- Mã HS 39263000: (MS: KT805841X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: KT805841X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: KT805841X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: KT805941X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: KT805941X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: KT805941X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: KT805941X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: KT805941X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: KT805941X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: KT805941X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: KT805941X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: LD506956XA02) Móc giữ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: LD506956XA02) Móc giữ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: LD506956XA02) Móc giữ bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: P30110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE +, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: P30110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 HB 1.5L AT CORE, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: P30110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: P30110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT CORE, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: P30110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT CORE+, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: P30110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu New Mazda3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: P30110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu NEW MAZDA3 SDN 1.5L AT STD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: PE0110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: PE0110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: PE0110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: PE0110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: PE0110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H- 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: PE0110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: PE0110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: PE0110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TK7851731A) Logo biểu tượng Mazda trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TK7851731A) Logo biểu tượng Mazda trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TK7851731A) Logo biểu tượng Mazda trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TK786929202) Nắp chụp che bắt tấm che nắng bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TK786929275) Nắp chụp che bắt tấm che nắng bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TK786929275) Nắp chụp che bắt tấm che nắng bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TK7951730) Logo biểu tượng Mazda sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TK7951730) Logo biểu tượng Mazda sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TL0268482B02) Móc cửa sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L DELUXE AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TL0268482B02) Móc cửa sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 2WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TL0268482B02) Móc cửa sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu CX-8 2.5L PREMIUM AT 4WD, 7 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TN3967Z31) Nắp đậy cảm biến bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TN3967Z31) Nắp đậy cảm biến bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TN3967Z31) Nắp đậy cảm biến bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TN3967Z32A) Nắp đậy cảm biến bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TN3967Z32A) Nắp đậy cảm biến bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT AWD, loại 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS: TN3967Z32A) Nắp đậy cảm biến bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.5L AT H 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:81056639) Nắp đậy lỗ cửa trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:BCJH6929275) Nắp chụp che bắt tấm che nắng bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:C2356956X02) Móc hành lý sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:F15158866) Nắp đậy che lỗ cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:FE0160397) Nắp chụp đai ốc bắt táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:FZ3219028) Nắp đậy lỗ hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:GAL169470C75) Tay nắm la phông phía trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:GAL269470C75) Tay nắm la phông phía sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KB7W67B51A) Pách đỡ dây điện sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KB7W68966A02) Tay nắm nâng hạ cốp sau bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KB7W6956X02) Móc lưới thông gió bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KB8A50M32) Nắp chụp che khóa ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KD4567TC2) Nắp chụp đầu giắc nối dây điện táp lô bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KD4569261B75) Móc trên giữ tấm la phông trần bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KD5358330C) Tay mở cửa trong cửa bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KD5359330C) Tay mở cửa trong cửa bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KF0167TC2) Nắp chụp đầu giắc nối dây điện trước bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KT775841Y) Tay nắm ngoài cửa sau, phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KT775941Y) Tay nắm ngoài cửa sau, trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KT785841Y) Tay nắm ngoài cửa trước, phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KT785941Y) Tay nắm ngoài cửa trước, trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KT795841X) Ốp tay nắm ngoài cửa trước bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KT795941X) Ốp tay nắm ngoài cửa trước bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KT805841X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:KT805941X) Ốp tay nắm ngoài cửa sau bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:PE0110903A) Nắp chụp trên hộp số bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:TN3967Z31) Nắp đậy cảm biến bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: (MS:TN3967Z32A) Nắp đậy cảm biến bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu IPM CX-5 5WGN 2.0L AT H+ 2WD, 5 chỗ. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: .Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: [UPCN19-B-36] Tay cầm chữ U bằng nhựa (dùng cho cửa, 108.5x36x19mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 00012/ vật liệu chèn cách điện nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 00012/ vật liệu chèn cách điện nhựa (chuyển mục đích sử dụng từ dòng số 28 của TK 103230926960 ngày 01/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000803790-0000/ Rế nhựa Radial cage KUK.211-TN-3001 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000804037-0000-14/ Rế nhựa Radial cage KUK.209-TV-0051#O200- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000804673-0000/ Rế nhựa Radial cage KU 214 TN-0051 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000805106-0000/ Rế nhựa Radial cage KUK.216-TV-0051 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000823015-0000-10/ Rế nhựa Radial cage KUK.204-TV-0051#N- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000823015-0000-10/ Rế nhựa Radial cage KUK.204-TVH-0051#N- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000823015-0000-10/ Rế nhựa Radial cage KUK.204-TVH-3001#N- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000823112-0000-13/ Rế nhựa Radial cage KUK.205-TV-0051#N- Schaeffler Group (Brand INA) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000823112-0000-13/ Rế nhựa Radial cage KUK.205-TVH-0051#N- Schaeffler Group (Brand INA) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000823112-0000-13/ Rế nhựa Radial cage KUK.205-TVH-3001#N- Schaeffler Group (Brand INA) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000823309-0000-14/ Rế nhựa Radial cage KUK.206-TN-0051#O580- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000823449-0000-14/ Rế nhựa Radial cage KUK.207-TV-0051#N250- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000823546-0000-13/ Rế ổ bi Radial cage KUK.208-TV-0051#O260- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000931616-0000-11/ Rế ổ bi Radial cage KUK.306-TV-0051#I- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000938661-0000-12/ Rế nhựa Radial cage KUK.210-TN-0051#N170- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000942928-0000/ Rế nhựa Radial cage KUK.201-TV-0051 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000959898-0000/ Rế nhựa Radial cage KUK.212-TV-0051 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 000965928-0000-11/ Rế nhựa Radial cage KUK.213-TV-0051#O- Schaeffler Group (Brand FAG) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 0086/ Nút nhựa (611-101-095SM) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 0086/ Nút nhựa (611-101-095SM/613-103-183Y) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 0086/ Nút nhựa (HX-001) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 0086/ Nút nhựa (WI-7191-5) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 01-0106-011 Ốp che đèn Thanh chắn chống va đập ở dưới phía trước (Trái/Phải) bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 01-0106-059 Lồng quạt gió làm mát két nước bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 01-0106-060 Cánh quạt kết nước bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 01-0112-011 Ốp che đèn Thanh chắn chống va đập ở dưới phía trước (Trái/Phải) bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 01-0115-023 Ốp che đèn Thanh chắn chống va đập ở dưới phía trước (Trái/Phải) bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 01-0214-011A Ốp che đèn Thanh chắn chống va đập ở dưới phía trước (Trái/Phải) bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 01-0216-058 Khung đỡ quạt két nước bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 01-0216-059 Lồng quạt gió làm mát két nước bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 01-0408-057A Bình chứa gió phụ bằng nhựa (Bình lọc khí bằng nhựa), phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 01-0408-059A Lồng quạt gió làm mát két nước bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 01-0412-018 Lưới giữa (lưới tản nhiệt két nước làm mát cua xe ô tô) bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 01-0512-031 Thanh chắn chống va đập ở dưới phía SAU bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 012025-0050/ Nắp- Vỏ chi tiết bằng nhựa, dùng cho xe ô tô (nk) | |
- Mã HS 39263000: 012104515-0000-10/ Rế ổ bi bằng nhựa Cage segment RK.NK32/20-0081#I- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 01383971-bộ phận nhấn mở lắp vào cánh cửa tủ nội thất, chất liệu: nhựa, có nam châm, màu sắc: đen (nk) | |
- Mã HS 39263000: 0153/ Nút dẫn dây kiểu di chuyển (YF-W01/BK) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 016/ Đế gắn cần câu nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 02003290-bộ phận khóa, chất liệu: nhựa, màu sắc: cam.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 02003530-bộ phận khóa, chất liệu: nhựa, màu sắc: cam.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 02101757 Thanh chia ngang, lắp vào ngăn kéo tủ nội thất, chất liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 02368890 bộ phận nhấn mở lắp vào ray trượt của ngăn kéo tủ nội thất, chất liệu: nhựa/thép, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 02977/ Bánh xe ray dẫn hướng bằng nhựa (dùng cho thanh trượt tủ),đk: 35mm W GUIDE TRK WHEEL TOP 40419310 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 02981/ Bánh xe ray dẫn hướng bằng nhựa (dùng cho thanh trượt tủ),đk: 35mm W GUIDE TRK WHEEL BTM 40420120 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 0302_0017/ Bánh xe cửa trượt L1026 Wheel up+ down. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 0302_0027/ Bánh xe có khóa màu đen, 40-H50+ Bulon M8*13 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 03140813 nêm giảm chấn bắt vào thành tủ nội thất, chất liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 032BB-FR-LH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BB-FR-LH-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: 032BB-FR-RH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BB-FR-RH-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: 032BB-RR-LH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BB-RR-LH-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: 032BB-RR-RH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BB-RR-RH-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: 032BW-FR-LH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BW-FR-LH-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: 032BW-FR-RH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BW-FR-RH-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: 032BW-RR-LH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BW-RR-LH-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: 032BW-RR-RH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô 032BW-RR-RH-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: 03312754-chặn góc mở, lắp vào tủ nội thất, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 039393607-0000/ Rế nhựa Radial cage KUK.6207-TVH-1031 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 04-0214-030 Thanh chắn chống va đập ở dưới phía trước bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 04034973-chặn góc mở, lắp vào tủ nội thất, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 04-0715-018 Lưới giữa (lưới tản nhiệt két nước làm mát cua xe ô tô) bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô, dùng cho xe du lịch 5-7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 04connector/ Miếng nhựa nối CL-12B30(d1) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 04connector/ Miếng nhựa nối HA867C1-50020-C (nk) | |
- Mã HS 39263000: 04connector/ Miếng nhựa nối MX59A04HF2 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 04connector/ Miếng nhựa nối MX79A04HQ4R150 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 05066363 vỏ cho bộ phận nhấn mở, lắp vào cánh cửa tủ nội thất, chật liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 05315954 bộ phận nhấn mở lắp vào cánh cửa tủ nội thất, chất liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 05730134-vỏ cho bộ phận nhấn mở, lắp vào cánh cửa tủ nội thất, chật liệu: nhựa, màu sắc: đen (nk) | |
- Mã HS 39263000: 05852773 chặn góc của ray trượt tủ nội thất, chất liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 05KAPURA/ MIẾNG NHỰA NỐI BH-S-20M(B) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 05KAPURA/ Miếng nhựa nối FMT-10F (nk) | |
- Mã HS 39263000: 05KAPURA/ Miếng nhựa nối FMT-10M (nk) | |
- Mã HS 39263000: 05KAPURA/ Miếng nhựa nối FMT-6F (nk) | |
- Mã HS 39263000: 05KAPURA/ Miếng nhựa nối FMT-6M (nk) | |
- Mã HS 39263000: 05KAPURA/ Miếng nhựa nối FMT-8F (nk) | |
- Mã HS 39263000: 05KAPURA/ Miếng nhựa nối FMT-8M (nk) | |
- Mã HS 39263000: 05KAPURA/ Miếng nhựa nối FMT-C-2F (nk) | |
- Mã HS 39263000: 05KAPURA/ Miếng nhựa nối FMT-C-2M (nk) | |
- Mã HS 39263000: 05KAPURA/ Miếng nhựa nối FMT-C-4F (nk) | |
- Mã HS 39263000: 05KAPURA/ Miếng nhựa nối FMT-C-4M (nk) | |
- Mã HS 39263000: 06285154 chặn góc mở, lắp vào tủ nội thất, bằng nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 06449983-bộ phận khóa, chất liệu: nhựa, màu sắc: cam (nk) | |
- Mã HS 39263000: 065978366-0000/ Rế nhựa Radial cage Z-518772.01-0031.KRK.TR-TVP Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 06616738-bộ phận khóa, chất liệu: nhựa, màu sắc: cam (nk) | |
- Mã HS 39263000: 06714190 Khớp nối cho ngăn kéo đồ gỗ nội thất. Chất liệu nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 06780276 bộ phận giúp ngăn kéo tủ nội thất hoạt động ổn định, chất liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 06844238 Nắp đậy cho cơ cấu nâng HF, bên phải, của tay nâng đồ gỗ nội thất, bằng nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 06844238 Nắp đậy cho cơ cấu nâng HF, bên phải, của tay nâng đồ gỗ nội thất. Chất liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 06844408 Nắp đậy cho cơ cấu nâng HF, bên trái, của tay nâng đồ gỗ nội thất, bằng nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 06844408 Nắp đậy cho cơ cấu nâng HF, bên trái, của tay nâng đồ gỗ nội thất. Chất liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 07160400 bộ phận chặn góc tay nâng của đồ gỗ nội thất, chất liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 07272890 nắp đậy hộp lực dùng cho tủ nội thất, bằng nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 07402930 Nút đệm tạo khoảng hở cho bề mặt đồ gỗ nội thất. Chất liệu bằng sắt và nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 08743540 bộ phận nhấn mở lắp vào ray trượt của ngăn kéo tủ nội thất, chất liệu: nhựa/thép, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 088/ Long đền nhựa, không có ren, dùng sản xuất ghế Sofa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 08995050 khớp nối lắp vào tủ nội thất, chất liệu: nhựa, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 08995050-khớp nối, chất liệu: nhựa, màu sắc: xám đậm.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 08995740-bộ phận nhấn mở lắp vào ray trượt của ngăn kéo tủ nội thất, chất liệu: nhựa/thép, màu sắc: xám đậm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 08995810-bộ phận nhấn mở lắp vào ray trượt của ngăn kéo tủ nội thất, chất liệu: nhựa/thép, màu sắc: xám đậm.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 08996114 bộ phận nhấn mở lắp vào ray trượt của ngăn kéo tủ nội thất, chất liệu: nhựa/thép, Hiệu Blum mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 08996114-bộ phận nhấn mở lắp vào ray trượt của ngăn kéo tủ nội thất, chất liệu: nhựa/thép, màu sắc: đen.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 09407-14401- Dây rút nhựa, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 0K53A-58331: Tay nắm mở cửa trong cabin bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 0K53A-59331: Tay nắm mở cửa trong cabin bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 0K6B0-69471KL: Tay nắm ngoài cabin dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 0K6B0-69472: Nắp chụp vít số 1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 0K6B0-69473: Nắp chụp vít 2 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 10/ Đai quần búp bê (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1014/ viền nhựa (khổ từ 20mm đến 43mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1014/ viền nhựa khổ từ 21mm đến 33mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1030000097/ Khay nhựa gắn vào sofa để ly/ tách (PORTABICCH.PL.NERO+ALL.VERN.RAL7022) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 104C01204901/ Mousse chèn cho ghế sofa C012 1BDX MODC012 (GOMMA CL1BDX MODC012) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 104C01207601/ Mousse chèn cho ghế sofa C012 ANGTRAP MODC012 (GOMMA ANGTRAP MODC012) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 104C01229101/ Mousse chèn cho ghế sofa C012 POLT+1/2 SB MODC012 (GOMMA POLT+1/2 SB MODC012) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 104C01232301/ Mousse chèn cho ghế sofa C012 BRAC.UNI.DRI MODC012 (GOMMA BRAC.UNI.DRI MODC012) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 104C012N3801/ Mousse chèn cho ghế sofa C012 (GOMMA PO+1/2S/B3ME MODC012) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 104C012N5001/ Mousse chèn cho ghế sofa C012 (GOMMA P1/2BSX 3MEL MODC012) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 104C012N5401/ Mousse chèn cho ghế sofa C012 (GOMMA POLC/MEC.3ME MODC012) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 104C012N5501/ Mousse chèn cho ghế sofa C012 (GOMMA D3P2ME.3M.EL MODC012) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 104C068001/ Mousse chèn cho ghế sofa C068 PSB MODC068 (GOMMA PSB MODC068) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 104C068076/ Mousse chèn cho ghế sofa C068 ANGTRAP MODC068 (GOMMA ANGTRAP MODC068) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 104C068N00/ Mousse chèn cho ghế sofa C068 P1SX ME.3MEL MODC068 (GOMMA P1SX ME.3MEL MODC068) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 104C068N02/ Mousse chèn cho ghế sofa C068 P1DX ME.3MEL MODC068 (GOMMA P1DX ME.3MEL MODC068) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 104C068N25/ Mousse chèn cho ghế sofa C068 PSB ME.3MOEL MODC068 (GOMMA PSB ME.3MOEL MODC068) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 104C068N54/ Mousse chèn cho ghế sofa C068 POLC/MEC.3ME MODC068 (GOMMA POLC/MEC.3ME MODC068) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 104X214AA_128|DM/ Đinh rút bằng nhựa 3/16" (nk) | |
- Mã HS 39263000: 105262045301/ Mousse cho ghế- IGNIF.CA POUF CONT.2OPZ. 2620(IGNIF.CA POUF CONT.2OPZ. 2620) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 105U30304901/ Mousse cho ghế- IGNIF. CA CL1BDX U303(IGNIF. CA CL1BDX U303) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 105U30329101/ Mousse cho ghế- IGNIF. CA POLT+1/2 SB U303(IGNIF. CA POLT+1/2 SB U303) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 105U30351401/ Mousse cho ghế- GNIF. CA P1/2SX M.E2 U303(GNIF. CA P1/2SX M.E2 U303) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 105U30351501/ Mousse cho ghế- IGNIF. CA P1/2DX M.E2 U303(IGNIF. CA P1/2DX M.E2 U303) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 105U30363801/ Mousse cho ghế- IGNIF. CA P+1/2S/BME2 U303(IGNIF. CA P+1/2S/BME2 U303) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1080000163/ Dây đai nhựa 30cm dùng bộc lưng sofa(DISTANZ.NYLON CM30) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11001302A/ Vỏ giắc cắm cái 2 ngả (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11001306A/ Vỏ giắc cắm đực 3 ngả (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11004541A/ Vỏ giắc cắm đực 4 ngả chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11005299A/ Vỏ giắc cắm đực 2 ngả chất liệu bằng nhựa.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11007465A/ Kẹp nhựa dùng cho ngành công nghiệp ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11009509A/ Vỏ giắc cắm 4 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11009510A/ Vỏ giắc cắm đực 2 ngả, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11010093B/ Vỏ giắc cắm cái 2 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11010093B/ Vỏ giắc cắm cái 2 ngả bằng nhựa.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1102211400066: Tay nắm la phông bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11022697A/ Vỏ giắc cắm 2 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11028528A/ Vỏ giắc cắm cái 4 ngả, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1102935600013: Nẹp ống dầu thắng sau bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1104061-Y301- Kẹp ống nhiên liệu, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1104136100001: Nắp đậy bình điện bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1104934200143: Đệm canh bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1105136800005: Tấm bảo vệ ecu bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1131900010/ Tem dán bình nhiên liệu, bằng nhựa; (1131900010); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1131900330/ Tem dán chú ý bậc nên xuông bằng nhựa; (1131900330); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1140000525/ Đế lót chân ghế sofa để chống trầy xước sàn H12 D30(GOMMINO ANTISC.X B.RCL H12 D30) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1140001346/ Khay nhựa gắn vào ghế sofa mã 323 (VANO CONTENIT.IN PLASTICA NERA) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 114664/ Thanh đệm bằng nhựa dùng để lắp ráp giá đựng đồ, kích thước 19x60cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11548330- Vít nở bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 11548330 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11589244- Nở cài (vít nở bằng nhựa) tay mở cốp. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11589289- Vít nở nhựa ấn vào tấm chắn bùn bánh xe. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 11589289 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11589291-Vít nở bầu gió bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 11589291 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11589293- Vít nở bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11589293- Vít nở bắt mặt ca lăng (bằng nhựa), dùng cho xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 116/ Thanh nhựa.(7322*6*5MM).sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sản phẩm sxxk,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 11612035-Nở ấn cài dây điện cánh cửa xe, bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 11612035 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 117/ Miếng đệm bằng nhựa.(8*19*T*.02MM).sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sản phẩm sxxk,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1172901690/ Tem dán chú ý bậc nên xuông bằng nhựa; (1172901690); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1172901940/ Tem dán bầu giảm âm, bằng nhựa; (1172901940); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1190001939/ Mousse PE cứng dùng để lót 4X20X92 1939 ghế sofa (POLIS. IMB EPS 30/RIG 30% 4X20X92 1939) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1190002070-1/ Chỉ nilong để gắn nhãn vào ghế sofa (TAG-PIN) (FILO NYLON 5CM (TAG-PIN)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1190010508/ Mousse chèn thùng khi đóng gói 30 14X73X85 10508(POLIS. SAG.EPS 30 14X73X85 10508) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1190010508-1/ Mousse PE cứng dùng để lót 14X73X85 10508 ghế sofa (POLIS. SAG.EPS 30 14X73X85 10508) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1190012148/ Mousse chèn thùng khi đóng gói 30 12X42X8712148(POLIS. SAG.EPS 30 12X42X8712148) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1190014525/ Mousse PE cứng dùng để lót 20X15X90 ghế sofa (POLIS.IMB.20X15X90) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1190014754/ Mousse cứng PE 4X22X82(POLIS.IMB.4X22X82) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1190015100/ Mút xốp để bao viền ghế H100 2MM(FOAM IN BOBINA H100 2MM) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 12005063A/ Kẹp nhựa, có kèm dây buộc dùng cho ngành công nghiệp ô tô (nk) | |
- Mã HS 39263000: 12005160A/ Kẹp nhựa, có kèm dây buộc dùng cho ngành công nghiệp ô tô. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 12006139A/ Kẹp nhựa dùng cho ngành công nghiệp ô tô. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 12007751A/ vỏ giắc cắm đực 2 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 12008864A/ Vỏ giắc cắm cái 2 ngả (nk) | |
- Mã HS 39263000: 12008865A/ Vỏ giắc cắm đực 2 ngả (nk) | |
- Mã HS 39263000: 12010101A/ Vỏ giắc cắm cái 5 ngả bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 12010354A/ Vỏ giắc cắm đực 5 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 12636316- Phớt đầu trục cam (bằng nhựa), dùng cho xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 12691021- Nắp trục cam (bằng nhựa), dùng cho xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 13235986- Kẹp ti ô dẫn dầu phanh tới bánh xe sau bên trái từ bộ chia dầu phanh bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 13235986 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 13598760- Nắp đậy bình nước phụ rửa kính (nhựa), dùng cho xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 13598760-Nắp bình nước phụ (bằng nhựa). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 13598760 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1374900020/ Tem dán bình nhiên liệu, bằng nhựa; (1374900020); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1420608250B: Kẹp nhựa bằng nhựa, phụ tùng xe Hyundai SAN/TUC/SON, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1420608250B:Kẹp nhựa bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN/TUC/SON, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1420608250B:Kẹp nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN/TUC/SON, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 150146-0010/ Bánh răng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1556900320/ Tem dán bình nhiên liệu, bằng nhựa; (1556900320); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1556900330/ Tem dán van xả két nước làm mát, bằng nhựa; (1556900330); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16 Miếng đệm chân bằng nhựa hiệu ACE kích thước 10mm; Mã hàng: 5662614-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16 Miếng đệm chân bằng nhựa hiệu ACE kích thước 13mm; Mã hàng: 5662606-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16000272A/ vỏ giắc cắm đực 4 ngả bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16000364A/ Vỏ giắc cắm 3 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16000364A/ Vỏ giắc cắm 3 ngả bằng nhựa. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16000503A/ Vỏ giắc cắm 4 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16000504A/ Vỏ giắc cắm đực, 6 ngả làm bằng Polybutylene terephthalate (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16000923B/ Vỏ giắc cắm 4 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16000924A/ Vỏ giắc cắm cái 2 ngả, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16001437A/ Vỏ giắc cắm cái 2 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16001437A/ Vỏ giắc cắm cái 2 ngả bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16001437A/ Vỏ giác cắm cắm bằng nhựa 4 ngả (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16004573A/ Vỏ giắc cắm đực 4 ngả, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16005241A/ Vỏ giắc cắm 8 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16007685A/ Kẹp nhựa dùng cho ngành công nghiệp ô tô.HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16008197A/ Vỏ giắc cắm đực 4 ngả (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16008388A/ vỏ giắc cắm đực 6 ngả (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16009173A/ Vỏ giắc cắm đực 4 ngả. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16009174A/ Kẹp nhựa dùng cho ngành công nghiệp ô tô (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16010036A/ Vỏ giắc cắm 2 ngả bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16010204A/ Vỏ giắc cắm đực 6 ngả (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16010443A/ Kẹp nhựa dùng cho ngành công nghiệp ô tô (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16010751A/ Vỏ giắc cắm bằng nhựa 2 ngả. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16011630A/ Vỏ giắc cắm bằng nhựa 8 ngả. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16011768A/ Vỏ giắc cắm bằng nhựa 12 ngả (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16011769A/ Vỏ giắc cắm 12 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16012537A/ kẹp nhựa dùng cho ngành công nghiệp ô tô, kt 23*16.3 mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16013770A/ Vỏ giắc cắm đực 6 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16014665A/ Vỏ giắc cắm 6 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16014665A/ Vỏ giắc cắm 6 ngả bằng nhựa.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16014838A/ Vỏ giắc cắm 4 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16014838A/ Vỏ giắc cắm 4 ngả bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16014840A/ Vỏ giắc cắm đực 10 ngả bằng nhựa. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16014840A/ Vỏ giắc cắm đực 10 ngả bằng nhựa.. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16014843A/ Kẹp nhựa dùng cho ngành công nghiệp ô tô, 165.3*21mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16014853A/ Kẹp nhựa dùng cho ngành công nghiệp ô tô, 165.3*21mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16014921A/ Vỏ giắc cắm cái 3 ngả bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16014922A/ Vỏ giắc cắm 3 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16014929A/ Kẹp nhựa dùng cho ngành công nghiệp ô tô,kt 66*16mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16015149A/ Vỏ giắc cắm 9 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16015149A/ Vỏ giắc cắm 9 ngả bằng nhựa.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16015253A/ Vỏ giắc cắm 3 ngả bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16015385A/ Vỏ giắc cắm đực 6 ngả bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16015446B/ Vỏ giắc cắm ba ngả bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16015468A/ Vỏ giắc cắm cái 4 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16015471A/ Vỏ giắc cắm 8 ngả, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16015472A/ Vỏ giắc cắm ba ngả bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16016139A/ Vỏ giắc cắm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16016785A/ Vỏ giắc cắm ba ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16017932A/ Vỏ giắc cắm 6 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 16211-A01-A001-VN CARBURETOR INSULATOR Đệm phít chế hòa khí (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1621510590/ Cửa thông gió trần xe (bằng nhựa) số 1; (1621510590); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1629/ Đện nhựa cố định EPU-06, gắn vào bộ dây dẫn điện, bộ điều khiển điện, hình tròn phi 7mm, dài 20mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 17/ Bình nhựa trang trí búp bê (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1731320000:nở nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai H1/COU, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1792100390/ Tem dán bình cứu hỏa, bằng nhựa; (1792100390); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1792200050/ Tem dán két nước làm mát, bằng nhựa; (1792200050); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1794200700/ Tem dán van thoát hiểm, bằng nhựa; (1794200700); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1871300260/ ốp trần xe, vị trí máng gió điều hòa, bằng nhựa; (1871300260); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 19538/ Pát nhựa 1-1/4" (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1B15884500010: Ốp bàn đạp trước trái bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1B15884500020: Ốp bàn đạp trước phải bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1B16954120003: Tay nắm lên xe bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1B16961200025: Ron viền kính cửa bên phải bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1B17850200073: Tay nắm cửa bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1B17850500109: Nhãn chữ FOTON bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 1B18081100033: Nẹp ống gió 1 bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2/ Nút bịt ren côn R1/16-28 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 20/ Đế nhựa búp bê (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2019/ Chặn cửa kính bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2036/ Gioăng bảo vệ bằng nhựa mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2057/ Thanh ray bằng nhựa hình chữ u, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2058/ Thanh ray bằng nhựa hình chữ v,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2077/ Thanh nẹp nhựa ngăn bụi DUST GUARD TAPE, L2000mm, màu nâu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2077/ Thanh nẹp nhựa ngăn bụi DUST GUARD TAPE, L2000mm, màu trắng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2077/ Thanh nẹp nhựa ngăn bụi Single Packing F, White, L2000mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2086/ Chốt liên kết bằng nhựa NTR-001,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2101358082/ Bộ then cửa bằng nhựa In Fastener Wood Screw Male- 5x2x3cm (1 bộ- 1 cái)-dùng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2101358083/ Bộ then cửa bằng nhựa In Fastener Wood Screw Female- 5x2x3cm (1 bộ- 1 cái)-dùng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 210203/ Khung nhựa dưới kích thước L20.78mm x W43.71mm x H4mm dùng để tạo khoảng trống, phần để may dây an toàn vào vỏ bọc ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 21415-03000: Nút chụp bằng nhựa trên hole, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 21A234/ Tấm nhựa PP màu xám, kích thước 120x50x0.8mm dùng để cố định vỏ bọc ghế và khung ghế xe ô tô (nk) | |
