- Mã HS 39269099: TV2ND21300/ Tay cầm bằng nhựa của con lăn (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND21380/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND21390/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND21410/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND21420/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND21440/ Tay cầm bằng nhựa của con lăn (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND24320/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND25480/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND25480 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND25490/ Lẫy bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND25490 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND25580/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND25730/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND25740/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND25840/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND28430/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND29140/ (3V2ND29140)- Móc nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND29550/ (3V2ND29550)- Móc nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2ND31510/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV2ND31510 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV2V805030(V22A014018-0108)/ Nắp nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV30-H/ Thân van của động cơ máy SUS CLEAN BALL 30 ASSY TV30-H (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV3NB37050/ Bánh răng bằng nhựa dùng cho máy in TV3NB37050 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TV40-H/ Thân van của động cơ máy SUS CLEAN BALL 40 ASSY TV40-H (xk) | |
- Mã HS 39269099: TVA1039-A/VI.20A/ Màng phim bằng nhựa phi 13.40mm (Linh kiện loa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: TXJNN634937_202001/ Miếng dán PE- TXJNN634937 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TXJNN634938_202001/ Miếng dán PE- TXJNN634938 (xk) | |
- Mã HS 39269099: TXJNN634939_202001/ Miếng dán PE- TXJNN634939 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ty dẫn hướng lò xo FEE800, quy cách L:174mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TY-019-1 (WHITE) 20/ Miếng lót bằng nhưa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TY-020-1 (WHITE) 20/ Miếng lót bằng nhưa (xk) | |
- Mã HS 39269099: TY2254-01-A-CB/ Hộp nhựa dùng để đựng các thiết bị cho máy cưa cành (426x272x300mm)- 308552006- CARRYING CASE \ 38CC \ DARK GREY \ RYOBI, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TY2254-03-A-CB/ Hộp nhựa dùng để đựng các thiết bị cho máy cưa cành (426x272x300mm)- 308552006- CARRYING CASE \ 38CC \ DARK GREY \ RYOBI, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: TYD00010/ Móc treo bằng nhựa các loại (xk) | |
- Mã HS 39269099: U nhựa cao su bảo vệ U25 bằng nhựa tổng hợp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00006367421/ Trụ đỡ trục cuốn giấy bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00006469721/ Trục lăn bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00006579022-B6/ Chốt nhựa giữ trong bộ phận cảm biến giấy của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00056654821-C3/ Thanh gạt bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00125636521(M2)-B2/ Bánh răng nhựa của bộ phận cảm biến máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00125639821(M4)-A3/ Trụ đỡ bằng nhựa của trục cuốn giấy máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00132881520(M3)-A7/ Bánh răng dẫn hướng bằng nhựa của trục cuốn giấy máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00134795220-B/ Bánh răng giảm tốc số 2 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00138694420-A2/ Nắp cơ cấu bằng nhựa dùng cho máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00139403220/ Bánh răng dẫn động bằng nhựa của trục cuốn giấy máy in (Platen Driving Gear CAP06-347) (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00139410020/ Bánh răng giảm tốc số 2 bằng nhựa dùng cho bộ cuốn giấy tự động của máy in (Printer Reduction Gear No.2 CAP06-347) (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00139412220/ Bánh răng giảm tốc số 3 bằng nhựa dùng cho bộ cuốn giấy tự động của máy in (Printer Reduction Gear No.3 CAP06-347) (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00139413320/ Bánh răng giảm tốc số 4 bằng nhựa dùng cho bộ cuốn giấy tự động của máy in (Printer Reduction Gear No.4 CAP06-347) (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00139417720/ Bánh răng giảm tốc số 2 bằng nhựa của máy in (Reduction Gear No.2 CAP06-347) (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00139418821/ Bánh răng giảm tốc số 3 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00139419021/ Bánh răng giảm tốc số 4 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: U00139423420/ Bắng răng dùng cho bộ phận nhả giấy của máy in (Cutter Release Gear CAP06-347) (xk) | |
- Mã HS 39269099: U116/ Vỏ máy bộ đàm GCR107686ZA (xk) | |
- Mã HS 39269099: U127/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử GCT105243GZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: U136/ Vỏ điện thoại GCB106896ZZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: U137/ Vỏ điện thoại GCB106872ZZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: U143/ Vỏ trên của đế điện thoại GCAS2E1148A (xk) | |
- Mã HS 39269099: U148/ Vỏ điện thoại GCB107254ZZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: U149/ Vỏ máy bộ đàm GCF105221AA (xk) | |
- Mã HS 39269099: U168/ Vỏ máy quét sóng radio GCAS4C1162Z (xk) | |
- Mã HS 39269099: U169/ Vỏ máy quét sóng radio GCAS4D0804Z (xk) | |
- Mã HS 39269099: U197/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử GCT109216ZA (xk) | |
- Mã HS 39269099: U20/ Miếng trang trí điện thoại GDP107401ZZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: U209/ Miếng giữ màn hình GHD108576ZZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: U21/ Vỏ máy quét sóng radio GCF102609AZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: U212/ Miếng giữ màn hình hiển thị bằng nhựa bên trong điện thoại GHD107398ZZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: U219/ Kẹp máy con của điện thoại GBCT4C5234Z (xk) | |
- Mã HS 39269099: U220/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử GCB109182ZZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: U221/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử GCF101192LZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: U222/ Vỏ máy bộ đàm GCF101507ZZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: U223/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử GCF108578ZA (xk) | |
- Mã HS 39269099: U224/ Kẹp máy con của điện thoại GCL104127ZZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: U225/ Vỏ máy quét sóng radio GCR102610ZA (xk) | |
- Mã HS 39269099: U27/ Nút bấm của điện thoại GBP103240HZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: U28/ Nút bấm của điện thoại GBP103241HA (xk) | |
- Mã HS 39269099: U52/ Miếng giữ màn hình hiển thị bằng nhựa bên trong điện thoại GHDZ4E1159A (xk) | |
- Mã HS 39269099: U53/ Miếng giữ loa bên trong điện thoại GHDZ4F1266A (xk) | |
- Mã HS 39269099: U54/ Đầu cốt để giữ linh kiện bên trong điện thoại GHDZ4F1293Z (xk) | |
- Mã HS 39269099: U6/ Vỏ máy quét sóng radio GCF102609ZZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: U72/ Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử GCF102609DZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: U74/ Miếng giữ màn hình hiển thị bằng nhựa bên trong điện thoại GHD106419ZZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: UA01/ Miếng trang trí gót giày dùng mút xốp dán vải dệt kim sz 5-9 (xk) | |
- Mã HS 39269099: UA01/ Vật phẩm trang trí- Miếng trang trí gót giày dùng mút xốp dán vải dệt kim sz 5->9-1724Pr;sz 8.5->12.5-759Pr (xk) | |
- Mã HS 39269099: UA01/ Vật phẩm trang trí- Miếng trang trí gót giày dùng mút xốp dán vải dệt kim sz 7->12.5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: UA01/ Vật phẩm trang trí- Miếng trang trí gót giày dùng mút xốp dán vải dệt kim;sz 5->12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: UF8088001/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: UL9037001-051/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: UL9037001-052/ Bộ phận giữ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: UL9159001R02-1/ Miếng nhựa mỏng(225mm x 7mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: UL9164001.Con lăn nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: UL9164002/ Con lăn nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: UL9215001R04-1/ Miếng bọt xốp (xk) | |
- Mã HS 39269099: UL9215001R04-1/ Miếng bọt xốp(Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: UMC70/ Dây buộc bằng nhựa (thuộc 1 phần dòng hàng số 36 tờ khai NK số 101040931500 ngày 19/09/2016) (xk) | |
- Mã HS 39269099: UNG01/ Nắp đậy phía trước PUR-17-0130-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: UNG02/ Nắp đậy phía trước PUR-17-0131-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: UNG04/ Tay cầm PUR-17-0150-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: UNG07/ Nắp nhựa phía trước PUR-17-0154-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: UNG08/ Giá đỡ PUR-17-0155-00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: UN-PLD105774ZA/ Tem nhãn các loại kích thước 41.5*34.5 mm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: UN-PLP101665ZZ/ Tem nhãn kich thước 45.8*45.8mm, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: UP6_146_M/ Nhãn mác bằng nhựa UP6_146_M, 80x30 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: UP6_PP20NPL_105/ Nhãn mác bằng nhựa UP6_PP20NPL 6LK, 95x76 (mm) (6,500 chiếc/ cuộn) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Upper blower tube/Khuôn trên của ống thổi bằng nhựa, Dimension: 384mm*101mm*86mm Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Upper Curtain 1, tấm chắn gió bằng silicon chịu nhiệt, chắn gió ở cửa lò hơi kích thước 46*7cm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại,1.8 X 100M. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại,5.5 X 1.5 (90NBR). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại,L100M. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại,PL-16. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại,PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06710011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06720011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06730011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06740011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06750011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06760011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06770011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06780011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06790011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06830011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06840011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06850011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06860011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06870011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANE/ S20M06880011&MF03A001-Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: URETHANEBELT4045L*450W*1.5 mm/SIDE COATING, Dây băng tải chất liệu PU. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: USA 2020/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE cấu trúc vải: 14x14x1.9m, 330g/m màu bạc, xanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: UU7027001-051/ Tay đỡ nhựa uu7027001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: UU7027001-052/ Tay đỡ nhựa uu7027001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: V kẹp đầu khuôn BB20-185 bằng nhựa pom dùng cho máy phun sơn tự động (xk) | |
- Mã HS 39269099: V kẹp ống BB20-184 bằng nhựa pom dùng cho máy phun sơn tự động (xk) | |
- Mã HS 39269099: V M1010 (123x138)/ Khung hình bằng nhựa, tấm PET (NK), ván MDF (VN)- V M1010 (123mm*138mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V M1010 (212x299)/ Khung hình bằng nhựa, tấm PET (NK), ván MDF (VN)- V M1010 (212mm*299mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V M1010 (244x274)/ Khung hình bằng nhựa, tấm PET (NK), ván MDF (VN)- V M1010 (244mm*274mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V M1010 (252x252)/ Khung hình bằng nhựa (NK), tấm PET (NK), ván MDF (VN)-V M1010 (252mm*252mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V nhựa to Cao 10,3cm Rộng 5cm dài 3m (xk) | |
- Mã HS 39269099: V002027300/ Nắp vỏ ngoài của đèn bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: V002027400/ Nắp vỏ ngoài của đèn bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: V002042900/ Nắp vỏ ngoài của đèn bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: V002043000/ Nắp vỏ ngoài của đèn bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: V002043100/ Nắp vỏ ngoài của đèn bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: V002043200/ Nắp vỏ ngoài của đèn bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: V045210405/ Nhãn dán bằng nhựa V045210405, 43.2x82.5 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V045210816/ Nhãn dán bằng nhựa V045210816, 43.2x82.5 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V068910817_R/ Nhãn dán bằng nhựa V068910817_R, 43.2x82.5 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V073510817/ Nhãn dán bằng nhựa V073510817, 43.2x82.5 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V1091-R1/ Đầu nối phích cắm KPR-24(S), BLACK A (xk) | |
- Mã HS 39269099: V1092-R1/ Đầu nối phích cắm KPR 24(S),GRAY A (xk) | |
- Mã HS 39269099: V142910414/ Nhãn dán bằng nhựa V142910414, 28x52 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V152610358/ Nhãn mác bằng nhựa V152610358, 14x35 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V152610370/ Nhãn mác bằng nhựa V152610370, 14x35 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V152610371/ Nhãn mác bằng nhựa V152610371, 25x25 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V152610378/ Nhãn mác bằng nhựa V152610378, 14x35 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V152610382/ Nhãn mác bằng nhựa V152610382, 25x25 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V152610384/ Nhãn mác bằng nhựa V152610384, 14x35 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V152610388/ Nhãn mác bằng nhựa V152610388, 25x25 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V152610407_01/ Nhãn mác bằng nhựa V152610407, 14x35 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V152610419_01/ Nhãn mác bằng nhựa V152610419, 25x25 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V158410402/ Nhãn mác bằng nhựa V158410402, 25.4x50 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V159410402/ Nhãn dán bằng nhựa V159410402, 25.4x50.8 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V159410404/ Nhãn mác bằng nhựa V159410404, 50.8x25.4 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V165210406/ Nhãn dán bằng nhựa V165210406, 10x39 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V179010420/ Nhãn mác bằng nhựa V179010420, 25.5x76 (mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V3187-R1/ Đầu nối phích cắm bằng nhựa KPR-24 (S)(P-kako) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V324613BW006/ Nắp chắn sáng bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh _ V324613BW006 LH-61C(W)V BLK (xk) | |
- Mã HS 39269099: V325070BW006/ Nắp trước bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh _ V325070BW006 BC-2(W)V (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0101-00070/ Vỏ nhựa bọc dưới màu đen-ABP2800: A211017905,PA6-GF30,V0, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0101-00080/ Vỏ nhựa bọc dưới màu đen-BB28B00-(A211003702), PA6-GF30, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0101-00090/ Vỏ nhựa bọc dưới màu đen PA6-GF30, LA5004-V0, A252227204, ABP5501, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0201-00140/ Vỏ nhựa bọc trên màu đen- ABP2800, A211017807,PA6-GF30,V0, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0201-00220/ Vỏ nhựa bọc trên màu đen-BB28B00-(A211003626),PA6+30GF,V0,20VM*PS2.0, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0201-00230/ Vỏ nhựa bọc trên màu đen PA6-GF30, V0, ABP5501-03): A252238804, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0201-00240/ Vỏ nhựa bọc trên màu đen, BB28B00-(A211003625), PA6+30GF, V0, 20VM*PS1,5, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0701-00080/ Giá đỡ nhựa đen-ABP2800: A214001600,PA6-GF30,V0, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0701-00090/ Miếng nhựa đen(dán trên PCB lắp nguồn điện)-BB28B00A0,(20BB28B0031001A1),PA6-GF30,V0, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0701-00100/ Vỏ nhựa bọc trên màu đen-BB28B00-(20BB28B0011001A0),PA6-GF30,V0, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0701-00110/ Vỏ nhựa bọc trên màu đen-BB28B00-(20BB28B0012001A0)-II,PA6-GF30,V0., mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0701-00120/ Giá đỡ nhựa màu đen bên trái PA6-GF30, V0, ABP5500-A204075200, ABP5501, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0701-00130/ Giá đỡ nhựa màu đen bên phải PA6-GF30, V0, ABP5500-A204075300, ABP5501, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0901-00030/ Nút bấm bằng nhựa màu cam-ABP2800: A322026901,PA6-GF30,V0, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0901-00040/ Nút ấn nhựa màu đen BB28B00-(20BB28B0003000A0), PA6-30GF, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-0901-00050/ Nút ấn nhựa màu đen, sau sửa khuôn, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V4108-1201-00020/ Miếng nhựa đen(gần nút bấm)-ABP2800: A211018001,PA6-GF30,V0, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: V5-04/ Đế nhựa/BOBBIN CPV-RM6S/I-1S-8PD-TZ-xuất trả theo TK:103332338320/E11(27/5/2020)-MỤC 13 (xk) | |
- Mã HS 39269099: V-64F002F101T-101-B0277/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) V-64F002F101T-101 (256.54 x 6.4) cm (70) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V-64F002F101T-110.25-B0211/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) V-64F002F101T-110.25 (280.04 x 7) cm (76) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V-64F002F101T-70.5-B0277/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) V-64F002F101T-70.5 (179.07 x 6.4) cm (75) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V-64F002F101T-77.75-B0211/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) V-64F002F101T-77.75 (197.49 x 7) cm (79) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V-83F004F101T-114-B0220/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) V-83F004F101T-114 (289.56 x 8.3) cm (180) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V-83F004F101T-114-B0249/ Rèm cửa nhựa V-83F004F101T-114 (289.56 x 8.3) cm (180) (xk) | |
- Mã HS 39269099: V-83F004F101T-B0266/ Lá chắn bằng nhựa (dùng để trang trí rèm cửa) V-83F004F101T (274.32 x 8.3) cm (2400) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách 270*155*4 mm (chất liệu nhựa Danpla) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách 730*155*4 mm (chất liệu nhựa Danpla) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách 730*275*4 mm (chất liệu nhựa Danpla) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách kho bằng nhựa 617*326*1739 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách kho bằng nhựa 617mm*326mm*1739mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VÁCH NGĂN (NHỰA) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn áp suất bằng nhựa KT 1220 mm *705mm *20mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn bàn ăn, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 1.8mx0.7m/0.35mx0.7m, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VÁCH NGĂN BẰNG NHỰA A1 (565*80*4MM), DÙNG ĐỂ NGĂN HÀNG HÓA, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VÁCH NGĂN BẰNG NHỰA A2 (375*80*4MM), DÙNG ĐỂ NGĂN HÀNG HÓA, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VÁCH NGĂN BẰNG NHỰA C1 (565*375*2MM), DÙNG ĐỂ NGĂN HÀNG HÓA, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn bằng nhựa; hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn của ngăn đông (Linh kiện sản xuất Tủ lạnh)- F PARTITION- 0060242870, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn danpla 550*400 mm, dày 3 mm, vát góc (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn nhựa danpla 3mm D4-3-350-T3-C (P3-0060-01) (563x463x350)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn nhựa danpla 3mm D4-6-350-T3-C (P3-0061-01) (563x463x350)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn nhựa danpla 3mm QC5-5797 (D4-6-350-T3) (563x463x350)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn nhựa danpla 3mm T-D424-T3-B1-L6-H75-N50-PS75(555x465x75mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn nhựa danpla 4mm D4-10-350-02 (P3-0064-01) (563x463x350)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn nhựa danpla 4mm D4-25-110 (P3-0063-01) (563x463x115)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn nhựa danpla 4mm D4-28-470 (P3-0036-01) (563x463x460)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn nhựa danpla 4mm D4-37-110 (P3-0002-04) (563x463x110)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn nhựa danpla 4mm D6-10-110 (P3-0021-02) (463x363x110)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn nhựa danpla 4mm D6-1-110-02 (P3-0015-04) (463x363x110)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn nhựa danpla xanh tím 3mm Nesting NT-D412-10-105-1 (557x460x105)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn nhựa danpla xanh tím 3mm Nesting NT-D412-L3-3/W3-3 (560x468x115)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn nhựa danpla xanh tím 4mm Nesting NT-D433-15-315-1 (555x465x317)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách ngăn ở quầy giao dịch bằng nhựa mica, kích thước 760mm x600mm, 9 bộ/thùng: Plactis shield, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla 01 3mm ASF Tray E9X/F08.09 (280x115)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla 03 3mm ASF Tray E9X/F08.09 (460x120)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla 3mm D8-7-110 (P3-0027-02) (463x263x110)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla 3mm QC3-6157 (463x263x108)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla 4mm D6-12-110 (P3-0056-01) (463x363x110)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla 4mm D8-26-110 (P3-0057-01) (463x263x110)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla 4mm QC4-6407 (555x465x100)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla CTĐ 10^4-10^6 4mm box A808 CR C08 (QM7-2852) (458x260x57)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla CTĐ 3mm A612 Main F56/F58 (462x363x92)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla CTĐ 3mm Panel E91/96/D92/E28/ F08/F66 (461x261x54)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vách nhựa danpla CTĐ 3mm SCN Motor D81/82/E63/64/F54/58 (435x248x34)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VAE-A/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vải bọc dây điện có khuy bấm WB-160 chất liệu PVC thân thiện với môi trường, cách nhiệt., mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Van bi bằng nhựa D25, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Van bi nối 2 đầu nhựa CPVC- Type 21-16A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Van khóa 90, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Van khóa khí phi 12, chất liệu nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Van kiểm tra bằng nhựa Check value set+ Ass'y 35mm_VN, kích thước 52.75mm*14.8mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Van kiểm tra bằng nhựa Check value set+Elbow Ass'y 35mm_VN, kích thước 52.75mm*14.8mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Van kiểm tra bằng nhựa Check value set+Elbow Ass'y 50mm_VN, kích thước 67mm*23mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Van kiểm tra bằng nhựa Check valve Assy_VN, kích thước 23.1mm*11.6mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Ván PVC trắng đục 090x080x2.4A (0.9mmx0.8mx2.4m dùng trong ngành may). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Van tiết lưu 6-6 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Van tiết lưu khí nén M4-4 bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Van xả nước bồn cầu Toto C914, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d12.7, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d15.88, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d19.05, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d22.22, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d25.4, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d6.35, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d7, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d7.94, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d8, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vành bán nguyệt d9.52, bằng nhựa, để lắp vào máy cuộn ống đồng, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vành bảo vệ bạc đạn bằng nhựa (không dùng ghép nối ống) của Máy chà nhám rung cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 450070-3. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vành bảo vệ của camera điện thoại, bằng nhựa.CAMERA- DB05 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vành FRP D1450xH80x8mm, làm bằng nhựa composite. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VÀNH KẸP F/F FINGGER COLLAR (XE9210101) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vành lăn của bánh xe bằng nhựa, K19-002A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vảnh nhựa dùng trong làm nail (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 1N160930A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 2N301248A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 2N301300A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 2N301301A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 2N301435A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 3W161463A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4-160156B00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4-160981A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4-160981C00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4-160981D00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4-160981E00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4-160981G00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4-160981M00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4-160981R00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4-161496A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4-161496H00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4-161496N00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4-161496R00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4-161496U00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4-161496W00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4-162090F00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4M160023L00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4M160750G00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4M160769H00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4M160769K00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4M161251C00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4M161500C00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4M161500P00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4M161500U00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4N160078M00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4N160078W00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4U160232F00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4U160232G00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4U160232J00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4W160029A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4W160029D00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4W160029G00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4W160029N00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4W160029R00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4W160029S00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4W160029T00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4W160029V00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4W160029W00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4W160029X00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4W160801A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật bảo vệ PROTECTOR 4W160801B00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật cách điện INSULATOR 3-161147A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật cách điện INSULATOR 3-161147B00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật dụng dùng để bóc phim bảo vệ của màn hình điện thoại, bằng nhựa tĩnh điện, Model: 0415-020103-0030-0A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật dụng dùng để bóc phim bảo vệ của màn hình điện thoại, làm bằng nhựa tĩnh điện, Model: 0415-020103-0020-0D. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật liệu chèn cách điện bằng Plastics-9814660 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật liệu chèn cách điện bằng Plastics-9814676 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật liệu chèn cách điện bằng Plastics-9819293 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật liệu chèn cách điện bằng Plastics-9819359 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật liệu chèn cách điện bằng Plastics-9819480 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật liệu đệm (quả cầu thủy sinh) bằng nhựa, chức năng tăng khả năng tiếp xúc giữa nước và không khí (1500 cái/gói), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật liệu hỗ trợ dán tự động- Trục cố định cuộn, chất liệu Nhựa POM, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật tư phụ (vỏ hộp nhựa cho còi liền báo cháy 1 lot 1 pce) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật tư phụ làm bằng nhựa đi kèm (Dây rút 100 cái, nẹp nhựa 50 cái) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật tư phụ làm bằng nhựa đi kèm (Dây rút 20 cái, nẹp nhựa 10cái) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VẬT TƯ PHỤ LÀM BẰNG NHỰA ĐI KÈM (Dây rút 30 cái, 5 cuộn băng keo, 50 cái tắc kê nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật tư phụ, (tấm phíp bằng nhựa 1000x1000x5mm) 1 gói 25 kg. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật tư phụ, (tấm phíp bằng nhựa 800x800x5mm) 1 gói 20 kg. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vật tư phụ: ốc vít, lạt nhựa, băng dính, hộp chống cháy, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBC1A185G89/ Núm nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBC1A187ZG89/ Núm nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBN1A170B37/ Núm- nút điều khiển chức năng bằng nhựa KNOB LEVEL VBN1A170B37, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBN1A251/ Núm vặn volume (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBN1A251G5/ Núm, nút điều khiển chức năng bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBN1A309/ Nút điều chỉnh âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBN1A310/ Nút điều chỉnh âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBN1A319/ Núm bằng nhựa điều chỉnh âm lượng của thiết bị âm thanh KNOB, VOLUME VBN1A319, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBN1A319C73/ Núm bằng nhựa điều chỉnh âm lượng của thiết bị âm thanh KNOB, VOLUME VBN1A319C73, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-088L1/ Viền nắp bồn tắm loại YAMAHA 16 ERUGO a (2536X23.2X10mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-089L1/ Viền nắp bồn tắm loại YAMAHA 16 ERUGO b (2553X23.2X10mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-094/ Viền nắp bồn tắm loại YAMAHA 21 ERUGO R a 2492X23.2X10mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-095/ Viền nắp bồn tắm loại YAMAHA 21 ERUGO b 2875X23.2X10mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-096L1/ Viền nắp bồn tắm loại YAMAHA 21 ERUGO R c 2567X23.2X10mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-107L1/ Viền nắp bồn tắm loại PLD 1600 SE (2483X23.2X10mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-108L1/ Viền nắp bồn tắm loại PLD 1600 ASHI(2505X23.2X10mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-109L1/ Viền nắp bồn tắm loại PLD 1300 SE 2263X23.2X10mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-110L1/ Viền nắp bồn tắm loại PLD 1300 ASHI 2301X23.2X10mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-115L1/ Viền nắp bồn tắm loại 1800 FURATTO 2811X23.2X10mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-122L1/ Viền nắp bồn tắm loại TOTO RAUNDO 1600 SE (2738X16.3X8.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-123L1/ Viền nắp bồn tắm loại TOTO RAUNDO 1600 ASHI (2824.5X16.3X8.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-135L1/ Viền nắp bồn tắm loại TOTO KUREIDORU 1200 2440X16.3X8.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-138L1/ Viền nắp bồn tắm loại TOTO RAUNDO 1200 SE 2360X16.3X8.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-144L1/ Viền nắp bồn tắm loại BUROKKU 16L/R KYOTSU 2833X23.2X10mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-147L1/ Viền nắp bồn tắm loại TOTO GR- 1200 2439X20X7.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-149L1/ Viền nắp bồn tắm loại 25 BUROKO R- a 3182X23.2X10mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-150/ Viền nắp bồn tắm loại 25 BUROKO R- a 3379X23.2X10mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-150L1/ Viền nắp bồn tắm loại 25 BUROKO R- a 3379X23.2X10mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-151/ Viền nắp bồn tắm loại 25 BUROKO R- c 3187X23.2X10mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-151L1/ Viền nắp bồn tắm loại 25 BUROKO R- c 3187X23.2X10mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-164L1/ Viền nắp bồn tắm loại PLD 1400 SE (2357X23.2X10mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-165L1/ Viền nắp bồn tắm loại PLD 1400 ASHI (2412X23.2X10mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-170L1/ Viền nắp bồn tắm loại TOTO GR- 1300 (2540X20X7.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-174L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MVAH- 10W (2212X20.7X6.7mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-175L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MVAH- 11W (2338X20.7X6.7mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-176L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MVAH- 12W (2438X20.7X6.7mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-177L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MVAH- 13W (2538X20.7X6.7mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-178L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MVAH- 14W 2638X20.7X6.7mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-179L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MVAH- 16W 2714X20.7X6.7mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-183L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MPLH- 13WN (2359X20.7X6.7mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-184L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MLH- 1240WN-L (2456X20.7X6.7mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-185L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MLH- 990WN 2208X20.7X6.7mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-188L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MLH- 880WN 2141X20.7X6.7mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-193L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MLH- 1240WN-R (2387X20.7X6.7mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-194L1/ Viền nắp bồn tắm loại KURABOU MLH- 790WN (2062X20.7X6.7mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT1A1085WA-01/ Núm nhựa của âm li (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT1A1085XA-01/ Núm nhựa của âm li (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT1A1133/ nút ấn chức năng (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT1A1133G5/ Núm, nút điều khiển chức năng bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT1A1143/ Nút bấm đôi bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT1A1144/ nút nhấn khóa đơn bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT1A1198B37/ Núm ấn chức năng (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT1A1198RMD10/ Nút ấn chứ năng (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT1A1218R19/ Nút nhấn bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT1A1220/ Nút vặn chức năng (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT1A1221/ Nút vặn chức năng (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT1A1232A/ Núm nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT1A1232B/ Núm nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT1A354/ Núm nguồn (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-203L1/ Viền bồn tắm KURABOU loại MZAH- 12W (2412X20.7X6.7mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-205L1/ Viền bồn tắm KURABOU loại MZAH- 14W (2612X20.7X6.7mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-209L1/ Viền nắp bồn tắm loại TOTO KUREIDORU 1600 2809X16.3X8.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-210L1/ Viền nắp bồn tắm loại 3D ERUGO 12 L/R SE.ASHI.KYOTSU 2220X16.9X8.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-211L1/ Viền nắp bồn tắm loại 3D ERUGO 16 L/R a 2604X16.9X8.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-218L1/ Viền bồn tắm loại 3D ERUGO 16 L/R b (2654X16.9X8.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-219L1/ Viền bồn tắm HAUSUTEKKU 800 SE (1309X23.2X10mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-220L1/ Viền bồn tắm HAUSUTEKKU 800 ASHI (2781X23.2X10mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-223L1/ Viền bồn tắm loại PLJ 1600 SUISEN NASHI (2974X16.3X8.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-226L1/ Viền bồn tắm PLJ 1300 SUISEN NASHI (2674X16.3X8.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-228L1/ Viền bồn tắm PLJ PLJ 1400 SUISEN NASHI (2774X16.3X8.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-250L1/ Viền bồn tắm loại KURINAPPU R-16 (A) (2947X16.3X8.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT-253L1/ Viền bồn tắm loại KURINAPPU C-16 (A)(2175X16.3X8.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VBT2A1164/ Nút ấn (xk) | |
