- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-CL-12A80-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-CL-12B30-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-CL-1682-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-CL-1682PKB-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-CL-1E450-W,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-CL-28060-B,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-CL-2C190-W,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-CL-35700-W,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-CL-37220-L,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-CL-3F400-B,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-CL-3F440PK-B,D (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-DA-297-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-hàng mới 100%,thanh toán (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-NA-174-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-NA-183-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-NB-37-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ Kẹp nhựa-TCL-135PK-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNJ/ TB-9PK-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ AVC620(R) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ các loại (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ CAPIN-NTSBOOU5M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ DA-559-W-2 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ DA-561-W-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ DA-B560-W-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ DA-C560-W-2 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ GE3258A-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ GE3425 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ GE3531 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ GE42270 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-0012/02PS9 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-11080AS-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-11150-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-116T20A010 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-1413V0A3003 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-14530AA3000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-14530GA3000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-1453A0A2-NCP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-1453V0A3002 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-146SZW0031 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-147SZW0031 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-1613V0A3003 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-28M50 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-30Q80 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-42M60 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-42M70 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-4GB0B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-4HB0A-1-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-50T90-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-50U20 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-50U90AS (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-50V00AS-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-53B80 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-59S00-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-5AE90 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-60401 (11700-3439) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-64P30-2-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-6A350 (11700-5072) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-6A400AS (11700-5076AS) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-6A450 (11700-5089) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-6AK00 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-78390 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-78400 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-78410 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-78420 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-79R00 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-79R00-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-79R20-1-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-7V261X1001-2 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-AN13A (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B1100-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B11120-3 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B11130AS-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B11140AS-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B11600 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B11610 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B11650 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B11660 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B161X1N08 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B2520/40284 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B30J80 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B30K20A (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B42T80 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B42T90 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B4GB0A (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B50T50-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B50U00 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B50U10-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B50U60 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B50U70 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B60B60 (11700-3186) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B60D00-1 (11700-3200-1) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B60D10-1 (11700-3202-1) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B60D20-1-PK (11700-3204-1PK) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B60D30-1-PK (11700-3206-1PK) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B60D71-1 (11700-3441-1) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B60D90-1-PK (11700-3212-1PK) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B60E00-1-PK (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B60E00-1-PK (11700-3214-1PK) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B60T10-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B64P10-1-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B6AG80 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B6AG90 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B6AJ20 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B6AJ30 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B7750T20 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B78370 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B78380 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B79R10-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-B81P00-1-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-BB2290-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-BB2290-1-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ- PR-BB2290-1-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-BD42TH (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-BD42TJ (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-BD42TK (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-BD42TL (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C11120-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C11130 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C11140 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C11600 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C11610 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C161X1N08 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C30L50 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C42T80 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C42T90 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C4GA1A (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C4GB0A (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C50T40 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C50T50 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C50U00 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C50U10-1-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C50U60 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C50U70 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C53280 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C60B60 (11700-3187) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C60D00 (11700-3201) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C60D10-1 (11700-3203-1) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C60D20 (11700-3205) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C60D30 (11700-3207) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C60D71 (11700-3442) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C60D90-1 (11700-3213-1) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C60E00-1 (11700-3215-1) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C60R90 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C60T10-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C64P10-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C6A340AS (11700-5071AS) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C6A370 (11700-5069) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C6A440 (11700-5088) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C6A470 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C6A570 (11700-5149) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C6AE80AS (11700-5081AS) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C6AG80 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C6AG90 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C6AJ20 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C6AJ30 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C6AK20 (11700-5194) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C7750T20 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C78370 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C78380 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C79R10-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-C81P00-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ- PR-CB2290-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-CD42TH (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-CD42TJ (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-CD42TK (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-CD42TL (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-CL30270 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-CL44060 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-L53HB5-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PROTECTOR (COH-60440) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PROTECTOR (COH-60481) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PROTECTOR (COH-B60460) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PROTECTOR (COH-C60460-2) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PROTECTOR (PR-B60S40) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PROTECTOR (PR-C60S40) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-PVC13X70 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-R2X100X120 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-R2X30X110 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ PR-R2X30X70 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ RFB-B84MA0/36184 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ RFB-L84MA0/36186 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ RH-HYX2 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ RH-MCPSBHVAB-O (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ RH-MKHBA5F-L (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ RH-OBDSSB6F-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ RH-RSSBE3F-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ RH-WPCSB6FA-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ RH-YL-1F(GR) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ RH-YL-1M(GR) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ TMB-131-CENTER-CASE-RHD (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ TMB-132-CENTER-CASE-A (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ TMB-133-CENTER-CASE-A (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ TMB-144-CENTER-CASE-A (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ-hàng mới 100%,thanh toán (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ-PR-33P80 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ-PR-B2340-1-FALP (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ-PR-B2520 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ-PR-B42M80 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ-PR-B53280 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ-PR-C42M80 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNL/ Miếng nhựa bảo vệ-PR-LL40 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ Miếng nhựa nối- YSK-CJC-12F (dùng để kiểm tra, không đưa vào sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ Miếng nhựa nối- YSK-CJC-12MT (dùng để kiểm tra, không đưa vào sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-ANSS-21F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-ANSS-30FF-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-ANSS-30FL-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-ASE-TP-4F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-ASZ-16FA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-DSL-6F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-FSK/FSN4-14M-3 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-SSG/TSN8-12M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ Miếng nhựa nối-SSG-JC-22MT-CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-SSG-TP-10F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-SSG-TP-10FA-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-SSG-TP-12F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ Miếng nhựa nối-SSG-TP-22F-CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-SSG-TP-22M (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-YLE-TP-2F (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-YLE-TP-2F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-YLE-TP-5F-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-YSK/TSN25-63F-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ Miếng nhựa nối-YSK-CJC-20F-CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ Miếng nhựa nối-YSK-CJC-20MT-CONNECTOR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNMNNOI/ miếng nhựa nối-YSKTSNY25-63M-GR (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNOX/ Que nhựa-hàng mới 100%,thanh toán (nk) | |
- Mã HS 39263000: HNOX/ Que nhựa-MARUBO3WX375 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộc đựng đồ trung tâm- bằng nhựa (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 84690A4050WK (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộc gió bằng nhựa dùng trang trí lỗ thông gió cho xe bus 29 chỗ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HOLDER3/ CHẶN CỬA BÀNG NHỰA, DOOR CATCHER,84*122/19*11,WHITE,KAV (P01), dùng cho đồ nội thất (nk) | |
- Mã HS 39263000: HOLDER6A/ CHẶN CỬA BÀNG NHỰA, DOOR CATCHER,124*12.5/84.7*12.5,GREY, dùng cho đồ nội thất (nk) | |
- Mã HS 39263000: HOOK-COAT LH NO2 85347-D4200 ED/ Móc treo bằng nhựa 85347-D4200 ED, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HOOK-COAT LH NO2 85347-D4200 WK/ Móc treo bằng nhựa 85347-D4200 WK, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp chứa bo điều khiển của điều hòa bằng nhựa/ ACXH10-07900/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp công tắc/SWITCH BOX/_KGNW-212Y/IDEC/New/Made in Japan (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 0334721606. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 353752-2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 48ZRO-B-2A. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6098-0243. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6098-4978. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6098-5057. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6098-5063. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6111-2008. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6170-3160. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6170-3260. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6180-2321. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6180-2455. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6180-3241. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6180-3242. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6180-4184. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6181-6782. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6181-6783. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6181-6784. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6181-6850. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6181-6851. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6187-2311. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6187-3231. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6188-0590. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6188-0657. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6188-0696. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-0249. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-0890. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-0970. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-1081. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-1082. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-1128. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-1129. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-1134. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-1261. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-6904. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-6905. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-6908. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-7036. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-7037. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-7073. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-7408. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-7410. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-7423. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-7569. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6189-7929. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6242-5061. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6353-0125. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6900-3765. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 6918-3287. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 7186-8849-10. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 7187-8854-10. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 7187-8856-80. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 7188-0149. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 7189-0149. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 7283-2148-30. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 7283-2763-30. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 7289955330. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 7388-0316-80. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy 8300-4004. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy MX34008SF4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy MX34012SF1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy MX34016SF1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy MX34020SF1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy MX34024SF1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy NT2500-4002. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy PK605-05027. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy PU245-04010. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối (chưa gắn thiết bị đầu nối) bằng nhựa của cụm dây dẫn điện dùng cho xe máy XMR0H6-001A. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối bằng nhựa chưa gắn thiết bị đầu nối (26 cổng) của cụm dây dẫn điện xe máy 2294140-2, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối bằng nhựa chưa gắn thiết bị đầu nối (36 cổng) của cụm dây dẫn điện xe máy 2294140-1, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đầu nối bằng nhựa dùng cho sản xuất cụm dây dẫn điện xe máy 172434-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đậy công tắc bằng nhựa của quạt/ 45HRZ0551DMA/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đậy công tắc bằng nhựa của quạt/ 45HRZ0552ZM/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đựng đồ bằng nhựa màu be- bộ phận táp lô của xe ô tô, mã hàng 2481321LBJ, HSX: FAURECIA & SUMMIT INTERIOR SYSTEMS (THAILAND) CO.,LTD., hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đựng đồ bằng nhựa màu đen- bộ phận táp lô của xe ô tô, mã hàng 2480712BK4, HSX: FAURECIA & SUMMIT INTERIOR SYSTEMS (THAILAND) CO.,LTD., hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đựng đồ bằng nhựa màu nâu- bộ phận táp lô của xe ô tô, mã hàng 2480712SDB, HSX: FAURECIA & SUMMIT INTERIOR SYSTEMS (THAILAND) CO.,LTD., hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đựng đồ bằng nhựa màu nâu- bộ phận táp lô của xe ô tô, mã hàng 2481321SDB, HSX: FAURECIA & SUMMIT INTERIOR SYSTEMS (THAILAND) CO.,LTD., hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đựng đồ màu be, bộ phận táp lô của xe ô tô, mã hàng 2480712LBJ, HSX: FAURECIA & SUMMIT INTERIOR SYSTEMS (THAILAND) CO.,LTD., hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp đựng dụng cụ bằng nhựa (chưa có đồ) (O04360); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp giữ cầu chì, Part No: 826300K020, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, chất liệu Nhiều vật liệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Hộp nhựa đầu đèn xe Dream, Hiệu GENUINE PARTS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: hộp nhựa đựng đồ trong táp lô5303010D800(của xe tải tổng trọng lượng trên 6T- duoi 10T, động cơ diesel,dung tich xy lanh 2746cc,hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HP08/ Bánh xe bằng nhựa có đường kính 75mm, (bằng nhựa PA) (của xe nâng tay) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HPM-CITY-004- 38253-T9A-W100-M1 (38253-T9A-W120-M1)- Nắp đậy hộp cầu chì bằng nhựa-Bằng Nhựa- LK Model Honda CITY-Đậy hộp cầu chì-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HQ-215/ Nẹp nhựa (đơn giá 11,675.0vnd/met) (nk) | |
- Mã HS 39263000: HT4Z19C149AF- Viền nhựa chống ồn trên Micro; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Everest/ Ranger; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HW03-024/ Khóa chận rây bên phải (02003530), Sản phẩm bằng nhựa, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: HW03-025/ Khóa chận rây bên trái (02003290), Sản phẩm bằng nhựa, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: HW-03-377C/ Chặn góc mở, lắp vào tủ nội thất, bằng nhựa.09048274 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HW04-264/ Bộ phận nhấn mở lắp vào cánh cửa tủ nội thất (05315954), Sản phẩm bằng nhựa, có nam châm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HW04-265/ Bộ phận nhấn mở lắp vào cánh cửa tủ nội thất (07007515), Sản phẩm bằng nhựa, có nam châm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HW04-271/ Vỏ cho bộ phận nhấn mở, lắp vào cánh cửa tủ nội thất (05730134), chất liệu: nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HW-07-159B/ Bộ phận khóa, chất liệu: nhựa, màu sắc: cam. 06449983 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HW-07-159C/ Bộ phận khóa, chất liệu: nhựa, màu sắc: cam. 06616738 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HW-PL-06-409-596-IKEA/ Thanh nhựa nẹp chân ghế_10054011_FOOT INS P PROF 937x26 GR28 S5 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HW-PL-06-410-596-IKEA/ Nút nhựa lắp vào chân ghế_10054001_FOOT INS S END 40x29x10 GR S5 (nk) | |
- Mã HS 39263000: HY17/ Tấm nhựa hình chữ L, PLASTIC SHEET(150~190*60~68*1.5)mm, (NL hoàn chỉnh dùng lắp vào đồ nội thất xk), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: HY34/ Nắp thông hơi bằng nhựa,PLASTIC COVER (32*24*6.5)mm (1 bộ gồm 1 nắp trên và 1 nắp dưới dùng gắn cho mặt bàn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: IMJE/Hook/ Móc treo đồ bằng nhựa/plastic- Phụ kiện lắp vào tủ gỗ nội thất (3 x 6.5 x 3)" (nk) | |
- Mã HS 39263000: J72K-CP-M/ Thanh nẹp cửa ô tô J72K-CP-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: J72K-DP-M/ Thanh nẹp cửa ô tô J72K-DP-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: J72K-IP-M/ Thanh nẹp cửa ô tô J72K-IP-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: J72K-T-LH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô J72K-T-LH-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: J72K-T-RH-M/ Thanh nẹp cửa ô tô J72K-T-RH-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: J72X-CP-M/ Thanh nẹp cửa ô tô J72X-CP-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: J72X-DP-M/ Thanh nẹp cửa ô tô J72X-DP-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: J72X-IP-M/ Thanh nẹp cửa ô tô J72X-IP-M, chất liệu bằng plastics (nk) | |
- Mã HS 39263000: JAN CODE:4982612620646/ Da bọc ghế xe máy, kt 700mm800mm, nhãn hiệu UNICAR. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: JAN CODE:4982612825249/ Bọc Vô Lăng Ô Tô Kt 45~46cm, nhãn hiệu UNICAR. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: JAN CODE:4982612825256/ Bọc Vô Lăng Ô Tô Kt 45~46cm, nhãn hiệu UNICAR. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: JAN CODE:4982612825270/ Bọc Vô Lăng Ô Tô Kt 41~42cm, nhãn hiệu UNICAR. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: JAN CODE:4982612825287/ Bọc Vô Lăng Ô Tô Kt 41~42cm, nhãn hiệu UNICAR. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: JAN CODE:4982612825409/ Bọc Vô Lăng Ô Tô Kt 39.5~40.5cm, nhãn hiệu UNICAR. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: JAN CODE:4982612825416/ Bọc Vô Lăng Ô Tô Kt 39.5~40.5cm, nhãn hiệu UNICAR. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: JB3G7213GA- Núm cần sang số bằng nhựa; Linh kiện, phụ tùng bảo hành sửa chữa cho xe ô tô Ranger; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: JD0236/ Nút đóng ghim chân bằng nhựa. Quy cách: 27*36mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: JHK03/ khớp nối (Bằng nhựa cách điện) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: JQ0208/ Móc treo bằng nhựa. (nk) | |
- Mã HS 39263000: JQ0296/ Miếng chặn ngăn kéo tủ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: JQ2802/ Nắp chụp lỗ luồn dây điện bằng nhựa. Quy cách: Đường kính 38MM (nk) | |
- Mã HS 39263000: JQ5399/ Miếng đệm EVA bằng nhựa. Quy cách: 270*80*15mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: JQ5403/ Miếng đệm EVA bằng nhựa. Quy cách: 270*80*15mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: JQ5428/ Miếng đệm EVA bằng nhựa. Quy cách: 455*40*15mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: JQ6062/ Miếng đệm EVA bằng nhựa. Quy cách: 270*80*5mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: JQ6066/ Miếng đệm EVA bằng nhựa. Quy cách: 455*40*5mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: JQ6083/ Miếng nhựa phía sau. Quy cách: 45*15*16mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: JQ6104/ Miếng kẹp cố định dây điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: JY010/ Nút nhựa- COVER CAP FOR MINIFIX, dùng để sản xuất đồ nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01290945/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, qc: 1.7~2tx310x545mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01290946/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, qc: 1.7~2tx645x545mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291052/ Điệm chống trơn bằng nhựa, PM-814S/ 230*420*1.7~2.0t, hàng nhập từ tk 101482380860/E31/329/06/2017, dòng hàng thứ 6 (nk) | |
- Mã HS 39263000: K0129106/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, qc: PM-814S/375x545x1.7~2.0t (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291062/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, qc: PM-814S/1265x545x1.7~2.0t (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291064/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, 825*545mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291081/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, qc: PM-814S/970x545x1.7~2.0t (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291091/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, qc: PM-814S/780x545x1.7~2.0t, hàng nhập từ tk 103337185930/E31/29/05/2020, dòng hàng thứ 5 (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291132/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, 950*580mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291133/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, 310*495mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291134/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, 540*495mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291135/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, 920*495mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291143/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, 490*545mm, hàng nhập từ tk 103337185930/E31/29/05/2020, dòng hàng thứ 13 (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291151/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, 1050*545mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291152/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, 490*545mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291252/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, qc: 675*580mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291253/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, qc: 295*545mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291273/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, qc: 2t*650*500mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291283/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, qc: 540*545mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: K01291284/ Miếng điệm chống trơn bằng nhựa, qc: 1030*580mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: K0415011/ Miếng chụp bằng nhựa, bên trái, dùng bảo vệ tay cầm trong tủ công cụ thép, qc R2122 (nk) | |
- Mã HS 39263000: K0415012/ Miếng chụp bằng nhựa, bên phải, dùng bảo vệ tay cầm trong tủ công cụ thép, qc R2122 (nk) | |
- Mã HS 39263000: K05S-2N-LK1016:Vít nhựa bộ gió ấm của xe tải không tự đổ TMT K05S-2N TT 690kg, TTL có tải tối đa dưới 5 tấn. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: K1820002/ Tay cầm bằng nhựa ABS/104x45mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: K1820004/ Tay cầm bằng nhựa, qc 137.2*35.6*18.3mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: KDTC-6461/ Tay cầm chữ U bằng nhựa (dùng cho cửa, 108.5x36mm, nhãn hiệu: MISUMI) UPCN19-M-36, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kê góc bằng nhựa (plastic connector) XH-12-A, sử dụng trong nội thất hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kê góc bằng nhựa (plastic connector) XH-12-B, sử dụng trong nội thất hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kê góc bằng nhựa (plastic connector) XHM-01Y, sử dụng trong nội thất hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kê góc bằng nhựa (plastic connector) XP-12, sử dụng trong nội thất hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kê góc bằng nhựa (plastic connector) XP-18/XP-881L, sử dụng trong nội thất hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ke góc vuông làm từ nhựa,công dụng: liên kết tủ và giá gỗ đồ nội thất. size 40mm*60mm và 25mm*25mm, 63.5 kgs 6,000 cái, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ke góc vuông làm từ nhựa,công dụng: liên kết: tủ và giá gỗ đồ nội thất. Size: 57*21*20 mm, 1551 kgs 144000 cái, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kệ ráp 3 ngăn cái/bộ (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp bấm viền khoang hành lý sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 647260D02000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp bảng điều khiển bằng nhựa CLIP PANEL FIXING (NH1) 91549-MW0-7901, linh kiện sử dụng cho xe máy honda, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp bằng nhựa (GWT446); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp bằng nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy(Clamp) 6810-0660. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp bằng nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy(Clamp) POP-7953. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp bằng nhựa, CLIP, SNAP FIT, 90601-SJA-0031, xuất xứ Việt Nam, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp bắt nẹp trang trí sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 758193301000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp bắt nẹp trang trí sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 758193301000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp bắt nẹp trang trí sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 758193301000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp bắt nẹp trang trí sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 758193301000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp bắt ốp trang trí phía trước (bằng nhựa), Part No: 6221733040, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp bắt tấm bảo vệ tai xe. (bằng nhựa), Part No: 538570K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp bắt tấm bảo vệ tai xe., Part No: 538570K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp bắt tấm ốp trang trí phía trong xe (bằng nhựa), Part No: 6777295J03, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE WAGON1, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp bắt tấm ốp trang trí phía trong xe. Part No: 6777295J03, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE WAGON1, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp cài tấm ốp trang trí (bằng nhựa), Part No: 7681712070, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp cài tấm ốp trang trí (bằng nhựa), Part No: 7681728030, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp cản sau (bằng nhựa), Part No: 521910K010, phụ tùng xe ô tô Toyota TGN40L-GKMDKU, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp cản trước, Part No: 525330K020, phụ tùng xe ô tô Toyota TGN40L-GKMRKU, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp cản trước, Part No: 525330K020, phụ tùng xe ô tô Toyota TGN40L-GKMRKU, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chắn gió (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 768894402000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chắn gió (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 768894402000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 477493303000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 477493303000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 477493303000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 477495009000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 477495009000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 477495801000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 477495801000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 477495801000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 477495801000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 477495801000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 477495801000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt(nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 4774908010, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt(nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 4774933030, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt(nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 4774935040, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt(nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 4774950090, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp chốt(nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 4774958010, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp cố định gioang cửa trước bên phải, Part No: 678670B060, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp cố định nẹp cửa hậu, Part No: 7682706010, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 3.5 2007, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp cố định nẹp cửa trước (bằng nhựa), Part No: 6792132010, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE RZH114, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp cố định ốp hướng gió cản sau (bằng nhựa), Part No: 6295512010, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp cố định ốp hướng gió cản sau (bằng nhựa), Part No: 6295550010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp cố định thảm sàn xe sau (bằng nhựa), Part No: 6339978010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX200T, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp của lớp lót tai xe (bằng nhựa), Part No: 538790K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp của lớp lót tai xe (bằng nhựa), Part No: 5387930040, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp của lớp lót tai xe (bằng nhựa), Part No: 5387933030, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp của lớp lót tai xe (bằng nhựa), Part No: 5387950020, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp của lớp lót tai xe, Part No: 538790K010, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp dây A, chất liệu nhựa, linh kiện dùng trong xe máy CLAMP A, CABLE, 90651-K0JA-N010-M1, xuất xứ Thái Lan, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp dây bằng nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 91549-TA0-0030-H1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp dây đánh lửa bằng nhựa,linh kiện dùng trong xe máy CLIP,HIGH/T CORD 30701-883-0002, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp dây điện (nhựa) (GWT445); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp dây điện (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 827110K09000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp dây điện bằng nhựa CLAMP HARNESS 90690-MEF-8001, phụ tùng xe máy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp dây điện bằng nhựa CLIP COUPLER 91535-STK-0030-H1, phụ tùng xe máy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp dây điện bằng nhựa CLIP, WIRE HARN 91558-SD5-0030, lịnh kiện sử dụng cho xe máy honda, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp để bắt nẹp vè khoang bánh xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 538793303000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp để bắt nẹp vè khoang bánh xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 538793303000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp để bắt nẹp vè khoang bánh xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 538793303000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp để bắt nẹp vè khoang bánh xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 538795002000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp để bắt nẹp vè khoang bánh xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 538795002000, xe CX/ INNOVA G-CX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp để bắt nẹp vè khoang bánh xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 538795002000, xe HK/ Innova 2.0G Venturer, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp để bắt nẹp vè khoang bánh xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 538795002000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp để bắt nẹp vè khoang bánh xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 538795801000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp để bắt nẹp vè khoang bánh xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 538795801000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp để bắt nẹp vè khoang bánh xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 538795801000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp để bắt nẹp vè khoang bánh xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 538795801000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp định vị thảm sàn xe phía trước, Part No: 647260K010C0, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp định vị thảm sàn xe phía trước, Part No: 647260K010C0, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp ghim bảng taplo số 2 (bằng nhựa), Part No: 5534647010, phụ tùng xe ô tô Toyota PREVIA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp ghim của tấm đệm ba đờ sốc sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521972202000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp ghim của tấm đệm ba đờ sốc sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521972202000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp ghim của tấm đệm ba đờ sốc sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521972202000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp ghim của tấm đệm ba đờ sốc sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 521972202000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp ghim tấm ốp cửa sau, bên ngoài (bằng nhựa), Part No: 7681707010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp ghim tấm ốp cửa sau, bên ngoài (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 768172604000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp ghim tấm ốp cửa sau, bên ngoài (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 768172604000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp ghim tấm ốp cửa sau, bên ngoài, Part No: 7681707010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp gim nhựa của tấm đệm ba đờ sốc sau, Part No: 5219722020, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 3.5 2007, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giới hạn kính, Part No: 6277576010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ (bằng nhựa), Part No: 5332608010, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ (bằng nhựa), Part No: 5332674030, phụ tùng xe ô tô Toyota IQ, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ đầu dây cao áp (bằng nhựa), Part No: 1994266010, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ dây điện bằng nhựa- STRAP, WIRE HARNESS- 90690-SA0-0031- linh kiện xe máy Honda, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ đèn bằng nhựa 13mm-55mm,Net w:620g, dùng trong phòng chụp hình, hiệu Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ đèn bằng nhựa YA421, dùng trong phòng chụp hình, hiệu Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ kính ô tô bằng nhựa 12472-B4000 chiều dài 142.1mm, chiều ngang 88.4mm, chiều cao 22.1mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ kính ô tô bằng nhựa 12482-B4000 chiều dài 142.1mm, chiều ngang 88.4mm, chiều cao 22.1mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ nẹp cửa phía dưới (bằng nhựa), Part No: 7586733050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ nẹp cửa sau. Part No: 7539758040, phụ tùng xe ô tô Toyota ALPHARD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ nẹp nóc xe (bằng nhựa), Part No: 7556133030, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ nẹp nóc xe (bằng nhựa), Part No: 7556152020, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ nẹp nóc xe (bằng nhựa), Part No: 7556152040, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ ở cản trước (bằng nhựa), Part No: 753920K010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ ở cản trước (bằng nhựa), Part No: 7539235220, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ ở cản trước (bằng nhựa), Part No: 7539278010, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ ở cản trước, Part No: 753920K010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ ở sườn xe (bằng nhựa), Part No: 7539460060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ ở sườn xe (bằng nhựa), Part No: 7539635020, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ ở sườn xe, Part No: 753950K010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ ở sườn xe. Part No: 7539630260, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ ống dầu (bằng nhựa), Part No: 9613651901, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ ốp cửa trước (bằng nhựa), Part No: 6777112050, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp giữ ốp cửa trước (bằng nhựa), Part No: 6777112060, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ ốp cửa trước bằng nhựa, Part No: 6777137020, phụ tùng thay thế của xe CORONA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ ốp cửa trước, Part No: 67771BZ140, phụ tùng xe ô tô Toyota RUSH, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữ thanh nối điều khiển cửa sau (bằng nhựa), Part No: 697590B120, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp giữốp cửa trước (bằng nhựa), Part No: 6777112050, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp giữốp cửa trước (bằng nhựa), Part No: 6777137020, phụ tùng xe ô tô Toyota CORONA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp khung cửa sổ trước (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 757920D02000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp khung cửa sổ trước (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 757924701000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp khung cửa sổ trước (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 757924701000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp khung cửa sổ trước (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 757924701000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp khung cửa sổ trước (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 757924701000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp lắp vào cản để giữ các thanh tăng cứng, ốp dưới cản trước (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 753923522000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp mốc ốp nĩ hông khoang hành lý (bằng nhựa), Part No: 9053025010, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kep nhựa (phụ kiện lắp trên thân xe) MU002224 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Xpander 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa 7200C241YA phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Outlander 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa 8265A089 phụ tùng xe ôtô hiệu Outlander. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa cài ốp vỏ gương ngoài, Part No: 879173A060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GS450H, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa chân tấm che nắng (A 166 810 00 12)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model E180 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa chân tấm che nắng_INV 21647_A 166 810 00 12_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa cho cụm dây điện dùng cho cảm biến tốc độ xe máy 0532-00549-90-00-00 (Model 2BM) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa dùng cho cụm dây dẫn điện xe máy EPIC-POP-7948. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa dùng cho cụm dây dẫn điện xe máy EPS-POP-8142. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa dùng cho cụm dây dẫn điện xe máy ETT-POP-6674. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa dùng cho cụm dây dẫn điện xe máy ETT-POP-6965. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 0952073080- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 0952350350- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097006040- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097006060- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097007100- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097007470- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097009050- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097009661- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097010190- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097010620- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097010670- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097011010- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097012122- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097012461- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097012471- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097012630- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097070011- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097071071- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097071260- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097071621- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097071830- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097071900- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097071930- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097071970- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097091780- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097091820- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097092410- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097092420- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097092430- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097092741- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097092771- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097092781- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097092870- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097092880- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097092900- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097093030- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097093040- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097093050- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1097093060- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1099871820- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1099872462- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1099872700- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 1763781550- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 5097070301- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 5097070311- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 5097070361- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 5097091170- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8941259470- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8941283192- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8941284830- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8941317102- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8941449560- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8941460430- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8941522561- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8941690280- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8942419720- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8942509232- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8942524552- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8942790430- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8943164100- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8943230680- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8943890600- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8944133250- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8944166130- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8944244400- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8944389960- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8944558160- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8944622190- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8944648370- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8944741130- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8970185460- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8970314280- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8970616030- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8970644841- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8970764710- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8971688190- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8971688200- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8971733070- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8972154370- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8972542010- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8973051691- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8973261562- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8973261571- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8973261581- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8973719470- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8974107380- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8975816321- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8975833970- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8976199170- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8978530772- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8979206560- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8979943130- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8980122541- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8980213001- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8980292560- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8980296770- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8980321290- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8980337690- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8980337800- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8980397080- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8980407140- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8980537990- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8980538000- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8980566140- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8980694820- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8980719700- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8981539391- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA GÀI- 8981660210- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-0952073080-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-0952350350-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097006040-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097006060-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097007100-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097010670-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097011010-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097012122-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097012461-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097012471-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097070011-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097071071-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097071260-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097071621-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097071830-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097091780-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097091820-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097092410-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097092420-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097092430-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097092741-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097092771-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097092781-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097092900-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097093030-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097093040-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097093050-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1097093060-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1099872462-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-1763781550-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-5097070301-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-5097070311-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8941283192-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8941284830-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8941690280-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8942790430-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8943164100-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8943230680-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8944133250-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8970314280-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8971688190-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8972154370-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8972542010-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8973261581-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8974107380-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8975816321-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8975833970-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8976199170-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8978530772-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8979206560-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8979943130-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8980122541-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8980213001-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8980296770-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8980321290-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8980397080-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8980407140-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8980537990-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8980538000-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài-8981660210-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa gài--phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa giữ dây cao áp, Part No: 1994766010, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa giữ gờ đèn pha cos, bên phải (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 921730U000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa giữ nẹp thoát nước mui xe_INV 21587_A 253 991 03 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa giữ ống xăng_INV 21587_A 000 995 51 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa giữ ống xăng_INV 21587_A 000 995 52 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa giữ ống xăng_INV 21587_A 000 995 53 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa giữ ống xăng_INV 21587_A 002 995 15 77_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa giữ ống xăng_INV 21647_A 000 995 51 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa giữ ống xăng_INV 21647_A 000 995 52 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa giữ ống xăng_INV 21647_A 000 995 53 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa giữ ống xăng_INV 21647_A 002 995 15 77_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa giữ ống_INV 21587_A 004 995 58 77_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa giữ ống_INV 21647_A 000 995 80 44_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa giữ ống_INV 21647_A 004 995 58 77_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa H E910BP (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa MB475401 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Jolie 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa MB642442 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa MR288150 phụ tùng xe ôtô hiệu Pajero. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa MR328954 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Lancer 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa MR406865 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Zinger 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa MR482761 phụ tùng xe ôtô hiệu Triton. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa MR590000HB phụ tùng xe ôtô hiệu Pajero. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa MR655317 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa MU000504 phụ tùng xe ôtô hiệu Zinger. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa MU000619 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa MU001282 phụ tùng xe ôtô hiệu Pajero. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kep nhựa MU001590 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Xpander 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa MU001623 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Mirage 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa MU002038 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa MU481131 phụ tùng xe ôtô hiệu Lancer. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa MU481269 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi L300 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa phụ kiện dùng cho giá treo tivi, qc: 4.5*2.1*3 cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA RÁP TẤM ỐP HÔNG XE (A0019913471). PHỤ TÙNG XE ÔTÔ MERCEDES-BENZ 5 CHỖ (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa trần xe, Part No: 6339512150, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, để bắt ốp bảo vệ tai xe. Part No: 6548753020, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS ES250, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 757920D020, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 90016AT004, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 90016AT004, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9004A46132C0, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9004A46258, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9004A46298, phụ tùng xe ô tô Toyota AVANDA, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, part no: 9004A46302, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9004A46302, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9004A46388, phụ tùng xe ô tô Toyota AVANZA, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa, Part No: 9008046344, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9008046356, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9008058059, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9009900197, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9015960303, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX350, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp nhựa, Part No: 9015960411, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9046709032C0, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9046722014, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS ES250, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9090467036, phụ tùng thay thế của xe HILUX, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9090467036, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9090467037, phụ tùng thay thế của xe HILUX, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9090467037, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9322915020, phụ tùng thay thế của xe HIGHLANDER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9613641501, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9613642101, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9613642501, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9613642701, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9613644301, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9613652101, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa, Part No: 9613654801, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa. Part No: 9007502727, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa. Part No: 9046722014, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS ES250, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nhựa/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA-XE 25T-8970314280-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA-XE 25T-8980040250-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: KẸP NHỰA-XE ĐẦU KÉO-1099872481-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nối dây điện (bằng nhựa), Part No: 8299824250, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nối dây điện (bằng nhựa), Part No: 8299824270, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nối dây điện (bằng nhựa), Part No: 8299824410, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nối dây điện (bằng nhựa), Part No: 8299824420, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nối dây điện (bằng nhựa), Part No: 8299875010, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nối dây điện bằng nhựa, Part No: 8299824410, phụ tùng thay thế của xe VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nối dây điện bằng nhựa, Part No: 8299875010, phụ tùng thay thế của xe CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp nối dây điện. Part No: 8299824250, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp ống cảm biến bằng nhựa CLIP CABLE 90682-MGS-D410-M1, linh kiện sử dụng cho xe máy honda, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp ống dẫn xăng bằng nhựa,linh kiện dùng trong xe máy CLIP PIPING 90661-KPH-7011-M1, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp ốp cạnh nóc (nhựa, lắp trên thân xe), part no: 755610601000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp ốp cạnh nóc (nhựa, lắp trên thân xe), part no: 755610K04000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp phong nền bằng nhựa YA401 Backdrop Clamps, dùng trong phòng chụp hình, hiệu Focus, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp sản phẩm bằng nhựa, sử dụng trong sản xuất thiết bị nghe nhìn trên ô tô. Loại: MEG65399901. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: kẹp tấm bảo vệ (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 758673303000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp tấm bảo vệ (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 758673305000, xe 757W/ FORTUNER 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp tấm bảo vệ (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 758673305000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Kẹp, chốt, nút gài bằng nhựa, linh kiện xe tải 1 tấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khay chứa chất tẩy bằng nhựa của máy giặt/ AXW237-9TG0/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khay đựng hành lý cốp sau xe ô tô MAZDA 3D LUGGAGE MAT 2739 bằng Plastic- Hàng mới 100%- SUPERIOR (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khay đựng ly bằng nhựa, phụ kiện đồ nội thất (PLASTIC CUP HOLDER), QC: 85*60 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khay hứng nước giá úp bát. Mã hàng: KN800. Chất liệu: Nhựa. Kích thước: 600X230X15mm. Công dụng: để hứng nước. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khay hứng nước giá úp bát. Mã hàng: KN900. Chất liệu: Nhựa. Kích thước: 700X230X15mm. Công dụng: để hứng nước. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khây nhựa dựng vật dụng trên xe Hypersonic HP3526-3, bằng nhựa, kích thước: 110* 100* 35 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khay nhựa đựng vật dụng trên xe Hypersonic HP3530-3HP3530-3, bằng nhựa:175* 70* 45 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khay nhựa khoan hành lý dùng cho xe ô tô HYUNDAI ACCENT 2018-2020. 2018-2020 HYUNDAI ACCENT REAR TRUNK MAT. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khay nhựa khoan hành lý dùng cho xe ô tô HYUNDAI TUCSON 2019. 2019 HYUNDAI TUCSON REAR TRUNK MAT. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khóa nhựa (40x13x38,5), mới 100% dùng để sản xuất bàn ghế (nk) | |
- Mã HS 39263000: KHÓA RAY TRƯỢT BẰNG NHỰA, HÀNG MẪU DÙNG ĐỂ RÁP CÙNG RAY TRƯỢT) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khóa thanh trượt(bằng nhựa),dùng để gắn vào hộc kéo của các sản phẩm đồ gỗ gia dụng (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khớp nối (nhựa) 009-M59-007, CONNECTOR, linh kiện sản xuất phanh xe máy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khớp nối bằng nhựa dùng để lắp ráp trên bàn thao tác. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khớp nối bằng nhựa dùng để lắp ráp trên bàn thao tác. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung ba cho công tắc ổ cắm, chất liệu plastic, màu Silver, Model 300630V-57, Nhãn hiệu Simon hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung ba cho công tắc ổ cắm, chất liệu plastic, Model 300630V, Nhãn hiệu Simon hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung dọc 120 dùng cho 1 MCB, Model H120-1V, Nhãn hiệu Simon hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung dọc 120 dùng cho 2 MCB, Model H120-2V, Nhãn hiệu Simon hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung đôi cho công tắc ổ cắm, chất liệu plastic, màu Silver, Model:300620V-57 Nhãn hiệu Simon hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung đôi cho công tắc ổ cắm, chất liệu plastic, Model 300620V, Nhãn hiệu Simon hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung gá protector bằng nhựa và thép, dùng cố định bộ dây điện, mã: X32084-3582-1, nsx: YAZAKI PARTS, kích thước 40cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung gá protector bằng nhựa và thép, dùng cố định bộ dây điện, mã: X32084-3583-1, nsx: YAZAKI PARTS, kích thước 40cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung ghế bằng nhựa, phụ kiện lắp trên thân xe 103274002 (dùng cho xe vận chuyển hàng trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung gương bằng nhựa (Linh kiện phục vụ sản xuất gương chiếu hậu) 8005802NHBA. KS-8005802NHBA HOUSING. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung hộp để đồ bằng nhựa ABS bệ trung tâm xe ô tô- SEDAN, mã hàng 2631644XXX, HSX: T.KRUNGTHAI INDUSTRIES PUBLIC CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung hộp để đồ bằng nhựa ABS mạ vân gỗ bệ trung tâm xe ô tô- SEDAN, mã hàng 2631639XXX, HSX: T.KRUNGTHAI INDUSTRIES PUBLIC CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung ngang 120x74mm (khung bên trong 72x36mm), chất liệu plastic, Model H118-1V, Nhãn hiệu Simon hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung ngang 120x74mm (khung bên trong 72x36mm), chất liệu plastic, Model H118-2V, Nhãn hiệu Simon hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung ngang 120x74mm (khung bên trong 72x36mm), chất liệu plastic, Model H118HV, Nhãn hiệu Simon hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung ngang 120x74mm (khung bên trong 72x36mm), chất liệu plastic, Model H118V, Nhãn hiệu Simon hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung nhựa bắt đèn pha phía trước, bên trái (A 222 620 01 02)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model S450L (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung sau nắp trái máy hát xe hơi (BACK PANEL YEFC0415046 (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung trang trí thùng sau xe bán tải (CL: hợp kim nhôm bọc nhựa; thành phần nhựa là chính; kích thước: 1,53 m x 1,58 m). Không nhãn hiệu. Nhà sx: Yiwu Sanzhu Import and Export Co.,LTD, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Khung xe bằng nhựa 103635201 (phụ kiện lắp trên thân xe, dùng cho xe vận chuyển hàng trong sân gôn) hiệu Toro, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: KN001/ 02003290-Khóa bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: KN001/ 02003530-Khóa bằng nhựa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: L0531010052A0: Viền trang trí phía trước, bên ngoài dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: L0542070200A0: Tay nắm lên xuống bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: L0542070702A0: Tay nắm bên phụ bằng nhưạ dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: L0572070300A0: Tay nắm hành khách lên xuống bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: L0610140020A0: Tay quay kính cửa bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: L0610140204A0: Tay quay kính cửa bằng nhựa dùng cho xe tải Forland,Động cơ 4A1-68C40 dung tích 1809cc, TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: L0610168005A0: Tay nắm cửa trước trái bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: L0610168006A0: Tay nắm cửa trước phải bằng nhựa dùng cho xe tải tự đổ hiệu FORLAND, Động cơ diesel 4DW93-95E4, 2 cầu, dung tích 2.54L, tiêu chuẩn E4. TTL có tải tới 10 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: L1659001/ Vòng bảo vệ bằng nhựa, qc 3.38"x3.13" ASTM D 3294 (nk) | |
- Mã HS 39263000: La bàn trang trí xe Hypersonic HP2119-3, bằng nhựa, kích thước:45mm*40mm*30mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lạt buộc bằng nhựa L200x465MM (dùng để buộc các hệ thống dây điện, dây hơi) (ZD250X65G); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lạt buộc bằng nhựa L200x48MM (dùng để buộc các hệ thống dây điện, dây hơi) (ZD200X48); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lạt buộc bằng nhựa L250x48MM (dùng để buộc các hệ thống dây điện, dây hơi) (ZD250X48); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lạt buộc bằng nhựa L250x76G MM(dùng để buộc các hệ thống dây điện, dây hơi) (ZD250X76G); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lạt buộc bằng nhựa L250x76MM(dùng để buộc các hệ thống dây điện, dây hơi) (ZD250X76); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lạt buộc bằng nhựa L300x48G MM (dùng để buộc các hệ thống dây điện, dây hơi) (ZD300X48G); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: LBR-0237/ Biển hiệu hình mũi tên đóng mở, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: LBR-0238/ Biển hiệu hình mũi tên đóng mở chữ đỏ, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: LBR-0309/ Biển hiệu IMO 100X300MM "THIS DOOR MUST BE CLOSED AT SEA", bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: LDN-TPU/ Lông đền nhựa TPU trong IG6953-#17 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Len chân dùng để trang trí nội thất làm bằng nhựa, mã hàng JS221(HA006Y), KT: 3m*100mm, hiệu Huali, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: LH-039/ Miếng chèn, chất liệu bằng nhựa, kích thước chiều rộng 3cm, dùng cho sản xuất đồ nội thất (nk) | |