- Mã HS 39263000: 21A370/ Khung nhựa dưới kích thước L38.5mm x W15.5mm x H11.3mm dùng để tạo khoảng trống, phần để may dây an toàn vào vỏ bọc ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 22924985-Tay mở nắp ca bô xe bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 22924985 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 23130295- Nắp đậy lọc gió điều hòa, chất liệu: nhựa, dùng cho xe ô tô CRUZE J300. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 23191056- Móc quần áo (màu xám) (bằng nhựa), dùng cho xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 23191056-Móc treo đồ ở trên ghế (nhựa). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 23191056 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 249/ Chốt đỡ tầng bằng nhựa. Kích thước:08.0MMx40MM (nk) | |
- Mã HS 39263000: 25388B1000: Nhãn cảnh báo dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 25388B1000: Nhãn cảnh báo dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 25388B1000: Nhãn cảnh báo, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 25388B1000: Nhãn cảnh báo, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 25388B1000: Nhãn cảnh báo, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 25388B1000: Nhãn cảnh báo, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 254/ Nẹp góc bằng nhựa. Kích thước:20MM (nk) | |
- Mã HS 39263000: 254/ Nẹp góc bằng nhựa. Kích thước:26MMx26MMx7MM (nk) | |
- Mã HS 39263000: 280/ Tay nắm bằng nhựa. Kích thước:0122.0MM (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2803301-Y01-BA- Bát nhựa cản trước L, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2803302-Y01-BA- Bát nhựa cản trước R, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 282923A090:Kẹp ống bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai HD1000, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 285/ Thanh trượt đường ray ngăn kéo tủ bằng nhựa. Kích thước:0400.0MM (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2AA003/ Thanh nẹp bằng nhựa dài 270mm dùng để cố định vỏ bọc ghế vào khung ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2AA014/ Thanh nẹp bằng nhựa dài 370mm dùng để cố định vỏ bọc ghế vào khung ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 2H003205/001: CROMEX 300 X VESPA GTS 2018 FINISHED PART/ Logo mạ crôm chữ nổi bán thành phẩm dùng để sản xuất logo xe máy. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 3/ Tay cầm chữ L bằng nhựa (dùng cho cửa, 80x29mm, nhãn hiệu: MISUMI) HHKP80 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 3/ Tay cầm chữ U bằng nhựa (dùng cho cửa, 90x51x19mm, nhãn hiệu: MISUMI) UPCN19-W-51 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 3/ Tay cầm chữ U bằng nhựa (dùng cho cửa, dài 52mm, nhãn hiệu: MISUMI) UPCN28-B-52 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 3.5L110/ Thanh nhựa màu đen, đường kính 3.5mm dài 110mm dùng làm khung định hình cho vỏ bọc ghế xe ô tô (nk) | |
- Mã HS 39263000: 3.5L135/ Thanh nhựa màu đen, đường kính 3.5mm dài 135mm dùng làm khung định hình cho vỏ bọc ghế xe ô tô (nk) | |
- Mã HS 39263000: 3.5L160/ Thanh nhựa màu đen, đường kính 3.5mm dài 160mm dùng làm khung định hình cho vỏ bọc ghế xe ô tô (nk) | |
- Mã HS 39263000: 3.5L260/ Thanh nhựa màu đen, đường kính 3.5mm dài 260mm dùng làm khung định hình cho vỏ bọc ghế xe ô tô (nk) | |
- Mã HS 39263000: 3.5L350/ Thanh nhựa màu đen, đường kính 3.5mm dài 350mm dùng làm khung định hình cho vỏ bọc ghế xe ô tô (nk) | |
- Mã HS 39263000: 3.5L495/ Thanh nhựa màu đen, đường kính 3.5mm dài 495mm dùng làm khung định hình cho vỏ bọc ghế xe ô tô (nk) | |
- Mã HS 39263000: 3.5L515/ Thanh nhựa màu đen, đường kính 3.5mm dài 515mm dùng làm khung định hình cho vỏ bọc ghế xe ô tô (nk) | |
- Mã HS 39263000: 3.5L95/ Thanh nhựa màu đen, đường kính 3.5mm dài 95mm dùng làm khung định hình cho vỏ bọc ghế xe ô tô (nk) | |
- Mã HS 39263000: 32818-4E002: Đế đỡ chân dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 339169990005317/ Tắc kê nhựa(dùng để bắt cố định sản phẩm) D9.3(D6.2)*25mm- House lizard (nk) | |
- Mã HS 39263000: 339169990512700/ Nắp chụp bằng nhựa(dùng để bảo vệ góc sản phẩm) D5.7MM- Cover beans (nk) | |
- Mã HS 39263000: 339169990512800/ Nắp chụp bằng nhựa(dùng để bảo vệ góc sản phẩm) 13.4*D9.5mm- Cover beans (nk) | |
- Mã HS 39263000: 34101813/ Đế ổ cắm, bằng nhựa PA66, kt: 53mm*47mm*26mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 34101813/ Vít bằng nhựa PA66, kt: 53mm*47mm*26mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 359/ Miếng đệm chân ghế bằng nhựa teflon- 05-PLA-PAD-003-1, dày 6mm, đường kính 20mm, dùng để gắn vào sản phẩm sản xuất xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 38182TM8 0030-Nắp đậy hộp cầu chì-Bằng nhựa- LK Model Honda CITY-chắn bụi, bảo vệ rơ le và hộp cầu chì khỏi tác động bên ngoài-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 38890/ Khóa bên trái bằng nhựa của thanh trượt bằng sắt (nk) | |
- Mã HS 39263000: 38891/ Khóa bên phải bằng nhựa của thanh trượt bằng sắt (nk) | |
- Mã HS 39263000: 3F10544100A/ Ống dẫn hướng bằng nhựa- L450mm-Gaido paipu soto-3F10544100A0 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 3F10544200A/ Ống dẫn hướng bằng nhựa- L400mm-Gaido paipu uchi-3F10544200A0 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 40.12.0005/ Giảm chấn bằng nhựa 13*3.5mm dùng cho tủ gỗ nội thất, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 40.12.0006/ Chốt đỡ đợt bằng nhựa 5*18 dùng cho tủ gỗ nội thất, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 40.12.0016/ Tấm bảo vệ bản lề bằng nhựa dùng cho tủ gỗ nội thất, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42344530- Bình nước rửa kính (bằng nhựa), dùng cho xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42457829- Ốp Ba bô lê bên phải, dùng cho xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42475881- Tay mở trong cánh cửa trước bên trái bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil. 42475881 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42475882- Tay mở trong cánh cửa trước bên trái bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil. 42475882 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42574268- Nẹp cánh cửa trước trái, phải bằng nhựa.. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42574269- Nẹp cánh cửa trước trái, phải bằng nhựa.. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42574270- Nẹp cánh cửa trước trái, phải (bằng nhựa). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42574271- Nẹp cánh cửa trước trái, phải (bằng nhựa). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 42574271 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42645358-Tay mở cốp bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 42645358 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42657459- bình nước phụ (nhựa), dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42703750- Xương lắp tay mở cửa trên cánh cửa bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ.. Chất liệu Nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42703753- Gioăng đệm tay mở ngoài cánh cửa trước. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Hàng mới 100%. Chất liệu Nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42703755- Ốp tay mở cửa bằng nhựa.. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 42703755 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42703757- Ốp khóa điện bằng nhựa.. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 42703757 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42703758- Gía lắp tay mở cửa. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Chất liệu Nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42703759- Gía lắp tay mở cửa. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Chất liệu Nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42703760- Giá đỡ tay mở cửa sau. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Chất liệu Nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42703761- Giá đỡ tay mở cửa sau. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. Chất liệu Nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42703964- Miếng chữ Fadil 5 chỗ bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42704019- Biểu tượng nắp cốp sau xe (nhựa). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42708029- Biểu tượng mặt ca lăng (nhựa), dùng cho xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 42734655- 'Tấm ốp cửa trước bên trái chất liệu bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ (nk) | |
- Mã HS 39263000: 46.1/ Vòng nhựa Cord Bushing (phi 16*18mm) (hàng mới 100%, sản phẩm làm bằng nhựa, gắn sau lưng tủ thờ, dùng cho đồ nội thất gỗ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 46018601A/ Kẹp nhựa dùng cho ngành công nghiệp ô tô, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 46018603A/ Vỏ giắc cắm 6 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 46018603A/ Vỏ giắc cắm đực 6 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 46018673A/ Vỏ giắc cắm 4 ngả bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 46019910A/ Vỏ giắc cắm 3 ngả bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 471/ Tay nắm bằng nhựa (phi 38 x 119)mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5.6/ Bánh xe và nấp chụp bằng nhựa CASTER 505A (40*70)MM (hàng mới 100%, sản phẩm làm bằng nhựa, dùng để gắn dưới chân tủ hộc kéo, dùng cho đồ nội thất gỗ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5.6/ Bánh xe và nấp chụp bằng nhựa CASTER 505B (10*70)MM (hàng mới 100%, sản phẩm làm bằng nhựa, dùng để gắn dưới chân tủ hộc kéo, dùng cho đồ nội thất gỗ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5206030-Y01- Miếng nhựa tam giác bên trái, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5206040-Y01- Miếng nhựa tam giác bên phải, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5301130-Y01- Tấm bên trái của táp lô, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5301142-Y01L- Tấm bên phải của táp lô, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5305110-Y01-AA- Nắp nhựa chụp phanh tay, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5305112-Y01- Ốp che nhựa cần phanh tay, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5305115-Y01- Hộp ốp phía sau bằng nhựa, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5306113-Y01- Chụp nhựa táp lô phía trước, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5306117-Y01- Chụp nhựa táp lô phía trước, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5306118-Y01- Chụp nhựa táp lô phía trước, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5306140-Y01- Hộp đựng đồ cá nhân, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5306151-Y01- Ốp nhựa trụ lái, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5306152-Y01- Ốp nhựa trụ lái, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5306170-Y01- Chụp nhựa cạnh táp lô, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5402710-Y01- Ốp góc trụ A bên trái bằng nhựa, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5402720-Y01- Ốp góc trụ A bên phải bằng nhựa, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5502010-Y01- Ốp nhựa kính chắn gió, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5512121-Y01- Ốp trụ phuộc bên trái, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5512122-Y01- Ốp trụ phuộc bên phải, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5521010-Y01- Nẹp sàn bên trái bằng nhựa, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5521020-Y01- Nẹp sàn bên phải bằng nhựa, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 55354834- Nắp hộp cam ngoài dưới (bằng nhựa), dùng cho xe ô tô AVEO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 56150-1Y520GAH: Pách bắt còi, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802058889- Kẹp hai ống bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802064790CN11- Tay nắm bên phải trụ chữ A dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802067325CN11- Vỏ cần thắng tay bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802067576CN11- Tay nắm mở cửa trước bên phải dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802067577CN11- Tay nắm mở cửa trước bên trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802067577CN11- Tay nắm mở cửa trước bên trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802067581CN11- Tay nắm bên ngoài cửa sau dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802067581CN11- Tay nắm bên ngoài cửa sau dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802067652CN11- Tay nắm bên trong cửa sau dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802067652CN11- Tay nắm bên trong cửa sau dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802067661CN11- Tay nắm bên trong cửa sau dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802067661CN11- Tay nắm bên trong cửa sau dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802067715CN11- Tay mở khóa cửa sau trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802067715CN11- Tay mở khóa cửa sau trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802068235CN11- Tay mở khóa bên trong cửa trước phải dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802068236CN11- Tay mở khóa bên trong cửa trước trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802068236CN11- Tay mở khóa bên trong cửa trước trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802070585CN11- Cụm tay nắm khẩn cấp bên ngoài dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802070586CN11- Cụm tay nắm khẩn cấp bên trong dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802078719CN11- Nắp che vít tay nắm đóng cửa trước phải dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802078720CN11- Nắp che vít trước của tay nắm cửa bên trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802078720CN11- Nắp che vít trước của tay nắm cửa bên trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802078721CN11- Nắp che vít sau cho tay nắm đóng cửa bên phải dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802078722CN11- Nắp che vít sau cho tay nắm đóng cửa bên trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802078722CN11- Nắp che vít sau cho tay nắm đóng cửa bên trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802078723CN11- Nút che vít của gương chiếu hậu sau trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802078723CN11- Nút che vít của gương chiếu hậu sau trái dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802078725- Nút nhận lổ công nghệ bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802167665CN11- Tấm che bên hông dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802167665CN11- Tấm che bên hông dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802174403CN11- Nắp che bằng nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802400852- Dây rút nhựa dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802759235- Tay mở cửa (ngoài xe) dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 5802759615- Tay mở trong xe (cửa trượt) dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 6.16/ Nhãn tên bằng nhựa (đã in chữ) Yagiken seal (5*50)mm (hàng mới 100%, sản phẩm làm bằng nhựa, dùng để dán tủ thờ, dùng cho đồ nội thất gỗ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 60700001/ Tấm đệm EVA bằng nhựa lắp vào sản phẩm Bullig, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 6102030-Y02-AA- Miếng nhựa tam giác bên trái, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 6102040-Y02-AA- Miếng nhựa tam giác bên phải, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 6207500010/ nở nhựa của ốc vít, 6207500010, linh kiện sản xuất camera cho dự án TP-LINK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 65559-1S200: Nút giữ cây chống ca pô, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 6C1R7217KA- Núm cần sang số bằng nhựa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Transit, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 6C1T14A076BB- Nắp hộp cầu chì khoang động cơ bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71517-X1T07-00/ Nẹp nhựa(L: 350mm., W: 540mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71595-X1C00-00/ Miếng nhựa hàn cao tần, chất liệu PVC- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71597-X1E00-00/ Nẹp nhựa (L:185mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71598-X1E13-00/ Nẹp nhựa(L: 110mm., W: 30mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71598-X1E14-00/ Nẹp nhựa(L: 180mm., W: 73mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71598-X1E15-00/ Nẹp nhựa(L: 210mm., W: 210mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71598-X1E18-00/ Khuy bấm iso bằng nhựa- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71598-X1T00-00/ Nẹp nhựa(L: 270mm., W: 250mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71708-28010-01/ Dây gân nhựa (L600mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71721-X1E18-00/ Nẹp nhựa(L: 105mm., W: 30mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71721-X1E19-00/ Nẹp nhựa(L: 366mm., W: 12mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71723-X1C85-00/ Nẹp nhựa(L: 460mm., W: 260mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71723-X1E35-00/ Nẹp nhựa(L: 30mm., W: 20mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71723-X1E42-00/ Nẹp nhựa(L: 160mm., W: 100mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71723-X1E45-00/ Nẹp nhựa(L: 420mm., W: 260mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71723-X1E48-00/ Nẹp nhựa(L: 102mm., W: 95mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71723-X7V24-00/ Nẹp nhựa- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71727-X1C47-00/ Nẹp nhựa (L:25mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71727-X1E09-00/ Nẹp nhựa gia cố (L:130mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71727-X1E10-00/ Nẹp nhựa gia cố (L:55mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71727-X1E13-00/ Dây gân nhựa số 2- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71727-X7V96-00/ Nẹp nhựa gắn gia cố, L: 28.5mm x W: 327 mm-dùng để sản xuất vỏ ghế ô tô- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71741-X1C35-00/ Nẹp nhựa(L: 335mm., W: 335mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71741-X1E12-00/ Nẹp nhựa(L: 520mm., W: 350mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71741-X1V25-00/ Khuy bấm iso bằng nhựa- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71743-X1C21-00/ Nẹp nhựa(L: 460mm., W: 255mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71743-X1V09-00/ Nẹp nhựa(L: 460mm., W: 26mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71751-X1313-00/ Nẹp nhựa (W:0.325m, L:0.21m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71751-X1C40-00/ Nẹp nhựa (W: 0.19m, L:0.15m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71751-X1E79-00/ Nẹp nhựa (W: 0.595m, L:0.34m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71752-X1332-00/ Nẹp nhựa may vỏ ghế(W: 0.21m, L: 0.18m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71752-X1B30-00/ Nẹp nhựa(W: 0.365m, L: 0.295m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71752-X1B34-00/ Nẹp nhựa(W: 0.525m, L: 0.255m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71752-X1E67-00/ Nẹp nhựa số 23(W: 0.34m, L: 0.m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71752-X1E81-00/ Nẹp nhựa (L:160mm, W: 100mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71752-X1K05-00/ Nẹp nhựa may vỏ ghế(W:0.365m, L: 0.295m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71752-X1K06-00/ Nẹp nhựa may vỏ ghế(W: 0.365m, L: 0.295m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71752-X1M25-00/ Nẹp nhựa số 26(W: 0.325m, L: 0.235m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71752-X1R45-00/ Nẹp nhựa số 27 (W:0.31m, L: 0.16m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71753-X1E15-00/ Nẹp nhựa (L:280mm, W: 120mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71753-X1E16-00/ Nẹp nhựa (L:280mm, W: 120mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71863-X1B31-00/ Nẹp nhựa gia cố (L:334mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71863-X7V29-00/ Nẹp nhựa gắn gia cố, L: 7.5mm x W: 153 mm- dùng để sản xuất vỏ ghế ô tô- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71897-X1602-00/ Nẹp nhựa (W: 0.34m, L:0.34mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71897-X1E04-C0/ Nẹp nhựa (L: 160mm., W: 130mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71897-X1E09-00/ Nẹp nhựa(L: 420mm., W:260mm) số 28- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71898-X1005-00/ Nẹp nhựa (W: 0.36m,L:190mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71898-X1006-00/ Nẹp nhựa (W:0.22m, L:210mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71898-X1E19-00/ Nẹp nhựa số 29(W: 0.325m, L: 0.235m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71898-X1E20-00/ Nẹp nhựa số 30(W: 0.325m, L: 0.235m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71898-X1E21-00/ Nẹp nhựa số 31(W: 0.49m, L: 0.26m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71898-X1E22-00/ Nẹp nhựa số 32(W:0.72m, L: 0.19m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71898-X1E23-00/ Nẹp nhựa số 33(W: 0.41m, L: 0.21m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71898-X1E25-00/ Nẹp nhựa số 34(W: 0.52m, L: 0.35m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71898-X1E27-00/ Nẹp nhựa số 35(W:0.325m, L: 0.235m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71898-X1E28-00/ Nẹp nhựa số 36(W:0.42m, L: 0.26m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71898-X1E29-00/ Nẹp nhựa số 37(W: 0.325m, L: 0.235m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71898-X1E32-00/ Nẹp nhựa số 38(W: 0.34m, L: 0.3m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71898-X1E33-00/ Nẹp nhựa số 39(W: 0.21m, L: 0.2m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71898-X1E39-00/ Nẹp nhựa số 40(W: 0.24m, L: 0.16m)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 71898-X1E40-00/ Nẹp nhựa (L:110mm, W: 70mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 73305-X1E03-A0/ Khuy nhựa màu vàng (khuy Iso button)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 73306-X1C09-A0/ Khuy nhựa màu đen (khuy Iso button)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 74543-28240-00/ Tem chú ý bằng nhựa (KT:45 x 35mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 74543-58300-00/ Tem chú ý bằng nhựa số 2, L305mm- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 75135/ Chốt bằng nhựa D/SD PIN SCR-PSH CTTM1040HXBLK (nk) | |
- Mã HS 39263000: 75701T00T000- biểu tượng Honda- Chất liệu nhựa ABS- Linh kiện Model Honda CITY- Biểu tượng nhận biết hãng xe- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 75725T00T000- Biểu tượng công nghệ i-VTEC- Chất liệu nhựa ABS- Linh kiện Model Honda CITY- nhận biết công nghệ nổi bật- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 76825-0K130/ Ron bảo vệ thanh chắn cửa sau ô tô, sản phẩm bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 77215H7000: Nắp ngậm cửa bên trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 77215H7000: Nắp ngậm cửa bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 77215H7000: Nắp ngậm cửa bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 77215H7000: Nắp ngậm cửa bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 77225H7000: Nắp ngậm cửa bên phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 77225H7000: Nắp ngậm cửa bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 77225H7000: Nắp ngậm cửa bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 77225H7000: Nắp ngậm cửa bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 7C1919098AC- Núm nhựa điều chỉnh cửa gió điều hòa, linh kiện lắp ráp cho xe xe Transit- 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 7C19A60262AAYYKX- Ốp bu lông dây an toàn ghế phụ bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 7C19A610A16AAT9AQ- Ống cắm cọc tựa đầu bằng nhựa, linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Ford Transit 16 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 8/ Bàn tay búp bê (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81106-T9A-T110-M1-Ốp trang trí chân ghế trước bên phải--Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY-Phụ kiện trang trí-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81180-4F000: Tay nắm mở ca pô dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81181-2B000: Tay nắm mở ca pô bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81181-2B000GAH: Tay nắm mở ca pô bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81181-2B000GAH: Tay nắm mở ca pô bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81181-2B000GAH: Tay nắm mở ca pô bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81181-2B000GAH: Tay nắm mở ca pô bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81181-2B000GAH: Tay nắm mở ca pô bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81181-2B000WK: Tay nắm mở ca pô bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81181-2B000WK: Tay nắm mở ca pô bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81181-2B000WK: Tay nắm mở ca pô bên trái,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81181-4D000DAA: Tay nắm mở ca pô bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81181-4D000DAA: Tay nắm mở ca pô bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81181-4D000DAA: Tay nắm mở ca pô bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81181-4D000DAA: Tay nắm mở ca pô bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81254-3S000: Tay mở cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81254-3S000: Tay mở cốp sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81254-3S000: Tay mở cốp sau bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81570-22012: Tay mở ca pô sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81570-22012: Tay mở ca pô sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81570-22012: Tay mở ca pô sau bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 8157022012: Tay mở ca pô sau và tay mở nắp nhiên liệu dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 8157022012: Tay mở ca pô sau và tay mở nắp nhiên liệu dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 8157022012: Tay mở ca pô sau và tay mở nắp nhiên liệu, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 8157022012: Tay mở ca pô sau và tay mở nắp nhiên liệu, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 8157022012: Tay mở ca pô sau và tay mở nắp nhiên liệu, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81720-29111: Nhãn Logo cốp sau, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81720-29111: Nhãn Logo cốp sau, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81720-29111: Nhãn Logo cốp sau, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81720-29111: Nhãn Logo cốp sau, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81720-29111: Nhãn Logo cốp sau, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81746-3Z000: Nút nhận bằng nhựa-3Z000, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81754-C5001DAA: Tay nắm cốp sau, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 81754-C5001DAA: Tay nắm cốp sau, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82000/ Chốt ván tầng 5*18 bằng nhựa dùng trong nội thất, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82000/ Chốt ván tầng 8*18 bằng nhựa dùng trong nội thất, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82000/ Chốt ván tầng bằng nhựa dùng trong nội thất, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 8200118-01- Nút giới hạn kính chắn gió, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82002a/ Tắc kê bằng nhựa dùng trong nội thất, 1 bộ gồm 6 cái, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82005/ Bát liên kết bằng nhựa dùng trong nội thất, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82010/ Nút giảm tiếng động 13*5.5 bằng nhựa dùng trong nội thất, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 8220018-01- Nút nhựa đậy tán, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 822202H000:Nẹp chân kính ngoài trước trái bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ELA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82314-FD010DAA: Nắp đậy trên tappi cốp sau, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82314-FD010DAA: Nắp đậy trên tappi cốp sau, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82314-FD010DAA: Nắp đậy trên tappi cốp sau, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82314-FD010DAA: Nắp đậy trên tappi cốp sau, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82390_J3000.1/ Lót kính ô tô bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82436_J3000.1/ Chốt giữ đầu lò xo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82436_R7010.2/ Chốt giữ đầu ống bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82436_VG010.1/ Chốt giữ đầu ống bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82453_VG010.1/ Chốt giữ đầu vỏ cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82453_Y1X10.1/ Chốt giữ đầu vỏ cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82454_SE010.1/ Chốt giữ đầu vỏ cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82454_T1000.1/ Chốt giữ đầu vỏ cáp bằng nhựa t-100 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82454_Y1X10.1/ Chốt giữ đầu vỏ cáp bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82456_SE010.1/ Chốt giữ lò xo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82610-1Y0008O: Tay nắm cửa trước trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82610-1Y010CR: Tay nắm trong cửa bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82610-1Y010CR: Tay nắm trong cửa bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82610-1Y010CR: Tay nắm trong cửa bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82610-1Y010CR: Tay nắm trong cửa bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82610-4E000: Tay nắm trong cửa bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82610H7000EK3: Tay nắm cửa trước trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82610H7010SA1: Tay nắm cửa trước trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82610H7010SA1: Tay nắm cửa trước trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82610H7010SA1: Tay nắm cửa trước trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82610H7010SA1: Tay nắm cửa trước trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82611-1Y0008O: Ốp đậy tay nắm phía trong cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82619-A9000DAA: Nắp đậy phía trong tay mở cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82619-D4000WK: Nắp đậy táp pi cửa trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82620-1Y0008O: Tay nắm cửa trước phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82620-1Y010CR: Tay nắm phía trong cửa trước bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82620-1Y010CR: Tay nắm phía trong cửa trước bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82620-1Y010CR: Tay nắm phía trong cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82620-1Y010CR: Tay nắm phía trong cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82620-4E000: Tay mở cửa trong bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82620H7000EK3: Tay nắm cửa trước phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82620H7010SA1: Tay nắm cửa trước phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82620H7010SA1: Tay nắm cửa trước phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82620H7010SA1: Tay nắm cửa trước phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82620H7010SA1: Tay nắm cửa trước phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82621-1Y0008O: Ốp đậy tay nắm phía trong cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82621-1Y0008O: Ốp tay mở cửa trong bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82621-1Y0008O: Ốp tay mở cửa trong bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82621-1Y0008O: Ốp tay mở cửa trong bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82621-1Y0008O: Ốp tay mở cửa trong bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82629-A9000DAA: Nắp đậy phía trong tay mở cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82629-D4000WK: Nút nhận Táp pi cửa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82650-4E041: Tay nắm cửa trước bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-1Y01C: Ốp đuôi tay nắm cửa ngoài bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-1Y01G: Tay nắm cửa ngoài bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-1Y020: Tay nắm phía ngoài cửa trước bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-1Y020: Tay nắm phía ngoài cửa trước bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-1Y020: Tay nắm phía ngoài cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-1Y020: Tay nắm phía ngoài cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-A9700X: Tay nắm cửa ngoài, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-A9700X: Tay nắm cửa ngoài, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-D4132X: Ốp tay nắm cửa ngoài, bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-D4201X: Ốp tay nắm cửa, trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-D4203X: Ốp tay nắm cửa ngoài, bên trái(KD)bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-D4205X: Nút nhấn mở cửa, trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-D4209X: Ốp tay nắm cửa ngoài, bên trái-D4209X bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651H7002X: Tấm dán tay nắm cửa sau, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651H7004X: Tay nắm mở cửa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651H7030: Tay nắm cửa ngoài dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651H7030: Tay nắm cửa ngoài dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651H7030: Tay nắm cửa ngoài, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651H7030: Tay nắm cửa ngoài, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-M6105X: Ốp viền tay nắm bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-M6105X: Ốp viền tay nắm bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-M6105X: Ốp viền tay nắm bên trái,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-M6107X: Ốp viền trong tay nắm bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-M6107X: Ốp viền trong tay nắm bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-M6107X: Ốp viền trong tay nắm bên trái,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-M6201X: Nẹp viền trang trí tay nắm, bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-M6201X: Nẹp viền trang trí tay nắm, bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-M6201X: Nẹp viền trang trí tay nắm, bên trái,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-M6203X: Tay mở cửa bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-M6203X: Tay mở cửa bên trái, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82651-M6203X: Tay mở cửa bên trái,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-1Y02C: Ốp sau tay nắm loại có chìa khóa, phía trên bên trái bằng nhựa, dùng trang trí, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-1Y03CN: Ốp ổ khóa tay nắm cửa ngoài bên trái(loại không khóa), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-1Y03P: Ốp đuôi tay nắm cửa ngoài bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-1Y040: Ốp tay nắm cửa bên trái loại gập bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-1Y040: Ốp tay nắm cửa bên trái loại gập bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-1Y040: Ốp tay nắm cửa bên trái loại gập bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-1Y040: Ốp tay nắm cửa bên trái loại gập bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-1Y050: Ốp tay nắm cửa bên trái loại khóa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-1Y050: Ốp tay nắm cửa bên trái loại khóa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-1Y050: Ốp tay nắm cửa bên trái loại khóa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-1Y050: Ốp tay nắm cửa bên trái loại khóa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-2P020: Ốp tay nắm cửa ngoài bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-2P030: Ốp tay nắm cửa ngoài bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 826522X000: Nắp chụp viền ngoài tay nắm cửa trước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 826522X010: Nắp chụp viền ngoài tay nắm cửa trước dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 826522X010: Nắp chụp viền ngoài tay nắm cửa trước dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 826522X010: Nắp chụp viền ngoài tay nắm cửa trước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 826522X010: Nắp chụp viền ngoài tay nắm cửa trước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-A9000: Nắp đậy tay mở cửa ngoài phía trước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-A9000: Nắp đậy tay mở cửa ngoài phía trước, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-A9020: Nắp đậy tay mở cửa ngoài phía trước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-A9020: Nắp đậy tay mở cửa ngoài phía trước, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-D4115X: Ốp sau tay nắm loại có chìa khóa, phía trên bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-D4117X: Ốp sau tay nắm loại không có chìa khóa, phía trên bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-D4119X: Ốp Sau tay nắm cửa ngoài, bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-M6110: Nắp đậy tay mở cửa ngoài phía trước, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-M6110: Nắp đậy tay mở cửa ngoài phía trước, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-M6110: Nắp đậy tay mở cửa ngoài phía trước, trái,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-M6200: Nắp đậy tay mở cửa ngoài phía trước, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-M6200: Nắp đậy tay mở cửa ngoài phía trước, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82652-M6200: Nắp đậy tay mở cửa ngoài phía trước, trái,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82653-D4000: Đệm tay mở cửa ngoài phía trước tráibằng nhựa tổng hơp, chống ma sát tay nắm cửa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82653H7000: Tấm dán tay nắm cửa trước dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82653H7000: Tấm dán tay nắm cửa trước dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82653H7000: Tấm dán tay nắm cửa trước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82653H7000: Tấm dán tay nắm cửa trước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82653H7000: Tấm dán tay nắm cửa trước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82653H7000: Tấm dán tay nắm cửa trước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82654-D4000: Đệm tay mở cửa ngoài phía sau bên tráibằng nhựa tổng hơp, chống ma sát tay nắm cửa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 201 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82654-M6000: Đệm ốp che tay mở ngoài cửa trước, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82660-4E041: Tay nắm cửa trước bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-1Y01G: Tay nắm cửa ngoài bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-1Y020: Tay nắm phía ngoài cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-1Y020: Tay nắm phía ngoài cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-1Y020: Tay nắm phía ngoài cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-1Y020: Tay nắm phía ngoài cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-D4133X: Ốp tay nắm cửa ngoài, bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-D4202X: Ốp tay nắm cửa, phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-D4206X: Nút nhấn mở cửa, phảibằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-D4210X: Ốp tay nắm cửa ngoài, bên phải(KD) bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-M6106X: Ốp viền tay nắm bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-M6106X: Ốp viền tay nắm bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-M6106X: Ốp viền tay nắm bên phải,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-M6108X: Ốp viền trong tay nắm bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-M6108X: Ốp viền trong tay nắm bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-M6108X: Ốp viền trong tay nắm bên phải,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-M6206X: Nẹp trang trí tay nắm, bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-M6206X: Nẹp trang trí tay nắm, bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-M6206X: Nẹp trang trí tay nắm, bên phải,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-M6208X: Tay mở cửa bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-M6208X: Tay mở cửa bên phải, phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82661-M6208X: Tay mở cửa bên phải,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82662-1Y02C: Ốp sau tay nắm loại có chìa khóa, phía trên bên phải bằng nhựa, dùng trang trí, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82662-1Y03CN: Ốp ổ khóa tay nắm cửa ngoài bên phải(loại không khóa), dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82662-1Y040: Nắp chụp tay nắm cửa ngoài phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82662-1Y050: Nắp chụp tay nắm cửa ngoài phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82662-1Y050: Nắp chụp tay nắm cửa ngoài phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 826622X000: Nắp chụp tay nắm cửa ngoài phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 826622X010: Nắp chụp tay nắm cửa ngoài phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 826622X010: Nắp chụp tay nắm cửa ngoài phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 826622X010: Nắp chụp tay nắm cửa ngoài phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 826622X010: Nắp chụp tay nắm cửa ngoài phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82662-D4118X: Ốp sau tay nắm loại không có chìa khóa, phía trên bên phảibằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82662-D4120X: Ốp Sau tay nắm cửa ngoài, bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82662-M6200: Nắp đậy tay mở cửa ngoài phía trước, phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82662-M6200: Nắp đậy tay mở cửa ngoài phía trước, phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82662-M6200: Nắp đậy tay mở cửa ngoài phía trước, phải,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82663-D4000: Đệm tay mở cửa ngoài phía trước phải bằng nhựa tổng hơp, chống ma sát tay nắm cửa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82664-D4000: Đệm tay mở cửa ngoài phía sau bên phảibằng nhựa tổng hơp, chống ma sát tay nắm cửa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 201 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82664-M6000: Đệm ốp che tay mở ngoài cửa trước, phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82714-A9000WK: Nắp chụp tay nắm cửa trước trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82714-A9000WK: Nắp chụp tay nắm cửa trước trái, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82714-D4000: Nắp chụp tay nắm cửa trước tráibằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82724-A9000WK: Nắp chụp tay nắm cửa trước phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82724-A9000WK: Nắp chụp tay nắm cửa trước phải, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 82724-D4000: Nắp che bu lông tay nắm cửa, phảibằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83191-38000: Nút nhận bằng nhựa-38000, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83351-A9000WK: Ốp cửa sau trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83361-A9000WK: Ốp cửa sau phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83436_VF210.1/ Chốt giữ lò xo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83610-1Y0008O: Tay nắm cửa sau trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83610-1Y010CR: Tay nắm cửa sau trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83610-1Y010CR: Tay nắm cửa sau trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83610-1Y010CR: Tay nắm cửa sau trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83610-1Y010CR: Tay nắm cửa sau trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83610H7000EK3: Tay nắm cửa sau trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83610H7010SA1: Tay nắm cửa sau trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83610H7010SA1: Tay nắm cửa sau trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83610H7010SA1: Tay nắm cửa sau trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83610H7010SA1: Tay nắm cửa sau trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83620-1Y0008O: Tay nắm cửa sau phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83620-1Y010CR: Tay nắm cửa sau phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83620-1Y010CR: Tay nắm cửa sau phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83620-1Y010CR: Tay nắm cửa sau phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83620-1Y010CR: Tay nắm cửa sau phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83620H7000EK3: Tay nắm cửa sau phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83620H7010SA1: Tay nắm cửa sau phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83620H7010SA1: Tay nắm cửa sau phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83620H7010SA1: Tay nắm cửa sau phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83620H7010SA1: Tay nắm cửa sau phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83651-A9500X: Tay mở ngoài cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83651-A9500X: Tay mở ngoài cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83652-2P010: Ốp tay mở cửa ngoài phía sau bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83652-A9000: Nắp đậy tay nắm cửa ngoài phía sau, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83652-A9000: Nắp đậy tay nắm cửa ngoài phía sau, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83654-A9000: Miếng lót tay nắm cửa sau trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83654-A9000: Miếng lót tay nắm cửa sau trái, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83662-2P010: Ốp tay mở cửa ngoài phía sau bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83714-D4000: Nắp che bu lông tay nắm cửa phía sau bên trái bằng nhựa, che bu lông tay nắm cửa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83724-D4000: Nắp che bu lông tay nắm cửa phía sau bên phải bằng nhựa, che bu lông tay nắm cửa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83830H7000: Ốp góc bên ngoài cửa sau bên trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83830H7000: Ốp góc bên ngoài cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83830H7000: Ốp góc bên ngoài cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83840H7000: Ốp góc bên ngoài cửa sau bên phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83840H7000: Ốp góc bên ngoài cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83840H7000: Ốp góc bên ngoài cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83903-4D001: Tấm phản quan cửa sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83903-4D001: Tấm phản quan cửa sau, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83930-A9010: Tay mở cửa sau ở giữa bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83930-A9010: Tay mở cửa sau ở giữa bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83940-A9010: Tay mở cửa sau ở giữa bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83940-A9010: Tay mở cửa sau ở giữa bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83950-A9000: Tay mở cửa sau phía dưới bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83950-A9000: Tay mở cửa sau phía dưới bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83960-A9000: Tay mở cửa sau phía dưới bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83960-A9000: Tay mở cửa sau phía dưới bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83970-A9000: Tay mở cửa sau phía trên bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83970-A9000: Tay mở cửa sau phía trên bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83980-A9000: Tay mở cửa sau phía trên bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 83980-A9000: Tay mở cửa sau phía trên bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84132-21100: Nút nhận bằng nhựa-21100, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84143-29000: Nút nhận sàn trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84143-C1700: Nút nhận bằng nhựa-C1700, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84143-G0000: Nút nhận bằng nhựa-G0000, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84145-26000: Nút nhận bằng nhựa-26000, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84147-34000: Nút nhận bằng nhựa-34000, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84149-B1000: Nút nhận mảng hông bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84149-F6000: Nút nhận mảng hông bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84235-D4000: Miếng lót 1/4 phía trên bên trái bằng nhựa, dùng để cách âm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84238-D4000: Miếng lót 1/4 phía trong dưới bên trái bằng nhựa, dùng để cách âm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84245-D4000: Miếng lót 1/4 phía trên bên phải bằng nhựa, dùng để cách âm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84248-D4000: Miếng lót 1/4 phía trong dưới bên phải bằng nhựa, dùng để cách âm, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84550-4E010: Gạt tàn thuốc dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84771-A9000: Nắp đậy hộp đa năng, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84771-A9000: Nắp đậy hộp đa năng, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84771-A9000: Nắp đậy hộp đa năng, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 84771-A9000: Nắp đậy hộp đa năng, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 8509106-Y301- Nút nhựa ghế, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85235-3D000: Móc treo che nắng dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 852353X000YBE: Nhựa cài chắn nắng bằng nhựa, phụ tùng xe Hyundai GRAND I10_14/17, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85237-A9000DAA: Nắp đậy trục che nắng trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85237-A9000DAA: Nắp đậy trục che nắng trái, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85238-A9000DAA: Nắp đậy trục che nắng phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85238-A9000DAA: Nắp đậy trục che nắng phải, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 853400U000BGA: Tay nắm trên la phông dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 853400U000BGA: Tay nắm trên la phông dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 853400U000BGA: Tay nắm trên la phông, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 853400U000BGA: Tay nắm trên la phông, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 853400U000BGA: Tay nắm trên la phông, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-1C052: Tay nắm la phông phía trước bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-4L0008O: Tay nắm la phông phía trước bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-4L0008O: Tay nắm la phông phía trước bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-4L0008O: Tay nắm la phông phía trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-4L0008O: Tay nắm la phông phía trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-4L0008O: Tay nắm la phông phía trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-4L0108O: Tay nắm la phông phía sau bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-4L0108O: Tay nắm la phông phía sau bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-4L0108O: Tay nắm la phông phía sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-4L0108O: Tay nắm la phông phía sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-4L0108O: Tay nắm la phông phía sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-4L0208O: Tay nắm la phông phía sau bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-4L0208O: Tay nắm la phông phía sau bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-4L0208O: Tay nắm la phông phía sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-4L0208O: Tay nắm la phông phía sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85340-4L0208O: Tay nắm la phông phía sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85778-D4000: Nút nhận bằng nhựa-D4000, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85834-A9000DAA: Tay nắm lắp trên ốp trụ giữa bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85834-A9000DAA: Tay nắm lắp trên ốp trụ giữa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85870-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85870-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85870-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85870-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85870-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85870H7000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85870H7000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85870H7000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85870H7000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85870H7000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85870-M6000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85870-M6000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85870-M6000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên trái,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85871-A9000DAA: Ốp lên xuống cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85871-A9000DAA: Ốp lên xuống cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85871-A9000DAA: Ốp lên xuống cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85871-A9000DAA: Ốp lên xuống cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85871-D4001WK: Ốp lên xuống cửa trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85873-A9500DAA: Ốp bậc lên xuống trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85873-A9500DAA: Ốp bậc lên xuống trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85873-A9500DAA: Ốp bậc lên xuống trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85873-A9500DAA: Ốp bậc lên xuống trước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85873-M6000: Nẹp chân cửa trước LH, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85873-M6000: Nẹp chân cửa trước LH, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85873-M6000: Nẹp chân cửa trước LH,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875-A9700DAA: Ốp lên xuống cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875-A9700DAA: Ốp lên xuống cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875-A9700DAA: Ốp lên xuống cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875-A9700DAA: Ốp lên xuống cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875-D4000WK: Ốp lên xuống cửa sau phía dưới bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875H7000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875H7000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên trái dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875H7000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875H7000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875H7000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875-M6000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875-M6000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85875-M6000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên trái,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85877-M6000: Nẹp viền ngưỡng cửa sau, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85877-M6000: Nẹp viền ngưỡng cửa sau, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85877-M6000: Nẹp viền ngưỡng cửa sau, trái,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85878-D4000: Ốp lên xuống cửa sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85880-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85880-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85880-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85880-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85880-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85880H7000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85880H7000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85880H7000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85880H7000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85880H7000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85880-M6000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85880-M6000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85880-M6000WK: Ốp lên xuống cửa trước bên phải,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85881-A9000DAA: Ốp lên xuống cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85881-A9000DAA: Ốp lên xuống cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85881-A9000DAA: Ốp lên xuống cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85881-A9000DAA: Ốp lên xuống cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85881-D4001WK: Ốp lên xuống cửa trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85883-A9500DAA: Ốp bậc lên xuống trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85883-A9500DAA: Ốp bậc lên xuống trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85883-A9500DAA: Ốp bậc lên xuống trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85883-A9500DAA: Ốp bậc lên xuống trước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85883-M6000: Nẹp chân cửa trước RH, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85883-M6000: Nẹp chân cửa trước RH, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85883-M6000: Nẹp chân cửa trước RH,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885-1Y000GAH: Ốp lên xuống cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885-A9710DAA: Ốp lên xuống cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885-A9710DAA: Ốp lên xuống cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885-A9710DAA: Ốp lên xuống cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885-A9710DAA: Ốp lên xuống cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885-D4000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885H7000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885H7000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên phải dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885H7000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885H7000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885H7000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885-M6000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885-M6000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85885-M6000WK: Ốp lên xuống cửa sau bên phải,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85887-M6000: Nẹp viền ngưỡng cửa sau, phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85887-M6000: Nẹp viền ngưỡng cửa sau, phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85887-M6000: Nẹp viền ngưỡng cửa sau, phải,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85888-D4000: Ốp lên xuống cửa sau bên phía sau phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85A007/ Thanh nẹp bằng nhựa dài 390mm dùng để cố định vỏ bọc ghế vào khung ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 85A019/ Thanh nẹp bằng nhựa dài 370mm dùng để cố định vỏ bọc ghế vào khung ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 861382L000:Kẹp gioăng kính chắn gió bên trái bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai i30, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86138-2P000: Pách bên trong nẹp viền kính chắn gió bên trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86138-D4000: Nẹp viền bằng nhựa tông hợp, chống rò rỉ nước bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86139-2P000: Pách bên trong nẹp viền kính chắn gió bên phải bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SORENTO 2,359CC GSL 2WD AT, máy xăng, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86139-D4000: Nẹp viền bằng nhựa tông hợp, chống rò rỉ nước bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 861501E010:Nẹp chân kính chắn gió trái bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ACC/VNA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 861502H010:Nẹp chân kính chắn gió trái bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai AVT/ELA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 861502L000:Nẹp chân kính chắn gió bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai i30CW, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 861504H004:Nẹp chân kính chắn gió bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai H1, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86150B4000:Nẹp chân kính chắn gió bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai i10_14, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86150F2000:Nẹp chân kính chắn gió bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ELA16, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86150S1000:Nẹp chân kính chắn gió bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai SAN18, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 861532S000:Nẹp chân kính chắn gió trái bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai Tucson, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 861601C100:Nẹp chân kính chắn gió phải bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai GEZ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 861601E010:Nẹp chân kính chắn gió phải bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ACC/VNA, mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39263000: 861602H010:Nẹp chân kính chắn gió phải bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ELA, mới 100% (nk) |
- Mã HS 39263000: 86310-1Y000: Nhãn chữ Morning bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86310-1Y000: Nhãn chữ Morning bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86310-1Y000: Nhãn chữ Morning bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86310-1Y000: Nhãn chữ Morning bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86310-1Y000: Nhãn chữ Morning bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86310-D4100: Nhãn chữ K5 bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86310H7200: Lô gô xe Kia dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86310H7200: Lô gô xe Kia dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86310H7200: Lô gô xe Kia, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86310H7200: Lô gô xe Kia, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86310H7200: Lô gô xe Kia, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86310-M6100: Lô gô xe Kia, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86310-M6100: Lô gô xe Kia, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86310-M6100: Lô gô xe Kia,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86310-Q5200: Nhãn chữ Seltos dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia Seltos. hàng mới 100%. sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86311-M6000: Logo hãng xe KIA cản sau, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86311-M6000: Logo hãng xe KIA cản sau, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86311-M6000: Logo hãng xe KIA cản sau,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86312-A9000: Nhãn chữ Sedona bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86312-A9000: Nhãn chữ Sedona bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86312-A9000: Nhãn chữ Sedona bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86312-A9000: Nhãn chữ Sedona bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86312-Q6000: Nhãn chữ T-GDI dùng cho xe ô tô du lịch hiệu Kia Seltos. hàng mới 100%. sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86318-3R500: Logo hãng xe KIA cản trước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86318-3R500: Logo hãng xe KIA cản trước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86318-3R500: Logo hãng xe KIA cản trước,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86318-3R500: Nhãn chữ trang trí KIA bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86320-1W200: Nhãn logo KIA bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86320-1W200: Nhãn logo KIA bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86320-1W200: Nhãn logo KIA bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86320-1W200: Nhãn logo KIA bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86320-1W200: Nhãn logo KIA bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 863201W250: Nhãn logo KIA bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 863201W250: Nhãn logo KIA bằng nhựa dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 863201W250: Nhãn logo KIA bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 863201W250: Nhãn logo KIA bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 863201W250: Nhãn logo KIA bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86320-A4000: Nhãn logo KIA phía trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86320-A4000: Nhãn logo KIA phía trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86320-A4000: Nhãn logo KIA phía trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86320-A4000: Nhãn logo KIA phía trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86320-B2100: Nhãn logo KIA phía sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86320-B2100: Nhãn logo KIA phía sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86320-B2100: Nhãn logo KIA phía sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86320-B2100: Nhãn logo KIA phía sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86320-D4000: Nhãn logo KIA bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 863411X500: Logo KIA dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 863411X500: Logo KIA dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 863411X500: Logo KIA, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, A/TH 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 863411X500: Logo KIA, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, M/T, 5 chỗ số sàn. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 863411X500: Logo KIA, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA SOLUTO 1,368CC, SM/T, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86341-A9000: Nhãn chữ Grand bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86341-A9000: Nhãn chữ Grand bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86341-A9000: Nhãn chữ Grand bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86341-A9000: Nhãn chữ Grand bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86343-A9000: Nhãn chữ C.R.D.I bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86343-A9000: Nhãn chữ C.R.D.I bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86353-3W510: Nhãn chữ KIA bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 863554H500: Đế ca-lăng trên bằng nhựa, phụ tùng xe Hyundai H1/STA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 863554H500:Đế ca-lăng trên bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai H1/STA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 863564H500:Nẹp mặt ca-lăng số 4 bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai H1/STA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 864337A000: Chữ HD270 bằng nhựa, phụ tùng xe Hyundai HD250/260/270/700/1000, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86517-D4500: Nút nhận cản trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86519-A9UB0: Pát lắp biển số cản trước, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86519-A9UB0: Pát lắp biển số cản trước, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86563-A9UA0: Trang trí lưới tản nhiệt cản, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86563-A9UA0: Trang trí lưới tản nhiệt cản, trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86563-A9UA0: Trang trí lưới tản nhiệt cản, trái, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86564-A9UA0: Trang trí lưới tản nhiệt cản, phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86564-A9UA0: Trang trí lưới tản nhiệt cản, phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 3,342CC, GSL, AT/H, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86564-A9UA0: Trang trí lưới tản nhiệt cản, phải, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86571-1YBB0: Thanh đòn liên kết ở cản trước phía bằng nhựa dưới, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86571-1YBB0: Thanh đòn liên kết ở cản trước phía bằng nhựa dưới, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86571-1YBB0: Thanh đòn liên kết ở cản trước phía dướibằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86588-M6000: Nắp đậy lỗ móc kéo trên cản trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86588-M6000: Nắp đậy lỗ móc kéo trên cản trước bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/TH, 5 chỗ, số tự động. SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86588-M6000: Nắp đậy lỗ móc kéo trên cản trước bằng nhựa,dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1.999CC, AT, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86590-28000: Nút nhận bắt thiết bị cảnh báo chướng ngại vật bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 865952T500: Kẹp nhựa bằng nhựa, phụ tùng xe Hyundai ALL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 865952T500:Kẹp nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai ALL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86636-A9000: Nẹp chống trầy cản sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA GRAND SEDONA PE 2.199CC, DSL, ATH, máy dầu, 7 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX năm 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86636-A9000: Nẹp chống trầy cản sau, dùng cho xe ô tô du lịch KIA GRAND SEDONA PE 2,199CC, DSL, AT, máy dầu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 86910-D4510: Nẹp biển số bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 871311R000: Nẹp chân kính hậu, phía ngoài bằng nhựa, phụ tùng xe Hyundai ACC11, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 871312H000:Nẹp chân kính hậu, phía ngoài bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai AVT/ELA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 87131B4400:Nẹp chân kính hậu, phía ngoài bằng nhựa, phụ tùng xe ô tô Hyundai i10_14, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 87441-4E000: Ốp bàn đạp lên xuống bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 87442-4E000: Ốp bàn đạp lên xuống bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 87554-AZA-0000 SYM LOGO (40 AL) Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39263000: 87613-1Y100: Ốp gương chiếu hậu sau bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 87623-1Y100: Ốp gương chiếu hậu sau bên phải, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC M/T EX, 5 chỗ, số sàn. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 87650-1Y020: Ốp trong giá gương chiếu hậu trái bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/TL, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 87650-1Y020: Ốp trong giá gương chiếu hậu tráibằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1,248CC, A/T EX, 5 chỗ. Sx 2019. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 87650-1Y020: Ốp trong giá gương chiếu hậu tráibằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW MORNING 1.248CC A/T EX, 5 chỗ. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 87650-D4000: Ốp trong giá gương chiếu hậu trái bằng nhựa, dùng trang trí, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 87650-M6010WK: Ốp trong giá gương chiếu hậu trái bằng nhựa, dùng trang trí, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA NEW CERATO 1,591CC, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 87660-D4000: Ốp trong giá gương chiếu hậu phải bằng nhựa, dùng trang trí, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 8916022000: Vít nhựa+đệm bằng nhựa, phụ tùng xe Hyundai i10/ELA/CEN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 9/ Bàn chân búp bê (nk) | |
- Mã HS 39263000: 92068PW/ Chân đế bằng nhựa 875PLASTICLEGWITHWOODCORE (nk) | |
- Mã HS 39263000: 92301PW/ Chân đế bằng nhựa PLASTIC WOOD LEG (nk) | |
- Mã HS 39263000: 92462PW/ Chân đế bằng nhựa 594 867 PW LEG (nk) | |
- Mã HS 39263000: 92485-2H000: Pách đỡ đèn sau bằng nhựa, dùng cho xe ô tô du lịch hiệu KIA OPTIMA FL 1,999CC, GAS, A/T, 5 chỗ, số tự động. Hàng mới 100%, SX 2019 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 93490-2S900: Đệm trục lái dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 939/ Bánh xe đẩy bằng nhựa (của ghế, kệ, xe đẩy, giường, bàn) (sản phẩm hoàn chỉnh dùng gắn vào sản phẩm sản xuất xuất khẩu) (nk) | |
- Mã HS 39263000: 93926957CN11- Phe kẹp bắn vít bằng nhựa 4 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 93926957CN14- Phe kẹp bắn vít bằng nhựa 1 dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 93928482- Tấm phản quang dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 16 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 93928482- Tấm phản quang dùng cho xe ô tô khách nhãn hiệu IVECO, 19 chổ. Hàng mới 100%, SX 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 94515242- Đai ốc (Ê cu) bắt cơ cấu tay mở cửa N03 M5*18 (đường kính ngoài 3mm) (bằng nhựa). Mới 100%. Phụ tùng dùng cho xe ô tô Fadil 5 chỗ. 94515242 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 94515289- Vít Nở vị trí biển số bằng nhựa. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 94530268- Nở ấn (vít nở bằng nhựa) dùng để ấn dây mở nắp nhiên liệu. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 94530268 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 94530387- Vít nở bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 94530387 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 94530599- Nở gài (vít nở bằng nhựa) thanh dẫn động cánh cửa trước. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 94530599 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 94530623- Nở bắt (vít nở bằng nhựa) ốp vành bánh xe. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 94530623 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 94530630- Vít nở bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 94530630 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 94533456- Nắp đậy vít tay mở cửa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 94533456. Chất liệu Nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 94533457- Nắp đậy vít tay mở cửa bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 94533457 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 94535715- Nút bịt lỗ hở ở vách đứng sàn cốp xe (nhựa). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 94535715 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 94551064- Khay đựng dụng cụ ở cốp sau xe (nhựa). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 94556605- núm phun nước rửa kính (bằng nhựa), dùng cho xe ô tô ORLANDO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 94796900/ Cửa thông gió trần xe (bằng nhựa) số 5; (94796900); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95130243- Máng chắn nước dưới kính chắn gió bên trái (nhựa), dùng cho xe ô tô SPARK (M300-MY13). Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95143177- Ốp cần gạt mưa trước. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95143177. Chất liệu Nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95235005- Nẹp ốp tai xe sau trái (nhựa), dùng cho xe ô tô ORLANDO. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95244440- Núm bằng nhựa ở cần khóa cửa sau. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95244441- Núm bằng nhựa ở cần khóa cửa sau. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95244441 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95245213- Nút bịt hốc đèn hậu bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95245213 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 9530334:PAR_ETC_TOXIC GAS GASKET-Tấm đệm tạo mặt phẳng, chất liệu nhựa, bộ phận của máy ASHER MACHINE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 9530437:PAR_ETC_O2 GAS GASKET-Tấm đệm tạo mặt phẳng, chất liệu nhựa, bộ phận của máy ASHER MACHINE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95395497- Tay nắm cạnh trần xe (màu xám ash sáng), chất liệu nhựa, dùng cho xe ô tô FADIL. Nhà cung cấp: GM KOREA COMPANY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95395497-Tay vịn trần trước bên phải bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95395497 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95409373-Khay đựng trên ốp công sôn bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95409373 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95409374-Miếng lót đệm khay cốc trên ốp tay đi số xe (bằng nhựa). Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95409374 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95409374-Miếng lót đệm khay cốc trên ốp tay đi số xe (bằng nhựa). Mới 100%. Phụ tùng ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95409374 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95433655-Nắp đậy vít bắt tay điều chỉnh ghế bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95433655 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95433657-Nắp đậy vít bắt tay điều chỉnh ghế bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95433657 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95433660-Nắp đậy vít bắt tay điều chỉnh ghế bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95433660 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95441497-Chốt dẫn hướng táp lô bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95441497 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95441505-Khung ốp hộp đựng găng tay bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95441505 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95459433- nắp hộp cầu chì trên (bằng nhựa), dùng cho xe ô tô NEW SPARK(M300). Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95489559- Miếng ốp trang trí ba đờ xốc trước (bằng nhựa)(Nhựa), dùng cho xe ô tô NEW SPARK(M300). Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95918914- Miếng ốp bảo vệ bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95918915-Miếng ốp bảo vệ bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện ô tô dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95918915 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95961341- Bình nước rửa kính (nhựa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 95996108- Nở cài đệm thanh chống ca bô (nhựa). Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. 95996108 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 96127510/ Tem chỉ dẫn, bằng nhựa; (96127510); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 96171044/ Ốp sườn xe, bằng nhựa; (96171044); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 96352530- nắp hộp cam ngoài dưới (nhựa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 96442724- ốp trên mặt ca lăng (Nhựa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 96657333- Miếng đậy vít cốp sau bằng nhựa. Mới 100%. Linh kiện dùng cho xe Fadil 5 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 96675857- Nắp đậy vỏ lọc gió khoàng hành khách (nhựa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 96714042/ Chỉ dẫn (bằng nhựa) Hộp cầu chì xe; (96714042); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 96714065/ Chỉ dẫn (bằng nhựa) dán điều hòa xe; (96714065); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 96725674/ Chỉ dẫn (bằng nhựa) dán điều hòa xe; (96725674); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 96725677/ Chỉ dẫn (bằng nhựa) báo dây đai an toàn; (96725677); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 96787199/ Nút bị bằng nhựa; (96787199); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe BS090; BS106, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: 96813424- bình nước phụ (bằng nhựa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 96987077- Ốp trên tai xe bên trái (bằng nhựa), dùng cho xe ô tô TRAILBLAZER. Nhà cung cấp: CHEVROLET SALES (THAILAND) LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: 990001PW/ Chân đế bằng nhựa B188 PW LEG (nk) | |
- Mã HS 39263000: 990006PW/ Chân đế bằng nhựa B188 PW ROUND POST (nk) | |
- Mã HS 39263000: 9L422-016-0001/ Nắp chụp nhựa SF#23 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 9L422-016-0003/ Nắp chụp nhựa SF#35 (nk) | |
- Mã HS 39263000: 9L422-017-0008/ Nắp chụp nhựa SF#33 (nk) | |
- Mã HS 39263000: A09/ Kẹp nhựa, Hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39263000: A43-3004/ Nắp chụp của gá khung bằng nhựa. (nk) | |
- Mã HS 39263000: A65/ Nắp nhựa, Hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD702:Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD702:Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C1110327924450-D7 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD702:Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C11-10333094742-D10 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD703:Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD703:Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%,D18,10331677570 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD703:Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C1110327924450-D8 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD703:Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C11-10333094742-D11 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD704:Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD704:Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%,D19,10331677570 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD704:Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C1110327924450-D9 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD704:Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C11-10333094742-D12 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD705:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD705:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%,D20,10331677570 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD705:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C1110327924450-D10 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD705:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C11-10333094742-D13 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD706:Kẹp giữ camera sau bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD706:Kẹp giữ camera sau bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%,D21,10331677570 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD706:Kẹp giữ camera sau bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C1110327924450-D11 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD706:Kẹp giữ camera sau bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C11-10333094742-D14 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD707:Nút nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD707:Nút nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%,D22,10331677570 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD707:Nút nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C1110327924450-D12 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD707:Nút nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C11-10333094742-D15 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD708:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD708:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%,D23,10331677570 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD708:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C1110327924450-D13 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD708:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C11-10333094742-D16 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD709:Nhựa phản quang phía sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD709:Nhựa phản quang phía sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%,D24,10331677570 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD709:Nhựa phản quang phía sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C1110327924450-D14 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD709:Nhựa phản quang phía sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C11-10333094742-D17 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD710:Nhựa phản quang phía sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD710:Nhựa phản quang phía sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%,D25,10331677570 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD710:Nhựa phản quang phía sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C1110327924450-D15 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AD710:Nhựa phản quang phía sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100%.C11-10333094742-D18 (nk) | |
- Mã HS 39263000: AHM-CR-V-045- 77227-TLA-A000-M1-Nẹp trang trí bên phải bằng nhựa- Bằng nhựa-trang trí bảng táp lô phía ghế phụ-LK Model Honda CR-V- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: AHM-CR-V-045- 77227-TLA-A000-M1-Nẹp trang trí bên phải- Bằng nhựa-trang trí bảng táp lô phía ghế phụ-LK Model Honda CR-V- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: AHM-CR-V-045-77227-TLA-A000-M1-Nẹp trang trí bên phải--Bằng nhựa-trang trí bảng táp lô phía ghế phụ-LK Model Honda CR-V- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA717: Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA717: Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10327975690-D47 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA717: Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10327975690-D50 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA717: Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10329201434-D45 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA717: Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10-C11:10331065114 D6 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA717: Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10-C11:10331357596 D44 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA718: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA718: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10327975690-D48 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA718: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10327976040-D1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA718: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10328916626-D24 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA718: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10328923755-D15 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA718: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10329201434-D46 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA718: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10C11:10330897501 D28 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA718: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10-C11:10331065114 D7 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA718: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10-C11:10331357596 D45 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA719: Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10327976040-D2 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA719: Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10329201434-D47 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA720: Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10327975690-D49 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA720: Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10327976040-D3 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA720: Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10329201434-D48 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA720: Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10-C11:10331357596 D46 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA722: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10327975690-D50 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA722: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10327976040-D4 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA722: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10329201434-D49 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA722: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10-C11:10331357596 D47 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA723: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA723: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10327976040-D1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA723: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10327976040-D5 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA723: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10328916626-D25 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA723: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10328923755-D16 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA723: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10328949880-D30 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA723: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10329201434-D50 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA723: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10C11:10330897501 D29 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA723: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10-C11:10331357596 D48 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA724: Dây thít nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10327976040-D2 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA724: Dây thít nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10327976040-D6 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA724: Dây thít nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10.C11-10329202263-D1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA724: Dây thít nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10-C11:10331357596 D49 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA725: Nhựa phản quang phía sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA725: Nhựa phản quang phía sau trái, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i100 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA726: Nhựa phản quang phía sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA726: Nhựa phản quang phía sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i100 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA726: Nhựa phản quang phía sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10C11:10330897501 D30 (nk) | |
- Mã HS 39263000: BA726: Nhựa phản quang phía sau phải, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Grand i10-C11:10331065114 D8 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bậc chân dưới phải chất liệu nhựa, mã 1280*70*70, dùng cho xe tải, HSX: Jinan Alton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bậc chân dưới trái, chất liệu nhựa, mã AZ1664230086, dùng cho xe tải, HSX: Jinan Alton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bạc đệm (bằng nhựa), Part No: 3354804010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bạc đệm (bằng nhựa), Part No: 3354822020, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bạc đệm (bằng nhựa), Part No: 3354831010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bạc đệm, Part No: 3354804010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bạc lót đòn bẩy bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bậc trên A7, mã WG1664232048, chất liệu nhựa, dùng cho xe tải, HSX: Jinan Alton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bản lề giảm lực lắp cho tủ trên trong phòng tắm, chất liệu nhựa ABS, kích thước 20mm (VR1002), nhãn hiệu: SPACEMAX CO., LTD, nhà sx: SPACEMAX CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bản lề tủ bằng nhựa PBT. Model: BP-879-2H-B-L, hãng: Takigen. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bản lề tủ bằng nhựa PBT. Model: BP-879-2H-B-R, hãng: Takigen. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bảng nhựa để gắn giá sản phẩm dùng để lắp ráp thành kệ trong siêu thị bằng thép/EOS CARD HOLDER(SN218 TYPE)65x30,KW01, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bảng tên chất liệu giấy, bằng nhựa, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bảng tên chất liệu giấy.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bánh xe bằng nhựa phụ kiện dùng cho đồ nội thất Wheel 30*10mm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bánh xe đẩy bằng nhựa (không có giá đỡ bằng kim loại), phi 40mm (một bộ phận gắn trên mặt hàng trang trí nội thất)Plastic Spinging Wheels.nsx:DongguanZhengyang,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bánh xe đẩy bằng nhựa phi 40mm- Spingning wheel,nxs:DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bánh xe nhựa-50.2 BLACK PU WHEEL, L80mm x W20mm x H120mm,dùng cho khung xoay, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bánh xe phi 40 bằng nhựa dùng cho sản xuất chế biến đồ gỗ nội thất, PN: TWB42-8, nhà sản xuất:: TERAO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bánh xe phi 40 TW42-8 (40 Caster Soket Type Non Stopper TW42-8) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bánh xe trượt bằng nhựa phải (RUNNER ONE TOUCH TYPE RIGHT) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bánh xe trượt bằng nhựa trái (RUNNER ONE TOUCH TYPE LEFT) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bánh xe trượt dưới màu đen (AGR 40 Guide Roller Black) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bánh xe trượt dưới màu đen (SDR-S DC30 Slide Roller Murakoshi BK) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bánh xe truợt trên (AGR 40 Slide Roller Black) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bánh xe Vali bằng nhựa tổng hợp, hiệu Hinomoto, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bao vô lăng bằng PU CIND Hàng dùng cho xe ô tô- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bao vô lăng bằng PU YUU CHIANG Hàng dùng cho xe ô tô- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bas chân tủ cao 100mm (KL100-K), 0061855, hiệu Hettich, bằng nhựa, dùng trong đồ nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bas nối thanh nhôm 7293900, hiệu Imudex, bằng nhựa, dùng cho đồ nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bas nối thanh nhôm 7293901, hiệu Imudex, bằng nhựa, dùng cho đồ nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bas nối thanh nhôm 7293902, hiệu Imudex, bằng nhựa, dùng cho đồ nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BASM/020: BASETTE M.P. ABS PARTS/ Phụ kiện trên thân xe, miếng nhựa plastic mạ crôm để dán chữ P k.hàng Piaggio, phụ kiện đi kèm của mã 576464. Hàng mới 100% (đã kiểm hóa tại TK 102090298813) (nk) | |
- Mã HS 39263000: BASM/024: BASETTE M.P ABS PARTS/ Phụ kiện trên thân xe, miếng nhựa plastic để dán logo của k.hàng Piaggio, phụ kiện đi kèm của mã 1B003766. Hàng mới 100% (đã kiểm hóa tại TK 102090298813) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bass kết nối bằng nhựa, phụ kiện của ghế sofa dùng trong đồ nội thất- connector (48*32*18) mm- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bát nhựa bắt đèn vị trí sàn xe_INV 21647_A 216 826 02 91_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bát nhựa giữ dây cáp_INV 21587_A 000 995 17 92_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bát nhựa giữ dây cáp_INV 21587_A 253 869 00 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bát nhựa giữ dây cáp_INV 21647_A 253 869 00 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bát nhựa giữ dây điện_INV 21587_A 003 546 62 43_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bát nhựa giữ ống dầu phanh_INV 21587_A 668 995 01 65_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bát nhựa giữ ống dầu phanh_INV 21647_A 668 995 01 65_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bat xả nước đáy bể,bằng nhựa ABS,đường kính 90mm,mã:0796,sx: Midas pool& Fountain products GmbH,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bẫy giữa của máy ép 535.43.086, bằng kim loại- nhựa, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (middle layer) (Hàng FOC) (nk) | |
- Mã HS 39263000: BG14/ Chân đệm bằng nhựa (của máy mài 2 đá) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biển báo bằng nhựa cảnh báo nguy hiểm_INV 21587_A 171 890 00 97_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biển báo khẩn cấp tam giác/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biển hiệu xe HONDA bằng plastic 0531-01917-9R-00-00 (Áp dụng thuế ưu đãi theo NĐ156/2017-NĐ/CP) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biển hiệu xe HONDA bằng plastic 0531-01972-90-00-00 (Áp dụng thuế ưu đãi theo NĐ156/2017-NĐ/CP) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 754420D40000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 754440D69000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 754440D70000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý số 4 (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 754440275000, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tên xe gắn nắp khoang hành lý số 7 (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 754470230000, xe 688W/ Corolla Altis 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (I-VTEC) cốp sau xe HR-V 2018- 75725-TG4-T00- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7543112110, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 754410K011, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544112780, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544126281, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544202210, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544206060, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 754420T010, phụ tùng xe ô tô Toyota VENZA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 754421A370, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544233270, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544306121, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544306130, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544306A80, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544306E90, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544330200, phụ tùng xe ô tô Toyota CROWN1, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544348100, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544402550, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544402A20, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544406120, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 754440D090, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 754440D340, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544560010, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544652040, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544702110, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544702320, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7544760030, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 754690K011, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7547124131, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7547360020, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 7547360060, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa, Part No: 7543160050, phụ tùng thay thế của xe LANDCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa, Part No: 7544130370, phụ tùng thay thế của xe CROWN, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa, Part No: 7544160071, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa, Part No: 7544160440, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa, Part No: 7544260060, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa, Part No: 7544330200, phụ tùng thay thế của xe CROWN1, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa, Part No: 7544348100, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa, Part No: 7544560040, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô) bằng nhựa, Part No: 7547360060, phụ tùng thay thế của xe LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 754310D031, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 754310K011, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 7544202210, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 7544202220, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 7544306260, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 7544306540, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 7544306810, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 7544306A50, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 7544306A70, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 7544306A70, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 7544402161, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 7544402E30, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA CROSS, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 7544406061, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 7544406120, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 7544406340, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 7544702110, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô), Part No: 754690K011, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô). Part No: 754421A370, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô). Part No: 7544333460, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô). Part No: 7544348100, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô). Part No: 7544760030, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô). Part No: 7547160030, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô). Part No: 7547360020, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (lô gô). Part No: 7547360171, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 909750208600, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90975T200500, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90975T200800, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90975T200800, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90975T200800, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng bên sườn xe bằng nhựa, Part No: 7536248030, phụ tùng thay thế của xe LEXUS RX350, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng bên sườn xe. Part No: 7537060020, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER 70, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Black Edition sau, chất liệu nhựa, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 75721-TLA-C00, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng chữ CRV- 75722-TLA-A001- Chất liệu nhựa ABS mạ- LK Model Honda CR-V- trang trí, tên riêng xe. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng chữ H bằng nhựa xe CITY- 75700-TE7-K00- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng chữ H bằng nhựa xe City- 75701-T9C-000- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng chữ H lắp vào bánh xe bằng nhựa- 44732-T02-T010-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY- Biểu tượng lắp vào bánh xe (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng chữ H lắp vào bánh xe bằng nhựa- 44732-T02-T110-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY- Biểu tượng lắp vào bánh xe (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng chữ H lắp vào bánh xe bằng nhựa- 44732-T7J-H200- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- Biểu tượng lắp vào bánh xe. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng chữ IVTEC bằng nhựa xe CITY 2014- 75725-T9A-T00- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng chữ I-VTEC bằng nhựa xe CR-V- 75725-TME-Q00- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng chữ IVTEC xe CITY2014- 75725-TG4-T00- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tưởng chữ RS bằng nhựa- 75731-T00-T010-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY- biểu tưởng lắp trên thân xe (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng chữ TOYOTA cốp sau (bằng nhựa), Part No: 7544160550, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng chữ VERSO cửa hậu (bằng nhựa), Part No: 7544248150, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng chữ VTEC TURBO- 75725-TME-Q000- Chất liệu nhựa ABS mạ- LK Model Honda CR-V- trang trí, thông tin công nghệ. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Daewoo, nhựa; (96765766); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng ghi dung tích xe (bằng nhựa), Part No: 7537960110A2, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng ngôi sao Mercedes bằng nhựa_INV 21587_A 000 817 16 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng ngôi sao Mercedes bằng nhựa_INV 21587_A 253 817 00 16_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng sau khoang hành lý (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 754420D070, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng sau khoang hành lý (lô gô) (bằng nhựa), Part No: 754420D400, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng sau khoang hành lý (lô gô), Part No: 7544206230, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng sau khoang hành lý (lô gô), Part No: 754420D190, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng tên xe, cửa hậu (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 754410K07000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng tên xe, cửa hậu (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 754410K25000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng tên xe, cửa hậu số 2 (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 754420K01100, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota (bằng nhựa), Part No: 7530102050, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota (bằng nhựa), Part No: 753010D010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota (bằng nhựa), Part No: 7530160060, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota (bằng nhựa), Part No: 7531102190, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota (bằng nhựa), Part No: 7531106100, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota (bằng nhựa), Part No: 753110K040, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota (bằng nhựa), Part No: 75311BZ200, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota (bằng nhựa), Part No: 753120D080, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota (bằng nhựa), Part No: 7540348050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota, Part No: 7531102190, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota, Part No: 7531106070, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2006, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota, Part No: 753110K010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota, Part No: 753110K030, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota, Part No: 753110K040, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota, Part No: 753110K140, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota, Part No: 753120D080, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota, Part No: 753120K020, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng Toyota. Part No: 7532742010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng trang trí (bằng nhựa), Part No: 9097502125, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng TRD (1 set 1 pcs), Part No: P518836A02, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng TRD (bằng nhựa; 1 set 1 pcs), Part No: P518836A02, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 754310209000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 754310209000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 754310209000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 754310209000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Biểu tượng/ 2DP-F413B-00/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIN10003938- Ốp lọc gió phía trên của điều hòa, chât liệu nhựa, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ôtô SEDAN 5 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIN10003977- Tấm lắp chuyển đổi trụ B (bằng nhựa), linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô SEDAN 5 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIN10004075- Nắp đậy móc chặn hàng bằng nhựa, dùng cho xe ô tô, hãng sản xuất: LENZKAEMPER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIN10004162- Tay mở lắp capo bằng nhựa, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô SEDAN 5 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIN10004330- Chốt khóa hình tròn (bằng nhựa)., linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô SEDAN 5 chỗ và SUV 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIN10004455- Chốt dẫn hướng cục HVAC (bằng nhựa), dùng cho ô tô Sedan, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIN10004569- Hốc đựng đồ trong cốp xe ô tô, bằng nhựa, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ôtô SEDAN 5 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIN10005032- Vít bắt ốp trụ A (bằng nhựa), linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô SEDAN 5 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bình dầu phanh, Part No: 472200K190, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bình nhựa chứa nước rửa đèn và kính_INV 21586_A 205 860 01 60_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bình nhựa chứa nước rửa đèn và kính_INV 21648_A 205 860 01 60_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bình nhựa chứa nước rửa kính_INV 21572_A 222 860 05 60_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bình nhựa chứa nước rửa kính_INV 21646_A 205 860 08 60_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bình nước phụ bằng nhựa, kich thước(20-60*15-37*7-20)cm+/10% (LKPT thay thế ô tô tải có tổng tải trọng 15 tấn mới 100% TQSX) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bình nước phụ bằng nhựa, KT: ((130-500)*(150-600))mm +/-10% (LKPTTT ô tô tải có tổng tải trọng 9 tấn mới 100% TQSX) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bình nước phụ bằng plastic xe nâng hàng, 3EB-04-25160, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bình nước phụ bằng plastic xe nâng hàng, 3EB-04-61320, Phụ tùng thay thế xe nâng hàng hiệu Komatsu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bình nước phụ, mã hàng 81.06102-6227,dung tích 8L, chất liệu nhựa, dùng cho xe tải Man. Hãng SX: MAN TRUCK & BUS SE. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bình nước phụ1375A444, bằng nhựa, dùng cho xe dưới 9 chỗ ngồi, hiệu Mitsubishi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bình nước rửa kính (bằng nhựa) 983208D203 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bình nước rửa kính bằng nhựa dùng cho xe tải > 15 tấn.KT: 40cm * 75cm Hàng mới 100% (phụ tùng thay thế) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bình nước rửa kính, 8260A443, bằng nhựa, dùng cho xe dưới 9 chỗ ngồi, hiệu Mitsubishi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: bình nước xịt kính (nhựa).lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30541 dòng 20) (nk) | |