- Mã HS 39269099: VC05500100/ Nắp đậy bằng nhựa của van hơi XP: XP-80 Valve Cover (55*45*5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VD28-EN-H1/ Vòng đệm nhựa của động cơ máy Ring Oil Seal Lower 362-00128-000 VD28-EN-H1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VDN-13 RG-HL1/ Vòng đệm bằng nhựa 13 RinguVDN-13 RG-HL1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VDN-20 RG-H2/ Vòng đệm bằng nhựa 20 Ringu VDN-20 RG-H2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VDN-20 RG-HL3/ Vòng đệm bằng nhựa 20 RinguVDN-20 RG-HL3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VDN-H1/ Vòng đệm bằng nhựa phi 55mm Pipotto VDN-H1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Venturi14 Packaged FG-5/ Nắp chụp của quạt thông gió bằng nhựa (Venturi14, đường kính 225 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGG1A314BKZA/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGG1A315BKZA/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGG1A315WTZA/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGG1A316BKZA/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGG1A317BKZA/ Vỏ trước bằng nhựa có bọc vải bên ngoài của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGL1A109/ Mặt nạ đèn chức năng (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGL1A307-01/ Núm nhựa của âm li (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGL1A319/ Mặt nạ của đèn (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGL1A336/ Mặt nạ đèn chức năng (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGL1A349/ Mặt nạ đèn chức năng (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGL1A362A41/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGL1A363A42Y/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGP1A060R21Z/ Mặt trước (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGP1A061R21Z/ Mặt sau (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGP1A064R51/ Tấm đỡ loa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGP1A065R51B76/ Vỏ mặt trên bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGP1A070R12/ Miệng nhựa cuối đầu nối trái B (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGP1A071R12/ Miệng nhựa cuối đầu nối Phải B (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGP1A078R56T20B118X/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGP1A078R60T24G99X/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGP1A085R102/ Vỏ sau bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGP1A085R14/ Vỏ sau bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGP1A088R105G105ZZA/ Vỏ loa bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGR1A512ZB38/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGR1A525/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh ORNAMENT RING VGR1A525, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGR1A578VB37/ Thanh nhựa ốp ở cửa sổ hiển thị (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGR1A585RMD10/ Núm ấn chức năng sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGR1A606/ Miếng đỡ trái (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGR1A607/ Miếng đỡ Phải (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGR1A626R101/ Cửa đĩa CD bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGR1A626R102/ Cửa đĩa CD bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGR1A626R14/ Cửa đĩa CD bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGR1A627H73/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGR1A630R99B129/ Miếng bảo vệ bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGR1A6423G45/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGR1A651R14/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGRHEOSAMPHS2L/ Ốp nhựa hông trái của sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGRHEOSAMPHS2R/ Ốp nhựa hông phải của sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGRHEOSLINKHS2L/ Ốp nhựa hông trái của sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGRHEOSLINKHS2R/ Ốp nhựa hông phải của sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGU1A425A12-01/ Thanh nhựa trước của âm li (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGU1A448Z/ Cửa sổ hiện thị (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGU1A462N-01/ Tấm che bảo vệ cửa trước bằng nhựa của âm li (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGU1A473Z/ Tấm chắn sáng mặt hiển thị (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGU1A479A12/ Thanh nhựa trước của âm li (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGU1A484/ Mặt nạ đèn của sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGU1A485/ Mặt gương của cửa sổ hiển thị (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGU1A515Z/ Mặt gương của cửa sổ hiện thị (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGU1A516A42/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGU2A510V/ Mặt gương của cửa sổ hiện thị (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGU2A510W/ Mặt gương của cửa sổ hiện thị (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGU2A510X/ Mặt gương của cửa sổ hiện thị (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGU2A510Y/ Mặt gương của cửa sổ hiện thị (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGU2A510Z/ Mặt gương của cửa sổ hiện thị (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A450RNWB37/ Cạnh trái mặt trước của sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A450RNXB37/ Cạnh trái mặt trước của sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A451RNB37/ Cạnh phải mặt trước của sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A465-01/ Tấm đệm phụ mặt trước (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A465RMD10/ Tấm đệm phụ mặt trước (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A501-BL/ Nút nhấn đèn Led bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A503/ Miếng ốp nhựa đằng sau mặt trước (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A505/ Ốp nhựa phía trong của mặt trước (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A546/ Vỏ mặt trước bằng nhựa của âm li (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A553DA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A555R35ZG89/ Mặt trước bằng nhựa của sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A556R35ZG89/ Mặt trước bằng nhựa của sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A562RMD10/ Miếng ốp sau của mặt trước (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A586MA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A586NA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A586PA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A586QA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A586RA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A586TA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A586XA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A586YA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A586ZA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A587YA/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A588YR101/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A588ZR101/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A588ZR102/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A588ZR14/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A590/ Vỏ lót trong mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A590G45/ Vỏ lót trong mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A593R105G105Z/ Miếng ốp bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A596/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A596G45/ Vỏ mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A597G45/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A598G45/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW1A601B37/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW2A501R4ZB38/ Mặt trước bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW2A557R114ZB37/ Mặt trước của sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGW4A245TG5/ Mặt trước bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGX1A436Z/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGY1A006R14/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGY1A007R101/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGY1A008R101/ Vỏ trên bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGY1A009R101/ Vỏ dưới bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGY1A009R14/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VGY1A010R14/ Vỏ trên bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỉ bằng nhựa để đựng sản phẩm kích thước 112 mm (W) x 68mm (D) x 281mm (H) loại 202000JSBVQ01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỉ cài khẩu trang Mask Card PP 0.3 PP trắng trong- bế- vô thùng, kích thước: 100x140mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỉ đựng sản phẩm bằng nhựa cho progip G 191mm W x 64mm Dx257mm H loại 200103NVQ01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỉ đựng sản phẩm bằng nhựa cho progip H kích thước 191x73x257mm loại 200101NVQ01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vi móng tay giả (bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vĩ nhựa định hình 0101, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa định hình 0102, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa định hình 5398, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa định hình 5399, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa- Gá của máy đóng gói- BTH L 4x7 OSMP-Rev.D- GFT18-60366 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa- Gá của máy đóng gói- BTH OC4x7-Rev.D- GFT18-76826 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỉ nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỉ ruột bằng nhựa dùng đựng sản phầm kềm, hàng F.O,C, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỉ trượt đựng kềm bằng nhựa, hàng F.O.C. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỉ trượt đựng kềm,bằng nhựa hàng F.O.C hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VIC-DTN02/2020/ Dây treo tem bằng nhựa (mới 100%), (594 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Viền bao ngoài phím home của điện thoại di động, bằng nhựa (1102-000188) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Viền bao ngoài phím home của điện thoại di động, bằng nhựa (1102-000191) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Viền bao ngoài phím home của điện thoại di động, bằng nhựa (1102-000196) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Viền bao ngoài phím home của điện thoại di động, bằng nhựa (1102-000197) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Viền bo dùng để bo viền sản phẩm màn hình TV OLED trong quá trình sản xuất, model VH55C78-001, chất liệu silicone, kích thước 3610mm, nsx Sungjin Global Vina, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Viền bo dùng để bo viền sản phẩm màn hình TV OLED trong quá trình sản xuất, model VH65C78-001, chất liệu silicone, kích thước 4200mm, nsx Sungjin Global Vina, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Viền ngoài của Camera điện thoại di động bằng nhựa (MCR68389801) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Viền ngoài của Camera điện thoại di động bằng nhựa (MCR68389803) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Viền ngoài của loa điện thoại di động bằng nhựa (ACW76637901) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Viền ngoài của loa điện thoại di động bằng nhựa (SAS001409A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa (100 chiếc/gói), code: PACK-PEKS2.6-12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa (20 chiếc/gói), code: SPE-M2X5-P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa (phi 4mm, dài 14.8mm, 20 chiếc/gói, nhãn hiệu: MISUMI) PACK-PEKST4-12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa (phi 8.5mm, dài 15mm, nhãn hiệu: MISUMI) PPSBL5-15 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa dùng để lắp cho ống nước, model SDV-2R-4MFFH-5V OUT, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa, code: PEKB4-12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa, code: PEKSF3-15 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vít bằng nhựa, code: PPSB3-20 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vít chất liệu nhựa DSC026, quy cách phi7.2*phi14.2* H:13.2mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vít chất liệu nhựa FEE419-20, quy cách phi11.8*21.2mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vịt dầu (Bằng nhựa) V50/Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vít trí cho mỏ hàn Robot TGM00006, dùng cho robot hàn hồ quang kim loại. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vít+ nở nhựa fi 6mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VJ9022-1478: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VJ9022-1495: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VJ9022-2430: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VJ9023-1490: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VJ9023-1496: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VJ9023-1497: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VJ9023-1498: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VJ9023-2401: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VJ9025-1468: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VJ9025-4428: Đồ gá bằng nhựa dùng cho máy dập, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKB1A330/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKB1A331/ Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKB1A333R101/ Vỏ hộp bằng nhựa phía sau của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKB1A333R14/ Vỏ hộp bằng nhựa phía sau của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKB1A334/ Vỏ hộp bằng nhựa phía trước của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKD1A085VA/ Mặt dưới bằng nhựa của sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKD1A086WA/ Mặt trên bằng nhựa của sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKD1A088WA/ Mặt dưới bằng nhựa của sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKD1A089R35G89/ Mặt trên bằng nhựa của sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKD1A104R25/ Vỏ mặt trên bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKD1A104RH/ Vỏ mặt trên bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKD1A105R101/ Vỏ mặt trên bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKD1A105R102/ Vỏ mặt trên bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKD1A105R14/ Vỏ mặt trên bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKD2A107/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKG1A059/ Miếng ốp bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKG1A059G45/ Vỏ lót trong mặt trước bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKK1A034/ Hốc bao ngoài của đèn (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKK1A048/ Tấm chắn bảo vệ bằng Nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKK1A056/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VKL2A239/ chân đỡ bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: V-M1010 (149x211)/ Khung hình bằng nhựa, tấm PET (NK), ván MDF (VN)- V-M1010 (149mm*211mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VM-6098-3872/ Giắc nối bằng nhựa (hàng được xuất trả từ dòng hàng số 1 của tờ khai nhập 103317415720 ngày 18/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VM-6098-3912/ Giắc nối bằng nhựa (hàng được xuất trả từ dòng hàng số 2 của tờ khai nhập 103317415720 ngày 18/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VM9095000600/ Khung 1Z của máy ảnh VM9095000600/ L041-1Z FRAME (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMA0405B0103800619-MRB-01-STE0001-1X/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm đã GCVMA0405B0103800619-MRB-01-STE0001-1X ĐGGC 372.9VND/PCE (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMH1A286/ Thanh đỡ PCB sản phẩm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMH1A312/ Chân đỡ quạt làm mát (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMH1A343Y/ Nắp đậy cổng USB (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMH1A343Z/ Tấm chắn phụ mặt trước loa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMH1A356/ Hốc bao ngoài của đèn (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMH1A368R114/ Tấm chắn bảo vệ, giảm va đập. (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMH1A384/ Miếng nhựa cài lỗ (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMH1A385/ Miếng giữ màn hình LCD (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMH1A398RA/ Tấm chắn bảo vệ bằng Nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMH1A399RH/ Thanh tăng cứng (nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMH1A400RH/ Thanh tăng cứng (nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMH1A401/ Thanh tăng cứng (nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMH1A402/ Thanh tăng cứng (nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMH1A419/ chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh để gá dây wifi (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMH1A421B37/ Chi tiết lắp ráp bằng nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT0515B0103800119-MDA-C1-STE0002-1X/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm đã GCVMT0515B0103800119-MDA-C1-STE0002-1X ĐGGC 222.25VND/PCE (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-664/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ 182TPN/187TPNW (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-744/ Thanh nhựa ABS Rail (Re) 20P/266-0087 Black.New (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-753/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ A4S/A3E (ABS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-754/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ A4S/A3E (PS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-755/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ A4S-30 (PS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-765/ Thanh nhựa ABS Rail (Re) 20P/266-0086 New White (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-767/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ A4E-10 (PS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-768/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ A4S-10 (PS) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-781/ Thanh nhựa ABS Rail (Re) 20P/266-0082 Blue (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-874/ Ron cửa nhựa 3.5mmx7m (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-876/ Ron cửa nhựa 5.5mmx7m (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-877/ Ron cửa nhựa 4.5mmx21m (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-878/ Ron cửa nhựa 3.5mmx21m (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-913/ Ron cửa nhựa 5.5mmx21m (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-916/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ AE183H (L306mm) BEIGE (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-916/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ AE183H (L306mm) BLACK (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-916/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ AE183H (L306mm) BLUE (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-916/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ AE183H (L306mm) GREEN (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-916/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ AE183H (L306mm) PINK (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-916/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ AE183H (L306mm) WHITE (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-917/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ AE183 (L306mm) BEIGE (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-917/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ AE183 (L306mm) BLACK (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-917/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ AE183 (L306mm) BLUE (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-917/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ AE183 (L306mm) GREEN (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-917/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ AE183 (L306mm) PINK (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-917/ Nẹp nhựa chặn hồ sơ AE183 (L306mm) WHITE (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-918/ Bánh răng A bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMT-919/ Bánh răng B bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMX1A328/ Miếng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMX1A345/ Miếng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMX1A371/ Miếng nhựa dính (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMX1A388Z/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMX1A389Z/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMX1A391Z/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VMX1A392Q/ Tấm đệm nhựa của thiết bị âm thanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN012020-0120/ Vỏ sa-bộ phận chấn rung (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN012020-0230/ Vỏ sa-bộ phận chấn rung (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN012025-0070/ Nắp- vỏ chi tiết bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN012025-0080/ Nắp- vỏ chi tiết bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN012025-0090/ Nắp bằng nhựa của động cơ truyền động van tạo xoáy lốc (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN012025-0180/ Nắp- vỏ chi tiết bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN012025-0190/ Nắp sa chi tiết bộ phận chấn rung (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN012025-0290/ Nắp- Vỏ chi tiết bằng nhựa (0290) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN197427-4000/ Vỏ bọc bộ cảm biến bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN197427-4010/ Vỏ bọc bộ cảm biến bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN198827-7000/ Vòng đệm giảm ma sát bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN20-2006.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 155G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN20-2006.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 260G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN20-2015/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 139G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN20-2016/ Bạt nhựa PE (hàng LENO),sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 152G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN20-2017/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 135G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN20-2019.1/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 155G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN20-2019.2/ Bạt nhựa PE,sản xuất từ hạt nhựa nguyên sinh,tráng phủ nhựa 2 mặt,được gia công(cắt thành kích thước khác nhau,dán mép, luồn dây, dập khuy..)Trọng lượng 260G/M2.Hàng mới100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN2202W1942 TPU/ Miếng trang trí bằng nhựa TPU (xk) | |
- Mã HS 39269099: VNBT-001L1/ Viền nắp bồn tắm loại FUROFUTA EEJI MDH-16 (2738X20X7.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VNBT-002L1/ Viền nắp bồn tắm loại FUROFUTA EEJI MDH-20 2921X20X7.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VNBT-007L1/ Viền nắp bồn tắm loại FUROFUTA EEJI MZH-16 2587X20X7.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VNBT-013L1/ Viền nắp bồn tắm loại MZAH-16ST 2872X20X7.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VNBT-014L1/ Viền nắp bồn tắm loại MZAH-16R SE(2785X20X7.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VNBT-015L1/ Viền nắp bồn tắm loại MZAH-16R ASHI(2860X20X7.5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VN-DTN05/2020/ Dây treo tem bằng nhựa (mới 100%), (9,468 chiếc) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VNS0001/ Cán kéo bằng nhựa màu đỏ SE 45 LOWER-RED (xk) | |
- Mã HS 39269099: VNS0002/ Cán kéo bằng nhựa màu đỏ SE 45 UPPER-RED (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh mã VGG1A322A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh mã VGU1A523A43X (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh mã VGU1A523A43Z (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh mã VGW1A604ZA (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bằng nhựa của thiết bị âm thanh mã VGW1A605UA (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bàn phím bằng nhựa ABS dùng sản xuất khóa cửa điện tử SHS-P911, MDMF0470ZTSA, tái xuất từ mục 4, tk: 103295557151/A31, ngày 6/5/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa (GH61-14991A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa của dây tai nghe điện thoại 303000143016 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho cảm biến lưu lượng, MODEL FD-QP1, hãng Keyence, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa dùng cho màn chắn quang an toàn, MODEL GL-RA320, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa mã code GH63-17719A (Model SM-A307FN), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa mã code GH63-17981A (Model SM-A515F), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa mã code GH63-18004A (Model SM-G986), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa mã code GH63-18149A (Model SM-A715F), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa mã code GH63-18182A (Model SM-N770F), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa mã code GH63-18434A (Model SM-A516N), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bằng nhựa MOGH63-18085A. tái xuất từ mục 1 tk 103221914831/A31 (25/03/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bánh răng, bằng nhựa, dùng cho camera quan sát. FC15-000895A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ bánh răng, bằng nhựa, dùng cho camera quan sát. FC15-000896A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ camera bằng nhựa COVER/CAMERA (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ camera quan sát, bằng nhựa, FC15-007684A COVER BASE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ chất liệu bằng nhựa, xuất xứ Việt Nam, nhà cung cấp Samsung, mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ cho màn hình, chất liệu nhựa, MODEL VT-BW07, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007144A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ cụm cảm biến định vị, bằng nhựa dùng cho camera quan sát. FC15-000894A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ cụm cảm biến ngày đêm của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-000897A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ cụm hồng ngoại camera quan sát, bằng nhựa. FC15-005077B, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ cụm lọc sáng ngày đêm của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-002978A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ cụm lọc sáng ngày đêm của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-002979C, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ đèn hồng ngoại camera quan sát, bằng nhựa. FC15-005067A COVER-IR_LED_QND-7080R;DC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ đèn hồng ngoại của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-005950A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ động cơ của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-002977A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ kính của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-000898A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ ống kính camera quan sát bằng nhựa. FC15-007072A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ ống kính camera quan sát, bằng nhựa, AM07-009252A ASSY,SUB-WINDOW-XNO6010R, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ ống kính camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007805A COVER LENS R, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ ống kính camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007806A COVER LENS F, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ ống kính phía trước của camera quan sát, bằng nhựa. AM08-005589B, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV- 32VIZIO REAR SHELL (81301-03241) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV- 43FUNAI REAR SHELL (81301-03150) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV- 43VIZIO REAR SHELL (81301-03238) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV- 43VIZIO REAR SHELL (81301-03239) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía sau (bằng nhựa) của TV- 43VIZIO REAR SHELL (81301-032390 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía sau của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-005687A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía trên camera quan sát, bằng nhựa. FC15-004205F, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía trước của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007206A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía trước của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007206C, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ phía trước ống kính camera quan sát, bằng nhựa. FC37-001023A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ thân camera quan sát, bằng nhựa. FC15-001782F, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ thân dưới camera quan sát bằng nhựa. FC15-007073A COVER- REAR;PC V0,QND-6011,BLK, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ thân dưới camera quan sát bằng nhựa. FC15-007073A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ thanh gia nhiệt trong máy rửa hàng, H50 mm, D64mm, chất liệu: nhựa FR4 (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ thấu kính ống chủ của camera (FC29-010208A, HOLDER-MODULE-LENS,XNO-L6080R;PC), bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VỎ BẢO VỆ TỤ GỐM CERAMIC COVER JIG 1, chất liệu: Nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ vị trí mở khóa vân tay bằng nhựa ABS của khóa cửa điện tử model SHP-DP728, MDMF0831ZBZB, tái xuất từ mục 7, tk: 103295557151/A31, ngày 6/5/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bảo vệ vị trí mở khóa vân tay bàng nhựa ABS của khóa cửa điện tử model SHP-DP728, MDMF0831ZGNB, tái xuất từ mục 8, tk: 103295557151/A31, ngày 6/5/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bên ngoài của máy in, bằng nhựa, kích thước 28x20.6x1.6 mm, 822E 35790 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bên phải bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bên trái bằng nhựa dùng cho tai nghe điện thoại (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bình ắc quy 5 galon PN: 0000356 (bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bình ắc quy, chất liệu nhựa ABS, hiệu EM3, nhà sx:Sufat, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bộ phận đèn báo túi khí của ô tô, bằng nhựa/A36515-02KD (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bộ sạc điện thoại bằng nắp dưới (86.7mm x 96.6 mm), mã: PNKF1137ZA2H577/V3. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bộ sạc điện thoại bằng nắp dưới (86.7mm x 96.6 mm), mã: PNKF1137ZA9K108/V3. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa Coupler tray (pipe 3.0mm); QC: (255*133*16.5)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa ESD Package case for Alcatel coupler; QC: (330*230*16.5)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa FSE-14RA Tray (Body); QC: (310*250*42.5)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa Package case for S8D Splitter module; QC: (260*160*24)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa Package case for Te-Sub Com; QC: (330*230*16)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa Packing base & cover (new version); QC: (400*210*21.5)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa Plug case Body 3rd/ Cover; QC: (102*69*18)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa Plug case for SC DC; QC: (129*95*5.5)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa Tray Plug case (set); QC: (102*69*18)mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bằng nhựa: COPERNICUS MAIN BOARD FIBER TRAY (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bảo vệ cho máy kiểm tra linh kiện sót lại trong khay bằng nhựa Acrylic. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc bảo vệ điện thoại di động chất liệu bằng nhựa, nhà cung cấp Samsung, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc đầu nối bằng nhựa VC3.5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc dây điện bằng nhựa dùng cho xe máy 32108-KTW-B000-M RUBBER COVER. Hàng xuất xứ tại Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc dây điện bằng nhựa dùng cho xe máy 32109-KTW-B000-M RUBBER COVER. Hàng xuất xứ tại Việt Nam. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc dây điện có khuy bấm PC-60, kích thước 60mmx75m, chất liệu nhựa PVC, nsx Shanghai Huisheng, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc ghế ô tô, chất liệu bằng nhựa Polyme từ vinyl clorua, kích thước 60 x 40 cm (1 bộ 4 cái), thương hiệu: Ros Việt. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc Ipad Case (for Ipad 10.2'inch), bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc mặt sau của điện thoại ACQ30153501, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc mặt trc của điện thoại MCK71402101, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc mặt trước của điện thoại ACQ30143801, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc mặt trước của điện thoại ACQ30143802, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc nhựa loại to (dùng để bọc khớp nối dây điện) mã 5A000589, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc nhựa loại to (dùng để bọc khớp nối dây điện) mã 5A000590, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc nhựa loại to (dùng để bọc khớp nối dây điện) mã 5A000591, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc roto bằng nhựa: CASE-01-M69A252A01. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc roto bằng nhựa: CASE-156A973A000. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc roto bằng nhựa: CASE-M24A988A01. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc rotor bằng nhựa: CASE-M24A988A01. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc rotor bằng nhựa: CASE-M67A240A01. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc rotor nhựa M81A641C01; (kích thước SP: 90*65*60mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc thanh dẫn GB35R-P#2 1559-R206 S1000, bằng nhựa, kích thước 8*11.15*133.5 mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bọc vô lăng, chất liệu bằng nhựa Polyme từ vinyl clorua, kích thước 22 x 10 cm, thương hiệu: Ros Việt. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ bom mạch điện tử bằng nhựa (27K-79001-0000) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ camera bằng nhựa CCV250 đã sơn (101027818C) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ cạnh sau của điện thoại, mã: GCAS2E4541Z, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ cầu chì FUSE 250V-10A, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ chính 060-340190-067N của củ sạc bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ chuông điện tử bằng nhựa H2800320 (Mới 100%). (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ chuông điện tử bằng nhựa-NLX-6L SENSOR COVER VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp CASE 2N300937A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp COVER 1W120149A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp COVER 2D650224A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp COVER 2N300938A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp COVER 2N301298A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp JOINT COVER 2M120310A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp JOINT COVER bằng nhựa được sử dụng làm linh kiện dây anten xe hơi (K4) 2M120310A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ chụp MAST COVER 3W120080A00 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ cố định FEE891-50, quy cách phi25.8*phi1.