- Mã HS 39263000: LI521-01-NH167L/ Hộp đèn T2A INTR màu NH167L(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Linh kiện phụ tùng ô tô từ 4-7 chỗ: tấm che nắng kéo bằng nhựa, quy cách 42x55cm (1bộ/2cái), không thương hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Linh kiện xe đạp điện không đồng bộ dùng cho model PEGA-S: Móc treo đồ bằng nhựa (01 bộ gồm 02 cái). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Linh kiện xe điện: Tay nắm ghế ngồi (JW1-K8362-00-00).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Linh kiện xe máy điện không đồng bộ dùng cho model PEGA-S: Logo dán trên mặt nạ trước bằng nhựa, kích thước (38*38)mm +-2%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Linh kiện xe máy điện không đồng bộdùng cho model PEGA-S: Miếng dán trang trí bằng nhựa (ESP) (1 bộ gồm 2 cái) kích thước (128*32)mm 2%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Linh kiện,phụ tùng cho xe ôtô SUBARU dưới 7chỗ:Chữ EyeSight dán cốp sau, bằng nhựa; EYE SIGHT EMBLEM- ML;LPH010ES-EMB. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con corolla altis 14-18 (A) chất liệu nhựa,mã hàng LPALT1419-02 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con cruze 2009-2013 chất liệu nhựa,mã hàng LPCRZ0913-01 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con honda city 2017+ chất liệu nhựa,mã hàng LPCITY17-01 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con honda civic 2017+ chất liệu nhựa,có ống xả đi cùng,mã hàng LPCIVIC17-01 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con huyndai i10 2017+ chất liệu nhựa,mã hàng LPI10HB17-01 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con huyndai i10 2017+chất liệu nhựa,mã hàng LPI10SD17-01 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con huyndai santafe 2019 chất liệu nhựa,mã hàng LPSTF 19-01 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con huyndai sonata 2010+ chất liệu nhựa,mã hàng LPSNT2010-01 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con kia cerato 2019 (A) chất liệu nhựa,mã hàng LPCRT19-04 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con kia cerato 2019 (B) chất liệu nhựa,mã hàng LPCRT19-05 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con mazda3 2014-2019 chất liệu nhựa,mã hàng LPMD31419 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con mazda6 2014-2019 chất liệu nhựa,mã hàng LPMD614-01 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con sedan chất liệu nhựa,mã hàng LPE300-01 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con toyota camry 2019 chất liệu nhựa,mã hàng LPCR19-01 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con toyota vios 2019 chất liệu nhựa,mã hàng LPVIOS19-01 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp sau trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con vinfast fadil 2019+ chất liệu nhựa,mã hàng LP-FD19-01 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Líp trước trang trí thêm dùng cho dòng xe ô tô con huyndai elantra 2019 chất liệu nhựa,mã hàng LPELT19-02 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model 5023XXY-V1,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Bộ hòm đồ táp lô trong cabin(Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model 5023XXY-V1,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Bộ ngăn trang trí táp lô trong cabin(Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model 5023XXY-V1,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Gạt tàn thuốc(Bằng nhựa cứng) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model 5023XXY-V1,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Hộp nối gió(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model 5023XXY-V1,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Miếng ốp mở trong, ngoài cánh cửa(4 chiếc/bộ), bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model 5023XXY-V1,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Ốp phanh tay(bằng nhựa, 2 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model 5023XXY-V1,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Ốp số (bằng nhựa, 2 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model 5023XXY-V1,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Ốp trục lái trên,(Bằng nhựa) 2 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model 5023XXY-V1,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Tấm trang trí vách bên lái, phụ trong cabin(bằng nhựa, 10 miếng/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model 5023XXY-V1,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Vè cửa (bằng nhựa, 2 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model BJ1036V4AV5-A2,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Bộ hòm đồ táp lô trong cabin(Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model BJ1036V4AV5-A2,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Bộ ngăn trang trí táp lô trong cabin(Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model BJ1036V4AV5-A2,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Gạt tàn thuốc(Bằng nhựa cứng, 2 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model BJ1036V4AV5-A2,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Hộp nối gió(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model BJ1036V4AV5-A2,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Miếng ốp mở trong, ngoài cánh cửa(4 chiếc/bộ), bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model BJ1036V4AV5-A2,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Ốp phanh tay(bằng nhựa, 2 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model BJ1036V4AV5-A2,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Ốp số (bằng nhựa, 2 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model BJ1036V4AV5-A2,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Ốp trục lái trên,(Bằng nhựa) 2 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model BJ1036V4AV5-A2,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Tấm trang trí ốp trần cabin(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model BJ1036V4AV5-A2,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Tấm trang trí vách bên lái, phụ trong cabin(bằng nhựa, 10 miếng/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model BJ1036V4AV5-A2,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Vè cửa (bằng nhựa, 2 chiếc/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LK xe ô tô tải Mini Van Model BJ1036V4AV5-A2,tải trọng HH<1T,TTL có tải<5T,độ rời rạc đáp ứng QĐ/05/2005/QĐ-BKHCN,mới 100%:Vỏ bình nước rửa kính(bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39263000: LNDH/ Lưng nhựa đồng hồ màu trắng bằng nhựa PP (nk) | |
- Mã HS 39263000: LNDH/ Lưng nhựa đồng hồ màu trắng bằng nhựa PP item number: IT6874-15 (nk) | |
- Mã HS 39263000: LNDH/ Lưng nhựa đồng hồ màu xám bằng nhựa PP item number: IT6874-E (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô (bằng nhựa), Part No: 753100K010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô (bằng nhựa), Part No: 753100K110, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô (bằng nhựa), Part No: 754270K060, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô (bằng nhựa), Part No: 90975T2008, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô biểu tượng "BMW" bằng nhựa, gắn trên nắp ca pô (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 51 14 7 376 339 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô biểu tượng "KIA"- bằng nhựa (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 863201W150 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô biểu tượng "KIA"- bằng nhựa (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 863201W250 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô biểu tượng "KIA" sau- bằng nhựa (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 86320D4000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô biểu tượng "PEUGEOT" bằng nhựa mạ crôm, gắn phía sau xe (Phụ tùng xe PEUGEOT dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: YL 004 867 DX_Invoice: 1020928106 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go chữ GRANBIRD (bằng nhựa) 864518R000 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go chữ KIA (bằng nhựa) 864108R200 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go chữ POWERTEC 425 (bằng nhựa) 864568R000 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go chữ SUNSHINE (bằng nhựa) 864538R000 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go dán lốp xe, bằng nhựa, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go dán lốp xe.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: lo go đổ xăng, bằng nhựa, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: lo go đổ xăng.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: lo go đổ xăng.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: lo go đổ xăng.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô Forland (phụ tùng) dùng cho xe tải FORLAND T5-K2880. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô mặt galant dùng cho xe toyota du lịch 4 chỗ- 8 chỗ (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô ngôi sao ca pô sau bằng nhựa_INV 21647_A 213 817 01 16_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go nhà sản xuất, bằng nhựa, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go nhà sản xuất.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go phản quang cấp 1, bằng nhựa, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go phản quang cấp 1.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go phản quang cấp 1.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go phản quang cấp 2, bằng nhựa, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go phản quang cấp 2.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go tấm lắp kích xe, bằng nhựa, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go tấm lắp kích xe.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go tấm lắp kích xe.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go tên xe (X30).lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go tên xe, bằng nhựa, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go tên xe.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go trước, bằng nhựa, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go trước.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô trước/ 628904JA0A- phụ tùng xe ô tô Nissan Navara, Terra 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go vô lăng, bằng nhựa, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lo go vô lăng.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô xe (bằng nhựa), Part No: 754440D700, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô xe (bằng nhựa), Part No: 75444BZ350, phụ tùng xe ô tô Toyota RUSH, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô, Part No: 753100K010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô, Part No: 753100K110, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô gô, Part No: 90975T2008, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Kim loại, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lò xo nhựa giảm chấn ca pô sau, phía dưới_INV 21647_A 213 750 58 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lò xo nhựa giảm chấn ca pô sau, phía trên_INV 21647_A 213 750 59 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: LO-DE/ Lông đền- WASHER O6.5/13.8x4 PE GR S5 (quy cách: 6.5-13.8*4 mm) Phụ kiện dùng cho sản xuất đồ gỗ nội thất. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo "FI" bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo 3 kim cương bằng nhựa (phụ tùng) dùng cho xe tải FUSO TD/FI/FA. Hàng mới 100%. Sx năm 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo bằng nhựa để gắn trên cốp sau (Phụ tùng ô tô Peugeot 5008-part No: 98253552DX, mới 100%); C/O Mẫu E số: E206164129350208, ngày 15/5/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo bằng nhựa để gắn trên cốp sau (Phụ tùng ô tô Peugeot 5008-part No: 98253552DX, mới 100%); C/O Mẫu E số: E206164129350209, ngày 15/5/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo biểu tượng Toyota cốp sau, Part No: 754310K020, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo biểu tượng Toyota cốp sau, Part No: 754310K020, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo cảnh báo chống đông dầu, bằng nhựa, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo cảnh báo chống đông dầu.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo cảnh báo chống đông dầu.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo cảnh báo chống đông dầu.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: logo cảnh báo khóa trẻ em.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo chữ "320i", bằng nhựa, gắn trên thân xe (Phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 51 14 7 289 882 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo dung tích.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo dung tích.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: logo EPS, bằng nhựa, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: logo EPS.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: logo EPS.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: logo EPS.Lktr dùng lắp ráp xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3.5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo Fuso bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo GRANBIRD- bằng nhựa/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo KIA- bằng nhựa/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo ngôI sao 3 cánh bằng nhựa nắp ca pô sau_INV 21572_A 222 810 12 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo ngôI sao 3 cánh bằng nhựa nắp ca pô sau_INV 21572_A 222 817 00 16_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: LOGO NHỰA CHỮ ISUZU- 8980419130- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: LOGO NHỰA CHỮ ISUZU- 8983196600- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: LOGO NHỰA CHỮ ISUZU- 8983412920- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: logo nhựa chữ isuzu-8980419130-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: logo nhựa chữ isuzu-8983412920-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: logo nhựa chữ isuzu--phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _BWLR-MH1- 41W-BY3- BCJH 51 771A (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _BWLR-MH2- 41W-BY3- BCJH 51 771A (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _GTA8-MH2- 25D-GT7- GDDL 51 771 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _GTA8-MH3- 25D-GT7- GDDL 51 771 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _KV61-MH1- 41W-KE7- K340 51 771 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190202367348101909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _KV61-MH1- 41W-KE7- K340 51 771 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _KV61-MH1- 41W-KE7- K340 51 771 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _KV61-MH1- 41W-KE7- K340 51 771 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _KV61-MH3- 41W-KE6- K340 51 771 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _KV61-MH3- 41W-KE6- K340 51 771 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _KV61-MH3- 41W-KE6- K340 51 771 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _KW78-MH3- 41W-KD6- KB7W 51 771 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _KW78-MH3- 41W-KD6- KB7W 51 771 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _KW78-MH3- 41W-KD6- KB7W 51 771 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _KW78-MH4- 41W-KD6- KB7W 51 771 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _KW78-MH4- 41W-KD6- KB7W 51 771 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Logo skyactiv _KW78-MH4- 41W-KD6- KB7W 51 771 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô-gô Toyota (bằng nhựa), Part No: 9097502063, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô-gô Toyota (bằng nhựa), Part No: 9097502064, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô-gô Toyota (bằng nhựa), Part No: 9097502071, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô-gô Toyota (bằng nhựa), Part No: 9097502082, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô-gô Toyota (bằng nhựa), Part No: 9097502086, phụ tùng xe ô tô Toyota NEW HIACE 2005, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô-gô Toyota (bằng nhựa), Part No: 90975T2006, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô-gô Toyota, Part No: 9097502009, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lô-gô Toyota, Part No: 9097502064, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: logo vị trí VIN, bằng nhựa, lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: logo vị trí VIN.lklr cho xe tải có tổng trọng tải cả hàng dưới 3 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: logo vị trí VIN.lklr ôtô tải VAN thùng kín(khoang chứa hàng liền khối với khoang người ngồi),2 chỗ. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Long đen (nhựa, đường kính thân 2mm) cho cụm công tắc trái và phải 0693-024I-B00, Linh kiện sản xuất công tắc điện cho xe máy (điện áp 12V-1.5 ampe), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Long đền nhựa_INV 21587_A 126 990 08 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lót sàn ô tô, làm bằng PVC, kích thước 1 cuộn: 1.2mx9m, màu xám, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Lót sàn xe khoang lái bằng nhựa 48B (MDG048B235); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- | - Mã HS 39263000: Lướt gió chất liệu nhựa, mã WG1664870101, dùng cho xe tải, HSX: Jinan Alton, mới 100% (nk) |
- Mã HS 39263000: m.183/ Nút nhựa (SS-339 INSERT KIBAN) (nk) | |
- Mã HS 39263000: m.220/ Nút công tắc nhựa (SS-123 Shaft) (nk) | |
- Mã HS 39263000: M008/ Nhãn phụ (bằng nhựa) các loại (nk) | |
- Mã HS 39263000: M-019/ Ốc vít bằng nhựa, model XL44-2.4, quy cách 6*15*5mm, dùng trong sản xuât lò sưởi (nk) | |
- Mã HS 39263000: M-032/ Khung trang trí bằng nhựa, model 26I2D.S-6-Z, quy cách 804*41*100mm, dùng trong sản xuất lò sưới (nk) | |
- Mã HS 39263000: M-032/ Khung trang trí bằng nhựa, quy cách 476*97.9*40mm, dùng trong sản xuất lò sưới (nk) | |
- Mã HS 39263000: M06-06-0026/ Bộ phận nhấn mở lắp vào cánh cửa tủ nội thất, bằng nhựa, có nam châm (01383971) (nk) | |
- Mã HS 39263000: M-062/ Đai ốc bằng nhựa, quy cách 3/8*11*14*14mm, dùng trong sản xuất đồ nội thất (kệ tivi, lò sưởi,) (nk) | |
- Mã HS 39263000: M09-01-0003/ Acrylic handle 305x165x15mm (Tay nắm mica dùng cho đồ nội thất) (nk) | |
- Mã HS 39263000: M-333/ Nắp công tắc nhựa (NO.808K COVER S) (nk) | |
- Mã HS 39263000: M-333.1/ Nắp công tắc nhựa (NO. 808K COVER L (nk) | |
- Mã HS 39263000: M-339/ Nút nhựa (SLP-03V HOUSING) (nk) | |
- Mã HS 39263000: M6-MEC.PLASTICGLIDE/ Nút nhựa chặn hệ cơ ghế nệm bọc da RM/RMS bằng nhựa (1" dia x 7/16") (nk) | |
- Mã HS 39263000: M-87/ Nút nhựa (ELP-02V HOUSING (RoHS) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mã BIN10005082BGA Tay cầm bằng nhựa đặt phía trước trên trần ô tô- màu Beige. Nsx Chongqing Jintai, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mã BIN10005082BKA Tay cầm bằng nhựa,đặt phía trước trên trần ô tô- màu Black. Nsx Chongqing Jintai, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mã BIN10005157BKA, Tay cầm bằng nhựa,đặt ở giữa- phía bên trái ô tô, màu Black. Nsx Chongqing Jintai, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mã BIN10005158BGA Tay cầm bằng nhựa, đặt ở giữa- phía bên phải ô tô, màu Beige. Nsx Chongqing Jintai, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mã BIN10005158BKA, Tay cầm bằng nhựa, đặt ở giữa- phía bên phải ô tô, màu Black. Nsx Chongqing Jintai, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mạc biểu tượng (nhựa) 6400B250 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Grandis 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mạc biểu tượng (nhựa) 7415A234 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Grandis 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mạc biểu tượng (nhựa) 7415A708 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Triton 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mạc biểu tượng (nhựa) MB619578 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mác biểu tượng chữ "PEUGEOT" bằng nhựa, mạ crôm, gắn phía sau xe (Phụ tùng xe PEUGEOT dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: YL 004 869 DX_Invoice: 1020928106 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mác biểu tựong gắn cửa sau, só 1 (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 754310K02000, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mác chữ "RIO"- bằng nhựa mạ crôm gắn phía sau xe (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 863101W300 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mác chữ "SLX"- bằng nhựa mạ crôm gắn phía sau xe (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 8631307000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mác chữ "SPECTRA"- bằng nhựa mạ crôm (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 0K2N151739 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mạc grandis 7415A094 phụ tùng xe ôtô hiệu Grandis. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mạc grandis 7415A163 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Grandis 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mạc grandis 7415A163 phụ tùng xe ôtô hiệu Grandis. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mái che của máy cắt cỏ, bằng nhựa, hàng mới 100%, dùng cho sân golf,D3,10318985284 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Màn cửa, chất liệu PVC, model: 1 Cordless PVC Blind, kích thước: (157*24*15 cm), hàng không có nhãn hiệu. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MAN1000087/ Nắp bảo vệ(băng nhưa) cuối cùng cho camera module (nk) | |
- Mã HS 39263000: MAN1000099/ Thân trước bằng nhựa của camera Module (nk) | |
- Mã HS 39263000: MAN1000147/ Thân vỏ bằng nhựa của camera module (nk) | |
- Mã HS 39263000: MAN1000161/ Thân vỏ 2 bằng nhựa của camera module (nk) | |
- Mã HS 39263000: MAN1000662/ Chân đế FVC_(FE) bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Màng che nắng bằng nhựa hiệu chữ Trung Quốc mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện M50, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 7006258, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 1998105, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6275-0055-3, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6275-0059, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6910-7223, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6920-3277, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6920-3279, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6920-3456, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6920-3457, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6923-7756, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6923-7758, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6923-7759, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-1982, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-1983, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-1988, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-1993, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-1995, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-2857, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-3069, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-3293, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-3294, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-3295, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-3296, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-3297, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-3298, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-3299, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-3300, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 6924-3301, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 7174-9309-30, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng nhựa bảo vệ bộ dây điện, dùng trong sản xuất phụ tùng ô tô 7174-9310-30, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Máng trượt bằng nhựa dùng cho ngăn kéo cửa sử dụng đồ nội thất- Chute 1115MM- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mark biểu tượng (nhựa) 7415A622 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Xpander 7 chỗ, mới 100% CO FORM D, MỤC 55 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mark biểu tượng (nhựa) 7415A672 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Xpander 7 chỗ, mới 100% CO FORM D, MỤC 56 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt bảo vệ ổ cắm 3 chấu màu champage chất liệu bằng nhựa, A/N: A7521UNVALPL, hãng sx: JUNG, thiết bị điện dùng lắp đặt cho nhà thông minh, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt bảo vệ ổ cắm 3 chấu màu trắng chất liệu bằng nhựa, A/N: A7521UNVWWPL, hãng sx: JUNG, thiết bị điện dùng lắp đặt cho nhà thông minh, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt ca-lăng có logo Hyundai, dùng cho xe xe HYUNDAI GEZ, part no: 863003A001DR. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt che công tắc điện đơn màu trắng, chất liệu bằng nhựa dòng LS, A/N: LS994BWW, hãng sx: JUNG, thiết bị điện dùng lắp đặt cho nhà thông minh, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt che ổ cắm điện thoại đơn chất liệu bằng nhựa màu trắng, A/N: LS969-1UAWW, hãng sx: JUNG, thiết bị điện dùng lắp đặt cho nhà thông minh, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt che ổ cắm điện thoại đơn màu trắng dòng LS,chất liệu bằng nhựa, A/N: LS969-1UAWW, hãng sx: JUNG, thiết bị điện dùng lắp đặt cho nhà thông minh, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt che ổ cắm ti vi màu trắng, chất liệu bằng nhựa dòng LS, A/N: LS990TVWW, hãng sx: JUNG, thiết bị điện dùng lắp đặt cho nhà thông minh, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt che phím bấm thông minh 6P dòng LS, màu trắng chất liệu bằng nhựa, A/N: LS403TSASWW, hãng sx: JUNG, thiết bị điện dùng lắp đặt cho nhà thông minh, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt che phím bấm thông minh 8P dòng LS, màu trắng chất liệu bằng nhựa, A/N: LS404TSASWW, hãng sx: JUNG, thiết bị điện dùng lắp đặt cho nhà thông minh, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt công tắc điện đôi (2-gang) màu trắng chất liệu bằng nhựa dòng A, A/N: A595WW, hãng sx: JUNG, thiết bị điện dùng lắp đặt cho nhà thông minh, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt công tắc điện đôi màu trắng, chất liệu bằng nhựa dòng LS, A/N: LS995WW, hãng sx: JUNG, thiết bị điện dùng lắp đặt cho nhà thông minh, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt công tắc điện đơn màu trắng, chất liệu bằng nhựa dòng LS, A/N: LS990WW, hãng sx: JUNG, thiết bị điện dùng lắp đặt cho nhà thông minh, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt dưới hộp đựng đồ bằng nhựa TPE tại bệ trung tâm xe ô tô- SEDAN, mã hàng 2526648XXX, HSX: T.KRUNGTHAI INDUSTRIES PUBLIC CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt hiển thị của máy giặt bằng nhựa/ AWW011HA31A0-SB0/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt kính đồng hồ bằng nhựa của xe máy VPKXHF-10B885-AD (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt nạ A7, chất liệu nhựa, mã WG1664110011, dùng cho xe tải, HSX: Jinan Alton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt nạ xe tải trọng tải dưới 5 tấn, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt nạ,chất liệu nhựa, mã WG1642111011, dùng cho xe tải, HSX: Long Xin Da, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt ổ cắm điện thoại chất liệu bằng nhựa, A/N: A569-1PLUAWW, hãng sx: JUNG, thiết bị điện dùng lắp đặt cho nhà thông minh, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt ổ cắm tivi chất liệu bằng nhựa, A/N: A561-1PLTVWW, hãng sx: JUNG, thiết bị điện dùng lắp đặt cho nhà thông minh, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt tản nhiệt trước xe ô tô, bằng nhựa, kích thước: 1000x 100x 140mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mặt trên sạc không dây bằng nhựa TPE tại bệ trung tâm xe ô tô- SEDAN, mã hàng 2576819XXX, HSX: T.KRUNGTHAI INDUSTRIES PUBLIC CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: MD42/ Vòng đệm bằng nhựa (linh kiện của máy khoan bàn) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bảo vệ kính hậu xe Hypersonic HP6120-3, 1SET 2PCS, bằng nhựa, kích thước: 130mm*21mm*8mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 903330100700, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 903332500300, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 903332500300, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 903332500300, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 903332500300, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 903333000200, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 903333000200, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 903333000200, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 903333000200, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 903333000800, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 903333000800, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 903333000800, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 903333000800, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90333T000400, xe 578W/ FORTUNER 2019, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90333T000500, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90333T000600, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90333T000600, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng bịt lỗ (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 90333T000400, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng chặn học bàn bằng nhựa- Platic drawer stopper (J050), nxs:DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng che bản lề bên trái, Part No: 793780K070C0, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: MIẾNG CHE BẢO VỆ KÉT NƯỚC- 8973839281- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: MIẾNG CHE BẢO VỆ KÉT NƯỚC- 8981654771- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng che mưa cửa xe ô tô bằng nhựa (4 cái/ bộ) hiệu chữ Trung Quốc mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng che mưa kính chiếu hậu Hypersonic HP6196, 1SET2PCS, bằng nhựa, kích thước: 180mm*54mm*10mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng chống trầy cửa xe Hypersonic HHP6114-3, 1SET4PCS; 1SET 4PCS, bằng nhựa, kích thước: 181mm*101mm*15mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng chống trầy cửa xe Hypersonic HP6112-12, bằng nhựa, kích thước: 150mm* 22mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng cố định bằng nhựa (PLASTIC CONNECTOR), kích thước: 21.5*10.3).Made in China. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng cố định bằng nhựa (PLASTIC CONNECTOR), kích thước: 21.5*10.3. Made in China, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng cố định bằng nhựa (PLASTIC CONNECTOR), kích thước: 34*49*23. Made in China, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng cố định bằng nhựa (PLASTIC CONNECTOR), kích thước: 6.9*18. Made in China, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng cố định bằng nhựa (PLASTIC CONNECTOR), kích thước: 75*105mm). Made in China.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng cố định bằng nhựa (PLASTIC CONNECTOR), kích thước: 75*105mm).Made in China. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng cố định bằng nhựa (PLASTIC CONNECTOR), kích thước: 75*107).Made in China. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng cố định bằng nhựa (PLASTIC CONNECTOR), kích thước: 75*107. Made in China, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng cố định bằng nhựa (PLASTIC CONNECTOR), kích thước: 75*107mm).Made in China. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng cố định bằng nhựa (PLASTIC CONNECTOR), kích thước: 75*75mm). Made in China.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng cố định bằng nhựa (PLASTIC CONNECTOR), kích thước: 8*10*3. Made in China, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng cố định bằng nhựa (PLASTIC CONNECTOR), kích thước: 8*8*4. Made in China, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng cố định bằng nhựa (PLASTIC CONNECTOR), kích thước: M8*10*3. Made in China, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng cố định bằng nhựa (PLASTIC CONNECTOR), kích thước: M8*8*4. Made in China, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng cố định bằng nhựa (PLASTIC CONNECTOR), kích thước: phi 12.7. Made in China, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng dán bảo vệ cửa Hypersonic HP6137-7, 1SET2PCS, bằng nhựa, kích thước: 145mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng dán bảo vệ cửa Hypersonic HP6139-3, 1SET 8 PCS, bằng nhựa, kích thước: 85~150mm*15~20mm*3~5mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng dán bảo vệ cửa Hypersonic HP6194-7, 1SET 4PCS, bằng nhựa, kích thước: 50*11mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng dán bảo vệ cửa Hypersonic HP6195-3, 1SET 4PCS, bằng nhựa, kích thước: 50* 15*13mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng dán bảo vệ cửa xe Hypersonic HP6150-3, 1SET 4PCS, bằng nhựa, kích thước: 97*15mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng dán lỗ (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 900893300400, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đậy lỗ bắt vít (bằng nhựa), Part No: 9095001259, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER 90, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đậy lỗ bắt vít (bằng nhựa), Part No: 9095001518, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đậy lỗ bắt vít (bằng nhựa), Part No: 9095008005, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đậy lỗ bắt vít. Part No: 9095001439, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng để chân cho lái xe (gắn trên sàn cạnh chân côn) bằng nhựa dùng cho ôtô tải VAN 5 chỗ ngồi,nhãn hiệu KENBO,số loại KB0.65/TV2. SX tại TQ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm bằng nhựa (Embedded parts), Item: SJS01,Dùng gắn vào 2 đầu thanh trượt trong SX đồ nội thất, kích thước:(50mm*1 0mm*20mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm bằng nhựa của chân ghế, phụ kiện ghế sô pha (PLASTIC NAIL), QC: 3*2*1 cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm bằng nhựa của chân ghế, phụ kiện ghế sô pha (PLASTIC NAIL), Quy cách: 3*2*1 cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: MIẾNG ĐỆM BẰNG NHỰA CỨNG DÙNG CHO LY HỢP, BJ7-E7653-00 LINH KIỆN LẮP RÁP LY HỢP XE MÁY. ÁP DỤNG THUẾ SUẤT ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT THEO NĐ 156/2017/NĐ-CP (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm bằng nhựa PP hình chữ nhật: 70-205 x 50-110 x 50-150 mm (Plastic Feet). được sử dụng để gắn dưới chân ghế sofa để tăng độ ma sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: miếng đệm bằng nhựa- WASHER,11.5X21.5X2.3- 90501-K0H-J000- linh kiện xe máy Honda, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: miếng đệm bằng nhựa- WASHER,8.1X16X1.2- 90502-K0H-J000- linh kiện xe máy Honda, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm bọc bàn đạp (bằng nhựa), Part No: 3132152010, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA J, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm cản sau (bằng nhựa), Part No: 5218833040, phụ tùng xe ô tô Toyota ACV40L-JEAEKU, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm chân bằng nhựa, dùng cho đồ nội thất-Plastic Glide, Size:20mm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm chân, bằng nhựa, dùng cho đồ nội thất-Plastic Glide, Size: 20mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm có keo dính YEFS0400235 của hãng chiyoda, chất liệu plastic, kích cỡ 16x5x3mm, dùng để lắp vào khung màn hình ô tô, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm hộc bàn bằng nhựa phi 12mm*T3.0mm,nxs:DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm hộc bàn bằng nhựa- Plastic gaskets, kích thước: phi 11*5mm (một sản phẩm gắn trên mặt hàng trang trí nội thất), nsx:DongguanZhengyang, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm lẫy khóa nắp mở ống rót xăng (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 773790D01000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm liên kết bằng nhựa, phụ kiện cho ghế văn phòng (PLASTIC GASKET), QC: 15*2*1cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm liên kết bằng nhựa, phụ kiện cho ghế văn phòng (PLASTIC GASKET), QC: 3.5*2.5*1cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm lót bằng nhựa_INV 21647_A 257 750 27 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm lót bằng xốp PU A (164.7 mm x 415.1 mm, T5.0 mm) là 1 lớp đệm lót của tấm chắn nắng/ TSV020700/ Phụ tùng dùng cho xe Inova, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm lót bằng xốp PU B (164.7 mm x 415.1 mm, T5.0 mm) là 1 lớp đệm lót của tấm chắn nắng/ TSV021140/ Phụ tùng dùng cho xe Inova, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm lót chân bàn bằng popypropylen sử dụng trong đồ nội thất- CUSHION (20*30)mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm lót chân bàn bằng popypropylen sử dụng trong đồ nội thất- CUSHION (47*47)mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: MIẾNG ĐỆM NHỰA CẢN TRƯỚC- 8976115302- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: MIẾNG ĐỆM NHỰA CẢN TRƯỚC- 8976115312- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: MIẾNG ĐỆM NHỰA CẢN TRƯỚC- 8976115400- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: MIẾNG ĐỆM NHỰA CẢN TRƯỚC- 8976115410- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: MIẾNG ĐỆM NHỰA CẢN TRƯỚC- 8983435050- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: MIẾNG ĐỆM NHỰA CẢN TRƯỚC- 8983435060- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: miếng đệm nhựa cản trước-8976115302-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: miếng đệm nhựa cản trước-8976115312-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: miếng đệm nhựa cản trước-8976115400-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: miếng đệm nhựa cản trước-8976115410-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: miếng đệm nhựa cản trước-8983435050-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: miếng đệm nhựa cản trước-8983435060-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm nhựa dùng cho đồ nội thất-Plastic Gasket, Size: 18*8.5*1mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm nhựa hình tròn dùng cho giá đỡ tivi, qc: Dia16mm*Dia6.5mm*1 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm tấm tựa tay cửa sau, bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp cửa xe ô tô; L W H mm, mã hiệu: 74245X7A06 (CEPT) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm tấm tựa tay cửa sau, bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp cửa xe ô tô; L W H mm, mã hiệu: 74255X7A01 (CEPT) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm, bằng nhựa, dùng cho đồ nội thất, Plastic Gasket 16*8.5*1mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm, bằng nhựa, dùng cho đồ nội thất, Plastic Gasket 18*6.5*1mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm, bằng nhựa, dùng cho đồ nội thất, Plastic Gasket 18*8.5*1mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm, bằng nhựa, dùng cho đồ nội thất, Plastic Gasket 18*8.5*2.5mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đệm, bằng nhựa, dùng cho đồ nội thất, Plastic Gasket 21*8.5*2mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đỡ bảo vệ cảng trái bằng nhựa dùng cho xe đầu kéo VOLVO. Nhãn hiệu: PACOL. Type: BPB-VO008L. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng đỡ thanh chống capô, bằng nhựa, part no: 6412706081, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng dựa cổ lưng ghế Hypersonic HP3525-3, bằng nhựa, kích thước: 165 * 82 * 20 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng gắn đèn sương mù trước bên phải, bằng nhựa, kích thước: 250x250x240mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng gắn đèn sương mù trước bên trái, bằng nhựa, kích thước: 250x 250x240mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng giữ ống điều hòa (bằng nhựa), Part No: 6298560020A1, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng hãm đệm ghế sau (bằng nhựa), Part No: 7269302020, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng hãm đệm ghế sau (bằng nhựa), Part No: 7269312080, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MIẾNG LOGO NHỰA TRÊN NẮP KÈN-XE 9.5T-8974000600-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng lót bằng nhựa (360*405*3)mm, dùng trong các sản phẩm trang trí nội thất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng lót bằng nhựa (510*405*3)mm, dùng trong các sản phẩm trang trí nội thất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng lót bằng nhựa bảo vệ cửa tủ (Door bumper), kích thước 12x5MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng lót bằng nhựa bảo vệ cửa tủ bếp (Door bumper), kích thước 12x5MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng lót chân PE 400x550 mm, Dùng trong sửa chữa xe Hiệu Forch Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng lót hộp đồ xe CB500-81251-KZL-930- PT XE MÁY HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng lót nhựa_INV 21587_A 010 997 09 81_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng lót nhựa_INV 21647_A 010 997 09 81_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng lót sàn ô tô bằng nhựa (L: 55mm, W: 36mm), (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng mút xốp lọc bụi dùng cho bầu lọc gió xe máy/831997-V0421(20*164.3*231)mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng mút xốp lọc bụi dùng cho bầu lọc gió xe máy/B018070-V0321(15*145*231)mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ DA-559-W-2 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ DA-561-W-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ DA-B560-W-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ DA-C560-W-2 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ đầu dây điện (A 003 545 89 40)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model S450L Luxury (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ PR-3AK70 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ PR-3AK80 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ PR-4HB0A-1-W (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ PR-53C40-B (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ PR-60N10 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ PR-B60B60 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ PR-B60E81 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ PR-B60S20 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ PR-C60B60 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ PR-C60E81 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ PR-C60S20-1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ TMB-131-CENTER-CASE-LHD (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ TMB-131-CENTER-CASE-RHD (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ TMB-132-CENTER-CASE-A (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ TMB-133-CENTER-CASE-A (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bảo vệ TMB-134-CENTER-CASE-A (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bắt ống nhiên liệu, Part No: 776420D090, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bịt lỗ sàn xe_INV 21587_A 003 998 24 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bịt lỗ sàn xe_INV 21587_A 003 998 25 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bịt lỗ sàn xe_INV 21587_A 003 998 46 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bịt lỗ sàn xe_INV 21587_A 003 998 63 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bịt lỗ sàn xe_INV 21647_A 003 998 24 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bịt lỗ sàn xe_INV 21647_A 003 998 25 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bịt lỗ sàn xe_INV 21647_A 003 998 46 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa bịt lỗ sàn xe_INV 21647_A 003 998 63 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa cách âm vị trí cột D_INV 21587_A 176 682 04 52_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa cảnh báo nguy hiểm_INV 21572_A 000 890 03 97_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa cảnh báo nguy hiểm_INV 21647_A 000 890 03 97_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa chặn nước GE4190 (GROMMET INNER GE4190) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa che antean trên nóc Hypersonic HP6627-3, bằng nhựa, kích thước: 140mm*100mm*60mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa che antean trên nóc xe Hypersonic HP6611-3, bằng nhựa, kích thước:155mm*50mm*58mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: miếng nhựa che bảo vệ két nước-8981654771-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: MIẾNG NHỰA CHE CẢM BIẾN TỐC ĐỘ- 8981199010- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa che lỗ kĩ thuật, Part No: 5216230912, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa che lỗ kĩ thuật, Part No: 5216260090, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa che lỗ kĩ thuật. Part No: 5216260090, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa cố định ở hộp để đồ bên phải, Part No: 5877302130, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa dùng để chia ô trong ngăn kéo hộc tủ, hiệu Croing, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa dùng để làm gối đầu của chậu gội đầu Kt: (15x20x5)cm+-10%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa dùng để làm gối đầu của chậu gội đầu Kt: (22x11x4)cm+-10%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa dùng để trang trí bàn dùng trong đồ nội thất- WIRE CAP (60*50)mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa dùng gắn vào cánh cửa tủ nội thất, dùng để cố định cánh cửa bị đẩy vào trong. Size: 37*14*6 mm, 294.5 kgs 7350 cái. Mới 100 %. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa dùng làm để chân của ghế làm đầu Kt: (40x25x3)cm+-10%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa giữ dây điện cửa, Part No: 828172B730, phụ tùng thay thế của xe CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa giữ giắc cắm vào bình ắc quy bằng nhựa, Part No: G383447050, phụ tùng thay thế của xe LEXUS LS500H, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa móc vật dụng trên xe Hypersonic HP3528-3, bằng nhựa, kích thước: 182* 85* 10 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa móc vật dụng trên xe Hypersonic HP3529-3, bằng nhựa, kích thước: 110* 98* 25 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa móc vật dụng trên xe Hypersonic HP3531-3, bằng nhựa, kích thước: 65* 16* 19 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa nối COH-60481 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa nối COH-60520 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa nối COH-78080 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa nối COH-B60A70 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa ốp bát gương bên phụ xe tải Hyundai 2,5T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa ốp bát gương bên tài xe tải Hyundai 2,5T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa ốp bên cản trước, Part No: 5210260270, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISE PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa ốp bên cản trước, Part No: 5210360270, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISE PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa ốp bên cản trước, Part No: 572020D031, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Bằng thép, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa ốp bên cản trước, Part No: 572020D031, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa ốp cản sau. Part No: 5210760141, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa ốp cản sau. Part No: 5210960040, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa ốp khay để đồ phía trước, Part No: 588110D040, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa ốp táp lô bên phải, Part No: 5531726071B0, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE 2005, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa ốp táp lô, part no: 5541606070C0, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa ốp trang trí đèn xe ô tô, cỡ (40x16)cm đến (52x25)cm, hiệu Dongfeng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa trang trí bậc xe (GWT165); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng nhựa trang trí tay nắm xe ô tô 4 cái/ 1 bộ bằng nhựa thường mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng ốp bản lề chân ghế bên trái, Part No: 716290K120E0, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng ốp bản lề chân ghế bên trái, Part No: 716290K130E0, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng ốp bản lề ghế trước bên phải, Part No: 718330K030E0, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng ốp cánh gió cản trước, bên phải (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 768510K06000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng ốp cánh gió cản trước, bên phải (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 768510K06000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng ốp cánh gió cản trước, bên trái (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 768520K06000, xe HV/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng ốp cánh gió cản trước, bên trái (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 768520K06000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng ốp chặn nẹp cửa bên phải, Part No: 7586306090, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng ốp chống nóng cabin (mã hàng hóa 219605H050) mới 100%. Nhãn hiệu KD, Nhà sản suất KYOUNG DONG IND.,CO (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng ốp dưới của vô lăng. Part No: 4518026030B2, phụ tùng xe ô tô Toyota HIACE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng ốp góc chân kính chắn gió (bằng nhựa), Part No: 550840D010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng ốp góc chân kính chắn gió, Part No: 550840D010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng phản quang (được làm từ chất liệu nhựa ABS) không in hình, không in chữ, dùng cho xe Ford, (1 bộ 2 cái), dài x rộng 770mm x 410mm. Hàng FOC, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng phôi nhựa màu trắng NO.1 để dán mặt gỗ công nghiệp, size: 1.5m x 0.1m (30m/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng phôi nhựa màu trắng NO.2 để dán mặt gỗ công nghiệp, size: 1.5m x 0.1m (30m/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng trang trí bằng nhựa (dùng trang trí bàn ghế) (6.5~9*5~7.5*2.5)cm, hàng mẫu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng Trang Trí bằng nhựa- PIECES DECORATIVE, kích thước 556*35*6 mm, dùng cho sản phẩm nội thất. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Miếng treo ba đờ sốc trước, phải, Part No: 521150P010, phụ tùng xe ô tô Toyota TGN40L-GKMDKU, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: MMBR180041/ Chân đế CN7 bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk) | |
- Mã HS 39263000: MMBR190022/ Chân đế ON B/E bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: MMBR190030/ Chân đế LX2 CALI bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk) | |
- Mã HS 39263000: MMFR180003/ Thân trước CN7 bằng nhựa của camera Module (nk) | |
- Mã HS 39263000: MMPA190001/ Chân đế BC3 VGA bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk) | |
- Mã HS 39263000: MMPA190002/ Chân đế BC3 MEGA bằng nhựa lắp camera module(đê găn cô đinh camera vơi ô tô) (nk) | |
- Mã HS 39263000: MMRE180003/ Thân vỏ POC(CN7) bằng nhựa của camera module (nk) | |
- Mã HS 39263000: MMRE180003/ Thân vỏ POC(CN7) bằng nhựa của camera module, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: MMRE180004/ Thân vỏ CN7 bằng nhựa của camera module (nk) | |
- Mã HS 39263000: MMS015PLA/ Tay cầm bằng nhựa, code: CLNP8-25/ CN (nk) | |
- Mã HS 39263000: MMS015PLA/ Tay cầm bằng nhựa, code: CLNP8-32/ CN (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc giữ đệm khóa ghế sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 726931208000, xe GJ/ Corolla 1.8E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc giữ đệm khóa ghế sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 726931208000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc giữ đệm khóa ghế sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 726931208000, xe GM/ Corolla 2.0V Luxury, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc giữ đệm khóa ghế sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 726931208000, xe GN/ Corolla 2.0V Sport, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc giữ đệm khóa ghế sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 726931208000, xe JP/ Vios 1.5E MT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc giữ đệm khóa ghế sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 726931208000, xe JR/ Vios 1.5G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc giữ đệm khóa ghế sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 726931208000, xe JS/ Vios 1.5E CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc kẹp thảm xe. Part No: 5852252030, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc tấm ốp khoang hành lý số 2 (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 647260K010C0, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc tấm ốp khoang hành lý, số 1 (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 647250K020C0, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc treo cố định bằng nhựa dùng cho tủ sử dụng trong đồ gỗ nội thất-cabinet hanger 57*42*18MM-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc treo đai an toàn ghế sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 73371KK020C0, xe 578W/ FORTUNER 2019, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc treo đai an toàn ghế sau (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 73371KK020C0, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc treo đồ bằng nhựa (màu ngà), Part No: PC22B0K001M2, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc treo đồ ghế sau, bằng nhựa, part no: 717590K010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc treo đồ trong xe bằng nhựa_INV 21647_A 222 810 01 40_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc treo làm từ nhựa dùng trên ghế xe ô tô KOT07-0063 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc treo ở khoang hành lý, Part No: 647250K020C0, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc treo vật dụng Hypersonic HP2531-3, bằng nhựa, kích thước: 120mm*30mm*10mm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc treo vật dụng Hypersonic HP2531-3, bằng nhựa, kích thước: 180mm*80mm*44mm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc treo vật dụng Hypersonic HP2542-3, bằng nhựa, kích thước: 180mm*72mm*40mm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc treo vật dụng Hypersonic HP3513-3, bằng nhựa, kích thước: 110mm*75mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc treo vật dụng trên xe Hypersonic HP3520-3, 1SET 2 PCS, bằng nhựa, kích thước: 200mm*34mm*40mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Móc treo vật dụng trên xe Hypersonic HP3522-3, 1SET 2PCS, bằng nhựa, kích thước: 205 *41 *195 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 09404-06433) Thanh nẹp kẹp dây điện táp lô dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 09404-06433-000) Thanh nẹp kẹp dây điện táp lô dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 0K53A-58331) Tay nắm mở cửa bắng nhựa trong cabin bên phải dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 0K53A-58331) Tay nắm mở cửa trong cabin bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 0K53A-58331) Tay nắm mở cửa trong cabin bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 0K53A-58331) Tay nắm mở cửa trong cabin bên phải dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 0K53A-59331) Tay nắm mở cửa bắng nhựa trong cabin bên trái dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 0K53A-59331) Tay nắm mở cửa trong cabin bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 0K53A-59331) Tay nắm mở cửa trong cabin bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 0K53A-59331) Tay nắm mở cửa trong cabin bên trái dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 0K6B0-69471KL) Tay nắm ngoài cabin bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 0K6B0-69471KL) Tay nắm ngoài cabin dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 0K6B0-69471KL) Tay nắm ngoài cabin dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 0K6B0-69472) Nắp chụp vít số 1 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 0K6B0-69472) Nắp chụp vít số 1 bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 0K6B0-69473) Nắp chụp vít 2 bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 0K6B0-69473) Nắp chụp vít 2 bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 1012-3703001) Nắp bình ắc quy bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 1102211400066) Nẹp la phông chữ U bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 1102839100001) Biển báo phản quang bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 1102839100001) Biển báo phản quang bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 1102839100001) Nhãn báo phản quang bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 1331131180001) Nắp đậy đai ốc bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 1331131180001) Nắp đậy đai ốc bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 1B18050500055) Nhãn chữ "AUMARK " bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 1B18050500055) Nhãn chữ bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 1B20050200080) Tay nắm cửa bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 1B20050200080) Tay nắm cửa bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 28395-85000) Nẹp vòng dây sang số phi 30mm bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 32818-4E002) Đế đỡ chân bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 32818-4E002) Đế đỡ chân dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 32818-4E002) Đế đỡ chân dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 54100-85103-01) Miếng đệm ốp cần phanh tay bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 71894-C3020) Nắp chụp lỗ dây hông cửa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 72310-C3000) Tấm chắn chân kính chắn gió bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 72850-51F00) Móc treo bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 72861-60C00) Nắp chụp thùng xe bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 72862-60C00) Nắp chụp thùng xe bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 72893-70D00) Chụp bảo vệ khoá mảng thùng xe bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 73150-C3000) Gạt tàn thuốc dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 73150-C3000-000) Gạt tàn thuốc dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 75411-C0110) Nắp bịt lỗ dây điện bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 76411-70G00-000) Tay nắm trợ giúp lên xuống dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 76411-85410) Tay nắm cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 76411-C3000) Tay nắm trong cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 79102-C1700) Logo xe dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 81180-4F000) Tay nắm mở ca pô bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 81180-4F000) Tay nắm mở ca pô bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 81180-4F000) Tay nắm mở ca pô dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 81180-4F000) Tay nắm mở ca pô dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82610-4E000) Tay nắm trong cửa bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82610-4E000) Tay nắm trong cửa bên trái bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82610-4E000) Tay nắm trong cửa bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82610-4E000) Tay nắm trong cửa bên trái dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82620-4E000) Tay mở cửa trong bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82620-4E000) Tay mở cửa trong bên phải bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82620-4E000) Tay mở cửa trong bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82620-4E000) Tay mở cửa trong bên phải dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82650-4E041) Tay nắm cửa trước bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82650-4E041) Tay nắm cửa trước bên trái bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82650-4E041) Tay nắm cửa trước bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82650-4E041) Tay nắm cửa trước bên trái dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82660-4E041) Tay nắm cửa trước bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82660-4E041) Tay nắm cửa trước bên phải bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82660-4E041) Tay nắm cửa trước bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82660-4E041) Tay nắm cửa trước bên phải dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82810-85000) Tay nắm cửa ngoài bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82810-C3000) Tay nắm cửa ngoài phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82810-C3000-000) Tay nắm cửa ngoài phải bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82820-85000) Tay nắm cửa ngoài bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82820-C3000) Tay nắm cửa ngoài trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82820-C3000-000) Tay nắm cửa ngoài trái bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82850-C3000-000) Tay nắm ngoài cửa đuôi xe dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 82960-82100) Tay quay kính cửa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 83101-C3000) Tay nắm cửa trong phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 83101-C3000-000) Tay nắm cửa trong phải bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 83102-C3000) Tay nắm cửa trong trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 83102-C3000-000) Tay nắm cửa trong trái bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 83110-85000) Tay nắm cửa trong bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 83130-85000) Tay nắm cửa trong bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 83760-C3000) Tay quay nâng hạ kính cửa dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 83762-C3000) Ốp lỗ tay quay nâng hạ kính dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 83845-C3000-000) Tay mở cửa trong, sau dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 83847-C3000-000) Ốp tay nắm trong cửa sau dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 84451-84000) Tay kéo cửa trong dùng cho xe ô tô tải TT đến 2.5 tấn,TTL có tải đến 5 tấn,động cơ xăng K14B-A 1372 cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 84461-84000) Tay nắm hông trong cửa bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 84550-4E010) Gạt tàn thuốc bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 84550-4E010) Gạt tàn thuốc bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 84550-4E010) Gạt tàn thuốc dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 84550-4E010) Gạt tàn thuốc dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 85235-3D000) Móc treo che nắng bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 85235-3D000) Móc treo che nắng bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 85235-3D000) Móc treo che nắng dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 85340-1C052) Tay nắm la phông phía trước bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 85340-1C052) Tay nắm la phông phía trước bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 85340-1C052) Tay nắm la phông phía trước bên phải dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 86353-3W510) Nhãn chữ KIA bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 86353-3W510) Nhãn chữ KIA bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 87441-4E000) Ốp bàn đạp lên xuống bên trái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 87441-4E000) Ốp bàn đạp lên xuống bên trái dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 87441-4E000) Ốp bàn đạp lên xuống bên trái dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 87442-4E000) Ốp bàn đạp lên xuống bên phải bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 87442-4E000) Ốp bàn đạp lên xuống bên phải dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 87442-4E000) Ốp bàn đạp lên xuống bên phải dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 93490-2S900) Đệm trục lái bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 93490-2S900) Đệm trục lái dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 93490-4E170) Đệm trục lái bằng nhựa dùng cho xe Tải Kia. động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.810 mm, TTL có tải đến 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: 99210-C3010) Nhãn 3 góc bằng nhựa dùng cho xe ô tô tải hiệu Changhe TT đến 1 tấn, TTL có tải dưới 5 tấn, động cơ xăng DA465QE-3F5 970cc (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4003100277) Bạc lót đòn bẩy bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4003100373) Tay nắm lật cabin dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4005410305) Nắp bình điện dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4007200069) Ốp tay nắm cửa trong bên trái dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4007200169) Ốp tay nắm cửa trong- bên phải dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4007200775) Tay mở cửa trong bên trái dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4007200875) Tay mở cửa trong bên phải dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4007201375) Tay mở cửa ngoài bên trái dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4007201475) Tay mở cửa ngoài bên phải dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4007230274) Nắp che vít táp pi cửa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4007270028) Nắp che vít phía trước tay nắm cửa trong bên trái dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4007270080) Tay nắm cửa bên trái dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4007270128) Nắp che vít giữa tay nắm cửa trong dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4007270180) Tay nắm cửa bên phải dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4007270228) Nắp che vít phía sau tay nắm cửa trong bên trái dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4007270328) Nắp che vít phía trước tay nắm cửa trong bên phải dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4007270428) Nắp che vít giữa tay nắm cửa trong dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4007270528) Nắp che vít phía sau tay nắm cửa trong bên phải dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4008150067) Nắp che vít phía trên tay nắm lên xuống cabin bên trái dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4008150167) Nắp che vít phía dưới tay nắm lên xuống cabin bên trái dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4008150267) Nắp che vít phía trên tay nắm lên xuống cabin bên phải dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4008150336) Tay nắm lên xuống cabin dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4008150367) Nắp che vít phía dưới tay nắm lên xuống cabin bên phải dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4008150436) Tay nắm lên xuống cabin phía trước dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4008172514) Logo Fuso bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4008172714) Logo "FI" bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4008220088) Tấm phản quang cản trước bằng nhựa dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4008230085) Tay nắm phía trước dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4008880541A1) Nắp che vít bên trái mặt ga lăng dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: A4008880641A1) Nắp che vít bên phải mặt ga lăng dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: H0505010202A0) Lô gô Foton- phía trước bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: H0505010603A0) Lô gô AUMAN bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: H0505010603A0) Lô gô hiệu AUMAN bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: H050601013UA0) Nhãn hông xe bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: H4572050003A0) Nắp đậy treo rèm trái phải bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L0362080034A0) Nẹp nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L0505010099A0) Nhãn chữ FOTON bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L050501010BA0) Logo bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L0505010304A0) Nhãn chữ "FOTON " bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L0512020078A0) Đế bắt nút nhận bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L0512020078A0) Đế bắt nút nhận bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L0531010105A0) Logo bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L0542070200A0) Tay nắm trụ A bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L0542070200A0) Tay nắm trụ A bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L0572070300A0) Tay nắm hành khách bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L0572070300A0) Tay nắm hành khách bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L0845010501A0) Ốp bàn đạp dưới trái bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L0845010503A0) Ốp bàn đạp dưới trái bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L0845010601A0) Ốp bàn đạp dưới phải bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L0845010603A0) Ốp bàn đạp dưới phải bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu OLLIN,động cơ diesel YZ4DB1-40 dung tích 4090cc,Euro 4, khung xe dài 4500mm. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L1374080600A0) Ống bảo vệ dây bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L1505011000A0) Lô gô phía trước bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L1542070500A0) Tay nắm trụ B trái bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L1542070500A0) Tay nắm trụ B trái bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L1572070300B0) Tay nắm hành khách bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L1572070300B0) Tay nắm hành khách bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L1610150600A0) Tay nắm trong cửa trước- trái bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L1610150700A0) Tay nắm ngoài cửa trước- trái bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L1610152300A0) Tay nắm trong cửa trước- phải bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L1610152400A0) Tay nắm ngoài cửa trước- phải bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L1610164500B0) Tay nắm cửa trong trái bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L1610164500B0) Tay nắm cửa trong trái bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L1610164600B0) Tay nắm cửa trong phải bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: L1610164600B0) Tay nắm cửa trong phải bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4117030200A0) Ốp bàn đạp bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4117030200A0) Ốp bàn đạp cản trước bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4361030000A0) Nắp bình điện bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4361030000A0) Nắp bình điện bằng nhưạ dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4374080900A0) Nhãn dán bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4393130100A0) Nhãn dán cảnh báo nguy hiểm bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4531010100A0) Lô gô phía trước bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4531010100A0) Lô gô phía trước bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4531013600A0) Tay nắm mặt đầu trái bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4531013600A0) Tay nắm mặt đầu trái bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4531013700A0) Tay nắm mặt đầu phải bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4531013700A0) Tay nắm mặt đầu phải bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4542070301A0) Tay nắm trụ A trái bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4542070301A0) Tay nắm trụ A trái bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4542070401A0) Tay nắm trụ A phải bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4542070401A0) Tay nắm trụ A phải bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4542071000A0) Tay nắm trên trái bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4542071000A0) Tay nắm trên trái bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4542071100A0) Tay nắm trên phải bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4542071100A0) Tay nắm trên phải bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4545012700A0) Ốp bàn đạp bên trái bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4545012700A0) Ốp bàn đạp bên trái bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4545012800A0) Ốp bàn đạp bên phải bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4545012800A0) Ốp bàn đạp bên phải bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4831011002A0) Lô gô bằng nhựa dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4831011002A0) Lô gô bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4845011100A0) Ốp bàn đạp dưới trái bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: M4845011200A0) Ốp bàn đạp dưới phải bằng nhựa dùng cho xe tải hiệu Auman, Động cơ ISF3.8s4R168, dung tích 3760cc, E4, TTL có tải tới 18 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: MK405366) Tay nắm la phông (bên phải) dùng cho xe tải fuso, động cơ Động cơ Diesel 4D37 125Kw, 3907cc, Euro 4,(khung xe dài 4800mm) TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: Q67405100) Nẹp nhựa dây điện 5.0x100 dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: Q67405200) Nẹp nhựa dây điện dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(: Q67407100) Nẹp nhựa dây điện 7.0x100 dùng cho xe tải Auman, Động cơ ISDe270 40 dung tích 6,7L, E4, TTL có tải tới 25 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:09404-06433-000) Thanh nẹp kẹp dây điện táp lô dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:73150-C3000-000) Gạt tàn thuốc dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:76411-70G00-000) Tay nắm trợ giúp lên xuống dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:82810-C3000-000) Tay nắm cửa ngoài phải bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:82820-C3000-000) Tay nắm cửa ngoài trái bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:82850-C3000-000) Tay nắm ngoài cửa đuôi xe dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:83101-C3000-000) Tay nắm cửa trong phải bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:83102-C3000-000) Tay nắm cửa trong trái bằng nhựa dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:83845-C3000-000) Tay mở cửa trong, sau dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:83847-C3000-000) Ốp tay nắm trong cửa sau dùng cho xe tải VAN, 2 chỗ, Động cơ xăng K14B-A dung tích 1372 cc. TTL có tải tới 5 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4003100277) Bạc lót đòn bẩy bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4003101573) Tay nắm lật cabin dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4007200069) Ốp tay nắm cửa trong bên trái dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4007200169) Ốp tay nắm cửa trong- bên phải dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4007200775) Tay mở cửa trong bên trái dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4007200875) Tay mở cửa trong bên phải dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4007201375) Tay mở cửa ngoài bên trái dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4007201475) Tay mở cửa ngoài bên phải dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4007270080) Tay nắm cửa bên trái dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4007270180) Tay nắm cửa bên phải dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4008150336) Tay nắm lên xuống cabin dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4008150436) Tay nắm lên xuống cabin phía trước dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4008172514) Logo Fuso bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4008172614) Lô gô FA bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4008220088) Tấm phản quang cản trước bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:A4008230085) Tay nắm phía trước dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MS(:MK405366) Tay nắm la phông (bên phải) dùng cho xe tải FUSO, động cơ Diesel 4D37 100Kw, 3907cc, Euro 4, cdcs: 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn (nk) | |
- Mã HS 39263000: MT-181/ Vít bằng nhựa các loại dùng làm đồ nội thất. Model: STE135-0001B. Kích thước: fi15.5*36. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: MTI1/ Kẹp giữ sản phẩm. Code: MTI1-00041A (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mũ chụp bằng nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 6285-0069 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mũ chụp nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 14007-H4NP-020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mũ chụp nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 14007-T20P-0F0 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mũ chụp nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 14007-T20P-FF0 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mũ chụp nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 14007-T20P-FF1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mũ chụp nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 14007-T29P-FF2 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mũ chụp nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 14007-T30P-0F0 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mũ chụp nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 14007-T40P-0F1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mũ chụp nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 14007-T60P-0M0 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mũ chụp nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 14007-T60P-1F0 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mũ chụp nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 14007-T60P-2F0 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mũ chụp nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 14007-T60P-2F2 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mũ chụp nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 14007-T65P-3FY (nk) | |
- Mã HS 39263000: Mũ chụp nhựa lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 14007-T9BP-SF0 (nk) | |
- Mã HS 39263000: N003/ Viền nhựa Black (2.0mm*23mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: N003/ Viền nhựa White (2.0mm*23mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: N003/ Viền nhựa White (2.0mm*33mm) (nk) | |
- Mã HS 39263000: N027/ Bánh xe cửa lùa AGR 40 Black (nk) | |
- Mã HS 39263000: N027/ Bánh xe cửa lùa SDR-S DC30 BK (nk) | |
- Mã HS 39263000: N042/ Cốc cầm (85*35)mm bằng nhựa dùng gắn vào ghế sofa, (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bấm còi, bằng nhựa; (1331200010); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bàn đạp bằng plastic, ký hiệu: 14534436, phụ tùng thay thế cho máy xúc đào EC350DL hiệu Volvo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bình dầu phanh (bằng nhựa), Part No: 472300D221, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bình dầu thắng(trê táp lô) (Phụ tùng) dùng cho xe tải FORLANDFD250.E4. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bình điện dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bình nước rửa kính (bằng nhựa), Part No: 8531606021, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bình nước rửa kính (bằng nhựa), Part No: 8531626030, phụ tùng xe ô tô Toyota RAV 4, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bình nước rửa kính (bằng nhựa), Part No: 8531648050, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bình nước rửa kính (bằng nhựa), Part No: 8531648060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bình nước rửa kính (bằng nhựa), Part No: 85316YE011, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS FMC, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bình nước rửa kính (bằng nhựa), Part No: 8538660070, phụ tùng xe ô tô Toyota LANCRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bình nước rửa kính, Part No: 853160K010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bình nước rửa kính, Part No: 853160K040, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bình nước rửa kính, Part No: 85332BZ030, phụ tùng xe ô tô Toyota WIGO, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bình nước rửa kính. Part No: 8531658060, phụ tùng xe ô tô Toyota ALPHARD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bịt đầu ống bằng nhựa dùng trong đồ nội thất- Plastic Cover (10*10)mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bịt đầu ống bằng nhựa dùng trong đồ nội thất- Plastic Cover (20*30*10) mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bịt đầu ống bằng nhựa dùng trong đồ nội thất- Plastic Cover đường kính 17mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp bịt lỗ bắt ốc ốp trang trí (bằng nhựa), Part No: 6493748020A0, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS RX400H, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che cabin bằng plastic dùng cho xe nâng hàng, 3EB-51-41611, Phụ tùng thay thế máy công trình hiệu Komatsu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che dây điện/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che móc treo dây an toàn cho trẻ em. Part No: 7371774020E0, phụ tùng xe ô tô Toyota IQ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít bên phải mặt ga lăng dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít bên trái mặt ga lăng dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít giữa tay nắm cửa trong bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít giữa tay nắm cửa trong dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía dưới tay nắm lên xuống cabin bên phải bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía dưới tay nắm lên xuống cabin bên phải dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía dưới tay nắm lên xuống cabin bên trái bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía dưới tay nắm lên xuống cabin bên trái dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía sau tay nắm cửa trong bên phải bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía sau tay nắm cửa trong bên phải dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía sau tay nắm cửa trong bên trái bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía sau tay nắm cửa trong bên trái dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía trên tay nắm lên xuống cabin bên phải bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía trên tay nắm lên xuống cabin bên phải dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía trên tay nắm lên xuống cabin bên trái bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía trên tay nắm lên xuống cabin bên trái dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía trước tay nắm cửa trong bên phải bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía trước tay nắm cửa trong bên phải dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía trước tay nắm cửa trong bên trái bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít phía trước tay nắm cửa trong bên trái dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp che vít táp pi cửa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp bu lon M22/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp bu lon NPT3/8/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: nắp chụp bu lon/ LK & PTSX xe 29 chỗ ngồi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp bụi đuôi đèn pha cos- bằng nhựa (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 921401W000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp bụi đuôi đèn pha cos- bằng nhựa (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 921401W200 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp bụi phanh đĩa bằng nhựa dùng cho xe đầu kéo MAN. Nhãn hiệu: PARTSTOCK. Type: GK81502. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp cách điện bằng nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy 6911-4265. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp đầu cần ăng ten (bằng nhựa), Part No: 8639208020, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp đầu cần ăng ten (bằng nhựa), Part No: 86392AE010, phụ tùng xe ô tô Toyota SIENNA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp đầu cần ăng ten, Part No: 86392YC020, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp dây điện bằng nhựa 91771-MKK-H110-M1 DUMMY WPC 6P 025M 7174176050, phụ tùng cho xe máy honda, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp hộp rờ le 8565A453 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Outlander 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp khóa cửa hậu (bằng nhựa), Part No: 6921968010, phụ tùng xe ô tô Toyota ZRE143L-GEXVKH, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp lỗ bản lề, kích thước phi 35mm, bằng nhựa màu trắng, dùng cho sản xuất nội thất,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp lổ dây điện thoại bằng nhựa phi 45mm- Plastic nut, nxs:DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp lổ dây điện thoại bằng nhựa phi 50mm- Plastic nut, nxs:DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp moay-ơ bộ phanh, Part No: 435140K010, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp nhựa dùng cho xe đầu kéo MAN. Nhãn hiệu: MAN. Type: 81.63732-0090. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp nhựa MN134200YA phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Grandis 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp nhựa MN134200YA phụ tùng xe ôtô hiệu Grandis. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp chụp, ổ giắc cắm, núm, nút, cần gạt, đệm, vỏ, ốp, phao, vành đệm, nút ấn bằng nhựa dùng cho thiết bị điện(công tắc, cụm công tắc, role, dây, chế hòa khí) của xe gắn máy, xe điện 2 bánh c100-c110. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp công tắc cửa 7221C683XA phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Mirage 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp của cối máy xay sinh tố bằng nhựa/ AJD12-157-H2/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp của cối máy xay sinh tố bằng nhựa/ AJD89-151-K0/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp của cối máy xay sinh tố bằng nhựa/ AJD89-151-W4/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp của cối máy xay sinh tố bằng nhựa/ AJD89P1511K0/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp của máy ép hoa quả (bằng nhựa)/ MJD01M114-A0/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp của máy xay bằng nhựa/ AVE10-1801W4/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp của máy xay sinh tố bằng nhựa/ AJD89P1512K0/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bình ắc quy dùng cho xe tải, mã AZ9100760102, chất liệu nhựa, HSX: Jinan Alton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bình dầu trợ lực (Phụ tùng) dùng cho xe tải FORLANDFD650-4WD.E4. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bu lông giảm chấn trước _KW78-MH3- 41W-KD6- TK48 34 019 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bu lông giảm chấn trước _KW78-MH3- 41W-KD6- TK48 34 019 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bu lông giảm chấn trước _KW78-MH3- 41W-KD6- TK48 34 019 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bu lông giảm chấn trước _KW78-MH4- 41W-KD6- TK48 34 019 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bu lông giảm chấn trước _KW78-MH4- 41W-KD6- TK48 34 019 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bu lông giảm chấn trước _KW78-MH4- 41W-KD6- TK48 34 019 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bu lông phuộc giảm xóc trước _BWLR-MH1- 41W-BY3- BCKE 34 019A (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bu lông phuộc giảm xóc trước _BWLR-MH2- 41W-BY3- BCKE 34 019A (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bu lông phuộc nhún trước _KV61-MH1- 41W-KE7- TK48 34 019 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190202367348101909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bu lông phuộc nhún trước _KV61-MH1- 41W-KE7- TK48 34 019 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bu lông phuộc nhún trước _KV61-MH1- 41W-KE7- TK48 34 019 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bu lông phuộc nhún trước _KV61-MH1- 41W-KE7- TK48 34 019 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bu lông phuộc nhún trước _KV61-MH3- 41W-KE6- TK48 34 019 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bu lông phuộc nhún trước _KV61-MH3- 41W-KE6- TK48 34 019 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy bu lông phuộc nhún trước _KV61-MH3- 41W-KE6- TK48 34 019 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy công tắc dự phòng, bằng nhựa, part no: 55539KK010, phụ tùng xe ô tô Toyota HILUX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy cốp sau xe bán tải (Chất liệu nhựa; kích thước: 1,53 m x 1,58 m). Không nhãn hiệu. Nhà sx: Yiwu Sanzhu Import and Export Co.,LTD, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy đầu thu tin hiệu dài (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 867670K01000, xe HW/ Fortuner 2.4L Diesel4x2 AT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP ĐẬY GIÀN CAM (1.6- MY06) dùng cho xe DEAWOO LACETTI nhà sản xuất GM DEAWOO hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy hộp đựng đồ 7646A192XA phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy hộp đựng đồ MR748542 phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Pajero 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy hộp rơle bằng nhựa xe CIVIC- 38256-TEA-P02- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy lỗ (nhựa), Part No: 90950T100400, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy lỗ bulông bảng táp lô (bằng nhựa), Part No: 555490B022B0, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy lỗ dưới sườn xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 9095001A0800, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy logo ray hộp I/T (IT030-ND), 9079220, hiệu Hettich, bằng nhựa, dùng trong đồ nội thất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy ly xay bằng nhựa/ AVE94-260-K0/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy ốc bắt trang trí. Part No: 6262760010C0, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy tháo lốp dự phòng (bằng nhựa), Part No: 5876660030, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy trên của máy ép 535.43.086, bằng nhựa, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (top cover) (Hàng FOC) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy trên của máy vắt cam 535.43.089, bằng nhựa, hiệu HAFELE, hàng mới 100% (top cover) (Hàng FOC) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa sau, bên phải _KW78-MH3- 41W-KD6- KB8A 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa sau, bên phải _KW78-MH3- 41W-KD6- KB8A 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa sau, bên phải _KW78-MH3- 41W-KD6- KB8A 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa sau, bên phải _KW78-MH4- 41W-KD6- KB8A 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa sau, bên phải _KW78-MH4- 41W-KD6- KB8A 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa sau, bên phải _KW78-MH4- 41W-KD6- KB8A 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa sau, bên trái _KW78-MH3- 41W-KD6- KB8A 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa sau, bên trái _KW78-MH3- 41W-KD6- KB8A 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa sau, bên trái _KW78-MH3- 41W-KD6- KB8A 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa sau, bên trái _KW78-MH4- 41W-KD6- KB8A 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa sau, bên trái _KW78-MH4- 41W-KD6- KB8A 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa sau, bên trái _KW78-MH4- 41W-KD6- KB8A 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KV61-MH1- 41W-KE7- KB7W 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190202367348101909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KV61-MH1- 41W-KE7- KB7W 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KV61-MH1- 41W-KE7- KB7W 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KV61-MH1- 41W-KE7- KB7W 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KV61-MH1- 41W-KE7- KB8A 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190202367348101909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KV61-MH1- 41W-KE7- KB8A 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KV61-MH1- 41W-KE7- KB8A 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KV61-MH1- 41W-KE7- KB8A 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KV61-MH3- 41W-KE6- KB7W 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KV61-MH3- 41W-KE6- KB7W 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KV61-MH3- 41W-KE6- KB7W 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KV61-MH3- 41W-KE6- KB8A 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KV61-MH3- 41W-KE6- KB8A 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KV61-MH3- 41W-KE6- KB8A 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KW78-MH3- 41W-KD6- KB7W 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KW78-MH3- 41W-KD6- KB7W 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KW78-MH3- 41W-KD6- KB7W 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KW78-MH4- 41W-KD6- KB7W 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KW78-MH4- 41W-KD6- KB7W 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên phải _KW78-MH4- 41W-KD6- KB7W 68 424 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KV61-MH1- 41W-KE7- KB7W 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190202367348101909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KV61-MH1- 41W-KE7- KB7W 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KV61-MH1- 41W-KE7- KB7W 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KV61-MH1- 41W-KE7- KB7W 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KV61-MH1- 41W-KE7- KB8A 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190202367348101909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KV61-MH1- 41W-KE7- KB8A 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KV61-MH1- 41W-KE7- KB8A 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KV61-MH1- 41W-KE7- KB8A 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KV61-MH3- 41W-KE6- KB7W 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KV61-MH3- 41W-KE6- KB7W 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KV61-MH3- 41W-KE6- KB7W 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KV61-MH3- 41W-KE6- KB8A 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KV61-MH3- 41W-KE6- KB8A 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KV61-MH3- 41W-KE6- KB8A 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KW78-MH3- 41W-KD6- KB7W 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KW78-MH3- 41W-KD6- KB7W 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KW78-MH3- 41W-KD6- KB7W 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KW78-MH4- 41W-KD6- KB7W 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 190257367348601909, ngày 23/3/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KW78-MH4- 41W-KD6- KB7W 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200033057341101909, ngày 08/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vít trên tappi cửa trước, bên trái _KW78-MH4- 41W-KD6- KB7W 68 454 (Phụ tùng xe Mazda 9 chỗ trở xuống, mới 100%); C/O Mẫu JV số: 200053015347501809, ngày 03/4/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đậy vòi phun đèn pha (bằng nhựa), Part No: 8504771030, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp đụng đồ taplo dưới RH dùng cho xe oto hiệu Toyota (Innova- Vios- Forturner)(55550-BZ190-B0), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP GIÀN CAM (1.6) dùng cho xe DEAWOO LACETTI nhà sản xuất GM DEAWOO hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP GIÀN CAM (1.6) dùng cho xe DEAWOO NUBIRA II nhà sản xuất GM DEAWOO hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp giàn cò xe tải 1,4T (mã hàng hóa 0K65BX0220B) mới 100%.Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp giàn cò xe tải Kia 1,4T mới 100%, nhãn hiệu Kia, nhà sản xuất Kia (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp hiển thị vị trí số, bằng nhựa, part no: 3597233050, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp hộp cầu chì bằng nhựa dưới táp lô (Phụ tùng ô tô Peugeot 5008-part No: 98101455ZD, mới 100%); C/O Mẫu E số: E206164129350208, ngày 15/5/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp hộp cầu chì bằng nhựa dưới táp lô (Phụ tùng ô tô Peugeot 5008-part No: 98101455ZD, mới 100%); C/O Mẫu E số: E206164129350209, ngày 15/5/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp hộp cầu chì bằng nhựa dưới táp lô (phụ tùng xe Peugeot 9 chỗ trở xuống, mới 100%), part No: 98101455ZD (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp hộp cầu chì bằng nhựa dưới táp lô (phụ tùng xe Peugeot 9 chỗ trở xuống, mới 100%), part No: 98101455ZD; C/O Mẫu E số: E206164129350258, ngày 17/6/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp hộp số xe tải 1T (mã hàng hóa 0K60DEF7430) mới 100%. Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp khay của tủ lạnh bằng nhựa/ ARAHHC700010/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp lỗ bảng táp lô số 2 (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 555494202000, xe GL/ Corolla 1.8G CVT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp luồn dây điện bằng nhựa màu đen (Cord Cover H121 BK 80x80) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp mặt đồng hồ bằng nhựa dùng cho xe máy VPKK3F-10894- BD UPPER CASE/MASK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp mặt đồng hồ bằng nhựa dùng cho xe máy VPKK3F-10894-AD UPPER CASE/MASK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp mặt đồng hồ bằng nhựa dùng cho xe máy VPKK3F-10894-AE UPPER CASE/MASK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp mặt đồng hồ bằng nhựa dùng cho xe máy VPKK3F-10894-BE UPPER CASE/MASK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (412666-2250V ORIGINAL CASE S/A UPPER) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (412666-2250V SPARE CASE S/A UPPER) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (CASE S/A UPPER 412666-2220V) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (CASE S/A UPPER 412666-2250V) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (ESC ASSY YEFCU02676B) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (ESC ASSY YEFCU03101A (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (ESC ASSY YEFCU03101A) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (ESCUTCHEON YEFC0101288A (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (UPPER PANEL ASSY(LHD) YEFCU03212) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (UPPER PANEL ASSY(RHD) YEFCU03213) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA- 1826906660- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA- 9483191020- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa bảo vệ dây điện xe hơi-7271-1168-30. Hàng để test mẫu trong nhà máy (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA CHE BÌNH DẦU THẮNG-XE 7.5T-8974060031-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA CHE BÌNH ĐIỆN- 1825106541- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA CHE BÌNH ĐIỆN- 1826999750- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA CHE BÌNH ĐIỆN- 8971207470- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA CHE BÌNH ĐIỆN- 8982506970- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: nắp nhựa che bình điện-8971207470-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nắp nhựa che bình điện-8982506970-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA CHE CÔNG TẮC- 1824900170- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA CHE DÂY CÁP ĐIỆN- 1826994310- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: nắp nhựa che dây cáp điện-1826994310-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa che động cơ8402010R001E(của xe tải tổng trọng lượng trên 6T- duoi 10T, động cơ diesel,dung tich xy lanh 2746cc,hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa che gầm thoát nước (Phụ tùng xe MAZDA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: BP4K56056_Invoice: LGF005 (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA CHE LỖ TÁP LÔ- 8943108900- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: nắp nhựa che lỗ táp lô-8943108900-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA CHE RƠ LE- 1825106510- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa che vòi phun nước rửa đèn pha cos, bên phải (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 9868209000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa che vòi phun nước rửa đèn pha cos, bên trái (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 98681CP500 (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA CHỤP CÔNG TẮC- 8973070660- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: nắp nhựa chụp công tắc-8973070660-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa đậy lỗ vít trên táp pi cửa sau (Phụ tùng ô tô Peugeot 5008-part No: 96719054ZD, mới 100%); C/O Mẫu E số: E206164129350208, ngày 15/5/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa đậy lỗ vít trên táp pi cửa sau (Phụ tùng ô tô Peugeot 5008-part No: 96719054ZD, mới 100%); C/O Mẫu E số: E206164129350209, ngày 15/5/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA ĐẬY LỌC GIÓ- 1142192000- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA ĐẬY THANH DẪN ĐỘNG GẠT NƯỚC- 8980388921- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA ĐẬY THANH DẪN ĐỘNG GẠT NƯỚC- 8983200270- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: nắp nhựa đậy thanh dẫn động gạt nước-8980388921-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nắp nhựa đậy thanh dẫn động gạt nước-8983200270-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa đậy vòi phun nước rửa đèn pha cos, bên trái (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 986802P000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa đèn hậu xe tải 1T (mã hàng hóa KD- LENS) mới 100%. Nhãn hiệu KD, Nhà sản suất KYOUNG DONG IND.,CO (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa dùng để gắn vào lỗ thông dây trên đồ nội thất, đường kính: 53 mm, 26 kgs 2000 cái. Mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa dùng trong xe hơi (ESC ASSY *2* YEFCU02676B (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa dùng trong xe hơi (PCB COVER(LHD) YEFC0700186 (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa dùng trong xe hơi (PCB COVER(RHD) YEFC0700187 (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa dùng trong xe hơi (UPPER PANEL ASSY(LHD) YEFCU03212 (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa dùng trong xe hơi (UPPER PANEL ASSY(RHD) YEFCU03213 (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa dùng trong xe hơi (UPPER PANEL(LHD) YEFC0101340 (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa dùng trong xe hơi (UPPER PANEL(RHD) YEFC0101341 (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nhựa luồn dây điện trên bàn làm việc (Wire cover) dùng để sản xuất đồ nội thất, đường kính 60mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: nắp nhựa ốp góc sau 7240A288YA phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Xpander 7 chỗ, mới 100% CO FORM D MỤC 1 (nk) | |
- Mã HS 39263000: nắp nhựa ốp góc sau 7240A288YA phụ tùng xe ô tô hiệu Mitsubishi Xpander 7 chỗ, mới 100% CO FORM D, MỤC 48 (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA PVC DÙNG ĐỂ CHỤP CHÂN TRỤ CẦU THANG VÀ HÀNG RÀO (150*150*2)MM, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA PVC DÙNG ĐỂ CHỤP CHÂN TRỤ CẦU THANG VÀ HÀNG RÀO (200*220*2)MM, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP NHỰA PVC DÙNG ĐỂ CHỤP CHÂN TRỤ CẦU THANG VÀ HÀNG RÀO (200*220*5)MM, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: nắp nhựa-1826906660-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nắp nhựa-9483191020-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp nồi cơm điện bằng nhựa/ ARB00VJ72WQS/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp thoát khí tủ bếp bằng nhựa PVC, nhãn hiệu Cariny, loại: M-65, kích thước: 65*30mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NẮP THÙNG NHIÊN LIỆU-BRAND NEW CAP ASSY FILLER-42031XA01A-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp vỏ ngoài của nồi cơm điện bằng nhựa/ A12161000024983S/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nắp vỏ sau đồng hồ bằng nhựa của xe máy VPKXHF-10A855-AE (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp bàn đạp mạ crome xe CITY- 08U74-T9A701X- PT XE Ô TÔ HONDA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp bảo vệ gioang kính cửa sau (bằng nhựa), Part No: 6786920030, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA ALTIS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp chân kính chắn gió phải, làm bằng nhựa, có lõi sắt, dùng cho xe HYUNDAI ELANTRA, part no: 861602H010DR. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp chân kính chắn gió, làm bằng nhựa, có lõi sắt, dùng cho ô tô chở người dưới 9 chỗ ngồi, part no: 86150S1000 DR. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp che kính cửa hậu (bằng nhựa), Part No: 6481306090, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp che kính cửa hậu (bằng nhựa), Part No: 6481352010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp mạ ga lăng, dùng cho xe Mazda 2, hiệu Mazda, mã hàng MZDA6B-50-7J0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp mạ ga lăng, dùng cho xe Mazda 2, hiệu Mazda, mã hàng MZDA6B-50-7K0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa cửa xe khách 35 chỗ (mã hàng hóa 751638D200) mới 100%.Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa dạng cuộn (TRACKING TAPE), Phụ kiện đồ gỗ nội thất. Nẹp dùng để cố định lò xo trong sx ghế sofa, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa định vị ống dầu phanh_INV 21587_A 205 628 05 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa định vị ống dầu phanh_INV 21647_A 205 628 05 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa làm kín cửa xe sau phía ngoài bên phải_INV 21586_A 253 730 02 24_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa làm kín cửa xe sau phía ngoài bên phải_INV 21648_A 253 730 02 24_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa làm kín cửa xe sau phía ngoài bên trái_INV 21586_A 253 730 01 24_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa làm kín cửa xe sau phía ngoài bên trái_INV 21648_A 253 730 01 24_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa làm kín cửa xe sau phía trong bên phải_INV 21586_A 253 735 02 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa làm kín cửa xe sau phía trong bên phải_INV 21648_A 253 735 02 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa làm kín cửa xe sau phía trong bên trái_INV 21586_A 253 735 01 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa làm kín cửa xe sau phía trong bên trái_INV 21648_A 253 735 01 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa làm kín cửa xe trước phía trong bên phải_INV 21586_A 253 725 26 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa làm kín cửa xe trước phía trong bên phải_INV 21648_A 253 725 26 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa làm kín cửa xe trước phía trong bên trái_INV 21586_A 253 725 25 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa làm kín cửa xe trước phía trong bên trái_INV 21648_A 253 725 25 01_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa nắp ca pô sau (A 205 743 02 00)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model C200 Exclusive 2.0 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa ốp nắp ca pô sau bên ngoài_INV 21646_A 213 757 00 00_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa phải (WING LINE 26 GUIDE RIGHT) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa sàn cabin sau bên tài xe tải Hyundai 15T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa sàn cabin trước bên tài xe tải Hyundai 15T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa sàn cabin xe tải 3,5T (mã hàng hóa 834505H000TH) mới 100%.Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp nhựa trái (WING LINE 26 GUIDE LEFT) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp trang trí bên ngoài trên tai xe làm bằng nhựa, hiệu TOYOTA, mã hàng 75602-0K051. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp trang trí lưới tản nhiệt phần giữa của xe Toyota Innova 2016, bằng nhựa. 2016 INNOVA FRONT GRILLE TRIMS/MIDDLE/1PC. Không nhãn hiệu, NSX: HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp vè sau bên phải (bằng nhựa), Part No: 7587330370, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp vè sau phải (bằng nhựa), Part No: 7560548020, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp vè sau phải, Part No: 756050K050, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp vè sau trái (bằng nhựa), Part No: 7560648020, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp vè sau trái, Part No: 756060K050, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nẹp vè trước bên phải (bằng nhựa), Part No: 7587150060, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ngàm nhựa dẫn hướng của điện trở sấy gioăng của tủ lạnh/ ARADGB200012/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ngôi sao Mercedes bằng nhựa_INV 21647_A 221 880 00 86_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(1-1897428-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(1-2109338-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(1-2219534-4) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(1897138-1) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(1897146-1) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(1897285-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(1-928-405-931) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(2005319-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(2005535-1) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(2109338-2(320 pce),1-2109338-2(320 pce)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(2109338-2(320pce),1-2109338-2(320pce)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(2109338-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(2109695-3) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(2219008-2(240pce),2219008-3(240pce)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(2219008-2(480 pce),2219008-3(480 pce)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(2219008-2(720 pce),2219008-3(720 pce)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(2219008-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(2219014-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(2219021-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(2219022-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(2219176-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(57350962) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(6911-5083) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(902901-00) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91950-B4440) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91971-B4000-1) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91971-B4000-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91971-B4300-1) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91971-B4300-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91971-F9501-1) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91971-H6100-1) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91971-H6100-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91971-H6700-1) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91971-H6700-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91971-H6800) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91971-H7020-1) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91971-H7020-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91971-H8020) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91971-H8080-1) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91971-H8080-2) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(91981-1W300-3) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(BAB12-00068) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(BAC12-00069) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(GV181-54020) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(SQXL-02H-1W-Y) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Máng(khung) nhựa bảo vệ dây điện dùng cho ô tô(TCF13) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NH345D-LK1016:Vít nhựa bộ gió ấm của xe tải tự đổ TT 3,5 tấn, TTL có tải tối đa trên 5 tấn dưới 10 tấn. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: NH345D-Y101:Tấm cảnh báo (bằng nhựa dán phản quang) của xe tải tự đổ, TT 3,5 tấn, TTL có tải tối đa trên 5 tấn dưới 10 tấn. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhãn đuôI xe (nhựa, lắp trên thân xe), Part No: 754590K03100, xe 579W/ INNOVA 2017, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa dán chống xước mép cửa (4cái/vỉ), dùng cho xe ôtô du lịch dưới 9 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa đuôi cá trang trí phía sau, dùng cho xe ôtô du lịch dưới 9 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa ốp trang trí body kits trước sau (2 cái/bộ), dùng cho xe ôtô du lịch dưới 9 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa ốp trang trí đèn,tay hõm cửa, nắp xăng,nẹp trước sau,ốp gương, chắn bùn, (18 cái/bộ), dùng cho xe ôtô du lịch dưới 9 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*15)mm, mã hàng: F-G03014G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*15)mm, mã hàng: F-G07002G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*15)mm, mã hàng: F-X12057G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*18)mm, mã hàng: F-AB0253G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*18)mm, mã hàng: F-G03014G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*18)mm, mã hàng: F-G07002G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*18)mm, mã hàng: F-H09132G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*18)mm, mã hàng: F-X10047G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*18)mm, mã hàng: F-X12057G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*21)mm, mã hàng: F-G07002G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*21)mm, mã hàng: F-X12057G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*24)mm, mã hàng: F-H09137G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*24)mm, mã hàng: F-X12057G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*24)mm, mã hàng:F-H09132G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*28)mm, mã hàng: F-G07002G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*28)mm, mã hàng: F-X12057G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*30)mm, mã hàng: F-H09132G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*30)mm, mã hàng: F-X10047G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*32)mm, mã hàng: F-X12057G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*43)mm, mã hàng: F-H09132G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa PVC dùng làm đường biên dán cạnh ván để gia công bàn ghế (1.0*43)mm, mã hàng: F-X10047G. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nhựa trang trí ốp pô, dùng cho xe ôtô du lịch dưới 9 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NK024/ Chân ghế bằng nhựa, QC: 90*90*130mm, gắn vào sản phẩm sản xuất xuất khẩu, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL010/ Nhãn phụ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL1088/ Kẹp nhựa (69180334) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL1089/ Kẹp nhựa (69182880) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL1094/ Kẹp nhựa (69180470) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL1097/ Kẹp nhựa (69182702) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL1099/ Kẹp nhựa (69180336) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL1125/ Kẹp nhựa (69180332) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL1135/ Kẹp nhựa (69181260) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL131/ Kẹp nhựa (69140064) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL134/ Kẹp nhựa (69181833) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL135/ Kẹp nhựa (69181835) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL136/ Kẹp nhựa (69181979) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL137/ Kẹp nhựa (69182128) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL138/ Kẹp nhựa (69182633) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL139/ Kẹp nhựa (69182863) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL291/ Tắc kê nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL320/ Kẹp nhựa (69183287) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL337/ Kẹp nhựa (69182056) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL583/ Nắp nhựa (62750059) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NL650/ Kẹp nhựa (69180358) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NLB110/ Tăng đưa nhựa (NPL dùng để sản xuất đồ nội thất)Đường kính: 25mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: NLB111/ Tăng đưa nhựa (NPL dùng để sản xuất đồ nội thất)Đường kính: 38mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: NLB112/ Đế nhựa, (NPL dùng để sản xuất đồ nội thất)Đường kính: 70mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: NLB113/ Tăng đưa nhựa, (NPL dùng để sản xuất đồ nội thất)Đường kính: 64mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: NLB114/ Đế nhựa, (NPL dùng để sản xuất đồ nội thất)Đường kính: 25mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: NLB115/ Đế nhựa (NPL dùng để sản xuất đồ nội thất)Đường kính: 38mm (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nmi-S2/ Nút nhựa mẫu (SS-339 CASE (GLASS)), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nmi-S2/ Nút nhựa mẫu (SS-339 CASE (SHADE)), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL006/ Bô của ghế cho người tàn tật (bằng nhựa,Vật tư dùng cho sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL010/ Tay nắm nhựa- (Dùng cho Đồ nội thất làm bằng ván dăm và ván mdf)- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL024/ Cốt thắng xe (bằng nhựa, vật tư dùng sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL027/ Đế của ghế cho người tàn tật (bằng nhựa,Vật tư dùng cho sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL042/ Long đền (bằng nhựa, Vật tư dùng cho sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL06/ Kẹp giữ sản phẩm 2005534-2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL06/ Kẹp giữ sản phẩm 368269-1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL06/ Kẹp giữ sản phẩm B150300441A. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL06/ Kẹp giữ sản phẩm CS402. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL06/ Kẹp giữ sản phẩm HB010-05020. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL06/ Kẹp giữ sản phẩm HB010-06150. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL06/ Kẹp giữ sản phẩm HB010-16020. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL06/ Kẹp giữ sản phẩm KPP011-99020. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL06/ Kẹp giữ sản phẩm MG631467. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL06/ Kẹp giữ sản phẩm MG631471. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL06/ Kẹp giữ sản phẩm MG631929-5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL06/ Kẹp giữ sản phẩm MG635707-5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL06/ Kẹp giữ sản phẩm RC-NAB-2F. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL080/ Kẹp nhựa (Vật tư dùng để sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL081/ Khóa định vị (Bằng nhựa, Vật tư dùng cho sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL083/ Tay nắm nhựa (Vật tư dùng cho sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL086/ Miếng đệm tay (bằng mút xốp bao da,Vật tư dùng cho sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL092/ Miếng đệm chân (Bằng nhựa,Vật tư dùng cho sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL23/ Nút nhựa lót chân ghế (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL258/ Bộ phận khóa (bằng nhựa)dùng cho thanh trượt (02003290) T51.1700.04 KUPP L 100 OR-Tandem locking device (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL258/ Bộ phận khóa (bằng nhựa)dùng cho thanh trượt (02003530) T51.1700.04 KUPP L 100 OR-Tandem locking device (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL261/ Khớp nối (bằng nhựa)dùng cho thanh trượt (08995050) T55.000R RITZEL 100R737 (TIP-ON pinion,connector half-round +R7037 dust (nk) | |
- Mã HS 39263000: NPL32/ Đại ốc bằng nhựa, (dùng trong lắp ráp các sản phẩm bằng kim loại).-(8.0*38.5mm)-F100350401RD (nk) | |
- | - Mã HS 39263000: NPLBXE1/ Bánh xe nhựa dùng trong SXCB đồ gỗ nột thất-cp40 Caster Soket Type Non Stopper TW42-8 Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 39263000: N-SPE-0001/ Bệ cầu chì 3P, bằng nhựa- 23mm x 50mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: N-SPE-0096/ Bệ cầu chì 1P, bằng nhựa- 13mm x 50mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (18 x 18 x 6 mm) SZ95041285 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (18 x 18 x 6 mm) SZ95041285 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (18 x 18 x 6 mm) SZ95041285 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (18 x 18 x 6 mm) SZ95041285 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (18 x 18 x 6 mm) SZ95041285 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (18 x 18 x 6 mm) SZ95041285 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (18 x 18 x 6 mm) SZ95041285 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (18 x 18 x 6 mm) SZ95041285 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (18 x 18 x 6 mm) SZ95041285 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (19 x 11 x 9 mm) SN48001311 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (19 x 11 x 9 mm) SN48001311 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (19 x 11 x 9 mm) SN48001311 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (19 x 11 x 9 mm) SN48001311 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (19 x 11 x 9 mm) SN48001311 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (19 x 18 x 9 mm) SZ95043016 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (19 x 18 x 9 mm) SZ95043016 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (19 x 18 x 9 mm) SZ95043016 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (19 x 18 x 9 mm) SZ95043016 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (19 x 18 x 9 mm) SZ95043016 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (19 x 18 x 9 mm) SZ95043016 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (19 x 18 x 9 mm) SZ95043016 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (19 x 18 x 9 mm) SZ95043016 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (19 x 18 x 9 mm) SZ95043016 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (20 x 20 x 10 mm) SZ95041062 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (20 x 20 x 10 mm) SZ95041062 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (20 x 20 x 10 mm) SZ95041062 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (20 x 20 x 10 mm) SZ95041062 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (20 x 20 x 10 mm) SZ95041062 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (20 x 20 x 10 mm) SZ95041062 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (20 x 20 x 10 mm) SZ95041062 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (20 x 20 x 10 mm) SZ95041062 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (20 x 20 x 10 mm) SZ95041062 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (21 x 21 x 10 mm) SZ95041272 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (21 x 21 x 10 mm) SZ95041272 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (21 x 21 x 10 mm) SZ95041272 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (21 x 21 x 10 mm) SZ95041272 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (21 x 21 x 10 mm) SZ95041272 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (21 x 21 x 10 mm) SZ95041272 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (21 x 21 x 10 mm) SZ95041272 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (21 x 21 x 10 mm) SZ95041272 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (21 x 21 x 10 mm) SZ95041272 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (24 x 24 x 10 mm) SZ95041262 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (24 x 24 x 10 mm) SZ95041262 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (24 x 24 x 10 mm) SZ95041262 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (24 x 24 x 10 mm) SZ95041262 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (24 x 24 x 10 mm) SZ95041262 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (24 x 24 x 10 mm) SZ95041262 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (24 x 24 x 10 mm) SZ95041262 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (24 x 24 x 10 mm) SZ95041262 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (24 x 24 x 10 mm) SZ95041262 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (24 x 24 x 10 mm),SZ95041262,dùng cho xe tải hino trọng tải 26 tấn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (27 x 22 x15 mm) SN48002115 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (27 x 22 x15 mm) SN48002115 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (27 x 22 x15 mm) SN48002115 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (27 x 22 x15 mm) SN48002115 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 35 x 17 mm) SZ95041261 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 35 x 17 mm) SZ95041261 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 35 x 17 mm) SZ95041261 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 35 x 17 mm) SZ95041261 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 35 x 17 mm) SZ95041261 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 35 x 17 mm) SZ95041261 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 35 x 17 mm) SZ95041261 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 35 x 17 mm) SZ95041261 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 35 x 17 mm) SZ95041261 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 38 x 20 mm) SZ95041251 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 38 x 20 mm) SZ95041251 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 38 x 20 mm) SZ95041251 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 38 x 20 mm) SZ95041251 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 38 x 20 mm) SZ95041251 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 38 x 20 mm) SZ95041251 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 38 x 20 mm) SZ95041251 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 38 x 20 mm) SZ95041251 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (38 x 38 x 20 mm) SZ95041251 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 15 mm) SZ95041257 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 15 mm) SZ95041257 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 15 mm) SZ95041257 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 15 mm) SZ95041257 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 15 mm) SZ95041257 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 15 mm) SZ95041257 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 15 mm) SZ95041257 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 15 mm) SZ95041257 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 15 mm) SZ95041257 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 8 mm) SZ95041260 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 8 mm) SZ95041260 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 8 mm) SZ95041260 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 8 mm) SZ95041260 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 8 mm) SZ95041260 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 8 mm) SZ95041260 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 8 mm) SZ95041260 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 8 mm) SZ95041260 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (40 x 40 x 8 mm) SZ95041260 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (42 x 25 x 10 mm) SZ95041141 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (42 x 25 x 10 mm) SZ95041141 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (42 x 25 x 10 mm) SZ95041141 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (42 x 25 x 10 mm) SZ95041141 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (42 x 25 x 10 mm) SZ95041141 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (42 x 25 x 10 mm) SZ95041141 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (42 x 25 x 10 mm) SZ95041141 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (42 x 25 x 10 mm) SZ95041141 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (42 x 25 x 10 mm) SZ95041141 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041005 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041005 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041005 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041005 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041005 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JJ7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041005 dùng cho xe ô tô Hino 16 tấn Model FG8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041005 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041005 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041005 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (44 x 44 x 20 mm) SZ950-41141 (Hàng sử dụng cho dịch vụ sau bán hàng)dùng cho xe ô tô Hino 15.1 Tấn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041209 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JT7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041209 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FL8JW7A không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (44 x 44 x 20 mm) SZ95041209 dùng cho xe ô tô Hino 26 tấn Model FM8JW7A có PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (85 x 51 x 30 mm) SZ95041126 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JETC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (85 x 51 x 30 mm) SZ95041126 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JJTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (85 x 51 x 30 mm) SZ95041126 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JLTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm bịt lỗ (nhựa) (85 x 51 x 30 mm) SZ95041126 dùng cho xe ô tô Hino 11 tấn Model FC9JNTC không PTO, có điều hòa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm điều chỉnh ghế bằng nhựa, Part No: 8492160130B0, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm điều chỉnh ghế bằng nhựa, Part No: 8492160180C0, phụ tùng thay thế của xe CAMRY, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm điều chỉnh ghế bên phải (bằng nhựa), Part No: 724570K020B1, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm điều chỉnh ghế bên phải (bằng nhựa), Part No: 724570K020E1, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm điều chỉnh ghế, Part No: 8492106050C0, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY 2.4 2007, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm điều chỉnh ghế. Part No: 8492133120C0, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm điều chỉnh ghế. Part No: 8492160080C0, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GS300, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm điều chỉnh ghế. Part No: 8492160100C0, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GS300, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm điều chỉnh ghế. Part No: 8492160110C0, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm điều chỉnh ghế. Part No: 8492160120C0, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm hút chân không kính dùng trên xe hơi làm từ nhựa KG07-2573 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: núm ngăn kéo tủ bằng nhựa,đường kính 1,5cm-2,5cm,(10 cái/1 bộ),sản xuất GUANGXI FORDE IMP&EXP CO.,LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm tán sạ bằng nhựa của đồng hồ xe máy VPKXHF-17K326-CB (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm tán sạ phải bằng nhựa của đồng hồ xe máy VPKXHF-17K326-BB (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm tán sạ trái bằng nhựa của đồng hồ xe máy VPKXHF-17K326-AB (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm tay cầm của nắp nồi bằng nhựa- T015KB-BLANK-22GM1 KNOB- 7122900794- Linh kiện sản xuất đồ dùng nhà bếp- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm tay cầm của nắp nồi bằng nhựa- T015KB-BLANK-24GM1 KNOB- 7122900959- Linh kiện sản xuất đồ dùng nhà bếp- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm tay cầm của nắp nồi bằng nhựa- T032KB-TEFAL-1 KNOB- 7122900850- Linh kiện sản xuất đồ dùng nhà bếp- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm tay cầm của nắp nồi bằng nhựa- T034KB-T-FAL-1 KNOB- 7122901233- Linh kiện sản xuất đồ dùng nhà bếp- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm tay cầm của nắp nồi bằng nhựa- T035KB-T-FAL-14 KNOB- 7122900906- Linh kiện sản xuất đồ dùng nhà bếp- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm tay cầm của nắp nồi bằng nhựa- T035KB-T-FAL-18 KNOB- 7122900907- Linh kiện sản xuất đồ dùng nhà bếp- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm tay cầm của nắp nồi bằng nhựa- T035KB-T-FAL-26 KNOB- 7122900910- Linh kiện sản xuất đồ dùng nhà bếp- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm tay cầm của nắp nồi bằng nhựa- T036KB-T-FAL-1 KNOB- 7122900935- Linh kiện sản xuất đồ dùng nhà bếp- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm tay cầm của nắp nồi bằng nhựa- T06YLLA KNOB- 7122901071- Linh kiện sản xuất đồ dùng nhà bếp- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Núm, nút, cần gạt, đệm, vỏ, ốp, phao, vành đệm, nút ấn bằng nhựa dùng cho thiết bị điện(công tắc, cụm công tắc, role, dây, chế hòa khí) của xe gắn máy 2 bánh c100-c110. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút ấn bằng nhựa của bàn là hơi nước/ ANI1705P022W/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút bằng nhựa dùng để bọc chân giá đỡ tivi dạng đứng, qc: dia13*dia6.0*17 mm,dia18*dia8.5*10 mm, dia18*dia9.0*2.5 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút bằng nhựa dùng để bọc chân giá đỡ tivi dạng đứng, qc: dia18*dia8.5*22 mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút bắt mắng nước kính chắn gió (bằng nhựa), Part No: 5579928010, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISE PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút bít bằng nhựa, dùng trong sản xuất đồ nồi thất- Plastic fittings. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút bịt bằng nhựa, ký hiệu: 14883854, phụ tùng thay thế cho máy xúc đào EC350DL hiệu Volvo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút bịt đầu nối dây điện bằng nhựa, dùng cho thiết bị điện gia dụng, cỡ < 10cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút bịt đầu vít bằng nhựa; (1741101540); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút bịt đầu vít bằng nhựa; (96199597); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút bịt nhựa phi 2 mm lắp cụm dây điện của xe máy mới 100% 6914-0064 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút bịt nhựa/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút bịt nhựa; (96787199); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút bịt/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút cài (bằng nhựa) 873445A100 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút chặn bằng nhựa, dùng trong các sản phẩm trang trí nội thất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút chặn kính tài xe (bằng cao su) AA92A70331 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút che bằng nhựa (COVER CAP) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút che đầu vít sắt, bằng nhựa; (96802891); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút che kỹ thuật lót trần xe (bằng nhựa), Part No: 633390D070B0, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút che lỗ sàn xe (bằng nhựa), Part No: 5864960010B0, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút chụp nhựa gioăng kính chắn gió (phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 07 14 7 255 351 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút đậy kỹ thuật che lỗ vít của tay nắm phụ trợ (bằng nhựa), Part No: 7461206010A2, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút đậy kỹ thuật che lỗ vít của tay nắm phụ trợ (bằng nhựa), Part No: 7461213010A0, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút đậy kỹ thuật che lỗ vít của tay nắm phụ trợ (bằng nhựa), Part No: 746150K010E0, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút đậy kỹ thuật che lỗ vít của tay nắm phụ trợ (bằng nhựa), Part No: 7461760050A0, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút đậy kỹ thuật che lỗ vít của tay nắm phụ trợ (bằng nhựa), Part No: 7461760050B1, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút đậy kỹ thuật che lỗ vít của tay nắm phụ trợ bằng nhựa, Part No: 7461760050B1, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút đậy kỹ thuật che lỗ vít của tay nắm phụ trợ, Part No: 746150K010B0, phụ tùng xe ô tô Toyota INNOVA, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút đậy. Part No: 9090430013, phụ tùng xe ô tô Toyota FORTUNER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút điều khiển đài (bằng nhựa), Part No: 8612760040, phụ tùng xe ô tô Toyota LEXUS GX460, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút đóng mở khóa cửa trước (bằng nhựa), Part No: 6974128010C1, phụ tùng xe ô tô Toyota ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút đóng mở khóa cửa trước bằng nhựa, Part No: 6974128010C1, phụ tùng thay thế của xe ZACE, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút gài bằng nhựa 8532643300 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút gài bằng nhựa 8532643300IA là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút gài bằng nhựa 877555A100GAF là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút gài bằng nhựa 8775637000 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút gài bằng nhựa 9235137000 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút gài bằng nhựa 9239056000 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút kẹp (bằng nhựa) 837768A103 là linh kiện,phụ tùng rời của xe khách 22 đến 47 chỗ ngồi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút lấp lỗ mồi thuốc lá trên xe Hypersonic HP2601-3, bằng nhựa, kích thước: 60mm*30mm*25mm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút lỗ (nhựa), Part No: 587070D04000, xe 835W/ VIOS 2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhận bằng nhựa giữ gioăng cánh cửa (Phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu Mazda, mới 100%). MSPT: KB8D72762 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhận bằng nhựa, bắt ốp gầm xe (Phụ tùng xe MAZDA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: BDGF51SJ3_Invoice: LGF005 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhấn bằng nhựa, gài ốp chắn bùn (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 1420608250B (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhấn bằng nhựa_INV 21587_A 000 990 52 62_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhấn bằng nhựa_INV 21587_A 000 991 37 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhấn bằng nhựa_INV 21587_A 000 998 25 77_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhấn bằng nhựa_INV 21587_A 000 998 48 85_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhấn bằng nhựa_INV 21587_A 003 998 49 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhấn bằng nhựa_INV 21647_A 000 990 52 62_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhấn bằng nhựa_INV 21647_A 000 991 43 95_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhấn bằng nhựa_INV 21647_A 000 998 25 77_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhấn bằng nhựa_INV 21647_A 000 998 48 85_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhấn bằng nhựa_INV 21647_A 003 998 49 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhận bắt ốp trong trụ cabin (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 85815C1000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhấn f 10/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhận tấm che nắng bằng nhựa (phụ tùng) dùng cho xe tải FORLAND FD120-. Hàng mới 100%, sx năm 2020. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (BUTTON L1 *2* YEFE0203096 (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (BUTTON L2 *2* YEFE0203097 (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (BUTTON L3 *2* YEFE0203098 (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (BUTTON L4 *2* YEFE0203099 (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (BUTTON R1 *2* YEFE0203100 (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (BUTTON R2 *2* YEFE0203101 (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (BUTTON R3 *2* YEFE0203102 (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (BUTTON R4 *2* YEFE0203103 (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (KNOB ASSY *2* YEFEU00480A (1SET 1PC)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (KNOB BASE *2* YEFE0110370A (1SET 2PCS)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (KNOB RING *2* YEFE0110369 (1SET 4PCS)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa (chi tiết nhựa của xe hơi) (KNOB TOP *2* YEFE0110368A (1SET 4PCS)) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 0K9BV15286 (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA BẮT CẢN TRƯỚC-XE D-MAX BÁN TẢI-8973011880-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA BẮT CẢN TRƯỚC-XE D-MAX BÁN TẢI-8982488221-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa bắt ốp trang trí phía trước, Part No: 6221706010, phụ tùng xe ô tô Toyota VENZA, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa bắt ốp trang trí phía trước, Part No: 6221713010, phụ tùng xe ô tô Toyota VIOS, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa bắt ốp trang trí phía trước, Part No: 6221733031, phụ tùng xe ô tô Toyota CAMRY/HYBRID (ASIA), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA CHE LỖ- 8944301841- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa che lỗ bắt vít trên táp pi cửa (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 83191DK030 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa che lỗ bắt vít trên táp pi cửa (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 83191DK030 (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA CHE LỖ CABIN- 8980549900- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA CHE LỖ TÁP LÔ- 8980259541- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA CHE LỖ TÁP LÔ- 8980299141- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA CHE LỖ TÁP LÔ- 8980704012- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa che lỗ táp lô-8980259541-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa che lỗ táp lô-8980299141-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa che lỗ táp lô-8980704012-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa che lỗ-8944301841-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy 0343450001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy 6911-2902. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy 6914-0169. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy 7158316940. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy 7160-9465. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy 7165-0193. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy 7165-1198. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa cho cụm dây dẫn điện xe máy WPHDP-H-1A-H. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa chụp chân ghế Sofa-Plastic Levelers, màu đen quy cách: 32*18 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa đậy dưới gầm xe_INV 21587_A 000 998 29 90_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA ĐẬY LỖ SÀN CA-BIN- 8978984230- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa đậy lỗ sàn ca-bin-8978984230-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa đậy lỗ vít trên táp pi cửa sau (phụ tùng xe Peugeot 9 chỗ trở xuống, mới 100%), part No.: 96719054ZD; C/O Mẫu E số: E206164129350210, ngày 15/5/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa đậy lỗ vít trên táp pi cửa sau (phụ tùng xe Peugeot 9 chỗ trở xuống, mới 100%), part No.: 96719054ZD; C/O Mẫu E số: E206164129350258, ngày 17/6/2020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa định vị đèn sau_INV 21587_A 000 998 14 42_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa định vị đèn sau_INV 21647_A 000 998 14 42_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa dùng cho sản xuất cụm dây dẫn điện xe máy 2305881-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa dùng cho trong xe hơi (KNOB,CP RRDEF 75H187-7042V) (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA DÙNG TRONG XE HƠI, YEFEU00480A, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 1094700010- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 1099831050- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 1099831250- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 1099871440- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 1099872481- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 1763781550- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 1868150032- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 5099830070- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8941464250- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8942421500- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8942759460- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8942790390- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8942790430- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8942790780- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8942790890- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8942799890- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8942919270- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8943299560- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8943637760- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8944415390- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8944632681- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8970447421- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8970983260- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8972285680- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8973194950- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974052470- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974052820- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974052950- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974053012- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974053080- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974060420- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974061790- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974064210- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974064390- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974074670- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974077680- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974079550- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974080220- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974080630- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974088170- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974199681- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8974851080- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8975822400- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8978086230- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8978596730- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8979978320- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8980219680- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8980219690- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8980232291- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8980294421- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8980343631- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8980560590- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 8982419840- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI- 9097560340- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa gài cabin-khoang động cơ (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 84143C9000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI GHẾ- 8942799770- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài ghế-8942799770-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa gài giữ tấm cách nhiệt capô (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 81126D7010 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa gài hộp đựng găng tay (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 84517BD000WK (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa gài khoang hành lý (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 17313D5000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa gài la phông (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 85746A6000WK (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI ỐP TÁP LÔ- 8942798040- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài ốp táp lô-8942798040-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI ỐP TÁP-LÔ- 8942798040- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa gài sàn xe (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 17313C5000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa gài sàn xe (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 84136CB000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI TẤM CHE NẮNG- 8974051710- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài tấm che nắng-8974051710-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI TẤM LA PHÔNG- 8974052820- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài tấm la phông-8974052820-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa gài táp pi cửa (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 8231533020 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa gài táppi hông (phụ tùng xe du lịch dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 86848C8000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA GÀI THANH GẠT NƯỚC- 8980681401- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài thanh gạt nước-8980681401-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-1094700010-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-1099831050-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-1099831250-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-1099871440-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-1099872481-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-1868150032-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-5099830070-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8941464250-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8942421500-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8942759460-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8942790390-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8942790430-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8942790780-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8942790890-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8942799890-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8944415390-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8944632681-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8970983260-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8973194950-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8974052470-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8974053012-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8974053080-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8974064390-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8974074670-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8974079550-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8974080220-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8974088170-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8974199681-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8974851080-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8975822400-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8978086230-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8978596730-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8979978320-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8980343631-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8980560590-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa gài-8982419840-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa giữ ngôi sao cabô sau_INV 21587_A 201 997 22 81_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa giữ ngôi sao cabô sau_INV 21647_A 201 997 22 81_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa giữ thảm capô sau_INV 21587_A 001 988 03 25_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa giữ thảm capô sau_INV 21647_A 001 988 03 25_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa giữ thảm capô sau_INV 21647_A 001 988 13 81_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa giữ thanh chống nắp ca pô (phụ tùng xe DL dưới 8 chỗ, hiệu KIA, mới 100%). MSPT: 81174BG000 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa làm kín thân xe (A 003 998 48 50)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa làm kín thân xe_INV 21587_A 003 997 58 86_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa làm kín thân xe_INV 21587_A 003 998 13 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa làm kín thân xe_INV 21587_A 003 998 14 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa làm kín thân xe_INV 21587_A 003 998 76 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa làm kín thân xe_INV 21647_A 003 998 13 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa làm kín thân xe_INV 21647_A 003 998 14 50_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa mở khóa cần gạt số (Phụ tùng xe KIA dưới 8 chỗ, mới 100%)_Mã số phụ tùng: 846552P015 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa nhấn kẹp 6.5 mm_INV 21647_A 000 991 45 95_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa thoát nước thân xe_INV 21587_A 001 998 55 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa thoát nước thân xe_INV 21647_A 001 998 55 01_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa thoát nước thân xe_INV 21647_A 238 639 00 00_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa thông hơi khung xe (A 000 987 45 66)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model W205 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa thông hơi khung xe_INV 21587_A 000 987 45 66_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa thông hơI khung xe_INV 21587_A 000 987 47 44_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: nút nhựa thông hơI khung xe_INV 21647_A 000 987 47 44_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa vị trí cản sau xe_INV 21587_A 000 990 49 62_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa vị trí cản sau xe_INV 21647_A 000 990 49 62_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa vị trí nắp ca pô trước_INV 21647_A 000 991 76 95_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz E200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút nhựa/ LK & PTSX xe 24 chỗ ngồi trở lên. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: NÚT NHỰA-XE ĐẦU KÉO-8982419840-phụ tùng xe ô tô hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: Nút trang trí bằng nhựa; (1899100250); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ổ bi nhựa nhãn hiệu Wangtong dùng làm bánh xe cho tủ sắt văn phòng cánh lùa,Model 8010- 03, Đường kính ngoài 22mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ổ bi nhựa nhãn hiệu Wangtong dùng làm bánh xe cho tủ sắt văn phòng, Model-8010, Đường kính ngoài 22mm..hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốc bằng nhựa- plastic screw nut- phi 6mm*H9mm, nxs:DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống dẫn hướng cho tay ga xe máy (bằng nhựa, đường kính ngoài 2.58cm, đường kính trong 2.26cm, chiều dài 12.3cm) 7690-030-B00, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ống mút xốp đôi EPE, phi 4mm dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ống mút xốp EPE, phi 3mm dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ống mút xốp EPE, phi 4mm dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ống mút xốp EPE, phi 5mm dùng trong sản xuất đồ nội thất bằng gỗ, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ống nén thức ăn của máy xay bằng nhựa/ AJD97M114-W0/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ống nén thức ăn của máy xay sinh tố bằng nhựa/ AJD08-1291W4/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ống nhựa cách điện cho cụm dây dẫn điện xe máy 7x8. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ống nhựa cách điện cho cụm dây dẫn điện xe máy ES2000-1-50MM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ống nhựa cách điện cho cụm dây dẫn điện xe máy HG-3E 5*6. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ống nhựa cách điện cho cụm dây dẫn điện xe máy PVC-B 20 X 22 CP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ống nhựa cách điện cho cụm dây dẫn điện xe máy PVC-Tr 5.5x6.5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093890350- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093900050- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093900060- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093900300- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093920270- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093960130- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093960270- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093960320- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093970080- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093970110- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093970160- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093980240- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093990110- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093990160- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093990200- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093990220- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 1093990300- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8974877740- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8974990741- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8974990751- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975030370- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975030390- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975030400- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975030440- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975037210- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975037220- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975194920- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975194930- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975195040- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975195050- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975195100- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975372350- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975372420- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975372430- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975379730- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975383230- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975385680- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975394790- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975478080- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975478130- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975506320- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8975506760- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8980175380- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8980627720- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8980627740- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8981249541- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8982402240- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983069430- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983103240- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983117355- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983117575- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983260430- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983265410- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983265420- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983338010- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983395400- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983399080- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983412410- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983418711- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983435001- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983437171- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983460150- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983471600- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983485760- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983485770- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983500290- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983580361- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983580371- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983582670- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983582680- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983582691- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 8983650701- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI- 9852914140- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-1093890350-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-1093900050-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-1093900060-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-1093900300-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-1093920270-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-1093960270-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-1093960320-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-1093970110-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-1093970160-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-1093980240-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-1093990220-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8974877740-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI-8975478080-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA DẪN HƠI-8975478130-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8980175380-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8980627720-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8980627740-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8981249541-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8982402240-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983069430-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983103240-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983117355-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983117575-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983117683-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983117763-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983117953-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983260430-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983265410-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983265420-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983338010-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983395400-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983399080-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983412410-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983418711-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983435001-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983437171-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983460150-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983471600-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983485760-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983485770-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983489220-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983489230-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983489240-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983500290-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983580361-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983580371-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983582670-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983582680-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983582691-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa dẫn hơi-8983650701-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA NỐI BÌNH LỌC GIÓ- 8980957780- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA NỐI BÌNH LỌC GIÓ- 8983140310- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐNG NHỰA NỐI BÌNH LỌC GIÓ- 8983140590- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa nối bình lọc gió-8980957780-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa nối bình lọc gió-8983140310-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa nối bình lọc gió-8983140590-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ống nhựa nylon1201251LE744(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3760cc, Động cơ diesel, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ống ruột gà vào bầu lọc gió xe tải Hyundai 15T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp bậc lên xuống các loại dùng cho xe tải (8-15) tấn. bằng nhựa,KT:Cao < 25cm, mới 100%, (phụ tùng thay thế) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp bản lề ghế sau bên phải xe, bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô; L 30 W 22 H 20 mm, mã hiệu: 716930K030 (CEPT) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp bản lề ghế sau bên trái xe, bằng nhựa; công dụng: linh kiện lắp ráp ghế ô tô; L 30 W 11 H 10 mm, mã hiệu: 716940K090 (CEPT) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp bản lề ghế sau, Part No: 71485BZ150C0, phụ tùng xe ô tô Toyota RUSH, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp bản lề mặt ngồi ghế số 2, bằng nhựa; công dụng: bảo vệ mặt tựa ghế xe ô tô; L 96 W 43 H 62 mm, mã hiệu: 799520K050C0 (CEPT) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp bản lề mặt ngồi ghế trái số 2, bằng nhựa; công dụng: bảo vệ mặt tựa ghế xe ô tô; L 96 W 43 H 62 mm, mã hiệu: 792250K050C0 (CEPT) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp bảo vệ nội thất bên trong xe ô tô (4-7) chỗ, chất liệu bằng nhựa PP, đã xử lý bề mặt sơn phủ, kích thước (15x2)cm, (5x20)cm, (10x30)cm, (15x40)cm, 10 cái/bộ, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp bảo vệ nội thất bên trong xe ô tô (4-7) chỗ, chất liệu bằng nhựa PP, đã xử lý bề mặt sơn phủ, kích thước (15x2)cm, (5x20)cm, (10x30)cm, (15x40)cm, 10 cái\bộ, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp bảo vệ trước sau lắp thêm cho xe ô tô 7 chỗ (Chất liệu: Nhựa; 2 chiếc và phụ kiện/bộ). Không nhãn hiệu. Nhà sx: Yiwu Sanzhu Import and Export Co.,LTD, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp bên ngoài tay nắm, bằng nhựa; (96789987); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp bên trong giá hành lý, trống chầy xước cốp, bằng nhựa (1881100101A); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp cam chất liệu nhựa các loại dùng để thay thế, sửa chữa cho xe chở người 4-7 chỗ, hàng do hãng NINGBO SEGEL INTERNATIONAL sản xuất.Mới 100%(2 cái/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp cản sau (lipo sau) làm bằng nhựa dùng cho xe ô tô HYUNDAI ACCENT 2018-2020. 2018-2020 HYUNDAI ACCENT REAR BUMPER. Hàng không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp cản sau (lipo sau) làm bằng nhựa dùng cho xe ô tô HYUNDAI SANTAFE 2018. 2018 HYUNDAI SANTAFE GASOLINE VERSION REAR BUMPER. Hàng không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp chân ghế sau, phải, bên ngoài, miếng giữa- 81306-TME-T513-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp chân ghế sau, phải, bên trong, miếng giữa- 81307-TME-T512-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp chân ghế trái sau, bên ngoài miếng giữa- 81706-TME-T513-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp chân ghế trái sau, bên trong miếng giữa- 81707-TME-T512-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp chân ghế trái trước, bên ngoài miếng giữa- 81704-TME-T512-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp chân ghế trái trước, bên trong miếng giữa- 81705-TME-T512-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp chân ghế trước, phải, bên ngoài, miếng giữa- 81304-TME-T512-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp chân ghế trước, phải, bên trong, miếng giữa- 81305-TME-T512-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp chặn nẹp (bằng nhựa) (1747100760); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp chặn nẹp (bằng nhựa) (1747100770); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp che chỗ nối nẹp khung kính cửa hậu bằng nhựa, Part No: 6279590A00, phụ tùng thay thế của xe LAND CRUISER, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp che chỗ nối nẹp khung kính cửa hậu. Part No: 6279590A00, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp che con trượt dây an toàn- 81461-TDK-J011-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- che con trượt dây an toàn. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp che toàn bộ con trượt dây an toàn- 81462-TDK-J011-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- che con trượt dây an toàn. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp cột kính gió bên phải-Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---, 1744100670; (Ký hiệu sản phẩm: DAEWOO G12 PENDANT-F20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng:1743100310;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp cột kính gió bên trái-Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---, 1744100670; (Ký hiệu sản phẩm: DAEWOO G12 PENDANT-F20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng:1743105770;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp cửa gió (bằng nhựa) (1621501270); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp cửa lái-Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---, 1744100670; (Ký hiệu sản phẩm: DAEWOO G12 PENDANT-F20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng: 1743100220;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp cửa trước dùng cho xe ô tô Corolla, Mã sp:67610-02S62-23.NCC:TOYOTA BOSHOKU GATEWAY (THAILAND).Hàng mẫu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp cửa trước dùng cho xe ô tô Corolla, Mã sp:67610-02S72-C5.NCC:TOYOTA BOSHOKU GATEWAY (THAILAND).Hàng mẫu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp cửa trước dùng cho xe ô tô Corolla, Mã sp:67610-02S72-C6.NCC:TOYOTA BOSHOKU GATEWAY (THAILAND).Hàng mẫu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp dẫn hướng dây an toàn bằng nhựa phía sau bên phải_INV 21572_A 222 868 04 22_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp dẫn hướng dây an toàn bằng nhựa phía sau bên trái_INV 21572_A 222 868 03 22_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp đèn (bằng nhựa) (P1611900080); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp Đèn gầm L có led, dùng cho xe Mazda 6 2018, hiệu Mazda, mã hàng MZG46L-50-C21A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp Đèn gầm R có led, dùng cho xe Mazda 6 2018, hiệu Mazda, mã hàng MZG46L-50-C11A, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp đuôi hộp tay đi số bằng nhựa/ 969305JK0A- phụ tùng xe ô tô Nissan Terra 5 chỗ, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp dưới kính hậu Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---, 1744100670; (Ký hiệu sản phẩm: DAEWOO G12 PENDANT-F20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng:1744200240;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp đuôi xe (Đuôi cá) dùng cho xe HONDA CIVIC làm bằng nhựa. CIVIC 16 RS STYLE REAR SPOILER (ABS) (WITH LED BRAKING LIGHT). Hàng không có nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp đuôi xe (Đuôi cá) làm bằng nhựa dùng cho xe ô tô Mitsubishi Pajero Sport- REAR SPOILER FOR PAJERO SPORT. Hàng không có nhãn hiệu. NSX: HANGZHOU JIESHENGTONG TECHNOLOGY CO.,LTD. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp giá nóc bên phụ, Part No: 63401BZ020, phụ tùng xe ô tô Toyota RUSH, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp gió trái, chất liệu nhựa, mã WG1664110051, dùng cho xe tải, HSX: Jinan Alton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp gió, chất liệu nhựa, mã WG1642111013, dùng cho xe tải, HSX: Long Xin Da, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp gương chiếu hậu bằng nhựa dùng cho xe tải có tổng trọng lượng có tải tối đa < 5 tấn, hiệu Dongfeng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp gương chiếu hậu bằng nhựa, hiệu TOYOTA, mã hàng 87910-BZ880. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp gương chiếu hậu bằng nhựa, hiệu TOYOTA, mã hàng 87910-BZC30. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp gương chiếu hậu bằng nhựa, hiệu TOYOTA, mã hàng 87915-BZ520. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp gương chiếu hậu bằng nhựa, hiệu TOYOTA, mã hàng 87940-BZD00. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp gương chiếu hậu bằng nhựa, hiệu TOYOTA, mã hàng 87945-BZ530. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐP GƯƠNG HẬU TRÁI-COVER CAP OUT MIR LH-91054AL050-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp gương lái, dùng cho xe Mazda 3 & 6 2018, hiệu Mazda, mã hàng MZGW3E-69-1N7, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp gương phụ, dùng cho xe Mazda 3 & 6 2018, hiệu Mazda, mã hàng MZGW3E-69-1N1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp khung cửa sau bên phải xe ô tô, chất liệu bằng nhựa, mã: BIW10011428, nhà sản xuất: IDEUN TECH CO.,LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp khung cửa sau bên trái xe ô tô, chất liệu bằng nhựa, mã: BIW10011427, nhà sản xuất: IDEUN TECH CO.,LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp khung cửa xe bằng nhựa (A 205 680 00 35)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model W205 (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp khung cửa xe bằng nhựa_INV 21586_A 205 680 00 35_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp khung cửa xe bằng nhựa_INV 21648_A 205 680 00 35_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp lề ba đờ sốc phải, model: WG1664230054, dùng cho xe đầu kéo có tổng tải trọng 25 tấn, làm bằng nhựa, hàng mới 100% sản xuất tại Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp lí đèn pha, chất liệu nhựa, mã WG1664242008, dùng cho xe tải, HSX: Jinan Alton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐP LỚN GƯƠNG HẬU TRÁI-COVER CAP OUT MIRLH-91054FL030T2-dùng cho xe ô tô 5 chỗ hiệu Subaru- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp lưng điện thoại bằng nhựa. Nhãn hiệu: Samsung. Mã: EF GN985 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp lưng điện thoại bằng nhựa. Nhãn hiệu: Samsung. Mã: EF QN985 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp lưng điện thoại bằng nhựa. Nhãn hiệu: Samsung. Mã: EF RN985 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp lưng điện thoại bằng nhựa. Nhãn hiệu: Samsung. Mã: EF ZN985 (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp máng điều hòa bằng nhựa, số 11 (162152120Z); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp máng điều hòa bằng nhựa, số 12 (162151960Z); LKLR xe buýt Daewoo loại xe FX12 (47 Chỗ),Hàng hoá mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp mặt đồng hồ bằng nhựa của xe máy VPKXHF-10894-AC (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp mặt táp lô bên phải,-Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---,1614100051; (Ký hiệu sản phẩm: DAEWOO G12 PANEL-INSTRUMENT20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng: 1614100051.;Hàng mới 10 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp mặt táp lô bên trái-Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---,1614100051; (Ký hiệu sản phẩm: DAEWOO G12 PANEL-INSTRUMENT20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng: 1614100800;;Hàng mới 10 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp mặt táp lô giữa,-Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---,1614100051; (Ký hiệu sản phẩm: DAEWOO G12 PANEL-INSTRUMENT20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng: 1614100740;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nắp còi bằng nhựa; (1621518720); LKLR xe ô tô khách thành phố, loại xe G12 (47Chỗ) Daewoo, Hàng hóa mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp ngoài cánh cửa, chất liệu nhựa, mã WG1664330005, dùng cho xe tải, HSX: Jinan Alton, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp ngoài cửa sau bên phải giới hạn miếng ghép xe ô tô, chất liệu nhựa, mã: BIW10011558, nhà sản xuất: IDEUN TECH CO.,LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp ngoài cửa sau bên trái giới hạn miếng ghép xe ô tô, chất liệu nhựa, mã: BIW10011556, nhà sản xuất: IDEUN TECH CO.,LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp nhựa (phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp nhựa bước chân cabin bên phụ xe tải Hyundai 15T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp nhựa bước chân cabin bên phụ xe tải Hyundai 4,5T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp nhựa bước chân cabin bên phụ xe tải Hyundai 5T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp nhựa bước chân cabin bên tài xe tải Hyundai 15T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp nhựa bước chân cabin bên tài xe tải Hyundai 4,5T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp nhựa bước chân cabin bên tài xe tải Hyundai 5T mới 100%, nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp nhựa chân bảng táp lô xe tải từ 2,5T đến 3,5T (mã hàng hóa 847605H000TH) mới 100%. Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa chắn bụi các loại1309011LE744(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3760cc, Động cơ diesel, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐP NHỰA CHE CẢN TRƯỚC- 8976162930- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐP NHỰA CHE CẢN TRƯỚC- 8976162940- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐP NHỰA CHE CẢN TRƯỚC- 8976162961- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐP NHỰA CHE CẢN TRƯỚC- 8976162971- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa che cản trước-8976162930-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa che cản trước-8976162940-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa che cản trước-8976162961-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa che cản trước-8976162971-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa che cản trước--phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐP NHỰA CHE DÂY ĐIỆN- 8980340391- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa che dây điện-8980340391-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa che dây điện--phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐP NHỰA CHE ĐÈN BẢN SỐ- 8970765901- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐP NHỰA CHE ĐÈN SAU- 8941288584- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ỐP NHỰA CHE ĐÈN SAU- 8941292744- phụ tùng xe ô tô hiệu ISUZU (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa che đèn sau-8941288584-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa che đèn sau-8941292744-phụ tùng xe ô tô tải hiệu Isuzu (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa cốc pít vị trí cột lái_INV 21587_A 222 680 20 02_LK CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz GLC200 dtxl 1991CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp nhựa đèn sau (phụ tùng xe nâng hàng) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp nhựa ghế phụ tá. Part No.: 97466917. Sử dụng cho hệ thống Ghế Nha Khoa. Hàng thay thế. Không được xem là TTBYT riêng lẽ và không phân loại TTBYT. Hãng cung cấp: Cefla/ Ý. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa nắp nút bấm còi xe (622060700); LKLR xe ô tô Daewoo buýt G12 (47 chỗ), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp nhựa nắp táp lô xe tải từ 1T đến 2,5T (mã hàng hóa 847605H000TH) mới 100% nhãn hiệu HYUNDAI, nhà sản xuất HYUNDAI. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa vị trí điều chỉnh ghế (A 205 919 81 00)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model C180 (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa vị trí điều chỉnh ghế (A 205 919 81 00)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model C200 Exclusive 2.0 (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa vị trí điều chỉnh ghế (A 205 919 81 00)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model C300 AMG (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa vị trí điều chỉnh ghế (A 205 919 81 00)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model GLC200 4MATIC (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa vị trí điều chỉnh ghế (A 205 919 81 00)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model GLC300 4MATIC (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa vị trí điều chỉnh ghế (A 205 919 81 00)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model GLC300 MATIC (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa vị trí điều chỉnh ghế (A 205 919 81 00)- Linh kiện phục vụ sản xuất, lắp ráp xe ô tô 5 chỗ Mercedes-Benz model X253 (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp nhựa vị trí lắp ghế trẻ em_INV 21572_A 222 868 17 39_Lk CKD ôtô 5chỗ Mercedes-Benz S450L dtxl 2996CC mới 100%, xuất xứ của lô hàng: EU (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp nhựa viền táp lô xe tải 3,5T (mã hàng hóa 847105H900XR) mới 100%. Nhãn hiệu Hyundai, nhà sản xuất Hyundai. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp nhựa vít chắn bùn, Part No: 7692413020, phụ tùng xe ô tô Toyota LAND CRUISER PRADO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp nóc ca bin bằng nhựa dùng cho xe có tải > 15 tấn.KT:Dài < 180 cm Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp phía trong của tai xe, bằng nhựa, part no: 5381402130, phụ tùng xe ô tô Toyota COROLLA/ALTIS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp ray ghế giữa, bên trái, bằng nhựa (phụ tùng xe BMW dưới 8 chỗ, mới 100%). MSPT: 52 20 7 955 209 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp tay nắm cửa trong- bên phải bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp tay nắm cửa trong- bên phải dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp tay nắm cửa trong bên trái bằng nhựa dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp tay nắm cửa trong bên trái dùng cho xe tải FUSO, Động cơ Diesel 4D37 125kw 3907cc. E4. CDCS 4250mm, long frame. TTL có tải tới 16 tấn. (nk) | |
- Mã HS 39263000: ốp thông gió bằng nhựa5402300LE010-1(cho xe tải 7000KG, tổng trọng lượng 11765KG,dung tich xylanh 3760cc, Động cơ diesel, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp thông gió phía sau phải;Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---, 1744100670; (Ký hiệu sản phẩm: DAEWOO G12 PENDANT-F20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng:1744200260;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp thông gió phía sau trái Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---, 1744100670; (Ký hiệu sản phẩm: DAEWOO G12 PENDANT-F20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng:1744200250;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trần đầu xe bên phải-Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---, 1744100670; (Ký hiệu sản phẩm: DAEWOO G12 PENDANT-F20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng:1744100310;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trần đầu xe bên trái-Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---, 1744100670; (Ký hiệu sản: DAEWOO G12 PENDANT-F20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng:1744100290;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trần đầu xe giữa-Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---, 1744100670; (Ký hiệu sản phẩm: DAEWOO G12 PENDANT-F20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng:1744100370;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trần đầu xe giữa-Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---, 1744100670; (Ký hiệu sản phẩm: DAEWOO G12 PENDANT-F20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng:1744100670;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trần đuôi xe bên phải Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---, 1744100670; (Ký hiệu sản phẩm: DAEWOO G12 PENDANT-F20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng:1744200231;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trần đuôi xe bên trái Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---, 1744100670; (Ký hiệu sản: DAEWOO G12 PENDANT-F20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng:1744200221;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trần đuôi xe giữa Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---, 1744100670; (Ký hiệu sản: DAEWOO G12 PENDANT-F20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng:1744200210;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc sau. Đvt: Cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: ACC-004. Lắp cho xe Hyundai Accent 2018+, xe 5 chỗ. NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc sau. Đvt: Cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: CER-005. Lắp cho xe Kia Cerato 2018+, xe 5 chỗ. NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc sau. Đvt: Cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: CRU-003. Lắp cho xe Chevrolet Cruze 2009, xe 5 chỗ. NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc sau. Đvt: Cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: VIO-002. Lắp cho xe Toyota Vios 2014, xe 5 chỗ. NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc sau. Đvt: Cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: VIO-005. Lắp cho xe Toyota Vios 2018+, xe 5 chỗ. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc sau. Đvt: Cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: VIO-006. Lắp cho xe Toyota Vios 2018+, xe 5 chỗ. NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc sau. Đvt: Cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: XPD-002R. Lắp cho xe Mitsubishi Xpander 2018, xe 7 chỗ.NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc sau. Đvt: Cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Thép không gỉ. Mã hàng: CER-003. Lắp cho xe Kia Cerato 2017, xe 5 chỗ.NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc trước sau. Đvt: Bộ 2 cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhômk. Mã hàng: CX5-020. Lắp cho xe Mazda CX5 2016, xe 5 chỗ. NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc trước sau. Đvt: Bộ 2 cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: CX5-003A. Lắp cho xe Mazda CX5 2016, xe 5 chỗ..NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc trước sau. Đvt: Bộ 2 cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: ECS-031. Lắp cho xe Ford Ecosport 2018, xe 5 chỗ.NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc trước sau. Đvt: Bộ 2 cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: FTN-013A. Lắp cho xe Toyota Fortuner 2015, xe 7 chỗ..NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc trước sau. Đvt: Bộ 2 cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: HRV-003. Lắp cho xe Honda HRV 2018, xe 5 chỗ..NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc trước sau. Đvt: Bộ 2 cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: TUC-006. Lắp cho xe Hyundai Tucson 2016, xe 5 chỗ. NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc trước sau. Đvt: Bộ 2 cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: TUC-006B. Lắp cho xe Hyundai Tucson 2015, xe 5 chỗ.NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc trước sau. Đvt: Bộ 2 cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: TUC-027. Lắp cho xe Hyundai Tucson 2019, xe 5 chỗ..NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc trước sau. Đvt: Bộ 2 cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: XD-020. Lắp cho xe Hyundai Santafe 2015, xe 5 chỗ. NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc trước sau. Đvt:Bộ 2 cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: STF-003. Lắp cho xe Hyundai Santafe 2007-2009, xe 5 chỗ.NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc trước sau.Đvt: Bộ 2 cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: XPD-002. Lắp cho xe Mitsubishi Xpander 2018, xe 7 chỗ. NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc trước sau.Đvt:Bộ 2 cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Thép không gỉ. Mã hàng: CRV-057. Lắp cho xe Honda CRV 2018, xe 7 chỗ. NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc trước. Đvt: Cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: CAM-015. Lắp cho xe Toyota Camry 2015, xe 5 chỗ. NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí Ba đờ xốc trước. Đvt: Cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: CX5-045F. Lắp cho xe Mazda CX5 2019, xe 5 chỗ. NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí chân ghế trước bên phải- 81105-TLA-A012-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí chân ghế. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí chân ghế trước bên phải- 81106-T02-T011-M1- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY- Phụ kiện trang trí (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí chân ghế trước bên phải- 81106-TLA-A012-M1- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- Phụ kiện trang trí. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí chân ghế trước bên phải- 81107-T02-T011-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY- trang trí chân ghế (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí chân ghế trước bên phải- 81507-T02-T111-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CITY- trang trí chân ghế (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí chân ghế trước bên trái- 81505-TLA-A012-M1- Chất liệu nhựa- LK Model Honda CR-V- trang trí. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí chân ghế trước bên trái- 81506-T02-T111-M1- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CITY- Phụ kiện trang trí (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí chân ghế trước bên trái- 81506-TLA-A012-M1- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- Phụ kiện trang trí. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí đèn hậu xe HYUNDAI ACCENT 2018-2020, làm bằng nhựa (bộ gồm 2 cái). 2018-2020 HYUNDAI ACCENT CHROME TAIL LIGHT COVER. Hàng không có nhãn hiệu. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí đèn hậu xe HYUNDAI ELANTRA 2019-2020, làm bằng nhựa (bộ gồm 2 cái). 2019-2020 HYUNDAI ELANTRA CHROME TAIL LIGHT COVER. Hàng không có nhãn hiệu. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí đèn hậu xe HYUNDAI I10 HATCH BACK 2017, làm bằng nhựa (bộ gồm 2 cái). 2017 HYUNDAI I10 HATCH BACK CHROME TAIL LIGHT COVER. Hàng không có nhãn hiệu. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí đèn trước xe HYUNDAI ACCENT 2018-2020, làm bằng nhựa (bộ gồm 2 cái). 2018-2020 HYUNDAI ACCENT CHROME HEAD LIGHT COVER. Hàng không có nhãn hiệu. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí đèn trước xe HYUNDAI ELANTRA 2019-2020, làm bằng nhựa (bộ gồm 2 cái). 2019-2020 HYUNDAI ELANTRA CHROME HEAD LIGHT COVER. Hàng không có nhãn hiệu. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí đèn trước xe HYUNDAI I10 HATCH BACK 2017, làm bằng nhựa (bộ gồm 2 cái). 2017 HYUNDAI I10 HATCH BACK CHROME HEAD LIGHT COVER. Hàng không có nhãn hiệu. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí nắp xăng dùng cho xe HONDA CRV 17, làm bằng nhựa. 17 CRV GAS TANK. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí nắp xăng dùng cho xe HYUNDAI ACCENT 2018-2020, làm bằng nhựa. 2018-2020 HYUNDAI ACCENT CHROME GAS TANK COVER. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí nắp xăng dùng cho xe HYUNDAI ELANTRA 2019-2020, làm bằng nhựa. 2019-2020 HYUNDAI ELANTRA CHROME GAS TANK COVER. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí nắp xăng dùng cho xe HYUNDAI I10 HATCH BACK, làm bằng nhựa. 2017 HYUNDAI I10 HATCH BACK CHROME GAS TANK COVER. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí nắp xăng dùng cho xe HYUNDAI KONA 2018, làm bằng nhựa. 2018 KONA CHROME GAS TANK COVER. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí nắp xăng dùng cho xe HYUNDAI SANTAFE 2018, làm bằng nhựa. 2018 HYUNDAI SANTAFE CHROME GAS TANK COVER. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí nắp xăng dùng cho xe HYUNDAI TUCSON 2019, làm bằng nhựa. 2019 HYUNDAI TUCSON CHROME GAS TANK COVER. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí nắp xăng dùng cho xe TOYOTA COROLLA 2018, làm bằng nhựa. 2018 COROLLA GAS TANK COVER. Hàng không có nhãn hiệu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí ngoài phía dưới ghế trước bên phải- 81107-TLA-A012-M1- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- Phụ kiện trang trí. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí ngoài phía dưới ghế trước bên trái- 81507-TLA-A012-M1- Chất liệu Nhựa- LK Model Honda CR-V- Phụ kiện trang trí. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí sau xe. Đvt: Cái cùng phụ kiện lắp. Chất liệu: Nhựa. Mã hàng: UCB-013. Lắp cho các loại xe.NSX:YIWU SANZHU IMPORT AND EXPORT CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc sau: ĐVT 1 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con mazda cx-5 2018+ chất liệu nhựa, mã hàng LPMDC518-03 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc sau: ĐVT 1 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con vinfast fadil 2019+ chất liệu nhựa, mã hàng DG-FD19-01. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước sau: ĐVT 2 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con honda crv 2018+ chất liệu nhựa, mã hàng OCCRV18-01. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước sau: ĐVT 2 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con honda crv 2018+ chất liệu nhựa, mã hàng OCCRV18-02. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước sau: ĐVT 2 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con honda hrv 2018+ chất liệu nhựa, mã hàng OCHRV18-01. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước sau: ĐVT 2 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con huyndai kona 2018+ chất liệu nhựa, mã hàng OCKN18-01. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước sau: ĐVT 2 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con huyndai tucson 2016+ chất liệu nhựa, mã hàng OCTS16-01. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước sau: ĐVT 2 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con huyndai tucson 2016+ chất liệu nhựa, mã hàng OCTS16-02. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước sau: ĐVT 2 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con huyndai tucson 2019 chất liệu nhựa, mã hàng OCTS19-01. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước sau: ĐVT 2 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con mazda cx-5 2018+ chất liệu nhựa, mã hàng OCC518-01 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước sau: ĐVT 2 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con toyota camry 2015+ chất liệu nhựa, mã hàng BDKCR1518-01. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước sau: ĐVT 2 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con toyota fortuner 2018+ chất liệu nhựa, mã hàng BDKFTN18-03. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước sau: ĐVT 2 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con toyota highlander 2015+ chất liệu nhựa, mã hàng BDKHLD1517-01. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước: ĐVT 1 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con huyndai accent 2018+ chất liệu nhựa, mã hàng: CLACC18-01: mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước: ĐVT 1 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con huyndai elantra 2016+ chất liệu nhựa, mã hàng: CLELT1618-01: mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước: ĐVT 1 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con huyndai santafe 2019 chất liệu nhựa, mã hàng: CLSTF19-01: mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước: ĐVT 1 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con kia cerato 2019 chất liệu nhựa, mã hàng: CLCRT19-01: mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trang trí thêm Ba Đờ Xốc trước: ĐVT 1 cái/bộ cùng phụ kiện lắp dùng cho ô tô con mazda cx-5 2018+ chất liệu nhựa, mã hàng OCC518-06 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trên cửa khách Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---, 1744100670; (Ký hiệu sản phẩm: DAEWOO G12 PENDANT-F20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng:1744100950;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp trên cửa lái Vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới,---, 1744100670; (Ký hiệu sản phẩm: DAEWOO G12 PENDANT-F20) Vật liêu đơn: Nhựa; Mã hàng:1744101320;;Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp vè bằng nhựa dùng cho xe hiệu HOWO có tải < 15tấn,KT:Dài < 190 cm, mới 100% (phụ tùng thay thế) (nk) | |
- Mã HS 39263000: Ốp vô lăng tay lái xe ô tô (25 cái/ thùng), phụ tùng xe ô tô. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: OP-036/ Đai ốc. chất liệu bằng nhựa. quy cách 3*2cm. sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: OP-037/ Hộc để đồ bằng nhựa,quy cách 31*27*12.2cm, sản phẩm hoàn chỉnh đính kèm sản phẩm sản xuất xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: OP-037/ Hộc để đồ bằng nhựa,quy cách 31*27*9cm, sản phẩm hoàn chỉnh đính kèm sản phẩm sản xuất xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: OPAI190002/ Nắp bảo vệ băng nhưa BC3_VGA cho camera module (nk) | |
- Mã HS 39263000: OPAI190002/ Nắp bảo vệ băng nhưa BC3_VGA cho camera module), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: OPAI190003/ Nắp bảo vệ băng nhưa BC3_MEGA cho camera module (nk) | |
- Mã HS 39263000: OPAI190003/ Nắp bảo vệ bằng nhựa BC3_MEGA cho camera module (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS708:Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS708:Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%,D1,10332236811 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS708:Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10328866355-D38 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS708:Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10329925433-D5 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS708:Kẹp khóa đánh lửa bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%-C11:10327903951 D41 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS709:Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS709:Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%,D2,10332236811 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS709:Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10328866355-D39 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS709:Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10329925433-D6 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS709:Kẹp nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%-C11:10327903951 D42 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS710:Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS710:Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%,D3,10332236811 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS710:Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10328866355-D40 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS710:Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10329925433-D7 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS710:Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%-C11:10327903951 D43 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS711:Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS711:Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%,D4,10332236811 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS711:Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10328866355-D41 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS711:Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10329925433-D8 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS711:Nút bịt bằng nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%-C11:10327903951 D44 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS712:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS712:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%,D5,10332236811 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS712:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10328866355-D42 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS712:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10329925433-D9 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS712:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%-C11:10327903951 D45 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS713:Nút bịt nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS713:Nút bịt nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%,D6,10332236811 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS713:Nút bịt nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10328866355-D43 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS713:Nút bịt nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10329925433-D10 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS713:Nút bịt nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%-C11:10327903951 D46 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS714:Nút nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS714:Nút nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%,D7,10332236811 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS714:Nút nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10328866355-D44 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS714:Nút nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10329925433-D11 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS714:Nút nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%-C11:10327903951 D47 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS715:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS715:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%,D8,10332236811 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS715:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10328866355-D45 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS715:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%.C11-10329925433-D12 (nk) | |
- Mã HS 39263000: OS715:Nở nhựa, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Kona, hàng mới 100%-C11:10327903951 D48 (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 0300302- Bộ phận bằng nhựa, dùng để cố định ốc vít, dùng cho đèn pha xe máy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 11589289-vít nở nhựa ấn vào tấm chắn bùn bánh xe, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CRUZE, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 13465094-Bình đựng nước làm mát động cơ, bằng nhựa, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CRUZE, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 13502036-đệm giá đỡ tay mở cửa (nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet ORLANDO, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 13505889-giá đỡ tay mở cửa trước phải (bằng nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CRUZE, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 13598760-nắp bình nước phụ (bằng nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet AVEO, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 42657459-Bình nước phụ (nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 55593189-Nắp đậy cốc lọc dầu, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CRUZE, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 92458312-Chữ CHEVROLET (nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 94521455-Biểu tượng nắp cốp sau xe (nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 94521459-Mắt phun nước rửa đèn pha phải, bằng nhựa, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA 2016, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 94530742-vít nở ba bô lê (nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 94530749-KEP GIƯ THAM TRAI SÀN KHU VỰC CỬA SAU (nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 95122465-Biểu tượng mặt ca lăng (bằng nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet AVEO, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 95122569-Biểu tượng đầu xe (bằng nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet ORLANDO, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 95130242-Máng chắn nước dưới kính chắn gió bên phải (nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CRUZE, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 95161197-Biểu tượng trên cửa hậu (nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet ORLANDO, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 95235006-Nẹp ốp tai xe sau phải (nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet ORLANDO, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 95380033-bình nước phụ, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet TRAX 2017, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 95482637-Nẹp nóc xe trước tráI (bằng nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet ORLANDO, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 95489559-Miếng ốp trang trí ba đờ xốc trước (Nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 95494278-Nắp bình chứa dầu phanh, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 95963459-Hộp đựng hộp cầu chì bằng nhựa(Nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CRUZE, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 96314169-bình nước phụ (nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet MATIZ, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 96352529-nắp hộp cam ngoài trên, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet MATIZ, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 96418842-Nắp bình dầu tổng phanh (nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet GEN,LAC, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 96442719-biểu tượng mặt ca lăng (chevy), bằng nhựa, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CAPTIVA, 7 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 96591467-Bình nước làm mát (bằng nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet SPARK LITE(M200), 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: 96886726-Chữ dán" Cruze LS" (nhựa), phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet CRUZE, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P/N: TC680089-Biểu tượng ba đờ xốc sau, phụ tùng bảo hành cho xe Chevrolet TRAILBLAZER, 5 chỗ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P014/ Con ốc nhựa (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000234130000/ Bộ tay nắm cần số, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000234170000/ Chụp tay nắm cần số (4 số),bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000822010000/ Tấm trang trí đèn pha,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P11200082208000093/ Cụm che mặt trước bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000822330000/ Chụp trang trí đèn pha trái,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000822340000/ Chụp trang trí đèn pha phải,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000823010000/ Chụp nhựa mặt đồng hồ, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000823160000/ Nắp đậy lỗ chỉnh đồng hồ, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000824020000/ Bàn để chân trái,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000824030000/ Tấm che giữa bàn để chân, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000824040000/ Bàn để chân phải,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000824060000/ Tấm che trái ngoài cabin I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000824120000/ Tấm che phải ngoài cabin I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000824160000/ Tấm che trái ngoài cabin II,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000824170000/ Tấm che phải ngoài cabin II,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000824230000/ Tấm che dưới đệm ghế I(đen mờ), bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000825050000/ Tấm che gầm trước, bằng nhựa PPphụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000825180000/ Tấm nóc xe I, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000825320000/ Tấm kính chắn gió I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000826010000/ Tấm cách nhiệt đệm ghế,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000829070000/ Hộp đựng ắc quy,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P112000861150000/ Kính chắn gió trước bằng nhựa PC, phụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000348200000/ Miếng phản quang 2 bên (đỏ), bằng nhựa, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000821010000/ Chụp che ba đờ xốc, nhựa PPphụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000821060000/ Tấm che dưới ba đờ xốc, nhựa PP, phụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000822070000/ Tấm bên bánh trước trái I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P11500082208000098CA/ Cụm che mặt trước bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000822100000/ Tấm bên bánh trước phải I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000823010000/ Tấm che bên đồng hồ, nhựa PPphụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000823060000/ Nắp trang trí trên bộ công tắc, nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000823070000/ Nắp trang trí dưới bộ công tắc, nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000823080000/ Chụp mặt trên đồng hồ, nhựa PPphụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000824020000/ Bàn để chân trái,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000824030000/ Tấm che giữa sàn xe, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000824040000/ Bàn để chân phải,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000824050000/ Tấm che dưới trái ghế ngồi, nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000824060000/ Tấm nắp bên trái đệm ghế, nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000824120000/ Tấm nắp bên phải đệm ghế, nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000824130000/ Ốp che giữa, nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000824220000CA/ Đầu chụp ống dẫn khí vào bộ lọc gió,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000824230000/ Tấm che dưới phải ghế ngồi, nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000825070000/ Tấm che sàn, nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000825100000/ Tấm bảo vệ tay xách trái sau, nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000825110000/ Tấm chắn phải tay xách sau, nhựa PP, phụ tùng xe địa hình mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000825180000/ Tấm nóc xe I, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000825340000/ Tấm bảo vệ phanh đĩa, nhựa PP, phụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000827070000/ Đầu chụp ống dẫn khí vào bộ li hợp,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000827100000/ Tấm che chốt quay thùng hàng, bằng nhựa, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000829060000/ Nắp đậy bình ắc quynhựa PPphụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000829070000/ Hộp đựng ắc quy,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P115000861150100/ Kính chắn gió trước bằng nhựa PC, phụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P116000823060000/ Chụp trang trí trụ vô lăng II,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P116000823070000/ Chụp trang trí trụ vô lăng III,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P116000825060000/ Tấm đế giữa,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001823060000/ Chụp ngoài trụ vô lăng II,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001823060000/ Chụp ngoài trụ vô lăng II,bằng nhựa PP, phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001823070000/ Chụp ngoài trụ vô lăng III, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001823070000/ Chụp ngoài trụ vô lăng III, bằng nhựa PP, phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001824050000/ Tấm che dưới đệm ghế I, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001824050000/ Tấm che dưới đệm ghế I, bằng nhựa PP, phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001824060000/ Tấm che trái ngoài cabin I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001824060000/ Tấm che trái ngoài cabin I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe ô tô địa hình HS250UTVmới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001824120000/ Tấm che phải ngoài cabin I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001824120000/ Tấm che phải ngoài cabin I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe ô tô địa hình HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001824230000/ Tấm che dưới đệm ghế II, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001824230000/ Tấm che dưới đệm ghế II, bằng nhựa PP, phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001825050000/ Tấm che gầm trước, bằng nhựa PPphụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001825050000/ Tấm che gầm trước, bằng nhựa PPphụ tùng xe HS250UTV,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001825060000/ Tấm đế giữa,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001825060000/ Tấm đế giữa,bằng nhựa PP, phụ tùng xe ô tô địa hình HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001825070000/ Tấm che gầm sau I, bằng nhựa PP phụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001825070000/ Tấm che gầm sau I, bằng nhựa PPphụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001825070000/ Tấm che gầm sau I, bằng nhựa PPphụ tùng xe ô tô địa hình HS250UTV,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001825180000/ Tấm nóc xe I, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001825180000/ Tấm nóc xe I, bằng nhựa PP, phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001826030000/ Tấm che lưng I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001826030000/ Tấm che lưng I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001826030000/ Tấm che lưng I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe HS550UTVmới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001827050000/ Cụm thùng hàng bằng nhựa PP màu xanh, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001827050000/ Cụm thùng hàng bằng nhựa PP màu xanh, phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001828100000/ Ốp che xích II, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001828100000/ Ốp che xích II, bằng nhựa PP; phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301001828100000/ Ốp che xích II, bằng nhựa PP; phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301003822010000/ Tấm lắp đèn pha,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301003822010000/ Tấm lắp đèn pha,bằng nhựa PP, phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301003822020000/ Tấm lắp đèn trái,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301003822020000/ Tấm lắp đèn trái,bằng nhựa PP, phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301003822030000/ Tấm lắp đèn phải,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301003822030000/ Tấm lắp đèn phải,bằng nhựa PP, phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301003861150000/ Kính chắn gió trước bằng nhựa PC, phụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301003861150000/ Kính chắn gió trước bằng nhựa PC, phụ tùng xe ô tô địa hình HS250UTV,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301005822080000/ Cụm che mặt trước, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P301005822080000/ Cụm che mặt trước, bằng nhựa PP, phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001234100000CA/ Tay nắm cụm cần số, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001515170100/ Tấm trang trí che trước trái, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001515180100/ Tấm trang trí che trước phải, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001822010000/ Tấm lắp đèn chiếu sáng,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001822070000/ Tấm che trái nắp thân xe trước,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001822080000/ Tấm mặt trước, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001822090000CA/ Cụm nắp đậy tấm mặt trước, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001822100000/ Tấm che phải nắp thân xe trước,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001823080000/ Nắp đồng hồ, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P30200182405000023/ Tấm che dưới đệm ghế I, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001824060000/ Tấm che bên trái, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001824120000/ Tấm che bên phải, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001824210000/ Chụp kê chân, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001825030000/ Chụp trái sau thân xe;bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001825040000/ Chụp phải sau thân xe,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001825180000/ Tấm nóc cabin, bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001827050000CA/ Cụm thùng hàng bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P30200182910000023CA/ Tấm che hốc điều chỉnh, bằng nhựa PP,phụ tùng xe địa hình mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P302001861150000/ Kính chắn gió trước bằng nhựa PC, phụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P311001433300000/ Tay nắm phanh tay, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P311001823050000/ Chụp ngoài trụ vô lăng I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P311001823050000/ Chụp ngoài trụ vô lăng I,bằng nhựa PP, phụ tùng xe HS250UTV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P320001825050000/ Tấm che gầm trước, bằng nhựa PPphụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P320001825070000/ Tấm che gầm sau, bằng nhựa PPphụ tùng xe địa hình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: P400001825150000/ Chụp ngoài bộ ly hợp, nhựa PP, phụ tùng xe địa hình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: PAD 0240/ Bàn đạp chân ga ô tô bằng nhựa(270114-0060-VN) (nk) | |
- Mã HS 39263000: PAD- Bàn đạp chân ga xe ô tô (bằng nhựa) 27011-40020VN (nk) | |
- Mã HS 39263000: PAD- Bàn đạp chân ga xe ô tô (bằng nhựa) 27011-40030VN (nk) | |
- Mã HS 39263000: Pas góc bằng nhựa,kích thước(17x62x62)mm, dùng cho sản xuất nội thất,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: PDL-6626VF/ Nhãn phụ bằng nhựa (chưa in hình, chữ) pdl-6626vf (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phe gài cản sau kích thước 3x2x2cm, chất liệu Nhựa, phụ tùng xe ô tô Land Rover, hiệu Land Rover, hàng mới 100%- mã hàng LR027255 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phím bấm của lò vi sóng bằng nhựa/ A630Y46J0BYU/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phím bấm lò vi sóng bằng nhựa/ A630Y41T0MYU/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phím bấm lò vi sóng bằng nhựa/ A630Y42Y0YU/ Linh kiện không đồng bộ, hiệu Panasonic, phục vụ bảo hành. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: phụ kiện bàn tủ (đồ gia dụng):chân đế bàn tủ, bằng nhựa, đường kính 4cm-6cm,dài 2cm-12cm,sản xuất GUANGXI FORDE IMP&EXP CO.,LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện cách điện: Nắp chụp ổ điện bằng nhựa- hager mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện cho chân xe đẩy máy thở 840: Chốt giữ máy thở với chân máy code: 4-073020-00, chất liệu plastic. Hãng Covidien, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện của Máy hút bụi IB-32: Bánh xe bằng nhựa đường kính 11cm. Nhà sx: LILIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED. Hàng mới 100%.F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện của Máy hút bụi IB-33: Bánh xe bằng nhựa, đường kính 11 cm. Nhà sx: LILIN INTERNATIONAL GROUP LIMITED. Hàng mới 100%.F.O.C (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện đồ nội thất_miếng nhựa PU dùng để trang trí đồ nội thất, kích thước: chiều dài: 290-330mm, chiều rộng: 853mm, dày: 5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện đồ nội thất_miếng nhựa PU dùng để trang trí đồ nội thất, kích thước: chiều dài: 330-540mm, chiều rộng: 70-853mm, dày: 5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện giảm chấn TLL 3 cánh, 9206310, hiệu Hettich, bằng nhựa, dùng trong đồ nội thất (1bộ 9 chi tiết), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện lắp thêm vào mặt ga-lăng cho xe ôtô ACCENT 2018 bằng chất liệu nhựa,kiểu dáng: ACCENT 2018,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện lắp thêm vào mặt ga-lăng cho xe ôtô CERATO 2019 bằng chất liệu nhựa,kiểu dáng: CERATO 2019,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện lắp thêm vào mặt ga-lăng cho xe ôtô FORTUNER 2019 bằng chất liệu nhựa,kiểu dáng: FORTUNER 2019,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện lắp thêm vào mặt ga-lăng cho xe ôtô SANTAFE 2019 bằng chất liệu nhựa,kiểu dáng: SANTAFE 2019,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện lắp thêm vào ốp trang trí đằng sau cho xe ôtô CERATO 2016 bằng chất liệu nhựa,kiểu dáng:CERATO 2016,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện lắp thêm vào ốp trang trí đằng sau cho xe ôtô CERATO 2019 bằng chất liệu nhựa,kiểu dáng:CERATO 2019,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện lắp thêm vào ốp trang trí đằng sau cho xe ôtô CIVIC 2018 bằng chất liệu nhựa,kiểu dáng:CIVIC 2018,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện lắp thêm vào ốp trang trí đằng sau cho xe ôtô COROLLA 2017 bằng chất liệu nhựa,kiểu dáng:COROLLA 2017,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện lắp thêm vào ốp trang trí đằng sau cho xe ôtô CRUZE 2014 bằng chất liệu nhựa,kiểu dáng:CRUZE 2014,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện lắp thêm vào ốp trang trí đằng sau cho xe ôtô CRUZE 2015 bằng chất liệu nhựa,kiểu dáng:CRUZE 2015,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện lắp thêm vào ốp trang trí đằng sau cho xe ôtô CX-5 2019 bằng chất liệu nhựa,kiểu dáng:CX-5 2019,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện lắp thêm vào ốp trang trí đằng sau cho xe ôtô MAZDA 3 2016 bằng chất liệu nhựa,kiểu dáng:MAZDA 3 2016,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện lắp thêm vào ốp trang trí đằng sau cho xe ôtô SANTAFE 2019 bằng chất liệu nhựa,kiểu dáng:SANTAFE 2019,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện lắp thêm vào ốp trang trí đằng sau cho xe ôtô VIOS 2018 bằng chất liệu nhựa,kiểu dáng:VIOS 2018,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện lắp thêm vào ốp trang trí trước,sau, hai bên, mặt ga-lăng,đèn trang trí đằng trước cho xe ôtô FORTUNER 2018 bằng chất liệu nhựa, bộ gồm 7 cái cùng đồ lắp,kiểu dáng: FORTUNER 2018,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: PHỤ KIỆN NHỰA CHO RÀO AN TOÀN CHO TRẺ EM (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện va ly: bánh xe bằng nhựa, phi (2-3)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ kiện xe máy-Decan trang trí,hàng không nhãn hiệu, mới 100%; code: 871X0-K56-N00ZBR (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng cho xe ô tô: Chân gương chiếu hậu ngoài bằng nhựa dùng thay thế cho xe Triton 2015, không hiệu, mới 100% mã 7632B751 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng cho xe ô tô: Chữ biểu tượng gắn thân xe bằng nhựa dùng thay thế cho xe Innova 2009, không hiệu, hàng mới 100%. Mã 75301-0K010 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng cho xe ô tô: Giá cài cản trước bằng nhựa dùng thay thế cho xe Ranger 2016, hàng mới 100% Mã EB3B17A870DC (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng cho xe ô tô: Lưới nhựa gắn cản trước dùng thay thế cho xe Toyota Vios 2013, không hiệu, hàng mới 100%. Mã 53112-0D300 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng cho xe ô tô: Nắp nhựa đậy máy dùng thay thế cho xe Vios 2013, không hiệu, mới 100% mã 12611-0Y110 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng cho xe ô tô: Nắp nhựa đèn gầm dùng thay thế cho xe Mazda BT 50 năm 2013, không hiệu, mới 100% mã UC2W50C11B (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng cho xe ô tô: Nẹp mạ đèn pha bằng nhựa dùng thay thế cho xe Altis 2014, không hiệu, hàng mới 100%. Mã 53181-02070 (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng cho xe ô tô: Nẹp mạ gắn ca bô bằng nhựa, không hiệu, dùng thay thế cho xe Camry 2012, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng cho xe ô tô: Nhựa cài đèn pha dùng thay thế cho xe Mazda BT 50 năm 2013, không hiệu, mới 100% mã UC2E50160A (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng cho xe ô tô: Ốp nhựa gắn tai xe dùng thay thế cho xe Triton 2015, không hiệu, mới 100% mã 7407A628HB (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng dùng cho xe bốn bánh,miếng cản phía sau,chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe ALL; Nhãn hiệu GM: Nắp bình nước phụ, bằng nhựa, mã hàng 94539597. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAP,VIV; Nhãn hiệu GM: Nắp giàn cam, bằng nhựa, mã hàng 92068243. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA C140; Nhãn hiệu GM: Nắp dưới hộp lọc gió, bằng nhựa, mã hàng 20956221. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA C140; Nhãn hiệu GM: Nắp trên hộp lọc gió, bằng nhựa, mã hàng 22745828. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM: Nắp che ốc gạt mưa sau, bằng nhựa, mã hàng 96624649. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM: Nắp dưới hộp lọc gió, bằng nhựa, mã hàng 96628886. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM: Nắp sau hộp lọc gió, mã hàng 96829527. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM: Nắp trang trí động cơ, bằng nhựa, mã hàng 96631332. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM: Nắp trên hộp lọc gió máy, bằng nhựa, mã hàng 96628885. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM: Nắp trước hộp lọc gió thứ cấp, bằng nhựa, mã hàng 96829528. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM: Nẹp kính cửa ngoài sau phải, bằng nhựa, mã hàng 42333916. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM: Nẹp kính cửa ngoài trước trái, bằng nhựa, mã hàng 42333921. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CAPTIVA; Nhãn hiệu GM: Ngàm khóa dây đai an toàn ghế TT (& cảm biến), mã hàng 96475884. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CRUZE 1.8, Lac 10, Orlando; Nhãn hiệu GM: Nắp giàn cam, bằng nhựa, mã hàng 55564395. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe CRUZE 2016; Nhãn hiệu GM: Nắp che móc kéo xe trước, bằng nhựa, mã hàng 94514227. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Cruze, Lac 10, Cap; Nhãn hiệu GM: Nắp đổ dầu máy, bằng nhựa, mã hàng 55580177. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Cruze, Lac 10; Nhãn hiệu GM: Nẹp kính cửa ngoài sau trái (Mạ), bằng nhựa, mã hàng 95986892. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Cruze, Lac 10; Nhãn hiệu GM: Nẹp kính cửa ngoài trước phải (mạ), bằng nhựa, mã hàng 95980303. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Cruze, Lac 10; Nhãn hiệu GM: Nẹp nóc phải, bằng nhựa, mã hàng 95131668. Hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39263000: Phụ tùng ô tô con dùng cho xe Cruze, Lac 10; Nhãn hiệu GM: Nẹp nóc trái, bằng nhựa, mã hàng 95131667. Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...