- Mã HS 40169911: 270-C42-015C-3-1-2020/ Phớt piston phanh (cao su lưu hóa)linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: 320-C42-027A-2-3-2020/ Phớt piston phanh (cao su) linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: 330-C42-010B-1-4-2020/ Phớt piston phanh (cao su) linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: 380-C42-001B-2-3-2020/ Phớt piston phanh (cao su lưu hóa) linh kiện sản xuất phanh xe máy, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: 47875-33240-F1-2020/ Chụp cao su cho phanh ô tô (xk) | |
- Mã HS 40169911: 47875-33240-F1-2020/ Chụp cao su cho phanh ô tô 47875-33240-F1-2020, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: 4A19989-1-FJP-2020/ Ống đệm cao su trong phanh ô tô 4A19989-1-FJP-2020, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: 4C1R7288AB- Miếng đệm bằng cao su trên vỏ hộp số; phụ tùng thay thế cho xe ô tô Ford Transit; hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: 5151 1630/ Ống lót bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: 5151 3420/ Ống lót bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: 5153 8200/ Đai cao su bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: 5155 0560/ Ống lót bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: 7A1039-1-FJP-2020/ Ống cao su cho phanh ô tô 7A1039-1-FJP-2020, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: 90950T1025/ Miếng cao su, dùng trong sản xuất lắp ráp xe ô tô, hàng mới 100%. Xuất dòng hàng thứ 3 TKN: 10324896596/A12/01PR (xk) | |
- Mã HS 40169911: 90950T1027/ Miếng cao su, dùng trong sản xuất lắp ráp xe ô tô, hàng mới 100%. Xuất dòng hàng thứ 4 TKN: 10324896596/A12/01PR (xk) | |
- Mã HS 40169911: BANT05001/ Màng chắn bằng vải nylon tráng phủ cao su, phụ kiện nút khóa cửa xe ô tô (xk) | |
- Mã HS 40169911: Bao tay nắm lái bằng cao su 274489 (xk) | |
- Mã HS 40169911: Bao tay nắm lái bằng cao su 274489 hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Bao tay nắm lái bằng cao su 666965 (xk) | |
- Mã HS 40169911: Bao tay nắm lái, bằng cao su 274491 (xk) | |
- Mã HS 40169911: Bao tay nắm lái, bằng cao su 274491 hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Bầu lọc ướt Howo phụ tùng oto, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: CAO SU CẦU SAU (A4603330314)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 16 chỗ (xk) | |
- Mã HS 40169911: CAO SU CHÂN HỘP SỐ (A1662400518)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ (xk) | |
- Mã HS 40169911: CAO SU CHÂN MÁY (A2462402417)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ (xk) | |
- Mã HS 40169911: CAO SU CHÂN MÁY, PHẢI (A2222406700)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ (xk) | |
- Mã HS 40169911: CAO SU CHÂN MÁY, TRÁI (A4602406718)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 16 chỗ (xk) | |
- Mã HS 40169911: Chụp bằng cao su (bảo vệ bộ dây truyền dẫn điện trong ôtô) Grommet mã GR007813B. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Chụp bằng cao su (bảo vệ bộ dây truyền dẫn điện trong ôtô) Grommet mã GR007913B. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Đai cao su bằng cao su lưu hóa, mã 5153 8200 dùng trong xe ô tô. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Đệm bàn đạp chân phanh ô tô,chất liệu:cao su-phụ tùng xe Toyota Fortune.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: G2059RA/ Ốp cần số bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Giảm chấn bằng cao su lưu hóa cho xe máy 92075-1787C, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Giảm chấn bằng cao su lưu hóa cho xe máy 92161-2252C, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Gioăng cao su lưu hóa, mềm, không xốp dùng cho màng lọc gió ô tô 17235-5JE-0000, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Gioăng cao su lưu hóa, mềm, không xốp dùng cho màng lọc gió ô tô GCRF-00003X00-P, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Gioăng cao su lưu hóa, mềm, không xốp GCRF-00003X00-P, dùng cho màng lọc gió ô tô, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: K21314-13700/ Ống lót bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: K3044R0/ Ống lót bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: LS-131/ Van điều chỉnh chống động bằng cao su dùng trong công nghiệp ô tô kích thước 12.1*16.8*3. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Miếng cao su, dùng trong sản xuất lắp ráp xe ô tô, part no: 90950T1023, hàng mới 100% (tái xuất mục hàng số 01 của tờ khai 103234363850) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Miếng cao su, dùng trong sản xuất lắp ráp xe ô tô, part no: 90950T1024, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Miếng cao su, dùng trong sản xuất lắp ráp xe ô tô, part no: 90950T1025, hàng mới 100% (tái xuất mục hàng số 03 của tờ khai 103248965960) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Miếng cao su, dùng trong sản xuất lắp ráp xe ô tô, part no: 90950T1026, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Miếng cao su, dùng trong sản xuất lắp ráp xe ô tô, part no: 90950T1026, hàng mới 100% (tái xuất mụ hàng số 04 của tờ khai 103152719460) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Miếng cao su, dùng trong sản xuất lắp ráp xe ô tô, part no: 90950T1027, hàng mới 100% (tái xuất mục hàng số 04 của tờ khai 103248965960) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Nắp đậy bằng cao su lưu hóa, dùng trong xe ô tô, mã hàng: G2041R0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Nắp đậy bằng cao su lưu hóa, dùng trong xe ô tô, mã hàng: K21210-59800A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ổ ĐỠ THANH GIẰNG CẦU TRƯỚC (A2133330900)- Phụ tùng xe ô tô Mercedes-Benz 5 chỗ (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ống lót bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô, mã hàng: 5151 3420, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ống lót bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô, mã hàng: 5155 0560,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ống lót bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô, mã hang: K21207-21000A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ống lót bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô, mã: K21207-59400A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ống lót bằng cao su lưu hóa dùng trong xe ô tô, mã hàng: 5155 0692. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ống lót bằng cao su lưu hóa dùng trong xe ô tô, mã hàng: DK3T00021C6007, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ống lót bằng cao su lưu hóa, dùng trong xe ô tô, mã hàng: 5151 3280B. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ống lót bằng cao su lưu hóa, dùng trong xe ô tô, mã hàng: K21314-13700. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ống lót bằng cao su lưu hóa, mã K2047R0 dùng trong xe ô tô. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ống lót bằng cao su lưu hóa, mã R2062RC dùng trong xe ô tô. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ống lót bằng cao su lưu hóa, mã R2077RA dùng trong xe ô tô. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ốp cần số bằng cao su lưu hóa dùng trên xe ô tô. mã hàng: WK031R0, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ốp cần số bằng cao su lưu hóa dùng trên xe ô tô. mã hàng: WK031R0, Hàng mới 100%/ VN (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ốp cần số bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô, Mã hàng: G2058RC, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ốp cần số bằng cao su lưu hóa dùng trong ô tô, mã hàng: G2059RA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ốp cần số bằng cao su lưu hóa, dùng trong xe ô tô, mã hàng: G3014R0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Ốp cần số bằng cao su lưu hóa, mã 5152 8800 dùng trong xe ô tô. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1038/ Phốt chắn kín BH6198-E01S9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1061/ Phốt chắn kín AG2483-E01S0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS12/ Phốt chắn kín BH1937-G00A4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1204/ Phốt chắn kín AH2520-I03X7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1242/ Phốt chắn kín AH2426-F02T7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1260/ Phốt chắn kín AH1512-J01A2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1387/ Phốt chắn kín BE3827-E01W9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1393/ Phốt chắn kín AH3040-H00X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1396/ Phốt chắn kín BE3827-E01X8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1575/ Phốt chắn kín BP6776-E04A0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1577/ Phốt chắn kín AP8906-I05B0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1712/ Phốt chắn kín AH1302-G00X3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1729/ Phốt chắn kín BRQ0008-A01B0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1735/ Phốt chắn kín BR2720-E03A2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1736/ Phốt chắn kín BRQ0009-A00B0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1742/ Phốt chắn kín AB2775-I01R8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1748/ Phốt chắn kín AE1314-A04X1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1756/ Phốt chắn kín AE3234-F03R3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1757/ Phốt chắn kín AE3618-A02X6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1759/ Phốt chắn kín AE8980-E01R9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1764/ Phốt chắn kín AG2340-E10L7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1766/ Phốt chắn kín BC2413-E02E3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1770/ Phốt chắn kín BC4682-E00R8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1771/ Phốt chắn kín BD3035-E04D0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1775/ Phốt chắn kín BR1845-E01S1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1776/ Phốt chắn kín BR2720-E03S4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1778/ Phốt chắn kín XG0019-E01B8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1779/ Phốt chắn kín XG0019-E01Q3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1780/ Phốt chắn kín XZ0199-E04Q7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1781/ Phốt chắn kín AP8096-E04T5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1785/ Phốt chắn kín AG2330-E00X2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1787/ Phốt chắn kín EZ0276-A01S6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1793/ Phốt chắn kín EZ0045-A02L8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1797/ Phốt chắn kín AD2959-I08Q8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1800/ Phốt chắn kín AE3409-A70X7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1807/ Phốt chắn kín AE1013-A43X2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1811/ Phốt chắn kín AE1314-A04C7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1815/ Phốt chắn kín AE1377-F03X0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1824/ Phốt chắn kín AE2081-E04M1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1827/ Phốt chắn kín AE2864-A08K4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1828/ Phốt chắn kín AE2864-A08X6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1831/ Phốt chắn kín AE8820-P00L0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1833/ Phốt chắn kín BE1882-E00T9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1840/ Phốt chắn kín BHH277-A04A0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1843/ Phốt chắn kín AB2775-I01U0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1844/ Phốt chắn kín AC0371-E01X2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1847/ Phốt chắn kín AC0610-F31X0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1849/ Phốt chắn kín AC1314-A07X6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1858/ Phốt chắn kín AE0603-P00X0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1870/ Phốt chắn kín AE1292-G01U8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1871/ Phốt chắn kín AE1292-G01X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1873/ Phốt chắn kín AE1313-E21S1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1880/ Phốt chắn kín AE1350-E12T9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1882/ Phốt chắn kín AE1351-E21K9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1884/ Phốt chắn kín AE1666-F01X3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1887/ Phốt chắn kín AE1720-E03Q1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1899/ Phốt chắn kín AE2668-A09X9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS19/ Phốt chắn kín BH2851-G00A4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1900/ Phốt chắn kín AE2847-A06X9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1904/ Phốt chắn kín AG0380-A02F8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1907/ Phốt chắn kín AO2728-E02R6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1912/ Phốt chắn kín BD3586-E01R4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1914/ Phốt chắn kín BE5751-E01T5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1915/ Phốt chắn kín BG1530-E00X8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1917/ Phốt chắn kín BP5014-E01X7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1920/ Phốt chắn kín EZ0276-A01C2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1921/ Phốt chắn kín EZ0276-A01J5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1926/ Phốt chắn kín EZ2157-A01X8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1929/ Phốt chắn kín XG0019-E01X1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1934/ Phốt chắn kín EZ2106-A01M2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1938/ Phốt chắn kín AE0158-A42X4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1965/ Phốt chắn kín AE2081-E04A3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1976/ Phốt chắn kín AE0995-E02C9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1979/ Phốt chắn kín AE1048-P00K6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1991/ Phốt chắn kín AE1334-E01S6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS1992/ Phốt chắn kín AE1351-E21L8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2000/ Phốt chắn kín AP1306-H02R7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2001/ Phốt chắn kín BE1518-E00T7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2002/ Phốt chắn kín BE1518-E00U1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2009/ Phốt chắn kín XZ0625-E04R6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2010/ Phốt chắn kín AE1013-A43S2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2012/ Phốt chắn kín EZ2224-A03Q1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2013/ Phốt chắn kín EZ2224-A03T8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2021/ Phốt chắn kín BG2103-F01S9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2040/ Phốt chắn kín BG2855-E02Q3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2041/ Phốt chắn kín AE2420-F02U8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2045/ Phốt chắn kín AE2229-F00K2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2054/ Phốt chắn kín AC0603-E04X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2066/ Phốt chắn kín AH1218-E01X4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2071/ Phốt chắn kín AE1032-H00B8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2075/ Phốt chắn kín AG1693-P01V1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2095/ Phốt chắn kín AE0995-E02X3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2105/ Phốt chắn kín EZ0019-A02X6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2122/ Phốt chắn kín AE1544-F01A6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2134/ Phốt chắn kín AE2847-A06F2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2142/ Phốt chắn kín AE3744-A03A1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2145/ Phốt chắn kín AP1260-E02Q4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2150/ Phốt chắn kín BE1053-E02R9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2154/ Phốt chắn kín EZ9026-A00S7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2174/ Phốt chắn kín AE1013-A43M8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2175/ Phốt chắn kín AE1013-A43W3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2182/ Phốt chắn kín BD3587-E03D1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2188/ Phốt chắn kín AD7700-E12T1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2190/ Phốt chắn kín AE1334-E01X6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2192/ Phốt chắn kín AD3537-F04S6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2193/ Phốt chắn kín AD3537-F04V8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2200/ Phốt chắn kín EZ0305-A02T3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2208/ Phốt chắn kín AE1292-G01T4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2209/ Phốt chắn kín AC0687-A01X0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2211/ Phốt chắn kín AC1013-A03X0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2213/ Phốt chắn kín BE2243-E00M8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2214/ Phốt chắn kín AR8553-E00X8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2215/ Phốt chắn kín AE1314-A71X1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2255/ Phốt chắn kín AE1037-E06P8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2258/ Phốt chắn kín AE1666-F01E7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2268/ Phốt chắn kín AE2369-A06M6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2270/ Phốt chắn kín AE8620-E01Q7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2271/ Phốt chắn kín AR0515-G01K1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2273/ Phốt chắn kín AE1032-H00X1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2284/ Phốt chắn kín AG0994-E02U3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2288/ Phốt chắn kín AC0387-E01X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2290/ Phốt chắn kín AE1037-E06Q7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2297/ Phốt chắn kín AE1049-F01X8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2300/ Phốt chắn kín BE5808-E00Q8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2310/ Phốt chắn kín BR4730-H01A2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2324/ Phốt chắn kín BD4376-E07X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2345/ Phốt chắn kín BHH744-B01X0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2354/ Phốt chắn kín AG2775-H09X3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2355/ Phốt chắn kín BG6035-E01X6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2359/ Phốt chắn kín AG1311-A02X8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2366/ Phốt chắn kín AG2383-A02R3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2385/ Phốt chắn kín BZ3116-E01L6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2386/ Phốt chắn kín BH5934-E03X0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2387/ Phốt chắn kín AC7746-E00I8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2389/ Phốt chắn kín AE1894-G04X2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2391/ Phốt chắn kín AE1720-E03H0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2393/ Phốt chắn kín XP0078-F00X3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2398/ Phốt chắn kín EZ2224-A03X9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2406/ Phốt chắn kín BE2654-E02K0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2408/ Phốt chắn kín AE1692-E13O2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2410/ Phốt chắn kín AE2643-E15X9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2411/ Phốt chắn kín AE2643-E15O3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2413/ Phốt chắn kín AE3040-A04X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2415/ Phốt chắn kín BH4592-E01X7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2418/ Phốt chắn kín BH5276-E03X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2420/ Phốt chắn kín AH7142-G03Q8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2428/ Phốt chắn kín AE8798-G01A1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2433/ Phốt chắn kín AE1314-A12X2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2436/ Phốt chắn kín AE1048-P00X8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2442/ Phốt chắn kín AG2383-A02O6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2445/ Phốt chắn kín AE2057-A01X3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2446/ Phốt chắn kín AE2057-A01N8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2447/ Phốt chắn kín AE1037-E06X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2458/ Phốt chắn kín EZ2975-A06R4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2468/ Phốt chắn kín AC0678-E02X1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2476/ Phốt chắn kín AE0371-E06X1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2479/ Phốt chắn kín AE2388-A06X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2481/ Phốt chắn kín AP1531-E02X3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2499/ Phốt chắn kín AH7886-F01X2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2507/ Phốt chắn kín BH6413-E03X9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2508/ Phốt chắn kín AH2847-Y00M5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2518/ Phốt chắn kín AE1013-A43D7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2533/ Phốt chắn kín AE2388-A06F8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2538/ Phốt chắn kín BE1192-E02X4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2542/ Phốt chắn kín AE1679-A07X8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2545/ Phốt chắn kín AE1720-E03K7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2546/ Phốt chắn kín AE7362-E02X6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2547/ Phốt chắn kín AC2651-A80X4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2557/ Phốt chắn kín AH2847-M02X4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2569/ Phốt chắn kín BR6653-E02K6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2576/ Phốt chắn kín AE1720-E03X9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2577/ Phốt chắn kín AE2864-A08Q8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2582/ Phốt chắn kín AE1021-P02U6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2599/ Phốt chắn kín EZ5014-A01I3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS26/ Phốt chắn kín BH3037-H01A5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2600/ Phốt chắn kín AE1351-E21D6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2605/ Phốt chắn kín AH2083-E02X4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2621/ Phốt chắn kín AE0678-F13X8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2638/ Phốt chắn kín BE5630-E00X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2662/ Phốt chắn kín AE2249-E01X6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2677/ Phốt chắn kín AG1291-E03O6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2694/ Phốt chắn kín AC0158-A81X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2696/ Phốt chắn kín AG1654-E03X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2698/ Phốt chắn kín BC2430-E00X4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2711/ Phốt chắn kín AE1538-E52X0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2713/ Phốt chắn kín AE0584-F02X2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2725/ Phốt chắn kín AE2048-K03X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2733/ Phốt chắn kín EZ9043-A03S7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2741/ Phốt chắn kín AG7398-E00P2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2747/ Phốt chắn kín AE1538-E52M6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2765/ Phốt chắn kín AG2483-E01Q2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2766/ Phốt chắn kín EZ2224-A03M5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2768/ Phốt chắn kín BC6668-E00U6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2781/ Phốt chắn kín AH7689-J01X7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2782/ Phốt chắn kín AE2369-A06X0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2784/ Phốt chắn kín BH6433-E01X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2804/ Phốt chắn kín BH6662-E01Q1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2806/ Phốt chắn kín BH6688-E20S4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS281/ Phốt chắn kín AE2668-S00K4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2822/ Phốt chắn kín ARQ0016-A01D0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2834/ Phốt chắn kín BD3586-E01C9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2843/ Phốt chắn kín AE1666-E23Q2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2844/ Phốt chắn kín AE8259-F02T0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2845/ Phốt chắn kín AE01973-E1A00DA (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2848/ Phốt chắn kín AE1676-F03S0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2851/ Phốt chắn kín AE6901-E04H1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2863/ Phốt chắn kín AE2643-E15L6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2880/ Phốt chắn kín AE1314-A04N6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2901/ Phốt chắn kín AH1302-F00R1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2903/ Phốt chắn kín AE0258-G00H8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2908/ Phốt chắn kín AE0598-M00Q8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2912/ Phốt chắn kín BH5830-E01V9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2916/ Phốt chắn kín AU8641-P05Q8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2926/ Phốt chắn kín AE1543-E11J4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS2956/ Phốt chắn kín AH8740-H01X6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS296/ Phốt chắn kín AH2775-F00S7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS300/ Phốt chắn kín AH3220-F73T2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3014/ Phốt chắn kín AD3409-N05X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3017/ Phốt chắn kín AE1037-E06E9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3021/ Phốt chắn kín AE0816-G02T8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3028/ Phốt chắn kín EZ0293-B02L0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3056/ Phốt chắn kín BR3976-J00U1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS306/ Phốt chắn kín BG3829-E04R6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS307/ Phốt chắn kín BH1941-E01X2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3071/ Phốt chắn kín AC0123-F10K8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3075/ Phốt chắn kín BE5224-E01V1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3088/ Phốt chắn kín BD1163-E04S7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS310/ Phốt chắn kín BH3526-E01S5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3111/ Phốt chắn kín AE1292-G01W6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3123/ Phốt chắn kín AD3537-F04H7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3126/ Phốt chắn kín AC0985-E00X2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3127/ Phốt chắn kín AE0598-A11Q2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3129/ Phốt chắn kín AE0993-E00Q5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3130/ Phốt chắn kín AE1037-E06I5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3140/ Phốt chắn kín BHS1901-A0A01XA (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3155/ Phốt chắn kín BHS1890-A0A01XA (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3167/ Phốt chắn kín AE2388-A06S5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS317/ Phốt chắn kín XH0038-E00Q2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3175/ Phốt chắn kín XC0672-E00Q3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3185/ Phốt chắn kín AHS070-A02X0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3199/ Phốt chắn kín AE1037-E06G7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS320/ Phốt chắn kín AG2482-F03P5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3205/ Phốt chắn kín AE1666-E23L7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3215/ Phốt chắn kín BES091-A01X0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3219/ Phốt chắn kín BPS1896-A0A00XA (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3225/ Phốt chắn kín AE02067-E4A00KA (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3235/ Phốt chắn kín APS025-A00X0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3238/ Phốt chắn kín BH4366-F02T9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3239/ Phốt chắn kín BES1904-A0A00XA (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3257/ Phốt chắn kín XH00446-E1A00QA (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3261/ Phốt chắn kín BR6653-E02X8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3278/ Phốt chắn kín AE0742-G20O7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3280/ Phốt chắn kín AE2420-G02R9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3285/ Phốt chắn kín BE6253-E01S8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3293/ Phốt chắn kín BH5249-E01R8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3298/ Phốt chắn kín XH0201-F01Q4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3311/ Phốt chắn kín BH3405-E00R5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3313/ Phốt chắn kín XR02104-E0A00XD (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS333/ Phốt chắn kín AC2083-K00V3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3331/ Phốt chắn kín BH6348-F01B2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3334/ Phốt chắn kín AE0258-G00W8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3336/ Phốt chắn kín XH02135-E0A00XD (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3343/ Phốt chắn kín BH5321-F03Q9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3344/ Phốt chắn kín BH5934-E03Q2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3351/ Phốt chắn kín AE1679-A07B5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3354/ Phốt chắn kín BC2413-E02P2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3355/ Phốt chắn kín AC2212-E11N2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3357/ Phốt chắn kín EZ0293-B02E7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3358/ Phốt chắn kín BC2413-E02N4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3365/ Phốt chắn kín AE0610-F03T8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3369/ Phốt chắn kín AH2261-J04R8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3378/ Phốt chắn kín AG2482-F03S2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3386/ Phốt chắn kín AE1292-G01J4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3395/ Phốt chắn kín AE1538-E52B7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3397/ Phốt chắn kín XR00157-E0A06HA (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3398/ Phốt chắn kín XR00157-E0A06UA (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3405/ Phốt chắn kín BRQ0009-A00D0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3424/ Phốt chắn kín AE1666-F01T2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3429/ Phốt chắn kín AE2229-F00O8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3439/ Phốt chắn kín AE0775-E03U9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3440/ Phốt chắn kín AG1290-E00B3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3442/ Phốt chắn kín AE1377-F03G2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3446/ Phốt chắn kín BH6800-E00V6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3448/ Phốt chắn kín AH2365-G01U9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3456/ Phốt chắn kín BH6348-F01S5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3459/ Phốt chắn kín AP1260-E02E6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3461/ Phốt chắn kín BH3405-E00X4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3464/ Phốt chắn kín EZ2975-A06B0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3475/ Phốt chắn kín BH6413-E03L6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3480/ Phốt chắn kín AG2482-F03L9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3482/ Phốt chắn kín BH3211-E03L5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3490/ Phốt chắn kín AG1535-E01H6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3502/ Phốt chắn kín AE0775-E03X6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3510/ Phốt chắn kín BH6662-F00Q1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3512/ Phốt chắn kín AH8695-E01T7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3514/ Phốt chắn kín AH8695-E01S8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3533/ Phốt chắn kín BG5800-F03L3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3534/ Phốt chắn kín BG5800-F03Q8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3537/ Phốt chắn kín BH4192-I04Q4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3538/ Phốt chắn kín BG5800-F03N1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS354/ Phốt chắn kín AH2847-Y00T8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3544/ Phốt chắn kín XR02334-E0A00XB (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3550/ Phốt chắn kín AE1080-E00Q5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3552/ Phốt chắn kín BR02219-E0A02QA (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3557/ Phốt chắn kín AE1080-E00L0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3562/ Phốt chắn kín BH05321-H0A00RA (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3564/ Phốt chắn kín XR00127-E0A06OA (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3565/ Phốt chắn kín XR00157-E0A06RA (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3571/ Phốt chắn kín BZ5489-E02S3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3572/ Phốt chắn kín AE1013-A43A0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3573/ Phốt chắn kín AE2057-A01B0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3574/ Phốt chắn kín AE2081-E04E9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3575/ Phốt chắn kín AE3040-A04B2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3576/ Phốt chắn kín BG2103-F01T8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3577/ Phốt chắn kín BH05321-H0A00SA (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS3578/ Phốt chắn kín AH1292-Q01K4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS359/ Phốt chắn kín BH0220-F00P0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS361/ Phốt chắn kín BH0220-F00W8 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS365/ Phốt chắn kín BH3424-G02Q3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS368/ Phốt chắn kín BH4366-F02R1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS369/ Phốt chắn kín BH4675-F02S1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS372/ Phốt chắn kín BH5321-F03T6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS373/ Phốt chắn kín BH5830-E01S7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS375/ Phốt chắn kín BH6607-E02Q3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS388/ Phốt chắn kín XH0189-E01T3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS462/ Phốt chắn kín AE3527-A14R5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS535/ Phốt chắn kín AH2261-L02T6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS542/ Phốt chắn kín BE5922-E01Q0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS546/ Phốt chắn kín AH2847-Y00U2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS599/ Phốt chắn kín AE8798-G01T2 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS600/ Phốt chắn kín AE8798-G01X3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS624/ Phốt chắn kín AH7689-K04V1 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS629/ Phốt chắn kín AE2069-I00R0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS630/ Phốt chắn kín AH2249-F02U6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS643/ Phốt chắn kín BH6236-E01Q0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS647/ Phốt chắn kín BH6348-F01X5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS652/ Phốt chắn kín EZ5047-B00T6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS734/ Phốt chắn kín BH5212-F00S5 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS735/ Phốt chắn kín BH5320-F01X4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS736/ Phốt chắn kín BH5321-F03X7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS737/ Phốt chắn kín BH5830-E01X7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS803/ Phốt chắn kín BH2078-F01K7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS829/ Phốt chắn kín AH2520-I03Q9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS836/ Phốt chắn kín BH0220-F00G9 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS864/ Phốt chắn kín XH0446-E01R7 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS892/ Phốt chắn kín BP3158-E10L3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS899/ Phốt chắn kín BH4367-E02X4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS957/ Phốt chắn kín BC1838-E00W4 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS980/ Phốt chắn kín BZ5829-E01U3 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS986/ Phốt chắn kín AH1467-E01X0 (xk) | |