- Mã HS 39263000: bình nước xịt kính (nhựa).lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ.(C/O form E số E20MA5U5F1J30550 dòng 29) (nk) | |
- Mã HS 39263000: bình nước xịt kính (nhựa).Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn.(C/O form E số E20MA5U5F1J30545 dòng 17) (nk) | |
- Mã HS 39263000: bình nước xịt kính, bằng nhựa, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIW10000809- Gioăng trụ A cửa bên trái làm bằng nhựa dùng cho xe SUV 7 chỗ, nhà sx: Hung-A Forming Co.,Ltd, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIW10000810- Gioăng trụ A cửa bên phải làm bằng nhựa dùng cho xe SUV 7 chỗ, nhà sx: Hung-A Forming Co.,Ltd, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIW10000877- Đuôi tay mở cửa lái (bằng nhựa) dùng cho xe Sedan 5 chỗ và SUV 7 chỗ, nhà sx: Huf India PVT.Ltd, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIW10000877 Đuôi tay mở cửa lái nhựa dùng cho xe Sedan 5 chỗ và SUV 7 chỗ, nhà sx: Huf India PVT.Ltd, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIW10000877- Đuôi tay mở cửa lái nhựa dùng cho xe Sedan 5 chỗ và SUV 7 chỗ, nhà sx: Huf India PVT.Ltd, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIW10000877- Đuôi tay mở cửa lái,(bằng nhựa). linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Suv 7 chỗ và Sedan 5 chỗ. Nhà sản xuất: HUF INDIA PVT.LTD.. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIW10001041- Đuôi tay mở cửa sau bên trái nhựa dùng cho xe Sedan 5 chỗ và SUV 7 chỗ, nhà sx: Huf India PVT.Ltd, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIW10001042- Nắp đậy cáp bên phải cửa xe bằng nhựa linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Suv 7 chỗ và Sedan 5 chỗ. Nhà sản xuất: HUF INDIA PVT.LTD.. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIW10001205- Tay mở ngoài cửa trước bên trái (bằng nhựa), linh kiện lắp ráp cho xe ô tô Suv 7 chỗ và Sedan 5 chỗ. Nhà sản xuất: HUF INDIA PVT.LTD.. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIW10001205- Tay mở ngoài cửa trước bên trái bằng nhựa dùng cho xe Sedan 5 chỗ và SUV 7 chỗ, nhà sx: Huf India PVT.Ltd, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIW10001209- Tay mở ngoài cửa sau bên trái bằng nhựa dùng cho xe Sedan 5 chỗ và SUV 7 chỗ, nhà sx: Huf India PVT.Ltd, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIW10001209- Tay mở ngoài cửa sau bên trái nhựa dùng cho xe Sedan 5 chỗ và SUV 7 chỗ, nhà sx: Huf India PVT.Ltd, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIW10001210- Tay mở ngoài cửa sau bên phải bằng nhựa dùng cho xe Sedan 5 chỗ và SUV 7 chỗ, nhà sx: Huf India PVT.Ltd, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BIW10001911- Khung giữ cảm biến cốp xe bằng nhựa dùng cho xe Sedan 5 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ bản lề nắp chắn bình xăng bằng nhựa,linh kiện dùng trong xe máy, HINGE ASSY FUEL LID, 64450-K35-V021-M1, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ bản lề nắp chắn bình xăng bằng nhựa,linh kiện dùng trong xe máy, HINGE ASSY FUEL LID, 80170-K12-V011-M1, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ bọc ngoài thanh ga bằng nhựa (CHAIR GAS POLE SLEEVE),phụ kiên của ghế không điều chỉnh độ cao của ghế không xoay, QC: 75mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ bọc ngoài thanh ga bằng nhựa (CHAIR GAS POLE SLEEVE),phụ kiên của ghế không điều chỉnh độ cao của ghế không xoay, QC: 75mm/100mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ chia nước bằng nhựa bằng nhựa của máy giặt/ AXW215W-3BX0/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ chữ tên thương hiệu và hình lô gô biểu tượng BAIC bằng nhựa, sơn tráng ánh bạc kich thước: dài x rộng: (12 x 10,5)mm. Dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn. SX tại TQ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ giữ cốc và điện thoại,chất liệu POLYCARBONATE,kích thước W88 x D128 x H70mm,mã KN-1717.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ nẹp che mưa cửa xe bằng nhựa dùng cho xe TOYOTA FORTUNER 2016 (Bộ gồm 4 cái). 2016-ON FORTUNER Injection sun visor. Hàng không nhãn hiệu. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ nẹp che mưa cửa xe bằng nhựa dùng cho xe Toyota Rush 2018 (Bộ gồm 4 cái). RUSH 2018 INJECTION SUN VISOR. NSX: HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ nẹp nhựa kính cánh cửa xe tải 1T (mã hàng hóa KD- 238-268) mới 100%. Nhãn hiệu KD, Nhà sản suất KYOUNG DONG IND.,CO (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ nẹp trang trí bậc bước chân có đèn dùng cho xe ô tô HONDA CRV 17, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). 17 CRV OEM DOOR SILL PLATE. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ nẹp trang trí bậc bước chân có đèn dùng cho xe ô tô HYUNDAI ACCENT, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). 18 ACCENT LED DOOR SILL PLATE. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ nẹp trang trí bậc bước chân có đèn dùng cho xe ô tô HYUNDAI SANTAFE, làm bằng nhựa (bộ gồm 2 cái). SANTAFE LED DOOR SILL PLATE. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ nẹp trang trí bậc bước chân dùng cho xe HONDA CITY 2014, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). 14 CITY OEM LED DOOR SILL PLATE. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ nẹp trang trí bậc bước chân dùng cho xe ô tô HONDA CRV 17, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). 17 CRV OEM DOOR SILL PLATE. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ nẹp trang trí bậc bước chân trong dùng cho xe HONDA CITY 18, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). 18 CITY OEM DOOR SILL PLATE. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ nẹp trang trí lưới tản nhiệt phần dưới của xe Toyota Innova 2016, bằng nhựa (gồm 3 cái). 2016 INNOVA FRONT GRILLE TRIMS/DOWN/4PCS. Không nhãn hiệu, NSX: HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ nẹp trang trí lưới tản nhiệt phần giữa của xe Toyota Innova 2016, bằng nhựa (gồm 2 cái). 2016 INNOVA FRONT GRILLE TRIMS/MIDDLE/2PC. Không nhãn hiệu, NSX: HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ nẹp trang trí lưới tản nhiệt phần trên của xe Toyota Innova 2016, bằng nhựa (gồm 3 cái). 2016 INNOVA FRONT GRILLE TRIMS/UP/3PCS. Không nhãn hiệu, NSX: HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp bảo vệ ăng ten (bằng nhựa), Part No: 860770K010B1, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp bảo vệ ăng ten (bằng nhựa), Part No: 860770K010C0, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp bảo vệ ăng ten (bằng nhựa), Part No: 860770K010E0, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp bảo vệ ăng ten (bằng nhựa), Part No: 860770K010E1, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp bảo vệ ăng ten (bằng nhựa), Part No: 8607748020C1, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp bảo vệ ăng ten (bằng nhựa), Part No: 8607748020E0, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp bảo vệ ăng ten (bằng nhựa), Part No: 8607753010C0, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp bảo vệ ăng ten bằng nhựa, Part No: 8607760010C1, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp bảo vệ ăng ten, Part No: 860770K010A2, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp bảo vệ ăng ten, Part No: 860770K010B1, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp bảo vệ ăng ten, Part No: 860770K010E0, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp bảo vệ ăng ten, Part No: 860770K010E1, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp nhựa ba đờ sốc, Model: WG1664242008/WG1664242007, dùng cho xe đầu kéo có tổng tải trọng 25 tấn, (1 bộ 2 chiếc trái phải), làm bằng nhựa, hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp tay nắm cửa dùng cho xe HONDA CRV 2017, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). 17CRV DOOR HANDLE BOWL. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp tay nắm cửa dùng cho xe Honda HRV, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). HRV DOOR HANDLE BOWL(FRONT)4 PCS. Hàng không có nhãn hiệu, NSX: HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp tay nắm cửa dùng cho xe HYUNDAI ACCENT 2016-2020, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). 2018-2020 HYUNDAI ACCENT CHROME DOOR HANDLE BOWL. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp tay nắm cửa dùng cho xe HYUNDAI ELANTRA 2019-2020, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). 2019-2020 HYUNDAI ELANTRA CHROME DOOR HANDLE BOWL. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp tay nắm cửa dùng cho xe HYUNDAI I10 HATCH BACK, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). 2017 HYUNDAI I10 HATCH BACK CHROME DOOR HANDLE BOWL. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp tay nắm cửa dùng cho xe HYUNDAI KONA 2018, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). 2018 KONA CHROME DOOR HANDLE BOWL. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp tay nắm cửa dùng cho xe HYUNDAI SANTAFE 2018, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). 2018 HYUNDAI SANTAFE CHROME DOOR HANDLE BOWL. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp tay nắm cửa dùng cho xe HYUNDAI TUCSON 2019, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). 2019 HYUNDAI TUCSON CHROME DOOR HANDLE BOWL. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp tay nắm cửa dùng cho xe TOYOTA COROLLA 2018, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). 2018 COROLLA DOOR HANDLE BOWL CHROME/BLACK. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp tay nắm cửa dùng cho xe TOYOTA INNOVA 2016, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). 2016 INNOVA DOOR HANDLE COVER. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp tay nắm cửa dùng cho xe TOYOTA RUSH 2019, làm bằng nhựa (bộ gồm 4 cái). 2019 RUSH CHROME DOOR HANDLE BOWL. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp tay nắm cửa sau dùng cho xe Honda HRV, làm bằng nhựa (bộ gồm 2 cái). HRV REAR HAND COVER. Hàng không có nhãn hiệu, NSX: HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp tay nắm cửa trước dùng cho xe Honda HRV, làm bằng nhựa (bộ gồm 2 cái). HRV DOOR HANDLE COVER. Hàng không có nhãn hiệu, NSX: HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ ốp trang trí đèn sương mù dùng cho xe TOYOTA FORTUNER 2016 làm bằng nhựa (bộ gồm 2 cái). 2016-ON FORTUNER FRONT FOG LIGHT COVER. Hàng không có nhãn hiệu. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ phận của ghế xếp thư giãn: bản lề nhựa (1 bộ- 17 cái), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bộ phận của ghế xếp thư giãn: Khay nhựa, Kích thước: 28x16x3.8cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bọc đèn báo rẽ trước bên phải, bằng nhựa, kích thước: 220 x160 x250mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bọc đèn báo rẽ trước bên trái, bằng nhựa, kích thước: 220 x160 x250mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bọc lót vô lăng bằng nhựa+ giả da + cao su dùng cho xe 5-7 chỗ, đường kính 38cm +/- 5%. Hiệu: TP. Mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bọc vô lăng xe ô tô bằng nhựa giả da, cõ (40 x 2)cm+/-10%,nsx:Taizhou Hazzi Trading Co., Ltd mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: BP08-1/ Miếng bọc lò xo bằng nhựa(NL:nhựa PP, đường kính trong <10mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: BP08-2/ Long đền bằng nhựa(đường kính trong <20mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: BP08-2/ Long đền bằng nhựa(NL:nhựa PP, đường kính trong <20mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bu lông ba đờ xóc (nhựa, lắp trên thân xe) (bằng nhựa), Part No: 5249160010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Bu lông ba đờ xóc (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 5249160010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: BX-8025/ Bánh xe phi 40 có đế màu đen (40 Caster Plate 57.7*24mm Black) (nk) | |
- Mã HS 39263000: BZT20529- Logo xe Bus Mercedes bằng nhựa dùng cho xe MB120S/MB120SL. Hàng mới 100%, SX2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: C01/ Tay nắm nắp ấm (nk) | |
- Mã HS 39263000: C09-069-00300/ Nút nối hộp số và mô tơ T4K bằng nhựa dùng cho xe lăn điện, mã hàng: C09-069-00300 (nk) | |
- Mã HS 39263000: C09-069-00300/ Nút nối hộp số và mô tơ T4K bằng nhựa dùng cho xe lăn điện/ C09-069-00300 (nk) | |
- Mã HS 39263000: C22/ Tay quai cho ấm 4 lít (nk) | |
- Mã HS 39263000: C24/ Tay quai cho ấm 5 lít, 6 lít (nk) | |
- Mã HS 39263000: C26/ Tay quai cho ấm 7 lít (nk) | |
- Mã HS 39263000: C908-V4021-S1/ Viền biển số xe trước gia công (chưa xi mạ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: CAB-PLA/ Phụ kiện kẹp dây điện bằng nhựa dùng cho ghế (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái giữ chổi than bằng nhựa cho động cơ khởi động của xe gắn máy (5D9-8184J-02) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Poliamide, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0031C0, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 9046705090C1, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670511400, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670511400, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670511400, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670511400, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670511400, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670511400, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670614700, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670614700, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670614700, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670614700, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670614700, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670614700, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670614700, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670614700, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670614700, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670614700, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670721400, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670721400, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670721400, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670721400, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670721700, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670721700, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670721700, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670721700, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670907500, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670907500, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904670907500, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904671021600, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904671021600, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904671021600, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904671021600, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyacetal resin, lắp trên thân xe), Part No: 904671021600, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa Polyamide resin, lắp trên thân xe), Part No: 90959T100100, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 533265201000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 533265201000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 533265201000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 533265201000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670402900, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670402900, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670402900, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670402900, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670402900, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670402900, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670402900, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046705063C0, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046705063C0, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046705063C0, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046705090B1, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046705114, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670512800, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670512800, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670512800, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046705170, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670517000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670517000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670517000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670517000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670517000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670517000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670517000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670517000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670517000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670517000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046706020A5, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046706020A5, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046706020C0, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046706020C0, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046706020C0, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046706133B4, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER RZJ95, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046706147, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670615500, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670615500, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670615500, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046706165C0, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046706169, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046706172, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670618800, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670618800, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670618800, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670618800, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670618800, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670618800, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670618800, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046706202, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670704923, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670704923, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670704923, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670704923, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670704923, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707049A5, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707049A5, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670707122, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707076C0, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707076C7, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707076C7, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707076C7, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707076C7, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707076P8, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707164, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707175, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707201, phụ tùng xe ô tô Toyota AVALON, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707211, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707214, phụ tùng thay thế của xe CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707214, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707215, phụ tùng thay thế của xe RAV4, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707215, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV4, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670721500, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670721500, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670721500, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670721500, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670721500, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670721500, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670721500, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670721500, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670721500, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670721500, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707217, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707217, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707222, phụ tùng thay thế của xe CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046707222, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046708008, phụ tùng thay thế của xe LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046708008, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046708028, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046708180, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046708186C0, phụ tùng xe ô tô Toyota CROWN1, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046708186C3, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046708186C3, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046708186C3, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046708186C3, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046708186C3, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046708186C3, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046708186C3, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046708217, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670822800, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670822800, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670822800, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046709050, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046709126, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046709156C0, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046709156C0, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046709156C0, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046709156C0, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046709166, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046709191, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904670919600, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046709204, phụ tùng thay thế của xe CROWN, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046709204, phụ tùng xe ô tô Toyota CROWN, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046710161, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046710167, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046710179, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046710183, phụ tùng thay thế của xe ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046710183, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046710186, phụ tùng xe ô tô Toyota 4RUNNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046710204, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046710206, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046711024, phụ tùng thay thế của xe ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046711024, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046711063, phụ tùng xe ô tô Toyota PREVIA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046712069, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046714043, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046715021, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046715022, phụ tùng xe ô tô Toyota COASTER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904671502200, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904671502200, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904671502200, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904671502200, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046716035, phụ tùng thay thế của xe CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046716035, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046717013, phụ tùng xe ô tô Toyota 4RUN, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046719003, phụ tùng xe ô tô Toyota CRESSIDA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046719019, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE VAN1, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046719021, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE VAN1, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046720002, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046720011, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046721010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046722011, phụ tùng xe ô tô Toyota CROWN, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046722015, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS LS500H, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046728007, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046733006, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046734004, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046737003, phụ tùng xe ô tô Toyota 4RUN, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046737005, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9046743002, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER 70, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467A0006, phụ tùng xe ô tô Toyota VENZA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0002C0, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0003E0, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0003E1, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0004A0, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0004A1, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0004A1, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0004A3, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0004C1, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0004C4, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0004E1, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0006, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0007, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0014, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0014, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T001400, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0017, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T001800, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0019, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), part no: 90467T0019, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0019, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0021, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0021, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0023, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0023, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0027C0, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0027C0, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0027C0, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T003200, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0039, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T0041, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90467T004100, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CáI kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681401700, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681402900, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681403300, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681403300, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681403300, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681403900, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681403900, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681403900, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681403900, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681601200, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681601200, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681601200, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681602200, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681602200, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681602200, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681602900, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681602900, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 904681602900, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90468T001100, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90469T000500, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90469T001700, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 961344190000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe). Part No: 9046709043, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER 80, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe). Part No: 9046709218, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe). Part No: 9046711117, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe). Part No: 9046712071, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe). Part No: 9046712074, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe). Part No: 9046722010, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cái kẹp (nhựa, lắp trên thân xe). Part No: 9046734006, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV 4, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cản gió xe ô tô dùng cho xe 4 chỗ, chất liệu bằng nhựa PP, đã xử lý bề mặt sơn phủ, kích thước (120*15)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cản trước xe ô tô (hàng thô, không màu), bằng nhựa, kích thước: 1800x750x680mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cánh chắn điều chỉnh gió bằng nhựa (96356048G); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cánh sườn phải cho xe máy Honda làm mẫu, nhà sx Honda R & D southeast asia Co.,Ltd, kí hiệu K57L, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cánh sườn thân xe bên phải cho xe máy Honda làm mẫu, nhà sx Honda R & D southeast asia Co.,Ltd, kí hiệu K57L, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cánh sườn thân xe bên trái cho xe máy Honda làm mẫu, nhà sx Honda R & D southeast asia Co.,Ltd, kí hiệu K57L, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cánh yếm phải cho xe máy Honda làm mẫu, nhà sx Honda R & D southeast asia Co.,Ltd, kí hiệu K57L, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CAP301001824130000/ Tấm che giữa cabin, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CAP301001824130000/ Tấm che giữa cabin; bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CAP301001824130000/ Tấm che giữa cabin; bằng nhựa PP, phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CAP301001829060000/ Nắp bình ắc quy,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CAP301001829060000/ Nắp bình ắc quy,bằng nhựa PP, phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CAP301003823010000/ Chụp nhựa mặt đồng hồ, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CAP301003823010000/ Chụp nhựa mặt đồng hồ, bằng nhựa PP, phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CAP302001822090000/ cụm nắp đậy tấm mặt trước, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CAP302001822090000/ cụm nắp đậy tấm mặt trước, bằng nhựa PP, phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CAP302001823010000/ Tấm nhựa lắp đồng hồ, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CAP302001826030000/ Tấm chắn sau đệm ghế, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CCDC/ Kẹp nhựa WTN1230R2-BLACK (nk) | |
- Mã HS 39263000: CCDC/ Kẹp nhựa WTN1230R2-RED (nk) | |
- Mã HS 39263000: CCDC/ Máng nhựa (33x45mm dài 1.7 mét) (nk) | |
- Mã HS 39263000: CCDC/ Miếng nhựa nối SMC-A-N5FL2 (nk) | |
- Mã HS 39263000: CCDC/ Miếng nhựa nối SMC-A-P5FL8 (nk) | |
- Mã HS 39263000: CCDC/ Miếng nhựa nối SMC-A-P5FR7 (nk) | |
- Mã HS 39263000: CCDC/ Tay cầm bằng nhựa C-LRGN12-132 (nk) | |
- Mã HS 39263000: CCDC/ Tay cầm bằng nhựa UPCN19-B-51 (nk) | |
- Mã HS 39263000: CCDC/ Tay cầm bằng nhựa UPCN21-M-36 (nk) | |
- Mã HS 39263000: CCDC/ Tay cầm bằng nhựa UPCN27-B-63 (nk) | |