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ cố định FEE891-60, quy cách phi27.8*phi1.5mm, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa cho máy may XC8833021- PLUG CASE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa cho máy may XE6526001- PLUG CASE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa cho máy may XE8950001- PLUG CASE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (NPL nhập theo tk số:103252719250 & TK 103297304830)/M52156-05TM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (NPL nhập từ TK 103297304830)/M52156-05TM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô (NPL nhập từ tk:103252719250)/M52156-05TM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/ M85432-02TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK:103344389740) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M50153-08TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103378877820) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M50153-08TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK:103345449910) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M58826-02KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M58827-02KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M58828-01TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103299343120 & TK 103342261260) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M64747-05TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103372923140) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M71931-03KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M74221-02KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M83916-02KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M84170-01TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103373179010) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M84170-01TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK:103345640900) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M84188-02KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M84725-03KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M85245-02TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103372923140) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M85245-02TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK:103344389740) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M85432-02TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103372923140) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M86562-02TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103364580650) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M86565-01TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103364580650) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88501-02TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103364580650) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88502-02TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103364580650) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88505-03TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK:103345640900) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88506-02TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103364580650) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88507-02TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103364580650) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88766-04TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103372923140) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88776-02TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103372923140) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88780-04TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103372923140) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ô tô/M88783-02TM (Hàng mới 100%) (Nguồn NPL TK 103372923140) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho ôtô/M84147-02KD (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ công tắc bằng nhựa M81526 (636981) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ của bộ phận đèn báo túi khí của ô tô, bằng nhựa/A36515-02KD (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ của bộ sạc điện thoại UPPER CABINET(CH) PNKM1232ZA1K108/V2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ của bộ sạc điện thoại, bằng nhựa (75.25mm x 62.9mm) LOWER CABINET PNKF1224YA1K108/V2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ cửa đầu in QC4-2955-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ của ống giảm thanh 4A80L01039P1 (bằng nhựa, dùng cho máy nén khí) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng nhựa- COVER ENGINE- BK (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng nhựa- COVER ENGINE- BL (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng nhựa- COVER ENGINE- GRAY (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng nhựa- COVER ENGINE- PINK (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng nhựa- COVER ENGINE- YL (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng nhựa SC-1004A KPA1/BLACK COVER ENGINE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ cụm cảm biến điều chỉnh mực in bằng nhựa SC1004L-W0262P/WHITE COVER ENGINE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đai cáp dùng cho camera quan sát, bằng nhựa (Z7204184501A, CABLE_NUT_5010), bằng nhựa.. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu bơm (5.061-018.3) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (20 chiếc/gói), code: 1-179552-2-20P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (20 chiếc/gói), code: 172166-1-20P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (20 chiếc/gói), code: 172234-1-20P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/ gói), code: 171822-2-50P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/ gói), code: 171822-3-50P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/ gói), code: 171822-5-50P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: 1625-03P-50PS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: 1625-03R-50PS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: 1625-2P2-50PS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: 1625-2R2-50PS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: 1625-4P-50PS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: 1625-4R-50PS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: 171822-4-50P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: ELR-04NV (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: SMP-02V-BC-50PS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: SMP-04V-BC-50PS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: SMR-02V-B-50PS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa (50 chiếc/gói), code: SMR-04V-B-50PS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa ELR-02V-50PS (50 cái/gói) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa, code: DE-C8-J9-F11R (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối bằng nhựa, code: ELP-04NV (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa, model 1871412-I, nsx SD VietNam Industries, mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa, model 5557-14R-210, nsx SD VietNam Industries, mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa, model 5557-18R-210, nsx SD VietNam Industries, mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu nối dây dẫn điện bằng nhựa, model 7122-2137, nsx SD VietNam Industries, mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 100044 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 83502 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 84423 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 84424 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 87949 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 87961 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đầu, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 88507 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đế (chất liệu bằng nhựa, là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đế, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 91305 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) PNYF1086ZA1K108/V2 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) PNYF1086ZA2BC04/V2 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) PNYF1086ZA3W252/V2 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) PNYF1086ZA4R236/V2 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) PNYF1086ZA5P194/V2 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại (Nắp dưới) bằng nhựa (161.83mm x 47.5mm) PNYF1086ZA6BC07/V2 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại (nắp dưới) bằng nhựa PNYF1143ZA1K108/V1 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-460DG, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-460FWA, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-460WA, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-461CIV, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-461CWA, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-465WA, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-486NCWA, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-487NCWA, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-492C.KDXRD, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-492C.KDXWA, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-493C.KDXWA, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-620CP, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-620DR, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-620PP, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-620SL, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-696CN, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-696MC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bàn bằng nhựa GS-872G, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) PNKF1400YB1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) PNKF1400ZB1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bằng nhựa (nắp dưới) PNKF1400ZB2W300/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bằng nhựa UPPER CABINET PNKM1252YA1K108/V2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại bằng nhựa, nắp dới (152.06mm x 47.7mm) LOWER CABINET ASSY PNYF1093ZA1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (189.9mm x 109.4mm) LOWER CABINET PNKF1387ZA1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (191.5mm x217.8mm) CABINET/PLASTIC/LOWER(680) PNKF1490YA1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (191.5mm x217.8mm)CABINET/PLASTIC/LOWER(680) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195.3 mm x 195mm) PNKM1641LC1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195.3 mm x 195mm) PNKM1641UC1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195.3 mm x 195mm) PNKM1641VC1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195.3 mm x 195mm) PNKM1641VC2W300/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195.3 mm x 195mm) PNKM1641YC1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (195.3 mm x 195mm) PNKM1641ZC1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (246.7mm x189.9mm) LOWER CABINET (NE-B) PNKF1388ZB1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (246.7mm x189.9mm) LOWER CABINET (NE-W) PNKF1388YB2W300/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (246.7mm x189.9mm) LOWER CABINET (NE-W) PNKF1388ZB2W300/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bằng nhựa (430*360 mm) LOWER CABINET (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bắng nhựa LOWER CABINET PNKM1522QB1K115/V2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bắng nhựa LOWER CABINET PNKM1522RB1K115/V2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ điện thoại tổng đài bắng nhựa UPPER CABINET PNKF1312ZB1K115/V2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: vỏ động cơ bằng nhựa bên phải của máy cắt tỉa cành.PLASTIC, MOTOR HOUSING RIGHT\ABS\090266.hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: vỏ động cơ bằng nhựa bên trái của máy cắt tỉa cành.PLASTIC, MOTOR HOUSING LEFT\ABS\090266.hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: vỏ đồng hồ/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: võ đựng airpod bằng silicon hiệu B-corner/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đựng rơ le nhiệt bằng nhựa PVC V830068. Hàng mới 100%, do Việt Nam. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ đựng thanh nhiệt bằng nhựa PVC loại V830330. Hàng mới 100% sx tại Việt nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới cảm biến bằng nhựa Bottom Case IMS7903 (08E-1001308-00-WT). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới của điện thoại bằng nhựa (164.24x44.8mm) PNYF1096ZA2W252/V1 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới của điện thoại gọi cửa bằng nhựa (159.83 x 47.85mm) PNYF1092ZA1K108/V2 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới của điện thoại gọi cửa bằng nhựa (159.83 x 47.85mm) PNYF1092ZA2W252/V2 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới của điện thoại gọi cửa bằng nhựa (159.83 x 47.85mm) PNYF1092ZA3B591/V2 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới của điện thoại gọi cửa bằng nhựa (159.83 x 47.85mm) PNYF1092ZA4R236/V2 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới của điện thoại, bằng nhựa PNYF1096ZA1K108/V1 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ dưới của màn hình phụ bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ giữ bên trong của camera quan sát, bằng nhựa (QNV7080R, FC29-012692A, HOOD DOME) bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ giữ đèn hồng ngoại camera quan sát, bằng nhựa. FC15-004190B, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ giữ đèn hồng ngoại của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-004190C, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ giữ ổ cứng đầu thu SRN-4000, bằng nhựa. FC29-002423A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ gương bên phải/ ADAS/ SPCC, T 1.0mm/ đỏ, bằng nhựa,xuất xứ Việt Nam, hàng mẫu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ gương bên trái/ ADAS/ SPCC, T 1.0mm/ đỏ, bằng nhựa,xuất xứ Việt Nam, hàng mẫu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ HC2200-3 bằng nhựa đã sơn (101020005200) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp bên phải bằng plastic(80095-Y5V0120-L200)(hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp bên trái bằng plastic(80091-Y5V0120-L200)(hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp điện 235x235x80mm (Vỏ hộp điện làm bằng nhựa PVC, không thiết bị). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp điện PVC 110x110x50mm (Vỏ hộp bằng nhựa PVC, kích thước 110x110x50mm, không thiết bị). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ hộp đựng pin bằng nhựa FRP KT 260mm *368mm *230mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung của máy in ảnh bằng nhựa SC-1004A KPA1/BLACK FRAME BODY (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung của máy in ảnh bằng nhựa SC1004L-W0262P/WHITE FRAME BODY (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung engine của máy in ảnh bằng nhựa ABS-XR401-9001/BLACK FRAME ENGINE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung giữ engine bằng nhựa (F001746A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung giữ engine bằng nhựa (F001746C) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung giữ engine bằng nhựa (F001747A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung máy bằng nhựa (F001741A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung máy bằng nhựa (F001741B) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung máy bằng nhựa (F001741E) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung máy bằng nhựa (F001741G) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung máy bằng nhựa (F001741I) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung máy bằng nhựa (F002118A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung máy chụp ảnh bằng nhựa SC-1004A KPA1/BLACK FRAME BODY (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung máy chụp ảnh bằng nhựa SC1004L-W0262P/WHITE FRAME BODY (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung nhựa knob SC1004L-W0262P/WHITE FRAME KNOB (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung nhựa knock HN1064IW-G51955/COMMON FRAME KNOCK (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ khung trước của đầu thu, bằng nhựa/PRN-6410, FC29-012905A, CASE FRONT HDD RACK, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt dưới của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 60.GP4N2.001. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trên của máy tính xách tay bằng nhựa. Part no.: 60.HDZN8.001. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. AM07-006791F (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. AM07-006791L (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. AM07-006791U (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. AM07-006791W (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. AM07-006791X (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trước của đầu thu, bằng nhựa. AM07-007736W (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trước máy chụp ảnh bằng nhựa SC-1004A KPA1/BLACK COVER FRONT (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ mặt trước máy chụp ảnh bằng nhựa SC1004L-W0262P/WHITE COVER FRONT (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy (bằng nhựa) dùng cho sản phẩm bộ điều biến (440.00523.005) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy (bằng nhựa) dùng cho sản phẩm bộ điều biến (440.00523.005). hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy (bằng nhựa) dùng cho sản phẩm bộ điều biến (443.00650.005) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy (bằng nhựa) dùng cho sản phẩm bộ điều biến (443.00650.005). hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bằng nhựa (101026604A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bộ đàm, mã: GCF110947ZZ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bộ đàm, mã: GCR110079ZZ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bộ đàm, mã: GCR110964ZB, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy bộ đàm, mã: GCR111081ZA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy camera-CV REAR COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy chuyển bản 320*300*8mm; là một phụ kiện của thiết bị khác; chất liệu nhựa; mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy quét sóng radio, mã: GCF107565ZA, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy scan bằng nhựa PJKMC0018ZB/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy scan bằng nhựa PJUAB0038ZB/V2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy scan bên phải bằng nhựa RIGHT COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy scan bên trái bằng nhựa LEFT COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính xách tay chất liệu bằng nhựa mã S1N-3EUS262-SA0,nhà cung cấp FPT, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính xách tay chất liệu bằng nhựa mã S1N-3EUS2A2-D10,nhà cung cấp FPT, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính xách tay chất liệu bằng nhựa mã S1N-3EUS2B2-SA0,nhà cung cấp FPT, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính xách tay chất liệu bằng nhựa mã S1N-3EUS601-D10,nhà cung cấp FPT, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính xách tay mã 95-16R112-C10, nhà cung cấp FPT, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính xách tay mã S1N-3EUS204-SA0, nhà cung cấp FPT, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính xách tay mã S1N-3EUS272-D10, nhà cung cấp FPT, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính xách tay mã S1N-3EUS2A2-D10, nhà cung cấp FPT, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ máy tính xách tay mã S1N-3EUS2B2-SA0, nhà cung cấp FPT, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100%/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nắp chắn cửa khay giấy bằng nhựa SC-1004A KPA1/BLACK COVER DOOR (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nắp chắn cửa khay giấy bằng nhựa SC1004L-W0262P/WHITE COVER DOOR (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nắp dưới đầu nhỏ dây sạc nhỏ DL37- 5 PIN LOWER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nắp dưới đầu nhỏ dây sạc nhỏ LG10- CASE LOWER (xk) | |
- Mã HS 39269099: vỏ nắp phủ camera bằng nhựa (WINDOW CAMERA)mã KC01E7000200.hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nắp trên đầu nhỏ dây sạc nhỏ DL37- 5 PIN UPPER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth,F002871A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth,F002871A.Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa của tai nghe bluetooth,F002872A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa D00ACX001, Kích thước: 250 *86 *35mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa D00AME001, Kích thước: 247* 80*34.5mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa D00KVH001, kích thước: 247* 80*34.5 mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa LJA015001, Kích thước: 340* 236 * 110mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa LJA015002, Kích thước: 340* 236 * 110mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa LY8012001, Kích thước: 340 * 236 * 110mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa LY8031001, Kích thước: 238 * 185 * 54mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bằng nhựa LY8031002, Kích thước: 238 * 185 * 54mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bánh xe bằng nhựa/ ATTACHMENT FOR WHEEL (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bảo vệ camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007069A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bảo vệ cuộn cảm bằng nhựa,kí mã hiệu BOBBIN(CASE) CASE, TR13.3Pi(), 11.5mm, 12.7mm, PET, BLK GD1201-0148A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bên dưới của máy in ảnh bằng nhựa (F001743A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bên dưới của máy in ảnh bằng nhựa (F001743F) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bên dưới máy in ảnh bằng nhựa (F001743C) (xk) | |
- | - Mã HS 39269099: Vỏ ngoài bên dưới máy in ảnh bằng nhựa (F001743E) (xk) |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài của bo mạch bằng nhựa- JIG COVER.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007065B, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài của loa dùng cho xe hơi-FRAME L R (W601) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài của máy đọc thẻ ngân hàng bằng nhựa Việt nam sản xuất mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài đèn flash (F001693A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài đèn flash (F002681A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài ổ cắm điện bằng nhựa- 56PA410/5 CABLE SEAL SUPP RO- Part code: 564650- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài ổ cắm điện bằng nhựa- ANGLED BODY ORANGE- Part code: 564622A- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài ổ cắm điện bằng nhựa- BASE HS 'A'&'E' 10M-32 (ID RIN). Code: 839655-BK (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài ổ cắm điện bằng nhựa- LATCH- SKT FLAP 56- Part code: SNZ00184- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài ổ cắm điện bằng nhựa- WASHER BEARING- part code. S1A62409. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài ổ cắm điện bằng nhựa- WASHER BEARING- Part code: S1A62409- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài ống kính máy chụp ảnh bằng nhựa SC-1004A KPA1/BLACK COVER LENS OUT (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài phía sau máy chụp ảnh bằng nhựa SC-1004A KPA1/BLACK COVER REAR (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài phía sau máy chụp ảnh bằng nhựa SC1004L-W0262P/WHITE COVER REAR (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài phía trên của máy in ảnh bằng nhựa (F001690I) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài phía trên của máy in ảnh bằng nhựa (F001742A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài phía trên của máy in ảnh bằng nhựa (F001742E) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài phía trên của máy in ảnh bằng nhựa (F001742G) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài phía trên của máy in ảnh bằng nhựa (F002671A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài phía trên của máy in ảnh bằng nhựa SA-1220- G33540/BLACK COVER TOP (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài phía trên của máy in ảnh bằng nhựa SA-1220-W97696/WHITE COVER TOP (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài phía trên của máy in ảnh bằng nhựa SC1004L-W0262P/WHITE COVER TOP (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài phía trước máy bằng nhựa (F002702A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài phía trước máy bằng nhựa (F002702E) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ngoài tai nghe bằng nhựa- NL-SB cover (texture) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (GENDER CASE-12331A), sử dụng cho sạc điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (MICRO CASE 1710D/2004A), sử dụng cho sạc điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (MICRO CASE 1971A (1999), sử dụng cho sạc điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (MICRO CASE 1980A (2023A; 2026A)), sử dụng cho sạc điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (MICRO CASE 1996), sử dụng cho sạc điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (MICRO CASE 2002A), sử dụng cho sạc điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (MICRO CASE 6105), sử dụng cho sạc điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (USB CASE 1710D/2004A), sử dụng cho sạc điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (USB CASE 1971A (1999), sử dụng cho sạc điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (USB CASE 1980A), sử dụng cho sạc điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (USB CASE 1996), sử dụng cho sạc điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (USB CASE 2002A), sử dụng cho sạc điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa (USB CASE 6105), sử dụng cho sạc điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa 100 Case Neo 2_VN (Sample), kích thước 189.7mm*44.4mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa 100 Case Neo 2_VN, kích thước 189.7mm*44.4mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: vỏ nhựa ABS bảo vệ cần điều chỉnh độ cao của máy cắt cỏ (58x48mm)- PLASTIC, ADJUST HEIGHT HANDLE \ 090993. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa ABS bảo vệ pin của máy hút bụi dùng để sx, gia công lắp ráp hút bụi cầm tay H0164/12*5cm, mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Arduino Plastic Case để bảo vệ bảng mạch (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bản lề P27087010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử ML61A070502A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử ML61A070502A; Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử ML84A010668B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử ML84A010668B; Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử ML84A010677B; Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử ML84A010708B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử ML84A010708B; Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61-00006U (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61-00006U; Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61-00006V (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61-00006V; Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61-00025P (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61-00025Q (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61-00025S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61-00025S; Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61-00025T (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61-00025T; Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61A00001C (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61A00001C; Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61A070105A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61A190041A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61A190050A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW61A190050A; Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW84-00011H (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW84-00011H; Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW84A00001H (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW84A010204A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW84A010220A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảng giá điện tử MW84A010231A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bảo vệ cảm biến P54741001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa bên hông dùng để bảo vệ động cơ của máy thổi- PLASTIC,REAR COVER \ HOMELITE 26CC 2 CYCLE BLOWER.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử, mã: GCB108563ZZ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử, mã: GCB109081ZZ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa các loại của thiết bị điện tử, mã: GCV110139ZZ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa cách điện của cáp kết nối điện tử, HSC-500USB-01. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa cách điện của cáp kết nối điện tử, HSC-525USB-01. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa cách nhiệt của vỏ sạc điện thoại ML62A090064B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa chính của màn hình phụ, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Clamp L, kích thước 41.3mm*11.9mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Clamp S, kích thước 30.5mm*10.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của cụm đầu in PR2400505, linh kiện của máy dán nhãn bằng tay, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của cụm đầu in PR2400605, linh kiện của máy dán nhãn bằng tay, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của đầu MICRO 1922A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của đầu MICRO COVER 1922A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của đầu USB 1922A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn P14677011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn P14677112 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn P14677211 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn P14678010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn P14678111 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn P14678210 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn PR23002A1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn PR23003A1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn PR23008D2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn PR23009D2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn PR23012E1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của dụng cụ dán nhãn PR23013E1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe mã code GH98-44965A (Model SM-R175), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe mã code GH98-44965H (Model SM-R175), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe mã code GH98-44966A (Model SM-R175), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe mã code GH98-44967A (Model SM-R175), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của hộp đựng tai nghe mã code GH98-44967H (Model SM-R175), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của màn hình LCD, mã: GBZ107203CZ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P19421040 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P27056020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P27056120 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P27057101 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P27058020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P27058120 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P27059120 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P28930020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P30652021 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P32644034 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P32644101 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P32686042 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P32686100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P34202021 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in P54742003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của máy in R05115010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của tai nghe điện thoại, mã hàng:CMM-0091 UUT-WA. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của tai nghe điện thoại, mã hàng:CMM-0091BUX-WA. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của tai nghe điện thoại, mã hàng:CMU-0160ZNX-WA. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của tai nghe điện thoại, mã hàng:CMU-0295LSX-KA. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của tai nghe điện thoại, mã hàng:CMU-0295RSX-KA. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của thiết bị phát Wifi bằng Sim R717 A COVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của thiết bị thanh toán đầu cuối, nắp dưới, màu đen (134mm x 76mm) DHKF1015ZB2/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của thiết bị thanh toán đầu cuối, nắp dưới, màu trắng (134mm x 76mm) DHKF1015ZB1/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa của thiết bị thanh toán đầu cuối, nắp trên, màu trắng (134mm x 76mm) DHKM1040ZB1/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa DAT 301 mã hàng A45S110010119A02, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đậy cổng kết nối P19436010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đậy cổng kết nối P54736000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đậy pin P30860051 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đậy vi mạch điện tử P57656002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đèn LED BD-LH-Denso (A-1802-0587) hàng mới 100%&VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đèn LED BD-RH-Denso (A-1802-0588) hàng mới 100%&VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đèn LED CD-LH-Denso (A-1802-0585) hàng mới 100%&VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đèn LED CD-RH-Denso (A-1802-0586) hàng mới 100%&VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đèn LED GL3 LH (W-1201-0815) hàng mới 100%&VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đèn LED GL3 RH (W-1201-0817) hàng mới 100%&VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đèn led(là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa điện thoại bàn/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dùng cho công tắc xe máy CE22-201B*02G.NSX: Công ty TNHH Asahi Denso Việt Nam. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dùng cho máy hút bụi (5.231.V0035) Housing of household vacuum cleaner, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dùng cho máy hút bụi (5.231.V0036) Housing of household vacuum cleaner, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dùng cho máy hút bụi (5.231.V0050) Housing of household vacuum cleaner, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dùng cho máy hút bụi (5.231.V0051) Housing of household vacuum cleaner, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa dùng cho xe máy RCE5-206*05G. NSX: Công ty TNHH Asahi Denso Việt Nam. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đựng sản phẩm (162x95x20mm)- CLAM SHELL,#28 PVC CLEAR (985005013_02) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa đựng thẻ rỗng bên trong KT 8.8cmx 5.8cmx0.2cmxT0.35cm, đường kính tròn giữa 2 cm. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa màu đỏ dùng cho máy thổi (CHV1410L), không nhãn hiệu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa màu đỏ dùng cho máy thổi (HNVC115J06), không nhãn hiệu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa màu đỏ dùng cho máy thổi (N598991), không nhãn hiệu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa màu đỏ dùng cho máy thổi (N598997), không nhãn hiệu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa máy hút bụi mini (N508964)- Plastic cover of Mini Vacuum Cleaner (SA HOUSING SET GEN9.5 JACK PLUG ES897. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa phủ ngoài camera ngoài SC-1004A KPA1/BLACK COVER CAMERA OUT (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa phủ ngoài camera trong SC-1004A KPA1/BLACK COVER CAMERA IN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Ring clamp_100, kích thước 20.3mm*2.7mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa sạc pin điện thoại di động lắp dưới, BOTTOM(LOWER);CASE LOWER ASSY;ETA0U83EWE, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa sạc pin điện thoại di động nắp trên, TOP(UPPER);CASE UPPER;ETA0U83KWK, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Scale Ring 100 Ass'y_VN, kích thước 37.5mm*9.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa Stopper poling handle của bộ điều khiển tần số sóng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa tay cầm micro/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa tháo lắp cuộn giấy P54733004 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa UD Case_100, kích thước 37.5mm*9.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa UD Plunger_100, kích thước 64.5mm*8.2mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa UD Plunger_275, kích thước 95.9mm*14.4mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa UP Plunger_100, kích thước 28mm*7.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa UP Plunger_275, kích thước 25.9mm*14.5mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nhựa(USB CASE 1711C/1529K/J), sử dụng cho sạc điện thoại di động. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nửa bên phải bằng nhựa của bộ cắt tỉa cầm tay- PLASTIC,RIGHT HOUSING \ RYOBI DARK GRAY. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nửa bên phải bằng nhựa của bộ cắt tỉa cầm tay- PLASTIC,RIGHT HOUSING \ RYOBI DARK GRAY. Hàng mới 100% / VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nửa bên trái bằng nhựa của bộ cắt tỉa cầm tay- PLASTIC,LEFT HOUSING \ RYOBI DARK GRAY. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nửa bên trái bằng nhựa của bộ cắt tỉa cầm tay- PLASTIC,LEFT HOUSING \ RYOBI DARK GRAY. Hàng mới 100%/ VN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ nút bấm, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 84312 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốc nhựa bên trong máy thổi-PLASTIC, INNER VALUTE \ HOMELITE 26CC BLOWER ONLY.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốc nhựa bên trong máy thổi-PLASTIC,OUTER VOLUTE\ HOMELITE 26CC 2-CYCLE BLOWER\ NEW ANSI.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ống dẫn của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007685A COVER CONDUIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ống kính camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007736A COVER LENS, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ống kính máy ảnh bằng nhựa SA1220 K24679/BLACK COVER LENS IN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ống kính máy ảnh bằng nhựa SC-1004A KPA1/BLACK COVER LENS IN (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ống mực của máy liên hợp Fax-in-quét mã PNUV1077YA/V1 (354x97mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ống mực của máy liên hợp Fax-in-quét mã PNUV1077ZA/V1 (354x97mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước bên phải của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Yoke Cover 14"(RH)_CS7). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước bên phải của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Yoke Cover 16"(RH)_CS7). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước bên phải của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Yoke Cover 18"(RH)_CS7). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước bên phải của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Yoke Cover 20"(RH)_CS7). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước bên phải của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Yoke Cover 22"(RH)_CS7). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước bên phải của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Yoke Cover 26"(RH)_CS7). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước bên trái của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Yoke Cover 14"(LH)_CS7). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước bên trái của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Yoke Cover 16"(LH)_CS7). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước bên trái của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Yoke Cover 18"(LH)_CS7). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước bên trái của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Yoke Cover 20"(LH)_CS7). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước bên trái của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Yoke Cover 22"(LH)_CS7). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước bên trái của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Yoke Cover 26"(LH)_CS7). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Spoiler 14"_NH1). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Spoiler 16"_NH1). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Spoiler 20"_NH1). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Spoiler 22"_NH1). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp cần gạt nước của ô tô, chất liệu bằng nhựa (Spoiler 26"_NH1). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ ốp thiết bị đọc mã vạch, chất liệu nhựa tổng hợp, MODEL OP-88267, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa P022-00349A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa P022-00755A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa P022-00758A. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa P022-00774A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa P022-00775A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ pin bằng nhựa P022-00855A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ pin cho máy thổi lá 80V, bằng nhựa, kích thước 150*118*83mm (341011020), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1940-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1941-1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1942-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1948-3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1949-3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1951-1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1952-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1976-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-1978-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-2216-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-2217-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-2218-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-2219-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-2221-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-2222-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc bằng nhựa của sạc pin điện thoại M201-2224-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61-00175C(Nắp nhựa trên) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61-00175S(Nắp nhựa trên) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61-00175S(Nắp nhựa trên); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61-00179N(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61-00179P(Nắp nhựa trên); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61-00180N(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070027A(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070028A(Nắp nhựa trên) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070202A(Nắp nhựa trên) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070202A(Nắp nhựa trên); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070218A(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070218A(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070220A(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070221A(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070221A(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070223A(Nắp nhựa trên) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070223A(Nắp nhựa trên); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070224A(Nắp nhựa trên) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070224A(Nắp nhựa trên); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070243A(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070245A(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070245A(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070247A(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070248A(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070300A(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070300A(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070300B(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070300B(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070300H(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070300H(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070300J(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070300J(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070300K(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070300L(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368A(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368A(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368B(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368B(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368D(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368E(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368E(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368F(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368F(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368G(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368G(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368J(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368K(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368K(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368N(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368N(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368P(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368P(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368Q(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368R(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070368R(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070379A(Nắp nhựa trên) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070379A(Nắp nhựa trên); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070380A(Nắp nhựa trên) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070380A(Nắp nhựa trên); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070381A(Nắp nhựa trên) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070381A(Nắp nhựa trên); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070381B(Nắp nhựa trên) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070381B(Nắp nhựa trên); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070381E(Nắp nhựa trên) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070381E(Nắp nhựa trên); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382A(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382A(nắp nhựa dưới; Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382B(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382C(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382D(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382F(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382G(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382G(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382H(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382H(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382K(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382K(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382L(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382L(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382M(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382N(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382N(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382Q(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382S(Nắp nhựa dưới) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070382S(nắp nhựa dưới); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070399A(Nắp nhựa trên) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070399A(Nắp nhựa trên); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070400A(Nắp nhựa trên) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070400A(Nắp nhựa trên); Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc điện thoại ML61A070402A(Nắp nhựa trên) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc pin điện thoại di động nắp dưới có chân cắm, bằng nhựa mã ML61A070300H. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc pin điện thoại di động nắp dưới có chân cắm, bằng nhựa mã ML61A070300L. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc pin điện thoại di động nắp dưới có chân cắm, bằng nhựa mã ML61A070368A. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc pin điện thoại di động nắp dưới có chân cắm, bằng nhựa mã ML61A070368B. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc pin điện thoại di động nắp dưới có chân cắm, bằng nhựa mã ML61A070368F. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc pin điện thoại di động nắp dưới có chân cắm, bằng nhựa mã ML61A070368G. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc pin điện thoại di động nắp dưới có chân cắm, bằng nhựa mã ML61A070368L. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc pin điện thoại di động nắp dưới có chân cắm, bằng nhựa mã ML61A070368P. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc pin điện thoại di động nắp dưới có chân cắm, bằng nhựa mã ML61A070382A. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc pin điện thoại di động nắp dưới có chân cắm, bằng nhựa mã ML61A070382K. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sạc pin điện thoại di động nắp trên không có chân cắm, bằng nhựa mã ML61A070380A. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sản phẩm phía sau, dùng cho sản phẩm loa xách tay, vật liệu bằng nhựa(101020012900) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (90.8mm x49.87mm) CABINET/LOWER/MGD10C (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (93.2mm x 125.2mm) CABINET/LOWER PNKF1415XA1K115/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (93.2mm x 125.2mm) CABINET/LOWER PNKF1415YA1K115/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa của điện thoại LOWER CABINET PNKF1410ZB2K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa của sạc điện thoại LOWER CABINET PNKF1279ZD1K108/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa của sạc điện thoại PNKF1325YA2K108/Z21 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa của sạc điện thoại PNKF1325YA3B574/Z1, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sau bằng nhựa của sạc điện thoại PNKF1325ZA1W252/Z2 Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sau, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 83501 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sau, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 84430 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sau, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 87901 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sau, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 91340 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ sò bằng nhựa dùng đựng sản phầm kềm, hàng F.O,C, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ tấm chắn giấy bằng nhựa (F001749A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ tấm chắn khay giấy bằng nhựa (F002115A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm nghe bằng nhựa (dưới) 210*48*36.5 H2001041 (Mới 100%). (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ tay cầm nghe bằng nhựa (trên) 210*48*28.9 H2001031 (Mới 100%). (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân camera quan sát, bằng nhựa. FC15-001782G, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân cố định camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007003A COVER-BLIND-XNP-6320RH;PC,BLACK, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân cố định camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007003A COVER-BLIND-XNP-6320RH;PC,BLACK, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân cố đinh camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007003A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân dưới của camera quan sát, bằng nhựa. FC29-006487A CASE- BOTTOM_SNDL6013R;PC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân dưới của camera quan sát, bằng nhựa. FC29-006487A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân dưới của camera quan sát, bằng nhựa. FC29-009729A, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân máy scan bằng nhựa STAND (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân quay phải của camera quan sát, bằng nhựa, FC15-007597A COVER BRACKET TILT RIGHT (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân quay trái của camera quan sát, bằng nhựa, FC15-007601A COVER BRACKET TILT LEFT (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân trên camera quan sát, bằng nhựa. FC15-007070D COVER TOP_WISENET, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân trên camera quan sát, bằng nhựa. FC29-006565C CASE-TOP,QND-6071R;PC,119.8,2,53, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân trên camera quan sát, bằng nhựa. FC29-008049C, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân trên của camera quan sát, bằng nhựa. FC15-004205E, hang moi 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân trên của camera quan sát, bằng nhựa. FC29-006565E CASE-TOP,QND-6070R/AJ;PC,WHITE, WISENET,1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thân trên của camera quan sát, bằng nhựa. FC29-006565E CASE-TOP,QND-6070R/AJ;PC,WHITE, WISENET,1, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thanh chặn giấy bằng nhựa SA1220 K24679/BLACK DECO GUIDE (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thanh dẫn giấy bằng nhựa PC 3022R-3219E/BLACK GUIDE PAPER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thanh dẫn hướng pad bằng nhựa GUIDE PAD KC01I5000200. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thẻ dọc có khóa 107. Chất liệu nhựa, dùng đeo thẻ nhân viên. (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thẻ dọc có khóa No.107. Chất liệu nhựa, dùng đeo thẻ nhân viên. (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thẻ làm bảng biểu Card Case A3, Telun, chất liệu bằng nhựa PVC. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thẻ làm bảng biểu card case A4, Telun, chất liệu nhựa PVC. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ thẻ miết dọc 100x156mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa PSKM1056TB1W140/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ trên bằng nhựa (linh kiện của cục sạc)- FOX12 cover assembled 15.4342.522-11 black plugin Lg 29,7mm (1848459) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ trên cảm biến bằng nhựa Top Case IMS7902 (08E-1001207-00-WT). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ trên camera bằng nhựa (F001692A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ trong bên phải, máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ trong bên trái, máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ trước bằng nhựa của điện thoại gọi cửa (94.95mm x 51.9mm) CABINET/UPPER/MGD10C (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ trước máy in QC3-2774-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ trước máy in QC5-3097-000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ trước, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 671211-CEH10 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ trước, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 83540 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ trước, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 84426 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ trước, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 87964 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ trước, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 88264 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ trước, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 88265 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ trước, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 90993 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vỏ van an toàn bằng nhựa Part M176-9026-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi bơm keo loại 4 làm bằng chất liệu nhựa, dùng để bơm keo bịt khe hở, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi bơm keo loại 5 làm bằng chất liệu nhựa, dùng để bơm keo bịt khe hở, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi bơm keo loại 6 làm bằng chất liệu nhựa, dùng để bơm keo bịt khe hở, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi chữa cháy Tomoken, D50 x 20M,chất liệu bằng nhựa, hàng mới (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi chữa cháy Tomoken, D65 x 20M,chất liệu bằng nhựa, hàng mới (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi củ sen nhựa SMC06UM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi củ sen nhựa ZP3P-20PTSFAS (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi gạt nhựa- phi 21/Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi gạt nhựa- Phi 27/Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi giảm tốc làm từ nhựa PE (NOZZLE, REDUCER, CONSTANT AREA/ 090159001), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi giảm tốc làm từ nhựa PE (NOZZLE, REDUCER, CONSTANT AREA/ 090159001), hàng mới 100% PO GV5-81016723-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi giảm tốc làm từ nhựa PE (NOZZLE, REDUCER, CONSTANT AREA/ 090159001), hàng mới 100% PO GV5-8302056-0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi giảm tốc làm từ nhựa PE (NOZZLE, REDUCER, CONSTANT AREA/ 090159001), PO GV5-8300093-0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi giảm tốc làm từ nhựa PE (NOZZLE, REDUCER, CONSTANT AREA/ 090159001), PO GV5-8305693-0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi hút (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi hút hóa chất bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi nước bằng nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòi xịt Cmart M00001/Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng cách điện bằng nhựa, P/N: P678678 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng cách điện bằng nhựa, P/N: P679160 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng chặn bằng nhựa G031-30 kích thước phi 32.9 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng chặn bằng nhựa kích thước phi 32.9 G031-30 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng chống tĩnh điện, chất liệu nhựa. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng chụp bằng nhựa để hội tụ ánh sáng cho cảm biến hình ảnh MODEL IV-D10, hãng Keyence. Hàng đã qua sử dụng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng cố định cước bằng nhựa, mã BQ5050/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đai trục bằng nhựa (dùng để cố định trục, phi 10mm, dày 6mm, nhãn hiệu: MISUMI) SCSPP12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng dẫn hướng bằng nhựa L224 mm HASV400850P0051 (Tái xuất từ mục 9 TK: 103262181040/E31 ngày 14/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đánh số dây mạng (10 cái/ hộp), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đánh số dây mạng,chất liệu silicon,dùng để đánh số thứ tự dây mạng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (bằng nhựa) 133L01 PRESS RING, 6044-002633, RING-ETC;ID4.96,OD6.6,T0.6,Black,PC+GF10. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm (bằng nhựa), mã: Z265J3302506- Dùng cho máy gia công cơ khí CNC, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐỆM (NHỰA) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (10.6 x 11.6mm) PNHR1462ZA/V1, mới 100%, dùng cho máy điện thoại tổng đài (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (100 chiếc/gói), code: PACK-URWM20-8-3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (F001691A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (F001713B) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (F002673A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (F002696A) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (không dùng ghép nối ống) của Máy đánh cạnh công suất 530W, no: 267785-3. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 100mm, dày 1mm, nhãn hiệu: MISUMI) FULA1-A100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 16mm, dày 3mm, nhãn hiệu: MISUMI) URWS25-16-3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 170mm, dày 1mm, nhãn hiệu: MISUMI) FULA1-A170 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 20mm, dày 2mm, nhãn hiệu: MUSASHI_OILSEAL) BR-P20-T3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 4mm, dày 1mm, nhãn hiệu: MISUMI) URWH10-4-1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 4mm, dày 5mm, nhãn hiệu: MISUMI) URWL12-4-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 5mm, dày 15mm, nhãn hiệu: MISUMI) URFM-D15-V5-T6 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 5mm, dày 1mm, nhãn hiệu: MISUMI) URWH12-5-1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 6mm, dày 2mm, nhãn hiệu: MISUMI) WSJJ10-6-2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 7mm, dày 1.5mm, nhãn hiệu: MISUMI) URFY-D11-V7-T1.5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 86mm, dày 1mm, nhãn hiệu: MISUMI) FUL1A1-A170-V86 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 8mm, dài 3mm, nhãn hiệu: MISUMI) URWL12-8-3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa (phi 8mm, dày 5mm, nhãn hiệu: MISUMI) URWS20-8-5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa 6044-001059(Z6044004001A),hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa- Cavity Ring Holder_K-TYPE(CD-R),hàng xin không tái nhập TK301943271730/G61(12/06/2018) mục 4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa cho hệ thống chống phun P/N 115489 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng cho xe máy Yamaha/ 1PB-H4127-00/ Hàng mới (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy_ BRACKET, MEC TEST PORT 100% Plastic. Used for assembly to machinry. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp máy_BRACKET, MEC TEST PORT 100% Plastic. Used for assembly to machinery. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa GC60FT5864A0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa GC61FT5864A0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa GC62FT5864A0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa GC63FT5864A0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa GC64FT5864A0 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa HC2200-3 đã sơn (101170000702) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa INSR,V,HT400,4 FRAC,URE,POLYMER PRODUCTS. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa loại THP3262, dùng cho van xả tự động của tiểu nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa M4 plastic washers của bộ điều khiển tần số sóng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa P22832001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa P22888001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa PN 51300-359-F (sử dụng trên giàn khoan Java Star 2) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa Polyurethane M40, P/N:3769 (xk) | |
- Mã HS 39269099: vòng đệm bằng nhựa RING,BCK-UP,PKRG,4-1/2 IN,HT-400 PUMP. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, có ren, dùng đệm cho ốc của máy định hình khuôn in. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, code: BR-G45-T3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, code: JZW12 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, code: SWSPT8-3-0.3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, code: URCEH-D50-V20-T4.5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, code: URCEH-D60-V20-T6.5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, code: URFL-D15-V2-T5 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, code: URWL10-3-2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, code: URWM15-8-2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, code: URWM20-12-3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, dùng để lắp ráp đồ gá, kích thước: phi 3mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa, mã BQ6092/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa,S/N:403G792,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa/ 93211-07805 dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa/ 93211-07805/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm bằng nhựa/93211-07805, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: vòng đệm- Cavity Ring Holder_K-TYPE(DVD) RS6-4,hàng tái nhập TK302049821900/G61(14/08/2018) số 3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm- Cavity Ring_K-TYPE_DVD_RS6-4,hàng tái nhập TK302049821900/G61(14/08/2018) số 4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm chất liệu nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm cố định đầu cuộn băng dính dùng để sản xuất băng dính công nghiệp (bằng nhựa), kích thước: 190*190*70mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm cố định đầu cuộn băng dính dùng để sản xuất băng dính công nghiệp,kích thước: 3''*210mm*210mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm cố định đầu cuộn băng dính dùng để sản xuất băng dính công nghiệp,kích thước: 6''*360mm*360mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm có rãnh 12x20x4/6 (6.365-001.0) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của máy gia công kính, chất liệu: nhựa, kích thước D1:9.8mm, D2:3.6mm, H:2mm. Dùng để tránh tràn keo ra ngoàiZ0000000-351612 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của máy gia công kính, chất liệu: nhựa, kích thước D1:9.8mm, D2:5mm, H:2mm. Dùng để tránh tràn keo ra ngoàiZ0000000-351608 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm của máy gia công kính, chất liệu: nhựa,KT: D1:9.7mm,D2:5mm,W:2mm. Dùng để tránh tràn keo ra ngoàiZ0000000-563442 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm ID21xOD33x1.0T bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm ID26xOD43x1.0T bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm L:16, KT:#330/#279x16mm bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm L:19, KT:#330/#279x19mm bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm L:22, KT:#330/#279x22mm bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm L:25, KT:#330/#279x25mm bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm L:29, KT:#330/#279x29mm bằng nhựa.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm làm kín bằng nhựa SEAL,LUBE PKG,WQ,4-1/2",HT400. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm lót trong suốt bằng nhựa PET OD4.7*ID1.7*H0.3mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm mã hàng HL1190-CB54-24,chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm mã hàng HL1190-CB54-26,chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa (22378). mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa (là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa Kalrez 26040/6375 có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa Kalrez P026/6375 có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa Kalrez P031/6375 có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa kt: phi120x20mm, dùng cho máy hàn siêu âm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa trắng (dùng để lót vào ren máy). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm nhựa/ (xk) | |
- Mã HS 39269099: VÒNG ĐỆM NHỰA-73050 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm PU bánh vặn Capper FR KWT2- Tighten 42MMOD 15MMID 14MML Shore 90 P/n TIG-W42/14. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm Seal valve DN25- EPDM Definox. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm silicone chống thấm nước, Silicones Rubber packing GSVN-0003-001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm van nước D30.7 x 4.3mm, CL: nhựa Teflon (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm vênh M3 bằng nhựa hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm vênh M4 bằng nhựa hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm vênh M5 bằng nhựa hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đệm vênh M6 bằng nhựa hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đeo chống tĩnh điện 611B; mầu xanh (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay bằng nhựa để cách điện khi đi vào chuyền sản xuất (PO#20200421-8) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay bằng nhựa silicone in chữ "2020 HAWKS HEROES MEMBER"- HAW20-WRISTBANDS, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay bằng nhựa silicone in chữ "2020 HAWKS HEROES MEMBER", mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay chống tĩnh điện (WRIST STRAP)maker POSH,chất liệu nhựa, dùng chống tĩnh điện. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay chống tĩnh điện không dây ESD, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay CTĐ, vòng tay bằng thun nhựa, dùng chống tĩnh điện cho người dùng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay leko (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đeo tay tĩnh điện có dây, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ ổ đĩa bằng nhựa PVC RING 2" bộ phận của cassette. Kích thước (129*123*3)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng đỡ ổ đĩa bằng nhựa PVC RING 3" bộ phận của cassette. Kích thước (143*154*3)mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng giữ xylanh phun keo SEQ-PE-CDRH3D-005 làm bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng in số dùng đánh dấu dây cáp bằng nhựa (dạng cuộn), code: LM-TU332N2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng in số dùng đánh dấu dây cáp bằng nhựa (dạng cuộn), code: LM-TU352N2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp nhựa (KTM-20531-4200-D) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp ống chỉ bằng nhựa XC8709021- BACKSTITCHING BUTTON (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp ống chỉ bằng nhựa XC8923021- NP BUTTON (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp ống chỉ bằng nhựa XC8924021- SV KEYTOP (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp ống chỉ bằng nhựa- XE6448001- SV Keytop. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng kẹp ống chỉ bằng nhựa- XF5932001- SV Keytop. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng khóa bằng nhựa dùng cho ổ cắm công tắc điện- Item Code: 564373- hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VÒNG LẮP DÂY CU ROA (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhẫn bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa (là phụ kiện của máy khâu,xuất xứ Việt Nam) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa bảo vệ thanh dẫn hướng máy 16BF.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa bên trong bảo vệ cạnh cuộn thép, IEP, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa có tác dụng nâng đỡ cây GREEN CIRCLE (đk:27cm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa có tác dụng nâng đỡ cây GREEN CIRCLE (đk:32cm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa có tác dụng nâng đỡ cây GREEN CIRCLE (đk:37cm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa có tác dụng nâng đỡ cây MULTI RING (đk:28cm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa đã sơn T30-1033A0 (S4), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa dùng đánh dấu pha N-1, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa dùng đánh dấu pha N-2, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa dùng đánh dấu pha N-3, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa L100 x D85 x T5mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa L125 x T0.5 mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa L165 x T0.5 mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa L250 x T0.5 mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa L50x D85x T5mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa màu xám (RING PAT (S)), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa trong cụm chỉnh nét ống kính máy ảnh MP005021-0001, xuất trả mục 41 theo tk:103150896920/E11 (17/02/2020) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng nhựa, bằng nhựa, dùng cho máy may công nghiệp, mới 100%, mã 80070 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VÒNG NHỰA-74385 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng tay chống tĩnh điện (bằng nhựa, 190-280x20mm, nhãn hiệu: ESCO) EA321-11 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng tĩnh điện leko, vỏ bọc nhựa có gắn đầu kẹp, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Võng treo kiếng cho mèo bằng nhựa, kích thước (W705 x H250 x D185)mm (87910), nhà sản xuất: Công ty TNHH nhựa Phước Thành, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vòng tròn Silicone scale_275, kích thước 41mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: VP-26704-114-SP/ Lẫy bằng nhựa để vận hành máy đóng ngắt mạch điện/ VP-26704-114-SP (xk) | |
- Mã HS 39269099: VP-26704-211-SP/ Cần kết nối, bằng nhựa, của thanh truyền động và điện cực chuyển động/ VP-26704-211-SP (xk) | |
- Mã HS 39269099: VQB1A1346Z/ Miếng nhựa dính (xk) | |
- Mã HS 39269099: VR3121000600/ Khung chính bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh _ VR3121000600 L030-Base Frame (xk) | |
- Mã HS 39269099: VR3124000600/ Nắp chụp trước bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh _ VR3124000600 L030-Front Cover (xk) | |
