- Mã HS 39219041: E0003927643/ Tấm đệm bằng nhựa cho sàn thao tác AF1,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219041: G070/ Tấm lót giày bằng nhựa thermo (nk) | |
- Mã HS 39219041: Giấy tẩm nhựa Melamine, dùng để tạo vân trên bề mặt ván gỗ, mã hàng A1122-85TIO, kích thước (1250x2470)mm, 85 gms/m2.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219041: HPV062/ Phim chất liệu nhựa, bề mặt được tráng phủ bạc, loại SF-PC5500 520mm, mã SFPC55000000 (nk) | |
- Mã HS 39219041: LK0229/ Miếng che bằng nhựa (135*60*50)mm (Hàng mới 100%) (Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ) [UPLM040098] (nk) | |
- Mã HS 39219041: LK0230/ Thanh bảo vệ bằng cao su TRCS3.2-B-6-L3(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UPLM050487] (nk) | |
- Mã HS 39219041: Miếng lót bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39219041: NL02/ Giả da các loại (thành phần từ nhựa PU, đã gia cố bề mặt) (54" x 1 M 1.37 m2)- Dùng để gia công giày- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219041: NPL136/ Tấm lót gót, mũ giầy Tấm lót gót, mũ giầy MIBORMASS H 600 2S, H 1000 2S,H 1200 2S(dung sx giay da) (nk) | |
- Mã HS 39219041: NPL143-3/ Tấm nhựa giả da- CLIO I MAX METAL-54'' (DG:10.97USD/M) 11M15.09M2 (nk) | |
- Mã HS 39219041: NPL148/ Nhựa dạng tấm PVC/PP BAKELITE 3T*1000*1200 (nk) | |
- Mã HS 39219041: NS041/ Màng bằng plastics (đã gia cố bề mặt)- CLIO I (ORION II) 54'', hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219041: PCLM/ Tấm plastic không xốp đã gia cố- MIBORMASS H 1200 2s (dùng làm Pho độn mũ giầy/gót hậu), kích thước 1m x 1.6m, gồm 100 tấm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219041: PCLM/ Tấm plastic- MIBORMASS H 800 2s, kích thước 1m x 1.6m, gồm 20 tấm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219041: SUTAP-03/ Tấm nhựa polyme bằng plastic, khng xốp, dạng miếng màu xanh mặt cắt ngang 330mm.(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm chất liệu PVC, không xốp, loại dẻo, KT dày 0.4mm, trọng lượng 448g/m2, khổ 48" (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm Laminated (Melamine Decorative Laminated Sheets) từ nhựa tổng hợp, Dùng để trang trí gỗ công nghiệp, Size: 0.8 mm x 4 inchs x 8 inchs, Model: 005488NT082977D, NSX: Formica, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm ngăn bằng nhựa, dùng để chống trầy xước hàng hóa, kích thước 59x37x0.3cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa danpla (1585x 400 x 5) mm, bằng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa danpla (700 x 400 x 5) mm, bằng nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa danpla (màu vàng) 1200mmx2400mm (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa làm mặt chịu nhiệt cao kích thước 1220*2440*0.5mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa polyme styren loại cứng, FR4 UNCLAD LAMINATE WATER GREEN. Kích thước (1020*1220*1.0)mm, dùng trong sản xuất giày da. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219041: TẤM NHỰA POLYME TRÙNG NGƯNG HOẶC TÁI SẮP XẾP/ TẤM NHỰA POLYME TRÙNG NGƯNG HOẶC TÁI SẮP XẾP (103202460650, 16/03/2020, mục 3) (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa POM 550x230x20mm (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa POM 550x230x30mm (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa PVC (Plastic sheet), dạng tấm, kích thước: 0.9m- 1.37m, dùng để lót giày, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm nhựa, không xốp, đã được kết hợp với chất xúc tác làm rắn, làm từ các polime trùng ngưng, dùng để cố định chiều ngang của thanh dẫn điện, kt (29*30*132)mm+/5%, mới 100%" (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm plastic (Plastic sheet), T/phần: là 1 lớp Composite từ nhựa alkyd được gia cường xơ sợi vô cơ,1 mặt phủ màng polypolyeste, kt:1070*6000*0.8mm.Nsx: GUANGXI PINGXIANG HEYI TRADING CO., LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm plastic- MIBORMASS H 1000 2s, kích thước 1m x 1.6m, gồm 1500 tấm.mục 2 tk 103145124830/C11 (12/02/2020).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm PVC dày 10mm (bằng nhựa.KT:1220x2440mm) (nk) | |
- Mã HS 39219041: Tấm PVC dày 5mm (bằng nhựa.KT:1220x2440mm) (nk) | |
- Mã HS 39219041: TAMNP/ TẤM NHỰA POLYME TRÙNG NGƯNG HOẶC TÁI SẮP XẾP/ CLIO I MAX METAL (0.3*54) (232.00MET232.00M) (nk) | |
- Mã HS 39219041: V13/ Tấm chất liệu PVC, không xốp, loại dẻo, KT dày 0.4mm, trọng lượng 448g/m2, khổ 48" (nk) | |
- Mã HS 39219042: 13/ Màng PE (nk) | |
- Mã HS 39219042: 14060201/ Màng PE (1kg lõi + 1.8kg màng/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39219042: EMHBC018/ Miếng cách điện bằng nhựa sử dụng cho mô tơ EMHBC018 (nk) | |
- Mã HS 39219042: FFM001/ Màng film PET loại ALB qui cách chiều rộng 13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219042: FFM002/ Màng film PET loại ALP qui cách chiều rộng 13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa, chiều dài 140m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219042: FFM003/ Màng film PET loại BUN qui cách chiều rộng 13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219042: FFM004/ Màng film PET loại Ca qui cách chiều rộng 13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 70m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219042: FFM005/ Màng film PET loại CRE qui cách chiều rộng 13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 105m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219042: FFM006/ Màng film PET loại GGT qui cách chiều rộng 13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa, chiều dài 140m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219042: FFM007/ Màng film PET loại GLU qui cách chiều rộng 13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219042: FFM008/ Màng film PET loại GPT qui cách chiều rộng 13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 175m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219042: FFM009/ Màng film PET loại IP qui cách chiều rộng 13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa, chiều dài 140m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219042: FFM010/ Màng film PET loại TBIL qui cách chiều rộng 13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219042: FFM011/ Màng film PET loại TCHO qui cách chiều rộng 13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219042: FFM032/ Màng film PET loại V-AMY qui cách chiều rộng 13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219042: FFM034/ Màng film PET loại MG qui cách chiều rộng 13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219042: FFM035/ Màng film PET loại TG qui cách chiều rộng 13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa,chiều dài 140m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219042: FFM036/ Màng film PET loại V-LIP qui cách chiều rộng 13mm, dùng để ép sản phẩm nhựa, chiều dài 140m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219042: FILM-03/ Tấm nhựa pplyme bằng plastic, khng xốp, dạng film mặt cắt ngang 120mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219042: FLQ1002-2/ Màng Plastic, kích thước 2.5mm*400M (nk) | |
- Mã HS 39219042: FLQ2001-2/ Màng Plastic, kích thước 2.5cm*400m (nk) | |
- Mã HS 39219042: GK626400/ Tấm chắn sáng (140 x 30)mm _ GK626400 Light-proof cap (nk) | |
- Mã HS 39219042: HR-XK-016/ Lo go tản nhiệt (loại chất liệu nhựa, dạng màng mỏng),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219042: Màng 6, hàng mới 100% PTTB cấp cho tàu MV Advantage quốc tịch Panama (nk) | |
- Mã HS 39219042: Màng bọc PE dùng để quấn bảo vệ sản phẩm điện tử- PE film 30CM*90M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219042: Màng chất liệu 52%PVC 300D 48%Nylon, không xốp, dạng màng, loại dẻo, khổ 60" (nk) | |
- Mã HS 39219042: MANG CHIT/ Màng chít khổ 50cm, cuộn 2,4kg/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219042: Màng Hatty film 25mic x 210mm x 500m (105 Pitch)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219042: Màng nhựa dạng cuộn đã được gia cố lớp PET 12 microns, lớp PE 12 microns và lớp CPP 20 microns (ANTI-FOG FILM dùng để đóng gói). Kích thước 350mmx700m, đóng gói 11kg/carton. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219042: Màng nhựa OPP từ polyme,size: 4500m x (320-1740)mm x 17mic dùng trong sản xuất bao bì, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219042: Màng nhựa PE dán bảo vệ bề mặt đá thạch anh nhân tạo, nhãn hiệu: Leadwin, khổ 60cm, 80cm, 165cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219042: Màng nhựa PE, kích thước 0.08mm x 1.9m x 3.6m- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219042: Màng nhựa plastic (PET) tráng mực in màu bạc phản quang, item TY236-7, không in hình không in chữ, (1 MTR 0.174 Kg); kích thước 0.13*500mm (50m/cuộn) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219042: Màng nhựa PS FLOCKING PLASTIC ROLL dạng cuộn, kích thước:0.8*530MM, đã được tráng phủ lớp nỉ dùng để sản xuất các loại khay, hộp đựng sản phẩm,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219042: Màng nylon: Cuộn 18" (219 Yard) (nk) | |
- Mã HS 39219042: Màng nylon: Cuộn 54" (1421 Yard) (nk) | |
- Mã HS 39219042: Màng nylon: Cuộn 58" (328 Yard) (nk) | |
- Mã HS 39219042: Màng nylon: Cuộn 60" (651Yard) (nk) | |
- Mã HS 39219042: Màng Plastic (Masker- Tape); 550mm*25m; 60roll/box; Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219042: MC0001/ Màng PE dùng để cuốn pallet cuộn 2.5kg (0.5 kg lõi+2 kg màng) (nk) | |
- Mã HS 39219042: MK/ Màng ngăn bụi cho micro của tai nghe bluetooth (nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219042: NCG002/ Màng nhựa, dùng để phủ lên giấy in dạng cuộn chiều rộng 1024mm, độ dày 12 micro mét. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219042: PVC PRINTED FILM 1000mm/ Màng nhựa PVC đã gia cố dùng trong sản xuất ván sàn nhựa, chiều rộng 1000mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219042: SD113/ Màng kết dính plastic- Winmelt 2010NS, size 0.05mm, khổ 54'', hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219042: S-OTR0027/ Ruy băng máy in _ T111L Wax-Resin 140MMx300M 1" FI for CL6 Y20199510039 [OTR0027] (nk) | |
- Mã HS 39219042: V12/ Màng chất liệu 52%PVC 300D 48%Nylon, không xốp, dạng màng, loại dẻo, khổ 60" (nk) | |
- Mã HS 39219042: VTTHHattyFilm/ Màng Hatty Film 25micx210mmx500m (105 pitch), bằng nhựa PE (Polyethylene film), để chèn vào thùng carton. (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113000929/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113001092/ Nhựa PVC dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113002218/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113002219/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113002227/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113002240/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113002241/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113002347/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113002408/ Nhựa PVC dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113002480/ Nhựa PU dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113002485/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113002487/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113002488/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.38m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113002509/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113002509/ Ống piston khí dùng cho ghế xoay, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113002516/ Nhựa PU giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: 113002682/ Nhựa PVC giả da dạng cuộn, dùng làm nguyên liệu sản xuất ghế, khổ 1.37m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: EV-01/ Vải ép khuôn EVA (Miếng nhựa EVA ép vải một mặt), QC: (7*17.55)cm (nk) | |
- Mã HS 39219043: Mút xốp có 2 mặt keo tự dán dạng cuộn khổ 44" (26*26*125)cm (phụ kiện giày patin) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:110mm, r:40mm dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*110, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: Tấm EVA có dán vải mịn làm miếng lót mũi giày khổ 1.47M (từ nhựa Ethylene Vinyl Acetate, tổng hợp 2 lớp: tấm EVA, vải mịn in màu), dạng cuộn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: Tấm EVA có dán vải nhung làm miếng lót mũi giày (từ nhựa Ethylene Vinyl Acetate, tổng hợp 2 lớp: tấm EVA, vải nhung), dạng cuộn, khổ 1.47M mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: Tấm mút có dán vải nhung làm miếng lót mũi giày, dạng cuộn, khổ: 1.47M, (phụ kiện giày patin) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219043: Tấm nylon phủ hàng, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-20-40/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có ép vật liệu dệt- d:40mm, r:20mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 20*40, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-20-50/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:50mm, r:20mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 20*50, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-20-60/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:60mm, r:20mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 20*60, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-20-70/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:70mm, r:20mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 20*70, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-105/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:105mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*105, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-110/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt,- d:110mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*110, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-140/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:140mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*140, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-155/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:155mm, r:30mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*155, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-170/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:170mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*170, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-175/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:175mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*175, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-180/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:180mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*180, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-185/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:185mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*185, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-195/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:195mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*195, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-200/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:200mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*200, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-210/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:210mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*210, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-220/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:220mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*220, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-240/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:240mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*240, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-245/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt, kích thước- d:245mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*245, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-260/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:260mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*260, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-30/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:30mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*30, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-305/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:305mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*305, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-310/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:310mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30-310, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-330/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:330mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*330, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-40/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:40mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*40, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-430/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:430mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30-430, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-45/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:45mm, r:30mm, (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*45, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-50/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:50mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*50, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-55/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:55mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*55, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-60/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:60mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*60, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-75/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:75mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*75, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-80/ Tấm dán bằng nhựa polymer,- d:80mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) SPONGE/PAD 30*80, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-30-85/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:85mm, r:30mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 30*85, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-35-100/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:100mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 35*100, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-35-150/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:150mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 35*150, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-35-180/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có ép vật liệu dệt, kích thước- d:180mm, r:35mm,dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 35*180, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-35-200/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:200mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 35*200, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-35-210/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:210mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 35*210, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-35-220/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:220mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 35*220, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-35-225/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:225mm, r:35mm, dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 35*225, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-35-280/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:280mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 35*280, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-35-30/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:30mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 35-30, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-35-390/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:390mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 35*390, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-35-445/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:445mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 35*445, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-35-450/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:450mm, r:35mm, (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 35*450, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-35-510/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:510mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 35*510, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-35-60/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có ép vật liệu dệt, kích thước- d:60mm, r:35mm,dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 35*60, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-35-70/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:70mm, r:35mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 35-70, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-140/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:140mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*140, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-150/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:150mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*150, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-155/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:155mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*155, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-160/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:160mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*160, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-180/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:180mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*180, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-190/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:190mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*190, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-200/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:200mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*200, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-240/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:240mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*240, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-250/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:250mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*250, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-350/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:350mm, r:40mm,dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*350, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-370/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:370mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*370, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-380/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:380mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*380, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-390/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:390mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*390, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-40/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:40mm, r:40mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*40, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-450/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:450mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*450, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-50/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:50mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*50, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-500/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:500mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*500, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-510/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:510mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*510, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-70/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt-d:70mm, r:40mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*70, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-40-80/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:80mm, r:40mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 40*80, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-45-310/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:310mm, r:45mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 45*310, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-45-320/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:320mm, r:45mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 45-320, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-45-510/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:510mm, r:45mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 45*510, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-105/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:105mm, r:50mm,dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*105, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-110/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:110mm, r:50mm,dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*110, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-120/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:120mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*120, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-140/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:140mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*140, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-145/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:145mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*145, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-150/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:150mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*150, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-175/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:175mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*175, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-180/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:180mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*180, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-230/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:230mm, r:50mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*230, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-25/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:25mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*25, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-30/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:30mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*30, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-35/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:35mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*35, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-360/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:360mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*360, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-390/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:390mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*390, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-40/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:40mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*40, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-45/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:45mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*45, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-50/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:50mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*50, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-60/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:60mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*60, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-70/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:70mm, r:50mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*70, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-50-90/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:90mm, r:50mm,dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 50*90, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-100/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:100mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*100, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-110/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:110mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*110, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-120/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:120mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*120, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-170/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:170mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*170, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-180/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:180mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*180, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-190/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:190mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*190, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-20/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:20mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*20, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-210/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:210mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*210, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-270/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:270mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*270, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-280/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:280mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*280, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-40/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:40mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*40, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-45/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:45mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*45, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-50/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:50mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*50, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-60/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:60mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*60, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-70/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:70mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*70, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-75/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:75mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*75, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-80/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:80mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*80, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-60-90/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:90mm, r:60mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 60*90, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-70-110/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt-dày 3mm d:110mm, r:70mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 70*110, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-70-125/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:125mm, r:70mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 70*125, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-70-145/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:145mm, r:70mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 70*145, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-70-320/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:320mm, r:70mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 70*320, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-70-40/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:40mm, r:70mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 70*40, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-70-50/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:50mm, r:70mm,dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 70*50, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-70-60/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:60mm, r:70mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 70*60, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219043: X-70-70/ Tấm dán bằng nhựa polymer, dạng tấm có gắn vật liệu dệt- d:70mm, r:70mm, dày 3mm (dùng để dán bảo vệ, chống trầy housing) NYLEX/PAD 70*70, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219049: ./ Dải băng in tem nhãn mác bằng nhựa dẻo PE (polyethylene) đa lớp, dạng cuộn, rộng 9mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219049: 018/ Dây rua băng TPU (dạng dải) 80mm*1500m (nk) | |
- Mã HS 39219049: 075-AIR-001/ Màng xốp PE 1200mm*100m (nk) | |
- Mã HS 39219049: 158-ABS-002/ Mảnh xốp khí PE kt: 400*395mm (nk) | |
- Mã HS 39219049: 25/ Băng dán đường may (nk) | |
- Mã HS 39219049: DẢI NHỰA DÁN CẠNH CẠNH GỔ (CHẤT LIỆU MELAMINE), KÍCH THƯỚC: 1X22MM, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39219049: DẢI NHỰA LLDPE (PLASTIC SHEET), KHỔ 13MM, DÙNG TRONG SẢN XUẤT BAO BÌ TÚI NHỰA. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39219049: KLM20-25/ Dây trang trí (nk) | |
- Mã HS 39219049: MUT-D25/ Mút hơi trắng D25(1360mm*50m). 1 cuộn 50 m. Công dụng: Dùng để gói hàng xuất. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219049: Nhựa giả da dạng cuộn có ép một lớp vải dùng để bọc ghế,khổ 1.4m*40m/cuộn,thành phần: 70% polyurethane+15% rayon fiber+15% knitted cloth, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219049: NPL1013/ Tấm PE cứng (PE Plates)(1.0/2.0mm*115*100cm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219049: Tấm bạt nhựa kích thước 6000mmX4000mm-tarpaulin delta plan 20-phục vụ bảo dưỡng cáp treo hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219050: NV08/ Pho mũi (từ xenlulo dạng cuộn) 36" (nk) | |
- Mã HS 39219050: NV10/ Pho hậu (từ xenlulo dạng cuộn) 36" (nk) | |
- Mã HS 39219050: NV10/ Pho hậu bằng xelulo dạng cuộn 36" (nk) | |
- Mã HS 39219050: NV10/ Pho hậu từ xenlulo dạng cuộn 36" (nk) | |
- Mã HS 39219060: HC00651/ Dây đai composite 25mm (500m/cuộn) (đóng gói IQ System) (nk) | |
- Mã HS 39219060: Tấm nhựa compact laminate (HPL) đã phủ giấy laminate ngâm nhựa 2 mặt màu trắng 8801, dày5mm, kích thước 1220x2440mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng cuốn màu loại không dính, bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bảng fomex, KT 594x420x3 mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng in nhãn 12mm màu trắng, L8m, bằng nhựa polyester 2 cái/hộp. Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Giấy ép plastic 100 mic, kích thước A4, 100 tờ/tập. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Giấy ép plastic a3 100 tờ/tập. Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Giấy ép Plastic A3 dày 100 tờ/tập. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Giấy ép Plastic A4 (100MIC) 100 tờ/tập. Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng chít (Nilong cuộn hàng), kích thước: 50cm.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng xốp lau mỏ hàn, kích thước 60*60mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhãn in mã vạch 70 mm x 45 mm x100 m, 2050chiếc/cuộn, bằng nhựa PVC. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhãn in mã vạch 70mm x 45mm x 100m màu cam (orange) bằng PVC. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhãn in TZ2-531, bằng nhựa polyester, 12mm x 8m 2 cái/hộp. Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39219090: PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (BSH-MX-13MP: 510mm x 200m) HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: TẤM NHỰA DANPLA CHỐNG TĨNH ĐIỆN. chất liệu nhựa Polypropylen. Kích Thước 2440x1200x5mm. Cấu trúc chống bên trong. nhẹ và mềm. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa dùng để cố định đồ gá Elgin C3 SMT Guide Jig, kích thước: 260*230*10 mm, nhà sản xuất K&T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa dùng để tách bản mạch Elgin C3 SMT Detach Jig, kích thước: 260*230*10 mm, nhà sản xuất K&T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa mỏng (Chart_ TOP standard wide chart (real size)) dùng để Tấm nhựa mỏng để kiểm tra hình ảnh chụp được của camera module điện thoại di động, chất liệu Nhựa mềm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa POM đen 1m*10mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa PP 1100x1500x50mm. Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa PTFE Dày 3mm. Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Tấm nhựa PVC 1220*2440*3, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Tấm phim cách nhiệt để bảo vệ đường mạch dùng để sản xuất bản mạch của đt di động thông số: 250MM. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Tem nhãn 82 x 25mm bằng Polyester, 3500 chiếc/cuộn. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Tem nhãn đã in chất liệu bằng ni lông. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Thảm dính bụi (STICKY MAT)- Màu xanh, 600mm*900mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Thảm dính bụi xanh, hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Thảm dính bụi, kt 600mm*900mm*30um, chất liệu: nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Xốp Foam, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: #322240/ Tấm nylon-PE. (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Mới 100%) Màng ghép đa lớp: NDG VNM Espresso Intens 6-Lane Vietnam Amcor- Màng Pet PET- AIOx, Pet, PP (Lớp tiếp xúc với thực phẩm) (Material: 43852412). KHTK 102269310251 (nk) | |