- Mã HS 40169911: OS998/ Phốt chắn kín XH0563-E01X6 (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phớt Chắn Kín AE0760-H50X5 (531N17358---G) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phớt Chắn Kín AE1012-G04X8 (531N20357---G) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phớt Chắn Kín AE1292-G01A3 (531N25356---G) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phớt Chắn Kín AE1550-F46A2 (531N28458---G) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phớt Chắn Kín AE1679-A07A6 (531N30458---G) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phớt Chắn Kín AE2085-A06Z5 (531N355511--G) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phớt Chắn Kín AE2240-A02X4 (531N385811--G) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phớt Chắn Kín AE2386-H13A8 (531N40628---G) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phớt Chắn Kín AE2651-A05X7 (531N45629---G) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phớt Chắn Kín AE2666-E01X3 (531N45689---G) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phớt Chắn Kín AE3062-E11B8 (531N558012--G) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phớt Chắn Kín AE3400-Q10X0 (531CA658812-G) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phớt Chắn Kín EZ2199-A03Q4 (413NCAP428--G) (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phụ tùng xe ô tô Audi: Bộ cao su chụp bụi láp (kèm phụ kiện vòng siết; tuýp mỡ), part no: 7L0498201A, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phụ tùng xe ô tô Audi: Cao su chụp bụi láp (kèm vòng xiết), part no: 2Q0498203B, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phụ tùng xe ô tô Audi: Cao su đuôi hộp số, part no: 7L0399249B, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169911: Phụ tùng xe ô tô Audi: Nút đậy, part no: 8K0129669, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.009/ ống cao su 7035-8325 (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.038/ ống cao su GR129403B (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.073/ ống cao su 7075-1412-30 (từ cao su lưu hóa, không cứng, không xốp; dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.075/ Chụp (bằng cao su) GR006013B (dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.076/ Chụp (bằng cao su) GR132003B (dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.078/ Chụp (bằng cao su) GR131803B (dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.090/ Chụp (bằng cao su) GR006023B (dạng ống, bọc dây điện, dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.092/ Ống cao su GDB2550 (bọc dây điện, dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.101/ Vòng đệm bằng cao su 7035-7498-30 (dạng ống, bọc dây điện, dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.102/ Vòng đệm bằng cao su 7035-7499-30 (dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.103/ Vòng đệm bằng cao su 7135-7512-30 (dạng ống, bọc dây điện, dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.105/ Vòng đệm cao su 7035-0410-30 (dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.115/ Vòng đệm cao su 7075-1695-30 (dạng ống, bọc dây điện cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.118/ Vòng đệm cao su 7075-1698-30 (dạng ống, bọc dây điện cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.123/ Ống cao su GR133403B (bọc dây điện, dùng cho ô tô, lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.147/ Vòng đệm bằng cao su 7135-0543-40 (dạng ống, dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.152/ Vòng đệm bằng cao su 7135-9756-30 (dạng ống, bọc dây điện, dùng cho ô tô, lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.154/ Miếng cao su 90950 T1023 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.155/ Miếng cao su 90950 T1024 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.156/ Miếng cao su 90950 T1025 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.157/ Miếng cao su 90950 T1027 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.174/ Vòng đệm bằng cao su 7134-4576-30 (dạng ống, dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.193/ Miếng cao su 90950 T1026 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.229/ Tấm cách lò xo sau 48257-0K010 (bằng cao su) dùng trong sản xuất lắp ráp xe ô tô (xk) | |
- Mã HS 40169911: RBP.230/ Tấm cách lò xo sau, phía dưới 48258-0D160 (bằng cao su) dùng trong sản xuất lắp ráp xe ô tô (xk) | |
- Mã HS 40169911: SC10128-2020/ Chụp cao su cho phanh ô tô (xk) | |
- Mã HS 40169911: SC10128-2020/ Chụp cao su cho phanh ô tô SC10128-2020, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: TUWN0036-PCS-20/ Vỏ bọc bằng cao su lưu hóa dùng cho hệ thống dây điện của ô tô kích thước phi 15.9*110.52mm, model 337262-013, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: TUWN0039-PCS-20/ Vỏ bọc bằng cao su lưu hóa dùng cho hệ thống dây điện của ô tô, kích thước phi15.9*35mm, model 337262-016, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Vòng chặn bằng cao su lưu hóa 91211-K97-T010-M1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa cho xe máy (Hs 40) 90480-13004, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa cho xe máy (Hs 50) 90480-13004, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa cho xe máy (Hs 60) 90480-13004, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa cho xe máy (Hs 80) 90480-13004, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169911: Vòng đệm bằng cao su lưu hóa cho xe máy 92071-056, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: 0173374500/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 0449532200/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 0648114000/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 0720114100/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 0889407801/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 1072877000/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 12201-01412: Nắp chắn bụi bằng cao su, đường kính phi 20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: 12209-L1N-000 VALVE STEM SEAL Phốt Xu Páp (xk) | |
- Mã HS 40169912: 12221-02308: Đệm lót bằng cao su lưu hóa mềm không xốp có đường kính phi 22. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: 1281685500/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 13261-01810: Phớt chắn bụi bằng cao su, dùng trong giảm sóc xe máy. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: 16S-YAS/ Miếng lọc(Drain filter) (xk) | |
- Mã HS 40169912: 192598- Nắp chụp bằng cao su dùng cho xe máy Piaggio. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: 1970563300/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 1A0027125- Bảo vệ ống xả bằng cao su lưu hoá dùng cho xe máy Piaggio. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: 1A004197- Bảo vệ ống xả bằng cao su lưu hoá dùng cho xe máy Piaggio. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: 1B007779- Vỏ tay dắt xe phía sau, bằng cao su dùng cho xe máy Piaggio. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: 1B007813- Miếng cao su để chân vespa dùng cho xe máy Piaggio. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: 2225921000/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 2678578200/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 2688673200/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 2739279200/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 2979312300/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 3229288700/ Miếng dán che ánh sáng đèn xe máy cao su W6144M/SHD (xk) | |
- Mã HS 40169912: 3855815300/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su W5680M/GSKT (xk) | |
- Mã HS 40169912: 4064420200/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 4105684300/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 4156521700/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 4585397700/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 4683241800/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 4864834700/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 4965790000/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 50505-VF3-0000 STAND STOPPER RUBBER Cao Su Chân Chống Đứng (xk) | |
- Mã HS 40169912: 5060933200/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 5079819400/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 5416054+01-BT-DG-XNK2001/ Đầu chắn va đập bằng cao su tổng hợp dùng cho chân chống phụ của xe mô tô, thuộc dòng xe INDIAN, hàng mới 100%, KH: 5416054P, ERP: 5416054+01-BT-DG (xk) | |
- Mã HS 40169912: 5718041200/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 602948M002- Bao tay nắm lái bằng cao su dùng cho xe máy Piaggio. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: 6362349000/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 6596295000/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 666132- Bao tay nắm lái bằng cao su dùng cho xe máy Piaggio. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: 666965- Bao tay nắm lái bằng cao su dùng cho xe máy Piaggio. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: 6828893200/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 6969268000/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 7126347900/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 7230376800/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 7653234600/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 7976966500/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 8074907400/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 8445975500/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 8610340000/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 9288511900/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 9565991800/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 9574102900/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 9583813800/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 9683914600/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: 9825103000/ Dây đệm đèn xe máy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: Bạc cao su bắt giảm xóc- 11203-K35-J00- PT XE MÁY HONDA SH125/150. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Bàn đạp xe máy,chất liệu: cao su, phụ tùng xe máy Honda Super Dream.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Bao tay nắm lái bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169912: Bao tay nắm lái bằng cao su 666132 (xk) | |
- Mã HS 40169912: Bao tay nắm lái bằng cao su 666132 hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Bao tay nắm lái bằng cao su-274489, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Bao tay nắm lái bằng cao su-274489, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Bao tay nắm lái bằng cao su-666132, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Bao tay nắm lái bằng cao su-666965, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Bao tay nắm lái bằng cao su-CM083801, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Bao tay nắm lái bằng cao su-CM083802, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Bao tay nắm lái, bằng cao su-274491, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Bọc tay ga của xe Yamaha, mã SP: 2NDF62400200, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Bọc tay ga của xe Yamaha, mã SP: 2PHF62400000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su bắt két tản nhiệt-19051-KA4-0002- LK xe máy honda (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su bọc tay côn của xe Yamaha, mã SP: 2NDF62410000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: CAO SU CHẮN BÙN-80104-ALD9-BA0-P1-PLATE SPLASH GUARD. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su chân chống chính- 50524-KBP-900- PT XE MÁY HONDA Winner PICCOLO 150. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su che bụi của xe Yamaha, mã SP: B63F34620000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su che bụi dùng cho xe máy Yamaha/ 4D1-F3462-00/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su che bụi/B63-F3462-00, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su chống nước chụp bugi (Seal, Spark Plug 33541-22J00-000) (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su chụp chân gương- 88114-K77-V00- PT XE MÁY HONDA SH125/150. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su chụp đuôi đèn xi nhan của xe Yamaha, mã SP: 1S9F18750000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su đầu thanh căng xích cam của xe máy Future 125 2019, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao Su Để Chân Chống Chính, phụ tùng xe máy Honda. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su để chân của xe Yamaha, mã SP: 2NDF74130000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su để chân của xe Yamaha, mã SP: 2NDF74310000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su để chân sau của xe máy Wave 100 2015, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su đệm bình nhiên liệuRUBBER,FUEL SEAL17525-K44-V000, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su đệm của xe Yamaha, mã SP: 904800155900, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su đệm của xe Yamaha, mã SP: 904801000300, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su đệm của xe Yamaha, mã SP: 904801300100, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su đệm của xe Yamaha, mã SP: 904801480800, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su đệm dùng cho xe máy Yamaha/ 90480-01326/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su đệm dùng cho xe máy Yamaha/ 90480-13005/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su đệm dùng cho xe máy Yamaha/ 90480-18290/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su đệm/ 90480-01559 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su đệm/ 90480-12581 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su đệm/90480-18418 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su đệm-18293-KSB-9001- LK xe máy honda (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su đệm-18293-MCA-A201- LK xe máy honda (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su giảm chấn (310804000000TEXV (3109040000), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su giảm chấn 1C002624 (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su giảm chấn 1C002624 hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su giảm chấn B064142 hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su giảm chấn dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-F5364-00/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su giảm chấn/ 1FC-F5364-00-J, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su giảm chấn/1FC-F5364-00 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su giảm chấn-1C002624, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su giảm chấn-599250, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su giảm chấn-B016983, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su hộp chứa đồ bên trong- 81136-K35-V00- PT XE MÁY HONDA PCX125. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su hộp chứa đồ bên trong- 81136-K97-T00- PT XE MÁY HONDA Electric Vehicle. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su hộp chứa đồ bên trong- 81146-K12-V00- PT XE MÁY HONDA Lead 125. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su nắp bình xăng- 64313-GGZ-J00- PT XE MÁY HONDA SH300. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cao su sàn để chân-2B002225, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Chắn bùn xe máy phía sau,mã: R150CU, phụ tùng xe máy Honda Super Dream.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Chắn bùn xe máy phía trước, mãR150CU, phụ tùng xe máy Honda Super Dream.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Chụp Bu gi của xe Yamaha, mã SP: 2DPH23700000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Chụp cao su đui đèn pha- 33112-K29-901- PT XE MÁY HONDA SH mode 125. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Chụp cao su ốc khoá gương- 88115-KWN-980- PT XE MÁY HONDA Electric Vehicle. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Chụp chắn bụi gương phải- 88111-K01-900- PT XE MÁY HONDA SH125/150. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Chụp chắn bụi gương trái- 88121-K01-900- PT XE MÁY HONDA SH125/150. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cổ hút bằng cao su 1A000791 (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cổ hút bằng cao su 1A000791 hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cổ hút bằng cao su 1A002368 (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cổ hút bằng cao su 1A002368 hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cổ hút bằng cao su 1A006945 (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cổ hút bằng cao su 849465 (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cổ hút bằng cao su 849465 hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cổ hút bằng cao su 876797 hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cổ hút bằng cao su, mã hàng: 849465, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Cổ hút bằng cao su-849465, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Dây giãn khí mềm phi10 (xk) | |
- Mã HS 40169912: để chân bên phải-1B0065680000C, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: để chân bên trái-1B002070000H4, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm 15x25.8x4 bằng cao su- 90401-K48-A00- PT XE MÁY HONDA PCX150. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm cao su (bầu lọc gió)/2BM-E5472-00/ dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm cao su- 18365-K40-F00- PT XE MÁY HONDA PCX150. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm cao su dùng cho xe máy Yamaha/ 16S-F8217-00/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm cao su dùng cho xe máy Yamaha/ 16S-F8227-00/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm cao su/ 90520-05819/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm cao su/1DB-F1268-00, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm cao su/5VT-F4723-00/ dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm cao su/90520-03831, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm cao su/90520-10839, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm cao su/B8A-E5326-00, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm của xe Yamaha, mã SP: 2NDE47470000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm của xe Yamaha, mã SP: 2NDF74370000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm của xe Yamaha, mã SP: 2NDH45270000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm của xe Yamaha, mã SP: 2NDH47590000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm của xe Yamaha, mã SP: 904300680300, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm của xe Yamaha, mã SP: 905200282900, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm của xe Yamaha, mã SP: B63E22230000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm giảm chấn bằng cao su dùng cho xe máy Yamaha/ 5VD-E5316-00/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm giảm chấn bằng cao su lắp trong cụm tay lái dùng cho xe máy Yamaha/ 5P1-F622F-00/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm giảm chấn bằng cao su/ B8A-E2659-00 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm giảm chấn bằng cao su/ B8A-E2668-00 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm giảm chấn bằng cao su/B8A-E2659-00, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm giảm chấn bằng cao su/B8A-E2668-00, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm giảm chấn của xe Yamaha, mã SP: 904801841800, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm giảm xóc dùng cho xe máy Yamaha/ 4D1-F2216-00/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm giảm xóc/ 4D1-F2216-00 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm Giảm Xóc/ 4D1-F2216-00/ dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169912: Đệm giảm xóc/4D1-F2216-00, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: FCHF28/ Màng chắn bằng cao su; KT trong 3.95 * ngoài 60mm (xk) | |
- Mã HS 40169912: Giảm chấn bằng cao su dùng cho xe máy Yamaha/ 5P1-F7114-00/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Giảm chấn bằng cao su/5P1-F7114-00, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Giảm chấn cao su hộp xích dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-F2332-00/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Giảm chấn cao su hộp xích dùng cho xe máy Yamaha/ 1FC-F2332-10/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Giảm chấn cao su hộp xích dùng cho xe máy Yamaha/ 1PB-F2332-00/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Giảm chấn cao su hộp xích dùng cho xe máy Yamaha/ 1PB-F2332-10/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Gioăng bao kín bầu lọc khí bằng cao su- 17213-K01-900- PT XE MÁY HONDA SH125/150. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Gioăng bao kín bầu lọc khí bằng cao su- 17213-K44-V00- PT XE MÁY HONDA Vision 110. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Gioăng cao su bao kín bầu lọc khí- 17213-K01-900- PT XE MÁY HONDA SH125. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Gioăng cao su yên xe- 77115-K97-T00- PT XE MÁY HONDA Electric Vehicle. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Gioăng chắn dầu bằng cao su, dùng cho xe máy/1B000454, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Gioăng cổ hút bằng cao su- 17115-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA SH 125/150. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Gioăng cổ hút bằng cao su-871167, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Gioăng đệm kín bình xăng bằng cao su- 17518-GHB-603- PT XE MÁY HONDA Future 125. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Gioăng hộp đựng ắc quy- 81301-K0R-V00- PT XE MÁY HONDA SH 125/150. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Gioăng tấm lọc khí của xe máy Winner PICCOLO 150 2019, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Gioăng yên xe bằng cao su- 77115-K97-T00- PT XE MÁY HONDA Electric Vehicle. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Khớp nối bằng cao su dùng cho xe máy Yamaha/ 2ND-E4453-00/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Khớp nối bằng cao su/BJ7-E4453-00 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Lót sàn phải bằng cao su (phụ tùng xe máy dùng cho xe PCX,2 bánh), mã 64325K97T00,nhãn hiệu Honda, xuất xứ Honda Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Lót sàn trái bằng cao su (phụ tùng xe máy dùng cho xe PCX,2 bánh), mã 64326K97T00,nhãn hiệu Honda, xuất xứ Honda Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Màng cao su hộp dầu phanh- 45520-GE2-006- PT XE MÁY HONDA CBR500R. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Miếng cao su để chân vespa-1B007813, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Miếng cao su để chân VESPA-602734MVN, phụ tùng xe máy. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Miếng cao su để chân-672624000C, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Miếng cao su dùng để bọc đèn xe máy/ 642317, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Miếng cao su lưu hóa mềm tiếp xúc với màn hình LCD của đồng hồ đo tốc độ xe máy 0530016049R0001 (xk) | |
- Mã HS 40169912: Miếng đệm bằng cao su lưu hóa (DAMPER DRIVEN GEAR 23113-035-3003) dùng cho xe gắn máy, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Miếng đệm cao su dùng cho xe máy Yamaha/ 5P1-F1521-00/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Miếng đệm cao su/ B4U-F1621-00 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: NẮP BẰNG CAO SU-81136-ALD9-BA0-RUBBER. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Nắp bảo vệ mặt đèn- 80115-K97-T00- PT XE MÁY HONDA PCX150. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Nắp cao su bảo vệ mặt đèn- 80115-K97-T00- PT XE MÁY HONDA PCX150. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Nắp cao su/ B63-F482H-00 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Nắp cao su-1B003538, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Nắp chụp bằng cao su 063435 (xk) | |
- Mã HS 40169912: Nắp chụp bằng cao su-192598, phụ tùng xe máy., Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Nắp chụp bảo vệ, bằng cao su, dùng cho xe máy/ 1A007645, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Nút cao su/ 1DR-F312G-01 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Nút cao su/1DR-F312G-01, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Nút chặn bằng cao su, dùng cho xe máy/ 1A000004, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Nút chặn bằng cao su, dùng cho xe máy/ 1B003538, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: ống dẫn dầu phanh xe máy (cao su bọc thép) 45126-KPGM-H003, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Ốp bảo vệ khóa, bằng cao su, dùng cho xe máy/ 582041, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phe cài của xe Yamaha, mã SP: 904640780500, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phe cài của xe Yamaha, mã SP: 904643680000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt cao su ống hútSEAL RUBBER,INLET PIPE17113-GGC-9001, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt chắn bụi bằng cao su lưu hóa mềm cho ống giảm xóc xe máy (27009-330-31) (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt chắn bụi bằng cao su lưu hóa mềm cho ống giảm xóc xe máy (HKBG1-330-00-VN) (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt chắn dầu/93106-20808 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu bằng cao su (27009-320-30) (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu bằng cao su (31009-320-C0-VN) (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu dùng cho xe máy Yamaha/ 93102-08800/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu dùng cho xe máy Yamaha/ 93102-20805/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu dùng cho xe máy Yamaha/ 93102-22829/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu dùng cho xe máy Yamaha/ 93102-24802/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu dùng cho xe máy Yamaha/ 93102-25814/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu dùng cho xe máy Yamaha/ 93102-30804/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu/ 93102-21800 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu/ 93102-25818 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu/ 93102-25824 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu/ 93102-30804 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu/93102-19806, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu/93102-19806/ dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu/93102-21800, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu/93102-24800/ dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu/93102-25824 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt dầu/93102-30804, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt ống thông gió, mã 19625K0J N000. HSX: Cty Honda Việt Nam.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phớt số 2 bằng cao su- 19310-K35-V01- PT XE MÁY HONDA Air Blade 125. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phụ tùng linh kiện xe máy: Chắn bùn sau bên trong 80101K1FV00, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phụ tùng linh kiện xe máy: Chắn bùn sau bên trong 80101K66V00, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phụ tùng trang trí xe máy: Cao su gác chân trước (FOOTREST RUBBER), Model: VT-CSGCW, hiệu: Vu Tru L.A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phụ tùng trang trí xe máy: Gác chân xếp có cao su (FOOTREST FRONT COVER), Model: VT-GCW100, hiệu: Vu Tru L.A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Phụ tùng trang trí xe máy: Tay cầm bằng cao su (RUBBER HANDLE GRIP), Model: VT-BTG, hiệu: Vu Tru L.A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC11344-GW3-9801-H1/ Cao su gối bánh trục mô tơ đề 11344-GW3-9801-H1 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC14566-086-0304/ Cao su đầu thanh căng xích cam 14566-086-0304 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC16718-KTW-9001/ Giảm chấn A đầu ống phun xăng 16718-KTW-9001 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC17234KWWB8-V0004/ Ống xả cặn 17234KWWB8-V0004 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC17236KVB90-V0004/ Nút xả 17236KVB90-V0004 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC17505-GJA-J010/ Phớt cao su khay xăng 17505-GJA-J010 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC17802-415-02Núm chặn cao su 17802-415-02. (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC1FC-F5364-00-00-M1/ Cao su giảm chấn 1FC-F5364-00-00-M1 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC23113-035-3003/ Đệm cao su gắn với bánh răng truyền động 23113-035-3003 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC23113-035-3003-EXP/ Đệm cao su gắn với bánh răng truyền động 23113-035-3003-EXP (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC2ND-F5364-00-00-M0/ Giảm chấn 2ND-F5364-00-00-M0 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC33705-KW7-9002/ Cao su A chóa đèn sau 33705-KW7-9002 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC33714-KL3-6201/ Cao su đệm đèn sau 33714-KL3-6201 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC35350-KJ9-0030/ Vỏ bọc cao su 35350-KJ9-0030 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC42653-001-0041/ Vòng chắn bụi trong cụm bánh sau 42653-001-0041 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC43434-ME1-6701/ Cao su cần hãm bát phanh sau 43434-ME1-6701 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC44302-KTT-9501/ Nút bịt đầu trục bánh xe trước 44302-KTT-9501 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC44SE441700-V0204/ Nắp chắn bụi 44SE441700-V0204 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC50352-GGZ-J000/ Cao su giảm sóc 50352-GGZ-J000 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC50505-GR1-7101/ Cao su giảm chấn 50505-GR1-7101 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC50661-KEV-8800/ Cao su để chân chính 50661-KEV-8800 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC53102-GN5-9002/ Cao su bắt tay lái 53102-GN5-9002 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC53106-KR3-7702/ Cao su cục đỡ 53106-KR3-7702 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC53107-KW7-9300/ Cao su giữ giá đầu tay lái 53107-KW7-9300 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC61304-415-0001/ Cao su khung đèn 61304-415-0001 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC64313-GGZ-J000/ Núm cao su 64313-GGZ-J000 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC80104-K44-V000/ Tấm chắn bùn 80104-K44-V000 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC80105-GN5-9000/ Cao su đệm đuôi sau 80105-GN5-9000 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC80123-GN5-9001/ Hộp đựng túi dụng cụ 80123-GN5-9001 (từ cao su đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVC83551-GE2-0001/ Cao su đệm bầu lọc khí 83551-GE2-0001 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVCG01330/ Đầu chụp bằng cao su G01330 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVCG03487/ Đầu chụp bằng cao su G03487 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVCG04129-02/ Đầu chụp bằng cao su G04129-02 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVCHGJ52-415-02/ Núm chặn cao su HGJ52-415-02 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVCHKVY2-470-00-VN/ Cao su bạc dưới HKVY2-470-00-VN (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVCK0052-470-02/ Cao su bạc trên K0052-470-02 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVCS0172-470-21/ Cao su bạc dưới S0172-470-21 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: PRBIVCS0212-470-00-VN/ Cao su bạc trên S0212-470-00-VN (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169912: Ron cao su- PACKING,O RING,P5- P/N:A4421-391-01 (sản phẩm làm tại nhà máy MITSUBA) (xk) | |
- Mã HS 40169912: Ron cao su- PACKING,O RING,P9- P/N:A4847-781-03 (sản phẩm làm tại nhà máy MITSUBA) (xk) | |
- Mã HS 40169912: Tấm cao su bảo vệ của xe Yamaha, mã SP: 2NDF843J0000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Tấm cao su chắn bùn sau- 81265-K35-V00- PT XE MÁY HONDA PCX125. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Tấm để chân bằng cao suRUBBER,P STEP50710-KWB-6002, Phụ tùng xe máy Honda, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: TAY GA BẰNG CAO SU-53140-AAA1-BAA-4HR-GRIP COMP THROTE. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: TAY NẮM TRÁI BẰNG CAO SU-53166-AAA1-BAA-4HR-GRIP L HANDLE. LINH KIỆN XE MÁY HIỆU KYMCO, MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Thảm để chân 1B007813 (xk) | |
- Mã HS 40169912: Thảm để chân của xe Yamaha, mã SP: B63F74830000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Thảm để chân của xe Yamaha, mã SP: B63F74840000, hàng mới 100%, xuất xứ Việt nam (xk) | |
- Mã HS 40169912: Vòng chặn bằng cao su (HKK41-353-00-VN) (xk) | |
- Mã HS 40169912: Vòng đệm bằng cao su-17527-K35-V000- LK xe máy honda (xk) | |
- Mã HS 40169912: Vòng đệm bình nhiên liệu-80161-K12-V000- LK xe máy honda (xk) | |
- Mã HS 40169912: Vòng đệm cao su lưu hóa mềm cho đồng hồ đo tốc độ xe máy 057503003900001 (xk) | |
- Mã HS 40169912: Vòng đệm cổ ống xả bằng cao su (phụ tùng xe máy dùng cho xe PCX,2 bánh), mã 18291GE2921,nhãn hiệu Honda, xuất xứ Honda Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169912: Vòng đệm nắp bình ắc quy-81301-K0R-V000- LK xe máy honda (xk) | |
- Mã HS 40169912: Vòng gioăng bằng cao su lưu hoá không xốp cho trục giảm xóc sau xe máy (P2209-340-00) (xk) | |
- Mã HS 40169913: Gioăng kính cửa trước phía trong bên trái, Part No: 682100D200, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Bằng cao su (tái xuất mục hàng số 31 của tờ khai 103318693920) (xk) | |
- Mã HS 40169913: RBP.029/ Đệm cao su chặn keo dán kính (KH: 56117-OK901) dùng cho xe ô tô tải Hino (xk) | |
- Mã HS 40169913: RBP.204/ Viền đệm cao su chặn keo dán kính trước 56117-0D250 (từ cao su lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169913: RBP.205/ Viền đệm cao su chặn keo dán kính trước 56117-0D260 (từ cao su lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169913: RBP.206/ Viền đệm cao su chặn keo dán kính trước 56117-0D270 (từ cao su lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169913: RBP.207/ Viền đệm cao su chặn keo dán kính sau 64813-0D290 (từ cao su lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169913: RBP.212/ Đệm cao su chặn keo dán kính (56117-0D902) (từ cao su lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169913: RBP.216/ Đệm chắn keo kính chắn gió 90899-75011 (từ cao su lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169918: Cao su đỡ lò xo FEP053, quy cách phi11.8*phi20 mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169918: Cao su đỡ lò xo FEP701, quy cách 6.4*20mm (xk) | |
- Mã HS 40169918: Cao su đỡ lò xo FEP701, quy cách phi6.4*phi20mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169918: Đệm cao su FEP086-10, quy cách phi20*H:20 mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169918: Đệm cao su FEP262-31, quy cách L:128mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169918: Đệm cao su FEP320-20, quy cách L:165mm (xk) | |
- Mã HS 40169918: Đệm cao su FEP320-20, quy cách L:165mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169918: Đệm cao su FEP322-20, quy cách L:165mm (xk) | |
- Mã HS 40169918: Giảm chấn của phuộc xe đạp FEP262-20, quy cách 13.4*167mm, chất liệu cao su (xk) | |
- Mã HS 40169918: Giảm chấn của phuộc xe đạp FEP262-20, quy cách phi13.4*L:167mm, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169918: Ống cao su giảm chấn L:182mm, FEP262-80 (xk) | |
- Mã HS 40169918: Ống giảm chấn FEP065, quy cách phi20*L:48mm, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169918: Ống giảm chấn FEP065-01, quy cách phi20*L:28mm, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169918: Ống giảm chấn FEP065-06, quy cách 20*53mm, chất liệu cao su (xk) | |
- Mã HS 40169918: Ống giảm chấn FEP262-30, quy cách L:128mm, chất liệu cao su (xk) | |
- Mã HS 40169918: Ống giảm chấn FEP262-30, quy cách L:128mm, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169918: Ống giảm chấn FEP262-50, quy cách phi13.4*L:174mm, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169918: Ống giảm chấn FEP262-80, quy cách L:182mm, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169918: Ống giảm chấn FEP262-95, quy cách L:164mm, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169918: Ống giảm chấn FEP320-10, quy cách phi15.6*L:182mm, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169918: Ống giảm chấn FEP661-10, quy cách L:187mm, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169918: Vòng cao su 28.5*2.0mm, FAA188 (xk) | |