- Mã HS 39269099: VR3127000600/ Khung tiêu cự bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh _ VR3127000600 L030-Focus Frame (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS10284-B0264/ Rèm cửa nhựa VS10284 (259.08 x 213.36) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS10296-B0264/ Rèm cửa nhựa VS10296 (259.08 x 243.84) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS10484-B0264/ Rèm cửa nhựa VS10484 (264.16 x 213.36) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS11084-B0211/ Rèm cửa nhựa VS11084 (279.4 x 213.36) cm (66) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS11084-B0264/ Rèm cửa nhựa VS11084 (279.4 x 213.36) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1233/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in LY8353001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1413/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in LY8380001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1414/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in LY8382001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1415/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa cua máy in, máy faxLY8383001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1449/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D0053B001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1450/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEV578001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1852/ Vỏ ngoài bằng nhựaLES270001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1854/ Vỏ ngoài bằng nhựaLES279001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1874/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY9985001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1884/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LJA079001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1885/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LJA082001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1886/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LJA083001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1900/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM339001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1901/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM347001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1929/ phần giữ bản lề của sau máy inRC4-5589 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1942/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES271001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1946/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES275001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1953/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM082002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1960/ Bộ phận dẫn hướngRC4-4713 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1967/ Ông dẫnRC4-4953 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1970/ Giá đỡ bánh răngRC4-5044 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1975/ Thanh dẫn giấyRC4-5547 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1976/ Tấm nâng giấyRC4-5624 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS1979/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM082003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2015/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES280001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2073/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM002001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2113/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES481001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2114/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES481002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2133/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES481004 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2146/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy inLES481003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: vs2220/ Tấm đợ thủy tinh RC4-7972 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: vs2222/ Khay cấp giấy RC4-8096 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: vs2223/ Bộ phận dẫn giấy đầu vào RC4-8097 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: vs2224/ Khung góc vuông bộ scan 4 trong 1 RC4-8121 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2236/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES136001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2237/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES259001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2248/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in D000TB001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2257/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in D0005M001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2258/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005U001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2260/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000ED001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2264/ Tay đỡ nhựa dùng cho máy in D001DF001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2266/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001DM001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2272/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005Y001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2273/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005Z001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2274/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00060001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2276/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0009L001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2279/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000CV001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2280/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000DJ001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2282/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001X6001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2292/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000LT001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2300/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000PC001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2302/ Chặn giấy bằng nhựa của máy in 302S018250 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2302/ Chặn giấy bằng nhựa của máy in302S018250 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2303/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in 302S018720 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2303/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa của máy in302S018720 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2306/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000LG001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2307/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000PC002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2311/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000UZ001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2312/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000UZ002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2314/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy inLEH547001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2315/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES133001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2316/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES263001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2318/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES267001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2338/ Nắp nhựa của máy in 302S004060 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2343/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005J001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2344/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005K001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2348/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy inD000W9001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2349/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000YG001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2350/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in D0013A001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2351/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001BC001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2352/ Khung nhựa dùng cho máy in D001CA001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2354/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in D001UM001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2355/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001VF001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2361/ Khe dẫn khí bằng nhựa dùng cho máy in D00043001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2363/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001BB001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2366/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001VG001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2368/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0039K001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2369/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0039X001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2373/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM807001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2377/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM002002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2378/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM807002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2380/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D003FU001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2381/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM019002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2387/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in D000PB001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2388/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in D000PB002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2390/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in D000PX001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2391/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in D000PX002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2394/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in D00162001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2395/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0016U001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2398/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa dùng cho máy in D001YE001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2402/ Truyền động bằng nhựa dùng cho máy in LY8107001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2412/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000UH001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2413/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000UH002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2414/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000US001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2415/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000US002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: vs2419/ Miếng hỗ trợ giấyRC5-0031 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2420/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000NX001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2424/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LJA505001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: vs2429/ Bộ phận cảm ứng của máy inRC5-0032 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: vs2431/ Khay chặn giấy ra của máy inRC5-0513 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2438/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000YG002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2463/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005M002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2464/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001BB002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2468/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000W9002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2469/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D001DM002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2472/ Khớp nối bằng nhựa (Phụ kiện máy in) 302RVJ1070 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2473/ Chi tiết đóng mở của máy in 302RVJ1060 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2477/ Tấm dẫn hướng tráiRC4-7831 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2481/ Dây dẫn hướngRC4-7940 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2483/ Khay đựng giấyRC4-7962 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2484/ Tấm chắn bảo vệRC4-7968 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2485/ Fan Holder RRC4-7978 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2488/ Vỏ phía trướcRC4-8068 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2490/ Tấm dẫn hướngRC4-8118 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2496/ Cần hãmRC4-7832 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2497/ Giá đỡ khay đựng giấyRC4-7837 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2506/ Vòng tách bên tráiRC4-7746 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2508/ Trục cấp giấyRC4-7750 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2514/ Cam cấp giấyRC4-7883 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2516/ Cần nốiRC4-7891 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2517/ Vỏ cụm quét laserRC4-7895 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2519/ Ổ cắmRC4-8108 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2526/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY8029001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2540/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02140 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2541/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02190 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2542/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02200 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2543/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02240 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2544/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02290 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2545/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02300 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2546/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV02310 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2548/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV04110 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2549/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV04130 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2550/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV04250 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2552/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302RV04270 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2556/ Thanh chỉnh giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302RV24080 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2558/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV28110 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2560/ Bộ phận bảo vệ bằng nhựa dùng cho máy in 302S002090 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2561/ Miếng gá, đỡ bằng nhựa dùng cho máy in 302S004250 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2562/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302S004260 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2567/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302S018040 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2568/ Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302S018070 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2575/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy inD001BC002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2577/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY8029005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2580/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000DJ002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2617/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D004X1001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2619/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0053B002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2623/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D004RZ001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2624/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LJA526001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2645/ Vỏ trang trí bên trái của máy inRL2-0868 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2646/ Vỏ phía trên của máy inRL2-0869 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2647/ Vỏ trang trí bên phải của máy inRL2-2506 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2649/ Khay cấp giấy RC5-3064 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2650/ Bộ phận dẫn giấy đầu vào RC5-3065 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2681/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY8029002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: vs2683/ Tấm dẫn hướng bên phải RM2-2069 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2687/ Khung cấp giấy RM2-6964 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2688/ Tấm dẫn hướng bên phải CRGRM2-6952 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2689/ Khung cấp giấyRM2-0817 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2691/ Tấm dẫn hướng phảiRM2-2070 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2693/ Khung cấp giấyRM2-2080 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2765/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in D007TZ001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2807/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM04260 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2807/ Nắp nhựa dùng cho máy in302SM04260 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2809/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302SM28010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2817/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in LEM240001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2819/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV04261 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2820/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV04121 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2836/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy in D008VM001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2842/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy in D008VW001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2844/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy in D008VM002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2845/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy in D008VW002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2852/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RW04011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2853/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00HB5001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2855/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00ANA001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2863/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RV04011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2866/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00JUK001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2867/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LEM002007 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2868/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM082006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2869/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM082007 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2879/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM240006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2880/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008V8001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2881/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008V8002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2882/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in D008V8006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2886/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008UR001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2888/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008US001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2889/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008US002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2890/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in D008US006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2892/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008V4001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2893/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008V4002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2894/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D008V4006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2895/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy in D008VM003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2896/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D008VM006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2897/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy in D008VW003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2898/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D008VW006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2899/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008WB001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2900/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008WB002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2902/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00ANA002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2903/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00APM001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2904/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00APM003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2905/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00APM005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2906/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in D00APM006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2907/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00BUC001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2908/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00BUC003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2909/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00BUC005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2910/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in D00BUC006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2912/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in D00BUF003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2913/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00G1A001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2922/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00MT9001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2923/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00MXD001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2925/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00NWT001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2926/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00NWX001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2930/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RVJ1500 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2931/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00JLL001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2932/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302RVJ1510 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2950/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00SB5001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2951/ Phụ kiện nhựa kích thước 11*32.6*16.5mm, dùng cho sản phẩm bộ điều biến(Modem) 3772003A (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2951/ Phụ kiện nhựa, có chức năng bảo vệ linh kiện,kích thươc 11*32.6*16.5mm, dùng cho sản phẩm bộ điều biến(Modem) 3772003A (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2953/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in D00H9P001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2954/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in D00TN1001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2960/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00T80001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2961/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00V5C001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2963/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008V4010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2964/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008V8010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2965/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00APM010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2966/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00LEX010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2967/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY8029003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2968/ Vỏ ốp đầu động cơ bằng nhựa của máy điều hòa, mã 2P344835-1C- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2972/ Vỏ ốp thân động cơ của máy điều hòa bằng nhựa mã 1P344834-2E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2976/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008V4011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2977/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008V8011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2978/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy in D008VM011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2979/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy in D008VW011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2980/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008WB011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2981/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008WB010 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2982/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00TH2001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2983/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00VXH001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2986/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00DSS001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2987/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy in D0079N001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2988/ Khung nhựa dùng cho máy in D007CE001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2989/ Khung nhựa dùng cho máy in D007DB001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2990/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00935001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2991/ Tay đỡ nhựa dùng cho máy in D00G9F001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2992/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008US011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2993/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0095P001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2994/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in D009LL001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2995/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in D009SE001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2996/ Khung nhựa dùng cho máy in D00DPY001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2997/ Khung nhựa dùng cho máy in D00DXR001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2998/ Khung nhựa dùng cho máy in D007DA001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS2999/ Khung nhựa dùng cho máy in D00DJX001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3009/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM082001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3013/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in D00DKC001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3014/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa dùng cho máy in D007D2001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3015/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00C44001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3016/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00DTZ001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3017/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00C45001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3018/ Hộp che bộ linh kiện điện bằng nhựa của máy điều hòa, mã 1P375387-1B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3019/ Miếng nhựa hình chữ C dùng để gá đỡ trong bộ tản nhiệt cục lạnh máy điều hòa, mã 1P376156-2E- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3020/ Vỏ ốp bằng nhựa cho phần sửa chữa của máy điều hòa,mã 1P513660-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3021/ Vỏ, gá lắp đèn báo bằng nhựa của máy điều hòa mã 2P376105-1D- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3023/ Khung gá lắp hộp điện bằng nhựa của máy điều hòa, kích thước 86mmx175.2mm, mã 2P416877-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3026/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D007RW001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3030/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D008TE001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3031/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00Z2Y001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3054/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D012MF001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3058/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005J008 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3059/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005K008 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3060/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0005U008 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3061/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00060009 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3063/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa của máy in D000PB008 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3064/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000PC008 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3065/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in D000UH008 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3066/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in D000US008 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3067/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000UZ008 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3068/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00SAR001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3070/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D001BB008 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3072/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0148K001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3073/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D01490001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3074/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D014TJ001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3075/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0149B001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3077/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000LT008 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3078/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa của máy in D000PX008 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3083/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D0148P001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3085/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D0148S001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3087/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D0159X001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3095/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in LEM016019 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3096/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM249019 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3097/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00M9H001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3099/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D0005J011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3100/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D0005K011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3101/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00060011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3102/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000DJ011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3103/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in D000LG011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3104/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000LT011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3105/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa của máy in D000PB011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3106/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D000PC011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3107/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in D000UH011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3108/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000UZ011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3109/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000W9011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3110/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D000YG011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3111/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D0016U011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3112/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D001BC011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3113/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D001VF011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3114/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D001VG011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3115/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D018R8001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3116/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D001BB011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3118/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in D000NX011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3119/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa của máy in D000PX011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3120/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in D000US011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3121/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D016ZT001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3122/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEM074009 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3123/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in LEM082009 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3124/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in LEM240009 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3125/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in LEM249017 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3126/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LEV604001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3141/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D019XA001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3142/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D019XB001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3147/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D01AB6001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3148/ Tay đỡ nhựa dùng cho máy in D001DF002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3149/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D01AZ7001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3150/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D01AZ7002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3152/ Vỏ trang trí bên trái RL2-2507 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3153/ Vỏ trước RM1-9396 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3161/ Bộ phận dẫn giấy đầu vào RC6-1321 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3165/ Phụ kiện nhựa (Khung đỡ Ic), kich thươc 9.8*6.05*10.2mm, dùng cho sản phẩm bộ điều biến(Modem) 446.00156.005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3165/ Phụ kiện nhựa kích thước 9.8*6.05*10.2mm, dùng cho sản phẩm bộ điều biến(Modem) 446.00156.005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3166/ Khung nhựa của máy in 3V2P711151 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3177/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00CZN001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3179/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,bằng nhựa, kt:180*140.21*41.91mm 441.00550.005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3179/ Vỏ ngoài của sản phẩm kích thước 180*140.21*41.91mm, bằng nhựa dùng cho sản phẩm bộ điều biến(Modem) 441.00550.005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3180/ Vỏ ngoài của sản phẩm dùng cho bộ điều biến,bộ chuyển đổi tín hiệu,máy tính bảng,chuông cửa không dây,thiết bị kết nối truyền hình mạng,bằng nhựa, kt:181.20*140.18*41.68mm 443.00388.005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3180/ Vỏ ngoài của sản phẩm kích thước 181.20*140.18*41.68mm bằng nhựa dùng cho sản phẩm bộ điều biến(Modem) 443.00388.005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3181/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D01FW2001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3182/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM010002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3183/ Miếng nhựa bảo vệ mặt hiển thị của nhiệt kế điện tử 500-TT4V001-00R1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3183/ Tấm kính bằng nhựa của nhiệt kế 500-TT4V001-00R1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3184/ Nắp trên đen bằng nhựa của nhiệt kế 500-TT4V002-00R1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3185/ Nắp trên vàng bằng nhựa của nhiệt kế 500-TT4V003-00R1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3186/ Nắp dưới đen bằng nhựa của nhiệt kế 500-TT4V004-00R1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3187/ Nắp dưới vàng bằng nhựa của nhiệt kế 500-TT4V005-00R1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3199/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00B06001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3200/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00KFH002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3201/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00CZN002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3203/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3204/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in D00VXR001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3205/ Khay đựng giấy bằng nhựa dùng cho máy in D00CYU001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3208/ Khay đựng giấy bằng nhựa dùng cho máy in D00CYU002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3209/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM010001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3210/ Khay đựng giấy bằng nhựa dùng cho máy in D00CYU005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3212/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00B06002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3219/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D00SAR001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3236/ Nắp nhựa của máy in TV2V617050 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3237/ Nắp nhựa của máy in TV2V617070 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3238/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in D0095P002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3240/ Nắp nhựa dùng cho máy in 302Y819020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3458-B0264/ Rèm cửa nhựa VS3458 (86.36 x 147.32) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3472-B0264/ Rèm cửa nhựa VS3472 (86.36 x 182.88) cm (30) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS3560-B0264/ Rèm cửa nhựa VS3560 (88.9 x 152.4) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS375/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in LX5032001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS4360-B0264/ Rèm cửa nhựa VS4360 (109.22 x 152.4) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS4748-B0264/ Rèm cửa