- Mã HS 39219090: (MS: AKT-CELL-2400) Màng nhựa để trao đổi ion dương +(bọc ngoài cột điện cực), vật tư dùng trong hệ thống sơn tĩnh điện thuộc dây chuyền máy móc thiết bị sản xuất xe Mazda. Mới 100%, sx 2020 (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q300-007139) TẤM SILICON KÍCH THƯỚC 10X10 SỬ DỤNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q300-007930) TẤM SILICON SỬ DỤNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 640MM*11M*0.38T (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q300-007985) TẤM SILICON DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH,KÍCH THƯỚC 570MM*11M*0.38T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q300-009335) TẤM SILICON DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 580MM*11M*0.38T (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q300-009751) TẤM SILICON DÙNG ĐỂ CÁCH NHIỆT,KT: 9MM*10M*0.2T (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q300-012162) TẤM SILICON DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH TIVI, KÍCH THƯỚC: 1350MMX10MX0.2T (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q300-012163) TẤM SILICON DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH TIVI, KÍCH THƯỚC: 1100MMX10MX0.2T (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q300-012249) TẤM SILICON DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH TIVI, KÍCH THƯỚC: 1460MMX10MX0.2T. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q300-013234) TẤM SILICON DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH TIVI, KÍCH THƯỚC: 650MMX10MX0.2T (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q300-014053) CUỘN SILICON DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, KÍCH THƯỚC 60MM*50M*0.1T (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q310-507773) TẤM HÚT CHÂN KHÔNG BẰNG MÚT XỐP, KÍCH THƯỚC 400*120*47.5MM DI-PL 400 9R13 O10FPE05 FMC-HD (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q310-764422) TẤM ĐỠ CHO SẢN PHẨM, CHẤT LIỆU NHỰA, PHỤC VỤ ĐÁNH GIÁ TUỔI THỌ SẢN PHẨM KHI KIỂM TRA ĐỘ TIN CẬY, DÙNG CHO MODEL HONEY GOLD. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q310-764423) TẤM ĐỠ CHO SẢN PHẨM, CHẤT LIỆU NHỰA, PHỤC VỤ ĐÁNH GIÁ TUỔI THỌ SẢN PHẨM KHI KIỂM TRA ĐỘ TIN CẬY, DÙNG CHO MODEL FUJI. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q310-835787) TẤM NHỰA CỨNG CHỊU NHIỆT ĐƯỢC GÁ TRÊN MODULE BASE CÓ TÁC DỤNG ĐỠ PANEL, DÙNG CHO MODEL:AMB136TW04_LAMI TILT_PLATE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q310-835788) TẤM NHỰA CỨNG CHỊU NHIỆT ĐƯỢC GÁ TRÊN MODULE BASE CÓ TÁC DỤNG ĐỠ PANEL, DÙNG CHO MODEL:AMB120TV04_LAMI TILT_PLATE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: (Q310-838084) TẤM NHỰA CỨNG CHỊU NHIỆT DÙNG ĐỂ CỐ ĐỊNH CONNECTOR CỦA MÀN HÌNH ĐIỆN THOẠI: AMB681XS01_FPCB BASE AMT (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa mika trong (1200*1200*5)mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Danpla- tấm nhựa rỗng kích thước 160x160x4 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Dây đai Pet, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Giấy ép plastic A3 (màng ép giấy khổ A3) bằng plastic, kích thước 297x420mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Giấy ép plastic A4 dày(màng ép giấy khổ A4) bằng plastic, kích thước 210x297mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Hộp xốp kt 500*370*240mm (MRG1077), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ In băng rôn, KT: 0.5m x 4m (Biểu ngữ),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ In bạt KT: 60cm x 80cm (Tuyền dụng cán bộ),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Khay xốp BTM 512 x 440 x 295mm (Hàng mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Khay xốp Foam định hình hồng CTĐ nắp dưới 1280 x 420 x 200mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Khay xốp Foam EPBQ-654L8H8-L2 (Pad down) 273 x 619 x 376mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Khay xốp Foam Hồng 4401-001153 320 x 180 x 135mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Khay xốp Foam OCDU Bottom hồng 625 x 340 x 160mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Khay xốp GC92AN1247A0 Pad down RRA 17dBi new 349 x 125 x 1347mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Khay xốp GC92AN1253A0 Pad down RRA 16dBi new 349 x 125 x 998mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Màng bọc W50 cm, trọng lượng: 3200g, bằng nhựa (3200g/cuộn). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Màng PE 500mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Màng PE bảo vệ, kích thước 300mm*200m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Màng PP số 10, kích thước 24*34cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Màng PP số 5, kích thước 10*14cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Màng PP số 8, kích thước 17*24cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Màng PVC in hình lưới mắt cáo,kích thước 1,37m*30m*0,03mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Màng PVC kích thước 1,37m*30m*0,03mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Màng PVC, in hình lưới mắt cáo KT 1,37m*30m*0,03mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Màng xốp PE Foam 1.35m x 600m x 0.5mm(Hàng mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Màng xốp PE Foam 1m x 50m x 10mm (Hàng mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Màng xốp PE Foam 2mm (Hàng mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Nhựa bakelite màu cam 500 x 1000 x 15mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ nhựa dạng tấm dùng làm dụng cụ gá kẹp STRIP DRAWING PEEK T10. NSX: kmpolymer. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ tấm cách nhiệt bằng plastics TERMINAL BLOCK MC-T16NL-3. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm Danpla Sheet T 3 mm Kích thước: 158.75*158.75 mmMã số MDA00385- Mã PO:6186004358 (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm lót nhựa PP 205*142*2.0T (BLACK). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm lưới 555*450*3T, bằng nhựa,Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa (10*10*100) mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa (12*12*70) mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa (8*8*85) mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa (9*9*275) mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa (9,5*9,5*50) mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa Danpla kích thước 1050x1050x3 mm, dùng trong nhà xưởng.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa Danpla,kích thước 1000*1000mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa dùng để đệm tấm phim cảm biến trong quá trình đột cắt (CARRIER FILM- PF-20H), 548*649*188um. nhà SX: Osung Advanced Materials Co., Ltd, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa HDPE màu trắng, 2 mặt nhám 1220x2440x6, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa mika 1200*1200*2mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa PA6 CH 480x520x40mm (MV-CH) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ tấm nhựa PEEK STRIP DRAWING PEEK T12, NSX: KM polymer. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa phenolic bakelite KT 1030x2070x15mm (MV-CH-A) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa POM KT 245x425x15mm (MT- KR) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa POM KT 255x375x25mm (MT-KR) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa POM KT 275x420x25mm (MT-KR) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa POM KT 360x300x15mm (MT- KR) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa PP KT 1220x2440x10mm (MX-CH) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa PP KT 1500x3000x3mm (MX-CH) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa PVC KT 1220x2440x5mm (MX-CH) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa rỗng, kt: 720*158*10, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa thomson 12,5*25*750mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa thomson 27*25*750mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa thomson 30,5*25*330mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa thomson 33,5*25*800mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm nhựa thomson 42,5*25*750mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm platform KT: 35*40*31 (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm PVC dạng cuộn tĩnh điện 1370x30000x0.3mm (CH) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm silicon cho máy sấy, hình tròn, đường kính 100mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm Silicon dạng cao cấp không dính, kích thước: 6250*2860*4mm, dùng cho máy ép lớp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm xốp Foam 120 x 3200 x 20mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm xốp Foam Hồng 4401-001153 320 x 180 x 15mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm xốp Foam hồng CTĐ Alliance N2ROU 330 x 305 x 15mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm xốp GC92AN1247A0 Pad up RRA 17 dBi new 349 x 30 x 1347mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm xốp GC92AN1253A0 Pad up RRA 16dBi new 349 x 30 x 998mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm xốp PE Foam 392 x 277 x 1mm (Deburing) (Hàng mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Tấm xốp PE Foam 500 x 245 x 10mm (Hàng mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Thảm chống tĩnh điện 1.2m*10m*2mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Thảm dính bụi 600*900*0.045 (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ thanh nhựa dùng làm dụng cụ gá kẹp ROUND BAR PEEK PHI 10. NSX: kmpolymer. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Thanh nhựa PU KT 25x65x25mm (MV-CH),dùng trong xưởng (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Thanh trả về máy đóng khung_L.GF00073-04 (chất liệu: nhựa), Dùng làm thanh gạt máy đóng khung.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Túi xốp hơi D10mm ghép xốp Foam 0.5mm, KT 320 x 360 + 25mm (Mở miệng 320mm) (Hàng mới 100%)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Xốp hơi hồng chống tĩnh điện 1,5m x 100m (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ./ Xốp PE Foam 1m x 150m x 2mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: [VN989415-0010] Tấm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: [VN989415-0020] Tấm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: [VN989415-0250] Tấm nhựa/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0/ (G60200490) Tấm nhựa PVC trong suốt 1220*2440 dày 3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0/ (M40611520) Tấm điều chỉnh trước sau, S1893 39*23*20mm(nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0/ (W40101029) Tấm định vị 23*25mm (nhựa bakelite), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0/ Màng bảo vệ dùng sản xuất màng bảo vệ dán màn hình điện thoại, chất liệu: nhựa 1020MM*500M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0/ Màng cuốn Pe 0.5kg bảo quản sản phẩm khi vận chuyển (SA02-01), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0/ Màng nguyên liệu để sản xuất màng bảo vệ màn hình điện thoại, chất liệu: nhựa PHU100 1090mm*500M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0/ Tấm nhựa sử dụng để làm cứng bảo vệ sản phẩm khi đóng gói, (PS SHEET(Anti static pad)(800*1000*2T)mm) (SB050500001), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0/ Tấm Pad bàn dưới sử dụng cho máy ép nhiệt, bằng silicone, (SILICON PAD(LOWER) (724*724*11T)mm) (SP119919033), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0/ Tấm Pad chịu nhiệt sử dụng cho máy ép nhiệt nhanh, bằng silicone. (Hotpress Pad(NEW)(560*400*20)mm) (SP169912005), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0/ Tấm PAD dưới của máy ép nhiệt nhanh, bằng silicone, (Lower silicon plate (624*624)mm DF LINE [SP119919051]), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0/ Thảm dính bụi- Màu xanh, 600mm*900mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0.38*270mm/ Tấm nhựa(0.38*270MM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0015/ Nhãn ép nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39219090: 002/ Màng Polymeric 230mm*4,000m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 00230/ Màng co nhiệt OPS loại Mujirushi Black, kích thước 126mm x 102mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 00255/ Màng co nhiệt OPS loai Life Akachan Ex-fine 250, kích thước 97m x 103mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 00269/ Màng co nhiệt OPS loại Life Cotton swab for Girl, kích thước 97mm x 103mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 00271/ Màng co nhiệt OPS loại Life Rias Line, kích thước 113mm x 110mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 00286/ Màng co nhiệt OPS loại S Select Spiral, kích thước 112mm x 110mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 00300/ Màng co nhiệt PVC loại Matsukiyo Regular 300 pcs, kích thước 171mm x 108mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 00301/ Màng co nhiệt PVC loại Matsukiyo Regular 200 pcs, kích thước 129mm x 103mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 00313/ Màng co nhiệt PVC loại Life Black 6309, kích thước 96mm x 100mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0037/ Miếng nhựa ép nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-0302-22/ Plastics/ FP KT F10 N (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-1511-26/ Plastics/ FP cShell (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-1518-22/ Plastics/ FP KT F10 N MH G (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-1518-26/ Plastics/ FP KT F10 N MH G (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-1976-26/ Plastics/ FP KT D312 A 2F DE HBC (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2307-26/ Plastics/ FP D 312 A VC4O 2M1 PS HB S (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2308-22/ Plastics/ FP F 10 N MH PBP GM S (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2308-26/ Plastics/ FP F 10 N MH PBP GM S (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2315-26/ Plastics/ FP D 312 A 2M1 PS HB S (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2316-26/ Plastics/ FP D 312 B 2M1 PS HB S (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2317-26/ Plastics/ FP D 312 A 2M1 PS S (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2318-26/ Plastics/ FP D 312 B 2M1 PS (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2321-26/ Plastics/ FP D 13 A VC6O 2M1 PS HB S (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2321-28/ Plastics/ FP D 13 A VC6O 2M1 PS HB S (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2322-26/ Plastics/ FP D 13 B VC6O M51 HB S (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2323-26/ Plastics/ FP D 13 A 2M1 PS HB S (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2324-26/ Plastics/ FP D 13 B 2M1 PS HB S (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2326-26/ Plastics/ FP D 13 B 2M1 PS S (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2328-26/ Plastics/ FP D 10 B 2M1 PS GM S (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2677-26/ Plastics/ FP D 10 A 2M1 PS HB GM S (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2678-26/ Plastics/ FP D 10 B 2M1 PS HB GM S (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2963-26/ Plastics/ FP KT D 312 B FG (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2968-26/ Plastics/ FP KT D 312 A BPS 2F DE (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2969-26/ Plastics/ FP KT D 312 B BPS 2F DE (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-2970-26/ Plastics/ FP KT D 312 A BPS 2F DE HB (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004572/ Băng dính ADHESIVE T 0120WH PTFE NN SEAL (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-8262-22/ Plastics/ FP KT F10 N G (nk) | |
- Mã HS 39219090: 004-8262-26/ Plastics/ FP KT F10 N G (nk) | |
- Mã HS 39219090: 00523/ Màng co nhiệt PVC loại không in 8102/8103 (127mm x 109mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 00524/ Màng co nhiệt PVC loại không in 8039/8106/8111 (126mm x 102mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 00526/ Màng co nhiệt PVC loại GL08-Ikami Newborn Baby Ex. Fine 8108, kích thước 96mm x 102mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0100/ Màng plastics (khổ 54") (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0100/ Màng plastics (Tấm nhựa PU, đã gia cố bề mặt- ELAN 2S, khổ 54")/ 20 MTR (nk) | |
- Mã HS 39219090: 01001/ Màng co nhiệt PET loại Cotton Land, kích thước 0.04mm x 132mm x 102mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0103W00A029/ Tấm film epoxy,kích thước 90x90mm, (EPOXY SHEET A2029), loại 260T, (0103W00A029) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0103W00A24N/ Tấm film epoxy,kích thước 90x90mm, (EPOXY SHEET A2042), loại 240T, (0103W00A24N) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0118/ TPU (tấm TPU đã tráng phủ keo và gia cố thêm nhựa),R80-1370mm*0.3mm/ 80 YRD (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0118/ TPU (tấm TPU, khổ 1 x 1.5M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800003/ Miếng tản nhiệt silicon THERMAL PAD_K1.3_9.8X9.8X2.5,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800004/ Miếng tản nhiệt silicon THERMAL PAD_K1.3_9.8X9.8X0.8,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800005/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800008/ Miếng tản nhiệt silicon THERMAL PAD 14X11X2.5MM,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800009/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800012/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800013/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800014/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800015/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800016/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800018/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800021/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800022/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800024/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800025/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800026/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800028/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800034/ Miếng tản nhiệt silicon THERMAL PAD 18X18X1.5MM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800035/ Miếng tản nhiệt silicon THERMAL PAD 20X20X2.5 MM,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800038/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800041/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800043/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800044/ Miếng tản nhiệt silicon,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800048/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800049/ Miếng tản nhiệt silicon.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800051/ Miếng tản nhiệt silicon 14*14*2mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800052/ Miếng tản nhiệt silicon 8*8*2mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800053/ Miếng tản nhiệt silicon 6.5*6.5*1.0mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800056/ Miếng tản nhiệt silicon 28*10*3.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800057/ Miếng tản nhiệt silicon 18*18*2.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800058/ Miếng tản nhiệt silicon 14*14*2.5 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800059/ Miếng tản nhiệt silicon 8*8*2mm THERMAL_PAD 8*8*2MM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800060/ Miếng tản nhiệt silicon 14*14*2mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0125800061/ Miếng tản nhiệt silicon 7*7*2.5mm THERMAL_PAD 7*7*2.5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 013/ Bạt nhựa PE đã tráng phủ, dạng cuộn (44 cuộn: 1,88x10000, 9800m), Số lượng 51082 kg 823910 m2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 017-0458/ Plastics/ Foam inlay folded box 88x56x11mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 017-0994/ Plastics/ Earpiece Foam Bottom (nk) | |
- Mã HS 39219090: 017-1219/ Plastics/ Earpiece Foam Top (nk) | |
- Mã HS 39219090: 017-3153/ Plastics/ Foam pre-cut part ML (nk) | |
- Mã HS 39219090: 017-3356/ Plastics/ Foam inlay Roger Select (nk) | |
- Mã HS 39219090: 017-5456/ Plastics/ Foam insert 312 rechargeable battery x2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 017-5466/ Plastics/ Foam insert 312 rechargeable battery x1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 017-PEF-006/ Tấm xốp 1000*1200mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 017-PEF-014/ Tấm xốp foam kt 1000*1200*60mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 019/ Nhãn nhựa dẻo (nk) | |
- Mã HS 39219090: 02006-NHPVC-008/ Tấm nhựa PVC, kích thước: 1200x2400x8mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 02006-TNDLK-001/ Túi vinyl chống tĩnh điện (có lớp nhựa tráng nhôm), kích thước: 250x250x0.08mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 02006-TNDLK-002/ Túi vinyl chống tĩnh điện (có lớp nhựa tráng nhôm), kích thước: 330x330x0.08mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 02006-TNDLK-003/ Túi vinyl chống tĩnh điện (có lớp nhựa tráng nhôm), kích thước: 500x500mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0204WSP103T/ Lớp film dạng cuộn tạo lớp màng bảo vệ chip trên bề mặt khuôn TMMR S2000 2000CP dán trên bề mặt tấm bán dẫn wafer, loại: TMMF SP1030HQ3;kt: 140mm x 25m (1 cuộn) (0204WSP103T) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 021-3024/ Foam/ Battery Foam Roger Pen (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0245/ Màng plastic (TPU hotmelt film) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0271/ TPU (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0271/ TPU (hot melt film) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0271/ TPU (tấm TPU đã tráng phủ keo và gia cố thêm nhựa)(2 YRD2.38MTK) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0280/ Xốp Eva (khổ 46") (nk) | |
- Mã HS 39219090: 03-LTNGC-009-20/ Dây nhựa dùng để đóng gói sản phẩm (P35-00150800-001) kích thước 15X8 MM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 03-LTNGC-022-20/ Đệm nhựa (C04-02606005-900) kích thước 2.6mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 04/ Giả da từ polyurethan, loại không xốp đã được gia cố (K52"x1127Y) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 040/ Hộp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 046/ Bạt nhựa PE bán thành phẩm, dạng cuộn (dùng để sản xuất tấm bạt hoàn chỉnh), CAMOUFLAGE/OLIVE GREEN 99G/M2 (KHỔ 2.00M) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 046/ Cuộn nhựa PE 0.25mm,(140 Yard117.06M2)khổ 36",hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 049/ Tấm nhựa dùng để độn giày (nk) | |
- Mã HS 39219090: 05101/ Màng co POF bản rộng 280mm, dày 0.019mm, dài 2000m/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219090: 05102/ Màng co POF bản rộng 330mm, dày 0.019mm, dài 2000m/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219090: 05104/ Màng co POF bản rộng 420mm, dày 0.019mm, dài 2000m/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219090: 05110206/ Màng phim MS-15 micron kích thước 0.64*50m dùng để làm lưới in chữ (nk) | |
- Mã HS 39219090: 06/ Da tổng hợp (Vải giả da) 110cm-140cm (tấm nhựa TPU) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 06-NPL-R/ Dây nhựa (may miệng bao) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 07100014F:Màng ngăn cách điện PVC,sợi thủy tinh (PVC separator,quy cách:W175*L468*T1.6mm,dùng sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: 07100045F:Miếng cách điện PVC (PVC separator,quy cách:W175*L468*T1.6,(PVC),dùng sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: 07100048F:Miếng cách điện PVC (PVC separator,quy cách:W158*L350*T1.6,(PVC),dùng sản xuất bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: 074/ Màng PE dùng trong sản xuất may mặc (nk) | |
- Mã HS 39219090: 078/ Màng PE rộng 1.38m dùng sản xuất bao PP (nk) | |
- Mã HS 39219090: 08005-TAMBA-001/ Tấm bạt màu xanh cam, kích thước: 4mx50m, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 09007-TBPTX-002/ Tấm bạt phủ trên xe kitting, (kích thước: 800x1100mm), bằng nhựa, (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0BAE0-296L0-FN/ Vải da khổ 1.4M Silfie B109Y-10T BLACK (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0BAE0-296L3-FN/ Vải da Silfie Y62 khổ 1.4m- 0BAE0-296L3-FN (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0BAE0-346L0-FN/ Vải da khổ 1.4M Silfie B109Y-10T DARK ROSE (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0BAE0-346L3-FN/ Vải da khổ 1.4m Silfie Y63 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0BAE0-3D8L0-FN/ Vải da khổ 1.4M Silfie B109Y-10T FLARE RED (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0BAE0-3D8L3-FN/ Vải da khổ 1.4M Silfie B109Y-3T FLARE RED (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0GAE0-2F173-PR/ Vải da khổ 1.4M Lumish E421Y-3T-173 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0GAE0-2F1E3-PR/ Vải da khổ 1.4M Lumish E421Y-3T-1E3 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0GAE0-2F1P3-PR/ Vải da khổ 1.4M Lumish E421Y-3T-1P3 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0GAE0-3C5P3-PR/ Vải da khổ 1.4M Lumish E421Y-3T-5P3 FLARE RED (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0GAE0-3E573-PR/ Vải da khổ 1.4M Lumish E421Y-3T-573 DARK ROSE (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0GAE0-3E5E3-PR/ Vải da khổ 1.4M Lumish E421Y-3T-5E3 DARK ROSE (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0GAE0-3E5P3-PR/ Vải da khổ 1.4M Lumish E421Y-3T-5P3 DARK ROSE (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0GAE0-4H178-T2/ Vải da Rumisshu-D66 khổ 1.395m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 0GAE0-4H1B3-T2/ Vải da Rumisshu-D67 khổ 1.395m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1/ Keo nhiệt (màng nhựa từ polypropylen được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy để dính mũ giày, dạng cuộn), 0.1mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1/ Keo nhiệt (màng polyester, có chất kết dính bằng cách làm nóng chảy) 153*102 cm (1500 sheet) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1/ Keo nhiệt (từ polypropylen được sự dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy để dính mũ giày) 0.6MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10001684 túi lọc 100m PO-100-P02E,chất liệu Polymer, sử dụng cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10001689 túi lọc 200 m PO-200-P02E, chất liệu Polymer, sử dụng cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10001702 túi lọc 50m PO-50-P02E, chất liệu Polymer, sử dụng cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10038/ Tấm nhựa (Màu vàng) Kích thước dày 0.3mm, rộng 0.915m, dài 50m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10039/ Tấm nhựa (Màu vàng) Kích thước dày 0.3mm, rộng 1.150m, dài 50m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10040/ Tấm nhựa (Màu trắng) Kích thước dày 0.1mm, rộng 0.915m, dài 150m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10041/ Tấm nhựa (Màu trắng) Kích thước dày 0.1mm, rộng 1.050m, dài 150m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10042/ Tấm nhựa (Màu vàng) Kích thước dày 0.13mm, rộng 1.050m, dài 100m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10053/ Tấm nhựa dạng lưới dùng cho áo cách điện loại Mesh, kích thước 0.92m*50m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 100606/ Miếng xốp đệm (chống tĩnh điện khi gia công sản phẩm) EMO 15MM 1000*1000 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10067/ Tấm nhựa corona (Màu vàng) Kích thước dày 0.1mm, rộng 1.050m, dài 30m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10078/ Tấm nhựa (Màu trắng) 02140441 Kích thước dày 0.1mm, rộng 1.050m, dài 150m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10094/ Tấm nhựa màu trắng 02140440 kích thước dày 0.1, rộng 0.915m, dài 150m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10095/ Tấm nhựa màu vàng 02140559 kích thước dày 0.3mm,rộng 1.370m, dài 50m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10096/ Tấm nhựa màu trắng 02140042 kích thước dày 0.1mm, rộng 1.370m, dài 100m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 101/ Tấm lót gót giày/ mũi giày bằng nhựa mới 100%, xuất xứ UK 152*102CM (Hàng nhập theo tk số 103161973130,ngày 24/02/2020) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10107/ Dây nhựa màu trắng kích thước 1.2mmx25mmx50M (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10130/ Tấm nhựa (Màu kem) Kích thước dày 0.3mm, rộng 1.15 m, dài 50m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10132/ Dây nhựa màu vàng kích thước 25mmx50M (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10144/ Tấm nhựa màu vàng kích thước dày 1mm, rộng 237mm, dài 1050mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1018041/ Tấm đế bên ngoài bằng nhựa Thorlabs SM 1 SMA (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1018084/ vòng giữ thấu kính bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1018085/ Vòng nâng thấu kính bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 101SP00001/ Đồ gá: SPG-1219-010, hàng mới 100%, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 101SP00002/ Đồ gá: SPG-1219-020, hàng mới 100%, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 101SP00003/ Đồ gá: SPG-1219-030, hàng mới 100%, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 101SP00004/ Đồ gá: SPJ-1604-010, hàng mới 100%, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 101SP00005/ Đồ gá: SPJ-1603-010, hàng mới 100%, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 101SP00006/ Đồ gá: SPJ-1603-020, hàng mới 100%, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 101SP00007/ Đồ gá: SPJ-845-010, hàng mới 100%, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 101SP00008/ Đồ gá: SPJ-845-020, hàng mới 100%, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 101SP00009/ Đồ gá: SPJ-845-030, hàng mới 100%, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 101SP00010/ Đồ gá: SPJ-845-040, hàng mới 100%, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 101SP00011/ Đồ gá: SPJ-1220-010, hàng mới 100%, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1023766/ Tấm che màu đen bằng nhựa 941-150-010 của máy kiểm tra màn hình điện thoại (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10280010651/ Tấm mút chống sốc quy cách 170*168*5MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10309(VTTH)/ Màng co để bọc hàng kích thước 190mmx 300m, chất liệu nilon (VTTH) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10446(VTTH)/ Tấm xốp đệm 23x100x20mm (bằng plastics dùng để lót sản phẩm) (VTTH) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 10464(VTTH)/ Màng bọc sản phẩm FIT WRAP dùng trong nhà máy bằng nylon, dạng cuộn, rộng 10 cm, dài 300m (VTTH) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 105515/ Tấm nhựa PLASTIC PLATE T10x100x150, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 11/ Dây treo nhãn (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1100325000/ Miếng nhựa silicon dùng trong công đoạn kiểm tra dấu vân tay trên điện thoại, kích thước: 14.7x6.4x2.5mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 11040116/ Tấm trợ cứng bằng nhựa MSH-3X-00FX (250mm*100m*4R) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 11040167/ Tấm nhựa epoxy DZ-YU140HF 0.25T Size 125*330mm Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 11040168/ Tấm nhựa epoxy DZ-YU140HF 0.1T Size 110*250mm Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 11041256/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.1T (STF1-L1) (tấm trợ cứng), kích thước 101.07mm*9.82mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 11041257/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.1T (STF2-L1) (tấm trợ cứng), kích thước 109.94mm*14.04mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 11041258/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.2T (STF-L2) (tấm trợ cứng), kích thước 130.2mm*31.22mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 11041273/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.15T STF2-L2, kt: 119.378mm * 19.769mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 11041274/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.15T STF1-SS-STL, kt: 127.324mm * 25.312mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 11041279/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.2T SS(L2)-STF, kích thước 36.65mm*11.69mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 11041280/ Tấm nhựa PVC (200 x 82 x t5mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 11041283/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.15T STF, kích thước 125mm*610mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 11041284/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.15T STF, kích thước: 125mm * 620mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 11041285/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.15T STF, kích thước: 500mm * 610mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 11041289/ Tấm nhựa Epoxy DZ-YU 140HF 0.35T STF-SS, kích thước 181.397mm*10.284mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 111-1391/ Miếng mút (46x7.5x1cm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 114/ Tấm lót nhựa (0.4mm; 36"*72") (2Y 1TAM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 114/ Tấm lót nhựa (0.8mm; 36"*72") (2Y 1TAM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 114/ Tấm lót nhựa (1.0mm; 36"*72") (1TAM 2Y) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 117/ Băng nhựa silicon (1545 Yds) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 117/ Đáy nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 12/ Xốp EVA (lót giầy khổ 54" x 1514 yd) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 121021/ Vòng đệm bằng nhựa, mã 1210213419000V (nk) | |
- Mã HS 39219090: 124/ Miếng độn giày (K.P) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 125-936/ Màng lọc bằng nhựa 125-936, đường kính 16.3mm, dài 12.2mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 125-946/ Màng lọc bằng nhựa 125-946, đường kính 16.3mm, dài 18.2mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 128/ Miếng độn giày (K.P) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 13/ Dây băng ép seam (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 13040207/ Màng nhựa bảo vệ phim 157RSD-N4, kích thước 560mm*150m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 13040209/ Màng nhựa bảo vệ phim, kích thước 600mm x 150m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 13100230/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 247mm) HN-1215W-247 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 13100250/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 247mm) HN-1220W-247 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 13100440/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 247mm) RS12SA20RW-247 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 13100460/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 247mm) RS12SA30RW-247 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 13100600/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 247mm) bằng plastic RS25SA20RW-247 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 13100730/ Lớp phủ bảo vệ bằng plastic (khổ 247mm) RBT12SA15RW(S)-247 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 13100740/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 247mm) RBT12SA20RW(S)-247 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 13100750/ Lớp phủ bảo vệ chất liệu bằng plastic (khổ 247mm) RBT12SA25RW(S)-247 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 13100800/ Lớp phủ bảo vệ chất liệu bằng plastic (khổ 247mm) RBT12SA20RW(S)V2-247 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 13100810/ Lớp phủ bảo vệ bằng plastic (khổ 247mm) RBT12SA25RW(SX)-247 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 13126160/ Tấm cách bo bằng nhựa PP màu tím (4-R8), kích thước 0.38tx630*540mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 132/ K.P độn giày (TOE PUFF KP) (2132 PA2132 PRS) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 13200110/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 247mm) CSK1030KA-247 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1320093B/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 500mm), bằng nhựa CEA0525RW (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1320099B/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 500mm), bằng nhựa CMA1030RW (nk) | |
- Mã HS 39219090: 132130001500/ Tấm xốp ĐH (định hình), kích thước 540*430*40 mm BOTTOM BUFFER (nk) | |
- Mã HS 39219090: 132130001600/ Tấm xốp ĐH (định hình), kích thước 540*430*40 mm TOP BUFFER (nk) | |
- Mã HS 39219090: 133M/ Tấm nhựa TPU đã được ép phản quang- REFLECTIVE PU (GB NS-SV 2 0.4MM Black) 40" (nk) | |
- Mã HS 39219090: 133M/ TẤM NHỰA TPU dạng cuộn- AW2038 CHAMELON RAINBOW, 0.7MM*96CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: 14/ Giả da (Tấm TPU đã qua tráng phủ keo và gia cố thêm nhựa (1300mm*0.5mm, (5,94 M2 5 YRD), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 14020301/ Màng xốp trắng 430x250x10mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 14020315/ Màng xốp trắng 340x250x10mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 14020316/ Màng xốp trắng 340*162*10mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 14020317/ Màng xốp trắng 240x162x10mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 14020318/ Màng xốp trắng 320x162x10mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 14020319/ Màng xốp trắng 340x85x10mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 14020320/ Màng xốp trắng 250x85x10mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 14020325/ Màng xốp trắng 350*280*10mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 14020326/ Màng xốp trắng 340*160*10mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 14020327/ Màng xốp trắng 280*160*10mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 14020328/ Màng xốp trắng 300*220*10 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 14020329/ Màng xốp trắng 220*160*10 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 14020330/ Màng xốp trắng 320x250x10mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 14032417/ Màng PE 615x0.2mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 144/ Tấm lót gót mũi giày bằng nhựa (Khổ 1mx1.45m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 147M/ Màng nhựa nóng chảy TPU 0.2MM FILM NASA-T SAMBU (VN) 44" (nk) | |
- Mã HS 39219090: 149/ Tấm nhựa (0.23m x 0.32m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 150M/ Màng nhựa nóng chảy TPU- CLEAR 0.1MM NASA-T 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: 151/ Tấm nhựa (0.25m x 0.44m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 15100010/ Phim sản xuất nẹp tăng cứng(khổ 514mm) KAPTON 500H 514W (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1510045B/ Phim sản xuất nẹp tăng cứng (khổ 514mm), bằng plastic BK-075-514 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 152/ Tấm nhựa (0.25m x 0.33m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 15210030/ Phim sản xuất nẹp tăng cứng (khổ 500mm) BPK-225-500 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 15210040/ Phim sản xuất nẹp tăng cứng (khổ 500mm) BPK-175-500 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1530061B/ Tấm nhựa sản xuất nẹp tăng cứng(510mm) L-6505 0.8T (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1530076B/ Tấm nhựa sản xuất nẹp tăng cứng(510mm) S1125 0.1t (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1530078B/ Tấm nhựa sản xuất nẹp tăng cứng (510mm) S1125 0.2t (nk) | |
- Mã HS 39219090: 15300870/ Tấm nhựa sản xuất nẹp tăng cứng (khổ 510mm) L-6505 0.2t-510*1020 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 155/ Tấm lót dùng để lót gót giày và mũ giày bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 162A759A000/ Tấm PE 110x140cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 162A759A000/ Tấm nhựa lót/ Tấm PE 110x140cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1680903-3X/ Miếng khuyếch quang 7320F bằng nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1681320-0/ Miếng khuyếch quang 7500F bằng nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39219090: 17/HD02/2020/ Màng nhựa nóng chảy (nk) | |
- Mã HS 39219090: 17285/ Nhựa PE trong 205cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 179/ Dây viền Đế giầy (nk) | |
- Mã HS 39219090: 17-PKN41/ MIẾNG TĂNG CƯỜNG ĐẾ GIÀY (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 180185/ Tấm nhựa đậy thấu kính SHEET PROCESSED WINDOW ML7 PMMA (nk) | |
- Mã HS 39219090: 188 NPL/ Nhãn giầy (bằng Nilon) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 19/ Tắc kê nhựa (từ plastic không xốp, dạng hình) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 19/VT/Danpla sheet 335x165x3mm/ Tấm nhựa/Danpla sheet 335x165x3mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 190/ Màng nhựa TPU, tấm nhựa TPU (11YDS*36"+2YDS*52") (nk) | |
- Mã HS 39219090: 191/ Nhựa PVC (dạng cuộn 250yrd/cuộn để làm túi chắn bụi máy khâu, rộng 1.245m, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1997329/ Miếng nhựa retainer jst vls-02v (cố định tanshi và dây cáp) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1A0EPE/ Tấm bọc đệm lót chân bằng nhựa- SEAT VINYL COVER (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1A0HUBA0/ Xốp epp 45 SWING ARM CASE 4- SWING ARM CASE 4 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1A0HUCA0/ Xốp epp 45 SWING ARM CASE 5- SWING ARM CASE 5 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1A0HUFA0/ Xốp epp 45 SWING ARM CASE 6- SWING ARM CASE 6 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1A0KRGA0/ Mút Xốp EPP 45- REAR CASE 8 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1A0NPAA0/ Mút Xốp- SIDE BLOCK 3 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1A0NPCB0/ Mút Xốp- SIDE BLOCK 5 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 1-BAG/ Bạt che tháp bằng nhựa,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2/ Băng keo ống nước- No 95S (Teflon Tape Plumbers Tape- No 95S), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2-00-01-000060/ Cuộn PE rít màu trắng 40 cm, dày 3,5zem (nk) | |
- Mã HS 39219090: 20037104 lõi lọc mịn, chất liệu polymer, sử dụng cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 20037105 màng lọc cặn bẩn, chất liệu polymer, sử dụng cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 20037106 màng lọc mịn thẩm thấu, chất liệu polymer, sử dụng cho máy tẩy rửa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 200619-THK-2/ Tấm phim kiểm tra ngoại quan lượng bụi bẩn CARD SIZE, kích thước 58x85mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 201003I/ Tấm nhựa giả nhung PVC chống mài mòn, khổ: 1400-2240mm, độ dày: 0.32mm+-0.02mm, dùng trong sản xuất nệm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 20188-3021856/ Băng giữ linh kiện-Carrier Tape CS 43 style 24 SMETRESD(20188-3021856) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 202103/ Nhãn dán bút xóa/BLISTER STICKER FOR CT MLT/202103 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 20500005Y00/ Miếng chống tĩnh điện sử dụng cho điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2088/ Tấm nhựa phủ bề mặt khổ 1.245m (PVC trang trí VF7600-8V-07-91 (Khổ 1245mm)),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2104/ Màng xốp Plastic (dày 1mm, khổ 1400mm), 250m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 210-SLEEVE/ Màng bọc bằng plastic (rộng: 80mm, dày: 0.05mm, dài: 500m)- plastic sleeve (nk) | |
- Mã HS 39219090: 21100350/ Phim đệm bằng nhựa dùng cho máy ép sản phẩm), kích thước 580mmx510mm EVA FILM90 (ROLL) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 21100490/ Phim đệm bằng nhựa dùng cho máy ép sản phẩm (khổ 600mm) OT FILM(08FS50 ROLL) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 21100890/ Tấm phim đệm bằng nhựa dùng cho máy ép sản phẩm, kích thước 590x520mm, OT-110(CLEAN) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 21101080/ Tấm phim đệm (bằng nhựa) dùng cho máy ép sản phẩm, kích thước 520x590mm CR2040R #120 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 21101960/ Tấm đệm bằng nhựa dùng cho máy ép sản phẩm, kích thước 0.12x520x590mm CEL-E915E (nk) | |
- Mã HS 39219090: 21102170/ Phim đệm bằng nhựa dùng cho máy ép sản phẩm V7900R, khổ 250mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 211031 Tấm lưới lọc bằng nhựa trong máy phân tích GM2200 Fine Plastic Sieve 88my (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 213704023/ Tấm phíp cách điện (hàng mới 100%) PLATE 213704023 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2174/ Màng xốp Plastic (dày 1mm, khổ 800mm), 250m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2227/ Màng xốp plastic (dày 1mm, khổ 1100mm), 250m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2238/ Miếng dính dùng cho thiết bị điện tử, kích thước 24*24*0.02 in (nk) | |
- Mã HS 39219090: 22614/ Nhựa tấm UHMWPE 0.375 X 40X 48 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 226428/ Nhãn nhựa STAMPED PART FOIL LABEL PDS10 TRANSMITTER (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2297/ Miếng dính dùng cho thiết bị điện tử, kích thước 24*24*0.04 in (nk) | |
- Mã HS 39219090: 23/ Miếng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 23/ Miếng nhựa (2.0 MM X 48" X 48") (nk) | |
- Mã HS 39219090: 23/ Miếng nhựa 316.3*412.3*745.8mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 23/ Miếng nhựa 76*32*38mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 24/ Mút xốp (PE) 7mm x 50.8cm x 34.8 cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 24/ Nhựa lăn (nk) | |
- Mã HS 39219090: 24200020/ Phim đệm bằng nhựa dùng cho máy ép sản phẩm, khổ 250mm PET8083F-W250 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 248/ Tấm nhựa (0.85m x 1.25m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 25/ Tấm Film làm từ nhựa plastic-TPU FILM EXCELLON A(95) 0.4M*47INCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: 250/ Tấm nhựa (0.84m x 1.24m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 250527/ Tấm nhựa polyme ethylene Laminate web PBL (printed) BB CREAM NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39219090: 250528/ Tấm nhựa polyme ethylene Laminate web PBL (printed) BB CREAM OCRE (nk) | |