- Mã HS 40169918: Yên xe đạp MT Không có đường may, lò xo cứng (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000030_0220/ Bánh xích cao su (RT250x46Lx72.0P_OLD) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000036_0220/ Bánh xích cao su(RT250x48Lx72.0P_STD __480416) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000037_0220/ Bánh xích cao su (RT250x48Lx72.0P_STD 04__0231) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000071_0220/ Bánh xích cao su (RT330x38Lx79.0P_DD) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000093_0220/ Bánh xích cao su (RT250x84Lx47.0P_SFT) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000122_0220/ Bánh xích cao su (RT300x80Lx52.5P_NFT) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000124_0220/ Bánh xích cao su (RT300x84Lx52.5P_NFT) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000132_0220/ Bánh xích cao su (RT300x78Lx52.5P_NWT) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000143_0220/ Bánh xích cao su (RT300x84Lx52.5P_DIN) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000366_0220/ Bánh xích cao su (RT180X34LX72.0P_STD) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000371_0220/ Bánh xích cao su (RT180X36LX72.0P_TFT) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000386_0220/ Bánh xích cao su (RT180x40Lx72.0P_SFT) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000410_0220/ Bánh xích cao su (RT200X37LX72.0P_STD 04______) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000440_0220/ Bánh xích cao su (RT230x35Lx96.0P_STD) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000477_0220/ Bánh xích cao su (RT230X48LX72.0P_STD) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6000481_0220/ Bánh xích cao su (RT230X50LX72.0P_STD) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001153_0120/ Bánh xích cao su (RT300x90Lx52.5P_W3CC) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001153_0220/ Bánh xích cao su (RT300x90Lx52.5P_W3CC) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001155_0220/ Bánh xích cao su (RT350x86Lx54.5P_S4CU) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001158_0220/ Bánh xích cao su (RT200x42Lx72.0P_HST) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001191_0220/ Bánh xích cao suRT450x46Lx90.0P_DY) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001193_0220/ Bánh xích cao su (RT450x51Lx90.0P_NKJ) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001194_0220/ Bánh xích cao su (RT450x50Lx90.0P_DD) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001202_0220/ Bánh xích cao su (RT500x55Lx90.0P_DD) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001204_0220/ Bánh xích cao su (RT320x58Lx90.0P_STD) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001212_0220/ Bánh xích cao su (RT400x74Lx72.5P_NST) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001215_0220/ Bánh xích cao su (RT400x82Lx72.5P_NST) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001218_0220/ Bánh xích cao su (RT400x74Lx72.5P_NAT) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001220_0220/ Bánh xích cao su (RT400x74Lx72.5P_NSF) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001222_0220/ Bánh xích cao su (RT400x74Lx73.0P_NSB) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001239_0120/ Bánh xích cao su (RT450x76Lx81.0P_S3CV) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001239_0220/ Bánh xích cao su (RT450x76Lx81.0P_S3CV) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001395_0220/ Bánh xích cao su (RT400x76Lx72.5P_S3CD) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001446_0120/ Bánh xích cao su(RT250x79Lx55.5P_S4CY) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001446_0220/ Bánh xích cao su (RT250x79Lx55.5P_S4CY) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001542_0220/ Bánh xích cao su (RT230x46Lx72.0P_SDF __58____) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6001589_0220/ Bánh xích cao su (RT400x74Lx72.5P_S1CD) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6002137_0220/ Bánh xích cao su (RT400x43Lx90.0P_A5RU2) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6002422_0120/ Bánh xích cao su (RT350x86Lx52.5P_W3CT) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6002632_0120/ Bánh xích cao su (RT400x74Lx73.0P_S3CV) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6002632_0220/ Bánh xích cao su (RT400x74Lx73.0P_S3CV) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6002720_0220/ Bánh xích cao su (RT450x78Lx81.0P_N3CC3) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6002721_0120/ Bánh xích cao su (RT400x76Lx72.5P_S3CC2) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6002721_0220/ Bánh xích cao su (RT400x76Lx72.5P_S3CC2) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6002757_0220/ Bánh xích cao su (RT550x53Lx90.0P_A5RY) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6002758_0220/ Bánh xích cao su (RT500x53Lx90.0P_A5RY) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6002759_0220/ Bánh xích cao su (RT450x53Lx90.0P_A5OY) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6002938_0120/ Bánh xích cao su (RT350x90Lx52.5P_W3CC2) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6002938_0220/ Bánh xich cao su(RT350x90Lx52.5P_W3CC2) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6003018_0220/ Bánh xích cao su (RT230x46Lx72.0P_S5EY) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6003531_0220/ Bánh xích cao su (RT450x76Lx81.0P_S3DV) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6003727_0120/ Bánh xích cao su (RT350x88Lx55.0P_S4CB) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6003727_0220/ Bánh xích cao su (RT350x88Lx55.0P_S4CB) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6004217_0220/ Bánh xích cao su (RT180x40Lx72.0P_S2EU) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6004252_0120/ Bánh xích cao su (RT450x74Lx83.5P_N4OY) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6004252_0220/ Bánh xích cao su (RT450x74Lx83.5P_N4OY) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6004403_0220/ Bánh xích cao suRT180x45Lx60.0P_S5BA) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6004423_0120/ Bánh xích cao su (RT450x76Lx81.0P_S3CB) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6004423_0220/ Bánh xích cao su (RT450x76Lx81.0P_S3CB) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6004447_0220/ Bánh xích cao su (RT200x51Lx72.0P_S537) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6004995_0220/ Bánh xích cao su (RT300x86Lx52.5P_S3CD) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005014_0220/ Bánh xích cao suRT300x86Lx52.5P_W3CT) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005419_0120/ Bánh xích cao su (RT400X74LX73.0P_S4CB) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005419_0220/ Bánh xích cao su (RT400X74LX73.0P_S4CB) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005423_0120/ Bánh xích cao su (RT400x76Lx72.5P_S3CC3) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005424_0220/ Bánh xích cao su (RT250x84Lx48.5P_S4CY) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005490_0120/ Bánh xích cao su (RT300x78Lx52.5P_W3CV) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005490_0220/ Bánh xích cao su (RT300x78Lx52.5P_W3CV) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005491_0220/ Bánh xích cao su (RT300x84Lx52.5P_W3CV) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005523_0220/ Bánh xích cao su (RT500x52Lx90.0P_A5RU) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005525_0220/ Bánh xích cao su(RT550x58Lx90.0P_A5RU) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005598_0220/ Bánh xích cao su (RT180x37Lx72.0P_S1ID) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005599_0220/ Bánh xích cao su (RT230x35Lx96.0P_S1GD) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005676_0220/ Bánh xích cao su (RT300x78Lx52.5P_W3CT) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005809_0120/ Bánh xích cao su (RT230x72Lx48.0P_S4VD) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005825_0220/ Bánh xích cao su (RT400x74Lx72.5P_S3CT) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005826_0220/ Bánh xích cao su (RT300x84Lx55.0P_S4CY) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6005982_0220/ Bánh xích cao su (RT500x55Lx90.0P_KJ(NEW1)) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6006030_0220/ Bánh xích cao su (RT300x86Lx52.5P_S1DX) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6006319_0220/ Bánh xích cao su (RT300X80LX52.5P_S1DX) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6006319_1011_19/ Bánh xích cao su (RT300X80LX52.5P_S1DX) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6006624_0220/ Bánh xích cao su (RT350x66Lx73.0P_S4CY) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6006720_0120/ Bánh xích cao su (RT350x76Lx73.0P_S4CY) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6006938_0220/ Bánh xích cao su (RT550x58Lx90.0P_A5RK(NEW2)) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6006980_0120/ Bánh xích cao su (RT450x56Lx86.0P_T5HC) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6006980_0220/ Bánh xich cao su(RT450x56Lx86.0P_T5HC) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6007037_0220/ Bánh xích cao su (RT300x80Lx52.5P_S4CB2) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6007038_0220/ Bánh xích cao su (RT300x84Lx52.5P_S4CB2) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6007102_0120/ Bánh xích cao su (RT400x53Lx86.0P_T5HC) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6007103_0120/ Bánh xích cao su (RT400x60Lx86.0P_T5HC) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6007103_0220/ Bánh xích cao su (RT400x60Lx86.0P_T5HC) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6007117_0220/ Bánh xích cao su (RT400x74Lx73P_S3CV(Europe)) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6007192_0220/ Bánh xích cao su (RT400x76Lx73.0P_S4CY) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6007270_0220/ Bánh xích cao su (RT550x58Lx90.0P_A5OD (L18.5)) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6007307_1011_19/ Bánh xích cao su (RT400x56Lx86.0P_T5HC) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6007395_0220/ Bánh xích cao su (RT350Wx76Lx73.0P_S4CY) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6007804_0220/ Bánh xích cao su(RT300x90Lx52.5P_W3CT) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6007878_0120/ Bánh xích cao su (RT230x46Lx72.0P_S5EYF) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6007888_0220/ Bánh xích cao su (RT450x56Lx86.0P_T5TC) (xk) | |
- Mã HS 40169919: 6007978_0220/ Bánh xích cao su (RT450x55Lx86.0P_T5TC) (xk) | |
- Mã HS 40169919: Bao tay nắm lái, bằng cao su, mã hàng: 274491, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Bộ phớt giảm xóc trước, bằng CAO SU, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 51490KRM852, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Cao su chân máy (dùng cho xe nâng hàng). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Đầu chụp bằng cao su/G04129-02TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL Cty Inoue Rubber) (xk) | |
- Mã HS 40169919: G04251#Bộ phận cách điện bằng cao su dùng cho hệ thống điện của xe có động cơ (tái xuất từ mục 11 tk số 103300113120 ngày 04/05/20) (xk) | |
- Mã HS 40169919: G05191#Vỏ bọc bằng cao su dùng cho công tắc của xe có động cơ (tái xuất từ mục 11 tk số 103285130210 ngày 04/05/20) (xk) | |
- Mã HS 40169919: G05194#Vỏ bọc bằng cao su dùng cho công tắc của xe có động cơ (tái xuất từ mục 13 tk số 103285130210 ngày 04/05/20) (xk) | |
- Mã HS 40169919: Gioăng cao su máy bắn lỗ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: HNF/ Nắp cao su bảo vệ đầu cắm đơn C-DCS28DUM-G (xk) | |
- Mã HS 40169919: HNF/ Nắp cao su bảo vệ đầu cắm đơn C-MMICDUM-R (xk) | |
- Mã HS 40169919: HNF/ Nắp cao su bảo vệ đầu cắm đơn C-RKDUM-L (xk) | |
- Mã HS 40169919: HNF/ Nắp cao su bảo vệ đầu cắm đơn FCSIDUM (xk) | |
- Mã HS 40169919: HNF/ Nắp cao su bảo vệ đầu cắm đơn MUB-FUSE773433 (xk) | |
- Mã HS 40169919: HNF/ Nắp cao su bảo vệ đầu cắm đơn MXJ50DUM-W (xk) | |
- Mã HS 40169919: HNF/ Nắp cao su bảo vệ đầu cắm đơn MXPFDUM-GR (xk) | |
- Mã HS 40169919: HNF/ Nắp cao su bảo vệ đầu cắm đơn RZFDUM-L (xk) | |
- Mã HS 40169919: HNF/ Nắp cao su bảo vệ đầu cắm đơn YRHFDUM (xk) | |
- Mã HS 40169919: HNOF/ 'Miếng nhựa bảo vệ RBND-ST63X5 (xk) | |
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chắn nước dùng cho xe hơi- GROMMET, item# 7134959430. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chắn nước dùng cho xe hơi- GROMMET, item#7035060930. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chắn nước dùng cho xe hơi- GROMMET, item#7035061030. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chắn nước dùng cho xe hơi- GROMMET, item#GB0730. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chắn nước dùng cho xe hơi- GROMMET, item#GB2105. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chắn nước dùng cho xe hơi- GROMMET, item#GB3040. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chắn nước dùng cho xe hơi- GROMMET, item#GD2240. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chắn nước dùng cho xe hơi- GROMMET, item#GD4514. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Miếng cao su chắn nước dùng cho xe hơi. Item code: 7134959430. Hàng mới 100%. Xuất xứ: Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169919: N/ Nắp chụp lỗ của phanh ô tô (xk) | |
- Mã HS 40169919: Nắp cao su cho công tắc xe máy RCE5-701*03G. NSX: Công ty TNHH Asahi Denso Việt Nam. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Nút cao su ngăn nước, dùng sản xuất ô tô (Rubber packing waterproofed),Hàng mới sản xuất 100% tại Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169919: OL/ Ống lót su của phanh ô tô (xk) | |
- Mã HS 40169919: Ống luồn dây điện bằng cao su dùng cho xe ô tô. Item code: 71054944,GROM 242566RAOA1- SP2TNT0162.. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Ống luồn dây điện bằng cao su dùng cho xe ô tô. Item code: 71054944,GROM 242566RAOA1- SP2TNT0175. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Ống luồn dây điện bằng cao su dùng cho xe ô tô. Item code: 71054944,GROM 242566RAOA1- SP2TNT0186.. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Ống luồn dây điện bằng cao su dùng cho xe ô tô. Item code: 71054944,GROM 242566RAOA1- SP2TNT0193. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Ống luồn dây điện bằng cao su dùng cho xe ô tô. Item code: 71054944. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: ỐNG XẢ (xk) | |
- Mã HS 40169919: Phớt máy bơm phi 25 (xk) | |
- Mã HS 40169919: Phớt máy bơm phi 28 (xk) | |
- Mã HS 40169919: Phụ kiện trang trí xe máy:Tappi PK inox có gân; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Phụ kiện trang trí xe máy:Tappi PK inox không gân; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Phụ kiện trang trí xe máy:Tappi PK inox- laser cut; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Phụ kiện trang trí xe máy:Tappi PX inox không gân; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Phụ tùng của máy thu hoạch mía: Cao su giảm chấn- Absorber- P/N: CB01497592. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Phụ tùng XM- Thảm LEAD 2013, chất liệu nhôm, cao su, dùng cho xe máy LEAD. Mã hàng LED-21. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: RBP.097/ Miếng cao su chặn nước GD52390 từ cao su lưu hóa, không cứng, không xốp (dạng ống, dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169919: RBP.149/ Miếng cao su chặn nước GB11070 từ cao su lưu hóa, không cứng, không xốp (dạng ống, dùng cho ô tô)/ VN (xk) | |
- Mã HS 40169919: RBP.158/ Miếng cao su chặn nước GB50680 từ cao su lưu hóa, không cứng, không xốp (dạng ống, dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169919: RBP.161/ Miếng cao su chặn nước GD1430 (dạng ống, dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169919: RBP.162/ Miếng cao su chặn nước GD4233 (dạng ống, dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169919: RBP.173/ Chi tiết cao su cho bộ dây Harness 7105-4710 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169919: RBP.218/ Miếng cao su chặn nước GB3504 (dạng ống, dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169919: sản phẩm hoàn chỉnh chân đế cao su hình tròn đã sơn đen chuyên dùng tủ lạnh (Rubber Leg 3H03229A, size đường kính: 6cm,H:3 cm) quá trình sx:nấu,ép, đổ khuôn....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: sản phẩm hoàn chỉnh chân đế cao su hình tròn màu đen chuyên dùng tủ lạnh (Rubber Leg AAA75409001(3229A), size D: 6cm,R:2.5 cm) quá trình sx:nấu,ép, đổ khuôn....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: sản phẩm hoàn chỉnh chân đế cao su hình vuông màu đen chuyên dùng tủ lạnh (Rubber Leg 4H00637A, size D: 6cm,R:2.5 cm) quá trình sx:nấu,ép, đổ khuôn....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: sản phẩm hoàn chỉnh chân đế cao su hình vuông màu đen chuyên dùng tủ lạnh (Rubber Leg 5014A20009D, size D: 6cm,R:2.5 cm) quá trình sx:nấu,ép, đổ khuôn....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: sản phẩm hoàn chỉnh chân đế cao su hình vuông màu đen chuyên dùng tủ lạnh (Rubber Leg 5014A30001G, size D: 6cm,R:2.5 cm) quá trình sx:nấu,ép, đổ khuôn....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: sản phẩm hoàn chỉnh chân đế cao su hình vuông màu đen chuyên dùng tủ lạnh (Rubber Leg 5014A30014W), size D: 6cm,R:2.5 cm) quá trình sx:nấu,ép, đổ khuôn....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: sản phẩm hoàn chỉnh chân đế cao su hình vuông màu đen chuyên dùng tủ lạnh (Rubber Leg AAA75409002(637A), size D: 6cm,R:2.5 cm) quá trình sx:nấu,ép, đổ khuôn....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: sản phẩm hoàn chỉnh chân đế cao su hình vuông màu đen chuyên dùng tủ lạnh (Rubber Leg MCQ68888201, size D: 6cm,R:2.5 cm) quá trình sx:nấu,ép, đổ khuôn....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: sản phẩm hoàn chỉnh chân đế cao su hình vuông màu đen chuyên dùng tủ lạnh (Rubber O(5040JA3560A), size D: 6cm,R:2.5 cm) quá trình sx:nấu,ép, đổ khuôn....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: sản phẩm hoàn chỉnh chân đế cao su hình vuông màu đen chuyên dùng tủ lạnh (Rubber Q(4J04328A), size D: 6cm,R:2.5 cm) quá trình sx:nấu,ép, đổ khuôn....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: sản phẩm hoàn chỉnh chân đế cao su hình vuông màu đen chuyên dùng tủ lạnh (Rubber S(4J03020A), size D: 6cm,R:2.5 cm) quá trình sx:nấu,ép, đổ khuôn....Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm chắn bùn bằng cao su: CHEVRON MUD FLAP 24 INCH x 30 INCH, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm chắn bùn bằng cao su: MUDFLAP- HD 45 Deg LH 24 inch x 30 inch, dùng cho xe tải, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm chắn bùn bằng cao su: MUDFLAP- HD 45 Deg RH 24 inch x 24 inch, dùng cho xe tải, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm chắn bùn bằng cao su: MUDFLAP- HD 45 Deg RH 24 inch x 30 inch, dùng cho xe tải, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm chắn bùn bằng cao su: MUDFLAP HEAVY DUTY 24 inch x 24 inch, dùng cho xe tải, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm chắn bùn bằng cao su: MUDFLAP- STANDARD 24 inch x 24 inch, dùng cho xe tải, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm chắn bùn bằng cao su: MUDFLAP- STANDARD 24 inch x 30 inch, dùng cho xe tải, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm chắn bùn bằng cao su: MUDFLAP- STANDARD 24 inch x 36 inch, dùng cho xe tải, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm chắn bùn bằng cao su:CHEVRON FLAPS 24 inch x 24 inch, dùng cho xe tải, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm chắn bùn bằng cao su:CHEVRON FLAPS 24 inch x 30 inch, dùng cho xe tải, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm chắn bùn bằng cao su:CHEVRON FLAPS 24 inch x 36 inch, dùng cho xe tải, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm chắn bùn bằng cao su:MUDFLAP- HD 45 Deg RH 24 inch x 24 inch, dùng cho xe tải, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm chắn bùn bằng cao su:MUDFLAP HEAVY DUTY 24 inch x 30 inch, dùng cho xe tải, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- 5452-C425- quy cách (770*425*1.5MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- 5452-C475- quy cách (770*475*1.5MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- 5452-M- quy cách (781*476*1.5MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- 5452-S- quy cách (575*425*1.5MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- CX-S- quy cách ((20, 5/4, 5)*(23,5/19)*13.5MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- ĐTX- quy cách (1000*1000MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- FR-701A- quy cách (900*1500*15MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- FR-703- quy cách (910*1370*18MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- FR-710- quy cách (910*910*9.5MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- FR-808W- quy cách (700*400*5MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- FR-814W- quy cách (540*540*5MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- FR-815- quy cách (1040*400*7MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- FR-820B- quy cách (750*350*4MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- FR-820W- quy cách (750*350*4MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- T29- quy cách (21/24 T29MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tấm lót bằng cao su- VX- quy cách (30*30*1200MM), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Tay nắm cao su cần thủy lực (phụ tùng dùng cho xe nâng), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: VC/ Vòng chặn su của phanh ô tô (xk) | |
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su Buffer Rubber 100599, PART NOI78855, ORDER9201 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su DN4412 FRAS, PART NOI78033, ORDER9178+9184 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su DR4523, PART NOI78023, ORDER9184 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: VÒNG ĐỆM CAO SU DÙNG CHO Ổ KHÓA XE MÁY MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su Imp Disc 133x25 FRAS NMC-ID-133, PART NOI78700, ORDER9132 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su Imp Disc 133x25 FRAS NMC-ID-133, PART NOI78700, ORDER9178 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su Imp Disc 159x40 FRAS NMC-ID-159, PART NOI78705, ORDER9132 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su Imp Disc 159x40 FRAS NMC-ID-159, PART NOI78705, ORDER9178+9184 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su Impact Disc 1654-219-152-1, PART NO: I78707 ORDER: 9221 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su Impact Ring 114x60 Outer N/R, PART NOI78283, ORDER9132 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su Impact Ring 127x60 Inner N/R, PART NOI78280, ORDER9211 Hàng mới 100% (xk) | |
- | - Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su Sealing Boot GR1285, PART NOI79010, ORDER9156 Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su Toilet Pan Back Cover (ISO) White, PART NOI78800, ORDER9156 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: Vòng đệm cao su, dùng cho tàu biển Baltimore. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: YS132-701: Vòng cao su dùng cho tay phanh xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: ZHG509-701: tấm đệm cao su dùng cho công tắc đa năng của xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: ZHG509-702: vòng đệm cao su dùng cho công tắc đa năng của xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169919: ZYT001-701: Vòng đệm cao su dùng cho nắp bình xăng xe máy ZYT001-701, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: AB18/ Dây viền đế giầy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169930: AB23/ Dây viền đế giầy bằng cao su(Dây trang trí đế giầy bằng cao su) (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan (bằng cao su non) (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan (bằng cao su non) 15m/cuộn, dùng cuốn đầu ren. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan (bằng cao su non) độ dài: 15m/cuộn dùng cuốn đầu ren. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan (bằng cao su non) dùng cuốn đầu ren. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan (cao su non), dùng trong ghép nối đường ống, dài 13.72 m/cuộn, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan (Cuộn cao su non) (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan (từ cao su non), kích thước rộng 1.8cm, dài 10m (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan bằng dải cao su non, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan cao su non, Độ dài: 10m/cuộn, dùng cuốn đầu ren. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan chất liệu bằng cao su non, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan Kích thước: 12mm x 10m Chất liệu: cao su. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan TN-03 bằng cao su, giúp làm kín mối nối ren ngăn sự rò rỉ chất lỏng, 1 cuộn 10m/cái, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan Tomlo (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan TOMLO bằng cao su mềm lưu hóa, 10Mét/Cuộn, hàng mới 100%, hãng SX TOMLO (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan(1ROL10m). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan, chất liệu cao su non (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan, chất liệu cao su non, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Băng tan, KT: 0,075mm x 1/2'' x 10m bằng cao su non (10m/cuộn). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Cao su non (1mm*5000mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Chun luồn lưới (dải cao su), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Chun vòng đẹp vòng to Ngọc Hà gói 500g (phi 38), chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Cục pad silicone 092-04 (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169930: Dây đai 2 mặt 38*4.5mm (xk) | |
- Mã HS 40169930: Dây đai dẹt xanh mềm 38*6mm (xk) | |
- Mã HS 40169930: Dây thun bằng cao su dùng trong nông trại,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Dây Thun size M- hiệu Twin Dolphin (50 gói/ thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Dây Thun size S- hiệu Twin Dolphin (50 gói/ thùng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: Dây thun, Part: 73L-00003, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169930: KDT-075/ Dây đai bằng cao su dùng cho máy in 302NR21020, hàng mới 100%, tái xuất theo dòng hàng số 13 của TK 103274858040 (xk) | |
- Mã HS 40169930: Mâm hút cao su 520x320 mm có vành xốp (xk) | |
- Mã HS 40169930: RUBBER BAND/ Móc băng thun ghế xe hơi (xk) | |
- Mã HS 40169951: Con lăn (Trục lăn)- 40x45x1T- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Con lăn bằng cao su của máy cưa/TRANSPORT ROLLER 90 GRPRISM.D81/24/ZENTR (xk) | |
- Mã HS 40169951: Con lăn bằng cao su lưu hóa, kích thước: D16*32mm, phụ tùng dùng cho máy công nghiệp sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su 90 GR.-PRIM.D81/24/TRANSPORT ROLLER 90 GR.-PRISM. D81/24/EXZENTR (xk) | |
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su phi 27, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Con lăn cao su phi 8, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Con lăn PA-1431, bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169951: Con lăn PA-1431, bằng cao su, NSX: GARDCO, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 210*960), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 215*750), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 250*1050), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 270*1400), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 280*1400), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 280*960), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 294*1410), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Linh kiện của hệ thống phun sơn gỗ ván sàn (Trục cao su 90*940), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Lô cao su D260x1200/1965. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: LY4226001/ Thanh lăn cao su LY4226001 (xk) | |
- Mã HS 40169951: Mài cao su trục lăn keo, phi 215 x1358 mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Quả lô cao su (Phụ kiện máy sản xuất nhãn dán), Đã qua sử dụng (xk) | |
- Mã HS 40169951: ROLLER/ Con lăn cao su Silicon (100*80*150L) (tạm xuất sửa chữa 2 pce mục số 01 tk:102503170120 A12 ngày 27/02/2019) (xk) | |
- Mã HS 40169951: Ru lô cao su 6" dùng cho máy xay lúa, hiệu yamakoyo, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Ru lô cao su 6" dùng cho máy xay lúa, hiệu yanmar, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Rulo cao su (phụ tùng máy boc vỏ RH5M), Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169951: Rulo cao su (phụ tùng máy máy bóc vỏ RH5M), Xuất xứ Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169951: Rulô dẫn hướng máy BELT CUTTEK/ (xk) | |
- Mã HS 40169951: SRVKDT18/ Con lăn bằng cao su tổng hợp dùng cho máy in 302HN06200 (xk) | |
- Mã HS 40169951: Tr?c cao su 12"x10" (TLV09). Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục cao su 10"x10" (XL). Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục cao su 10''x10'' ((TLV04). Hàng mới 100%- Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục cao su 10''x10'' ((TLV06). Hàng mới 100%- Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục cao su 10''x10'' (06). Hàng mới 100%- Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục cao su 10''x10'' (06). Hàng mới 100%- Xuất xứ Việt Nam/ VN (Dùng cho máy bóc vỏ lúa) (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục cao su 10''x10'' (07). Hàng mới 100%- Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục cao su 10''x10'' (07). Hàng mới 100%- Xuất xứ Việt Nam/ VN (Dùng cho máy bóc vỏ lúa) (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục cao su 10''x10'' (MG04). Hàng mới 100%- Xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục cao su 10''x10'' (MG05-A). Hàng mới 100%- Xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục cao su 10''x10'' (MG06-A). Hàng mới 100%- Xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục cao su 10''x10'' (MGL01-A). Hàng mới 100%- Xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục cao su 10''x10'' (MGL02-A). Hàng mới 100%- Xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục cao su 10''x10'' (MGL04). Hàng mới 100%- Xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục cao su 12''x10'' (09). Hàng mới 100%- Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục cao su 12''x10'' (09). Hàng mới 100%- Xuất xứ Việt Nam/ VN (Dùng cho máy bóc vỏ lúa) (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục lăn- 40x45x1mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục lăn- 420x400x9mm- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su(lõi bằng thép)-Pick Up Roll (Dia 210*1450L) Manufaturing(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục lăn bằng cao su(lõi bằng thép)-Pick Up Roll (Dia 290*1450L) Manufaturing(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su (Roller) kích thước phi 39.5*phi 10*607*697L_TMR, dùng trong băng truyền, NSX: Suzhou Xinjisheng Science and Technology CO.,LTD, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục lăn cao su lưu hoá ROLLER kích thước phi 39.5*phi 10*607*697L_TMR, dùng trong băng truyền, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169951: Trục lăn mực bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng dùng cho máy in offset (phụ tùng thay thế máy in ofset)(1350mm*650mm*590mm).Hàng đã qua sử dụng. (xk) | |
- Mã HS 40169952: Cốt hơi dùng cho lốp xe đạp quy cách 16x1_3/4(47-349)-360 (xk) | |
- Mã HS 40169952: Cốt hơi dùng cho lốp xe đạp quy cách 20X2.30-530 (xk) | |
- Mã HS 40169952: Cốt hơi dùng cho lốp xe đạp quy cách 26x1_1/2(37-584)-770 (xk) | |
- Mã HS 40169952: Cốt hơi dùng cho lốp xe đạp quy cách 26x1_1/2x2(50-584)-770 (xk) | |
- Mã HS 40169952: Cốt hơi dùng cho lốp xe đạp quy cách 28x1_5/8x1_1/4(32-622)-710 (xk) | |
- Mã HS 40169952: Cốt hơi dùng cho lốp xe đạp quy cách 28x1_5/8x1_1/8(28-622)-770 (xk) | |
- Mã HS 40169952: Cốt hơi dùng cho lốp xe đạp quy cách 29x2.0(50-622)-360 (xk) | |
- Mã HS 40169952: Màng hơi bằng cao su Bladder MR12-01T, dùng để định hình lốp xe (1 cái 2.32 kgs).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169952: Màng hơi bằng cao su Bladder MR12-11T, dùng để định hình lốp xe (1 cái 3.25 kgs).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169952: Màng hơi bằng cao su Bladder MR12-21T, dùng để định hình lốp xe (1 cái 3.78 kgs).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169952: Màng hơi bằng cao su Bladder MR13-06T, dùng để định hình lốp xe (1 cái 6.19 kgs).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169952: Màng hơi bằng cao su Bladder MR13-19T, dùng để định hình lốp xe (1 cái 4.86 kgs).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169952: Màng hơi bằng cao su Bladder MR18-23T, dùng để định hình lốp xe (1 cái 5.17 kgs).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169952: Túi hơi bằng cao su (mô hình của ruột xe dùng để sản xuất săm lốp xe)- BLADDER B12-H (xk) | |
- Mã HS 40169952: Túi hơi bằng cao su (mô hình của ruột xe dùng để sản xuất săm lốp xe)- BLADDER B14-F (xk) | |
- Mã HS 40169952: Túi hơi bằng cao su (mô hình của ruột xe dùng để sản xuất săm lốp xe)- BLADDER B14-R (xk) | |
- Mã HS 40169952: Túi hơi bằng cao su (mô hình của ruột xe dùng để sản xuất săm lốp xe)- BLADDER B14-S (xk) | |
- Mã HS 40169952: Túi hơi bằng cao su (mô hình của ruột xe dùng để sản xuất săm lốp xe)- BLADDER B16-G (xk) | |
- Mã HS 40169952: Túi hơi bằng cao su (mô hình của ruột xe dùng để sản xuất săm lốp xe)- BLADDER B17-C (xk) | |
- Mã HS 40169952: Túi hơi bằng cao su (mô hình của ruột xe dùng để sản xuất săm lốp xe)- BLADDER B17-T (xk) | |
- Mã HS 40169952: Túi hơi bằng cao su (mô hình của ruột xe dùng để sản xuất săm lốp xe)- BLADDER B17-Y (xk) | |
- Mã HS 40169953: 3400221/ Gioăng cao su/RUBBER RING-Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện.Tái xuất mục số 1 tờ khai 103379347520 ngày 23/06/2020. (xk) | |
- Mã HS 40169953: 3400221/ Gioăng cao su/RUBBER RING-Dùng để sản xuất thiết bị đóng, ngắt điện.Tái xuất mục số 31 tờ khai 103340888560 ngày 01/06/2020. (xk) | |
- Mã HS 40169953: Chụp đầu mạng RJ45 (Chụp đầu mạng RJ45, (100pcs/ box), AMP) (xk) | |
- Mã HS 40169953: HD26/ Nắp chụp cách điện bằng plastic (xk) | |
- Mã HS 40169953: MA001638/ Nắp chụp cách điện JFM-4PC-W(JFM-4PC-S) (xk) | |
- Mã HS 40169953: Mũ chụp đầu cốt cách điện/ chất liệu cao su (xk) | |
- Mã HS 40169953: Nắp chụp cách điện bằng cao su (19442), Mã hàng: 342A4933AKP1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169953: Nắp chụp cách điện bằng cao su (19442),Mã hàng:342A4933AKP1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169953: Nắp chụp cách điện GROM 242606RA1BN(MÃ: 71054974), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169953: Nắp chụp nước BDRlower bằng cao su, KT:phi6.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169953: Nắp chụp V9009-ESD bằng cao su cách điện (xk) | |
- Mã HS 40169953: RBP.146/ Nắp cao su 7105-3233 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169953: RBP.196/ Nắp cao su 7105-4886 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169953: RBP.220/ Nắp cao su 7105-5027 (đã lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169954: 00008/ Vòng đệm bằng cao su sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô (xk) | |
- Mã HS 40169954: 242605AA0A-A/ ống dẫn cao su cho bộ dây ô tô 24260 5AA0A (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-0617-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-0617 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-3421-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-3421 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-3641/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7105-3641 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-3664-VI2/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-3664 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-3861-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-3861 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-3862-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-3862 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-3983-A/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7105-3983 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-3984-A/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7105-3984 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-3987-A/ ống dẫn cao su cho bộ dây ô tô 7105-3987 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4117-A/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7105-4117 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4143-A/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7105-4143 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4236-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-4236 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4237-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4237 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4249-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4249 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4255-A/ Ống dẫn cao su cho bộ dây ô tô 7105-4255 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4257-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-4257 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4330-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4330 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4354-A/ Ống nối bằng cao su dùng cho bộ dây điện của ô tô 7105-4354 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4382-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4382 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4401-A/ Ống nối bằng cao su dùng cho bộ dây điện của ô tô 7105-4401 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4440-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4440 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4493-A/ Ống nối bằng cao su dùng cho bộ dây điện ô tô 7105-4493 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4518-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4518 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4520-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4520 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4555-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-4555 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4640-A/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7105-4640 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4667-A/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-4667 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4668-A/ Ống dẫn cao su cho bộ dây ô tô 7105-4668 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4670-A/ Chi tiết cao su(vỏ bọc cao su) cho bộ dây điện ô tô 7105-4670 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4706-A/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4706 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4711-A/ Chi tiết cao su(ống nối cao su) cho bộ dây điện ô tô 7105-4711 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4774-A/ ống dẫn cao su cho bộ dây ô tô 7105-4774 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4791/ Ống nối bằng cao su dùng cho bộ dây điện ô tô 7105-4791 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4843/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4843 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4856/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7105-4856 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4881/ ống dẫn cao su cho bộ dây ô tô 7105-4881 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4888/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4888 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4889/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-4889 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4901/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-4901 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4918/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-4918 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-4942/ Ống nối bằng cao su dùng cho bộ dây ô tô 7105-4942 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-5040/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-5040 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-5042/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-5042 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-5118/ Ống nối cao su cho bộ dây điện của ô tô 7105-5118 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-5119/ Ống nối cao su cho bộ dây điện của ô tô 7105-5119 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-5143/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-5143 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-5144/ Vòng đệm cao su cho bộ dây ô tô 7105-5144 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7105-5152/ Ống nối cao su cho bộ dây ô tô 7105-5152 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 7145-0961/ Vỏ bọc cao su cho bộ dây ô tô 7145-0961 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 9987-1094/ Ống nối cao su cho bộ dây điện của ô tô 9987-1094 (xk) | |
- Mã HS 40169954: 9987-1095/ Ống nối cao su cho bộ dây điện của ô tô 9987-1095 (xk) | |
- Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054816 (GROM242636RA0AN).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169954: Nắp cao su 71054944 (GROM242566RA0A1).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169954: RBP.068/ Vòng đệm bằng cao su 7035-0334-30 (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169954: RBP.100/ Vòng đệm bằng cao su 7035-7497-30 (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169954: RBP.102/ Vòng đệm bằng cao su 7035-7499-30 (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169954: RBP.140/ Vòng đệm bằng cao su 7035-0524-30 (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169954: RBP.141/ Vòng đệm bằng cao su 7035-0525-30 (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169954: RBP.147/ Vòng đệm bằng cao su 7135-0543-40 (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169954: RBP.150/ Vòng đệm bằng cao su 7035-0565-30 (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169954: RBP.217/ Vòng đệm bằng cao su 7075-1937-30 (sử dụng cho hệ thống dây điện của ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169954: RBP.261/ Vòng đệm bằng cao su 58707-08040 (dạng ống, dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 40169954: Vòng đệm cao su chống nước, Mới 100%.Nguyên liệu xuất trả,hàng thuộc dòng 25 TK nhập 102733645820/E21 phân luồng vàng (xk) | |
- Mã HS 40169959: 0305X_8728/ Ống cao su chặn nước GD11110AS-1 (xk) | |
- Mã HS 40169959: 121654 (Key rubber)/ Nút điều khiển máy vật lý trị niệu RUCOE, chất liệu cao su lưu hóa không xốp, kích thước 9.5 x 9.5 x 3.65mm (xk) | |
- Mã HS 40169959: 23800-3/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: 303100050304(1)/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: 3031000802402/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: 303100082602/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: 303100090902/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: 500118121/ PROFLOW DIAPHRAM 110 350MM (xk) | |
- Mã HS 40169959: 500135417/ CUP,VACUUM,2.5MM,ZP25 (xk) | |
- Mã HS 40169959: 500149955/ 3.6MM VACUUM PAD (YC) (xk) | |
- Mã HS 40169959: 500172225/ 2.6MM VACUUM PAD (YC) (xk) | |
- Mã HS 40169959: 500174839/ 12X12 NOZZLE VACUUM PAD (xk) | |
- Mã HS 40169959: 500183378/ CUP,FRAME,BLACK,ACS,CAPTIVECARRIER,SET16 (xk) | |
- Mã HS 40169959: 500356583/ SUCTION CUP-677-003 (xk) | |
- Mã HS 40169959: A20303A26/ Bàn phím cao su có phủ nhựa hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: A20667A26/ Bàn phím cao su có phủ nhựa hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: AY-00426-01(2)/ Miếng đệm cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: Băng keo cao su non khổ 2cm xuất xứ: Việt Nam (100 cuộn/lô), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Băng keo cao su non khổ 2cm xuất xứ: Việt Nam (50 cuộn/lô), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Băng truyền cao su 150C (Sản phẩm dùng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm) đường kính 358 x 150 x 20 mm- Hàng mới 100%, sản xuất Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169959: Băng truyền cao su 180A (Sản phẩm dùng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm) đường kính 416 x 180 x 13 mm- Hàng mới 100%, sản xuất Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169959: Băng truyền cao su 204-15 (Sản phẩm dùng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm) đường kính 426 x 204 x 15 mm- Hàng mới 100%, sản xuất Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169959: Băng truyền cao su 204-20 (Sản phẩm dùng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm) đường kính 426 x 204 x 20 mm- Hàng mới 100%, sản xuất Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169959: Băng truyền cao su 240C (Sản phẩm dùng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm) đường kính 530 x 240 x 16 mm- Hàng mới 100%, sản xuất Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169959: Băng truyền cao su 305 (Sản phẩm dùng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm) đường kính 426 x 303 x 20 mm- Hàng mới 100%, sản xuất Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169959: Băng truyền cao su 460 (Sản phẩm dùng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm) đường kính 730 x 460 x 25 mm- Hàng mới 100%, sản xuất Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169959: Băng truyền cao su150A (Sản phẩm dùng cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm) đường kính 343 x 150 x 17 mm- Hàng mới 100%, sản xuất Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169959: Bánh xe cao su ETH663PUZ100JB1 (xk) | |
- Mã HS 40169959: BISG0083/ Miếng đệm xốp bằng cao su/FELT/XC3183051 (xk) | |
- Mã HS 40169959: BỘ CHỐNG RUN-2119010106- Vibration Upgrade Kit (xk) | |
- Mã HS 40169959: Bộ lăn-AB4460-0A,AB4462-0A,ZML05002-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Bộ phụ tùng bơm SIF, bao gồm: 2 màng teflon, 2 màng santo, 4 bi teflon, 4 đế poly, P/N: 476-197-654, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Bọc cao su trục lăn keo có ren, phi 200 x1364mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Bọc cao su trục lăn keo không ren, phi 215 x1358mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Bọc cao su trục lăn keo không ren, phi 215 x1360mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Bóng cao su 3m/m- Rubber Ball 3m/m, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Cao su con lăn 103*39mm (SCB10-00008- 103 x 39 mm) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Cao su ép mũi giày (xk) | |
- Mã HS 40169959: Cao su ép nóng (xk) | |
- Mã HS 40169959: Cao su gạt mực 50*9mm (Tea color) (dùng trong mục đích kỹ thuật in lụa) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Cao su khớp nối (F420-1469), (linh kiện của máy nén khí), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Chân đế cao su-RF-01-Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Chụp cao su cố định lưới sàng rung VSM300. PN: MISC-AWC2. (xk) | |
- Mã HS 40169959: CON CHẶN GIỮ DÂY HÚT BỤI (CAO SU) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Con lăn cao su kéo màng film (BM78-GT-2) phi 60 x 480 (PU) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Con lăn cao su kéo màng film (BM78-UN-1) phi 64 x 500 (PU) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Con lăn cao su kéo màng film (BM79-GT-2) phi 60 x 700 (PU) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Con lăn cao su kéo màng film (BM-890-1) phi 64 x 26 (PU) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Con lăn cao su kéo màng film (BM-890-1) phi 64 x 70 (PU) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Con lăn dính bụi, chất liệu bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Con lan ep/ Con lăn ép bề mặt bằng cao su, dùng ép giấy bao bì vào màng nhựa- 19AAA310, hàng đã sử dụng,hàng tạm xuất thuộc mục hàng số 1- TKNK 103019473910- E13 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Con lăn máy bắn cát bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: Con lăn máy cắt bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: Con lăn PU phi 50 x W13mm x R0 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Con lăn Silicon Phi 35 x phi 50mm x W13mm R0 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Con lăn Silicon Phi 40 x phi 50mm x W20mm (xk) | |
- Mã HS 40169959: Con lăn Silicon Phi 40 x W20mm (xk) | |
- Mã HS 40169959: COUPLING,RUBBER,3X2 FG-13/ Khớp nối bằng cao su 9.8x6 cm (xk) | |
- Mã HS 40169959: Cữ chặn cao su phi 80*20Stopper (xk) | |
- Mã HS 40169959: Cục pad Silicone 047-04. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Cục Silicone Pad 008-03W/ Silicone Pad 008-03W. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Cục silicone Pad 019-02 (10462). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: D00057011/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: D007UL001C/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: D007UL002C/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: D009GY001C/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: D009H0001D/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: D009KT002/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: D00AH1001D/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: D00HB2001D/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: D0148N001/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: D0148N010/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: D016ZV001/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: Đế đỡ cao su bình úc-2119019985- RUBBER BASE (xk) | |
- Mã HS 40169959: Đế dưới- Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ [V530030072] (xk) | |
- Mã HS 40169959: Đệm cao su-2601020740- GAUGE COVER SEAL (xk) | |
- Mã HS 40169959: Đệm cao su-2601020770- GAUGE COVER SEAL (xk) | |
- Mã HS 40169959: Đệm cao su-2601026770- GAUGE COVER SEAL (xk) | |
- Mã HS 40169959: G000397-0420/ Tấm đệm chống thấm nước bằng cao su (phi 60mm) (xk) | |
- Mã HS 40169959: G000734-0420/ Miếng đệm nắp đậy ổ khóa cửa hộp điện bằng cao su(phi 16.7mm) (xk) | |
- Mã HS 40169959: G000921-0420/ MIẾNG ĐỆM CHỐNG VA CHẠM 125440050 (xk) | |
- Mã HS 40169959: G001057-0420/ Miếng dán bằng cao su Y3TX03010B-01 (xk) | |
- Mã HS 40169959: G001080-0420/ MIẾNG ĐỆM XỐP BẰNG CAO SU (xk) | |
- Mã HS 40169959: G001082-0420/ Miếng đệm bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: G001093-0420/ MIẾNG ĐỆM XỐP BẰNG CAO SU (xk) | |
- Mã HS 40169959: G001120-0420/ MIẾNG ĐỆM CHỐNG VA CHẠM (xk) | |
- Mã HS 40169959: G001121-0420/ MIẾNG ĐỆM CHỐNG VA CHẠM (xk) | |
- Mã HS 40169959: G001481-0420/ MIẾNG ĐỆM XỐP BẰNG CAO SU (xk) | |
- Mã HS 40169959: G001537-0420/ MIẾNG ĐỆM XỐP BẰNG CAO SU (xk) | |
- Mã HS 40169959: G001741-0420/ MIẾNG ĐỆM CHỐNG VA CHẠM XG3640101 (xk) | |
- Mã HS 40169959: G001742-0420/ MIẾNG ĐỆM CHỐNG VA CHẠM XG4357101 (xk) | |
- Mã HS 40169959: G001743-0420/ MIẾNG ĐỆM CHỐNG VA CHẠM XG4358101 (xk) | |
- Mã HS 40169959: G001942-0420/ Miếng đệm bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: Giác hút (đầu nối núm hút chân không) ZPR13BN-04-B5 (Dùng để giữ hoặc di chuyển vật), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Giác hút ZP3-035UN bằng cao su. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Giác hút ZPT10CTN-A6 bằng cao su. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Giác mút linh kiện điện tử bằng cao su đã lưu hóa (kích thước 10mm) A1311- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Giác mút linh kiện điện tử bằng cao su đã lưu hóa (kích thước 10mm): A1311 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Giác mút linh kiện điện tử bằng cao su đã lưu hóa A1167- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Giảm chấn cao su phi 120*22Antivibration 2 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Giảm chấn cao su phi 40*28Antivibration (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng Block(gioăng phớt)-phụ tùng xe Toyota Fortune.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng Block,chất liệu:cao su-phụ tùng xe FORD EVEREST.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su 03396-00990, chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su 03399-04810 chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su dùng cho bơm chân không V-45 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G105 chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G-115, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G125, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G-135, chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G50, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G55 chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G58, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G62, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G72, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su G-75, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su GS160, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su GS255 chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su P10, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su P14, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su P-18 chống rò khí và rò dầu, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su P22.4, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su P31, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su S30, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su S36, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V100, chống rò khí và rò dầu dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V-120, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V195, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V205, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V220, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V280 dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V-55, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su V70, dùng cho bơm chân không (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng cao su(RUBBER GASKET), Phụ kiện của Cổ ống cấp liệu bằng nhôm (DIECAST FEEDER- DIAMETER) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng đệm,mã:52200-15132-phụ tùng máy gặt DC70G Plus Cabin.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng đệm,mã:52807-11183-phụ tùng máy gặt DC70G Plus Cabin.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng dự phòng bằng cao su dùng cho máy phun nước áp lực cao HP CLEANER EL-500-16L trên tàu biển Nsx: BC TEACHANG INDUSTRIAL, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng làm kín nước bằng cao su dùng cho máy phun nước áp lực cao HP CLEANER EL-500-16L trên tàu biển Nsx: BC TEACHANG INDUSTRIAL, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Gioăng phớt xe nâng thủy lực. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Goăng cao su-O-RING GASKET 240.97X2.62- Code SAP: 715303410 (xk) | |
- Mã HS 40169959: KBT0001C/ Nút bấm bằng cao su của bộ điều khiển nhà tắm (xk) | |
- Mã HS 40169959: KBT0002D/ Nút bấm cao su trung tâm của bộ điều khiển dùng trong nhà tắm (xk) | |
- Mã HS 40169959: KBT0008D/ Nút bấm bằng cao su của bộ điều khiển nhà bếp (xk) | |
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-0831/ Miếng đệm bằng cao su GS119-19270 (155mmx255mm) (xk) | |
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-0832/ Miếng đệm bằng cao su GS119-19290 (155mmx255mm) (xk) | |
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-1904/ Miếng đệm bằng cao su W251C05201 (xk) | |
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-1912/ Miếng đệm bằng cao su LMKA0051 (xk) | |
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-2158/ Miếng đệm bằng cao su có dính GS119-22250 (xk) | |
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-2159/ Miếng đệm bằng cao su có dính GS119-22260 (xk) | |
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-2160/ Miếng đệm bằng cao su có dính GS119-22270 (xk) | |
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-2161/ Miếng đệm bằng cao su có dính GS119-22280 (xk) | |
- Mã HS 40169959: KFVN-FGN-2162/ Miếng đệm bằng cao su LDBC01730J-0 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Khớp nối mềm DN100, bằng cao su, dùng để ghép nối hệ thống đường ống, đường kính trong 100mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: KRB0006B/ Miếng phủ nút bấm bằng cao su cho bộ điều khiển (xk) | |
- Mã HS 40169959: Lô cao su (Bọc lô cao su quy cách 135x115x1700), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Lô cao su LAMI RIP ROLL (Bọc lô cao su LAMI RIP ROLL) quy cách 210x190x1650mm))/ VN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Lô cao su máy cắt (Chế tạo, bọc, xẻ rãnh lô cao su máy cắt),(quy cách 77x50x1160x1368), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Lô silicone(Chế tạo, bọc lô Silicone, quy cách 70x48x390) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Lô silicone(Chế tạo, bọc lô Silicone, quy cách 70x55x390x507)) (xk) | |
- Mã HS 40169959: mc65/ miếng đệm bằng cao su (BUTTON GASKET). Tái xuất theo TKN số: 103304549940 E31, ngày 11/05/2020, mục 4 & 5 (xk) | |
- Mã HS 40169959: MHK65826101/ Tấm chắn bụi tự dính bằng cao su, kích thước 32mm x 40mm (MHK65826101) (xk) | |
- Mã HS 40169959: MHK65865701/ Tấm chắn bụi tự dính bằng cao su lưu hóa, kích thước 32mm x 80mm (MHK65865701) (xk) | |
- Mã HS 40169959: MHK66265302/ Tấm đệm tản nhiệt trên vỉ mạch bằng cao su,kích thước 1.5t*11*239, dùng cho sản xuất thiết bị nghe nhìn, giải trí trên xe ô tô (xk) | |
- Mã HS 40169959: Miếng cao su giữ loa, bộ phận của bộ điều khiển KRB0002, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Miếng phủ nút bấm bằng cao su cho bộ điều khiển: KRB0006B. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Nắp che bộ nguồn điện (UPS) bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: NC01/ DUSTCAP Nắp chắn bụi(bằng cao su) thuộc TK số 102855237220 ngày 06/09/2019, dòng hàng thứ 1 (xk) | |
- Mã HS 40169959: NCS/ NÚT ĐỆM CAO SU (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm cao su bọc đầu cốt (Balco Tube) 10mm2, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm cao su bọc đầu cốt (Balco Tube) 4mm2, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm cao su bọc đầu cốt (Balco Tube) 6mm2, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm cao su d70mm, GROMMET 03070-41804 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm cao su GROMMET (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm cao su, GROMMET W7871329514. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút cao su BT3-10 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút cao su BT3-20 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút cao su BT3-6 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút cao su BT3-8 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút cao su N-10 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút cao su YS-20 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút cao su YS-30 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút cao su ZPL-2 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút chân không 11mm, 1 tầng, bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút chân không 16mm, 2 tầng, bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút chân không 20mm, 1 tầng, bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút chân không 20mm, 2 tầng, bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút chân không 25mm, 1 tầng, bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút chân không 30mm, 2 tầng, bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút chân không 30MTS, bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút chân không 40mm, 1 tầng, bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút chân không 8mm, 1 tầng, bằng cao su lưu hóa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Núm hút chân không PFG-2A-N (Núm hút bằng cao su, dùng cho công nghiệp sản xuất điện tử, tự động hóa) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Nút bịt bằng cao su(RUBBER CAP), Phụ kiện của Cổ ống cấp liệu bằng nhôm (DIECAST FEEDER- DIAMETER) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Nút chặn cao su CD140. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Nút chặn cao su-Stopper (OEM VN) P/n: 30371531. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Nút chặn cao su-Stopper Elgie 33*33.5MM P/n: 33-STL. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Ống lót kín dầu (bằng cao su)- 2601026640- FRONT OIL SEAL (xk) | |
- Mã HS 40169959: Ống lót kín dầu (bằng cao su)- 2601029860- FRONT OIL SEAL (xk) | |
- Mã HS 40169959: Ống lót kín dầu (bằng cao su)-2601024870- FRONT OIL SEAL (xk) | |
- Mã HS 40169959: Ống lót kín dầu (bằng cao su)-2601024870- Seal front oil (xk) | |
- Mã HS 40169959: Ống lót LHFR16 bằng cao su lưu hóa dạng mềm để bảo vệ cáp và dây điện, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: P1044916-12/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: P1053974/ Miếng bọc USB bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: P1054297(2)/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: P1064047/ Vòng đệm cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: P1084330/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: P1099731/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: P1104709/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169959: P18523000R02/ Miếng cao su chặn chiều quay P18523000(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169959: P32684011R01-1/ Tấm đệm cao su đỡ máy in P32684011(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phốt bằng cao su- OIL SEAL- AE 2085 A0; (d*D) 35*55mm. Hiệu NOK. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phốt bằng cao su- OIL SEAL- AE 2288 A0; (d*D) 40*62mm. Hiệu NOK. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phốt bằng cao su- OIL SEAL- BAUM4-SLX7-75-95-10; (d*D) 75*95mm. Hiệu FREUDENBERG. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phốt bằng cao su- ROD SEAL- USH 45; (d*D) 45*55mm. Hiệu NOK. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phốt bằng cao su- ROD WIPERS- LBH 45; (d*D) 45*53mm. Hiệu NOK. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phốt bằng cao su- SEAL PACKING- CQ0149A2; (d*D) 32*40mm. Hiệu SES. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phốt bằng cao su- SEAL PACKING- CQ0163A2; (d*D) 53*63mm. Hiệu SES. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phớt dầu 12*8*2 (bằng cao su lưu hóa). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phớt dầu 135*120*9 (bằng cao su lưu hóa). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phớt dầu 145*138.8*3.1 (bằng cao su lưu hóa). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phớt dầu 24*16*5 (bằng cao su lưu hóa). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phớt dầu 60*50*5 (bằng cao su lưu hóa). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phốt để chắn dầu bằng cao su- V RING, mã VS-075; d 75mm. Hiệu NAK. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phớt nhớt,mã:31393-43530-phụ tùng máy kéo M6040SU.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phớt nhớt,mã:TC230-13040-phụ tùng máy kéo M6040SU.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phớt xi lanh, bằng cao su dùng để làm kín, (25x33x5) mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phớt,mã:36830-48250-phụ tùng máy kéo M6040SU.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Phụ tùng cho xe nâng điện: phốt typen, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: R12375010/ Bàn phím cao su có phủ nhựa (xk) | |
- Mã HS 40169959: Ruột bình tích áp 65NNL40A chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: SP-50986: Núm hút chân không PFG-8A-N (bằng cao su) (xk) | |
- Mã HS 40169959: T0303143B/ Chốt cao su, phụ kiện bộ phận đánh tia lửa điện của động cơ; ĐK 44 * dài 150.1mm (xk) | |
- Mã HS 40169959: Tấm Cao Su. 36-4R (khổ 1010mm X 800mm X 1.95mm) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Tấm Cao Su. 4100-4R (khổ 1035mm X 970mm X 1.96mm) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Tấm chèn bằng cao su (35 x20)MM/(Gomu Sheet) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Tấm tản nhiệt của thiết bị giải trí ô tô (xk) | |
- Mã HS 40169959: Thanh lau bóng gạo (Rubber bar for whitenning machine) CD100. Hàng VNSX mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su (take up ML53-PU cả lõi) phi 150,5 x 950 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) kích thước phi 101x1040mm (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) kích thước phi 60x1039mm (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) kích thước phi 64x1035mm (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) kích thước phi 78x1037mm (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) kích thước phi 78x1039mm (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) kích thước phi 85x1035mm (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) kích thước phi 86x1108mm (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) kích thước phi 88x1035mm (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) kích thước phi 88x1039mm (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su (Trục máy in) kích thước phi 90x1039mm (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su ép film (cả lõi) phi 50 x 356 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su kéo màng film (BM79-UN-1) phi 64 x 700 (PU) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su kéo màng film (BM80-UN-1) phi 64 x 750 (PU) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su phi 160,5 x 800 (P/R53) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su phi 316,5 x 507 (ép màng) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Trục cao su take up phi 150,5 x 950 (PU) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Túi cao su lưu hóa cho thiết bị giảm xung (xk) | |
- Mã HS 40169959: Vỏ chắn bụi cho cảm biến tiếp xúc MODEL OP-84332, chất liệu cao su, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng (xk) | |
- Mã HS 40169959: Vỏ cốt 10 (bằng cao su) (xk) | |
- Mã HS 40169959: Vòng cao su (PU) phi 120,5 x phi 143 x 30 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Vòng cao su (PU) phi 120,5 x phi 149 x 30 (xk) | |
- Mã HS 40169959: Vòng đệm bằng cao su của máy bơm ly tâm VJ-40-2 nhà SX: SHINCO INDUSTRIES, hàng mới 100%hàng mới (xk) | |
- Mã HS 40169959: Vòng đệm Oring Silicone, hàng mới 100%: ORING SILICONE. Size: 40 x 47 x 3.5mm (xk) | |
- Mã HS 40169959: Xích cao su dùng cho máy gặt đập liên hợp Kubota DC-70, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (xk) | |
- Mã HS 40169959: Z0000000-219342-Cao su bọc xi lanh KT: 44x22x21 mm (Vỏ bọc bằng cao su, dùng để bảo vệ chống va đập cho xi lanh) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169970: Cục chặn bánh xe bằng cao su, model WSPG, kích thước 285x160x190mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169970: Gối hông cao su dùng trong xây dựng, (90 x 70 x 25)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169970: Nhíp nén cao su dùng trong xây dựng, (90 x 70 x 65)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169991: KHĂN BÀN (xk) | |
- Mã HS 40169999: Xốp eps đóng gói nguyên vật liệu là mô tơ của tờ khai nhập: 103337729830 ngày 29/05/2020, kt 955*745*120(mm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Xốp eps đóng gói nguyên vật liệu là mô tơ của tờ khai nhập: 103350312440 ngày 05/06/2020, kt 955*745*120(mm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Xốp eps đóng gói nguyên vật liệu là mô tơ của tờ khai nhập: 103350525720 ngày 05/06/2020, kt 955*745*120(mm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Xốp eps đóng gói nguyên vật liệu, kt 955*745*120(mm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 000-K08-101-2020/ Chụp cao su cho phanh ô tô (xk) | |
- Mã HS 40169999: 004K 02830R05-1/ Miếng đệm bằng cao su- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 004K 02830R06/ Miếng đệm bằng cao su- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-0181/ Rubber vulcanized; other/ Receiver tube silicone white (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-0254-1/ Hearing aid accessories and parts/ Rubber button (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-0497-1/ Silicone gum/ Suspension GR gain boost (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-0565/ Rubber/ Charging contacts sealing Cargo BTE (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-0591/ Rubber/ Open Dome SDS4 S (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-0592/ Rubber/ Open Dome SDS4 M (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-0593/ Rubber/ Open Dome SDS4 L (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-0594/ Rubber/ Closed Dome SDS4 S (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-0595/ Rubber/ Closed Dome SDS4 M (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-0596/ Rubber/ Closed Dome SDS4 L (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-0597/ Rubber/ Power Dome SDS4 S (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-0598/ Rubber/ Power Dome SDS4 M (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-0599/ Rubber/ Power Dome SDS4 L (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-0600/ Rubber/ Cap Dome SDS4 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-0610/ Rubber vulcanized; other/ Suspension 352 gain boost (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-3111 Rubber/ Foot shell Hub Roger Pen/Clip-On Mic (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-3174 Rubber vulcanized; other/ Suspension 50DH Gain Boost (xk) | |
- Mã HS 40169999: 005-3196-023/ Rubber/ Screw cap TX27 gray (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0079631/ Cốc hút chân không SGN 120, bằng cao su, dùng cho máy laser TruMatic 3000 Fiber, mã hàng 0079631, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0084895/ Cốc hút chân không Sg45, bằng cao su, dùng cho máy laser TruMatic 3000 Fiber, mã hàng 0084895, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 01353 14041-B1/ Đệm phanh xe nâng bằng cao su(Made from EPX-8000) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0508-1095-B/ Sản phẩm cao su gắn lõi thép không gỉ 15360549920 Support 6x1 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0508-1106-A/ Sản phẩm cao su gắn lõi thép không gỉ 15262359550 SUPPORT FO FUNSYAKAN 1 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0508-1107-A/ Sản phẩm cao su gắn lõi thép không gỉ 15262359560 SUPPORT FO FUNSYAKAN 2 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0508-1130-C/ Sản phẩm cao su gắn lõi thép không gỉ 15269659550 Support 10x1 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0508-1169-B/ Sản phẩm cao su gắn lõi thép không gỉ 14662359871 FUREDOME 25x1 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0508-1187-A/ Sản phẩm cao su gắn lõi thép không gỉ 14069559780 SUPPORT D10x2 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0528-5010/ Gioăng cao su lắp phía sau ống xả 228-73364 DRAIN TUBE USHIRO (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0552-5001/ Gioăng cao su chặn nước NCP-S04 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0552-5005/ Gioăng cao su chặn nước NCP-S07 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0560-5004/ Gioăng silicone JP PACKING (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0571-5004/ Nối ống mềm bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0595-8001 Nắp van cao su 6C (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0626-5008/ Gioăng cao su chặn nước CHUUSEN PACKING SV-TF-380 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0655-0039 Vành đệm cao su SE-50L-1 FLANGE PACKING (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0655-0097 Ống cao su SEG-25 (SEG-25 PIPE RUBBER) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 066621-ZK/ Gioăng cao su, phụ kiện ống dẫn khí đường kính 11mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0706-5040/ Gioăng cao su gắn nắp hộp cơm PSB5SAN(NEW) FUTA PACKING (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0707-0038-A/ Miếng kẹp cao su chống trượt ASHIGOMU SILICONE Kích thước: Đường kính trong 7.5 mm, đường kính ngoài 10 mm, Độ dầy 5 mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0707-0039-A/ Nút Silicone,đường kính ngoài 30mm,đường kính trong 7mm,độ dày 20mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0707-0043-A/ Van gắn thùng lưu trữ van khí (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0707-0044/ Gioăng cao su dùng cho Slim Pitcher (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0707-5003/ Gioăng cao su PC WASH BUCKET USE PACKING (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0707-5006/ Gioăng cao su ASHI GOMU SILICONE (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0720-5011/ Gioăng cao su 41-24312-00-000 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0734-5013/ Gioăng cao su SW-6 PACKING (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0734-5017/ Gioăng cao su gắn nắp hộp cơm BL-13HX SILICONE SEAL FUTA BLACK (màu đen) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0734-5018/ Gioăng cao su gắn nắp hộp cơm BL-13HX SILICONE SEAL FUTA RED (màu đỏ) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 09101600000751/ Tay cầm cán golf bằng cao su 5718037GR GOLF PRIDE NIION FLASH 40G LDY JV. Hàng xuất thuộc tờ khai 103198657110/E31 Ngày 13/03/2020 Mục 2 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 09101600000752/ Tay cầm cán golf bằng cao su 5718036GR GOLF PRIDE TOUR VELVET 360 42G JV. Hàng xuất thuộc tờ khai 103132968740/E31 Ngày 05/02/2020 Mục 1 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0912-0018-B Nắp đậy cao su Gromet/DO-379 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0934-5031/ Gioăng cao su PACKING NYS10135-06 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0934-5032/ Gioăng cao su PACKING A NYS10135-08 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0934-5035/ Gioăng cao su chống thấm nước đèn LED NYM20011-05 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0934-5036/ Gioăng cao su chặn nước NYS11817-07 PANERU PACKING (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0934-5038/ Gioăng cao su chặn nước NYR10007-05 GOMU WASYA (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0934-5041/ Gioăng cao su chặn côn trùng trong bóng đèn LED NNS20320W-1 BOCHUU PACKING (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0934-5042/ Gioăng cao su chặn nước dùng trong đèn LED NDW27600-3 PANERU PACKING (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0934-5043/ Gioăng cao su chặn nước dùng trong đèn LED NDW27600W-5 HONTAI PACKING (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0934-5052/ Gioăng cao su gắn tấm đệm PANERU PACKING NDN86300W-4 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0934-5053/ Nút cao su chặn côn trùng cho đèn LED BOUCHYUU PACKING NDN86300W-8 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0936-5002/ Gioăng cao su dùng cho bộ phận cảm biến ánh sáng LEDK78928 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0936-5003/ Gioăng cao su dùng cho nguồn điện chiếu sáng LEDK78928 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0936-5004/ Nắp cao su LEEM-40694N-WP TAMPE PACKING (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0936-5005/ Nút cao su bảo vệ hệ thống dây điện LEEM-40694N-WP TAMPE BUSH (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0957-5016/ Gioăng cao su dùng cho bộ phận cảm ứng 5217411 SLC-SC6 BUSH (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0957-5017/ Gioăng cao su dùng cho bộ phận cảm ứng 5217460 SLC-SC6 CODE BUSH d6 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0958-0009 Gioăng cao su E-1807 12R-DS. Đường kính ngoài 67.8mm, đường kính trong: 27.4mm, độ dày: 15mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 097221I600/ Ron cao su 097221I600 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 0975-5022-A Gioăng cao su cỡ vừa gắn nắp hộp nhựa đựng thực phẩm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1.3-1.5mm CH-002/ Dây viền bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1.3-1.5mm CH-29/ Dây viền bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1.6-1.8mm CH-27/ Dây viền bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1016-0001-C/ Gioăng cao su dùng cho sản phẩm đèn LED kiểu treo tường FW21337(B-1). Chiều dài 340mm, chiều rộng 300mm, độ dày 30mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1016-0003-B/ Gioăng cao su dùng cho sản phẩm đèn LED kiểu treo tường FW11337(C-1). Chiều dài 269mm, chiều rộng 230mm, độ dày 10mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1016-0005-B/ Gioăng cao su gắn lõi thép không gỉ dùng cho đèn LED kiểu treo trần FW21327(B-2)C TENJIKA HONTAI PK (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1016-0007-B/ Gioăng cao su gắn lõi thép không gỉ dùng cho đèn LED kiểu treo trần FW11327(C-2)C TENJIKA HONTAI PK (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1016-5006/ Gioăng cao su END PACKING(3PS4610EP) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1016-5025 Nắp đậy cao su CAP NNW4610ENK-17, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1022-5007/ Gioăng cao su chặn nước dùng cho ốc vít YYY23064-6 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1022-5008/ Gioăng cao su chặn nước END PACKING YYY23064-13 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1022-5009/ Gioăng cao su chặn nước BUSH YYY23064-15 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1022-5010/ Gioăng cao su chặn nước cho nguồn điện END PACKING YYY23064-23 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1037-5003/ Gioăng cao su gắn nắp máy tạo độ ẩm TANKU FUTA PACKING (HD-LX1219) màu xám. (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1039-0005 Gioăng cao su YA-5P VALVE PACKING (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1042-5006/ Gioăng cao su chặn nước FK754-3 PACKING A (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1047-5001/ Gioăng cao su NNFW21800 BUSH (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1053-5002/ Gioăng cao su lắp bộ phận cảm ứng 5217470 SLC-SC6 CONECTOR COVER (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1055-5009/ Gioăng cao su bảo vệ dây nhiệt TS SOSOGIGUCHI PACKING (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1055-5011/ Gioăng cao su gắn nắp chai xì dầu SYS-SYO FUTA PACKING PGR (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1055-5012/ Gioăng cao su gắn nắp chai xì dầu SYS-SYO FUTA PACKING B (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1055-5013/ Gioăng cao su dùng trong bình đựng cà phê WDD-5 SUTORE HORUDAR (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1055-5014/ Gioăng cao su gắn trong vòi bình trà WTP-11-W FUTA SHITA (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1055-5015/ Gioăng cao su gắn trong vòi bình trà WTP-11-B FUTA SHITA (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1067-5001/ Gioăng cao su chặn nước cỡ nhỏ T3AA26005-K-04 dùng cho đèn LED ngoài trời (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1067-5002/ Gioăng cao su chặn nước cỡ lớn T3AA26005-K-07 dùng cho đèn LED ngoài trời (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1067-5003/ Gioăng cao su chặn nước gắn chân đèn T3AA26005-K-05 dùng cho đèn LED ngoài trời (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1085-5001/ Gioăng cao su lắp bộ phận cảm ứng ORING 104.6 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1094-5033 Gioăng cao su chống rung dùng cho linh kiện của bình nước nóng PONPU BOUSHIN GOMU RQ7 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 11210052-1001-B6/ Chân đệm cao su dùng cho sàn nhà (Made from S7213P)-CUSHION KG (xk) | |