nhựa VS4748 (119.38 x 121.92) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS4760-B0264/ Rèm cửa nhựa VS4760 (119.38 x 152.4) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS4772-B0264/ Rèm cửa nhựa VS4772 (119.38 x 182.88) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS5948-B0264/ Rèm cửa nhựa VS5948 (149.86 x 121.92) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS5960-B0264/ Rèm cửa nhựa VS5960 (149.86 x 152.4) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS6360-B0264/ Rèm cửa nhựa VS6360 (160.02 x 152.4) cm (30) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS6684-B0264/ Rèm cửa nhựa VS6684 (167.64 x 213.36) cm (150) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS7148-B0264/ Rèm cửa nhựa VS7148 (180.34 x 121.92) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS7160-B0264/ Rèm cửa nhựa VS7160 (180.34 x 152.4) cm (30) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS7184-B0264/ Rèm cửa nhựa VS7184 (180.34 x 213.36) cm (30) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS7260-B0264/ Rèm cửa nhựa VS7260 (182.88 x 152.4) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS7284-B0264/ Rèm cửa nhựa VS7284 (182.88 x 213.36) cm (50) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS7860-B0264/ Rèm cửa nhựa VS7860 (198.12 x 152.4) cm (50) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VS88711-1/ Vỏ sau bằng nhựa (Linh kiện máy may gia đình) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1453/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEH020001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1455/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEH189002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1456/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY8768001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1461/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in LEM051001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1462/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM072001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1465/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM095001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1473/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY9020001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1475/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY9123001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1477/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY9226001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1504/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy inLEH859001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1506/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in LY8908001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1593/ Thanh trượtRC4-6116 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1601/ Tấm dẫn hướngRC4-3736 bằng nhựa của máy in (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1615/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM014001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1616/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM014002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1617/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM016001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1618/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM074001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1620/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM074003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1621/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM074006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1622/ Vỏ ngoài bằng nhựaLEM074007 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1625/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM208001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1627/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM255001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1628/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM255002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1631/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEH111002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1636/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM016006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1637/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM016007 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1638/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM249001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1639/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEM249002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1640/ Vỏ ngoài bằng nhựa LJA009001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1641/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LJA037001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1642/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LJA072001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1725/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEH859002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1726/ Vỏ ngoài bằng nhựa của máy in LES014001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1727/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LES086001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1728/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES145001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1730/ Vỏ ngoài bằng nhựa LES210001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1731/ Khung nhựa dùng cho máy in LJA013001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1732/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LJA028005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1733/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa dùng cho máy in LJA030001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSI1750/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa của máy in LY8282001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSS1273/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEH111001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSS1276/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LEH188002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSS1291/ Vỏ ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY8332005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSS1294/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in LY8334005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSS1295/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa dùng cho máy in LY8353005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSS1304/ Vỏ ngoài bằng nhựaLEH111003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSS1310/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựaLY8334003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSS2339/ Miếng gá đỡ bằng nhựa của máy in 302RV02540 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSS912/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in LY4273001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSS914/ Khớp nối nhựa dùng cho máy in LY4343001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSS915/ Bộ phận giữ bằng nhựa dùng cho máy in LY4346001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSS917/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa dùng cho máy in LY4356001 (xk) | |
- | - Mã HS 39269099: VSS918/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa dùng cho máy in LY4392001 (xk) |
- Mã HS 39269099: VSS919/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa dùng cho máy in LY4415001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VSS996/ Khung nhựa dùng cho máy in LY4001001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: VT0002/ Vỏ Bọc Bằng Nhựa: Fiber Guide Tray, Molded, Hickory (xk) | |
- Mã HS 39269099: VT0002/Vỏ bọc bằng nhựa- 1x8 Module Base (xk) | |
- Mã HS 39269099: VT0002/Vỏ bọc bằng nhựa: 1x4 Module Base (xk) | |
- Mã HS 39269099: VT0002/Vỏ bọc bằng nhựa: 1x8 Module Case (Blue) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VT0002/Vỏ bọc bằng nhựa: 1x8 Module Cover (No.1~4) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VT0002/Vỏ bọc bằng nhựa: 1x8 Module Cover (No.5~8) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VT0002/Vỏ Bọc Bằng Nhựa: Case A (xk) | |
- Mã HS 39269099: VT0002/Vỏ Bọc Bằng Nhựa: Case B (xk) | |
- Mã HS 39269099: VT0002/Vỏ bọc bằng nhựa: Dummy Plug (xk) | |
- Mã HS 39269099: VT0002/Vỏ bọc bằng nhựa: Pin (xk) | |
- Mã HS 39269099: VT07-10/ Linh kiện nhựa: Hộp nối cáp quang- Connection Holder (AOT-M) (10*15*90mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VT48-03/ Linh kiện cáp quang: Miếng chặn bằng nhựa Sleeve stopper (AOT/W-S) (50*15*5mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VTGC8086/ Tem chống trộm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Vú mỡ thẳng M6, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV100-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV100 (254 x 0) cm (200) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV102-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV102 (259.08 x 0) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV104-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV104 (264.16 x 0) cm (400) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV335-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV335 (85.09 x 0) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV465-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV465 (118.11 x 0) cm (700) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV565-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV565 (143.51 x 0) cm (200) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV575-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV575 (146.05 x 0) cm (500) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV65-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV65 (165.1 x 0) cm (300) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV685-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV685 (173.99 x 0) cm (1000) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV68-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV68 (172.72 x 0) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV69-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV69 (175.26 x 0) cm (400) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV78-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV78 (198.12 x 0) cm (400) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV825-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV825 (209.55 x 0) cm (12000) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV84-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV84 (213.36 x 0) cm (100) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV925-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV925 (234.95 x 0) cm (300) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV945-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV945 (240.03 x 0) cm (4000) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV965-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV965 (245.11 x 0) cm (1200) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV96-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV96 (243.84 x 0) cm (500) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV985-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV985 (250.19 x 0) cm (5000) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV98-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV98 (248.92 x 0) cm (1200) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV99-B0281/ Lá rèm, bằng nhựa VV99 (251.46 x 0) cm (600) (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV-DA1539-01/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VV-DA1637-02/ Miếng trang trí bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: VYG506-205A: Nút nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VYG510-203: Vỏ nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: VYS1-201: Thân bằng nhựa dùng cho tay phanh xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: W-1802-0462-1/ Lõi nhựa PF143D014-Base sens.coil/d3,7mm/2pin 90 (xk) | |
- Mã HS 39269099: W-1802-0462-1/ Lõi nhựa PF143D014-Base sens.coil/d3,7mm/2pin 90. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: W-1802-0462-1/ Lõi nhựa PF143D014-Base sens.coil/d3,7mm/2pin 90.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: W489/ Khoen, khóa, móc nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: W-5000-0319/ Lõi nhựa BASE3834994 (L3.7)/LCP/BLACK (xk) | |
- Mã HS 39269099: W-5000-0319/ Lõi nhựa BASE3834994 (L3.7)/LCP/BLACK. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: W-5000-0319/ Lõi nhựa BASE3834994 (L3.7)/LCP/BLACK.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: W-5000-0469-1/ Lõi nhựa BASE3834994 (L9.2)/LCP/BLACK (xk) | |
- Mã HS 39269099: W-5000-0469-1/ Lõi nhựa BASE3834994 (L9.2)/LCP/BLACK. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: W-5000-0469-1/ Lõi nhựa BASE3834994 (L9.2)/LCP/BLACK.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: W-5000-0469-2/ Lõi nhựa BASE3834994 (L9.2)/LCP/BLACK (xk) | |
- Mã HS 39269099: W600099-2/ Thanh đối trọng bằng composite hoàn thiện cho tàu Corsair 600099. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: W8351368003A/ Nhựa cách điện (tái xuất 1 phần mục hàng số 31 của TK 103328608350 E11).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: WA850000600/ Phụ kiện nhựa(Quai xách sản phẩm bằng nhựa), 36*73.5MM- 257-10348-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WA850000700/ Phụ kiện nhựa ((đế gắn sản phẩm)- (tấm lót bằng nhựa)), 200*92*33.7MM- 257-10342-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WA850001700/ Phụ kiện nhựa(tay xách sản phẩm bằng nhựa), 0.4*75*25MM- 257-10513-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WA850002700/ Vít (nút bằng nhựa),20*20*15.8MM- 382-10160-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WA850004200/ Phụ kiện nhựa(Quai xách sản phẩm bằng nhựa), 269*326MM- 257-10519-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WA850004200/ Phụ kiện nhựa(Quai xách sản phẩm bằng nhựa),: 269*326MM- 257-10519-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WA850004200/ Phụ kiện nhựa, 269*326MM- 257-10519-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WA850005900/ Phụ kiện nhựa(Quai xách sản phẩm bằng nhựa), 45*55 MM- 257-10528-01 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WABS430/ Vòng kẹp ống chỉ bằng nhựa XC8709021- BACKSTITCHING BUTTON (xk) | |
- Mã HS 39269099: Wash bottle- Binh tia nhựa 500ml dùng trong phong thí nghiệm. (Cái) (xk) | |
- Mã HS 39269099: WC118500/ WC118500 Khung LP bằng nhựa dùng trong máy ảnh _ WC1185000009 S51LP-Frame1, tái xuất thuộc TK:102390538350/E11, ngày 17/12/2018, mục 49 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WC208400/ WC208400 Vòng trang trí bằng nhựa dùng trong máy ảnh _ WC2084000000 2277-Barrier Decoration-SLV, tái xuất thuộc TK:103203281420/E11, ngày 17/03/2020, mục 34 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WC359600/ WC359600 Cánh đóng mở bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh _ WC3596000009 L042-APERTURE BLADE, tái xuất thuộc TK:103097779040/E11, ngày 09/01/2020, mục 48 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WC814700000V/ Khung chính bằng nhựa dùng trong máy ảnh _ WC814700000V L052-Main Frame (xk) | |
- Mã HS 39269099: WC9501000600/ Khung 1Z bằng nhựa dùng trong máy ảnh _ WC9501000600 L058-1Z-Frame (xk) | |
- Mã HS 39269099: WC9581000600/ Vòng trang trí trước bằng nhựa dùng trong máy ảnh _ WC9581000600 L058-FrontDecoration (xk) | |
- Mã HS 39269099: WCP-A WITH BASE500/ Thân và Đế của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: WD156900/ WD156900 Nút chức năng bằng nhựa của máy ảnh _ WD1569000009 593CROSS-KEY, tái xuất thuộc TK:103217320250/E11, ngày 23/03/2020, mục 4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WD161700/ WD161700 Nút chức năng bằng nhựa của máy ảnh _ WD1617000009 593INFO-KEY, tái xuất thuộc TK:103174745110/E11, ngày 02/03/2020, mục 2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WD161900/ WD161900 Nút chức năng bằng nhựa của máy ảnh _ WD1619000009 593OK-KEY, tái xuất thuộc TK:103174745110/E11, ngày 02/03/2020, mục 4 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WD380200/ WD380200 Nắp chụp CN bằng nhựa dùng trong ống kính máy ảnh _ WD3802000009 L036-CN-Cover-SLV, tái xuất thuộc TK:103174745110/E11, ngày 02/03/2020, mục 7 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WD405501/ WD405501 Miếng chắn sáng bằng nhựa dùng trong máy ảnh _ WD4055010000 N-Hood Base48-BK-V, tái xuất thuộc TK:103291178910/E11, ngày 04/05/2020, mục 41 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WD485700/ WD485700 Khung sau bằng nhựa dùng trong máy ảnh _ WD4857000009 S88RearFrame, tái xuất thuộc TK:103313958050/E11, ngày 15/05/2020, mục 2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WDBL-2030/ Vải bạt đã tráng phủ WDBL-2030, (20' x30'), Blue, 70gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WDBL-2030-1/ Vải bạt đã tráng phủ WDBL-2030-1, (20' x30'), Dark Blue, 60gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WE06L7000100/ Miếng lót chống tĩnh điện bằng nhựa, TAPE SHEET FPCB, Kích thước: 14.5*14mm, mới 10% (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-106-002V/WP200603-1/ SK-kit sản phẩm vệ sinh dùng cho máy lọc nước/SK KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-106-002V/WP200604-1/ SK-kit sản phẩm vệ sinh dùng cho máy lọc nước/SK KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-106-002V/WP200622-1-1/ SK-kit sản phẩm vệ sinh dùng cho máy lọc nước/SK KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-106-002V/WP200624-1/ SK-kit sản phẩm vệ sinh dùng cho máy lọc nước/SK KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-90-062V/WP200618-1/ Kit dịch vụ BA06/07 (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA06/07 KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-90-092V/WP200604-1/ Kit dịch vụ BA09 (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA09 KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-90-092V/WP200610-1/ Kit dịch vụ BA09 (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA09 KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-90-142V/WP200601-1/ Kit dịch vụ BA14 (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA14 KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-90-142V/WP200603-1/ Kit dịch vụ BA14 (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA14 KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-90-142V/WP200611-1/ Kit dịch vụ BA14 (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA14 KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-90-142V/WP200625-1/ Kit dịch vụ BA14 (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA14 KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-90-142V/WP200625-1-1/ Kit dịch vụ BA14 (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA14 KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-90-162V/WP200625-1-1/ Kit dịch vụ BA16 (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA16 KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-90-212V/WP200604-1/ BA21 Kit- Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước/BA21 KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-90-212V/WP200625-1/ BA21 Kit- Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước/BA21 KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-90-242V/WP200618-1/ Kit dịch vụ BA23 (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA23 KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-91-002V/WP200618-1/ Heart Kit (small/medium)- sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/HEART KIT (SMALL/MEDIUM) (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-91-082V/WP200603-1/ TABLET ASSY-Sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/TABLET ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-91-082V/WP200618-1/ TABLET ASSY-Sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/TABLET ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-93-101V/WP200618-1/ Kit dịch vụ BA14 DUCT Kit (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA14 DUCT KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-93-201V/WP200625-1-1/ Kit dịch vụ BA16 DUCT Kit (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA16 DUCT KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-93-401V/WP200604-1/ Kit dịch vụ BA20 DUCT Kit (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA20 DUCT KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-93-401V/WP200611-1/ Kit dịch vụ BA20 DUCT Kit (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA20 DUCT KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-93-401V/WP200625-1-1/ Kit dịch vụ BA20 DUCT Kit (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA20 DUCT KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-93-501V/WP200625-1-1/ Kit dịch vụ BA23 DUCT Kit (Bộ sản phẩm dùng vệ sinh máy lọc nước)/BA23 DUCT KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-94-002V/WP200610-1/ Kit AIS- sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/AIS KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-94-002V/WP200624-1/ Kit AIS- sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/AIS KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-94-002V/WP200625-1/ Kit AIS- sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/AIS KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-94-102V/WP200603-1/ Kit ICE- sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/ICE KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-94-102V/WP200610-1/ Kit ICE- sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/ICE KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-94-102V/WP200617-1/ Kit ICE- sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/ICE KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-94-102V/WP200622-1-1/ Kit ICE- sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/ICE KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-96-001V/WP200603-1/ Softener Kit Sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/SOFTENER KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-96-001V/WP200610-1/ Softener Kit Sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/SOFTENER KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-96-001V/WP200618-1/ Softener Kit Sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/SOFTENER KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-96-101V/WP200603-1/ Kit Humidifier- sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/HUMIDIFIER KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-96-101V/WP200611-1/ Kit Humidifier- sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/HUMIDIFIER KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-96-101V/WP200624-1/ Kit Humidifier- sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/HUMIDIFIER KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-96-101V/WP200625-1/ Kit Humidifier- sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/HUMIDIFIER KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-96-101V/WP200625-1-1/ Kit Humidifier- sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/HUMIDIFIER KIT (xk) | |
- Mã HS 39269099: WET-97-001V/WP200625-1-1/ Heart Kit (citric acid)- sản phẩm vệ sinh dùng cho bồn chậu nhà tắm/HEART KIT (CITRIC ACID) (xk) | |
- Mã HS 39269099: WFF-CB/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: WFF-CG/ Thân của kỷ niệm chương bằng nhựa Acrylic (xk) | |
- Mã HS 39269099: Wire Block-503(Khối dây của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Wire Bracket-501(Khung dây của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Wire Bracket-555(Khung dây của JIG kiểm tra tính năng sản phẩm bằng nhựa). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-017/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, hình tròn, đường kính 21 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-018/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, hình tròn, đường kính 24 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-019/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, hình tròn, đường kính 27 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-020/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, hình tròn, đường kính 32 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-021/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 21 X 29 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-022/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 21 X 37 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-023/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 23 X 41 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-024/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 25 X 45 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-025/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 30 X 50 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-026/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 35 X 55 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-027/ Vải bạt lưới tráng phủ PE dạng chiếc, màu Black, định lượng: 70gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-028/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, hình tròn, đường kính 21 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-029/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, hình tròn, đường kính 24 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-030/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, hình tròn, đường kính 27 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-031/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, hình tròn, đường kính 32 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-032/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 23 X 41 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-033/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 25 X 45 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-034/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 30 X 50 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-035/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 35 X 55 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-036/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, hình tròn, đường kính 24 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-037/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, hình tròn, đường kính 32 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-038/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 17 X 29 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-039/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 21 X 29 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-040/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 21 X 37 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-041/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 21 X 41 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-042/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 23 X 41 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-043/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 25 X 45 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-044/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 30 X 50 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-045/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, kích thước 35 X 55 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-054/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu Natural, định lượng: 140gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-055/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu O.Green, định lượng: 140gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-056/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu Natural, định lượng: 200gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-057/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu Leno, định lượng: 240gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-058/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu Leno, định lượng: 240gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-059/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, định lượng: 111gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-060/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, định lượng: 80gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-061/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu R.Blue/Black, định lượng: 62gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-062/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu Black/Black, định lượng: 62gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-063/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu D.Green/Black, định lượng: 82gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-064/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu Silver/Black, định lượng: 132.3gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-065/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu Black/Black, định lượng: 158.7gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-066/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu N.Blue/Black, định lượng: 62gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-067/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu N.Blue/Black, định lượng: 158.7gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-068/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu Brown/Black, định lượng: 62gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-069/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu D.Green/Black, định lượng: 62gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-070/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu N.Blue/Black, định lượng: 82gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-071/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu Silver/Black, định lượng: 82gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-072/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE dạng chiếc, màu Tan/Black, định lượng: 132.3gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-073/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 5 X 7 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-074/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 8 X 10 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-075/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 10 X 12 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-076/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 5 X 7 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-077/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 6 X 8 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-078/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 8 X 10 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-079/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 10 X 12 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-080/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 10 X 20 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-081/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 16 X 20 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-082/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, hình tròn, đường kính 21 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-083/ Vải bạt tráng phủ PE dạng chiếc, màu Green/Black, hình tròn, đường kính 27 (FT), 143gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-084/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 5 X 7 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-085/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 6 X 8 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-086/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 8 X 10 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-087/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 10 X 12 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-088/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 10 X 20 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-089/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 12 X 16 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-090/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 16 X 20 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WJ2020-091/ Vải bạt nhựa tráng phủ PE, dạng chiếc, màu Blue/Silver, kích thước 20 X 30 (FT), 76gr/m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WL07132+A-BT-DG-XNK2001/ Kẹp hỗ trợ cố định khung xe đẩy dành cho người tàn tật, hàng mới 100%, KH: WL07132, ERP: WL07132+A-BT-DG (xk) | |
- Mã HS 39269099: WNC01/ Nắp bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông minh) 34.1D18V.002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WNC02/ Khung dẫn sáng bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông minh) 34.1WHV1.00T (xk) | |
- Mã HS 39269099: WNC03/ Nắp bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông minh) 34.1WHV1.00U (xk) | |
- Mã HS 39269099: WNC04/ Tấm đế bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông minh) 34.1WHV1.00V (xk) | |
- Mã HS 39269099: WNC05/ Nắp bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông minh) 34.1WHV1.012 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WNC06/ Nắp bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông minh) 34.1WHV1.013 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WNC07/ Chụp đèn bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông minh) 34.1WHV1.014 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WNC08/ Nắp bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông minh) 34.1WHV1.015 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WNC09/ Nắp bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông minh) 6B.PJS7K.005 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WNC10/ Nắp bằng nhựa (của thiết bị điều khiển nhà thông minh) 6B.PJS7K.006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WOBA01V_CLIP/ Kẹp nhựa quần áo CHIP 100% PE SIZE:13 000058874 (SIZE CHIP.)-TKN:103186077410 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WOBA01V_CLIP/ Kẹp nhựa quần áo CHIP 100% PE SIZE:15 000058875 (SIZE CHIP.)-TKN:103186077410 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WOBA01V_CLIP/ Kẹp nhựa quần áo CHIP 100% PE SIZE:17 000058876 (SIZE CHIP.)-TKN:103186077410 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WOBA01V_CLIP/ Kẹp nhựa quần áo CHIP 100% PE SIZE:5 000058870 (SIZE CHIP.)-TKN:103186077410 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WOBM05V_CLIP/ Kẹp nhựa quần áo CHIP 100% PE SIZE:11 000058873 (SIZE CHIP.)-TKN:103153229210 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WOBM05V_CLIP/ Kẹp nhựa quần áo CHIP 100% PE SIZE:13 000058874 (SIZE CHIP.)-TKN:103153229210 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WOBM06V_CLIP/ Kẹp nhựa quần áo PLASTIC 100% PALSTIC CLIP (NO. 170S.)-TKN:103185635342 (xk) | |
- Mã HS 39269099: workshop creeper/ Ván trượt chui gầm xe bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: WPOM004/ Đế nhựa XF3470101- NEEDLE PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: WPOM005/ Đế nhựa XF5807001- NEEDLE PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: WPOM011/ Đế nhựa XE9930101- NEEDLE PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: WPOM012/ Đế nhựa XE9330201- NEEDLE PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: WPOM019/ Cần bằng nhựa XF3488101- FEED CONNECTING LEVER (xk) | |
- Mã HS 39269099: WPOM021/ Long đền nhựa XC7358021- SPACER B MOTOR (xk) | |
- Mã HS 39269099: WPOM025/ Long đền nhựa XE9181001- SPACER A MOTOR (xk) | |
- Mã HS 39269099: WPOM034/ Đế Nhựa XC3521221- NEEDLE PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: WPOM037/ Nhãn Decal XD0355251-NEEDLE PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: WRES-1/ Đồ thoát nước làm bằng nhựa- thiết kế 1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WRES-2/ Đồ thoát nước làm bằng nhựa- thiết kế 2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WRES-3/ Đồ thoát nước làm bằng nhựa- thiết kế 3 (xk) | |
- Mã HS 39269099: WS 1N(L)/ Kẹp cáp điện WS 1N(L), có đầu cố định, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: WS 3N(L)/ Kẹp cáp điện WS 3N(L), có đầu cố định, bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: WTA394700 200611/ Xô đựng bóng (được làm từ hạt nhựa PP), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: WTA3948 200611/ Xô đựng bóng (được làm từ hạt nhựa PP), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: WU2054000060/ WU2054000060 Nắp chụp sau bằng nhựa của máy ảnh _ WU2054000060 N-RearCap-VB, tái xuất hết thuộc TK:103267836711/A31, ngày 21/04/2020, mục 9 (xk) | |
- Mã HS 39269099: X-20NACV-1/ Vòi can nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: X50546020- Vòng khuyên bằng nhựa-WASHER,THRUST (xk) | |
- Mã HS 39269099: X51383020- Vòng khuyên bằng nhựa-WASHER,THRUST (xk) | |
- Mã HS 39269099: X53027020- Long đền nhựa-WASHER (xk) | |
- Mã HS 39269099: X53330020- Long đền nhựa-WASHER (xk) | |
- Mã HS 39269099: XA2401050- Long đền nhựa-WASHER (xk) | |
- Mã HS 39269099: XATH01/ Vỏ trên bằng nhựa 501A72111A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XATH02-1/ Vỏ dưới bằng nhựa 502A62101E (xk) | |
- Mã HS 39269099: XATH03/ Chân giữ pin bằng nhựa 573A02501A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XATH09/ Nắp đậy thiết bị thu tín hiệu 510A21601C (xk) | |
- Mã HS 39269099: XATH15/ Vỏ trên bằng nhựa 501A42001D (xk) | |
- Mã HS 39269099: XATH18/ Chân giữ pin bằng nhựa 573A01801E (xk) | |
- Mã HS 39269099: XATH19/ Vỏ bằng nhựa nhiều loại 500A09901E (xk) | |
- Mã HS 39269099: XATH23/ Núm công tắc bằng nhựa 536A13401C (xk) | |
- Mã HS 39269099: XATH24/ Vỏ trên bằng nhựa 501A59103D (xk) | |
- Mã HS 39269099: XATH25/ Vỏ dưới bằng nhựa 502A45302D (xk) | |
- Mã HS 39269099: XATH30/ Nắp đậy pin bằng nhựa 511A30102C (xk) | |
- Mã HS 39269099: XATH36/ Núm công tắc bằng nhựa 536A14101B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI02/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY4095001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI06/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa LU9007001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI12/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa LEH068001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI13/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY8032001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI14/ Bộ phận giữ bằng nhựa LY8032002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI16/ Truyền động bằng nhựa LY8069001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI17/ Truyền động bằng nhựa LY8108001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI18/ Bản lề bằng nhựa LY8116001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI19/ Tay đỡ nhựa LY8166001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI20/ Truyền động bằng nhựa LY8249001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI21/ Truyền động bằng nhựa LX4074001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI22/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY2026001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI24/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY9267001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI25/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY9322001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI26/ Nút đỡ bằng nhựa D001BD001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI28/ Nút đỡ bằng nhựa D0018H001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI29/ Nút đỡ bằng nhựa D001EJ001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI30/ Vòng khuyên nhựa D0018G001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI31/ Vỏ ngoài bằng nhựa D001WE001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI34/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEH005001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI35/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa D001J6001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI36/ Bộ phận (đòn) bẩy bằng nhựa LY4355001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI38/ Bộ phận chỉnh dẫn bằng nhựa D001DZ002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI38/ Bộ phận chỉnh dẫn giấy bằng nhựa D001DZ002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI39/ Bộ phận giữ bằng nhựa D001RP001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI40/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0010R001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI41/ Giá đỡ điện thoại bằng nhựa LEH148003 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI42/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM034001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI42-1/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM034002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI42-2/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM034006 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI42-3/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM034007 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI46/ Giá đỡ điện thoại bằng nhựa LEH148002 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI47/ Vỏ ngoài bằng nhựa LY9226001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI48/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY9020001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI50/ Tấm xếp đỡ giấy bằng nhựa D0005M001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI51/ Bộ phận truyền giấy bằng nhựa D007TZ001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI52/ Vỏ ngoài bằng nhựa LEM034017 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI53/ Vỏ ngoài bằng nhựa D001WE011 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI54/ Vỏ ngoài bằng nhựa D0005Y001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI56/ Bộ phận che ngoài bằng nhựa LY4415001 LY4415001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBI69/ Khung nhựa LY9250001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBS01/ Nắp trên của máy hủy giấy, chất liệu nhựa ABS màu đen 2130101832 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBS07/ Nắp Trên 2120300638 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBS11/ Bảng Trang Trí 2130300790 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBS12/ Tay cầm 2120901130 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBS19/ Bảng Trang Trí 2130300591 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBS20/ Nắp Trên 2130100831 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBS29/ Nắp trên 2130101211 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBS30/ Nắp trên 2130102371 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBS31/ Nắp trên 2130102373 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBS36/ Nắp trên 2130101251 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBS37/ Tay cầm nắp trên 2130600181 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBS38/ Tay cầm nắp dưới 2130600182 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBS44/ Nắp trên 2130101253 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBS45/ Nắp trên 2130102464 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XBS46/ Nắp trên 2130102473 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XC1418050- Long đền nhựa-WASHER (xk) | |
- Mã HS 39269099: XC-483/ BÌA NHỰA ĐỰNG HỒ SƠ A5 MODEL: LY- XC-483(225*180*25 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XC-484/ BÌA NHỰA ĐỰNG HÌNH ẢNH A5 MODEL: LY- XC-484(202*155* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XC-497A/ BÌA NHỰA ĐỰNG HÌNH ẢNH A4 MODEL: LY- XC-497A(300*230* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XC-502C/ HỘP ĐỰNG ĐĨA CD MODEL: LY- XC-502C(125*143*5 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XC-510C/ HỘP ĐỰNG ĐĨA CD MODEL: LY- XC-510C(125*143*5 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XC-510W/ HỘP ĐỰNG ĐĨA CD MODEL: LY- XC-510W(125*143*5 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XC8800021/ Cây giữ ống chỉ bằng nhựa XC8800021 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XD0464051- Miếng nhựa định hình thêu-EMBROIDERY SHEET L ASSY F (xk) | |
- Mã HS 39269099: XD0655051- Đế nhựa-EMBROIDERY SHEET M ASSY F (xk) | |
- Mã HS 39269099: XD0661051- Miếng nhựa định hình thêu làm bằng nhựa-EMBROIDERY SHEET LL ASSY F (xk) | |
- Mã HS 39269099: XE1417001- Nhãn DECAL-INDICATION SHEET H (xk) | |
- Mã HS 39269099: XE1420002- Nhãn Decal-INDICATION WINDOW (xk) | |
- Mã HS 39269099: XE1435001-KD-Bộ phận giữ lò xo bằng nhựa/ FACE PLATE CUTTER HOLDER-linh kiện máy may (xk) | |
- Mã HS 39269099: XE3403001- Long đền nhựa- SPACER (xk) | |
- Mã HS 39269099: XE3758001- Long đền nhựa- POL YESTER SLIDER (xk) | |
- Mã HS 39269099: XE7291001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XE7562001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XE9439001- Nhãn Decal-INDICATION SHEET L (xk) | |
- Mã HS 39269099: XE9611001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XE9996001- Nhãn Decal- #EAD WIRE ASSY PWSW NEXT F (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xẻng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF0875001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF1025001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF1030001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF1035001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF1040001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF1311001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF1327001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF1550002- Đế nhựa- DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF1550004- Đế nhựa- DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF1552001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE C (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF1554001- Đệm cây giữ ống chỉ- DISPLAY PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF1561001- Đế nhựa- DECORATION PLATE D (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF1608001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF1685001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF1690001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF2450001- Đế nhựa-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF2458001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF2460001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF2473001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF2474001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF2799001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF2840001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF2841001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF3085001- Nhãn Decal-EMBROIDERY SHEET 150X150 ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF3478001/ Long đền bằng nhựa dùng trong máy khâu XF3478001 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF3541101- Đệm cây giữ ống chỉ làm bằng nhựa- THREAD TENSION LABEL (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF3541101- Đệm cây giữ ống chỉ làm bằng nhựa-THREAD TENSION LABEL (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF3541101- Đệm cây giữ ống chỉ-THREAD TENSION LABEL (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF4146001- Đế nhựa- DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF4730003- Nhãn Decal-DISPLAY PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF6548001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF7012001- Vòng khuyên bằng nhựa-WASHER,THRUST (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF7882001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF7923001- Nhãn Decal-PANEL LABEL A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF7929001- Nhãn Decal-PANEL LABEL B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF7930001- Nhãn Decal-PANEL LABEL C (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF8084001- Đế nhựa-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF8502001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XF8508001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG0031001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG0032001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG0033001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG0034001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG0229001- Đế nhựa-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG0824001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG1270101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG1272001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG1464001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG1466001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG2301001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG2307001- Long đền nhựa-WASHER (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG2638001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG2639001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG2881001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG2882001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG2892001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG3027001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG3028001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG4451001- Đế nhựa-DECORATION SHEET (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG4649001- Đế nhựa-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG4669001- Đế nhựa- DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG4672001- Đế nhựa-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG4672002- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG4677001- Đệm cây giữ ống chỉ- DISPLAY PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG4677001- Đệm cây giữ ống chỉ làm bằng nhựa- DISPLAY PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG4677001- Đệm cây giữ ống chỉ làm bằng nhựa-DISPLAY PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG4677001- Đệm cây giữ ống chỉ làmbằng nhựa- DISPLAY PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG5070001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG5102002- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG5368001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG5490001- Đế nhựa-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG5492101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG5625001- Đế nhựa- TOP COVER SEAL G3M-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG5671001- Đế nhựa- TOP COVER SEAL (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG5705101- Đế nhựa-DECORATION SHEET (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG5751101- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG5753001- Đế nhựa- TOP COVER SEAL G1H-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG5799001- Đế nhựa- TOP COVER SEAL (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG5828001- Đế nhựa- TOP COVER SEAL F1H-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG5856001- Đế nhựa-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG5942001- Đế nhựa-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6113001- Đế nhựa-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6128001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6129001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6130001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6131001- Đế nhựa-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6140001- Đế nhựa- DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6172001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6173001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6175001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6176001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6178101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE C (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6283001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6286001- Nhãn Decal-PANEL LABEL A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6288001- Nhãn Decal-PANEL LABEL B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6289001- Nhãn Decal-PANEL LABEL C (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6291001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE C (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6302001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6304001- Nhãn Decal- DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6312001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6313001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6314001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6315001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6317101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE C (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6397001- Đế nhựa-DECORATION PLATE GS3700P (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6426101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6431101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6545001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6872001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG6873001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7254001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7256001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7338001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7385001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7405001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7406001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7409001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7410001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7449001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7648001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7728001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7734001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7803001- Nhãn Decal DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7848001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7849001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7850101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7852001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7853001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7856001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7857001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG7992001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG8047001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG8114001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG8302001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG8316101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG8399001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG8443101- Nhãn Decal- PANEL PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG8444101- Nhãn Decal- DECORATION SHEET (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG8588101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG9148001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG9466001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG9541001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG9632001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG9831001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG9873001- Nhãn Decal-INDICATION SHEET LOW (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG9874001- Nhãn Decal-INDICATION SHEET L-LOW (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG9875001- Nhãn Decal-INDICATION WINDOW (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG9875003- Nhãn Decal-INDICATION WINDOW (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG9901001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET HIGH (xk) | |
- Mã HS 39269099: XG9928001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XGC2003-05/ Khoen (khuy, mắt giày, Ô dê) các loại bằng nhựa thành phẩm đã sơn(1set2pcs) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XGC2003-05/ Khoen (khuy, mắt giày, Ô dê) các loại bằng nhựa thành phẩm đã sơn(pcs) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XGC2003-06/ Miếng trang trí mặt ngoài các loại bằng nhựa thành phẩm đã sơn(pcs) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XGC2003-08/ Khóa (chốt cài) bằng nhựa thành phẩm đã sơn(pcs) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XGZ0044-7/ Lưới lọc bằng nhựa của đầu vòi phun nước loại XGZ0044-7 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XGZ0119-2/ Lưới lọc bằng nhựa loại XGZ0119-20 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH1005001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH1478001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH1483001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH1918001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH1919001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH1921001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE C (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH2123001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH2250001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH2501001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH2570001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH2935001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH2999001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH3200001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH3219001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH3266001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET LL2 YUZ (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH3282001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH3283001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH3464001- Nhãn Decal-INDICATION WINDOW (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH3601001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH3609001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH3662001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH3663001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH3675001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH3676001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4042001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4046001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4084001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4086001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4275001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4276001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4344001- Nhãn Decal-DISPLAY PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4352001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4485001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4486001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4497001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4517001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET LB5000 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4526001- Nhãn Decal-DECORATION SHEET (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4559001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4561001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4563001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE C (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4583001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4584001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4779001/ Cần bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4795001/ Móc cài bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4826001/ Long đền nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4830001/ Cần bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH4917001-KD-Cần bằng nhựa/ FEED ARM B PLATE-linh kiện máy may (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH5014001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH5016001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH5017001- Nhãn Decal-STITCH PATTERN STICKER B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH5018001- Nhãn Decal-DECORATION PLATE C (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH5069001- Nhãn Decal-PANEL LABEL A (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH5071001- Nhãn Decal-PANEL LABEL B (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH5072001- Nhãn Decal-PANEL LABEL C (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH5153101- Nhãn Decal- DECORATION PLATE LCD (xk) | |
- Mã HS 39269099: XH5153101- Nhãn Decal-DECORATION PLATE LCD (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xi lanh 10, bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xi lanh 10cc JP, dùng nối với dây bơm keo để bơm keo, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xi lanh 5cc, chất liệu nhựa (dùng để bơm keo), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xi lanh bơm keo (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xi lanh bơm keo 10cc xanh bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xi lanh bơm keo 30cc trắng bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xi lanh bơm keo 50cc xanh bằng nhựa, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xi lanh bơm keo nhựa xanh 10cc (09-00-NEE-00006). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xi lanh bơm tiêm 10ml (bằng nhựa); Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xi lanh nâu 10cc, dùng nối với dây bơm keo để bơm keo, bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xi lanh nhỏ keo 30CC,chất liệu nhựa trong suốt dùng trữ keo nhỏ máy trog sản xuất, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xi lanh trượt chính xác (Yadec) HLH10X30-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: xi phông nhựa noc IM-LV03. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 20mm, dài 380mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS101-19-19-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 20mm, dài 500mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS101-19-25-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 20mm, dài 540mm, nhãn hiệu: MISUMI) SE08F-40-028-27 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 25mm, dài 275mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS203-30-11-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 25mm, dài 325mm, nhãn hiệu: MISUMI) MPSPS1520-30-13-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 25mm, dài 375mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS203-30-15-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 25mm, dài 425mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS203-30-17-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 25mm, dài 425mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPUS203-30-17-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 25mm, dài 500mm, nhãn hiệu: MISUMI) MPSPS1520-50-20-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 25mm, dài 525mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPUS202-25-21-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 25mm, dài 850mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPUS203-30-34-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 30.5mm, dài 457.5mm, nhãn hiệu: MISUMI) SE14F-3-038-15 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 32mm, dài 480mm, nhãn hiệu: MISUMI) MPSPS2035-45-15-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 32mm, dài 544mm, nhãn hiệu: MISUMI) MPSPS2035-45-17-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 32mm, dài 800mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPKS206-38-25-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 45mm, dài 1710mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPUS306-50-38-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 45mm, dài 405mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPUS306-50-9-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp (độ dài mắt 45mm, dài 855mm, nhãn hiệu: MISUMI) MHPUS306-50-10-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp 9x9mm HPK101-R19-50 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPKS101-19-15-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPKS101-19-20-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPKS101-19-25-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPKS203-30-10-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPKS204-50-32-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS102-19-12-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS102-19-23-S (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS202-25-25-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS202-25-30-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS202-25-34-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS202-30-20-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS203-30-17-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS203-30-20-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS203-30-23-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS203-45-25-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS204-38-14-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS206-38-11-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS206-38-12-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS206-38-15-B (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS206-38-19-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS206-38-31-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS206-50-13-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS306-50-11-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS306-50-28-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS306-50-30-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích bằng nhựa dùng để bọc dây cáp, code: MHPUS412-50-18-A (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích nhựa chiều dài 48m,nhãn hiệu và nhà sản xuất PROTOP.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích nhựa đùng để cuộn dây điện KT 40x55mm hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích nhựa quấn cáp J18BF,1,N. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xích nhựa vàng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: XM46638-04/ Vỏ công tắc các loại (bằng nhựa) (Vỏ cuộn đánh lửa của xe máy bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XM51421-01-052/ Nút ấn công tắc đèn xe máy bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: XM55824-02/ Vỏ công tắc bằng nhựa (Vỏ công tắc tăng giảm số tự động có gắn dây nối của ô tô bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XM55832-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: XM55833-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: XM59208-01/ Vỏ bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy, bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: XM59465-03/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (xk) | |
- Mã HS 39269099: XM60137-01/ Vỏ bộ phận cảm biến góc nghiêng của xe máy, bằng nhựa (xk) | |
- Mã HS 39269099: XM64747-05/ Vỏ công tắc bằng nhựa (dùng cho ô tô) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XM84553/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (xk) | |
- Mã HS 39269099: XM84554/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (xk) | |
- Mã HS 39269099: XM84556/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (xk) | |
- Mã HS 39269099: XM89331/ Chốt bằng nhựa dùng cho công tắc của xe máy (xk) | |
- Mã HS 39269099: XM89333/ Chốt bằng nhựa dùng cho công tắc của xe máy (xk) | |
- Mã HS 39269099: XM89336/ Vỏ công tắc bằng nhựa dùng cho xe máy (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xô đựng,chất liệu:dung tích:10 lít.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xô nhựa 10 lít mầu xanh. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xô nhựa 10 lít, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xô nhựa 20 Lít. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xô nhựa 25 lits quai sắt. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xô nhựa 25L. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xô nhựa Duy Tân 25L (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xô nhựa tròn 5 lít (Song Long), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xô vuông 8 lít bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xóa bảng bằng nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp bạc chống nóng khổ 1.5m, bằng plastic, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp bọc bàn chống va đập DxR (cm): 200 x 3, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp bóng khí (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp bóng khí- Màu hồng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp bóng khí Màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp bóng khí- Màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp bóng khí- Màu trắng, 1.2*100m*6.5kg (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp c ắtStyro form part LEH 393 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp cách điện màu hồng- 10mm*1m*50m (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp đen:KT 1m2 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp dùng để chèn hàng kt: 160*25*230mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp Foam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp Foarm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp hơi 1.5 x 100 (100m/cuộn) (bằng nhựa) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp khí chèn hàng bằng nhựa (KT: 1,2mx100m), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp khí, kích thước: (1,2m x 100m), dạng cuộn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp khí; hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xốp xanh: theo mẫu.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: XP332/ Miếng đỡ bằng nhựa PNHR1561ZA/V1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: XP68/ Vỏ (của bộ thiết bị thanh toán đầu cuối) bằng nhựa (185.08 mm*86mm) PGKM1006YE1/V1) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XSX20-05/ Khoen (khuy, mắt giày, Ô dê) các loại bằng nhựa thành phẩm đã sơn (xk) | |
- Mã HS 39269099: XSX20-05/ Khoen (khuy, mắt giày, Ô dê) các loại bằng nhựa thành phẩm đã sơn(pcs) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XSX20-06/ 'Miếng trang trí mặt ngoài các loại bằng nhựa thành phẩm đã sơn (xk) | |
- Mã HS 39269099: XSX20-06/ 'Miếng trang trí mặt ngoài các loại bằng nhựa thành phẩm đã sơn(pcs) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XSX20-15/ Móc khóa(khóa cài) bằng nhựa thành phẩm đã sơn(pcs) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-104/ Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa MODEL: LY- XV-104(330*265*30 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-105/ Bìa đựng hồ sơ bằng nhựa MODEL: LY- XV-105(318*247* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-106/ Túi đựng hồ sơ bằng nhựa MODEL: LY- XV-106(318*245* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-107A/ File đựng hình ảnh MODEL: LY- XV-107A(318*243* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-107B/ File đựng hình ảnh MODEL: LY- XV-107B(318*243* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-107C/ File đựng hình ảnh MODEL: LY- XV-107C(318*243* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-111A/ FILE ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-111A(214*127* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-111B/ FILE ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-111B(213*125* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-111H/ FILE ĐỰNG HÌNH ẢNH MODEL: LY- XV-111H(213*125* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-111J/ FILE ĐỰNG HÌNH ẢNH MODEL: LY- XV-111J(213*130* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-114/ ALBUM ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY- XV-114(247*318* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-115/ ALBUM ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY- XV-115(247*318* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-116/ ALBUM ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY- XV-116(247*318* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-117/ ALBUM ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY- XV-117(300*239* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-118A/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA A4 MODEL: LY- XV-118A(325*225*20 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-121A/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA A4 MODEL: LY- XV-121A(325*225*20 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-123C/ 'FILE ĐỰNG HỒ SƠ MODEL: LY- XV-123C(226*178* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-123D/ FILE ĐỰNG HÌNH ẢNH MODEL: LY- XV-123D(216*165* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-124C/ FILE ĐỰNG HÌNH ẢNH MODEL: LY- XV-124C(226*178* mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-137/ BÌA NHỰA TRÌNH KÝ MODEL: LY- XV-137(290*270mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-138/ ALBUM ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY- XV-138(300*247mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-23B/ ALBUM ĐỰNG NAMECARD MODEL: LY- XV-23B(222*106*22 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-24A/ ALBUM ĐỰNG HÌNH ẢNH MODEL: LY- XV-24A(207*156*22 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-24B/ ALBUM ĐỰNG HÌNH ẢNH MODEL: LY- XV-24B(297*156*17 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-27B/ ALBUM ĐỰNG CD/DVD MODEL: LY- XV-27B(277*151*27 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-27C/ ABLUM ĐỰNG CD/DVD MODEL: LY- XV-27C(143*151*41 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-27D/ ABLUM ĐỰNG CD/DVD MODEL: LY- XV-27D(143*151*41 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-27E/ ABLUM ĐỰNG CD/DVD MODEL: LY- XV-27E(141*151*41 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-66A/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA MODEL: LY- XV-66A(325*225*20 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-66B/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA MODEL: LY- XV-66B(285*210*20 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-66C/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA MODEL: LY- XV-66C(240*170*20 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-66D/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA MODEL: LY- XV-66D(185*125*20 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XV-71A/ TÚI ĐỰNG HỒ SƠ BẰNG NHỰA MODEL: LY- XV-71A(325*225*20 mm) (xk) | |
- Mã HS 39269099: XXTAA000031/ Vỏ bảo vệ màu đen bằng nhựa chống bụi cho ống kính, kích thước: 10.12*10.12mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xy lanh (bằng nhựa) PSY-10E (10CC), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xy lanh (bằng nhựa) PSY-30E (30cc), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xy lanh 10cc, kiểu JP, màu cam, bằng nhựa, dùng trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xy lanh nhựa 10cc, kiểu JP, màu trắng, bằng nhựa, dùng trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xylanh 10cc, JP, màu cam, dùng để bơm keo công nghiệp trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Xylanh 55cc, JP, màu cam, dùng để bơm keo công nghiệp trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: XYTN01-022020/ 'Bình đựng xà phòng (bằng nhựa)- SOAP TANK 580875014 size (329.1*173*159.2)mm, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: XYTN012-022020/ Bình đựng xà phòng (bằng nhựa)- SOAP TANK 580875031 size (225.3*144.8*134.2)mm, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: XYTN02-022020/ Bình đựng xà phòng (bằng nhựa)- SOAP TANK size (387.9*168.5*130.7)mm, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: XYTN02-022020/ 'Bình đựng xà phòng (bằng nhựa)- SOAP TANK size (387.9*168.5*130.7)mm, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: XZ0161052- Nhãn-BLIND PLATE (xk) | |
- Mã HS 39269099: XZ5174001- Long đền nhựa- POL YESTER SLIDER (xk) | |
- Mã HS 39269099: Y5-480/ Miếng đệm để cách điện trong mô tơ (bằng nhựa)- INSULATOR (xk) | |
- Mã HS 39269099: Y5-502/ Miếng đệm để cách điện trong mô tơ (bằng nhựa)- Insulator (xk) | |
- Mã HS 39269099: Y5-503/ Miếng đệm để cách điện trong mô tơ (bằng nhựa)- Insulator (xk) | |
- Mã HS 39269099: Y5-555/ Miếng đệm để cách điện trong motor (bằng nhựa)- INSULATOR (xk) | |
- Mã HS 39269099: YB-15-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSYYB-15-ASSY-1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Yếm chức vụ KT 26 x 85.5 x 107cm bằng nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YH- PC/ABS/ Hạt nhựa PC/ABS (đã gia công) (xk) | |
- Mã HS 39269099: YH-ABS/ Hạt nhựa ABS (đã gia công) (xk) | |
- Mã HS 39269099: YJADRT200/ Đồ gá A11 Tape Attach JIG bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YJADRT201/ Đồ gá Computer stand JIG bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YJADRT205/ Đồ gá A11 SMD Reverse Push JIG bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YJADRT206/ Đồ gá DH5 Laser Push JIG bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YJADRT215/ Đồ gá SM-A217F SUB R02G Repair JIG bằng nhựa chịu nhiệt, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YJADRT216/ Đồ gá SM-N986U SUB/N9860 SUB/N986D SUB R07 Repair JIG bằng nhựa chịu nhiệt, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YJADRT217/ Đồ gá SM-N981U SUB SUB/ N9810 SUB/ N981D SUB R06 Repair JIG bằng nhựa chịu nhiệt, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YJADRT219/ Đồ gá SM-R845 BAROMETER R00 TAPE JIG BOT bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YJADRT220/ Đồ gá SM-R845 BAROMETER R00 TAPE JIG TOP bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YJADRT221/ Đồ gá SM-R855 BAROMETER R00 TAPE JIG BOT bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YJADRT222/ Đồ gá SM-R855 BAROMETER R00 TAPE JIG TOP bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YJAKP062/ Đồ gá DWICVF001A REV.A 1 PIN JIG bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YJASN1285/ Đồ gá A217F MAIN CTC 2ARRAY REV0.4A COVER PRESS bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YJASN1290/ Đồ gá F916U WIN2 CTC REV04 E COVER PRESS bằng nhựa, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YLE-JC-4FJT(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: YLE-TK-8M(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: YLE-TP-2MCP(NR)-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: YPS-SB-2(FACDE)(TEN)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: YQ200322-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YQ200322 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YRHRS2-BA-14M(NR)/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: YRH-SB-10FA-SR-1/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YRH-SB-10FA-SR-ASSY-1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YRH-SB-3M(H)/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi YRH-SB-3M(Hand-as)(H) (xk) | |
- Mã HS 39269099: YRH-SB-TCL-114(H)+1/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi YRH-SB-12MCP(TCL-114)(Hand-as)(H) (xk) | |
- Mã HS 39269099: YRV13/ Chốt nhựa gài đầu nối, xuất trả một phần mục số 11 của tờ khai: 103313807660/E21 ngày 15/05/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YRV13/ Chốt nhựa gài đầu nối, xuất trả một phần mục số 13 của tờ khai: 103266145950/E21 ngày 16/04/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YRV14/ Kẹp nhựa lưỡi gà, xuất trả một phần mục số 12 của tờ khai: 103313807660/E21 ngày 15/05/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YRV14/ Kẹp nhựa lưỡi gà, xuất trả một phần mục số 14 của tờ khai: 103266145950/E21 ngày 16/04/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YRV14/ Kẹp nhựa lưỡi gà, xuất trả một phần mục số 14 của tờ khai: 103288867730/E21 ngày 29/04/2020 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YS132-702: vòng nhựa dùng cho công tắc xe máy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: YSK-CJC-12F-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YSK-CJC-12F-L-ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: YSK-CJC-12MT(H)/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi YSK-CJC-12MT(Hand-as)(H) (xk) | |
- Mã HS 39269099: YSK-TP-18M(H)+/ Miếng nhựa kiểm tra độ cong tanshi YSK-TP-18M(Hand-as)(H) (xk) | |
- Mã HS 39269099: YSKTSN25-63F-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YSKTSN25-63F-L-ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: YSKTSN25-63M-L/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YSKTSN25-63M-L-ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: YSKTSNY6-26MA2-SR/ Miếng nhựa lắp ráp bảng ASSY YSKTSNY6-26MA2-SR-ASSY (xk) | |
- Mã HS 39269099: YSKTSNY6LIF24FB(NR)+/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: YSKTSNY6-LIF24FD-/ Miếng nhựa kiểm tra máy hướng dẫn xỏ tanshi (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST03262-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST03262 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST06242-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST06242 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST08697-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST08697 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST08702-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST08702 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST08715-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST08715 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST10065-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST10065 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST10083-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST10083 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST10084-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST10084 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST10085-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST10085 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST10086-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST10086 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST10087-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST10087 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST10088-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST10088 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST15358-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST15358 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST16460-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST16460 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST16574-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST16574 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST17523-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST17523 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST17898-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST17898 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST17899-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST17899 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST17932-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST17932 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST17934-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST17934 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST17961-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST17961 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST17A59-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST17A59 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18044-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18044 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18045-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18045 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18055-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18055 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18058-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18058 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18060-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18060 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18281-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18281 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18388-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18388 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18392-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18392 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18422-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18422 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18495-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18495 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18497-1-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18497-1 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18533-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18533 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18590-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18590 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18625-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18625 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18634-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18634 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18641-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18641 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18642-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18642 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18665-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18665 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST18883-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST18883 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19013-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19013 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19094-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19094 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19126-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19126 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19128-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19128 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19137-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19137 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19173-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19173 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19174-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19174 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19176-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19176 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19177-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19177 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19191-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19191 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19209-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19209 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19213-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19213 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19214-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19214 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19217-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19217 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19237-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19237 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19248-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19248 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19249-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19249 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19254-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19254 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19255-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19255 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19287-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19287 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19351-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19351 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19360-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19360 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19363-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19363 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19366-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19366 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19367-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19367 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19368-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19368 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19369-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19369 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19406-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19406 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19461-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19461 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19462-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19462 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19463-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19463 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19464-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19464 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19465-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19465 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19495-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19495 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19500-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19500 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19536-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19536 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19656-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19656 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19682-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19682 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19683-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19683 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19686-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19686 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19717-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19717 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19726-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19726 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19755-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19755 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19757-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19757 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19982-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19982 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19984-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19984 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19A25-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19A25 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19C23-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19C23 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19C91-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19C91 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19D18-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19D18 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19D31-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19D31 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19D67-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19D67 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19D73-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19D73 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19D85-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19D85 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19D89-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19D89 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19E52-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19E52 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19E53-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19E53 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST19F93-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST19F93 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20065-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20065 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20076-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20076 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20110-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20110 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20165-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20165 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20169-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20169 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20323-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20323 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20359-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20359 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20360-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20360 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20361-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20361 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20362-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20362 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20363-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20363 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20364-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20364 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20365-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20365 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20366-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20366 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20367-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20367 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20368-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20368 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20369-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20369 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20370-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20370 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20371-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20371 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20372-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20372 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20377-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20377 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20378-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20378 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20379-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20379 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20390-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20390 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20391-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20391 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20392-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20392 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20393-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20393 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20394-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20394 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20395-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20395 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20396-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20396 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20398-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20398 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20399-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20399 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YST20400-NN/ Đồ gá (nhựa) dùng lắp ráp dây điện ôtô YST20400 (xk) | |
- Mã HS 39269099: YT100116- Tấm Danpla T4KT 1200x2400x4mm (chất liệu nhựa), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-018740/ Vỏ bảo vệ của máy bắt vít, kích thước: 149x59x37mm, chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-032662: Đồ gá R5 CNC 6 SIDE HOLE POSITION VOLUME KEY TIP, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 25x19x5mm, chất liệu: nhựa peek. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-032664: Đồ gá R5 CNC 6 SIDE HOLE POSITION MEASURE TIP, dùng trong thao tác sản phẩm, KT (L*H*W): 12x6x11,5mm, chất liệu: Nhựa peek dùng thao tác sản phẩm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-032671: Đồ gá R5 CNC 6 SIDE HOLE POSITION PWR KEY TIP, dùng trong thao tác sản phẩm, KT: 19x15x5mm, chất liệu: Nhựa peek. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-062456/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra phím điện thoại,KT 20t*250*140 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-062463/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn định vị sản phẩm khi khắc,KT 20t*180*160 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-077518/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện chụp hình điện thoại,KT 25t*255*190 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-156165/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra vị trí chuẩn miếng dán băng keo sau khi dán,KT 10t*250*180 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-169335/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vị trí chuẩn của đầu cáp,KT 15t*150*100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-171399-Đồ gá 12, KT: 462x120x35.5 mm, dùng để gá sản phẩm, bằng nhựa (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-197718/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện chụp hình điện thoại,KT 25t*255*190 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-197766/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo mặt kính điện thoại,KT 20t*250*180 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-213484/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 950x200x15mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-213484/ Đồ gá,dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử,làm bằng nhựa, kích thước 950x200x15mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-217982 Tấm chắn máy, làm bằng nhựa mica, KT: 300*200*8mm, Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-217982 Tấm chắn máy, làm bằng nhựa mica, KT: 300*200*8mm. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-217987 Tấm chắn máy, làm bằng nhựa mica, KT: 400*235*8mm, Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-217991/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 200x153x24mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-218024 Đồ gá đỡ bảo vệ bản mạch của sản phẩm (chất liệu nhựa mica KT: 450 X 345 MM (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-230106 Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 220x100x41mm, Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-232732-Dụng cụ bóc tách sản phẩm, KT: 172x31.5x7 mm, chất liệu nhựa (Dạng thanh dẹt, có 1 đầu nhọn) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-252025-Dao gạt thiếc, cán dao: 127x15mm, lưỡi dao:115.3 mm, chất liệu nhựa (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-252879/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 405x292x141mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-254311-Kẹp nhựa, kích thước: 30*30*10.5 mm, dùng để kẹp tên lỗi của sản phẩm (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-262486/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 55x65x12mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-272103:Khay 6 ngăn router tự động, chất liệu nhựa PS, kích thước 328mm x 276mm x 17mm, độ dày 1.5mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-273299/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 300x230x15mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-292014/ Giá đỡ băng tải (bằng nhựa), Kích thước: 750*430*50mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-294208/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi ép mặt kính điện thoại,KT 20t*130*80 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-309871- Đầu bịt ống GAP-03 đường kính trong 28mm, dùng bịt đầu ống inox tránh va chạm khi thao tác, chất liệu nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-345202/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi dán mặt tem điện thoại, KT 25t*320*190 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-348799/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo mặt điện thoại,KT 420*380*30T (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-348826/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện,KT 10*200*160mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-348834/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện,KT 80*200*160mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-348841/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra màn hình điện thoại,KT 25t*320*280 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-348845/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị linh kiện khi dán,KT 15t*220*250 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-372563/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra vị trí chuẩn của đầu cáp,KT 15t*150*100 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-375458 Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 6T*19.82*23mm, Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-375459 Đồ gá, bằng nhựa peek, hỗ trợ công đoạn kiểm tra linh kiện điện tử, KT: 6T*14*19.82mm, Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-398914/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị sản phẩm khi khắc chữ,KT 8T*232*165 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-398922/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn kiểm tra chức năng điện thoại,KT 20t*280*220 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-398923/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 230*122*49mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-398935/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 158*73*6mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-398936/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 158*73*6mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-398943/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị linh kiện khi bắt vít,KT 8t*230*157 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-398944/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện chụp hình điện thoại,KT 25t*255*190 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-398945/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi dán mặt băng keo,KT 25t*255*190 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-415369/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT62*104*192 mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-416717/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 62*104*192 mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-426286/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 74.4x20x20mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-460130/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 84.1x13.3x12mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-467068 Đồ gá, bằng nhựa Peek, hỗ trợ công đoạn lắp ráp máy kiểm tra vỏ điện thoai, KT: 6*16*27.3mm, Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-467070 Đồ gá, bằng nhựa Peek, hỗ trợ công đoạn lắp ráp máy kiểm tra vỏ điện thoai, KT: 6T*19.82*23mm, Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-467071 Đồ gá, bằng nhựa Peek,hỗ trợ công đoạn lắp ráp máy kiểm tra vỏ điện thoai, KT: 6T*14*19.82mm, Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-475203/ Chân định vị chữ L, kích thước 60*60*10mm, chất liệu: nhựa. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-477606 Nắp máy in kem thiếc, làm bằng nhựa mica, KT: phi 56*33mm, Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-489413/ Đồ gá chân pin vào xi lanh máy tra keo, 6.5X38X12MM, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-499391/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn lắp ráp và kiểm tra linh kiện điện thoại,KT 25t*360*220 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-499462/ Đồ gá làm bằng nhựa, dùng trong công đoạn bắt vít,KT 20t*340*280 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-503012/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị khi kiểm tra chức năng điện thoại,KT 20t*280*400 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-503014/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn bắt vít linh kiện điện thoại,KT 15t*285*250 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-503015/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện chụp hình điện thoại,KT 20t*260*180 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-503016/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị linh kiện khi dán,KT 20t*190*160 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-503017/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị linh kiện khi dán,KT 20t*190*160 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-503018/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn định vị sản phẩm khi khắc,KT 20t*150*120 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-505483/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra phím điện thoại,KT 20t*250*140 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-505492/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 107*153*76mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-505558/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra màn hình điện thoại, KT 10t*260*220 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-505562/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra màn hình điện thoại, KT 10t*260*220 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-505573/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo Pin điện thoại,KT 20t*260*180 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-505578/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo mặt kính Điện thoại,KT 20*150*120mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-505581/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo mặt kính Điện thoại,KT 20*150*120mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-505582/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi dán mặt băng keo điện thoại,KT 20t*165*135 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-505583/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn dán miếng băng keo,KT 15t*280*210 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-516185-Đồ gá bằng nhựa KT: 30x10x10mm, dùng cho máy dán linh kiện (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-516305: Tấm che an toàn máy Final, KT 560*120*90mm, vật liệu: Nhựa PC. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-516336-Đồ gá bằng nhựa, kích thước 60.5*31*24 mm, dùng để cố định vị trí của chong chóng trên máy mài kính (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-516475/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy điện thoại KT 122*267*59mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-516475/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 122*267*59mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-524529 Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn làm sạch linh kiện điện tử, KT: 24*190*281mm, Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-525889/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 59*122*259mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-525898/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 6*70*153mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-525899/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 6*70*153mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-525900/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 107*139*76.4mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-539732/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị linh kiện khi dán,KT 20t*190*160 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-539745_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy, KT:53*23*25mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-540263_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy, KT:57*23*25mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-540356_Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy, KT:53*26*20mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-540808/ Phin lọc mặt nạ 3M 6006(bằng nhựa), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-540808/ Phin lọc mặt nạ 3M 6006, bằng nhựa, KT: 3.4x4.2inch, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-542567/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn bắt vít linh kiện điện thoại, KT 8t*230*157 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-542570/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện chụp hình điện thoại,KT 25t*255*190 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-542579/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra máy KT 107*139*76.4mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-542580/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra máy KT 6*70*153mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-542581/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 6*70*153mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-542586/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 122*230*49 mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-542596/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo Pin điện thoại,KT 20t*260*180 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-542809/ Đồ gá bằng nhựa dùng trong công đoạn định vị sản phẩm khi khắc,KT 20t*150*120 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-549652/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 122.5X34X30mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-556080/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 219.8x238.2x85mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-556082 Đồ gá, bằng nhựa POM, hỗ trợ công đoạn làm sạch linh kiện điện tử, KT: 111*208*281mm, Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-557762/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 59*122*259mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-559704/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 107*139*76.4mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-559710/ Đồ gá cho máy laser, chất liệu: nhựa PB108, kích thước phi 35*25mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-563439/ Giá đỡ điện thoại bằng nhựa PB108 màu trắng, KT:90*58.5*5.4mm, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-563456/ Thanh đệm máy mài, làm bằng nhựa ACETAL, kích thước: 155*40*5mm. Dùng trong máy mài khung điện thoại. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-565331/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra máy KT 107*139*76.4mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-570846/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra máy KT 15*19*27 mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-570900/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra các chức năng sóng của điện thoai,KT 280*220*20T (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-571827/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn tháo Pin điện thoại,KT 20t*260*180 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-571832/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị khi kiểm tra chức năng điện thoại,KT 280*240*20T (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-571905/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra phím điện thoại,KT 8t*250*140 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-571908/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra máy KT 6*74*163mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-571909/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra máy KT 6*74*163mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-571910/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ công đoạn kiểm tra máy KT 107*139*55.6mm.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-571925/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn kiểm tra linh kiện,KT 10*200*160mm (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-572059/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị chuẩn khi dán mặt băng keo vào linh kiện chụp hình điện thoại,KT 25t*255*190 (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-572611-Đồ gá bằng nhựa, KT: 24x8.1x15 mm, dùng cho máy dán tem (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-572614-Đồ gá bằng nhựa, KT: 50x30x13 mm, dùng cho máy dán tem (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-573795/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp điện thoại, BLOOM 5G MAIN, Chất liệu chủ yếu nhựa, Kích thước 300x250x100mm, Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-573824/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp điện thoại, BLOOM 5G SUB, Chất liệu chủ yếu nhựa, Kích thước 300x250x100mm, Xuất xứ Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-573885/ Cửa trước của máy kiểm tra chức năng điện thoại. Chất liệu: Nhựa PC. Kích thước: 345X277.2X5mm. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-576057/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 131.1x21.3x42.4mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-576058/ Đồ gá, dùng trong công đoạn lắp ráp linh kiện điện tử, làm bằng nhựa, kích thước 131.2x42.4x21.3mm, hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39269099: Z0000000-578086/ Đồ gá bằng nhựa,dùng trong công đoạn định vị vật liệu khi dán miếng xốp vào linh kiện chụp hình,KT 15t*220*125 (xk) | |
- | - Mã HS 39269099: Z0000000-578108/ Đồ gá bằng nhựa hỗ trợ trong công đoạn kiểm tra máy KT 62*104*192mm.Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...