- Mã HS 39219090: 251/ Tấm nhựa (0.84m x 1.2m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 252/ Tấm nhựa (0.84m x 0.95m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 253/ Tấm nhựa (0.25m x 0.55m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2641707350/ Màng nhựa OPP, kích thước 81CM*16.5CM*0.05mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2641716250/ Màng nhựa OPP, kích thước 20*20 cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 265/ Tấm nhựa (0.28 m x 0.28 m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 27/ Miếng đệm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 27/ Miếng đệm (khổ 1m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 28/ Dây Trang trí (Dây keo chống thấm Tape 22mm- thành phần nhựa PU dùng sản xuất giày) (120 KG 12.000 YRD), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 28/ Màng Lưới đàn hồi làm bằng plastic dùng để quấn quanh vòng eo áo cưới(mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 28/ Miếng nhựa trong suốt G-10 (Bằng Plastic không cứng, hơi dẻo, dạng tấm, Size: 102 x 61 cm, Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 280VK/ Màng nhựa khổ 100CM sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2893248-5/ Nhãn số serial hộp máy bằng giấy NE-C101N-LA P7xW50-Y20199021635 (50*7mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2DTAP0014-/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren) (Dùng để chứa sản phẩm bên trong)/ Enboss Tape USPQ4 Kích thước: (W8mm x L1000m) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2DTAP0017/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren) (Dùng để chứa sản phẩm bên trong)/ Emboss Tape XCL (2J-812-1101-2801) Kích thước: (W8mm x L1000m) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2DTAP0019/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren) (Dùng để chứa sản phẩm bên trong)/ Emboss Tape USP10B Kích thước: (W8mm x L1000m) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2DTAP004-/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren) (Dùng để chứa sản phẩm bên trong)/ USPN4/TE0802-ASON-0912 (040)-B/SP-A1189 Kích thước: (W8mm x L1000m) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2DTAP01/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren) (Dùng để chứa sản phẩm bên trong)/ Enboss Tape USP4 Kích thước: (W8mm x L1000m) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2DTAP03/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren) (Dùng để chứa sản phẩm bên trong)/ Enboss Tape USPN6 (TE0804-ASON-1313) (040) Kích thước: (W8mm x L1000m) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2DTAP05-/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren) (Dùng để chứa sản phẩm bên trong)/ Enboss Tape USP6C (2J-905-1601) Kích thước: (W8mm x L1000m) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2DTAP19/ Băng cuộn bằng nhựa (Nhựa PS-Polystyren) (Dùng để chứa sản phẩm bên trong)/ Enbosstape USPN4B02 Kích thước: (W8mm x L1000m) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 2OS35/ Tấm lót gót giày bằng nhựa (100cm *145cm*2000 sheet) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Băng rôn banner tuyển dụng, KT: A1 60*84 cm, Bách Liên (chất liệu bạt Hiflex PVC); Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Băng tan nối cút nối của máy phủ nhựa, kích thước 0.1 X 25.4 X 25 m (5 chiếc/bộ), mã: ZQA8A045 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Giấy ép A3, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Giấy ép A4, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Giấy lọc cặn dầu KT: 0.5x100m (chất liệu chủ yếu: PP, PE, Cellulose) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Khay danpla Spur-E28 blue 460x360x50xmm,bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Màng túi khí cách nhiệt P1, KT: 1,55mx40m, Ngân Thịnh (màng cách nhiệt làm bằng nhựaPE được gia cố bởi một lớp màng nhôm, có những túi bóng khí nhỏ, dùng để chống nóng, cách nhiệt...), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Nhựa POM 1000x1000x10mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Nhựa POM 1000x500x10mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ ST-00114: Băng tan, rộng 2cm, bằng nhựa teflon (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm Alu EV2001 1220x2440x4mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm đỡ bên phải bằng nhựa PVC kích thước 8x2.5x1mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm đỡ bên trái bằng nhựa PVC kích thước 8x4x1mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm lót nhựa D433 (555x465x3)mm (P1-04003-0001) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm màng film mỏng bằng polyme, 1 gói gồm 500 chiếc, dùng làm màng lót cốc đựng sản phẩm cho máy phân tích huỳnh quang tia X dùng để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm (G1-08-0000238) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa (1 tấm/bộ) KT1220x1020x2mm FR4 epoxy (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa 200x2mm (G1-04-0001232) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa chống tĩnh điện 3mm 1220x2440mm (10^4-10^6) ĐL500 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa đã được gia công tạo hình, kích thước: 1000mmx400mmx5, bằng Nhựa tổng hợp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa danpla 3mm 1220x2440mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa danpla 4mm 1220x2440mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa danpla 5mm 1220x2440mm (ĐL880) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa MC NYLON901T30x100x60(6F) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa POM KT 1000x1200x6mm (MT-KR) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa T3.8X14.5X48 6F (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa Teflon 280*430 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm nhựa WJPWJGS15920 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm trải dán nền(30M/Cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Tấm xốp ngồi (40cm*40cm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Thanh nhựa POM KT 1000x30mm (MT-CH) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Vách Danpla 02 xanh ASF tray E9X/ F08.09 KT:460x50x3mm,bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Vách Hộp QC5-1015 464x364x110mm,bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3/ Xốp PE khổ 1m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 30100000567/ Bao bì cấp 2 màng pillow Epinastine Tab 20mg [NC]-PFAL 155mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 30266/ Miếng nhựa PVA 25cm*44cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3040910966/ Tấm nhựa EVA trong máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3040910991/ Tấm nhựa EVA trong máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3040911018/ Tấm nhựa EVA trong máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3040911027/ Tấm nhựa EVA trong máy hủy giấy (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3090000164-1/ Màng PE chống xước (nk) | |
- Mã HS 39219090: 310-006/ Bạt nhựa phủ màu bạc- đen, chống nước, có tán lỗ oze KT: (3100 x 1850 x 340mm), hàng mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 315068/ Màng nhựa dùng trong đóng gói kẹo Sourbelt, chất liệu: BOPP20/MCPP25- Flowpack Frontside CCSourbelt 10.5g (nk) | |
- Mã HS 39219090: 315161/ Màng nhựa dùng trong đóng gói kẹo Sourbelt, chất liệu: BOPP20/MCPP25- Flowpack Backside CCSourbelt 10.5g (nk) | |
- Mã HS 39219090: 32/ Màn TPU (chống nước) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 32/ Tem treo (không phải loại xốp bằng plastic, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 32669/ Màng cà phê- Foil Coffee BioReishi Coffee- code 32669 (Màng PE dùng đóng gói sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3272486-2/ Nhãn UDI dán hộp máy bằng giấy (33*12.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 33/ Nhựa dẻo- TPU FILM (nk) | |
- Mã HS 39219090: 33P7143-1866/ Mặt nạ bảng điều khiển bằng nhựa (OVERLAY) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3438611/ Miếng kẹp bằng nhựa SENSOR OSAE 3TG310P13800 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 35/ Dây dạ quang bằng nhựa khổ 150cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3608613-5/ Miếng khuếch quang HEM-7342T-Z bằng nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3608614-3/ Miếng chắn quang HEM-7342T-Z bằng nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39219090: 37/ Tấm chốt bằng nhựa (16 PHI) dùng cho cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 37A/ Mousse phủ keo-44" 4MM K329-182.59YARD (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3816485/ Dải băng quấn bằng nhựa NAFLON #50 0.05/15*200 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 389990503/ Màng co nhiệt PE, chiều rộng: 0.8m, chiều dài: 1.3m, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3900-10800-00/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-18262A (3900-10800-00) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3900-10801-00/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-18263A (3900-10801-00) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3900-10856-00/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã GH63-18078A (3900-10856-00) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3900-10944-00/ Màng bảo vệ bằng nylon, mã MC00001885 (3900-10944-00) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 392190900013/ Dây trang trí giày bằng nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 392190909015/ Vải nhựa (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 39NVL/ Tắm chắn cách điện bằng nhựa dùng cho biến áp và cuộn cảm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3C01921400A/ TẤM LÓT NYLON CÓ XỐP HƠI- 700mm(W)*1350mm(L) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3DGAA0010P/ Chỉ màu bằng nhựa tổng hợp KINKIRA FILM #1 PINK 6000M/ROLL (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3MMICRO/ Màng bọc bằng nhựa 372L5MIL AO(6cuộn/bộ) dùng để bọc chi tiết gia công luân chuyển trong dây truyền lắp ráp thành phẩm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 3SKPI- 075/ Màng phim, Kích thước 250*200mm; chưa khoan, cắt tạo hình, code:3MIL (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4/ Phim cách điện bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4008765402/ Tấm lót bằng nylon có bong bóng khí 4008765402 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4026479/ Màng nhựa Polypropylene- UNB. 0,015 X 60 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4026633/ Màng nhựa Polypropylene- UNB. 0,015 X 30 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4028018/ Màng nhựa Polypropylene- UNB. 0,015 x 35 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4029008/ Màng nhựa Polypropylene- UNB. 0,015 X 80 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4041183/ Màng nhựa Polypropylene- UNB. 0,015 X 75 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4084138/ Màng nhựa Polypropylene mạ kim- BED. 0,005 x 30 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 414010/ Tấm kính bảo vệ thâu kinh SHEET PROCESSED WINDOW RL28 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 42/ Miếng Plastic: Các loại, Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 39219090: 42/ Miếng Plastic: Khổ 36', Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 39219090: 42/ Miếng Plastic: Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 39219090: 42-201910-SKVP01/ Tấm mút xốp dày 12mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4233Y3201/ Tấm đậy bằng nhựa tổng hợp 40*27*10mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 424/ Màng nhựa (400mm x 1000m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 425/ Màng nhựa (cuộn 0.35m x 1000m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 43/ Giấy bóng kính (PVC, dùng trong đóng gói nến, KT 270MMX300MM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 43/ Giấy bóng kính(PVC, dùng để đóng gói nến, 0.05X105mmx265MM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 43/ Giấy bóng kính; KT: 0.025mmx9.5"x6" (nk) | |
- Mã HS 39219090: 43/ Tấm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 43/ Tấm nhựa (1x2m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 43/ Tấm nhựa 1x2m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 43007/ Màng nhựa PET, khổ 165x340mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 43012/ Màng nilon in thử, kích thước 160mm*100m, dạng cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219090: 43W7145-R/ Miếng lót (ENCODER SEAL) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 44/ TPU Film (bằng Plastic trong, phụ liệu dùng may ví, túi xách) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 45/ Miếng Plastic 34cm-142cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 45/ PVC các loại (nk) | |
- Mã HS 39219090: 458-00040-673/ Tấm xốp chèn lót sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4616630-7/ Nhãn UDI dán hộp máy bằng nhựa PET chưa in HEM-6232T-Z (33*8mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47/ Tấm lót giày-EXX 1.5F (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47/ Tấm lót giày-EXX1.5F (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47/ Tấm lót giày-MILSOFT 25 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4716L/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 474U9/ Màng nhựa khổ 100CM sx túi xách (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47669/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4766FI4699N/ Felt-KIT&(4766FI4699Z) Dải nhựa, chiều dài mỗi chiếc: 165mm, màu đỏ lắp bên trong bàn hút, hàng KIT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4766FI4699N/ Mop &(MFQ62262102) Dải nhựa dài 15cm, dùng trong máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4766FI4699N/ Mop &Dải nhựa dài 75mm, rộng 7mm, dùng trong máy hút bụi nhãn hiệu LG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4766FI4699N/ Mop& (4766FI4698U)Dải nhựa dài 75mm, rộng 10mm, dùng trong máy hút bụi nhãn hiệu LG (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4766FI4699N/ Mop& (MFQ62102101)Dải nhựa dài 15cm, dùng trong máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4766FI4699N/ Mop&(4766FI4698Y) Dải nhựa dài 75mm, rộng 10mm, dùng trong máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4766H/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4766J/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4766N/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47679/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 4767X/ Màng nhựa khổ 54'' sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47680/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47681/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47683/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47684/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47685/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47688/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47689/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47N/ Tấm lót gót giày/ mũi giày bằng nhựa-REFORM N375N (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47R03/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47R0B/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47R0E/ Màng nhựa khổ 54" sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47WTH/ Màng nhựa TPU (chưa gắn lớp mặt hoặc chưa được kết hợp với các vật liệu khác) khổ 56'' dùng sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 47WU1/ Màng nhựa TPU khổ 54'' sx banh da (nk) | |
- Mã HS 39219090: 489-1849-003/ ĐỒ GÁ BẰNG NHỰA (FIXTURE FOR BRUSHING SP5925) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 489-2261-008/ Thanh nhựa chịu nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39219090: 489-2261-009/ Thanh nhựa chịu nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39219090: 490-0227-001/ Miếng mút foam (nk) | |
- Mã HS 39219090: 490-0385-005/ Miếng mút foam (nk) | |
- Mã HS 39219090: 490-0576-003/ Miếng mút foam (nk) | |
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-1.0MM T8568 (MCS# EL/FM-CS 045) (SOLID) (MATTE) 137CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-1.0MM TPU FILM/T3080A (MCS# EL/FM-T 003) 137CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-1.5MM EAGLE,TPU(HM 2104 0.2MM) (MCS# EL/INJ 444) (SOLID) (MATTE) 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-1.5MM HS2985 MACARON TPU (MCS# EL/INJ 533) 38" (nk) | |
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-1.5MM TPU EAGLE,TPU(HM 2104 0.2MM) (MCS# EL/INJ 444) (SOLID) (MATTE) 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-ECO-MG 0.4MM (NASA-T 0.2MM), REC 47"-SAMPLE (nk) | |
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-ECO-MG STITCH, 0.95MM 50"-SAMPLE (nk) | |
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-ECO-MG V2, COLOR, PU, 0.45MM, NASA-T, 0.2MM, MATTE, REC 47"-SAMPLE (nk) | |
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-GB NS-HV2, 0.5MM(0.2MM TPU+0.2MM NASA-T) 40"-SAMPLE (nk) | |
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-HIGH-FLEX 1.0+NASA-T NP 0.2 1.2MM,47", PACKAGE 47"-SAMPLE (nk) | |
- Mã HS 39219090: 49F/ Tấm nhựa-T8568,TPU,1.0MM Matte, Solid 137CM-SAMPLE (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5/ Tấm nhựa EVA 45 ~47" (Plastic EVA), kích thước: 45-47icnh (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5015428-11/ Miếng đệm bằng nhựa (36*36mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 50200-3103646/ Tấm nhựa sản xuất miếng hàn kết nối (PCB Acupass) (50200-3103646) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 50400-3202703/ Giá đỡ Microphone carrier white Audifon 8002 (50400-3202703) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5080000212/ Miếng nhựa ép epoxy dùng trong sản xuất bảng mạch in, kích thước 15*5.1076 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5083/ Tấm nhựa các loại 100x200cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5089/ Miếng dán chống ẩm, 5x5cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 510202048/ Bông lọc gió ra- Filter foam (70.5*70.5*3.0mm,bằng xốp,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5103/ Cuộn nylon các loại, dùng để bơm không khí độn bên trong cặp- YAD (300m/roll; 38 roll 11.400 mét) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5135L-0921A/ Tấm film bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt:1217.2*325.9mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5140205201/ Tấm nilon PP số 1 kích thước 50*70*0.04mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5140205202/ Tấm nilon PP số 4 kích thước 85*120*0.04mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5140507323/ Tấm nilon PP màu trắng kích thước 220*320*0.08mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5140507325/ Tấm nilon PP màu trắng kích thước 210*230*0.1mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: 518728006/ Tấm chắn phía trước bằng nhựa PP cho máy thổi (404x298mm)- PPFRONT PANEL COVER, RYOBI GRAY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 52/ Tấm đệm (lót) đế giày bằng nhựa- Reform- CT-N787N (nhập theo dòng hàng số 43 của TKNQ) (500 TAM) (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5200N-G-006/ Nhãn nhựa đã in ký hiệu đó là nơi cắm nguồn (BR-5200)-Power label, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5200N-G-007/ Nhãn nhựa đã in ký hiệu đó là nơi cắm USB-Communication sheet, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 52250010/ Lót phần gót giày bằng nhựa(khổ 1.0yrd) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 523430011/ Tấm chắn bằng nhựa PP cho công việc bảo trì của máy thổi,368x263x41 mm- MAINTENANCE COVER ASSEMBLY- 090930309. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 524012012/ Tấm chắn bằng nhựa PP phía dưới cho bộ xả khí của máy thổi,20x20x15 mm- LOWER EXHAUST PANEL ASSEMBLY-090930309. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 524-0313-001/ Thanh nhựa chịu nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39219090: 525-0013-009/ Nút nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 525297006/ Tấm chắn bằng nhựa cho bộ dây khởi động của máy thổi,195x155x60mm- STARTER ROPE COVER ASSEMBLY- GRAY-090930309. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 529282001/ Tấm nhựa bảo vệ máy thổi(470mmx74mm)- PLASTIC,LOWER HOUSING FOR MID TRIM PLATE\BLACK\ABS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 529283001/ Tấm nhựa bảo vệ máy thổi(458mmx74mm)- PLASTIC,UPPER HOUSING FOR MID TRIM PLATE\BLACK\ABS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 52A/ Tấm nhựa (dùng trong sản xuất giày)-SPORTOE 10 1SL 40"*60"-10SHEET (nk) | |
- Mã HS 39219090: 52A/ Tấm nhựa- (Tấm lót gót giày/mũi giày)-CP-LS06 0.6MM+/-0.1MM 36"-263YARD-4.7USD (nk) | |
- Mã HS 39219090: 52A/ Tấm nhựa-(Tấm lót gót giày/mũi giày)-1.4MM TEXON REFORM 375 100*145CM (Hàng nhập KNQ thuộc TK 103279430330/stt04) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 52A/ Tấm nhựa-0.4MM MILSOFT 25R 100*145CM (Hàng nhập KNQ TK 103116943900/stt02)-500SHEET-4.4515USD (nk) | |
- Mã HS 39219090: 54/ Nhựa tấm- Pet color slide- 0.4MM PUPC hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 541-0236-001/ Miếng mút foam, 400 x 180 x 3.18mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 541-0293-001/ Miếng foam đệm sản phẩm 300 x 152 x 3.18mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 546-0188-003/ Miếng mút foam 350x150x10.5mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 546-0235-001/ Foam đệm cách điện cho sản phẩm 230 x 120 x 10.5mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 54A/ Nhựa tấm (trang trí giày), dạng cuộn-CLEAR HM-015-UA 44"-1000YARD (nk) | |
- Mã HS 39219090: 55005/ Màng nhựa tráng nhôm canh rong biển hến PET/AL/PE 16cm x 1000m x 65mic (in 1 màu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 56/ Miếng đệm (lót mặt đế) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 560838/ Tấm lót bo mạch bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39219090: 560840/ Tấm lót bo mạch bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39219090: 565389001/ Tấm chắn bằng nhựa giảm rung lắc cho máy khoan kích thước 10*5*3-PLASTIC,SILICON RUBBER CUSHION011023001 \ NATURE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 56M/ Tấm đệm (lót) đế giày bằng nhựa ([STANDARD] 0.8-0.95MM RHENOFLEX RX3135 100CM*150CM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 56M-1/ Tấm đệm (lót) đế giày bằng nhựa Shark Skin (0.24x0.26x0.002m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 56M-1/ Tấm lót gót giày/ mũi giày bằng nhựa (1.25MM RITE N125N 145*100CM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 58/ Keo dựng, K: 58/60" (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5882FI3064A/ Sweeper&Dải nhựa dài 242mm, rộng 11mm 5882FI3064A, linh kiện máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5K000MI002891/ Tấm cửa tự động- Mica/ A- PORTE TRANSPARENTE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5K000MI002892/ Tấm cửa tự động- Mica/ B- PORTE TRANSPARENTE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5K000MI002893/ Tấm cửa tự động- Mica/ C- PORTE TRANSPARENTE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5K000MI002920/ Tấm nhựa trong 230x230 bằng mica- Regard 230x230x10 detoure 3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5K000ST001867/ Tấm mika nhựa HD1000 65X10, dài 1015mm- Racloir HD1000-65X10 Lg 1015, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5K000ST001868/ Tấm mika 230x230x10mm- Regard 230x230x10 detoure 3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5K000ST001869/ Tấm mica d.412mm, dày 3mm- Mika. d.412 ep:3, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5K000ST001880/ Tấm lót bạc đạn bằng nhựa HD, D.65mm- Bride compression palier D65, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5K000ST001961/ Tấm lót bạc đạn 161x90x10 bằng nhựa HD- Semelle HD1000 161X90X10, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 5PKD00004A/ Màng xốp bằng nhựa PE giảm chấn dạng ống 3 lớp mã 5PKD00004A, kt 500*230*400 mm. Mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: 6/ Tấm nhựa EVA (Plastic EVA), kích thước 55-57inch (nk) | |
- Mã HS 39219090: 6/ Dây keo (Bằng giấy dùng để dán bìa tập, dạng cuộn, chiều rộng 50mm), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 6/ Tấm nhựa EVA 55 ~57" (Plastic EVA), kích thước: 55-57inch (nk) | |
- Mã HS 39219090: 6/ Vải nhựa EVA 55 ~57" (Plastic EVA), kích thước: 55-57inch (nk) | |
- Mã HS 39219090: 6.143.101.02.06.001/ Xốp foam EPS 740*640*200MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: 6.999.999.99.17.078/ Xốp Foam 680*590*17MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: 600098/ Tấm đệm nhựa mầu đỏ RIM-24-PUR-98SH cho khớp nối của bình dầu (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- (MASTER)PHOENIX, 1.3MM, GREY BACKING 40" (10 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- 0.37MM TLTEB009-COLORED CR-01+HMM 0.04MM (MCS# FM/SP 1304) 50" (3 YRD) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- 0.3MM GB NS F,TPU(0.2MM NASA-T) (MCS# FM/SP 347) 40" (15 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- 0.5MM JY-TPU1819, HOLOGRAPHIC FINISH 36"/0AH-DK SMOKE GREY (14 YRD) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- 0.5MM KFC FLASH PLUS,TPU (MCS# FM/SP 695) 36" (58 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- 0.75MM TP-SC WITH TINTED & GLOSSY 47" (5 YD) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- 0.7MM, NO SPARK FOIL TPU 45CM*45CM (5 PCE) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- 1.0MM, JY-TPU1819, HOLOGRAPHIC FINISH 36"/0AH-DK SMOKE GREY (6 YRD) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- CLIO I (ORION II) 0.3*54 (22 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- CLIO I 0.3*54" (261 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- CLIO I MAX METAL 0.3*54 (13 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- CLIO I SRB 0.3*54 (203 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- CLIO I VIVID 0.3*54 (18 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- DS SKIN 137.16 cm (3 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- EAGLE TPU 1.0mm, 45cm (97 YARD) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- HIRUN D (ENAMEL) 0AI (IRON GREY) 0.600.10mm*140cm (11 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- HS 2985 GLITTER PR TPU, 1.0MM 95CM (5 YRD) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- HULEX EDD R (AR-100M) 00A (BLACK) 1.200.10mm*140cm (9 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- JUSTON (UM-T) 0.70-0.10mm*137cm 10A (WHITE) (10 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- JUSTON 0.70-0.10mm*137cm LT/00A (LIP TOUCH) (97 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- JUSTON LT/00A (LIP TOUCH) 0.70- 0.10mm*137cm (88 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- KANO RS5885 UMT ANODIZED, 0.7MM 52" HOT MELT (17 YRD) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- K-LITE II-DE172-WHITE(10A), 135CM (2 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- NO SPARK FOIL, TPU, 1.0MM 45CM*45CM GOLD (6 PCE) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- SPORTOE 15 E 40" X 60" (8 SHT.) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- T3080A, 0.5MM, MAKE BLUE LIGHT 54"/91B-CLEAR TPU-F.O.C (5 YRD) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- TPU T3080A-54inch*0.2mm (219 YRD) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- VANTAGE 20 1M E 40" X 60" (30 SHT.) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- VERGE 35 EN 40" X 60" (14 SHT.) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61/ Tấm nhựa- VERGE 45 E 40" X 60" (15 SHT.) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61.90.GU01601A/ Màng fim PET kích thước 250x20 mm dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61.90.GU01605A/ màng fim hình tròn dùng bảo vệ núm tai nghe chất liệu Plastic. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61.90.GU03802A/ Màng bảo vệ bằng nhựa, kích thước 7x5mm, dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61.95.GW03300A/ Tấm cách nhiêt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 61.B0.GJ01801A/ Dây treo bằng nhựa kích thước 270x20 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 62/ Màng keo plastic ADHESIVE FILM (nk) | |
- Mã HS 39219090: 62/ Màng keo plastic HOT MELT (nk) | |
- Mã HS 39219090: 62G-00463/ Mũ (tấm cách điện) bằng nhựa đánh dấu vị trí lắp ráp thanh giằng CHOKE C PAD dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 62G-00464/ Mũ (tấm cách điện)bằng nhựa đánh dấu vị trí lắp ráp thanh giằng CHOKE C1 PAD dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 62G-00465/ Mũ (tấm cách điện) bằng nhựa đánh dấu vị trí lắp ráp thanh giằng HB CHOKE PAD dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 63/ Mút xốp (khổ 54" x 452 yd) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 6407-XLB/ Xốp lót thùng (BODY) 860*690*10, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 6407-XLC/ Xốp lót thùng (CAP) 460*290*10, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 66/ Plastic tổng hợp (dùng để lót mũi, lót hậu) 1.5M*1M*10500PCS (nk) | |
- Mã HS 39219090: 66/ Plastic tổng hợp có ép bề mặt với xơ sợi (dùng để lót mũi, lót hậu) 1M * 1.45M * 319Pcs (nk) | |
- Mã HS 39219090: 67/ Tấm nhựa dùng độn mũi gót (100 x 150 cm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 69/ Tấm nhựa dùng độn mũi gót Khổ từ 36"-> 38" (dày 1.0mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 70/ Tấm lót gót giày/ mũi giày bằng nhựa-MILSOFT 25R (nk) | |
- Mã HS 39219090: 709180130517/ Bìa thử nghiệm áp lực, nhãn hiệu: FUJI, kích thước: W310mm*L3m, hàng mới 100%,709180130517 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 70N/ Tấm lót gót giày/ mũi giày bằng nhựa-SPORTOE 15E 40"*60" (nk) | |
- Mã HS 39219090: 71/ Băng ép đường may các loại(đã cắt),0.5-10cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 715100010373/ bạt "Cùng nhau sáng tạo, cùng nhau chia sẻ,cùng nhau trưởng thành": KT 6mx0.8mx2 cái; hàng mới 100%, 715100010373 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 715100010373/ bạt "Phòng chống dịch bệnh, đảm bảo kinhdoanh": KT 6mx1mx4 cái; hàng mới 100%, 715100010373 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 73203001/ Màng bọc bảo vệ bộ phận máy 25cmx100mt (nk) | |
- Mã HS 39219090: 73N-00028/ Tấm lưỡng cực M4_0.3T bằng nhựa dùng sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 73N-00039/ Miếng nilon cách điện màu xanh DIELECTRIC PAD_M5_0.3T dùng trong sản xuất ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 74/ Tấm K/P 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: 76/ Tấm lót bằng nhựa (khổ 1524mm; dày 0.03mm) (1 YARD 0.914M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 7AEE0-201B1-V0/ Vải da khổ 1.4m Soft Leather I SRE Y32, 7AEE0-201B1-V0 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 7AEE0-201B3-V0/ Vải da khổ 1.4m Soft Leather I SRE Y33, 7AEE0-201B3-V0 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 7AEE0-312B1-V0/ Vải da khổ 1.4M Soft Leather I SRE 1.3T FLARE RED (nk) | |
- Mã HS 39219090: 7AEE0-312B3-V0/ Vải da khổ 1.4M Soft Leather I SRE 3T FLARE RED (nk) | |
- Mã HS 39219090: 7AEE0-353B1-V0/ Vải giả da khổ 1.4m Soft Leather I SRE 1.3T ROSE được làm bằng plastic 7AEE0-353B1-V0 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 7AEE0-353B3-V0/ Vải giả da khổ 1.4m Soft Leather I SRE 3T ROSE được làm bằng plastic 7AEE0-353B3-V0 (nk) | |
- | - Mã HS 39219090: 7AMD5-201L1-V0/ Vải da khổ 1.4M Soft Leather II SRE 1.3T BLACK (nk) |
- Mã HS 39219090: 7AMD5-201L3-V0/ Vải da Soft Leather-3T BLACK khổ 1.35m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 7AMD5-312L3-V0/ Vải da Soft Leather II SRE 3T FLARE RED (nk) | |
- Mã HS 39219090: 7AMD5-353L3-V0/ Vải giả da khổ 1.35m Soft Leather2-MAT 3T DARK ROSE được làm bằng plastic 7AMD5-353L3-V0 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 7AZD5-457G3-00/ Vải da Soft Leather-D13 khổ 1.35m (nk) | |
- Mã HS 39219090: 7PAC0004400/ Màng quấn Pallet bằng Plastic- PE (kích thước 0.02mm * 500 mm * 250 m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 8/ Băng PVC (nk) | |
- Mã HS 39219090: 8/ DÂY TRANG TRÍ (nk) | |
- Mã HS 39219090: 8/ Tấm nhựa màu vàng 200mm x 2.0mm x 50m Yellow, hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39219090: 803286/ Tấm nhựa đậy thấu kính SHEET PROCESSED COVE RED 157 342 008 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 803778/ Tấm nhựa đậy thấu kính SHEET PROCESSED COVE RED 128 104 060 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 80502-00139/ Tấm nhựa PE chèn lót khi đóng gói hàng hóa, kích thước1260*1280mm (Thermal Material), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 80502-00140/ Tấm nhựa PE chèn lót khi đóng gói hàng hóa, kích thước 1260*1405mm (Thermal Material), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 80503-00055/ Màng PE đóng gói hàng hóa dạng cuộn (1 cuộn 500m rộng 75cm dày 0.014mm) (Film), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 80503-00057/ Màng PE đóng gói trong suốt (1 cuộn 1200m rộng 300cm dày 0.025mm) (Film), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 80503-00326/ Màng HDPE, đóng gói hàng hóa, kích thước 1080*1084mm (Film), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 80503-00328/ Màng HDPE, đóng gói hàng hóa, kích thước 1084*1226mm (Film), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 80503-00330/ Màng PVC cách nhiệt (1080*1060mm) (Film), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 80503-00331/ Màng PVC cách nhiệt (1205*1060mm) (Film), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 80507-00961/ Màng PVC cách nhiệt (64*130mm dày 0.45mm) (Mylar), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 805610/ Tấm nhựa đậy thấu kính SHEET PROCESSED COVE RED 090 023 010 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 8062345764/ Tấm xốp 331x97x35mm dùng làm bao bì đóng gói mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp), mới 100%/ 8062345764 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 8063140760/ Tấm xốp 36 x 33 x 33mm dùng làm bao bì đóng gói mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp), mới 100%/ 8063140760 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 8063140761/ Tấm xốp 15 x 15 x 30mm dùng làm bao bì đóng gói mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp), mới 100%/ 8063140761 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 8063201764/ Tấm xốp (9.7 x39.7 x 18)mm, dùng làm bao bì đóng gói mô hình xe lửa(đồ chơi cao cấp), mới 100%/8063201764 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 8063984764/ Tấm xốp 282x97x35mm dùng làm bao bì đóng gói mô hình xe lửa (đồ chơi cao cấp), mới 100%/ 8063984764 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 811736/ Tấm đậy nhựa SHEET PROCESSED COVE RED 232 597 008 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 811959/ Tấm nhựa SHEET PROCESSED COVE RED 036 078 002 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 8200565-4/ Miếng khuếch quang 7280T-D bằng nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39219090: 86/ Tấm nhựa lót giày (nk) | |
- Mã HS 39219090: 88/ Tấm nhựa dùng độn mũi gót (kích thước 1m x 1.6m) (2000 tấm 3200 m2) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 8907554/ Màng film Fitform 80 micron bằng nhựa, dùng để đóng gói thiết bị y tế, 1 cuộn dài 900m, rộng 320mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 900KRO200270: KROMEX CDF 200 27INCH/ Sản phẩm khác bằng plastic, cuộn nhựa mạ Kromex dùng để sản xuất logo. Hàng mới 100%. Đã kiểm hóa tại TK 103036310421 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 900KRO2HS270: KROMEX CDF 200 HS 27INCH/ Sản phẩm khác bằng plastic, cuộn nhựa mạ Kromex dùng để sản xuất logo. Hàng mới 100%. Đã kiểm hóa tại TK 103036310421 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 900KRO400270: KROMEX CDF 400 27INCH/ Sản phẩm khác bằng plastic, cuộn nhựa mạ Kromex dùng để sản xuất logo. Hàng mới 100%. Đã kiểm hóa tại TK 103036310421 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 902578003/ Tấm nhựa dùng để giảm ma sát khi tiếp xúc của máy vặn vít-SEALING FIBER PLATE\010601. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 903748001/ Tấm nhựa dùng để giảm ma sát khi tiếp xúc của máy vặn vít kích thước 48x30x17cm-SEALING FIBER PLATE\P235A.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 90627954/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111203300, Item: LA Downy Rimowa GB 20ml THMMLA (nk) | |
- Mã HS 39219090: 90627968/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111203100, Item: LA Downy Rimowa SF 20ml THMMLA (nk) | |
- Mã HS 39219090: 9069229-6X/ Miếng khuyếch quang 7132-IN bằng nhựa PET (nk) | |
- Mã HS 39219090: 90841715/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111212600, Item: LA Downy YSL PA 20ml TH (nk) | |
- Mã HS 39219090: 90856771/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111222400, Item: LA Downy Miracle3 DA 20ml VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: 90910223/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111222201, Item: LA Downy Miracle3 SW 20ml VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: 90937306/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111212400, Item: LA Downy HDL Alchemist Indoor Dry 64g PH Gcas (nk) | |
- Mã HS 39219090: 90971354/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111220100, Item: LA Downy Expert 2 IDD 20ml VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: 90972583/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111212900, Item: LA Downy YSL MY 20ml TH (nk) | |
- Mã HS 39219090: 9100R/ Băng keo xốp D150-32-1972000-040 FLG5x20x40 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 9102R/ Băng keo xốp D150-32-1973009-030 FLG3X30X30 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 91069696/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111217900, Item: LA Downy HDL Magna Blue 35ml TH (nk) | |
- Mã HS 39219090: 91069699/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111217700, Item: LA Downy HDL Magna Gold 35ml TH (nk) | |
- Mã HS 39219090: 9107R/ Băng keo xốp D150-32-1932000-040 VHZ5x20x40 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 9108R/ Băng keo xốp 32-1922000-030 RBZ5x20x30 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 9109R/ Băng keo xốp D150-32-1932009-030 VHZ3X20X30 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 91106289/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111218000, Item: LA Downy HDL Magna Pink 35ml TH (nk) | |
- Mã HS 39219090: 9111R/ Băng keo xốp 32-1753003-130 (3mmx30mmx130mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 9112R/ Băng keo xốp 32-1753003-080 (3mmx30mmx80mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 9113R/ Băng keo xốp 32-1922506-090 RBZ(8mmx25mmx90mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 9114R/ Băng keo xốp-32-1753003-020 3mmx30mmx20mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: 91150911/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111218500, Item: LA Downy Softness Sensitive 21ml 10+1 claim VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: 91150912/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111218600, Item: LA Downy Softness Sensitive 21ml VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: 9116R/ Băng keo xốp-32-1933009-070 VHZ3x30x70 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 91189908/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111197600, Item: LA Downy Expert Sports 20ml TH (nk) | |
- Mã HS 39219090: 91204822/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111220900, Item: LA Downy Beater 2 Fresh Breeze 20ml VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: 91252189/ Màng nhựa đựng nước xả vải, FG code: FG11111221800, Item: LA Downy Miracle3 SF 20ml VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: 92/ Màng nhựa (màng nylon) (0.2MM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 920-373/ Tấm nhựa Polyurethan, loại không xốp, dùng để lót dưới chân máy móc để làm giảm độ rung và độ ồn trên tàu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 959RR/ Băng keo xốp 32-1753503-100 (3mmx35mmx100mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 9603700001/ Tấm trợ cứng bằng nhựa IF-SH150XXNX1-121 250MM*50M (stiffener) (50 mét) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 960RR/ Băng keo xốp 32-1972009-035 FLG(3mmx20mmx35mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 963RR/ Băng keo xốp 32-1753503-060 (3mmx35mmx60mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 980413004/ Mút xốp cách âm, qc: 55*45*85 cm, NPL dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: 985RR/ Băng keo xốp 32-1753503-070 MIRA (3mmx35mmx70mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 986RR/ Băng keo xốp 32-1753003-110(3mmX30mmX110mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 987RR/ Băng keo xốp 32-1972009-030 FLG(3mmx20mmx30mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 989RR/ Băng keo xốp-32-1753003-100 (3mmx30mmx100mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 997NR/ Băng keo xốp 32-1970509-190 (C3mmX5mmX190mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 997RR/ Băng keo xốp FLGD150-32-1975000-060 (5mm*50mm*60mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 998RR/ Băng keo xốp D150-32-1973001-025FLG (30mmx25mmx10mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 999HQ/ Băng keo xốp Miramat Lami (1mmx40mmx50mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H125W170W/ Màng cách điện H10#125 W170 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H188W21*W/ Màng cách điện H10 #188 W21 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H188W24*W/ Màng cách điện H10 #188 W24 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H188W28*W/ Màng cách điện H10 #188 W28 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H188W52*W/ Màng cách điện H10 #188 W52 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H188W53*W/ Màng cách điện H10 #188 W53 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H188W57*W/ Màng cách điện H10 #188 W57 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H188W58*W/ Màng cách điện H10#188W58 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H188W76*W/ Màng cách điện H10#188W76 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H188W86*W/ Màng cách điện H10 #188 W86 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H188W96*W/ Màng cách điện H10#188W96 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H250W123W/ Màng cách điện H10#250W123 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H250W13*W/ Màng cách điện H10#250W131 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H250W131W/ Màng cách điện H10#250W131 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H250W134W/ Màng cách điện H10#250W134 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H300W13*W/ Màng cách điện H10#300W13 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H350W12*W/ Màng cách điện H10#350W12 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-H350W14*W/ Màng cách điện H10#350W14 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-N2102W012/ Màng cách điện NTN #2102 W12 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-N2102W014/ Màng cách điện NTN #2102 W14 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-N2102W016/ Màng cách điện NTN #2102 W16 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-N252W060W/ Màng cách điện NTN #252 W060 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-N252W066W/ Màng cách điện NTN #252 W066 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-N252W075W/ Màng cách điện NTN #252 W075 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-N252W116W/ Màng cách điện NTN#252W116 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-N272W055W/ Màng cách điện NTN #272 W55 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-N272W188W/ Màng cách điện NTN #272 W188 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-N272W196W/ Màng cách điện G160 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T130W21*W/ Màng cách điện TLT #130 W21 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T130W24*W/ Màng cách điện TLT #130 W24 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T130W28*W/ Màng cách điện TLT #130 W28 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T130W45*W/ Màng cách điện TLT#130W45 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T130W52*W/ Màng cách điện TLT #130 W52 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T130W56*W/ Màng cách điện TLT#130W56 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T130W60*W/ Màng cách điện TLT#130W60 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T130W61*W/ Màng cách điện TLT#130W61 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T130W62*W/ Màng cách điện TLT#130W62 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T130W66*W/ Màng cách điệnTLT#130W66 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T130W71*W/ Màng cách điện TLT #130 W71 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T220W108W/ Màng cách điện TLT #220 W108 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T220W123W/ Màng cách điện TLT#220W123 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T220W128W/ Màng cách điện TLT #220 W128 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T220W129W/ Màng cách điện TLT #220 W129 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T220W131W/ Màng cách điện TLT#220W131 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T220W134W/ Màng cách điện TLT#220W134 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T220W150W/ Màng cách điện TLT #220 W150 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T220W173W/ Màng cách điện TLT#220W173 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T220W175W/ Màng cách điện TLT#220W175 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T220W181W/ Màng cách điện TLT #220 W181 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T220W189W/ Màng cách điện TLT #220 W189 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T220W233W/ Màng cách điện TLT#220W233 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T220W58*W/ Màng cách điệnTLT#220W58 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T220W76*W/ Màng cách điệnTLT#220W76 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T220W96*W/ Màng cách điện TLT#220W96 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T330W12*W/ Màng cách điện TLT#330W12 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T330W13*W/ Màng cách điệnTLT#330W13 (nk) | |