- Mã HS 39263000: CCDC/ Tay cầm bằng nhựa, code: HHDS122/ CN (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chân đế nhựa ghế sofa (phi)3cm*1.2cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chân Đế nhựa hình chữ nhật, phụ kiện dùng cho đồ nội thất- square pipe plug 50*50MM- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chân Đế nhựa hình tròn, phụ kiện dùng cho đồ nội thất- Sofa feet pad 19.6*H15MM- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chân đệm bằng nhựa dùng sản xuất dây điện, sản xuất cụm công tắc của xe gắn máy 2 bánh c100-c110, đường kính từ 5mm-15mm, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chân đinh bằng nhựa- Plastic screw nut phi 9mm*H38mm,nxs:DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chân kê bằng nhựa sorbothane SET(4) SORBO Q FEET, dùng kê cho các thiết bị âm thanh: ampli, đầu CD, model: SORBOQSET, hãng Audioquest, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chắn nắng chất liệu nhựa kết hợp sắt, kích thước dài (từ 180cm đến 250cm)+-10%, ngang (từ 27cm đến 35cm)-+10%, dùng cho xe tải có tổng TLTĐ 15 tấn, nhãn hiệu ShanSi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chắn nắng mi ca xe tải 8T (mã hàng hóa 862516CJ100) mới 100%. Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chắn nắng, chất liệu nhựa, mã WG1664870002 dùng cho xe tải, HSX: Jinan Alton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chặn nẹp bằng nhựa (GWT464F); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chặn nẹp bằng nhựa (GWT465F); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chân tủ bếp bằng nhựa-KitchenParts Adjuster (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chân tủ cao 100mm (KL100-B-CB), 0061851, hiệu Hettich, bằng nhựa, dùng trong đồ nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chỉ nhựa gán sàn xe (MHT002); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết cách điện bằng nhựa cho động cơ khởi động của xe gắn máy (3AY-H184K-00-V) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết cách điện bằng nhựa cho động cơ khởi động của xe gắn máy (3UH-H184K-00-V) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết linh kiện nhựa để lắp ráp bảng điều khiển ô tô, Clip W720456, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển ô tô, Air Guid (LHD)(100*73*16mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển ô tô, Air Guid (RHD)(100*73*16mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển ô tô, Back Cover (RHD)(1400*440*540mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển ô tô, Cover Shield(14.2), kt: 344.4*55*4.6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển ô tô, Cover Shield(16.9), kt: 420.2*52.6*5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển ô tô, Cover Shield(7.2), kt: 164.8*52.8*5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển ô tô, Telltale Reflector(11*11*10mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển ô tô, Trim Bracket Co Driver (LHD)(134*24*9mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển ô tô, Trim Bracket Co Driver (RHD)(134*24*9mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển ô tô, Trim Bracket Driver (LHD)(146*95*9mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển ô tô, Trim Bracket Driver (RHD)(146*95*9mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển trên ô tô, J1 Cluster- Cover Side L MCK70146001, kích thước 174.2*66.6*31mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển trên ô tô, J1 Cluster- Cover Side R MCK70145901, kích thước 174.2*66.6*30mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển trên ô tô, J1 Cluster- Decor (Ring L)- Neodyme MCR67286503, kích thước 230*163.4*86.8mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển trên ô tô, J1 Cluster- Decor (Ring R)- Black MCR67286402, kích thước 230*163.4*86.9mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển trên ô tô, J1 Cluster- Decor (Ring R)- Neodyme MCR67286403, kích thước 230*163.4*86.9mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển trên ô tô, J1 Cluster- Decor Ring L- Black MCR67286502, kích thước 230*163.4*86.8mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa để lắp ráp bảng điều khiển trên ô tô, J1 Cluster- Panel, Rear (Cover) MGC65280001, kích thước 499.3*200*127mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa dùng để lắp vào thân ô tô BEX10011233, kt: 2190x262x185mm, nsx: TAI ZHOU JING CHAO LI MOULD & PLASTIC CO., LTD (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa dùng để lắp vào thân ô tô BEX10011234, kt: 2190x262x185mm nsx: TAI ZHOU JING CHAO LI MOULD & PLASTIC CO., LTD. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa dùng để lắp vào thân ô tô BEX10011235, kt: 2260x177x260mm, nsx: TAI ZHOU JING CHAO LI MOULD & PLASTIC CO., LTD. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa dùng để lắp vào thân ô tô BEX10011236, kt:2260x177x260mm, nsx: TAI ZHOU JING CHAO LI MOULD & PLASTIC CO., LTD. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chi tiết nhựa dùng để lắp vào thân ô tô BEX10011238, kt: 1855x120x32mm, nsx: TAI ZHOU JING CHAO LI MOULD & PLASTIC CO., LTD. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt 7MM bằng nhựa- 90667-SWZ-0030- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- giữ cố định chi tiết. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt 7MM bằng nhựa-90667-SWZ-0030--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-giữ cố định chi tiết-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt 7MM nắp đậy khoang hành lý bằng nhựa- 90671-S0D-0031- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt 7MM nắp đậy khoang hành lý bằng nhựa xe CITY 2014- 90671-S0D-003YT- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt bằng nhựa dùng cho cửa kính trượt ngang. Hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt bắt cản sau (nhựa, lắp trên thân xe) (bằng nhựa), Part No: 521610K040, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt bắt cản sau (nhựa, lắp trên thân xe) (bằng nhựa), Part No: 521610K050, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt bắt cản sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521610K040, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Kim loại, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt bắt cản sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521610K040, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt bắt cản sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521610K04000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt bắt cản sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521610K04000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt bắt cản sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521610K050, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Kim loại, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt bắt cản sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521610K050, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt bắt cản sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521611601000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt bắt cản sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521611601000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt bắt cản sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521611601000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt bắt cản sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521611601000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt bắt cản sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521612001000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cài bằng nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy 6918-1833. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cài bằng nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy 6918-1835. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cài bằng nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy 6918-2128. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cài bằng nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy 6918-2132. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cài bằng nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy 6918-2633. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cài bằng nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy 6918-2810. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cài bằng nhựa, linh kiện dùng trong xe máy, RIVET, PUSH 6MM 90116-K0A-E111-M1, xuất xứ Thái Lan, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cài bằng nhựa,linh kiện dùng trong xe máy, CLIP BPR SEAL, 90116-SP0-0030, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CHOT CAI F/ Chốt cài nhựa F (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cài lưới tản nhiệt (bằng nhựa), Part No: 531190D010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cài lưới tản nhiệt (bằng nhựa), Part No: 5311920120, phụ tùng xe ô tô Toyota ACV40L-JEAEKU, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cài lưới tản nhiệt (bằng nhựa), Part No: 5311933141, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 3.5 2007, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cài lưới tản nhiệt (bằng nhựa), Part No: 5311942020, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cài lưới tản nhiệt (bằng nhựa), Part No: 5311971010, phụ tùng xe ô tô Toyota TGN40L-GKMNKU, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cài lưới tản nhiệt bằng nhựa, Part No: 5311933141, phụ tùng thay thế của xe CAMRY 3.5 2007, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cài lưới tản nhiệt, Part No: 531190D010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CHOT CAI M/ Chốt cài nhựa M (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cạnh ốp khoang hành lý bằng nhựa- 90667-TC0-U011-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt cửa sổ bằng nhựa- TERMINAL ROD CLOSING PIECE, model: 1485, hiệu Savio, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt đẩy bằng nhựa dùng cho thùng rác gia dụng (PUSH LATCH DL-2) (1 SET1PCE). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt định vị cửa tủ bằng nhựa PP. Model: C-54-1, hãng Takigen. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt đỡ kệ bằng nhựa, kích thước (20x18x57)mm, dùng cho sản xuất nội thất,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt ghim ba đờ sôc sau, cạnh trên (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 525625801000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt ghim ba đờ sôc sau, cạnh trên (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 525625801000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt ghim bảo vệ chắn đá số 2 (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 758683302000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt ghim bảo vệ chắn đá số 2 (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 758686002000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt ghim bảo vệ chắn đá số 2 (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 758686002000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt ghim bảo vệ chắn đá số 2 (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 758686002000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ A tấm chống va đập bằng nhựa- 91503-SZ3-0031- Chất liệu nhựa PP- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ bằng nhựa- 91501-T2A-0030- Chất liệu nhựa nhiệt dẻo- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ bằng nhựa- 91512-SX0-0032- Chất liệu nhựa nhiệt dẻo- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ bình đựng nước rửa kính bằng nhựa- 90676-TF0-0030- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- kẹp ống dẫn nước. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ dẫn hướng bằng nhựa- 91512-R21-0130- Chất liệu nhựa nhiệt dẻo- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ dây mở nắp ca pô bằng nhựa- 91506-TLA-A010-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- giữ và cố định dây. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ đèn phanh (bằng nhựa), Part No: 814960D040, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ đèn phanh (bằng nhựa), Part No: 8149628010, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ đèn phanh (bằng nhựa), Part No: 8149652020, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ đèn phanh (bằng nhựa), Part No: 8149660010, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ đèn phanh bên phải (bằng nhựa), Part No: 8149760010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ đèn phanh bên phải bằng nhựa, Part No: 8149760010, phụ tùng thay thế của xe LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ đèn phanh bên phải. Part No: 8149760010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ đèn phanh bên trái, Part No: 8149806020, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu NHỰA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ đèn sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 814960D04000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ đèn sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 814960D04000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ đèn sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 814966001000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: chốt giữ đèn sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 814966001000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: chốt giữ đèn sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 814966001000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: chốt giữ đèn sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 814966001000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: chốt giữ đèn sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 814966001000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ đèn sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 814966001000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ đèn sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 814966001000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ đèn sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 814966001000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ đèn sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 814966001000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ ống dẫn nước rửa kính bằng nhựa-90653-T9A-T000-M1--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Phụ kiện lắp trên thân xe-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ ốp chắn bùn phía trong bằng nhựa- 90682-SEA-0032- Chất liệu nhựa POM- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ ốp chắn bùn phía trong bằng nhựa-90682-SEA-0030--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Phụ kiện lắp trên thân xe-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ tấm cách nhiệt phía dưới tấm ốp trước bằng nhựa- 91517-SE0-0031- Chất liệu nhựa Nylon- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ tấm chống va đập bằng nhựa- 91505-TM8-0032- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- giữ cố định chi tiết. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ tấm chống va đập bằng nhựa-91505-TM8-0030--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-giữ cố định chi tiết-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ tấm ốp bảo vệ đèn bằng nhựa- 91501-TR0-0031- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- giữ cố định chi tiết. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ tấm ốp phía dưới bằng nhựa- 91505-TEA-0031- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- giữ cố định ốp gầm xe. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt giữ tấm ốp phía dưới bằng nhựa-91514-TG1-T000-M1--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Phụ kiện lắp trên thân xe-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt hãm của ốp bảo vệ bình xăng (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 776450D03000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt hãm kính cửa hậu bên phải (bằng nhựa), Part No: 6481848060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt khóa bằng nhựa cho máy in mã vạch- P27321010- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: chốt liên kết bằng nhựa (10*32)mm, dùng lắp vào đồ nội thất, không nhãn hiệu, quy cách đóng gói (1800 cái/hộp), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa (chốt chặn chống động đất; 1 set gồm 4 cái: 2 chốt trái và hai chốt phải) (Earthquake Resistan Dabo WH) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa (phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 51 43 7 001 491 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tung: 51 12 7 004 445 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 61 13 8 353 086 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa 2 đầu E900BP (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa 2 đầu nhỏ E900BP (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa 60x20x3, hàng mới 100%, phục vụ sản xuất bàn ghế (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa âm 10 mm 5001 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa bắt biển số sau_INV 21587_A 000 998 36 85_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa bắt ốp lườn xe (phụ tùng xe MINI dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 07 14 7 422 322 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa dương 10 mm 5023 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa gài dây mở nắp ca pô (Phụ tùng xe MAZDA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: D01156731_Invoice: LGF001 (nk) | |
- Mã HS 39263000: CHỐT NHỰA GÀI HỘP ĐỰNG ĐỒ- 8979482620- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: chốt nhựa gài hộp đựng đồ-8979482620-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa giá tủ bếp. Mã hàng: CGB-01, CDT-01. Chất liệu: Nhựa. Kích thước: 60X30X15mm. Công dụng: cố định giá tủ bếp. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: chốt nhựa giữ cửa bằng từ trường dùng trong tủ nội thất size 46x29mm, 79 kg 5,000 cái hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa kẹp tấm chắn dưới động cơ, phụ tùng của xe ô tô Honda ACCORD, mã hàng 90673-TY2-A01, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa L-251 (PLASTIC L-251)mới 100%.N.LIỆU dùng sx phụ kiện lắp ráp cho tủ giả cổ (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa L-351 (PLASTIC L-351)mới 100%.N.LIỆU dùng sx phụ kiện lắp ráp cho tủ giả cổ (nk) | |
- Mã HS 39263000: chôt nhựa, chắn bùn bên trong, phụ tùng của xe ô tô Honda CIVIC, mã hàng 91501-TR0-003, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa_INV 21587_A 000 991 93 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa_INV 21647_A 000 991 41 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nhựa_INV 21647_A 000 991 93 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt nút bấm, chất liệu nhựa, linh kiện dùng trong xe máy LATCH & STRIKE, 64229-MCS-G001, xuất xứ Thái Lan, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt ốp chống bẩn, chất liệu nhựa, linh kiện dùng trong xe máy CLIP, SPLASH SHIELD, 90657-SB0-0031, xuất xứ Thái Lan, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt ri vê nhựa_INV 21587_A 000 991 92 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chốt trượt, chất liệu nhựa, linh kiện dùng trong xe máy SLIDE, CLIP, 90651-K14-A310-M1, xuất xứ Thái Lan, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chữ TOYOTA cốp sau bằng nhựa, Part No: 7544160550, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp bóng đèn bằng plastics cho bóng đèn xe máy (0536-00064-90-00-00) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp bụi cần số xe tải 2,5T (mã hàng hóa 833205H001) mới 100%. Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp bụi moay ơ xe tải 1,25T (mã hàng hóa 51851-4E600) mới 100%.Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp cần số (bằng nhựa) dùng cho ôtô tải VAN 5 chỗ ngồi,nhãn hiệu KENBO,số loại KB0.65/TV2 gồm: chụp cần số, ốp trước-sau. SX tại TQ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp cần số (bằng nhựa) dùng cho xe ô tô tải, tải trọng 0,5 tấn đến dưới 1,5 tấn gồm: chụp cần số, ốp trước-sau. SX tại TQ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp chân ghế- PARTS, bằng nhựa, dùng cho ghế không điều chỉnh độ cao, không hiệu, quy cách: tròn 8MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp đuôi nẹp nóc xe (bằng nhựa), Part No: 7559635030, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp nhựa che bu lông bắt phía trên tay nắm lên xuống cửa lùa (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 8583709000DAA (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp nhựa che móc kéo xe (Phụ tùng xe PEUGEOT dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: YL 001 021 80_Invoice: 1020928106 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp nhựa che móc kéo xe (Phụ tùng xe PEUGEOT dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: YL 004 095 80_Invoice: 1020928106 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp nhựa che móc kéo xe, phía sau, bên phải (Phụ tùng xe MAZDA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: BDET50EK1_Invoice: LGF003 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp nhựa che móc kéo xe, phía sau, bên trái (Phụ tùng xe MAZDA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: BDET50EL1_Invoice: LGF001 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp nhựa che móc kéo xe, phía sau, bên trái (Phụ tùng xe MAZDA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: BDET50EL1_Invoice: LGF003 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp nhựa che móc kéo xe, phía trước (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 8658807000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp nhựa che móc kéo xe, phía trước (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 8651704000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp nhựa phía trong nắp che vòi rửa đèn pha cos, bên phải (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 51 11 7 331 762 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Chụp Xi nhan trước bên phải/ trái Wave hiệu GENUINE PARTS, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: CKS18516BZ- Tay nắm cửa khách dùng cho xe MB120S/MB120SL. Hàng mới 100%, SX2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: CO NỐI BẰNG NHỰA- 8980149710- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: CO NỐI BẰNG NHỰA- 8980417580- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: co nối bằng nhựa-8980149710-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: co nối bằng nhựa-8980417580-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: cốc hút kính làm bằng nhựa dùng để cố định ngăn tủ đường kính 30mm: 108 kgs 60,000 cái, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Con lăn 32, mã 199000340027, dùng cho xe tải, chất liệu nhựa, HSX: Long Xin Da, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cổng sạc điện thoại 3 trong 1 trên xe Hypersonic HP2695-3, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: COVER PLATE, RH(BD WK)/ Nắp của tay nắm trên bằng nhựa dùng cho ô tô, mã 85343-D5200 WK (nk) | |
- Mã HS 39263000: COVER PLATE, RH(BD)/ Nắp của tay nắm trên bằng nhựa dùng cho ô tô, mã 85343-D5200 BGA (nk) | |
- Mã HS 39263000: COVER PLATE, RH(BD)/ Nắp của tay nắm trên bằng nhựa dùng cho ô tô, mã 85343-D5200 BGA, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: COVER PLATE, RH(DE)/ Nắp của tay nắm trên bằng nhựa dùng cho ô tô, mã 85343-D5200 HGC, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: COVER PLATE, RH(DL3)/ Nắp của tay nắm trên bằng nhựa dùng cho ô tô, mã 85343-D5200 DNN, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: COVER PLATE, RH(IG PE)/ Nắp của tay nắm trên bằng nhựa dùng cho ô tô, mã 85343-D5200 MMH (nk) | |
- Mã HS 39263000: CS-02-010/ Chốt đỡ bằng nhựa quy cách 6.0*10*1.5*17 mm/ PLASTIC PAD (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cửa gió điều hòa bằng nhựa (LKPT thay thế ô tô đầu kéo có tổng tải trọng 38-40 tấn mới 100% TQSX) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cửa gió điều hòa bằng plastic, ký hiệu: 2652106457, phụ tùng thay thế cho máy khoan DML, hiệu Epiroc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cửa gió điều hòa không khí trên cabin, bằng nhựa- Phụ tùng xe ô tô con, nhãn hiệu Land Rover, mã số LR118037, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cửa gió mặt táp lô; (96788312); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cúc bằng nhựa tổng hợp dùng trong may mặc. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cục hít bằng nhựa, dùng để gắn vào cửa tủ gỗ và hộc kéo, kích thước: 12.7*4.8mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cục hít bằng nhựa, dùng để gắn vào cửa tủ gỗ và hộc kéo, kích thước: 12.7*4mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cụm che khoảng trống màu đen, bộ phận táp lô của xe ô tô, mã hàng 2480747BK4, HSX: FAURECIA & SUMMIT INTERIOR SYSTEMS (THAILAND) CO.,LTD., hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39263000: Cụm tay cầm bên phải phía ngoài cửa trước của xe ô tô HANDLE ASSY,R RR DR OUT NH797M 72640-T00-T011-M1, hàng không thanh toán, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 39263000: Cụm tay cầm bên phải phía ngoài cửa trước của xe ô tô HNDL ASSY,R FR DR OUT NH797M 72140-T00-P010-M1, hàng không thanh toán, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cụm tay cầm bên trái phía ngoài cửa trước của xe ô tô HANDLE ASSY, L RR DR OUT NH797M 72680-T00-T011-M1, hàng không thanh toán, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Cụm tay cầm bên trái phía ngoài cửa trước của xe ô tô HNDL ASSY, L FR DR OUT NH797M 72180-T00-P010-M1, hàng không thanh toán, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: CYLIN- COVER/ Miếng nhựa bảo vệ ống ben hơi ghế xoay, K 7.5cm *33cm (nk) | |
- Mã HS 39263000: DA04/ Khớp nối bằng nhựa để lắp quạt làm mát của ô tô(PTATE). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: DA04/ Khớp nối bằng nhựa để lắp trên thân xe. Hàng mới 100%. (CONNECTOR) (nk) | |
- Mã HS 39263000: DA09/ CLip, kẹp đính dây các loại bằng plastic (CLIP) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai bó dây điện bằng nhựa BAND WIRE 90652-KT1-7713-M1, lịnh kiện sử dụng cho xe máy honda, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai bó dây điện bằng nhựa linh kiện dùng trong xe máy BAND,WIRE 90651-KV6-0032, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai bó dây điện bằng nhựa linh kiện dùng trong xe máy BAND,WIRE HARN 90620-SB2-0030, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dải dán cạnh cửa tủ bằng nhựa sử dụng trong đồ nội thất, Plastic strip (48*32*18)mm, Hàng mới 100% (1 kg37pcs) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-07018, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-07018/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-07805, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-07807, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-09129, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-10802, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-12810, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-13073, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-13249, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-14810/ dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-15804, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-15805, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 904641601200/ dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-17003/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-18002/ Dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-18808, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-21003, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-23811, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-24230, dùng cho xe máy Yamaha mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 904643400200/ dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 90464-50800/ dùng cho xe máy YAMAHA/ hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/ 904645408600/ dùng cho xe máy Yamaha. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/90464-07018, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/90464-07805, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/90464-07807, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/90464-09129, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/90464-10802, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/90464-12810, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/90464-13073, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/90464-13249, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/90464-15804, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/90464-15805, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/90464-18808, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/90464-21003, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/90464-23811, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai kẹp bằng nhựa/90464-24230, dùng cho xe máy Yamaha, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai ốc bằng nhựa có nắp đậy. size: 9*11 mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất, 130.5 kgs 420000 cái.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai ốc bằng nhựa. size: 8*12 mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất, 37 kgs 8600 cái.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: đai ốc bằng nhựa_INV 21587_A 000 990 43 62_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: đai ốc bằng nhựa_INV 21647_A 000 990 43 62_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai ốc bằng nhựa_INV 21647_A 201 990 00 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai ốc nhựa_INV 21587_A 000 990 28 62_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai ốc nhựa_INV 21587_A 000 990 36 62_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai ốc nhựa_INV 21587_A 000 990 38 62_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai ốc nhựa_INV 21647_A 000 990 28 62_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai ốc nhựa_INV 21647_A 000 990 36 62_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đai ốc nhựa_INV 21647_A 000 990 38 62_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: DAMPER-OIL 85347-2S000 TX/ Trục xoay bằng nhựa mã 85347-2S000 TX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: DAMPER-OIL 85347-2S000 VYC/ Trục xoay bằng nhựa mã 85347-2S000 VYC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: DAMPER-OIL 85347-2S000 WK/ Trục xoay bằng nhựa mã 85347-2S000 WK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dẫn hướng thanh trở sấy ngăn đá của tủ lạnh bằng nhựa/ ARADGB300011/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: đầu liên kết thanh trượt bằng nhựa (350*390*270)mm, dùng lắp vào đồ nội thất, không nhãn hiệu, quy cách đóng gói (300 cái/hộp), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đầu nối ống (bằng nhựa) 983508D900 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây bằng nhựa PP dùng cho giá đỡ tivi, qc: 1.0*18*684 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây buộc bằng nhựa 915967S350 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây buộc bằng nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 14007-W1BF-010 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây buộc cáp điện (bằng nhựa) 1799216200 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây buộc cụm dây điện của ghế xe, bằng nylon; công dụng: buộc cố định cụm dây điện của ghế ô tô; L W H mm, mã hiệu: 713930K040ID (CEPT) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây cột bằng nhựa (A 000 995 13 90)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model W205 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây cột bằng nhựa_INV 21647_A 005 997 93 90_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây đai kẹp bằng nhựa 91540-S7S-0030-H1 Phụ tùng xe máy Honda, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây đai kẹp bằng nhựa 91540-S7S-0031-H1 Phụ tùng xe máy Honda, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây nẹp bằng nhựa pvc dùng trang trí đồ gỗ nội thất, dạng cuộn, bản rộng (0,5-6)cm, hiệu chữ trung Quốc. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây nẹp viền ghế sofa bằng nhựa dùng trong sản xuất ghế sofa, RACK (252m*3cm), hàng mới 100% (1 roll 28 kg) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây nhựa cột dây điện_INV 21587_A 004 995 81 77_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây nhựa cột dây điện_INV 21647_A 001 997 95 90_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây nhựa cột dây điện_INV 21647_A 004 995 81 77_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây nhựa gắn viền cửa xe hơi chống nước Hypersonic HP6104-3, kích thước: 1700mm*12mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây nhựa PE hình tam giác,mã 010028187,màu đen,kích thước 2000 x 5mm,dùng làm nguyên liệu sản xuất.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây nhựa PE hình tròn,mã 010028193,màu đen,đường kính 5mm,dùng làm nguyên liệu sản xuất.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây rút bằng nhựa- Plastic strap(W10mm*L300mm),nxs:DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây rút bằng nhựaHJS-300M, 250pcs/ túi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây rút, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Dây thít bằng nhựa T3VN-004A (nk) | |
- Mã HS 39263000: DD 09/ Vòng đệm bằng nhựa (của máy nén khí) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: DD-19196/ Đế dán dây rút bằng nhựa dùng trong đóng gói (Plastic base Plastic base 19*19*6mm) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế bằng nhựa, gắn giữa 2 thanh trượt phần tựa đầu ghế trước xe BMW, để gắn các phụ kiện, mới 100%. MS: 51 95 2 183 852 (nk) | |
- Mã HS 39263000: ĐẾ BẮT QUẠT LÀM MÁT BẰNG NHỰA- 8975333010- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế cắm ăng ten (bằng nhựa), Part No: 863090C020, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế cắm ăng ten (bằng nhựa), Part No: 863090D140, phụ tùng xe ô tô Toyota YARIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế cắm ăng ten (bằng nhựa), Part No: 863090K080, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế cắm ăng ten (bằng nhựa), Part No: 8630953060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế cắm ăng ten, Part No: 863090D140, phụ tùng xe ô tô Toyota YARIS, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế cắm ăng ten, Part No: 863090D180, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế cắm ăng ten. Part No: 863090C020, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đề can chỉ dẫn cảnh báo nguy hiểm, bằng nhựa (GWT5-2019001); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đề can kính bằng plastic, ký hiệu: 14707924, phụ tùng thay thế cho máy xúc đào EC350DL hiệu Volvo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đề can kính bằng plastic, ký hiệu: 14736292, phụ tùng thay thế cho máy xúc đào EC350DL hiệu Volvo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đề can Model E200 bằng nhựa_INV 21647_A 213 817 66 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đề can Model GLC200 bằng nhựa_INV 21587_A 253 817 14 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế chân chống thanh chống nắp ca pô (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 534541204000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế chân chống thanh chống nắp ca pô (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 534541204000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế chân chống thanh chống nắp ca pô (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 534541204000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế chân chống thanh chống nắp ca pô (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 534541204000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế chân chống thanh chống nắp ca pô (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 534545202000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế chân chống thanh chống nắp ca pô (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 534545202000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế chân chống thanh chống nắp ca pô (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 534545202000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế chân chống thanh chống nắp ca pô (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 534545202000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ĐẾ CHÂN NHỰA (DÙNG CHO ĐỒ NỘI THẤT) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế chân tủ cao 100mm (KL100-B-DE), 0061854, hiệu Hettich, bằng nhựa, dùng trong đồ nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế cối xay khô của máy xay sinh tố bằng nhựa/ AVA88-219-W4/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế của chân ghế làm từ nguyên liệu nhựa The support for chair leg CUSHION TYPE- mới 100% (c/o form D:VN-VN 20/02/27402 ngày 03/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế của ly xay khô bằng nhựa/ AVE86-260-K0/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế của ly xay máy ép trái cây bằng nhựa/ AVE86-219-W4/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế của ly xay sinh tố bằng nhựa/ AVE87-154-W4/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế của máy ép trái cây bằng nhựa/ AJD98-151-W4/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế lót chân bàn, tủ nội thất làm bằng nhựa tổng hợp, đã gia công hoàn chỉnh. KT: đường kính 4cm, dày 1.8cm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế lót chân bàn/ghế có đinh ACE 22.2mm nhựa; Mã hàng: 5662135-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế nhựa có đinh ACE 28.5mm; Mã hàng: 5662143-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ĐẾ NHỰA DÙNG GẮN VÀO CHÂN GHẾ ĐỂ TRÁNH TRẦY XƯỚC, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế nhựa giữ bo mắt nhận của điều hòa/ ACXD93-20780/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế nút cài (bằng nhựa) 873435A100 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế vỏ gương bằng nhựa (linh kiện phục vụ sản xuất gương chiếu hậu)8003306KA. KS-8003306KA BASE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đế vỏ gương bằng nhựa (linh kiện phục vụ sản xuất gương chiếu hậu)8005808ECT. KS-8005808ECT BASE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm ba đờ sốc sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521883304000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm ba đờ sốc sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521883304000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm ba đờ sốc sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521883304000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm bắt biển số xe phía sau (bằng nhựa), Part No: 7512913020, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm bịt ốc trần xe, Part No: 6338324030, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm chân phụ kiện trên ghế sofa bằng chất liệu nhựa- FOOT PAD ON SOFA BY PLASTIC(20X20X20mm), hàng mới 100%; GW:34KGS. Mục 3 CO (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm chân phụ kiện trên ghế sofa bằng chất liệu nhựa- FOOT PAD ON SOFA BY PLASTIC, hàng mới 100%; GW:25KGS. Mục 18 CO (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm chân phụ kiện trên ghế sofa bằng chất liệu nhựa- FOOT PAD ON SOFA BY PLASTIC, hàng mới 100%; GW:26KGS. Mục 19 CO (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm chân phụ kiện trên ghế sofa bằng chất liệu nhựa- FOOT PAD ON SOFA BY PLASTIC, hàng mới 100%; GW:2KGS. Mục 3 CO (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm chân phụ kiện trên ghế sofa bằng chất liệu nhựa, kích thước:20x20x20mm- FOOT PAD ON SOFA BY PLASTIC, hàng mới 100%; GW:9KGS. Mục 15 CO (nk) | |
