN LEATHER DE-126 BLACK (289.50SF289.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0212SU00JB250/ DA BÒ THUỘC/ 039A SUPER SOFT R-51 (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0214CR001N0045/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B0214CR001N0045/ DA BÒ THUỘC/ COW LEATHER (73.50SF73.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02801300EA0136/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02801300EA0136/ DA BÒ THUỘC/ COW LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02801300EB99844/ DA BÒ THUỘC/ COW LEATHER (74.50SF74.50FEET VUONG) (nk) | |
- Mã HS 41079900: B02971300AA002/ DA BÒ THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: Bảng mẫu vật liệu bằng da bò nuôi đã thuộc để giới thiệu màu của sản phẩm ghế ăn, kích thước 20*25cm, nhà sản xuất Merlino Furniture, 3 miếng/ bộ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc (COW LEATHER 1.2-1.4mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc (COW LEATHER 1.4-1.6mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc (COW LEATHER) 1.2-1.4mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc (COW LEATHER) 1.4-1.6mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc _COWHIDE LEATHER 0.9-1.1MM WHITE #01F7 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc 01F7 SUPER SOFT R-8 SG 1.24 m/m (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc 01F7 SUPER SOFT R-8 SG 1.46m/m (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc 01F7 VIRGIN UM-T3 1.24 m/m (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc 1.0-1.2MM baby soft patent leather CPUG (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc 1.2-1.4MM E.H suede EPM5 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc 1.4-1.6MM Ultral suede EPM5 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc A0QM SUPER SOFT DE-7 1.24 m/m (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc AA2S SUPER SOFT DE-7 1.24 m/m (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc ADB2 SUPER SOFT DE-41 1.24 m/m (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc ADLA SUPER SOFT R-53 1.24 m/m (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc BELLISIMO BLACK 1.1-1.3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc BELLISIMO WHITE 1.1-1.3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc BOLOGNA HI GLOSSY BLACK 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc BOLOGNA HI GLOSSY R560 BLACK 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc BOLOGNA HI GLOSSY R560 RUN-WHITE 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc BOLOGNA HI GLOSSY RUN-WHITE 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc BOLOGNA METALLIC SILVER-080A 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc BRIGHT BLUE 038A HAMMER II 1.2-1.4MM; 1.07M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc BRIGHT BLUE 038A HAMMER II 1.2-1.4MM;1.11M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc BRIGHT BLUE 038A HAMMER II1.2-1.4 (1.12M2) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc BUTTERSOFT AA2V-GREY-FIVE-F17 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc BUTTERSOFT ADBH-SAVANNAH-S20 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc CENTER:BROWN 057A/TOP:COLLEGIATE GREEN 024A SAKURA TWO TONE 1.4-1.6MM; 8.95M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc COL.NAVY 54F0 TEASEL 1.4-1.6 MM; 156.61M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc COL.NAVY 54F0 TEASEL- 1.4-1.6mm- 958.54m2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc COL.NAVY 54F0 TEASEL 1.4-1.6MM; 15.31M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc COL.NAVY 54F0 TEASEL 1.4-1.6mm; 313.4m2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc COMFORT BLACK 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc COWHIDE UPPER LEATHER- 3759.70 SF (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc ECO REBOUND A9ND-LINEN-S17 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc ECO REBOUND AA2D-ICEY-PINK-F17 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc ECO REBOUND AA2Z-TACTILE-ROSE-F17 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc ECO REBOUND ADAS-FEATHER-GREY-S20 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc ECO REBOUND BLACK 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc ECO REBOUND BLACK 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc ECO REBOUND BLUE-F14-040A 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc ECO REBOUND FLUORESCENT RESIN AA2L-ENERGY-PINK-F17 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc ECO REBOUND NIGHT-BROWN-F14-058A 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc ECO REBOUND RUN-WHITE 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc ECO REBOUND RUN-WHITE 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc ECO REBOUND STRIKE RUN-WHITE(BASE)/BRIGHT-BLUE-F14-038A(TOP) 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc ECO REBOUND STRIKE RUN-WHITE(BASE)/LUSH-BLUE-S16-ST-A8MK(TOP) 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc GLUVY BLACK 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc GLUVY COLLEGIATE-BURGUNDY-F14-A0RP 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc GLUVY RUN-WHITE 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc GLUVY RUN-WHITE 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc GLUVY SOLAR-GOLD-F14-A1U4 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc NATUREBUCK AA2M-TRACE-PINK-F17 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc NATUREBUCK AAFS-AERO-BLUE-S18 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc NATUREBUCK AAY2-HI-RES-AQUA-F18 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc NATUREBUCK BLACK 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc NATUREBUCK CRYSTAL-WHITE-S16-A8L5 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc NATUREBUCK ST-PALE-NUDE-F13-A6K2 1.4-1.6 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc NATUREBUCK WHITE 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc PHOENIX P-R.WHI FTW01F7 SD (1.2-1.4_ TR (13-30) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc PHOENIX P-R.WHI FTW01F7 SD (1.2-1.4_ TR (13-30) (191 SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc PINK TINT ADLA PLATINUM1.2-1.4 (1.23M2) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc PINK TINT ADLA PLATINUM1.2-1.4 (3.47M2) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc POWER RED 31F0 HAMMER II1.2-1.4 (1.31M2) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc POWER RED 31F0 HAMMER II1.2-1.4 (3.35M2) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc POWER RED 31F0 HAMMER II1.2-1.4 1.08M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc POWER RED 31F0 HAMMER II1.2-1.4 1.81M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc POWER RED 31F0 HAMMER II1.2-1.4 2.12M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc POWER RED 31F0 HAMMER II1.2-1.4 2.83M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc POWER RED 31F0 HAMMER II1.2-1.4 24.71M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc POWER RED 31F0 HAMMER II1.2-1.4 30.36M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc POWER RED 31F0 HAMMER II1.2-1.4 7.1M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc SOLAR GOLD A1U4 VINTAGE1.4-1.6 (3.43M2) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc TP SLIT MATTE C1+KY-TX011+F08 1.24 m/m (nk) | |
- Mã HS 41079900: CB-01/ Da bò thuộc_COWHIDE LEATHER 0.9-1.1MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: CL/ Da bò thuộc (4,235.24sqft) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CL/ Da bò thuộc (69.1SF) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CL/ Da bò thuộc (Cow leather #0030: 353.6ftk) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CL/ Da bò thuộc (Cow leather #2041: 2,039.6ftk) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CL/ Da bò thuộc (Cow leather #2143: 201.3ftk) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CL/ Da bò thuộc (Cow leather #3038: 2,451.5ftk) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CL/ Da bò thuộc (Cow leather #3038: 297.7ftk) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CL/ Da bò thuộc (Cow leather #3038: 828.4ftk) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CL/ Da bò thuộc (Cow leather #3127: 383.0ftk) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CL/ Da bò thuộc (Cow leather #7120: 309.5ftk) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CL/ Da bò thuộc (Cow Leather-Krypton WR DT 1618mm La Tan: 3,536.4sqft) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CL/ Da bò thuộc (Cow Leather-Murano 1214mm corkk: 2,705.4sqft) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CL/ Da bò thuộc (Cow Leather-Xenon WR DT 1618mm Black: 3,081.8sqft) (nk) | |
- Mã HS 41079900: CL030-SX/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: COESAF/ Da bò thuộc SAFFIANO (LEATHER SAFFIANO), THICKNESS 1.6-1.8MM, COLOR: BLACK (nk) | |
- Mã HS 41079900: COESAF/ Da bò thuộc SAFFIANO (LEATHER SAFFIANO), THICKNESS 1.6-1.8MM, COLOR: GREY (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc 01F7 SUPER SOFT DE-7 dày 1.24m/m (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc 01F7 SUPER SOFT R-51 dày 1.24m/m (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc 01F7 SUPER SOFT R-8 dày 1.46m/m (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc A0QM SUPER SOFT R-8 dày 1.46m/m (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc BABY SOFT PATENT LEATHER dày 1.2-1.4MM.Đơn giá trên INVOICE: 1.036 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc CHEVAUX dày 1.2MM-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc CHEWBACCA SUEDE EPM5.Đơn giá trên INVOICE: 1.84 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc COMFORT dày 1.4MM-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc COMFORT dày 1.4MM-1.6MM.Đơn giá trên INVOICE: 1.85 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc CRUISER dày 1.4MM-1.6MM.Đơn giá trên INVOICE: 2.21 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc CRUISER dày 1.4MM-1.6MM.Đơn giá trên INVOICE: 2.41 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc DEUCE dày 1.2MM-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc ECO NAPPA dày 1.2MM-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc ECO REBOUND dày 1.2MM-1.4MM.Đơn giá trên INVOICE: 2.24 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc ECO REBOUND dày 1.4MM-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc ECO REBOUND dày 1.4MM-1.6MM.Đơn giá trên INVOICE: 2.24 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc ECO REBOUND dày 1.4MM-1.6MM.Đơn giá trên INVOICE: 2.39 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc ECO REBOUND METALLIC dày 1.4MM-1.6MM.Đơn giá trên INVOICE: 2.39 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc FLUFFY dày 1.4-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc HAIRY SUEDE dày 1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc HAMMER II MOSS BACKING. Đơn giá trên HĐ: 1.61 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc HAMMER II. Đơn giá trên HĐ: 1.21 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc HAMMER II. Đơn giá trên HĐ: 1.22 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc LUMINOL FLOWER, dày 1.4-1.6MM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc OUTDOOR LINING 0.9-1.1MM. Đơn giá hđ: 1.73 usd (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc PNE NAPPA dày 1.2MM-1.4MM. (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc SAKURA TWO TONE. Đơn giá trên HĐ: 2.56 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc SPLIT SUEDE dày 1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc SPLIT SUEDE dày 1.4-1.6MM.Đơn giá trên INVOICE: 0.819 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc TEASEL (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc TEASEL. Đơn giá trên HĐ: 1.91 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc TEASEL. Đơn giá trên HĐ: 1.92 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc thành phẩm CURIOSITY SUEDE 2207 SS400 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc thành phẩm MCP Reebok suede Epm1. Đơn giá trên HĐ: 1.19 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW/ Da bò thuộc VEGTAN dày 1.2MM-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_EMBOSS_NV_MP6295/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NV_MP6295 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_FUR_VARI_AB2218/ Da bò đã thuộc và gia công thêm VARI_AB2218 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_PATENT_87_AB2011/ Da bò đã thuộc và gia công thêm 87_AB2011 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_0200_205082/ Da bò đã thuộc và gia công thêm 0200_205082 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_2000_AB2188/ Da bò đã thuộc và gia công thêm 2000_AB2188 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_6_UR3829/ Da bò đã thuộc và gia công thêm 6_UR3829 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_BL_AB2178/ Da bò đã thuộc và gia công thêm BL_AB2178 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_DBR_AB2178/ Da bò đã thuộc và gia công thêm DBR_AB2178 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_205083/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_205083 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_205092/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_205092 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_AB2184/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_AB2184 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_AB2188/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_AB2188 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_OM0000/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_OM0000 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_UN8033/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_UN8033 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_UN8036/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_UN8036 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_UN8037/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_UN8037 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_UN8039/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_UN8039 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_UN8040/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_UN8040 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_UN8047/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_UN8047 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_UR3808/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_UR3808 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_UR3819/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_UR3819 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_UR3820/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_UR3820 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_UR3821/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_UR3821 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_SMOOTH_NERO_UR3822/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_UR3822 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COW_VELOR_NERO_AB2184/ Da bò đã thuộc và gia công thêm NERO_AB2184 (nk) | |
- Mã HS 41079900: COWHIDE UPPER LEATHER, Lightning black 1.4-1.6 (Da bò đã thuộc thành phẩm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: COWHIDE UPPER LEATHER, Lightning silver 1.4-1.6 (Da bò đã thuộc thành phẩm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: CR49/ Dây viền giày bằng da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: D/ Da bò đã thuộc và nhuộm- COWHIDE UPPER LEATHER(PATB03/05N) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D/ Da bò đã thuộc và nhuộm- FULL GRAIN LEATHER T:1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: D/ Da bò đã thuộc và nhuộm- NUBUCK LEATEHR T:1.2-1.4MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: D/ Da bò đã thuộc và nhuộm- SC.VESUVIO DI.12-14 DEEP MA780027- SCELTA/SELECTION: 1 (nk) | |
- Mã HS 41079900: D/ Da bò đã thuộc và nhuộm- SC.VESUVIO DI.12-14 DEEP MA780027- SCELTA/SELECTION: 2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: D/ Da bò đã thuộc và nhuộm- SC.VESUVIO DI.12-14 DEEP MA780027- SCELTA/SELECTION: 3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: D/ Da bò đã thuộc và nhuộm- W,P ACTION N/B (FILM) LEATHER T:1.6-1.8MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: D0.8-1.0/ Da bò thuộc 0.8-1.0mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: D0.9-1.1/ Da bò thuộc 0.9-1.1mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: D0001/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 0.7-0.9mm (FTWR WHITE 01F7 0.7-0.9MM SEOUL(PENETRATE)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 0.9-1.1mm (COWHIDE LEATHER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.2-1.4mm (COW SPLIT FINISHED LEATHER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.2-1.4mm (COWHIDE UPPER LEATHER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.2-1.4mm (FLUFFY GEM P-R.WHI FTW01F7 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.2-1.6mm (COWHIDE UPPER LEATHER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.2-1.6mm (SPLIT SUEDE(MAP-SPLIT SUEDE)EPM5) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (ACE P-COL.NVY 54F0 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (ACE P-COL.ROYAL 55F0 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (ACE P-HALO PINK A8KD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (ACE P-HALO PINK A8KD SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (ACE P-ORANGE TINT ADLB SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (ACE P-R.WHI FTW01F7 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (ACE P-SCARLET A091 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (COW LEATHER FINISHED PRODUCT) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (COW SPLIT FINISHED LEATHER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (COWHIDE UPPER LEATHER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (FLUFFY P-OFF WHITE 08S1 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (FLUFFY P-R.WHI FTW01F7 S (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (FLUFFY P-R.WHI FTW01F7 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (FTWR WHITE 01F7 1.4-1.6MM BERMUDA BUCK TR EPM3 LEATHER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (FTWR WHITE 01F7 1.4-1.6MM NEAR DEAR EPM3 LEATHER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (HELIOS P-CARDBOARD A5NT SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (HELIOS P-COL.NVY 54F0 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (HELIOS P-LINEN A9ND SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (HELIOS P-OFF WHITE 08S1 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (HELIOS P-R.WHI FTW01F7 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (HELIOS P-RAW KHAKI ABZT SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (HELIOS P-SCARLET A091 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (HELIOS P-TALC A8L4 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (ICE YELLOW F16 A96E 1.4-1.6MM ECO REBOUND EPM3 LEATHER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (PEGASUS P-R.WHI FTW01F7 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (PHOENIX P-BLACK A0QM SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (PHOENIX P-POWER BERRY ADL8 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (PHOENIX P-PURPLE TINT ADAQ SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (PHOENIX P-R.WHI FTW01F7 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (PHOENIX P-TEAM R.BLU AD8R SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (PHOENIX P-TEAM R.BLU.AD8R SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (PLUMA P-R.WHI FTW01F7 SD (1.4-1.6) TR (13-25)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (PLUMA P-SKY TINT ADB7 SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (PLUMA P-TINK TINT ADLA SD (1.4-1.6) TR (13-30)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (SPLIT SUEDE(MAP-SPLIT SUEDE)EPM5) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (WICKER 1.4-1.6MM OCELOT SUEDE EPM1) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc các loại 1.24-1.46mm (FINISHED LEATHER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D017/ Da bò đã thuộc các loại 1.46mm (FINISHED LEATHER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.0-1.2/ Da bò thuộc 1.0-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.0-1.2/ Da bò thuộc 1.0-1.2mm (Da bò thuộc thành phẩm 1.0-1.2mm (49.2SF4.2kgs)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.0-1.2/ Da bò thuộc 1.0-1.2mm (Da bò thuộc thành phẩm(50.00 SF 4.65 M2)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.2-1.4/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (Da bò đã thuộc thành phẩm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.2-1.4/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (Da bò thuộc thành phẩm (13.8 SF 1.28 M2)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.2-1.4/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (Da bò thuộc thành phẩm (179 SF 16.63 M2)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.2-1.4/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (Da bò thuộc thành phẩm (25.1 SF 2.33 M2)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.2-1.4/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (Da bò thuộc thành phẩm (52.7 SF 4.9 M2)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.2-1.4/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (DA BÒ THUỘC THÀNH PHẨM (SUEDE) CÁC LOẠI) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.2-1.4/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (Da bò thuộc thành phẩm(120.00 SF 11.16 M2)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.2-1.4/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (Da bò thuộc thành phẩm(160.00 SF 14.85 M2)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.2-1.4/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (Da bò thuộc thành phẩm(250.00 SF 23.23 M2)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.2-1.4/ Da bò thuộc 1.2-1.4mm (Da sơ chế (da bò thuộc)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (A17) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò đã thuộc thành phẩm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò thuộc thành phẩm (190.50SF21.92KGM)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò thuộc thành phẩm (28.5 SF 2.65 M2)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò thuộc thành phẩm (31.4 SF 2.92 M2)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò thuộc thành phẩm (53.8SF 5.8 KGM)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò thuộc thành phẩm (67 SF 6.22 M2)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò thuộc thành phẩm (840.6 SF 78.09 M2)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò thuộc thành phẩm 1.4-1.6mm(148.9SF17.1kgs)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò thuộc thành phẩm 1.4-1.6mm(922.2SF106.2kgs)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.4-1.6/ Da bò thuộc 1.4-1.6mm (Da bò thuộc thành phẩm(độ dày 1.4-1.6mm)(23.7 KG 226 SF)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.6-1.8/ Da bò thuộc 1.6-1.8mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.6-1.8/ Da bò thuộc 1.6-1.8mm (Da bò đã thuộc thành phẩm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.6-1.8/ Da bò thuộc 1.6-1.8mm (Da bò thuộc thành phẩm (23.6 SF 2.9 KGM)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.6-1.8/ Da bò thuộc 1.6-1.8mm (Da bò thuộc thành phẩm (24.3 SF 3 KGM)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.6-1.8/ Da bò thuộc 1.6-1.8mm (Da bò thuộc thành phẩm, độ dày (1.68-2.02 mm)- COW FINISHED LEATHER FG04-0620 (SF: 26.3 3.2 kgs, Muddy River 1.6-1.8 mm)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.6-1.8/ Da bò thuộc 1.6-1.8mm (Da bò thuộc thành phẩm, độ dày (1.68-2.02 mm)- COW FINISHED LEATHER FG04-0620 (SF: 4676.3 580.4 kgs, Galloper 1.6-1.8 mm)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: D1.8-2.0/ Da bò thuộc 1.8-2.0mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò (dùng để so màu) 5cmx11.5cm- LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã qua xử lý dùng trong nội thất, dày 0.8- 1.2mm (Bao gồm cước: 109 USD) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc (0.6-0.8MM), size 7/14 SF, black. Total 220 Pcs, dùng làm đế giày. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc (da bò nuôi), dùng để làm túi xách, nhãn hiệu Mulberry, mã hàng AA01211C110, khổ 1m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA BÒ ĐÃ THUỘC 0018 (EVORA-TR1), 1 PC,dùng làm da mẫu giới thiệu khách hàng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc- 1.4 10A WHITE NOUBA 024 FG LEATHER (NPL dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc- 1.5 10A REVS FLYLEATHERR8 GRY BK SPL LEA (NPL dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc- COW LINING 11K-SAIL (độ dày:0.8-1mm) (NPL dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc dày 1.8-2.0mm, code: Z99012030, nsx: ECCO (bò nuôi, không nằm trong danh sách CITES.), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc dùng để bọc nệm lót ghế trong sản xuất bàn ghế (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc- GENERIC PU COATED LEATHER (NPL SX giày, độ dày:1.2-1.4mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc- PIGMENTED FIRM FG LEATHER (1.2-1.4) (NPL dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc thành phẫm (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc thành phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc thành phẩm đã được gia công thêm (NPL dùng dể SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc thành phẩm đã được gia công thêm (NPL dùng dể SX giày dép, mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc thành phẩm đã được gia công thêm- Cow Leather- Glint Suede 1.4-1.6mm (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc thành phẩm đã được gia công thêm- Cow Leather- Glitterex TR 1.2-1.4mm (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc thành phẩm đã được gia công thêm- Cow Leather Pelli Article Maya 1.2-1.5mm (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc thành phẩm đã được gia công thêm- SKINPRINTS CEE9053 1.2- 1.4mm (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc thành phẩm đã được gia công thêm- SKINPRINTS CLDV0001 1.2- 1.4mm (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc thành phẩm đã được gia công thêm- Timbo supersoft 1.3- 1.5mm (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò dã thuộc thành phẩm đã gia công thêm (NPL dùng để SX giày dép, mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc thành phẩm dùng để kiểm tra độ lem màu của giày, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc thành phẩm, hàng mới 100%/ MATADOR DKT-L18A-GREY 1.2-1.4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc và gia công thêm, kích thước 0,7 x 0,8 (m) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò đã thuộc, sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất túi xách, mã sản phẩm: AV30PHOENIX, nhà cung cấp: MONTEVERDI SRL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò nuôi (không nằm trong CITES) đã thuộc, dày 1.8-2.0mm, hiệu Blundstone, i.code: Z99012030, hàng mẫu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò nuôi đã thuộc dùng làm đồ nội thất. Ký hiệu:1130. Nhà SX:Ji Ge. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò nuôi đã thuộc,kích cỡ 1.8-2mm,không nằm trong danh sách CITES,item Code:Z01100100000,nhà cung cấp:: ECCO TANNERY (THAILAND)CO.,LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò tấm A4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thành phẩm 01 (DTP1), độ dày: 1.2mm-1.4mm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc (bò nhà nuôi), đã được gia công thêm, (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc (đã bao gồm cước 12.78 usd) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc (da dày 0.9-1.1mm dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc (da dày 1.0-1.2mm dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc (da dày 1.2-1.4mm dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc (da dày 1.4-1.6mm dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc (da dày 1.6-1.8mm dùng làm giày) (trọng lượng 190.8KG1557.7 FTK) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc 1.2-1.4mm (PATB03/06N/ Da bò đã thuộc thành phẩm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc 1.4-1.6mm (PATB03/06N/ Da bò đã thuộc thành phẩm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc 1.4-1.6mm (PATB03/06N/ Da bò đã thuộc thành phẩm) (Wornsaddle 18-1027TPX-Bison 1.4-1.6) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc Britsh tan (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc- BUFFALO UPHOLSTERY SERBIA, độ dày 1.0/1.2 MM, dùng để bọc ghế- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THUỘC CẮT MIẾNG ĐỂ XEM MẪU, KÍCH THƯỚC 45CMX45CM, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THUỘC ĐÃ GIA CÔNG THÊM MỘT LỚP (HÀNG MẪU DÙNG ĐỂ BỌC ĐẦU GIƯỜNG, GHẾ MẪU) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc dày 1.2-1.4mm dùng làm giày (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc dày 1.4-1.6mm dùng làm giày (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc dùng bọc ghế sofa- Indirug 05, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc dùng bọc ghế sofa- Indirug 05. Code IR05- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc dùng bọc ghế sofa- Mediterraneo. Code MD31- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc dùng bọc ghế sofa- Silky Suede. Code SK056- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc dùng bọc nội thất- BOHOME, hiệu MOORE & GILES, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc dùng bọc nội thất- DIABLO, hiệu MOORE & GILES, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc dùng để bọc ghế sofa (kích thước 5.01m2/tấm)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc dùng để may túi- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc Dusky green (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc ECO REBOUND dày 1.4MM-1.6MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc HAMMER II. Đơn giá trên HĐ: 1.21 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THUỘC MẪU (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THUỘC MẪU (2467DS) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THUỘC MẪU 9 MIẾNG (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THUỘC MẪU CẮT SẴN KHỔ A4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THUỘC MẪU KHỔ A4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THUỘC NHIỀU MÀU (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc phủ PU (width:1.4m),.Chuyển tiêu thụ nội địa thuôc tờ khai 102964714421/E31 ngày 02.11.19 dòng hàng số 3 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc Spanlsh villa (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành phẩm (độ dày 1.4-1.6 mm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành phẩm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành phẩm ADAGIO PEARL (BLACK) dùng làm giày (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành phẩm ADAGIO PEARL (SMOKE PINK) dùng làm giày (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành phẩm DORATO (BLACK) dùng làm giày (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành phẩm DORATO (WHITE) dùng làm giày (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành phẩm dùng làm hàng mẫu (COW SAMPLE FINISHED LEATHER) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành phẩm HAIRY SUEDE (AE3E) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành phẩm NAP SKIN (A0QM) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành phẩm NAP SKIN (A6JY) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành phẩm NAP SKIN (ACE4) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành phẩm PINEBUCK (ADAT) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành phẩm, độ dày (1.13-1.67 mm)- COW FINISHED LEATHER FG03-0420. Hàng tạm nhập sửa chữa 1 phần dòng hàng 2 theo TK xuất số:303195090020/E52 ngày 27/04/2020, CVTN số: 03062020/CVTN (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc thành phẩm-Kích thước 10x10cm/miếng. (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc(Dòng số 1-TKN 103215942800-Ngày 23/03/2020 (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THUỘC, CV ĐIỀU CHỈNH 3045 (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THUỘC, HÀNG MẪU (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THUỘC, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THUỘC, HÀNG MẪU, MỚI 100% (6FTK/3PCE) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc, khổ a4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc. Đơn giá 2.22usd (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA BÒ THUỘC. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bò thuộc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bọc nệm nội thất, cortina leathers/ 50-25/ petrol, mã: 183419, 100% da bò thuộc, có vân, 67g/SQFT. NSX: LILY JACK. Kích thước: 105 SQFT. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da bọc nệm nội thất, demar leather- chloe- tan, mã: 183460, 100% da bò thuộc, có vân, 108g/SQFT, NSX: LILY JACK. Kích thước: 166.5 SQFT. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA CỪU THUỘC MẪU (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da cừu thuộc, mã hàng: DA00475A100, hiệu Mullberry, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da đã thuộc dùng để sản xuất miếng đệm giày- FUR LEATHER (20 SF 1.858 MTK, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (Da bò đã thuộc)- CH GLOVE SG (Hàng mới 100% dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (Da bò đã thuộc)- COW HIDE LEATHER (Hàng mới 100% dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (Da bò đã thuộc)- FEATHERLITE (Hàng mới 100% dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (Da bò đã thuộc)- GENERIC SPLIT SUEDE (Hàng mới 100% dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (Da bò đã thuộc)- HI SUEDE (Hàng mới 100% dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (Da bò đã thuộc)- VIRGIN HYDRO PU (Hàng mới 100% dùng để sản xuất hàng mẫu, không tiêu thụ nội địa) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.8 19-3803TCX ARCOT NONSLIP LININGLEA- 53SF 4.92M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.8CH DARKROAST ARCOT NONSLIP LININGLEA- 52SF 4.83M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.9 171038/181033 MOD LEOPARD HAIRON LEA- 62.2SF 5.78M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.9 SAFARI/BLK ANIMAL STRIPE HAIRON LEA- 42.2SF 3.92M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.9MM CH BLACK AKUYA NUBUCK LEA- 35.52SF 3.3M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 0.9MM CH MERLOT AKUYA NUBUCK LEA- 26.8SF 2.49M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.0MM ROCCIA WY SNAKE SEC SG F.G. LEA- 40SF 3.72M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.1 15-0000TCX PRINCESS FG F.G LEA- 32.4SF 3.01M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.1 15-1054 TCX PRINCESS LG LEA- 39.6SF 3.68M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.1MM 18-2436TCX PRINCESS LG F.G LEA- 35.8SF 3.33M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 10A WHITE PLUMA E FULL GRAIN LEATHER- 48.5SF 4.51M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 15-0000TCX COROLLA SUEDE LEA- 23.6SF 2.19M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 194118 PREMIUM PLUS SUEDE WP LEA- 35.6SF 3.31M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 CH BIRCH COROLLA SUEDE LEA- 52.7SF 4.9M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 CH BLK PREMIUM PLUS SUEDE WP LEA- 32.4SF 3.01M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 CH OAT PREMIUM PLUS SUEDE WP LEA- 16.5SF 1.53M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2 CHHICKORY ECOREBOUND UNMILLED FG LEA- 46.1SF 4.28M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2MM 15-0000TCX PLATINUM SUEDE LEA- 28.9SF 2.68M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2MM 19-4118TCX SLIPPERY IMAGE WP LEA- 29.4SF 2.73M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2MM CH BIRCH PLATINUM SUEDE LEA- 46.3SF 4.3M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2MM CH BLACK CREOLE V20 WP LEA- 45.25SF 4.2M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2MM CH BLACK SLIPPERY IMAGE WP LEA- 77.5SF 7.2M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2MM CH EARTHEN CREOLE V20 WP LEA- 47.25SF 4.39M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.2MM CHBLACK PREMIUM PLUS SUEDE LEA- 26.5SF 2.46M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 0AJ PONY PATENT SPLIT LEATHER- 21 SF 21FTK (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 11-0601TCX GRAND SUEDE LEA- 35.1SF 3.26M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 16-1310TCX TRIPLE THREAT FG LEA- 23.8SF 2.21M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 18-4244TCX TRIPLE THREAT FG LEA- 26.9SF 2.5M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 19-4014TCX PLATINUM SUEDE LEA- 79.9SF 7.42M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 CH BLACK TRIPLE THREAT FG LEA- 123.2SF 11.45M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 CH EARTHEN COW MONACO FG LEA- 203SF 18.86M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4 CH JAVA TRIPLE THREAT FG LEA- 117.8SF 10.94M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 11-0601TCX PRINCE LG F.G LEA- 38.5SF 3.58M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 11-0606TCX ELCHE NWP LEATHER- 42.9SF 3.99M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 15-1054 TCX PRINCE LG F.G LEA- 34SF 3.16M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 16-4529TCX PRINCE LG F.G LEA- 38.8SF 3.6M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 18-1561TCX PRINCE LG F.G LEA- 41.5SF 3.86M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM 19-0614TCX SOFTAIL NWP LEATHER- 33.1SF 3.07M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM CH BLACK SOFTAIL NWP LEATHER- 62SF 5.76M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM CH DARK ROAST SOFTAIL NWP LEATHER- 40.8SF 3.79M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM CH LUMBER SOFTAIL NWP LEATHER- 37.3SF 3.47M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM CH LUMBERSOFTTAILNWPLEATHER- 32.6SF 3.03M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.4MM CH LUMBERSOFTTAILNWPLEATHER- 33.8SF 3.14M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm) (hàng mới 100%)- 1.6MM 10A DEERHUNTER FULL GRAIN LEA- 240.75SF 22.37M2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật (da bò đã thuộc, thành phẩm, hàng mới 100%)- 1.4MM 00C/00A ELEPHANT NUBUCK LEATHER- 75SF 75FTK (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thật đã thuộc- 1.2MM 11K ELITE FULL GRAIN LEATHER (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc (Da bò đã thuộc thành phẩm, dùng làm thí nghiệm,220.20 SF,1SF0.0929m2) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ Da thuộc (102963254220, 01/11/2019, mục 1) (18,172.50FTK18,172.50Feet Vuong) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc)/ Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc) (103084509030, 02/01/2020, mục 1) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC (DA BÒ) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc (da bò) L HALLSTRUNG CHOCOLATE U52402- 100% Leather. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 103096917120/E31 ngày 08/01/2020, dòng hàng 1 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc (da bò) L HALLSTRUNG CHOCOLATE U52402- 100% Leather. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 103150271930/E31 ngày 17/02/2020, dòng hàng 2 (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc (da bò) L HALLSTRUNG CHOCOLATE U52402- 100% Leather. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 103150271930/E31 ngày 17/02/2020, dòng hàng 4 (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC (DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc (Da trâu)- BUFFALO FINISHED LEATHER MAJIY BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc (Da trâu)- BUFFALO FINISHED LEATHER MAJIY PINE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc (Da trâu)- BUFFALO FINISHED LEATHER MAJIY TAN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc (Da trâu)- BUFFALO FINISHED LEATHER RUBY SP LESS OILY BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 0.8-1.0 MM (DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 0.8-1.0mm (mục 1, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 0.8-1.0mm (mục 2, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 0.8-1.0mm (mục 24, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 0.9- 1.1 MM (DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 0.9-1.1mm (mục 1, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 0.9-1.1mm (mục 3, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 0.9-1.1mm (mục 5, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.0- 1.2MM (DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.0- 1.2MM (MỤC 1, DA BÒ, SẢN XUẤY GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 1.3-1.5mm (mục 1, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.4-1.6 MM (DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.4-1.6 MM (MỤC 1, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.4-1.6 MM (MỤC 10, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.4-1.6 MM (MỤC 12, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.4-1.6 MM (MỤC 13, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.4-1.6 MM (MỤC 3, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.4-1.6 MM (MỤC 4, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.4-1.6 MM (MỤC 5, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.4-1.6 MM (MỤC 6, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.4-1.6 MM (MỤC 7, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 1.4-1.6mm (da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 1.4-1.6mm (mục 1, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 1.4-1.6mm (mục 132, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 1.4-1.6mm (mục 2, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 1.4-1.6mm (mục 3, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 1.4-1.6mm (mục 4, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.6-1.8 MM (DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.6-1.8 MM (MỤC 17, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.6-1.8 MM (MỤC 19, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.6-1.8 MM (MỤC 3, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.6-1.8 MM (MỤC 5, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.6-1.8 MM (MỤC 7, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 1.6-1.8mm (da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 1.6-1.8mm (mục 2, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 1.8- 2.0MM (DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 1.8-2.0mm (da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0- 2.2MM (MỤC 7, DA BÒ, SẢN XUẤY GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (MỤC 1, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (MỤC 10, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (MỤC 11, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (MỤC 12, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (MỤC 13, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (MỤC 14, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (MỤC 15, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (MỤC 16, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (MỤC 2, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (MỤC 3, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (MỤC 4, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (MỤC 6, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (MỤC 7, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (MỤC 8, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.0-2.2 MM (MỤC 9, DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 2.0-2.2mm (da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 2.0-2.2mm (mục 2, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 2.0-2.2mm (mục 23, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 2.0-2.2mm (mục 39, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 2.0-2.2mm (mục 40, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 2.0-2.2mm (mục 41, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc 2.0-2.2mm (mục 42, da bò, sản xuất giày, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC 2.2-2.4 MM (DA BÒ, SẢN XUẤT GIÀY, HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc của bò nguyên con (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc tổng hợp (da Trâu, Bò) không thuộc danh mục CITES. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da thuộc tổng hợp (da Trâu, Bò) không thuộc danh mục CITES. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA THUỘC, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-2807/03.JUN.2020 (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA TỔNG HỢP (PU LEATHER), KÈM CV ĐIỀU CHỈNH MANIFEST OPI-CDN2020-3347/29.JUN.2020 (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA TRÂU THUỘC (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da trâu thuộc (trâu nhà nuôi), đã được gia công thêm, (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA TRÂU THUỘC MẪU (nk) | |
- Mã HS 41079900: Da trâu thuộc, BUFFALO PULL UP_BROWN (41 tấm 1452.4SQFT), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA_CPB/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA_CPB/ Da bò thuộc ruột nhung màu đen dày 1.8-2.0 mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA_CPBH/ Da bò thuộc- loại cứng màu caramel dày 2.0 mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA_CPBH/ Da bò thuộc- loại cứng màu chocolate dày 3.4-3.6 mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA_CPBH/ Da bò thuộc- loại cứng màu đen dày 2.4-2.6 mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA_CPBH/ Da bò thuộc- loại cứng màu đen dày 3.4-3.6 mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA_CPBH/ Da bò thuộc- loại cứng màu nâu dày 2.4-2.6 mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (0.8-1.0 mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES).Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (1.0-1.2mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (1.0-1.2mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES). Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (1.4-1.6mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (1.4-1.6mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES). Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (1.4-1.6mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES)Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (1.6-1.8mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (1.6-1.8mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (1.6-1.8mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES). Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (1.8-2.0mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (1.8-2.0mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES). Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (1.8-2.0mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (1.8-2.0mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES)Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (2.0-2.2mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES). Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (2.0-2.2mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (2.0-2.2mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES)Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (2.2-2.4mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES)Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại (2.4-2.6mm, da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại 1.2-1.4mm (da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES).Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DA01/ Da các loại 1.4-1.6mm (da bò đã thuộc, loại bò nuôi, tên khoa học Bos Taurus, không nằm trong danh mục CITES).Hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 0.6- 0.7mm dùng để sản xuất túi xách, ví da thương hiệu COACH (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 0.6-0.7MM (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 0.6-0.7mm dùng để sản xuất túi xách, ví da thương hiệu COACH (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 0.7-0.8mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 0.9-1.1mm dùng để sản xuất túi xách, ví da thương hiệu COACH (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.0- 1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.0-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.0-1.2mm dùng để may, gia công túi, ví da thương hiệu RALPH LAUREN. (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.0-1.2mm dùng để may, gia công túi, ví da. (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.0-1.2mm, dùng để sản xuất túi xách, ví thời trang, không nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.2- 1.4mm, dùng để may túi xách, ví thời trang, không nhãn hiệu. (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.2-1.4mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.2-1.4mm dùng để may, gia công túi, ví da thương hiệu COACH. (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.2-1.4mm, dùng để sản xuất túi xách, ví thời trang, không nhãn hiệu (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.3-1.5 mm, dùng để may túi xách, ví, thắt lưng thời trang, không có nhãn hiệu. (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.3-1.5mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.4- 1.6mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.4-1.6mm dùng để sản xuất túi xách, ví da (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.5-1.7mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.6- 1.8mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.6-1.8 mm, dùng để may túi xách, ví thời trang, không nhãn hiệu. (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.6-1.8mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.6-1.8mm dùng để may túi xách, ví thương hiệu COACH (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.6-1.8mm, dùng để sản xuất túi xách, ví thời trang, không nhãn hiệu. (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.8-2.1mm dùng để sản xuất túi xách, ví da thương hiệu COACH (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày 1.8-2mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày1.6-1.8mm dùng để sản xuất túi xách, ví da thương hiệu COACH (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB01/ Da bò đã thuộc, không thuộc danh mục CITES, độ dày1.8-2.0mm dùng để sản xuất túi xách, ví da thương hiệu COACH (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB1/ Da bò thuộc thành phẩm. Color: Beige, Thickness: 0.8-1mm. (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAB1/ Da bò thuộc thành phẩm. Color: Khaki, Off White (nk) | |
- Mã HS 41079900: DABO/ 530-BTN-100-WH, SUEDE LEATHER-WHITE- Da bò lộn màu trắng độ dày 1.6-1.7mm dùng cho vô lăng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DABO/ D30-DR-01, BLACK LEATHER-Da bò mặt màu đen độ dày 1.6-1.7mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DABO/ D30-DR-100-P01, LEATHER-BLACK- Da bò mặt màu đen độ dày 1.6-1.7mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DABO/ D30-DR-100-P01, LEATHER-BLACK-Da bò mặt màu đen độ dày 1.6-1.7mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DABO/ D30-DR-100-P03, LEATHER-BLUE-Da bò mặt màu xanh lam độ dày 1.6-1.7mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DABO/ D30-DR-OR, SUEDE LEATHER-ORANGE-Da bò lộn màu cam độ dày 1.6-1.7mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DABO/ Da bò đã thuộc đã gia công (nk) | |
- Mã HS 41079900: DABO/ Da bò thuộc (nk) | |
- Mã HS 41079900: DABO0.9-1.1/ Da bò thuộc thành phẩm 0.9-1.1mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DABO1012/ Da bò thuộc thành phẩm 1.0-1.2 mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DABO1618/ Da bò thuộc thành phẩm 1.6-1.8 mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DABO-ISA/ Da bò thuộc thành phẩm, độ dày (1.13-1.67 mm). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DABOTL/ Da bò thuộc thành phẩm (1.4-1.6mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DABOTL1/ Da bò thuộc thành phẩm (1.2-1.4mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DABOTP/ Da bò thuộc thành phẩm 1.0-1.2mm (nk) | |
- Mã HS 41079900: DACUT/ Da bò thuộc thành phẩm làm mũ giày đã cắt (nk) | |
- Mã HS 41079900: DACUU/ Da cừu đã thuộc đã gia công, không thuộc danh mục CITEF (nk) | |
- Mã HS 41079900: Đai cài thắt lưng bằng da thuộc tổng hợp. Tên tiếng anh: Split Leather. Quy cách: 2.5x3cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAPU/ Da bò thuộc thành phẩm (PU Coated Leather) (dày 1.2- 1.4 mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DAPU/ Da bò thuộc thành phẩm (Soft Action Leather) (dày 1.2- 1.4 mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DATP/ Da bò thuộc thành phẩm (Split Suede) (dày 1.2-1.4 mm) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ DA BÒ ĐÃ THUỘC- COW FINISHED LEATHER (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 0.9-1.1mm dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 1.0-1.2mm dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 1.2-1.4mm dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 1.2-1.4mm dùng làm giày) (Đơn giá trên hóa đơn là 1.0240) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 1.2-1.4mm dùng làm giày) (Đơn giá trên hóa đơn là 1.38) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 1.2-1.4mm dùng làm giày) (Đơn giá trên hóa đơn là 1.41) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 1.2-1.4mm dùng làm giày) (Đơn giá trên hóa đơn là 1.47) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 1.2-1.4mm dùng làm giày) (Đơn giá trên hóa đơn là 1.55) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 1.2-1.4mm dùng làm giày) (Đơn giá trên hóa đơn là 1.76) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 1.2-1.4mm dùng làm giày) (thuộc 1 phần dòng hàng 01) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 1.2-1.4mm dùng làm giày) (thuộc dòng hàng 02) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 1.24mm,dùng làm giày) (Đơn giá trên hóa đơn là 1.28) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 1.4-1.6mm dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 1.4-1.6mm dùng làm giày) (Đơn giá trên hóa đơn là 1.0470) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 1.4-1.6mm dùng làm giày) (Đơn giá trên hóa đơn là 1.58) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (da dày 1.4-1.6mm dùng làm giày) (Đơn giá trên hóa đơn là 1.76) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (đã thành phẩm) (1.4-1.6mm COW SUEDE WP). (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (đã thành phẩm) (1.4-1.6MM SIERRA BUCK GEC) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (Loại ADAGIO PEARL (BLACK) dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (Loại ADAGIO PEARL (SMOKE PINK) dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (loại AGL AR-185 HG (080A) dùng làm giày (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (Loại DORATO (BLACK) dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (Loại DORATO (EGRET) dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (Loại DORATO (WHITE) dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (Loại FAIRWAY BUCK (1102945) dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (Loại FAIRWAY BUCK (BLACK) dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (loại NAP SKIN (A0QM) dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc (loại NAP SKIN (A6JY) dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc đã được gia công, hàng không thuộc danh mục Cites (12.8 KG 137.1 SF). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc đã được gia công, hàng không thuộc danh mục Cites (18.2 KG 167.5 SF). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc đã được gia công, hàng không thuộc danh mục Cites (184.4 KG 1699.7 SF). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc đã được gia công, hàng không thuộc danh mục Cites (188.6 KG 1742.6 SF). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc đã được gia công, hàng không thuộc danh mục Cites (199.8 KG 1851.9 SF). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc đã được gia công, hàng không thuộc danh mục Cites (201.1 KG 1925.8 SF). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc đã được gia công, hàng không thuộc danh mục Cites (2053.2 SF 222.2 KG). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc đã được gia công, hàng không thuộc danh mục Cites (279.4 KG 2673.1 SF). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc đã được gia công, hàng không thuộc danh mục Cites (39.3 KG 339.7 SF). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc đã được gia công, hàng không thuộc danh mục Cites (48.4 KGM). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc đã được gia công, hàng không thuộc danh mục Cites (50.7 KG 498.9 SF). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc đã được gia công, hàng không thuộc danh mục Cites (59.3 KG 586.1 SF). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc đã được gia công, hàng không thuộc danh mục Cites (59.6KGM). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc đã được gia công, hàng không thuộc danh mục Cites. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc EGL AR-201 M (ACE4) dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc EGL AR-201 M (ADAQ) dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB/ Da bò thuộc loại NAP SKIN (A0QM) dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB-0002/ Da bò đã thuộc 0.9-1.1mm (Suede (A0QM 0.9-1.1MM OUTDOOR LINING LEATHER)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB-0002/ Da bò đã thuộc 1.2-1.4mm (Suede (A0QM 1.2-1.4MM PEGASUS EPM3)) (nk) | |
- Mã HS 41079900: DB-0002/ Da bò đã thuộc 1.2-1.4mm (Suede (LANTERN-RED 1.2-1.4MM THUNDER EPM3)) (nk) | |
- | - Mã HS 41079900: DB-0002/ Da bò đã thuộc 1.4-1.6mm (Suede (01F7 1.4-1.6MM ECO REBOUND EPM3)) (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...