- Mã HS 39219090: 99M-T330W14*W/ Màng cách điện TLT#330W14 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A/08-1/ Miếng lót mũi giày(tấm nhựa dẻo dùng lót giày)- 100CMX145CM MILSOFT 45R THERMOPLASTIC (1 SH)(CLH của TK 103140662000/E31, ngày 10/02/2020, mục 1) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A/08-1/ Miếng nhựa làm cứng gót giày 100x145cm- hot melt counter (3500 tấm) (NPL SX giày) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A/08-2/ Miếng nhựa làm cứng gót giày- 100CMX145CM HOTMELT COUNTER (2 SHT)(CLH của TK 103244967820/E31, ngày 06/04/2020, mục 1) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A/08-2/ NPL sx Giày: Miếng nhựa làm cứng gót giày- 36" 0.06MM M805 HOTMELT(400 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A/08-2: Miếng nhựa làm cứng gót giày- 40"X60" VERGE 25 EN COUNTER (NPL phục vụ sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A001/ Màng nhựa PVC, khổ 60" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0010015/ Lớp film polyester SB00C(0.075) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. mới 100% (1090mm*500m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A002/ Tấm nhựa liên kết các lớp bản mạch #1080 RC70% 614mm*408mm NP-175FBHB (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0022665A/ Dải băng cuốn bằng nhựa, model #7940 0.08/25 WHITE (nk) | |
- Mã HS 39219090: A003/ Tấm nhựa tpu (tấm nhựa dẻo dùng lót giày, bằng plastic, loại không xốp, 2 mét, 1 mét1.1938 M2) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A005/ Tấm nhựa bảo vệ đường mạch CISA 1225 (NDB) 510XR (29 cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0100441/ Phim chế bản KT:28*32INCH 175MICRON (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0102581/ Miếng (tấm) chèn hàng bằng nhựa, kích thước 3.5*180*230mm (FDW) (1 SET 1 Tấm).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0104176/ Phim chống giãn cho tấm nguyên liệu dùng trong công đoạn dán PET, kích thước: 258mm*210m (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0104743/ Phim chống giãn cho tấm nguyên liệu dùng trong công đoạn dán PET, kích thước: 258mm*150m (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0104744/ Phim chống giãn cho tấm nguyên liệu dùng trong công đoạn dán PET, kích thước: 258mm*180m (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0104831/ Tấm mút đỡ sản phẩm, KT: 3.5T*270*270 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0105183/ Phim chống giãn cho tấm nguyên liệu dùng trong công đoạn dán PET, kích thước: 258mm*230m (nk) | |
- Mã HS 39219090: A01-15306-001/ Chế phẩm tạo màu, dạng bột, màu đen (50% titanium dioxide-CAS: 13463-67-7; 40% bột màu hữu cơ-CAS: 3905-19-9, 10% nhựa PE-CAS: 110-30-5), 70gram/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: A01-15309-004/ Chế phẩm tạo màu, dạng bột, màu xám đen (50% titanium dioxide-CAS: 13463-67-7; 40% bột màu hữu cơ-CAS: 3905-19-9, 10% nhựa PE-CAS: 110-30-5), 75 gram/túi. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: A013/ Tấm nhựa PVC, khổ 60" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0160050/ Lớp lót film polyester EM-050NAD-2 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại.1000mm x 500m.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0300735/ Tấm phân cực trên bằng nhựa PVA- UPPER POLARIZER-JS (JS144268AUP) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0300736/ Tấm phân cực dưới bằng nhựa PVA- LOWER POLARIZER-JS (JS144268ALP) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0300737/ Tấm phân cực trên bằng nhựa PVA- UPPER POLARIZER-JS (JS144202AUP) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0300738/ Tấm phân cực dưới bằng nhựa PVA- LOWER POLARIZER-JS (JS144202ALP) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0300739/ Tấm phân cực trên bằng nhựa PVA- UPPER POLARIZER-JS (JS145637AUP) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0300740/ Tấm phân cực dưới bằng nhựa PVA- LOWER POLARIZER-JS (JS145637ALP) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0301066/ Tấm phân cực trên bằng nhựa PVA- UPPER POLARIZER-JS (JS178183AUP) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0301067/ Tấm phân cực dưới bằng nhựa PVA- LOWER POLARIZER-JS (JS178183ALP) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0301068/ Tấm phân cực trên bằng nhựa PVA- UPPER POLARIZER-JS (JS178192AUP) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0301069/ Tấm phân cực dưới bằng nhựa PVA- LOWER POLARIZER-JS (JS178192ALP) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0301074/ Tấm phân cực trên bằng nhựa PVA- UPPER POLARIZER-JS (JS178317BUP) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0301075/ Tấm phân cực dưới bằng nhựa PVA- LOWER POLARIZER-JS (JS178317BLP) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A04030GE0AB00622/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 96CM/ TPU MEMBRANE 96CM-B0PW (nk) | |
- Mã HS 39219090: A04030GE0AB99911/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 96CM/ TPU MEMBRANE 96CM-B0PW (nk) | |
- Mã HS 39219090: A04030GE0DF00039/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 96CM/ TPU MEMBRANE 96CM-B0PW (nk) | |
- Mã HS 39219090: A04030GE0DS006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 96CM/ TPU MEMBRANE 96CM-B0PW (nk) | |
- Mã HS 39219090: A04030GE0FE0573/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 96CM/ TPU MEMBRANE 96CM-B0PW (nk) | |
- Mã HS 39219090: A04030GE0FS006/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 96CM/ TPU MEMBRANE 96CM-B0PW (nk) | |
- Mã HS 39219090: A04030QD02A002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ TPU 36"-U4 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A04030QD02E8748/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ TPU 100% 36"-U4 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A04030QD02F0074/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ TPU 36"-U4 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A04030QD02S070/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ TPU 36"-U4 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A04030QD02W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ TPU 36"-U4 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0403APJ08A059/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ *PU MEMBRANE 52"-FOR UPPER (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0428/ Màng phim bằng nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39219090: A046/ DÂY ÉP SEAM (TỪ CÁC POLYME TRÙNG NGƯNG) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05/ Miếng đệm bằng nhựa 0.205x0.031 inch(dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: A050105KKRZ018/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 54"/ CY20060501 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A050107KLLZ018/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 54"/ CY20051602-T8 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05010CJ0V0000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ PU MEMBRANE 52"-FOR UPPER (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05010IJ06A002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ TPU 100% 52"-U4 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05010IJ09F9785/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ TPU 52"-U4 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05010IJ0AW000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ TPU 100% 52"-U4 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05010LF030000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 42"/ 0.4mm EXCELLAMI PRISM 3106 42"TPU 90% MESH 10% (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05010LK0LA0155/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ 0.5mm EXCELLAMI PLUS SKIN MATTE 54" (TPU 80%, PU 20%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05010SA0BB00622/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 48CM/ *TPU MEMBRANE 48CM-B0PW (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05010SA0BB99911/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 48CM/ *TPU MEMBRANE 48CM-B0PW (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05011BK0AZ000/ Miếng lót bằng nhựa khổ 137cm/ 100% TPU 137CM-U4 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05011FA0RH0163/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05011FA0RR00678/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05011FA47B02712/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05011FA47E0782/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05011FA4MA002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ 0.5mm EAGLE TPU 45cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05011HJ0WF00039/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 48CM/ *TPU MEMBRANE 48CM-B0PW (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK2SA002/ Miếng lót bằng nhựa khổ 54"/ (Black) 0.3mm FEELMAX HM TECNO 54" plastic lining for shoe (80% HOTMELT+20% PU) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK2SA0074/ Miếng lót bằng nhựa khổ 54"/ plastic lining for shoe 80% HOTMELT/20% PU (A6FA Night Met. F13) 0.3mm FEELMAX HM TECNO 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK2SE8748/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ ABZU GREY SIX S19 0.3mm FEELMAX HM TECNO 54" plastic lining for shoe (80% HOTMELT+20% PU) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK2SW000/ Miếng lót bằng nhựa khổ 54"/ (01F7 FTWR WHITE) 0.3mm FEELMAX HM TECNO 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK6RA002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ (Black) 0.4mm FEELMAX HM 2L(50% TRANSLUCENT) UMT 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK71A059/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ A0QM CORE BLACK 0.3mm FEELMAX HM UMT METAL 54" plastic lining for shoe (80% HOTMELT+20% PU) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK71E1085/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ PLASTIC LINING FOR SHOE- ADLA PINK TINT F20 0.3mm FEELMAX HM UMT METAL 54" (80% HOTMELT/20% PU) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK71H024/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ PLASTIC LINING FOR SHOE- 084A SOLAR SLIME 0.3mm FEELMAX HM UMT METAL 54" (80% HOTMELT/20% PU) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK71J052/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54" (DA NHẬN TẠO TPU)/ plastic lining for shoe 80% HOTMELT/20% PU A7C5 FROST MINT F14 0.3mm FEELMAX HM UMT METAL 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK71R00678/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ ADL3 SIGNAL PINK F20 0.3mm FEELMAX HM UMT METAL 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK71R0338/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ 80% HOTMELT/20% PUA97E VAPOUR PINK F16 0.3mm FEELMAX HM UMT METAL 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK71W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ 01F7 FTWR WHITE 0.3mm FEELMAX HM UMT METAL 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK83F0071/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ PLASTIC LINING FOR SHOE- ADAN DASH GREY S20 0.5mm FEELMAX HM 2L TPU HRS8214 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK83F015/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ PLASTIC LINING FOR SHOES 50% TPU/30% HOTMELT/20% PU 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK83F9788/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ AA2U GREY FOUR F17 0.5mm FEELMAX HM 2L TPU HRS8214 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012BK9FA002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ PLASTIC LINING FOR SHOE- BLACK 0.5mm FEELMAX HM 2L (50%COLOR+50%CLEAR) UMT 54" (50% TPU/30% HOTMELT/20% PU) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012GA0IR9844/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 50CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012GA0JA002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 50CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05012GA0JR392/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 50CM/ A091S6 0.3mm A 6880 W-004 50cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: A050134E01A002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 39"/ 0.3mm WINFLEX SP 2D 39" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A050134E01H8149/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 39"/ 0.3mm WINFLEX SP 2D 39" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A050134E01P0260/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 39"/ 0.3mm WINFLEX SP 2D 39" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A050134E01S007-V1/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 39"/ 0.3mm WINFLEX SP 2D 39" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A050134E01W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 39"/ 0.3mm WINFLEX SP 2D 39" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A050134J01A059/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ 0.5mm WINFLEX SP NUBUCK 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A050134J01E8748/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ 0.5mm WINFLEX SP NUBUCK 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A050134J01F9786/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ 0.5mm WINFLEX SP NUBUCK 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A050134J01F9789/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ 0.5mm WINFLEX SP NUBUCK 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A050136K1MZ000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ TPU 100% 54"-U4 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05015OK04A002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ BLACK 0.3mm FULE HM UMT 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05015OK04E8983/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ PLASTIC LINING FOR SHOE- A6UZ CHALK 0.3mm FULE HM UMT 54" (80% HOTMELT/20% PU) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05015OK04F00401/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ 80% HOTMELT/20% PUAC4B TRUE GREY 1 0.3mm FULE HM UMT 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05015OK04F00442/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ 80% HOTMELT/20% PUADHF PURE GREY 4 0.3mm FULE HM UMT 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05015OK04F98363/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ PLASTIC LINING FOR SHOE- ADUZ GRAVITY GREY 0.3mm FULE HM UMT 54" (80% HOTMELT/20% PU) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05015OK04S167/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ PLASTIC LINING FOR SHOE- A246 DARK SILVER 0.3mm FULE HM UMT 54" (80% HOTMELT/20% PU) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05015OK04W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ 80% HOTMELT/20% PUWHITE 0.3mm FULE HM UMT 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05015OK0AA002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ BLACK 0.3mm FULE HM UM11K 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05015OK0BA002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ BLACK 0.3mm FULE HM HRC-822 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A050163J02M0180/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ 0.5MM TPU MEMBRANE 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0501C9A01G111/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45X45CM/ *PU MEMBRANE 45*45CM-Q1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0501C9A01S007/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45X45CM/ *PU MEMBRANE 45*45CM-Q1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05043F0ZE02303Z0001/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 137CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05043F1E902303Z0001/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 137CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05048101502303X02M0/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 137CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05048110402303X02M0/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 137CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05048210402303X02M0/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 137CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504F700200803G4274/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ *1.2MM COLOR C TPU 36"-5P (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504F700200803L8830/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ *1.2MM COLOR C TPU 36"-5P (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504F700200803O1073/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ *1.2MM COLOR C TPU 36"-5P (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504F700200803W4109/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA khổ 36"/ *1.2MM COLOR C TPU 36"-5P (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504F700200803X5111/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ *1.2MM COLOR C TPU 36"-5P (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504GZ10400803R6532/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ *1.0MM TPU 36"-5P (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504GZ10400803Y4980/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ *1.0MM TPU 36"-5P (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504IU98701203B1380/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ TPU 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504JR002D9903B3596/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 130CM/ 1.2mm CP85 TPU 130cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504JR002D9903W09EI/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 130CM/ 1.2mm CP85 TPU 130cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504OS104D9903W0ALI/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 130CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504OT038D9903W0A5J/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 130CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504OT104D9903W0A5K/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 130CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504OU104D9903B06X4/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 130CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504P61E900203X3724/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504P61E900203X5914/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504PT00200803B3596/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ 1.2MM TPU 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504PT01500803B1378/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ 0.7MM TPU 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504PT01500803B3596/ Miếng lót bằng nhựa khổ 36"/ 0.7MM TPU 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504PUBFX00203X5029/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ 2768C 1.2mm ZC-DCGW TPU 85A 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504R1038D9903B07Z1/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 130CM/ 19-1763TCX/BLACK 1.5mm CP85-PC TPU MATTE 130cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0504TDBFX00803B3596/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ 1.2MM TPU 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A050Q04G02Z000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44"/ 0.4mm WINSEAL N(0.2mm TPU+0.2mm HOT MELT,HOT MELT)ANTI UV-BLUE TINT 44" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A050Q04G03Z000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44"/ 0.4mm WINSEAL N(0.2mm TPU+0.2mm HOT MELT,HOT MELT) 44" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A052707A0CW000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A057/ Dây đai nhựa PP-HQ 12mm (VTTH) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A05B310K10Z000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0700022/ Dải nhựa dùng để tạo ra khay đựng dập nổi PS211 0.4X44X300, KT: 300M*44MM*0.4MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: A08GZV400/ Tấm film nylon ZV400, dùng để đóng gói sản phẩm, kích thước: 150x200 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: A0960010/ Lớp lót film polyester US2501AS dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1080mm*2000m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: A1/ Băng dính dán đường may 17 mm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: A16/ Tấm hóa chất (kp độn gót, kp nóng chảy)) (nk) | |
- Mã HS 39219090: A1950004/ Màng film 23T010YC dùng trong sản xuất công nghiệp PET film. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: A24-0004/ Tấm nhựa PVC trong khổ 0,5 ly. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: A2881555/ Miếng nhựa CASE-MOLD 1 PPMR8545 YUSYO (nk) | |
- Mã HS 39219090: A2881563/ Miếng nhựa CASE-MOLD 2 PPMR8546 YUSYO (nk) | |
- Mã HS 39219090: A3208907A/ Dải băng cuốn bằng nhựa NTF-1740 7M/M *WH (nk) | |
- Mã HS 39219090: A3674629A/ Dải băng quấn bằng nhựa PET AC/NH 0.0025/2.0 *WH (nk) | |
- Mã HS 39219090: A3674637A/ Dải băng quấn bằng nhựa PET AC/NH 0.0025/2.0 RD (nk) | |
- Mã HS 39219090: A3674645A/ Dải băng quấn bằng nhựa PET AC/NH 0.0025/2.0 *BL (nk) | |
- Mã HS 39219090: A3674652A/ Dải băng quấn bằng nhựa PET AC/NH 0.0025/2.0 *GR (nk) | |
- Mã HS 39219090: A3674660A/ Dải băng quấn bằng nhựa PET AC/NH 0.0025/2.0 YL (nk) | |
- Mã HS 39219090: A3674678A/ Dải băng quấn bằng nhựa PET AC/NH 0.0025/2.0 OR (nk) | |
- Mã HS 39219090: A3674694A/ Dải băng quấn bằng nhựa PET AC/NH 0.0025/2.0 *BK (nk) | |
- Mã HS 39219090: A3679685A/ Dải băng quấn bằng nhựa PET 0.0025/2.0 (MUJI) *CL (nk) | |
- Mã HS 39219090: A3814381/ Dải băng quấn bằng nhựa PTFE50 0.5G 0.05/20 PAD (nk) | |
- Mã HS 39219090: A3814449/ Dải băng quấn bằng nhựa PTFE50 0.5G 0.05/8 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A3894433/ Miếng đệm chặn bằng nhựa CASING STOPPER 2-MM3.4*8*5T (nk) | |
- Mã HS 39219090: A4EU306200/ Tấm đệm bằng nhựa A4EU306200 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A50S 5M (EB0112400420-MHA-01-PP0001-1/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngA50S 5M (EB0112400420-MHA-01-PP0001-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A50S 8M(PLB0112400520-MHA-01-PP0001-1/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngA50S 8M(PLB0112400520-MHA-01-PP0001-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: A63/ Màng Plastic ép nhiệt khổ 1.2 cm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ABC73529902/ (ABC73529902) (ABC73509904) Chi tiết nhựa(chổi dùng cho bàn hút bụi),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ABC73529902/ Brush &(ABC73529912) Dải nhựa mềm gắn vào cạnh bàn hút, linh kiện máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ABC73529902/ Brush, Bar&(ABC73570003) Dải nhựa mềm gắn vào cạnh bàn hút, linh kiện máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ABC73529902/ Brush, Side&(ABC73529902) Dải nhựa mềm gắn vào cạnh bàn hút, linh kiện máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ABC73529902/ Brush,Assembly&(ABC73529907) Dải nhựa mềm gắn vào cạnh bàn hút, linh kiện máy hút bụi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: AC1001/ Tấm nhựa (Tấm TPU đã qua tráng phủ keo và gia cố thêm nhựa dùng làm miếng lót bằng nhựa)-P85-HM-1340mm*0.4mm A0QM # 06 (nk) | |
- Mã HS 39219090: AC1001/ Tấm nhựa các loại- KFC RL N 259 T 0.5MM(TPU FILM) 23" (nk) | |
- Mã HS 39219090: AC1001/ Tấm nhựa- EXCELLON(PRO) 0.3MM(85.0,SHOREA TPU FILM) 47" CLEAR(9987) (nk) | |
- Mã HS 39219090: AC1001/ Tấm nhựa-0.7MM EXCELLON- PRO (nk) | |
- Mã HS 39219090: AC1001/ Tấm nhựa-1.2MM EXCELLON- PRO (nk) | |
- Mã HS 39219090: AC1001/ Tấm nhựa-EXCELLAMI RL 0.4MM- RL1 54" SUPPLIER COLOUR (nk) | |
- Mã HS 39219090: AC1001/ Tấm nhựa-KFC RL N 259 T 0.5MM(TPU FILM) 23" SUPPLIER COLOR(A2EZ) (nk) | |
- Mã HS 39219090: AC1001/ Tấm nhựa-MEGAFLEX 0.6MM(60.0,SHORE A,TPO FILM) 54" NATURAL(NA02) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ACC01/ Dây chống bai các loại làm từ nhựa dẻo (nk) | |
- Mã HS 39219090: AD0045/ Băng keo dán gỗ lạng Phenolic Surface Film PSF1152 (PGF40/120gsm), 1270mm width, 1000m/roll length- 6 Rolls 7620 M2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: AD124/ Tấm lót bảo vệ bằng xốp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ADC005/ Dây luồn bằng nhựa dạng dải/ Draw cord Plastic yds (nk) | |
- Mã HS 39219090: AFF-130/ Tấm ép lớp bằng nhựa cứng FR4 được tráng phủ đồng- nguyên liệu làm AFF, KT: 250*300mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: AFF-H20/ Tấm ép lớp bằng nhựa cứng FR4 được tráng phủ đồng- nguyên liệu làm AFF, KT: 250*300mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Air bubble wrap (ICC)/ Xốp khí bằng plastic dùng để lót khi đóng hàng, (10kg/cuộn), kích thước 1.5*100m (hàng nhập làm vật tư tiêu hao) (nk) | |
- Mã HS 39219090: AIR CAP/ Mảnh bọt khí bằng nylon (400*395mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ALB007/ Nhãn Logo chất liệu nhựa/ Label Logo Plastic (nk) | |
- Mã HS 39219090: ALB010/ Nhãn nhựa dán nhiệt/ Heat Transfer (nk) | |
- Mã HS 39219090: AMLG00/ Nhựa lót gót giày (nk) | |
- Mã HS 39219090: AMLG01/ Nhựa lót gót giày (nk) | |
- Mã HS 39219090: APK012/ Thẻ bài chất liệu nhựa/ Hang tag Logo Plastic (nk) | |
- Mã HS 39219090: APLM00/ Nhựa lót mũi giày (nk) | |
- Mã HS 39219090: APLM01/ Nhựa lót mũi giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: AQ1-151-EA078/ Tấm màng nano (AQ1-151-EA078), dùng cho Model SM-A315N (nk) | |
- Mã HS 39219090: ASE001/ Dải băng dán đường may chất liệu nhựa/ Seam Tape (nk) | |
- Mã HS 39219090: ASF/ Màng phim, Kích thước 250*200mm; chưa khoan, cắt tạo hình, code:ASF (nk) | |
- Mã HS 39219090: AVANTGARDE 230 APP2/ Tấm pho hậu của giày bằng nhựa đã được tráng keo khổ 1x1.43 (m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: B00024/ Tấm xốp hơi (100x200)mm-Dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu. (nk) | |
- Mã HS 39219090: B00306105/ Màng film dao cạo BSTX-4P03, khổ rộng 150mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: B00306111/ Màng film lót màu trắng cho dao cạo BSTX-4P03 #150 25*1000m (nk) | |
- Mã HS 39219090: B00307091/ Màng Nylon đóng gói dao cạo NTS-PW XIV #801GN7229X1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: B007/ Tấm lót giầy bằng nhựa 1x1.5M (Ediflex V25) (nk) | |
- Mã HS 39219090: B-04-00-22-009/ Tấm xốp, KT: dầy 2mm, 216x336mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: B04-2020/ PVC TAPE: Màng Pet Polyamit dùng để in lụa dán lên quả bóng để hấp (nk) | |
- Mã HS 39219090: B043/ Màng nhựa TPU khổ 22" (0.5MM KFC MS GLASS TPU 22") (nk) | |
- Mã HS 39219090: B043/ Tấm nhựa PU (Da nhân tạo- Giả da) 1.2-0.1mm*140cm (PU SYNTHETIC LEATHER) (nk) | |
- Mã HS 39219090: B058/ Tấm lót gót giày/ mũi giày bằng nhựa 0.68mm (CT-N387N) (nk) | |
- Mã HS 39219090: B06/ Tấm nhựa BITERM 330 mã 330 1616 00 000, mới 100% (500 Tấm, kích cỡ 1m x 1.50m-nguyên liệu làm giầy) (nk) | |
- Mã HS 39219090: B06/ Tấm nhựa TALYN TMS1 mã 477 3100 00 000, mới 100% (500 Tấm, kích cỡ 1m x 1.47m-nguyên liệu làm giầy) (nk) | |
- Mã HS 39219090: B086/ Miếng ép phun bằng plastic 0022-SVT-0001 dùng trong sản xuất bo mạch điện tử (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: B22/ SPONGE (IXPE1T) 54"- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: B326/ Pallet nhựa đựng sản phẩm (Hàng cũ) TORAY PLASTIC PALLET(1PC/P) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bản in (làm từ polymer 3.94mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng cản nước chống thấm dạng cuộn bằng plastic. DIEN KHANG PVC WATERSTOP STYLE DK PVC O200- (CJ952), rộng: 200mm, màu xanh, 20m/ cuộn,code: WS-DKC07- 0104. 32 cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng chắn (dạng tấm dải nylong). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng cuộn bảo ôn,Kích thước: 100mm x 0.15mm x 15m, bằng PVC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng cuốn màu đen dạng cuộn kích thước 0.015mmx5mm, không dính, không xốp, chưa được gia cố bề mặt, NSX: BUIL INDUSTRY COMPANY, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng cuốn màu đỏ dạng cuộn kích thước 0.015mmx5mm, không dính, không xốp, chưa được gia cố bề mặt, NSX: BUIL INDUSTRY COMPANY, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng cuốn màu vàng dạng cuộn kích thước 0.015mmx5mm, không dính, không xốp, chưa được gia cố bề mặt, NSX: BUIL INDUSTRY COMPANYM, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng cuốn màu xanh dạng cuộn kích thước 0.015mmx5mm, không dính, không xốp, chưa được gia cố bề mặt, NSX: BUIL INDUSTRY COMPANY, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng dính dán đường may 22 mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bảng fomex trắng, kích thước 841x594 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng keo 5cm x 80yard x 50mic (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng keo giấy bóng Washi 550mm x 20m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng keo trong 3cm x 100 yard x 45 mic (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng keo trong 5cm x 100 yard x 45 mic (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng nhám dính Khổ 2cm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng tan 30m/cuộn nhựa dẻo dùng để quấn đầu ống nước (nk) | |
- Mã HS 39219090: Băng tan. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bao bì gói hút ẩm 130SS_LG, khổ 130mm, định lượng 100g/m2, dạng cuộn, đã in bề mặt, dùng cho máy đóng gói. Sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bao bì nhựa PP một lớp dùng để đóng gói thức ăn cho động vật kích thước 20cm x 41cm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bảo ôn ống bằng xốp 13T, R/L 20M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: BAO1/ Dây nylon bọc sản phẩm (25 cm x 3 cm) dùng để đóng gói hàng gia công xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bạt 2 mặt, được tráng 1 lớp PVC (4*10)m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bạt che mưa nắng bằng nhựa,không xốp,cấu tạo gồm vải dệt thoi từ sợi tổng hợp polyetylen dạng dải chiều rộng 3mm,hai mặt tráng phủ polyetylen,dạng cuộn,khổ (60-120)cm,hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bạt che xanh vàng KT: 20x5m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bạt chùm hàng 1,6x1,6x1,4M.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bạt cuộn P.E (Nhập về ghép khổ-cắt tấm-may viền luồn dây đai-đóng khoen-dán tem, đóng gói) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bạt flex (màng plastic) dạng cuộn, có lớp cốt ở giữa, chưa in hình in chữ (thành phần vinylclorua kết hợp polyester) (k.thước: 0.1-0.32mm x1.0-3.2m x 50-100m/cuộn). (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bạt in quảng cáo,làm bằng nhựa polyvinyl clorua không xốp, không tự dính,được tăng cường lớp vải dệt ở giữa,chưa in hình,in chữ. KT:Rộng (từ 0.5-3.2)m, dài (từ 30-100)m/cuộn.Mới100%TQsx (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bạt nhựa (LxWxH: 1100 x 750 x 700 mm). Mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bạt nhựa (LxWxH: 800 x 800 x 500 mm). Mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bạt nhựa PVC dạng cuộn dùng để in, không xốp, đã gia cố,(chưa in hình, chữ) kích thước: (0.30->0.32)mm x (1.6-> 3.2)m x (70-> 80)m,370 cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bạt nhựa xanh cam 4mx6m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bạt plastic bao che khu vục thi công (nk) | |
- Mã HS 39219090: BC.QKZ.112-HZY/ Giấy cách nhiệt bằng Fluoroplastic 435 x 260 x 0.5 mm/ Highland Barley Paper. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: BC.QKZ.113-HZY/ Giấy cách nhiệt bằng Fluoroplastic 435 x 305 x 0.5 mm/ Highland Barley Paper. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: BD2/ Dây đai buộc hàng bằng nhựa KT 15mm x 0.75mm x 1300mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: BF-200/ Màng phim BF-200 (520mmx400m), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: BGF-12/ Màng phim,bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (BGF-12), KT:10.4*9.6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: BGF-13/ Màng phim, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn, KT: 7.15*7.15mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: BGF-14/ Màng phim, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn, KT: 7.15*7.15mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: BGF-15/ Màng phim,bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (BGF-8), KT:16.3x16.3mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Biển bạt hiflex khung sắt 2400x1700x30mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: BISG0010/ Miếng xốp bảo vệ/ASE SUPPORT SF-R/XE1535101 (nk) | |
- Mã HS 39219090: BISG0203/ Tấm lót bằng nhựa/BLISTER PACK/XE6158001 (nk) | |
- Mã HS 39219090: BK07/ Tấm nhựa Kapton, đường kính 54.7mm, rộng 19mm, dày 0.08mm dùng để sản xuất dây âm thanh (nk) | |
- Mã HS 39219090: BK10/ Bobbin Kapton Kt 16.3 * 2.5 *0.08, bằng nhựa dùng để sản xuất dây âm thanh (nk) | |
- Mã HS 39219090: BK11/ Bobbin Kapton Kt 45* 20.*0.08, bằng nhựa, dùng để sản xuất dây âm thanh (nk) | |
- Mã HS 39219090: BK8025/ Bobbin kapton bằng nhựa KT 12.27*15.2*0.1 dùng để sản xuất dây âm thanh (nk) | |
- Mã HS 39219090: Black Resin Sheet1/4Thick, 24 Wide/ Tấm nhựa_Black Resin Sheet1/4Thick, 24 Wide (nk) | |
- Mã HS 39219090: BLOOM 10M-B0928202819-MHA-02-PP0001-1/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngBLOOM 10M-B0928202819-MHA-02-PP0001-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: BLT91/ Màng bảo vệ hộp sạc điện 420-A8880111-WM1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: BMV113/ Xốp đóng gói (nk) | |
- Mã HS 39219090: BN32/ Film chiếu OHP,100 tờ/hộp, nhà sản xuất: Sure mark. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bộ phận Lò nướng bánh-Bộ tấm vòng đai bằng plastic-RU-7000416-Hiệu Round Up-Hàng mới 100%.(02 pcs/pkt) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bobbin Kapton (chât liêu băng nhưa), kích thươc 12.27*15.2*0.1 dùng để sản xuât dây âm thanh (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bông dẫn điện EMI10, được làm từ bọt biển có chức năng dẫn điện sử dụng trong máy cách ly sóng; kích thước 10mm*4mm*1M, hãng sx: Suzhou Charter Leader Precision Electronic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bông dẫn điện EMI7, được làm từ bọt biển có chức năng dẫn điện sử dụng trong máy cách ly sóng; kích thước 10mm*4mm*1M, hãng sx: Suzhou Charter Leader Precision Electronic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bọt biển dùng để bảo vệ camera điện thoại mẫu,Chất liệu: nhựa, kích thước; 35.7mm*17.4mm,Nhãn hiệu: Tianjin Phenix, 6500pce/ hộp,Model: GH02-20812A, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bottom Pad/ Bộ đóng gói- Bottom Pad (PE foam white) Eliciae MV20, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Bracket- Vỏ hộp cầu chì bằng nhựa dùng để bảo vệ cầu chì, code: MAN 746186. Phụ kiện của xe xúc lật đa năng Manitou. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: BS-045/ Tấm nhựa danpla 3mm (550x370)mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: BS-046/ Tấm nhựa danpla 3mm (1100x1200)mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: BTBD386-108/ Tấm PVC 1220*2440*10mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: BTBD386-1544/ Nhựa POM phi 200mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: BTBD386-1821/ Nhựa POM trắng 260*150*50mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: BTBD386-1841/ Tấm nhựa POM 370*300*50mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: BUBBLE/ Màng xốp Hơi dùng để đóng gói bằng plastic, K 56" (nk) | |
- Mã HS 39219090: BY01/ Bạt nhựa đã tráng phủ P.E, khổ 72", Định lượng (358GR/LM), Màu: Silver/Black (nk) | |
- Mã HS 39219090: BY02/ Bạt nhựa đã tráng phủ P.E, khổ 75", Định lượng (372GR/LM), Màu: Silver/Black (nk) | |
- Mã HS 39219090: C001/ Dây chống nước (waterproof seam seal)(2mm-36mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: C01022/ Tấm nilon HD kích thước 84*70cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: C01023/ Tấm nilon đen kích thước 60*60cm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: C01025/ Tấm nilon trắng kích thước 300*220*0.07mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: C01-11H256/ Băng teflon không dính 0.12mm*152mm*1.15m (cuốn các vật dụng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: C03-22590-001/ Hạt nhựa Polycarbonate nguyên sinh, mã: 2405, hiệu: Makrolon/ Covestro, đóng 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: C03-22730-001/ Hạt nhựa TPU (Polyurethan) nguyên sinh, mã: 3095AU, hiệu: Desmopan/ Covestro, đóng 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: C03-22747-001/ Hạt nhựa TPE (Polyme từ styren) nguyên sinh, mã: 081D, hiệu: Polyone, đóng 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: CAMBRIDGE CARRIER/ Tấm đỡ nhựa (chưa hoàn chỉnh) dùng để sản xuất ăng ten của thiết bị mạng CAMBRIDGE CARRIER.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: CAT-FILM_FPS2010|DM/ Đệm silicone polyester FPS T0.036mm W250mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CB-06/ Da tổng hợp (Giả da) (Tấm nhựa TPU) 0.4mm khổ 54" (7.65Y) (nk) | |
- Mã HS 39219090: CB-101/ Tấm lót bằng nhựa TEXON SHEET-N387N- 0.95MM(1M x 1.45M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: CB-31/ Miếng trang trí (TPU QUICKSILVER 0.7mm GOLD MET. 081A 45*45cm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: CB-45/ Miếng Plastic (GOLD FOIL HFS BH-G3(GB704) 64cm GOLD MET. 081A) (120 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: CB-45/ Miếng Plastic GB7001 0.3mm 40" 6M (nk) | |
- Mã HS 39219090: CB-45/ Miếng Plastic TPU GB 7001 0.3mm VAPOUR PINK A97E 40" (49M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: CCB00050001/ Tấm tăng cường các loại bằng nylon (54 inch) CCB00050001 (nk) | |
- Mã HS 39219090: CCDC01042/ Màng chít,50cm, 3 kg/ cuộn, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: CCDC01968/ Màng bảo vệ 50mm*200m, bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: CCDC109/ Màng nhựa, code: N-SFLM17-W500-L300-D3/ MY (nk) | |
- Mã HS 39219090: CCDC-EX-1/ Lõi cuốn bobbin bằng nhựa: Plastic bobbin (nk) | |
- Mã HS 39219090: CCDC-FGM2-174/ Tấm bạt che container: Tarp set for export container coating (nk) | |
- Mã HS 39219090: CCTH-008/ Màng quấn PE dùng trong đóng gói, quy cách 50x3.7kg. Hàng mới 100%, mã QLNB-51020116000011 (nk) | |
- Mã HS 39219090: CDOP-925/ Màn phim quang CDOP, khổ ngang 925mm. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: CDOP-985/ Màn phim quang CDOP, khổ ngang 985mm. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: CE0024/ Miếng nhựa mylar chịu nhiệt, kích thước 16.7*10.3*0.43mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CE0024/ Phim nhựa cách nhiệt mylar, kích thước 171*120*0.25mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CE0024/ Phim nhựa mylar, kích thước 12*12*0.4MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: CE0024/ Phim nhựa, kích thước 11*20*0.15mm, màu đen UL94V-0 ROHS~ (nk) | |
- Mã HS 39219090: CE0024/ Phim phản chiếu màu trắng trung tính 24*19.5*0.2MM, chất liệu PC (nk) | |
- Mã HS 39219090: CE0105/ Màng PE 7cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: CER-000075-01/ Tấm nhựa SUMIKA SUPER- 2.0T- 100*100 (nk) | |
- Mã HS 39219090: CEV00020001/ Tấm xốp EVA đàn hồi, bằng nhựa ethylene vinyl acetate CEV00020001 (nk) | |
- Mã HS 39219090: CFR17CST-1771/ tấm lót lắp đèn bằng ny lông CFR17CST-1771REFLECTION SHEET, phi 389.3 (nk) | |
- Mã HS 39219090: CGB00100001/ Tấm gia cố giày (98% TPU HOTMELT+1% FABRIC +1% COTTON) CGB00100001 (nk) | |
- Mã HS 39219090: CGB00160001/ Tấm nhựa dùng để gia cố có gắn lớp vải (90% TPU + 10% fabric) CGB00160001 (nk) | |
- Mã HS 39219090: CGB00220001/ Tấm nhựa dùng để gia cố có gắn lớp vải (10%FABRIC+90%TPU) CGB00220001 (nk) | |
- Mã HS 39219090: CH273M-I/ Màn phim quang CH273M-I, khổ ngang 1140mm. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: CH273M-I-1240/ Màn phim quang CH273M-I, khổ ngang 1240mm. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: CH273NH/ Màng phim quang CH273NH, khổ ngang 1060mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ChromeTPU/ Nhựa tráng chrome 0.8mm, 36" (Chrome TPU) (nk) | |
- Mã HS 39219090: CL247/ Lớp phủ bảo vệ (khổ 247mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: CL-B369Z0/ Mốp xốp 200*46*46 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CL-B370Z0/ Mốp xốp 150*108*32 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CL-B371Z0/ Mốp xốp 200*28*18 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CL-B372Z0/ Mốp xốp 63*74*74 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CL-B373Z0/ Mốp xốp 150*25*65 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CL-B374Z0/ Mốp xốp 610*23*48 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CL-B375Z0/ Mốp xốp 230*63*50 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CL-B376Z0/ Mốp xốp 70*30*13 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CL-B426Z0/ Mốp xốp 300*62*25 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CL-B427Z0/ Mốp xốp 150*88*24 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CL-B428Z0/ Mốp xốp 230*35*52 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CL-B429Z0/ Mốp xốp 200*20*52 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CL-B430Z0/ Mốp xốp 300*30*24 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CL-B431Z0/ Mốp xốp 610*23*65 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CMANTH5-L10/ PVC dẻo trong 1.4m x 50m (nk) | |
- Mã HS 39219090: CMANTH5-L14/ Muss đánh bóng (nk) | |
- Mã HS 39219090: CMSMT_TW073/ Màng PVC in hình lưới mắt cáo (1.37m x30m x0.3mm), chống tĩnh điện, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: CMSMT_TW077/ Tấm nhựa chống tĩnh điện gợn sóng (Corrugated), 1300 x2300 x 4 mm, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: CNN-08-PECSHN/ Miếng xốp đáy túi- PE CUSHION T5 x 130mm C/#WHITE (nk) | |
- Mã HS 39219090: COV28/ Tấm plastic dạng cuộn dùng trong sản xuất bản mạch in loại DOOSAN DS 7402 BS DF 1067 kích thước 500mm x100M; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Cover- Nắp hộp cầu chì làm bằng nhựa dùng để bảo vệ hộp cầu chì, code: MAN 746187. Phụ kiện của xe xúc lật đa năng Manitou. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: CR116/ Mút xốp cán keo (nk) | |
- Mã HS 39219090: CR40/ Miếng nhựa TPU (nk) | |
- Mã HS 39219090: CSMH-VCIPOLESHOE|DM/ Tấm VCI bằng nhựa, KT 3800x2500mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: CTS/ Dây đai thùng carton bằng nhựa, V660000050, khổ 12mm, (10KG 2000M). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: CUỘN BAO BÌ NYLON DÙNG ĐỂ BỌC NỆM, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Cuộn màng bảo vệ (2.5 kg lõi 0.3 kg) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Cuộn màng nhựa PVC dùng để trang trí bề mặt gỗ, loại không xốp, chưa gia cố, đã in hoa văn vân gỗ, chưa tẩm keo. Định lượng 80g/m2. KT: rộng 30-40cm, dài 500-700m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Cuộn màng phim ESD shielding film (đã được gia cố) chất liệu: PET và PE được mạ kim loại. ESD Moisture Barrier Film BOPP20/PA25/AL9/PE65, 8Rolls.Kt:715MM*15947M,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Cuộn nilon khổ rộng 2,2m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Cuộn nilon KT: 500m*1,7m (nk) | |
- Mã HS 39219090: Cuộn nilon PE kt: 1200 *0.11mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: Cuộn nilon xanh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: CUỒN SILICON DÙNG ÉP NHŨ, HÀNG MẪU (nk) | |
- Mã HS 39219090: Cuộn silicone bằng plastic dùng để đệm cho máy móc, kích thước 0.2T*15mm*40M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Cuộn silicone dùng để đệm cho máy móc kích thước 0.2T*15mm*40m/ KR. Hàng mới 100%/ KR (nk) | |
- Mã HS 39219090: CUS01/ Miếng đệm các loại- EVA CUSHION 2x18x40 GRAY (nk) | |