- Mã HS 39263000: đệm định vị bằng nhựa_INV 21647_A 000 998 08 43_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm giảm chấn, ở khoang động cơ (bằng nhựa), Part No: 9044016018, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm giảm chấn, ở khoang động cơ (bằng nhựa), Part No: 9044017026, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm giảm chấn, ở khoang động cơ (bằng nhựa), Part No: 9044017034, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm giảm chấn, ở khoang động cơ (bằng nhựa), Part No: 9044017040, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm giảm chấn, ở khoang động cơ (bằng nhựa), Part No: 9044024008, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm hút bằng nhựa có gắn kim loại dùng lót cửa tủ (Metal shelf support with sucker), kích thước: phi 5x8MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm hút bằng nhựa có gắn kim loại dùng lót cửa tủ bếp (Metal shelf support with sucker), kích thước: phi 5x8MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ĐỆM KÍNH CỬA BẰNG NHỰA-XE 7.5T-8978523283-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: đệm làm kín bằng nhựa (A 205 473 00 80)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model X253 (nk) | |
- Mã HS 39263000: đệm làm kín bằng nhựa_INV 21587_A 205 473 00 80_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: đệm làm kín bằng nhựa_INV 21647_A 205 473 00 80_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm lót bằng nhựa cho gạt nước cửa sau_INV 21647_A 002 998 39 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm nhựa 8253A020 phụ tùng xe ôtô hiệu Zinger. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm nhựa MR280579 phụ tùng xe ôtô hiệu Grandis. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm tay nắm cửa ngoài bằng nhựa/ 806544JA0A- phụ tùng xe ô tô Nissan Navara, Terra 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm thanh giảm chấn sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521910K01000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890500300, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890500300, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890500300, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890500300, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890505100, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890509600, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890509600, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890509600, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890509600, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890509600, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890509600, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890509600, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890509600, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890509600, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890514400, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890514400, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890514400, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9018905165, phụ tùng xe ô tô Toyota PREVIA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9018905171, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890600600, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890600600, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890600600, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890601300, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890601300, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890601300, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890601300, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890601300, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890601300, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890601300, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890601300, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890602700, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890602700, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890602700, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890602700, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890603000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890603000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890603000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890603000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890613000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890613000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890613000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890613000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890613000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9018906138, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9018906145, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9018906193, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9018906197, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890619700, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9018906211, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9018906213, phụ tùng xe ô tô Toyota ALPHARD, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890622800, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890622800, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890622800, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890622800, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890622800, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890622800, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890622800, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890623000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890623000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890623000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890623600, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890623600, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890623600, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9018906237, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA/ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890623700, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890623700, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890623700, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890623700, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890623700, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890623700, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890623700, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9018906242, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890624200, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890624200, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 901890624200, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90189T0005, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90189T000500, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90189T000500, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90189T0007, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90189T000700, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90189T0014, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90189T0014, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90189T001400, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90189T001900, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 909018902100, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 909018902100, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 909018902100, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 909018902100, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 909018902100, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đệm vít (nhựa, lắp trên thân xe). Part No: 9018905072, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đèn phản quang sau Bên lái 8355A091, bằng nhựa, dùng cho xe dưới 9 chỗ ngồi, hiệu Mitsubishi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đèn phản quang sau Bên phụ 8355A092, bằng nhựa, dùng cho xe dưới 9 chỗ ngồi, hiệu Mitsubishi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: DHM-PT/ Nhãn dán màu trắng bằng nhựa (TUB PLATE) DHM-PT (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đĩa bằng plastic (Nylon disc), dùng để gắn vào chân đồ nội thất quy cách (đường kính 120mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đinh rivê nhựa giữ thảm_INV 21587_A 002 997 33 86_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đinh rivê nhựa giữ thảm_INV 21647_A 002 997 33 86_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đinh rút bằng nhựa 3/16" (NR1-M/104X214AA_128, dài 11.2 mm, dùng để cố định dây điện) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đinh tán bằng nhựa (phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 07 14 2 151 750 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đinh tán bằng nhựa (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tung: 51 71 7 002 953 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đinh tán bằng nhựa 105291501(dùng cho xe vận chuyển hàng trong sân gôn) hiệu ClubCar, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đinh vít, Part No: 9007502056, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đồ để điện thoại bằng nhựa hiệu chữ Trung Quốc mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đồ nội thất: Giá chặn sách để bàn bằng nhựa (600*40*15)mm H-BE-0542N,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Đồng xu trang trí xe Hypersonic HP3508-3, kích thước: 85* 46* 45 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: EEP10008005- Giá đỡ bộ chuyển đổi Gateway bằng nhựa, linh kiện lắp ráp dùng cho xe ô tô SUV 7 chỗ, nhà sx: Teklight Components, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: FA0084/ Thanh nhựa màu đen, đường kính 3.5mm, 1 cuộn dài 500m dùng làm khung định hình cho vỏ bọc ghế xe ô tô (nk) | |
- Mã HS 39263000: FA2273/ Thanh nhựa mỏng kích thước W17xL370mm dùng làm khóa phần đáy của vỏ bọc ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: FA2359/ Thanh nhựa mỏng kích thước W17xL390 dùng làm khóa phần đáy của vỏ bọc ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: FA2526/ Thanh nẹp bằng nhựa dài 1050mm dùng để cố định các góc của vỏ bọc ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: FA2696/ Thanh nhựa kèm lưới bằng nhựa kích thước W29 x L150mm dùng để gắn phần bao quanh và phần vai của vỏ bọc ghế vào ruột ghế xe ô tô (nk) | |
- Mã HS 39263000: FA2697/ Thanh nhựa kèm lưới bằng nhựa kích thước W29 x L170mm dùng để gắn phần bao quanh của vỏ bọc ghế vào ruột ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: FA2698/ Thanh nhựa kèm lưới bằng nhựa kích thước W29 x L180mm dùng để gắn tấm ốp chính của vỏ bọc ghế vào ruột ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: FA2716/ Thanh nhựa kèm lưới bằng nhựa kích thước W29 x L270mm dùng để gắn tấm ốp chính của vỏ bọc ghế vào ruột ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: FA2720/ Thanh nhựa kèm lưới bằng nhựa kích thước W29L x 280mm dùng để gắn tấm ốp chính của vỏ bọc ghế vào ruột ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: FA2758/ Thanh nhựa kèm lưới bằng nhựa kích thước W29 x L260mm dùng để gắn tấm ốp chính của vỏ bọc ghế vào ruột ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: FA2782/ Thanh nhựa kèm lưới bằng nhựa kích thước W29 x L310mm dùng để gắn tấm ốp chính của vỏ bọc ghế vào ruột ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: FA2829/ Thanh nhựa mỏng kích thước W17xL1090mm dùng làm khóa phần đáy của vỏ bọc ghế xe ô tô. (nk) | |
- Mã HS 39263000: FEETCO-PLA/ Miếng nhựa chụp chân ghế 5mm*3cm (nk) | |
- Mã HS 39263000: G0502050009A0: Tay nắm cửa bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: G050600000001: Lô gô xuất khẩu bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: G0545010125A0: Ốp bàn đạp trước trái bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: G0545010225A0: Ốp bàn đạp trước phải bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gá cài bằng nhựa sử dụng trong sản xuất thiết bị nghe nhìn trên ô tô, kt:124*5.4(mm),loại: MCR67467301. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gá cài bằng nhựa sử dụng trong sản xuất thiết bị nghe nhìn trên ô tô,kt:144*5.4(mm), loại MCR67406801. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gài đèn bằng nhựa, loại S-Type Bowens YA5010-2, dùng trong phòng chụp hình, hiệu Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gân trang trí cửa hậu (bằng nhựa), Part No: 527060K040, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gân trang trí cửa hậu, Part No: 527060K040, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gạt tàn thuốc (phụ tùng) dùng cho xe tải FORLAND FD850-4WD.E4. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ghim bấm bằng nhựa dùng cho vỏ ghế ô tô, nhãn hiệu Toska Bano- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ghim giữ chắn bùn số 2 (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 769241204000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ghim giữ chắn bùn số 2 (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 769241204000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ghim giữ chắn bùn số 2 (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 769245202100, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ghim trên tấm cách nhiệt thân xe (số 3) (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 552394802000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ghim trên tấm cách nhiệt thân xe (số 3) (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 552394802000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ghim trên tấm cách nhiệt thân xe (số 3) (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 552394802000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ghim trên tấm cách nhiệt thân xe (số 3) (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 552394802000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá bắt dây đai an toàn (bằng nhựa), Part No: 73371KK020C0, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá bắt dây đai an toàn, Part No: 733710K010A0, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá bắt dây đai an toàn, Part No: 733710K010E1, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá bắt dây đai an toàn, Part No: 73371KK020C0, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ bằng nhựa phía sau ghế Hypersonic HPA520-3, bằng nhựa, kích thước: 160mm*250mm*30mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ bằng nhựa phía sau ghế Hypersonic HPA527-3, kích thước: 350*280*170mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ điện thoại Hypersonic HP2744-3, bằng nhựa, kích thước: 180mm*100mm*20mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ điện thoại Hypersonic HP3518-6, bằng nhựa, kích thước: 170mm*103mm*16mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ điện thoại Hypersonic HPA521-3, bằng nhựa, kích thước: 75*48*130*70mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ điện thoại Hypersonic HPA522-3, bằng nhựa, kích thước: 70mm*75mm*60mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ điện thoại Hypersonic HPA528-3, bằng nhựa, kích thước: 85mm*85mm*50mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ điện thoại Hypersonic HPA530-3, bằng nhựa, kích thước: 190mm*139mm*77mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ điện thoại Hypersonic HPA535-3, bằng nhựa, kích thước: 140mm*80mm*74mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ điện thoại Hypersonic HPA546-3, bằng nhựa, kích thước: 187mm*137mm*65mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ điện thoại Hypersonic HPA557-3, bắng nhựa, kích thước: 21mm*145mm*65mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ điện thoại Hypersonic HPA563-3, bằng nhựa, kích thước: 120mm*115mm*94mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ điện thoại Hypersonic HPA566-3, bằng nhựa, kích thước:102mm*77mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ điện thoại Hypersonic HPA572-3, bằng nhựa, kích thước: 110mm*115mm*100mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ điện thoại Hypersonic HPA578-3, bằng nhựa, kích thước: 225mm*73mm*94mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ ĐT x.hơi có móc hút, 37*75*35mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gía đỡ ipad (ipad holder), Model: PH808, chất liệu: bằng nhựa. Quy cách: 220 x 100 x 130 mm, dùng để gắn trên ghế sofa, có thể xoay được 360 độ, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ ly bằng nhựa, gắn trên tay ghế sofa (phi) 111mm*73mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá đỡ vách ngăn bằng nhựa dùng lắp trong tủ gỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Giá nhựa đỡ điện thoại, dùng cho xe du lịch dưới 9 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: GIÁ PHƠI BẰNG NHỰA, HÀNG MẪU, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH OPI-CDN2020- 3231 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gioăng đệm đèn sau (bằng nhựa), Part No: 815840K050, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gioăng đệm đèn sau, Part No: 815840K050, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gioăng góc cửa sau, phải (nhựa), Part No: 681880D22000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gioăng góc cửa sau, phải (nhựa), Part No: 681880D22000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gioăng góc cửa sau, phải (nhựa), Part No: 681880D22000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gioăng góc cửa sau, trái (nhựa), Part No: 681890D22000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gioăng góc cửa sau, trái (nhựa), Part No: 681890D22000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gioăng góc cửa sau, trái (nhựa), Part No: 681890D22000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gioang nắp bình xăng, Part No: 773160K020, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gioăng ngăn nước chân kính (bằng nhựa), Part No: 53866BZ070, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: GLCN/ Chốt nhựa, NPL dùng cho sản xuất đồ gỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gờ chắn nước cửa lên xuống bằng nhựa dùng cho xe tải có tổng trọng lượng có tải tối đa 5 tấn, dài (50- 100)cm, rộng (5- 15)cm, hiệu Dongfeng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: GS-05/ Miếng kẹp khuy túi khí bằng nhựa (phía dưới). Hàng mới 100%. 62189-42010-A (nk) | |
- Mã HS 39263000: GS-05/ Miếng kẹp khuy túi khí bằng nhựa (phía trên). Hàng mới 100%. 62184-06010-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: GS-05/ Miếng kẹp khuy túi khí bằng nhựa (phía trên). Hàng mới 100%. 62489-28010-A (nk) | |
- Mã HS 39263000: GS-05/ Miếng kẹp khuy túi khí bằng nhựa (phía trên). Hàng mới 100%. 90467-18017-C (nk) | |
- Mã HS 39263000: GS-05/ Miếng kẹp khuy túi khí bằng nhựa. Hàng mới 100%. GA499-10680 (nk) | |
- Mã HS 39263000: GS-05/ Miếng kẹp khuy túi khí bằng nhựa. Hàng mới 100%. GA499-12040 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Gương cầu lồi gắng trang trí trên xe, 1SET 2PCS, bằng nhựa, kích thước: 54mm*54mm*17mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: H-34/20/ Thanh trượt bằng nhựa, quy cách 310mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.658: Kẹp nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.658: Kẹp nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 32 (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.659: Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.659: Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 33 (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.660: Kẹp nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.660: Kẹp nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 34 (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.661: Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.661: Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 35 (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.662: Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.662: Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 36 (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.663: Nở nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.663: Nở nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 37 (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.664: Nút nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.664: Nút nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 38 (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.665: Nở nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.665: Nở nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 39 (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.666: Dây thít nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: H350.666: Dây thít nhựa, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100%- C11: 10328803554- D 40 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hắc sáng bằng nhựa, reflector (silver and gold), KT: 110cm, dùng trong phòng chụp hình, hiệu Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HANDLE/ Tay cầm bằng nhựa, linh kiện lắp máy và công cụ sản xuất, code: C-UPCN120(Công cụ dụng cụ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CITY-221-Tấm nhựa trang trí trước xe-71113-T9A-T000--Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY-Phụ kiện lắp trên thân xe-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CITY-308-Biểu tượng chữ CITY bằng nhựa-75722-T9A-T100--Chất liệu Nhựa tráng crom- LK Model Honda CITY-Phụ kiện lắp trên thân xe-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CITY-309-Biểu tượng chữ I-VTEC bằng nhựa-75725-T9A-T000--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Phụ kiện lắp trên thân xe-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CITY-349-Ốp trang trí chân ghế trước bên phải-81106-T9A-T100-M1--Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY-Phụ kiện trang trí-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CITY-350-Ốp trang trí ngoài phía dưới ghế trước bên phải-81107-T9A-T100-M1--Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY-Phụ kiện trang trí-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CITY-353-Ốp trang trí chân ghế trước bên trái-81506-T9A-T000-M1--Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY-Phụ kiện trang trí-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CITY-354-Ốp trang trí ngoài phía dưới ghế trước bên trái-81507-T9A-T000-M1--Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY-Phụ kiện trang trí-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CITY-365-Tay vịn trần xe bằng nhựa-83240-T5A-A000-M1--Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY-Phụ kiện lắp trên thân xe-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CITY-403-Chốt giữ ống dẫn nước rửa kính bằng nhựa-90653-T9A-T000-M1--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Phụ kiện lắp trên thân xe-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CITY-405-Chốt giữ ốp chắn bùn phía trong bằng nhựa-90682-SEA-0030--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Phụ kiện lắp trên thân xe-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CITY-409-Chốt giữ tấm ốp phía dưới bằng nhựa-91514-TG1-T000-M1--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Phụ kiện lắp trên thân xe-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-131- Biểu tượng chữ H lắp vào bánh xe bằng nhựa- 44732-T7J-H200- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- Biểu tượng lắp vào bánh xe. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-508- Biểu tượng chữ CRV- 75722-TLA-A000- Chất liệu nhựa ABS mạ- LK Model Honda CR-V- trang trí, tên riêng xe. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-508- Biểu tượng chữ CR-V- 75722-TLA-A000- Chất liệu nhựa ABS mạ- LK Model Honda CR-V- trang trí, tên riêng xe. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-509- Biểu tượng chữ VTEC TURBO- 75725-TME-Q000- Chất liệu nhựa ABS mạ- LK Model Honda CR-V- trang trí, thông tin công nghệ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-572- Ốp trang trí chân ghế trước bên phải- 81105-TLA-A000-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí chân ghế. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-573- Ốp trang trí chân ghế trước bên phải- 81106-TLA-A000-M1- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- Phụ kiện trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-574- Ốp trang trí ngoài phía dưới ghế trước bên phải- 81107-TLA-A000-M1- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- Phụ kiện trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-577- ốp chân ghế trước, phải, bên ngoài, miếng giữa- 81304-TME-T500-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-578- ốp chân ghế trước, phải, bên trong, miếng giữa- 81305-TME-T500-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-579- ốp chân ghế sau, phải, bên ngoài, miếng giữa- 81306-TME-T500-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-580- ốp chân ghế sau, phải, bên trong, miếng giữa- 81307-TME-T500-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-582- ốp che con trượt dây an toàn- 81461-TDK-J000-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- che con trượt dây an toàn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-583- Ốp che toàn bộ con trượt dây an toàn- 81462-TDK-J000-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- che con trượt dây an toàn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-586- Ốp trang trí chân ghế trước bên trái- 81505-TLA-A000-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-587- Ốp trang trí chân ghế trước bên trái- 81506-TLA-A000-M1- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- Phụ kiện trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-588- Ốp trang trí ngoài phía dưới ghế trước bên trái- 81507-TLA-A000-M1- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- Phụ kiện trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-591- ốp chân ghế trái trước, bên ngoài miếng giữa- 81704-TME-T500-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-592- ốp chân ghế trái trước, bên trong miếng giữa- 81705-TME-T500-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-593- ốp chân ghế trái sau, bên ngoài miếng giữa- 81706-TME-T500-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-594- ốp chân ghế trái sau, bên trong miếng giữa- 81707-TME-T500-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-610- Tay vịn trần xe bằng nhựa- 83240-T5A-A000-M1- Chất liệu polypropylene- LK Model Honda CR-V- cho hành khách nắm, giữ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-611- Tay vịn trần xe bằng nhựa- 83240-T5A-A100-M1- Chất liệu polypropylene- LK Model Honda CR-V- cho hành khách nắm, giữ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-745- Chốt 7MM bằng nhựa- 90667-SWZ-0030- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- giữ cố định chi tiết. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-746- Chốt cạnh ốp khoang hành lý bằng nhựa- 90667-TC0-U000-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-747- Chốt 7MM nắp đậy khoang hành lý bằng nhựa- 90671-S0D-0030- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-749- Chốt giữ bình đựng nước rửa kính bằng nhựa- 90676-TF0-0030- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- kẹp ống dẫn nước. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-751- Chốt giữ ốp chắn bùn phía trong bằng nhựa- 90682-SEA-0030- Chất liệu nhựa POM- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-756- Chốt giữ bằng nhựa- 91501-T2A-0030- Chất liệu nhựa nhiệt dẻo- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-757- Chốt giữ tấm ốp bảo vệ đèn bằng nhựa- 91501-TR0-0030- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- giữ cố định chi tiết. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-758- Chốt giữ A tấm chống va đập bằng nhựa- 91503-SZ3-0030- Chất liệu nhựa PP- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-759- vít nở bằng nhựa- 91503-TL0-0030- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- bắt nối chi tiết không cần ren. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-760- Chốt giữ tấm ốp phía dưới bằng nhựa- 91505-TEA-0030- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- giữ cố định ốp gầm xe. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-761- Chốt giữ tấm chống va đập bằng nhựa- 91505-TM8-0030- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- giữ cố định chi tiết. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-762- Chốt giữ dây mở nắp ca pô bằng nhựa- 91506-TLA-A000-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- giữ và cố định dây. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-763- Chốt giữ dẫn hướng bằng nhựa- 91512-R21-0030- Chất liệu nhựa nhiệt dẻo- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-764- Chốt giữ bằng nhựa- 91512-SX0-0030- Chất liệu nhựa nhiệt dẻo- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-765- Vít nở cố định ốp biển số- 91512-TLA-0030- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- cố định ốp biển số, ngăn rò nước.. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-766- Chốt giữ tấm cách nhiệt phía dưới tấm ốp trước bằng nhựa- 91517-SE0-0030- Chất liệu nhựa Nylon- LK Model Honda CR-V- cố định chi tiết. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HATC-CR-V-768- Vít nở nhựa bắt giữ ốp bằng nhựa- 91560-TG1-T000-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- bắt giữ chi tiết, chống rò nước. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HB-D148Z0/ Tem dán bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: HB-D212Z0/ Tem dán bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: HB-D215Z0/ Tem dán bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI702: Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10328068366-D3 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI702: Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10328680914-D28 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI702: Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330173874-D35 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI702: Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330193894-D27 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI702:Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI703: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI703: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10328068366-D4 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI703: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C1110328073955-D18 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI703: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10328081375-D48 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI703: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10328088095-D4 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI703: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10328680914-D29 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI703: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330173874-D36 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI703: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330193894-D28 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI703: Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330291426-D19 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI703:Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI703:Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330278093-D32 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI704: Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10328680914-D30 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI704: Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330173874-D37 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI704: Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330193894-D29 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI705: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10328680914-D31 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI705: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330173874-D38 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI705: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330193894-D30 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI706: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI706: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10328068366-D5 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI706: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C1110328073955-D19 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI706: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10328081375-D49 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI706: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10328088095-D5 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI706: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10328680914-D32 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI706: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330173874-D39 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI706: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330193894-D31 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI706: Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330291426-D20 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI706:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HCI706:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10330278093-D33 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HD148/ Miếng nối cửa tủ và ray trượt bằng nhựa, kích thước: 60*30MM, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HHDS90/ Tay cầm bằng nhựa, code: HHDS90. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HIF09004/ Tay nắm bằng nhựa Acrylic(Acrylic handle) (19mm*19mm*191mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HIF09004/ Tay nắm bằng nhựa Acrylic(Acrylic handle) (19mm*19mm*191mm) dùng cho đồ nội thất. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CITY-072- 44732-T5B-0000-Biểu tượng chữ H lắp vào bánh xe bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-Biểu tượng lắp vào bánh xe-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CITY-306- 90667-SDA-A000-M1-Chốt giữa ốp khoang hành lý bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-giữ cố định chi tiết-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CITY-307- 90667-SWZ-0030-Chốt 7MM bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-giữ cố định chi tiết-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CITY-308- 90667-TC0-U000-M1-Chốt cạnh ốp khoang hành lý bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-giữ cố định chi tiết-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CITY-309- 90671-S0D-0030-Chốt 7MM nắp đậy khoang hành lý bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-giữ cố định chi tiết-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CITY-324- 91501-TR0-0030-Chốt giữ tấm ốp bảo vệ đèn bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-giữ cố định chi tiết-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CITY-325- 91504-SDA-0030-Chốt giữ dây mở nắp ca pô bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-giữ cố định chi tiết-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CITY-326- 91505-TM8-0030-Chốt giữ tấm chống va đập bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-giữ cố định chi tiết-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CITY-327- 91512-R21-0030-Chốt giữ dẫn hướng bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-giữ cố định chi tiết-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CITY-328- 91512-SX0-0030-Chốt giữ bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-giữ cố định chi tiết-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CITY-329- 91517-SE0-0030-Chốt giữ tấm cách nhiệt phía dưới tấm ốp trước bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-giữ cố định chi tiết-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CITY-332- 91561-S84-A200-M1-Chốt giữ ốp tay cần số và hộp đựng đồ bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-giữ cố định chi tiết-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CITY-404- 38182-TF0-0030-Nắp đậy hộp cầu chì bằng nhựa--Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY-đậy hộp cầu chì bằng nhựa-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CR-V-188- 91505-TY2-0030- Chốt giữ tấm ốp phía dưới bằng nhựa- LINH KIEN XE O TO HONDA CRV- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CR-V-189- 91513-T6A-0030- Vít nở nhựa đuôi xe- LINH KIEN XE O TO HONDA CRV- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-CR-V-190- 91514-T0A-A000-M1- Chốt giữ tấm ốp khung vòm xe sau bằng nhựa- LINH KIEN XE O TO HONDA CRV- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HM-SUP00001/ Chân đỡ đèn led LED SUPPORT 17mm(sw-5517) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối (6098-8034) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối (6098-8141) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối (LOWPROFILE FUSE PULLER) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối (RFB-BTRTA010) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ABD-16FA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ABHSE-39FRD-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ABHSE-39FRG-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ABHSE-4F-1-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ABSSG-24FA-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ABYLE-4MA-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ABYSK-12M-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối AFCM-3F,T (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối AFCM-4F,T (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ALC-ML-12F-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ALC-ML-16F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ALE-16F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ANSS-27FG (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ANSS-40F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ANSS-A-16F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ANSS-A-6FA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ASE/ALE6-TP-35F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ASE/LE18-BO-44FB (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ASE-TP-16MA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ASE-TP-4F-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ASG-TP-4F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ASH-3F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ASZ/DS2-30F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ASZ-10FEPS (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ASZ-16F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ASZ-16FB-O,T (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ASZ-16FC-O,T (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ASZ-20FA-O,T (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ASZ-20F-O,T (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ASZ-32FA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ASZ-40F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối các loại (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối CC005M4-800B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối CC005M5-800B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-0286 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-11220AS (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-42520 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-47550,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-4D1X1N08 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-4HB0B-3 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-50A40 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-50A80AS-3 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-50A90AS-4-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-60220 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-60440 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-74P10-2-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối- COH-78070-Z1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-78110 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-78120 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-78130 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-78140 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-78160 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-B2240-1-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối- COH-B2240-1-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-B2250-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối- COH-B2250-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-BB2230-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối- COH-BB2230-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-BD42T1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-CB1140 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-CB2230-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối- COH-CB2230-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối COH-L53H-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối CPT-16F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DHE-4F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DHE-5F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DHE-8FA-1-G (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DIELEC-LETH8F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DIELEC-UETH8F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DS/MK3-BA-11M-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DS-10F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DS-20FA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DS-6F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DS-BG-6F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DS-BK-2F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DS-BK-2MCPS-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DS-BK-3F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DS-BW-3F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSH-4F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSL-2FB-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSL-2FC-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSL-4FD (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSL-6F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSL-6FC (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSL-9M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSL-BA-3FA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSL-BA-3FA-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSL-BR-2F-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSR/MK2-4M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSR/MK2L-4F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSR/MK3-8F-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSR/MK4-10F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSR-BG-1F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSR-BW-2M-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSR-BW-2M-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DS-SC-2F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DS-WH-2F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSY/MK3-BB-11F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSY/MK4-8F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSY-3M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSY-6M-O (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSY-BA-10F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSY-BB-6M-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSY-BD-5F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSY-BH-6F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSY-BI-4F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSY-BL-2F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSYL-5F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSYL-BI-6F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSYL-SE-2F-B/01KS7 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSYMK3-BB11M-1-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSY-WJ-2F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối DSY-WX-2F-DGR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối FDS-2F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối FDSK-6F-BR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối FLE-TP-JB8FA-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối FLE-TP-JB8FB-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối FMT-C-2M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối FSK-JC-B10F-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HB/MX-BA-48FL-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HB/MX-BA48FL-BR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HB/SSE-BA38FBA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HB/SSE-BA-38FB-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HB/SSE-BA46FD-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HES-ETH8F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HES-L24F-LGR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HES-U24F-LGR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HFC-1FB (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HK/PC2-5F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối- HKRMC4-MR-11F1-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HK-SP-2FA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HK-SP-2F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HMDL-3F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HSE/DHE2-L66FA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HSE/DHE2-L66FB-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HSE/DHE4-13M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HSE/DHE4-20F-3 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HSE/DHE4-28F-1-G (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HSE/LIS6-C28F-3 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HSE-24F-2-G (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HSE-3F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HSE-3F-G (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HSE-4M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HSEDHE2-L66FC-BR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HSE-DL-2MCP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HSE-JC-12MTA-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HSE-JC-12MTC-DGR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HVS-SB-2F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HVS-SB-4F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối HYX-BA-2F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JEVZ-27FA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JMX37-23FB-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JMX37-24FA-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JMX37-28FAK-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JMX60-109F-1-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JMX77-ETH2F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JSE-SB-13FLV-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JSE-SB-24FLV-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JSG/JLE6-35F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JSG/JLE7-35F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JSN/DHE4-14F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JSN/DHE4-37FA-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JSN-12FB-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JSN-16FB-LL (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JTB-SSC-26F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối JZRO-BA-48F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối LCB104SLEEVE-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối LEV-LIF12310-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối LEV-LIF12E68-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối LEV-T2AA010 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MAT/ASF4-B18F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MAT-SB-3FRA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MAT-SB-8FR-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MC-B-S3F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MC-E-P1M(B) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MC-E-P2FCP-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MC-IL-N2F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MCP-SB-HVAT2FAO (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MK-2F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MK-4FA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MK-4FA-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MK-4M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MKA-BA-2F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MK-BF-3F(EPS)-B1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MK-BF-3F(EPS)GR1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MK-BO-HEV2F-O (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MK-BO-HEV2M-O (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MKH-BA-5F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MKL-2F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MKY-1M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MKY-2M-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MKY-3FB-G (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MKY-6F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MKYL-2FC (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MKYL-6F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối MTX-B96FJB-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối NTR/DS9-17FA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối NTS/DS10-16F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối NTS/DS8-18F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối OB0068M-800B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối OB0090B-D83A (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối OB0090C-D83A (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối OBDJ-16F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối PCY-2M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối PCY-3M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối PCYL-2FG (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối PCYL-3F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối PK-VAC-3F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RFB-B30C60 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RFB-B53030 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RFB-B84MA0/36184 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RFB-L84MA0/36186 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RFB-LYV7-1-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RKC/DSW21-54F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RLE/DS12-18F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RLE-TP-4MCP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RLE-TP-7M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RSE/DS2-BA-9F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RSG/DS2-10F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RSG/DS5-7F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RSG-TP-20F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RSG-TP-6FA-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RSG-TP-6FE-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RSG-TP-6FG (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RSG-TP-8FA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RSG-TP-8FA-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RSS-BE-2FD-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối RSS-BE-3F-1-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SCC-SB-2F.1A-DGR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SH-3M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SH-3M-R (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SH-SBCL-4M-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SH-SBCL-6M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SLE-13FA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SLEPC2-BB-11F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SMC-A-J5FL2-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SMC-A-J5FR0-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SMC-A-J5FR1-R (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SMC-A-J5FR3-G (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SMC-A-P5FL0-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SMC-A-P5FL2-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SMC-A-P5FL3-G (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SNH-8F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SNH-8FD-G (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SNS-MN16F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSE-BA-30F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSE-SB-12MC-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSE-SB-14F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSE-SB-2FD-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSE-SB-2MB (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSE-SB-2MCP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSE-SB-2MCP-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSE-SB-3FB-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSE-SB-3M-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSE-SB-4F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối- SSE-SB-4FB-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSE-SB-6FB-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSE-SB-6M-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSG/DS4-20FA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSG/DS6-14F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSG/TSN4-20M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSG/TSN6-18F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSG/TSN7-LIF32FA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSG/TSN8-12M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSG/TSN8-18M-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSG-BA-36F-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSG-JC-22MT-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSG-JC-4FJT (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSG-TP-16F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSG-TP-24F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSG-TP-5F-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SSGTSN6MK1-15F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối STDC-16FB (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối STDC-A-1F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối STDC-A-6M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối STDC-SB-6F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối STDCY-A-3F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ST-SBA-2F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ST-SBA-2M-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối ST-SBA-2M-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối STW-SBC-1F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối STW-SBC-6M-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối STW-SBX-2F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SVSR-2P(322) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối SW-JC-12MT-DL (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối TMB-143A-CONNECTOR-HOLDER (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối TODC-BO-2F(GR) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối TSN-12F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối TSN-4M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối TSN-8F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối TSN-JC-4FJTA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối TSNR-10F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối TSNR-6F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối TSNYEJC6L12FC-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối TYLL-BO-1FA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối WFIXER-ETH8F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối WPC-SB-3FB-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YL-1F(B) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YLE/DS4-10F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YLE-SB-6F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YLE-TP-5F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YML-6FA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YPS-SB-2F-1-B/01PCX (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YPS-SB-2FE-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YRH/EC13-C64F-B/01MEO (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YRH/STW2-BA-6F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YRH/YSN2-11FA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YRH/YSN2-11FB (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YRHEC13-B64FLA-B/01O1W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YRHEC13-B64FLB-B/01O1X (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YRHL-SB-3F-DGR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YRH-SB-4FD-1-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YRH-SB-6F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YRH-SB-8F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSEDS16-SB52F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSE-SB-3F-B/01OBN (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSK/TSNY10-25F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSK/TSNY4-26F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSK/TSNY4-26M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSK-BL18F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSK-CJC-12F/01HSJ (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSK-CJC-12MT/01HSK (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSKDS12-LIF60M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSKDS22MK3-56M-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSK-LIF-18FA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSK-LIF-18MA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSKTSNY6-26MA2-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSKTSNY6-LIF24FD (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSN-14F-G (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSN-14M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSN-14M-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSN-18FA-G (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSN-18F-G (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSN-22F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSN-3F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSN-4M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSN-4M-DGR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSN-5F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSN-8M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSN-JC-6MTA-1-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối YSQ-AB-B2F-GR/33989 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-800B-No. 1 COH-78070-Z1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-ABSSG-15F-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-ABYLE-SB-2FGA-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-ABYSK-12F-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-ABYSK-12M-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-ANSS-21FA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-ANSS-21F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-ANSS-27FC-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-ANSS-30FN (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-ANSS-A-16FC (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-ANSS-A-16FD-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-ANSS-A-16FF-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-ASE-TP-4F-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-CC005M4-800B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-CF007QG-800B-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-COH-26180 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-COH-48130,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-COH-78040 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-COH-78050 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-COH-78060 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-COH-78100 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-COH-78150 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-COH-B2240-1-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-COH-B2250-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-COH-BB2230-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-COH-C78090 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-COH-CB2230-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-DSL-BG-6FB-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-DSL-BG-6FB-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-DSL-BG-6FC-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-DSY-4MJCP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-DSYL-10F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-DSYL-3FA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-DSYL-SE-2F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-hàng mới 100%,thanh toán (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-HKRMC4-MR-11F1-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-MC-L-D4M-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-MKYL-2F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-MOST-8M-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-PB-H-D1F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-PCY-2M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-PCYL-3F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-RYB-28350-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-SDL-3M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-SNS-MN16F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-SSE-SB-12FB-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-SSE-SB-12MC-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-SSE-SB-4F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-SSE-SB-6FB-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-SSE-SB-6M-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-SSG/TSN6-18M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-SSG-TP-10FA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-SSG-TP-14MT (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-STW-SBG-4F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-TSN-12M-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-TSN-EJC6L-12FC (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-TSN-JC-4FJTA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-TSNR-10F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-TSNR-6F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-YLE-2M-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-YSE-SB-3F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-YSK-BO-4F-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-YSK-CJC-12F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-YSK-CJC-12MT (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNC/ Miếng nhựa nối-YSKTSNY6-26MA2-Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mạch nối (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối APC276(R) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối APC279(B) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối APC280(B) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối AVC095 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối AVC268(B) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối AVC621(B) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối BT-71705H00 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối BT-DSYBI6FA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối các loại (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối CAP-DSBE2F-B,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối CAP-RABHSE4F-1G (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối CAP-RAEE69F46-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối CAP-RDSYLSE2F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối CAP-RJMX60109A-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối CAP-RMKBF3FEPS-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối CAP-RSSESB14F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối CAP-RSWPSBA8FA (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối CAP-RSWPSBA8FB (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối CAP-SSESB8FA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối CAP-TDA2000-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mạch nối CAP-TDA2000-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối CAP-YRHRZ8-48F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối COVER-48G30 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối CVR-RSSEDS4BA10F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối CVR-YSEDS1652F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối EE02Y7P-D42T (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối EE02Y7Q-D42T (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối MAT-C91/105FC-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối MAT-C91/105FD-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mach nối NF-C04210 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mạch nối RFB-U64P20/02Q3Y (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mạch nối-CAP-12848 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mạch nối-CAP-DSBE2F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mạch nối-CAP-DSBE3F-DGR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mạch nối-CAP-RSSESB6FB-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mạch nối-CAP-SSESB8FA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mạch nối-CAP-TDA2000-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mạch nối-CVR-MKBOHEV2F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNE/ Nắp bảo vệ mạch nối-hàng mới 100%,thanh toán (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa BK-12020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa BND-8224-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa BND-B7N82155 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa BND-RMX00 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa BND-T60SHSW-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-0265-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-0313-W,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-0389-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-1009-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-12A60-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-12A60-B,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-12A60-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-12A80-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-12B30-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-12B60-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-1A810-DGR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-1E040-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-1E170-W,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-1E360-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-1E380-B,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-26070-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-26260-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-26370-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-26430-B,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-28260-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-2A710-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-2C160-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-2D380-DGR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-2D440-B,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-30A00-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-33440-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-33660-B,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-35650-DGR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-37170-B,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-3F290-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-3F410-B,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-45030-B,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-47450-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-47680-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-53020A-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-53030-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL53130AA0030-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL54130AA0030-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-70020-1-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-71160670-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-71248050-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-78010-DGR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-91549TA000-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa CL-B1150-W,DH (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa DA-584-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa- DA-584-B-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa KB-54-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa MTX-C96FAR-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NA-139-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NA-153-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NA-157-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NA-181-G (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NA-185-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NA-87-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NB-109PK-G (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NB-164-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NB-176-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NB-204PK-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NB-204PKB-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NB-223-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NB-253-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NB-272-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NB-273-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NB-274-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NB-275-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NC-62-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa NC-65-BR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa TB-10-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa TB-11-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa TB-12-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa TB-13-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa TB-6-1PK-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa TB-7-1-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa TB-8-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa TCL-117-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa TCL-133-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa TCL-203-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa TCL-247-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa TCL-248-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa TCL-249-W (nk) | |
- | - Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa TCL-78PK-W (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...