- Mã HS 40169999: 113H0-F2200-0000/ Dây chun đen L60, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 113Y0F92020000/ Dây chun màu trắng L90 bằng cao su.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1160261200R15/ Miếng đệm bằng caosu (đường kính D23.4mm*D26.8mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1211317420/ khối trụ che lỗ của camera, bằng cao su cv460 BOX HOLE Cover (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1211317510/ khối trụ che lỗ của camera, bằng cao su cv460 m6 Hole cover (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1211317620/ khối trụ che lỗ của camera bằng cao su CV460 hole cover. (xk) | |
- Mã HS 40169999: 123Y5G50600000/ Dây Chun màu xám L175, bằng cao su.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 131175-10150-FAI-1-2020/ Ống chụp cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: 19215-1/ Ron cao su 19215 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1W120351A00 (Base-Pad- Miếng đệm bằng cao su(178mm)) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1W120359A00 (Base-Pad- Miếng đệm bằng cao su(190mm)) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1W120419A00 (Pad-Miếng đệm bằng cao su(177mm)) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 1YE76 00600-B6/ Gioăng khóa nhà ở (Made from EPDM HS60) PACKING (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2.5mm-CH-22-W/ Dây viền bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2020097/ Miếng trang trí cao su 31020 (TT) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX02/ Dây viền đế giày 11033 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX02/ Dây viền đế giày 1183A203 (Miếng trang trí giày) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX02/ Dây viền đế giày 1183A400 (Miếng trang trí giày) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX02/ Dây viền đế giày 1183A568 (Miếng trang trí giày) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX02/ Dây viền đế giày 12772 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX02/ Dây viền đế giày 13230 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX02/ Dây viền đế giày 205858 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX02/ Dây viền đế giày 206600 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX02/ Dây viền đế giày 9267 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX02/ Dây viền đế giày 9518 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX02/ Dây viền đế giày CX114 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX02/ Dây viền đế giày CX-114 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX02/ Dây viền đế giày CX-3 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX03-1/ Logo cao su (Vật trang trí bằng cao su) 205289 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX03-1/ Logo cao su CX-114 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX04-1/ Cao su tấm CX-1 (ốp gót dạng tấm) 90CM*1.2MM (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX04-4/ Tấm cao su làm đế giày (300*300*6MM) (165 Tấm 14.85 MTK) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX04-4/ Tấm cao su làm đế giày (300*300*6MM) (4Tấm 0.36 MTK) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX04-4/ Tấm cao su làm đế giày (340*240*7.5MM) (2388 Tấm 194.86 MTK) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 20CX04-4/ Tấm cao su làm đế giày 50*90CM (xk) | |
- Mã HS 40169999: 211N5-F2200-0000/ Hốc cao su màu xám, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000037-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp CA60-12225HT,dài 300m x rộng 938mm x độ dày 2.40mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000037-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp CA60-12225HT,dài 300m x rộng 938mm x độ dày 2.40mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000041-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp- CH55-39225HT, dài 280m x rộng 985mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000041-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp- CH55-39225HT, dài 280m x rộng 985mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000042-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp-CA55-39225HT, dài 350m x rộng 980mm x độ dày 2.20mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000042-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp-CA55-39225HT, dài 350m x rộng 980mm x độ dày 2.20mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000108-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp-CA60-39225HT, dài 280m x rộng 962mm x độ dày 2.20mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000108-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp-CA60-39225HT, dài 280m x rộng 962mm x độ dày 2.20mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000114-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp- BE45-35HT, dài 350m x rộng 975mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000114-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp- BE45-35HT, dài 350m x rộng 975mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000117-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp-CA50-39225HT,dài 280m x rộng 960mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000117-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp-CA50-39225HT,dài 280m x rộng 960mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000118-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp- BE63-25HT,dài 400m x rộng 960mm x độ dày 1.80mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000118-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp- BE63-25HT,dài 400m x rộng 960mm x độ dày 1.80mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000119-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp- BE51-35HT,dài 300m x rộng 1000mm x độ dày 2.10mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000119-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp- BE51-35HT,dài 300m x rộng 1000mm x độ dày 2.10mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000121-202005/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp- BE55-35HT, dài 350m x rộng 995mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 222000121-202006/ Cao Su Mành Sợi Thép dạng cuộn, không xốp- BE55-35HT, dài 350m x rộng 995mm x độ dày 2.00mm,không nhãn hiệu, dùng sản xuất lốp xe,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 231000002-202005/ Cao su mành sợi Vải dạng cuộn, không xốp- 930V3,dài 480m x rộng 1,450mm x độ dày 0.88mm, không nhãn hiệu,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 231000002-202006/ Cao su mành sợi Vải dạng cuộn, không xốp- 930V3,dài 480m x rộng 1,450mm x độ dày 0.88mm, không nhãn hiệu,dùng sản xuất lốp xe, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2700817800/ Miếng hút cao su dùng cho máy lắp ráp màn hình điện thoại, tái xuất mục hàng số 15 của TK 101871616230 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2704809400/ Miếng hút cao su dùng cho máy lắp ráp màn hình điện thoại (PJG-6-SE), tái xuất mục hàng số 4 của TK 101871616230 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2704869000/ Miếng hút cao su dùng cho máy lắp ráp màn hình điện thoại (PJG-20-SE), tái xuất mục hàng số 3 của TK 101871616230 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2705002300/ Miếng hút cao su dùng cho máy lắp ráp màn hình điện thoại (PJG-8-SE), tái xuất mục hàng số 5 của TK 101871616230 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2706317500/ Miếng hút cao su dùng cho máy lắp ráp màn hình điện thoại PFG-6A-SE, tái xuất mục hàng số 6 của TK 101871616230 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2707221400/ Miếng hút cao su dùng cho máy lắp ráp màn hình điện thoại PJG-15-SE, tái xuất mục hàng số 8 của TK 101871616230 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2711217100/ Miếng hút cao su dùng cho máy lắp ráp màn hình điện thoại PFG-3.5A-SE, tái xuất mục hàng số 7 của TK 101871616230 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 275C1-F2200-000/ Hốc cao su màu đen, sử dụng trong nghành may công nghiệp ô tô. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2BB-0343A/ Bàn phím cao su lưu hóa-2BB-0343A, dùng trong sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2BB-0344A/ Bàn phím cao su lưu hóa-2BB-0344A, dùng trong sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2BB-0357A/ Bàn phím cao su lưu hóa- 2BB-0357A, dùng trong sản xuất remote cho tivi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2D120516A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L81.95 x W52.85)mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2W110062A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L110.1 x W34)mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2W110069A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L110.1 x W34)mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2W110127A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L81.6 x W22)mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2W110129A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L113 x W32.6)mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2W120053A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L54.33 x W33.34)mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2W120070A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L78.6 x W41.6)mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2W120288A00 (Pad- Miếng đệm bằng cao su(122mm)) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 2W120309A00 (Pad- Miếng đệm bằng cao su(97mm)) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 3.12.N11-2/ Nút an toàn 6FM100/ RUBBER CAP 6FM100. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 3.12.N5-8/G5/ Nút an toàn CP1212S/ RUBBER CAP CP1212S. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 3.12.N7-4/G6SL/ Nút an toàn CP1270/ RUBBER CAP CP1270. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 3.16.03.02/ Nắp thông khí bình ắc quy CL1500/ RUBBER CAP CL1500. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 3.16.03.07-1/ Nắp thông khí bình ắc quy EV12-155A-AM/ RUBBER CAP EV12-155A-AM. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 3.16.03.09-02-28/ Nắp thông khí bình ắc quy CL200/ RUBBER CAP CL200. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 3.16.03.27-1/ Nắp thông khí bình ắc quy CL1000/ RUBBER CAP CL1000. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 3.2mm CH-28/ Dây viền bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: 3.3mm CH-04/ Dây viền bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: 3.5mmCHW1802-3/ Dây viền bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: 3003705300/ Miếng đệm cho máy lắp ráp màn hình điện thoại, bằng silicon, (0.2(t)x70mmx7M), 7m/ cuộn, tái xuất mục hàng số 23 của TK 101871616230 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 315482140005/ Giác hút ZP2-16UCL bằng cao su. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) | |
- Mã HS 40169999: 315482140005/ Giác hút ZP2-16UCL, bằng cao su lưu hóa. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) | |
- Mã HS 40169999: 324023010082/ Giác hút ZP10BS, bằng cao su lưu hóa. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) | |
- Mã HS 40169999: 324023010155/ Giác hút ZP16UGS bằng cao su. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) | |
- Mã HS 40169999: 325453370003/ Giác hút ZP3-T16UMSJ10-B5, bằng cao su lưu hóa. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) | |
- Mã HS 40169999: 3D110342A00/ Pad- Miếng đệm bằng cao su (L78.5 x W18.4)mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 3W110088A00 (Pad-Miếng đệm bằng cao su(160mm)) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 3W161427A01 (Gromet_ Miếng đệm bằng cao su(44.5mm)) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4011I60A10/ Ron cao su 4011I60A10 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4013TQ0A00/ Ron cao su 4013TQ0A00 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 401X0A0A00/ Ron cao su 401X0A0A00 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4-112957G00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(60x60x5mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 41216485010N/ Miếng đệm bằng cao su, phụ kiện van ngắt khí nén xe ô tô; ĐK 14 * dài 22.1mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4-161161L00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(60x45x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4-161161P00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(60x80x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4-161161V00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(125x30x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4-161397M00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(170x40x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4-161397R00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(115x40x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4-161397S00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(45x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4-161563L00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(60x50x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4-161563Q00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(40x150x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4-161589M00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(60x100x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4-161589Y00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(240x30x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4-161720R00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50X100X3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4-161720V00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(100x40x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 42921330030/ Vòng đệm bằng cao su; ĐK 17.8mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 42931330030/ Vòng đệm bằng cao su; ĐK 4.8mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 42932230030/ Vòng đệm bằng cao su; ĐK 25.7mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 42941230030/ Vòng đệm bằng cao su; ĐK 27.7mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 42941330030/ Vòng đệm bằng cao su; ĐK 29.7mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 48871-11100/ 48871-11100 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4A2296-BT-DG-XNK2001/ Nắp đậy bằng cao su cho giường bệnh nhân F33*18mm, hàng mới 100%, KH: S44214700/4A2296/A, ERP: 4A2296-BT-DG (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160127C00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(170x30x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160127M00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(95x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160172E00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(80x20x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160172F00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(180x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160172G00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(40x40x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160172H00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(90x20x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160172J00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(105x20x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160172K00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50x20x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160172R00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(270X35X3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160277M00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(120X45X3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160373H00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(220x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160442B00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(250X35X3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160714D00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(40x40x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160714F00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(70x55x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160714Q00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(210x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D160714T00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(160x45x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D161620E00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(145x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4D161620H00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(110x60x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M110046E00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M110046K00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(40x20x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M110391D00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(110X35X3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M110391P00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(70x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160072B00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(35x200x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160072C00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(35x150x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160072W00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(20x70x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160170B00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(40x60x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160170H00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(30x150x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160170K00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(40x50x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160170R00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(300x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160170W00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(80x40x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160260B00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50x30x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160260C00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(100x30x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160260J00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(45X45X3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160260V00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(120x60x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160260W00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(140x60x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160498C00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(30x200x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160498D00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50x50x5mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160498N00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(75x25x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160550B00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(110x40x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160550F00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(130x40x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160550J00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(55x100x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160550M00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(100x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160550N00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50x50x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160550Q00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(120x50x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160550S00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(110x50x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160550W00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(150x45x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160550Z00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(160x30x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160859C00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(240X35X3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160943B00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(15x50x5mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M160943J00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50X20X5mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M161252M00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(100x45x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M161283D00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(30x130x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M161283M00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(35x160x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M161317D00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(180x30x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4M161317V00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(400x40x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4N160012G00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(100x45x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4N160130C00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(60X25X3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4N160130U00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(80x50x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4N160130W00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(220x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4N160130X00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(80x30x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4N160130Z00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(65x55x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4N160142S00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(80x45x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4N160944A00Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50x20x2mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4N650123A00 (Cushion-Miếng đệm(0.4x7x7mm)) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4Q160024B00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(85x45x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160041E00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(90x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160041K00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(170x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160041M00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(160X35X3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160041N00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(140X50X3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160041Q00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(80x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160041W00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(190x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160172E00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(120X35X3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160172L00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(60x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160290W00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(265x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160290Z00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(165x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160333C00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(240X35X3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160333T00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(50X30X10mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160333U00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(150x20x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160333V00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(180x50x5mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160356D00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(310x45x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160356F00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(150x80x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160390G00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(160X20X3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160390J00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(310x55x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160839D00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(365x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160839X00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(230x70x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W160840D00 (Miếng đệm bằng cao su(30x15x3mm)) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W161570A00 (Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(85x70x3mm)) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 4W650028C00_/ Miếng đệm bằng xốp Polyurethane(115x35x3mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51160330/ Ron cao su 51160330 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 5133I390/ Ron cao su 5133I390 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 5133I390/ Ron cao su- 5133I390 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51510490/ Ron cao su 51510490 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51510550/ Đầu nối cao su 51510550 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51511260/ Đầu nối cao su 51511260 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51511540/ Ron cao su 51511540 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51511561/ Ron cao su 51511561 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51511921/ Ron cao su 51511921 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51512460/ Ron cao su 51512460 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51512700-1/ Đầu nối cao su 51512700 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51512770-1/ Ron cao su 51512770 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51512820-1/ Đầu nối cao su 51512820 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51512970/ Đầu nối cao su 51512970 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51513540/ Ron cao su 51513540 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51520030/ Đầu nối cao su 51520030 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51520041/ Đầu nối cao su 51520041 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51520070/ Đầu nối cao su 51520070 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51520080/ Đầu nối cao su 51520080 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51520410/ Ron cao su 51520410 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51521430/ Đầu nối cao su 51521430 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51521510/ Ron cao su 51521510 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51522070/ Đầu nối cao su 51522070 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51522220/ Đầu nối cao su 51522220 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51522690/ Ron cao su 51522690 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51523100/ Đầu nối cao su 51523100 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51524001/ Ron cao su 51524001 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51524620/ Ron cao su 51524620 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51525120/ Ron cao su 51525120 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51525580/ Đầu nối cao su 51525580 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51525840-1/ Ron cao su 51525840 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51528340/ Đầu nối cao su 51528340 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51528420/ Ron cao su 51528420 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51529600/ Ron cao su 51529600 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51538830/ Ron cao su 51538830 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51539050/ Ron cao su 51539050 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51539190/ Ron cao su 51539190 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51540030/ Ron cao su 51540030 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51540180/ Ron cao su 51540180 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51550120/ Đầu nối cao su 51550120 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51550250/ Đầu nối cao su 51550250 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51550510/ Đầu nối cao su 51550510 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51551500/ Ron cao su 51551500 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51551520/ Ron cao su 51551520 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51551540/ Ron cao su 51551540 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51551580/ Đầu nối cao su 51551580 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51551800/ Ron cao su 51551800 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 5155S101/ Ron cao su 5155S101 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 51650070/ Ron cao su 51650070 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 5204670102- Miếng bọc tay nắm(điều chỉnh) NV350- HANDLE SLEEVE,NV356E (linh kiện của máy hút bụi), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 526-70320/ Trụ cao su dùng gắn trên miếng đệm MU42 526-70320 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 526-70420/ Trụ cao su dùng gắn trên miếng đệm MU42 526-70420 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 55310090/ Ron cao su 55310090 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 55330100/ Ron cao su 55330100 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 55350060/ Ron cao su 55350060 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 55350170/ Ron cao su 55350170 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 55350470/ Ron cao su 55350470 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 55370240/ Ron cao su 55370240 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 55380112/ Ron cao su 55380112 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 55390120/ Ron cao su 55390120 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 581660-1130/ Ron cao su 581660-1130 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 60880002-2/ Van điều tiết 60880002 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 626- 41730/ Trụ cao su gắn trên miếng đệm MU42 626- 41730 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 626- 78710/ Trụ cao su gắn trên miếng đệm MU42 626- 78710 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 65922-4E000/ Ron cao su 65922-4E000 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 66-05037-00B/ Tấm đệm bằng mút xốp (xk) | |
- Mã HS 40169999: 66214030021101-2020/ Chụp cao su chụp trục khuỷu tàu cao tốc (Shinkansen) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 66214030021101-2020/ Chụp cao su chụp trục khuỷu tàu cao tốc (Shinkansen) 66214030021101-2020, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: 66H00 14060-B5/ Nút cao su dùng cho phanh ô tô (Made from SBR-78A)-STOPPER RUBBER (xk) | |
- Mã HS 40169999: 66H00 14060-B6/ Nút cao su dùng cho phanh ô tô (Made from SBR-78A)-STOPPER RUBBER (xk) | |
- Mã HS 40169999: 7385A256/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: 753-02006(T3E)/ Màng chắn khí bằng vải T3E tráng phủ cao su, KT: đường kính 26mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 753-02007/ Màng chắn khí bằng vải base fabric tráng phủ cao su, đường kính 27.6mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: 81A00 22020-B5/ Đệm chống bụi của dây phanh ô tô bằng cao su((Made from EPDM HS50))-BOOT-BOTTOM COVER (xk) | |
- Mã HS 40169999: 876LP30V2/ Miếng gioăng bằng cao su, phụ kiện cho máy bơm không khí (kích thước 17.2mm x 12mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 876LPF0V1/ Miếng gioăng bằng cao su, phụ kiện van khí cho máy bơm không khí (kích thước 22mm x 18mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: 95570-M6000/ Ron cao su 95570-M6000 (xk) | |
- Mã HS 40169999: 95570-M6100/ Ron cao su 95570-M6100 (xk) | |
- Mã HS 40169999: A20603A256/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22145A26/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22388A12456/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22438A26/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22585A6/ Phím bấm cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22587C26/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (90.5mm x 41.1mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22587D25/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (90.5mm x 41.1mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22587D25/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (90.5mm x 41.1mm)/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22653A256/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (134.2mm x 89.2mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22655A256/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (89.2mm x 134.2mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22733A256/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22735A256/ Phím điên thoại bằng cao su đã lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22743S/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22743S/ Bàn phím cao su đùng cho linh kiện ô tô hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22827A256/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22828A256/ Phím điện thoại gọi cửa bằng cao su đã lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22831A256/ Nút bấm điện thoại gọi cửa bằng cao su đã lưu hóa (54.6mm x 28.1mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22831A256/ Nút bấm điện thoại gọi cửa bằng cao su đã lưu hóa (54.6mm x 28.1mm)/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22832A256/ Phím bấm điện thoại gọi cửa bằng cao su đã lưu hóa (71.1mm x 44.15mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22832A256/ Phím bấm điện thoại gọi cửa bằng cao su đã lưu hóa (71.1mm x 44.15mm)/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22843A26/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22845A26/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22855A6/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22883/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22916A126/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22935A12356/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22935B25/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A22935B25/ Bàn phím cao su dùng cho linh kiện điện tử hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A23041A6/ Phím bấm bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A23065A126/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A23068/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A23072A12356/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A23096A6/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A23221A123456/ phím điện thoại bằng cao su, đã lưu hóa (40,4mm x 92.85mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: A23221A123456/ phím điện thoại bằng cao su, đã lưu hóa (40,4mm x 92.85mm) hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A23291/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A23291/ Bàn phím cao su/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A23302A6/ Bàn phím bằng cao su (14.6 x 29.8mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: A23302A6/ Bàn phím bằng cao su (14.6 x 29.8mm)/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A23306A6/ Bàn phím bằng cao su (11.6mm x 55.5mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: A23306A6/ Bàn phím bằng cao su (11.6mm x 55.5mm)/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A23455S/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A23472S/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30025G6/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưa hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30025H25/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30025H25/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30042C12567/ Phím bấm điện thoại gọi cửa bằng cao su đã lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30042C12567/ Phím bấm điện thoại gọi cửa bằng cao su đã lưu hóa/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30070B124567/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30070C25/ Phím bấm điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30071A256/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30071A256/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30073B12567/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30075A12567/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30075A12567/ Phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30091A1234567/ Bàn phím điện thoại gọi cửa bằng cao su đã lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30118A256/ Bán phím điện thoại gọi cửa bằng cao su đã lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30118A256/ Bán phím điện thoại gọi cửa bằng cao su đã lưu hóa/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30123A26/ Bàn phím bằng cao su (38.6 x 71.25mm)/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30158A1256/ Miếng cao su bọc micro (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30176C12356/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30176C12356/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30178B256/ Bàn phím bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30178B256/ Bàn phím bằng cao su dùng cho máy in / VN (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30181A256/ BÀn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30182A256/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30182A256/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30182A256/ Bàn phím cao su dùng cho máy in/ VN (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30187H123456/ phím bấm bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30187I25/ phím bấm bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30187I25/ phím bấm bằng cao su/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30190A26/ Phím bấm bằng cao su cac loại (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30198D25/ Phím bấm bằng cao su đã lưu hóa (85.15 x 39.6mm)/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30200D26/ Phím bấm điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (109.65 x 76.85mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30201A256/ Phím bấm điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (42.95 x 127.4mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30203D6/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30203D6/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30203D6/ Bàn phím cao su dùng cho máy in/ VN (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30205D12356/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30205D12356/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30206C12356/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30206C12356/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30207C12356/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30207C12356/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30208C256/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30208C256/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30215D123456/ Phím điện thoại bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30215D123456/ Phím điện thoại bằng cao su/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30217A256/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30218A256/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30218A256/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30220A256/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30220A256/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30221A12356/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30221A12356/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30233A124567/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (129.3 x 88.1mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30233A124567/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (129.3 x 88.1mm)/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30247A12356/ Bàn phím bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30256A26/ Bàn phím bằng cao su đã lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30256A26/ Bàn phím bằng cao su đã lưu hóa/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30266A6/ Phím bấm bằng cao su các loại (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30270A12356/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30270A12356/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30271B12356/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30271B12356/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30272A12356/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30272A12356/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30273A12356/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30273A12356/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30275B6/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30286A6/ Phím bấm bằng cao su các loại (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30302A6/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30302A6/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30303A12356/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30303A12356/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30305A6/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30305A6/ Bàn phím cao su dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30312A6/ Phím bấm bằng cao su các loại (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30322A6/ Bàn phím bằng cao su (141mm x 95mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30322A6/ Bàn phím bằng cao su (141mm x 95mm)/ VN hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30350S/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (3.38mm X 31.6mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30351S/ Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (7.2mm X 11.6mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: A30352/ Bàn phím bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A60031S/ bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: A9B10057141/ Miếng đệm bằng cao su, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: AB24/ Miếng trang trí mũi giầy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: AB25/ Miếng trang trí gót giầy bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Áo cốt (ống cao su) (Balco Tube_Balco tube 10mm2), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Áo cốt (ống cao su) (Balco Tube_Balco tube 16mm2), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Áo cốt (ống cao su) (Balco Tube_Balco tube 4mm2), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Áo cốt (ống cao su) (Balco Tube_Balco tube 6mm2), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Áo cốt (ống cao su) (Balco Tube_Balco tube 95mm2), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: ARAJTKR05221R01/ Miếng đệm bằng cao su(5mmx5mmx739mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: B20507A256/ Bàn phím cao su dùng cho linh kiện điện tử / VN hàng mơi 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: B20730A256/ Nắp đậy bằng cao su đã lưu hóa, dùng trong điện thoại tổng đài (15.7mm x 8.52mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: B21060A6/ Phím bấm điện thoại gọi cửa bằng cao su đã lưu hóa (71.1mm x 44.15mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bậc cao su dùng cho tàu thủy,kt:525mm x 115mm x 30mm,chất liệu bằng cao su lưu hóa,hàng do Việt Nam sx, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bản in nhiệt 185*120*38MM(Bằng cao su, dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bàn phím cao su, PN: 296211206, HD: 0000744 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bàn phím cao su, PN:296221645,HD:0000410 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bàn Phím Cao Su.Part no:296200935,Hàng mới 100%.(HD: 0000910) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (129.3 x 88.1mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa (74.69mm x 41.2mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bàn phím điện thoại bằng cao su đã lưu hóa(168.75mm x 115.5mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su, Part: 296129114AC, TK: 103356798312/A42- DÒNG: 28 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su, Part: 296154860AE,TK:103341969730/A42-DÒNG: 6 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su, Part: 296178047AD, d,TK: 103334682951/A42-Dòng: 21 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su, Part: 296225953AB, TK: 103367171720/A42- Dòng: 33 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su, Part: 296225953AB,TK: 103334682951/A42-Dòng: 44 (xk) | |
- | - Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ bằng cao su_296243951AB_Tk 10331574924/A42_dong hang 15 (xk) |
- Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ, Part: 296177425,TK:103356798312/A42-Dong:49 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ, pn:296207062, hd:0000579 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ_296184686AC_Tk 10331574924/A42_dong hang 18 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ_296186916_Tk 10329327375/A42_dong hang 43, 44 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bàn phím máy quét thẻ từ_296186916_Tk 10331575381/A42_dong hang 16 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng cao su tự dính không lớp lót Scotch 130C, KT: 19mm x 9m, dày: 0.76mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng cuộn cao su silicone 5FLF00154A kích thước 0.5T*15mm*20M*320g/cuộn, sản phẩm cách điện, chịu nhiệt cao, hiệu suất dẫn nhiệt, khả năng tĩnh điện bề mặt. Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng cuộn cao su silicone 5FLF00154B kích thước 0.5T*19mm*20M*320g/cuộn, sản phẩm cách điện, chịu nhiệt cao, hiệu suất dẫn nhiệt, khả năng tĩnh điện bề mặt. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng cuốn cao su, KT: 48mmxT3mm (10 mét/cuộn), Insulfex (làm bằng cao su lưu hóa, có keo, dùng để bảo ôn cho phụ kiện, đường ống ngắn, van,). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng dính 3M 764 đỏ 50mm*33m làm từ cao su, dùng để dán nền, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng dính 3M 764 trắng 50mm*33m làm từ cao su, dùng để dán nền, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng dính 3M 764 vàng 50mm*33m làm từ cao su, dùng để dán nền, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng dính dán nền xanh 2.5cm, chất liệu cao su, dài 30m/cuộn (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng dính dán nền xanh 5cm, chất liệu cao su, dài 30m/cuộn (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng dính dạng cuộn bằng cao su (rộng 50mm dài 1000mm), code: SGNPTA10-50-1000 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng dính dạng cuộn bằng cao su (rộng 50mm dài 1000mm), code: SGNPTA5-50-1000 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng dính dạng cuộn bằng cao su, code: 686X10X20 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng dính dạng cuộn bằng cao su, code: SGNPTA3-10-1000 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng dính Poron 14mm*6mm*3mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng dính vải dẫn điện 35mm*5mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng keo cao su non, dùng để làm kín các mối ren, không nhãn hiệu, xuất xứ: Nhật Bản. Hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng keo cao su non, TEFLON TAPE, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng quấn (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng tan (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng tan 12mm*5m.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng tan 5m, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng tan bằng cao su loại dày, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng tan bằng cao su non (0,075 * 12mm * 10m) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng tan bằng cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng tan cao su non (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng tan cao su non, kích thước: 0,075mmx1/2inchx5m, dài 5m/cuộn (Hàng mới 100%)(RH007002-214001) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng tan tom lo, bằng cao su non, dài 10m/cuộn, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Băng tan Tombo10m, bằng cao su non, 1 cuộn 20m (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bánh hãm dây hút bụi bằng cao su (Stopper Rubber), part no: 5040FI4663A. Hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bánh xe bằng cao su phi 150 FCH-TDND-622, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: bánh xe cao su phi 75, bắt ốc, xoay được, có khóa, đai cao su phi 24 (xk) | |
- Mã HS 40169999: bánh xe cao su phi 75, bắt ốc, xoay được, không khóa, đai cao su phi 24 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bánh xe D75x25 mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bánh xe OD75 mm (chất liệu: Cao su chống tĩnh điện), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: BÁNH XE PHI 150 (BỘ 4 CÁI) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bao ngón không đai-màu trắng, 1440 pce/túi, chất liệu cao su tự nhiên, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bao ngón tay bằng cao su (1000 chiếc/ túi) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bao ngon tay bang cao su (Latex Finger Cots) (1 Gross 12 ta 144 cai) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bao ngón tay bằng cao su (Latex Finger Cots) (1 Gross 12 ta 144 cai) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bao ngón tay bằng cao su- Latex Finger Cots (1 Gross 12 ta 144 cai) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bao ngón tay EDEL EX M18 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bao ngón tay EDEL EX SM16.5 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bao ngón tay EDEL II M18 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bao ngón tay EDEL SM16.5 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bao ngón tĩnh điện đen 500g/túi, chất liệu caosu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bao ngón trắng không đai (300g/ túi)chất liệu caosu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bao ngón vàng 500g/túi chất liệu caosu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bao ngón vàng tĩnh điện (500g/ túi), chất liệu bằng cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bảo ôn bằng cao su, dùng cho ống durkflex, loại d28*19mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bảo ôn bọc ống, dày 40mm, bằng cao su non, dùng cho đường ống đường kính 60mm, 1 gói 1 cuộn 150m, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bảo ôn bọc ống, dùng cho đường ống cấp nước cho bơm đường kính 200mm, dày 40mm, bằng cao su non, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bảo ôn bọc ống, dùng cho đường ống đường kính 100mm, dày 40mm, bằng cao su non, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bảo ôn bọc ống, dùng cho đường ống đường kính 125mm, dày 40mm, bằng cao su non, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bảo ôn bọc ống, dùng cho đường ống đường kính 150mm, dày 40mm, bằng cao su non, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bảo ôn bọc ống, dùng cho đường ống đường kính 80mm, dày 40mm, bằng cao su non, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bảo ôn cách nhiệt dùng cho điều hòa, bằng cao su non, bề dày 25mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bảo ôn cách nhiệt dùng cho điều hòa, bằng cao su non, bề dày 5mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bảo ôn cách nhiệt dùng cho điều hòa, bằng cao su non, dày 25mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bảo ôn cách nhiệt dùng cho điều hòa, bằng cao su non, dày 5mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bảo ôn cách nhiệt dùng cho điều hòa, bằng cao su xốp, dày 25mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bảo ôn cách nhiệt dùng cho điều hòa, bằng cao su xốp, dày 5mm. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bảo ôn phi 16, chấy liệu bằng cao su lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bao tay ngón cắt đầu. Bao ngón có đai màu trắng (415000100169) quy cách 1440pcs/túi, dùng trong phòng sạch. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bi 770602 chất liệu cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bi 770627 chất liệu cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bịt tai chống ồn, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bộ đệm loa bằng cao su (lưu hóa) TEA2545-A/VI xuất toàn bộ dòng hàng 2 TK 103348522320, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bộ trùm túi bằng cao su, lắp bên ngoài cửa để ngăn bụi bẩn.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bộ xả ECO 10 bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bóng cao su rỗng (phụ tùng của bộ tích áp suất cho hệ thống dầu bôi trơn của máy bơm,nhãn hiệu: Olaer/ (xk) | |
- Mã HS 40169999: Bóng hút chân không, màu đen, chất liệu cao su chống tĩnh điện, kích thước dài 40mm, dùng để gắn vào đầu hút máy hút chân không, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Búa cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Búa cao su- 0.2Kg- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Búa cao su 450g THT761616, bằng cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Búa cao su cán gỗ 12 OZ*400gr (xk) | |
- Mã HS 40169999: Búa cao su cán gỗ 48 OZ 1000gram (xk) | |
- Mã HS 40169999: Búa stanley 57-527 chất liệu bằng Cao su lưu hóa mềm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cần gạt cao su 16 inch, nhãn hiệu Little Wagon. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su bọc xi lanh KT: 44x22x21 mm (dùng để bọc chống va đập cho xilanh) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su cầu thang dùng trên tàu biển, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su chống rung (6000 x 100 x 10)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: cao su dầy 5mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cáo su đỡ cần khoan hình tròn, phụ kiện máy khoan hầm, kích thước D80xL100mm, sản xuất 2019, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su đỡ cần khoan tròn D80, phụ tùng máy khoan hầm, kích thước D80xL100mm, sản xuất 2019, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su dụng cụ gắp đá xây dựng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su dùng để kê chân máy, kích thước dài 20cm, rộng 10cm, dày 1cm Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su gạt mực, kích thước: 1100X50X9MM, bqms code RI00401G-012779. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su lấy dấu răng Vonflex S LIght (ống/50ml) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su lưu hóa cuộn có keo và nhôm W1.22mxT9.14mx13mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su non 50 mét/ cuộn, độ dầy 0.2 mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su non ĐK 50mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su non PTFE. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su non, kích thước: dày 0.075mm x rộng 12mm x dài 10m. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su non/Rubber Roll. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su phụ tùng máy- Rubber RH X02P51506 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cao su tĩnh điện ROSH 1000x10000x3 mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: CFS8470-090010/ Miếng chèn bằng cao su của điều khiển chơi game, kt: 14x13x8.5mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: CH-155-1A/ Tem gót hậu bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: CH1698-1 / Tem gót hậu bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (10x10x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-10 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (12 chiếc/gói), code: ECRK20 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (15x15x8mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-15 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (16x10mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-16 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (18x18x11mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-18 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (20x20x12mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-20 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (22x22x24mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-22 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (26x26x15mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-26 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (30x30x19mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-30 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (34x34x18mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-34 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (4 chiếc/gói), code: ECRK26 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (4 chiếc/gói), code: ECRK30 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (phi 20mm, cao 12mm, 12 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) ECRK20 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (phi 24mm, dày 10mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-24 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su (phi 32mm, dày 20mm, nhãn hiệu: MISUMI) C-30-RK-3220 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su của loa thông minh kích thước: 52.6*7.1mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su lưu hóa dùng cho máy khâu- part no 84497. Hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su lưu hóa dùng cho máy khâu- part no 84498. Hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su lưu hóa dùng cho máy khâu- part no 84499. Hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su lưu hóa dùng cho máy khâu- part no 91413. Hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, code: C-30-RK-16 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, code: C-30-RK-18 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, code: C-30-RK-20 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, code: C-30-RK-20-EP-UL-BLACK (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, code: C-30-RK-2320 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, code: C-30-RK-30 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, code: C-30-RK-30-EP-UL-BLACK (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, code: C-30-RK-3215 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, code: C-30-RK-36-EP-UL-BLACK (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng cao su, code: C-30-RK-40-EP-UL-IVORY (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế bằng chất liệu cao su lưu hóa, mã: 300-11009-01, dùng cho Camera, xuất xứ: Trung Quốc, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế cao su 30mm (90cái/hộp). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế cao su, Part: 189161476,tk: 103356798312/A42-dòng: 25 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế của camera giám sát, bằng cao su Z6119076401A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế của camera giám sát, bằng cao su(Z6119076401A),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân đế điều chỉnh cân bằng được làm bằng cao su, dùng cho BP truyền động TT có gắn bánh đà, pulley, ổ líp, chân đỡ của TB luyện tập thể chất trong phòng, KICKR2018 US. Hàng mới 100%/V179010107 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân vịt cao su, hàng mới 100%-RUBBER FIN M (Hardness 75&42) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân vịt cao su, hàng mới 100%-RUBBER FIN M (Hardness 80&42) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân vịt cao su, hàng mới 100%-RUBBER FIN S (Hardness 75&42) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân vịt cao su, hàng mới 100%-RUBBER FIN S (Hardness 80&42) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân vịt cao su, hàng mới 100%-RUBBER FIN XLN (Hardness 75&42) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chân vịt cao su, hàng mới 100%-RUBBER FIN XLN (Hardness 80&42) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chậu cao su tái chế (35 x 35 x h40cm, 40 x 40 x h45cm, 50 x 50 x h50cm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chi tiêt bằng caosu Canvas1_Cnc7_ Flat Jig Lower Rubber KT: 15*15*10 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 71054676 GROM76090-BODY. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 71054676- GROM76090-BODY. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 71054788 GR82821- 47350VN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 7105-5121 (từ cao su lưu hóa, không cứng, không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chi tiết cao su cho bộ dây 71800272-GROM82819-26860. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: CHI TIẾT ĐỆM ỐNG XẢ TỦ LẠNH (CAO SU) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chi tiết đồ gá hỗ trợ lắp ráp bản mạch QL2-3652-A01 bằng cao su (01 chiếc/bộ), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chi tiết linh kiện xe bằng cao su 5417451P của xe địa hình (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun nịt (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun nịt (loại nhỏ). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun vòng (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun vòng 150g/túi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun vòng bằng cao su dùng để buộc, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun vòng chống tĩnh điện 10034 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun vòng cỡ to 500g/túi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun vòng màu nâu (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun vòng- Màu nâu, chiều dài gập đôi 150mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun vòng Màu vàng trọng lượng 500g/túi (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun vòng- Màu vàng, phi 20mm, 500g/túi (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun vòng nhỏ (bằng cao su lưu hóa không xốp, 500 chiếc/túi) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun vòng phi 38mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun vòng trắng (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun vòng trắng 16mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun vòng vòng to (500g/gói), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chun vòng xuất khẩu (xk) | |
- Mã HS 40169999: CHUN003- Chun vòng phi 38mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chụp bụi thước lái bằng cao su 32581. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chụp bụi thước lái bằng cao su 32911-02580. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chụp cốt 6 Dùng để chụp cách điện cho đầu cốt SC-6, chất liệu nhựa Caosu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Chụp hút bụi bằng cao su 083002-04009 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Con lăn cao su kích thước D190x15 mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Con lăn cố định tấm màn hình trong dây chuyền sản xuất màn hình, model LGDP-200-FF01-A.Chất liệu chính là cao su lưu hoá, đường kính ngoài phi 14, dài 12mm. NSX SYSTEM RND, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Con lăn cố định tấm màn hình trong dây chuyền sản xuất màn hình, model OPED-300-EC31.Chất liệu chính là cao su lưu hoá, đường kính ngoài phi 16, dài 14mm. NSX SYSTEM RND, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Con lăn dính bụi SR-30020 bằng cao su lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: Con lăn URETHAN ROLLER: D45-38H (xk) | |
- Mã HS 40169999: Con lăn URETHAN ROLLER: D63-40H (xk) | |
- Mã HS 40169999: Con lăn, linh kiên máy đọc thẻ ngân hàng, bằng cao su Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Con lăn, linh kiện máy đọc thẻ ngân hàng, bằng cao su, Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cục chống rung cho bơm bằng cao su- CUSHION PUMP (DC63-00905A). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cụm dây máy phát điện, bằng CAO SU, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 31220K96V01, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: cụm làm kín của bơm bằng cao su PKG SET,4 1/2 X 5 1/2 X 0.50 STK HT. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cụm linh kiện của bơm dầu 54003000 (bơm li tâm hoạt động xoay bằng điện), chất liệu cao su lưu hóa, gồm: vòng gioăng, phớt, vòng đệm, miếng đệm..., phụ tùng máy nén khí hãng Hitachi, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cuộn cao su non, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Cuộn cao su tĩnh điện (dài 10 mét/cuộn), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: CUSHION/ Miếng đệm bằng cao su CUSHION (xk) | |
- Mã HS 40169999: D11695- Thảm cao su rối khổ 0.97x1,75m. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: D11695- Thảm cao su rối khổ 1,2mx2m. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: D11695- Thảm cao su rối khổ 1,2x1,9m. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: D431B6/ Bàn phím cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu bọt 25 bằng chất liệu cao su lưu hóa không xốp dùng để bọc cách điện cho đầu cốt, Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu bọt 50 bằng chất liệu cao su lưu hóa không xốp dùng để bọc cách điện cho đầu cốt, Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu bọt 95 bằng chất liệu cao su lưu hóa không xốp dùng để bọc cách điện cho đầu cốt, Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu bút hút chân không, màu trắng, làm bằng cao su lưu hóa, kích thước: 30mm Hàng mới: 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su MSW-R1-215-160-M1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su MSW-S2-144-165-M1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su MSW-S2-150-122-M1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su MSW-S2-209-161-M1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu gắp linh kiện bằng cao su MSW-S2-228-173-M1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu hút cao su [10mm] (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu hút chân không HYE17-505, bằng cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu hút chân không HYE17-506, bằng cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu hút khí ZP2-B04MBU bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu hút màu trắng bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu hút ZP3-08BN bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu hút ZP3-T04BN-A5 bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu hút ZP3-T06BN-A5 bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu mài cao su ABR-03123,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu mài cao su ABR-06173,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đầu mài cao su ABR-10203,mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây 1 kết nối phanh sau, bằng CAO SU, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 43440K36T01, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây 2 kết nối phanh sau, bằng CAO SU, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 43450K35V01, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây 2 kết nối phanh sau, bằng CAO SU, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng 43450K97T01, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây cân cho hệ thống kéo thả thiết bị khoan, bằng cao su có móc sắt 2 đầu PN: 280102 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây cao su 20*20*1000mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây cao su đậy nắp bình nước thải (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây cao su RBWS-5-1M/Rubber Sponge RBWS-5. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây cao su size 18, túi 500g, Nhãn hiệu "Flexoffice"- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây cao su tiết diện tròn phi 2, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây cao su tròn.KT: 25.0*1.5*1.5mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây cao su tròn.KT: 25.0*1.5*1.5mm.hàng mới 100% / VN (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây cao su tròn.KT:25.0*1.5*1.5mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây cao su tròn.KT:25.0*1.5*1.5mm.hàng mới 100% / VN / VN (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY CAO SU.KT:25.0*1.5*1.5mm.hàng mới 100% / VN (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chum 1mm màu trắng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chun (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chun 100m/1cuộn. (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chun 1x30mm (0.5kg/ túi). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chun cao su, kích thước 400mm x W5mm x T1mm, chất liệu cao su, dùng trong đóng gói hàng hóa, RH003009-004006 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chun cao su, kích thước L400 X W5X T1mm, RH003009-242709 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chun cao su. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chun có nhám (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chun FFC. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chun luồn lưới (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chun mã 3ZCMB00027A-H bằng cao su dùng để cố định sản phẩm, kt 2.5*120*(t)2mm, trọng lượng 1.2g/chiếc. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chun mầu trắng luồn cot (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chun vòng bằng cao su (kích thước phi 16mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chun vòng bằng cao su (kích thước phi 25mm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chun, bằng cao su, hình vòng, mới 100%, VN (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây chun, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây co buộc hàng 2m (bằng cao su), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng để cố định hàng trong vận chuyển (82cm x 45cm), không nhãn hiệu (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây đai bằng cao su lưu hóa dùng để cố định hàng trong vận chuyển (82cm x 45cm, không nhãn hiệu) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây đai thun bằng cao su lưu hoá FV470 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây đeo khẩu trang bằng cao su, hiệu: KOKEN, model: RB(762814)_STRING FOR MASK, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây ga công nghiệp D12 (bằng cao su), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây giữ cân bằng thiết bị nâng Êlevator (bằng cao su) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây hơi F13. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây nắp mở bình xăng bằng cao su, phụ tùng của xe máy Honda PCX, hàng mới 100%, mã hàng: 64455K35V01 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây su PU8mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun (200gr * 60 gói) Hiệu Con Ngựa (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây Thun (500g x 30 gói), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun 5*0.5cm (bằng cao su). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun buộc đồ mới 100% (không nhãn hiệu) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun cao su dạng vòng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun cỡ vừa, hàng mới 100%, xuất xứ: Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun Compass- COMPASS RUBBER BAND- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun dùng để buộc, sản phẩm được làm từ cao su, xuất xứ Việt Nam, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun IGO- IGO RUBBER BAND- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (COLOR RUBBER BAND- 50 GR/ HỘP)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (COLOR RUBBER BANDS)- Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh (Hàng làm từ cao su thiên nhiên, mới 100%, nhãn hiệu VYR, đóng gói: 30kg/bao PP, công dụng cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh (làm bằng cao su thiên nhiên, 30kg/bao, mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh (làm bằng cao su thiên nhiên, 30kg/bao, mới100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh (làm bằng cao su thiên nhiên, mới100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh (mã hàng PO#9170750- 99411-99412, làm từ cao su thiên nhiên, mới 100%, đóng gói 4.8kg/ thùng Carton) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh (mã hàng PO#9273586- 99411-99412, làm từ cao su thiên nhiên, mới 100%, đóng gói 3.6kg/ thùng Carton) (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (NATURAL RUBBER BANDS (Net 100 Gr/ Printed Box, 100 Boxes/ Carton))- Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (NATURAL RUBBER BANDS (Net 500 Gr/ Printed Box, 20 Boxes/ Carton))- Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (NATURAL RUBBER BANDS(Net 5 Kg/ Plain PE Bag, 4 Bags/ Carton)- Large Size)- Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (NATURAL RUBBER BANDS(Net 5 Kg/ Plain PE Bag, 4 Bags/ Carton)- Small Size)- Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (NATURAL RUBBER BANDS(Net 500 Gr/ Printed PE Bag, 40 Bags/ Carton))- Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (RUBBER BAND- 100 Gr/ Gói)- Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (RUBBER BAND- 100 GR/ HỘP)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (RUBBER BAND- 100 Gr/ Hộp)- Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (RUBBER BAND- 25 Gr/ Hộp)- Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (RUBBER BAND- 500 Gr/ Gói)- Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (RUBBER BAND)- Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (RUBBER BANDS- MIX)- Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (RUBBER BANDS- NATURAL)- Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH (RUBBER BANDS)- Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh 38mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh 38mm (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh 38mm (sản phẩm làm bằng cao su hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh 38mm (sản phẩm làm bằng cao su) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh 70*6*1.6mm, chất liệu cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh bằng cao su- RUBBER BAND (30KG/BAO). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh bằng cao su, màu đỏ, size: 38mm (01kg/Bag, 20 Bag/Carton). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh bằng cao su, màu đỏ, size: 45mm (01kg/Bag, 20 Bag/Carton). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh bằng cao su, màu đỏ, size: 45mm (300g/Bag, 50 Bag/Carton). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh bằng cao su, màu tự nhiên, size: 45mm (01kg/Bag, 20 Bag/Carton). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh bằng cao su, màu tự nhiên, size: 70mm (01kg/Bag, 20 Bag/Carton). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh bằng cao su. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH ĐẶC BIỆT LOẠI (A) MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM TỪ NGUỒN CAO SU TRONG NƯỚC HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 30 KG/ BAO-TỔNG SỐ 311 BAO / (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH ĐẶC BIỆT LOẠI (B) MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM TỪ NGUỒN CAO SU TRONG NƯỚC HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 30 KG/ BAO-TỔNG SỐ 335 BAO / (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH ĐB (A) MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM TỪ NGUỒN CAO SU TRONG NƯỚC HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 30 KGS/BAO-TỔNG SỐ 115 BAO / (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH ĐB (B) MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM TỪ NGUỒN CAO SU TRONG NƯỚC HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 30 KGS/BAO-TỔNG SỐ 803 BAO / (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam 10kg/bao (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam 10kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam 12kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam 13.248kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam 15kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam 16kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam 19kg/bao (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam 2.88kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam 20kg/bao (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam 20kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam 25kg/bao (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam 30kg/bao (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam 5.76kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam 5kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh Hàng mới 100% Xuất xứ: Việt Nam 6.4kg/thùng (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH- Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh làm từ cao su thiên nhiên mới 100%- Nhãn hiệu VYR, đóng gói 25.30kg/ bao PP, dùng để cột các loại (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% (Nhiều qui cách, nhãn hiệu VYR, đóng góii 30kg/bao PP, công dụng dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh loại A làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% (Nhiều qui cách, nhãn hiệu VYR, đóng góii 30kg/bao PP, công dụng dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh loại A, làm từ cao su thiên nhiên nhiên, mới 100%, nhãn hiệu VYR, nhiều qui cách, đóng 30kg/bao PP, dùng để cột các loại (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh loại B làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% (Nhiều qui cách, nhãn hiệu VYR, đóng góii 30kg/bao PP, công dụng dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh loại B, làm từ cao su thiên nhiên nhiên, mới 100%, nhãn hiệu VYR, nhiều qui cách, đóng 30kg/bao PP, dùng để cột các loại (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh- loai D (Làm từ cao su thiên nhiên, mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh- loai D, làm từ cao su thiên nhiên, mới 100%, nhãn hiệu VYR, nhiều qui cách,đóng 30kg/bao PP, dùng để cột các loại (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH LOẠI ĐẶC BIỆT (A) MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM TỪ NGUỒN CAO SU TRONG NƯỚC HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 10 KGS/ THÙNG-TỔNG SỐ 600 THÙNG BẰNG CARTON/ (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH LỚN BẰNG CAO SU 5MM*320*0.5KG, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99001 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99002 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99003 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99004 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99005 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99006 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99007 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99008 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99009 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99010 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99011 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99012 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99014 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99015 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh mã hàng PO00009170827- 99016 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 48 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99001 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99002 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99003 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99004 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99005 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99006 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99007 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99008 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99009 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99010 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99011 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99012 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99014 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99015 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Day thun khoanh- mã hàng PO00009273587- 99016 (làm từ cao su thiên nhiên, mới 100% không nhãn hiệu, đóng gói 36 bịch/thùng Carton, nhiều qui cách trong 1 bịch, dùng để cột các loại) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh màu vàng, làm bằng 100% cao su tự nhiên.. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: DÂY THUN KHOANH MỚI 100% SX TẠI VIỆT NAM TỪ NGUỒN CAO SU TRONG NƯỚC HÀNG ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 1.27 KGS/ THÙNG/432 THÙNG-TỔNG SỐ 432 THÙNG CARTON/03 PALLET/ (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh phi 19mm (White, 19 mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh phi 32mm (HIEP THANH) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh, size (0.5kg x 40 boxes/ ctn), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh, size (0.5kg x 40 Zip packs/ ctn), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh, size (1kg x 20 D packs/ ctn), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh, size (5kgs x 4 packs/ ctn), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun khoanh: Kích thước: (32mm x 1.2mm x 1.1mm); Color: Orange; SL: 40bao; 25Kg/Bao. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun màu IGO- COLOR RUBBER BAND (Blue)- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun màu mix- RUBBER BAND COLOR MIX- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun monotone đen- MONOTONE RUBBER BAND BLACK- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun monotone trắng- MONOTONE RUBBER BAND WHITE- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun- RUBBER BAND- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun TPU 6cm, chất liệu: cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun TPU 6cm, chất liệu: cao su, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun ''TPU Uniband PV-C-12034'' (1kg 2300sợi) Dài 120mm, rộng 3mm, dày 0.4mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun TPU, Uni- 10034 (1kg 2800 sợi) L100 x W3 x T0.4mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun- Twist Ties VBK-0410 (Hàng mẫu mới) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun vàng lớn (500g/bịch) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun vàng nhỏ (500g/bịch) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dây thun xanh lớn (500g/bịch) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế bằng cao su dùng cho camera quan sát FC29-009531A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su (bằng cao su), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su (h4,d23.2,d24 cm, bằng cao su) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su (h4,d23.2,d24 cm, bằng cao su), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: ĐẾ CAO SU CHO MÁY CẮT KM, MODEL: M-080R. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su GAB-12.5M, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su GAB-18M, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su GHB(V)-10L, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su GHB-10F, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su GHB-10L, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su GHB-12.5M, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su GHB-16MM, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su GHB-18M, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su GNB-22HM, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su- RUBBER PACKING ZA040S17H. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su- RUBBER PACKING ZA050S17A. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su- RUBBER PACKING ZA063S17A. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su- RUBBER PAD ZA063S17A (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su- RUBBER PAD ZA080C30C (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su- RUBBER PAD ZA100C27D (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su- RUBEER PAD ZA100C30D (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đế cao su RV-069, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: ĐỆM CAO SU (EW347WW-01) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: ĐỆM CAO SU (EW479WW-01) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su bảo vệ bình nguyên liệu dùng trong phụ tùng xe ô tô RUBBER CUSHION PN 004328702B, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su dùng để cách ly với dòng điện dùng trong phụ tùng xe ô tô, RUBBER BUMPER PN 12336, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su giảm chấn 100*100*20mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su giảm sốc dùng trong phụ tùng xe ô tô RUBBER CUSHION PN 001346701B, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su mặt dưới loa điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su mặt trên loa điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su mặt trên loa điện thoại.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0042-0C1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0051-0A1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0056-0B1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0057-0B1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0066-0B1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0070-0C1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0084-0A1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0088-0B1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm cao su R0099-0A1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm chắn dầu bằng cao su lưu hóa không cứng, không xốp dùng cho máy khâu S50336100 (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm chắn dầu bằng cao su lưu hóa không cứng, không xốp dùng cho máy khâu S50363100 (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm kín chống thấm nước FB-2B (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm kín chống thấm nước FB-3B (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm làm kín trục bơm bằng cao su cứng-101748763 PKRG 5.000,UTEX XLH. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm nhựa có bố L38.34 x OD43.67 (L38.34 x OD43.67, chất liệu cao su lồng lớp bố) (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm thủy lực bằng cao su 10671872-001 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm xốp dẫn điện 12mm*10mm*2mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm xốp dẫn điện 20mm*10mm*4mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đệm xốp dẫn điện 20mm*13mm*10mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Banh cao su; CHKIT ULTRA BALL 1-PK LG; Part Number: 17030; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Banh cao su; CHKIT ULTRA SQUEAKER BALL SMALL 1PK; Part Number: 52070; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Banh cao su; CHKIT ULTRA TUG MD; Part Number: 231201; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Banh cao su; CI ERRATIC BALL 1-PK LG; Part Number: 820130; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Banh cao su; CI ULTRA BALL 1-PK MED; Part Number: 170015; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Banh cao su; CI ULTRA SQUEAKER BALL MEDIUM 1PK; Part Number: 52068; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Banh cao su; CI ULTRA TUG MD; Part Number: 231201; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Banh cao su; CKIT ULTRA SQUEAKER BALL LARGE 1PK; Part Number: 52069; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Bộ sản phẩm 2 banh; CHKIT REBOUNCE BALL 2-PK MED; Part Number: 0520320; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Bộ sản phẩm 2 banh; CHKIT REBOUNCE BALL 2-PK MED; Part Number: 30520320; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Bộ sản phẩm 2 banh; CHKIT ULTRA BALL 2-PK SM; Part Number: 717020; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Bộ sản phẩm 2 banh; CI ERRATIC BALL 2-PK MED; Part Number: 20120; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Bộ sản phẩm 2 banh; CI ULTRA BALL 2-PK MED; Part Number: 17001; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Bộ sản phẩm 2 banh; CI ULTRA BALL 2-PK SM; Part Number: 17020; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Bộ sản phẩm 2 banh; FETCH BALLL 2PK MD SS; Part Number: 33098; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Bộ sản phẩm 2 banh; FETCH BALLL 2PK MD SS; Part Number: 633098; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Bộ sản phẩm 3 banh; CI FETCH MEDLEY ASST 3-PK MED; Part Number: 0520520; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Bộ sản phẩm 3 banh; CI FETCH MEDLEY GEN3; Part Number: 47089; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Dĩa bay 3 nhánh; CHUCKIT RING FLIGHT; Part Number: 52003; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Dĩa bay kèn; CI WHISTLE FLIGHT; Part Number: 32222; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Hồ lô; JW Dog Tumble Teez Treat Toy LG; Part Number: 47037; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Hồ lô; JW Dog Tumble Teez Treat Toy MD; Part Number: 47036; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Hồ lô; JW Dog Tumble Teez Treat Toy SM; Part Number: 47035; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Thanh cao su; CHUCKIT! ULTRA FETCH STICK; Part Number: 52088; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Vòng dây; CI FETCHTUG; Part Number: 33105; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Vòng; WM CHUCKIT ULTRA RING; Part Number: 1233099; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su cho chó: Vòng; WM CHUCKIT ULTRA RING; Part Number: 33099; MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su dành cho chó: Banh cao su: 46 X 48,6 X 62,4CM, JW HOL-EE ROLLER LG; Part number: 43112 C20; HÀNG MỚI 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su dành cho chó: Banh cao su: 58,8 X 41,8 X 59,8CM, JW HOL-EE ROLLER JUMBO; Part number: 43113 C20; HÀNG MỚI 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su dành cho chó: Banh cao su; CHUCKIT! ULTRA BALL 1-PK MEDIUM; Part number: 170015D; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su dành cho chó: Banh cao su; CI ULTR ASQUEAKER BALL SMALL 1PK INT'L (52070); Part number: 31547D; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su dành cho chó: Banh cao su; CI ULTRA BALL 1PK XL; Part number: 170401D; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su dành cho chó: Banh cao su; CI ULTRA SQUEAKER BALL MEDIUM 1PK INT'L (52068); Part number: 31546D; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su dành cho chó: Banh cao su; ULTRA BALL 1-PK LG- GERMAN; Part number: 170301D; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su dành cho chó: Bộ sản phẩm 2 banh; CHKIT ULTRA BALL 2-PK SM DI; Part number: 17020D; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su dành cho chó: Bộ sản phẩm 2 banh; ULTRA BALL 2-PK MED- GERMAN; Part number: 170016D; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su dành cho chó: Gậy; CI AMPHIBIOUS BUMPER MED; Part number: 18300D; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ chơi bằng cao su dành cho chó: Thanh cao su; CHUCKIT! ULTRA FETCH STICK; Part number: 52088D; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: ĐỒ CHƠI CHO CHÓ: XƯƠNG ĐÒN BẰNG CAO SU- ITEM: TTG-50005- HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su B MEASURE JIG PLATE RUBBER FOOT dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(17*17*10)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 15x13.75x18mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 4.5x8x15.35mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 47.8x14x13.9mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 4x4x14.1mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 4x4x15.4mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 4x4x15.69mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 4x8.6x17mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su dùng trong công đoạn sản xuất điện thoại, kích thước: 55.13x13.93x19.89mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su FOOT dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(12*12*6)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Đồ gá bằng cao su PLATE RUBBER FOOT dùng trong công đoạn gá lắp chi tiết khuôn thông số kỹ thuật(17*17*10)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: dụng cụ cào cỏ WR-5904 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dụng cụ hút chân không BVJ-1.00-AW-B, chất liệu cao su tổng hợp, có đầu chống rung và cốc hút đường kính 25.4mm, nhà sản xuất Virtual, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dụng cụ hút chân không dạng bút model HV2-075-B, chất liệu chính cao su, có nắp hút đường kính 19.05mm, thương hiệu HANDI-VAC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dụng cụ hút chân không dạng bút model HV2-X, chất liệu cao su tổng hợp, không kèm theo đầu chống rung và cốc hút, thương hiệu HANDI-VAC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dụng cụ hút chân không dạng bút model HV-X, chất liệu chính cao su, không kèm theo đầu chống rung và cốc hút, thương hiệu HANDI-VAC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dụng cụ hút chân không HV2-075-ESD, chất liệu cao su, hút các linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Dụng cụ hút chân không N1-D40-D38-L95, chất liệu chính cao su, kèm theo đầu chống rung và cốc hút đường kính 40mm, thương hiệu BULB-VAC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: DUST COVER4/ DUST COVER4 (xk) | |
- Mã HS 40169999: E03003-000-13004/ Ron cao su E03003-000-13004 (xk) | |
- Mã HS 40169999: ED001 14070-B4/ Nút cao su dùng cho phanh ô tô (Made from SBR-78A) (xk) | |
- Mã HS 40169999: ED001 14070-B6/ Nút cao su dùng cho phanh ô tô (Made from SBR-78A)-STOPPER RUBBER (xk) | |
- Mã HS 40169999: EF212304/ Ron cao su EF212304 (xk) | |
- Mã HS 40169999: EP63-00441A/ Miếng bảo vệ bằng cao su,EP63-00441A, kt: 8.6*4.00mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: EVA-2/ Bộ thẻ treo bằng xốp EVA (Gồm thẻ treo EVA, Size (3.1*5.5)CM, Dây treo kim loại, size 8CM, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Eva-3/ Bộ thẻ treo bằng xốp EVA (Gồm thẻ treo EVA, Size (3.1*5.5)CM, Dây treo kim loại, size 8CM, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: F23710-1310/ Ron cao su F23710-1310 (xk) | |
- Mã HS 40169999: F42711-1140/ Ron cao su F42711-1140 (xk) | |
- Mã HS 40169999: F42750-1210S/ Ron cao su F42750-1210S (xk) | |
- Mã HS 40169999: FACA33B0/ Vòng chặn khay nhổ-BOWL PACKIN, xuất trả theo TKN 100311728750/E11 (26/02/2015), mục 30 (xk) | |
- Mã HS 40169999: FACC50A0/ Nắp bịt đầu trục đỡ đèn nha khoa_CAPLIGHT POLE), xuất trả theo TKN 100430521330/E11 (08/06/2015), mục 4 (xk) | |
- Mã HS 40169999: FCHF14/ Màng chắn bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: FCHF44/ Màng chắn bằng cao su dùng cho động cơ bơm nhiên liệu xe ô tô (xk) | |
- Mã HS 40169999: FCHF72/ Tấm chắn khí bằng cao su cốt vải nylon; ĐK 65.8mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: FCHF73/ Vòng đệm bằng cao su; ĐK25mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: FN223/ Nắp đậy bằng cao su, tái xuất theo mục hàng số 01 của TKNK số 102994617020/E11 ngày 18/11/2019 (xk) | |
- Mã HS 40169999: FN223/ Nắp đậy bằng cao su, tái xuất theo mục hàng số 07 của TKNK số 103019891660/E11 ngày 30/11/2019 (xk) | |
- Mã HS 40169999: FN223/ Nắp đậy bằng cao su, tái xuất theo mục hàng số 09 của TKNK số 103006501360/E11 ngày 23/11/2019 (xk) | |
- Mã HS 40169999: FX2-3054-000000/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk) | |
- Mã HS 40169999: FX2-4180-000000/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk) | |
- Mã HS 40169999: FX2-4181-000000/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk) | |
- Mã HS 40169999: FX2-4182-000000/ Miếng đệm bằng mút xốp (xk) | |
- Mã HS 40169999: G160080100BR07/ Miếng đệm bằng caosu (đường kính 27 mm*22.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Gá bằng cao su 15A30-305B-M1, bằng cao su dùng cho xe máy. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Gá đỡ bằng cao su silicone dùng để cố định camera trong dây truyền sản xuất, model ID0820-JIG3003-101001. Kích thước 29.7x6x5mm. NSX IDMEA, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Găng tay bảo hộ LAB-008 chất liệu caosu, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Găng tay cao su cầu vồng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Gạt nước cho ca bin cẩu trên giàn khoan (xk) | |
- Mã HS 40169999: GH67-04149A/ NẮP CHE BẰNG CAO SU, GH67-04149A, kt: 3.5*2.5mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: GH98-42089A-V1/ NẮP CHE BẰNG CAO SU,GH98-42089A, kt: 3.20*3.90mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: GH98-44873A/ NẮP CHE BẰNG CAO SU, GH98-44873A, kt: 3.20*3.90mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: GH98-44874A/ NẮP CHE BẰNG CAO SU, GH98-44874A, kt: 8.95*9.10mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Ghen co nhiệt phi 4 bằng cao su, dùng để cách điện, ngăn chặn sự ăn mòn từ môi trường hay các lực cơ khí, 200m/cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giá đỡ Micro điện thoại di động(chất liệu bằng cao su) 7D116K500VA (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút (Hút vật thể, năm giữ vât trong cơ cấu máy)- ZP02UGS (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút 2 đầu lệch, đầu bóp bằng cao su, thân bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su (20x4x7mm, nhãn hiệu: MISUMI) VPES4-20 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su (6x20mm, nhãn hiệu: MISUMI) VPET6-20 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su (9x4mm, nhãn hiệu: PISCO) VPME1.5RMN (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su (nhãn hiệu: MYOUTOKU) PCG-7-N (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su (phi 10mm, dài 8mm, nhãn hiệu: MISUMI) VPUE10 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su (phi 12mm, dài 12mm, nhãn hiệu: MISUMI) M-VPS4 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su (phi 2mm, dày 3.3mm, nhãn hiệu: MISUMI) SCTR2 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su (phi 3mm, dài 4mm, nhãn hiệu: PISCO) VP3RN (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su (phi 4mm, nhãn hiệu: PISCO) VP4RE (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su (phi 6mm, dài 12.2mm, nhãn hiệu: MISUMI) VPCT6 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su (phi 8mm, dài 15mm, nhãn hiệu: MISUMI) VPDT8 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP08BN)/ RG00601C-007390 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP2-14JN)/ RG00601C-041656 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP2-5015WU-CJVN2672)/ RG00601C-230536 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP2-B08MBN)/ RG00601C-230516 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP2-T4010WGS-B5)/ Z0000000-068596 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP2-TB15MBN-H5)/ RG00601C-007361 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP2-TB15MBN-H5)/ RG00601C-043649 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP2-TB15MBS-H5)/ RG00601C-043209 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP3-04BS)/ RG00601C-043014 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP3-10UMS)/ RG00601C-042600 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP3-T10UMSJ10-B5)/ RG00601I-000284 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP3-T13BNJ10-B5)/ RG00601C-232303 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP3-T13UMS-A5)/ RG00601C-232253 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP3-Y13BSJ10-B5)/ RG00601C-041938 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZP-905-04MB-CJVN1370)/ RG00601C-041988 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su lưu hóa, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (ZPT10BN-A5)/ RG00601C-041441 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su PCG-5-N. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su STYH-5-3. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su, code: SRP6 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su, code: VC-SP15-S (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su, code: VP15LBN (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su, code: VP20BS (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su, code: VP4RS (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su, code: VP6LBN (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su, code: VP6LBS (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su, code: VPNT6 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su, code: ZP2-B04UGN (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút bằng cao su, code: ZP2-B06BGN (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút cao su, TR-1062-1M. (Phụ kiện tay robot gắp nhựa tự động). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút cao su, VAPH-3C-3. (Phụ kiện tay robot gắp nhựa tự động). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút cao su/VAPH-3C-3 210897 chất liệu Cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: giác hút chân không (bằng cao su, phi 15mm, nhãn hiệu: MISUMI) VPNT15 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không KP-3.5S, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không KVM-S610, bằng cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không ZP04US bằng cao su, nhãn hiệu SMC. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không ZP10BU bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không ZPT10BS-B5 bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP2-TB06MUN-H5, chất liệu chính cao su NBR, đường kính pad 6 mm, gồm đầu nối cổng M5x0.8, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP2-TB08MBN-H5, chất liệu chính cao su, đường kính 8 mm, kích thước cổng M5x0.8, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP2-TB10MTGN-H5, vật liệu cao su, đường kính pad 10mm, ren M5x0.8, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP3-T04UMS-CJUU2188, vật liệu cao su, đường kính pad 04 mm, cổng ren M5*0.8, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP-905-15MU-CJUU2869, vật liệu cao su silicone, đường kính pad 15mm, ren M5*0.8, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZPT10BNJ30-B5-A10, chất liệu chính cao su, đường kính pad 10 mm, ren M5X0.8, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZPT10BSK10-B5-A10, vật liệu cao su silicone, đường kính pad 10mm, kích thước cổng M5x0.8, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí,model ZP2-TB15MTGN-H5, vật liệu cao su, đường kính pad 15 mm,kích thước cổng M5x0.8, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không, model VPME2RMS hút bề mặt sản phẩm khi di chuyển trong dây chuyền sản xuất, chất liệu chính cao su silicone, đường kính ngoài nấm 2mm, ren M3x0.5. NSX Pisco, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không, model ZP2-TB02MUN-A3. Vật liệu NBR, đường kính 2.4mm. Chức năng: hút sản phẩm. Loại cổng Ren M3*0.5, Nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút chân không, model ZP2-TB04MUN-A3. Vật liệu NBR, đường kính 4.8mm. Chức năng: hút sản phẩm. Loại cổng Ren M3*0.5. NSX SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giắc hút cho vacuum đôi, Kích thước D22xH16mm, chất liệu cao su. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút H19M5+H3-20 chất liệu Cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút H19M5+PFG-5 chất liệu Cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút VP2RF bằng cao su lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút VP3RN bằng cao su lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP04UN (bằng cao su) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP04UN, Hãng SMC (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP04US, bằng cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP06BGS-00-CJUN2443, bằng Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: GIÁC HÚT ZP08BF, BẰNG CAO SU (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP08UN, bằng cao su lưu hóa. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP10BF bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP10CN, bằng cao su lưu hóa. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP13BF bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP13BS, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP16BF bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP16BS. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-03UN, bằng Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP20BS bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-15EUS, Hãng SMC (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-4010WN bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-5020WN bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP25BS bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP25BS, bằng cao su lưu hóa, dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B02MUN, bằng cao su lưu hóa, dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B04EUU, bằng cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B04MUN, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B04MUU bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B06MUN, vật liệu cao su lưu hóa, dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B08MUN, bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B10JN, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-B15JS bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2B-T3S6, bằng cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-TB04EUN-A5 làm bằng cao su.Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP2-TB04MBN-A3 bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-04BN bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-04UMN, bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-04UMN, bằng cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-06BS Bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-08BN, bằng cao su lưu hóa. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-13BN, bằng cao su. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3B-T2BJB20-B5 bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3P-T25PTSF-A5, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3P-T25PTSFK10-B5, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-T06BS-B5 Bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-T08BSJ3-B5 Bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-T16BNJ3-B5, bằng cao su. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-T16BSJ10-06 bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP3-Y13BU-B5-B5. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP40BN, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP50CF, bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP63166-M4-CJVN1724, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-035MU-CJWN1700 bằng Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-035MU-CJWN1700, bằng Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-04EUC-CJWN1045, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-04MU-CJVN1113, bằng Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-06B-CJXN0707, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-06MU-CJVN1088, bằng Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-06MU-CJVU1807, bằng Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-08MB-CJVN1549, bằng Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-08UM-CJVN2645, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-09MU-CJWN0116, bằng Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-10B-CJVN2513, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-10MB-CJVN1284, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-10MT-CJVN1122, bằng Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-13BC-CJWN1231, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-15MT-CJVN1459, bằng Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-905-CJUN2461, vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZP-A0030CC9ZC-DBG00025, Vật liệu cao su lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPR20BS-06-B5 bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT08BS-B5 Bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT08UN-A5, bằng cao su lưu hóa. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT10BSJ10-B5-A10 Bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT13BSJ10-B5-A10, Vật liệu Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT16BSJ10-B5-A10. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT16CNJ10-B5-A10. Dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút ZPT16UNJ10-04-A10, bằng Cao su lưu hóa, Dùng để hút sản phẩm trên hệ thống khí nén. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút/ Suction, INGCO HSU012501 | Giác hít kính cầm tay 1 chấu 115mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác hút/ Suction, Móc nhựa hít tường 5kg KM-518 hàng Nhật (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giác mút A1312 phi 5mm bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giảm chấn 95, chất liệu cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giảm chấn bằng cao su 47356402. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giảm chấn bằng cao su 47356403. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giảm chấn bằng cao su 47356404. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giảm chấn bằng cao su 47356405. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giảm chấn bằng cao su lưu hóa dày 2.5mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giảm chấn bằng cao su lưu hóa dày 5mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giảm chấn khớp nối CP1 bằng cao su. Hàng mơi 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giỏ cao su mã 3831, kích thước phi 50xH50 cm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giỏ cao su mã 3832, kích thước phi 45xH29cm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giỏ cao su tái chế, mã 98-188, KT40 x đáy 29 x cao 43cm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giỏ cao su tái chế, mã 98-190, KT30 x đáy 30 x giữa 45 x cao 50/60cm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Giỏ cao su tái chế, mã 98-262, KT13.5 x đáy 13.5 x giữa 15.5 x cao 30cm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su #435x25x8mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su chịu nhiệt (màu đỏ) (11x20x30000). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su đã lưu hóa dùng cho điện thoại tổng đài (đường kính 51.5mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Gioăng cao su PACKING 370, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Gioăng đệm bằng cao su (Bộ phận của Camera giám sát) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Gioăng đệm silicone đệm động cơ dùng cho máy xay sinh tố, P/N:28-003 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Gioăng đệm silicone đệm động cơ dùng cho máy xay sinh tố, P/N:41-008 (xk) | |
- Mã HS 40169999: gioăng làm kín bằng cao su 5in GSKT,5 DISCH V & CYL HD COV,5 IN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Gioăng nước phi 14x2.0 (bằng cao su) (xk) | |
- Mã HS 40169999: GIOĂNG P36F (ET008WW-01-1) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: GIOĂNG P50 (EW359WW-01) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: GIOĂNG P50 (EW360WW-01) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Gioăng P50 bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: GIOĂNG P70 V (EW579WW-01) BẰNG CAO SU, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Gioăng P70V bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: GK02020100/ Chân đế bằng cao su của máy bơm GK02020100 (xk) | |
- Mã HS 40169999: GK02020100-01B/ Chân đế bằng cao su của máy bơm XP-80 (xk) | |
- Mã HS 40169999: GROMMET R3G0067/ Nắp đậy bằng cao su chống rò rỉ nước D4Z24-24520 (R3G0067).Tái xuất mục hàng số 2 TK 103143015840/ E21 (xk) | |
- Mã HS 40169999: GSJ04-PCS-20/ Khớp nối bằng cao su lưu hóa, nối trục động cơ với hộp giảm tốc,model 906960R, kích thước phi 71.4*45mm, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: H2500240/ Giá giữ bằng cao su H2500240 (xk) | |
- Mã HS 40169999: H2600271_202001/ Miếng đệm TD-H RECEIVER CUSHION_G0_C (xk) | |
- Mã HS 40169999: H2600281_202001/ Miếng đệm TD-H RECEIVER PACKING_G0_C (xk) | |
- Mã HS 40169999: H2600291_202001/ Miếng đệm HB2-104U HANDSET PACKING_G1_ (xk) | |
- Mã HS 40169999: H2600930_202001/ Miếng đệm 6X14 T1 PACKING_G1_ (xk) | |
- Mã HS 40169999: H2600950_202001/ Miếng đệm IE MAGNET PACKING_G0_C (xk) | |
- Mã HS 40169999: H2600980_202001/ Miếng đệm 12X22 T6 PACKING_G1 (xk) | |
- Mã HS 40169999: H2600990_202001/ Miếng đệm 12X42 T6 PACKING_G1 (xk) | |
- Mã HS 40169999: H2601020_202001/ Miếng đệm TC-1MT HANDSET PACKING_G1_ (xk) | |
- Mã HS 40169999: H2601050_202001/ Miếng đệm 20 PHAI T10 PACKING_G1_ (xk) | |
- Mã HS 40169999: H2601510_202001/ Miếng đệm PHAI 36T1 PACKING_G0_C (xk) | |
- Mã HS 40169999: H2601561_202001/ Miếng đệm GB-BU MIC PACKING_K0_C (xk) | |
- Mã HS 40169999: H2601580_202001/ Miếng đệm GB-BA TERM PACKING_G0_C (xk) | |
- Mã HS 40169999: H2601680_202001/ Miếng đệm WJ-DA LENS PACKING VN_K0_C (xk) | |
- Mã HS 40169999: H2601750_202001/ Miếng đệm 5x34 T2 PACKING_G0_D (xk) | |
- Mã HS 40169999: hành lý cá nhân và tài sản di chuyển đang sử dụng: thảm tập yoga (xk) | |
- Mã HS 40169999: HCU 1100 CX/ Miếng lót trong vỏ xe tải HCU 1100 CX, làm bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: HF93019/ Màng lọc bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: HGU0740-170010/ Miếng chèn bằng cao su của điều khiển chơi game, kt: 9x7x7mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: HP 18000 (Silicon)/ Ron cao su HP 18000 (Silicon) (xk) | |
- Mã HS 40169999: HP 75601/ Ron cao su HP 75601 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Hút chân không đầu ra (xk) | |
- Mã HS 40169999: Hút chân không đầu vào (xk) | |
- Mã HS 40169999: Inkel 201701/ Miếng đệm bằng cao su MD Rubber (xk) | |
- Mã HS 40169999: Inkel 201703/ Miếng đệm bằng cao su CUSHION SCREW (xk) | |
- Mã HS 40169999: JIG Silicon TVOC (xk) | |
- Mã HS 40169999: Keo 502 150g, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: khay gỗ cao su/ (xk) | |
- Mã HS 40169999: Khối trụ che lỗ của camera, bằng cao su cv460 BOX HOLE Cover (mã sp của Toa:1211317420) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Khối trụ che lỗ của camera, bằng cao su cv460 hole cover (mã sp của Toa:1211317620) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Khối trụ che lỗ của camera, bằng cao su cv460 m6 Hole cover (mã sp của Toa:1211317510) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Khớp nối cao su cho động cơ diesel CATERPILAR (xk) | |
- Mã HS 40169999: Khớp nối mềm (bằng cao su) lắp bích, đường kính trong 150 mm, dùng cho đường ống, không nhãn hiệu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Khớp nối mềm bằng cao su, P/N 1623037800 (Phụ tùng máy nén khí Atlas Copco) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Khớp nối mềm cao su TOKO-DN-125-SSG (xk) | |
- Mã HS 40169999: KHUÔN CAO SU (xk) | |
- Mã HS 40169999: KM-13/ Phím bấm bằng cao su để sản xuất bộ điều chỉnh và bộ khuếch đại âm thanh: X-11840 RUBBER KEY KOC-E10321 (xk) | |
- Mã HS 40169999: KM-13/ Phím bấm bằng cao su: Tên gọi nội bộ X18110 SW BLOCK 1 E50085 mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: KM-13/ Phím bấm bằng cao su: Tên gọi nội bộ X-19210 RUBBER KEY 1 E50160 (Hardness50+-10) mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: KM-13/ Phím bấm bằng cao su: Tên gọi nội bộ X-19210 RUBBER KEY 1 E50160(Hardness60+-10) mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: KM-13/ Phím bấm bằng cao su: Tên gọi nội bộ X-19210 RUBBER KEY 2 E50163(Hardness50+-10) mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: KM-13/ Phím bấm bằng cao su: Tên gọi nội bộ X-19210 RUBBER KEY 2 E50163(Hardness60+-10) mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: KM-13/ Phím bấm bằng cao su: Tên gọi nội bộ X-19210 RUBBER KEY 3 E50164(Hardness50+-10) mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: KM-13/ Phím bấm bằng cao su: Tên gọi nội bộ X-19210 RUBBER KEY 3 E50164(Hardness60+-10) mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: KM8182/ Ron cao su KM8182 (xk) | |
- Mã HS 40169999: KN07/ Bọc cao su bảo vệ dây điện ở phần khớp nối. Phi 10-30mm (GROMMET). Tái xuất theo tk số 103075542030, Mục số 2. (xk) | |
- Mã HS 40169999: Linh kiện bếp nướng BBQ: Chân silicon bếp Cobb Primier, Item no: 6009688700268, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Linh kiện bếp nướng BBQ: Silicon cách nhiệt Cobb (bộ 3 chiếc), Item no: 6009688700275, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Linh kiện bếp nướng BBQ: Silicon cách nhiệt Premier, Item no: 6009688702200, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Linh kiện dùng cho máy ép nhựa: Vòng chống bụi-DUSTPROOF RING, Mã linh kiện: 162000. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 40169999: LK13000100/ Lỗ thông khí của mô tơ bằng cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Lõi cao su lọc bụi của chụp thông gió, chống nước, chống bụi cho đèn ô tô: RUBBER, Model: CAP VENT, ITEM CODE: FX3810011-MG67, KT:12*12*12mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: M-001340 Ring (vòng chun to màu trong) bằng cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: M-001340 Ring (vòng chun to màu trong), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Màng bơm 771799 chất liệu cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Màng bơm Prominent 811459 bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Màng bơm-P53A Daiphgram (xk) | |
- Mã HS 40169999: Màng chắn chân không 29231140 bằng cao su lưu hóa dùng cho máy nén khí hiệu HITACHI, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Màng lọc bằng cao su lưu hóa mềm không xốp, dung cho van cấp bình xối của thiết bị vệ sinh. Kích thước: phi 24. RUBBER DIAPHRAGM 937781 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Màng trong ống rót (xk) | |
- Mã HS 40169999: MBL67498902/ Nút đệm cho loa trên của điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: MBL67498903/ Nút đệm cho loa dưới của điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: MBL67498911/ Nút đệm cho loa dưới của điện thoại bằng cao su, kích thước: 7.14*7.86*4.21mm, MBL67498911. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: MC2-1876-000R01/ Tấm từ T(bằng cao su) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng Cao Su Bọc Ốc Vít Màu Trắng (Đường kính 6.8mm) (Screw Cover Rubber) (PSHG1268YA/V2), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng Cao Su Bọc Ốc Vít Màu Trắng (Đường kính 6.8mm) (Screw Cover Rubber) (PSHG1268ZA/V2), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng cao su đã lưu hóa đậy ốc vít dùng cho điện thoại tổng đài (6.69mmx6.00mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng cao su đậy ốc vít dùng cho điện thoại tổng đài, đã lưu hóa (6.69mmx6.00mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng cao su L1 (ĐK: 3.0, dầy 0.5 cm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng cao su L2 (ĐK: 2.5, dầy 0.5 cm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng chặn cửa (bằng cao su lưu hóa không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng che (bảo vệ mắt) (Silicon Eye Shield) bằng silicon của thiết bị chăm sóc mắt, kích thước 13.7*4*3.9 (cm), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng chèn bằng cao su,linh kiện máy đọc thẻ ngân hàng, Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng đệm bằng cao su- (FIXER RUBBER) DC73-00035A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng đệm bằng cao su- (FIXER RUBBER) DD61-00453A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: miếng đệm bằng cao su GSKT,4 DISCH V & CYL HD COV,4 1/2. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng đệm cao su chống thoát nước (HDPE)150-200VN-HP. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: miếng đệm cao su GSKT,5 DISCH V & CYL HD COV,5 IN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng đệm làm giảm chấn động trong tủ lạnh bằng cao su- (GROMMET-PIPE) DA63-08103A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng di chuột, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng dính cao su 19.9mm*9.7mm*1.5mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng dính cao su Phi 9.5mm*2mm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng lau keo epoxy,bằng cao su lưu hóa,kt 130*30*2(mm),nhãn hiệu KBIT, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miếng lót cuộn tỏa nhiệt HRD-DN2-02S54, chất liệu: cao su, dùng cho máy gia nhiệt. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miệng phun bằng cao su [S FJ HS D6 FJ-AWT] phụ tùng của máy gia công khuôn mẫu.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Miệng phun bằng cao su S FJ HS D6 FJ-AWT phụ tùng của máy gia công khuôn mẫu.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: MLG/0620SM1/ LOGO BẰNG CAO SU M2234A# JB1571001010 (xk) | |
- Mã HS 40169999: MLG/0620SM1/ LOGO BẰNG CAO SU W4040B-JB1570001010 (xk) | |
- Mã HS 40169999: MOAN6517B(1)/ Nút cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: Môi cao su máy chà sàn GM510 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in 1101(Bằng cao su, kích thước 4.5*4.5*5 CM, dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in 12# (Bằng cao su, kích thước 8*5, dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in 15# (Bằng cao su kích thước: D13*9*5, dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in 21# (Bằng cao su kích thước: 6*5, dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in 25# (Bằng cao su kích thước:19*5.5*7.5, dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in 9# (Bằng cao su kích thước: D3*3, dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in L2619 (Bằng cao su, kích thước 19*5*4.5, dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in L2865# (Bằng cao su, kích thước 19*4.*4.5, dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in L2885(Bằng cao su, kích thước 34*4*4.5, dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in P1-1(Bằng cao su, kích thước 1.5*2*5,dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in P1-4(Bằng cao su, kích thước 2.5*2*3, Dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in P3(Bằng cao su, kích thước 2.5*2*3, Dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in R0263 (Bằng cao su, kích thước 7*6, dùng để in săn phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in S0806 (Bằng cao su, kích thước 7*6, dùng để in săn phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in S1246(Bằng cao su, kích thước 6*3,5*5 dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in TM-001(Bằng cao su, kích thước 7.5*4*3, dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in TP-87(Bằng cao su, kích thước 5*5,dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in WNC28-78 (Bằng cao su, kích thước 28*4,5*4,5 dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Mũi in WP28(Bằng cao su, kích thước 6,5*6*3,5, dùng để in sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút B2.5/40-P60-S3-D-14M, bằng cao su, dùng để nhấc hút giữ linh kiện. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút bằng cao su dùng trong thiết bị cơ khí model PAG-10B-SE, đường kính 10mm, cao 7.5mm. NSX Myotoku mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút bằng cao su dùng trong thiết bị cơ khí model PBG-10A-N, đường kính pad 10.6mm, NSX Myotoku, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút bằng cao su dùng trong thiết bị cơ khí model PCG-10-N, đường kính pad 9mm, NSX Myotoku, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút bằng cao su dùng trong thiết bị cơ khí model PFG-8A-SE-ESD, đường kính pad 8mm, NSX Myotoku, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút bằng cao su dùng trong thiết bị cơ khí model PFX-5469-ESD, đường kính 4mm, cao 5.5mm. NSX Myotoku mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút bằng cao su dùng trong thiết bị cơ khí model PJG-6-SE, đường kính ngoài 6mm, cao 9mm. NSX Myotoku, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút bằng cao su lưu hóa PJG-8-FE-RA-ESD, hút bề mặt sản phẩm khi di chuyển trong dây chuyền sản xuất, đường kính nấm: 8mm, cao 9mm. NSX Myotoku, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút bằng cao su silicone PJG-8-S, hút bề mặt sản phẩm khi di chuyển trong dây chuyền sản xuất, đường kính nấm: 8mm, cao 9mm. NSX Myotoku, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút PAG-15B-SE-SD, chất liệu cao su silicon chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút PAG-5B-SE-SD, chất liệu cao su silicon chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút PFG-6A-FE-RA, chất liệu cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút PFG-8A-FE, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút PFG-8A-SE 50, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: NẤM HÚT VP10BSE, BẰNG CAO SU. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP10LS cao su lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP15BSE-R69-SS, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP4LS bằng cao su lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP6LBSE-R69-SS bằng cao su lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP6LBSE-R69-SS, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP6LS bằng cao su lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP6RSE-R69-SS, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP8BSE-R69-SS, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP8LS cao su lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nấm hút VP8RSE-R69-SS, bằng cao su. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp bảo vệ cụm ống kính của camera quan sát, bằng cao su FC29-011617A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp cao su đóng mở bộ phận làm mát phi 18.2 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp cao su đóng mở bộ phận làm mát phi 4.46 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp cao su đóng mở bộ phận làm mát phi 5.12 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp che bằng cao su (GH98-44667A) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp che bằng cao su (GH98-44667B) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp che bằng cao su (GH98-45201A) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp chụp bằng cao su có lõi đồng sử dụng trên tàu biển- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp chụp bằng cao su có lõi inox sử dụng trên tàu biển- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp chụp hút chân không, model V9062-B, chất liệu cao su, dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính 19.05mm, thương hiệu HANDI-VAC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp chụp khe cắm thẻ nhớ, bằng cao su FC29-009478A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp chụp ống kính camera quan sát, bằng cao su FC29-013082A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp gioăng bằng cao su lưu hóa F132EV190WW-01, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp hút chân không V40-ESD, chất liệu cao su lưu hoá, dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính 40mm, hãng Handi-Vac, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp hút chân không, model V9038-B, chất liệu cao su, dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính 9.53mm, thương hiệu VIRTUAL, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp hút chân không, model V9050-B, chất liệu cao su, dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính 12.7mm, thương hiệu VIRTUAL, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp ngăn bụi bằng cao su phi 30.2 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp ngăn bụi bằng cao suphi 30.2 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp ống nghiệm bằng cao su (39x34x35mm, nhãn hiệu: AS_ONE) 6-336-13 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp trùm đầu dò nhiệt độ bằng cao su- (FIXER SENSOR) DA61-10600A. Hàng mơi 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp trùm đầu dò nhiệt độ bằng cao su- (FIXER SENSOR) DA61-10600A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nắp vòng đệm mô tơ cho gioăng (xk) | |
- Mã HS 40169999: NBR006-V / Gioăng cao su đen Kích thước: 49.5x35.5x1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: NBR006-V/ Gioăng cao su đen Kích thước: 51x22x1,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: NBR007-V / Gioăng cao su đen Kích thước: 28.5x20x2, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: NBR-60TRANG/ Gioăng cao su trắng kích thước 46x35x3 (made from NBR HS60 White) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không V9075-B, chất liệu cao su, dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính 19.05mm, hãng HANDI-VAC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không, chất liệu chính cao su, model ZP06BGS, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, đường kính pad 6mm, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP06BGS-00-CJUN2443, vật liệu cao su silicone, đường kính pad 6mm, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP08BGS, chất liệu chính cao su, đường kính pad 8mm, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP10BS, chất liệu cao su Silicone, đường kính pad 10 mm, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP2-B035MUS, chất liệu cao su silicone, đường kính pad 3.5mm, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP2-B06MUN, chất liệu cao su, đường kính pad 6mm, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP3-04UMGS, chất liệu cao su silicone, đường kính pad 4 mm, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP-905-06UM-CJVN2644, vật liệu cao su silicone, đường kính pad 6mm, dày 6mm, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP-905-08J-CJVN2674, chất liệu cao su silicone, đường kính pad 08mm,nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP-905-08MB-CJVN1549, chất liệu cao su silicone, đường kính pad 08mm, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP-905-08UMC-CJWN0748, vật liệu cao su slicone, đường kính pad 8mm, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP-905-10B-CJXN0323, vật liệu cao su silicone, đường kính pad 10mm, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không, dùng để hút sản phẩm trên máy gia công cơ khí, model ZP-905-10UM-CJVN1995, bằng cao su silicone, đường kính pad 10mm, nsx SMC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nệm hút chân không, model V9075-B, chất liệu cao su dùng để hút bề mặt sản phẩm trong dây chuyền sản xuất, đường kính 19.05mm, nsx SIPEL, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nhãn cao su/ (xk) | |
- Mã HS 40169999: NL480/ Nắp cao su bịt lỗ tủ điện máy robot huyndai,Hole Cover,19811-289. Tái xuất mục 2, TK:103223852320/E11(26/03/2020) (xk) | |
- Mã HS 40169999: NL-AM27/ Vỏ bọc linh kiện bằng cao su/HGU0800-340010/. Tái xuất từ mục27,TK:103331908520/E21/18BC (27/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm cao su [20mm] (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm cao su bọc đầu dao. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm chụp bằng cao su để bảo vệ đầu kết nối (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm chụp đầu cốt bằng cao su loại 25SQ. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm chụp đầu cốt bằng cao su loại 35SQ. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm chụp đầu cốt bằng cao su loại 6SQ. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm dẫn ánh sáng, mã hàng JS1251000133,chất liệu silicone.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút bằng cao su lưu hóa VP15LN (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút bằng cao su S3T15L25D20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút cao su N1T6L11D16 (Material code: 315458035520) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút cao su N2T8L16D16 (Material code: 315458035521) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút cao su N3T5-12 (Material code: 315458035470) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút cao su PFG-8A-S nhãn hiệu Myoutoku. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút cao su VP10BN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút cao su VP10RN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút cao su. Chất liệu cao su, Phi 20, M5. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút chân không bằng cao su lưu hóa VP30LN (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút chân không bằng silicon dùng trong máy kiểm tra sản phẩm băng dính, XK từ mục hàng số 1 tk 103276841400/A12 ngày 23.04.2020 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút chân không ZP02US (bằng cao su), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút chân không ZPR10CTN-06-A5 (bằng cao su lưu hóa) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút chân không ZPR10UNJ50-04-A10 (bằng cao su lưu hóa) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm Hút chân không, chất liệu cao su, một đầu nối với ren, có tác dụng nâng, hạ, giữ và di chuyển sản phẩm, đường kính 6mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút chân không,dùng để hút giữ màn hình điện thoại khi di chuyển giữa các vị trí, bằng cao su, Model: KSL-604., hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút có đầu vít VC-SPS10-ML-M5, chất liệu cao su lưu hóa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút làm bằng cao su dùng để hút sản phẩm nhựa dùng trong Robot Yushin đường kính phi 6 #00066380. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút làm bằng cao su dùng để hút sản phẩm nhựa dùng trong Robot Yushin phi 6 #00875350. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút làm bằng cao su dùng để hút sản phẩm nhựa dùng trong Robot Yushin phi 7 #01827600. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút NK1T9-15 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút sản phẩm làm bằng cao su dùng để hút sản phẩm nhựa dùng trong Robot Yushin # 01827600. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút sản phẩm làm bằng cao su dùng để hút sản phẩm nhựa dùng trong Robot Yushin #00066380. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút sản phẩm làm bằng cao su dùng để hút sản phẩm nhựa dùng trong Robot Yushin #01819110. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút sản phẩm làm bằng cao su dùng để hút sản phẩm nhựa dùng trong Robot Yushin #01897740. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút sản phẩm làm bằng cao su dùng để hút sản phẩm nhựa dùng trong Robot Yushin #11349590. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút sản phẩm làm bằng cao su dùng để hút sản phẩm nhựa dùng trong Robot Yushin #11349600. Hàng mới 100%, nhà sản xuất Yushin (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút SD3-15 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút SD3-20 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút VAPH-15C chất liệu cao su lưu hóa, dùng để hút chân không. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút VAPH-20C-3 chất liệu cao su lưu hóa, dùng để hút chân không. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút VAPH-30C-3 chất liệu cao su lưu hóa, dùng để hút chân không. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút VAPH-4M chất liệu cao su lưu hóa, dùng để hút chân không. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút VAPH-6C chất liệu cao su lưu hóa, dùng để hút chân không. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút VAPH-8C chất liệu cao su lưu hóa, dùng để hút chân không. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút VP-15LBS bằng cao su lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: Núm hút VP15LN bằng cao su lưu hóa (xk) | |
- Mã HS 40169999: Númhút chân không, dùng để hút giữ màn hình điện thoại khi di chuyển giữa các vị trí, bằng cao su, Model: KSL-604, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Númhút chân không,dùng để hút giữ màn hình điện thoại khi di chuyển giữa các vị trí, bằng cao su, Model: KSL-604, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút bằng cao su/ (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút bịt tai 1270 chất liệu Silicone chống, giảm tiếng ồn., hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút bịt tai chống ồn, bằng cao su, 1 hộp 100 pcs, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút cao su chịu nhiệt D17, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút cao su chịu nhiệt D20, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút cao su DJ63-01647A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút cao su/ (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút cao su, đường kính đáy lớn 4.7cm; đường kính đáy bé 3.9cm; chiều cao 2.9cm; (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút đệm (bằng cao su) 3FJS6W001R1-111, hàng mới: 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút Erlen, cao su, hãng Duran, dùng để đậy bình dung tích 500ml cho các bình thủy tinh trong phòng thí nghiệm (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút nhét tai 3M 1100. Hàng mới 100% (3209056002) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút tai bằng cao su dùng để chống ồn 1270, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút tai chống ồn 3M 1110 (chất liệu cao su lưu hóa không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút tai chống ồn 3M 1290 (chất liệu cao su lưu hóa không xốp) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút tai chống ồn 3M-1110, chất liệu cao su tự nhiên, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút tai chống ồn, chất liệu bằng cao su mềm dẻo, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút tai chống ồn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút tai vàng bằng cao su ychida, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút tai,chất liệu cao su,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút tai. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Nút xoay bằng cao su dùng cho camera quan sát (FC28-003208A). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: O6002002-010802/ Túi chun nịt buộc bằng cao su, đường kính 45mm, dày 1.2mm, đóng gói 500g/ túi. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: O78-Bottom seal/ Ron cao su O78-Bottom seal (xk) | |
- Mã HS 40169999: OHJ0100124-15(REV.G)/ Ống lót bằng cao su rubber bushing, kích thước phi 26*20mm, model 00124-15 (Rev.H), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: OHJ22/ Ống lót bằng cao su lưu hóa RUBBER BUSHING, kích thước phi 26*21mm, model 60124-05 REV.B, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: P021/ Chun các loại (xk) | |
- Mã HS 40169999: P0701-04301/ VỎ BỌC ĐỘNG CƠ BẰNG CAO SU (xk) | |
- Mã HS 40169999: P51947000/ Đệm cao su đỡ máy in (xk) | |
- Mã HS 40169999: P56482900-0420/ Dây số cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: P56501012-3-B4/ Đệm cao su dùng cho máy công nghiệp(Made from MOR6-62PV-3A) (xk) | |
- Mã HS 40169999: PACKING 1YE76 00600/ Gioăng khóa nhà ở (Made from EPDM HS60) PACKING (xk) | |
- Mã HS 40169999: Pad, Suction 36MMOD 20MMH (Phễu hút chân không 36MMOD 20MMH)- Bằng cao su cao su lưu hóa; ĐK 36mm; cao 20mm, độ cứng 58 shoreA- Hàng kh4ng nhãn hệu- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Pad, Suction 36MMOD 20MMH (Phễu hút chân không 36MMOD 20MMH)- Bằng cao su cao su lưu hóa; ĐK 36mm; cao 20mm, độ cứng 58 shoreA- Hàng không nhãn hệu- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: PD170400268/ Bộ thẻ treo (1 Thẻ treo EVA 5.8*2.8cm + Dây treo kim loại 7cm).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: PD170800610/ Bộ thẻ treo (1 Thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + Dây treo kim loại 7.6cm).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: PD170800610/ Bộ thẻ treo (1 thẻ treo EVA 3.15*6cm + 1 dây treo kim loại 7.6cm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: PD180300115/ Bộ thẻ treo (1 thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + 1 dây treo kim loại 7.6cm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: PD180300115/ Bộ thẻ treo (1 thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + 1 dây treo kim loại 7.6cm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: PD180300115/ Bộ thẻ treo (1 Thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + Dây treo kim loại 7.6cm).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: PD180800716/ Bộ thẻ treo (1 thẻ treo EVA 3.1*5.5cm + 1 dây treo kim loại 12.7cm). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: PDB2014003/ Ron cao su PDB2014003 (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phím, nút cao su các loại, mã: GCP102615ZZ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phom đế giày bằng cao su- DEEPWELL PAD; Hàng mới 100% (Hàng không logo, không nhãn hiệu) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phom đế giày bằng cao su hàng mới không logo nhãn hiệu (xk) | |
- Mã HS 40169999: PHỚT BƠM NƯỚC 11KW 560A phi TRỤC 35,NGOÀI phi 51MM, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: PHỚT BƠM NƯỚC 7.5KW TS104TRỤC phi 25, NGOÀI phi 42MM, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phốt bơm trục đứng CRN10 (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phốt chắn dầu 35-55-11TC NOK (cao su tự nhiên NBR) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phớt chắn dầu dùng cho máy đúc, bằng cao su không xốp. Y052129. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phớt chắn dầu phía dưới của piston dùng cho máy đúc, bằng cao su không xốp. Y052130. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phớt chắn dầu phía trên của piston dùng trong máy đúc, bằng cao su không xốp. Y052131. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phớt chắn dầu phía trong của piston dùng trong máy đúc, bằng cao su không xốp. 1B-P100 + T2-P100. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phớt chắn dầu phía trong của van dầu dùng cho máy đúc, bằng cao su không xốp. Y052148. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phớt chắn dầu phía trong của xilanh dùng cho máy đúc, bằng cao su không xốp. Y052132. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phớt chắn dầu thân xu páp, bằngcao su, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng:12209GB4681, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phớt dầu 20.8x32x6, bằng cao su, phụ tùng của xe máy Honda PCX, mã hàng:91201K35J01 hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phớt động cơ dùng để ngăn dầu chảy, chất liệu: cao su, đường kính 90mm, chiều dày 15mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phốt làm kín dầu 35x47x7 chất liệu bằng cao su, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phớt xi lanh nâng (bằng cao su) (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phớt xy lanh bằng cao su hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phụ kiện đựng tai nghe điện thoại di động bằng cao su silicone COC-0101ZNX-WA.NSX: CÔNG TY TNHH GORYO VN. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phụ tùng bơm cho van 3347 DN50. Seal kit for Samson Valve. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phụ tùng xe nông cơ- Đế cao su bằng cao su- WHLHOLD-RUBB-hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: Phụ tùng xe nông cơ- Ron cao su bằng cao su- ADJGBHD-L-RI #1)- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: PL030014- Cao su chịu nhiệt màu đỏ 10mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 40169999: PL424/ Má van bằng cao su, linh kiện lắp ráp bộ phận của thiết bị sử dụng ga, xuất từ TKN 103294166730(04/05/2020), dòng hàng số 12 (xk) | |
- Mã HS 40169999: PN229850J-0520/ Dây số cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: PN231232A-0420/ Dây số cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: PN240764A-0420/ Dây số cao su (xk) | |
- Mã HS 40169999: PNDR1048ZB/J1/ Lô cuộn giấy bằng cao su (25mm x 8.8mm) (xk) | |
- Mã HS 40169999: PNHA1018ZA/V1R01-2/ Chân đế cao su(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: PNHA1022ZA/V1R01-1/ Chân đế cao su(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: PNHA1028ZA/V1R01-1/ Chân đế caosu (4.5*4.5mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: PNHG1238ZA/V1R02/ Miếng đệm cao su (24x31.9mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: PNHG1239ZA/V1R02/ Miếng đệm cao su(21.2x11mm)(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: PNHG1301YA/V1R04/ Miếng đệm bằng cao su(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 40169999: PNHG1301ZA/V1R06/ Miếng đệm bằng cao su(Hàng mới 100%) (xk) | |
- | - Mã HS 40169999: PNHG1301ZA/V1-SP/ Miếng đệm bằng cao su đã lưu hóa(23x15mm) (xk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...