- Mã HS 39219090: CV1 MAIN CARRIER/ Tấm đỡ nhựa (chưa hoàn chỉnh) dng để sản xuất ăng ten điện thoại di động CV1 MAIN.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: CXNL6/ Găng nylon, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: CZISO-TRAY1/ Khay nhựa đựng sản phẩm-CZISO-TRAY1/Tray,(16.8x8.8x2.9) cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: D0037/ Miếng nhựa ép nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39219090: D0099/ Tấm xốp hơi (245*305*25.4) mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: D045/ Tấm nhựa liên kết các bản mạch DS-7402LC-BS #1078 RC64%, kích thước 510x340mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: D0507/ Tấm màng film mỏng bằng polyme, dùng làm màng lót cốc đựng sản phẩm cho máy phân tích huỳnh quang tia X dùng để phân tích thành phần nguyên tố trong sản phẩm. Hàng mới 100% (SETGÓI1000PCE) (nk) | |
- Mã HS 39219090: D05211- Màng chít (Màng PE) 2,4kg. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: D060601102A002/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 300X300MM (1 TẤM 1 CÁI) (nk) | |
- Mã HS 39219090: D060601103Z000/ Miếng lót bằng nhựa khổ 300x300mm (1 TẤM 1 CÁI) (nk) | |
- Mã HS 39219090: D060601109AZ01/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 300X300MM (1 TẤM 1 CÁI) (nk) | |
- Mã HS 39219090: D06060110AWZ01/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 300X300MM (1 TẤM 1 CÁI) (nk) | |
- Mã HS 39219090: D06060110B0000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 300X300MM (1 TẤM 1 CÁI) (nk) | |
- Mã HS 39219090: D06060110EZF2626/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 300X300MM (1 TẤM 1 CÁI) (nk) | |
- Mã HS 39219090: D0606PV100A002/ Miếng lót bằng nhựa khổ 300X300mm (1 TẤM 1 CÁI) (nk) | |
- Mã HS 39219090: D0606PV104W000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 300X300MM (1 TẤM 1 CÁI) (nk) | |
- Mã HS 39219090: D0606PV105R10125/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 300X300MM (1 TẤM 1 CÁI) (nk) | |
- Mã HS 39219090: D061/ Màng quấn bằng nilong (300m1cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39219090: D2/ Màng co EVA (bằng nhựa), dày 0.35mm, kích thước 0.98x200m &0.245*250m, dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: D21-01835/ Miếng dán bằng nhựa ME07-B2-R0_PCB_GASKET dùng trong sản xuất bộ lọc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: D4000018/ Màng phim Metlbond 1515-3M-HT.0325 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: D43-00051/ Miếng cách điện bằng nhựa hình lục giác FS08-AH_R0-TP_1_0_HEX27 KT:7*4mm dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: D43-00052/ Miếng cách điện bằng nhựa FS08-AH_R0-TP_1_0_KT: 30*30*4mm dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: D43-00053/ Miếng cách điện bằng nhựa FS08-AH_R0-TP_3_0 KT: 27*29*2mm dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: D43-00054/ Miếng cách điện bằng nhựa FS08-AH_R0-TP_3_0 KT: 23*20*2mm dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: D43-00055/ Miếng cách điện bằng nhựa FS08-AH_R0-TP_3_0_15 KT: 5*12*1mm dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: D43-00056/ Miếng cách điện bằng nhựa FS08-AH_R0-TP_3_0 KT: 33*12*1mm dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: D43-00057/ Miếng cách điện bằng nhựa FS08-AH_R0-TP_3_0 KT:18_4*17*2mm dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: D43-00058/ Miếng cách điện bằng nhựa FS08-AH_R0-TP_1_0 KT:14*12*4mm dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: D43-00059/ Miếng cách điện bằng nhựa FS08-AH_R0-TP_3_0 KT:33*12*2mm dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: D43-00084/ Miếng nhựa cách điện FS35-A0 R0_THERMAL PAD-1 dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: D43-00085/ Miếng nhựa cách điện FS35-A0 R0_THERMAL PAD-2 dùng trong sản xuất bộ lọc của ăng ten. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dải băng cứng (bằng nhựa) máy đánh chữ LM-KM410 (màu trắng, 5 cái/hộp, khổ 10.0mm, dài 25m, hiệu MAX, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Đai buộc hàng khi cẩu hàng bằng plastic, kích thước: 100mm x 6m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dải nhựa blueline gắn trên khung bao cửa tầng thang máy, dài 50cm, Nhà sản xuất: Kleemann Hellas, item No: 10051547. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dải nhựa dùng để tạo ra khay dập nổ CST-2401 0.4MMX24MMX400M (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dải nhựa dùng để trang trí và định hình điểm nhấn trên lưng ghế, Phụ kiện đồ gỗ nội thất, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dải nhựa làm bằng Polyethylene, Polypropylene etc dùng để làm túi khóa zipper MFL-816T, size: 13mm x 3000m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: DẢI NHỰA MỀM SILICONE TOOL PAD DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH TIVI, KÍCH THƯỚC: 1500X1.5MM. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dải nhựa Polyurethane squeegee dùng gạt lưới in màn hình BANDO loại 80 độ B (kích thước: 9mm x 48mm x 3200mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dải nhựa PVC mới 100 dùng để sản xuất dùng để sản xuất vỏ tựa đầu ghế xe hơi dài từ 2cm đến 22.5cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dải nhựa, dùng để gạt keo trên lô được đều, có kích thước dài 30m rộng 40mm (dùng trong lĩnh vực sản xuất bao bì carton). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Danpla (vách 14 ô), kích thước 552*230*200 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Danpla (vách 20 ô), kích thước 552*460*280*4 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: DANPLA-TN/ Tấm danpla, kích thước 565 x 382 x 3 (mm), bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây băng tải,phụ kiện máy dán chíp CM402, 1100*8.5*0.6mm, Nylon, mã ERP: 71400001338VM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây buộc (dài 200m, chất liệu: bằng nylon). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đai (dây đai nhựa pp) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đai dẹt: 1x30x1040mm, bằng nhựa, để nối trên băng truyền. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đai dẹt: 1x30x1210mm, bằng nhựa, để nối trên băng truyền. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đai dẹt: 1x30x1360mm, bằng nhựa, để nối trên băng truyền. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đai dẹt: 1x30x1580mm, bằng nhựa, để nối trên băng truyền. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đai dẹt: 1x30x1700mm, bằng nhựa, để nối trên băng truyền. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đai dẹt: 1x30x980mm, bằng nhựa, để nối trên băng truyền. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đai dẹt: 1x40x1700mm, bằng nhựa, để nối trên băng truyền. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: dây đai mài mòn, kích thước 60, 120, 150 m mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đai nhựa (15*0.75mm, 10kg/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đai nhựa, Nhãn hiệu: Truetzschler, PN: 035081755929 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đai PET 15.5 mm x 1 mm (20kg/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đai PP 15mm,mã ERP:70000118,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đai PP band (dây nhựa dùng trong đóng hàng) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đai vàng 12x0.8mm, chất liệu PP. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đai xanh 15,5 x 1mm (20kg/Roll) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây điều chỉnh thắt lưng, kích thước 18mm x 90mm, dùng cho hàng may mặc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây đóng hàng bằng nhựa 10/16MM(411ZZ001538), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây màng nhựa PP dùng đóng gói cố định hàng hóa, NSX: Nanjing Otsuka Techbond techno, kích thước: 52mm x 400m (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây nhựa dạng cuộn (đường kính 0.98mm), mã RC93X098 dùng để cắt thành que đệm ngắn để đục lỗ ống RFC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây plastic có bề rộng 2.2 cm, từ polyeste urethan không xốp, đã được gia cố một mặt với lớp vải dệt kim sợi dọc, mới 100%- KQPT 2933/TB-KD3 26/12/17 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây rút bằng nhựa 3*200MM, màu đen dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây thít 3x150mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây thít 5x200mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: Dây thun TPU Band C-10034/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: DDHM/ Đai đóng gói hàng hóa (nhựa PET, rộng 1.85cm, dài 296-380cm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Đệm lót rổ chứa mẫu (Cushion) bằng polyester dùng cho hệ thống chuyển mẫu bệnh phẩm tự động, Mã hàng: RP42864,kích thước 285x355x90x30mm, Hiệu-nhà sx: Ing. Sumetzberger GmbH. Mới 100%.. (nk) | |
- Mã HS 39219090: DES/ Dây ép seam (nk) | |
- Mã HS 39219090: DFC-1/ Màng phim,bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn, mã DFC-1,KT: 74x26mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: DIA_FKM/ Màng ngăn bằng nhựa không tự dính(đường kính 26.8mm, dày 0.4mm) (DIAPHRAGM) đã kiểm hàng theo tờ khai 101873755431/A12, 26/02/2018 (nk) | |
- Mã HS 39219090: DIA_FKM/ Màng ngăn không tự dính bằng nhựa- DIAPHRAGM(FKM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: DIGR01-NPL/ Vải bạt đã tráng phủ DIGR01, Green/ Green, 1.83 x 4,295.8m, 249gr/m2, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: DIRODB01-NPL/ Vải bạt đã tráng phủ DIRODB01, Raddish Orange/ Dark Blue, 1.83 x 8,443.1m, 112gr/m2, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: DIRODB02-NPL/ Vải bạt đã tráng phủ DIRODB02, Raddish Orange/ Dark Blue, 1.83 x 4,570m, 161gr/m2, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: DIRODB03-NPL/ Vải bạt đã tráng phủ DIRODB03, Raddish Orange/ Dark Blue, 1.83 x 4,570m, 232gr/m2, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: DIRODB04-NPL/ Vải bạt đã tráng phủ DIRODB04, Raddish Orange/ Dark Blue, 1.83 x 7,495 m, 112gr/m2, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: DIRODB05-NPL/ Vải bạt đã tráng phủ DIRODB05, Raddish Orange/ Dark Blue, 1.83 x 4,570 m, 232gr/m2, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: DMA1900002H963/ Que nhựa cách điện- Top Wedge- DMA1900002H963- 10153301_0007 (nk) | |
- Mã HS 39219090: DMA1900002H964/ Que nhựa cách điện- Top Wedge- DMA1900002H964- 10153301_0008 (nk) | |
- Mã HS 39219090: DMOP-4R/ Màn phim quang DMOP-4R, khổ ngang 755mm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: DMOP-4R-1110/ Màn phim quang DMOP-4R, khổ ngang 1110mm. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: DMOP-4R-1130/ Màn phim quang DMOP-4R, khổ ngang 1130mm. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: DMOP-4R-1250/ Màn phim quang DMOP-4R, khổ ngang 1250mm. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: DMP-039/ Xốp đóng hàng chống va đập bằng nhựa EPE 230*90*55 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: DN-02/ Nẹp chỉ nhựa PVC-PVC edge banding 100*15*1MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: DNXNHAN/ Dây nhựa xỏ nhãn (nk) | |
- Mã HS 39219090: Đồ gá chỉnh hình (bằng nhựa, là đồ gá chỉnh hình cuộn dây) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Đồ gá chỉnh hình bên trong (phi 119x120mm)(bằng Nhựa, Chỉnh hình cuộn dây bên trong (nk) | |
- Mã HS 39219090: Đồ gá đánh dấu (bằng nhựa, làm dưỡng để lấy dấu vị trí) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Đồ gá kiểm tra cuộn dây(bằng nhựa, là đồ gá kiểm tra vị trí cuộn dây cho đúng) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Đồ gá: Dần hướng thành phẩm PUS08V314-050, hàng mới 100%, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: Đồ gá: Kiểm tra quai cài PUS vênh 108V314-051, hàng mới 100%, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: Đồ gá: PHỚT PISTON CẢI TIẾN ÉP TAMA-2_ 32V439-004, hàng mới 100%, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: Đồ gá: Thử khí Pin 08C015-016, hàng mới 100%, chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: DOPP4/ Màn phim quang DOPP4, khổ ngang 1240mm. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: DRF/ Phim khô R0026-495 (KT: 495mm x 210m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: DRF/ Phim khô R0028-495 (KT: 495mm x 160m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: DRF/ Phim khô R0030-495 (KT: 495mm x 210m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: DSM-SL005/ Miếng đệm SILICONE PAD HS01-1050-ST (1.0T*14mm*14mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: DSV-087/ Vỏ bọc ống Inox dẻo có thể uốn được chất liệu bằng mút có tráng nhôm đường kính phi 30mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: DV/ DẢI VIỀN (THÀNH PHẦN NHỰA PU, DÂY KEO CHỐNG THẤM, KHỔ 22MM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: DV/ Dây keo chống thấm tape- HBR Tape 22mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: DV0155/ Tấm cách nhiệt Cool Roof bằng nhựa chưa gia cố, kich thước: 1x1m. Hàng mới 100%/ TH (nk) | |
- Mã HS 39219090: DVN/ Dây keo chống thấm Tape khổ 22mm (thành phần nhựa PU- dùng cho sx giày) (nk) | |
- Mã HS 39219090: DX0178/ Tấm bạc nylong (1 set 1 tấm, kích thước: 80m2). Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: E006/ Keo Nóng Chảy khổ 36" (Dạng tấm bằng Plastic) dùng để dán tăng cường mũi cho giày và gót cho giày. (nk) | |
- Mã HS 39219090: E1/ Tấm nhựa TPT (Tedlar Polyester Tedlar, kích thước 1.020x100m dạng cuộn. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: E39/ Miếng dán chống ẩm, chống mốc (nk) | |
- Mã HS 39219090: E6/ Tấm nhựa Epoxy (230.5x169.5mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: EAAV00022U042FFP/ Tấm lót giày dép bằng nhựa RITE N180N 1x1.45m (nk) | |
- Mã HS 39219090: EFUSERU/ Tấm nhựa dẻo CP3020N (nk) | |
- Mã HS 39219090: ELA-0075-0028|Tấm ốp nhôm nhựa Alcorest màu EV3001 KT 1220x2440x3mm, nhôm dày 0.1mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: EP69-01239A/ MÀNG LDPE (nk) | |
- Mã HS 39219090: ES-3520J 3x1000x1000/ Tấm nhựa thủy tinh cách nhiệt màu đen- ES-3520J 3.0x1000x1000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ES-C241Z0/ Miếng lót tai nghe HP-055 (nk) | |
- Mã HS 39219090: ES-C242Z0/ Miếng lót tai nghe PMC-8006 (nk) | |
- Mã HS 39219090: ETR/ Tấm nhựa nguyên liệu Urethane TR200-90, dùng cho gá mài để chống xước kim, kích thước 2t*1000*2000mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ETU/ Miếng trang trí TPU (nk) | |
- Mã HS 39219090: EV-019/ Màng phim bằng nhựa loại: 302TA18880-01, mã QLNB-45216000210211 (nk) | |
- Mã HS 39219090: EV-041/ Vòng đệm bằng nhựa, loại 302S018860-01 dùng để gắn lên SP, mã QLNB-43716000090211 (nk) | |
- Mã HS 39219090: EW209WW-01/ Màng cách điện F90 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: EX942WW-01/ Màng cách điện N260L F bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: EX942WW-02/ Màng cách điện N320S F bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: EX942WW-03/ Màng cách điện N320M F bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: EX943WW-01/ Màng cách điện dạng tấm N260L F bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: EX943WW-02/ Màng cách điện dạng tấm N320S F bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: EX943WW-03/ Màng cách điện dạng tấm N320M F bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: EX943WW-04/ Màng cách điện dạng tấm N320L F bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: EXP-000072-01/ Tấm nhựa cứng FR4 12 X 12 X.125 SHEET (nk) | |
- Mã HS 39219090: EXP-000299-01/ Tấm nhựa cứng FR4 12 X 12 X.250 SHEET (nk) | |
- Mã HS 39219090: EXP-000984-01/ Tấm nhựa cứng_GAROLITE G-10/FR4,12X12X.5 SHEET (nk) | |
- Mã HS 39219090: EY006WW-01/ Màng cách điện dạng tấm N400S INS.CLASS F bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: F01-040001-010/ Dây buộc màu đen bằng nhựa PVC (độ dài 13cm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: F101/ Tấm lót tĩnh điện (thùng xanh) (Hàng mới 100%) Dùng để đỡ bo mạch điện tử (nk) | |
- Mã HS 39219090: F105/ Màng Plastic ép nhiệt phủ nổi 3D khổ 145 cm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FB007/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, (BSH-MX-20MP (250mm*200M)) (MB040200009) (nk) | |
- Mã HS 39219090: FB09/ Tấm nhựa các loại (dùng sản xuất đồ bảo hộ), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FCHR-TD-087/ Dây thít cáp L400 (chất liệu bằng nhựa)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: FI-AW055005/ Tấm plastic làm vỏ dây cáp dẫn tín hiệu loại W 50B 120 (503HF), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FI-AW7064B5/ Tấm plastic làm vỏ dây cáp dẫn tín hiệu loại W 50A 120 (503HF), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FIBERLAM 2001/ Tấm cách nhiệt bằng plastic Fiberlam 11404. L50M*W1600MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: FI-EW1064A5/ Tấm plastic làm vỏ dây cáp dẫn tín hiệu loại W 50A 120(SF), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FILM 01/ Tấm phim bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FILM-01/ Màng nhựa PVC dùng trong sản xuất ván sàn nhựa, chiều rộng 1m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FILM-1/ Phim ITO bằng nhựa FA113A02-500 (KT: 500mm*150m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: FIM/ 'FIM/ Miếng lót đã tráng, chất liệu 100% Nylon, khổ rộng 30cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FIM/ Miếng lót đã tráng, chất liệu 100% POLYURETHANE, khổ rộng 44". Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: FIN- PT-354/ Tấm film màu bảo vệ bề mặt cảm biến vân tay, kích thước: (15~20)um (1tấm20ea), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FIT0620-H11-01/ Tấm PP màu trắng kích thước 372mm*300mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: FIT0620-H11-02/ Màng Plastic kích thước 230mm*50m (nk) | |
- Mã HS 39219090: FIT0620-H11-03/ Màng Plastic kích thước 200mm*50m (nk) | |
- Mã HS 39219090: FK/ Tấm bảo vệ cách điện của đèn bằng nhựa INSULATING PAPER (8:PET T0.188mm:217.6mm:HE-EGCPR-0002 (FK000055) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FL134/ Màng Co 0.018* 130*195MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: FL134/ Màng Co 0.18* 45*30MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: FL134/ Màng Co0.018*130*245MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: FL134/ Màng co-Environment-friendly shrink wrap T0.19MM W:25CM(FM-CN), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Flame-Retardant Garolite G-10/FR4 1/ Tấm nhựa FR4 (nk) | |
- Mã HS 39219090: FLT33-NYLONLABEL/ Nhãn phụ bằng nylon (nk) | |
- Mã HS 39219090: FN145/ Tấm hút sóng (nk) | |
- Mã HS 39219090: FO005/ Màng xốp SRJ025DC, dạng cuộn, KT: 500mm*100m (nk) | |
- Mã HS 39219090: FO017/ Màng xốp SJ-SR04 dạng cuộn kt: 500mm*100M (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL02-000057/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL02-000057, COVERLAY_DC-200N 1220S, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL02-000057-1/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch, Code: FRCL02-000057-1, COVERLAY_DC-200N 1220S(W500), kt: 500mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL02-000058 Tấm nhựa không có chất kết dính dùng bảo vệ bề mặt bản mạch COVERLAY_DC-200N 1225S, KT: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL02-000076/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL02-000076, COVERLAY_DC-200 I 1220L, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000022 Tấm nhựa không có chất kết dính bảo vệ bề mặt bản mạch COVERLAY_MAH-EX-15NX, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000022-1 Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch COVERLAY_MAH-EX-15NX (W500), kt: 500mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000028/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL03-000028 COVERLAY_MAH-0X-15NX, KT: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000028-1 Tấm nhựa không có chất kết dính bảo vệ bề mặt bản mạch COVERLAY_MAH-0X-15NX(W500), kt: 500mm x 200M, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000028-1/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL03-000028-1, COVERLAY_MAH-0X-15NX(W500), kt: 500mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000029 Tấm nhựa không có chất kết dính dùng bảo vệ bề mặt bản mạch COVERLAY_MAH-0X-20NX, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000029/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL03-000029, COVERLAY_MAH-0X-20NX, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000029-1 Tấm nhựa không có chất kết dính dùng bảo vệ bề mặt bản mạch COVERLAY_MAH-0X-20NX (W500), kt: 500mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000029-1/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL03-000029-1, COVERLAY_MAH-0X-20NX (W500), kt: 500mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000030 Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch COVERLAY_MAH-0X-25NX, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000030/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL03-000030, COVERLAY_MAH-0X-25NX, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000030-1/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL03-000030-1, COVERLAY_MAH-0X-25NX (W500), kt: 500mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000031/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL03-000031, COVERLAY_MAH-0X-30NX, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000031-1/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch, Code FRCL03-000031-1, COVERLAY_MAH-0X-30NX(W500), kt: 500mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000033 Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch COVERLAY_MAH-1X-20NX, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000034/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL03-000034, COVERLAY_MAH-1X-25NX, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000034-1/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL03-000034-1, COVERLAY_MAH-1X-25NX(W500), kt: 500mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000035 Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch COVERLAY_MAH-1X-30NX, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000035/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL03-000035, COVERLAY_MAH-1X-30NX, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL03-000080 Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch COVERLAY_MAH-EX-05GX, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL20-000002 Tấm nhựa không có chất kết dính bảo vệ bề mặt bản mạch COVERLAY_HGCS-A405L, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL20-000002/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL20-000002, COVERLAY_HGCS-A405L, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL20-000002-1/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL20-000002-1, COVERLAY_HGCS-A405L(W500), kt: 500mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL20-000003/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL20-000003, COVERLAY_HGCS-A505L, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRCL20-000003-1/ Tấm nhựa bảo vệ bề mặt bản mạch. Code: FRCL20-000003-1, COVERLAY_HGCS-A505L (W500), kt: 500mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FREM03-000018 Tấm phim tráng bạc dùng để bảo vệ bề mặt, dẫn điện cho bản mạch EMI SHIELD_DVH-035(AS), kt: 253mm x 278.42mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FREM06-000004 Tấm phim tráng bạc dùng để bảo vệ bề mặt, dẫn điện cho bản mạch EMI SHIELD_HSF-USB 3-C, kt: 250mm x 100M, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FREM06-000004/ Tấm phim tráng bạc dùng để bảo vệ bề mặt, dẫn điện cho bản mạch. Code: FREM06-000004, EMI_HSF-USB 3-C, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FREM06-000015/ Tấm phim tráng bạc dùng để bảo vệ bề mặt, dẫn điện cho bản mạch. Code: FREM06-000015, EMI SHIELD_HSF-KDT-02, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FREM09-000002/ Tấm phim tráng bạc dùng để bảo vệ bề mặt, dẫn điện cho bản mạch, Code: FREM09-000002, EMI SHIELD_PC-5900-C, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FREM09-000003/ Tấm phim tráng bạc dùng để bảo vệ bề mặt, dẫn điện cho bản mạch. Code: FREM09-000003, EMI SHIELD_SF-PC6000-U1, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FREM15-000012/ Tấm phim tráng bạc dùng để bảo vệ bề mặt, dẫn điện cho bản mạch, Code: FREM15-000012, EMI SHIELD FILM_TSS500Z-S, kt: 250mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FREM20-000010/ Tấm phim tráng bạc dùng để bảo vệ bề mặt, dẫn điện cho bản mạch. Code: FREM20-000010, EMI_HGEP-023FN, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FREM20-000011/ Tấm phim tráng bạc dùng để bảo vệ bề mặt, dẫn điện cho bản mạch, Code FREM20-000011, EMI SHIELD_HGEP-022FC (052FC), kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRKT03-000001/ Tấm nhựa tăng độ cứng của bản mạch, Code: FRKT03-000001, KAPTON_MSH-2X-30FC, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRKT03-000006 Tấm nhựa tăng độ cứng của bản mạch KAPTON_SAH-5X-25NC, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRKT03-000006/ Tấm nhựa tăng độ cứng của bản mạch. Code: FRKT03-000006, KAPTON_SAH-5X-25NC, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRKT03-000006-1/ Tấm nhựa tăng độ cứng của bản mạch. Code: FRKT03-000006-1, KAPTON_SAH-5X-25NC(W500), kt: 500mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRKT03-000012/ Tấm nhựa tăng độ cứng của bản mạch, Code: FRKT03-000012, KAPTON_SAH-5X-00NX, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRKT03-000013 Tấm nhựa tăng độ cứng của bản mạch KAPTON_SAH-7X-00NX, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRKT03-000031/ Tấm nhựa tăng độ cứng của bản mạch. Code: FRKT03-000031, KAPTON_SAH-7X-25NC, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRKT03-000033 Tấm nhựa tăng độ cứng của bản mạch KAPTON_MSH-3X-25PC, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRKT03-000033/ Tấm nhựa tăng độ cứng của bản mạch. Code: FRKT03-000033, KAPTON_MSH-3X-25PC, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRKT03-000036/ Tấm nhựa tăng độ cứng của bản mạch, Code: FRKT03-000036, KAPTON_MSH-3X-00FX, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRKT03-000037 Tấm nhựa tăng độ cứng của bản mạch KAPTON_MSH-1X-00FX, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRPP02-000001 Tấm nhựa mỏng dùng để sản xuất bản mạch PREPREG_DS7402 BS DF 1027, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRPP02-000002 Tấm nhựa mỏng dùng để sản xuất bản mạch PREPREG_DS7402 BS DF 1037, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRPP02-000002/ Tấm nhựa mỏng dùng để sản xuất bản mạch. Code: FRPP02-000002, PREPREG_DS7402 BS DF 1037, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRPP02-000004 Tấm nhựa mỏng dùng để sản xuất bản mạch PREPREG_DS7402 BS DF 1067, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRPP02-000004/ Tấm nhựa mỏng dùng để sản xuất bản mạch. Code FRPP02-000004, PREPREG_DS7402 BS DF 1067, kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRPP02-000014 Tấm nhựa mỏng dùng để sản xuất bản mạch PREPREG_DS 8402H_BS DF 1035(45 micromet (LOW DF)), kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FRPP02-000017/ Tấm nhựa mỏng dùng để sản xuất bản mạch. Code: FRPP02-000017, PREPREG_DS-8402H-BS DFN 40 1037 R64 250 (LOW DF), kt: 250mm x 100M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FS-11700/ Tấm nhựa Laminate dùng để cắt khay đựng đĩa, kích thước 0.7mmx1020mm x 1020 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: FS-11745/ Tấm nhựa Laminate dùng để cắt khay đựng đĩa kích thước 1.0mm x 1020mm x 1020 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: FS-12894/ Tấm nhựa kê dùng để cố định tấm Laminate khi cắt khay đựng đĩa PL-1103, KT: 10mmx1020mmx1020mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: FS-14092/ Tấm nhựa Laminate dùng để cắt khay đựng đĩa kích thước 0.6mmx1020mm x 1020 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: FS-14248/ Tấm nhựa Laminate dùng để cắt khay đựng đĩa kích thước 0.6mm x 1020mm x 1020 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: FS-16631/ Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, loại không tự dính, kích thước 110x109.53mmx200m (1800 nhãn/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39219090: FS-22310180/ Tấm plastic gắn 2 đầu làm tăng độ cứng cáp dẫn tín hiệu loại 223B (có bề rộng 18mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FS-22310240/ Tấm plastic gắn 2 đầu làm tăng độ cứng cáp dẫn tín hiệu loại 223B (có bề rộng 24mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FTA05-0590R100/ Miếng dán màu bạc HD-120 (bằng nhựa, dùng để gắn vào sản phẩm cáp) (nk) | |
- Mã HS 39219090: FTA07-0360R150/ Dải plastic nối liền sản phẩm đầu nối cáp có bề rộng 36mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FTZ09-0105E034/ Miếng đệm plastic có kích thước 10.5*34*0.4mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FTZ09-0105E036/ Miếng đệm plastic có kích thước 10.5*36*0.4mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FTZ09-0105E040/ Miếng đệm plastic có kích thước 10.5*40*0.4mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FTZ09-0105E044/ Miếng đệm plastic có kích thước 10.5*44*0.4mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FU-300R/ Màng Plastic F-US, khổ 300mm, định lượng 100g/m2, dạng cuộn, dùng cho máy dóng gói. Sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FU400/ Màng Plastic F-US, khổ 400mm, định lượng 100g/m2, dạng cuộn, dùng cho máy đóng gói. Sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FU90/ Màng Plastic F-US, khổ 90mm, định lượng 100g/m2, dạng cuộn, dùng cho máy đóng gói. Sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: FU-S100R-80/ Màng Plastic F-US, khổ 80mm, định lượng 100g/m2, dạng cuộn, dùng cho máy đóng gói. Sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: G11/ Mút xốp các loại (nk) | |
- Mã HS 39219090: G17/ Tấm nhựa kích thước: 100x90x0.5mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: G17/ Tấm nhựa, kích thước:100x90x0.5mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: G1833-65404 Tấm nhựa không thấm nước dùng đánh bóng, Polishing paper, 5 sheets each of waterproof polishing paper (5tấm/hộp) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: G501016000-01/ Tấm bảo vệ cho ADF mô tơ bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: Gá kim, bằng nhựa, dùng cho máy đặc tính đóng dấu, SEV-T2005001, hình chữ T, 40x25x13mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Gạt mực in (Bằng nhựa PU, dùng để gạt mực in) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Gạt mực in 5*25*80A(Bằng nhựa PU, dùng để gạt mực in) (nk) | |
- Mã HS 39219090: GC3 CARRIER/ Tấm đỡ nhựa (chưa hoàn chỉnh) dùng để sản xuất ăng ten của thiết bị mạng GC3 CARRIER (nk) | |
- Mã HS 39219090: GCL098-REFLECTIVE FILM/ Tấm phản quang của tấm pin năng lượng mặt trời, T80-X, KT: 1.2mm*5000m, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: GC-PROTECT FILM/ Màng phim bảo vệ màn hình kt 72x145mm, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, 3ET-BD0024 (nk) | |
- Mã HS 39219090: GD/ Giả da (nk) | |
- Mã HS 39219090: GD/ Giả da loại xốp từ polyurethan đã được gia cố với lớp vải không dệt từ xơ staple, PU 52" (100Y) (nk) | |
- Mã HS 39219090: GD/ Màng nhựa (TPU) làm từ polyurethane không xốp và màng nhựa nóng chảy (Film-Khổ 137cm)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: GDGCL/ Miếng gói giầy chất liệu PE 20*50cm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: GH63-12141A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: GH63-12214A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: GH63-12696A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: GH63-15859A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: GH63-16323A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: GH63-16752A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: GH63-16967A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: GH63-17445A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: GH63-18200A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: GH69-19962A/ MÀNG LDPE (nk) | |
- Mã HS 39219090: GH69-19962C/ MÀNG LDPE (nk) | |
- Mã HS 39219090: GH69-24843A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: GH69-24844A/ Màng bảo vệ bằng nilon (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Giấy cách nhiệt bằng Fluoroplastic 430 x 280 x 0.3 mm/ Highland Barley Paper. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Giấy ép Plastic A3 loại trung, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Giấy ép plastic A4- 100 MIC (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Giấy ép Plastic A4 loại trung, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Giấy phủ melamine dùng trong ngành gỗ: tấm vật liệu không xốp tạo thành từ giấy đã in hoa văn, đã thấm tẩm keo hữu cơ, giòn mang đặc trưng sản phẩm nhựa KT: (2470x1250x0,2)mm+/-5%, do TQSX mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: GIMASF00061/ Màng PVC trong dày 1,0mm x khổ 1,4m.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Gỗ phíp 100cm x 200cm x 3mm(thành phần chính bằng nhựa), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: GQT00740001/ Màng film in chuyển nhiệt hàng COACH bằng nhựa GQT00740001 (nk) | |
- Mã HS 39219090: GQT00740002/ Màng film in chuyển nhiệt hàng COACH bằng nhựa GQT00740002 (nk) | |
- Mã HS 39219090: GQT00740003/ Màng film in chuyển nhiệt hàng COACH bằng nhựa GQT00740003 (nk) | |
- Mã HS 39219090: H0040006/ Bản in Lô gô cho dao Universal cỡ to No.55 (kích thước 30x21 cm),chất liệu bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: H18/ Màng nhựa nhiệt dẻo Film 375-7 PP (từ polypropylen), 55" (1 cuộn) (1 cuộn 150y) (nk) | |
- Mã HS 39219090: H44-079WH-IP/ Khay nhựa đựng sản phẩm-H44-079WH-IP/Tray (10x10x0.8) cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: H650/ Tấm đánh bóng thạch anh, kích thước 1200*1200*1.5 mm, chất liệu bằng nhựa PET và nhựa PS,đã được tráng phủ keo để gắn vào máy đánh bóng thạch anh.Mới 100%.NSX Nihon Dempa Kogyo Co.,Ltd. (nk) | |
- Mã HS 39219090: HARNESS/ Dây harness bọc bằng nhựa (điện áp 300V) (nk) | |
- Mã HS 39219090: HARRIS CARRIER/ Tấm đỡ nhựa (chưa hoàn chỉnh) dùng để sản xuất ăng ten của thiết bị định vị HARRIS CARRIER.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: HC-2MDLFA032201/ Tấm nhựa (11x36x0.3)mm (dùng lắp ráp bo mạch điện tử tích hợp)- Plate (nk) | |
- Mã HS 39219090: HC-2MDLFA190801/ Tấm Nhựa Công Tắc (dùng lắp đặt công tắc), qui cách: 0.3x8x49mm- Sheet Sw (nk) | |
- Mã HS 39219090: HC-PJ20961/ Tấm nhựa màu trắng (5.6x36x23)mm (dùng lắp đặt công tắc trên bo mạch điện tử tích hợp)- Plate (nk) | |
- Mã HS 39219090: HC-TARP10/ Vải bạt tráng phủ PE dạng cuộn, khổ 1.83M,màu Green/Black, 207.7gr/m2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: HC-TARP11/ Vải bạt tráng phủ PE dạng cuộn, khổ 1.83M,màu Blue/Black, 207.7gr/m2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: HC-TARP12/ Vải bạt tráng phủ PE dạng cuộn, khổ 1.83M,màu Yellow/White, 207.7gr/m2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: HC-TARP13/ Vải bạt tráng phủ PE dạng cuộn, khổ 1.83M,màu Orange/White, 207.7gr/m2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: HC-TARP14/ Vải bạt tráng phủ PE dạng cuộn, khổ 1.53M,màu White, 175gr/m2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: HC-TARP16/ Vải bạt tráng phủ PE dạng cuộn, khổ 1.85M,màu Silver/Black, 232.4 gr/m2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: HC-TARP19/ Vải bạt tráng phủ PE dạng cuộn, khổ 1.22M,màu White, 176 gr/m2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: HC-TARP24/ Vải bạt tráng phủ PE dạng cuộn, khổ 1.53M,màu Green/Black, 175 gr/m2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: HCV009-M/ Phim lót PET SILICONE (để lót trong dây cáp) 0.025*15 (nk) | |
- Mã HS 39219090: HD0003/ Màng PE (0.021*203cm/cuộn)- PE SHEET/ PE FILM (dùng để sản xuất áo choàng PE), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: HD0003/ Màng PE (2.03mx3800m/cuộn)- PE SHEET/ PE FILM (dùng để sản xuất áo choàng PE), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: HD0009/ Màng PE (4*85mm/cuộn)- PE SHEET (dùng để bọc thùng), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: HDBTP0002/ Màng PE (2.03mx3800m/cuộn)- PE FILM, bán thành phẩm (dùng để sản xuất áo choàng PE), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: HFJ-15-3300/ Miếng nhựa cắt sẵn dùng để lót miệng giày- Cutting ideal sheet3300 polypropyle100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: HNMHOIL/ Màng hơi (1400M * 100M)(Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: HNMHOIL/ Màng hơi (1500M * 100M)(Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: hoangtuyen-20529-46/ Tấm nhựa bọc dây cáp mạng W50mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: HP-27804-310/ Tấm cách điện bằng nhựa, kích thước: 80x65mm/HP-27804-310 (nk) | |
- Mã HS 39219090: HPV060/ Phim hai lớp chất liệu nhựa loại EA47300249XR, KT:249mmx138m mã PSRF00000002 (nk) | |
- Mã HS 39219090: HPV073/ Phim hai lớp chất liệu nhựa loại EA49L40249XR, KT:249mmx90m mã PSCF00000003 (nk) | |
- Mã HS 39219090: HPV085/ Màng nhựa 2 lớp loại Tape PET-7505L (KT: 310mmx200m) (dài 200/cuộn), mã PSTT00000002 (nk) | |
- Mã HS 39219090: HSF-EXCOOL-CAP/ Màng in nhiệt CAP-UNO CREAM PERFECTION EX COOL TRANSFER FOIL NO.86103221. Dùng dập nóng để in lên sản phẩm xuất khẩu, không tiêu thụ trong nước. (nk) | |
- Mã HS 39219090: HSF-EXCOOL-JAR/ Màng in nhiệt JAR-UNO CREAM PERFECTION EX COOL TRANSFER FOIL NO.86103220. Dùng dập nóng để in lên sản phẩm xuất khẩu, không tiêu thụ trong nước. (nk) | |
- Mã HS 39219090: HSHT-A057/ Dây viền, dây trang trí bằng nhựa co giãn (nk) | |
- Mã HS 39219090: HSR5010 95-500/ Màng phim HSR5010 KT 95mm x 500m (nk) | |
- Mã HS 39219090: HTSV5967/ Màng cuốn PE T0.025xW500mmxL1400mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: HTSV5973/ Màng PE 2,4 kg phi 76, 1 thùng/ 6 cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: HV171051-0120/ Vòng đệm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: HYF040/ Miếng đệm dẫn nhiệt (chất liệu bằng plastic) (nk) | |
- Mã HS 39219090: HYF043/ Tấm hút sóng (12*6*2.5mm, chất liệu bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: HYF043/ Tấm hút sóng(10*10*1.mm, chất liệu bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: HYF043/ Tấm hút sóng(32*8*0.35mm, chất liệu bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: I001/ Tấm nhựa liên kết các bản mạch, LAZ-6785GT-R 0.02t/#1010 RC 73%, kích thước 520x421mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: I002/ Tấm nhựa liên kết các bản mạch, LAZ-6785GT-R 0.02t/#1010 RC 75%, kích thước 520x421mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: I003/ Tấm nhựa liên kết các bản mạch, LAZ-6785GT-R 0.02t/#1010 RC 78%, kích thước 520x421mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: IC0240/ Cuộn màng co 2,4kg, lõi 0.6kg và bản rộng 50cm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: ID211U/ Màng phim quang ID211U, khổ ngang 1140mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IK50/ Dây đai hàng bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: IM-TRAY/ Khay nhựa đựng sản phẩm-IM-TRAY/Tray, (27.5x24.7x1.3) cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: IPF-1/ Màng phim,bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (IPF-1), KT:74x49mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IPF-2/ Màng phim, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn, KT: 74x36mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IPF-3/ Màng phim, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn, KT: 74x37mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IRF-00139/ Màng lọc IR dùng cho camera mô-đun bằng nhựa FILM FILTER A510F (05-00-IRF-00012). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IRF-17001/ Màng lọc ánh sáng bằng nhựa 05-00-IRF-30041, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IRF-30048/ Tấm lọc tia hồng ngoại bằng nhựa của camera module IR CUT FILTER (05-00-IRF-30048).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IRF-30051/ Tấm lọc tia hồng ngoại bằng nhựa của camera module IR FILTER (V640) (05-00-IRF-30051). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IRF-30056/ Tấm lọc tia hồng ngoại bằng nhựa của camera module, Filter_Film FA51A-Y1, 05-00-IRF-30056, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IRF-30059/ Tấm lọc tia hồng ngoại bằng nhựa của camera module A217F, IR FILTER _ A217F, (05-00-IRF-30059), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IRF-30061/ Tấm lọc tia hồng ngoại bằng nhựa của camera module IR FILTER (TOP) (05-00-IRF-30061). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IRF-30063/ Tấm lọc tia hồng ngoại bằng nhựa của camera module IR FILTER (M51 64M) (05-00-IRF-30063). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IRF-30066/ Tấm lọc tia hồng ngoại bằng nhựa của camera module IR FILTER (R8) (05-00-IRF-30066). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ISM- PT-15/ Nắp bảo vệ camera điện thoại (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ISTP/ Tấm Plastic bằng nhựa TPU dẻo các loại dùng sản xuất giày. (nk) | |
- Mã HS 39219090: ITM-003/ Bạt cuộn P.E (Nhập về ghép khổ-cắt tấm-may viền luồn dây đai-đóng khoen-dán tem, đóng gói) (nk) | |
- Mã HS 39219090: IV-10988/ Tấm nhựa PVC (Kích thước: 2400x1200x5mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: IV-12840/ Tấm cuộn nhựa PVC dùng phủ máy, SED-CR6, kích thước 1370mm(W)x10000mm(L)x2mmt (nk) | |
- Mã HS 39219090: IVM110022-0001/ Miếng đệm hấp thụ âm thanh của loa bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IVM510013-0004/ Miếng đệm hấp thụ âm thanh của loa bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IVNL063/ Dây keo chống thấm, White HBR Tape 22mm (SO20031422), Color: White, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IX8131U/ Màng phim quang IX8131U, khổ ngang 1100mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: IX9111U/ Màng phim quang IX9111U, khổ ngang 1200mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: J030104E060000-V1/ Tấm lót bằng nhựa khổ 100X150cm (Miếng lót giày)/ TALYN 402 (nk) | |
- Mã HS 39219090: J030104F0A0000/ Miếng lót bằng nhựa 100X145cm/ 0.42mm E268R EPM1 THERMOPLASTIC 100X145cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: J030106L06W000/ Miếng lót bằng nhựa 100*145cm/ THERMOPLASTIC 100X145cm (690.00MET690.00TAM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: J030112L040000/ Miếng lót bằng nhựa khổ 100X145cm/ 1.25mm N587N FORMORSERT EPM1 100X145cm (224.00TAM224.00TẤM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: J030115E06E105/ Miếng lót bằng nhựa 100x145cm/ NATURAL 1.5mm N787N FORMORSERT EPM1 100X145cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: J030115E0B0000/ Miếng lót bằng nhựa 100x145cm/ 1.5mm RITE N150N EPM1 HOLT MELT 100x145cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: J03014K0013690400000/ Miếng lót bằng nhựa 100x145cm (Tấm lót gót giày/mũi giày bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: J030195E040000/ Miếng lót bằng nhựa 100x145cm (Tấm lót gót giày/mũi giày bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: J03019O2773730200000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44"X100CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: J03019O2773930200000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"X100CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: J0301FJ01236904W0001/ Miếng lót bằng nhựa 100X145cm/ (W000) 0.6mm ETOE 100x145cm (80.00CAI80.00TAM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: J0301GV46600202G08S6/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J0301GV46600302G08S6/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J0301GV46603102Z01CG/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 47" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J030402G03Z000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44"/ 0.2mm WINMELT 2010 NS 44" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J030402K09Z000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ 0.2mm WINMELT 2010NS 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J030412E02W000/ Miếng lót bằng nhựa 145*100cm/ THERMOPLASTIC 145X100cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: J030415G06Z000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44"/ 0.15mm WINMELT 2010NS 44" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J03070NG09Z000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44"/ 0.3mm WINMELT 2010 NS 44" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J03070NG0JZ000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44"/ 0.1mm WINMELT 2010 NS 44" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J03070NG0NZ000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44"/ 0.4mm WINMELT 2010 NS 44" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J03070NG1KZ000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44"/ 0.2mm WINMELT 2010 NS 44" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J03070NG1YZ000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44"/ CLEAR 0.2mm WINMELT 2010 NS PP 44" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J03070NG2CZ000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44"/ CLEAR 0.3mm WINMELT 2010 NS PP 44" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J03070NK02Z000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ 0.3mm WINMELT 2010 NS 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J03070NK0KZ000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ 0.1mm WINMELT 2010 NS 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J03070NK0UZ000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ 0.2mm WINMELT 2010 NS 44" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J03070NKJTZ000/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ CLEAR 0.3mm WINMELT 2010 NS PP 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: J16956/ Màng nhựa PVC trong.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: J-3SK1HPI-075/ Màng phim, Kích thước 250*200mm; chưa khoan, cắt tạo hình, code:3MIL (nk) | |
