- | - Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT8070111 (nk) |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT8290510 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT8310810 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT8670310 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT8670410 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT8868310 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT9103011 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-PT9320910 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-SF4196411 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4A-WS4196510 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa 4PN556853202F1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa CP-30-HP-11 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa DW0077811 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa TM-166-3W (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng đệm, miếng lót bằng nhựa VP50AS (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng nhựa bảo vệ SFA-KH6, 15x20x15.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng nhựa bảo vệ thanh nhôm SFA-104G, 8x9x1mm, L2000mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-323/ Miếng nhựa bít đầu thanh nhôm SFA-035G, 45x45x3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-4/ Chốt treo C1P-012C bằng nhựa, 20x20x20.9mm, 50 chiếc/gói (lắp vào thanh nhôm) (4.47USD1PKG) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-410/ Chốt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-410/ Chốt bằng nhựa 4A-MB7449310 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-410/ Chốt bằng nhựa 4A-PN7689111 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-410/ Chốt bằng nhựa 4A-PN7689610 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-410/ Chốt treo C1P-004C bằng nhựa, 20x20x8mm, 50 chiếc/gói (lắp vào thanh nhôm) (4.47USD1PKG) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-410/ Chốt treo C1P-012C bằng nhựa, 20x20x20.9mm, 50 chiếc/gói (lắp vào thanh nhôm) (4.47USD1PKG) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-416/ Tấm nhựa phản quang, có gắn băng keo ở 1 mặt (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-453/ Vít nhựa SPE-M3-6-F (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-458/ Nắp, vỏ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-458/ Nắp, vỏ bằng nhựa 238-971 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-458/ Nắp, vỏ bằng nhựa 3A-CV5543721 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-458/ Nắp, vỏ bằng nhựa 3A-CV8244510 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-458/ Nắp, vỏ bằng nhựa 3A-PT6961621 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-458/ Nắp, vỏ bằng nhựa 4A-CV5224551 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-458/ Nắp, vỏ bằng nhựa 4A-CV6797410 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-458/ Nắp, vỏ bằng nhựa 4A-CV7183711 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-458/ Nắp, vỏ bằng nhựa 4A-CV7183721 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-458/ Nắp, vỏ bằng nhựa 4A-CV7682410 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-458/ Nắp, vỏ bằng nhựa 4A-CV8244010 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-458/ Nắp, vỏ bằng nhựa 4A-CV8351911 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-458/ Nắp, vỏ bằng nhựa AC-25-G-8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-458/ Nắp, vỏ bằng nhựa CP-30-HP-8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-64/ Dụng cụ khóa dây bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-64/ Dụng cụ khóa dây bằng nhựa AB150(BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-64/ Dụng cụ khóa dây bằng nhựa CLIC-10(A16917-0012) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-64/ Dụng cụ khóa dây bằng nhựa ED-20GN-3C (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-64/ Dụng cụ khóa dây bằng nhựa IT18R (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-64/ Dụng cụ khóa dây bằng nhựa MB3A (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-64/ Dụng cụ khóa dây bằng nhựa T18R-1000(1PACK1000PC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-64/ Dụng cụ khóa dây bằng nhựa T18S (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-A-64/ Dụng cụ khóa dây bằng nhựa T30LL 1PACK100PC (nk) | |
- Mã HS 39269099: Roăng chống nước ((PG3018071) cua bộ vỏ module bơm kích thước 4.5*0.15cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Roăng chống nước (PG3018065) tại vị trí ghép nối giữa FOC và ESC kích cỡ phi90*1.5cm bằng nhựa (linh kiện P30 2018) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Roăng chống nước (PG3018066) tại vị trí tiếp giáp giữa module ESC và panel thân duới máy bay kích thước 26.8*0.15cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Roăng đệm của máy bơm (PG3019046) kích thước 4.5*3.5*0.1cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2019) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Roăng đệm máy bơm (PG3018052) kích thước 4.5*3*0.1cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Roăng O phía dưới mặt gương bảo vệ mạch chuyển tiếp (PG3018079) kích thước phi13.2*0.15cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Roăng tại vị trí tiếp xúc của ESC với mạch chuyển tiếp (PG3018078) kích thước phi5.5*0.15cm bằng nhựa (linh kiện máy bay P30 2018) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RO-B-0/ Nắp bịt đầu ống bằng nhựa GA0250X100-P 1pack10pc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ROLLER/ Chặn đầu con lăn bằng nhựa,linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy (nk) | |
- Mã HS 39269099: ROLLER-000/ Con lăn bằng nhựa các loại-linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy-hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ROLLER-PL-000/ Bánh lăn bằng nhựa- linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron (801121247129SA2), bằng nhựa polyme từ etylen, độ dày 2mm (Packing 12.3 x 18 x 2T Polyethylene Sheet), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron (Silicon)- RV-Z0080100101- MIXER SHAFT GASKET (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron bằng nhựa dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế ORING DPM 75 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron bằng nhựa dùng để ráp linh kiện cơ khí dùng trong y tế ORING NBR 70 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron bằng nhựa PTFE kích thước 130/118x7mm, Sử dụng để làm kín mã 1157256- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron bằng plastic dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-062867, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron bằng plastic dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-062868, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron bằng plastic dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-062870, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron bằng plastic dùng trong công nghiệp điện, Part: ET-062871, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron bằng plastic dùng trong công nghiệp điện, Part: HM-004129, hiệu Taprogge,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron bằng Silicon kích thước 125x20mm, Sử dụng để làm kín mã 1139708- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RON BẰNG SILICONE MCT1024 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron chổi quét bằng nhựa, hiệu NGP, code: 678A, size: 85 Inch, 1 bộ gồm 1 ron và ốc vít, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron chống cháy có lông nheo ZN-RP2040F, KT(mm):20x4x2100, Màu: nâu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron cửa bằng nhựa CHARCOAL, code: 721S, size: 96x108 inch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron cửa bằng nhựa CHARCOAL, code: 872S, size: 228 inch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron cửa bằng nhựa DBA PILE, code: 771S, size: 108 inch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron cửa bằng nhựa- EPDM Gasket- EE-223), không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron cửa bằng nhựa GLD PILE, code: 872S, size: 108 inch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron cửa bằng nhựa, hiệu NGP, code: 112N, size: 85 Inch, 1 bộ gồm 1 ron và ốc vít, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron dán chân cửa DBSS35, chống bụi, côn trùng, KT:rộng 35mm, màu: trắng trong. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron dán chân cửa, chống bụi, côn trùng, KT: rộng 20mm, qui cách: 10*10*20mm, màu: trắng trong. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron đệm làm kín làm từ nhựa PE (polyme etylen) FL15x6- DP-Zell6 NBT400202P0097 (1 cuộn 10 mét). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron đệm làm kín làm từ polyme từ etylen FL15x6- DP-Zell6 NBT400202P0097 (1 cuộn 10 mét). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron làm kín bằng nhựa cứng- H092604874 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron làm kín cho trục của van một chiều Model VMK 15NC bằng nhựa đường kính từ 22-45mm, 1 bộ gồm 12 cái mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron làm kín cho van vật liệu bằng silicone, dùng trong công nghiệp. Code: 3004500005054. Hãng: Neumo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron nắp cửa hút (801120102119SA1),bằng nhựa polyme từ etylen, đường kính ngoài 368mm,đường kính trong 301mm (Suction Cover Packing 100-5.5-4B2 328 x 301 Polyethylene), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron nắp cửa hút (801120104139SA2),bằng nhựa polyme từ etylen, đường kính ngoài 287mm,đường kính trong 230.5mm (Suction Cover Packing 22/37-BE2 PC260 x 230 M-sheet), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron nắp cửa hút (801120105149SA2),bằng nhựa polyme từ etylen (Suction Cover Packing PC320 x 291 x 348(6-14) 0.5/0.8 Polyethylene Sheet), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron nắp cửa hút (801120106159SA1),bằng nhựa polyme từ etylen, đường kính ngoài 416mm,đường kính trong 360mm (Suction Cover Packing KRZ/KRS-18.5/22KW Polyethylene Sheet), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron nắp cửa hút (801120112149SA2),bằng nhựa polyme từ etylen (Suction Cover Packing PC288 x 260 x 314(6-14) 0.5/0.8 Polyethylene Sheet), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron nắp cửa hút (801120129149SA2),bằng nhựa polyme từ etylen, đường kính ngoài 288mm,đường kính trong 230mm (Suction Cover Packing PC260 x 230 x 288(6-14) 0.5/0.8 Polyethylene Sheet), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron nắp cửa hút (801120141129SA2),bằng nhựa polyme từ etylen, đường kính ngoài 318mm,đường kính trong 256mm (Suction Cover Packing PC286 x 256 x 318(3-13) 0.5/0.8 Polyethylene Sheet), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron nắp cửa hút (801120147189SA1),bằng nhựa polyme từ etylen (Suction Cover Packing PC338 x 312.5 x 360(6-15) Polyethylene Sheet), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron nẹp cửa kính phòng tắm bằng nhựa PVC các loại, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron nhựa SE008757 linh kiện bơm cao áp của máy HPP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RON NHỰA. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron nhựa--nhựa EPDM--làm kín--0-901-50-955-1--PTTT--Máy chiết rót--Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron silicon dùng làm kín cho ly sứ dưỡng sinh đường kính 60/70.4mm, dày 5.4mm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron silicon dùng làm kín nắp với hộp (Silicone gasket 1100ml), Kích thước (3x5x576)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron silicon dùng làm kín nắp với hộp (Silicone gasket 200ml), Kích thước (3X5X296)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron silicon dùng làm kín nắp với hộp (Silicone gasket 500ml), Kích thước (3x5x450)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ron teplon 10mmx0.75mm (bằng nhựa dùng quấn ống), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Rotor văng 4 vị trí, phụ kiện ghép nối ông ly tâm bằng nhựa, phụ kiện của máy li tâm, dùng trong phòng thí nghiệm, Part no:1754. Hãng sản xuất Hettich, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Round Pin/ Đạn nhựa 7.5 cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: RP 722 ống đệm mẫu ly tâm bằng plastic. Phụ tùng cho máy ly tâm hoạt động Model Digtor 22C. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RP0125/ Cây lau keo Top stick (P-0125) (250pcs/box) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPACK/ Vỏ bọc nhựa Resin (Resin package) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPL/ Ron nhựa (Vòng đệm nhựa) (Plastic Seal Ring 34587.383.2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0032A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại, housing SZ2780 Prism_JA (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0032A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại, housing SZ2780 Prism_JA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0036A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0036A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại, [Housing] Canvas_JN (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0036A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại, [Housing] Canvas_JN. Hàng mớ 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0036A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại, [Housing] Canvas_JN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0036A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại, [Housing] Canvas_JN.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0036A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0036A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại/ [Housing] Canvas_JN, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0036A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại/ [Housing] Canvas_JN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0036A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại/ SZ3721 HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0036A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại/ SZ3721 HOUSING, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0036A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại/ SZ3721 HOUSING. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0039A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0039A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại (N.C.V). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0039A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS003A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại/ SZ3720E Prism_JA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0040A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0040A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại, [Housing] Canvas Baffle_JN (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0040A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại, [Housing] Canvas Baffle_JN, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0040A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại, [Housing] Canvas Baffle_JN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0040A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại, [Housing] Canvas Baffle_JN.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPSHS0040A/ Khung nhựa bao ngoài tấm phim lọc dùng để sản xuất camera điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV887/ Miếng đệm xốp RC4-1693-000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP023/ Lẫy nhựa 55-290-539-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP027/ Lẫy nhựa 55-290-832-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP032/ Khung nhựa 55-299-915-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP033/ Nắp đậy bằng nhựa 55-299-916-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP034/ Lẫy nhựa 55-299-927-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP035/ Lẫy nhựa 55-299-928-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP048/ Khung nhựa 56-299-866-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP049/ Nắp đậy bằng nhựa 56-299-867-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP051/ Khung nhựa 57-290-363-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP052/ Nắp đậy bằng nhựa 57-290-364-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP059/ Khung nhựa 57-299-054-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP060/ Nắp đậy bằng nhựa 57-299-055-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP061/ Lẫy nhựa 57-299-059-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP065/ Khung nhựa 57-299-656-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP066/ Nắp đậy bằng nhựa 57-299-657-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP067/ Khung nhựa 57-299-670-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP068/ Nắp đậy bằng nhựa 57-299-671-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RPV-EP072/ Lẫy nhựa 58-290-987-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RR30SWPM5-YLW/ Dây thít bằng nhựa RR30SWPM5-YLW, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RRC-105/ Nhựa dang hình, khối (nk) | |
- Mã HS 39269099: RRC-105N0/ Nhựa dạng thanh, tấm (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS.363916-00410/ Tấm bọt biển 5mm gắn lên khối nhôm dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS.363922-00410/ Tấm bọt biển 5mm gắn lên khối nhôm dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS.363936-00410/ Tấm bọt biển 5mm gắn lên khối nhôm dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS.363941-00410/ Tấm bọt biển 5mm gắn lên khối nhôm dùng cho máy gập màn hình điên thoại di đông (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS-038/ Dây treo tem nhãn mác bằng nhựa, kích thước 3'' dùng treo tem trong đóng gói giầy. Chưa qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS-038/ Dây treo tem nhãn mác bằng nhựa, kích thước 3'', dùng trong sản xuất giầy. Chưa qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS-038/ Dây treo tem nhãn mác bằng nhựa, kích thước 5'', dùng treo tem đã in thông tin sản phẩm giầy.Chưa qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS-070/ Tem in ép nhiệt bằng Plastic, kt: 24*26mm/154522chiếc, kt 27*28mm/586542 chiếc, kt 31*30mm/152452 chiếc, 35*35mm/199942chiếc. Chưa qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS10010/ Miếng lót vành xe chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS10013/ Miếng lót vành xe chất liệu bằng nhựa mềm NYLON OB- W:36MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS33550/ Tay vịn nhựa lắp ráp thang RS33550 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS33556/ Đế nhựa lắp ráp chân thang 110 x 105 x 60 mm RS33556 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS34245/ Bệ đứng bằng nhựa RS34245, quy cách 490 x 445 x 63mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS34246/ Bệ đứng bằng nhựa RS34246, quy cách 490 x 445 x 63mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS34248/ Bệ đứng bằng nhựa RS34248, quy cách 490 x 445 x 63mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS35680/ Đế nhựa lắp ráp chân thang 88 x 26 x 27mm RS35680 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS-A608Z1/ Miếng nhựa thông gió Cover; RS (nk) | |
- Mã HS 39269099: RS-B918Z0/ Vỏ quạt giải nhiệt bằng nhựa Cover fan (nk) | |
- Mã HS 39269099: RT30SSF-HS/ Dây thít bằng nhựa RT30SSF-HS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RU9-0366-000/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: RUADEDAUPHUN/ Đầu phun máy rửa đế giày bằng nhựa/ Đầu phun A9100003 (nk) | |
- Mã HS 39269099: RUB.03000000GY053-Vỏ silicon (vỏ tai nghe), kích thước: Phi6.1*0.8mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RUB.03000000RG001-Vỏ silicon (vỏ Micro USB), kích thước: Phi7.2*Phi5.4*0.9mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RUB.03BM2123BK000/ Chân đế của loa bằng nhựa, Kích thước: Phi5*3.6mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruột gà 20 (chất liệu nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruột gà 25 (chất liệu nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruột ống tiêm bằng nhựa (MAIN CHASSIS A LDBA046900-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruột ống tiêm bằng nhựa (MAIN CHASSIS B LDBA047000-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruột ống tiêm bằng nhựa (SLEEVE T LDBA048200-0) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruy băng bằng Plastic dạng dải, màu BURGUNDY MATTE, không nhãn hiệu, nhà sx Wingo Gift & Crafts, size 15.5*16.8cm, dùng để làm hoa nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruy băng bằng Plastic dạng dải, màu GOLD MATTE, không nhãn hiệu, nhà sx Wingo Gift & Crafts, size 15.5*16.8cm, dùng để làm hoa nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruy băng bằng Plastic dạng dải, màu GOLD, không nhãn hiệu, nhà sx Wingo Gift & Crafts, size 15.5*16.8cm, dùng để làm hoa nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruy băng bằng Plastic dạng dải, màu GREEN MATTE, không nhãn hiệu,nhà sx Wingo Gift & Crafts, size 15.5*16.8cm, dùng để làm hoa nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruy băng bằng Plastic dạng dải, màu GREEN, không nhãn hiệu, nhà sx Wingo Gift & Crafts, size 15.5*16.8cm, dùng để làm hoa nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruy băng bằng Plastic dạng dải, màu HUNTER, không nhãn hiệu, nhà sx Wingo Gift & Crafts, size 15.5*16.8cm, dùng để làm hoa nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruy băng bằng Plastic dạng dải, màu RED (SINGLE FACE), không nhãn hiệu, nhà sx Wingo Gift & Crafts, size 15.5*16.8cm, dùng để làm hoa nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruy băng bằng Plastic dạng dải, màu RED MATTE, không nhãn hiệu, nhà sx Wingo Gift & Crafts, size 15.5*16.8cm, dùng để làm hoa nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruy băng bằng Plastic dạng dải, màu RED, không nhãn hiệu, nhà sx Wingo Gift & Crafts, size 15.5*16.8cm, dùng để làm hoa nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruy băng bằng Plastic dạng dải, màu SILVER MATTE, không nhãn hiệu, nhà sx Wingo Gift & Crafts, size 15.5*16.8cm, dùng để làm hoa nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruy băng bằng Plastic dạng dải, màu SILVER, không nhãn hiệu, nhà sx Wingo Gift & Crafts, size 15.5*16.8cm, dùng để làm hoa nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruy băng bằng Plastic dạng dải, màu WHITE, không nhãn hiệu,nhà sx Wingo Gift & Crafts, size 15.5*16.8cm, dùng để làm hoa nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Ruy băng máy in mã vạch Wax (45mmx300M) (BZVC000950), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RX0471-03/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1106 P6) Insulation Shim 170x160x65 Typ B. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RX0472-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1105 P5) Insulation Shim 200x160x65, Typ B. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RX0473-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1104 P6) Insulation Shim 170x160x90 Typ B. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RX0474-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1103 P5) Insulation Shim 200x160x90 Typ B. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RX0475-03/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1102 P6) Insulation Shim 170x160x90 Typ B. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RX0476-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1101 P5) Insulation Shim 200x160x90 Typ B. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: RX1-5635-000/ Dây đai (Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RX1-5636-000/ Dây đai (Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: RX1-5637-000/ Dây đai (Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: S00017/ Viền quanh của "Đế chịu lực đồng hồ nước" bằng nhựa/ Runner of Pressure Proof Plate (nk) | |
- Mã HS 39269099: S00018/ Viền quanh của "" Khớp nối đồng hồ nước" bằng nhựa/ Runner of Holding Nut (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0002/ Nắp bình đựng xà phòng, chất liệu bằng PVC,dùng cho máy rửa áp lực, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S00027/ Ngăn giữa máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S00028/ Nắp đậy ngoài trái máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S00029/ Nắp đậy ngoài phải máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S00030/ Vỏ trong bên trái máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S00031/ Vỏ trong bên phải máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S00032/ Nắp cửa ngoài máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S00033/ Nắp cửa trong máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S00035/ Đèn Flash máy khử trùng IPAD, chất liệu nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0016/ Móc ống cao áp, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S002/ Tấm ép nhựa có tráng đồng MCL-E-705G U0.04 12DA #1027X1PLY, kích thước 340mmx510mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: S004394-2/ Con lăn bằng nhựa của máy dán keo tự động (Feeding Roller), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0060/ Dây đai quấn xuất hàng 16mm x 3000m (bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0061/ Bộ giảm thanh AN10-01 (Bằng nhựa, ren 1/8", phụ tùng thay thế cho máy sx động cơ loại nhỏ) [V530040819] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0061/ Bộ giảm thanh AN10-01 (Bằng nhựa, ren 1/8", phụ tùng thay thế cho máy sx động cơ loại nhỏ) [V530050680] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0061/ Bộ giảm thanh AN30-03 (Bằng nhựa, ren 3/8", phụ tùng thay thế cho máy sx động cơ loại nhỏ) [V530040818] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0061/ Bộ giảm thanh AN302-03 (Bằng nhựa, ren 3/8", phụ tùng thay thế cho máy sx động cơ loại nhỏ) [V530050031] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S011/ Vỏ bọc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S019/ Móc nhựa các loại-S-GORI 30MM(SOFT)- Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất nón (nk) | |
- Mã HS 39269099: S019/ Móc nhựa-Hook pin- Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất nón (nk) | |
- Mã HS 39269099: S01E611PH02/ Phụ kiện hút an toàn bằng nhựa, kt 145x130x80mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S024/ Kẹp nhựa hãm vỏ bọc thép quay (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-027/ Tem chú Thích bằng nhựa (không có nội dung xuất xứ)-PVC SHEET S-027 (nk) | |
- Mã HS 39269099: S029/ Nhãn vải- Label- Dùng để dán lên nón (nk) | |
- Mã HS 39269099: S03001-A000/ Cụm vòng đệm động cơ bằng nhựa- BOBBIN SPU COMP. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-031/ Nhãn hiệu bằng nhựa (không có nội dung xuất xứ)-PVC LOGO S-031 (nk) | |
- Mã HS 39269099: S031/ Nhãn Plastic- Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất nón (nk) | |
- Mã HS 39269099: S031/ Nhãn Plastic- plastic label, heat stranfer, Hologram sticker, silicone heat- Dùng để dán lên nón (nk) | |
- Mã HS 39269099: S031/ Nhãn Plastic- plastic label, heat stranfer, Hologram sticker, silicone heat- Dùng để dán vào nón (nk) | |
- Mã HS 39269099: S031/ Nhãn Plastic-plastic label, heat stranfer, Hologram sticker, silicone heat-Dùng để dán lên nón (nk) | |
- Mã HS 39269099: S044/ khóa nhựa các loại- 18MM*10MM TWO HOLES TIECORD STOPPER (nk) | |
- Mã HS 39269099: S044/ S044#khóa nhựa-plastic ladder lock, stopper, triglide plastic, square ring plastic, plastic buckle- Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất nón (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0474/ Thanh chèn bằng nhựa dẻo HSCA5-S (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040588] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0474/ Thanh chèn bằng nhựa dẻo TRAT1.6-B-5-L2 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051214] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0581/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp PYA-360-350-5 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040580] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0581/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp PYA-362-147-5 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040581] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0581/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp PYA-440-356-5 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050761] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0581/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp PYA-470-406-5 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050755] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0581/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp PYA-522-292-5 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040573] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0581/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp PYA-522-382-5 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040579] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0581/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp PYA-732-292-5 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040574] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0581/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp PYA-772-92-5 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040586] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0581/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp PYA-884-242-5 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050750] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0581/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp PYA-972-242-5 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050758] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S06A952A01/ Lõi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S06V7B15/ Chôt vòng bằng nhựa Adapter PSS, dùng cho cảm biến áp, phi 57.7mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Miếng chụp bảo vệ bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện BNC23 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051545] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Miếng chụp bảo vệ bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện KT15N-D (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050794] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Miếng chụp bảo vệ bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện KT25-D (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051651] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Miếng chụp bảo vệ bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện KT25-D (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051681] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Miếng chụp bảo vệ bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện KT25-D(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051606] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10 chiếc/gói) UK25LR-10P (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050990] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10 chiếc/gói) UK25LR-10P (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051652] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10 chiếc/gói) UK25LR-10P (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051682] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10 chiếc/gói) UK25LR-10P(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051607] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10 chiếc/gói) UK25LR-10P(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051631] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện (10 chiếc/gói) UK25LR-10P(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051787] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện UK151-251-A (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050792] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện UK151-251-A(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051100] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-0.3-BE (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050980] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-0.3-BK (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050950] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-0.3-BK (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050979] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-0.3-R (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050948] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-0.3-R (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050977] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-0.3-W (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050949] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-0.3-W (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050978] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-0.3-Y (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050976] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-BK (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051648] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-BK (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051679] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-BK(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051467] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-BK(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051495] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-BK(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051603] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-BK(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051637] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-BK(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051783] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-R (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051646] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-R (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051677] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-R(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051465] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-R(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051493] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-R(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051601] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-R(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051635] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-R(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051781] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-W (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051647] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-W (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051678] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-W(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051466] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-W(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051494] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-W(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051602] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-W(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051636] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-1.25-W(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051782] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-2-BE (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050984] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-2-BK (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[UPLM050175] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-2-BK (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050850] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-2-BK (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050983] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-2-BK(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051464] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-2-BK(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051492] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-2-BK(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051820] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-3.5-BK (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050853] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-3.5-R (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050851] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp bằng nhựa (100 Chiếc/Gói) V-3.5-W (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050852] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói) V-2-R (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[UPLM050172] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói) V-2-R (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050848] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói) V-2-R (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050919] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói) V-2-R (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050954] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói) V-2-R (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050981] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói) V-2-R(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051462] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói) V-2-R(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051490] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói) V-2-R(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051818] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói) V-2-W (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[UPLM050173] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói) V-2-W (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050849] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói) V-2-W (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050982] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói) V-2-W(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051463] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói) V-2-W(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051491] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp chụp đầu cốt nối cáp điện bằng nhựa (100 chiếc/gói) V-2-W(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051819] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp khung nhôm bằng nhựa HFC5-2020-B (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040717] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp khung nhôm bằng nhựa HFC5-2020-B (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040862] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0713/ Nắp khung nhôm bằng nhựa HFC6-3030-B(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040455] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0792/ Dây buộc cáp bằng nhựa (100 chiếc/gói) CTSV-14025-100P (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051048] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0792/ Dây buộc cáp bằng nhựa (20 chiếc/gói) TG016 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051260] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530040252]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530040253]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530040254]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530040255]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530040257]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ TERMINAL (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530040258]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ TERMINAL (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530040273]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530040274]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530050818]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530050819]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530050820]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530050821]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530050841]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530050842]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530050874]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530050875]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ TERMINAL (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530050876]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ TERMINAL (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530050881]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530050892]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530050914]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530050915]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530050916]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530050986]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ TERMINAL (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530051142]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530051143]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530051415]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530051424]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530051540]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530051541]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530051722]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530051723]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530051757]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Đầu siết cáp bằng nhựa [V530051758]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ HOUSING (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Núm vặn bằng nhựa NMF5-17 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530040642] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Núm vặn bằng nhựa NMF5-17 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050084] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Núm vặn bằng nhựa NMF5-17 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050453] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0848/ Núm vặn bằng nhựa NMF5-17 (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050765] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0849/ Dây buộc cáp bằng nhựa (100 chiếc/gói) CTSV-14025-100P(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051485] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0849/ Dây buộc cáp bằng nhựa (100 chiếc/gói) CTSV-20025-100P(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051486] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0849/ Dây buộc cáp bằng nhựa (100 chiếc/gói) CTSV-20036-100P (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050869] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0849/ Dây buộc cáp bằng nhựa (100 chiếc/gói) CTSV-8025-100P(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051484] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0882/ Đầu bịt ống bằng nhựa BSLG4(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050210] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0926/ Bảng biểu thị [V530051655]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ NAME PLATE (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0926/ Bảng biểu thị [V530051791]/ Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ/ NAME PLATE (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0926/ Bảng đánh dấu tên bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện KT-E (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530050793] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0926/ Bảng đánh dấu tên bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện KT-E (Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051341] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0926/ Miếng chụp bảo vệ bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện KT15N-D(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051101] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0926/ Miếng chụp bảo vệ bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện KT25-D(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051630] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S0926/ Miếng chụp bảo vệ bằng nhựa của khối đầu nối cáp điện KT25-D(Phụ tùng thay thế sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ)[V530051786] (nk) | |
- Mã HS 39269099: S10-AN2/ Ống nhựa dùng để sản xuất tai nghe điện thoại S11 Black-pipe-R (nk) | |
- Mã HS 39269099: S10-AN2/ Ống nhựa dùng để sản xuất tai nghe điện thoại S11 White-pipe-L (nk) | |
- Mã HS 39269099: S10-AN2/ Ống nhựa dùng để sản xuất tai nghe điện thoại S11 White-pipe-R (nk) | |
- Mã HS 39269099: S12014-A007/ Cụm trục bánh răng bằng nhựa- SUB GEAR SHAFT E. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: S125879-1462721-YS339-1/ Lưới cứu nạn, kích thước W700mm, L2860mm, 4x20mm, bằng nhựa tổng hợp (nk) | |
- Mã HS 39269099: S132-01-013/ Nắp nhựa trên đậy đầu cắm sạc, nhà sản xuất: TAESUNG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S15/ Chốt chặn bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: S15/ Chốt chặn bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S1622/ Dao nhựa 80 duro khổ: 3/16x1" dùng để cạo sơn (nk) | |
- Mã HS 39269099: S1A77694-SUB/ Miếng nhựa kích thước 108x60.5 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- BRACKET MOUNTING ASSY (nk) | |
- Mã HS 39269099: S1B86842/ Miếng nhựa kích thước 14x14.5 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- CLIP RECESSED 30TV05 (nk) | |
- Mã HS 39269099: S2/ Khớp nối bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: S2/ Khớp nối bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20/ Lõi nhựa chống chập điện(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20/ Lõi nhựa chống chập điện. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20M06710011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20M06720011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20M06730011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20M06740011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20M06750011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20M06760011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20M06770011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20M06780011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20M06790011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20M06830011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20M06840011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20M06850011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20M06860011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20M06870011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S20M06880011MF03A001/ Đồ gá bằng nhựa, dùng trong công đoạn ép nhiệt của khuôn vỏ điện thoại, PL-20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S22A422A01/ Lõi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S25A884B01/ Lõi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S26-2/ Dây treo nhãn các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: S268/ Mắc áo (bằng nhựa,hàng mới 100%, dùng trong may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39269099: S26A402B01/ Lõi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S26A403B01/ Lõi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S420-01-006/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa lắp phía trước của tẩu sạc USB (nk) | |
- Mã HS 39269099: S420-01-007/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa lắp phía trước của tẩu sạc USB (nk) | |
- Mã HS 39269099: S420-01-012/ Nắp nhựa lắp phía trước của thiết bị sạc điện trên ô tô (nk) | |
- Mã HS 39269099: S420-01-012/ Nắp nhựa lắp phía trước của thiết bị sạc điện trên ô tô, nhà sản xuất: SILRYUK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S420-01-013/ Nắp nhựa lắp phía trước của thiết bị sạc điện trên ô tô (nk) | |
- Mã HS 39269099: S420-01-013/ Nắp nhựa lắp phía trước của thiết bị sạc điện trên ô tô, nhà sản xuất: SILRYUK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S490-01-035/ Nắp nhựa lắp phía trước của thiết bị cổng sạc điện trên ô tô (nk) | |
- Mã HS 39269099: S490-01-036/ Vỏ bảo vệ bằng nhựa lắp phía trước của tẩu sạc USB (nk) | |
- Mã HS 39269099: S490-01-037/ Nắp nhựa lắp phía trước của thiết bị cổng sạc điện trên ô tô (nk) | |
- Mã HS 39269099: S50806828/ Miếng ốp cổ áo bằng nhựa PLASTIC NECK BAND, SHIRTS PACKING MATERIAL, PLASTIC Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S50806829/ Kẹp nhựa để cố định sản phẩm BUTTER FLY, SHIRTS PACKING MATERIAL, PLASTIC Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S50807400/ Kẹp nhựa để cố định sản phẩm CLIP, SHIRTS PACKING MATERIAL, PLASTIC Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S510-01-005/ Nắp nhựa lắp phía trước của thiết bị cổng chuyển đổi âm thanh trên ô tô (nk) | |
- Mã HS 39269099: S510-01-005/ Nắp nhựa lắp phía trước của thiết bị cổng chuyển đổi âm thanh trên ô tô, nhà sản xuất: WONYOUNG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S510-01-008/ Vỏ nhựa đậy phía trước của đầu chuyển đổi âm thanh (nk) | |
- Mã HS 39269099: S510-01-008/ Vỏ nhựa đậy phía trước của đầu chuyển đổi âm thanh, nhà sản xuất: JINIL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S510-01-014/ Vỏ nhựa đậy phía trước của đầu chuyển đổi âm thanh (nk) | |
- Mã HS 39269099: S510-01-015/ Nắp nhựa lắp phía trước của thiết bị cổng chuyển đổi dữ liệu trên ô tô, nhà sản xuất: JINIL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S58A321A01/ Miếng nhựa dẫn nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39269099: S58A921A01/ Miếng nhựa dẫn nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39269099: S59A222A01/ Lõi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S69A625A01/ Lõi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: S7/ Bộ chia dây bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: S7/ Bộ chia dây bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S8/ Líp đính dây bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: S8/ Líp đính dây bằng nhựa T30RW (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: S8/ Líp đính dây bằng nhựa T50RW (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: S8/ Líp đính dây các loại bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S8C5025P348/ Đầu ống hút máy hút bụi bằng nhựa, kt 143x40x40mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S8C5025PF64/ Đầu ống hút máy hút bụi bằng nhựa, kt 143x40x40mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S976711NO/SXXK/ Miếng nhựa hiển thị thay đổi loại nước xả s976711no/sxxk (nk) | |
- Mã HS 39269099: S977241WTQ01/SXXK/ Miếng nhựa gắn vào vòi hoa sen để hiển thị thay đổi chế độ nước xả JA2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: S977444HWTQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước loại S977444HWTQ01/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39269099: S977451GWTQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước loại S977451GWTQ01/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39269099: S977451HBKQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước loại S977451HBKQ01/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39269099: S977451HWTQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước loại S977451HWTQ01/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39269099: S977451SWTQ01/SXXK/ Vỏ bọc bằng nhựa của vòi phun nước loại S977451SWTQ01/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39269099: S977594CGQ01/SXXK/ Trục dừng nước có vòng đệm của sản phẩm JY bằng nhựa loại S977594CGQ01/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39269099: S9942DCX01/ Vỏ bộ phận giảm chấn bản lề bằng nhựa (Damper Cover) (nk) | |
- Mã HS 39269099: S9942DSX01/ Trục trượt giảm chấn bản lề bằng nhựa (Damper Slider) (nk) | |
- Mã HS 39269099: S9-HO/ Đế đỡ sản phẩm bằng nhựa, dùng để sản xuất thiết bị di chuyển ống kính camera điện thoại di động, nhà sx: GUHSUNG PRECISION (nk) | |
- Mã HS 39269099: S9-VC/ Nắp đậy sản phẩm bằng nhựa, dùng để sản xuất thiết bị di chuyển ống kính camera điện thoại di động, nhà sx: GUHSUNG PRECISION (nk) | |
- Mã HS 39269099: SA-02/ Dây gút (nk) | |
- Mã HS 39269099: SA-06/ Roon (nk) | |
- Mã HS 39269099: SA1-03238/ Vít ren bằng nhựa STRIPER_BOLT-M4_0.7P_8L_PEEK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SA1-03586/ Ốc vít PH-M2.6_0.45P_8.6L-ULTEM bằng nhựa dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SA22B517-M01/ Pách đỡ thanh dẫn hướng bằng nhựa, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SA22B517-M02/ Pách đỡ thanh dẫn hướng bằng nhựa, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SA22C236-M01/ Pách nhựa lắp ráp phía trên, vật tư sản xuất két giàn nóng xuất khẩu. Hàng mới 100%, sx năm 2020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SA5-00090/ Vòng đệm bằng silicone O-RING SILICONE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAA015I/ Vòng E bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAC2-007/ Miếng đệm loa điện thoại di động bằng nhựa 308000435875 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAC2-008/ Vòng đệm silicone dùng trong sản xuất loa điện thoại di động 303000320848 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAC2-008/ Vòng đệm silicone dùng trong sản xuất loa điện thoại di động 303000320849 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAC2-008/ Vòng đệm silicone dùng trong sản xuất loa điện thoại di động, kích thước phi 5,6mm, dày 3,15mm, 303000320256 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAC2-009/ Miếng đệm bằng nhựa 308000434134 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sách album bằng nhựa mica cứng 20x30x5cm, 20x25x5cm, 20x20x7cm không hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAM30/ Nhãn YV00-S00004.Chất liệu bằng nhưa. PCB Label, white, Normal 6*12mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sample cup (2x84x48 pcs) (Assay cup). Cốc đựng bệnh phẩm bằng nhựa, dung tích 1ml dùng cho máy xét nghiệm, dùng trong y tế. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất MTI/Đức. Hạn dùng 31/5/2024 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sample cup (60x60 pcs) (Assay cup). Cốc đựng bệnh phẩm bằng nhựa, dung tích 1ml dùng cho máy xét nghiệm, dùng trong y tế, mới 100%. Hãng sản xuất MTI/Đức. Hạn dùng 31/7/2024.1PZ1 hộp(60 túi x60c) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAMPLE MLDA HNG CV F CP786896-01/ Mẫu miếng nhựa máy tính MLDA HNG CV F CP786896-01 (PC Part) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAMPLE TOP CV CP790062-01/ Mẫu miếng nhựa máy tính TOP CV CP790062-01 (PC Part) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAMPLE/ Bộ phận công tắc điện A46-00050 CROSSBAR (Sản phẩm mẫu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAMPLE/ Sản phẩm mẫu: Kẹp cầm tay PLASTIC SAMPLE FOR MINUS DRIVER 300 5.5x75 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAMPLE/ Sản phẩm mẫu: Kẹp cầm tay PLASTIC SAMPLE FOR PLUS DRIVER 300 P1x75 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAMPLE/ Sản phẩm mẫu: Khay nhựa PLASTIC SAMPLE FOR STAMP TRAY (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAMPLE/ Sản phẩm mẫu: Kính cường lực LCD Protective Glass Film (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAMPLE/ Sản phẩm mẫu: Vòng nhựa dòng cho khớp ly lợp xe hơi FRICTION WASHER WA71000700 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAMPLE/ Vỏ bằng nhựa dùng sản xuất thiết bị tự động trong công nghiệp UC85-CASE. (Sản phẩm mẫu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAMPLE/ Vòng đệm BUSH UT7KNA5800 (Sản phẩm mẫu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm bằng nhựa bakelite dùng để gá kẹp hàng BEM 208-L CS TAPE ADHENSION JIG G1 (Kích thước: 540x380mm) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm bằng nhựa bakelite dùng để gá kẹp hàng BEM 208-R CS TAPE ADHENSION JIG G1 (Kích thước: 540x380mm) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm bằng plastic, kích thước (50*20*1)mm đã được gia công, dập lỗ (SDA-20106-0001) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm cuộn nhựa PP độn trong dây cáp điện(PP Yarn), Loại 160 000D (ID35mm*L310mm) màng đã được cắt tạo dạng lưới,dạng cuộn, không xoắn,- HSX:JIANGXI LONGTAI NEW MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm cuộn nhựa PP độn trong dây cáp điện(PP Yarn), Loại 45 000D (ID35mm*L310mm) màng đã được cắt tạo dạng lưới,dạng cuộn, không xoắn,- HSX:JIANGXI LONGTAI NEW MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm cuộn nhựa PP độn trong dây cáp điện(PP Yarn), Loại 81 000D (ID35mm*L310mm) màng đã được cắt tạo dạng lưới,dạng cuộn, không xoắn,- HSX:JIANGXI LONGTAI NEW MATERIAL CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm mẫu để kiểm tra thiết bị sản xuất: Miếng nhựa, kích thước 41x22mm, bộ phận của ăng-ten thu phát gần (5 miếng/bộ), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm nhựa (dùng để so màu vật liệu, phục vụ cho mục đích kĩ thuật) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm ô ngăn hình mạng làm từ vật liệu Nano-composite polymeric alloy đáp ứng TCVN10544 (GEOCORD Type C 100/356 1023 PS STO 17996082-001-2013,) K/t: 2.63m x 5.08m13,37 m2. HS 98470000, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm ô ngăn hình mạng làm từ vật liệu Nano-composite polymeric alloy đáp ứng TCVN10544(GEOSTEP Type C 100/660 2,3/15 XS STO17996082-005-2015) KT 1,79m x 61,29m109,71m2,10pcs,HS 98470000,Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm ô ngăn hình mạng làm từ vật liệu Nano-composite polymeric alloy đáp ứng TCVN10544(GEOSTEP Type C 100/660 2,9/15 XS STO17996082-005-2015) KT 2,26m x 61,2m138,33m2,84pcs, HS 98470000,Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm ô ngăn hình mạng làm từ vật liệu Nano-composite polymeric alloy đáp ứng TCVN10544(GEOSTEP Type C 150/445 2,3/30 XS STO17996082-005-2015) KT 1,79m x 61,68m110,4m2,25pcs,HS 98470000, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm silicon hỗ trợ răng nướu và cơ hàm 3 trong 1 (Dùng cho trẻ ngậm vào mồm, tập nhai, ăn trái cây và làm sạch răng) (dành cho trẻ từ 4 tháng tuổi) (BBC-003), hiệu FARLIN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm tiêu hao bằng nhựa dùng trong phòng xét nghiệm (không dùng trong y tế): Ống ly tâm nhựa 15ml, 50 chiếc/túi,500 chiếc/thùng, mới 100%, mã 50015, (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm trang trí bằng nhựa các loại, dùng để trang trí làm cảnh cho động vật và các loài bò sát, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sản phẩm túi khí chèn hàng,(chưa bơm khí) kích thước 100x180cm, Thành phần định lượng gồm PE: 10g/m2/; PP: 70g/m2; kraft: 70g/m2. Sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sao chia chai bằng nhựa 9110608515 dùng cho băng tải của máy dán nhãn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sâu bánh răng bằng nhựa dùng trong nhà xưởng (MDT64047101 Gear- Y Worm), loại: GYW001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sâu nở 6MM bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SAV000213A / Miếng đệm bằng nhựa, dùng cho phím bấm điện thoại di động,LMG900.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SBMB0050GBKA/ Nút mở/khóa bằng nhựa dùng sản xuất khóa cửa điện tử (nk) | |
- Mã HS 39269099: SBMB0050GBKC/ Nút nhấn bằng nhựa của khóa cửa dùng mã số (nk) | |
- Mã HS 39269099: SBMF0050ONTA/ Tấm bọt biển đệm mặt trước của khóa cửa điện tử model SHS-P710, kt (T4*34*42) mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SBSB0071ONTA/ Nút mở/khóa bằng nhựa dùng sản xuất khóa cửa điện tử (nk) | |
- Mã HS 39269099: SC34510051-CT14/ 132_CT14: CASE Lõi cuốn dây bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SCRE0130/ Vít bằng nhựa; PPSB3-20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SD017/ Dây viền trang trí giày(khổ15mm, nguyên liệu dùng để sản xuất giày, dép hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SD108/ Dây viền trang trí giày cắt sẵn, bằng plastic, khổ: 20 mm(nguyên liệu dùng để sản xuất giày, dép hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SD108/ Dây viền trang trí giày cắt sẵn, khổ 10-25mm, nguyên liệu dùng để sản xuất giày, dép hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SD108/ Dây viền trang trí giày cắt sẵn, khổ 15-25mm, nguyên liệu dùng để sản xuất giày, dép hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SD108/ Dây viền trang trí giày cắt sẵn, khổ 20 mm, nguyên liệu dùng để sản xuất giày, dép hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SD108/ Dây viền trang trí giày cắt sẵn, khổ 20mm, nguyên liệu dùng để sản xuất giày, dép hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SD108/ Dây viền trang trí giày cắt sẵn, khổ: 20 mm(nguyên liệu dùng để sản xuất giày, dép hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDD000022A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phím bấm điện thoại di động (SM-G390F) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDD000023A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phím bấm điện thoại di động (SM-G390F) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDD000024A/ Miếng đệm bằng nhựa dùng để sản xuất phím bấm điện thoại di động (SM-G390F) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDD1152301A/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDD1153301A/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDD1162301A/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDD1183301A/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDD1186201A/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDD1186301A/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDD1186401A/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDD1191101A/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDD1191701A/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDD1199501A/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDE1342801A/ Vòng đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDE1467801A/ Miếng đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDECAL0005/ Bảng căn chỉnh vị trí sản phẩm bằng nhựa,hình vuông, kích thước 20x25cm: FOV chart;19F95-0009-001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SD-NVL-30/ Tấm ngăn chống tĩnh điện bằng nhựa-PCB BARRIER (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDP-062C/ Cụm trượt, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDV149/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Ống nhựa nhỏ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDV15/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bộ bánh răng bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDV15/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bộ bánh răng dùng cho đồ chơi nhựa 6.6mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDV15/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bộ bánh răng dùng cho đồ chơi nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDV31/ Móc hình chữ J làm từ nhựa plastic, kích thước 30*24mm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDV39/ Đinh nhựa dùng để giữ đồ chơi khi đóng gói, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDV44/ Dây lạt nhựa dùng để buộc sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDV44/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Dây lạt nhựa dùng để buộc sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDV85/ Linh kiện đồ chơi trẻ em bằng nhựa: Chốt khóa bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDV85/ Linh kiện đồ chơi trẻ em bằng nhựa: vòng tay nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDV85/ Linh kiện đồ chơi trẻ em bằng nhựa:Ô nhựa nhỏ (sản phẩm hoàn chỉnh đóng cùng bộ đồ chơi xuất khẩu), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDV85/ Linh kiện đồ chơi trẻ em bằng nhựa:Ô nhựa nhỏ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SDV90/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Bánh xe ô tô đồ chơi bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE00072/ Tấm phản quang bằng nhựa 100389058 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE00072/ Tấm phản quang bằng nhựa 100389065 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00015-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00023-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00026-001/ Nắp nhựa trên (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00028-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00029-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00030-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00034-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00036-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00039-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00040-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00084-001/ Miếng đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00109-001/ Miếng đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00124-001/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00129-002/ Miếng đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00165-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE45-00166-001/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE60-00001-001/ Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE60-00003-001/ Nhãn nhựa (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE60-00004-001/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE60-00011-001/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE60-00013-001/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE60-00022-001/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE60-00024-001/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE60-00025-001/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8194-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1006 P2) Insulation Part E300. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8195-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1007 P2) Insulation Part E300. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8196-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1008 P2) Insulation Part E300. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8197-01/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1009 P4) Insulation Part F250. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8199-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1010 P2) Insulation Part F250. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8200-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1011 P2) Insulation Part F250. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8201-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1012 P2) Insulation Part F250. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8202-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1013 P4) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8203-04/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1014 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8204-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1015 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8205-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1016 P7) Insulation Shim 380x340x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8205-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1016 P12) Insulation Shim 300x300x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8205-04/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1016 P15) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8206-01/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1017 P6) Insulation Shim 340x330x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8206-02/ Khối cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1017 P11) Insulation Shim 300x300x90. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8206-05/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1017 P14) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8207-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1018 P4) Insulation Part, E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8208-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1019 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SE8209-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1020 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Seal an toàn TEN LOK 260mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Seal dán bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Seal đậy cốt bằng nhựa-Shaft seal.Phụ tùng máy Kéo sợi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Seal nhựa niêm phong, JF-164, chiều dài 360 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEAL NIÊM PHONG BẰNG NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39269099: Seal niêm phong nhựa- Màu vàng có số thứ tự, không có logo (chì niêm phong bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEAL PLATIC/ Miếng dán bằng nhựa- linh kiện dùng cho máy in,máy photocopy.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEAL/ Nút cách điện bằng nhựa dùng cho đầu dây cáp,GT16-PC, nhà sản xuất:KET.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEAL/ Nút cách điện bằng nhựa dùng cho đầu dây cáp,GT21AK-4P/S-R(20), nhà sản xuất:KET.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SECTION FLAP DOOR/Nắp đậy cửa buồng mẫu của máy VIDAS 3, chất liệu bằng nhựa, 1 chiếc/hộp, hàng mới 100%, mã: 6201470 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SED0D79702A/ Lõi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SED2481801A/ Lõi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEE4528501A/ Vòng đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCG-MR-00608-02/ Miếng đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCG-MR-00609-01/ Miếng đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCG-MR-00610-02/ Miếng đệm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCG-SL-00057-ALF/ Vòng đệm silicon (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCG-SL-00062-ALF/ Vòng đệm silicon (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCG-SL-00063-ALF/ Vòng đệm silicon (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCG-SL-00111-ALF/ Vòng đệm silicon (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCG-SL-00145-01/ Vòng đệm silicon (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCI-MC-00062-LF/ Ốc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCM-MC-02025-ALF/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCP-AS-00193-04/ Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCP-EN-00122-CLF/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCP-EN-00146-ALF/ Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCP-EN-00233-ALF/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCP-EN-00318-ALF/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00616-LF/ Ốc lục giác bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00711-ALF/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00717-ALF/ Miếng nhựa hỗ trợ định vị (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00814-ALF/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00815-ALF/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00836-ALF/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00842-ALF/ Ống nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00852-ALF/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-00925-07/ Vỏ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEMCP-MC-01375-BLF/ Khung nhựa hỗ trợ bo mạch (nk) | |
- Mã HS 39269099: Semi-automatic JIG 20Y GRAM/ Đồ gá chất liệu bằng nhựa dùng đỡ hàng trong quá trình sản xuất bản mạch. Semi-automatic JIG(20Y GRAM) NSX: Công ty Rown.KT: (520x420x20)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Semi-automatic JIG VMT0976-0201002/ Đồ giá chất liệu bằng nhựa dùng đỡ hàng trong quá trình sản xuất bản mạch. Semi-automatic JIG (VMT0976-0201002) NSX: CTY Rown. KT: (520x420x20)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SENSOR HOLDER/ Ống nhựa để giữ lõi cảm biến bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEQ008/ Lõi nhựa dùng để quấn dây đồng nguyên liệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Set 6 núm hút chân không, chất liệu: PP, kích thước: phân hút 4cm, phân núm 0.7cm, NSX: YAMADA, hiệu Yamada. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&35156-0300&S08-000047&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&35156-0500&S08-000048&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&5025-02R&S08-000049&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&5264-05&S08-000053&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&5264-07&S08-000055&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&5559-02P&S08-000060&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&A2512H00-3P&S08-000066&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&A2512H00-5P&S08-000131&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&CHB1143-07&S08-000013&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&DFA18-4.5(UL)&S08-000063&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&DFA25-4.0(UL)&S08-000064&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&EHR-13&S08-000014&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&EHR-4&S08-000017&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&EHR-7&S08-000019&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&SMH250-03&S08-000074&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&SMH250-05&S08-000075&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&VAR-2&S08-000022&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&VHR-4N&S08-000027&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&VHR-9N&S08-000031&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&YMH025-07R&S08-000085&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-011/ Chân kết nối bằng nhựa&YMH025-08R&S08-000086&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&BASE-SQ2014H-PHV0&M01-000343&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&BASE-SQE2020H-PHV0&M01-000346&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&BASE-SQE2424V-PHV0-12510&M01-000345&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&BASE-SQE2828V-PHV0&M01-000344&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&BASE-TR1911-PHV0&M01-000434&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&CLIP-UU1620&X13-000003&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&KEY-TR1911-PGV0&M01-000436&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&PSI96006-FGV0&M01-000679&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP4118SIDK-NYV2&M01-000107&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP4820PODK-PGV0-9118&M01-000675&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP4820SODK-PGV0-9119&M01-000676&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP57996P-PGV0-9149&M01-000359&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP6630PODK-PGV0&M01-000162&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP6630SODK-PGV0&M01-000163&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP6655PODK-PGV0&M01-000166&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP6655SODK-PGV0&M01-000167&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP825001-PHV0-9050&M01-000261&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP828001-PHV0-9172&M01-000271&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP928004K-PBV0&M01-000513&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP928004TF-PGV0-9018&M01-000596&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP935003TF-PGVO-9078&M01-000601&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP948005TF-PGV0-9117&M01-000606&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP948006K-PBV0&M01-000525&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP948006TF-PGV0-9098&M01-000607&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP948014K-PBV0&M01-000526&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP948014TF-PGV0-9114&M01-000610&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP957007S-PGV0-9149&M01-000368&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP96006-FGV0&M01-000678&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP976002P-PGV0&M01-000542&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP980003P-PGV0&M01-000182&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP980003S-PGV0&M01-000183&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP985.8006P-FGV0&M01-000546&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP985.8006P-PGV0&M01-000548&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP985.8006S-FGV0&M01-000547&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP985.8009P-PGV0&M01-000552&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP985.8009S-PGV0&M01-000553&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP996010P-PGV0&M01-000554&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP996010S-PGV0&M01-000555&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP996016P-FGV0&M01-000556&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP996016S-FGV0&M01-000557&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP996019P-FGV0&M01-000656&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP996019P-PGV0&M01-000560&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP996019S-FGV0&M01-000657&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SP996019S-PGV0&M01-000640&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPEE1011V8P-PHV0-9246&M01-000498&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPEE2525V14P-PHV0-9100&M01-000252&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPEE2821V10P-PHV0-9242&M01-000437&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPEER2828V12P-PHV0-9081&M01-000273&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPEER2834H12P-PHV0-9241&M01-000438&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPEER3435H14P-PHV0-9226&M01-000297&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPEER3541V14P-PHV0-9131&M01-000309&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPEER3541V14P-PHV0-9251&M01-000658&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPEER4042V16P-PHV0-9255&M01-000686&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPEER4233V18P-PHV0-9221&M01-000324&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPEI2218V10P-PHV0-9031&M01-000248&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPSQ2014S4-PGV0&M01-000244&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPSQE2020-PGV0&M01-000245&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPSQE2424S4-PGV0&M01-000247&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPSQE2828S4-PGV0&M01-000272&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022/ Bobbin bằng nhựa&SPUU1620V4P-PHV0&M01-000238&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-022-1/ Bobbin bằng nhựa&CASE-TR1911-PGV0&M01-000435&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-035/ Miếng dán nhựa&PEF0.05W10X1000M-LF&X02-000177&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-035/ Miếng dán nhựa&PEF0.075W10X1000M-B-LF&X02-000148&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-035/ Miếng dán nhựa&PEF0.075W8X1000M-LF&X02-000173&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-035/ Miếng dán nhựa&PEF0.25W43X300M-LF&X14-000028&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-035/ Miếng dán nhựa&PEF0.25W49X300M-LF&X14-000051&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-035/ Miếng dán nhựa&PEF0.25W50X300M-LF&X14-000042&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-035/ Miếng dán nhựa&PEF0.25W60X300M-LF&X14-000045&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-131/ Khay nhựa P05-001198, KT 497*419*16.35/0.6Tmm&SAMSUNG NOTEBOOK TOUCH PAD(Allrounder2)&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-142/ Nút bấm (bằng nhựa)&H NC-6000 NAVI KEY&M03-004273&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-190/ Tâm ôp băng nhưa & INLAY WHITE(SAMSUNGPAY) (KIS)& M03-004194&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-190/ Tấm ốp bằng nhựa & NS-100E(NICE) INLAY_WHITE (SAMSUNG PAY) & M03-004196&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SET-199/ Đệm ốc (dùng cho máy thanh toán) & NC-5000 BOSS&M06-001042&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEV008/ Lõi nhựa (Loại 4 chân Pin dùng cho máy biến áp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEV008/ Lõi nhựa dùng trong sản phẩm biến áp (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEVT make 1/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SEVT make 2/ Đồ gá dùng trong công đoạn lắp ráp điện thoại, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF000788D/ Miếng đệm bằng nhựa (SM-G160N),KT: phi4.5mm*phi3.0mm*1.94mm. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF000788E/ Miếng đệm bằng nhựa (SM-G160N).KT:phi 4.5mm*phi 3.0mm*0.3mm. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF000788F/ Miếng đệm bằng nhựa (SM-G160N),KT: phi4.5mm*phi3.0mm*1.94mm. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF001161A/ Đồ gá của khay thẻ sim điện thoại di động, bằng nhựa (SM-G960F) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF001591A/ Đồ gá của khay thẻ sim điện thoại di động, bằng nhựa (SM-G973U) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF002914A/ Đồ gá của khay thẻ sim điện thoại di động bằng nhựa (SM-N986B) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF002942A/ Miếng đệm bằng silicon (SM-F707B),KT:15mm*2.12mm*2.12mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF00556023/ Đế (bằng nhựa-linh kiện của bản mạch (SF00556023)) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF00556064/ Thân cực (Chất liệu bằng Plastic, là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF3A2632/ Tấm dán mylar (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF3A3335-P/ Con lăn bằng nhựa của máy dập ghim (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF3A3336-P/ Núm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF3A3338-P/ Thanh nâng phía sau bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF3A3357-S/ Bạc trượt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF3A4313-P/ Khay dẫn giấy bằng nhựa của máy dập ghim (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF3A9325-P/ Khớp xoay bằng nhựa của máy dập ghim (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF3A9326-P/ Con lăn bằng nhựa của máy dập ghim (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF3A9334-P/ Trục lăn giấy bằng nhựa của máy dập ghim (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF3C3511/ Tấm dán mylar (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF4183-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1021 P4) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF4184-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1022 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF4185-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1023 P4) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF4186-01/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1024 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF4187-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1025 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF4188-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1026 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF4189-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1027 P4) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SF4190-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1028 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SFA-004G/ Miếng nhựa bít đầu thanh nhôm SFA-004G, 90x45x3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SFA-035G/ Miếng nhựa bít đầu thanh nhôm SFA-035G, 45x45x3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SFA-R04 L1196/ Thanh nhựa, SFA-R04 L1196 kíchthước 18x28mm, L1196mm (dùng cho thanh nhôm vuông) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SFV003/ Phụ kiện bằng nhựa (Khóa nhựa 0785-22mm (Black), hàng mới 100%) 146.820PCE (nk) | |
- Mã HS 39269099: SFV003/ Phụ kiện bằng nhựa (Khóa nhựa 0785-22mm (White), hàng mới 100%) 200.000PCE (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG100072/ Miếng chèn bằng nhựa 12670262-PS (phi 6-400 mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-100V/ Dây thít bằng nhựa SG-100V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-1027HS(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. SG-1027HS(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-1027HS(CA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-1027HS(CA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-1027HS(CA)/ SG-1027HS(CA)$/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-1027HS(CA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-1027HS(CO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại.Mã SG-1027HS(CO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-1035H(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. SG-1035H(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-1035H(CO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. SG-1035H(CO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-1131JS(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-1131JS(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-1131JS(CO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-1131JS(CO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-1131KS(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-1131KS(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-1131KS(CA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-1131KS(CA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-1131KS(CO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-1131KS(CO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG1139J CARRIER-01/ Lõi cuốn cuộn dây điện dùng cho camera điện thoại di động SG1139J CARRIER-01 (PARTS FOR A/F CAMERA MODULE/CARRIER). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-1139J(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-1139J(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-1139J(CA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. SG-1139J(CA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-1139J(CO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-1139J(CO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-8531A(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-8531A(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-8531A(CA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-8531A(CA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-8531A(CO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-8531A(CO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-8531S(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-8531S(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-8531S(CA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-8531S(CA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-8531S(CO)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-8531S(CO). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-8539C(BA)/ Gioăng bằng nhựa plastic dùng cho camera của điện thoại. Mã SG-8539C(BA). Hãng sản xuất GUH SUNG PRECISION CO.,LTD. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SG-VC/ Nắp đậy sản phẩm bằng nhựa, dùng để sản xuất thiết bị di chuyển ống kính camera điện thoại di động, nhà sx: GUHSUNG PRECISION (nk) | |
- Mã HS 39269099: SH000070/ Nhãn dán bằng nhựa polyeste chưa in dùng cho cần gạt của cầu dao điện/ Label for Handle (0.4*1cm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SH0009/ Dây rút bằng nhựa Cable Tie T18R (L100mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SH0015/ Miếng xốp Urethane Insulation #3003 màu đen (20x35mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SH0017/ Long đền nhựa Supporter PW phi5.4xphi10xt1mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SH1-HO/ Thân ổ khoá (nk) | |
- Mã HS 39269099: SH2/ Quai nồi bằng nhựa các lọai (nk) | |
- Mã HS 39269099: Shaft Roller "B" (667A): Thân chổi bằng nhựa linh kiện máy hút bụi, kích thước (26, phi 3.9)mm. (đã kiểm tra thực tế hàng hóa tại tk 101965734844/A12 ngày 23/04/2018). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SHAFT-SATO/ Trục nhựa của máy in P20136007. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SHEET-0/ Màng chống thấm bằng nhựa các loại kích thước 140 x 140 x 2.5mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SHEET-0/ Màng chống thấm bằng nhựa các loại kích thước 200 x 200 x 2.5mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SHMO352A/ Đầu tiếp nối nhỏ bằng nhựa, K.MOLEX 35022-0004,Size 6*11*3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SHMO373/ Đầu tiếp nối nhỏ bằng nhựa, K.MOLEX 35022-0004, 6*11*3 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-HO/ Đế đỡ sản phẩm bằng nhựa, dùng để sản xuất thiết bị di chuyển ống kính camera điện thoại di động, nhà sx: GUHSUNG PRECISION (nk) | |
- Mã HS 39269099: SHSP0020ONTA/ Miếng xốp giữ khoảng cách giữa hai tấm ốp, kt (5T*70*175) mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SHSP0030ONTA/ Miếng xốp giữ khoảng cách giữa hai tấm ốp (nk) | |
- Mã HS 39269099: SHSP0040ONTA/ Tấm đệm bằng nhựa, kt (16*240) mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SICS0022/ Mũi kim nhựa màu hồng;DPN-25G-2: Needle DPN-25G-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SICS0059/ Rãnh V-groove 7 độ jig ngiêng YX-700-B-0035 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SICS0109/ Nắp đậy bằng nhựa của dao cắt chính xác M-951472: Lever (1p of lever) M-951472 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SICS0112/ Bánh răng của dao cắt bằng nhựa; M-952082: Parts of Fiber Scrap Collector (nk) | |
- Mã HS 39269099: Side stay bracket (Giá đỡ cho tăm mành máy dệt chất liệu bằng nhựa/phụ tùng thay thế máy dệt hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Siêu Cửa bằng Nhựa Door Panel Sill Dùng Cho Thang Máy Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SILICON PHONE HOLDER 6- Đế để điện thoại silicon 6; Chất liệu: silicon; Mã hàng YW1906N23. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sin phớt KD-S6 bằng nhựa, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-ITO/ Tấm cảm ứng điện dung bằng nhựa của thiết bị đi động (MU02-C30070). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-ITO/ Tấm cảm ứng điện dung bằng nhựa của thiết bị đi động (MU02-C30082). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-ITO/ Tấm cảm ứng điện dung bằng nhựa của thiết bị đi động (MU02-C30098). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-ITO/ Tấm cảm ứng điện dung bằng nhựa của thiết bị đi động (MU02-C30103). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-ITO/ Tấm cảm ứng điện dung bằng nhựa của thiết bị đi động (MU02-C30109). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-ITO/ Tấm cảm ứng điện dung bằng nhựa của thiết bị đi động (MU02-C30110). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-ITO/ Tấm cảm ứng điện dung bằng nhựa của thiết bị đi động (MU02-C30112). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-ITO/ Tấm cảm ứng điện dung bằng nhựa của thiết bị đi động (MU02-C30113). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-ITO/ Tấm cảm ứng điện dung bằng nhựa của thiết bị đi động (MU02-C30118). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-ITO/ Tấm cảm ứng điện dung bằng nhựa của thiết bị đi động (MU02-C30119). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-ITO/ Tấm cảm ứng điện dung bằng nhựa của thiết bị đi động (MU02-C30121). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-ITO/ Tấm cảm ứng điện dung bằng nhựa của thiết bị đi động (MU02-C30122). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ.BHG.004-CJG/ Miếng lót bảo hộ trên bằng nhựa ABS 270 x 171.2 x 39 mm (D36130-75Ah/ 4*3)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ.BHG.005-CJG/ Miếng lót bảo hộ trên bằng nhựa ABS 270 x 171.2 x 39 mm (D36130-75Ah/ 4*4)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ.BHG.006-CJG/ Miếng lót bảo hộ dưới bằng nhựa ABS 270 x 171.2 x 22 mm (D36130-75Ah/ 4*4)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ.BHG.045-MJG/ Miếng lót bảo hộ trên bằng nhựa ABS 270 x 171.2 x 39 mm (D36130-75Ah/ 4*3)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ.BHG.046-MJG/ Miếng lót bảo hộ trên bằng nhựa ABS 270 x 171.2 x 39 mm (D36130-75Ah/ 4*4)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ.BHG.047-MJG/ Miếng lót bảo hộ dưới bằng nhựa ABS 270 x 171.2 x 22 mm (D36130-75Ah/ 4*4)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ.BHG.048-MJG/ Miếng lót bảo hộ dưới bằng nhựa ABS 270 x 171.2 x 22 mm (D36130-75Ah/ 4*3)/ Protection Cover. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ.ZJL.030-BEG/ Miếng nắp liên kết bằng nhựa, kích thước: 106mm*5mm/ Top bracket. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ012/ Nẹp góc bằng nhựa_ Board holder for Access Door Frame Type-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ-13/ Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa trái Bushing L(BK), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ-14/ Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa phải Bushing R (BK), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ-17/ Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa trái Bushing L(WT) S10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ-18/ Vỏ tai nghe điện thoại bằng nhựa phải Bushing R (WT) S10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ-1B/ Khớp nối ống tiêm; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ239/ Khuy đai bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ72-00338B/ Dây đai bằng nhựa PP 12mm W12 x T0.8mm, 14.5kg/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ72-00339A/ Kẹp đai bằng nhựa dùng cho dây đai 12mm. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJ-BD285/ Tấm nhựa polycacbonat sheet loại SJ-BD285, kt 220mm*110mm*0.6mm, dùng cho phòng QC kiểm tra dị vật trên bề mặt sản phẩm.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJIG0293/ Đồ gá hỗ trợ lắp ghép bằng nhựa 8x10 cm; 19F95-0037-001A: B side FPC contact jig;19F95-0037-001A. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJUSILINE/ Dây rút bằng nhựa dùng cho sản xuất_Cable ties_SHK30L100-B_W3xL100mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJUSILINE/ Dây rút bằng nhựa dùng cho sản xuất_Cable ties_SHK30L200-B_W3xL200mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SJUSILINE/ Dây rút bằng nhựa dùng cho sản xuất_Cable ties_SHK36L150-B_W3xL150mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK006/ Màng rung bằng nhựa cho loa điện thoại di động 203000215699 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK006/ Màng rung bằng nhựa cho loa điện thoại di động 303000132281 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK006/ Màng rung bằng nhựa cho loa điện thoại di động 303000138099 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK006/ Màng rung bằng nhựa cho loa điện thoại di động 303000138805 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK006/ Màng rung bằng nhựa cho loa điện thoại di động 303000154014 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK006/ Màng rung bằng nhựa cho loa điện thoại di động 303000412455 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK009/ Vỏ loa điện thoại di động bằng nhựa 303000151848 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK009/ Vỏ loa điện thoại di động bằng nhựa 303000151910 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK009/ Vỏ loa điện thoại di động bằng nhựa 303000151912 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK009/ Vỏ loa điện thoại di động bằng nhựa 303000151913 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK009/ Vỏ loa điện thoại di động bằng nhựa 303000152934 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK009/ Vỏ loa điện thoại di động bằng nhựa 303000154508 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK009/ Vỏ loa điện thoại di động bằng nhựa 303000413064 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK009/ Vỏ loa điện thoại di động bằng nhựa 303000413226 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK009/ Vỏ loa điện thoại di động bằng nhựa 303000413438 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK009/ Vỏ loa điện thoại di động bằng nhựa 303000413836 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK009/ Vỏ loa điện thoại di động bằng nhựa 303000413837 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK009/ Vỏ loa điện thoại di động bằng nhựa 303000413949 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK009/ Vỏ loa điện thoại di động bằng nhựa 303000413950 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK009/ Vỏ loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414492 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK015/ Màng bảo vệ bằng nhựa dùng cho loa điện thoại di động 307000918129 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK015/ Màng bảo vệ bằng nhựa dùng cho loa điện thoại di động 307000918131 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK015/ Màng bảo vệ bằng nhựa dùng cho loa điện thoại di động 307000918132 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK032/ Nắp của loa điện thoại di động bằng nhựa 303000147721 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000151155 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000151737 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000151738 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000151739 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000151740 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000151847 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000151911 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000152131 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000152132 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000152526 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000152852 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000152933 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000152935 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000152936 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000153882 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000153984 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000153985 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000154505 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000154506 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000154507 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000155756 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000155957 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000155958 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000156300 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000165933 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000166292 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000411462 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000413065 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000413724 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000413725 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000413834 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000413835 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000413851 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000413894 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414002 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414071 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414072 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414073 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414079 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414080 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414081 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414082 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414087 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414088 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414594 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414666 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414667 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414668 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414669 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SK043/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000420412 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SKEL/ KHUNG ĐỊNH HÌNH THÚ NHỒI BÔNG, BẰNG NHỰA- PVC SKELETAL- 8X2(ARM)+C4+7X2(LEG)+C3+2(BODY) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SKF3611P00V/ Phụ kiện bằng nhựa của ống hút bụi, kt 130x154x58mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SKPV19-021/ Kẹp nhựa PP Clip. Size: 1cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL029/ Dây treo nhãn bằng nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-033/ Tấm tản nhiệt bằng hợp kim nhôm ML62A070005A, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-037/ Nắp nhựa dưới của sạc pin điện thoại di động (bao gồm chân cắm có tiếp điểm) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-043/ Giá đỡ bằng nhựa của thiết bị phát wifi cho bảng giá điện tử. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-045/ Nắp nhựa trên của sạc điện thoại di động.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-047/ Giá đỡ tụ điện bằng nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-049/ Vỏ nhựa lắp ráp bảng giá điện tử (nắp trên) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-055/ Vỏ nhựa của bộ cấp nguồn cho đèn LED (nắp dưới) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-058/ Nắp cách điện, chất liệu nhựa ML62A00004H, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-058/ Nắp cách điện, chất liệu nhựa ML62A070005A, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-058/ Nắp cách điện, chất liệu nhựa ML62A090008A, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-058/ Nắp cách điện, chất liệu nhựa ML62A090025A, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-058/ Nắp cách điện, chất liệu nhựa ML62A090027A, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-058/ Nắp cách điện, chất liệu nhựa ML62A090066A, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-058/ Nắp cách điện, chất liệu nhựa ML62A090120A, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-058/ Nắp cách điện, chất liệu nhựa ML62A090122A, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-058/ Nắp cách điện, chất liệu nhựa ML62A090124A, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-058/ Nắp cách điện, chất liệu nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-059/ Đĩa nhựa của bộ phát wifi cho bảng giá điện tử. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL06-M/ Chốt đẩy nhựa dùng để cố định những miếng nhựa cách nhiệt (sản xuất tấm tản nhiệt) ML61-00150B, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-092/ Chốt bằng nhựa (bao gồm lò xo) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-093/ Vỏ nhựa bộ điều khiển bảng giá điện tử. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-097/ Vỏ nhựa lắp ráp bảng giá điện tử (nắp pin không có tiếp điểm) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-098/ Nút bật tắt nguồn bằng nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL09-HOUSING-B/ Miếng chèn dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL09-PWEG/ Miếng chèn dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL09-SL-15S2/ Miếng chèn dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL09-SL-15S2(GY)/ Miếng chèn dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL09-SL-15S3(GY)/ Miếng chèn dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL09-SL-47S2/ Miếng chèn dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL11/ Vỏ sạc dưới bằng nhựa dùng sản xuất sạc pin điện thoại di động BOTTOM M-A485KBB-C1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL11/ Vỏ sạc dưới bằng nhựa dùng sản xuất sạc pin điện thoại di động BOTTOM SL-485KEM-C1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL11/ Vỏ sạc dưới bằng nhựa dùng sản xuất sạc pin điện thoại di động- CASE 654A BOT (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-116/ Chốt bằng nhựa (cố định vị trí của bản mạch). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL12/ Nắp vỏ sạc bằng nhựa dùng sản xuất sạc pin điện thoại di động TOP M-A485KB-10-C2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL12/ Nắp vỏ sạc bằng nhựa dùng sản xuất sạc pin điện thoại di động TOP SL-485KEM-C2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL12-152/ Dây thít bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL12-165/ Dây thít bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL12-178/ Dây thít bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL12-215/ Dây thít bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL12-WIRE LF/ Dây thít bằng vỏ nhựa lõi thép, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-131/ Vỏ nhựa lắp ráp bảng giá điện tử (nắp dưới không có tiếp điểm) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-132/ Vỏ nhựa lắp ráp bảng giá điện tử (nắp dưới có tiếp điểm) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-133/ Vỏ nhựa lắp ráp bảng giá điện tử (nắp pin có tiếp điểm) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-134/ Vỏ nhựa của bộ phát wifi cho bảng giá điện tử (phần thân) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-135/ Vỏ nhựa của bộ phát wifi cho bảng giá điện tử (nắp dưới) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-136/ Vỏ nhựa của bộ phát wifi cho bảng giá điện tử (nắp trên) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-137/ Vỏ nhựa của điều khiển cho bảng giá điện tử (nắp pin có tiếp điểm)Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-138/ Vỏ nhựa của bộ cấp nguồn cho đèn Led (nắp trên) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-139/ Vỏ nhựa lắp ráp bảng gia điện tử (đia nhưa). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-139/ Vỏ nhựa lắp ráp bảng giá điện tử (đĩa nhựa). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-148/ Miếng đệm bằng nhựa epoxy, phủ thiếc. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-149/ Nắp nhựa dưới cua sac pin điên thoai di đông (không bao gôm chân căm). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL16/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL16-3550JA2118A/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-164/ Vỏ nhựa bộ điều khiển bảng giá điện tử (nắp dưới không có tiếp điểm) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-165/ Vỏ nhựa bộ điều khiển bảng giá điện tử (nắp giữa) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL16-AEJ/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL16-MAV/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL16-MEG64418801/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL16-MGE/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL16-MJH/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL16-MJH65773301/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL16-MJH65773401/ Kẹp dây điện bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-175/ Nắp nhựa cách điện của sạc pin kèm tấm đệm lót bằng cao su. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-6279-1/ Ron silicon chữ U 14x18x10, bọc cạnh cửa kính cường lực. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHFF-18-3.5/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp xúc (nk) | |
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHFF187-2/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp xúc (nk) | |
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHFF250-2 (CLE)/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp xúc (nk) | |
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHFF250-2/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp xúc (nk) | |
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHFF-25-3.5/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp xúc (nk) | |
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHL18-3.0/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp xúc (nk) | |
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHL25-4.0 (CLE)/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp xúc (nk) | |
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHL25-4.0 (PINK)/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp xúc (nk) | |
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHL25-4.0/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp xúc (nk) | |
- Mã HS 39269099: SLEEVE HHR-5-2.8 (CLE)/ Miếng nhựa cách điện của phiến tiếp xúc (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: SLEEVE/ ống bọc đầu nối cách điện bằng nhựa PA66 (nk) |
- Mã HS 39269099: SLEEVE/ ống bọc đầu nối cách điện bằng nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39269099: SLJ6012200 B42/ Vòng đệm nhựa (slj6012200 b42) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-MP/ Nêm cách điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SL-MP1.2/ Nêm cách điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SLX0112002 B42A/ Đầu nối nhựa (slx0112002 b42a) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SLY0112002 B42A/ Đầu nối nhựa (sly0112002 b42a) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SLY0212002 B42A/ Đầu nối nhựa (sly0212002 b42a) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM015MJXC/ Bành quấn sản phẩm bằng nhựa EIAJRRM24G (01 Cuộn 01 Cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM03/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3021AEX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM03/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3320A-VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM03/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3599EX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM03/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3626 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM03/ Lõi nhựa trong máy in- CP FP-3005BVX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM035/ Dây nhựa (đường kính 7mm). Hàng mới 100% phục vụ cho giao công túi xách (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM04/ Đế nhựa các loại hình chữ nhật (13*11 mm) dùng để cố định chân của sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM061MJXC/ Bành quấn sản phẩm bằng nhựa EIAJRRM32D (01 Cuộn 01 Cái) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM100/ Bộ phận dẫn hướng của máy in bằng nhựa FP-3752VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM101/ Bánh răng nhựa, linh kiện máy in FP-3762-1AVX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM102/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3753BVX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM109/ Con lăn bằng nhựa dùng cho máy in FP-4049-VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM110/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-4051-VX (RC5-7834) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM113/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-4053-VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM116/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-4075-VX (RC5-6518) (linh kiện trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM119/ Trục nhựa (bán thành phẩm) dùng làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-4047-VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM123/ Trục nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-4091-VX (RC5-6693) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM16/ Cần phanh gấp trong máy in bằng nhựa (linh kiện trong máy in) FP-3006CVX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM16/ Miếng nhựa của đế tách giấy (linh kiện trong máy in) FP-3109BVX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM18/ Lõi nhựa của cụm cuốn giấy dùng cho con lăn kéo giấy FP-3007AVX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM18/ Lõi nhựa của cụm cuốn giấy dùng cho con lăn kéo giấy FP-3307A-VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM19/ Đế nhựa của cụm tách giấy dùng trong máy in FP-3008VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM22/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3150-1VX (linh kiện trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM23/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3150-2BVX (linh kiện trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM23/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3845AVX (linh kiện trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM24/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3151VX (linh kiện trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM25/ Con lăn nhựa để hỗ trợ cấp giấy trái (linh kiện trong máy in) FP-3153VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM26/ Con lăn nhựa để hỗ trợ cấp giấy phải (linh kiện trong máy in) FP-3154VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM27/ Đế nhựa làm miếng tách giấy MP (linh kiện trong máy in) FP-3152F-VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM34/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3396-VX (linh kiện trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM41/ Lõi nhựa dùng cho con lăn kéo giấy FP-3424VX (linh kiện trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM42/ Lõi nhựa dùng cho con lăn kéo giấy FP-3425VX (linh kiện trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM45/ Dây treo thẻ (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM46/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3397C-VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM47/ Lõi nhựa FP-3453AVX (LY8015001) (linh kiện trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM48/ Lõi nhựa FP-3448AVX (nguyên liệu cho con lăn kéo giấy trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM52/ Lõi nhựa cho con lăn kéo giấy FP-3442-VX (linh kiện trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM54/ Lõi nhựa cho con lăn kéo giấy FP-3491VX (linh kiện trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM55/ Trục nhựa FP-3548B-VX (nguyên liệu dùng để sản xuất linh kiện máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM56/ Trục nhựa FP-3551AVX (LY9141001) (nguyên liệu dùng cho con lăn kéo giấy trong máy in không có cốt sắt) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM58/ Trục cuốn giấy bánh răng bằng nhựa FP-3552VX (nguyên liệu cho con lăn kéo giấy trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM62/ Trục lăn bằng nhựa (dùng cho máy in) FP-3908VX (D00DK0001) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM62/ Trục nhựa (bán thành phẩm) dùng làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3560AVX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM62/ Trục nhựa (bán thành phẩm) dùng làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3844A-VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM62/ Trục nhựa dùng làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3878VX (D00AX7001) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM64/ Lõi của con lăn kéo giấy trong máy in FP-3557AVX (RC4-3595), bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM65/ Lõi của con lăn kéo giấy trong máy in FP-3558A(1)VX (RC4-3597), bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM68/ Trục nhựa dùng cho con lăn cuốn giấy trong máy in FP-3616AVX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM69/ Miếng nhựa của đế tách giấy dùng trong máy in FP-3618VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM70/ Lõi nhựa dùng cho con lăn kéo giấy FP-3605-1AVX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM70/ Lõi nhựa dùng cho con lăn kéo giấy FP-3605-2VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM73/ Trục nhựa làm trục lăn kéo giấy trong máy in FP-3608VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM73/ Trục nhựa làm trục lăn kéo giấy trong máy in FP-3609VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM76/ Pallet nhựa hình chữ nhật. Chiều rộng 1000mm, chiều dài 1200mm, chiều cao 150mm. Trọng lượng: 10kg. (dùng để xuất hàng) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM83/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy FP-3668AVX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM84/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3669VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM85/ Lõi nhựa dùng cho con lăn kéo giấy FP-3602VX (RC4-3088) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM88/ Trục nhựa kéo giấy FP-3667BVX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM93/ Trục nhựa (exit roller shaf LY4587001)FP-3744VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM94/ Vòng đệm của máy in FP-3762-2AVX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM95/ Trục của máy in FP-3766VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM96/ Lõi nhựa làm con lăn kéo giấy trong máy in FP-3680VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM97/ Lõi nhựa, linh kiện trong máy in FP-3764A-VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM98/ Lõi nhựa, linh kiện trong máy in FP-3765C-VX (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM9874-02/ Miếng lót cách nhiệt cho bồn xử lý khí, bằng plastic,L-ZS 1029 P2) Insulation Part E400. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-A415-ASSY/ Miếng trang trí bằng nhựa dùng cho điện thoại di động SM-A415-ASSY CAM DECO,hàng mới 100%(đơn giá gia công 1,400 VND) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-A415D MAIN BF/ Khung nhựa SM-A415D MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-A415D SUB BF/ Khung nhựa SM-A415D SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-A415D-2/ Tấm dán ferrite bằng nhựa [SM-A415D FELICA] FERRITE (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-A415D-2/ Tấm dán ferrite bằng nhựa [SM-A415D FELICA] FERRITE (ARRAY 2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-A516NB0100000220-MSA-01-STE0001-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-A516NB0100000220-MSA-01-STE0001-1N (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-A516NB0100000220-MSA-01-STE0001-2N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-A516NB0100000220-MSA-01-STE0001-2N (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-A7160 B0100000320-MDA-01-STE0001-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-A7160 B0100000320-MDA-01-STE0001-1N (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMB-20-4/ Gối đỡ cách điện bằng nhựa/ SMB-20-4 (dùng cho tủ điện). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMBP15075057/ Hộp loa bằng nhựa dùng để gắn loa, dùng để sản xuất loa. Plastic Cover. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMC COLOR CHIP(BLACK) Miếng nhựa (màu đen) dùng để kiểm tra màu sơn, kích thước: 6.5 cm x 6.5 cm x 1 mm, (960 chiếc/hộp). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-F907N MAIN BF/ Khung nhựa SM-F907N MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-F907N SUB BF/ Khung nhựa SM-F907N SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-G715FN_SUB2 BF/ Khung nhựa SM-G715FN_SUB2 dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-G715U1 SUB2 BF/ Khung nhựa SM-G715U1 SUB2 dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-G977U SUB B0127300219-MDA-A1-STE0001-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa gia công SM-G977U SUB B0127300219-MDA-A1-STE0001-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-G981BB0100010519-MDA-01-STE0002-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa GC SM-G981BB0100010519-MDA-01-STE0002-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-G981U MAIN BF/ Khung nhựa SM-G981B/G981U MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-G981U MAIN BF/ Khung nhựa SM-G981U MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-G981U MAIN BF/ Khung nhựa SM-G981U/G981B MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-G981U SUB BF/ Khung nhựa SM-G981B/G981U SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-G981U SUB BF/ Khung nhựa SM-G981U/G981B SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-G981U SUB BF/ Khung nhựa SM-G981U/SM-G981B SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-G988B MAIN BF/ Khung nhựa SM-G988B MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-G988B MAIN BF/ Khung nhựa SM-G988U/G988B MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-G988B SUB BF/ Khung nhựa SM-G988U/G988B SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH200-05/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH200-05P (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa SMH200-05P (BLU) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH200-05PL (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa SMH200-05PL (BLU) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH200-08H/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH200-08HRT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH200-09H/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH200-09HRT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH200-16P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH200-18C/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa SMH200-18C (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH200-22C/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa SMH200-22C (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-02L (BLK)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-02L (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-02L (BRN)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa SMH250-02L (BRN) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-02L (RED)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-02L (YEL)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-02L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-02P (BRN)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-02P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-03/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-03L (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-03L (GRN)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-03L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-03P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-04L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-04P (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa SMH250-04P (BLU) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-04P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-05/ Chân kết nối bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-05L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-05P (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-05P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-06IRT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-06K/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-06L (RED)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-06L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-07L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-08P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-10L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-11L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-13L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-14L/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250-15P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250J-02RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250J-02RT/ Kẹp nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250J-03RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250J-04RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250J-05RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250J-06RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250J-10RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250J-11RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250J-13RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH250J-14RT/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMH420-02P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMK1/ Vỏ ngoài sản phẩm. Chất liệu nhựa. (RB-CAR SMK BUZZER). Kích thước: 43*32mm. Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMK15/ Vỏ ngoài sản phẩm. Chất liệu nhựa.(LF-SMK BUZZER). Kích thước: 43*32mm. Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMK16/ Vỏ ngoài sản phẩm. Chất liệu nhựa.(Y400-SMK BUZZER). Kích thước: 43*32mm. Hàng mới 100%. Nhà sx: Daesung Industrial (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMK17/ Vỏ ngoài sản phẩm. Chất liệu nhựa.(SMK BUZZER). Kích thước: 43*32mm. Hàng mới 100%. Nhà sx: Daesung Industrial (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMK20/ Khung để gắn màng rung. Chất liệu bằng nhựa. KT:35*28x15mm (SMK BUZZER). Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMK20/ Khung để gắn màng rung. Chất liệu bằng nhựa. KT:35*28x15mm (SMK BUZZER).Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMK22/ Vỏ ngoài sản phẩm. Chất liệu nhựa. (QL-SMK BUZZER). Kích thước: 43*32mm. Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMK22/ Vỏ ngoài sản phẩm. Chất liệu nhựa. (QL-SMK BUZZER). Kích thước: 43*32mm.Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMK24/ &Vỏ ngoài sản phẩm. Chất liệu nhựa. (C200 BUZZER ASSY-SMK). Kích thước: 43*32mm. Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMK26/ Vỏ ngoài sản phẩm. Chất liệu nhựa. (LDT PIEZZO BUZZER-4010000069). Kích thước: 43*32mm. Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMK5/ Khung để gắn màng rung. Chất liệu bằng nhựa. KT:35*28x15mm (LF P/BUZZER). Hàng mới 100%. Nhà sx: HANSUNG IMP (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMK6/ Kẹp bằng nhựa (MG630418-5). KT: 20*10mm. Dùng cố định vỏ ngoài của sản phẩm. Hàng mới 100%. Nhà sx: KET (KOREA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMK6/ Kẹp bằng nhựa (MG630418-5). KT: 20*10mm. Dùng cố định vỏ ngoài của sản phẩm.Hàng mới 100%. Nhà sx: KET (KOREA) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SML-003/ Dây Plastics dùng treo nhãn lên giày (Tempe RFID seal- XiteVDY004#005 Plastics Seal) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-M307 OCTA CTC EPOXY 0.4T+BSH-MX-25MP/ Tấm nhựa cứng đã được cắt định hình,1 mặt có lớp kết dính, có tác dụng trợ cứng cho bản mạch in, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-M307 OCTA CTC EPOXY 0.4T+BSH-MX-25MP/ Tấm nhựa cứng đã được cắt định hình,1 mặt có lớp kết dính, có tác dụng trợ cứng cho bản mạch in. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-M307FB0100008719-MRA-01-STE0001-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa gia côngSM-M307FB0100008719-MRA-01-STE0001-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-M307FB0127301120-MRA-01-STE0001-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-M307FB0127301120-MRA-01-STE0001-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMN/ SIZE MÓC NHỰA (SIZE CHIP 100% PE) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-N960U VOL B0100001118-MDA-01-STE0001-1/ Tấm làm cứng cho bản mạch in mềm chưa gia công SM-N960U VOL B0100001118-MDA-01-STE0001-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-N976VV2COMBOFRCB0100004619-MHA-01-STE0001-2N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-N976VV2COMBOFRCB0100004619-MHA-01-STE0001-2N (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMP250-02P (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMP250-05P (BLU)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMP396-03P/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMR-03V-N/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-R175_LEF BF/ Khung nhựa SM-R175_LEFT dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-R175_RIGHT BF/ Khung nhựa SM-R175_RIGHT dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T377AHOB0100002515-MDA-01-STE0001-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T377AHOB0100002515-MDA-01-STE0001-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T377AHOB0100002515-MDA-01-STE0001-2/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T377AHOB0100002515-MDA-01-STE0001-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T377AHOB0100002515-MDA-01-STE0002-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T377AHOB0100002515-MDA-01-STE0002-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T377AHOB0100002515-MDA-01-STE0002-2/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T377AHOB0100002515-MDA-01-STE0002-2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T395 BKB0100001017-MDA-01-STE0001-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa GC SM-T395 BKB0100001017-MDA-01-STE0001-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T395 BKB0100001017-MDA-01-STE0002-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa GC SM-T395 BKB0100001017-MDA-01-STE0002-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T515 B0127300419-MDA-B1-STE0002-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T515 B0127300419-MDA-B1-STE0002-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T515 B0127300419-MDA-B1-STE0002-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T515 B0127300419-MDA-B1-STE0002-1N (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T515_B0100000419-MDA-D1-STE0002-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T515_B0100000419-MDA-D1-STE0002-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T515B0100000419-MDA-D1-STE0002-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T515B0100000419-MDA-D1-STE0002-1N (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T515B0111900819-MRA-01-STE0001-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T515B0111900819-MRA-01-STE0001-1N (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T515B0127300419-MDA-A1-STE0002-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T515B0127300419-MDA-A1-STE0002-1N (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T517P_MAIN BF/ Khung nhựa SM-T517P MAIN dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T517P_SUB BF/ Khung nhựa SM-T517P SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T595POGOB0100001818-MDA-A1-STE0002-2N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T595POGOB0100001818-MDA-A1-STE0002-2N (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T725B0100003519-MSB-01-STE0003-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T725B0100003519-MSB-01-STE0003-1N (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T725B0100003519-MSB-A1-STE0003-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T725B0100003519-MSB-A1-STE0003-1N (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T865 B0100005319-MRA-A1-STE0002-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T865 B0100005319-MRA-A1-STE0002-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T865 B0100005319-MRA-A1-STE0002-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSM-T865 B0100005319-MRA-A1-STE0002-1N (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-T865PEND B0100006319-MSA-01-STE0003-1/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa gia côngSM-T865PEND B0100006319-MSA-01-STE0003-1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SMTQ90SUPPORT/ Chốt nhựa dùng để cố định bảng mạch in khi gắn vào màn hình tivi-SUPPORT PLATE BN61-15965A (nk) | |
- Mã HS 39269099: SM-W2020_SUB BF/ Khung nhựa SM-W2020_SUB dùng để sản xuất ăng ten điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN0559 BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN0559 bằng nhựa (dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMC-0714ZNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMC-0715ZNX-AA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMC-0715ZNX-GA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMC-0715ZNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMC-0739ZNX-AA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMC-0739ZNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMC-0755ZNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMC-0755ZNX-WA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMC-0756LNT-GA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMC-0757RNT-RA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMC-0758ZNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMC-0764ZNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMC-0764ZNX-RA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMD-0572ZNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMD-0572ZNX-RA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMF-0074RNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMF-0075LNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMF-0078LNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMF-0079RNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMF-0080ZNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMH-0644LNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMH-0644RNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMK-0770ZNX-AA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMK-0770ZNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMK-0772ZNX-AA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMK-0772ZNX-GA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMK-0772ZNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0189BNT-WA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0189UNX-WA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0205UNX-AA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0205UNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0206BNX-AA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0206BNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0207UNX-AA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0207UNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0208BNT-AA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0208BNT-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0213UNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0213UNX-WA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0214BNT-WA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0218BNT-AA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0218BNT-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0219ENX-WA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0220BNT-AA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0220BNT-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0221BNT-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0221BNT-RA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0221UNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0221UNX-RA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0222BNT-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0222BNT-RA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0222UNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMM-0222UNX-RA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMS-0733ZNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMS-0733ZNX-RA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMS-0745LNX-GA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMS-0746LNX-GA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMS-0747RNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMS-0748RNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMW-0387ZNX-CA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CMW-0389ZNX-CA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNH-0171ZZX-WA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNH-0178LNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNH-0178LNX-WA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNH-0178RNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNH-0179LNX-GA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNH-0179LNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNH-0179RNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNS-0075ZNX-AB (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNS-0075ZNX-GB (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNS-0075ZNX-KB (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNS-0076ZNT-KB (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNS-0076ZNT-KC (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNS-0076ZNX-KB (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNS-0076ZNX-WB (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNS-0077ZNX-WA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNS-0077ZUX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu CNZ-0219ZNX-CA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu COC-0137ZNX-KA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu S-CMF-0086LNX-ZA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu S-CMF-0086RNX-ZA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu S-CMH-0734BNX-ZA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu S-CMH-0734UNX-ZA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu S-CMH-0735ZNX-ZA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu S-CMH-0737BNX-ZA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe có khung choàng đầu S-CMH-0737UNX-ZA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN08/ Chi tiết nhựa của tai nghe bluetooth, tai nghe cókhung choàng đầu CMW-0388ZNX-CA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN0842A BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN0842A bằng nhựa (dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN084H BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN084H bằng nhựa (dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN101111/ Tấm gá nhựa của máy bộ phận đẩy giấy tự động (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN1233 BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN1233 bằng nhựa (dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN133K BARREL/ Vỏ giữ thấu kính đơn SN133K bằng nhựa (dùng lắp ráp thành thấu kính của camera điện thoại di động) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN17/ Chi tiết nhựa HANGER HOOK CNH-0165ZNX-WB (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN301507/ Cầu dẫn dây cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN302033/ Miếng gá kết nối bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN302064/ Con lăn chạy giấy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN302247/ Bánh đai nhựa truyền chuyển động (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN302251/ Nắp nhựa bảo vệ (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN302502/ Đế khay dưới bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN302504/ Khay nhựa kéo dài của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN302506/ Lẫy nhựa của bộ phận điều chỉnh cỡ giấy (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN302552/ Bản lề nhựa của lá chắn lưỡi cưa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SN302555/ Lá chắn đẩy giấy hình răng cưa bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNC 301701A/ Lõi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNDAAV93738-NR/ Nhãn nhựa tự dính dạng cuộn (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNDJDV0429L/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNDJDV0429LP/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNDY4253768-NR/ Nhãn nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNV5/ DÂY BUỘC CÁP BẰNG NHỰA L100MM,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNV5/ DÂY BUỘC CÁP BẰNG NHỰA L80MM,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNZ00012/ Miếng nhựa màu đen kích thước 47x15.3 m (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- SEAL RETAINER SMALL (BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNZ00019/ Miếng nhựa kích thước 48.3x11.15 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- THRUST WASHER BLK (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNZ00019/ Miếng nhựa kích thước 48.3x11.15 mm(bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện)-THRUST WASHER (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNZ00102/ Miếng nhựa dùng trong công tắc ổ cắm, kích thước 53.33 x 12.05 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- SOCKET RETAINER 32-50A 500V (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNZ00177/ Đế công tắc ổ cắm bằng nhựa, kích thước 53x21.1 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- PIN HOUSING- SCREWED 32A 250V 3P (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNZ00178/ Đế nhựa kích thước 53 x 21.1 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- PIN HOUSING- SCREWED 32-40A 500V 4P (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNZ00180/ Đế phích cắm điện, vật liệu nhựa, kích thước 53x21.11 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- PIN HOUSING- SCREWED 50A 500V 4P (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNZ00183/ Đế công tắc ổ cắm bằng nhựa, kích thước 53.56x12.85 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- PIN RETAINER- SCREWED 32-50A 500V 4-5P (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNZ00743-GY/ Thanh nhựa cố định nắp ổ cắm kích thước 56.58x16.55 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- PIVOT RETAINER SKT FLAP 56 GREY (nk) | |
- Mã HS 39269099: SNZ12042/ Chốt nhựa, kích thước 12.50 x 5.50 mm (bộ phận dùng cho sx công tắc ổ cắm điện áp <1000V)- 29/3 PLUNGER (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sơ đồ thoát hiểm- bằng nhựa decan, 1*1.2m, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: SO1961 HOUSING NL/ Vỏ khung viền (SO1961 HOUSING) bằng nhựa dùng cho điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SO1C25 HOUSING NL/ Vỏ khung viền (SO1C25 HOUSING) bằng nhựa dùng cho điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SO1C25-1/ Vỏ khung Camera bằng nhựa- Housing. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SO1C25-2/ Giá đỡ bằng nhựa khung Camera- AF Carrier. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SO1C25-8/ Giá đỡ thấu kính bằng nhựa khung Camera- Lens holder. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SO1C25-9/ Dẫn hướng cho bi bằng nhựa của khung Camera- Ball Guide. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SO1C26 HOUSING NL/ Vỏ khung viền (SO1C26 HOUSING) bằng nhựa dùng cho điện thoại di động. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOC.14060000SM010-Gíá đỡ tai nghe chất liệu nhựa SMD PJ3534 6PIN Phi3.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOCKET COVER/ Nắp bảo vệ đế cắm CPU trên mảng mạch điện tử bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOCKET/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,KR00401-30 (5), nhà sản xuất:HANSHIN.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOCKET/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,MINI Holder(B-CAP), nhà sản xuất:HANSHIN.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOCKET/ Nắp đầu dây cáp bằng nhựa,MINI JACK PIPE, nhà sản xuất:HANSHIN.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sợi dây cước dùng trong ngư nghiệp, đường kính (0,5-<5)mm, hiệu chữ trung quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sợi dây nhựa PLA dạng cuộn dùng cho máy in 3D đường kính 1.7mm, 305m/cuộn (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sợi đệm chống rung, xốp,Type:850248102,(Linh kiện Tivi),Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sợi đệm chống rung,xốp,Type:810429154,(Linh kiện Tivi),Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sợi nhựa làm từ nhựa tổng hợp đã cắt ngắn dùng làm chổi quét sơn dài 5cm+/-10%, Nhà sản xuất: Tianbang. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sợi nhựa làm từ nhựa tổng hợp đã cắt ngắn dùng làm chổi quét sơn dài 5cm+/-10%. Mới 100% do TQ SX. Nhà sx: Dongguan Timsen Precision Plastic Co., Ltd. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sợi nhựa mẫu dùng sản xuất lông mi giả được ghép thành nhiều dải với kích thước 2cm/ dải- nhà cung cấp: SHENZHEN ZHIDA HEKANG TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sợi nhựa tổng hợp dùng để gia cường cho khuôn làm gạch, NCC: DONGTAI CHAOYANG FOOD MACHINERY CO.LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sợi nilon dùng để đan lưới đánh cá, hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sợi nilon dùng để đan lưới đánh cá, sản xuất chiếu tre. Hiệu Quality, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sợi polypropylene dùng sản xuất lưới đánh cá, dạng cuộn, đường kính sợi 0.01mm đến 0.1mm. nhà sx: Guangxi pingxiang city. Mới 100% do TQSX (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sợi polypropylene dùng sản xuất lưới đánh cá, dạng cuộn, đường kính sợi 0.01mm đến 0.1mm.nhà sx: Shanghai Easun Group Imp & Exp Co., Ltd, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOKST0003-04/ Ống cứng SP D25 (kèm phụ kiện), SP D25.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOLAR SHIELD/ Bộ phận chắn bức xạ mặt trời bằng nhựa RK95-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Soldering fixture/ Gá kẹp bảng mạch dùng trong công đoạn hàn sóng, kt 300*260*100 (mm), chất liệu nhựa Bakelite, NSX HK WALI SCIENCE AND TECHNOLOGY,năm SX 2020,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SON003/ SON003/HANGER HOOK/WH (Tay sách hộp điện thoại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SON005/ SON005/HANGER HOOK/WH (Tay sách hộp điện thoại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SON018/ DAMPER HOLDER L(Phụ kiện bằng nhựa bên trái điện thoại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SON018/ KNOB (Núm bấm bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SON018/ LENS (Núm bấm bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SON018/ MAGNET HOLDER L (Phụ kiện bằng nhựa bên phải điện thoại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SON018/ MAGNET HOLDER R (Phụ kiện bằng nhựa bên trái điện thoại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sông gen D25 mm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOPCI0231/ Công cụ kiểm tra E8BP L; DRPT-10604(1) bằng nhựa, dùng làm đồ gá kiểm sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOPCI0232/ Công cụ kiểm tra E8BP R; DRPT-10603(1) bằng nhựa, dùng làm đồ gá kiểm sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOPCI0271/ Má kẹp bên phải; 5-DWS-0018 bằng nhựa, dùng làm bệ kẹp gá sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOPCI0272/ Má kẹp bên trái; 5-DWS-0019 bằng nhựa, dùng làm bệ kẹp gá sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sọt nhựa bằng plastic, hiệu EAGLE- 084B Blue (68.0 x 68.0 x 46.2cm, không dùng chứa đựng thực phầm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sọt nhựa bằng plastic, hiệu EAGLE- 111 Blue (48.0x48.0x31.5cm, không dùng chứa đựng thực phầm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sọt nhựa bằng plastic, hiệu EAGLE- 111 Red (48.0x48.0x31.5cm, không dùng chứa đựng thực phầm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sọt nhựa bằng plastic, hiệu EAGLE- 111 Yellow (48.0x48.0x31.5cm, không dùng chứa đựng thực phầm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sọt nhựa bằng plastic, hiệu EAGLE- 149B Blue (52.0x52.0x35.0cm, không dùng chứa đựng thực phầm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sọt rác nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện bánh răng nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P077467-001-04. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện chỉnh dẫn nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P019964-001-07. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện chỉnh dẫn nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P019965-001-05. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện chỉnh dẫn nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P020138-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện chỉnh dẫn nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P020158-001-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện chỉnh dẫn nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 2P028574-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện chốt nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P053256-001-06. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện chốt nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P077269-001-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện đinh tán nhựa lắp ráp máy phân loại tiền E57357-003-08. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện giá đỡ nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P076186-001-06. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện kẹp nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 7P050559-001-04. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện kẹp nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 7P050559-002-04. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện kẹp nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 7P050559-004-04. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện miếng giữ nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P082796-001-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P019958-001-04. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P019959-001-04. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P019960-001-05. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P019961-001-05. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P019962-001-04. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P019963-001-05. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P019966-001-05. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P019967-001-04. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P019968-001-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P019969-001-05. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P019970-001-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P019971-001-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P019972-001-06. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P020136-001-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P020161-001-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P020172-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P020173-001-05. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P021073-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P021478-001-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P021483-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P021485-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P021486-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P021487-001-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P021489-001-02Rework. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P021507-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P021508-001-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P021509-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P021510-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P021511-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P021512-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P021514-001-04. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 2P028585-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 2P029120-001-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P074222-002-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P074224-002-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P074226-002-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P075700-002-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P076179-001-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P076187-001-05. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P076417-002-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P077104-002-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P077217-001-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P077270-001-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P077401-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P078063-001-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P078128-001-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P078129-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P078326-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P078518-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P078888-001-00. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P079145-001-00. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P079316-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P079317-001-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P079318-001-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P079319-001-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P082581-001-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P082976-001-00. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P082977-001-00. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P083089-001-00. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P083606-001-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 7P146115-001-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện tấm đậy nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P077240-001-04. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện tấm đậy nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P077242-001-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện tấm đậy nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P077243-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện tấm đậy nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P077397-001-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện tấm đậy nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P077398-001-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện tấm đậy nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P082784-001-01. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện tấm đậy nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 7P154728-001-00. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện vỏ nhựa lắp cạnh lắp máy phân loại tiền 2P028675-003-08. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện vỏ nhựa lắp cạnh lắp ráp máy phân loại tiền 1P020415-003-08. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện vỏ nhựa lắp cạnh lắp ráp máy phân loại tiền 4P078624-003-05. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện vỏ nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P020243-003-09. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện vỏ nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 1P020406-003-10. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện vòng đệm nhựa lắp ráp máy phân loại tiền WASHER E57357-004-08. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện vòng nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P064105-001-03. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Linh kiện vòng nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 4P078164-001-00. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Ống lót trục bằng nhựa lắp ráp máy phân loại tiền 2001112-7-00. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SOTA-LK-NHUA/ Thanh nhựa gắn trục quay lắp ráp máy phân loại tiền 2P028279-002-04. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP/ Tấm chắn nước/ không khí bằng nhựa, dùng trong cung đoan sản xuất que hàn_Inoac Sealflex ESH 20*40*2000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP002/ Móc nhựa 100% plastic clip, dùng cho ba lô, túi đeo dây đeo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-061-3/ Khối nhựa cố định chân pin sử dụng trong công đoạn kiểm tra chức năng của điện thoại di động. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-061-4/ Khối nhựa cố định vào đồ gá kiểm tra chức năng chống nước của điện thoại. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP07/ Nắp dụng cụ đếm, chất liệu: Nhựa POM, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP09GC/ USPEC CRADLE/ Giá đỡ bằng nhựa PC dùng để đỡ và kẹp điện thoại, ipad (đã sơn phủ bề mặt), kích thước 14x14.5x1cm, hàng mới 100%(đơn giá 57,896.817 vnđ/1 sản phẩm). (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP10042/ Vòng cố định dây thắng xe, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-10198/ Dụng cụ hút hóa chất bằng nhựa (1-670-01, AsOne, dài 515mm, dùng trong phòng thí nghiệm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-10640/ Tấm nhựa R207/R157-PC1t dùng trong quá trình mài đĩa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-12401/ Đầu kẹp đĩa loại kết hợp bằng nhựa PEEK (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-12574/ Đĩa quay hình trụ tròn có xẻ rãnh, bằng nhựa Teflon, dùng giữ đĩa cho máy rửa; KT: đường kính ngoài 23mm, đường kính trong 10mm, dày 8mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-12699/ Đế vát mép loại 3 bằng nhựa POM (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-13185/ Tay cầm bằng nhựa POM (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-13466/ Trụ đỡ L130mm cho máy SR bằng nhựa POM (Kích thước:130x100x10mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-13747/ Bao che cho đế giữ đĩa bằng nhựa POM (kích thước: D60xL70mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-13985/ Nắp che bàn chải bằng nhựa #157x24mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-14641/ Bộ cánh bơm bằng nhựa NO.111+112 (2 chiếc/ bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-14642/ Bộ vỏ bơm bằng nhựa NO.113+114 (2 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-14655/ Chân đỡ đĩa bằng nhựa, dùng cố định đĩa khi xoay, kích thước (50x150x280)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-14674/ Vòng đệm Kalrez 26040/6375 mã D13059589 chất liệu nhựa, có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao dùng trong công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-14674/ Vòng đệm nhựa làm kín Dupont Kalrez 6375 Code K#26040, size ID40xCDS5 (Dupont Kalrez) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-14732/ Vỏ của ống giảm thanh 4A80L01039P1 (bằng nhựa, dùng cho máy nén khí) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-14968/ Vòng đệm nhựa làm kín Kalrez 6375 P031 (Dupont Kalrez) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-15395/ Tấm đỡ đĩa bằng nhựa PEEK, kt 45x05x5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-15924/ Vỏ bọc bằng nhựa EA538MC-21, dùng để bọc 2 đầu nối dây điện (150 chiếc/gói) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-16292/ Bộ nắp chắn bằng nhựa dùng cho máy mài đĩa PPP-6-P. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-17937/ Vòng đệm nhựa làm kín Kalrez 6375 P026 (Dupont Kalrez) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-18244/ Núm nhựa GKF-60, dùng cho máy đánh bóng cạnh ngoài (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-19141/ Ống đo lưu lượng nước AC-T2032-0 RC3/4B hình trụ tròn bằng nhựa, đường kính 30 mm, dài 200mm dùng cho máy rửa đĩa. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-19168/ Tay gắp đĩa bằng nhựa 13P 65mm #316315-00-122 dùng cho máy rửa đĩa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-4/ Dây buộc nylon, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-40340/ Đầu kìm bằng nhựa D6-0.6 dùng kẹp đĩa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-41945/ Đế định tâm bằng nhựa POM (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-41946/ Tay đỡ đĩa bằng nhựa POM (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-42070/ Tấm gạt bột mài dùng cho máy LAP1 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-42676/ Tay gắp đĩa 1P 65mm #316315-00-140 bằng nhựa dùng cho máy rửa đĩa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-43185/ Tấm chắn bột mài bằng nhựa 290*30-480/40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-44011/ Đệm bánh răng máy DS, 5mm bằng nhựa (3 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-45945/ Tay lấy kago bằng nhựa PP (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-48085/ Nở nhựa M6 (100 cái/túi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-48086/ Nở nhựa M8 (100 cái/túi) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-48463/ Núm định vị Kago loại 1 bằng nhựa Peek dùng cho máy AOI (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-49199/ Đồ gá định tâm đĩa ID 25, bằng nhựa PEEK và inox (chủ yếu là nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-49357/ Đế giữ đĩa bằng nhựa, Model: FT17-DB10., #520250100-AS (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-49701/ Dây thít điện bằng nhựa EA475AG-100 (100 chiếc/hộp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-49702/ Dây thít điện bằng nhựa EA475AG-150 (100 chiếc/hộp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-49703/ Dây thít điện bằng nhựa EA475AG-200 (100 chiếc/hộp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-50784/ Vòng nhựa bảo vệ thanh dẫn hướng máy 16BF (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-50819/ Thành bồn bằng nhựa dùng cho máy rửa (10 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-50822/ Bồn rửa bằng nhựa dùng cho máy rửa (5 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-50823/ Thành bồn rửa bằng nhựa dùng cho máy rửa (2 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-50824/ Thành bồn rửa bằng nhựa dùng cho máy rửa (2 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-50829/ Bộ tay gắp đĩa bằng nhựa dùng cho máy rửa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-50834/ Bồn rửa bằng nhựa dùng cho máy rửa (4 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-50835/ Thành bồn rửa bằng nhựa dùng cho máy rửa (4 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-51900/ Kẹp đỡ ống Sino E280/20, chất liệu nhựa, dùng để kẹp giữ cho ống không bị rời khỏi sàn, tường (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-52603/ Chân nhựa dùng để căn chỉnh máy H9-1P (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-52605/ Chân nhựa dùng để căn chỉnh máy H10-1P (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-52606/ Chân nhựa dùng để căn chỉnh máy H10-2P (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-52956/ Vòng đệm L:16, KT:#330/#279x16mm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-52957/ Vòng đệm L:19, KT:#330/#279x19mm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-52958/ Vòng đệm L:22, KT:#330/#279x22mm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-52959/ Vòng đệm L:25, KT:#330/#279x25mm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-52960/ Vòng đệm L:29, KT:#330/#279x29mm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-53575/ Mặt bích bằng nhựa của mâm cặp, kích thước: 114x105x24 (mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-53956/ Chân kẹp đĩa ID 25, bằng nhựa Peek (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-54274/ Bộ trộn khí CO2 bằng nhựa PP #PF-001R-NA (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-54909/ Đệm cho xi lanh phi 19x1mm, bằng nhựa PU (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-55261/ Dưỡng Holder chất liệu nhựa Peek Đức (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-55283/ Tấm đỡ cho tay gắp kago bằng nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-55401/ Thanh giữ đĩa bên phải bằng nhựa 280x32.5x6.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-55402/ Thanh giữ đĩa bên trái bằng nhựa 280x32.5x6.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-55405/ Đế đỡ đĩa bằng nhựa 30x7.5x2mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-55407/ Bạc xoay bằng nhựa #18x9.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-56271/ Đồ gá cho trục ID, chất liệu nhựa POM trắng (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-56520/ Đệm cho trục bàn chải bằng nhựa (011).,316746-54-101 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-56536/ Tấm che hộp khí bằng nhựa PVC, kích thước 930x665x5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-56616/ Đế đựng đĩa 25P 67mm (316315-00-115) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-56617/ Đế đựng đĩa 13P 67mm (316315-00-133) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-56618/ Đế đựng đĩa 25P 67mm P7 W34mm (317373-28-115) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-56639/ Gá đỡ cassette bằng nhựa (6 chiếc/bộ), #317373-32-115 (4 chiếc), #317373-32-116(2 chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-57316/ Dụng cụ gắp đĩa PP bằng nhựa #8x23mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-57535/ Ốp trục quay bằng nhựa D72x19mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-57777/ Thanh giữ cạnh hộp đựng đĩa A08025, nằm trong bộ phận giữ hộp đĩa máy ATS (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-57779/ Mỏ kẹp hộp đựng đĩa A08029, bộ phận máy ATS, chất liệu inox 304 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-57952/ Khay đỡ đĩa mài H10 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-57979/ Tấm che bằng nhựa PVC cho máy Fuso (4 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-58021/ Gioăng bằng nhựa PTFE dùng cho mặt bích để ghép nối ống 25A, Jis 10K; Sekisui (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-58022/ Gioăng bằng nhựa PTFE dùng cho mặt bích để ghép nối ống 40A, Jis 10K; Sekisui (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-58023/ Gioăng bằng nhựa PTFE dùng cho mặt bích để ghép nối ống 65A, Jis 10K; Sekisui (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-58040/ Giá đỡ R-LD bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-58041/ Giá đỡ L-LD bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-58042/ Giá đỡ LD bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-58043/ Giá đỡ sensor bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-58044/ Tấm đệm 1P bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-58045/ Gá đỡ vỏ sensor bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-59609/ Đồ gá dẫn hướng nhặt đĩa cải tiến, bằng nhựa, KT: 222.6x109x24.38mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP6635PODK-PGV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP6635SODK-PGV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP828001-PHV0-9172/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP935003K-PBV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP935003TF-PGV0-9103/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP985.8008P-FGV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP985.8008S-FGV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP985.8009P- PGV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP985.8009S- PGV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP996010P-PGV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP996010S-PGV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP996019P-PGV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP996019S-PGV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Spacer ring open- Vòng đệm phốt bằng nhựa của máy phun thuốc- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPACER/ Linh kiện vòng đệm nhựa dùng cho lắp ráp bộ phận đếm tiền của máy ATM 4P028484-002-06. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPACER/ Miếng lót bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPACER/ Vách trống bằng nhựa trong sản xuất máy in, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPACER/ Vòng đệm nhựa E57357-001-08 lắp máy phân loại tieenf. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPACER.001/ Ốc nhựa/SPACER. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPACER-SATO/ Vòng đệm bằng nhựa PE3A20100 dùng cho máy in. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPACER-SPONGE/ Miếng đệm xốp dùng cho vỏ khung ti vi bằng nhôm (5.5mm x 6.0mm x 590mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPACER-ZR/ Vòng đệm bằng nhựa lắp ráp bộ phận đếm tiền 7P123574-001-02. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPARE PART/ Bảng nhựa kt 350*280*45MM, phụ kiện máy bắn dây đai dùng trong đóng gói thành phẩm, mới 100% (Hàng FOC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Spare-1103/ Tay kéo cửa C bằng nhựa/ JP (nk) | |
- Mã HS 39269099: Spare-1180/ Đầu phun khí bằng nhựa, code: JB1B-5/ CA (nk) | |
- Mã HS 39269099: Spare-790/ Miếng nhựa bịt đầu thanh nhôm SFA-009G, màu xám, kích thước 20x20mm/ TH (nk) | |
- Mã HS 39269099: Spare-790/ Miếng nhựa bịt đầu thanh nhôm SFA-010G, màu xám, kích thước 20x40mm/ TH (nk) | |
- Mã HS 39269099: SP-BRACKET/ Khung đỡ camera module bằng nhựa đã làm sạch M30.A30 16M (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPC01/ Miếng đệm (Support cover) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPDLCD01/ Tấm nhựa dùng lắp màn hình trong máy tính tiền SPDLCD01 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPDLCD02/ Khung nhựa màu đen có lắp mặt kính dùng cho màn hình máy tính tiền SPDLCD02 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPDMTX01/ Nắp nhựa mặt trước và mặt sau của máy tính tiền SPDMTX01 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPDMTX02/ Nắp nhựa mặt trước và mặt sau của máy tính tiền SPDMTX02 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPEE1011V8P-PHV0-9246/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPEE2525V14P-PHV0-9100/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPEE2525V14P-PHV0-9248/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPEER2834H12P-PHV0-9241/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPEER3541V14P-PHV0-9131/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPEER3541V14P-PHV0-9251/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPEER4233V18P-PHV0-9221/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPEI2820V10P-PHV0-9247/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPE-P220-NLB-AU2/ Nút bấm của bộ chia bằng nhựa SPE-P220-NLB-AU2 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPIN/ Chốt ngắt nước bằng nhựa.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPJ72L/ Nắp bảo vệ khóa bằng nhựa- SPJ72L (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPJ72R/ Nắp bảo vệ khóa bằng nhựa- SPJ72R (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPJD467BL/ Nắp đậy bằng nhựa- SPJD467BL (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPJG72L/ Nắp bảo vệ khóa bằng nhựa- SPJG72L (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPJG72R/ Nắp bảo vệ khóa bằng nhựa- SPJG72R (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK10/ Miếng đệm loa điện thoại di động bằng nhựa 308000435362 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000159304 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000161779 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000161780 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000161781 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000161912 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000161913 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000161914 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000161915 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000414338 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000416182 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000417532 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000417682 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000417683 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000417684 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000417685 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000417686 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000417802 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000417803 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000417804 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa 303000417805 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK3/ Vỏ ngoài loa điện thoại di động bằng nhựa, 303000417686 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK41/ Vỏ ăng-ten bằng nhựa dùng cho loa điện thoại di động 303000420233 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK5/ Vỏ ngoài ăng ten bằng nhựa của loa điện thoại 303000159753 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK8/ Màng bảo vệ loa điện thoại di động bằng nhựa 307000918260 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK8/ Màng bảo vệ loa điện thoại di động bằng nhựa 308000434068 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK8/ Màng bảo vệ loa điện thoại di động bằng nhựa 308000434881 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK8/ Màng bảo vệ loa điện thoại di động bằng nhựa 308000439329 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK8/ Màng bảo vệ loa điện thoại di động bằng nhựa 308000440767 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK8/ Màng bảo vệ loa điện thoại di động bằng nhựa 308000440768 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK8/ Màng bảo vệ loa điện thoại di động bằng nhựa 308000441196 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK8/ Màng bảo vệ loa điện thoại di động bằng nhựa 308000441548 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPK8/ Màng bảo vệ loa điện thoại di động bằng nhựa 308000442845 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPLA0027/ Khay nhựa sóng hở VN08-HL (610x420x250)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPLA0037/ Thanh nhựa: PROBE FLAT POINT PLASTIC 6 inch 10PC, AT-3112/10 part no:K662-ND (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPLE0028/ Tấm Teflon màu trắng kích thước 1200x200x1mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPLITTER/ Đầu chia cáp bằng nhựa(96260-H5000)Nhà sx: KUM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPLITTER/ Đầu chia cáp bằng nhựa,MINI SOCKET(A-CAP), nhà sản xuất:Winnercom.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPLP01/ Đòn bẩy lò xo (Spring Lever) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPMP0020ONTA/ Vỏ nút lò xo 710 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPO-01/ SPONGE Miếng đệm bảo vệ bảng mạch dây cáp điện (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPP01/ Chốt nhựa- SLIDE STUD (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPPC/ Nút chặn dây luồn, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPSQ2014S4-PGV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPSQE2020-PGV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPSQE2424S4-PGV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPSQE2828S4-PGV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SPUU1620V4P-PHV0/ Bobbin bằng nhựa&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00010/ Vỏ cục sạc bằng nhựa-trên (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00010/ Vỏ cục sạc bằng nhựa-trên, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00010/ Vỏ cục sạc bằng nhựa-trên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00011/ Vỏ cục sạc bằng nhựa-dưới (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00011/ Vỏ cục sạc bằng nhựa-dưới, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00011/ Vỏ cục sạc bằng nhựa-dưới. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00015/ Vỏ cục sạc bằng nhựa-trên (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00015/ Vỏ cục sạc bằng nhựa-trên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00016/ Vỏ cục sạc bằng nhựa-dưới (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00016/ Vỏ cục sạc bằng nhựa-dưới. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00033/ Vỏ nhựa của bộ đổi nguồn, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00034/ Vỏ nhựa của bộ đổi nguồn, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00053/ Vỏ cục sạc bằng nhựa-trên (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00053/ Vỏ cục sạc bằng nhựa-trên, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00053/ Vỏ cục sạc bằng nhựa-trên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00054/ Vỏ cục sạc bằng nhựa- dưới (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00054/ Vỏ cục sạc bằng nhựa- dưới, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SQ-06-00054/ Vỏ cục sạc bằng nhựa- dưới.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SRRN142100/ Nút công tắc vặn SRRN142100 bằng nhựa 300mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS LIP/ Ống nhựa Lpipe, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [CABLE SEAL 1- SEAL] GT 280 SEAL(AVK0.3)Or (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [CABLE SEAL 1- SEAL] SEAL (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [CABLE SEAL 1- SEAL] SEAL 243529796R (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [CABLE SEAL 1- SEAL] SEAL(0.50~1.00SQ) BLUE (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [CABLE SEAL 1- SEAL] SEAL(GRAY) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [CABLE SEAL 1- SEAL] SEAL_243524903R (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [CABLE SEAL 1- SEAL] SEAL_8200074721 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [CABLE SEAL 1- SEAL] W_SEAL(GREEN)_7703697021 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [CABLE SEAL 1- SEAL] WIRE SEAL (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [CABLE SEAL 2- SEAL] 312II WIRE SEAL (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [CLOSED SEAL] CLOSED SEAL (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [CLOSED SEAL] PLUG_7703397992 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [CLOSED SEAL] SEAL 243823891R (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [L43/L47 Delphi Seal kit (8S2191/8S2102/8] SEAL_7703397430 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [L43/L47 Delphi Seal kit (8S2191/8S2102/8] SEAL_8200191432 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [SEAL PIN] CAVITY PLUG (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% [SEAL PIN] Seal Plug MQS (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% DOUBLE-LOCK PLATE (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% SEAL(0.50~1.00SQ) BLUE (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% W_SEAL_8200119685 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% WIRE SEAL (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS01/ Miếng đệm chống thấm (bằng plastic), mới 100% WIRE SEAL(AVSS0.3) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS50X050ZV/ Xi lanh nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS50X050ZV/ Xi lanh nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-68-P95/ Miếng định hình bộ phận càng trên sườn xe đạp (bằng nhựa)..Plastic Model 68-P95-S0656 68-P95-S0677,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-68-P95/ Miếng định hình bộ phận càng trên sườn xe đạp (bằng nhựa)..Plastic Model 68-P95-S0690 68-P95-S0678,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSBAR0026/ Thanh nhựa hình trụ; 9002-3.0-1000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSBAR0039/ Cây nhựa Teflon màu trắng phi 30mm dài 500mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSBAR0044/ Cây POM nhựa màu đen kích thước; phi 100x300mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSBAR0045/ Cây POM nhựa màu đen kích thước; phi 70x400mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSC-YV00-C00001/ Nhãn YV00-C00001.Chất liệu bằng nhưa. PCB Label, white, High temp 4.5x7mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSC-YV00-C00003/ Nhãn YV00-C00003. Chất liệu bằng nhưa. PCB Label, white, High temp 5x6mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EMI KLA9.3(TF1000317A)-2/ Màng EMI E-KLA9.3(TF1000317A)-2-SS-EMI dạng tấm, đã gia công định hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*63)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EMI KLA9.3(TF1000317A)-2/ Màng EMI E-KLA9.3(TF1000317A)-2-SS-EMI dạng tấm, đã gia công tạo hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*63)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EMI1 TAB ACTIVE2-1/ Màng EMI E-TAB ACTIVE2-1-SS-EMI1 dạng tấm, chưa được gia cố, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*39)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EMI1 TAB ACTIVE2-1/ Màng EMI E-TAB ACTIVE2-1-SS-EMI1 dạng tấm, đã gia công định hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*39)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EMI1 TAB ACTIVE2-1/ Màng EMI E-TAB ACTIVE2-1-SS-EMI1 dạng tấm, đã gia công đục lỗ, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*39)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EMI2 TAB ACTIVE2-1/ Màng EMI E-TAB ACTIVE2-1-SS-EMI2 dạng tấm, chưa được gia cố, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*74)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EMI2 TAB ACTIVE2-1/ Màng EMI E-TAB ACTIVE2-1-SS-EMI2 dạng tấm, đã gia công định hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*74)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EMI2 TAB ACTIVE2-1/ Màng EMI E-TAB ACTIVE2-1-SS-EMI2 dạng tấm, đã gia công đục lỗ, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT(250*74)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EP(0.35T) SM-A102J B TO B-3/ Tấm nhựa E-SM-A102J B TO B-3-SS-EP(0.35T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (80*600)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EP(0.4T) SM-A102J B TO B-3/ Tấm nhựa E-SM-A102J B TO B-3-SS-EP(0.4T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (60*600)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EP(0.5T) SM-T307U CTC-3/ Tấm nhựa E-SM-T307U CTC-3-SS-EP(0.5T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (60*500)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EP(0.5T) SM-T307U CTC-3/ Tấm nhựa E-SM-T307U CTC-3-SS-EP(0.5T) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử (đã gia công đục lỗ, tạo hình). KT (60*500)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EP1(0.2T) SM-N976(D2)SPEN DET PBA-1/ Tấm nhựa E-SM-N976(D2)SPEN DET PBA-1-SS-EP1(0.2T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (125*400)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EP1(0.2T) SM-N976(D2)SPEN DET PBA-1/ Tấm nhựa E-SM-N976(D2)SPEN DET PBA-1-SS-EP1(0.2T) đã gia công đục lỗ dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (125*400)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EP2(0.2T) SM-N976(D2)SPEN DET PBA-1/ Tấm nhựa E-SM-N976(D2)SPEN DET PBA-1-SS-EP1(0.2T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (125*400)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EP2(0.2T) SM-N976(D2)SPEN DET PBA-1/ Tấm nhựa E-SM-N976(D2)SPEN DET PBA-1-SS-EP1(0.2T) đã gia công đục lỗ dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (125*400)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-EP2(0.2T) SM-N976(D2)SPEN DET PBA-1/ Tấm nhựa E-SM-N976(D2)SPEN DET PBA-1-SS-EP2(0.2T) (đã gia công đục lỗ, tạo hình) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. KT (125*400)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSG300/ SS300-MIC BOTTOM CASE- GRAY (Núm bấm tai nghe trên). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSG300/ SSG300-MIC UPPER CASE- GRAY (Núm bấm tai nghe dưới). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSG400/ MIC UPPER CASE- WHITE(Núm bấm tai nghe dưới). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSJIG0012/ Đồ gá hỗ trợ lắp ghép bằng nhựa 5x7cm; 3BFD-M1A2: Camera positioning jig;3BFD-M1A2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SS-KT F2(DREAM2)-1/ Màng Polyimide E-F2(DREAM2)-1-SS-KT dạng tấm,đã gia công định hình, không tự dính dùng trong sản xuất bản mạch in. KT (250*51)mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSP-001/ Vỏ mặt trên bằng nhựa màu trắng của máy SPD-S955S (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSP-002/ Vỏ mặt trên bằng nhựa màu hồng của máy SPD-S955PS (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSP-003/ Vỏ khung bao quanh màn hình bằng nhựa của máy SPD-S955S (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSP-008/ Đệm lót vỏ ở giữa TPU bằng nhựa của máy SPD-S955S (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSP-009/ Vỏ CD (bằng nhựa) của máy SPD-S955S (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSP-016/ Nắp nút nguồn màu trắng bằng nhựa của máy SPD-S955S (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSP-017/ Nắp nút nguồn màu hồng bằng nhựa của máy SPD-S955PS (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSP-018/ Vỏ phía trên của trục xoay của máy SPD-S955S (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSP-019/ Vỏ nắp trái của trục xoay của máy SPD-S955S (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSP-020/ Vỏ nắp phải của trục xoay của máy SPD-S955S (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSP-021/ Đế nhựa màu trắng của máy SPD-S955S (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSP-022/ Đế nhựa màu hồng của máy SPD-S955PS (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSP-023/ Bộ lắp ráp mặt giữa bằng nhựa của máy SPD-S955S (nk) | |
- Mã HS 39269099: SSV007/ Túi PACPP nhựa poly (kt 0.15x380x400mm) 008204425W (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00001/ Dây băng tải mã 0365/0364/0359 (nhựa 545x65). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00001/ Dây băng tải mã 0393 (nhựa 545x65). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00001/ Dây băng tải mã 05989/0392 (nhựa 545x65). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00001/ Dây chịu nhiệt đơn 4mm (dây nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00001/ Đế dưỡng dao chặt cao su ép đẩy (Nhựa KT:65x30x6 mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00001/ Dụng cụ căn chỉnh dao cắt bằng thép T2996X1(5479852). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00001/ Dụng cụ căn chỉnh dao cắt bằng thép T3554X1(5137039). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00001/ Dụng cụ căn chỉnh dao cắt bằng thép T3555X1(KYOCERA). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00001/ Khóa nhựa kẹp dây đai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00001/ Miếng đệm mực bằng nhựa cho con dấu FT32(21mmx49mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00001/ Tấm lọc bụi bằng sợi polyeste dạng tấm- Pre Filter(26.5cmx34.5cmx2cm) (PVN 0008053). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00001/ Vòng đệm bằng nhựa AR142248. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00001/ Vòng đệm bằng nhựa AR144852. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00001/ Vòng đệm bằng nhựa for centrifugal machine 14-474Z1-3 10mmx20mmx20m. Hãng sản xuất TOSHO. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00125/ Lạt nhựa L150 mm (500pcs/túi). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00125/ Lạt nhựa L250 mm (250pcs/túi). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00125/ Tấm lọc 1mx2m bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00210/ Hộp danpla 473*357*164 (ELL) có dán 4 miếng xốp trên cánh thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST00210/ Thùng Danpla (vivi) 595*347*162. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST01/ Khóa nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST041/ Dụng cụ hỗ trợ đầu nối bằng nhựa-OPTCLIP, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST-10783/ Dụng cụ dẫn hướng OD 25, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST-10925/ Nắp máy 2P 1700x550x120mm, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST-11573/ Hộp nhựa trong 10L (KT: 412x272x145mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST-11700/ Dụng cụ dẫn hướng đĩa ID bằng nhựa #25x81mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST-13974/ Tấm đệm động cơ Saparator, chất liệu nhựa PP (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST-14127/ Hộp nhựa (kích thước 15x10x6cm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST-14686/ Dụng cụ nặp đĩa OD 97 (D415mmx4.5mm) bằng nhựa và inox (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST-14773/ Dụng cụ tháo đĩa ID phi 43x330mm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST-150-SS-Ống ly tâm 1.5 ml bằng nhựa 4000cái/túi, dùng trong phòng thí nghiệm, hãng CORNING sản xuất, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A3311/ Nắp nhựa phía sau của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A7312/ Hộp nhựa bọc mô tơ của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A7314/ Chốt nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A7326/ Thanh nhựa lắp bánh răng bên phải của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A7328/ Thanh nhựa lắp bánh răng bên phải của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A7342/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A7344/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A7348/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A7350/ Bánh lăn bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A7354/ Cờ nhựa báo giấy ra của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A7356/ Chốt nhựa giữ lò xo của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A7358/ Ống bọc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A7360/ Trục nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A7370/ Hộp nhựa bọc mô tơ của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A8330/ Khay giấy bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A8341/ Thanh nhựa trợ lực của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A8342/ Chốt nhựa giữ khung bảo vệ máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A8343/ Khung nhựa bảo vệ bên phải của máy in ST1A8343 (FRAME: SIDE FENCE:RIGHT:500), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A8345/ Khung nhựa bảo vệ bên trái của máy in ST1A8345 (FRAME:SIDE FENCE:LEFT:500). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A8346/ Khung nhựa chặn bên phải của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A8347/ Khung nhựa bảo vệ của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A8348/ Chốt hãm bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A8351/ Lẫy nhựa cảm biến của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A8353/ Con lăn bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: ST1A8380/ Khay nhựa ốp ngoài của máy in (nk) | |
- Mã HS 39269099: STA-29/ Mũ công tắc từ các loại (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: STA-8/ Cần gạt (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: STA-PE/ Plastic envelope (nk) | |
- Mã HS 39269099: STARFPCBB0130600119-MRA-01-STE0002-1N/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngSTARFPCBB0130600119-MRA-01-STE0002-1N (nk) | |
- Mã HS 39269099: STB- PT-221/ Thân vỏ phía trên của vòng đeo tay thông minh (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: STB- PT-221/ Thân vỏ phía trên của vòng đeo tay thông minh (bằng nhựa), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STB- PT-222/ Thân vỏ phía dưới của vòng đeo tay thông minh (bằng nhựa), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STB- PT-223/ Dây quai đeo bằng silicone của vòng đeo tay thông minh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STB- PT-229/ Khung nhựa hiện thị đèn Led của vòng đeo tay thông minh (nk) | |
- Mã HS 39269099: STB- PT-229/ Khung nhựa hiện thị đèn Led của vòng đeo tay thông minh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STB- PT-237/ Thân vỏ phía trên của sạc vòng đeo tay thông minh (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: STB- PT-237/ Thân vỏ phía trên của sạc vòng đeo tay thông minh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STB- PT-238/ Thân vỏ phía dưới của sạc vòng đeo tay thông minh (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: STD90000113- Đinh rút bằng nhựa, dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STD90000118-Đinh rút bắt cố định tấm ốp nhựa chân kính chắn gió phía trước, dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STD90000495-Đỡ vít nhựa, dùng cho ô tô, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STD90000516- Đinh tán nối (bằng nhựa), dùng cho xe ô tô, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STD90000559- Đinh tán bắt chắn bùn, (bằng nhựa), dùng cho ô tô, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STD90000572- Kẹp tấm cách nhiệt (bằng nhựa), dùng cho ô tô, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STF0122100 F14B/ Lõi nhựa quấn dây đồng (nk) | |
- Mã HS 39269099: STF03/ Chữ W (giữ cố định) nhựa plastic (nk) | |
- Mã HS 39269099: STF0322002 B42/ Đầu nối nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: STF0322002 PV42/ Đầu nối nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: STF04/ Phân dây, nhựa plastic(khấu trượt) (phân dây tai trái phải) (nk) | |
- Mã HS 39269099: STF06/ Boot DB nhựa plastic (dùng để bảo vệ đầu kết nối, dùng cho sản xuất tai nghe điện thoại,7.7*5*15mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: STH0122100 F14B/ Lõi nhựa quấn dây đồng (nk) | |
- Mã HS 39269099: STH0322002 B42/ Đầu nối nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: STH0322002 PV42/ Đầu nối nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: STICKER hình cảnh báo nguy hiểm cho máy gia công trục đứng DME 4000, chất liệu nhựa pvc,kích thước 50mm*100mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STM37/ Nhãn mác bằng nhựa (kich thước 25*30mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STM37/ Nhãn mác bằng nhựa (kich thước 31*39mm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STM37/ Nhãn mác bằng nhựa (kich thước 31*39mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STM37/ Nhãn mác bằng nhựa (kich thước 35*14mm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STM37/ Nhãn mác bằng nhựa (kich thước 35*14mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STM37/ Nhãn mác bằng nhựa (kich thước 45*21mm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STM47/ Dây viền đế giày bằng plastic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STOL0057/ Thanh nhựa ESD hãng Diyfix 7x150mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: STOPPER/ Chốt giữ bằng nhựa- Linh kiện sản xuất máy in, máy photocopy,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STOPPER/ Phụ kiện (chốt chặn) dây buộc bằng nhựa STOPPER (nk) | |
- Mã HS 39269099: STR0004/ Tấm nhựa MC KT 1000*1000*5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: STR0006/ Tấm nhựa MC KT 1200*2400*5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SU-31427/ Chân nhựa dùng để căn chỉnh máy H10-2P (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUB PARTS PAD/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô;SUB PARTS PAD (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUB PARTS PAD/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô;SUB PARTS PAD (SILICONE 40,14X3.0X2.35,Milky) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUB PARTS PAD/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô;SUB PARTS PAD (SILICONE 60,27.4X8.9X2.8) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUB PARTS PAD/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô;SUB PARTS PAD (SILICONE 60,6.1X31.6X2.3) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUB PARTS PAD/ Phụ kiện nhựa của bộ điều khiển từ xa ô tô;SUB PARTS PAD (SILICONE 70,3.5X1.85) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUB202892-Dây rút nhựa 400, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUB204417-Ống dây khí TU0425C-20, chất liệu nhựa, đk ngoài 4mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUB206540-Thùng rác nhựa PP 28L (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUB206594-Thảm nhựa rối 1.2mx2.5m, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Súng bắn keo (SP161102) bằng nhựa PVC, hiệu: PC COX, dùng sửa chữa cánh quạt gió. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Súng bắn keo, kích thước 10x15x3 cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Súng silicon JJAY0902, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Sườn sau điện thoại di động bằng nhựa, L6002P black XG. Hàng mới 100% (không nhãn hiệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Suốt đóng gáy sổ bằng nhựa 3832.100 chiếc/hộp.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUP1371/ Đầu in (bằng nhựa) cho máy in tem, model: PHD20-2281-01, hiệu DATAMAX, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUP1385/ Đồ gá bằng nhựa kèm chân bằng thép không gỉ dùng để hỗ trợ chuyển hướng khay chứa đầu fiber (1 set 1 pcs), Support JIG for product, model SD-0094 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUP1386/ Bộ định hướng đầu fiber bằng nhựa MC Nylon Xanh, kích thước 101mm x 38 mm x 12 mm (1 set 8 pcs), Guide JIG, model SD-0098 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUP1407/ Jigu nhựa 1 ST LEN ZE100-5540-X0014 (đồ gá sp bằng nhựa dùng để đo lực bám của mối hàn, 13mm*16mm*50mm)Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUPO-01/ Miếng đỡ chụp dây điện bằng nhựa (SUPPORT WIRE-UP PLASTICS) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUPPORT POWER CORD Móc giữ dây nguồn bằng nhựa (linh kiện TV LED),20x30mm, mới 100%,NL sx TV model 40SF1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUPPORT POWER CORD Móc giữ dây nguồn bằng nhựa (linh kiện TV LED),20x30mm, mới 100%,NL sx TV model 43SF1 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUPPORT POWER CORD Móc giữ dây nguồn bằng nhựa (linh kiện TV LED),20x30mm, mới 100%,NL sx TV model L40D3000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUPPORT POWER CORD Móc giữ dây nguồn bằng nhựa (linh kiện TV LED),20x30mm, mới 100%,NL sx TV model L43S6500 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SUPPORT POWER CORD Móc giữ dây nguồn bằng nhựa (linh kiện TV LED),20x70mm, mới 100%,NL sx TV model L75A8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SV0429/ Vòng nhựa dùng bảo vệ sản phẩm: GT(WELD-RING-G)9x11x12L (nk) | |
- Mã HS 39269099: SV-913/ Bàn chải nhựa (dùng chung các sản phẩm Kit)/Brush (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-VC/ Nắp đậy sản phẩm bằng nhựa, dùng để sản xuất thiết bị di chuyển ống kính camera điện thoại di động, nhà sx: GUHSUNG PRECISION (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVC10010096- Vít bằng nhựa, đường kính không quá 12mm, dài 50mm, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô SUV 7 chỗ. NSX: HUNG-A Forming Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVC10010097- Vít bằng nhựa, đường kính không quá 12mm, dài 45mm, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô SEDAN 5 chỗ. NSX: HUNG-A Forming Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN15/ Đầu bọc cách điện bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN3/ Lõi nhựa cho máy in AF03-0090-CORE RESIN ROLLER (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN3/ Lõi nhựa cho máy in AF03-1090-CORE ONE WAY CLUTCH (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN3/ Lõi nhựa cho máy in AF03-1094B-CORE ONE WAY CLUTCH (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN3/ Lõi nhựa cho máy in AF03-2090-CORE RESIN ROLLER (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN3/ Lõi nhựa cho máy in D696-2781A-CORE ONE WAY CLUTCH (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN3/ Lõi nhựa cho máy in FR0397AP10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN3/ Lõi nhựa cho máy in FR0411AP13 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN3/ Lõi nhựa cho máy in FR0420AP11 (MA3-2055). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN3/ Lõi nhựa cho máy in RC2-1048-000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN3/ Lõi nhựa cho máy in RC2-1070 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN3/ Lõi nhựa cho máy in RC2-1423 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN3/ Lõi nhựa cho máy in RC5-0063-000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN3/ Lõi nhựa cho máy in RC5-0065-000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN3/ Lõi nhựa cho máy in RC5-3144 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN42/ Lõi nhựa cho máy trong công nghệ dệt PU0017AP10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN42/ Lõi nhựa cho máy trong công nghệ dệt PU0017AP11 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVN42/ Lõi nhựa cho máy trong công nghệ dệt PU0040AP11 (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00219-5/ Đế đỡ,dùng để giữ cố định cụm camera R03A trong quá trình lắp ráp,model MCS0-T000-00, vật liệu chính nhựa Torlon,nhãn hiệu Mirae,kt 27*44*9.42 (mm),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00219-6/ Đế đỡ,dùng để giữ cố định cụm camera K95C trong quá trình lắp ráp,vật liệu chính nhựa PEEK,nhãn hiệu Mirae,kt 44*27*10(mm),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00224-1/ Đế đỡ,đỡ chân kết nối tín hiệu (pogo pin) trong quá trình kết nối cụm camera với bảng mạch,bằng nhựa,kt 3.27 x 5 x 6.7 (mm),nhãn hiệu Nes Tek,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00225-4/ Gá đỡ linh kiện điện tử dùng cho cụm camera R03A, bằng nhựa PC,kt 160*100*25(mm), dùng trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử,nhãn hiệu Wooju, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00225-5/ Gá đỡ linh kiện điện tử dùng cho cụm camera R03B, bằng nhựa PC,kt 160*100*25(mm), dùng trong quá trình sản xuất linh kiện điện tử,nhãn hiệu Wooju, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00264-1/ Dây thít nhựa tổng hợp TA-400M, dùng để buộc dây điện, màu đen, kích thước 400*8mm, gồm 100 chiếc/túi, Nsx Aslock, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00264-2/ Dây thít nhựa tổng hợp TA-300M, dùng để buộc dây điện, kích thước 300x5mm, gồm 250 chiếc/túi, nhãn hiệu Anslock, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00301-4/ Dây chun phòng sạch, chất liệu nhựa TPU, 200mm*3mm*0,4mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00307-1/ Bảng trao giải thưởng KT 347*470mm, dày 5mm, chất liệu formex, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00307-2/ Bảng TPM KT 1800x1415mm, chất liệu Formex, ghi nội dung các thông báo của công ty, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00307-3/ Bảng TPM KT 1800x 2815mm, chất liệu Formex, ghi nội dung các thông báo của công ty, xuất xứ Việt Nam, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00309-16/ Dây chun phòng sạch, chất liệu nhựa TPU, 200mm*3mm*0,4mm, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00309-22/ Lạt nhựa KT 200*4mm, màu trắng, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00309-23/ Lạt nhựa KT 100*3mm, màu trắng, xuất xứ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00309-5/ Cuộn PVC tổ ong chất liệu PVC, kích thước 1m*50m*0.3mm, dùng làm màn bảo vệ trong môi trường nhạy cảm ESD, xuất xứ Trung Quốc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00316-1/ Trục đỡ,dùng cho máy lắp ráp cụm camera,dài 40(mm),đường kính 18(mm),làm bằng nhựa; nhãn hiệu TST,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00316-3/ Đầu lọc,để làm sạch kim phun keo epoxy,bằng nhựa xốp,kt 10 * 20 (mm),nhãn hiệu topsolution,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00316-6/ Vòng đệm bằng nhựa,đường kính 8 mm,dày 2.1mm,dùng cho máy lắp ráp cụm camera,50 cái/bộ,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-00364-4/ Đế đỡ linh kiện điện tử,kt 30*17*7.7(mm),vật liệu chính nhựa Torlon,nhãn hiệu Future,dùng cho máy lắp ráp cụm camera,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-0202-10/ Đầu bơm bằng nhựa,đường kính 8mm,dài 4.8mm,dùng để bơm chất kết dính,nhãn hiệu PROTEC,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-0202-12/ Đầu hút bằng nhựa,model HSE16017-002-329IN,dùng để giữ sản phẩm trên dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử,kt 15*15*18.6(mm),nhãn hiệu TST,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-0202-15/ Tấm đỡ,để cố định dụng cụ kiểm tra chức năng cụm camera K95C,bằng nhựa,kt 27*44*9.4(mm),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-0202-2/ Đầu kim bơm,thân bằng nhựa,mũi kim bằng thép,cỡ 23 gauge,dùng để bơm chất kết dính,(1000 chiếc/gói),nhãn hiệu EFD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-0202-20/ Đế đỡ,đỡ chân kết nối tín hiệu (pogo pin) trong quá trình kết nối cụm camera với bảng mạch,bằng nhựa,kt 3.27 x 5 x 6.7 (mm),nhãn hiệu Nes Tek,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVO-0206-1/ Que nhựa Acrylic, kt 1.3*0.8*71mm(mm), để lau keo epoxy, Nsx Kbit, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SVRSPTER/ Miếng đệm (Supporter) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW1172/ Nhãn các loại (chất liệu nylon) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW1172/ Nhãn các loại (chất liệu nylon) phụ kiện trong may mặc hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW1301007/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW1301020/ Ống dẫn ánh sáng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW1301029/ Chân đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW1304091/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW1304165/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW1304221/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW1304237/ Khung nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW1391621/ Thanh nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW1500304/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW1501502/ Dây rút bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW2201501/ Khay nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW2600089/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW2600390/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW2600415/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW2600445/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW2600608/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW5302177/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW5303094/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW5303390/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW5304401/ Nhãn nhựa tự dính (chưa in dữ liệu) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWAP PCB/ Chân đế bằng nhựa, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWESUSP0006/ Khung bảo vệ bằng nhựa dùng để sản xuất mạch in điện thoại di động (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW-HO/ Đế đỡ sản phẩm bằng nhựa, dùng để sản xuất thiết bị di chuyển ống kính camera điện thoại di động, nhà sx: GUHSUNG PRECISION (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 051001300_ HG-S20X/S60X-SS. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 055001600_ HOUS-RX08-UNMARKED. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 055080300_ HSG.SNAP- GY,Y,BY-F-UNMKD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 071002101_ TOP PLATE S-MS-SS-TS MOLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 075000700_ TOP PLATE SNAP FIT R SERIES. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 075001200_ TOP PLATE-H/R-RR. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 078020200_ TOP PL-V-S2. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 132F00000_ OUTER HOUSING- EX0043. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 159200302_ SHELL PL, KP 12/3 BLACK. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 159290302_ SHELL,PF,KP12&3,CONE-BLK-45DEG. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 181E00000_ BASE KS1X-KS SERIES. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 224E04000_ CASE-12XXRED-DAP SLIDE SERIES. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 224E04000_ CASE-12XX-RED-DAP SLIDE SERIES. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 261110005_ SUB ASSY CASE T101CBE. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 261110011_ SUB ASSY CASE T101WBD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 261110158_ SUB ASSY CASE TP11ABE-561. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 261110161_ SUB ASSY CASE TP11ABE-A75. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 261110165_ SUB ASSY CASE TP11WB. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 261E01000_ CASE-85XXX-FBRGL *UL*. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 261E01000_ CASE-85XXX-FBRGL. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 270C00000_ HOUS-V7/V8-MA/MS-UNMARKED. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 273A03000_ 48YY3428A08_ BASE-MAXX-Z-Q-1POLE-10POS. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 274A06000_ 48YY3428A11_ BASE-MBXX-Z-Q-2POLE-5POS. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 275A07000_ 48YY3428A06_ BASE-MBXX-C-G-2POLE-5POS. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 306C00000_ HOUSING-A1XXX-NON-SHORTING. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 313C00000_ HOUS-A3XX-N (UL). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 336C00000_ HOUSING INTRUSION SW N. O. KDS. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 455302000_ BASE-8631/32-Z-B-INSERT MOLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 457F00001_ HOUSING F BLACK ILC. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 478B00000_ HOUSING INTRUSION SWITCH. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 486000000_ CRADLE-92XX-NO CHAMFER MOLDED. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 498402000_ COVER BD02. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 498403000_ COVER BD03. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 498404000_ COVER BD04. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 498405000_ COVER BD05. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 498408000_ COVER BD08. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 498410000_ COVER BD10. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 498501000_ BASE-1P BD SERIES. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 498502000_ BASE-2P BD SERIES. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 498503000_ BASE-3P BD SERIES. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 498505000_ BASE-5P BD SERIES. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 498508000_ BASE-8P BD SERIES. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 498510000_ BASE-10P BD SERIES. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 504D02000_ HOUSG-DMXX-S2-BLK-UNMRK. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 529F00000_ CONNECTOR MOLEX 39-01-3023. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 571900000_ CASE-T1XX-RED-LNP RF 1006 MOLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 592101000_ COVER-E1XX-D1/ROC-RED MOLDED. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 615602263_ BEZEL-J51/J81-7X/8X-BLK GB. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 661901000_ CASE-GT1X/GT2X-4/6 PA-NATURAL. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 662100000_ CASE-GP1X-C/SC. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 690901000_ CASE-E1XX-SNAP-IN-RED- MOLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 703705000_ CASE-74XX-HI RIB-DAP. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 705504004_ CASE-73XX/832X-DAP. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 775F02000_ TOP PLATE- ILC SPECIALS 2 LUG. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 784B00000_ CRADLE-73XX/E3XX-TOGGLE MOLDED. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 822E04000_ CASE-72XX/82XX-RED-DAP. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 834D05000_ CASE-11XXRED-DAPWH9100. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 834D05000_ CASE-11XX-RED-DAP-WH9100. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 845B00000_ CONNECTOR MOLEX 87439-04. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 853C00000_ HUB-A-ROTARY-R-30. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 930A00000_ HOUSING-ES1X/ES2X-4/6 PA-NAT.. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 965D05004_ CASE 71XX/81XXRED-DAPWH9100. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 965D05004_ CASE 71XX/81XX-RED-DAP-WH9100. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 980C00000_ HUB-A--ROTARY-R-45. Mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ 981C00000_ HUB-A-ROTARY-R-90. Mới 100% (nk) |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ Y200020200P_ BOITIER D ENCLIQUET 30 M10X075. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH COVER_Plastic/ Vỏ công tắc bằng plastic_ Y200021100P_ BOITIER D ENCLIQUETAGE 36 D. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 061000201_ ACT-S2/S6/S8-03. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 061001501_ ACT-S1/S5/S7-03. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 065004600_ ACT-R-15-UNMARKED. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 065004701_ ACT-R-07. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 068020300_ ACT-V-12/13/14-UNMKD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 068190200_ ACT-BLK-DF. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 147F00000_ TOGGLE-EX0043-BLK-MLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 165D00000_ ACTUATOR BD SERIES. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 1950004_ CONT FOLLOWER-R/H-FEMALE R SER. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 1950005_ CONTACT FOLLOWER-MALE R. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 226E00000_ PIVOT BLOCK- 71XX-E1XX-RED. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 280A42000_ PLUNGER-8632-.350-BLK-VAL310. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 295D00000_ FOLLOWER-73/4XX/E308-1XX MLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 333C00000_ FOLLOWER-ET08/TX01/02. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 340B02000_ PLUG 12MM LOCK PF/PM BLACK. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 341B02000_ PLUG 12MM LOCK PL SER BLK. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 386B00000_ ACT GT-ULTRA MINIATURE TOGGLE. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 458202000_ HANDLE SLIDE-12XX-S3-BLK MOLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 459702000_ CAP-8X2X/8X6X-JX5/JX6-BLK-MOLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 468002263_ ROCKER-J1-TXXX-BLK GL BD MOLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 470100000_ FOLLOWER-12XX-SX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 474302000_ HANDLE SLIDE-12XX-S1-BLK MOLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 555600000_ CONT CTR POST-TPXX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 557102000_ DETENT ROTOR-M-1/2"ROT-RINGS. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 598002263_ HANDLE LEV-J90-7X-BK GL BD ML. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 598013000_ HANDLE LEV J90-7XCHINA WHT MLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 599509000_ PLUNGER-85X1-SPL-.658-BLK MOLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 599601000_ PLUNGER-85X2-J8X/M/T1-.442-BLK. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 601802000_ PLUNGER-GP11-M-4/6 NYLON. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 613802263_ HANDLE LEV-J60-7XXX-BLK GL BD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 646C00000_ ACTUATOR N. O. KDS SERIES. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 664901000_ CARRIAGE-GP1X MOLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 708801000_ PLUNGER-812X/E12X-.575-WHT MLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 708803000_ PLUNGER-812X/E12X-.435-WHT MLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 712D00000_ FOLLOWER 2 POLE F/Y/N/BY. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 713D00000_ ACTUATOR-Y SERIES. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 725F00054_ ACTUATOR- ILC SPECIALS. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 756B01000_ CAP-KSXX-R2-WHITE. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 756B03000_ CAP-KSXX-R2-RED. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 756B09000_ CAP-KSXX-R2-GRAY. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 775A02263_ ROCKER-J5X-7XX/EXX-BLK GB MOLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 776A02263_ ROCKER-J1-BLK-GLASS BEAD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 792300000_ FOLLOWER 92XX. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 798202263_ CAP-.450 SQ-BLACK GLASS BD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 823B02000_ ROCKER DMX4 SERIES BLACK MOLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 832C00000_ SHAFT-AXXX-S1 (UL) MOLD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 833C00000_ SHAFT-AXXX-15(UL). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 833C08360_ SHAFT-AXXX-03 BLK. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 833C09360_ SHAFT-AXXX-05 BLK. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 928A00000_ TOGGLE-ESXX-M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ 931D02000_ HANDLE SLIDE TS01/02-BLK. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SWITCH LEVER_Plastic/ Nút bấm công tắc bằng plastic_ Y200060600P_ AXE L25 AVEC BUTEE ET MEPLAT24. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SW-VC/ Nắp đậy sản phẩm bằng nhựa, dùng để sản xuất thiết bị di chuyển ống kính camera điện thoại di động, nhà sx: GUHSUNG PRECISION (nk) | |
- Mã HS 39269099: SX2422005079/ Đồ gá bằng nhựa dùng để sửa PCB, Model: SM-A415F USB PBA. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SX2422005080/ Đồ gá bằng nhựa dùng để sửa PCB, Model: SM-A415F USB PBA. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SX2422005081/ Đồ gá bằng nhựa dùng để sửa PCB, Model: SM-N976B USB PBA. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SX2422005082/ Đồ gá bằng nhựa dùng để sửa PCB, Model: SM-N976B USB PBA. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SX95/ Nắp xịt kính M28 (xanh đậm); hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SX95/ Nắp xịt kính M28(xanh nhạt); hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SX95/ Nắp xịt M24- Ống dài 200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SX95/ Phôi đầu vòi xịt(nắp xịt), bằng nhựa, dùng cho bình xịt(Nắp xịt kính M28); hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: SXGC00002/ Màng nhựa đã đục lỗ tạo hình khuôn dùng để gắn sản phẩm (REEL CASE A30S), kích thước: 56mmx25.92Mx20Roll (nk) | |
- Mã HS 39269099: SXGC00008/ Màng nhựa đã đục lỗ tạo hình khuôn dùng để gắn sản phẩm (REEL CASE M30S), kích thước: 56mmx25.92Mx40Roll (nk) | |
- Mã HS 39269099: SXGC00022/ Miếng dán NANO TIM bằng nhựa dùng để bảo vệ con chíp điện tử (nk) | |
- Mã HS 39269099: SXGC00023/ Miếng nhựa silicon CF TIM1 dùng để cách nhiệt và ngăn sóng điện từ (nk) | |
- Mã HS 39269099: SXGC00024/ Miếng nhựa silicon CF TIM2 dùng để cách nhiệt và ngăn sóng điện từ (nk) | |
- Mã HS 39269099: SXGC00026/ Màng nhựa đã đục lỗ tạo hình dùng để gắn lên sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: SXLT16/ Trang trí PVC hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SXXK019/ Đầu nối bằng nhựa mã 560123-0200, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SXXK020/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã 560125-0200, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SXXK160/ Đầu nối bằng nhựa mã HK326-2010, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SXXK161/ Chốt vỏ bọc dây bằng nhựa mã HK336-02100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SXXK163/ Đầu nối bằng nhựa mã 52213-0211, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SYD10001/ Lõi cuốn cuộn dây điện dùng cho camera ĐTDĐ (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39269099: SYR-02T (RED)/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SYR-02TV/ Đầu nối bản mạch bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZ2780-1/ Vỏ khung Camera bằng nhựa- Housing. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZ2780-2/ Vách ngăn vỏ khung Camera bằng nhựa- Baffle Holder. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZ2810-1/ Vỏ khung Camera bằng nhựa- Housing. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZ3720-1/ Vỏ khung Camera bằng nhựa- Housing. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZ3720-2/ Vách ngăn vỏ khung Camera bằng nhựa- Baffle Holder. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZ3721 BAFFLE NL/ Vách ngăn vỏ khung Camera điện thoại bằng nhựa- BAFFLE HOLDER B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZ3721 BAFFLE NL/ Vách ngăn vỏ khung Camera điện thoại bằng nhựa- BAFFLE HOLDER B. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZ3721-1/ Vỏ khung Camera bằng nhựa- Housing. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZ3721-2/ Vách ngăn vỏ khung Camera bằng nhựa- Baffle Holder. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZ3721-7/ Giá đỡ thấu kính bằng nhựa khung Camera- Prism holder. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZ3750-1/ Vỏ khung Camera bằng nhựa- Housing. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZ3750-7/ Giá đỡ lăng kính bằng nhựa khung Camera- Prism holder. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZ4460B-1/ Vỏ khung Camera bằng nhựa- Housing. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZ4460B-2/ Vách ngăn vỏ khung Camera bằng nhựa- Baffle Holder. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZ4460B-8/ Giá đỡ lăng kính bằng nhựa khung Camera- Prism holder. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: S-ZJH603980009/ Bọt biển làm sạch mũi hàn 60x60mm _ Cleaning sponge [ZJH603980009] (nk) | |
- Mã HS 39269099: SZN8025PH02/ Phụ kiện bằng nhựa của ống hút bụi, kt 200x52mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T001/ Dây buộc bằng nhựa D004(qc: 0.75mm*0.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T001/ Dây buộc bằng nhựa D005(qc: 0.75mm*0.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T001/ Dây buộc bằng nhựa D006 (qc: 0.75mm*0.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T001/ Dây buộc bằng nhựa D016(qc: 0.75mm*0.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T001/ Dây buộc bằng nhựa D102 (qc: 0.45mm* 0.4mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T001/ Dây buộc bằng nhựa D103 (qc: 0.4mm*0.45mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T002/ Chụp đầu cắm điện bằng nhựa S636 (qc: 41mm*33mm*28.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01/ Túi Nylon, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01/ Túi nylon. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01/ Túi nylon. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: T010000001/ Miếng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01003855/ Dụng cụ đặt bản mạch chính mặt trên của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003855 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01003856/ Dụng cụ đặt bản mạch chính mặt dưới của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003856 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01003857/ Dung cụ đặt bản mạch phụ của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003857 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01003858/ Đồ gá dán băng dính hai mặt cho cụm vỏ sau của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003858 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01003860/ Đồ gá dán tếp tản nhiệt nắp lưng điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003860 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01003861/ Đồ gá dán tếp đệm màn hình điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003861 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01003863/ Đồ gá lắp ráp màn hình điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003863 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01003864/ Đồ gá lắp ráp màn hình và kính bảo vệ của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003864 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01003865/ Đồ gá dán băng dính hai mặt cạnh bên của màn hình điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003865 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01003866/ Đồ gá ép màn hình và kính bảo vệ điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003866 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01003870/ Đồ gá bắt vít cho bản mạch chính của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003870 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01003871/ Đồ gá lắp ráp đệm bản mạch phụ của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003871 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01003872/ Dụng cụ dán băng dính hai mặt cho loa của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01003872 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004467/ Đồ gá ép băng dính dán màn hình điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004467 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004468/ Đồ gá dán băng dính hai mặt lắp ráp màn hình và kính bảo vệ điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004468 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004469/ Đồ gá dán cáp kết nối màn hình điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004469 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004471/ Đồ gá hiệu chỉnh âm thanh của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004471 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004472/ Đồ gá xác minh âm thanh của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004472 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004473/ Hộp kiểm tra sóng điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004473 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004474/ Đồ gá dán băng dính hai mặt cho vỏ sau của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004474 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004475/ Đồ gá dán tếp bảo vệ mặt dưới của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004475 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004476/ Đồ gá dán tếp cố định nắp lưng điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004476 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004477/ Dụng cụ dán băng dính hai mặt cho kính bảo vệ camera của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004477 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004478/ Dụng cụ lắp ráp cáp phím tăng giảm âm lượng của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004478 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004479/ Dụng cụ lắp ráp cáp sóng của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004479 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004480/ Dụng cụ dán tếp chống nước cho bản mạch chính của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004480 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004481/ Dụng cụ dán tếp đệm cho nắp lưng của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004481 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004651/ Đồ gá dán đệm lên loa điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004651 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004653/ Đồ gá dán tếp đệm màn hình điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004653 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004654/ Dụng cụ dán bắng dính hai mặt lên khung điện thoại, bằng nhựa,code:T01004654 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004656/ Dụng cụ dán băng dính hai mặt cho kính bảo vệ camera của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004656 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004657/ Dụng cụ lắp ráp cáp phím tăng giảm âm lượng của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004657 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004658/ Dụng cụ đặt bản mạch chính mặt trên của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004658 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004659/ Dụng cụ dán tếp chống nước cho bản mạch chính của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004659 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004660/ Đồ gá bắt vít cho bản mạch chính của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004660 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004661/ Đồ gá đặt bản mạch phụ của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004661 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004662/ Đồ gá dán đệm lên loa điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004662 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004664/ Đồ gá dán băng dính hai mặt cạnh bên của màn hình điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004664 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004666/ Đồ gá dán băng dính mô tơ điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004666 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004667/ Đồ gá dán tếp đệm loa điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004667 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004668/ Đồ gá ép tấm đệm lên loa điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004668 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004669/ Dụng cụ lắp ráp cáp sóng của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004669 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004670/ Đồ gá dán cáp kết nối màn hình điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004670 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004673/ Đồ gá xác minh âm thanh của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004673 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004674/ Đồ gá hiệu chỉnh âm thanh của điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004674 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004676/ Dụng cụ định vị dán tape tản nhiệt lên nắp lưng điện thoại, bằng nhựa,code:T01004676 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01004677/ Đồ gá dán tếp cố định nắp lưng điện thoại di động, bằng nhựa,code:T01004677 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T0101/ Phễu rót chất lỏng, chất liệu: nhựa PE.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T0101/ Phễu rót chất lỏng, chất liệu: nhựa PP.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T0101/ Phễu rót chất lỏng, chất liệu: nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T0101/ Phễu rót chất lỏng, chất liệu: nhựa. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T0101/ Phễu rót chất lỏng, chất liệu: nhựa.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T01WC00100/ Lông đền bằng thép dùng để lắp ráp tủ lạnh. Hàng mới 100%.- WASHER (nk) | |
- Mã HS 39269099: T02/ Tay kéo và cán kéo (Pull Handle W/Parts) 1 bộ 1 cái (nk) | |
- Mã HS 39269099: T024/ Vỏ nhựa F3673 (qc: 250*111*50mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T04/ Tấm PE (PE BOARD) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T049/ Dây rút nhựa C008 (qc: 78mm*2.6mm*1mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T049/ Dây rút nhựa C019 (qc: 450*4.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T049/ Dây rút nhựa C130 (qc: 100mm * 2.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T05/ Thanh chân PVC (PVC FEET BAR) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T056/ Chốt cố định dây điện bằng nhựa H571 (qc: 60.5*25.68*51.23mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T06/ Thanh chặn PVC (PVC STOP) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T120ROS-HSB/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T15/ Thanh nhựa để treo dây kéo rèm/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T18R- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T18R/ Dây thít bằng nhựa T18R, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T18R/ Insulation Lock (Dây rút) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T18REC10SD-SET- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T18REC21SET- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T18REC22-SET- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T18REC9SD-SET- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T18RFT6SDSET- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T18R-HR- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T18RHS/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T18R-HS/ Dây thít bằng nhựa T18R-HS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T18R-V0/ Dây thít bằng nhựa T18R-V0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T18S- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T18S-HS- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1380A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1497A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1518A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1564A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1566A/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1573A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1616A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1617A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1625A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1683A/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1693A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1772A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1774A/ Tấm nhựa A (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1775A/ Tấm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1776A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1791A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1795A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1810A/ Tấm phân cách bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1812A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1813A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1825A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1826A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1843A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T20-1847A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T23/ Tay kéo rèm (bằng nhựa)/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T24/ Thanh nhựa cố định thanh ray dưới/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T273/ Động cơ giữ nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39269099: T3/ Miếng nhựa dùng để chắn gió/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0615A/ Khung đỡ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0625A/ Lẫy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0628A/ Nắp hộp giảm tốc băng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0629A/ Nắp hộp giảm tốc băng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0649A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0699A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0707A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0721A/ Lẫy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0722A/ Lẫy bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0752A/ Cánh tay lực bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0767A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0768A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0804A/ Chân đế bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0805A/ Tạy gạt bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0806A/ Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0808A/ Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0809A/ Cánh tay lực bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0810A/ Cánh tay lực bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0817A/ Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0819A/ Nắp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0824A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0836A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0849A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0855A/ Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0860A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0872A/ Khung chuyển động bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0873A/ Cánh tay lực bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0895A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0896A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0898A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0902A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0903A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0905A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0922A/ Chân đế nhựa trung tâm (main) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0923A/ Chân đế nhựa (V) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0924A/ Chân đế nhựa (H) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0935A/ Bobbin bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0938A/ Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0939A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0942A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0943A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0944A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0953A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0954A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0956A/ Cánh tay lực bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0957A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0958A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0963A/ Tấm đỡ (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0976A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0980A/ Lá nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0982A/ Nắp nhựa trên (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0992A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-0995A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1012A/ Bobbin bằng nhựa của motor máy ảnh (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1014A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1017A/ Khung đỡ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1018A/ Khung đỡ nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1020A/ Vòng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30-1031A/ Đế nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30R- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30RFT5- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30RFT6SD-BK- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30RHS/ Dây thít bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T30R-TZ/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T-31685-07/ Lò xo- SPRING. Mã: T-31685-07 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T35/ Nút điều chỉnh dây giày bằng plastic (25mm), hiệu Boa. (nk) | |
- Mã HS 39269099: T36/ Khoen xỏ dây giày bằng plastic 20mm, hiệu Boa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T37/ Dây xỏ giày bằng plastic, hiệu Boa (3000m/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0558A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0559A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0560A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0602A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0604A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0615A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0635A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0636A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0644A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0658A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0661A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0662A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0663A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0665A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0702A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0703A/ Bánh răng bằng nhựa (A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0704A/ Bánh răng bằng nhựa (B) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0705A/ Bánh răng bằng nhựa C (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0706A/ Bánh răng hình Ô bằng nhựa (A) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0707A/ Bánh răng hình Ô bằng nhựa (B) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0727A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0753A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0754A/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0766A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0767A/ Bánh răng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T40-0775A/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T406/ Dây gút nhựa dùng cho máy đóng gáy sách (nk) | |
- Mã HS 39269099: T425/ Miếng đệm bằng nhựa M0TM5810A00 (nk) | |
- Mã HS 39269099: T5/ Miếng nhựa dùng để cố định lò xo/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T50REC10- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T50ROSEC20- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T50ROSFT6SO12.5A/ Dây thít bằng nhựa/BAND CABLE: T50ROSFT6SO12.5A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: T50ROS-HSB/ Dây thít (dây buộc) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T50SFT6LG- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T50SOS2DOP- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T50SOS2DOP7X12-E/ Dây buộc bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T50SOSFT6E- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T50SOSFT6-E3- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T50SOSFT6LG-E BLK- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T50SOSWSP5E- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T50SVC5- Dây buộc cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T515 MAIN/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T515 SUB/ Vỏ nhựa của ăng ten điện thoại (đã sơn màu, in laser) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T60RHS/ Dây buộc (dây thít) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T70-0141A/ Vòng đệm bằng nhựa (đường kính 6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T70-0142A/ Vòng đệm bằng nhựa(đường kính 2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T70-0150A/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: T7400036/ khay dung kinh 740-36 (fi 28.2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T7400041/ Khay đựng kính 740-41 (fi 28) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T7404656/ Khay đựng kính 740-46.56 (fi 32) (nk) | |
- Mã HS 39269099: T7A/ Đạn nhựa- Dây gắn tem giá (Dây treo nhãn), kích thước 132 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: T7A/ Đạn nhựa- Dây gắn tem giá (Dây treo nhãn), kích thước 170 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: T7A/ Đạn nhựa- Dây gắn tem giá (Dây treo nhãn), kích thước 200mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: T7A/ Đạn nhựa- Dây gắn tem giá (Dây treo nhãn), kích thước 85mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: T7A/ Đạn nhựa- Dây gắn tem giá(Dây treo nhãn), kích thước 132 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: T7A/ Đạn nhựa- Dây gắn tem giá(Dây treo nhãn), kích thước 170 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: T7A/ Đạn nhựa- Dây gắn tem giá(Dây treo nhãn), kích thước 200mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: T7A/ Đạn nhựa- Dây gắn tem giá(Dây treo nhãn), kích thước 85mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: T7A/ Đạn nhựa, phụ liệu may mặc (nk) | |
- Mã HS 39269099: T8/ Thanh Đỡ Nhông Bằng Nhựa LEAF SPRING (nk) | |
- Mã HS 39269099: T8/ Thanh Đỡ Nhông Bằng Nhựa- Leaf Spring (nk) | |
- Mã HS 39269099: T8/ Thanh Đỡ Nhông Bằng Nhựa MAIN SHAFT (nk) | |
- Mã HS 39269099: T-9/ Thùng nhựa đựng sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: TA-037/ Thanh kẹp nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: TA-039/ Cuộn dây nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: TA-040/ Miếng nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: TA-041/ Thanh nẹp nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: TA-047/ Thanh kẹp nhựa có móc các loại (nk) | |
- Mã HS 39269099: TABK249A/ Thanh hãm bằng nhựa KET MG631228-5Size 16*7.3*3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: TABK373/ Thanh hãm bằng nhựa, KET MG631230-5, 16*24.5*3 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tắc kê (Anti-collision plastic particles) (bằng nhựa, kích thước 5mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tắc kê (Anti-collision plastic particles) (bằng nhựa, kích thước 8mm, dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tắc kê bằng nhựa, đường kính 6mm, không nhãn hiệu, dùng trong nhà xưởng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tắc kê bướm chất liệu nhựa, kích thước 4 ly (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tắc kê nhựa phi6. Mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39269099: TẮC KÊ NHỰA, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: TAGP/ KIM GẮN THẺ BÀI, NHÃN BẰNG PLASTICS, 8.5CM- TAGPIN LOOP LOCK 8.5CM (nk) | |
- Mã HS 39269099: TAGUPIN-UX-5/ Ghim dây, chất liệu nhựa, size: 5 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Bakelite chất liệu nhựa, kích thước: 200*200*30mm, (đơn vị tính 1 tấm1 cái). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bakelite, KT: L900*W590*H1.0mm, chất liệu: nhựa bakelite dùng để sản phẩm trong nhà xường. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảng gắn công tắc và ổ cấm bằng nhựa dùng để trưng bày-display board,nhà sản xuất:Wenzhou longyang electrical,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bằng nhựa composite đã định hình chia ô, dùng để phân chia các thanh cái và thiết bị của tủ phân phối điện áp. Kích thước: (50-310*5-30*5-10)cm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bằng nhựa PP, dùng để cố định thanh điều chỉnh gió trong điều hòa, mã 1P376106-1D, kích thước: 70x585x75mm- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bằng nhựa R717 CLIP của bộ phận phát wiffi KT(40*20*10)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bằng nhựa SM-N986 Main Insert dùng nắp vào Jig để SX ăng ten điện thoại KT(50*1.5*0.2)mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm bảo vệ bằng nhựa 1176x250x8 mm mã F03P.105.073- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa của băng chuyền (SM-N981U) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa của đèn dùng pin (18V/14.4V), no: GM00002206. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa của máy kiểm tra camera, kích thước 1048*60, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa của máy kiểm tra camera, kích thước 1076*357, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa của máy kiểm tra camera, kích thước 108*30, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa của máy kiểm tra camera, kích thước 1109*1121, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa của máy kiểm tra camera, kích thước 485*30, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa của máy kiểm tra camera, kích thước 520.5*96, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa của máy kiểm tra camera, kích thước 549.5*455, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa của máy kiểm tra camera, kích thước 569.5*455, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa của máy kiểm tra camera, kích thước 570.5*96, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa của máy kiểm tra camera, kích thước 605*60, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa của máy kiểm tra camera, kích thước 67*30, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa của máy kiểm tra camera, kích thước 748*30, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa dùng cho phòng phun bi, KT 110MM x 2.2MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa- PLASTIC COVER, Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 36 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa- PLASTIC COVER, Hàng mới 100%. Thuộc dòng số 50 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa- PLASTIC COVER, Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 31 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa- PLASTIC COVER, Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 41 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa- PLASTIC COVER, Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 42 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa- PLASTIC COVER, Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 43 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ bằng nhựa/Cover/1256376100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ cầu dao dùng để bảo vệ cầu dao, kích thước: 50 x 10 x 53 mm, chất liệu: nhựa BW9BTAA-S2W Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ cho carmera bằng nhựa,KT (25x22x10.5)mm,mã sp:BZRINV6110A1000.NSX:HUIZHOU GREEN PRECISION PARTS.Hàng mẫu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ dây cáp bằng nhựa (đã gắn khuy, phi 50mm, dài 5m), nhãn hiệu: MISUMI, code: SZTHSR50-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ dây cáp bằng nhựa (dài 25m), nhãn hiệu ESCO, code: EA944AC-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ dây cáp bằng nhựa, code: EA944AC-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ đế bằng nhựa của Máy cưa kiếm cầm tay hoạt động bằng động cơ điện, no: 410585-2. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ đèn LED của điện thoại di động, bằng nhựa. Hàng mới 100%, thuộc mục 27 DMMT,code:N15000003 (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ ống đi dây điện, bằng nhựa, kích thước 1200*2400mm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ thân xe trong quá trình sơn xe, chất liệu bằng nhựa. 2HY PROTECTOR FRONT FENDER LH, kích thước 940x800cm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ thân xe trong quá trình sơn xe, chất liệu bằng nhựa. 2HY PROTECTOR FRONT FENDER RH, kích thước 940x800cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ thân xe trong quá trình sơn xe, chất liệu bằng nhựa. 2TG PROTECTOR FRONT FENDER LH, kích thước 900x750cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ thân xe trong quá trình sơn xe, chất liệu bằng nhựa. 2TG PROTECTOR FRONT FENDER RH, kích thước 900x750cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ xích băng chuyền, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ xích băng chuyền, bằng nhựa,(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bảo vệ xy lanh bằng nhựa, kích thước 300*260*5mm. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm base máy bằng nhựa POM 350x50x50mm, dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-2430 (1540mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-7329 (1250mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-7329(1520mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-FL5029 (1510mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-RY9020(1520mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-SL1325 (1530mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-SL1329 (1520mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-SL1338 (1230mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-SL1338 (1540mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa dùng để che chắn bảo quản nguyên vât liệu JH-Y925 (1550mm) sử dụng cho máy cắt phim (không xốp) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt nhựa PE-164 (153)AL, hàng trả về thuộc TKXK 303069208060 ngày 28/02/2020- mục hàng số 1, số lượng 67,600 MTK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bạt xanh KT: 5280x2840mm, bằng ni lông cứng tráng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm biển hướng dẫn bằng nhựa NAME PLATE SA83B142A4 linh kiện máy phun ép nhựa, hàng mới 100%, hãng sx:Sumitomo JAPAN. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm biển hướng dẫn bằng nhựa NAME PLATE SA83B214A4 linh kiện máy phun ép nhựa, hàng mới 100%, hãng sx:Sumitomo JAPAN. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm biển nhựa "No entry f.unauth.p." hole, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bịt bằng nhựa chiều dài 60mm, chiều rộng 16mm dùng cho van điện từ nhãn hiệu CKD (4G2R-MP),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm bịt kín bằng nhựa- SEALING PLATE D66 50 SHORE, mã: 820119800, phụ tùng cho hệ thống chiết rót sữa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bọc cách điện bằng nhựa/ INSULATING FITTINGS OF PLASTICS WRAPPING BAN PS-60, (đã kiểm hóa tại tờ khai 102958015055), cuộn/ 80 mét (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bọc cách điện bằng nhựa/ INSULATING FITTINGS OF PLASTICS WRAPPING BAN PS-80, (đã kiểm hóa tại tờ khai 102958015055), cuộn/ 80 mét (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bọc ngoài tấm dẫn nhiệt, loại CHP,bằng nhựa, kt 11*8cm, để sản xuất lắp ráp dụng cụ làm nóng tức thì. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm bọc ngoài tấm dẫn nhiệt, loại OCH-7000D, bằng nhựa, kt 11*8cm, để sản xuất lắp ráp dụng cụ làm nóng tức thì. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách bằng nhựa(dùng cho xe:Suzuki)Plate-C2b63-0050-M4-FS Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy (mục 11 trên C/O) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện (3AXD50000015760) bằng plastic dùng cho máy biến tần (hãng ABB) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện (3AXD50000015766) bằng plastic dùng cho máy biến tần (hãng ABB) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện (BLACK UNILATE)/ QE0GY10260X0420, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 260x420mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa cứng 8PS7910-0AA07-4AA7 (L83xW140xH8)MM, NLSX thanh dẫn điện, mới 100%(107045841) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa cứng, KT L97*W134*H8MM, 8PS7910-0AA07-4AA5 8SIE043T SIZE 3, NLSX thanh dẫn điện, mới 100%(107045843) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa cứng, KT:L97*W140*H8MM, 8PS7910-0AA07-4AA8 8SIE047T SIZE 3, NLSX thanh dẫn điện, mới 100%(107045844) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa DC dùng cho máy biến tần (3AXD50000002734), (hãng sx: ABB)(mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy (CO FORM JV)/XP03750 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa PET (polyester nhiệt dẻo) T0.24*W16.8 DM E0951, dùng để cách điện các bó dây trong motor, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa PET (polyester nhiệt dẻo) T0.24*W16.8 DM E0951mm, dùng để cách điện các bó dây trong motor, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa PET (polyester nhiệt dẻo) T0.25*W16.8mm, dùng để cách điện các bó dây trong motor, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa PET (polyester nhiệt dẻo) T0.3*B56*L28 DMD, dùng để cách điện các bó dây trong motor, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa PET (polyester nhiệt dẻo) T0.3*B56*L28 mm, dùng để cách điện các bó dây trong motor, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa PET (polyester nhiệt dẻo) T0.3*W104 DMD 2598, dùng để cách điện các bó dây trong motor, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa PET (polyester nhiệt dẻo) T0.3*W104 DMD 2598mm, dùng để cách điện các bó dây trong motor, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa PET (polyester nhiệt dẻo) T0.35*W19.2 mm, dùng để cách điện các bó dây trong motor, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa PET (polyester nhiệt dẻo) T0.4*W134 DMD 2598mm, dùng để cách điện các bó dây trong motor, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa PET (polyester nhiệt dẻo) T0.4*W138mm, dùng để cách điện các bó dây trong motor, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa PET (polyester nhiệt dẻo)T0.24*W19.2 DM E0951mm, dùng để cách điện các bó dây trong motor, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện bằng nhựa PET (polyester nhiệt dẻo)T0.4*W138 DMD 2598mm, dùng để cách điện các bó dây trong motor, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm cách điện bảo vệ nguồn, chất liệu nhựa PC dày 0.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện mặt trên, chất liệu nhựa PC dày 0.5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách điện R10X4 (BLACK UNILATE)/ QE0GY10258X0320, chất liệu bằng nhựa, kích thước: 258x320mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt bằng nhựa (FRONT INSULATION ASS_371887A02/ mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt bằng nhựa (TOP INSULATION ASSY_374537A01/ mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt bằng nhựa, code: HIPIA2H-50-20-10-F16-G6-N4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt bằng nhựa, dùng cho máy ép nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt bằng nhựa, kích thước:230 x 220 x 50 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM CÁCH NHIỆT BẰNG SILICONE NGUYÊN SINH BOND PLY BP_800_0 008_00_1212, 304 X 304MM (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt cho máy ép 410x600x5mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cách nhiệt của máy đóng gói SEQ-PE-CDRH-016 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm cách nhiệt Insulation 22GZ-0008-M4-FS (mục 9 trên C/O),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cài vào phần bên trái điều hoà, bằng nhựa, kích thước: 90x30x40mm, mã 2P379168-1.Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chà nhám (30 cm) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chà nhám (30 cm) (sản phẩm làm bằng nhựa hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chà nhám 30cm(30 x 1cm,10.2, green) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bản vệ hệ thống làm sạch tấm kính màn hình điện thoại,bằng nhựa,KT: 100*100cm. hàng đã qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa (dùng để ngăn nước bọt), 30 cái/ hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chặn bằng nhựa của đồ gá kiểm tra điện 90599300. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa để bảo vệ bảng mạch trong công đoạn ép lạnh PIN,Model:B5/S5 FF1-PRS-05 kt: 100*170*14 MM, hãng sx Allegro, sx năm 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa để bảo vệ bảng mạch trong công đoạn lắp ráp,Model: B5/S5 FF1-HLD-07,55*37*17 MM, hãng sx Allegro, sx năm 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa dùng bảo vệ đầu dây điện trong quá trình lắp ráp camera,Model: B5M FF1-HLD-013, KT: 34*28*18 MM, hãng sx Allegro, sx năm 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa dùng cho cầu đấu nối dây điện PSL-1 (100 pcs/pack). Hãng sản xuất Togi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa dùng cho cầu đấu nối dây điện PUW-20L (10 pcs/pack). Hãng sản xuất Togi, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chân bằng nhựa dùng cho CEP1311 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa dùng để bảo vệ cho quạt tản nhiệt và các linh kiện bên trong máy bôi keo YM-120 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa dùng để chắn bụi khi thao tác trong nhà xưởng mã AS-2125R, kích thước 20cm*30cm, hãng Azuwan Nhật Bản. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa- PLASTIC GUARD, kt: 128.2mm*141mm. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 60 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa- PLASTIC GUARD, kt: 178*267mm. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 59 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa- PLASTIC GUARD, kt: 178*267mm. Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 63 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa, dùng để chống xỉ hàn mã MR-930-C, chất liệu nhựa, Hãng MIGHT INDUSTRY Nhật Bản. Kích thước 30x25 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa, kích thước: 300*200*30 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa-PLASTIC GUARD, Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 54 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa-PLASTIC GUARD, Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 58 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng nhựa-PLASTIC GUARD, Hàng mới 100%.Thuộc dòng hàng số 62 trên C/O. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bằng silcone dùng chắn hóa chất (chắn hóa chất từ bể này tràn sang bể kia) ở phần trên máy xi mạ-phụ tùng máy xi mạ (size: dày 1.2T x dài 35 x rộng 167Lmm)-SILICON PLAT-mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bảo về bằng nhựa 117 x 50mm, dùng bên trong mặt nạ hàn 9100XX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bảo về bằng nhựa 117 x 77mm, dùng bên trong mặt nạ hàn 9100XX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bảo vệ bằng nhựa dùng bên ngoài mặt nạ hàn 9100FX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bảo vệ thiết bị bằng nhựa, Part No. K3501C-1108, mới 100%- Cover assembled part (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bên ngoài máy giặt A, bằng nhựa (AWW0130A30A0-0C5)-linh kiện sản xuất máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bên ngoài máy giặt B, bằng nhựa (AWW0140A30A0-SC5)-linh kiện sản xuất máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bên ngoài máy giặt B, bằng nhựa (AWW0140A3DA0-WC5)-linh kiện sản xuất máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bo mạch hình tròn phi 73.2mm dày 3.0mm bằng nhựa, bộ phận của đèn dùng trong nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bo mạch hình tròn phi 73.5mm dày 2.0mm bằng nhựa, bộ phận của đèn dùng trong nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bo mạch hình tròn phi 82mm dày 3.0mm bằng nhựa, bộ phận của đèn dùng trong nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bo mạch hình tròn phi 85.7mm dày 2.0mm bằng nhựa, bộ phận của đèn dùng trong nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bức xạ dùng trong cục nóng điều hòa, bằng nhựa, kích thước dài 140mm, rộng 90mm, cao 20mm, mã 3P179127-1H- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa DAIKIN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi bằng nhựa của máy chải thô, kích thước: 32x398.8x1100mm, mới 100%. COVERING (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi co giãn che bề mặt ổ kim máy may, bằng nhựa. Kích thước 80*16*12mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi lò so máy may, bằng nhựa. Kích thước 100*25*10mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi lò xo máy may, bằng nhựa. Kích thước 198*50*20mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi ở giữa che bên trái và bên phải máy may, bằng nhựa. Kích thước 340*120*5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi ở ngoài che bên trái và bên phải máy may, bằng nhựa. Kích thước 210*100*5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi ở ngoài che bên trái và bên phải máy may, bằng nhựa. Kích thước 335*125*5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi phía ngoài bên phải- Phụ tùng thay thế của máy may CN, bằng nhựa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi phía trong bên phải của máy may, bằng nhựa. Kích thước 220*125*5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi phía trong bên phải của máy may, bằng nhựa. Kích thước 335*160*10mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi phía trong bên phải- Phụ tùng thay thế của máy may CN, bằng nhựa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi phía trong bên trái của máy may, bằng nhựa. Kích thước 335*160*10mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn bụi phía trong bên trái- Phụ tùng thay thế của máy may CN, bằng nhựa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn cách điện bằng nhựa, kích thước 11 x 25mm dùng cho sản phẩm NAM-WF206. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn cánh quạt, bằng nhựa, đường kính 80cm, Mã:81.06620-0194, phụ tùng dùng cho xe tải MAN 33 tấn, Do Hãng MAN TRUCK & BUSSE Sản Xuất. Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn che bụi bằng nhựa HFC8-4040-S; kích thước 40x40mm. Hsx: MISUMI. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn che bụi đầu thanh nhôm, chất liệu bằng nhựa Polyamide, màu xám nhạt HFC5-2020-S; kích thước 20 x 20mm, dầy 2.5mm. Hsx: MISUMI. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn cho các khe trống, bằng nhựa, model: Y1212A (5 cái/bộ) dùng lắp vào khung máy M9010A, bộ phận thiết bị đo đa chức năng dùng trong viễn thông. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Chắn Chuột (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- bottom cover, 0020100547H, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Chắn Chuột (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- bottom cover, 0020100547K, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn dẫn gió bằng nhựa-Fan Baffle, Kích thước:91*45*30mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn đèn của máy kiểm tra sản phẩm (nhựa), nhà sản xuất:isMedia Co.,Ltd..Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn đèn của máy ktra sản phẩm (nhựa), nhà sản xuất:isMedia Co.,Ltd..Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn FVS-52D, bằng nhựa, phi 22mm, cao 10mm, linh kiện sản xuất cuộn cảm ứng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn hồ quang bằng nhựa/ ARC COVER W44327711 P1. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn khung xương điện thoại di động bằng nhựa/VFF0916-1280010/,(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn mặt nạ hàn bằng nhựa 06-0200-53 9100, 10 tấm/thùng, 3M ID số 70071510203 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn máy, (Làm bằng nhựa mica, KT: 300*200*8mm) (Hàng mới 100%), (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn máy, (Làm bằng nhựa mica, KT: 300*200*8mm) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn máy, (Làm bằng nhựa mica, KT: 320*345*10mm) (Hàng mới 100%), (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn máy, (Làm bằng nhựa mica, KT: 400*235*8mm) (Hàng mới 100%), (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn máy, (Làm bằng nhựa mica, KT: 400*450*10mm) (Hàng mới 100%), (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn mika KT: 36x88x94mm chất liệu bằng Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm chắn nắng của cửa sổ máy bay bằng nhựa (Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: 170-20283-990. Số cc: 042038-01216628-01. hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm chắn nắng của cửa sổ máy bay bằng nhựa (Mặt hàng phụ tùng máy bay thuộc phân nhóm 98200000) P/n: 170-20284-990. Số cc: 042038-01216628-01. hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn nhựa máy cắt cỏ/Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn phoi tiện bằng plastic cỡ 150x50mm. Model 55670215K, hiệu Hahn Kolb. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn quạt thông gió, chất liệu nhựa polyeste, kích thước: 100cm*200cm*3mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn sản phẩm mạ kiểu V05, loại có trụ giữa, bằng nhựa PVC, kích thước: 14.7 x 15 x 108mm, Maker: Sanko. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn sản phẩm mạ kiểu V05, loại không có trụ giữa, bằng nhựa PVC, kích thước: 14.7 x 15 x 108mm, Maker: Sanko. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chắn sóng, mới 100%, của lò vi sóng, GCOVPA036WRFZ (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che bằng đá tổng hợp SEQ-PE-NFC-DOE-002 4*20*260 làm bằng nhựa (làm bằng nhựa giả đá tổng hợp). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che bảng điều khiển (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)-DISPLAY SCREEN D1050E 0020508435J- 0030213016,hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che bảng điều khiển (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)-DISPLAY SCREEN D900F- 0030213682,hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che bảng điều khiển (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)-DISPLAY SCREEN D900F,0030213682,hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che bảng điều khiển (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)-DISPLAY SCREEN DD900F (0030213683),hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che bằng nhựa trong M-925 dùng cho mặt nạ hàn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM CHE BẢO VỆ KHUÔN IP BẰNG NHỰA HÀNG MỚI 100%-FRONT COVER/ SERIAL NO:2137-PART NO:11/ KUKDONG/ CHINA/ DE (nk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM CHE BẢO VỆ KHUÔN IP BẰNG NHỰA HÀNG MỚI 100%-FRONT COVER/KUKDONG/SERIAL NO:2137-PART NO:11/CHINA/DEEP WE (nk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM CHE BẢO VỆ KHUÔN IP BẰNG NHỰA HÀNG MỚI 100%-RUBBER COVER/HYDRAULIC HEEL LASTING MC KD-H9-T//6004 (nk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM CHE BẢO VỆ KHUÔN IP BẰNG NHỰA HÀNG MỚI 100%-RUBBER COVER/HYDRAULIC HEEL LASTING MC KD-H9-T/6004 (nk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM CHE BẢO VỆ MÔ TƠ BẰNG NHỰA HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che bên phải bằng nhựa của trục Y máy phay CNC RXP501-003, MP810Y0230, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che bên phải bằng nhựa của trục Y máy phay CNC RXU1201DSH-008, MU12DY0520, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che bên trái bằng nhựa của trục Y máy phay CNC RXP501-003, MP810Y0220, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che bên trái bằng nhựa của trục Y máy phay CNC RXU1201DSH-008, MU12DY0510, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che bụi bằng nhựa, kích thước dài 1850mm* rộng 120mm, bộ phận của máy chải bông, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che camera trong điện thoại di động,bằng nhựa. Hàng mới 100%, thuộc mục 29 DMMT,code:154000007 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che camera trong điện thoại di động,bằng nhựa. Hàng mới 100%, thuộc mục 29 DMMT,code:154100002 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che camera trong điện thoại di động,bằng nhựa. Hàng mới 100%, thuộc mục 29 DMMT,code:154100003 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che camera trong điện thoại di động,bằng nhựa. Hàng mới 100%, thuộc mục 29 DMMT,code:154100073 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che camera trong điện thoại di động,bằng nhựa. Hàng mới 100%, thuộc mục 29 DMMT,code:N15F11001 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che camera trong điện thoại di động,bằng nhựa. Hàng mới 100%, thuộc mục 29 DMMT,code:N15F11005 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che giọt bắn bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che kín bộ trao đổi nhiệt trong cục lạnh điều hòa, bằng nhựa, kích thước dài 605mm*45mm, mã 3P375123-1D- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa DAIKIN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Che Mặt Trên (Linh kiện sản xuất máy giặt), Top cover-0020807968K, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM CHE MẶT TRƯỚC MÁY ÉP,BẰNG NHỰA, HÀNG MỚI 100%-HYDRAULIC HEEL LASTING M/C KD-H9-T/L/S1 SETTING AID PLATE/6060 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che nắng bằng nhựa 30671 (dùng cho máy cắt cỏ trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM CHE NƯỚC BẰNG SILICONE DÙNG ĐỂ LẮP ÂM THANH XE HƠI, KHÔNG NHÃN HIỆU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che phía dưới bằng nhựa của trục X máy phay CNC RXP501-003, MP510X0110, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che phía dưới của khung máy phay RXP500 bằng nhựa, MRP50U0100, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che phía dưới của trục X máy phay RXP500 bằng nhựa, MRP50X0930, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che phía trước của trục X máy phay bằng nhựa, MRP50X0920, dùng trong ngành cơ khí chính xác. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che phủ bề mặt SEQ-PE-NFC-DOE-002 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tâm che sau TV, chất liệu: nhựa ABS, kích thước: 1225 x 354.4 x 51.8mm, linh kiện tivi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che sau TV, chất liệu: nhựa ABS, kích thước: 1225 x 354.4 x 51.8mm, linh kiện tivi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm che trước sau (SK MAGIC) bằng nhựa linh kiện sử dụng cho máy lọc không khí SK magic. Hàng FOC mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chia ngăn tủ-461340 (IP SYSTEM, nhựa, D43.3xH10cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chống chói đèn trám răng, bằng nhựa, (Anti-Glare Cone- 43131, nhà SX: Monitex, Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chống tĩnh điện, bằng nhựa, dùng để gắn liền với dụng cụ điện, kt: 100mm*110mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chống trượt sàn bên trái(5 cái)/ bên phải (5 cái) T31C4-30003/30002 (phụ tùng của xe nâng hàng), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chụp dao cạo bằng nhựa- Blister sample- D010046 để chạy thử máy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chụp dao cạo bằng nhựa- Blister sample- D010046 hàng mẫu không thanh toán do KOCH sản xuất mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chụp đèn hiển thị quạt model 3000, bằng nhựa (code N4131102) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm chuyển đổi áp lực bằng nhựa PP, kích thước 98*62 (mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cố định cửa tủ làm bằng nhựa plastic, nam châm (White Magnetic impact). Sử dụng trong sản xuất tủ bếp (Cabinet). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cố định DCR PAD, chất liệu nhựa, tấm đế dùng để con lăn dính bụi và cố định giấy dính bụi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cố định động cơ đảo chiều gió quạt model 6000, bằng nhựa (code N4131087) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cố định động cơ đảo gió quạt model 9000, bằng nhựa (code N4131141) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cover jig hàn tay model IONE X, vật liệu: nhựa, dùng để giữ linh kiện. Hàng mới 100%, MKTTVE8001117 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cước nhựa (loại thường) dùng để lọc nước hồ cá, kích thước:100x200x3,80(cm). Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm cứu sinh 8235 bằng nhựa không giãn có tráng nhôm, dùng cho du lịch cắm trại, KT: 132 x 210 cm, mới 100%. Hiệu Coghlan's (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm dán bằng nhựa (621883330-B) của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm dán bằng nhựa 106 Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm dán hình con rái cá bằng nhựa PVC Clear Vinyl, 36 x 54 inch, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm dẫn hướng dây đai bằng nhựa dùng cho máy kiểm tra quang học tự động mã F03P.201.544- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm dẫn hướng và tách giấy bằng nhựa dùng cho máy in 302ND28040 08, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm dẫn hướng xích (nhựa)_Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy C50 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm dẫn hướng xích (nhựa)_Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy Z50 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm dẫn nhiệt chuyên dụng trong điện thoại di động, bằng silicone. Hàng mới 100%, thuộc mục 30 DMMT,code:N16F01019 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm dẫn nhiệt chuyên dụng trong điện thoại di động, bằng silicone. Hàng mới 100%, thuộc mục 30 DMMT,code:N16F01020 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm dẫn nhiệt chuyên dụng trong điện thoại di động, bằng silicone. Hàng mới 100%, thuộc mục 30 DMMT,code:N16F01021 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm dẫn nhiệt chuyên dụng trong điện thoại di động, bằng silicone. Hàng mới 100%, thuộc mục 30 DMMT,code:N16F01022 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Danpla 1200*2400*3mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Danpla chống tĩnh điện 2440x1220x5mm _ [OTR0196] (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm danpla màu xanh 1220x2440x4mm bằng nhựa, dùng để kẹp biểu mẫu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Danpla xanh 1200*2400*4mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Danpla.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đẩy màng bằng nhựa cứng MC dùng cho cụm máy rót tạo nắp nhôm cho chai HDPE (chai sữa chua), 1 set gồm 1 tấm, kích thước 165x75mm, TEC-#115, nhãn Technos, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đế bằng nhựa.Hàng mới 100%. 6000594993 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đế bằng plastic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đế chất liệu nhựa. Hàng mới 100%. 6000256136 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Đè Cỏ bằng nhựa 102534404 (dùng cho xe vận chuyển trong sân gôn)hiệu ClubCar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Đè Cỏ bằng nhựa 120-1044(dùng cho máy đục lỗ đất trong sân gôn)hiệu Toro, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Đè Cỏ bằng nhựa 120-1045(dùng cho máy đục lỗ đất trong sân gôn)hiệu Toro, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Đè Cỏ bằng nhựa 120-1046(dùng cho máy đục lỗ đất trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Đè Cỏ bằng nhựa 120-1051 (dùng cho máy đục lỗ đất trong sân gôn)hiệu Toro, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM ĐÈ CỎ BẰNG NHỰA BỘ PHẬN MÁY XĂM ĐỤC ĐẤT-HÃNGJOHNDEERE-MÃ HÀNG:MT4885 (nk) | |
- Mã HS 39269099: TẤM ĐÈ CỎ BẰNG NHỰA BỘ PHẬN MÁY XĂM ĐỤC ĐẤT-HÃNGJOHNDEERE-MÃ HÀNG:MT4886 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đế của máy mài cầm tay chạy khí nén, bằng nhựa, hãng Mirka, kích thước 125mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đế của máy mài cầm tay chạy khí nén, bằng nhựa, hãng Mirka, kích thước 32mm,1 hộp 10 tấm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đế hộp test sóng cho điện thoại di động, không hoạt động bằng điện, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đế SEQ-PE-CDRH-088 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đế van chất liệu bằng nhựa, phụ tùng máy lọc dầu HITSUBISHISJ30GH. P/N: 456000001. Nhà sản xuất: N-Gen Marine International. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm (CDRH4D) SEQ-PE-CDRH-090 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm (CDRH6D) SEQ-PE-CDRH-090 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm 8-12mm2, dùng để đệm giữa 2 dây cáp, bằng nhựa, Part No.0905553836, Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất đồ uống, hàng mới 100%, xuất xứ: SWITZLD. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa (Model: BRACKET-C6, hãng sản xuất Samwon). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa silicone dùng cho máy đúc inner, kt: 5x300x300 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa Teflon, làm giảm áp lực và nhiệt độ của tấm màn hình TV OLED trong quá trình gắn linh kiện. Kích thước: (t)0.05*10mm*100m; nhà sản xuất: DMT. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm bằng nhựa, vật liệu dùng cho tháp hấp thụ khí, kích thước 50MM*50MM,Nhà sản xuất:SHENZHEN LINHUI ELECTROMECHANICAL EQUIPMENT CO.,LTD, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm dao 20003/2004/20019/20020, Nhựa xanh MC:410*300*5, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm gắn vào viền dưới khung điện thoại di động Model F700/H113 Damper MP80-Y00116A, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm khung nắp cửa máy giặt bằng nhựa (AWW0191A3DA0-KC5)-linh kiện sx máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm teflon chống rung, KT: 600x560x16 mm, bằng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đệm xốp để bảo vệ khuôn dày 1.0mm, kích thước 300mm*900mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm điều chỉnh thanh trượt bằng nhựa (621884040) của máy cắt đa chức năng (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm định danh vi khuẩn (Gen III Micro plates) Chất liệu nhựa. Cod: 1030. 10 tấm/hộp. Hãng sản xuất Biolog-Mỹ. Sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ (P/N: EF-1002F SUS304) dùng gia công ống thép, bằng nhựa, kích thước 250*350*340 mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bản mạch điện tử bằng nhựa, kt:200X150X10T(mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng kính trong suốt cụm dán linh kiện, máy dán linh kiện tự động, vật liệu Kính thạch anh, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa AS130 dùng để đỡ tấm mạch in khi khoan kích thước 500mm*320mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa AS130 dùng để đỡ tấm mạch in khi khoan kích thước 500mm*360mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa AS130 dùng để đỡ tấm mạch in khi khoan kích thước 500mm*380mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa AS130 dùng để đỡ tấm mạch in khi khoan kích thước 500mm*400mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa AS130 dùng để đỡ tấm mạch in khi khoan kích thước 500mm*420mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa AS130 dùng để đỡ tấm mạch in khi khoan kích thước 500mm*460mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa dùng cho CEP1311 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ bằng nhựa kích thước 8mm*20mm (Plate support). Sử dụng trong sản xuất tủ bếp (Cabinet). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đo liều tia dùng trong máy chụp X-quang bằng nhựa (08167538). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ linh kiện bằng nhôm (kt: 100mmx100mmx14mm) 11AM503896/01UJ05, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ lưỡi dao cạo râu bằng nhựa- GILLETTE PLASTIC CARTRIDGE HOUSING (Hàng mẫu, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ sản phẩm bằng nhựa PR08-1. 5/2mm, kt:70X55X90(mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ sản phẩm bằng nhựa PR12-2/4mm, kt:70X55X90(mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ tay hàn (bằng Plastic) L10620B04, (hiệu OTC) Bộ phận của máy hàn hồ quang điện 1 chiều. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đo vật liệu PC, KT: 1266x842mm, chất liệu nhựa PC trong. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ xích (nhựa)_Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy C50 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đỡ xích (nhựa)_Linh kiện lắp ráp động cơ xe máy Z50 (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm dốc bằng nhựa, kt(1200*800*150mm), hỗ trợ trong việc đẩy thùng dầu, hóa chất lên xuống pallet,dùng trong nhà xưởng, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm dùng để ép giấy cách nhiệt và dây điện cố định vào rãnh stato, chất liệu, nhựa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng linh kiện bằng nhựa (kt:100mmx100mmx10mm) 11AM503896/01UJ08, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng linh kiện bằng nhựa (kt:100mmx100mmx10mm) 11AM503896/01UJ11, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng linh kiện bằng nhựa (kt:100mmx100mmx12mm) 11AM503896/01UJ01, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng linh kiện bằng nhựa (kt:100mmx100mmx12mm) 11AM503896/01UJ02, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng linh kiện bằng nhựa (kt:100mmx100mmx12mm) 11AM503896/01UJ03, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng linh kiện bằng nhựa (kt:100mmx100mmx12mm) 11AM503896/01UJ04, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng linh kiện bằng nhựa (kt:100mmx100mmx12mm) 11AM503896/01UJ09, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm đựng linh kiện bằng nhựa (kt:100mmx100mmx5mm) 11AM503896/01UJ10, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ép (P/N: 446262 S-700) dùng gia công ống thép, bằng nhựa, kích thước 460*410*300 mm (1 bag 2 chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ép (P/N: 446262 S-700) dùng gia công ống thép, bằng nhựa, kích thước 460*410*300 mm (1 bag 2 chiếc). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ép (P/N: EF-1000D SUS304), dùng gia công ống thép, bằng nhựa, kích thước 280*210*110 mm. Hàng mới 100% (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ép 446262 S-700 dùng gia công ống thép, bằng nhựa, kích thước 460*410*300 mm (1 bag 2 chiếc) (P/N: 42160861). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ép PET100SG2S(Bằng nhựa polyester, 141*141mm, dùng cho máy ép) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ép PN100SG2(Bằng nhựa Polyester, 141*141*0.1mm, dùng cho máy ép) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ép sản phẩm bằng nhựabằng nhựa, kích thước 100*100*100mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ép sản phẩm bằng nhựabằng nhựa, kích thước 200*150*15mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm film cách nhiệt bằng nhựa HSPS (5 cái/hộp, kích thước 270x200mm). Hãng sản xuất FUJIFILM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm film cách nhiệt bằng nhựa MSPS (5 cái/hộp, kích thước 270x200mm). Hãng sản xuất FUJIFILM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm film của điện thoại di động, bằng nhựa,KT:1.2x3.6x0.1. Hàng mới 100%,code:N77F01017 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm film của điện thoại di động, bằng nhựa,KT:1.2x3.6x0.1. Hàng mới 100%,code:N77F01017 (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm film đo vật tư lỗi, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm film nhựa bề mặt phủ sơn, dùng hỗ trợ trong quá trình kiểm tra sản phẩm, kt 10x5 cm, tấm phim đen, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm film nhựa bề mặt phủ sơn, dùng hỗ trợ trong quá trình kiểm tra sản phẩm, kt 10x5 cm, tấm phim trắng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá 1.5mm, chất liệu bằng nhựa POM, dùng để gá sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá 866LT KT 175x120x3mm (bằng nhựa), hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá 867LT KT187x120x3mm (bằng nhựa), hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá 867LW, 866LW KT 298x120x3mm (bằng nhựa), hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá bằng nhựa của máy khắc dấu tay gạt cầu dao điện/WORK RECEIVING (383016mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá bằng nhựa, kích thước (230*210*15)mm, dùng kẹp chân linh kiện của bộ điều khiển mô tơ điện tử và ngắt động cơ tạm thời cho xe tay ga (CU-39A). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá bằng nhựa, kích thước (270*220*25)mm, dùng kẹp chân linh kiện của bộ điều khiển mô tơ điện tử và ngắt động cơ tạm thời cho xe tay ga (CU-39A). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá bằng nựa màu trắng dùng để gắn trên xe đẩy hàng, nhà sản xuất: SHANGHAI DAINICHI PALLET CO., LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá đè bằng nhựa của máy hàn dây đồng tự động/Pressing (phi 6*114.1) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá giữ bằng nhựa của máy khắc dấu tay gạt cầu dao điện/HOLDING PLATE (21x36x6mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá nhựa-280*294*10 mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá SAN, chất liệu bằng nhựa POM, dùng để gá sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá SCN, chất liệu bằng nhựa POM, dùng để gá sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gá tạo vị trí gắn linh kiện bằng nhựa, kt 200*300mm, Base Plate_SS01, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gắn cầu chì bằng nhựa (có phân ô, dùng để gắn cầu chì vào đúng vị trí). Hàng mới 100 %. (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm gạt phôi bằng nhựa, KT: 200x300 mm FLAP P/N: 01128692201, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm gạt phôi bằng nhựa, KT: 200x300 mm FLAP P/N: 01128692501, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm gạt phôi bằng nhựa, KT: 200x300 mm FLAP P/N: 01131370601, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm gạt phôi bằng nhựa, KT: 200x300 mm FLAP P/N: 01132746001, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm gạt phôi bằng nhựa, KT: 200x300 mm FLAP SUPPORT P/N: 01131240403, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm gạt phôi bằng nhựa, KT: 200x300 mm NON-RETURN FLAP P/N: 01138817601, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm gạt phôi bằng nhựa,KT: 200x300 mm FLAP P/N: 01127779202, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm gạt phôi bằng nhựa,KT: 200x300 mm RETAINING METAL SHEET P/N: 01160123101, phụ tùng của dây chuyền chai nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ghi tên thiết bị, làm bằng plastic, hãng CEMBRE, mã MG-TPMF (4x12 WH), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tam giác xếp bi-Ball racks, chất liệu bằng nhựa, dùng để xếp bi trong bida, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm giảm chấn bằng nhựa LS200/58, dùng để giảm va đập chi tiết máy trên tàu. P/N: 1019276. Hãng sản xuất: HATCHTEC. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm giảm chấn bằng nhựa LS300/58, dùng để giảm va đập chi tiết máy trên tàu.P/N: 1019278. Hãng sản xuất: HATCHTEC. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm giảm chấn bằng nhựa LS450/58, dùng để giảm va đập chi tiết máy trên tàu.P/N: 1019280. Hãng sản xuất: HATCHTEC. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm giữ bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy (CO FORM D)/XM04758-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm giữ bằng nhựa dùng cho công tắc xe máy (CO FORM D)/XM05164-01 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm giữ bằng nhựa dùng cho ô tô/M49537AX (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm giữ chân kim điện, dùng cho dụng cụ kiểm tra hộp kênh ti vi, chất liệu nhựa, hãng Sony Global Manufacturing&Operations Corporation, KT 28.9*33*8mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm giữ chân kim điện, dùng cho dụng cụ kiểm tra hộp kênh ti vi, chất liệu nhựa, hãng Sony Global Manufacturing&Operations Corporation, KT 29.5*30*5.3mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm giữ hoop SEQ-PE-CDRH3D-016 12*12*32 làm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm góc bằng nhựa FT2590, dùng để che nắp thoát tràn nước ở bể bơi, kích thước 300x250x28.5mm, hiệu Emaux, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm hãm chuyển động của mô tơ bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm hiệu chuẩn độ dày lớp mực in trên bề mặt tấm mạch in mềm, chất liệu nhựa, kích thước 4cm*5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm hỗ trợ lắp ráp tấm mạch in bằng nhựa, kích thước 38x35cm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm hỗ trợ tấm mạch in bằng nhựa, kích thước 23.5*20*2cm, Pallet, size 23.5*20*2cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm hướng sáng bằng nhựa phi 14cm, Light Guide Plate. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm hướng sáng bằng nhựa size 189mmx3mm, Light Guide Plate E8. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm hướng sáng bằng nhựa size 4*4 inch, dùng để sản xuất đèn, Light Guide Plate ES4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm hướng sáng bằng nhựa size 6*6 inch, dùng để sản xuất đèn, Light Guide Plate ES6. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm in bảng điều khiển bằng nhựa (Linh kiện sản xuất Máy Giặt)- PRINTED CONTROL PANEL PLATE-ABS colorin, 0020507102AU, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm kẹp ghi thông tin thiết bị, mã KLMA 1004348, hãng PHOENIX CONTACT, làm bằng plastic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm kết nối bằng nhựa, mã hàng: Z642A0030030,dùng để kết nối phao và máy gia công cơ khí, kích thước 10x3cm, hãng sản xuất Makino, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm khuếch tán ánh sáng cho màn hình điện thoại di động, bằng nhựa, KT: 3.9x1.2x0.1. Hàng mới 100%, thuộc mục 32 DMMT,code:N73F01001 (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm khuếch tán ánh sáng cho màn hình điện thoại di động, bằng nhựa, KT:10.2x8.6x0.1mm. Hàng mới 100%, thuộc mục 32 DMMT,code:N73F01015 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm khuôn đế bằng nhựa để lắp ráp đồ chơi nhựa, kích thước 15*14*5(cm), dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm khuôn đế bằng nhựa để lắp ráp linh kiện đồ chơi nhựa, kích thước 11*7*4 (cm), dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm khuôn đế bằng nhựa để lắp ráp linh kiện đồ chơi nhựa, kích thước 13*13*8 (cm), dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm khuôn đế bằng nhựa để lắp ráp linh kiện đồ chơi nhựa, kích thước 15*15*6(cm), dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm khuôn đế bằng nhựa để lắp ráp linh kiện đồ chơi nhựa, kích thước 15*15*7 (cm), dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm khuôn đế bằng nhựa để lắp ráp linh kiện đồ chơi nhựa, kích thước 16*15*6 (cm), dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm khuôn đế bằng nhựa để lắp ráp linh kiện đồ chơi nhựa, kích thước 30*24*9 (cm), dùng trong xưởng sản xuất đồ chơi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm kính quan sát bằng nhựa, dùng để dán trên giàn khoan, 10 tấm/ gói (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm kính quan sát bằng nhựa, dùng để dán trên giàn khoan, 150 tấm/gói (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm kính quan sát bằng nhựa, dùng để dán trên giàn khoan, 50 tấm/ gói (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Laminate bằng nhựa dùng để trang trí 150x200mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Laminate bằng nhựa dùng để trang trí 50x50mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lắng Lamen chất liệu nhựa PVC,kt:500x500x1000mm,diện tích bề mặt:200m2/m3,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lắp pin bằng nhựa A-SMD ENC-11GS-A286-008-A kích thước(20x10x10mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lắp pin bằng nhựa A-SMD ENC-11GSG2-A286-008-A kích thước(20x10x10mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lắp pin bằng nhựa B-SMD ENC-11GS-A286-008-B kích thước(20x10x10mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lắp pin bằng nhựa B-SMD ENC-11GSG2-A286-008-B kích thước(20x10x10mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lắp ráp đỉnh bằng plastic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm liên kết bằng nhựa (dùng kết giữ dây cao su với đầu trên trụ định vị trên bàn lắp ráp) Holding. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm liên kết bằng nhựa (dùng kết nối dưỡng nhựa cố định líp đính dây với trụ định vị). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bằng nhựa Eleminator của dây truyền xi mạ, KT: Dài: 800mm, Rộng: 180mm, Dày: 0.7 mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bằng nhựa PE 750/9, kích cỡ 0,6x0,4m- phụ tùng của máy trộn bột nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bằng nhựa, kích thước phi 75 mm (KAWAMURA) LPN75K. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bụi bằng lưới nhựa dùng cho máy nén khí từ 15~30HP, kích thước: 83x64cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bụi bằng nhựa 2.3 X 04.5 X 06.4, (PK của xe quét, chà sàn T7).Hàng mới 100%, hãng sx Tennant (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bụi bằng nhựa dùng cho máy nén khí 50HP, nhà sx: Daedae Industry, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bụi bằng nhựa Filter screen #300. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Lọc bụi dùng cho máy nén khí từ 15~30HP, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bụi PS300N/1600X1000X10T (1600*1000*10mm, bằng nhựa, dùng cho máy quấn dây) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc bùn của máy lọc bùn (bao gồm tấm lọc từ nhựa PP và màng lọc bằng vải), kích thước (1000*1000*60)MM, dùng để lọc nước ép bùn, không in hình in chữ. nsx PingXiang, xx Trung Quốc. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc chắn cát dùng để chặn cát khi rửa xe ô tô AC_2700_BLK bằng nhựa, Đường kính: 26cm, Độ dày: 5cm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc khí bằng nhựa-2605102330- Filter Panel(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc khí bằng nhựa-2605102350- Filter Panel(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc khí bằng nhựa-2605104150- Filter Panelr(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc khí bằng nhựa-2605104900- Filter Panel(linh kiện sản xuất máy nén khí-hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc khí bằng nhựa-2605108000- Filter Panel(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc khí bằng nhựa-2605108050-Filter Panel(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc khí bằng nhựa-2605122680- Filter Panel(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc khí bằng nhựa-2605680230- Filter Panel(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc khí bằng nhựa-2605680240- Filter Panel(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc khí bằng nhựa-2605680250- Filter Panel(Linh kiện sản xuất máy nén khí- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc kĩ thuật bằng ép cuối bằng nhựa cứng dùng cho máy phân tích sàng lọc quặng, model ZW16-06903-4, (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc màng kĩ thuật bằng nhựa cứng dùng cho máy phân tích sàng lọc quặng, model ZW19019101-1, kích thước 1500x1500x85mm, (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc màng kĩ thuật đầu vào bằng nhựa cứng dùng cho máy phân tích sàng lọc quặng, model 13-1055-1-003, kích thước 1250X1250MM, (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc màng kỹ thuật đầu vào bằng nhựa PP, dùng cho máy ép lọc khung bản, kích thước 1250 x 1250mm; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc mút cho robot hút bụi DD4G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm lọc mút cho robot hút bụi DEEBOT OZMO 900. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc mút cho robot hút bụi DEEBOT OZMO 920/950. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc nước (water filter mat) bằng vật liệu bùi nhùi làm từ nhựa tổng hợp, kích thước 200x100x3,8 cm, Pure Blue, nhãn hiệu ENKEV. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc nước (water filter mat) bằng vật liệu bùi nhùi làm từ nhựa tổng hợp, kích thước 200x100x3,8 cm, Sky Blue, nhãn hiệu ENKEV. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc nước (Water filters) bằng vật liệu bùi nhùi làm từ nhựa tổng hợp, kích thước 200x100x3,8 cm,(SKY BLUE),hãng sản xuất ENKEV. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc nước (Water filters) bằng vật liệu làm từ nhựa tổng hợp,dùng trong bể, hồ cá cảnh, kích thước 200x100x3,8 cm (PURE BLUE). Nhãn hiệu ENKEV. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc nước (Water filters) bằng vật liệu làm từ nhựa tổng hợp,dùng trong bể, hồ cá cảnh, kích thước 200x100x3,8 cm (SKY BLUE). Nhãn hiệu ENKEV. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc nước màu đen (Black Bio-filter mat) bằng vật liệu bùi nhùi làm từ nhựa tổng hợp, kích thước 120x100x3,8 cm,Nhà sản xuất MATALA. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc nước màu nâu (Gray Bio-filter mat) bằng vật liệu bùi nhùi làm từ nhựa tổng hợp, kích thước 120x100x3,8 cm,Nhà sản xuất MATALA. hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc nước màu xanh lá (Green Bio-filter mat) bằng vật liệu bùi nhùi làm từ nhựa tổng hợp, kích thước 120x100x3,8 cm,Nhà sản xuất MATALA. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lọc nước màu xanh nước biển (Blue Bio-filter mat) bằng vật liệu bùi nhùi làm từ nhựa tổng hợp, kích thước 120x100x3,8 cm,Nhà sản xuất MATALA. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót bằng nhựa (Model: PVC PLATE EF-C, hãng sản xuấtSamwon). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót bằng nhựa của máy hàn dây đồng tự động/BLANKING PLATE (30*15*2mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót bằng nhựa dùng để ngăn cách giữa các đĩa trong quá trình mài (loại đĩa thủy tinh làm nền cho đĩa từ), màu trắng (Kích thước: 88x30x0.15mm) (FS-00522) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót bằng nhựa, dùng để lót bên trong vỏ tủ điện, model: DS-2020 P/L,hiệu: DSE Hibox. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót bằng nhựa, dùng để lót bên trong vỏ tủ điện, model: DS-2030 P/L,hiệu: DSE Hibox. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót cách điện, chất liệu nhựa PE,kích thước: T0.24mm*W16.8mm,linh kiện dùng để sản xuất motor,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót cách điện, chất liệu nhựa PE,kích thước: T0.3mm*B56mm*L28mm,linh kiện dùng để sản xuất motor,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót cách điện, chất liệu nhựa PE,kích thước: T0.3mm*W104mm,linh kiện dùng để sản xuất motor,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót cách điện, chất liệu nhựa PE,kích thước: T0.54mm*W5.1mm,linh kiện dùng để sản xuất motor,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót cách điện-SM05220, INSULATOR, BRUSH(NVL sx bộ khởi động xe gắn máy,hàng mới 100%),part no: 50520-567-01-000 (kết quả phân tích phân loại số: 309/TB-KD2) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót cách điện-SM15201,INSULATOR,TERMINAL(nvl sx bộ khởi động xe gắn máy, hàng mới 100%)-part no:51501-365-01-000 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót chân cẩu bằng nhựa- OUTRIGGER PAD; kích thước: (1100 x1100 x40)mm; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót chịu mài mòn, chất liệu nhựa phenolic đã được gia công, chịu mài mòn khi phôi thép chạy qua, kích thước: dài x rộng x dày (731x366x25)mm, nsx: Mitsubishi-Hitachi Metals Machinery,Inc. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót đế máy mài cầm tay chạy khí nén, bằng nhựa, hãng Mirka, kích thước 125mm, 1 hộp 5 tấm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót đế máy mài cầm tay, kt125mm, 44H (Pad Saver), bằng nhựa,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót liệu bằng nhựa-230mm, dạng cuộn,không nhãn hiệu, dài 760m x rộng 230mm x độ dày 0.14mm, dùng trong sản xuất lốp xe, mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót liệu bằng nhựa-260mm, dạng cuộn,không nhãn hiệu, dài 850m x rộng 260mm x độ dày 0.14mm, dùng trong sản xuất lốp xe, mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót liệu bằng nhựa-730mm, dạng cuộn,không nhãn hiệu, dài 650m x rộng 730mm x độ dày 0.14mm, dùng trong sản xuất lốp xe, mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót linh kiện điện thoại bằng nhựa dạng cuộn, đường kính 30 cm CANVAS1 SMD SUS REEL POCKET (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót linh kiện điện thoại bằng nhựa dạng cuộn, đường kính 30 cm CANVAS1 USB BRKT REEL POCKET (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót ma sát dùng cho hệ thống đệm chống va tàu bằng vật liệu nhựa tổng hợp, Kích thước: 1004 x 796 x 40mm (206 cái); kích thớc: 796 x 343 x 40mm (42 cái). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót ma sát dùng cho hệ thống đệm chống va, vật liệu nhựa tổng hợp, Kích thước: 3500x2010x30mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót ma sát vật liệu nhựa mật độ cao (high-density plastic), dùng cho hệ thống đệm chống va tàu UHMW-PE PAD (BlACK) 1004 x 796 x 40mm (mới 100%), nhà sx: OTTENSTEINER KUNSTSTOFF GMBH & CO. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót ma sát vật liệu nhựa mật độ cao (high-density plastic), dùng cho hệ thống đệm chống va tàu UHMW-PE PAD (BlACK) 796 x 343 x 40mm (mới 100%), nhà sx: OTTENSTEINER KUNSTSTOFF GMBH & CO. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót ngăn tủ-475627 (WISE, nhựa, 90x180cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lót, Y916-7010_V1, chất liệu nhựa, phụ tùng thay thế máy xẽ rảnh mũi khoan, dùng trong đường chuyền sản xuất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lược nước thứ cấp bằng plastic nguyên liệu sử dụng cho máy giải nhiệt nước (Eliminator) 1200mm *300mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới bằng plastic kích thước(1100mmX90M), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới cách nhiệt bằng Plastic, kích thước dài 50m x rộng 2m, hàng mới 100% TQSX (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới chất liệu bằng nhựa PTFE, nhãn hiệu FOLUNGWIN, chịu nhiệt độ cao 70-260 độ, kích thước L7005*W240*H2mm, dùng cho tủ sấy linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới chất liệu bằng nhựa PTFE, nhãn hiệu FOLUNGWIN, chịu nhiệt độ cao 70-260 độ, kích thước L8627*W240*H2mm, dùng cho tủ sấy linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới chống muỗi bằng nhựa (dạng cuộn) dùng để lắp cửa chống muỗi. Khổ: <300cm.NSX: Xiamen Weiziran Industry & Trade Co.,Ltd. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới đan bằng nhựa tái sinh, dùng để che cây trồng, dạng cuộn, khổ 2m x 50m.NSX:GUANGDONG GUOSHEN PLASTIC PRODUCTS Co.,LTD. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới lọc chất liệu bằng nhựa, cố định viền bằng nhựa tấm 2 bên máy (linh kiện để thay thế cho máy làm mát bay hơi model AM29M). kt:600x220x51mm,.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới lọc chất liệu nhựa, cố định viền bằng nhựa tấm hai bên máy (linh kiện để thay thế cho máy làm mát bay hơi model AM29M). hàng F.O.C. kt:600x220x51mm,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới lọc, bằng nhựa,cố định viền bằng nhựa tấm đằng sau (linh kiện để thay thế cho máy làm mát bay hơi model AM29M).hàng F.O.C. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới lọc, chất liệu nhựa,cố định viền bằng nhựa, tấm đằng sau (linh kiện để thay thế cho máy làm mát bay hơi, model AM29M). KT:kt:465x450x45mm,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới nhựa để giữ hàng hóa (3100x3500mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm lưới nhựa để giữ hàng hóa (4000x3500mm) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm màn mỏng PVC chống sét, dùng để phủ các sản phẩm kim loại- YS022(1x20mx1.8mm)-Nhãn hiệu MF (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm màng nhựa polyester trong suốt dùng để trang trí trong văn phòng không hiệu, KT: (L1517-1915 x W2068-2284)mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm màng nhựa polyester trong suốt dùng để trang trí trong văn phòng không hiệu, KT: (L2545-2570 x W1360-1965)mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm mặt bằng nhựa của tấm tải dùng cho máy mài V-4PN Dwg No: MPE-K20-0421, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm mặt sau của sản phẩm, bằng nhựa, kt 10x14x0,2mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm mê ca an toàn, bằng nhựa, lắp đặt dùng cho xe nâng CPCD50. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica 343x195x5mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica 392x342x5mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica 420x195x5mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica 450x226x5mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica khoan lỗ 392x342x5mm, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica- Terminal mounting plate PVC patch (bộ phận của thang máy MMR). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica trong 1100x500xt5, chất liệu nhựa, Nsx: MIRAE VIệT NAM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica trong 1100x600xt5, chất liệu nhựa, Nsx: MIRAE VIệT NAM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica trong 1100x700xt5, chất liệu nhựa, Nsx: MIRAE VIệT NAM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica trong 1800x1100xt5, chất liệu nhựa, Nsx: MIRAE VIệT NAM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Mica trong 2100x1100xt5, chất liệu nhựa, Nsx: MIRAE VIệT NAM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nâng kẹp bo mạch phía đầu vào, vật liệu nhựa PE-UHM, Hình bán nguyệt, dùng để, nâng công tắc tiếp điện của kẹp bo mạch phía đầu vào bể mạ điện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nắp đậy hộp đấu nối dây điện bằng nhựa/ COVER (Model: BNC230) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nệm tiêu âm gai kim tự tháp KT: 50*50*5 cm, đen/xám, chất liệu PE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa Plastic GG-1 (30*50cm). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn ánh sáng bằng nhựa Vision Cover Plastic (30*50cm). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC INT (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn bên trong vali,bằng Nhựa,69 x 43 cm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn bộ giảm thanh bằng plastic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn dạng xoắn bằng nhựa (phi 20mm, dài 200mm, nhãn hiệu: MISUMI) WRCAN20-200 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn dạng xoắn bằng nhựa (phi 20mm, dài 30mm, nhãn hiệu: MISUMI) WRCTN20-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn phải bằng plastic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trái bằng plastic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm ngăn trên dưới của lõi cuốn thép bằng nhựa- SEPARATOR PLASTIC TOP (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm ngăn trước bằng plastic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: TAM NHUA / Bàn máy hàn điễm bằng nhựa ABS-VZMABST12300300 (nk) | |
- Mã HS 39269099: TAM NHUA / Đế máy hàn điễm bằng nhựa PEEK-VZMPKT20500305 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (1000x500x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PYA-1000-500-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (1000x500x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PYA-1000-500-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (1000x600x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PYA-1000-600-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x15mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTM15-100K (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSME3-100-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x3mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSME3-100-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSME5-100-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSME5-100-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x8mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSME8-100-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x100x8mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSME8-100-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (100x30x15mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PAA-100-30-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (10x20x15mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSHN10-20-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (10x210x100mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSLE10-210-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (10x365x150mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSLE10-365-150 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (1200x1000x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PYA-1200-1000-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (130x57x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: ACBTAL2H-86-57-130-3-F110-G10-N5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (144x60x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PCTA-144-60-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (1485x996x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: L-PYA-1485-996-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (170x80x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: MCDA6FNN-170-80-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (170x80x10mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA6FNN-170-80-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (170x80x8mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: MCDA6FNN-170-80-8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (170x80x8mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA6FNN-170-80-8 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (182x54x2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSHN2-182-54 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (186x50x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSM3-186-50 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (190x80x4mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PYA4H-190-80-4-F170-G60-P4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (190x90x4mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PYA4H-190-90-4-F170-G70-P4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (19x16x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSME5-19-16 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (200x200x25mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCEA-200-200-25 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (20x10x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSME5-20-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (20x12x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSME5-20-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (20x12x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSME5-20-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (20x16x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSSN3-20-16 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (20x16x3mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSSN3-20-16 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (22x20x12mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: MCAS-22-20-12 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (230x230x6mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PCTA-230-230-6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (28x10x2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSHN2-28-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (2x117x100mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSLL2-117-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (2x130x100mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSLL2-130-100 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (300x200x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: MCEA-300-200-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (300x200x10mm, nhãn hiệu: MISUMI) ACA-300-200-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (300x300x10mm), nhãn hiệu: AKITSUKOGYO, code: UR90-10-300-300 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (300x300x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSLE5-300-300 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (300x300x8mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTM8-300 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (30x25x8mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSHN8-30-25 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (30x30x30mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSM2H30-30-30-F13-G15-Z4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (30x30x30mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTSM2H30-30-30-F13-G15-Z4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (32x20x12mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: %SPVKR-SUTLL12-32-20-VN-2006-0098 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (332x150x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: EPXAR-332-150-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (34x25x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PTFE-34-25-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (350x190x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: ACA-350-190-3 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (350x300x10mm, nhãn hiệu: MISUMI) ACA-350-300-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (350x300x15mm, nhãn hiệu: MISUMI) ACA-350-300-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (400x200x6mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: ACA-400-200-6 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (400x400x15mm, nhãn hiệu: MISUMI) ACA-400-400-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (40x10x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: %SPVKR-SUTLL14-40-10-VN-2006-0097 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x10x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTM3-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x10x3mm, nhãn hiệu: MISUMI) UTM3-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x20x0.12mm, nhãn hiệu: MISUMI) ULTT0.12-20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x20x2mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSHN2-500-20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x300x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: MCEA-500-300-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x500x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTL10-500 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x500x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSHNE10-500-500 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x500x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSME10-500-500-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x500x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSHN3-500-500 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x500x6mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTL6-500 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x500x6mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTM6-500 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x500x6mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSLE6-500-500-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x500x8mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTL8-500 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (500x500x8mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSME8-500-500-S (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (50x35x15mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: MCAS-50-35-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (52x45x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: MCEA-52-45-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x10mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: MCDA-550-230-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x10mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA-550-230-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x15mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: MCDA-550-230-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x15mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA-550-230-15 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x20mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: MCDA-550-230-20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x20mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA-550-230-20 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x25mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: MCDA-550-230-25 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x25mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA-550-230-25 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x30mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: MCDA-550-230-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x30mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA-550-230-30 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: MCDA-550-230-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (550x230x5mm, nhãn hiệu: MISUMI) MCDA-550-230-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (560x460x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PYA-560-460-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (57x40x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: ACBTAL2H-30-57-40-3-F20-G10-N5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (5x12x7.5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: %SPVKR-UTSHN5-12-7.5-VN-RPFM-6976 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (5x140x28mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSL5-140-28 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (5x140x40mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSL5-140-40 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (60x55x3mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSHN3-60-55 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (67x20x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PTFE-67-20-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (70x25x1mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSM1-70-25 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (76x10x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: UTSSN5-76-10 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (996x994x5mm), nhãn hiệu: MISUMI, code: PYA-996-994-5 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (Coroplast Sheet) hình chữ nhật, kích thước 94 x 95 x 7 mm (nhập sản phẩm mẫu), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (gắn với tấm nối bằng thép), code: UTPFSA2H10-20-10-F10-G5-M4 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (L:250mm, W:280mm)- mới 100%,dùng để Định hình khung tựa ghế (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (từ propylen,không xốp) dạng lưới dùng để đựng bầu lan cho vườn ươm, kích thước: 95cm*178cm*1.7cm,NSX: CHIAO PUH AGRICULTURE CO.,LTD. mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa (từ propylen,không xốp) dạng lưới dùng để đựng bầu lan cho vườn ươm, kích thước: 95cm*178cm*1.7cm,NSX: CHIN KUEI CO.,LTD. mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 3"*300*300, hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 30 màu, dùng để đánh giá độ phân giải hình ảnh bằng màu sắc, chất liệu: nhựa, loại 30 thang đo ST30-T-001,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 60 màu, dùng để đánh giá độ phân giải hình ảnh bằng màu sắc, chất liệu: nhựa, loại 60 thang đo ST60-T-001,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 60-48, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa 9PS000979 0.32MM (T) X 420MM X 520MM SOLID WHITE 2 SIDES FROSTED PP SHEET (Dùng sản xuất nhãn), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Nhựa ABS 550x230x40mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm Nhựa ABS550x230x50mm (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa acrylic (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Acrylic dùng làm biển báo (nguy hiểm nghề nghiệp) cho nhà xưởng. Kích thước: 0.9*0.6m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Acrylic dùng làm biển báo (Welcome to Moto). Kích thước:1.05*0.46*0.35m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Acrylic dùng làm biển báo dùng cho nhà xưởng. Kích thước: 0.297*0.21*0.001m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Acrylic dùng làm biển báo phòng cho nhà xưởng. Kích thước: 1*0.42*0.07mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Acrylic dùng làm biển chỉ dẫn vị trí vật liệu cho kho.Kích thước:1.57*1.00m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa Acrylic, dùng để chắn dầu tưới nguội (phụ tùng của máy gia công CNC). Hãng sx HWACHEON. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bakelite dùng để kê cao điện thoại trong thử nghiệm nén ép điện thoại. Chất liệu: nhựa phenolic bakelite. Kích thước: 40mm x 100mm x 10mm. Hãng sx: SE, năm sx: 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bao đèn cảm biến của điện thoại di động, KT:3.71x1.31x0.1mm. Hàng mới 100%,code:N33F01004 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bao đèn cảm biến của điện thoại di động, KT:3.71x1.31x0.1mm. Hàng mới 100%,code:N33F01004 (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bao đèn cảm biến của điện thoại di động. Hàng mới 100%,code:N29F01005 (nk) | |
- Mã HS 39269099: tấm nhựa bảo vệ 475x240x10 mm mã F03P.100.700- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo về đầu cắm AC, 33*33*2mm hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ đèn chiếu sáng led dùng rọi sáng cho màn hình thông tin trên ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ màn hình FILTER Lenovo 12.5W9 Laptop PF (0A61770). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ mặt trước của máy dò khí MX4 dùng trong an toàn công nghiệp- 17152380-0 (hàng mới 100%), hiệu: ISC (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bảo vệ mặt trước của máy dò khí MX6 dùng trong an toàn công nghiệp- 17130964 (hàng mới 100%), hiệu: ISC (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa bọc dây cáp mạng W50, kích thước 50m*50cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn bụi băng truyền kích thước 1000*1000*3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn bụi băng truyền kích thước 1000*1020*3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn bụi băng truyền kích thước 1000*1475*3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn bụi băng truyền kích thước 1000*650*3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn bụi băng truyền kích thước 1000*870*3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn bụi băng truyền kích thước 295*1475*3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn bụi băng truyền kích thước 340*1000*3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn bụi băng truyền kích thước 340*1020*33mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn bụi băng truyền kích thước 340*650*3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn bụi băng truyền kích thước 340*870*3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn bụi trục Z- BELLOW FOR AXIS Z (335-125), phụ tùng của thay thế của máy cắt gỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chắn phía trước đèn chiếu sáng kiểm tra bụi bẩn, điểm đen vết loang trên bề mặt camera module TPXX00115 Diffuser Plate_DBL-49x49-W. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa che khoang máy chụp cắt lớp (03815409). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa che mặt bảo vệ công nhân nhà máy làm việc, nhãn hiệu Ishida. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chịu nhiệt dùng làm bảng mạch điện tử, nhãn hiệu MISUMI, code: EUB-ICB-88G-PBF (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa chịu nhiệt dùng làm bảng mạch điện tử, nhãn hiệu TAKACHI, code: TNF29-44 (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa có in trạng thái hiển thị đèn led, không có mắt thần, kt 115.8 X 85.4 mm, mã 3P378565-2A- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa copolyethylene-vinyl acetat,loại xốp và mềm,kích thước (179.5x65x0.6)cm,một mặt có hình hoa văn dập nổi và một mặt có các gân sóng nhỏ tạo ma sát, dùng làm thảm trải sàn trong tập luyện Yoga. (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa của antenna dùng để lắp vào linh kiện bộ phát wifi, mã: HIA-IMP0011B-IR, kích thước: 42*12*8mm, NSX: HUTEC CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa của antenna dùng để lắp vào linh kiện bộ phát wifi, mã: HIA-IMP0012B-IR, kích thước: 42*12*8mm, NSX: HUTEC CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39269099: Tấm nhựa của antenna R717 (T9) dùng để lắp vào linh kiện bộ phát wifi,mã: HIA-IMP0019B-IR, kích thước: 60*9*7mm, nhà sản xuất: HUTEC CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39269099: Tấm nhựa của hộp đấu nối cáp loại EKJVT, dùng cho sản xuất máy biến thế, 1LVN131300-514P. hãng sx SHANGHAI HANGXIN COMMERCIAL AND TRADING CO,. LTD, mới 100% (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...