- Mã HS 39219090: J-5SK1HPI-125/ Màng phim, Kích thước 250*200mm; chưa khoan, cắt tạo hình, code:5MIL (nk) | |
- Mã HS 39219090: JA-FOAM/ Miếng xốp dán cố định khung nhôm/ CN (nk) | |
- Mã HS 39219090: JHKTBM07/ Miếng đệm chống va đập bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: JIG PARTS 218-069-1F/ Tấm nhựa JIG PARTS 218-069-1F (18 STEP)_2 (2X1)_2+ 4W TOP PLATE (5pcs) (nk) | |
- Mã HS 39219090: JMTP15-1/ Vải nhựa đã tráng phủ (Màu: camouflage; Định lượng: 110 gr/m2) (nk) | |
- Mã HS 39219090: JP-ZZ271/ Tấm nhựa 351 x 228 x 6mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: JSDL-95-03B00/ Tấm nhựa nối.MS:JSDL-95-03B00, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: JY-PA84-00056V-1/ Tấm tăng khả năng chịu lực của điện thoại (bằng nhựa) kích thước 17*19*3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: K17876- Tấm phíp cách điện 1,2m dày 1mm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: KAV-0080/ Màng phim bảo vệ (bằng nhựa) các loại (3V2LV05120), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: KD100610/ Màng nhựa KPS đen 1.0T*610mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: KFF-5/ Màng phim,bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (KFF-5), KT: 74x45mm. Hàng mới 10% (nk) | |
- Mã HS 39219090: KFF-6/ Màng phim,bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (KFF-6), KT: 74x45mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: KFF-7/ Màng phim,bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (KFF-7), KT: 74x52mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: KGP50A034/ Miếng mút xốp- KGP50A034 (nk) | |
- Mã HS 39219090: KGP60A996/ Miếng mút xốp- KGP60A996 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Khay xốp PE foam dùng để đựng thành phẩm bản mạch, mỗi khay đựng 100 cái (A612-7860), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Khóa usb bằng nhựa, nhà sản xuất LG. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: KIMOTECT-HA10K/ Màng nhựa bảo vệ phim chụp bo mạch-Film-650mmX150m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: KM-20/ Túi nilon PE X18220 BAG S KOC- I50109 50 x 110 x 0.05mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: KM-20/ Túi xốp hơi X1164 Bubble bag I40829-1 90 x 170mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: KM-20/ Túi xốp hơi X18220 BAG L KOC- I50108 150 x 220mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: KM-20/ Túi xốp hơi X-2600 Bubble bag I40543 68450 160 x 235mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: KM-61/ Tấm xốp FOAM (chèn hàng) X11770 ADAPTOR PAD I40846 98 x 98 x 55mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: KM-61/ Tấm xốp PE Foam X14650 Baterry Pad I40998 100 x 20 x 10mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: KM-61/ Xốp chèn hàng (xốp định hình) 14793 PAD SIDE I31248-1 171 x 206 x 60mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: KM-61/ Xốp hơi PE AIR BUBBLE SHEET 1.56m x 100m x 8Kg (01 cuộn 300 chiêc) đơn giá 01 cuộn là 376.000 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 39219090: KMTB38/ Tấm nhựa epoxy(pallet 500*1000*1.0mm) 3EBD-0500100010Y-01, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: KND/ Cuộn plastic không xốp đã được gia cố 1 lớp vải,sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy(KND),kt:1*1.55m-30M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: KND/ Cuộn plastic-TEEFE 5 1c SOFT*1.55M không xốp đã được gia cố lớp vải,sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy(KND)-99M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: KND/ Keo nhiệt dung (Tấm polyme styren không xốp sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy) bồi vải dệt thoi 100% polyester (kích thước: 100cm*150cm/tấm, 184 tấm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: KP-38/ Dây viền nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: KR0006/ Thanh đẩy bằng nhựa, kích thước: 1.5x60x500 mm, dùng để đẩy vòng ring vào ống yatoi/ Epoxy Glass Plate. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: KR-VE/18/ Màng quấn pallet (Màng PE) 3Kg/cuộn,dùng quấn quanh thùng hàng hóa sử dụng trong nhà xưởng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: KS308A045/ Miếng mút xốp- KS308A045 (nk) | |
- Mã HS 39219090: KTB-HB-400-400-30-A/ Màng co ép ngang/400*400 mm-KTB-HB-400-400-30-A-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: KTB-PB-V-004A/ Màng Co Ép Ngang/500*550 mm-KTB-PB-V-004A-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: KXDM72/ Bạt nhựa (VANG-XANH) (loại 2), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: L1000002/ Màng tách khuôn WL5200B, 0.001" (T) x 60" (W) x 600' (L) SHT (nk) | |
- Mã HS 39219090: L1000005/ Màng tách khuôn WL5200C, kích thước 0.001''x48''X600ft sht (nk) | |
- Mã HS 39219090: L4000003/ Màng trợ giúp hút chân không AIRWEAVE N-10, kích thước 60"(W)x 50yd (L) (nk) | |
- Mã HS 39219090: L9000008/ Màng tạo chân không (Màng chống dính) DPT1000-003''-72''-1000'-SHT (nk) | |
- Mã HS 39219090: L9000052/ Màng tạo chân không WL5200B, 0.001" (T) x 72" (W) x 600' (L) SHT (nk) | |
- Mã HS 39219090: L9000054/ Màng trợ giúp hút chân không (Màng cuốn) WL5200R-P-0.001-50"-600' SHT (nk) | |
- Mã HS 39219090: Lá hút máy chà sàn Pacific FOR GM50B M.C / VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Lá nhựa MC không xốp F6-F8 Lắp vào 2 quả lô, kích thước 260x50mm (dài x rộng) (nk) | |
- Mã HS 39219090: LAMI/ Tấm Laminate (4*8*1-18mm), kích thước (2440*1220*1 mm), hàng mới 100% (chuyển TTNĐ của dòng hàng số 1 tk 102108876330 ngày 11/07/2018) (nk) | |
- Mã HS 39219090: LAMINATE-88842/ Tấm laminate kích thước 1220*2440*0.8mm, hàng mới 100%, 1 tấm> 2.98m2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: LAYER_337X350/ Tấm lót nhựa danpla 5mm (337x350)mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: LG00_03/ Logo trang trí (nk) | |
- Mã HS 39219090: LGD_0107/ Tấm nhựa tráng nhôm dùng trong công đoạn đóng gói của màn hình TIVI OLED 65 inch, kích thước (1850*1500*0.19)mm, nhà sản xuất ESD Work, mới 100% (3858L-0173B) (nk) | |
- Mã HS 39219090: LGD_0108/ Tấm nhựa tráng nhôm dùng trong công đoạn đóng gói của màn hình TIVI OLED 55 inch, kích thước (1570*1330*0.19)mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: LGD_0281/ Tấm nhựa tráng nhôm dùng trong công đoạn đóng gói của màn hình TIVI OLED 77 inch, kích thước (2300*1620*0.19)mm, nhà sản xuất ESD Work, mới 100% (3858L-0173C) (nk) | |
- Mã HS 39219090: LG-M11/ Miếng lót thùng BODY 780*710*10, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: LG-M12/ Miếng lót thùng CAP 490*420*10, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: LK0020/ Tấm nhựa dùng trong công nghiệp PYA-N-1000-1000-5 (1PCE7KG)(Linh kiện sản xuất thiết bị dùng cho động cơ loại nhỏ)[UVDM05016V] (nk) | |
- Mã HS 39219090: LL(MV)/ Lưới lọc (phụ kiện dùng cho đầu nối bảo hộ) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Long đền (vòng đệm) băng chuyển tải (nk) | |
- Mã HS 39219090: LOTTPU/ Lót dán TPU (nk) | |
- Mã HS 39219090: LPOP PLUS/ Màn phim quang LPOP PLUS, khổ ngang 970mm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: LTNE5-1D6G5-D0/ Vải da khổ 1.45m Neo Sofeel-D55-LTNE5-1D6G5-D0 (nk) | |
- Mã HS 39219090: LTNE5-4U3G5-D0/ Vải da Neo Sofeel-D32 khổ 1.45m (nk) | |
- Mã HS 39219090: LTNE5-4U4G5-D0/ Vải da Neo Sofeel-D36 1.45m (nk) | |
- Mã HS 39219090: Lưới mắt cáo 1.37m*30m*0.3T(màng nhựa PVC chống tĩnh điện), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: LX09/ Tấm nhựa LHF (nk) | |
- Mã HS 39219090: LX09/ Tấm nhựa RHF (nk) | |
- Mã HS 39219090: LXVTP02/ Màng đóng gói sản phẩm bằng nhựa (POF SHRINK FILM), kích thước: W225mm*L1067M*T0.019mm. Hàng mới 100%. 208-019140-003H (nk) | |
- Mã HS 39219090: LZ10111068U/ Tấm xốp định hình, kích thước: 185*120*1T (mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: LZ10111068V/ Tấm xốp định hình LZ10111068V, kích thước: 265*215*1T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: LZ10111068W/ Tấm xốp định hình LZ10111068W kt:330*276*1T(mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: LZ10111099R/ Tấm xốp định hình LZ10111099R, KT: 325mm*195mm*2T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: LZ10111526A/ Tấm xốp định hình LZ10111526A- 330*377*1T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: LZ10111526C/ Tấm xốp định hình LZ10111526C- KT: 280*498*1T. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: LZ10111526D/ Tấm xốp định hình LZ10111526D- KT: 276*396*1T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M003/ Cảng bảo (tấm lót gót giày bằng nhựa) (thormal plastic, toe box thormal)(khổ 20"-60") (nk) | |
- Mã HS 39219090: M011/ Mút xốp (nk) | |
- Mã HS 39219090: M0174/ Mousse xốp PU K324 (10MMX430X430) (nk) | |
- Mã HS 39219090: M0202/ Mousse xốp mềm 5X495X495mm, dùng bảo vệ sản phẩm tránh va đập (nk) | |
- Mã HS 39219090: M0212/ Mousse xốp mềm 3X500X500mm, dùng bảo vệ sản phẩm tránh va đập (nk) | |
- Mã HS 39219090: M0218/ Mút xốp (1mm*1000mm*300m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: M0444/ TẤM PE, kích thước (130 x200)cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M0499/ Mousse xốp mềm 5X1200X1250MM, dùng cách nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39219090: M052/ Tấm lót gót giày bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: M0577/ Mút xốp mềm 5*320MM*60M, dùng bảo vệ sản phẩm tránh va đập (nk) | |
- Mã HS 39219090: M0687/ Mút xốp mềm 4TX1000X60M (INSULATOR VXGY 4TX1000X60M), dùng bảo vệ sản phẩm tránh va đập (nk) | |
- Mã HS 39219090: M0688/ Mút xốp mềm 2TX1000X120M (INSULATOR VXGY 2TX1000X120M), dùng bảo vệ sản phẩm tránh va đập (nk) | |
- Mã HS 39219090: M10/ Ốp gót dạng tấm(TALYN APP1 469 4400 32 000. khổ 100*147cm, 300Tấm441m2, chất liệu bằng nhựa)(220.5m2 thuộc dòng hàng 13 trên TK 103204260940; 220.5m2 thuộc dòng hàng 4 trên TK 103152579940) (nk) | |
- Mã HS 39219090: M1083/ Mút Xốp Mềm (HEAT INSULATION SHEET), dùng bảo vệ sản phẩm tránh va đập (nk) | |
- Mã HS 39219090: M1110403614, Tấm chắn bảo vệ, Bảo vệ cơ cấu của máy, 26-D76402 chất liệu: Nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M1119947263,Tấm lót dùng để lót hàng khi gia công, chống trầy xước, chất liệu: Nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M1119953755,Tấm lót dùng để Lót hàng khi gia vận chuyển chống va đập, chất liệu: Nhựa,NSX: keosung industrial, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M11-20/ Miếng nhựa làm cứng gót giày (Vải ép nhựa)- THERMOPLASTIC SHEETS- 05 SHEETS (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: M1120191245, Tấm lọc, Sử dụng để lọc ánh sáng máy ngoại quan sản phẩm, Out Filter;OF-1, chất liệu; Nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M1120604107/ Tấm đệm (Buffer Ass`y;C2_S001-A-I00100) dùng để Đệm gá đặt Camera, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M1120604215/ Tấm đệm (Buffer;C2_Wide_HAN 8P) dùng để Đệm gá đặt Camera, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M1120604219/ Tấm đệm (Buffer;C2_Tele_HAN 8P) dùng để Đệm gá đặt Camera, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M1120604289/ Tấm dẫn hướng (Module Guide;C2 TELE, 40CE-0.35-G66MG) dùng để Thiết lập chiều đặt đúng của sản phẩm trong khay chứa hàng, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M1120604304/ Tấm đệm (Buffer;C2(NON FLANGE)_Wide_HAN 8P) dùng để Đệm gá đặt Camera, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M1169366/ Băng quấn bằng nhựa LUMIRROR #25 0.025/15 1000M (nk) | |
- Mã HS 39219090: M1262/ Màng nhựa PAP (PET-PS-PET) đen chống tĩnh điện (PAP sheet antistatic) (80004) (nk) | |
- Mã HS 39219090: M1270/ Màng nhựa KPS đen chống tĩnh điện (KPS sheet antistatic) (40012) (nk) | |
- Mã HS 39219090: M153/ Tấm lót gót giày bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: M16/ Tấm Plastic (MIBORFILM EXTRA 12 N-VT, khổ 1x1.6m, 25 tấm40MTK thuộc dòng hàng thứ 1 trên TK: 103123031100)(mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: M1888320/ Dải băng quấn bằng nhựa VALFLON #7940 0.08/15/200 *WH (nk) | |
- Mã HS 39219090: M1927847/ Dải băng quấn bằng nhựa VALFLON#7940 0.08/10/200 WHITE (nk) | |
- Mã HS 39219090: M2109-100/ PU giả da khổ 52'' dạng cuộn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M2240/ Màng nhựa chống tĩnh điện (AL bag sheet) PE-AL-PET 67um (590012) (nk) | |
- Mã HS 39219090: M2250/ Màng nhựa chống tĩnh điện (AL bag sheet) PE-AL-PET 58um (590016) (nk) | |
- Mã HS 39219090: M2250/ Màng nhựa tráng nhôm chống tĩnh điện (AL bag sheet) PE-AL-PET 58um (590016) (nk) | |
- Mã HS 39219090: M22574/ Dải băng quấn bằng Nylon VALFLON #7940 0.08/8 *WH (nk) | |
- Mã HS 39219090: M22665/ Dải băng quấn bằng nhựa VALFLON #7940 0.08/25/200 *WH (nk) | |
- Mã HS 39219090: M22681/ Dải băng quấn bằng nhựa VALFLON #7940 0.08/35/200 *WH (nk) | |
- Mã HS 39219090: M2347318/ Dải băng quấn bằng nhựa VALFLON #7940 0.1/50 *WH (nk) | |
- Mã HS 39219090: M2510/ Màng nhựa chống tĩnh điện (PE bag sheet) 40um (600003) (nk) | |
- Mã HS 39219090: M26302/ Băng quấn bằng nhựa LUMIRROR #25 0.025/8 1000M (nk) | |
- Mã HS 39219090: M26351/ Băng quấn bằng nhựa LUMIRROR #25 0.025/20 1000M (nk) | |
- Mã HS 39219090: M2972826/ Dải băng quấn bằng nhựa 200ST 0.051/13 *WH (nk) | |
- Mã HS 39219090: M3139950900, Cuộn film nhựa, Phủ lên bề mặt sản phẩm, Laser Plotting Film;24x28inch, chất liệu: Nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M3140101494/ Cuộn film nhựa (Carrier Film) dùng để In thông tin sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M3140101494, Cuộn film nhựa, phủ lên bề mặt sản phẩm bản mạch, model:YCL-310N2, NSX: YOUL CHON CHEMICAL CO,. LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M3140402311/ Film nhựa (Antistatic Film;A3) dùng để ép check sheet treo trong xưởng, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M3140402312/ Film nhựa (Antistatic Film;A4) dùng để ép check sheet treo trong xưởng, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M3141200255, Tấm lót, Lót hàng khi gia công, chống trầy xước, Bakelite Plate;12T, 515x615mm, chất liệu:Nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M3141200502,Tấm lót dùng để lót hàng khi gia công, chống trầy xước, chất liệu: Nhựa,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M3141200988, Tấm lót, lót hàng khi gia công khoan lỗ, chống trầy xước, BACK UP BOARD; 510*610*2T, chất liệu: MELAMIN, mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39219090: M3141201157, Tấm lót, Lót hàng khi vận chuyển, chống va đập, 2T, 610mm*705mm, chất liệu: Nhựa, mới 100% (nk) |
- Mã HS 39219090: M3141201178, Tấm nhựa, lót hàng khi vận chuyển, chống va đập, kích thước 260mm*62mm*T1mm,NSX: JUNGKYUNG INDUSTRY, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M3141201225, Tấm lót, Lót hàng khi vận chuyển, chống va đập, R 275mmx52mmxT1mm, chất liệu: Nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M3141201225, Tấm nhựa, lót hàng khi vận chuyển, chống va đập, kích thước: 275mmx52mmxT1mm, chất liệu: nhựa, NSX: keosung industrial, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M3674645/ Dải băng quấn bằng nhựa PET AC/NH 0.0025/2.0 *BL (nk) | |
- Mã HS 39219090: M3816469/ Dải băng quấn bằng nhựa NAFLON #50 0.05/8*200 (nk) | |
- Mã HS 39219090: M3816477/ Dải băng quấn bằng nhựa NAFLON #50 0.05/10*200 (nk) | |
- Mã HS 39219090: M3816493/ Dải băng quấn bằng nhựa NAFLON #50 0.05/20*200 (nk) | |
- Mã HS 39219090: M4/ Màng co bằng nhựa các loại dạng tấm dùng để đóng gói hàng hóa/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M4229900004, Tấm lót, Lót hàng khi vận chuyển, chống va đập, BAKELITE PLATE;1.0Tx510mmx610mm, chất liệu:Nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M4999902011, Cuộn film nhựa, cố định sản phẩm trong khay đựng, W29mmxL180m, 100micron, NSX: TAEHYUN PACK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M5110/ Màng xốp LDPE, 2 mặt phủ HDPE chống tĩnh điện, độ dày 1.0T(650015) (nk) | |
- Mã HS 39219090: M5115/ Màng xốp LDPE 2 mặt phủ HDPE chống tĩnh điện, kích thước 1.8T(650017) (nk) | |
- Mã HS 39219090: M5118/ Màng xốp LDPE, 2 mặt phủ HDPE chống tĩnh điện, độ dày 4.0T(650036) (nk) | |
- Mã HS 39219090: M6050106158, Cuộn film nhựa, phủ lên bề mặt sản phẩm bản mạch, model: YRF-210NP, NSX: YOUL CHON CHEMICAL CO,. LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M7506 130-300/ Màng phim M7506 KT 130mm x 300m (nk) | |
- Mã HS 39219090: M7506 130-400/ Màng phim M7506 KT 130mm x 400m (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA01040001/ Stair button- Cúc nhựa trang trí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA01040002/ Stair button- Cúc nhựa trang trí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA01060001/ Stair button- Cúc nhựa trang trí, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA01070033/ Triangle button- Cúc trang trí bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA01070034/ Triangle button- Cúc trang trí bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050000788/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050001041/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 130CM/ 0.5mm CP-85 () TPU 130cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050001115/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 47"/ WHITE 0.7mm TP-SC MATTE TPU 47" PU 14%/TPU 86% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050001134/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44"/ 19-0201TCX/ 0.87-0.95mm SY-SB-18 44" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007024/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007026/ Miếng lót bằng nhựa khổ 45cm/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007060/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ TPU SHEET 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007201/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 48CM/ TPU SHEET 48CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007247/ Miếng lót bằng nhựa khổ 96cm/ TPU SHEET 96CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007274/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 96CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007434/ Miếng lót bằng nhựa khổ 45cm/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007446/ Miếng lót bằng nhựa khổ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007450/ Miếng lót bằng nhựa khổ 52"/ TPU SHEET 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007495/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007504/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ TPU SHEET 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007505/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007712/ Miếng lót bằng nhựa khổ 36"/ TPU SHEET 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007790/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 137CM/ TPU SHEET 137CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007858/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 48CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007920/ Miếng lót bằng nhựa khổ 36"/ TPU SHEET 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007921/ Miếng lót bằng nhựa khổ 45cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050007991/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 137CM/ TPU SHEET 137CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050008045/ Miếng lót bằng nhựa khổ 52"/ TPU SHEET 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050008677/ Miếng lót bằng nhựa khổ 96cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050008860/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 48CM/ TPU SHEET 48CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050008953/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050008967/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ TPU SHEET 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050008970/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050009041/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ TPU SHEET 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050009066/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050009271/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ TPU SHEET 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050009272/ Miếng lót bằng nhựa khổ 36"/ TPU SHEET 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050009289/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050009328/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050009336/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 48CM/ TPU SHEET 48CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050009524/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050009544/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050009589/ Miếng lót bằng nhựa khổ 52"/ TPU SHEET 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050009618/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 137CM/ TPU SHEET 137CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050009664/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ TPU SHEET 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050009757/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050009977/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 137CM/ TPU SHEET 137CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050010264/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 96CM/ TPU SHEET 96CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050010266/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 96CM/ TPU SHEET 96CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050010538/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 132CM/ TPU SHEET 132CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050010897/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050011076/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050012163/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 130CM/ 13-1145TN 0.7mm CP85 (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050013316/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36"/ TPU SHEET 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050013350/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050013465/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050013478/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA KHỔ 54"/ BLACK 0.5mm H8368 TPU (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050014400/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050014504/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ TPU SHEET 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050014539/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ TPU SHEET 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050014540/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 96CM/ TPU SHEET 96CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050014719/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 96CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050015023/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ TPU SHEET 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050015080/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050015384/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 96CM/ TPU SHEET 96CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050015543/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 96CM/ TPU SHEET 96CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050015825/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ TPU SHEET 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050015830/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 96CM/ TPU SHEET 96CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050015831/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 96CM/ TPU SHEET 96CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050016121/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 48CM/ TPU SHEET 48CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050016277/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 132CM/ TPU SHEET 132CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050016324/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 132CM/ TPU SHEET 132CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050016382/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 132CM/ TPU SHEET 132CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050016383/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 132CM/ TPU SHEET 132CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050016549/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 48CM/ TPU SHEET 48CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050016575/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 48CM/ TPU SHEET 48CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050016583/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050016591/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050016592/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 45CM/ TPU SHEET 45CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050016699/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 48CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050016988/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52CM/ TPU SHEET 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050018003/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 48CM/ TPU SHEET 48CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050018479/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ TPU SHEET 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050018480/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ TPU SHEET 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050018481/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ TPU SHEET 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050019815/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ TPU SHEET 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050020090/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 52"/ TPU SHEET 52" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050020535/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 48CM/ TPU SHEET 48CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050020536/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 48CM/ TPU SHEET 48CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050020580/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 48CM/ TPU SHEET 48CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA050020597/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 40"X100CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MA74695V/ Túi xốp hạt chèn hàng 180mm x 300mm x 25g (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bảo vệ 934640600153 (131.18 *83.97mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bảo vệ kích thước: 34.14*28.17mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bảo vệ xanh mppe 166x200. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bảo vệ, kích thước 25mm*200m, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bạt nhựa không in hoạ tiết (đã được gia cố bằng vải lưới), khổ rộng 0.80m. Flex frontlit rolls- 280gsm. (pvc laminated flex). 20 rolls. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bạt nhựa PVC 2 lớp mặt trên,dưới bằng nhựa,giữa gia cố bằng vật liệu dệt từ polyeste,không xốp,chưa được in ấn hình,chữ,rộng 2.1-3.2m,dài 59-70m,dày:0.32mm,357 cuộn,để làm biển quảng cáo,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bọc lỗ giỗ B14-7S-7S-40 dùng để bọc sản phẩm. Chất liệu: nhựa PTFE. HSX: JSC"SPC"ECOFLON". Mới 100% (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bọc lỗ giỗ PP01-12x12 dùng để bọc sản phẩm. Chất liệu: nhựa PTFE. HSX: JSC"SPC"ECOFLON". Mới 100% (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bọc lỗ giỗ PS04-3x6 dùng để bọc sản phẩm. Chất liệu: nhựa PTFE. HSX: JSC"SPC"ECOFLON". Mới 100% (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bọc lỗ giỗ PS06-5,0x7,5 dùng để bọc sản phẩm. Chất liệu: nhựa PTFE. HSX: JSC"SPC"ECOFLON". Mới 100% (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bọc lỗ giỗ SSM 2-0(3)75-25(4/8)K dùng để bọc sản phẩm. Chất liệu: nhựa PTFE. HSX: JSC"SPC"ECOFLON". Mới 100% (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bọc lỗ giỗ SSM 4-0(1.5)75-13(3/8)K dùng để bọc sản phẩm. Chất liệu: nhựa PTFE. HSX: JSC"SPC"ECOFLON". Mới 100% (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bọc lỗ giỗ SSM 5-0(1)75-13(3/8)K dùng để bọc sản phẩm. Chất liệu: nhựa PTFE. HSX: JSC"SPC"ECOFLON". Mới 100% (FOC) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bọc thực phẩm riken chịu nhiệt cao, bằng nhựa PMP (Polymethyl Penten), kích thước 30cm x 50m, hiệu RIKENFABRO. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bơm PTFE Membrane QBY3-125SFGM. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng bơm Santoprene QBY3-32/40SDGM bằng nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng căng công nghiệp 3Kg Dùng bảo quản hàng trong công ty (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng chít 2.4kg. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng chống mốc PE SHEET, dùng để chống nấm mốc cho da giày, đã in thương hiệu CASANO trên bề mặt, kích thước 25 x 25 cm, 1000 chiếc/ cuộn, 10 cuộn/ thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng co 500mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng co bọc thuốc bằng nhựa khổ rộng 135mm đã được gia công in thông tin dịch vụ khách hàng (PILLOW FILM EYE-DROPS GL-AE/2/CPP20 135MM (WITH PRINTING) (P310101)- NPL dùng để bọc chai thuốc nhỏ mắt (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng co nhiệt dùng để đóng gói hàng hóa, kích thước 400~650mm x 270~280mm, chiều dài cuộn 1250m, hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng co PE khổ 25cm, 1.6kg (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng co PE khổ 50cm, 3kg (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng co, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng co. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng điện phân trao đổi ion, chất liệu nhựa Teflon, kích thước 1.34x2.465m, NSX AGC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng ép plastic, khổ A4- 125 mic (220*315mm), 100pcs/tập, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng film (không dính) YKR-3330BDA_Full KT: 0.076T 1080MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng Film (Mới 100%, kích cỡ: 0.61m*60m, dạng cuộn, làm từ nhựa PET) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng Film bằng nhựa PET không dính đã được gia cố bề mặt dạng tấm không xốp TT-7503B, kích thước 80mm*490mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng film bảo vệ bằng nhựa EVA, trong suốt, rộng 27MM dài 150M. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: màng film BHT,Kích thước 400mm-200mm, 100pcs/hộp, dùng trong thí nghiệm dệt may, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng film chất liệu PVC và PET (1250mm*150m) dạng cuộn. Chiều rộng 1250mm, chiều dài 150m (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng Film cườm (Khổ:16,5 cm): VCTK-202667,69,70 (dùng trong ngành thêu- thêu trên vải mặt hàng may mặc); Color: V32/V01 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng film nhựa tráng Silicon T R8006N sử dụng sản xuất linh kiện điện thoại. kích thước: 400mmx400m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng film Polyester YKS-B7512AS_Full (dạng cuộn không dính) dày 0.09mm rộng 1060MM NSX:YUKWANG (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng film tráng Silicon T RF01ASWH, kích thước 1580mm*1000m, sử dụng sản xuất linh kiện điện thoại. Hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng film truyền nhiệt dùng để in hình lên áo, vải- HEAT TRANSFER FILM WELTEX HOM-75-E1 (A3 (297 X 420mm) (sheetpce, 1500sheets/box). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng film, TM-25(XZ-31TR), không có hàm lượng chất dẻo, không xốp, dạng cuộn, kích thước 540mm*2000M*44ROLL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng film, TMH, không có hàm lượng chất dẻo, không xốp, dạng cuộn, kích thước 540mm*1000m*240ROLL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng film, TMPY-160, không có hàm lượng chất dẻo, không xốp, dạng cuộn, kích thước 540mm*1000m*192ROLL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng flex banner đi từ PVC không xốp, chưa in đã được gia cố:kết hợp với vật liệu dệt từ polyeste ở giữa, không dính, dài 50m/cuộn,dày 0.25mm dùng để in quảng cáo, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng flex banner PVC không xốp, chưa in đã gia cố:kết hợp vật liệu dệt polyeste ở giữa,không dính,khổ 1.1m-3.2m dài 50m/cuộn,dày 0.25mm,để in quảng cáo, 43,050MTK18,060KG NET18,511.50USD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng ghép đa lớp:NDG VNM LUNGO 350mm/100my (Material 43963727)- Màng PET-AlOx 12 mic, màng PET mic & màng White Polypropylene 100 mic. Mới 100%. KHTK 102269310251 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng Laminated bằng Aluminum (Silver ABL 270/12Mic, kích thước 105 x 750m), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng lọc _ RO ESPA2-LD-4040 [LCD0006196] (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng MPET (tráng phủ nhôm) 12 microns, size: 580mm x 6000m (không in hình, không in chữ,không in nhãn hiệu), sử dụng làm bao bì, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng ngăn bằng nhựa (DIAPHRAGM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng ngăn bằng nhựa (đường kính 26.8mm, dày 0.4mm) (DIAPHRAGM 55) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng ngăn bằng nhựa không tự dính(đường kính 26.8mm, dày 0.4mm) (DIAPHRAGM 55)đã kiểm hàng theo tờ khai 101873755431/A12, 26/02/2018 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa 100MM*20M, màng để quấn kiện hàng và pallet,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa cán nhiệtMPET dày 12 micromet bằng nhựa PET,chưa gia cố, không gắn lớp mặt,có lớp phủ kim loại, không tự dính nguyên liệu sản xuất vật liệu cách nhiệt.KT:1090mmx12000m Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa chưa in dạng cuộn mới 100%, đã kết hợp với vật liệu khác (mạ nhôm)- Dùng trong ngành bao bì- MPET film- Kích thước 12mic x 648mm x 12000m/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa đã gia cố bằng sợi polyeste,dày 0.30-0.38mm,rộng 1.6-3.2m,dài 80m.Không xốp,chưa phủ keo,chưa in hình,chữ.Ng/ liệu dùng in Q/cáo.Mới 100%.(Nhựa 39-44%,CaCO3 21-24%,Polyeste 20-22%,chất khác) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa đa lớp đóng gói công nghiệp, độ dày 100 micron (500M/cuộn), hiệu: Diamiron Mitsubishi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa dạng cuộn không dính,chưa in hình,chữ,(Nhựa39-44% kết hợp các vật liệu: CaCO3:21-24%,Polyeste20-22%,khác18-24%),dày(0.3-0.38)mm;(2-3.2)m*80m.Dùng cho quảng cáo ngắn ngày.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa dạng cuộn SNJ-SA2-03C.Kích thước 25*1080*700(1 cuộn). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa dạng cuộn,chưa gia cố, chưa phủ lớp tự dính DRY FILM, kích thước: 396mm*200M, dày 30 micron (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa dẻo TPU, dùng làm miếng lót đế giày. 0.18MMx1250MMx110Y. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa đóng gói JS1200 rolls model GP-GTS-JS 1200 LID,(không dùng để đựng thực phẩm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa dùng cho điện thoại di động mã YKR-3502GA, Kích thước 100mm*500M. độ dày: 0.100 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa dùng trong quá trình sản xuất máy tính của hãng Samsung, nhãn hiệu: SENTEC, thành phần: AG Polycarbonate, kích thước: 400*550*0.5 mm, type: 200-U, đã được gia cố và xử lý bề mặt. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa ép đường may (SeamTape KT-500*22mm) chống thấm, nhựa, màu trắng, khổ 22mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa khổ 54" sx banh da (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa không tự dính (chưa in hình in chữ) MTIASF14R2, kt:1070mm x 10M, HSX: Wavelock Advanced Technology Co., Ltd, làm mẫu nguyên liệu sx decal xe máy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa là phụ kiện máy đo clo dư, đường kính 2cm, PN: 23502-08. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa màu xanh,làm từ nhựa(PP), chưa in hình chưa in chữ,dạng cuộn dùng để sản xuất bao bì, size 620mm x 4000M, độ dày 52 micromet. Hàng mới 100%.Hãng sản xuất MEDICOM ASIA (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa Metallised Cast Polypropylene Film (MCPP FILM), chưa in hình, chưa in chữ, dày 25mic, dùng trong sản xuất bao bì đóng gói, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa mỏng dạng cuộn, không xốp, chất liệu nhựa tổng hợp, không tự dính, đã tráng phủ làm mờ 1 mặt, dùng trong bọc gói hoa. Hiệu: Zheng Hai. KT: khổ rộng 1250mm, dài 540m/cuộn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa nước giặt, FG code:SP25D1115004001, Item: Sample with saving structure- 73mmx140mm- TD-00026120 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa OS10-003SH(1090*500) từ Polyethylene terephthalate có tráng một lớp silicone mỏng để chống dính. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa OS10-010SH(1090*500) từ Polyethylene terephthalate có tráng một lớp silicone mỏng để chống dính. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa PE flim đã gia cố,quy cách: 1010*1000 mm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: màng nhựa PE kích thước 2.07x0.8 (m), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa PE, code: K-SFLM23-W500-L2000 (kích thước: W500 x L2000 mm). Hàng mới 100% (dùng để quấn cố định/ bảo vệ thùng hàng) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa PE, không tự dính, đã được gia cố, dùng để phủ lên bề mặt sản phẩm, kích thước 640mm*120m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa Pet đã tráng phủ Silicon chống dính, code: SNJ-SK4-03M, kích thước: 1080mm*100m*1roll. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa PET-AURORA độ dày 0.15mm, khổ 137 dùng trang trí giày. (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa- PLASTIC TPU (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa polyethylene đa lớp đóng gói sản phẩm máy công nghiệp, độ dày 100 micron, trong suốt, Nsx: Mitsubishi Gas Chemical, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa- PP PLASTIC FILM, chất liệu: Polypropylen, dạng hình tròn phi 14 cm, dùng cho ngành in, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa PVC chưa in hình khổ 65cm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa PVC dạng cuộn (loại không xốp) dùng để in, (đã gia cố) khổ: (0.30-> 0.32)MM x (1.6-> 3.2)MW x (70->80)ML, 783 cuộn (chưa in hình, chữ), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa PVC dùng để đóng gói hàng hóa (dạng cuộn), kích thước 100*20cm, dày 0.05mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa PVC gắn lên bìa giấy, kích thước: 245*300*0.2mm, 300 tấm/cuốn, hàng mẫu dùng để dán phủ lên bề mặt nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa PVC trong 20M/Cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa PVC/PE, làm bao bì thực phẩm. Trong suốt màu trắng,dày 0.30mm,khổ 120mm,không xốp,không tự dính,chưa in hình,chưa in chữ.Đã gia cố.HD: 02/2023. NSX: ZIBO HAIQIAO IMPORT & EXPORT CO.,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa PVC/PE,làm bao bì thực phẩm.Trong suốt màu cam, dày 0.30mm,khổ 120mm, không xốp,không tự dính,chưa in hình, chưa in chữ.Đã gia cố. NSX:ZIBO HAIQIAO IMPORT & EXPORT CO., HD: 02/2023. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa PVC-dạng cuộn- chưa in hình-chữ (loại không xốp) chưa phủ keo dùng để in quảng cáo-khổ (1.8*80 đến 3.2*80)m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa TPU, tấm nhựa TPU (11.6M*54'')(Dòng số 1-TKN 103225830740-Ngày 26/03/2020 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa từ poly(PVC) ko xốp,ko dính,chưa in,đã kết hợp với vật liệu dệt đi từ polyeste ở giữa,dạngcuộn,kt:W(2.1-3.2)mx70m,độ dày0.03mm+-0.05mm,300gsm,30S,342cuộn,mới 100%,dùng trong in ấn quảng cáo (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa từ PVC (TARPAULIN) không xốp, FOSHAN EMINENT, dày 0.28mm, Kth: (2.2-3.28)m x (70-100)m,dùng làm vật liệu trong in qcáo.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa từPVC(TARPAULIN) không dính, không xốp đã gia cố vật liệu dệt, nhà sx:JIANGYIN LAITIN NEW MATERIALS,dày0.30mm,Kth:1.5m x (37-50)m,chưa in hình in chữ,dùng làm vậtliệu trong in qcáo.Mới100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa VMCPP Film dùng trong ngành bao bì, dạng cuộn dày 25 microns x (490-1470)mm x 4000m,đã gia cố và đã kết hợp với vật liệu khác(tráng phủ nhôm), không tự dính, chưa in, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nilon 0.05*350*350*500mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nilon 16*25 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nilon 24x34cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nilon 35*50 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nilon 38*50*0.05mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng nilon 8*16 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng ống kem bằng nhựa chưa in, hai lớp ngoài từ màng Polyetylen, lớp giữa bằng màng nhôm, không xốp, đã được gia cố- ABL Silver 220/12 width 238mm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng pe 300 x1400 x0.07 mm, Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng pe 400 x 450 x0.05 mm, Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng pe 400 x 600 x 0,05 mm,hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng pe 800 x 0,08 mm, Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng PE dùng để đóng gói hàng hóa, kích thước 500~530mm x 150~310mmn,chiều dài cuộn 530m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng PE khổ 500mm (2.4kg/1 cuộn). Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Mang PE KT 500 mm 20mic/ Màng PE 12kg/cuộn, KT 500 mm 20mic. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng PE lõi 0.5kg*2kg*50cm độ dày màng 17 mic/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng PE quấn pallet D77mm 3kg/cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng PE xanh khổ 500mm (2.4kg/1 cuộn). Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng PE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng PE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng PET đã ép lớp, dùng để sản xuất băng dính chống tĩnh điện. mã: SF-PC5900, kích thước: 500mm x 100M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng PET tráng một lớp kim loại nhôm, 12 mic, kích thước 0.650-0.985m x 6000m, dùng cán lên giấy, cho hiệu ứng màu ghi bạc, bóng, không keo, có thể in lên sau cán, nsx WENZHOU DANNUO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng PET tráng nhôm, khổ 1.2 m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng phim 188_DSW (510*100), hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng phim bằng nhựa đã được gia cố bề mặt (phủ) tĩnh điện DCA-2702BAS, kích thước 1000mm*820M*0.025mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng phim BHT-63, dùng trong phòng thí nghiệm để thử độ biến vàng của vải, dày 63 microns, kích thước 400x200 mm (100 miếng/gói). Nhãn hiệu James Heal. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng phim bọc ngoài khuôn TOOLWRIGHT-3-50''-1 YD (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng phim chống tĩnh điện ANTI STATIC PE SHEET, không trượt, dạng tấm NON SLIP 50"- 55" SW.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng phim chuyển nhiệt bằng PU đã được gia cố bằng băng keo trong suốt, khổ 212mm, dùng in nhãn ép nhiệt, 180 mét/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng phim khô,công cụ hỗ trợ quá trình sản xuất chân đế bằng thép, KT:40 micro*470mm*180mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng phim nhựa các loại đã được gia cố, TPU Plastic (Winmelt 2010NS, ANTI SLIP PP)/ size 0.05mm*54''.Nguyên liệu dùng để SX,GC ra NPL làm giày các loại/Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: MÀNG PHIM NHỰA, DÙNG ĐỂ IN OFFSET. HIỆU: ELGA EUROPE SRL, MODEL: ORDYL DRY FILM AF 200E. HÀNG MẪU, MỚI 100% (2 CUỘN/PACK, 150M/CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MÀNG PHIM PHENOLIC, TẠO THÀNH TỪ GIẤY, ĐÃ ĐƯỢC THẤM TẨM NHỰA PHENOLIC, KÍCH THƯỚC: DÀI 30M, KHỔ 1.3M, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng phun hình nón, phụ tùng của các máy, dụng cụ cầm tay dùng trong nông lâm nghiệp, nhãn hiệu STIHL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng plastic (giấy plastic) in hoa văn vân gỗ 1401-01-L, không mặt dính, dùng để dán lên thanh nhôm, cửa nhôm bằng nhiệt, nhà sx: Decoral system, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng plastic co dãn XME99106, khổ 98mm x 3474m, chất liệu Polypropylene, 3M ID số 70007512182 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng plastic dạng cuộn, khổ rộng 200mm, dài 100m, dùng trong lĩnh vực SX thiết bị bán dẫn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng Plastic Flex Banner, dày 0.34mm (200x300D 18*12), 0.561kg/m2(sp poly (vinyl clorua) không xốp, đã được kết hợp với vật liệu dệt từ Polyeste ở giữa, dạng cuộn. KT 3.1 m x 40 m.Hàng mới100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng Plastic không xốp, dày 0.3-0.32mm (Nhựa 39-44%, CaCO3 21-24%, Polyeste 20-22%, chât khác 18-24%) Đã gia cố, chưa phủ keo, chưa in hình, in chữ. Nguyên liệu dùng in quảng cáo- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng plastic lọc nước hồ cá Black bio- 3*50*50, 5*50*50 (cm) (2 Size). Không nhãn hiệu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng POF (40x40x20cm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng Polyethylene Terephthalate tráng phủ kim loại dùng trong CN in,bbì chưa in hình chưa in chữ,mới100%-Sarafil Polyethylene Terephthalate Film,Metallised inside,type:MMTPCI,size:12micx800mmx12000m (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng polyurethan không dính, dạng tấm CCL (0.2T) 450*330, hãng sx: IPC&. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng PP White dạng cuộn, độ dày 0.15mm, rộng: 180mm, dài: 1000m,dùng để làm tráng lên sản phẩm in trong quá trình in, chất liệu nhựa. Nsx: Jixie Printing Materials Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng PVC đã gia cố bằng sợi Polyester, không xốp, không tự dính, chưa in hình, in chữ. Dùng để in ấn, quảng cáo. Dạng cuộn, kích thước 0.3mm+-0.01 x 2m-3.2m x70m. Mới 100%. A300G (300D*500D) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng PVC HiflexBanner(30S)dạng cuộn,2.1/2.2/2.3/2.6/2.8/3/3.1/3.2m,dày 0,3mm,không xốp,không dính,đã gia cố bằng vật liệu dệt,dùng in quảng cáo,in băng rôn,không dùng bọc thực phẩm.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng PVC không in hình, in chữ (1 cuộn 1.31kg (GW), 1.22kg (NW)). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng quấn pallet bằng plastic- PE (kích thước 0.02mm * 500mm * 250m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng quấn PE 2.5 kg (100 cuộn 250 kg), hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng quấn PE Mpe 14-1.2 kg, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng quấn PE Mpe 3.0-0.5 kg, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng quấn PE; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng silicon (85mm*10.1mm*.02T)dùng trong công đoạn sản xuất màn hình, không dính, dạng cuộn, kích thước 85mm*10m*0.2T.nhà sản xuất ESD Work, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng silicon kích thước phi 95, 20x3, mã 883119.193504_B. Hiệu: DRM. Hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng tăng cứng dạng lưới dùng để gia cố đá tấm tự nhiên, bằng nhựa, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất (1 cuộn dài 85m, rộng 1m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng tạo chân không WL5200B-0008-60''-36'-SHT. 1 cuộn 15 m2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng TPU 22"- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng TPU 23"- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng TPU 38"- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng TPU 40"- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng TPU 42"- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng TPU 50"- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng TPU 54"- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng tráng một lớp kim loại nhôm, loại A, bằng PET dạng cuộn, chưa in, kích thước 0.64m x 120m, nsx WENZHOU DANNUO, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Màng xốp đã gia cố bề mặt (các loại) bằng poly acrylic NC122FA05-DL, kích thước 1000mm*100M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: màngPVC dày0.25mm,gắn lớp LDPE:0.05mm,khổ 34.5(cm),d.cuộn,màu nâu,chưa in,k tự dính.k dùng trog thực phẩm,sx thuốc.k xốp.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Mảnh xốp khí 300*350mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: MANNHUA/ MÀN NHỰA DÙNG CHO MÁY CẮT (KHỔ 262CM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Mẫu laminate (dạng cuốn) bằng nhựa để ép lên mặt bàn trang trí (nk) | |
- Mã HS 39219090: Mẫu nhựa TPU (nk) | |
- Mã HS 39219090: Mẫu ván sàn ép dạng tấm laminate HPL (tạo thành từ nhiều lớp nhựa phenol fomaldehit và bột gỗ), hiệu Schattdecor, nsx Schattdecor AG, KT 45*45*13cm, 22 tấm/hộp, hàng mẫu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MBN001/ Màng bọc bằng nhựa màu đen, 125 600 v 0.18 0.80 X1. mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: MBV/ Miếng bảo vệ cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Flat wrap) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MC/ Tấm nhựa MC chống tĩnh điện (MC501), màu đen, 30x245x125mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MC/ Tấm nhựa MC đã được cắt gọt dũa, KT 10*125*225mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: MC100/ Tấm nhựa TPU dùng dùng để lót hàng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MC501-T15/ Tấm nhựa MC, có kích thước T15*112*181mm, tổng trọng lượng:4.57kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MC501-T25/ Tấm nhựa MC, có kích thước T25*165*180mm, tổng trọng lượng:1.84kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MC501-T30/ Tấm nhựa MC, có kích thước T30*193*225mm, tổng trọng lượng:4.83kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MCC1/ màn chắn cửa bằng nhựa, kích thước 1600*700*2mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: MCDSPLL/ Miếng nhựa cố định sản phẩm dùng cho xe đạp (SP COVER PLATE w BIG HOLE) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MCN/ MIẾNG CÁCH NHIỆT BẰNG NHỰA (nk) | |
- Mã HS 39219090: MCP-44/ Màng cuốn pallet (18mic*500mm*1000m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MD6711-06/ Tấm plastic dùng để ngăn cách kẹp và ống,L-ZS 1081 P9) PTFE Layer 1650x150x1. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MD6712-06/ Tấm plastic dùng để ngăn cách kẹp và ống,L-ZS 1082 P11) PTFE Layer 1650x150x1. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MD6713-06/ Tấm plastic dùng để ngăn cách kẹp và ống,L-ZS 1083 P11) PTFE Layer 1650x150x1. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MD6715-02/ Tấm plastic dùng để ngăn cách kẹp và ống,L-ZS 1084 P2) PTFE Layer 700x70x1. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MD6716-02/ Tấm plastic dùng để ngăn cách kẹp và ống,L-ZS 1086 P6) PTFE Layer 690x70x1. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MD6720-02/ Tấm plastic dùng để ngăn cách kẹp và ống,L-ZS 1085 P6) PTFE Layer 690x70x1. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MD6729-04/ Tấm plastic dùng để ngăn cách kẹp và ống,L-ZS 1099 P7) PTFE Layer 550x70x1. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MDX001-1/ Miếng dán xé chất liệu EVA dùng để sản xuất kệ ti vi, kích thước: (200*12*2) mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: mếch định hình nhựa (polyethylene terephathalate) may với mép trên của rèm để gắn móc nhựa gắn vào thanh ray, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: mếch lưới nhựa (polyethylene terephathalate) may với mép trên của rèm để gắn móc sắt gắn vào thanh ray, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: mega034/ Mút lót bo mạch 250*200*3mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: mega052/ Mút lót bo mạch 250mm x 220mm x 3mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: mega053/ Mút lót bo mạch 550mm x 200mm x 3mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: mega055/ Mút lót bo mạch 550mm x 220mm x 3mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: mega070/ Mút lót bo mạch 267mm x 267mm x 30mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: mega077/ Mút lót bo mạch 250*250*3mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: mega080/ Mút lót bo mạch 340*280*30mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: mega095/ Mút lót bo mạch 180*180*3mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: mega111/ Mút lót bo mạch 180*400*3MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: Metran-Top-bot-left/ Bộ đóng gói_Top/Bottom Pad Left (XL 38 White) Eliciae MV20, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Metran-Top-bot-right/ Bộ đóng gói_Top/Bottom Pad Right (XL 38 White) Eliciae MV20, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MHQTH005/ Túi nylon PP các loại KT: 25x35 cm- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MHQTH006/ Miếng nylon PP các loại KT: 49x150 cm- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MHQTH007/ Túi nylon PP có in 1 màu KT: 230x310x0.05mm- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Mica tấm 1200x2400x8mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng bằng nhựa Plastics dùng để đóng gói hoặc bọc sản phẩm (130*210). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng cao su quấn cổ vợt, hộp 60 cái, hiệu BABOLAT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng chỉ dẫn thông tin PN:D1121616720000. Vật tư PTMB thuộc chương 9820 có chứng chỉ EASA số:D185104399722/16. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng dán chỉ dẫn thông tin. PN: S1121200724100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng dán hiển thị thông tin về độ ẩm trên máy bay PN:6HIC200. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng đệm- Phụ kiện của máy cắt vải- Hàng mới 100%- Part Number: 84623007 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng đỡ phom giày của máy gò mũi giày (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng lót đã tráng, chất liệu 100% Nylon, khổ rộng 30cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng mút xốp vệ sinh BASF, kích thước 30x70x110mm (phụ kiện của máy may CN) dùng cho may công nghiệp, nhãn hiệu BASF, hàng mới 100%, xuất xứ Hàn Quốc (nk) | |
- Mã HS 39219090: miếng nhựa hướng dẫn lắp đặt (LEAFLET-QUICK SETUP GUIDE, BN68-03863G, dùng cho Tivi, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng nhựa màu đen chất liệu 4107GX01 sử dụng làm mẫu hạn độ, kích thước 5 x 9cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng nhựa mẫu, nhãn hiệu Chemsurf, kích thước 10cmx10cm, dày 2cm, 60 miếng/hộp, dùng trong ngành sản xuất nội thất (bàn, tủ..),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng nhựa nóng chảy lót giày (mục 2, thermo-plastic, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng nhựa sử dụng làm mẫu hạn độ, kích thước 3 x 3(cm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng nhựa thermosol dùng để sản xuất giày dép, kích thước: 1m x1.5m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng nhựa TPU (quy cách: 163.9mm/97.7mm/.8mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng xốp 3 lớp, khổ 140cm, dày 10mm (20m/1 cuộn). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng xốp 3 lớp, khổ: 140 cm, dày 10mm, (20m/ 1 rol). dùng để bọc khuôn ép thân áo, khi ép tránh cháy hỏng áo hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng xốp để uốn tóc GOLD TWIST, quà tặng sử dụng cá nhân, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng xốp để uốn tóc TWIST, quà tặng sử dụng cá nhân, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Miếng xốp làm từ nhựa phenolic dùng để cắm hoa (1.45kg/thùng), kích thước (23x11x8)(cm), nhà sản xuất Yiwu Hengman, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MISC46/ Tấm nilon PP số 2 kích thước 60*85*0.04mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: MISC49/ Tấm nilon PP số 3 kích thước 70*100*0.04mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: MISCB79/ Tấm nilon PP số 8 kích thước 170*240*0.1mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: MISCBA48/ Tấm nilon PP số 7 kích thước 140*200*0.04mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: MISCBAD17/ Tấm nilon hút chân không kích thước 23*16cm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ030000297/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 36" (Miếng lót giày dạng cuộn)/ 0.8mm (PC) 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ030000314/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 54"/ 0.2mm WINMELT D150 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ030000324/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 145*100CM/ HOT MELT 100*145CM N100N (1.00CAI1.00TAM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ030000325/ TẤM LÓT GÓT GIÀY/MŨI GIÀY BẰNG NHỰA KHỔ 145*100CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ030000326/ Miếng lót bằng nhựa 145x100cm/ HOT MELT 100*145CM N150N (1.00CAI1.00TAM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ030000500/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44"/ CLEAR 0.2mm WINMELT D150 (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ030000903/ Miếng lót bằng nhựa khổ 55"/ GLUE MEMBRANE 55" 0.3MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ030001049/ Miếng lót bằng nhựa khổ 55"/ GLUE MEMBRANE 55" 0.05MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ030001404/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 100X145CM/ HOT MELT 100*145CM N587N (10.00CAI10.00TAM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ030001552/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44"/ CLEAR 0.1mm WINMELT D150 (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ030001684/ MIẾNG LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 44"/ GLUE MEMBRANE 44" 0.2MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002470/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 520X360MM/ 19AW-1011A544 RED C/#120 DUOSOLE+ZZ (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002475/ TẤM LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 520X360MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002537/ TẤM LÓT BẰNG NHỰA KHỔ 520X360MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002624/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 520X360MM/ 20SS-1093A091 RED C/#120 DUOSOLE+XX (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002626/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 520X360MM/ 20SS-1093A091 C/#114 DUOSOLE+XX (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002654/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 520X360MM/ 20SS-1093A091 C/#103 DUOSOLE+XX (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002748/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#102 IVORY DUOSOLE (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002749/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#102 IVORY DUOSOLE(CCC-2) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002750/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#102 IVORY DUOSOLE(CCC-3) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002751/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#102 IVORY DUOSOLE(CCC-4) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002752/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#102 IVORY DUOSOLE(CCC-5) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002753/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#109 BLACK DUOSOLE(CCC-2) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002754/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#109 BLACK DUOSOLE(CCC-3) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002755/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#109 BLACK DUOSOLE(CCC-6) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002756/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#109 BLACK DUOSOLE(CCC-5) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002757/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#109 BLACK DUOSOLE(CCC-4) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002758/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#109 BLACK DUOSOLE(CCC-1) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002759/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#102 IVORY DUOSOLE (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002760/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#102 IVORY DUOSOLE(CCC-2) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002761/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#102 IVORY DUOSOLE(CCC-3) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002762/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#102 IVORY DUOSOLE(CCC-4) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002763/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#102 IVORY DUOSOLE(CCC-5) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002764/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#109 BLACK DUOSOLE(CCC-2) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002765/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#109 BLACK DUOSOLE(CCC-3) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002766/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#109 BLACK DUOSOLE(CCC-6) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002767/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#109 BLACK DUOSOLE(CCC-5) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002768/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#109 BLACK DUOSOLE(CCC-4) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJ120002770/ TẤM NHỰA LÀM ĐẾ GIÀY KHỔ 61X47CM/ 16S-T1053 C/#109 BLACK DUOSOLE(CCC-1) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MJP0110-PLATE-3570-WHT/ Tấm nhựa- PLATE VINYL PLATE 3.5 X 7.0 POLYETHYLENE (nk) | |
- Mã HS 39219090: MK-000001/ Dây đai in tem, linh kiện motor máy may, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MKE64161704/ Tấm film bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt:1711.5 x 549.5 x 0.058 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MKE64161705/ Tấm film bằng nhựa sử dụng cho sản xuất vỏ ốp tivi, kt:442.5 x 53.5 x 0.058 mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MKI/ Màng không in- 230mm x 1000m (10kgs/Cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MLC-115/ Màng nhựa PVC dạng cuộn (loại không xốp), độ dày 0.17-0.2mm,dùng làm vỏ loa thùng, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: MLG_NHUA_100X145CM/ Miếng lót bằng nhựa 100X145cm (Tấm lót gót giày/mũi giày bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MLN15/ Miếng lót bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: MLN15-K130/ Tấm TPU đã qua tráng phủ keo và gia cố thêm nhựa khổ 130CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MLN15-K137/ Tấm TPU đã qua tráng phủ keo và gia cố thêm nhựa khổ 137CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: MLNMK/ Miếng lót bằng nhựa(có tráng keo) (nk) | |
- Mã HS 39219090: ML-NPL-03/ Cuộn plastic H150HFPP FR-4 HALOGEN FREE PP YELLOW COLOR 1080-65%-1260MMX300M (nk) | |
- Mã HS 39219090: MLNT/ Miếng lót bằng nhựa (không có nhãn hiệu XIAOMI)- Khổ 1m x 1.5m (nk) | |
- Mã HS 39219090: MLN-Y19/ Miếng lót bằng nhựa TPU, khổ 50" (thành phần chính là polyurethan dạng tấm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM/ Tấm lót- MILFORCE 3301 (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM/ Tấm lót- MILGUARD OCEAN C10 (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-012852/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-012853/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-013087/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-013088/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-021616/ TẤM PHIM CHẮN ĐIỆN TỪ (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-022370/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-022431/ TẤM PHIM CHẮN ĐIỆN TỪ (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-022727/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-022749/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-022945/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-024098/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-024395/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-024539/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-025184/ TẤM PHIM CHẮN ĐIỆN TỪ (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-025450/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-025451/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-025456/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-026461/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-027743/ TẤM PHIM CHẮN ĐIỆN TỪ (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-028106/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-028397/ TẤM PHIM CHẮN ĐIỆN TỪ (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-028633/ TẤM PHIM CHẮN ĐIỆN TỪ (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-029046/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-029047/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-029060/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-029108/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MM03-030213/ PHIM CÁCH NHIỆT; ĐỂ BẢO VỆ ĐƯỜNG MẠCH (nk) | |
- Mã HS 39219090: MN09/ Màng nhựa EVA/ EVA BAG (20*30) (EVA-M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MN09/ Màng nhựa/ EVA BAG (20*30) (EVA-M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MN110/ Màng nhựa (110 x 110)cm (1 kg 27 tấm, TC 352 kgs) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MNL0003/ Màng nhựa loại không tự dính, kích thước W1000MM*31M (nk) | |
- Mã HS 39219090: MNPP/ Màng nhựa PP đã tráng phủ (các khổ, các màu, kích cỡ: 0.09mm*1840mm*650m; 0.09mm*1230mm*650m), dùng để làm rèm che cửa (nk) | |
- Mã HS 39219090: MR-A383Z0/ Mốp xốp 1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: MR-A384Z0/ Mốp xốp 2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: MR-A385Z0/ Mốp xốp 3 (nk) | |
- Mã HS 39219090: MR-A386Z0/ Mốp xốp 4 (nk) | |
- Mã HS 39219090: MR-A387Z0/ Mốp xốp 5 (nk) | |
- Mã HS 39219090: MR-A388Z0/ Mốp xốp 6 (nk) | |
- Mã HS 39219090: MR-A389Z0/ Mốp xốp 7 (nk) | |
- Mã HS 39219090: MR-A464Z0/ Mốp xốp (frame) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MSH-3X-00FX/ Màng film MSH-3X-00FX nguyên liệu làm BGF và KFF, kích thước 200*250mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: M-SHET-03/ Tấm nylon bọc sản phẩm các loại (nk) | |
- Mã HS 39219090: MT229/ Mousse xốp mềm 40 x80 x 1630 (Mouse thanh) (dùng để gạt Vecni) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MT235/ Mouse thanh(40x800x10mm D30H70) (dùng để gạt Vecni) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MT259/ Tấm nhựa cách nhiệt (GLASS FIBER TAPE NO.9700UL 0.18*1000*10M) (dùng lót khuôn,chống dính,giữ vệ sinh sản phẩm,không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Mút chống dột (15m/ cuộn) 1000mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: MÚT LÓT (nk) | |
- Mã HS 39219090: Mút xốp (nhựa thiết kế dạng bọt) được tạo ra các hỗn hợp Plyphynyl và polymethylene. KT: (5000*210*0.8)cm/ cuộn. Mới 100%.HSX: ZERO HARDWARE INDUSTRIAL CO., LTD (nk) | |
- Mã HS 39219090: Mút xốp eva kích thước 265*W150*H170mm dùng làm vật liệu chèn lót, cách âm (nk) | |
- Mã HS 39219090: Mút xốp TPE khổ 50" dày 2.5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: MX/ Miếng xốp (K:1CM-80CM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MX03/ Màng xốp Acrylic Foam ISR-ACF-JPL100, dạng cuộn, KT: 1200mm*200m*7roll, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: MX03/ Màng xốp PE Foam JYFS-110LD dạng cuộn kt: 500mm*100m (nk) | |
- Mã HS 39219090: MXDC01/ Mốp Xốp (311*285*63)mm- Polystyrene Foam (dùng để lót trong thùng sản phẩm xuất khẩu) (nk) | |
- Mã HS 39219090: MXDC01/ Mốp Xốp (369.5*285*114)mm- Polystyrene Foam (dùng để lót trong thùng sản phẩm xuất khẩu) (nk) | |
- Mã HS 39219090: M-ZENBI2097/ Miếng đệm cách điện bằng nhựa 1.25Y-2.5 (100 chiếc/hộp) (nk) | |
- Mã HS 39219090: N009/ Dây đai thang (dùng làm rèm cửa), bằng nhựa 21.8*28(mm), để cố định rèm cửa LADDER (nk) | |
- Mã HS 39219090: N02-001-K12/ Miếng lót bằng nhựa ép vải bề mặt (nk) | |
- Mã HS 39219090: N02-001-K14/ Tấm PVC ép vải bề mặt (nk) | |
- Mã HS 39219090: N02-001-K15/ Tấm PVC ép vải bề mặt (nk) | |
- Mã HS 39219090: N02-001-L81/ Tấm PVC ép vải bề mặt (nk) | |
- Mã HS 39219090: N02-001-L82/ Tấm PVC ép vải bề mặt (nk) | |
- Mã HS 39219090: N02-001-L84/ Tấm PVC ép vải bề mặt (nk) | |
- Mã HS 39219090: N02-004-L06/ Tấm PVC ép vải bề mặt (nk) | |
- Mã HS 39219090: N02-004-L07/ Tấm PVC ép vải bề mặt (nk) | |
- Mã HS 39219090: N02-004-O69/ Tấm PVC ép vải bề mặt (nk) | |
- Mã HS 39219090: N02-004-O70/ Tấm PVC ép vải bề mặt (nk) | |
- Mã HS 39219090: N02-004-O71/ Tấm PVC ép vải bề mặt (nk) | |
- Mã HS 39219090: N02-004-O72/ Tấm PVC ép vải bề mặt (nk) | |
- Mã HS 39219090: N02-004-O73/ Tấm PVC ép vải bề mặt (nk) | |
- Mã HS 39219090: N07/ Màng nhũ bằng plastic LASER SEAMLESS/AL-XL, dạng cuộn, kích thước 61cm*240m (nk) | |
- Mã HS 39219090: N07-009-191/ Tấm nylon PE dùng đóng gói túi xách (nk) | |
- Mã HS 39219090: N07-009-211/ Tấm nylon dùng để đóng gói túi xách (nk) | |
- Mã HS 39219090: N07-009-220/ Tấm nylon PE dùng đóng gói túi xách (nk) | |
- Mã HS 39219090: N07-009-228/ Tấm nylon PE dùng đóng gói túi xách (nk) | |
- Mã HS 39219090: N07-009-233/ Tấm nylon PE dùng đóng gói túi xách (nk) | |
- Mã HS 39219090: N124/ DAMPER, Miếng dán bằng xốp dùng cho tai nghe điện thoại di động (nk) | |
- Mã HS 39219090: N141/ Tấm nhựa EPE không xốp dùng gia công lót trong nón bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: N19/ Màng keo Plastic (nk) | |
- Mã HS 39219090: N29/ Tấm bìa PP in màu, (ĐL: 300-500Gr/m2), Dùng để làm file, Nhãn hiệu: Meizex (nk) | |
- Mã HS 39219090: N573/ Co PVC phi 114(dùng trong nhà xưởng) (nk) | |
- Mã HS 39219090: N6/ Tấm laminate kích thước: 1220x2440MM, mã hiệu: LK 1194A SO F (7 tấm, 1 tấm2.9768m2). Số lượng thực tế: 20.838, Đơn giá thực tế: 135,896.70 vnđ. (nk) | |
- Mã HS 39219090: NA200882/ Tấm nhựa PVC 1370*0,5*30m,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NA200886/ Tấm nhựa mắt cáo PVC 1370*0,5*30m,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ND05/ Màng PE dùng để đóng gói sản phẩm (Màng chít),50cm, 3kg/ cuộn, bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: ND3086/ Tấm nhựa Epoxy, dùng làm tấm lót đóng gói hàng hóa (DZ-YU140HF 0.4T, kích thước 222*164) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NDNH-20-001/ Màng nhựa pet 0.3*530 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: NDSEQ042-1/ Tấm nhựa lót- 1.25MM RITE THERMOPLASTIC (khổ 100cmx145cm) (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 102922403950/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NEN-MD/ Nhãn ép nhiệt-- Dài/Rộng: 4CM*3CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: NEN-MD/ Nhãn ép nhiệt, quy cách 3.3cm*3.3cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nẹp trang trí bằng nhựa cứng, dùng để dán cạnh tấm gỗ ván công nghiệp, mã SFA2160W103, khổ 21mm, dầy 0.6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NEPNHUA/ Nẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nepnhua(M)/ Nẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: NFC/ Màng phim, bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn (NFC), KT:74*52mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nguyên liệu ngành giày: Nhựa TPU dạng dải đã đóng cuộn dày 0.7mm, khổ 44 inch. Dùng để sản xuất nhãn nhựa các loại. Tên TM: EXCELLON TS 0.7mm x 44" 00A. TC: 01 cuộn x 25m (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nguyên liệu PET Clear độ dầy T0.06mm, làm từ etylent terephtalat, dùng để kết hợp với các nguyên liệu khác trong quá trình in công nghiệp, có keo. NSX: Dongguan Zhongyi Electronics Co.,LTD. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhãn dán (bằng nhựa chưa in) A4 PI Tape, kích thước 3.2mm*6.5mm*0.05T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhãn film P15 x W65 (Chưa in nội dung, 1 Cuộn 8300 Nhãn)- Y20199021942. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhãn in 18mm màu vàng dùng cho máy in EPSON, kích thước 18mmx8m, bằng plastics. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhãn in bằng plastics, OLB Barcode label 10MM,50mmx15mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhãn in bằng Platics dùng cho máy in EPSON, kích thước 24mmx8m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhãn in P203 x W100- Y20199020814- (750 chiếc/cuộn) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhãn in P60 x W55 (chất liệu film, chưa in nội dung, 1 Cuộn 2.350 Cái)- 773092183- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhãn in TZE- 451 màu đỏ, bằng nhựa polyester (W24mm x L8 m). Hàng mới 100%. 325512430049 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhãn in TZE-251 màu trắng, bằng nhựa polyester (W24mm x L8 m). Hàng mới 100%. 325512430050 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhãn in TZE-651 màu vàng W24mmxL8m bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhãn in TZe-661, bằng plastics. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhãn in vàng TZE-641, 18mm, bằng plastics nền vàng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NHANCO/ Nhãn co (Shring lable) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: NHANIN/ Nhãn in-P60XW55 C0/1 TTP (FILM) 2350 PCS/ROLL (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhcs/ Nhựa cắt sẵn (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhk/ Nhựa tráng keo (Ghi chú: khổ 1000 mm x 1000 mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhtr/ Nhựa trong khổ 0.96 m (Ghi chú: 50 m khổ 915 mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhựa composite dạng tấm 5001 dùng làm vỏ tủ điện (FH1 GRADE). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhựa danpla- Màu xanh dương, 1.2*2.4m*4mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhựa Epoxy Non-Flow PP 0.08T kích thước 500mm X 100m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhựa làm đường may trong suốt 1.5x900x1800mm, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhựa polyurethane VN-FX MARIS-1000529620, dạng tấm, kích thước: 2 x 25 x650 mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhựa PU dạng cuộn, Kích thước: 3.5*5*65A. Dùng để gạt mực in (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhựa silicone chống cháy dạng cuộn, không tự dính Nannex TL-4400 (3x500mmx5M). Nhà cung cấp: Inoac International Co., Ltd (Japan) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhựa tấm 600x450x50mm B2006677 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhựa tấm PVC 1200 x 2400 x 15 mm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhựa trắng 1200*1200*15 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhựa trong 1600x50000x0,3 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhựa trong L1200mm*T1.5mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nhựa trong tĩnh điện 1400x30000x1 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: NHUAPOM16/ Nhựa PA phi 180mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: Niêm phong bằng nhựa (chiều dài dây 21cm, bản rộng 7.5mm, in logo, tên công ty) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NK06/ Miếng nhựa bọc nến (102 x 368)mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: NK075/ Vách ngăn bằng nhựa 2 lớp kt: 55 x 37 x 4mm có khoét 2 lỗ bán nguyệt 2 đầu (nk) | |
- Mã HS 39219090: NK15/ Keo nhiệt dung lót giày từ nhựa khổ 36".Nsx: Cheng hong. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NK16/ Tấm ốp gót giầy, mũi giầy bằng nhựa 1.1*1.5m, Nsx: Te xon. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NK17/ Màng Nhựa PVC không xốp, dùng để lót túi xách khổ 140cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: NK43/ Tấm lót đế, lót gót hậu Talyn 435 Tag1(7 sheet width 1.50) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NK56/ Tấm nhựa không xốp làm gót giày, mũi giày. (Kích thước: 145 cm x 100cm)- 500 tấm (nk) | |
- Mã HS 39219090: NK73/ Màng chống thấm làm từ nhựa TPU, không xốp. 22MM (7200Y) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NK-NVL-0068/ Tấm nhựa EVA các loại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL_CB36/ Vải Tarpaulin Grey chống thấm phủ 1 lớp nhựa (khổ 1500mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL001/ Tấm lót giầy bằng nhựa 1x1.5M (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL003/ Màng nhựa plastic đã in, 315mm x 1000m (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL005/ Màng nhựa TPU khổ 54" (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL01/ Màng nhựa PE dạng cuộn dùng cho điện thoại di động, code: DCA-2702BAS, kích thước: 1,000 mm*100M (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL01/ Màng nhựa Pet đã tráng phủ Silicon chống dính, code: SNJ-SK4-03M, kích thước: 1080mm*100m*1roll (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL019/ Nhãn dán bằng plastic, qc:75mm x 115mm (dùng để dán gói khăn ướt) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL02/ Giả da các loại (45CM:181 Yard) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL024/ Màng bảo vệ bằng Nylon.1030011656 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL04/ Mousse các loại (đã được gia cố 1 lớp PU và 1 lớp vải dệt, 50" X 2,2 YD: 5 PC 12,77 M2) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL044/ Màng polyester Film: PET SH02. KT: 0.188T 270mm*450m*5 cuộn. Là NLSX in tem nhãn CN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL05/ Tấm nhựa (keo nóng chảy) (0.05/0.1/0.2 mm) (44" x 1,311 M 1,465.17 M2; 54" x 636 M 872.34 M2)- Dùng để gia công giày- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL056/ Màng nhựa: SILPHAN S30 M74F CLEAR. KT: 207mm*500m*75cuộn; 215mm*500m*300 cuộn; 207mm*210m*5 cuộn;215mm*290m*5 cuộn. Là nguyên liệu sử dụng để in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL064/ Dải nhựa plastic dùng để đựng sản phẩm.1130001824 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL10/ Tấm nhựa/ POLY VINYL HOOK HANGER (11HON) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL104/ Hộp nhựa đóng gói WK-334.1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL106/ Tấm plastic,AUX RELAY,TS1820-0031 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL106/ Tấm plastic,INNER DOOR-F,SDI-9STP038 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL106/ Tấm plastic,PC COVER-ACB,SSTD057-80-001 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1066/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 250 x 414 SM-F900U LOWER C2C-(3L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1072/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 250 x 414 SM-F900U UPPER C2C-(2L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1073/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 250 x 414 SM-F900U UPPER C2C-(3L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1195/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 250 x 412 VMT0515-0201000-(1L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1196/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 250 x 412 VMT0515-0201000-(4L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1200/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 250 x 380 VMT0865-0201000-(1L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1201/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 250 x 380 VMT0865-0201000-(4L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1-2020/ Thớt chặt chưa bào (200x400x8 mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1225/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 250 x 412 SM-T515 EARJACK-(1L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1226/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 250 x 412 SM-T515 EARJACK-(4L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1250/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 250 x 414 SM-G975F-(1L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1251/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 250 x 414 SM-G975F-(4L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL128/ Màng PE (màng co) 500mmx20Mic mã liệu: 999Z140 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL13/ Màng PE (dùng để bọc Giấy PE) 36" (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL146/ Tấm nhựa PS (qui cách: 0.45mm*500mm*127m, dùng để sản xuất khay nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1586/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x 414 SM-F900U UPPER C2C-(5L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1757/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x 425 XCOVER PRO 25M-(1L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1758/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x 425 XCOVER PRO 25M-(4L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1789/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x 414 ORAT-0139-00-FPC-V4-(1L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL1790/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x 414 ORAT-0139-00-FPC-V4-(4L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL18/ Bạt nhựa đã tráng phủ P.E, khổ 72", Định lượng (170GR/LM), Màu: Royal Blue (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL18-03/ Bạt nhựa đã tráng phủ P.E, khổ 72", Định lượng (230GR/LM), Màu" Farm Green (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL18-04/ Bạt nhựa đã tráng phủ P.E, khổ 72", Định lượng (280GR/LM), Màu: Silver (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL18-05/ Bạt nhựa đã tráng phủ P.E, khổ 72", Định lượng (330GR/LM), Màu: Crimson Red (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL18-08/ Bạt nhựa đã tráng phủ P.E, khổ 72", Định lượng (150GR/LM), Màu: White (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL18-11/ Bạt nhựa đã tráng phủ P.E, khổ 72", Định lượng (255GR/LM), Crimson Red (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL18-13/ Bạt nhựa đã tráng phủ P.E, khổ 72", Định lượng (72GR/SQM), Màu: Blue (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL18-14/ Bạt nhựa đã tráng phủ P.E, khổ 72", Định lượng (383GR/LM), Màu: Silver/Black (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL191/ Màng nhựa PI-150 PP FILM (bao gồm 50 USD phí vận chuyển). Là NLSX in tem nhãn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL20/ Bạt nhựa đã tráng phủ P.E, khổ 75", Định lượng (130GR/LM), Màu: Navy Blue/Black (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL20-06/ Bạt nhựa đã tráng phủ P.E, khổ 75", Định lượng (260GR/LM), Màu: Dark Green/Black (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL20-11/ Bạt nhựa đã tráng phủ P.E, khổ 75", Định lượng (342GR/LM), Màu: White (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL21/ Bạt nhựa đã tráng phủ P.E, khổ 0.91M, Định lượng (302GR/LM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL213/ Tấm nhựa dùng trong sản xuất tấm mạch in F CS 0.25T EPOXY (574) BEM188 LEFT (574 chiếc/tấm) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL216/ Màng nhựa PC 2151 (0.25mm*463.5mm*300mm* 10 rolls, đơn giá 338.87usd/roll). Hàng là NL SX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL21A/ Dây viền nhựa ép vải các loại-T/CODE E (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL21B/ Dây viền nhựa ép vải các loại-PIPING J/BLACK VIC (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL2202/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x450 SM-F700F_C2C_FPCB_REV0.3A (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL2-2020/ Thớt chặt chưa bào (200x200x8 mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL2224/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414 SSY024H 5MFF-(1L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL22-4/ Tấm nhựa PVC dùng để sản xuất khuôn (4mmx1000mmx1000mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL233/ Màng bọc bằng nhựa để thoát hơi nước,Protective Vent,4902-000003 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL239/ Tấm nhựa các loại, kích thước 10x700x350 mm/t10 x 700 x 350. Hàng mới 100%- N68 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL24/ Dây keo chống thấm Tape (PYV) các loại (HBR Tape 22mm khổ "): 455.363 yard (Nhựa PU ép vải không dệt, PU>80%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL2501/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 250x414 BLOOM 10M-(1L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL2503/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt 250x414 BLOOM 10M-(4L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL2762/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmkt250x406 (Refrigerator)CAMERA-(1L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL2766/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmkt250x406 (Refrigerator)CAMERA-(4L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL28/ Miếng nhựa lót-P/BOARD (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL2880/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmkt500x427 NEW-WF204X(500mm)-(1L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL2882/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmkt500x427 NEW-WF204X(500mm)-(4L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL30/ Bạt che tháp bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL3020/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x376 X1M V2-(1L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL3021/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x376 X1M V2-(4L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL3024/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345 SM-A716U SUB-(3L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL3025/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x345 SM-A716U SUB-(6L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL3031/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt500x414 A50S 8M(PL)(ED)-(1L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL3032/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt500x414 A50S 8M(PL)(ED)-(4L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL3033/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414 SM-A415D 25M FF-(1L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL3034/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm kt250x414 SM-A415D 25M FF-(4L)PP-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL32/ Miếng nhựa đã qua sơ chế (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL3-2020/ Thớt chặt chưa bào (300x400x8 mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL33/ PVC giả da dạng cuộn các loại, khổ 54"-19MY PVC 4T JET BLACK (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL34/ Mắt cá bằng nhựa/ BC POTTING EYE; 30-00511 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL340/ Lớp lót film bằng Plastic dạng cuộn YC-10HJ(II)-2AS dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. KT: 1080mm*1000m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL343/ Lớp film polyester SB00(0.05) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1000mm*500m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL4-2020/ Thớt chặt chưa bào (500x1200x28 mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL43/ Màng nhựa/ HOT STAMPING FOIL 701(0.60*120M)* 2 PCS; (15-00033) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL45-2/ Tấm nhựa TPU (0.8mm/54"),Sx giày, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL48/ Màng nhựa khổ 48" (từ polymer PVC) (nguyên phụ liệu dùng may ba lô, túi xách) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL48/ Miếng chắn bằng nhựa Plastic,BRACKET-COVER-UKDB PC,EP63-00408A (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL48/ Tấm FOAM EPE- làm từ nhựa LDPE- đã lami bề mặt (BN69-20848A), kích thước 20Tx45mmx340mm, hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL48/ Thanh xốp màu trắng (OCB)-(Tấm FOAM EPE- làm từ nhựa LDPE- đã lami bề mặt (BN69-20848A), kích thước 20Tx45mmx340mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL50/ Màng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL5-2020/ Thớt chặt chưa bào (350 x 630 mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL81/ Tấm plastic chống ẩm (nguyên phụ liệu dùng may ba lô túi xách) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL98/ Dây đai (bằng nhựa)- KT: 15mm*10kg (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL-AT27/ Nhãn dán bằng plastic. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NL-EG-3*1000*1000/ Tấm nhựa thủy tinh cách nhiệt- NL-EG 3.0x1000x1000. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NLF-9/ Màng phim kích thước 74x50mm,bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NLF-9/ Màng phim,bộ phận của thiết bị kiểm tra bán dẫn, kích thước: 74x50mm. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NLGC42/ Màng film tráng Silicon RF01ASW sử dụng sản xuất linh kiện điện thoại, KT: 1580mm*24000m. Mới 100%. ĐG:1070.253165KRW/M2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NLGC72/ Màng film tráng Silicon RF02ASW sử dụng sản xuất linh kiện điện thoại, KT:1580mm*16000m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NLNS022/ Cuộn film Polyester HI-ZEX R 0.01 (1050 x 1900m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ Màng nhựa nóng chảy TPU (Thermoplastic polyurethan) dùng trong ngành giầy khổ 44" (534 M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ Màng nhựa TPU (Dạng cuộn, khổ 45cm, dùng trong ngành giầy, 100Y) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ Nhựa dẻo từ THERMOPLASTIC POLYURETHANE TPU 0.3mm 54" (28Y) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ Nhựa nhiệt (T/phần: Thermal-plastic polyurethane 85% và Co-polyester 15 %, dạng tấm, không xốp, đã được ép thêm một lớp vải lưới 100% polyester (dùng làm pho hậu, k/thước: 40"*60"/1 tấm, 1102 tấm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ Nhựa nhiệt dạng tấm, không xốp (chiếm 100%) khổ 100*1.50CM (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ Nhựa nhiệt dẻo từ THERMOPLASTIC POLYURETHANE (TPU 0.15mm, 54"), mới 100%, NSX: Yaofeng, dùng trong sx, gc giày dép (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ Nhựa nhiệt GB SCREEN FILM 40'' (polyethylene) dùng trong gia công sản xuất giầy (708M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ Nhựa nhiệt không xốp (chiếm 85%) được gia cố bề mặt với vải dệt kim (chiếm 15%) 36" (150Y) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ Nhựa nhiệt N350N (dạng tấm, không xốp,được ép 1 lớp vải lưới 100% polyester, dùng làm pho hậu, k/thước: 1M*1.45M/1 tấm, 500 tấm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ Nhựa nhiệt Thermoplastic polyurethanes, dạng tấm, (kích thước: 1-1.5mm 100*145cm) nhà cc: JIA HUA FOOTWEAR INC, mới 100%, dùng trong sản xuất và gia công giày dép (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ Nhựa nhiệt TPU (chiếm 80%) không xốp, được gia cố với giả da từ polyurethan (chiếm 20%), khổ 27" (7 Y) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ Tấm nhựa dẻo bằng Thermoplastic polyurethane (TPU) từ plastic, không xốp, đã được gia cố bề mặt (kích thước 40"x60", 173 tấm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ Tấm nhựa dẻo dùng lót giầy MILSOFT 15R (Kích thước: 145*100*46cm, 1000 tấm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ Tấm nhựa dẻo THERMOPLASTIC POLYURETHANE TPU (từ plastic, không xốp, đã được gia cố bề mặt) 1.0MM (60CM*40CM/tấm) (210tấm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ Tấm nhựa EVA cứng ép sợi polyester (1M*1.45M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NN/ TẤM TPU ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ KEO VÀ GIA CỐ THÊM NHỰA((CP85-1300mm*0.7mm)(12YRD14.26M2) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Npl 10/ Tấm lót đế (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Npl 12/ Tấm màng film bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: Npl 18/ Mốp (nk) | |
- Mã HS 39219090: Npl 21/ Tấm TPU đã qua tráng phủ keo và gia cố thêm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL001/ Màng chít PE (2.4kg, lõi 1.2kg) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL0034/ Miếng nhựa cắt sẵn (1.0t x 500 x 600) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL-005/ Màng hơi Air Sheet (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL005-18/ Màng bọc OPP, kích thước 420X136MM(OPP FILM 420X136MM). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL011-1/ Miếng nhựa làm cứng gót giày (hàng mới 100%)- 1.4MM REFORM 375 THERMOPLASTIC (khổ 100cmx145cm)- 500SH 725M2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL012-01/ Miếng lót mũi giày (bằng nhựa) (hàng mới 100%)- 0.65 MILSOFT 45 THERMOPLASTIC (khổ 100CMX145CM)- 300SH 439.35M2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL02/ Miếng lót EVA (hàng mới 100%) bắng mốp EVA (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL021GC/ Mút cúp áo (2 cái/bộ) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL-024/ Dây nilon (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL06/ Mút xốp dạng dải (KT 150 cm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: npl062020/ Tấm nhựa cuộn giả vân gỗ, dùng dán gỗ (0.18-0.19)mm*(920-930)mm*45000mm, hàng mới 100%.(1ROLL 90m), (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL-072/ Màng PE (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL09/ Màng nhựa PET mờ kích thước 670mm*200m*0.2mm hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL10/ Màng Film cườm (Khổ:16,5 cm)- (dùng trong ngành thêu- thêu trên vải mặt hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL10/ Tấm dây băng bằng nhựa PE (polyethylene), kích thước: 600*50*0.01mm,phụ kiện cho bao ngũ kim của đồ gỗ nội thất xuất khẩu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL103/ Tấm lót gót giày/ mũi giày bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL11/ Phim lót sản phẩm- CPP FILM (1240), 12 RLS*(630mm * 1000m)/RL (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL132/ Logo nhựa trong (100x30)mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL143/ Tấm nhựa giả da (hàng mới 100%)- 0.3 00A ECO-SC (.15NS-T1) MATTE PU FILM (khổ 50")- 1M 1.27M2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL146/ Tấm xốp PE Foam mỏng PE FOAM Miramatto Sheet (L474 x W274 x T1.0mm)(Dùng để lót, đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL205/ Màng nhựa- KHỔ 137CM- PLASTIC TPU (DG: 13.53USD/M) 17M23.29M2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL205/ Màng nhựa- PLASTIC TPU- KHỔ 137CM (DG: 13.53USD/M) 44M60.28M2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL21/ Nhựa TPU các loại (loại 36' 101 yds 1mm-1.2mm*914mm; loại 50' 104 yds 1mm*1372mm; loại 54' 28yds 0.8mm*1350mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL21/ Nylon mảnh 1200x2000mm (dùng để bọc sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL21/ Nylon mảnh 1900x2500mm (dùng để bọc sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL21/ Tấm nhựa (PP) lưới ép dùng sx giày, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL25/ (P10605474)Nguyên liệu sản xuất tấm màng mặt trước (màng bằng plastic),không tự dính 50U1L50K3T(PHU100), 1250mm*400m*0.05mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL25/ MIẾNG XỐP-M-11(X-1) TOPPAT 1337-41773-1 1A1-1566 JAPAN TYPE (Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL25/ MIẾNG XỐP-M6E RUBBER RING(PB4115-1424P001) (Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL27/ Tấm nhựa trắng hoặc đen(dùng để cắt làm xương trai) (0.43M*0.6M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL28/ Nhãn thẻ logo trang trí các loại (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL29/ Nhãn thẻ logo trang trí các loại (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL334/ Tấm lưới nhựa ép vải không dệt với mút xốp dạng cuộn khổ 58" dùng để sx giày, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL355/ Tấm nylon trắng (108" x 78-125") (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL37/ Màng Film cườm (dùng trong ngành thêu- thêu trên vải mặt hàng may mặc)- K.16,5 cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL45/ Tấm melanine laminate dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ Size: 2440*1220*0.8 mm, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL47/ Tấm nhựa tpu/ Tấm màng keo tpu (khổ 137cm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL5/ Miếng nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm, model: A505F OCTA C2C(REV0.5)-(2L)STE-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL50/ Trang trí các loại (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL51-04/ Tấm màng nano (AQ1-151-EA043), dùng cho Model SM-A405FM (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL59-04/ Tấm màng nano (AQ1-151-EA053), dùng cho Model SM-G975F (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL70/ Tấm lót có phủ keo (khổ 100cm x 150cm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL75/ Nhãn chất liệu nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL80A/ MIẾNG NHỰA NÓNG CHẢY LÓT GIÀY (1004 tấm khổ 100*150cm, đơn giá 11.7748 USD) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPL94/ Miếng mút lót ngực (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPLFIRM1/ Màn phim quang UTA11B-10P Y15FLED395_VF_(3), khổ ngang 1220mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPLFIRM43/ Màn phim quang CH273MS, khổ ngang 1100mm. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: NPLFIRM53/ Màn phim quang MOPD-3K, khổ ngang 885mm. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: nplg114/ Màng TPU (nk) | |
- Mã HS 39219090: nplg32/ Nylon đóng gói (nk) | |
- Mã HS 39219090: nplg34/ Lót hậu (chemical) (nk) | |
- Mã HS 39219090: nplg40/ Lót hậu (chemical) (nk) | |
- Mã HS 39219090: nplg46/ Miếng tăng cường nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: nplg56/ Miếng tăng cường nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: NS020/ Tấm nhựa dẻo nóng-VANTAGE 15 1M E 40"x60", hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NS-03/ Màng nhựa chính (Thành phần chính từ Poly, dùng trong công nghiệp in lụa decal, hàng mới 100%) (890mm x 30m x 1 roll) (nk) | |
- Mã HS 39219090: N-SPM-0057/ Bảng tên hướng dẫn chi tiết máy KS, bằng nhựa- 118mm x 398mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: N-SPM-0070/ Bảng tên hướng dẫn chi tiết máy KSD, bằng nhựa- 118mm x 398mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NTD-024/ Tấm nhựa danpla trắng 5mm 1220x2440mm Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NTD-024/ Tâm nhựa danpla xanh tím 5mm 1220x2440mm Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NTN 252/ Màng cách điện NTN 252 (màng polyester)dùng sản xuất băng keo cách điện(quy cách: 0.9 m x 100m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NTN 272/ Màng cách điện NTN 272 (màng polyester)dùng sản xuất băng keo cách điện(quy cách: 0.9 m x 100m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: NV13/ Dây treo thẻ bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL để sản xuất đồ nội thất văn phòng: Nẹp trang trí bằng nhựa cứng ABS, dùng để dán cạnh tấm gỗ ván công nghiệp, màu DCA1820, kích thước:(22x1.0)mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL001/ Màng FILM COVERLAY 100*200MT*0.027mm,HW,HGCS-A305 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL002/ Màng FILM EMI(M) 165mm*100MT*0.010mm,TA,SF-PC5900 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL003/ Màng FILM CARRIER 118mm*200MT,IN,YCL-310 (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL01-A51_48M-(1L)PP-1/ Nhựa làm cứng (tấm nhựa palatic) cho bản mạch in mềm chưa gia công cắt, dập.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL01-A51_48M-(4L)PP-1/ Nhựa làm cứng (tấm nhựa palatic) cho bản mạch in mềm chưa gia công cắt, dập.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL02-A41 48M-(1L)PP-1/ Nhựa làm cứng (tấm nhựa palatic) cho bản mạch in mềm chưa gia công cắt, dập.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL02-A41 48M-(4L)PP-1/ Nhựa làm cứng (tấm nhựa palatic) cho bản mạch in mềm chưa gia công cắt, dập.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL08/ Tấm nhựa Epoxy 0.2T đi từ epoxy đã được ép lớp vải thủy tinh WHITE PP KT: 1040*1240 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL09/ Tấm nhựa Epoxy đi từ epoxy đã được ép lớp vải thủy tinh DZ-WG140HF 1040X1240 0.2T, KT: 1040*1240mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL24/ Nhựa Epoxy Non-Flow PP (EMC) 0.08T kích thước 500mm X 100m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVLB-A21S_MACRO-(1L)PP-1/ Nhựa làm cứng (tấm nhựa palatic) cho bản mạch in mềm chưa gia công cắt, dập.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVLB-A21S_MACRO-(4L)PP-1/ Nhựa làm cứng (tấm nhựa palatic) cho bản mạch in mềm chưa gia công cắt, dập.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVLB-NAM-KF200-(1L)PP-1/ Nhựa làm cứng (tấm nhựa palatic) cho bản mạch in mềm chưa gia công cắt, dập.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVLB-NAM-KF200-(4L)PP-1/ Nhựa làm cứng (tấm nhựa palatic) cho bản mạch in mềm chưa gia công cắt, dập.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVLL-TND01/ Tấm nhựa dẻo dùng lót giày (MILSOFT 45R Black). 580 MÉT VUÔNG 400 TẤM. MILSOFT 45R Black, size:145x100cm.HDKNQ: B20LS/MIL304, TKKNQ:103151788020, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL-PCKFILM/ Màng nhựa dùng để đóng gói-Packaging films 620 X 500/RL (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL-SM-F707B CTC-(2L)PP-1/ Nhựa làm cứng (tấm nhựa palatic) cho bản mạch in mềm chưa gia công cắt, dập.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL-SM-F707B CTC-(3L)PP-1/ Nhựa làm cứng (tấm nhựa palatic) cho bản mạch in mềm chưa gia công cắt, dập.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL-SM-F707B CTC-(5L)PP-1/ Nhựa làm cứng (tấm nhựa palatic) cho bản mạch in mềm chưa gia công cắt, dập.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: NVL-SM-N981U FRC COMBO-(1L)PP-2/ Nhựa làm cứng (tấm nhựa palatic) cho bản mạch in mềm chưa gia công cắt, dập.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Nylon bọc thực phẩm.Hàng phục vụ công việc nội bộ Đại sứ quán Nhật Bản, theo tờ khai nhập khẩu hàng ngòai danh mục số 263/LT cục Lễ tân (nk) | |
- Mã HS 39219090: O6002002-014367/ Biển treo đầu line, kích thước H450mmxW800mm, chất liệu nhựa Formex 5mm bồi decal PP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: O6002007-001418/ Biển tên tam giác 210 x 65x67mm, bằng nhựa mica. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: O6002013-000325/ Biển in đề can bồi fomex (5mm khổ 120x1440 cm) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39219090: O6002013-000609/ Biển PVC 110x90mm bồi decal. (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39219090: O6002013-005819/ Biển Formex 5mm một mặt, (bồi decal). (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39219090: O6002013-005820/ Biển Formex 5mm hai mặt (bồi decal) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39219090: O6007004-005491/ Tem sensor an toàn, chất liệu nhựa phát quang, polycarbonate, kích thước: W90xL120mm, chưa in nội dung. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: OB1/ Tấm nhựa danpla, kích thước: 198x278mm, mã Hàng: TZZ7010ZV. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: OCS000271/ Màng phim không dính bọc chip công đoạn mài Back-Grinding Tape (HT-440HBA-PE2/ 125mmx50m) dùng cho máy Máy dán tấm film lên bề mặt wafer BG Laminator, mới 100% (8 ROLL 400M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Ống co nhiệt phí 30/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Ống lót cho máy quấn dây(phi 40*40mm)(bằng nhựa, lót trong cho máy quấn dây) (nk) | |
- Mã HS 39219090: OR-A521Z0/ Mốp xốp A (nk) | |
- Mã HS 39219090: OR-A525Z1/ Mốp xốp 450*65*19 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: OR-A556Z0/ Mốp xốp F (nk) | |
- Mã HS 39219090: OR-A557Z0/ Mốp xốp G (nk) | |
- Mã HS 39219090: OR-A559Z0/ Mốp xốp 207*145*26 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: OR-A560Z0/ Mốp xốp 250*33*21 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: OR-A564Z0/ Mốp xốp 490*23*16 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: ORAT-0139-B0708600219-MHB-02-PP0001-1/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềmchưa gia côngORAT-0139-B0708600219-MHB-02-PP0001-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: OTH9015/ Cuộn Pe Foam 0.5mm (1 cuộn)(600m/cuộn)(dùng đóng gói nến) (nk) | |
- Mã HS 39219090: OTH9022/ Xốp cuộn (5 cuộn)(95m/cuộn)(dùng đóng gói nến) (nk) | |
- Mã HS 39219090: OTH9-BBSH/ Xốp cuộn (3 cuộn)(95m/cuộn) (dùng đóng gói nến) (nk) | |
- Mã HS 39219090: P001/ PVC chống nước (PVC,PU FIRM) (khổ 40"-60") (nk) | |
- Mã HS 39219090: P007/ Tấm nhựa liên kết các bản mạch, GEA-679FG(S)6 0.03t GSBPE6 #1027 N73, kích thước 340mmx510mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: P0101056-01/ Tem nhãn đã in,bằng nhựa, kt 75*11mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: P0101374-00/ Tem nhãn đã in, dán ống hút máy thổi khí GW 60VII, bằng nhựa PET, kt 267x79mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: P018/ Dây chống thấm-Hydoguard tape 22mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: P018/ Dây chống thấm-polyamide,theroplastic adhesive (nk) | |
- Mã HS 39219090: P02A822A01/ Tấm nhựa lót/ Tấm PE 200x150cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: P02A822A01/ Tấm PE 200x150cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: P04A146A01/ Tấm nhựa lót P04A146A01 LR-C11 (148*210*3)mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: P05A298A01/ Tấm nhựa lót/ Tấm PE 180x180cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: P05A430A01/ Tấm nhựa lót/ Tấm PE 130x130cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: P05A757A01/ Tấm PE 110x220cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: P05A757A01/ Tấm nhựa lót/ Tấm PE 110x220cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: P06/ Dây đai đóng thùng carton các loại, (nhựa PP) 500m/ cuộn, 50 cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: P075/ Tấm nhựa PVC, công dụng dùng để sản xuất đồ gia dụng, Thuộc dòng số 11 của tờ khai 102666854840/E23 (28/05/2019) (nk) | |
- Mã HS 39219090: P1500010-00/ màng co nhiệt máy xịt rửa, dầy 0.1mm, rộng 1,1M (nk) | |
- Mã HS 39219090: P169/ Miếng nhựa (Coil End P.P.) dùng để lắp ráp công tơ điện (nk) | |
- Mã HS 39219090: P303-BHT000-000/ U202AA IMEI Label (nk) | |
- Mã HS 39219090: P316-000189-000/ Battery warning label(120x110mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: P316-000189-000/ Tem cảnh báo có Pin trong hộp đựng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: P38/ Miếng lót túi bằng nhựa PVC (12*28cm),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PA029/ Tấm nhựa TPU (138CM * 19M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PA029/ Tấm nhựa TPU (54" * 279M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PA84-00060Q-1/ Tấm tăng khả năng chịu lực của điện thoại bằng nhựa, kích thước 27*17*4mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PAP DEN 1.2Tx470mm/ MÀNG NHỰA PAP ĐEN 1.2T*470mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PAP DEN 1.2Tx510mm/ MÀNG NHỰA PAP ĐEN 1.2T*510mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PAPD120620/ Màng nhựa PAP đen 1.2Tx620mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PAP-ĐEN 1.2Tx620mm/ MÀNG NHỰA PAP ĐEN 1.2Tx620mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PB010-1/ Tấm lót giày bằng nhựa khổ 145cm x 100 cm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PB108B/ Tấm nhựa POM đã được cắt gọt dũa, KT 10*610*1000mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PC08-1 Miếng nhựa làm cứng gót giày- 40"X60" VANTAGE 20 1ME HOT MELT (NPL dùng để sản xuất giày) (1SH1.55 M2) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PCLMV/ Pho các loại tấm bằng nhựa (100*150CM)(Nguyên liệu mới 100%)dùng để cắt làm bộ phận gót giầy trong SXGX giầy dép (nk) | |
- Mã HS 39219090: PE film 52*60/ Cuộn PE film 52*60 (Nylon), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PE film 52*60/ PE film 52*60 (Nylon), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PE/ Màng PE đóng gói sản phẩm 3.5kg/cuộn/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: PE0.02X50-WRAP/ Màng phim nhựa, bề ngang 5cm (1RL 145000 MM, TC 100 RL 14500000 MM), dùng để quấn đầu trục mô tơ điện chống trầy, đơn giá: 0.1015655 vnd/mm_ORDER_487002 (nk) | |
- Mã HS 39219090: PE-03/ Màng PE (nk) | |
- Mã HS 39219090: PE1/ Vải lưới PE NET 200G/SQM, BLACK (nk) | |
- Mã HS 39219090: PEF/ Màng PE Foam các loại (0.5 mm x 330 mm x 225 mm), Hàng mới100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PEF/ Màng PF Foam các loại (0.5 mm x 235 mm x 127 mm), Hàng mới100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PEI 75UM/ Cuộn phim dùng để sản xuất màng loa, kích thước (0.075mm*530mm*500m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PET/ Màng nhựa size: (2000mx500mmx23mm), code: K-SFLM23-W500-L2000 (nk) | |
- Mã HS 39219090: PET/ Phim bảo vệ PET PH0011-500 (nk) | |
- Mã HS 39219090: PET-E/ Phim bảo vệ PB583D56B (nk) | |
- Mã HS 39219090: PET-E/ Phim bảo vệ PH522A01A (nk) | |
- Mã HS 39219090: PETPP304/ Tấm nhựa trong PP 0.3x 720x 550- Tatsuta PP ST-500 0.3x550x720 (nk) | |
- Mã HS 39219090: PGA00006U042DTD/ Tấm lót giày dép bằng nhựa N787N 1.5mm, 1x1.45m (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phiến nhựa dùng để ghép bao bì EL-ZIP H20-2CR, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C611S-F1(N1) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C611S-FOC (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C611S-FOC(N1) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C611S-G2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C621G-FOC (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C637C-F1-S200313-8026 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C637C-F1-Test (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C637C-FOC (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C637C-G2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C637C-GOC (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C647B-G2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C651B-F1, hàng không thanh toán (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C657A-G2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C658A-G2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C660A-G2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản C8857A-F1(N1)-S200618-8052 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản GCH8886ACAA20-I01 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H652A-G1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H652A-G1(N3)-ESD (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H652A-RBM 1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8579A-G1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8638H-F0-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8638H-F1-S200525-8045 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8638H-G1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8638H-G2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8796F-F0-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8796F-F1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8796F-G1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8796F-G2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8796F-RBM (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8863C-F1-S200610-8048 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8863C-G2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8885A-F0-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8885A-G1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8886A-F1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8886A-G2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8888A-F0-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8888A-F1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8888A-F1-1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8888A-G1 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bản H8888A-G2 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim âm bảnH8888A- G4 (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim giấy phenol (màng bằng plastic đã được gia cố bằng giấy) để dán trên bề mặt gỗ, chống ẩm gỗ (Phenolic Surface Film,Weight:45/125 g/m2,Colour:Espresso Brown(Logo Vanepsongma),Width:1250 mm),h.mới (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phim ITO bằng nhựa (KT: 406*400mm) hàng không thanh toán (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phôi nhựa dạng tấm dùng để in số gắn cầu đấu, bằng nhựa silicon, loại UC-TM 8, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PHU KIEN/ Màng PVC dạng cuộn (kích thước: 100mm x 3m x 21 cuộn 7KGS, đơn giá 30,000vnd/kg).Là vật tư dùng để lắp đặt cho điều hòa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phụ liệu cho ba lô, cặp xách (Dây đai nylon 2.0P, 24m/kg) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PHỤ TÙNG CHO MÁY SÁT HẠT CỐM ROLLCOMPACTOR- MODEL: KRC200- TẤM NHỰA TEFLON CHẮN CỐM PHÍA SAU (Mã hàng: KRC200X751035)- CD: Dùng để chắn hạt cốm, hàng mới 100%, dủng trong ngành dược. (nk) | |
- Mã HS 39219090: phụ tùng khuôn: Tấm cách nhiệt cho khuôn bằng nhựa HHIPS-A250-B250-T5 (INV:RPIV00682258) (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Tấm cách nhiệt bằng nhựa, dùng để cách nhiệt giữa thép và cần rót kem Plate;5965010-3003;NSX:Tetra Pak.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Phụ tùng máy may công nghiệp: Kiếng bảo vệ bằng nhựa (EYE GUARD) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PHỤ TÙNG THAY THẾ CỦA BƠM SƠN HOẠT ĐỘNG BẰNG KHÍ NÉN: MÀNG BƠM (nk) | |
- Mã HS 39219090: PIPLAMECH-01341-02/ Miếng đệm bằng nhựa MECH-01341-02 (nk) | |
- Mã HS 39219090: PISV/ Băng nhựa kapton mỏng các loại, không xốp, đã được gia cố bề mặt (không tự dính, độ dày 0.012-0.075 mm, chiều rộng 59.7-300.0mm). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PK0028/ Cuộn màng co 2,4kg, lõi 0,8kg và bản rộng 10cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PK01/ Dây đai bằng nhựa dùng để đóng gói sản phẩm/A0370058 (nk) | |
- Mã HS 39219090: PK0210/ Màng PE Foam 2mm * 100cm * 150m (1 cuộn 150 mét) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PK03/ Màng PE dùng để đóng gói sản phẩm/A0370030 (nk) | |
- Mã HS 39219090: PK-03-017PL/ Tấm nhựa danpla trắng đục 3mm 323x495mm (PK-03-017PL) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PK034/ Màng nhựa phủ nhôm chống tĩnh điện, dùng để đóng gói hàng hóa, kích thước: (400mm*500m*80mic) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PK3/ Dây đai compossite size 19 mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PK8/ Màng PE ngang 1800mm x dày 0.08mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PKD/ Miếng tăng cường đế giày (độn đế giày) bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: PKKIG15002A/ Label_MII_30*12mm_SS_KIG (nk) | |
- Mã HS 39219090: PKN/ Phụ kiện nâng mũ giầy, từ plastic không xốp 11*24cm, mới 100%, dùng trong sản xuất và gia công giày dép, nsx: Bao shen (nk) | |
- Mã HS 39219090: PL-0.1A-0.05T/ Màng nhựa PVC(1300mmW) dày 0.05mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PL-0.3A-0.07T/ Màng nhựa PVC khổ 1200mm dày 0.07mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PL07/ Dây chống thấm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PL168/ 77-00724-00: Miếng đệm bằng nhựa (PP SHEET P-069BLUE 0.5x50x150) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PL17/ DÂY NHỰA ÉP SEAM 19MM (nk) | |
- Mã HS 39219090: PL18/ Tấm màng nhựa Olefin, dày 0.15mm, khổ 1070mm 800m (nk) | |
- Mã HS 39219090: PL42/ Dây đàn hồi bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: Plate Process Full Head/ Tấm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: PM-00109/ Màng giảm chấn (bằng nhựa), KT: 3mmx400mmx1200mm (300 tấm/1cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PM0302010/ Dây đai PP rộng 15mm x 1500m (20kg/cuộn) không lõi, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39219090: PM107-T10/ Tấm nhựa PM107 chống tĩnh điện đã cắt gọt dũa, có kích thước T10*103*133mm, tổng trọng lượng:0.41kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PM107-T15/ Tấm nhựa PM107 chống tĩnh điện đã cắt gọt dũa, có kích thước T15*112*181mm, tổng trọng lượng:0.9kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PM107-T20/ Tấm nhựa PM107 chống tĩnh điện đã cắt gọt dũa, có kích thước T20*121*121mm, tổng trọng lượng:2.18kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PM107-T25/ Tấm nhựa PM107 chống tĩnh điện đã cắt gọt dũa, có kích thước T25*101*155mm, tổng trọng lượng:1.16kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PM107-T30/ Tấm nhựa PM107 chống tĩnh điện đã cắt gọt dũa, có kích thước T30*65*65mm, tổng trọng lượng:0.2kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PM107-T35/ Tấm nhựa PM107 chống tĩnh điện đã cắt gọt dũa, có kích thước T35*66*67mm, tổng trọng lượng:0.48kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PM107-T40/ Tấm nhựa PM107 chống tĩnh điện đã cắt gọt dũa, có kích thước T40*45*50mm, tổng trọng lượng:0.28kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PM107-T5/ Tấm nhựa PM107 chống tĩnh điện đã cắt gọt dũa, có kích thước T5*150*200mm, tổng trọng lượng:11.03kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PN45/ Màng co PVC, kích thước: (58*110) mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: PNF-9010R B0100400216-MAC-01-CL0001-1C/ Nhựa làm cứng cho bản mạch in mềm chưa gia công PNF-9010R B0100400216-MAC-01-CL0001-1C (nk) | |
- Mã HS 39219090: PNG 276/ Khuy nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: PNG 68/ Nẹp nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: PNHX1276ZA/V1/ Tấm đệm cho màn hình tinh thể lỏng (79.5x2.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PNHX1279ZA/V1/ Tấm đệm cho màn hình tinh thể lỏng (112.95x35.3mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PNHX1280ZA/V1/ Tấm đệm cho màn hình tinh thể lỏng (62x2.5mm) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PNHX1933ZA/V1/ Miếng đệm bằng nhựa dính (nk) | |
- Mã HS 39219090: PNPAD01-1/ Miếng đệm EVA PAD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Polyme vinyl clorua dạng tấm, không xốp, được gia cố 1 mặt từ vải polyeste, 0.75MMX51'' HA45(V01) BUFFALO BROWN, FWA, dùng để bọc yên xe máy, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: POM BL_E/ Tấm nhựa POM đã được cắt gọt dũa, KT 30*66*160mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: POM(Black)-T10/ Tấm nhựa POM đã cắt gọt dũa, có kích thước T10*103*133mm, tổng trọng lượng:0.61kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: POM(Black)-T15/ Tấm nhựa POM đã cắt gọt dũa, có kích thước T15*122*181mm, tổng trọng lượng:4.9kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: POM(Black)-T20/ Tấm nhựa POM đã cắt gọt dũa, có kích thước T20*109*188mm, tổng trọng lượng:2.43kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: POM(Black)-T25/ Tấm nhựa POM đã cắt gọt dũa, có kích thước T25*145*244mm, tổng trọng lượng:2.6kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: POM(Black)-T30/ Tấm nhựa POM đã cắt gọt dũa, có kích thước T30*46*123mm, tổng trọng lượng:0.26kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: POM(Black)-T35/ Tấm nhựa POM đã cắt gọt dũa, có kích thước T35*109*188mm, tổng trọng lượng:4.25kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: POM(Black)-T40/ Tấm nhựa POM đã cắt gọt dũa, có kích thước T40*106*111mm, tổng trọng lượng:1.41kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: POM(Black)-T45/ Tấm nhựa POM đã cắt gọt dũa, có kích thước T45*70*107mm, tổng trọng lượng:0.51kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: POM(Black)-T50/ Tấm nhựa POM đã cắt gọt dũa, có kích thước T50*45*70mm, tổng trọng lượng:0.5kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: POM(Black)-T60/ Tấm nhựa POM đã cắt gọt dũa, có kích thước T60*55*59mm, tổng trọng lượng:0.31kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Pp Plastic Board (150cm*300cm*24 mm)- Tấm nhựa để ráp vào dây chuyển rửa và sấy thủy tinh. 1 Set 1 Pcs. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Pp Plastic Board- Tấm nhựa các loại để lắp ráp vào dây chuyển rửa và sấy thủy tinh. 1500*3000*10mm, 1200*2400*6mm, 1200*2400*4mm, 900*3000*10mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PP/ Tấm nhựa PP BUROKKU (Tấm lót nhựa) kích thước 250x360x0.5mm/ PP Sheet (Burokku PP) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PP00010/ Màng nhựa PP (Kích thước: dày 0,8 mm, khổ 500mm, 275m) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PQ-12/ Miếng phản quang (nk) | |
- Mã HS 39219090: PQ20_0001/ Phim phản quang bằng nhựa TPU dùng trong may mặc- GARMENT ENGRAVING FILM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PR-10-2/ Màng fim PU nóng chảy (nk) | |
- Mã HS 39219090: PROTECTION TAPE/ Màng phim, công cụ hỗ trợ sản xuất thiết bị bảo vệ mạch điện và đóng ngắt mạch từ động 0.025T*500*400M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PSC/ Màng nhựa PS dạng cuộn (0.4*32*400)mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PS-GC-01-005/ XO BLUE Tấm lót gót giày/mũi giày bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: PSI146/ Tấm plastic PVC các loại dùng làm file kẹp tài liệu (nk) | |
- Mã HS 39219090: PST-POM1.0BK-01/ Tấm linh kiện bằng nhựa polyacetal, loại cứng, dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39219090: PST-POM5.0NL-01/ Tấm linh kiện bằng nhựa polyacetal, loại cứng, dùng để lắp ráp máy đóng gói viên thuốc (nk) | |
- Mã HS 39219090: PT01/ Cuộn nylon làm túi gáy (nk) | |
- Mã HS 39219090: PTN20181417/ Tấm xốp ĐH (định hình), kích thước 357*190*105mm TR4170 PTN 20181417 (nk) | |
- Mã HS 39219090: PTN20181439/ Tấm xốp ĐH (định hình), kích thước 180*150*180mm TR4070 PTN 20181439 (nk) | |
- Mã HS 39219090: PV2/ Vải nhựa PVC 380G/SQM, GRAY (nk) | |
- Mã HS 39219090: PVC màng nhựa khổ 1,2m dầy 1mm/ Màng PVC trong dày 1.0mm x khổ 1.4m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PVC MARBLE PANEL: Tấm trang trí bằng nhựa PVC bề mặt phủ UV và phun màu, Kích thước: 1220*2440*2.65mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39219090: PVC/ Miếng nhựa PVC 1.5mm/ JP (nk) | |
- Mã HS 39219090: PVC(100) 90-100/ Màng nhựa PVC(100) KT 90mm x 200m (nk) | |
- Mã HS 39219090: PVC(100) 90-300/ Màng nhựa PVC(100) KT 90mm x 300m (nk) | |
- Mã HS 39219090: PVCS156/ Miếng đềm giày bằng nhựa S156. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PVCT1012/ Miếng đệm đế giày bằng nhựa T1012. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PVCT1301/ Miếng đệm đế giày bằng nhựa T1301. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PVCT1320/ Miếng đệm đế giày bằng nhựa T1320. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PVT03/ PVC trang trí F7532-31V-03-90 (0.36mm*410mm) (SIZE: 410mm)-PO#SVN20012J/PVT03(0.41MMx200M~220M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PVT03/ PVC trang trí M7512-7V-01-90 (0.30mm*410mm) (SIZE: 410mm)-PO#SVN20012J/PVT03(0.41MMx150M~245M) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PVT03/ Tấm nhựa dán cạnh PVC- ABS Primitive Blue W23mm x 250m (1m 0.2 USD) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PW055/ Miếng nhựa làm cứng mũi giày và gót giày khổ 40'', nguyên liệu sản xuất giày dép (nk) | |
- Mã HS 39219090: PW-A016Z0/ Mốp xốp 350*80*15 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PW-A017Z0/ Mốp xốp 230*28*22 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PW-A054Z0/ Mốp xốp 80*80*48 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PW-A093Z0/ Mốp xốp 391*80*15 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PW-A108Z0/ Mốp xốp 511*200*12 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PW-A118Z0/ Mốp xốp 751*200*12 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PW-A158Z0/ Mốp xốp 180*28*22 mm (nk) | |
- Mã HS 39219090: PW-TNLG/ Tấm nhựa lót gót giày/ N387N SHT/BP (2.00SHT2.00TAM) (nk) | |
- Mã HS 39219090: PX07CF330SP0/ Vòng đệm bằng xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: PY35/ Dây đàn hồi bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39219090: Q300-011971 TẤM SILICON DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH, DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC 0.02T*85MM*10.1MM. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Q300-012524 DẢI NHỰA MỀM SILICONE TOOL PAD DÙNG TRONG CÔNG ĐOẠN SẢN XUẤT MÀN HÌNH TIVI, KÍCH THƯỚC: 1500X1.5MM. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Q550-003658 NHÃN IN BẰNG PLASTICS, OLB BARCODE LABEL,10MM,50MMX15MM. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Q550-006340 TEM NHÃN IN NHIỆT 40X60MM, CHẤT LIỆU NHỰA PP. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: QC3-6109-000/ Dải mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39219090: QC3-6210-000/ Dải mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39219090: QC3-6211-000/ Dải mã vạch (nk) | |
- Mã HS 39219090: QC4-6250-001/ Tấm dán hộp mực máy in (nk) | |
- Mã HS 39219090: QC4-6251-001/ Tấm dán hộp mực máy in (nk) | |
- Mã HS 39219090: QC4-6423-000/ Dải mã vạch bằng nhựa của máy in (nk) | |
- Mã HS 39219090: QC4-6521-000/ Tấm che cảm biến của máy in (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: QC4-7464-000/ Tấm đỡ giấy ra phía bên phải của máy in (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: QC4-7467-000/ Tấm đỡ giấy ra phía bên trái của máy in (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: QF0184-07/ Tấm plastic dùng để ngăn cách kẹp và ống,L-ZS 1110 P7) PTFE Layer 200x40x1. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: QF0185-06/ Tấm plastic dùng để ngăn cách kẹp và ống,L-ZS 1109 P6) PTFE Layer 200x40x1. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: QL2-6534-000/ Phím ấn để in & copy của máy in đa chức năng (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: QL2-6562-000/ Phím ấn để in & copy của máy in đa chức năng (bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39219090: QN16YA/ Tấm nhựa dùng để lót bản mạch in, kích thước 250x145x1.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: QN72TA/ Tấm nhựa dùng để lót bản mạch in, kích thước 0.80 x142x114mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: QN72UA/ Tấm nhựa dùng để lót bản mạch in, kích thước 0.80 x116x200mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: QN7FWA/ Tấm nhựa dùng để lót bản mạch in, kích thước 0.80 x125x125mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Quấn bảo vệ đầu vợt hộp 5 miếng, hiệu BABOLAT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Quấn cán vợt cầu lông dài 12m,rộng 30mm, thành phần 100% cotton, hiệu BABOLAT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Quấn cán vợt, style 653039 color 101, kích thước 125cm x 25mm dày 0.60mm, thành phần Polyurethane, polyester, Polynamide, vỉ 3 cái, hiệu BABOLAT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: Quấn cán vợt, style 670063 color 131, kích thước 125cm x 25mm dày 0.60mm, thành phần Polyurethane, polyester, Polynamide, vỉ 3 cái, hiệu BABOLAT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: QX2-1538-000/ Băng cuốn nilon (nk) | |
- Mã HS 39219090: R1003019-000410/ Cuộn VINYL SIZE:W100xT0.02mm (bằng nylon, dùng để đóng hàng). (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: R1003019-001387/ Màng bảo vệ mặt kính bằng nhựa màu đỏ, kích thước: 0.08mmx168mmx300m (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: R1003019-001733/ Màng bảo vệ bề mặt sản phẩm màu trắng (vinyl white) T0.08mm*W165mm*L300m (bằng nhựa). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: R4007002-018993/ Tấm bọc dây điện, số hiệu: CYCHT-40, chất liệu nhựa, kích thước: 75mm. (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: R400O00F-001364/ Cuộn film bằng nhựa dùng cho công đoạn cắt bao da điện thoại (PROTECTION FILM 500 x 200mm x 0.25T) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: R400O00F-001810/ Cuộn nhựa lưới mắt cáo, kích thước: 1.37mx30mx0.3mm, dài 30m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39219090: R5005001000907/ Dây đai nhựa T0.8mm,W16mm,L1350mm (nhựa PET T0.8mm,W16mm,L1350mm, 20kg/cuộn, chịu lực 250kgf/cm)).(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: R5005001-000907/ Dây đai nhựa T0.8mm,W16mm,L1350mm (nhựa PET T0.8mm,W16mm,L1350mm, 20kg/cuộn, chịu lực 250kgf/cm). (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: R5005003002234/ Dây đai quấn hàng 15x0.82MM,(13,5Kg,chất liệu: PP).(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: R5005003-002234/ Dây đai quấn hàng 15x0.82MM,13,5Kg (chất liệu: PP). (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: R5070 80-300/ Màng phim R5070 KT 80mm x 300m (nk) | |
- Mã HS 39219090: Rập mẫu dùng kiểm tra khuôn (nk) | |
- Mã HS 39219090: Rập mẫu PVC (nk) | |
- Mã HS 39219090: RẬP MẪU PVC,DẠNG TẤM,HÀNG MỚI 100%.-HYDRAULIC WALLED SOLE ATTACHING M/C KD-S6- T(4 CHIEU)/COLLAR/ (nk) | |
- Mã HS 39219090: RC00Q008-210858/ Tấm nhựa bakelite có gia công, KT: 300x240x20mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: RC00Q00E-003002/ Tấm nhựa acetal dùng làm đồ gá. KT: 500x500x15mm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: RC011003-272801/ Tấm nhựa Epoxy. Kích thước: dài 135,12mm, rộng 58,57mm, dày 0,3mm (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39219090: RC011009-000451/ Tấm nhựa dùng làm mặt đựng của giá đựng bản mạch công đoạn chờ cắt, KT: 40x40 cm (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39219090: RC2-7755-000/ Tấm ngăn cách cao thế (nk) | |
- Mã HS 39219090: RC2-7761-000/ Tấm nối đất (nk) | |
- Mã HS 39219090: RC2-7908-000/ Tấm nối đất (nk) | |
- | - Mã HS 39219090: RC2-7909-000/ Tấm nối đất (nk) |
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu