- Mã HS 39191099: ./ Băng dính điện mầu đen hiệu Nano, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính điện Nano chiều dài 10ya dạng cuộn kích thước 18mmx9m, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính điện, dùng trong lắp, sửa chữa đường điện trong xưởng / CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính điện. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính điện.Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính đồng dùng để sản xuất cuộn cảm COPPER TAPE 5.0M*5MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính đục 47mm*70y*60mic,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính dùng để dán bề mặt jig chống xước hàng (Tefron tape), ASF-110FR, 0.08*50*10M, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính dùng đóng gói sản phẩm, kích thước 75m*48mm. Hàng mới 100%. 240-Q00030-315H (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính DW-7200PDY-A3 (3mm*10m)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính giấy dùng để đóng hàng, 20mm*15m 240-300030-308H,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính giấy hai mặt 5cm*13,5m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính hai mặt 1.5(cm), 10m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính hàng hai kính.Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính lụa đỏ 5cm x 18m, chất liệu nhựa. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính màu vàng dùng để sản xuất cuộn cảm YELLOW TAPE 10mm*66m, hãng sản xuất: MST (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính mầu, 33M*3mm/cuộn 240-Y02030-004H,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính nâu (48mm x50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính nhiệt dạng cuộn dùng trong quá trình phủ nano lên sản phẩm,(195-0004-0527) kích thước 7MM*33M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính nhựa dạng cuộn, kích thước: 15mm*25m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính Nitto 31P, Mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính nối liệu- Hai mặt, màu vàng, 8mm, 500cái/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính PVC vàng đen 4,8cm, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính simili 4,8cm, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính T47.150Y (khổ 4,7cm dài 137m), chất liệu nhựa, công ty sx: Đại Cát, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính Teflon 20mm*10m (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính tĩnh điện 1.5cm*50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính to. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trắng 2cm x 100 Ya (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trắng 5cm x 100 Ya (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trắng trong (45mm*130m).(02.04.0069) (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong / CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong (MDB00181), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong 100 ya (OPP TAPE) chất liệu bằng plastics, kích thước: 48mm*100m (60 cuộn/ thùng) (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong 200ya (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong 48mm*100y*50mic (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong 70mm*100y*43mic (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong, dùng trong văn phòng / CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong, kích thước 4,8cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính trong. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính vải tĩnh điện, xanh KT: 40mm*30m*0,2mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính vằn 5cm.(03.02.0013) (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính xếp lớp dùng cho hàng 2 kính để sản xuất tấm module năng lượng mặt trời, kích thước w15mm,l20m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính xốp khổ 2.4cm chất liệu PE. Mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng Dính Xốp Xanh 2cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính, 55M*8mm/cuộn 240-210030-005H,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng dính, kích thước 2.8x1.70mm. Hàng mới 100%. 240-Y01730-101H (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng keo cao su non sử dụng để làm chặt các đầu ống nước trong nhà xưởng, Model: DN15,kt: Dài*Rộng*Cao 55*25*25mm,Đường kính: 25mm,NSX 2020,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng keo chịu nhiệt dùng để cố định tấm pin mặt trời, chất liệu PET, kt 488000m*40mm*0.08mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng keo hai mặt 9448A, mới 100$ (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng niêm phong đường ống, chiều dài 2000mm, chiều rộng 18mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Băng teflon AGF-100, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Con lăn dính bụi chiều rộng 6 inch, đường kính 52mm, chất liệu bằng plastics, tự dính, dạng cuộn, màu xanh da trời (10 chiếc/ túi, 10 túi/ hộp), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Màng PE 2.5Kg (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Màng PE 5cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Miếng dính bảo vệ bản mạch, 50m*10mm*25um 195-0021-G001,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Tem nhãn bằng nhựa, 16*4mm, mã: 170-160410-001H. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ./ Thảm dính bụi kích thước 60*90cm,chất liệu nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0/ Băng dính (dạng cuộn) chống tĩnh điện quấn khay (15mm*50m) sử dụng trong nhà xưởng (FPCA01-04), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0/ Băng dính 2 mặt 5cm. Kích thước: 5cm*18M (OA08-07)(dạng cuộn), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0/ Băng dính chịu nhiệt 2.5cm*33m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0/ Băng dính dán nền 5cm màu vàng (dạng cuộn) 47mm*17m (OA08-33), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0/ Cuộn dính bụi làm sạch máy size: 0.045mm*100mm*17m*38mm. Roller cleaning machine (CLDBX10CM), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 00004/ Băng keo bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: 00021/ Tấm nhựa dạng cuộn khổ 2->20cm dùng để lót, gia cố cho dây dẫn điện (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0008/ Băng keo (1ROLL 100M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0009998 090 03/ Dây đai 100% cotton tape 137-600 12mm (chất liệu bằng cotton, rộng bản 12cm, màu đen) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 004/ Băng dính các loại (nk) | |
- Mã HS 39191099: 006/ Băng Keo Dán Thùng 60MM*100Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0068/ 0068-Băng keo dán mạng lưới- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 007/ Băng keo dính từ nhựa, dạng cuộn, chiều rộng 3cm, dùng sản xuất ghế Sofa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 009/ Băng keo (khổ: 30mm),dùng trong sản xuất ghế sofa và đệm lót, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0096/ 0096-Băng keo dán loa (2 mặt), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 00TAPESCOTCH/ Băng keo trong, mới 100%(24mm x 80Y) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0120801566/ Băng keo, màu vàng, W 50mm x L 33m.Maker 3M (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0120801567/ Băng keo, màu trắng, W50mm x L33m.Maker 3M (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0120901816/ Băng keo một mặt bằng nhựa, dùng dán vạch an toàn, màu vàng đen (48MMx25M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0120WD01/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 017-004/ Băng keo Tape Sekisui 25mm*50m No.830NEV (1502010006) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 017-0535/ Tape/ Adhesive band Phonak (nk) | |
- Mã HS 39191099: 017-1381/ Tape/ Adhesive band SONOVA (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0175/ Băng keo nhựa dùng đóng gói (khổ rộng: 10mm- 50mm) (1 Cuộn 50 mét) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 01HS20PL11/ BĂNG KEO(Băng keo OPP 5F (50m/cuộn, kích thước 50mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02-01-0019/ Băng dính 2 mặt 2cmx6m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02-01-0023/ Băng dính layout 3M màu xanh lá cây, 5cmx33m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02-01-0031/ Băng dính điện nano (màu đen) 18mmx18m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02-01-0036/ Băng dính layout 3M màu vàng, 5cmx33m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02-01-0038/ Băng dính layout 3M màu trắng, 5cmx33m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02-01-0040/ Băng dính layout 3M màu vàng đen, 5cmx33m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02-01-0042/ Băng dính layout 3M màu trắng, 1cmx33m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02-01-0043/ Băng dính layout 3M màu vàng, 1cmx33m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02-01-0044/ Băng dính layout 3M màu xanh lá cây, 1cmx33m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02-01-0148/ Băng dính 3M 810 (12.7mm x32.9m/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02018-BDBLU-047/ Băng dính blue 4.7cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02018-BDCLU-005/ Băng dính 2 mặt 3M kích thước 5cmX10m, model VHB 6120 cấu tạo bởi lớp polyethylene và phủ lớp keo acrylic. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02018-BDDIE-018/ Băng dính điện Nano 10y tonga dũng, kích thước: 18mmx9m, bằng plastic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02018-BDDOU-005/ Băng dính hai mặt 4.8cmx20Y (1Y0.9144cm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02018-BDDOU-015/ Băng dính hai mặt 5cm x18m, 5cmx20Y, 1Y0.9144cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02018-BDGRE-005/ Băng dính green 5cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02018-BDGRE-010/ Băng dính green 10cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02018-BDLTA-001/ Băng dính dạng cuộn, dùng để dán linh kiện khi hiệu chỉnh tọa độ gắn của máy gắn linh kiện điện thoại, KT: 50mm*dài 50m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02018-BDRED-045/ Băng dính đỏ 5cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02018-BDTDI-001/ Băng dính hai mặt tĩnh điện Tape Antistatic, KT:10mmx50,000mm, Imk:1170785400. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02018-BDTRA-005/ Băng dính keo trong trắng 90Y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-000381/ BĂNG DÍNH (DẠNG CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-001509 BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK 103251920110/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-001509/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-001869/ BĂNG DÍNH (DẠNG CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-006444 BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có C/O form KV số C021-20-0004146 ngày 04-05-2020 TK 103285376500/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-006444/ BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-006842/ Băng dính/Tape, dạng cuộn, kt 75mm*50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-006843/ Băng dính/Tape, màu nâu, kt chiều rộng 50mm* chiều dài 50m, dạng cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-006844/ Băng dính/Tape, dạng cuộn, kt 75mm*50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-006845/ Băng dính/Tape, dạng cuộn, kt 50mm*50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-006917/ BĂNG DÍNH (DẠNG CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-006974 BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK 102350280210/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-007016 BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK 102502443260/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-007077/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN), CHẤT LIỆU: NHỰA PP, KÍCH THƯỚC CHIỀU RỘNG 100 MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-007132 BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có C/O form KV số C021-20-0003385 ngày 30-03-2020 TK 103225277410/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-007133 BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có C/O form KV số C021-20-0001720 ngày 20-02-2020 TK 103142759160/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-007183 BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có C/O form KV số C021-20-0004073 ngày 28-04-2020 TK 103281415900/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0203-007183/ BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0210_0229/ Băng keo trong 4.8 cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 021-0413/ Tape adhesive/ Scotch-Cut Polyester 3x2,5mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 021-1327/ Labels self-adhesive, plastic, in roles/ Tape battery air ventilation dia 3mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02BD NICHIBAN SELLO/ Băng dính NICHIBAN SELLO kiểm tra chất lượng phim in (18mm x 35m) (1 gói 10 cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 02HS20PL11/ Băng keo-băng keo các loại (48mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 04/ Băng keo hai mặt (10mm x 50M)- Double adhesive Tape- được làm từ nhiều loại plastic khác nhau- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 046/ Băng keo OPP khổ 72mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 04HS20PL15/ BĂNG KEO- Băng keo OPP 5F (50m/cuộn, kích thước 50mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 05.BG.VN00019/ Băng dính 2 mặt nhiệt kích thước 20mm*7m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 05.BG.VN00085/ Băng dính opp 50u vàng chanh kích thước 47mm*70y. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 05.BG.VN00086/ Băng dính opp vp kích thước 18mm*18m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 05.BG.VNFXJD55/ Băng dính opp 50u vàng chanh kích thước 55mm*70y. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 05.BG.VNJD5570/ Băng dính opp in xoa '' H '' kích thước 55mm*70y. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 05.LB.MYXJD381-Băng keo trong suốt 3M,chất liệu plastic, kích thước 19mm*25mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 05HS20PL11/ BĂNG KEO-Băng keo OPP 1F (50m/cuộn, kích thước 10mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0623015935/ Băng keo nhựa 1 mặt, không in hình, chữ, dùng để cách điện (1MILx40MMx50M)- ELECTRICAL INSULATING ADHESIVE TAPE (POLYESTER) 31B-75PLC (không tham gia trực tiếp quá trình sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0623015936/ Băng keo nhựa 1 mặt, không in hình, chữ, dùng để cách điện (2MILx40MMx100M)- ELECTRICAL INSULATING ADHESIVE TAPE (POLYESTER) 31B-75PLC (không tham gia trực tiếp quá trình sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 063E 92620/ Băng keo nhựa một mặt không in hình, chữ. No3505 25mm*50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 06HS20PL12/ BĂNG KEO- (50m/cuộn, kích thước 50mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 06HS20PL12/ BĂNG KEO-Băng keo OPP 5F (50m/cuộn, kích thước 50mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0702S007/ BĂNG DÍNH OPP DẠNG CUỘN KÍCH THƯỚC 110M*50MM, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 0720-B0124--/ Băng keo, 100Yds/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 08/ Băng dính 2 mặt- 1.27cm*100m, từ nhựa plastics, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 08/ Băng dính 2 mặt- 5cm*54m, từ nhựa plastics, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 08/ Băng dính OPP- 10mm*100Y, làm từ nhựa plastics ép lớp mỏng dạng cuộn tráng keo bề mặt, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 08/ Băng dính OPP- 44mm*100Y, làm từ nhựa plastics ép lớp mỏng dạng cuộn tráng keo bề mặt, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 08/ Băng dính OPP- 48mm*100Y, làm từ nhựa plastics ép lớp mỏng dạng cuộn tráng keo bề mặt, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1/ Băng gai dính- Adhesive tape- NYLON MAGIC TAPE (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1/ Băng keo 373 màu trong, kích thước: (48mm x 914m), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1.5T SILICONE/ Băng dính 1.5T SILICONE SHEET + Acrylic, kích thước: 150mm*50M*4ROLL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 10/ Băng keo (20mmX 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 10/ Băng keo các loại (chiều rộng 1,5cm; 22 yds/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 10/ Băng keo dán thùng một mặt các loại (nk) | |
- Mã HS 39191099: 100/ Băng dán đường may bằng nhựa không xốp, chưa được gia cố, chưa gắn lớp mặt, chưa được bổ trợ hoặc kết hợp tương tự với vật liệu khác, từ các polyme từ etylen, đồ phụ trợ hàng may mặc w80mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 10000020/ Băng keo 3514, khổ 1 in x 360 yd (2,54cm x 329,18m) (1 ROLL 329.18 M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1000004/ Băng keo OPP trong 48MM X 90MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 10001052/ Băng keo dạng cuộn, TAPE TRANSPARANT 25M, rộng dưới 20cm, dùng trên tàu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 10001184/ Băng keo 2110 SAF TAPE GRAY MISC CUSTOM (nk) | |
- Mã HS 39191099: 10001271/ Băng keo T-A1203-SP-W008 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 10026/ Băng dính dạng cuộn kích thước 50mm*20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 10037/ Băng dính kích thước 19mm*20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 101000R-1/SXXK/ Nhãn dán sản phẩm bằng nhựa loại 101000R-1/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39191099: 101000S-1/SXXK/ Nhãn dán sản phẩm bằng nhựa loại 101000S-1/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39191099: 10151320#Băng keo dạng cuộn đường kính lõi 4.5mm, rộng31mm, dài1000m-RESEAL TAPE WHT (NO IMP) 4.5mm FL 31mmx1000m- nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh hoặc tả giấy (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1020302515006/ Băng keo cách điện 0.025X15MM,(3M)OR, dùng trong bo mạch điện tử dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 10270009221/ Băng keo xốp hai mặt 3M 47.6*15.9*0.8mm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1052408315000/ Băng keo cách điện bằng nhựa PETGenius 2 LOOP Bandage 83*15.5MM,PET,Black,SIL41699,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1052409319000/ Băng keo cách điện bằng nhựa PETGenius 5 LOOP Bandage 93*19.4MM,PET,Black,SIL41701,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1052416615000/ Băng keo cách điện bằng nhựa PET166*15.5MM,PET,Black,SIL41698,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1052418119000/ Băng keo cách điện bằng nhựa PETGenius 5 HOOK Bandage 181*19.4MM,PET,Black,SIL41700,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 10600-122/ INTERMEDIATE BOX SEALING TAPE, 72MM X 5M (nk) | |
- Mã HS 39191099: 107/ Băng keo dạng cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 108/ Kẹp ép đường may PP 100% No.QG630D-18 (dạng cuộn polyme styren không xốp chưa được gia cố, sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy), khổ 18mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 10H000101/ Nylon cuộn in nhãn; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 11/ Băng keo các loại (10mm x 50m) (50m/Cuộn) (165 cuộn) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 11003647A/ Băng dính điện một mặt khổ 25mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1107/ Màng lưới các loại W160HY, kích thước 1060MM*10M*0.06MM, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 111-1093/ Băng keo 3M 764 trắng (12mm x 36yds) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 12/ Băng keo dán thùng một mặt các loại (1Cuộn 90M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1200000091/ Băng keo dạng cuộn bằng nhựa, khổ rộng 70mm, Pilfer Proof Tape Carton, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 121/ Keo ép (bằng polyme,Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1210801946/ Băng keo nhựa dùng nối cuộn đồng (khổ: 40mm x 100m) 31B-75PLC (không tham gia trực tiếp quá trình sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1210912939/ Băng keo dùng dán cuộn đồng- Copper foil conductive tape, CU-35C 40mm x 20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1211001945/ Băng keo nhựa một mặt không in hình, chữ 90mm x 100m SPV-363EP (dùng để lấy bụi sản phẩm và bàn gá) (không tham gia trực tiếp quá trình sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1220802628/ Băng keo nhựa (dùng lấy bụi sản phẩm, keo C/L, khuôn thomson, tấm gá NC, kt: 160mm x 10m, 25 cuộn/thùng, Elep F-200 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1220802629/ Băng keo nhựa (dùng lấy bụi tấm inox và tập sạch, kt: 160mm x 20m, 25 cuộn/thùng, Elep P-2500 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 126/ Băng keo trong bằng plastic dạng cuộn có chiều rộng không quá 20cm, Kazen Cellopan (1 cuộn 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 128/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: 13/ Băng keo 55 yds/ cuộn khổ 50mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 133412060002R/ Băng dính vàng quấn biến áp và tấm tản nhiệt 12mm, 0.025mm (YAHUA), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 13342200001R/ Băng dính vàng quấn biến áp và tấm tản nhiệt rộng 22mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 13343500001R/ Băng dính vàng quấn biến áp và tấm tản nhiệt rộng 35mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 13343900001R/ Băng dính vàng quấn biến áp và tấm tản nhiệt rộng 39mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 13345500001R/ Băng dính vàng quấn biến áp và tấm tản nhiệt rộng 55mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 13349000001R/ Băng dính vàng quấn biến áp và tấm tản nhiệt rộng 90mm * dày 0.025mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1350105380/ Băng dính toa (1 cuộn 50 mét, rộng 50mm, chất liệu bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 14040201/ Băng dính đục 55mm x 50m (Băng dính đóng thùng), bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1406000900200002-1/ Băng keo chịu nhiệt- Sealant tape Founder 200 độ C yellow H200 W12mm * L15m* T3mm(1 Roll 15M), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 146262/ Băng keo nhựa chịu nhiệt dạng cuộn (chiều rộng: 1.9 cm), 4.6 m/roll (nk) | |
- Mã HS 39191099: 149/ Băng keo (1 cuộn 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 149/ Băng keo các loại (nhựa opp 12mm x 50m, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 14PL-WATER TAPE/ Băng keo dán đường may (nk) | |
- Mã HS 39191099: 15060209/ Băng dính dán sàn màu xanh, bằng nhựa, kích thước: 48mm x 33m/cuộn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 15060702/ Băng dính trong 48mm x 40m, bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 15060753/ Băng dính chịu nhiệt 1 mặt, bằng nhựa, kích thước: 10mm x dài 33m/cuộn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 15060843/ Băng dính ST-EP8530, KT: 128mm x 100m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 15MMVELCRO/ Băng dính dùng trong sản xuất nón, khổ 15mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 160011600/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 16005578A/ Băng dính 2 mặt khổ 46mm (phần kết dính 30mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 16006420A/ Băng dính điện một mặt, model 8734, 16mm x 20m, màu trắng (nk) | |
- Mã HS 39191099: 16009933A/ Băng dính hai mặt dạng cuộn khổ 40mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1620209354/ Băng keo trong, 5cm x 100 yard (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1620209356/ Băng keo 2 mặt, 2,4cm x 18 yard (nk) | |
- Mã HS 39191099: 16301004000008/ Băng keo nhựa dạng cuộn khổ 12MM*50M Dùng sx đầu golf Hàng thuộc TKNK 102989791550/E31 Ngày 15/11/2019 Mục 1 NVLCTSP (1ROL33M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163209190/ Nhãn (nhựa cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163315300/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163315400/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163316200/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163320600/ NHÃN (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163321900/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163322001/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163325600/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163331900/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163333440/ Nhãn (nhựa cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163338912/ Nhãn (nhựa cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163338923/ Nhãn (nhựa cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163338942/ Nhãn (nhựa cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163339042/ Nhãn (nhựa cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163339052/ Nhãn (nhựa cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163340400/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163347700/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163348500/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163348510/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163348530/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163348540/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163348550/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 163906401/ Nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 17/ Băng dán đường may 17 mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 17319000187V/ Tem cảnh báo bằng nhựa kt 54.5x15.5mm 2mil white PET(MZS869 or Flexcon 21970)with 1mil matt P.P 941120383-01A, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 176/ Keo nóng chảy (khổ 36-38") (nk) | |
- Mã HS 39191099: 178/ Băng dính OPP (bằng plastic, dạng cuộn, dài 80cm/cuộn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 18/ Băng dính 70M/cuộn, 6000 cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 18/ Băng keo dán thùng, làm từ chất liệu OPP, dạng cuộn, quy cách khổ 46.5mm*100Y (1Roll 100 YRD), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 18/ Băng keo(7.5cm-70m/c) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1813825/ Băng keo (V237531) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1820356/ Băng keo (V238165) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1838484/ Băng keo (V237601) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1838485/ Băng keo (V237084) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1839144/ Băng keo (V237601) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1842437/ Băng keo (V237083) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1843778/ Băng keo (V237601) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1844054/ Băng keo (V237601) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1845982/ Băng keo (V237143) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1846523/ Băng keo (V237143) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1846657/ Băng keo (V237721) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1846659/ Băng keo (V237721) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1848666/ Băng keo (V237721) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1849175/ Băng keo (V237721) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1850794/ Băng keo (V237721) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1851457/ Băng keo (V237143) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1851458/ Băng keo (V237721) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 185217040|DM/ Băng dính làm từ polyester 3M tape 54 loại ADH, KT T0.05mmxW19mmxL65.8m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 188/ Băng dính bằng plastic 10MM (100M/ cuộn; 22 cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 19 VT/Nichiban Cerro Tape # 405 12x35/ Băng dính # 405 12x35m (10 cuộn/gói). Hãng sản xuất Nichiban. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 19 VT/Tape No.405 18mmx35m Nichiban/ Băng dính # 405 18x35m (10cuộn/gói). Hãng sản xuất Nichiban. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 19/ Băng keo (70mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 19/ Băng keo, dùng trong sản xuất may mặc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 19/ Keo dính.Hàng mới 100%(khổ 100cm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 19/ KEO ÉP LỀU dạng cuộn- khổ rộng 22mm. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 19.ACC-002/ Băng keo các loại70mm*100y/ 797 cuon (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1913610/ Băng keo (V238160) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 197/ nhãn dán (đã in) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1970 OPP Tape/ Băng dính vàng dạng cuộn loại 1970 OPP Tape, khổ rộng 25mm(dùng cho phòng QC kiểm tra độ bám dính của mực in trên bề mặt vỏ điện thoại). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1E01JS/ Băng keo xốp- PACKING (nk) | |
- Mã HS 39191099: 1FR-N02735/ Màng nhựa PET tự dính dạng cuộn, độ dày 0.05 mm- Hàng mới 100%; kt:133mm*1000m*4R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2/ Băng keo OPP- OPP Sticking- plaster- ASICS hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2.0T SILICONE/ Băng dính 2.0T SILICONE SHEET + Acrylic, kích thước: 60mm*53M*50ROLL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 20/ Băng keo 2 mặt khổ 25mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 20/ Băng keo OPP, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2-00-01-000063/ BĂNG KEO FM-1 13MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2010400000040/ Băng keo cách điện6X3X2.7MM,T0-220 &,dùng để sx bộ sạc,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 201267/Màng plastic phức hợp để thử nghiệm máy đóng gói viên thuốc, ở dạng cuộn, 70mmx300m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2015/ Băng dính Packing tape OPP 48*50mcr kích thước 48mm*72m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2015/ Băng dính trong kích thước 48mm*40mcr (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2015/ Băng dính vải 20mm*34Y, kích thước 20mm*34Y/cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2015/ Băng dính vải nâu kích thước 20mm*24Y/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2015/ Băng dính văn phòng 18mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2015/ Băng dính xốp xe hơi 24mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2019-HZ12/ Băng keo các loại (nk) | |
- Mã HS 39191099: 202000001A/ Chất kết dính, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 202000004A./ Chất kết dính ACF, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 202000018A/ Chất kết dính, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 202000020A/ Chất kết dính, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 202000025A/ Băng từ ACF, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 202000029A/ Băng keo kết dính dùng để gắn linh kiện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 202000030A/ Băng từ ACF, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2020-PD102/ Băng keo các loại (150 cuộn, 1 cuộn 50 mét) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 203/ Băng keo (1 cuộn 50 m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205/ Băng ép đường may khổ 2cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205000020/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205000170/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 30m, chiều rộng 20mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205000200/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 30m, chiều rộng 9mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205000290/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205000530/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 25m, chiều rộng 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205000540/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205000590/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 10mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205000600/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 35m, chiều rộng 24mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205000690/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205000920/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205000930/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 20mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205000940/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205000960/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205000970/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205001000/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205001050/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 25m, chiều rộng 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205001060/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 25m, chiều rộng 25mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205001120/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 30m, chiều rộng 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205001150/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 55m, chiều rộng 12mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 205001160/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 20m, chiều rộng 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2051M02/ Băng keo (132M/CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 210-1161-00-01/ Blank label for carton (nk) | |
- Mã HS 39191099: 210-1161-00-05/ Label,Blank,80gArtpaper,75x136mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2101TV 0.1mmx19mmx25m Black/ Bang keo-2101TV 0.1mmx19mmx25m Black, Hang moi 100%, vat tu tieu hao, phuc vu sx (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2107TVH (0.13MMX19MMX20M)/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2107TVH (0.13MMX19MMX20M) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2107TVH 0.13mmx10mmx20m/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2107TVH (0.13MMX10MMX20M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 212000850/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 35m, chiều rộng 18mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 212004180/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, dạng cuộn, chiều dài 27.5m, chiều rộng 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 218/ Băng keo dạng cuộn bằng plastic có lớp giấy bảo vệ bề mặt 2.5CM (nk) | |
- Mã HS 39191099: 22/ Băng dính các loại 300 cuộn (30m/ cuộn). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2205111-8/ Băng keo tăng cường 7320-F bằng nhựa PET (31x50x0.05mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 229/ Băng dính một mặt acrylic, dạng cuộn, rộng 10 cm, không nhãn mác, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 23/ Băng keo (Mới 100%; dùng cho đóng gói sản phẩm may mặc) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2390017B/ Băng dính bằng plastic dùng để dán lá đồng CP805AM-30AC,1.5mm*100m/cuộn. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 244102/Màng plastic phức hợp để thử nghiệm máy đóng gói viên thuốc, ở dạng cuộn, 70mmx300m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2450 0.11mmx20mmx25m Blue/ Băng keo-2450 0.11mmx20mmx25m Blue, Hang moi 100%, vat tu tieu hao, phuc vu sx (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2450 0.11mmx25mmx25m Blue/ Băng keo-2450 0.11mmx25mmx25m Blue, Hang moi 100%, vat tu tieu hao, phuc vu sx (nk) | |
- Mã HS 39191099: 25/ Băng dán đường may bằng plastic (nk) | |
- Mã HS 39191099: 25/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: 252/ Băng dính 70mm (bằng Plastic loại 50M/Cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2580330/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2450(0.11MMX19MMX25M) 1 cuộn 25 m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 26/ Băng keo các loại (nk) | |
- Mã HS 39191099: 26/ Băng keo hai mặt (nk) | |
- Mã HS 39191099: 26/ Băng keo OPP: Dạng cuộn, khổ rộng 22mm, Nguyên phụ liệu dùng sản xuất giày xuất khẩu (nk) | |
- Mã HS 39191099: 26/ Băng keo trong (NK) 50mm x 100yard.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 27/ Băng keo (50m/cuộn) (1250m 1367 Yds) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2809572-9/ Băng keo cách điện HEM-6160 (20x55000x0.01mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 283390236/ Màng keo MS-3A W20MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2881431/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2450(0.11MMX12MMX25M) 1 cuộn 25 m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2881456/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 2450(0.11MMX12MMX25M) 1 cuộn 25 m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 296181627/ Miếng dán bàn phím (nk) | |
- Mã HS 39191099: 296182426/ Miếng dán bàn phím bằng nhựa dùng cho máy quét thẻ từ (nk) | |
- Mã HS 39191099: 296206614AC/ Miếng dán bàn phím bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: 296207132AB/ Miếng dán bàn phím bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: 296212919/ Miếng dán bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: 296226281AD_T3132/ Miếng dán bàn phím bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: 296233207/ Băng keo 1 mặt (nk) | |
- Mã HS 39191099: 296260944AB/ Miếng dán bàn phím bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: 29A/ Mút xốp lên keo (44"- 0.24 YD 0.25 M2) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2A/ Băng keo OPP-72MM*90M-20000ROLLS (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2A/ Băng keo OPP-72mmx90M-2000RO (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2BDN_123/ Băng keo 3M- 898 khổ 12 mm x 55 m (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2FL002-34/ Băng dính cách điện P50H(ASD)SL5 kích thước 1130mm*300m 1Roll (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2FL009-24/ Băng dính cách điện RF01ASD kích thước1100mm*4000m 2Roll (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2FR-LMH9602/ Màng nhựa polyester tự dính dạng cuộn, độ dày 0.05mm- Hàng mới 100%, kt: 110mm*400m*9R/l (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2NVL152/ Miếng đệm lót 3M- SJ5816- Đen dạng cuộn khổ 4.5 in x 36 yds (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2OS15/ Băng keo TAPE (60MM*90M/ 72MM*100Y) dùng để sản xuất giày (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2TS071-02/ Băng dính 1 mặt UPT-55LT kích thước85mm*600m 30Roll (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2TS071-06/ Băng dính 1 mặt UPT-5100 kích thước85mm*310m 160Roll (nk) | |
- Mã HS 39191099: 2WWWH3004/ Băng dính dạng cuộn 5.5mm*500m*55R, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ băng dính 2 mặt (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính 2 mặt bằng nhựa (1cmx7yds) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ băng dính 2 mặt rộng 0.5in (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ băng dính 2 mặt, rộng 1in (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính 3M 766 (33m x 0.05m), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính bạc, 5cm x 25M, BONDTAPE (chất liệu chủ yếu là nhựa acrylic). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính bằng nhựa 50MMX25M 412-LG dùng để đánh dấu, mã: ZZ007459 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính dán nền 3M 764, KT: 50mm*33m (bằng plastics) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính dạng cuộn bằng plastic (rộng 10mm, dài 3m, nhãn hiệu: TRUSCO) MKH-1030-W (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính điện dạng cuộn chiều rộng không quá 20cm (G1-04-0000788) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính hai mặt W40mm x L45m, King Tape (chất liệu bằng nhựa, dạng cuộn). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính mở hộp, chất liệu bằng giấy dính, kích thước 55 x 12 mm, dùng hỗ trợ mở giấy bóng bọc trên sản phẩm, mã: ZZ002468 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính nguyên liệu 48mm x 55M, No. 8934, 3M (chất liệu chủ yếu bằng nhựa Polypropylene). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính simili bằng màng nhựa màu đỏ (5cmx12yds)/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính trong bằng màng nhựa(5cmx50yds)/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng dính trong VPP bằng màng nhựa kích thước 2cm x25yds/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng keo (30M/CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng keo (75MM X 150M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng keo chịu nhiệt bằng nhựa 10MM KT-1033 (Rộng: 10mm, Dài: 33m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng keo nhựa 903UL (0.08mm *12mm*10m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng keo nhựa HF-536-C White, dạng cuộn, rộng 19mm, dài 20m, 10 cuộn/bộ (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Băng tan bằng nhựa (rộng 13mm, dài 15m, nhãn hiệu: MISUMI) JST13-15 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Con lăn dính 4 inch, chất liệu nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Electric tape (Băng dính điện đen) Nano 0.12mmx18mmx18m, black (18M/RL) (MOQ10 RL),Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ HA-CP-0019: Băng dính dán nền, bằng nhựa (Y06WH(50mmX25m)) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ HA-CP-0035:Băng dính dán nền No.631/25X18mmX50m- CL (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ HA-CP-0180: Băng dính bằng nilon dùng để kiểm tra lỗi bong mạ 405-12 (KT: 12mm x 35m, 10 cuộn/lot) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ M-002166 Electric tape (Băng dính điện đen)kích thước: 0.12mmx18mmx18m, black (18M/RL) (MOQ10 RL),Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Màng nhựa PS đen,trộn (mixing) ESD, kích thước 0.7 x 550 mm dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Nhãn film P6 xW22(Chưa in nội dung, 1 cuộn 15000 nhãn)- Y20199021663, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ ST-00484: Băng dính điện 6 lạng (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ SUM-00570: Băng dính hai mặt #510 (50mmx50m), bằng plastic, dạng cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ SUM-00571: Băng dính hai mặt #510 (25mmx50m), bằng plastic, dạng cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3/ Tape (Băng dính vàng mũi tên đen, kích thước: 0,05x50cm),Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3.0T SILICONE/ Băng dính 3.0T SILICONE SHEET + Acrylic, kích thước: 75mm*26M*64ROLL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 300000852/ Màng nhựa cách điện, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 30001396/ Băng keo 4414 khổ 1in x 90yd (2,54cm x 82,296m) (1 ROLL 82.296 M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 303000750/ Màng nhựa cách điện, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 303000896/ Vỏ trục quay/ DV1912/ 16x16x0,35mm/ PVC/ đen, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 303000961/ Băng dính hai mặt DV1911 21.4x10.4mm, bằng nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 303000962/ Băng dính hai mặt DV1912/ 26.5x10.5mm, bằng nhựa, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 303009000073/ Băng Keo Trong 36mm* 80y (nk) | |
- Mã HS 39191099: 30511A60553A/ Băng keo hai mặt 3M VHB 4920 T0.4,18*7mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 306KS000004/ băng dính hai mặt, kích thước 58.45mm*60mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 306KS000005/ băng dính hai mặt kích thước 29.08mm*5.8mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 306KS000006/ băng dính hai mặt, kích thước 90.29mm*53.37mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 307000915532/ Màng bảo vệ (dạng tự dính), kích thước 1 cuộn: 0.05*50mm*200m, hàng mới 100%, 307000915532 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3090000205/ Băng dính plastic khổ rộng 20mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3090000233/ Băng dính chịu nhiệt 66m/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3090000288/ Băng dính giấy khổ rộng 15mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3090000302/ Băng dính chịu nhiệt 90m/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3105-00098-00/ Băng dính cách điện dạng cuộn kích thước108*66mm, mã: S029-00176A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3105-00108-00/ Băng dính cách điện dạng cuộn kích thước71.5*66mm, mã: S029-00256A, HSX: Công ty TNHH Điện Tử Rongxin (Việt Nam) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3110009PG06A/ Dây buộc bằng nhựa có nút thắt kt 6.6*5.3mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 31954A/ Nhãn dán bằng nhựa 5738643 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 32005130002/ Băng dính 501F15 (61-2763-82, kích thước 15mm x 20m, loại băng keo vải, từ vải không dệt được tráng keo Acrylic) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 32108/ Dải băng đóng gói bằng nhựa dùng để bọc bên ngoài bảo vệ đầu nối điện tử, KT:0.060mm*38.5mm*480m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 32400001/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 32400002/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 32400003/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 32400004/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 32400010/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 32400011/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 32400012/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 32400024/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 32400102/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 32400157/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 324143180006/ Băng dính dán nền tĩnh điện 50mmx33m. Hàng mới 100%/ KR (nk) | |
- Mã HS 39191099: 33029001/ Dây đệm cho filter box (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3359.019200100/ Băng dính TAPE 0.10T*19MM*20MZ BK(TAE YOUNG) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 34-000006-00G/ Băng keo EVA, chất liệu bằng nhựa, dạng cuộn, dài:10Mxrộng:12MM,1cuộn:10M TWIN ADHESIVE EVA 10M*12MM BLACK 1.5KGS/25MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: 35/ Băng dán đường may khổ 1.5- 3cm. Hàng mới 100%(code: S25908-CLR001B160, 2L, 15mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 35525-4E000: Băng keo chống nẻ dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3591813/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 0.5". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3591880/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 3.15". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 36/ Băng keo <10inch (nk) | |
- Mã HS 39191099: 362/ Băng keo dán (100 yds/cuộn 216 cuộn), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3668-B0124--/ Băng keo, 100m/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 37/ Băng dính chất liệu Plastic 72mm*45y.(tổng 2078 ROL 93510Y).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 37/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3727591/ Băng keo hai mặt CN4490 13M/M (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381011555/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 33x85mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381011577/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 18x61mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381011990/ Tem nhãn dán công tắc của pin,GW 40V2AH bằng nhựa, kt: 56*16.7mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381012903/ Tem nhãn bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 90*90mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381013023/ Tem nhãn dán công tắc của pin,bằng nhựa, kt: 350*108mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381013380/ Tem nhãn đã in, bằng nhựa, kích thước 55.8*18.4mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381020103/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 98.5*82.5,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381021555/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 114x24.4mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381021809B/ Tem nhãn của máy thổi lá 40V, kt: 140.5*45mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381021809EL/ Tem nhãn bằng nhựa,kt: 140.5*45mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381023380/ Tem nhãn đã in dán lên pin KOB 40V3Ah, bằng nhựa PP, kt 46.6*71.1mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38102647/ Tem nhãn bằng nhựa, của máy thổi lá GW 24V,kt: 38.5*20mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381030103/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 140*22,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381030703/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt:66.5*43.7mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381031555/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 85x24mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381031809B/ Tem nhãn của máy thổi lá 40V, kt: 140.5*45mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381031809EL/ Tem nhãn bằng nhựa,kt: 140.5*45mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38103214-1/ Tem nhãn bằng nhựa, kt: 49*25mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381041555/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 20,69x35mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381051555/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 114x24.4mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38105213/ Tem nhựa cảnh báo tự dính, bằng nhựa, kt:33*30mm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381053613/ Tem nhãn bằng nhựa,tự dính, dạng cuộn, kt: (77 x 82)mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38105654/ Tem nhựa truyền in, dán thân máy, tự dính, bằng nhựa, kt: 110*12mm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38106647/ Tem nhãn bằng nhựa, của máy thổi lá GW 24V,kt: 104*10mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381071555/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 102x90.4mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381080001/ Tem cảnh báo của pin,bằng nhựa,kt: 120*110mm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381080003/ Tem nhựa cảnh báo của pin tự dính, bằng nhựa, kt:120*110mm hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38109142/ Tem cảnh báo, tự dính, bằng nhựa,kt: 85*17.9mmmm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 381131577/ Tem bằng nhựa, đã in hình, dạng cuộn, kt: 120x60mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38113810/ Tem dán ống thổi, tự dính, bằng nhựa, kt: 85x17.9mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38115810A/ Tem dán nút công tắc bằng nhựa, dạng cuộn kt: mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38121213-1/ Tem dán ống thổi bằng nhựa, tự dính, kt: 138*29mm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38121976/ Tem nhãn bằng nhựa của pin GW 40V2AH, kt: 123*12.5mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38122976/ Tem nhãn bằng nhựa của pin GW 40V2AH, kt: 123*12.5mm,dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38144213A/ Tem nhãn bên phải máy thổi lá,bằng nhựa, tự dính, kt: 50*26.5mm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38171213/ Tem nhãn hiệu tự dính bằng nhựa, kt: 50*26.5mm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38191810GW/ Tem nhãn thân trái của máy hút Globus 40V4AH,bằng nhựa, tự dính, kt: 115.8*58mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38192810GW/ Tem nhãn thân phải của máy hút Globus 40V4AH,bằng nhựa, tự dính, kt: 115.8*58mm, dạng cuộn,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 38902452/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa,kt: 50*25mm, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 391910900014/ Nhãn dán (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 39224HSG/ Băng dính dán thùng (băng keo OPP 1F2, dùng để đóng thùng trong sx may mặc) (50met/cuộn) (khổ 12mmx50m) (132cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3FR-M01075/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, độ dày 0.08mm- Hàng mới 100%, kt: 133mm*500m*2R/l (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3M 81901 (15um)/ Băng dính dạng cuộn 3M 81901 (15um), kích thước 75 mm * 100 M (11R/L) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3MstickerPCBA/ Băng dính tam giác 3M PCBA,chiều rộng 2.5mm, mã sp:1032877,1000 chiếc/roll, hàng mới 100%, nhà SX:Rakoi China (nk) | |
- Mã HS 39191099: 3MTriSticker/ miếng dính tam giác 3M, kích thước 50*6mm,mã sp:1033787,hàng mới 100%,nhà SX:Rakoi China (nk) | |
- Mã HS 39191099: 4/ BĂNG KEO OPP 47MMX80Y (1500 CUỘN 120,000 YRD) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40/ Băng keo dùng trong sản xuất ba lô, túi xách (Kích thước: 0.043MMX6CMX170M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40/ Băng keo-tape (1.5~2cm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40000014/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40000050/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40000204/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40000260/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40000301/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40000304/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40000403/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40000416/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40000503/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40000508/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40000510/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40000604/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40000804/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40001004/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40001010/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40001101/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40001202/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40001303/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40001403/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40001505/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40002160/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 400-203051--00/ ốc bằng thép kích thước M3.5x0.6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40021718/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40021756/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 4006970-9/ Băng keo bảo vệ UY-812 bằng nhựa PET (70x200000x0.05mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 4007279-3/ Băng keo bảo vệ UY-812 bằng nhựa PET (130x200000x0.05mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 401020110056/ Băng Keo Trong 55mm*80y (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40190151/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40191122 Băng dính IRRAX TAPE VZL 0,09x19x30M GRAY (1Carton200cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40191122/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 40192781/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 403000100248/ Băng dính, kích thước 1 cuộn: 48mmx50m, hàng mới 100%,403000100248 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 403000100712/ Băng dính dùng để dán thùng carton trong nhà xưởng, kích thước: 33*0.008m, hàng mới 100%,403000100712 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 403000400530/ Băng dính dùng để dán thùng carton trong nhà xưởng, kích thước: 10mm*55m,hàng mới 100%,403000400530 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 4033727/ Băng keo, NPL sx board mạch điện tử (nk) | |
- Mã HS 39191099: 409HTIT45/ Băng dính cách nhiệt, 4090000001181000, 22L*9W*18H,CR, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 41/ Băng keo OPP(60mmx90M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 412478/ Băng dính dạng cuộn 25m,rộng 0.5 mm, dùng trong sản xuất đèn panel, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 414/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: 42/ Băng keo 2 mặt (10mmx25Y) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 42/ Băng keo 2 mặt (3mmx25Y) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 420428/ Băng keo 2 mặt dạng cuộn 25m, chiều rộng 5mm, dùng trong sản xuất đèn panel, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 433303016/ INTERMEDIATE BOX SEALING TAPE, 72MM X 5M (nk) | |
- Mã HS 39191099: 433309105/ TAPE, TEFLON (PAC COVER) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 433326021/ CONDUCTIVE GRID TAPE, 24(W)X33M(L) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 44/ Băng keo (1 cuộn50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 441216903261/ Băng dính dán nền 3M bằng nhưa, kích thước W5cm x L33m xT 0.125mm. Hàng mới 100%/ TW (nk) | |
- Mã HS 39191099: 441216903282/ Băng dính dán nền 3M 764- 25mm*33m. Hàng mới 100%/ TW (nk) | |
- Mã HS 39191099: 45001308/ Băng keo nhựa dán thùng 47MM X 1000Y (2.35KG/cuộn) (PO: A6P-4514373336)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: 45001308/ Bang keo nhựa dán thùng 47MM X 1000Y (2.35KG/cuộn) (PO: A6P-4514373338)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: 45673-AAMI 2/ Băng dính 2X10cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 45673-AAMI 2/ băng dinh2_with printing_2X10cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 45673-AAMI/ Băng dính 6.4cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 4610025126/ Băng dính cách điện (trắng) (Là linh kiện dùng cho lắp ráp Rơ le) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 4616055112/ Băng dính cách điện (xanh lá) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 49/ Bang keo 70mm x 50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 495/ Băng keo các loại (SEALING TAPE dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 4AAYY8901/ Băng dính điện BD 20 B, khổ rộng 20mm, dài 33m/cuộn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 4BBYY7V64/ Băng dính dán sàn 5cm x30m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 4P-Autel-024/ Màng cách điện bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính 2 mặt kích thước 10mm*22m, 60cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính 2 mặt nhiệt 30mm*22m, 30 cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính 2 mặt vàng thêu 10mm*22m, 50 cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính cách điện (0.02x1.0x20K mm-> 0.05x30x70K mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính chất liệu Plastic 75mm, 45Y * 40 cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính INXOA "BINIARAX" 72MM*90M, 1218 cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính Inxoa 'WARNING" kích thước 60MM*90M, 544 cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5/ Băng dính OPP 45U VC kích thước 20MM*72M, 120cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: 500084052/ PCKT_CVR_TAPE,HAA,13.3mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 500126077/ PROTECTION STRIP,TRANSPORT RAILS,2 OF 2. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 500150599/ KAPTON HIGH TEMP TAPE_48MMX33M. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 500177726/ PCKT_CVR_TAPE,HAA,21.00mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 500243007/ SEMI-CONDUCTIVE ELECTRICAL TAPE (nk) | |
- Mã HS 39191099: 500319860/ BROTHERTZ-261,36MMX 8M (nk) | |
- Mã HS 39191099: 500351525/ KAPTON TAPE 30MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: 513321-S3754-286/ Cuộn băng cách nhiệt Sanflex 15/13, cuộn 2m, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: 513322-YS308-53/ Băng dính nhựa quấn ống điều hòa PECO, 30mmx20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 513323-YS308-54/ Băng dính nhựa quấn ống điều hòa PECO, 30mmx20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 513605-1204596-YS326-10/ Băng dính nhựa quấn ống điều hòa PECO, 30mmx20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 513606-1204596-YS326-11/ Băng dính nhựa quấn ống điều hòa PECO, 30mmx20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 513607-1204596-YS326-12/ Băng dính nhựa quấn ống điều hòa PECO, 30mmx20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 513608-1204596-YS326-13/ Băng dính nhựa quấn ống điều hòa PECO, 30mmx20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 513610-YS308-55/ Băng dính nhựa quấn ống điều hòa PECO, 30mmx20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 513611-S3793-18/ Băng dính nhựa, kích thước 0.05x15m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 513612-S3793-124/ Băng dính nhựa, kích thước 0.05x15m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 515013-S3754-24/ Băng quấn ống, 100m 15x5mm, bằng nhựa tổng hợp (nk) | |
- Mã HS 39191099: 515014-S3754-120/ Băng quấn ống, 100m 15x5mm, bằng nhựa tổng hợp (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5156L-0195A/ Băng dính 1 mặt (bằng vải, dạng tấm)/ GASKET (16.0*9.0*3.0T) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 51608-19B/ Băng dính nylong 1 mặt (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5200/ Băng dính cách nhiệt 4*50mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 52001-3105942/ Băng keo 2 mặt Double side lapping tape 140mm x 50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 53/ Băng dính 70mmx50m, ở dạng cuộn, dùng trong hàng may mặc (50m/cuộn, 1494 cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 53/ Băng dính bằng nhựa OPP 70mmx50m, ở dạng cuộn, dùng trong hàng may mặc (50m/cuộn, 14 cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5336798-9/ Băng keo LCD 6220-PK bằng nhựa PET (10x10x0.16mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 540S-018/ Băng dính cách điện bằng nhựa rộng 18mm dài 30m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 550635/ Băng keo nhựa, 100mm x 100m/cuộn, không in nội dung, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 550637/ Băng keo nhựa, 140mm x 100m/cuộn, không in nội dung, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 551566/ Màng nhựa dạng cuộn, dài 300M/cuộn, rộng 0.33m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 560S-0.13-25/ Băng dính cách điện nomex, bằng nhựa, dạng cuộn, rộng 25 mm, dài 30m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 560S-2-18/ Băng dính cách điện, bằng nhựa, dạng cuộn rộng 18mm dài 50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5-BKeo-OPP/ Băng keo (OPP TAPE) (45mic x 48mm x 100yards(90m)), dạng cuộn, 1 cuộn 100 yards (90m), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5FLZ00146E/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối các linh kiện trong sản xuất máy camera,loại TCM5000UZ2-30, tự dính bằng nhựa dạng cuộn 9.6mm*100m, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5FLZ00146G/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối các linh kiện trong sản xuất máy camera,loại TCM5000UZ2-30, tự dính dạng cuộn 12mm*100m, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5FLZ00146H/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối các linh kiện trong sản xuất máy camera, loại TCM5000UZ2-30, tự dính dạng cuộn bằng nhựa, 13.7mm*100m, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5FLZ00153A/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối các linh kiện trong sản xuất máy camera,loại TCM5000UZ2-30, tự dính dạng bằng nhựa cuộn 8.7mm*100m, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5FLZ00153B/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối các linh kiện trong sản xuất máy camera,loại TCM5000UZ2-30, tự dính bằng nhựa dạng cuộn 8.2mm*100m, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5FLZ00176B/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối các linh kiện trong sản xuất máy camera,loại TCM5000UZ2-30, tự dính dạng cuộn 11.5mm*100m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5FLZ00176C/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối các linh kiện trong sản xuất máy camera,loại TCM5000UZ2-30, tự dính dạng cuộn 12.1mm*100m, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5FLZ00176D/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối các linh kiện trong sản xuất máy camera, loại TCM5000UZ2-30, tự dính dạng cuộn bằng nhựa, 12.4mm*100m, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 5FLZ00193A/ Phim dẫn điện đẳng hướng dùng để để kết nối các linh kiện trong sản xuất máy camera, loại TCM5000UZ7-30, tự dính dạng cuộn bằng nhựa, 8.7mm*100m, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 6/ Băng keo (48mm*100y ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 20cm, không xây dựng định mức) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 6/ Băng keo (50mm*500y ở dạng cuộn có chiều rộng không quá 20cm, không xây dựng định mức) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 6.2/ BĂNG ÉP CHỒNG THẦM(M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 60/ Tấm băng keo. Hàng mới 100%(code: 3415 4MIL, khổ 1524mm, 100mtr) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 604000060/ Băng dính 50 yard (nk) | |
- Mã HS 39191099: 60402/ Băng dính phản quang rộng 3cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 61.B0.GW00501A/ Màng fim PET kích thước 250x20 mm dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 61.B0.GW02700A/ Màng fim PET kích thước 21.8x71.8mm.0.035mm dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 61.B0.GW02701A/ Màng fim PET kích thước 21.8x71.8mm.0.035mm dùng để sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 61-0002Z0/ Keo dán ADHESIVE #201 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 62288/ Băng Keo- TAPE #575E-A (Nguyên liệu sản xuất tấm Drape y tế) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 62290/ Băng Keo- TAPE #575E-C (Nguyên liệu sản xuất tấm Drape y tế) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 630100011/ BĂNG DÍNH/ TAPE 630100011 CU-2065 9.3mm(COVER) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 65/ Băng dính chất liệu plastic 15mm * 18m * 1200 cuộn. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 65/ Băng dính plastic 72mm*50y*500 cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: 65012/ Băng dính chịu nhiệt nhựa PET, khổ 130mm, dạng cuộn. (nk) | |
- Mã HS 39191099: 65032/ Băng dính LVS loại 100mm*100M,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 65430/ Băng keo dán đường chỉ may khổ 25MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: 66.AS.PS000031/ Sợi đàn hồi màu đen 150D, chất liệu PET dùng sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 6G6560S#3-19W/ Băng dính 560S 3# W19 dạng cuộn rộng 19cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 6G6631S#5020W/ Băng dính631S 50# W20 dạng cuộn rộng 20cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 6G6636F#5013W/ Băng dính pen 636F 50# dạng cuộn rộng 13cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 6G6636F#5020W/ Băng dính 636F 50# W20 dạng cuộn rộng 20cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 6G8PG4023305W/ Băng dính PG dạng cuộn rộng 5cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 6M21412A36BA- Băng dính chống xước sơn bậc cửa trước, dạng cuộn, kích thước chiều rộng 3 cm, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 6SM1702/ Băng dính có in logo coilcraft, QC12-T (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7/ Dây keo nhiệt (Plastic/ kích cỡ 15mm), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 710200007/ BĂNG DÍNH/ TAPE 710200007 KAPTON 650R #25 T0.05mmW3.8mm (TML-3) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 710200021/ BĂNG DÍNH/ TAPE 710200021 KAPTON S391H W7.80.2mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 710300002/ BĂNG DÍNH/ TAPE TEFLON 842R W6.1mm DTS*W-66N (nk) | |
- Mã HS 39191099: 710300013/ BĂNG DÍNH/ TAPE TEFLON 842R T0.06mm W4.8mm TACKT1.5,0.8 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 718500001/ Băng keo cách điện- ADHESIVE PAPER NOMEX + PET H40mm (718500001) (1 cuộn 50 Mét) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7251L-1574A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side Tape White, 842.0*12.0*0.25T, Fixing (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7251L-1575A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side Tape White, 972.0*12.0*0.25T, Fixing (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7251L-1576A/ Băng dính một mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/ Single side tape Black, 490.0*30.5*0.085T, Insulation (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7251L-1577A/ Băng dính một mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/ Single side tape Black, 593.0*30.5*0.085T, Insulation (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7251L-1578A/ Băng dính một mặt (bằng nhựa, dạng tấm)/ Single side tape Silver, 35.5*16.0*0.11T, Electric Conductivity (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7251L-1579A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side Tape Black, 345.0*30.0*1.6T, Fixing (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7251L-1582A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side Tape Black, 824.5*5.0*0.3T, Fixing (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7251L-1583A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side Tape Black, 841.8*10.0*1.2T, Fixing (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7251L-1584A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side Tape Black, 968.5*7.8*1.2T, Fixing (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7251L-1585A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side Tape Black, 40.0*5.5*2.66T, Fixing (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7251L-1586A/ Miếng dán (bằng nhựa, dạng tấm) PAD Black, 12.0*7.0*1.23T, Protection (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7251L-1607A/ Băng dính hai mặt (bằng nhựa)/ Double Side Tape WHITE, 840.0*7.0*0.25T, Fixing (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7251L-1616A/ Băng dính hai mặt, bằng nhựa/ Double Side Tape, 810.0*30.0*1.6T, SV160 (nk) | |
- Mã HS 39191099: 74008001/ Băng keo cách điện 15mmx25m màu đỏ (nk) | |
- Mã HS 39191099: 74011001/ Băng keo cách điện 15mmx25m màu xanh (nk) | |
- Mã HS 39191099: 74013001/ Băng dính 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 74050001/ Băng dính trong (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7461313 Băng keo (ADHESIVE TAPES)SHINE TAPE 25Y (GOLD) 24MM X 30M (120ROLL/CASE). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7548589/ Băng dính 13.0mm x 500m dùng cho dải nhựa chứa linh kiện (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7548590/ Băng dính 21.0mm x 500m dùng cho dải nhựa chứa linh kiện (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7548592/ Băng dính 37.5mm x500m dùng cho dải nhựa chứa linh kiện (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7566855/ Băng dính 21.0mm x 500m-A dùng cho dải nhựa chứa linh kiện (nk) | |
- Mã HS 39191099: 7579170/ Băng dính 49.5mmx500m dùng cho dải nhựa chứa linh kiện (nk) | |
- Mã HS 39191099: 75F0/ Keo ép các loại (dạng cuồn khổ:19mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 8/ Băng dính (dải băng tự dính dạng cuộn) (12mm*500m*100 roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 80902-00001/ Băng dán PI dạng cuộn (dài 66m rộng 10mm) (Tape), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 80902-00039/ Băng dán BOPP dạng cuộn (dài 450m rộng 72mm) (Tape), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 80902-00040/ Băng dán BOPP (1 cuộn dài 30m rộng 72mm dày 0.05mm) (Tape), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 80902-00057/ Băng dán BOPP (1 cuộn dài 450m rộng 48mm) (Tape), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 80902-00325/ Băng dán (1 cuộn dài 66m rộng 40mm dày 0.05mm) (Tape), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 80902-00353/ Băng dán KAPTON (1 cuộn dài 33m rộng 10mm dày 0.05mm) (Tape), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 80902-00744/ Băng dán cách điện ACETATE (1 cuộn dài 33m rộng 19mm dày 0.2mm) (Tape), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 810180026/ Băng keo dán nhiệt W20MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: 826/ Băng keo (50 m/Cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 826/ Băng keo (50 yds/Cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 82CNP300K0Y/ Nhãn dán, chất liệu plastics, KT 31*90 MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: 833/ Dây đai thùng (nk) | |
- Mã HS 39191099: 89924-X1E15-00/ Nhám dính, chất liệu polyester, (L:16mm, W: 30mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 89924-X1E16-00/ Nhám dính, chất liệu polyester, (L:16mm, W:30mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 89924-X1E16-A0/ Nhám dính, chất liệu polyester,(L:16mm, W: 30mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 89924-X1R04-00/ Nhám dính, chất liệu polyester, (L:20mm, W:70mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9/ Băng keo (k.74mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9000F/ Băng keo nhựa 1 mặt 3M Scoth 221/2' ' X36yds (2mmx32M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9000O/ Băng keo nhựa 1 mặt NO. 223S 10mmx20M BLK (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9003O/ Băng keo nhựa 1 mặt-NO.223S 10mmx20M WHT (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9006O/ Băng keo nhựa 1 mặt NO. 223S 19mmX20M BLK (nk) | |
- Mã HS 39191099: 90080/ Băng keo nhựa 1 mặt NO. 223S 0.19mmx19mmx20M WHT, 1 cuộn 20MTR (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9008O/ Băng keo nhựa 1 mặt NO. 223S 19mm WHT (nk) | |
- Mã HS 39191099: 900SR/ Băng keo nhựa xốp D150-ARSU1G1450045 (10mmX45mmX45mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 90-175108-322/ Nhãn dán bằng PET (đã in), một mặt tự dính, dạng cuộn, chiều rộng 3.2cm, kích thước 45*28mm (50000142), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 90222/ Băng keo nhựa chịu nhiệt dạng cuộn (chiều rộng 0.375 inch), 36 yard/roll (nk) | |
- Mã HS 39191099: 903UL(0.08MMX14MMX10M)/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 903UL(0.08MMX14MMX10M) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 903UL(0.08MMX19MMX10M)/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ 903UL(0.08MMX19MMX10M) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9052O/ Băng keo nhựa 1 mặt NO.223S 0.19mmx25mmx20M WHT, 1 cuộn 20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9100R/ Băng keo nhựa xốp D150-32-1972000-040 FLG (5mmx20mmx40mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9111R/ Băng keo nhựa xốp 32-1753003-130 (3mmx30mmx130mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9113R/ Băng keo nhựa xốp 32-1922506-090 RBZ(8mmx25mmx90mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9114R/ Băng keo nhựa xốp 32-1753003-020 (3mmx30mmx20mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9116R/ Băng keo nhựa xốp 32-1933009-070 VHZ (3mmx30mmx70mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9117R/ Băng keo nhựa xốp 32-1970509-315 C (3mmX 5mmX315mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 911EO/ Băng keo nhựa 1 mặt NO.223S 0.19mmx50mmx20M WHT, 1 cuộn 20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9125R/ Băng keo nhựa xốp 32-1972009-060 FLG (3mmX20mmX60mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9130R/ Băng keo nhựa xốp CUT TAPE 32-1752003-130 (3mmX20mmX130mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9131R/ Băng keo nhựa xốp CUT TAPE 32-1973009-100 FLG/LS-0001 (3mmx30mmx100mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 915PW/ Băng keo nhựa 1 mặt NICHIBAN No. 331 12mmx50M (nk) | |
- Mã HS 39191099: 916PW/ Băng keo nhựa 1 mặt NICHIBAN No. 331 19mmx50M (nk) | |
- Mã HS 39191099: 917PW/ Băng keo nhựa 1 mặt NICHIBAN No. 331 25mmx50M (nk) | |
- Mã HS 39191099: 918PW/ Băng keo nhựa 1 mặt NICHIBAN No. 331 38mmx50M (nk) | |
- Mã HS 39191099: 919PW/ Băng keo nhựa 1 mặt NICHIBAN No. 331 50mmx50M (nk) | |
- Mã HS 39191099: 92-130020-000/ Băng nhám dính plastic hình tròn, dạng cuộn, màu trắng, một mặt tự dính, kích thước L130 * W20MM dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 93/ Băng keo 100yrd/cuộn/200gr 5cm-7cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 93/ Mousse xốp dán các loại (Mousse làm từ Polyurethan-Dán giấy)-K4014MM54"-23YARD (nk) | |
- Mã HS 39191099: 93000010/ Băng dính bằng nhựa PET ZZ5085,KT: 30mmx50m dạng cuộn, mã SAP: 11003525.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 93000010/ Băng dính chịu nhiệt D60F6-3,bằng nhựa dạng cuộn,KT: 10mm x0.130mmx50m, mã SAP: 11002759.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 93000010/ Băng dính cố định bằng nhựa dạng cuộn, KT: 50mmx2mmx7m, mã SAP: 11001561.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 94-000012-100/ Băng dính chịu nhiệt, màu vàng, dạng cuộn (66m/cuộn), kích thước 12mm, dùng để đóng gói sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 94007-YA50110-0000/ Băng dính trắng 76 mm*140m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 942AO/ Băng keo nhựa 1 mặt NO.223S 0.19mmx25mmx20M BLU, 1 cuộn 20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: 943AO/ Băng keo nhựa 1 mặt NO.223S 38x20 BLU (nk) | |
- Mã HS 39191099: 945AO/ Băng keo nhựa 1 mặt NO.223S 0.19mmx38mmx20M WHT, 1 cuộn 20MTR (nk) | |
- Mã HS 39191099: 948FO/ Băng keo nhựa 1 mặt Băng keo nhựa 1 mặt (nk) | |
- Mã HS 39191099: 95018/ Băng dính Simili xanh dương bằng nhựa, KT: 6cm x 27m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 951RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1972000-180FLG (5mmx20mmx180mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 953509/ Băng dính vàng 19mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: 954314/ Băng dính VCI (nk) | |
- Mã HS 39191099: 959300001860012/ Dải băng đóng gói bằng nhựa dùng để dán lên bề mặt dải nhựa để đóng gói sản phẩm, KT: 300M*21,3MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: 959RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1753503-100 (3mmx35mmx100mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 960RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1972009-035 FLG (3mmx20mmx35mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 961RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1753503-050 MIRA (3mmx35mmx50mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 963RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1753503-060 (3mmx35mmx60mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 973ULS 0.13MMX30MMX10M/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ (30MM X 10M X 30ROLL) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9770S/ Băng keo nhựa xốp ARAJPH300010 (1mmX60mmX60mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 98062/ Đai buộc 1/2", bằng nhựa (Dùng để sản xuất dây truyền dịch). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9851W/ Băng keo vải ACETATE No.5 (15mm x 20m) BLK (nk) | |
- Mã HS 39191099: 985MQ/ Băng keo nhựa 2 mặt Y4950 (khổ 10x20mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 985RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1753503-070 MIRA (3mmx35mmx70mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 987RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1972009-030 FLG (3mmx20mmx30mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 988BO/ Băng keo nhựa 1 mặt NO.223S 0.19mmx38mmx20M BLK, 1 cuộn 20MTR (nk) | |
- Mã HS 39191099: 989RR/ Băng keo nhựa xốp 32-1753003-100 (3mmx30mmx100mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 995PR/ Băng keo nhựa xốp 32-1972009-020 FLG (3mmx20mmx20mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 997NR/ Băng keo nhựa xốp 32-1970509-190 (C3mmx5mmx190mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 997RR/ Băng keo nhựa xốp D150-32-1975000-060FLG (5mmx50mmx60mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 998RR/ Băng keo nhựa xốp D150-32-1973001-025FLG (30mmx25mmx10mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9998(VTTH)/ Băng dính trong 60mm x 120m (bằng nhựa) (VTTH) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 999HQ/ Băng keo nhựa xốp Miramat Lami (1mmx40mmx50mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 999RR/ Băng keo nhựa xốp D150-32-1974001-030FLG (40mmx30mmx10mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9F421-005-0003/ Decal cắt(Bằng plastic) (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9F423-011-0001/ Băng keo cách nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9F423-012-0001/ Băng keo cách nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9F423-012-0005/ Băng keo cách nhiệt (nk) | |
- Mã HS 39191099: 9L423-003-0009/ Băng keo OPP PPJ7 (48mm X 70M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: A0011483/ tem nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: A0011484/ tem nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: A0011489/ tem nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: A0011938/ Tem nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: A003/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: A00301/ Packing film- Màng căng công nghiệp khổ 500mm x 2.8kg/cuộn- dùng để đóng hàng. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: A00303/ Stick tape- băng keo dùng để đóng hàng(48mm x 30m)- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: a01/ Băng dính cách điện, Mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: A0102345/ Băng dính bằng nhựa poly propilen, kích thước 0.09mm*48mm*50m, mã NO.886 (nk) | |
- Mã HS 39191099: A0103177/ Băng dính hai mặt bằng nhựa NO.501C kiểm tra độ dính của sản phẩm khi ghép lớp, KT:140MMX20M (nk) | |
- Mã HS 39191099: A0103822/ Băng dính nhựa màu xanh NO.31BK, KT: 0.025X10MMX300M (nk) | |
- Mã HS 39191099: A0104531/ Cuộn lăn làm sạch dạng băng dính nhựa, KT: 150MM *60 (nk) | |
- Mã HS 39191099: A0200/ Băng dính xốp E022 (441-7534), kích thước 2mx2cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: A03-0021/ Băng dính (Băng keo) điện Nano dày 2cm.20Y (10c/cây). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: A032/ Băng dính 100ys/7cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: A0350043/ Băng dính dạng cuộn JYS-082ASS (185mm*1500M) linh kiện sản xuất điện thoại di động, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: A0570041/ Băng dính dạng cuộn FCI5000 Part- A dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. 55mm x 260m.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: A0570042/ Băng dính dạng cuộn FCI5000 Part- B dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. 45mm x 260m.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: A0720029/ Băng dính dạng cuộn CHH-P37A266 linh kiện sản xuất điện thoại đi động.76mm x 200m.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: A0800069/ Băng dính DYT-1505 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, Kích thước: 1200mm*500m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: A0800079/ Băng dính DYT-5103BN dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, kt: 200mm * 500m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: A146/ BĂNG DÍNH (TỪ CÁC POLYME TRÙNG NGƯNG) (nk) | |
- Mã HS 39191099: A19/ Băng dính, Hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39191099: A2522936/ Băng keo nhựa PETTAPE NO.31RH 0.08/20/100 (nk) | |
- Mã HS 39191099: A-2551-0121/ Băng keo vỏ ngoài bằng nhựa POLY.TAPE/CT280/W6.8MM/YEL- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: A-2551-0138/ Băng keo nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: A-2551-0815/ Băng keo vỏ ngoài bằng nhựa (1 cuộn 20m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: A2593630/ Băng keo nhựa NITOFLON 903UL 0.08/5/10 (nk) | |
- Mã HS 39191099: A2593655/ Băng keo nhựa NITOFLON 903UL 0.08/10/10 (nk) | |
- Mã HS 39191099: A2593671/ Băng keo nhựa NITOFLON 903UL 0.08/15/10 *BR (nk) | |
- Mã HS 39191099: A26/ Miếng keo dán hai mặt 15*11.5mm (dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: A28-0074/ Băng dính Zilgo 2.5cm*5m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: A2866176/ Băng keo nhựa PET TAPE NO.31RH 0.08/10/100, dạng cuộn, chiều rộng 10mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: A2976538/ Băng keo nhựa PET TAPE NO.31RH 0.08/18/100, dạng cuộn, chiều rộng 18mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: A3/ Băng keo (1 cuộn 50 M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: A3/ Băng keo, 1 roll 50 Mét (nk) | |
- Mã HS 39191099: A3044294/ Băng keo nhựa PETTAPE No. 631S #12 5M/M *WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: A3135787/ Băng keo nhựa PET TAPE NO.31RH 0.08/25/100, dạng cuộn, chiều rộng 25 mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: A31S BRACKET TAPE SINGLE/ Băng dính dán sản phẩm mã A31S, kích thước 10.15*14.55*0.25mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: A3438488/ Băng keo nhựa NO.2400 20M/M *BK (nk) | |
- Mã HS 39191099: A3514452/ Băng keo nhựa NO.2400 22M/M *BK (nk) | |
- Mã HS 39191099: A3518362/ Băng keo dính KAPTON TAPE 650S #50 38MM, dạng cuộn, chiều rộng 38mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: A3518917/ Băng keo nhựa NITFLONTAPE NO.903UL 30M/M *BR (nk) | |
- Mã HS 39191099: A3590809/ Băng keo hai mặt RYOUMEN TAPE Y-4612 15MM, dạng cuộn, chiều rộng 15 mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: A3718764/ Băng keo nhựa NITOFLON 903UL 0.08/17/10 *BR (nk) | |
- Mã HS 39191099: A3824174/ Băng keo nhựa NO.2400 65M/M *BK (nk) | |
- Mã HS 39191099: A3902145/ Băng keo nhựa 631S2 #12 15M/M *BK, dạng cuộn, chiều rộng 15mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: A3903861/ Băng keo nhựa NO.631S2 #50 4M/M *WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: A490/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: A54/ Băng tự dính, bằng plastic ở dạng cuộn, khổ 72mm (47Y/Cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: A9006056/ Tem nhãn (nk) | |
- Mã HS 39191099: A9B00082614/ Băng keo điện bằng nhựa 19MM dạng cuộn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: A9B10289480/ Băng keo phản quang bằng nhựa 3M 2063, dạng cuộn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: AAAASF00066/ Băng dính chịu nhiệt- PET, màu đồng, 10mm*33m*60u (nk) | |
- Mã HS 39191099: AC40/ Băng dính (50m/Cuộn)- SCOTCH TAPE 10mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: ACC18/ Cuộn băng dính các loại (nk) | |
- Mã HS 39191099: ACP0002/ Băng keo bằng nhựa ở dạng cuộn dùng để dán thùng- Adhensive tape 72mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: AD44/ Băng dính 2 mặt 693A50851A. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: AD44/ Băng dính 2 mặt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: AD50/ Băng dính hai mặt AD50_(45MM*100M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: AD701:Băng dính đen bằng plastic dạng cuộn, bề rộng 10mm, dài 15m, dùng để lắp ráp xe ô tô du lich Hyundai Elantra, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ADHESIVE TAPE AGF100 0.13x19x10- Băng dính một mặt (Hàng mới) (nk) | |
- Mã HS 39191099: ADHESIVE TAPE ASF110 0.13x100x10- Băng dính một mặt (Hàng mới) (nk) | |
- Mã HS 39191099: ADHESIVE TAPE: Băng dính một mặt không in hình, không nhãn hiệu, chiều rộng cuộn 6.5 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ADHESIVE-A.C.F 0201-002321: Băng keo hai mặt, màu trắng, dạng cuộn, khổ 1.2mm, 200m/roll, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ADHESIVE-A.C.F- 0201-003413: Băng keo hai mặt, màu xám, dạng cuộn, khổ 2.0mm, 350m/roll, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ADH-TAP/ Băng dính (100 pcs/Roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: AHESIVE25X0.18|DM/ Băng dính bằng nhựa, KT T0.18mmxW25mmxL50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: AL-380/ Băng dính dùng làm lớp bảo vệ cho tấm phim lọc camera 190mm*100m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ALNPL07/ băng keo khổ rộng 5.5 cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM312010080-A50U/ A50U-3_Cover Tape(Black)_ Băng dán bằng nhựa bảo vệ sản phẩm, KT: 142mm x 200M. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM312010080-A516VN/ A516VN.3-Cover Tape_Tếp rời bằng nhựa loại tự dính dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 142mm x 200M, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM312010080-A51CN/ A51CN.03-Cover Tape(Black)_ Băng dán bằng nhựa bảo vệ sản phẩm, KT: 142mm x 200M (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM312010080-A716VN/ A716VN.3_Tếp rời bằng nhựa loại tự dính dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 142mm x 200M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM312020046-A50U/ A50U-2_Double Adhesive_Tếp dính đôi bằng nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 142mm x 200M. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM312020098-A51CN/ A51CN.02-DOUBLE_Tếp dính đôi dùng để bảo vệ sản phẩm KT: 142mm x 200M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM312020103-A516VN/ A516VN.2-Double Ad_Tếp dính đôi bằng nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 142mm x 200M, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM312020103-A716VN/ A716VN.2_Tếp dính đôi bằng nhựa dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 142mm x 200M. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM312040039-A50U/ A50U-5_Remover Tape_Tếp rời bằng nhựa loại tự dính dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 150mm x 500M. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM312040039-A51CN/ A51CN.05-Remover Tape_Tếp rời bằng nhựa loại tự dính dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 150mm x 500M (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM312040039-A51CT/ A51CT.03-Remover Tape_Tếp rời bằng nhựa loại tự dính dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 150mm x 500M (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM312040039-B5GB2N/ B5GB2N.3-Remover Tape_Tếp dính dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 150mm x 500M, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM312040045-NBL/ NBL04_PULL TAPE: Tếp dính bảo vệ sản phẩm. KT: 17*5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM312040045-NBS/ NBS04_PULL TAPE: Tếp dính bảo vệ sản phẩm. KT: 17*5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM312040067-BEAN/ BEAN-05_Tếp bảo vệ sản phẩm, loại tự dính, hàng mới 100%. KT: 212*52mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM42200873-NBL/ NBL05_ADHESIVE TAPE: Tếp dính bảo vệ sản phẩm. KT: 190*208mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: AM42200874-NBS/ NBS05_ADHESIVE TAPE: Tếp dính bảo vệ sản phẩm. KT: 190*208mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ANV-0056/ Băng dính một mặt(1 ROL 50M)_V4FU191 (nk) | |
- Mã HS 39191099: AS130464/ Băng keo màu trắng cùng để đóng gói hàng Pigtail, bằng nhựa, kích thước 0.1MM*19MM*25M,hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: AT001/ Băng dính (dạng cuộn) PS TAPE BLUE 25M/C1200*50; 60M2/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: AVN00159/ Băng dính 3M 1cm, Kích thước cuộn 1cmx100m, bằng plastic. Hàng mới 100 %/ US (nk) | |
- Mã HS 39191099: AVN00282/ Băng dính đóng hàng màu nâu KT: 50mm*91m, 50 micro, bằng plastic. Hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39191099: AVN00957/ Băng dính OPP 130 (130mm*500m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: AVN01680/ Băng dính chịu nhiệt nền vàng 14mm, KT: 14mmx50m, bằng plastic. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: AVT001/ Băng nhám dạng dải/ Velcro tape yds (nk) | |
- Mã HS 39191099: AVT002/ Băng nhám dạng chiếc khổ 35X15MM/ Velcro tape PCE (nk) | |
- Mã HS 39191099: B-001-019/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FNSmatt S50 PAT1 8LK2 (nk) | |
- Mã HS 39191099: B0012/ Băng dính 3mmx15 mm x5m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: B01/ Băng keo bằng nhựa 0.02*6.0mm (dùng cho sản phẩm điện tử), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: B014/ Băng keo Yegin xanh, size 72*90, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: B014/ Băng keo JR286 size 72mm*90Y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: B014/ Băng keo JR286, size 72*90, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: B049/ Băng keo in chữ (PRINTED TAPE ADIDAS 60MM*90M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: B1/ BĂNG DÁN (nk) | |
- Mã HS 39191099: B2424201604/ Tấm nhựa trong suốt acrylic dài 220mm, rộng 100mm, dày 5mm, B2424201604 (nk) | |
- Mã HS 39191099: B25010R/ Màng phim tự dính B25010R, kích thước 108 mm * 287 M (1R/L) (nk) | |
- Mã HS 39191099: B3414401204/ Tấm nhựa trong suốt acrylic dài 100mm, rộng 60mm, dày 5mm, B3414401204 (nk) | |
- Mã HS 39191099: B3424205904/ Tấm nhựa trong suốt acrylic dài 190mm, rộng 100mm, dày 5mm, B3424205904 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BAK/ Băng keo/,: SECURITY OPP 72mm*90M [] (2,000.00RL12,960.00MTK) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BAKE/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng chống thấm 20mm (dùng trong sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dán 1M(Magic tape 1m)Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dán bạc 50x1800mm bằng plastics/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dán Cellophane 3M SCOTH 610 (Kích thước: 25,4mmx65,8m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dán khe cửa 2m-860326 (KOKUBO, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dán máy đánh chữ LM-TP509Y (màu vàng, khổ 9mm, dài 8m, hiệu MAX, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng đánh dấu màu, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D27,10321887086 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính #8616V (RWD) 5MMX200M (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính #8616V(RWD)4MMX200M (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính #8800CH (RWD) 14MMX200M (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính #8800CH DAITAC (Kích thước 20mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (09mm*50M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (10mm*20m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (12mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (160mic*5mm*50m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (1-8956-02, 973UL, chất liệu nhựa fluororesin film có phủ keo dính, kích thước 0.15 x 50mm x 10m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (50mm*25m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (7-329-01, 903UL, chất liệu nhựa fluororesin film có phủ keo dính, kích thước 0.08 x 25mm x 10m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dinh (80y) W70mm x L80ya x T40mic. Hàng mới 100%. 315551016397 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) 2 mặt 2cm.5m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) dán sàn 5cm Trắng (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) điện 2cm dày Nano, hàng mới 100%, 2FSN-K50053, HLCEL-0033 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (băng keo) hai mặt bằng nhựa- Double-faced tape (RED), Mã hàng: 633D519 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) lụa Simili 5cm.5m Xanh Blue, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) M48.80Y màng 43, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) T48.100Y màng 43 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) VP 1.2cm dày, chất liệu nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (Băng keo) xốp 5cm màu xanh hàng mới 100%, 2FSN-K50120, HLCMC-0049 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (dán nền) vàng đen 48mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (dán thùng) 48mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính (dạng cuộn) 086-1015-522 15mm*40m (40m/ 1 cuộn*15840cuộn);để bảo vệ sản phẩm khỏi dính keo;làm bằng nhựa;mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 1 mặt JSA-75120B, kích thước: 105mm*500m*1Roll, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 1 mặt loại chống thấm, chất liệu bằng nhựa PVC dạng cuộn khổ rộng từ 10cm đến 20cm. nhà sx: Guangxi pingxiang city. Mới 100% do TQSX (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 1 mặt, cuộn, kt:40x0.1mm,Type:850171839, (Linh kiện Tivi), Hàng mới 100%, Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 102N20-50 (868-4130), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 102N2-50 (868-4131), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 15m*5mm (bằng plastic). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt "model: T-4W"nhà sản xuất: Mirai. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt (20mm*50M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt (50mm*70M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 1.5cm, chất liệu nhựa,hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 10mm(6m/ Roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 12mm*12m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 1cm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 2.5cm (20m)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 20mm (6m/ Roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt- 20mm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 24mm*20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 2cm x16m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 3M- 2cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 3M- No.9075, 20mm*50m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 3M. 25mmx50m bằng nhựa, lõi nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 47mm (6m/ Roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt- 50mm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 5cm (1 cuộn 90m), bằng nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt 6.5m*2cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt bằng nhựa silicone GT17-10-600B (Silicone Pad Doubletape) kích thước: 75mm*50M*1.71T,HSX: THT Co.,LTD,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt chất liệu HDPE, dạng cuộn, kích thước 15mm x 1500m, mã hàng hóa BRC2-15Q10R-P (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt dạng cuộn 216 ROLL/1BOX, kt 47MM*20M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt dùng để dán tấm inox vào sản phẩm thép, bản rộng 20 mm, model: 467MP-2050(20mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt khổ rộng 1 cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt Nito, Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt OPP 0.105mm x 25mm x 22M-Double-sided OPP tape0.105mm x 25mm x 22M (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt TF1573SP140, kích thước 140mm x 114m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt trắng màng PET 16.5m*24.7cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt, chất liệu nhựa PET, dùng để dính miệng túi, hãng Zhongshan Crown Adhesive Products co.,Ltd, mã hàng DS31-6025R6T, KT 8mm*100m/cuộn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt, kích thước: 15mm*55m, dùng để đóng gói hàng hóa, NSX: CTY Tape Việt Tú, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt, làm bằng nhựa, khổ ngang 7,28cm, dài 50m/cuộn. Hàng mới 100% trung quốc sản xuất (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2 mặt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 20mm, sử dụng phục vụ trong sản xuất của nhà máy (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 24 x 35cm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 25cm x 50M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2600 (24mm x 30yds) bằng plastic. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2600 (48mm x 30yds) bằng plastic. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 2cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 311-BEIGE, khổ rộng 48mm x 100m/cuộn (chất liệu Poly Propylen và Nhựa Acrylic), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 31C. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 331H-19 (10 cái/gói). Hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 244 [12mm*50m], hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 9075 5cmx50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 9075 loại 2cm x50m chịu nhiệt lên đến 120oC. Ứng dụng dùng dán điện thoại di động, máy tính, camera, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M 9448A- 8mm*50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M màu vàng (10cm x 55m/cuộn). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M, 12.7MM*33M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M, 3M-309 (48mm*100m), bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M. Hãng Scotch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 3M-471 màu trắng dùng để dán, phục vụ sản xuất, kích thước 3/8"x 36yd, chất liệu bằng nhựa dẻo vinyl. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 4.7cm (5 cuộn/kg), dùng để cuốn lại lớp xốp PE cho chắc chắn sau khi bọc đường ống. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 4.8cm (bằng plastics). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 4.8cmx20m. Hàng mới 100%/ KR (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 403000100119 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 471 xanh (chất liệu nhựa vinyl) (50mm x 33m) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 47mm, sử dụng phục vụ trong sản xuất của nhà máy (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 47mmx50m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 5 Cm, Chất liệu: Polyamyde film và silicon. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 5000NS 0.3 m2 (6mmx50m; 1 cuộn gồm 0.3 m2), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 501F15 (61-2763-82, kích thước 15mm x 20m, loại băng keo vải, từ vải không dệt được tráng keo Acrylic) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 50mmx9m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 5cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 764 đen (chất liệu nhựa vinyl) (50mm x 33m) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 764 đỏ (chất liệu nhựa vinyl) (12mm x 33m) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 764 trắng (chất liệu nhựa vinyl) (50mm x 33m) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 764 vàng (chất liệu nhựa vinyl) (12mm x 33m) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 764 xanh lá (chất liệu nhựa vinyl) (50mm x 33m) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính 766 vàng đen (chất liệu nhựa vinyl) (50mm x 33m) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính an toàn dán thùng carton (100M/cuộn), mã hàng: SHBA01, hàng mới 100%, thuộc dòng hàng thứ hai của TK 102588486340 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính ASF110FR-08X10 (61-2774-17, chất liệu nhựa PTFE, kích thước 0.08mm x 10mm x 10m). Nhập theo mục 07 TK 103334786550/C11 (28/05/20) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bạc (rộng 5cm, dài 25m), hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bạc dùng để cách nhiệt đường ống gió; Kích thước: 4.8cm x25m/cuộn; Màu sáng bạc; Nhãn hiệu: BondTape; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bạc, kích thước (48mm x 25m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa 70mm (BZVC000313) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa dạng cuộn loại 20mmx20m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa loại 18mmx50m, mầu xanh(loại 1 mặt)(dùng trong tủ lạnh)(500 cuộn); Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa nylon, dạng đai, chiều dài 335cm, rộng 2 cm,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa phủ bạc VNST-00006-90-00-00 ở dạng cuộn chiều rộng 80mm, chiều dài 100m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa PVC- Norseal PVC V764, dày 3.2mm x rộng 50mm x dài 30m, dùng để lắp đặt bồn nước lắp ghép, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa TPP-50300R/360-6937 (kích thước 50mm x 300 mét/ cuộn). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa xốp EVA, kích thước 9mmx30m, dạng cuộn, 30m/cuộn, dùng để giảm chấn và làm khít khe hở giữa các bộ phận máy, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng nhựa, dạng cuộn, dài 731.52m,rộng 60mm/1 cuộn, hàng mới 100%, 634147761 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bằng plastic (14mm*50m), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bảo vệ Jig (dán vào jig để chống xước), 91m x 1.5m/hàng mới 100%-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bảo vệ sản phẩm dùng trong quá trình kiểm tra, kích thước 230*200mm.Nhà sản xuất WIZEONE.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bảo vệ tay cầm khóa cửa điện tử, kt (T0.5*45*30) mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bảo vệ xanh 500x200. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính BC-400 (SLT) 12MMX50M (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính BD OPP TT M50*60mm*80Y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính BD VPP TVC 18mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bọc cuộn liệu (Rộng 25.5mm, Dài 200M). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính bóc tách phim bảo vệ màn hình, làm bằng nhựa pet, dùng cho công đoạn gắn T-FOG, kt (W)50mm*(L)700(M), nhà sx DMT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính BOPP 1 mặt, đã được gia công theo kích thước 25mm*50m (quy cách cuộn 1.25 m2/ cuộn) dùng để đóng gói trong vận chuyển, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính các loại (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính các loại (19mmx25m) 40020051 (TESA 51608 19X25) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính các loại 7783 15X200(40191418), Hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39191099: Băng dính các loại TESA 51036 19X25 (40002283), Hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 39191099: Băng dính các loại; Màu đen, Kích thước: 0.07mm X 19mm X 35m (40002132). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện (Polyimide Adhesive Tape), KPT2535_0.06x19mm*33m/roll, Hãng sx: Hangzhou Times Industry Material Co., Ltd, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện (Xanh, trắng, đen). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện 1.5cm (25m/cuộn), bằng nhựa, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện 2cm (18-20m/roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện dạng cuộn, rộng 18mm, bằng plastic,mới 100% (1 cuộn 18 met), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện dùng trên máy cắm linh kiện tự động (gồm: giấy dán màu nâu và băng dính), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện màu xanh, kt 0.2mmX19mmX20M (dày x rộng x dài)/ YC053-G (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện xanh lá cây 130mic*19mm*10m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cách điện. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cách nhiệt (vàng) 33x2mm bằng plastic. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cách nhiệt 33m*5.7mm 33M*5.7MM*0.06MM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cách nhiệt kích thước 0.2*4 inch, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cảnh báo(bằng nhựa, dạng cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cảnh báo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cellulose NICHIBAN CELLPHANE TAPE #405 (24mmx35M/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính celulose dùng để giật sơn NICHIBAN CELLPHANE TAPE #405 (18MMX35M/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chân vịt máy may công nghiệp kích thước 5cm x 40cm (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chất liệu nhựa pp (KT: 50mm*500m) (#406) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt (Chất liệu: PET, màu đồng; KT: 1cm*33 mét. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt 1 mặt 5mm, bằng nhựa Polyimide, dày 0.2mm, dài 20m, 1 mặt dính. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt 2 mặt 3mm, bằng nhựa Polyimide, dày 0.2mm, dài 20m, 2 mặt dính. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt 3M, KT 5mm*33m/cuộn*Dày 0.065mm, bằng chất liệu PI film và chất kết dính silicon. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt bằng nhựa PET, kích thước: 10mm*33m/ roll, dùng trong phòng sạch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt cao, làm từ polyimide nhựa, trong suốt, dạng cuộn, kích thước 6.5mm*100M/CUỘN Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt da bo 70m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt KAPTON TAPE 3H.04121.001 TAPE 15*50MM KAPTON AMBER (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt màu xanh D17002 0.06mm x 10mm x 50m (DS- 004), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt Nitto 903ul 0.18x19x10mm (TQ) dùng trong ngành may. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt- PET, màu đồng, 10mm*33m*60u, Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt SILICONE TAPE, dùng trong sản xuất bản mạch điện tử (PI-200, 200, 3mm*10M) rộng 10cm- 100g, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt teflon, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chịu nhiệt, kích thước: 10mm*33m/ roll, dùng trong phòng sạch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chống tia UV dùng trong phòng sạch DH-2430 (180MM * 100M). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính chống tĩnh điện (15mm x 50m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính có in logo coilcraft (18mmX50m), QC12-T, hàng mới 100%, xuất xứ Malaysia (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính có thể dán lại nhiều lần RESEALABLE BAG SEAL TAPE RED, rộng 3/4 inch, dài 180.000 inch/cuộn (1 inch2.54cm), dùng để dán đầu túi nilon, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính CT405AP-24 (006-0399) (5 cái/gói). Hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cuộn, chất liệu: Nylon dính keo, kích thước: 4,8cm x 450m. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính cường lực 2 mặt,30mm*3m, nhà sản xuất:3M.Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính D/S Tape 517TF (20mmx10m/roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính D/S Tape 5762E (20mmx50m/roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính da bò 34cm*17Y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính da bò keo ngược 90mm*17Y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán cố định tấm kính từ ở máy in-Nitto5000 (7mmx50m), bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán hàng bằng plastic, khổ 4cm,dài 18m.NCC:SF EXPRESS.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền 100mmx20m, green (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền 2.5cm, KT: 2.5CM*23M*0.15MM bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền 20mm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền 24mm*33m, lõi nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền 3M 764- 25mm*33m. Hàng mới 100%. 325514200193 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền 4.8x18m màu vàng (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền 48mm x 17m x 0,13mm, bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền 50mmx20m, green (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền chất liệu bằng nhựa PVC, kích thước: 1.25m*33m/ cuộn, dùng trong phòng sạch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền đỏ 4cm*18m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền đỏ 5cm*25m (25m/ Roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền KT 50MMX50M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền màu (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền- Màu đen trắng, 47mm*17m, lõi giấy (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền phản quang để dán nền nhà, dùng để đánh dấu vị trí bố trí máy, size: 2"(W) x 50YRD/ROLL., Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền tĩnh điện 50mmx33m. Hàng mới 100%. 315551018784 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền trắng 2.5cm x 25m (25m/ Roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền trơn 5 cm màu xanh green, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền vàng 2cm*18m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền xanh 4cm*18m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán nền, kích thước (4.8cm x 18m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán sàn 5cm màu vàng,xanh 5cm*18m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán sàn Floor Line Tape (Red) (48mmx33m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán sàn màu xanh lá. KT: 50mm*33m. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán thùng bản 6cm (kích thước 0.06m x70m), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán thùng màu đỏ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán thùng- Màu xanh lá, 48mm*60y*50mic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dán thùng vàng tranh [48mm*80Y]. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn (12mm*30m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn (50mm*25m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn (kt: 50mm*25m) bằng nilon dùng cho đồ gá kiểm tra bản in thử EA944ML-41 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn 252 hãng sản xuất SEKISUI (chiều rộng 24mm, dài 50m), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn AC-7705C-25 kích thước 0.8 mm*100m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn ADHESIVE TAPE OF PLASTIC (DCA-233NW (rộng 99mm*dài 100m)), dùng để sx miếng dán bản mạch điện tử, chất liệu nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn AIS-EF030CD, kích thước 1,000mm*100M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn bằng nhựa PET,màu xanh lá cây,chiều rộng 25 mm,cuộn dài 50m,nhãn hiệu KM,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn CT405AP-24X35 hãng sản xuất NICHIBAN (chiều rộng 24mm, dài 35m), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn dùng cho đồ gá kiểm tra bản in thử bằng nilon (kt: 50mm*25m) TAPE EA944ML-41 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn loại 3M, rộng 1cm dài 50m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn mã hàng AC-7705C-25, kích thước 0.8mm*1mm*100M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn màu vàng đục, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn ST-850G, kích thước 15mm*50M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn TAPE WP50FRJH, kích thước 110mm*100m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn TGP5010UBH-25 kích thước 1.0mm x100M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn W30xT3 3-9492-05, hãng sản xuất Aswan, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn, bằng Polyester đường kính cuộn 130mm, rộng 100mm(RAB33679006),mới 100%- WMDIV (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn, chiều rộng không quá 20cm (dùng cho máy cắt chuốt vỏ và dập dây). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn, dùng để kiểm tra lượng keo cho máy chấm keo 102151600602, KT: 38*12*30mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn, kích thước 100mm*30m.(màu trắng), SILVER FOIL LABEL,mới 100% (1 cuộn 1pcs) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn, TGP5010HN2-30(ACF), kích thước 1.2mm*100M, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dạng cuộn,khổ rộng 47mm, chiều dài 90m.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính Danpron GDM 1233 12mm x 33m, chất liệu bằng nhựa plastic (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dầu 2 mặt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính để dán thùng carton (dạng cuộn) 6cm*100m/Hàng mới 100%-MMTB (nk) | |
- Mã HS 39191099: băng dính điện [BLACK]. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện 20Y, đường kính 30mm bằng platics. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện 2cm*20m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện bằng chất liệu PVC, khổ 2cm, xuất xứ: Việt Nam (10 cuộn/lô), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện chất liệu bằng nhựa, bề rộng 17mm, 30m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện kích thước 2cm xuất xứ Việt Nam (20 cuộn/lô), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện loại to (10pc/túi). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện màu đen 18mmx9m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện màu đỏ 18mmx9m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện màu Xanh 18mmx9m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện Nano 10y (Tonga dũng) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện Nano chiều dài 10y. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện Nano- Màu đen, 18mm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện Nano rộng 1.8cm dài 20Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện nano, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện trắng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện tử một mặt ở dạng cuộn, kích thước: 0.05mm x 15mm x 50m, mã: MYL2550T, hsx: Suzhou, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện, bằng plastic. Hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện, kích thước (76mmx18m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện, kt: 0.1m x 18mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện,hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính điện/ chất liệu nhựa, đường kính 5cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính đơn thể (hình tròn); 062-0002-506 OD14.24mm, T0.15 mm; Dùng để dán đơn thể tai nghe điện thoại; chất liệu PET, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính đóng gói hàng hóa, REEL TAPE kích thước 0.38t 18*500 m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính đóng gói Sekisui Packing Tape #600A (W) (50mmx25/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính đóng thùng Chiều dài 50m Chiều rộng 48mm có logo vivo- 5281485 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính đóng thùng loại dày (khổ 4.8 cm, dài 200 yard), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính đục (0.05mm x 47mm x 100 yards/ cuộn); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính đục (chất liệu bằng nhựa PVC). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính đục- 48mm*1000y*50mic, Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính đục 50mm*91m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: băng dính dùng cho máy gia công kim loại. Code: 909910. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dùng cho văn phòng 100MM*20M, hàn mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dùng để bóc lớp phim bảo vệ của tấm phim phân cực màn hình OLED, kích thước: 12mmx50m, chất liệu nhựa PET, nsx: DMT, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dùng để dán các chi tiết, vật liệu nhựa, KT 12.7 mm, dài 45.72 m/ cuộn, gồm giấy chứng nhận COC, phiếu kết quả test BMS8-372 TY-3 1/2"50YD/RL Style P Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dùng để dính, kích thước: rộng x dày x dài: 19 mmx 0.13 mm x 10 m, chất liệu: nhựa No.903UL 0.13mm x 19mm x 10m Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dùng để đóng gói hàng hóa, kích thước 60mm x155mm, chiều dài cuộn 120m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dùng để tạo độ dính, bảo vệ bề mặt, kt: 25mm x 33m x 0.14 mm, loại mầu trắng, chất liệu nhựa HCP-25W Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dùng kiểm tra độ bám dính của sơn dạng cuộn, kích thước 24mm*35m (rộng*dài/EC-00090-002-VN, C252X25 (FROM 252) (10 PCS/LOT), dùng cho xưởng sản xuất, lắp ráp xe máy Yamaha, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dùng trong qúa trình đóng gói sản phẩm 40mmx33m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính dùng trong sản xuất linh kiện điện tử, dạng cuộn, mã hàng: CBF300 W6, rộng 520mm x dài 100m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính DW-7200PDY-A3 (3mm*10m)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính DYT-0075RHB-40 (190mm*100m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính DYT-3376G, kích thước:15mm*500m. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính DYT-4BASD-48 (100mm*500m), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính Floor Line Tape Green (48mmx33m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính FM20-100. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính gai, chất liệu: nylon. Khổ: 20mm, 25mm, 38mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính gắn thanh gạt mực 6000075505, chiều rộng không quá 20cm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính gỗ 200*0.18mm*10m(FY), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt (46mm*14m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt (50mm*50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt 2.5cm*10m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt 2cm,10m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt 3M 0.127T rộng 75MM NSX:3M (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt 3M 1388Y-3L 66MM*64M*3R (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt 3M; KT: rộng 40mm * dài 48m, NSX:3M (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt 50mmx20ya. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt 7600-185, rộng 175mm, dài 200m/cuộn, dùng để gắn hai linh kiện điện tử vào nhau, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt 815K 18321, kích thước 10mm*300mm _ Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt A-5500 17MM*50M*120R (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt A99300 KT:0.3T 200MM NSX:ANYONE (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt bằng nhựa PET tự dính, dạng cuộn, không in hình in chữ, kích thước: rộng 8 mm, dài 100m/cuộn,mã:DS31-6025R6T, NSX: Zhongshan Crown Adhesive Products Co.,Ltd, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt chịu nhiệt ST-9875H, kt 3mm*10M, chất liệu nhựa, dùng để dán khuôn, Công ty SX: CÔNG TY TNHH DST VINA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt dạng cuộn độ dày 0.26 mm, kt: 200mm x 30m- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt DOUBLE TAPE 7882TB, dạng cuộn, kích thước: 47MM*300M, làm từ sợi nhân tạo polyester,chưa gia cố.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt dùng để dán giấy đánh bóng vào đĩa gia công thấu kính (10 mét/cuộn, Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt Kích thước 2.5cm x 50m, 3M, chất liệu nhựa, dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt lõi nhựa W25*L21000 mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt màu trắng dùng cho điện thoại di động mã AD100 KT:(60MM*100M), độ dày 0.1mm.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt NO.5015 Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt sử dụng máy dập bán tự động 911872-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hai mặt vàng thêu 120mmx50M, Dùng để dán poster, dán ảnh,. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính Hàn Quốc 5cm, 1 cuộn 15m, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính Hàn Quốc 7cm, 1 cuộn 15m, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hiệu 3M, khổ 7mm, 10m/cuộn, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hiệu Tapla, khổ 7mm, 3838m/cuộn, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính hồng dùng để dán đồ vật,mã 395N-50, kt: 50mmx 25m, hãng Nitto,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính HS-A80 rộng 119MM NSX:HANSEONG P&I (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính HS-A80D rộng 128MM NSX:HANSEONG P&I (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính in thử bằng nhựa PTT-200200 (200mm x 200m), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính Kapton, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính keo trong trắng 90Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính khổ 54mm, 90m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính khổ 8M/M (Mếch ép chống bai bằng plastic khổ rộng 8mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính kích thước 50mm*150m, 50 cuộn/1hộp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính kích thước chiều rộng 2.5cm/ CLEAR TAPE(SMALL) (100 cuộn trong 1 hộp) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính KT 5cm*50m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính LABEL FRU Label Kit dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5L10W35094 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính LABEL TAPE dạng cuộn, kích thước 24mm*8m, mới 100%-39191099 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính làm bằng plastics ở dạng cuộn, kích thước 70mm x 50m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính làm từ Polyethylene terephthalate dạng cuộn, sử dụng để bảo vệ bề mặt, chống trầy xước và chống bụi cho các sản phẩm Kt 0.05mm*5mm*30m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính layout đỏ 50mm x 33m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính Layout Vàng 50mm x 33m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính layout xanh 50mm x 33m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính loại 5cm x 80yar (vàng chanh), bằng nhựa. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính loại rộng 45mm, màu trắng trong (loại dài 80Y 1 cuộn 72m)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính logo Elmich, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính lõi nhựa độ dính cao, dùng để dán film,dạng cuộn, rộng 45mm, dài 50m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính lưới chống tĩnh điện- 25mm*45m, nền đen, Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính MAIN G4010TR-110-100, từ nhựa Acrylic, kích thước: 110mm*100m (5.4kg), dạng cuộn, dùng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính MASKING 15*50M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính MASKING 60MM*50M. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính màu carton, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính màu đen 18M/cuộn, (411ZZ001854)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính màu đỏ 18M/cuộn, (411ZZ001853)hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính màu đỏ, kích thước: 9mmx50m, dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính màu trắng bằng nhựa, 48mm x 12YDS; Part No: 12819-00443; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính màu trắng trong (dạng cuộn) dùng cho dây chuyền đúc (dày 0.25 mm, rộng 50 mm, dài 30 mét)/G-10 0.25*50W*30M Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính màu vàng 18M/cuộn,(411ZZ001851) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính màu xanh 18M/cuộn(411ZZ001852) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính MIDORI màu trắng dạng cuộn mã 4073051310, kt: rộng 50 mm x dài 20m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính một mặt #1100BAS_10 rộng 25MM NSX:SOOKWANG TTI (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính một mặt (150mm)- TAPE Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính một mặt (dạng cuộn) 080-0002-040-Y W12mm (40m/1 cuộn*125 cuộn); dùng để dán trên thùng hàng; chất liệu nhựa OPP; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính một mặt cố định dây, dạng cuộn,kt:13x0.15mm,Type:810530364,(Linh kiện Tivi),Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính một mặt DAT-130 rộng 90MM NSX:YOUL CHON (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính một mặt dùng cho điện thoại di động mã ST-850GSSFL, Kích thước 88MM * 100M, độ dày:0.050mm hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính một mặt màu trắng dùng cho điện thoại di động mã TTI1100WAS#50. KT:(60MM*100M), độ dày 0.050mm.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính một mặt YKS-B7010DAS KT:0.08T 100MM NSX:YUKWANG (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính một mặt, dạng film, kích thước dày*rộng*dài: 0.010*50*400, Nhà sx:TANYUAN TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính một mặt, dùng để dán và đánh dấu lên khuôn dao, kích thước: 45mm*250m/ cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính một mặt, kích thước 30 mm*180 m* (T)0,25mm, chất liệu silicone, nsx SUNGJI HITECH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính một mặt, Polyethylene Terephthalate(PET), không trang trí bề mặt, loại: ST-857, kích thước (40mm*50m)/ cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính một mặtt (dạng cuộn)083-1010-005-Y W10mm (50m/1 cuộn*100 cuộn); dùng để dán giấy; chất liệu nhựa plastic; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính MU-R17502AD, kích thước: 102mm*200M, NSX: K-WON CORPORATION, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính N48mm*16Y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nam châm KT 620*0,75*15000mm. Nhà cung cấp: Bách Liên. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nam châm W25xH3000xT0.7mm, nhãn hiệu Vinamag. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nâu,kích thước 50mm*50m/cuộn,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nền 5cm*33m xanh, lõi nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nền trơn 2.5cm x 18m, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nhãn. Dùng để dán nhãn thẻ nhựa. Có mã hiệu B2.210.00.04. Hãng, hiệu sx Matica. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nhiệt 0.13*30mm*10m, chất liệu PTFE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nhiệt Nitoflon No.903UL, kích thước 0.23x50x10. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nhiệt PI TAPE KT: (10mm*50m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nhiệt, dạng cuộn (1 cuộn dài 32m rộng 0.7cm), chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nhôm bạc bằng plastics. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nhựa 1220210772000SV, Kt: rộng 48 mm, dài 50 m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nhựa COLOR TAPE, rộng 50mm (10PCS/SET) 5Cm (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nhựa cuộn, chiều rộng không quá 20cm dùng để đóng gói linh kiện điện tử, loại: WSMP0000020-#2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nhựa dạng cuộn rộng 10mm dài 50m, Nitto Europe NV No. D5052, mã: 4P474648-1- Linh kiện dùng để sản xuất điều hoà Daikin. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nhựa một mặt dạng cuộn kích thước 8.3mm*66m. Màu vàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Bang dinh nhua mot mat dang cuon kich thuoc t 8.8mm*66m mau trong suot 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nhựa VINYL TAPE 10X10 BLACK, rộng 10mm, dài 10m (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nhựa WB-135B, dạng cuộn, kích thước 190mm*100m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính NICHIBAN CELLO TAPE NO.430 BLACK (24MMX35M/CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nichiban. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nối liệu 12 mm, Chất liệu: polyethylene / VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nối liệu 8 mm, Chất liệu: polyethylene / VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nối liệu đen 8mm, dùng để dán linh kiện điện tử, hàng mới 100%.Nhà SX Hãng SMT (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nối liệu- Hai mặt, màu vàng, 8mm, 500cái/hộp (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính nối liệu màu bạc, 500 line/ box, kích thước (rộng 4mm* dài 40mm) dùng để nối linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính NW-H15, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính Opp [2.5cm*50m]. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 1,5F/15Y, PVC (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 1cm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 47mm x 180Y, M50. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 48*45mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính opp 48mm 150 yard, chiều rộng 5cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 48mm*100 yard/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 48mm*50m,(bằng nhựa dạng cuộn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP 5F/80Y, PVC (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính opp 6cm x 900m, bằng plastics. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính Opp bằng nhựa, KT: 58mm*100y. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính OPP, dạng cuộn, kt 48MM*100Y. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính PAD FRU PAD FP530_OLED_GRAPHITE_SHEET dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5P20S73773 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính PAD FRU THM_PAD_SSD_20X55X1.25 WEIHAN dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02DM515 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính PAD M.2 SSD 2280 Thermal Pad dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02CW347 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính PAD SSD THERMAL PAD C 81HD dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5P20T02793 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính PAD Thermalpad L 81LH dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5P20S37558 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính PET SH0140U 0.35+0.05 dạng cuộn, kích thước 150mm*200m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính Pet, dạng cuộn, kích thước dày *rộng*dài: 0.010*85*400, Nhà sx:TANYUAN TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính phân vùng,chất liệu plastic/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính plastic dùng cho dây chuyền sản xuất bộ dây điện #1535 50*25 WHITE. Hàng mới 100%, công ty sản xuất Sumitomo Japan (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính plastic hai mặt dạng cuộn (A8150) KT:113mm*100m, dày 0.15mm. Hàng mới 100%, hãng sản xuất ANYONE KOREA (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính plastic,KT(25.5mmx200m).NCC:WEIHAI UNITED IMAGE CO.Hàng mẫu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính plastic,rộng 4.8 cm dài 24m,model:ASCH-002.NCC:SHENZHEN YAKEYI AUTOMATION TECH.Hàng mẫu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính plastics T24 60Y 2.5 cm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính plastics T60 100Y6cm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính quấn trong cụm cuộn tạo xung thuộc bộ phận đánh lửa xe máy (dạng cuộn, rộng: 8mm, dài 50m)/ E0100-00001/ Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính sàn phòng sạch 1.2cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính SDC50 dạng cuộn, kích thước 100mm*50m, độ dày 0.05mm,(2 roll), nsx: SOLUETA CO., LTD (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính SEALING màu xanh kích thước 20MM x 200M. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính SEKISUI PACKAGING TAPE #600V (25MMX25M/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính Silicon Chịu nhiệt 3mm*0.2*10m, sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính silicon dùng cho nhiệt độ cao và hoạt động ở nhiệt độ cao 15 * 50M (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính silicone dạng cuộn, dùng trong nhà xưởng, kích thước: 20M*20mm, mới 100%/ Silicone tape (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính silicone kích thước 150mm*50M, dùng để sản xuất băng dính bảo vệ camera, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính simili màu vàng 5cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính simili màu xanh 5cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính sợi thủy tinh Khổ 1,00cm Cuộn30m (POLYESTER GLASS CLOTH TAPE) A2S222501910 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANG DINH SSK/ Băng dính dán nền màu trắng 50mm*33m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính ST- 575 AM, KT: 25mm*50m, 100 cuộn/thùng, dùng dính hàng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính ST-850G, KT: 25mm x 50m.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính ST-850GFL (Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn), kích thước 90mm*100m (6roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính ST-854GFL (Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn), kích thước 100mm*100m (10roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính ST-8556BAS (Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn), kích thước 80mm*100m (23roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính SUNMAP LC-TW1, Kích thước 0.2mm x 1000mm x 10M (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính T12mm*24Y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính T18mm*25Y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính T36mm*50Y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính T48*100Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính T60mm*50Y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính tản nhiệt, 2 mặt, KT: 11mm x 50m/cuộn, dùng sản xuất đèn Led Panel, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE Al/mylar for SSD 2242 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5T10S32947 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE DIC #8408B kích thước 50mmx22.5mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE FE480 A COVER ADHESIVE dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 02DL910 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE Foil L 81XC for CAM LCD dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5T10S33047 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE FRU TAPE LCD EMI-EMI GASKET dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5T10S73231 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE GBM L 81Y6 GY550 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5T10S33097 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE LALA TAPE WO BELT L173W8T0 25 SDK dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5T10S73237 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE LCD Removable Tapes L 81FV L +R dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5T10R40170 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE MYLAR C 81YH WLAN dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5T10Y88612 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE Mylar L 81XC for BATT dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5T10S33048 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE MYLAR UCASE KB NEW Ares dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5T10S73243 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE Removable Tape B 81K9 175*8*0.5 dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5T10S32895 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE Removeable Tapes C 81HD R+L dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5T10S56989 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE Sponge L 81Q4 CMOS BATT GASKTE dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5T10S32954 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE SSE2010E-SU(N), kích thước 40 mm * 90 M(4R/L) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TAPE Wlan Sponge C 81HD dùng cho máy tính lenovo, Hàng mới 100% 5T10S56950 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TESA 61250 dạng cuộn, kích thước 120mm*100m, độ dày 0.05mm,(1 roll), nsx: TESA TAPE KOREA LIMITES. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính Tesa khổ 50mm dài 66m băng dính đóng gói phẩm không để lại keo trên bề mặt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính tĩnh điện 2 mặt 100m, W15mm x L100m, bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính tĩnh điện 2.5cm*50m màu cánh dán. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính tĩnh điện dạng cuộn, Kích thước: 25mm*50m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính tĩnh điện TEFLON TAPE/N/A/10m x 12 cm,hàng mới 100%, 2FSN-K30179, HFCPR-0155 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trắng 2 mặt W5cmxL10M, bằng nhựa, hàng mới 100%. 325516160011 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trắng 2 mặt, bằng nhựa, kích thước: W5cmxL10M, hàng mới 100%. 325516160011 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANG DINH TRANG_REV01/ Băng dính lõi giấy 5mm, khổ 47mmX112m, nguyên liệu dùng trong đóng gói hàng hóa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trơn dán nền 10cmx18m xanh lá (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong / VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong (0.05mm x 18mm x 20 yards/ cuộn); hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 1.0cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 1.2cm x18m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 1.5kg, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 1.8cm (12.6m/ Roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 100ya, 43u (kt: L100ya*W48mm*T43u), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 18mm*21m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 2 mặt đa năng, dài 3m, dùng để dính hàng hóa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 2.0cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 2.5 cm (80-90m/roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 4.8cm x 80yard, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 5.0cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 50mm x35y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 50mm*91m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 5cm (57m/ Roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 5cm x40m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 5cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 5mm x 35y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 60mmx100ya. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 60mmx80Ya. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 6cm*50m, dùng để đóng gói hàng hóa, NSX: CTY Tape Việt Tú, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong 7.2cm*36m, dùng để đóng gói hàng hóa, NSX: CTY Tape Việt Tú, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong bằng nhựa,được phủ lớp keo dính hai mặt, dạng cuộn,dùng để đóng gói trong nhà xưởng, kích thước 15mm*55m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong bằng plastic, kích thước 1.5cmx100m, lõi nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong khổ 5cm (100m/cuộn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong khổ 6cm (72m/cuộn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong loại 60mm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong lõi nhựa 4,8*90*50mic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong một mặt bằng nhựa plastic, dạng cuộn (không tích điện), loại ST-550, độ rộng 70mm,chiều dài 50m.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong nhỏ,1.8 cm, chất liệu plastic / VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong T48 80cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong T48, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong T48-80Y dùng để đóng gói hàng hóa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong văn phòng 1,8cm dày dùng để dán hàng VPP, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong vàng chanh 48mm*70y*50mic (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong, bằng plastics, kích thước 90M X 7CM X 50 MIC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính trong, khổ rộng 50mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TS-51915B dạng cuộn, kích thước 100mm*50m, độ dày 0.15mm,(4 roll), nsx: TAPEX CO., LTD (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TS51915B dạng cuộn, kích thước 60mm*50m, độ dày 0.15mm,(4 roll), nsx: TAPEX CO., LTD (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TTI-1100MAS#15 dạng cuộn, kích thước 100mm*163m, độ dày 0.015mm,(2 roll), nsx: SOOKWANG TTI INC (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TTI-1100WAS#10L dạng cuộn, kích thước 80mm*200m, độ dày 0.01mm,(2 roll), nsx: SOOKWANG TTI INC (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính TTI2100WAS#100 rộng 200MM NSX:SOOKWANG TTI (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính UV dùng trong phòng sạch SPV-214 (200mm x 100m),Hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính UV TAPE (190MM*100M). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính UV, kích thước 230*50mm.Nhà sản xuất AMC.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính vải màu đen KT: 4.7cm x 14m, chất liệu PP.Mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính vải xanh lá cây KT: 4.7cm x 14m., chất liệu PP.Mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG DÍNH VĂN PHÒNG [W18mm]. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính văn phòng- 18mm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính văn phòng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính vàng đen (dạng cuộn) 5cm; dùng để dán nền xưởng; chất liệu nhựa pp; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính vàng-đen (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính X125mm*17Y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính X48mm*6M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính xanh khổ 62mmx600m (product code:Y4384 Left) làm bằng plastic dùng để sản xuất tã giấy trẻ em, dạng cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính xelulose dùng để giật sơn NICHIBAN CELLPHANE TAPE #405 (24MMX70M/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp 2 cm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp 2 mặt 2.4cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp 2 mặt 5cm (5m/ Roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp 2 mặt màu xanh 2cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp 2 mặt vàng 50mm*5m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp 2.5cmx 20ya. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp W2cmxL5M, bằng nhựa, hàng mới 100%. 325516160013 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính xốp xanh 2 mặt bằng nhựa PE, kích thước 3cm*10m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính YF-155BS(Recon Tape) 13mm, hàng tiêu hao dùng trong sản xuất (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính YT-VL08 bằng plastic(rộng 14mm* dài 50m), mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính/ Băng dính dạng cuộn bằng plastic, code: 340-W-50X20 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG DÍNH/ Băng dính OPP (trong trắng) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANG DINH/ Băng dính T48.100 màng 45+ (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANG DINH/ Băng dính VP 1.8cm dài 18m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính, dài 55m,rộng 20mm/1 cuộn, hàng mới 100%, 634124381 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính, kích thước: 15mm*33m, dùng để đóng gói hàng hóa, NSX: CTY Tape Việt Tú, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính, mã GNT-50 (001-5288), hiệu TRUSCO, dùng để dính sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng dính: 30 cuộn băng dính kích thước 5cm,dài 20m, chưa in hình, in chữ chữ. Nhà sản xuất: Wanxing Hàng. Không nhãn hiệu. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: băng gai, khổ 16mm- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng gai, kích thước 25mm x 25m- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng gai, kích thước 38mm x 25m- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng gai, kích thước 50mm x 25m- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng in rộng 12mm, dài 8m phụ kiện của máy chế bản và in chuỗi ký tự, màu vàng LM91027 LM-TP312Y, hàng mới 100%. Nhãn hiệu Max. NSX Max Asia PTE.LTD (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng in rộng 5mm, dài 16m phụ kiện của máy chế bản và in chuỗi ký tự, màu trắng LM90170 LM-TP505W, hàng mới 100%. Nhãn hiệu Max. NSX Max Asia PTE.LTD (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng in rộng 9mm, dài 16m phụ kiện của máy chế bản và in chuỗi ký tự, màu trắng LM90173 LM-TP509W, hàng mới 100%. Nhãn hiệu Max. NSX Max Asia PTE.LTD (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo # 4140 Teraoka P-cut kích thước 50mm x 25m Chất liệu Polyethylene sử dụng cho bảo vệ tường khi lăn sơn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo #148A Teraoka màu xanh lá cây kích thước 25mm x 25m Chất liệu Polyethylene sử dụng cho bảo vệ tường khi lăn sơn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo #4100 Teraoka P-cut kích thước 50mm x 25m Chất liệu Polyethylene sử dụng cho bảo vệ tường khi lăn sơn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo (1 mặt) không in hình, in chữ, Item 903UL,Size 0.08mm x 13mm x 10m- 30gam/cuộn (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo (18MM X 33M)(1 hộp 2cuộn) (SG0072), mới 100%, thương hiệu UBL (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo (19MMX20M) (HY0100), mới 100%, thương hiệu UBL (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo (1hộp 5cuộn) Red tape No.430 24mm *35m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo (băng dính, bằng nhựa) phản quang (IF-211-436, vàng đen), kích thước: Bản rộng 5cm x dài 25m/cuộn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo (Dùng trong công nghiệp). Mã SP: D022A-120. Size: 40mm x 50m. Hãng sản xuất: NEW ASIA- CHINA. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo (Nguyên liệu sản xuất Tủ Lạnh)- JET TAPE (25mm x 33m x 80 Rolls) J-8808, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo (plastic) cường lực 3M-5cm*33m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 04224, lớp nền PP, dùng để đóng gói, ứng dụng chung, kích thước: 55m x 12mm, 04224-00003-00. NSX: Tesa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 04287, lớp nền PP, kích thước 38MM x 750M, dùng dán ứng dụng chung. 04287-00379-00. NSX: Tesa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 1 mặt (bằng plastic) DYT-950CH, kích thước 10mm*500m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 1 mặt bằng plastic DYT-5105N, kích thước 200mm*500m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 1 mặt dạng cuộn, chiều rộng 12.5cm, hàng không nhãn hiệu, nsx WEIFANG QIYUAN ADHESIVE PRODUCTS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 15mm x 50m. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt (24MMx15MT) (HY0007), mới 100%, thương hiệu UBL (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt (bằng plastic) PA504-15, kích thước 163mm*200m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt 15mm x 50Y. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt 24mm x 10Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt 3M 9075-50mm*50m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt bằng nhựa dùng cho văn phòng 24mmx8m _ Double side tape HP [ZOH602440009] (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt bằng xốp polyurethane 0203-007177, chiều rộng 3.2 mm, chiều dài 1000m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt dạng cuộn khổ lớn 1.2M, không hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt dùng để dán len chân tường, kích thước: 90mm x 50m (2 cuộn/ hộp)- 96545 nora Profix 90. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO 2 MẶT/Tape/1218389800 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 2 mặt/TAPE-DOUBLE FACE/0203-007211 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 2110 SAF TAPE GRAY MISC CUSTOM- Hàng chuyển tiêu thụ nội địa thuộc dòng hàng số 1 của TK: 103260094710 (13/04/2020). (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO 224SRB- Size: 21mm x 100m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 24mm x 50m. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 2CM,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 3514, khổ 1 in x 360 yd (2,54cm x 329,18m)- Hàng chuyển tiêu thụ nội địa thuộc dòng hàng số 2 của TK: 103271488610 (20/04/2020). (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M 3K9075 kích thước 20mm*50m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M 468MP-10mm*60yd, loại băng dính 2 mặt chịu nhiệt, dùng để dán hàng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M 764 trắng (50mmx33m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M 810- Scotch Magic tape 810 3/4 IN x 1296 IN (36YD) 19mm x 32.9m (52000-3021277) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M bản rộng 12mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M đỏ 3M 764, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M VHB 4941, bằng xốp phủ keo đặc biết có độ bám dính cao, KT: 15mmx33m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M_9495LE (12mm*55m), dùng để dính hàng hóa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 3M-764/5cm*33m Blue lõi giấy, dùng để dán sàn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 4174 15MM 66M, lớp nền PVC, kích thước 15MM x 66M, dùng che chắn khi sơn xe 2 màu, 04174-00040-00. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 4174 8MM 66M, lớp nền PVC, kích thước 8MM x 66MM, dùng che chắn khi sơn xe 2 màu, 04174-00039-00. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 4174 8MM 66MM, lớp nền PVC, kích thước 8MM x 66MM, dùng che chắn khi sơn xe 2 màu, 04174-00039-00. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 4414 khổ 1in x 90yd (2,54cm x 82,296m)- Hàng chuyển tiêu thụ nội địa thuộc dòng hàng số 1 của TK: 103246458710 (06/04/2020). (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO 48 X 50Y, CV ĐIỀU CHỈNH 3266 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 50mm/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 75*150mm (Tape)-hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo 811 remove W19mm*L32.9m (811, 3M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO 903UL- Size: 19mm x 10m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo- Adhesive Tapes- SHINE TAPE 25Y (GOLD) 24MM X 30M (120ROLL/CASE)- 7461313 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo bạc 50mm*30mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo bằng nhựa 3M 36mm x 1500m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo bằng nhựa màu bạc loại 300g/1 cuộn rộng 2.5cm (ACCESSORY KIT- Repair Kit Contour Large- PN: CSC-ST-LRG-B). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo bằng nhựa ở dạng cuộn có chiều rộng 50mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo bằng nhựa PTFE chịu nhiệt TACSIL P10-H2SW có lớp cốt trong bằng vải dệt từ sợi thủy tinh, dạng cuộn kích thước 3mm x 10m, dùng để dán bo mạch điện tử, hsx: Taconic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo bằng nhựa SPV-214 dạng cuộn loại 1 mặt, chưa in (200mm x 100mm). dùng để cố định sợi quang. Ứng dụng trong sản xuất cáp sợi quang.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo bằng nhựa teflon, 100 cái/hộp, 13mm x 1000mm, mới 100%/ PTFE tape (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo bằng nhựa tự dính dán thùng carton/Inspection Tape-99700031 (0.054mm*12mm*50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo bằng nhựa(dòng hàng 1, tk nhập 103137716400) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo bằng plastic đã in chữ "SYMPHONY" dùng trong đóng gói máy làm mát khi vận chuyển, ở dạng cuộn, rộng 6.35 cm (2.5 inch). Hàng FOC mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo bảo vệ (dạng cuộn)-kt:35mx80mmx0.25mm (Phục vụ cho xe vận chuyển phụ kiện bộ dây điện)1.PROTECTIVE TAPE 33M Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO BẢO VỆ BK.KÍCH THƯỚC: 10MM x 30M. DÙNG CHO BỌC DÂY ĐIỆN. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo BOPP rộng 60mm, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-BOPP tape-code:10500801000010 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cách điện bằng nhựa, 5.020.V0001, dùng để dán các mối nối dây dẫn điện trong công nghiệp sản xuất động cơ điện, độ rộng W10mm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cách điện dạng cuộn/ Insulation tape. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cách điện và cách nhiệt bằng nhựa polyme, 1 mặt, chưa in nội dung, dùng để quấn sản phẩm cách nhiệt hoặc quấn dây điện cách điện, 14.75 UDS/Kg,KT: 2cm x 8 yard (Asbestos Tape), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cách điện, chiều rộng 19mm-VINYL TAPE(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cách nhiệt (PTFE TAPE), làm từ nhựa Teflon, KT 12mmx10m, nhãn hiệu TOMBO, 60 cuộn/hộp, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cách nhiệt, cách điện (Là phụ kiện của máy hàn Cao Tần), không model, nhãn hiệu, chiều rộng 13 mm-TAC tape/ 100% new (1 cuộn 10m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cách nhiệt, dạng cuộn, khổ 25mm- HEAT RESISTANT MASKING TAPE (25MM). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo chất liệu BOPP, khổ 12.7mm, 1 cuộn 32.9 met. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo che phủ 4174 1 mặt, lớp nền nhựa PVC, kích thước 100mm x 25m, dùng che chắn khi sơn trong công nghiệp ô tô, 04174-00041-00. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo chỉ thị nhiệt, tiệt trùng. Code: 5352. Dụng cụ dùng trong y tế. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo chiều rộng 10cm dùng cho đóng gói que hàn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo chịu nhiệt 15mm*0.18mm*10m (dùng dán vào chân vịt của máy lạng da MS-801,mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo chịu nhiệt 2cm x 33m, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo chịu nhiệt bằng nhựa 15MM KT-1533 (Rộng: 15mm, Dài: 33m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo chịu nhiệt dùng cho máy đóng gói, dạng cuộn, chiều dày: 0.7 cm, rộng: 1.9 cm, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo chịu nhiệt Heat-resistant tape dùng cho máy CNC, Quy cách: 25MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo chịu nhiệt KT-3733 (Chiều rộng: 37mm, chiều dài: 33m) (không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cho túi nhựa Bag Sealing Tape đường kính 1.2 mm, 8 kg/ cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo chống dột, chiều rộng: 100mm, chiều dài 5m, không nhãn hiệu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo chống nước 1 hộp/20 cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo chống thấm dùng dán lên dây khóa kéo- PU Tape, black matt, size 0.12x24mm- ML-222A+ (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo chống thấm, kt(0.05*5m,0.5kg)/cuộn, độ dày tự dính 1 mặt 1.2mm bằng polyurethan dùng trong thi công chống thấm xây dựng, nsx Sotun, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO CHUYÊN DỤNG ACE KÍCH THƯỚC 48mm x 30m; Mã hàng: 4391850-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo chuyên dùng cho PCB- Opp Tape, (rộng 48mm x dài 66m), hàng mới 100%(Vật tư tiêu hao dùng trong sản xuất bo mạch điện tử) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo CHW-60500P (60micro*100mm*100m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo CHW-60600 (60micro*100mm*100m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo CHW-60700 (60micro*100mm*100m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo CHW-61000 (60micro*100mm*100m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo công nghiệp bằng nhựa màu trắng (3 cuộn/hộp), Code: J2271 (4904140782719), khổ 50mm x 25m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cửa sau, bên ngoài, sau phải (nhựa, dạng cuộn, chiều rộng < 20 cm), Part No: 759350K02000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cửa trước, bên ngoài, trên phải (nhựa, dạng cuộn, chiều rộng < 20 cm), Part No: 759550K02000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cửa trượt, bên ngoài, trên phải (nhựa, dạng cuộn, chiều rộng < 20 cm), Part No: 759310K02000, xe CE/ INNOVA E-CE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cuộn 3M 764 (Màu trắng) (Kích thước: 50mm x 36yds) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cuộn 3M số:313.(Kích thước 48mm x 100m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cuộn một mặt bằng nhựa- hiệu Chukoh Flo ASF-110 FR. Kích thước 0.13mm x 23mm x 10m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cuộn mộti mặt bằng plastics hiệu NICHIBAN, 405-18, loại 18mm X 35m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo cuộn TOFLO (dùng cho máy may, khổ 1.8cm, dài 10m), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo đã phết keo 1 mặt,dài 5m,dày 38mic (50 thùng, 54c/thùng,rộng 5cm,0.74kg/cuộn) chưa in hình,in chữ, tự dính,không dùng bọc thực phẩm,để dán mái tôn,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dán (màng PP) khổ 4.8cm, dài 160m/ cuộn, từ thành phần dầu đậu nành epoxy hoá, phụ gia chống lão hóa (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dán 02 mặt, 0,06kg/ cuộn (Eve Virginia King size 20's) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dán bằng nhựa- CABLE TAPE (Rộng 3Cm- Dùng cho bộ phận sửa chữa máy móc xưởng vải mành- hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dán bong bóng. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dán chân vịt (cuộn 10 mét).903UL-C NITTO DENKC (0.18mmx19mm & 10m).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dán dạng cuộn, kích thước 1200*100mm, sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dán đáy thùng, 100m/ cuộn (Eve Virginia King size 20's) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dán dùng để bịt lỗ trên khuôn in bản mạch điện tử Fiducial tape (chiều rộng 5mm), hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dán lõi dây dẫn,dạng cuộn: 5M (dùng trong sản xuất mạch điện tử)-41-12050990 5M/M,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dán một mặt bằng plastic (Tape 38mm x 50mtr dubbelzijdig) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dán nền 45mm*13m (Chất liệu PVC, rộng 45mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dán thùng carton, kích thước: 90M(L)*12MM(W), (Mã hàng: 04265-00058-00). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dán thùng loại Role. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dán thùng, 29 cuộn (72mm x 100m). Phụ liệu sản xuất Craven "A" Capsule (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dán thùng: 114 Cuộn (72mm x 100m/Cuộn). Phụ liệu Craven "A" Demi Slim (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dạng cuộn (băng keo một mặt), kích thước: 12mmx1000m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dạng cuộn (chiều rộng không quá 20cm)- Box Tape clear. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO DẠNG CUỘN BẰNG PLASTIC RỘNG 5CM (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dạng cuộn có chiều rộng 2.5cm, dài 33m, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dạng cuộn(01 bịch 40 cái)- đk: 120x10mm48L10T0501 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dạng cuộn, kích thước 18mmx35m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dạng cuộn, rộng 10 cm dùng đóng thùng TRANSPARENT ADHESIVE TAPE 0.5 INCH WIDTH 30 YARD(8MM) hàng mới 100% thuộc tờ khai 101821869333, dòng 35 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dạng miếng,kích thước: 19.8 x2 cm (dùng trong sản xuất mạch điện tử)-41-0610099010M/M,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dạng tấm dùng để gắn kết các link kiện điện tử, chất liệu polyethylene terephthalate, kích thước: 8mm*7cm*0,05mm/1 tấm, 500 tấm/ hộp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo điện (dài 23.3m, rộng 19mm dùng để dán định vị dây điện và cách điện) TAPE(B) 19mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo điện (kích thước:dài 5m/cuộn,rộng 19mm. dùng để dán định vị dây điện và cách điện) TAPE COROPLAST 880, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo điện 10Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo điện 5mil*3/4" X20Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo điện bằng plastic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo điện dài 3m- scotch super 33+- phục vụ bảo dưỡng cáp treo hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo điện PVC loại cuộn nhỏ dính 1 mặt không in hình in chữ, bề dày 0.12-0.125mm, khổ 17.8mm, chiều dài 18m, màu đen, 0.059 Kgs/cuộn, hiệu Nanoco FKPT20BK (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo điện W19mm*L10Yd (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo điện W19mm*L20yd (black, PVC, Nano) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo điện(5 Mil*3/4"*20Y)/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dính dạng cuộn rộng 12mm, dầy 0.1mm dài 12m, dùng cho sửa chữa, lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời. Hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo định hình 7812 20MM 95MM LH, bằng xốp acrylic, kích thước 20MM x 95MM, dùng dán các chi tiết trang trí, 54872-00001-29. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dính một mặt dạng cuộn, Y4351W- phải, khổ 62mm, dài 600m/cuộn, nhập nguyên liệu về để đưa vào sản xuất trực tiếp tã, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo đóng gói (Băng keo 72mm*90m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo đóng thùng (48*40mm), bằng nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo đục 48mm*100y (TPG) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dùng cho bảng trang điểm- ADHESIVE TAPE FOR MAKEUP PALETTE- 4550002546441, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dùng cho máy bay. P/n: ABS5334A01B (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dùng cho nhà xưởng, qui cách: rộng 7.5mm*dài 330cm- PAPER TAPE 7.5MM*330- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dùng dán bảo vệ linh kiện 0.17Tx7mmx50m (1 cái 1 cuộn) _ Curcuit tape #290 [ZOH619460009] (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dùng để dán dây điện-VYNYL INSULATING TAPE 80OC 19X20MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dùng trong sản xuất chip, 150MMW X 100ML CCIS-MISC-5583 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo dùng vệ sinh khuôn/Tape 24x35 No.29100pcs)(PM000959) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo đường ống (36MMx20M) (HY0096), mới 100%, thương hiệu UBL (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo ESD dùng cho văn phòng (1 cuộn 33m) _ ESD Marking tape with printing M04-T-000 [ZBHV00210009] (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo hai mặt #4301RF DOUBLE SIDE TAPE, kích thước 3.2 mm x 70 m,không in chữ, nhãn hiệu 3M, đóng gói 100 cuộn/ thùng,(1 roll 0.117 kg; 1kg 361.11 USD) dùng để dán vô linh kiện điện tử.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo hai mặt #4660G DOUBLE SIDE TAPE, kích thước 16 mm x 30 m,không in chữ,nhãn hiệu 3M,đóng gói 38 cuộn/ thùng (1 roll 0.194 kg; 1kg 46.53 USD) dùng để dán vô linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo hai mặt (DOUBLE SIDED TAPE),.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo hai mặt (nhựa acrylic A40) tesa 51914 dạng cuộn, chiều rộng 19 mm, dài 50m. chưa in hình/chữ. Dùng trong sản xuất giấy vấn thuốc lá. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) 0203-007211 (1PC30MTR) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo hai mặt bằng nhựa-High Performance Tape, dạng cuộn, (12mm* 1500m), 1 unk 20 cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo hai mặt dạng cuộn, đường kính: 30mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo hai mặt J-8808 (10MM X33M) (1Cuộn0,33M2) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo hai mặt SPG19 (62-9018-58, chất liệu nhựa acrylic, kích thước 19mm x 4m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO HAI MẶT TỰ DÍNH, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo hiệu 3M loại 4004, chất liệu urethan, khổ 4in x 18 yd (10,16cm x 16,46m), 3M ID số 70007543195 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo hiệu 3M, loại 600, chất liệu UPVC, khổ 1/2in x 72yd (1,27cm x 65,84m), 3M ID số 70006124617 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo in một màu, chất liệu OPP, kích cỡ: 0.05mm x 48mm x 1000m/ cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo INK RIBBON PT3100111 50x300.40roll/ctn (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo kết cấu, bằng foam acrylic, dùng trong xây dựng, nhãn hiệu Hydro holding, dùng trong xây dựng, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo không ở dạng cuộn dùng để cách nhiêt, rộng 19mm, hiệu Ansen, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo làm kín bảo vệ bề mặt đường ống, Model WS0412PLUS, cữ 4 inch(10.16cm) rộng x 12ft dài. Manufacturer: SEALXPERT-1. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo làm từ nhựa PET, rộng 22mm dùng để đóng gói thành phẩm. Mới 100%-PET Non-transfer Adhesive Tape-code:10500803000015 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo lớp nền PET + keo acrylic, kích thước 50m x 25mm, dùng để kiểm tra đặc tính của lớp phủ silicone, 07475-00014-02. NSX: Tesa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo Lớp nền PVC + keo cao su tự nhiên. Băng keo đóng thùng, 04104-00077-00. NSX: TESA. Hàng mới 100%. Đơn giá: 52,409VND/PCE (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo lớp nền xốp PE, mã 54287, kích thước 75mm x 6m, dùng trong công nghiệp dán bản in, 54827-00000-00. NSX: Tesa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo màu trắng 35-718-0312-A (dùng để quấn chip thành phẩm), hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo màu trắng, chiều rộng dưới 20cm (dùng để quấn chip thành phẩm) 35-718-0312-A, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo màu vàng (dùng để quấn chip thành phẩm) 35-660-0312-B, hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo màu xanh dùng cho Roller (chất liệu: plastic, kích thước 5x120 cm), mã hàng: RPS-994/343, phụ tùng của máy cắt viền. Hàng mới 100%- NSX: AMP PISANI SRL (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo một mặt #8915 FILAMENT TAPE, kích thước 12 mm x 55 m, không in chữ, nhãn hiệu 3M, đóng gói 72 cuộn/ thùng (1 roll 0.0925 kg; 1kg 10.811 USD) dùng để dán vô linh kiện điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo một mặt không in hình in chữ 9x3mm hiệu Motex (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo một mặt- màu kem (35m/cuộn), dạng cuộn, kích thước (50mm x 35m). Mã: VP0018-012 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa (cellophane) 01 mặt không in hình, chữ (dạng cuộn hàng mới 100%) 18mmx35m NO.29 (khổ 18mm, dài 35m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa (Dạng cuộn, kích thước 12mm x50M)/ADHESIVE TAPE (POLYESTER) (ZTAPEF10-050T) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa (khổ 5.3mm*500m) (SV00009). Dùng để dán, cố định thanh đèn Led (cover tape). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa (NITTO) NO.903UL 0.23X50MMX10M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa (PO) 01 mặt không in hình, chữ (dạng cuộn hàng mới 100%) 9mmx70m NO33T (khổ 9 mm, dài 70m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa (Polyester) 2 mặt không in hình, chữ (dạng cuộn hàng mới 100%) 30mm x 50m TR-5310 (khổ 30mm, dài 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa (Polyethylene Film) 01 mặt không in hình, chữ (dạng cuộn hàng mới 100%) 160mm x 10m: 38mm DIA NMV ELEP-F200 (khổ 160mm, dài 10m, đường kính lõi 38mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa (Polyolefin Foam) 2 mặt không in hình, chữ (dạng cuộn hàng mới 100%) 15mmx10m PF-370(S) (khổ 15mm, dài 10m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa (Polypropylene) 01 mặt không in hình, chữ (dạng cuộn hàng mới 100%) 38mmx50m NO.3870 (khổ 38mm, dài 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa (PVC) 01 mặt không in hình, chữ (dạng cuộn, hàng mới 100%) 0.1mmx18mmx66m NO23S (khổ 18mm, dài 66m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, (50MMx100Mx0.68MM) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa 2 mặt không in hình, chữ (15mm x10m) PF-370 (S) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa cách điện màu đỏ, Code: J2571 (4904140785710), 19mm x 10m/cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa dán thùng 47MM X 1000Y (PO: A7P-4500944777) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa dùng cách nhiệt 0.13x38mmx10m _ Fluororesin adhesive tapes 973X13X38 [MTN1155] (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa dùng cho văn phòng 4.8cm x 25m _ [TAP0003] (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa dùng dán bảo vệ linh kiện (10cuộn/hộp) _ Cellophane tape CT405AP-18 18mmx35m [ZOH603940009] (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa dùng để dán dây điện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa- Filament Tape (48MM*50M,THP-FT048). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa FK-P-CUT TAPE 4101 P-Cut Tape (green) 50mm x 25m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa hai mặt EC, rộng: 50mm; 20m/cuộn. NSX: VESSEL CO., INC. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa MASKING TAPE (50mm x 18m; 10 pcs/set), dùng trong nhà máy sản xuất tấm lót ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa máy tính 0GWDF, hiệu Dell, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa một mặt không in hình, chữ (dạng cuộn hàng mới 100%) 25mmx50m NO3305 (khổ 25mm, dài 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa PET dạng cuộn dùng dán lên tấm nhựa pet hoặc tấm nhựa pc qui cách 70mm*200m. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa PP, rộng 15mm, linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-PP Adhesive Tape-code:10500805000001 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa PVC, rộng 30mm* 9100mm (1 cuộn 1 cái), linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-PVC Insulated Adhesive Tape-code:10500806000011 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa PVC,rộng 30mm*9100mm (1 cuộn 1 cái), linh kiện lắp ráp máy điều hòa nhiệt độ. Mới 100%-PVC Insulated Adhesive Tape-code:10500806000011 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa Teraoka tape No.551F 10x30W (1roll30m)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: băng keo nhựa trong suốt 1 mặt, lớp nền nhựa PVC, dùng đóng gói, kích thước: 66M x 9MM, 04104-00011-00. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa- WATERPROOF TAPE dùng để quấn trên các khớp súng, tránh rò rỉ không khí hoặc nước, kích thước dài*rộng: 3000x26mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa, kích thước 48mm, dạng cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa, mã 519T0 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa, mã 742K3 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nhựa/ Okamoto Tape 2040PG-1 25mmx50m, 1roll 50m.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo NITTO 5000NS, dạng cuộn, kích thước 10mm x 50m (dày 0.16mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo non bằng plastic EPTFE 3X10 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo nylon dạng cuộn dùng để dính cố định sợi quang (10mm*50m/cuộn). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo ở dạng cuộn có chiều rộng 25 mm:- hàng mới 100%- OPP TAPE 25mm*40M(1BOX 100EA). 1 PAIL 1 HỘP 100 CÁI (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP 48mm * 100Y, (rộng 48mm, dài 100Y 91.44m), ở dạng cuộn,hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP 48mm, loại băng dính làm từ màng OPP, dùng dính hàng hóa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP 48mmx100y, 1 mặt làm từ chất keo dính được cán đều, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP 50mmx50m màu vàng. Hàng mới 100% / VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo OPP trong 48mm*200m M50, loại băng dính làm từ màng OPP, dùng dính hàng hóa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANG KEO OPP/ BĂNG KEO OPP 48mmx90M (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo opp/ Băng keo opp (103139752550, 10/02/2020, mục 3) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO OVC-9493-14 TERAOKA TAPE #9493 BLUE 14MMX100M- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo phản quang 70% PE, 30% vật liệu nhãn tự dính,hiệu Xike,dạng tấm đã cuộn, một mặt dính, quy cách 45*744MM,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo plastic (PTFE, 12mm x 12m) hiệu RS Pro dùng trong công nghiệp. Mã số: 1833490 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo plastic 1mặt dạng cuộn từ polyethylene terephthalate,chưa in(D 100m x R 65mm x T 0.1mm),(18kg/27 cuộn, 95,8 USD/kg)mới 100%-SILICON PAD MGS00016 MG-0311(GPK-Valfo Tape) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo PVC 2 mặt có lớp giấy bảo vệ dạng cuộn, dùng để thi công sàn, dài 30m/ 1 cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo PVC cách điện màu đen 15MMX10M- 0985101 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo PVC dùng cho văn phòng 50mmx33m _ [TAP0019] (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo Scotch 3M OPP 19mmx32,9 (3/4x36Y- 810) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo silicon dạng cuộn kích thước 2"x100m/cuộn, không in thông tin trên bề mặt, dạng nhám dùng để tạo độ bám trên tay cầm cầu thang- SILICON TAPE 2" (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo Simili 48mm x 10Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo simili màu vàng dùng cho văn phòng 48mmx20m _ Simili tape yellow color [ZJHV00550009] (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo sợi đan filament (Mã hàng: 04578-00011-00, Kích thước: 50M(L)*8MM(W).). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo sợi thủy tinh #893, rộng 25mm* dài 50m, chất liệu màng: Polypropylene film và sợi thủy tinh, thành phần keo: cao su, hãng 3M, xuất xứ Korea, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo sữa chữa vỏ cáp 2234, khổ 2" X 6', 3M ID số 80611440936 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo T600, nhãn hiệu: Xunda, không model, thành phần: nhựa Poloetilen + nhựa Bitum, kích thước 15M X 100MM X 1.0MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo T900, nhãn hiệu: Xunda,không model, thành phần: vải không dệt + mỡ khoáng, kích thước 10M X 100MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo T-A1203-SP-W008- Hàng chuyển tiêu thụ nội địa thuộc dòng hàng số 1 của TK: 103248492100 (07/04/2020). (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo TAPE 30MMX73,1M (HAND AND HAND), vật tư tiêu hao xưởng, dùng đóng gói hàng hóa (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo TAPE 60MMX73,1M(HAND & HAND), vật tư tiêu hao xưởng, dùng đóng gói hàng hóa (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO THAY TAY CẦM GẬY GOLF THE GOLF, WORKS INDUSTRY STANDARD GRIP TAPE (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo thử độ bám dính, Chiều rộng: 25 mm (1"), Chiều dài: 60 mét. Model: T9999358. Nhà sx: Paint Test Equipment. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo thủy tinh 3M khổ 1 cm dài 50m; Model: 897; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong (10MMX33M) (SG0032), mới 100%, thương hiệu UBL (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong (36MMx20M) (SG0083), mới 100%, thương hiệu UBL (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng Keo trong (50MMX50M) (HY0011), mới 100%, thương hiệu UBL (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong (khổ 12mm, 1Roll50YD) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong (khổ 24mm, 1Roll50YD) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong (khổ 50mm, 1Roll50YD) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong (khổ 60mm, 1Roll100YD) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 12mm. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 24mm x 80Y. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 48mm x 100Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 48mm*100y (TPG) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 50mm*100YD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong 70mm x 100Y. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong ACE 48mm x 100m; Mã hàng: 1508829-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong ACF dài 50 m, rộng 12.8mm, dày 0.15mm- PAF50C6-35YA, NSX: Dexerials Corporation,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong bằng plastic qui cách 60mm x 45m, dùng cho văn phòng nhà xưởng, không model, không nhãn hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong dán nền bằng nhựa dạng cuộn 6inchx75feet (15.5x2286cm) Industrial label protection- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong dạng cuộn, đường kính 6cm, cao 3cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong nhỏ 18mmx15y/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong OPP (MKH 2850). (Kích thước: 12mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong Scotch 19mm x 32.9m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong suốt hiệu ACE kích thước 19mm X 33m; Mã hàng: 1508795-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong W2.4 cm x L60 y (W2.4 cm x L60y, HOPE TAPE) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong W20mm*L45m (W20 mm x L45 m, LN TAPE) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo trong, dạng cuộn bằng nhựa Polypropylene không in chữ-adhesive tape ((0.1~1.9*400)m)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo tự dính bằng plastic ở dạng cuộn chiều rộng 25mm, dài 25m dùng cho thiết bị tạo hình tấm lót ghế ô tô, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo tự dính hai mặt chưa in hình in chữ,mới 100% DOUBLE SIDED TAPE (Model No: P-60 50mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo từ một mặt (dạng cuộn)-kt:25mx50mmx3mm (Phục vụ cho xe vận chuyển phụ kiện bộ dây điện)2.MAGNETIC TAPE 25M Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo vải ACE 48mm X 5m X.28mm trắng; Mã hàng: 4391876-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo vải xanh Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo VP 18mm x 18Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo xám hiệu ACE kích thước 48mm x 10m; Mã hàng: 4391827-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo xốp chống tĩnh điện Polyurethane 0203-007179 dạng cuộn, kích thước 3.2mm * 500m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo xốp Urethane chống tĩnh điện BN60-01655A, dạng cuộn kích thước 3mm * 1000m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo ZOH603940009- CELLOPHANE TAPE CT405P-18 18MMX35M (1Pack10 Cuộn) OVC-CT405AP-18- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO, 16MM X15M,VINI-TAPE,248,LINH KIỆN HÀNG MẪU SỬ DỤNG CHO MÁY LẮP MOTOR, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo, chất liệu BOPP, khổ 12.7mm, 1 cuộn32.9 mét. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo, không in hình in chữ, khổ 8*14.5Cm, dùng làm băng keo dán, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO,16MM X15M,GRAY TAPE,GB-N53,LINH KIỆN HÀNG MẪU SỬ DỤNG CHO MÁY LẮP MOTOR, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng keo/ Masking tape (18mm*18m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BĂNG KEO/Sheet Tape/3116515800 (nk) | |
- Mã HS 39191099: băng keoTeraoka Olive Tape No.141,12mmx25m, (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng nhựa máy bó tiền, nhà sản xuất Royal,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng nhựa vinyl tự dính dùng cho máy in chuyển nhiệt in nhãn, khổ 110mm, dài 10m SL-S112N2 (màu trắng, 2 cái/hộp, hiệu Max, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng Quấn Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng tan (10pc/túi). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng tan 10m, chất liệu nhựa PTFE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng tan 200 cuộn/ thùng / TW (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng tan bằng nhựa (rộng 13mm, dài 15m), nhãn hiệu: Misumi, code: JST13-15 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng tan dày, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng tan loại dày/Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng tan SC-STN(M) SC Seal Tape N, chất liệu nhựa, kích thước: 01mm(dày) x 13mm(rộng) x 15m(dài), dùng để nối đường ống nước (1 chiếc 1 cuộn). SC-STN (15) SC Seal Tape N- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng tan, khổ rộng 3cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng tan,mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng tự dính,bằng PLASTIC,dạng cuộn,mới 100% CELLOPHANE TAPE (15mm x 35mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng xé bằng nhựa dạng tự dính (Tear Tape), size: 2mmx30umx5000m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng xé làm từ BOPP, 1.6mm*12000m/ cuộn (Eve Virginia King size 20's) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng xé thuốc lá 1.6mmx12000m (Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)- 41803995. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng xé tự dính màu đen (không in chữ, không in hình) bằng plastic dạng cuộn TT- LK (4mm * 5,000m), dùng để đóng gói bao bì. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng xóa- 7207.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng xóa- 7208.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng xóa- 8137.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng xóa- H20201.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng xóa- H20301.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Băng xóa- H21201.Hiệu DeLi.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANG-DINH/ Băng dính (khổ 2", 80m/cuộn, 12000 cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANGDINH/ Băng dính 18mm,(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANGDINH/ Băng dính 24mm,(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANGDINH/ Băng dính 30mm,(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANGDINH/ Băng dính 48mm (STT),(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANGDINH/ Băng dính 50mm,(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANGDINH/ Băng dính 70mm,(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANGDINH/ Băng dính dán thùng 48mm*80y*50mic, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANGDINH/ Băng dính đỏ 48mm,(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANGDINH/ Băng dính vàng 48mm,(bằng nhựa, dạng cuộn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANGKEO/ Băng keo Opp (48mm x 100Y), dùng để đóng thùng, dạng cuộn, không nhãn hiệu được làm từ Orientd Poly Propylene.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BANGKEOO/ Băng keo OPP (50mmx25M) (1 Cuộn 25 Mét; 50 Cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BBY01-43/ Băng dính Silicon KT 882mm*2.5mm*0.4mm, mới 100%, ERP: 194720010480 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BBY01-44/ Miếng dính nhựa. Hàng mới 100%. ERP: 194724001540 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BC-400/ Băng dính BC-400# (Băng dính dạng cuộn có xương bằng nhựa kích thước 12MMX50M) (160R) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính nhám các loại dạng cuộn (119 cuon/ 45YD/ cuon)- Speedo (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính (18mm/50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính (48mm/100m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính (Băng keo OPP: 72mm x 90M, 4022 cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính 0.11MM X 10MM X 25M NL (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính 0.13MM X 19MM X 20M (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính 0.18MM X 19MM X 33M (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính 0.19MM X 19MM X 20M (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính 0.2MM X 19MM X 20M (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính 1MIL X 25MM X 50M (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính ADO SEAL 15x40M BR (SEKISUIJUSHI), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính cách điện (bằng vải) TA-J-236 kích thước: 0.18mm x 25mm x 30m, Mã hàng: TA-J-236. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính chất liệu PE (Kích thước: 72mm x 90m, 1008 cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ BĂNG DÍNH DẠNG CUỘN ĐƯỜNG KÍNH 10 cm (P.P PCAK AGING TAPE) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính hai mặt. kích thước: 23 * 42 mm. Dùng để sản xuất vở xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính in chữ chất liệu plastic, kích thước: 72mm*75 yard. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính khổ 3" * 80Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính NO.21 0.2x19x20 Green, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính NO.234W 0.13x19x20 B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính NO.31C 25x10mmx50M (75) B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính NO.51618 19mmx25M (TESA), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính NO.570F(W10x30) B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính NO.570S(W10x30) W, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính OPP (băng keo) chất liệu plastic 72mm*90M/cuộn (1616 cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ băng dính OPP TAPE 7CM, 50Y/ROL (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính PET màu trong suốt, KT: 19mm, 300m/cuộn, dùng để sản xuất vở và hộp xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính ST-HG 19x30M W, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính trong- Vàng chanh, 48mm*70y*50mic, lõi nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính_18mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính_48mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính-18mmx50m(585 cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng dính-48mmx100m(1742 cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng keo (Băng dính) 20mm x 50m-144 cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng keo Băng dính 20mm x 50mm-195 cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng keo dạng cuộn Temflex Plus PVC (19mmx18mx0.13mm/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD/ Băng tự dính, bằng plastic ở dạng cuộn (45M/Cuộn). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD0001/ Băng dính trong (48mmx40m/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD001/ Băng dính 4.8cm x120ya (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD002/ Băng dính 1.8cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD002/ Băng dính silicon STN-50AD dạng cuộn kt: 1040mm*100m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD003/ Băng dính 2 mặt NO.57428HSB dạng cuộn kt: 0.28mm*960mm*50m* 1 cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD003/ Băng dính nhựa UA-D100(D) dạng cuộn kt: 1020mm*100m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD003/ Băng dính STN4180PB dạng cuộn kt:50mm*50m*4roll, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD012/ Băng dính chất liệu nhựa tự dính (PET) DK-DAS410P1-60 dạng cuộn kt: 1040mm*500m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD012/ Băng dính ST-5706AS(TS50) dạng cuộn kt: 1040mm X 400M (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD012/ Băng dính ST-856PG dạng cuộn kt: 1040*100*1R (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD018/ Băng dính (PET) YT-1204B dạng cuộn, kt: 1000mm*100m. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD018/ Băng dính ST-850G dạng cuộn kt: 1040*50*1R (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD020021- Băng dính (Băng keo) T48.100Y màng 50. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD028/ Băng dính hai mặt (980mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD029/ Băng dính hai mặt (800mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD03/ Băng dính, dạng cuộn, kích thước 25mm*0.08mm*300m,dùng để sản xuất bao bì, sổ, vở xuất khẩu. hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD042/ Băng dính SK-100C dạng cuộn, kt: 1000mm*100m*0.1, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD053/ Băng dính ST-5534SB dạng cuộn kt: 860*50*3R (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD082/ Băng dính TESA 4972 dạng cuộn kt: 15mm * 308m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD090007- Băng dính (Băng keo) dán sàn 5cm.20Y Vàng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD-1/ Băng dính 2 mặt 1.5Fx10Y. Hàng mới 100% (Vật tư tiêu hao) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD-1/ Băng dính chịu nhiệt 10mmx52Yx52mic, hàng mới 100% (vật tư tiêu hao) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD1/ Băng dính hai mặt. kích thước: 23 * 42 mm, dạng tờ. Dùng để sản xuất vở và hộp xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD-1/ Băng dính trong 5cm cuộn to, 165Y. Hàng mới 100% (Vật tư tiêu hao) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD162/ Băng dính nhựa RS-P7503ASD dạng cuộn kt: 1080mm*400m (nk) | |
- Mã HS 39191099: bd16mmCN/ Băng dính khổ rộng 16mm, màu vàng (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD179/ Băng dính TERAOKA 7058 (0.06) dạng cuộn, KT: 550mm*100m*2Roll, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD181/ Băng dính bằng nhựa 2 mặt TESA 61395 dạng cuộn kt: 1240mm*100m. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD186/ Băng dính CS-ESB130 dạng cuộn kt: 1000mm * 200m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD195/ Băng dính hai mặt ICT-1015BS(B) dạng cuộn, kt: 1000mm*200m*2roll, (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD196/ Băng dính CST30AS dạng cuộn kt:1040mm*200m. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD196/ Băng dính hai mặt UA-M1030D dạng cuộn kt:1020mm*100m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD196/ Băng dính UA-D25100(D) dạng cuộn, kt: 1020mm*100m. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD197/ Băng dính ICT-0055ABS(P) dạng cuộn, kt: 320mm*100m*11roll, (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD2/ Băng dinh (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD201/ Băng dính CSB40AP dạng cuộn kt: 980mm*200m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD2020/ Băng dính 2 mặt (15+8)*100mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD214/ Băng dính #4982 Băng keo hai mặt trong suốt (Mã hàng: 04982-60025-20, kích thước (W) 1372mm x (L) 100m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BD3/ Băng dính 2 mặt (135+10)*15mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BDCN31/ Băng dính chịu nhiệt thông thường dùng cuốn biến áp, dạng cuộn,kích thước 0.06*11.0mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BDCN33/ Băng dính chịu nhiệt 155 độ C, tính năng chống tĩnh điện, dạng cuộn,kích thước 0.06*10.0mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BDCN36/ Băng dính chịu nhiệt PTFE Film, dạng cuộn,kích thước 0.28*1.5mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BDHMX-2/ Băng dính hai mặt (Bằng Plastic tổng hợp, dạng cuộn, chiều rộng 2cm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BDINH/ Băng dính dán nền PVC 5cm 20y. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BDINH/ Băng dính(GUM TAPE) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BDMAUVANG/ Băng dính màu vàng 5cm, dùng để dính thùng carton đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100% / VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: BDT/ Băng dính thùng (50m/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BDTRANGT24/ Băng dính trắng 2.5cm dùng để dính thùng carton đóng gói sản phẩm. Hàng mới 100% / JP (nk) | |
- Mã HS 39191099: BDTRANGT48/ Băng dính trắng T48 x 100Y, dạng cuộn, chiều rộng 4.8 cm, dài 100m, dùng để dán thùng carton. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: BETA0002-002/ Băng dính (200m*140mm*0.05mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BETA0003-003/ Băng dính (200m*320mm*0.05mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BETA0014-014/ Băng dính (200m*190mm*0.05mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BETA0016-016/ Băng dính (200m*50mm*0.05mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BETA0018-018/ Băng dính (200m*120mm*0.05mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BETA0019-019/ Băng dính(200M*20MM*0.05MM) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BGPQ01/ Băng dính phản quang 5cm (50m/cuộn) phục vụ trong nhà xưởng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BISG0099/ Băng dán sản phẩm(Dài:50mm,Rộng 15mm)/TAPE/XZ5040001 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK 50/ Băng keo (1 cuộn 50 Yrd) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK/ Băng keo trong 30 mm x 90m(100Y) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK/ Băng keo (1 cuộn 45 Yds) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK/ Băng keo (72mm*90M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK/ Băng keo (75MM*45Y) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK/ Băng keo cho cụm dây dẫn điện xe gắn máy (Tape) (nk) | |
- Mã HS 39191099: bk/ băng keo dán thùng (dùng trong sản xuất sản phẩm dệt len) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK/ Băng keo đóng gói (60MM*45Y, dùng làm giày). (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK/ Băng keo đóng thùng, khổ rộng 1/2". Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK/ Băng keo khổ rộng 3". Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK/ Băng keo- METAL PROTECTION TAPE (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK/ Băng keo OPP màu (72MM X 90M) (2000 cuộn (72mmX90m)) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK/ Băng keo trong bằng plastic, chiều rộng 7cm, chiều dài 40m, dùng để đóng gói hàng hóa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK/ Băng keo vải hiệu Kitten (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK/ Băng keo. KAZEN CELLOPHAN TAPE (1ROLL50M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: bk/ băng keo12mm (dùng trong sản xuất sản phẩm dệt len) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK001/ Băng keo dán thùng carton (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK003/ Băng keo các loại,(1 cuộn100m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK01/ Băng keo đục SB 48mm x 100 yard/ SB50C (1 cuộn 90 Met), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK01/ Băng Keo Trong 55mm x 100y, dạng cuộn, dùng đóng gói sản phẩm thức ăn cho thú cưng (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK09082013/ Băng keo dạng cuộn bằng plastic dùng để đóng gói BK09082013 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK1/ Băng keo (Bằng Plastic, dạng cuộn) (size: 17mm x 100m)/MASKING TAPE (17MM X 100M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK1/ Băng keo CELOPANE (15mmx50m) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK1/ Băng keo dán mép các loại (Edge Tape) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK1/ Băng keo dạng cuộn bằng plastic rộng 5cm (1Roll 82.5m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-1/ Băng keo đóng gói (Băng keo 72mm*90m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK1/ Băng keo trong bằng plastic, chiều rộng 5.8cm, chiều dài 146m, dùng để đóng gói hàng hóa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK12/ Băng keo trong, 48mm x 90m, dùng dán bao bì,dụng cụ, tài liệu... trong xưởng và văn phòng; không cấu thành sản phẩm, không đóng gói sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK163/ Băng dính chống tĩnh điện,25mm*50m, nhà sản xuất: 3M. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK163/ Băng dính điện,19mm*10m, nhà sản xuất: Minh Sơn. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK163/ Băng dính hai mặt,13mm*15Y, nhà sản xuất: TRƯỜNG CỬU. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK163/ Băng dính Kapton,10mm*33m, nhà sản xuất: 3M. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK163/ Băng dính OPP,10mm*50Y, nhà sản xuất: TRƯỜNG CỬU. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK163/ Băng dính sàn/ xanh lam,48mm*33m, nhà sản xuất: TRƯỜNG CỬU. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK163/ Băng dính Scotch Magic 810,3M/ 19mm*32,9m, nhà sản xuất: 3M. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK17/ Băng keo 10cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK1M/ Băng keo một mặt- MEND TAPE 20MM*50M (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK2M/ Băng keo hai mặt- BOTH TAPE(NHK) 20MM*100M (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK39191099-ODM/ Băng keo nhựa, dạng cuộn, 1 mặt, băng keo trong không có nội dung, kích thước: dài 50m, rộng 15mm- Okamoto PG-01 dùng dán khuôn tròng mắt kính, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-50/ Băng keo loại 738, t0.11mm, màu xanh lá, 50mm*25m, tape_738_green(50x25) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK72/ Băng keo dài 72 yards x rộng 1/2". (1 roll 65.8m)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKCL/ Băng keo các loại/ (10A) 20mm 210D (150.00RL150.00ROL) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKCT/ Băng keo chống thấm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKDT01/ Băng keo dán thùng (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKDT72/ Băng keo dán thùng 72mm(90m/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKEO/ Băng keo bằng nhựa dạng cuộn (chiều rộng:80mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKEO/ Băng keo nylon, khổ 15mm, 1 cuộn 50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKEO/ Băng keo nylon; Khổ 15mm; 1 cuộn 50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKEO/ Băng keo; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKEO-01/ Băng keo (vàng đục) 0.65 mic 5Fx50 m. (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKEO1/ Băng keo bằng nhựa (150mm*30M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKEO-GrD/ Băng keo dùng để cố định kim khi mài (Grind tape 3mm x 50m x 200rl/box) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKLN/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKM/ Băng keo Art No. 302 22mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKM/ Băng keo khổ 10 mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKM/ Băng keo khổ 6 mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKM/ Băng keo khổ 7 mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKM/ Băng keo khổ 8 mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKM/ Băng keo khổ: 10mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKM/ Băng keo khổ: 1524mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKM/ Băng keo khổ: 8mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTO00031/ Băng keo 650S #25 3.5mmx20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTO00032/ Băng keo 650S #25 6.5mm x 20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTO00250/ Băng keo 650S #25 4.0mmx20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTO00290/ Băng keo 650S #25 5.0mmx20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTO00310/ Băng keo 650S #25 2.0 mmx21m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTO00349/ Băng keo 650S #25 14.5mmx20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01011/ Băng keo 630F #25 10.0mmX30m Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01019/ Băng keo-Tape CT280 22.0 x 66 mm. Tờ khai: 103265661330 dòng hàng 3 của tờ khai (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01022/ Băng keo WF2901 6.0mm x 20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01025/ Băng keo WF2901 3.0mmx 20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01028/ Băng keo-Tape CT280 8.0 x 66 mm.Tờ khai: 103223986610 và 103265661330 dòng hàng 1 và 7 của tờ khai (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01029/ Băng keo CT280 10.0mm x 66m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01032/ Băng keo-Tape CT280 12.0 x 66mm. Tờ khai: 102783179700 dòng hàng 4 của tờ khai (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01033/ Băng keo CT280 17.0mm x 66m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01034/ Băng keo WF2901 17.0mm X 20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01042/ Băng keo WF2901 1.5mm x 20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01044/ Băng keo WF2901 26.0 mmx 20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01045/ Băng keo WF2901 3.5mm x 20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01047/ Băng keo WF2901 5.5 mmx 20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01048/ Băng keo WF2901 7.0 mmx 20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01067/ Băng keo 630F #25 5.0mmx30 mY (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01094/ Băng keo WF2901 2mm x 15m (70g) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01095/ Băng keo WF2901-15G 4.0mm x 20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01096/ Băng keo 630F#25 20.0mm(Y) x 30m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01101/ Băng keo cách điện 630F #25 7.0mmx30m Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01112/ Băng keo CT380 47.0mm x 50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01117/ Băng keo CT380 45.0 mmx 50 m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-MDTU01118/ Băng keo CT380 23.0mm x 50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKN40/ Băng keo bằng nhựa (0.5mm*200mm*20 mét/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKO/ Băng keo opp/ 72mm x 500M (216.00ROLL108,000.00MET) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKO/ Băng keo opp/ CONVERSE CARTON SEAL TAPE 72mm*90m (234.00ROLL21,060.00MET) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BK-TF01/ Băng keo (màng bằng plastic có dạng cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BKTL/ Băng keo tấm lớn- FULL TAPE 1000MM*100M (nk) | |
- Mã HS 39191099: BL-75/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.075mm- Hàng mới 100%; kt:190mm*500m*20R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: BLUE PE/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, Hàng mới 100%, Kt: 35mm*160m*56R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: BLUE TAPE- Băng dính màu xanh kích thước 5cm x 200m, chất liệu: plastic. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BLV-TL-14/ Tấm băng dính chống ẩm của tai nghe Bluetooth (nk) | |
- Mã HS 39191099: BLV-TL-17/ Miếng dán bảo vệ bằng nhựa của tai nghe Bluetooth (nk) | |
- Mã HS 39191099: BLV-TL-213/ Băng dính 48mm*40m, dùng để đóng gói hàng hóa (nk) | |
- Mã HS 39191099: BM017-TAPE/ Miếng dán cách điện cho linh kiện bằng nhựa 3LABXF0001, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN02-00102B/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN), CHẤT LIỆU: NHỰA PP, KÍCH THƯỚC CHIỀU RỘNG 25 MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN02-00303A BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có C/O form KV số C021-20-0001736 ngày 20-02-2020 TK 103142918100/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN02-00617A BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có C/O form KV số C021-20-0004661 ngày 28-05-2020 TK 103321886030/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN02-00617A/ BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN60-01657A BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK 103215590920/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN60-01657A/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN60-01671A BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có C/O form KV số C021-20-0004194 ngày 06-05-2020 TK 103285326210/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN60-01671A/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN61-05728J BĂNG KEO HAI MẶT (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK 103258359630/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN63-02109K BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có C/O form KV số C021-20-0003624 ngày 08-04-2020 TK 103237785010/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN63-02109K/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN63-07229Q MÀNG NHỰA BẢO VỆ (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có C/O form KV số C021-20-0004054 ngày 27-04-2020 TK 103280041100/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN63-07229Q/ MÀNG NHỰA BẢO VỆ (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN63-17418M MÀNG NHỰA BẢO VỆ (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK 103225700540/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN63-17921A BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) Có C/O form KV số C021-20-0003791 ngày 14-04-2020 TK 103252878520/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BN63-17921A/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG MIẾNG) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BOTXOP-LK/ Bột xốp lên keo KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: BOTXOP-LK/ Bọt xốp lên keo/ 3mm H50 44" (2.50YARD3.06YARD2) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BOW 3503BS/ Băng dính 1 mặt BOW 3503BS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BOX01/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: BP0507/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: BP61-00492A BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) Có C/O form KV số C021-20-0004343 ngày 13-05-2020 TK 103302323240/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BP61-00492A/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BP61-00495C BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) TK 101879695040/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: BP61-00495C/ BĂNG KEO (TỰ DÍNH, DẠNG CUỘN) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BQ324-409/ Băng keo trong 1"- 3" (nk) | |
- Mã HS 39191099: BR013/ Băng dính trong suốt dùng để dán thùng đựng sản phẩm (501006003656), rộng 0.48M, 1 cuộn100M (nk) | |
- Mã HS 39191099: BROWN-TAPE(48W*90M)/ Băng dính nâu (48mm*90m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: BTBD386-473/ Băng dính OPP (chất liệu gồm màng keo và lớp nền PVC), kích thước: 48mm, 90m/ cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: BUDDY-TAPE băng keo ghép cành cây tự hủy 18mmx60m, khoảng cách răng cưa 40mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BW0153/ Màng tự dính chất liệu bằng nhựa. Kích thước 114mm500m. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: BWH3510GF01/ Băng dính SH18D(0.025)C/Gray OPP(0.07)G/3510PP(0.1)C/91005T, bằng nhựa Oriented Poly Propylene, dùng để sản xuất miếng dán nhựa, kích thước rộng nhỏ hơn 20cm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: C.VLC00241/ Nhãn mác tự dính loại trong suốt. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: C000002/ Băng keo điện bằng nhựa màu đen, kích thước 12mmx0.13mmx9m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: C000073/ Băng keo dán thùng (3"x40yard 7.62cm x 36m/roll), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: C000606/ Băng keo điện bằng nhựa, màu vàng- xanh lá (0.13mm x 40mm x 10m), 1roll 10m, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: C0415/ Băng keo #27x.875 00750-60 (nk) | |
- Mã HS 39191099: C0590300-13/ Tem đề can tổng hợp bằng nhựa. Nhà sản xuất YING FENG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: C-9503-0019/ Băng keo trong rộng 21.3mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: CALIBRATION TAPE/ Băng dính chia độ, dùng trong sản xuất máy in, máy photocopy. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: CB-14/ MUT XOP LEN KEO-4mm KR 44''+STICKING (XAM)131Yard (nk) | |
- Mã HS 39191099: CBQ00180001/ Băng keo nylon 2 mặt, khổ rộng 12mm (25yard/cuộn). Hàng mới 100% CBQ00180001 (nk) | |
- Mã HS 39191099: CBQ00180004/ Băng keo nylon 2 mặt, khổ rộng 12mm (25yard/cuộn). Hàng mới 100% CBQ00180004 (nk) | |
- Mã HS 39191099: CC01/ Băng dính xốp 2 mặt 2.5cm.Băng dính dùng trong xưởng may. (nk) | |
- Mã HS 39191099: CC2006004/ Băng dính chịu nhiệt nhãn hiệu NITTO,quy cách 0.13X38mm,dài 10M,dùng để bịt kín dây điện hở mạch,chỉ sử dụng tại nhà máy,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: CCDC00108/ Băng keo dạng cuộn màu đỏ, DK: 95mm, dùng trong sản xuất- Red Tape. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: CCDC01914/ Băng dính dán nền vàng 2cm*18m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: CCDC02003/ Băng dính silicon 3mm*10m*300g, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: CCDC-30063N/ Băng keo 2 mặt 90775 (14mmx50m),Thành phần keo: Acrylic.Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk) | |
- Mã HS 39191099: CCDC-A30059N/ Băng keo dán sàn 764 vàng (25mmx33m) Thành phần keo: Acrylic.Mới 100%(sử dụng trong nhà xưởng) (nk) | |
- Mã HS 39191099: CE0019/ Băng dính chịu nhiệt rộng 5mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: CE902-BK01/ Keo dán đường may HP-816PG8, bằng plastic, ở dạng cuộn, chiều rộng 1.5cm, màu Light Grey, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: CHAS-010SW2/ Băng dính hai mặt dạng cuộn CHAS-010SW2, KT:1030mm*200M (nk) | |
- Mã HS 39191099: Chỉ xé (dãi Bopp, dạng cuộn, tự dính) 03 cuộn (1.6mm x 12000m/Cuộn). Phụ liệu sản xuất Craven "A" Capsule (nk) | |
- Mã HS 39191099: CHK-CSAH-10/ COSMETIC ADHESIVE,CHECKERS (nk) | |
- | - Mã HS 39191099: CHK-CSAH-11/ COSMETIC ADHESIVE,CHECKERS (nk) |
- Mã HS 39191099: CHK-KPIO-10/ HIGH TEMPERATURE ADHESIVE_IO board Kapton,CHECKERS (nk) | |
- Mã HS 39191099: CHK-KPIO-10/ IO board Kapton,CHECKERS (nk) | |
- Mã HS 39191099: CHK-KPIO-11/ HIGH TEMPERATURE ADHESIVE_IO board Kapton,CHECKERS (nk) | |
- Mã HS 39191099: CHK-KPIO-11/ IO board Kapton,CHECKERS (nk) | |
- Mã HS 39191099: CHK-KPMC-15/ Adhesive Tape _ Checkers MIC1, Kaptong,P150-Y T0.15mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: CHK-KPMC-15/ Checkers MIC1, Kaptong,P150-Y T0.15mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: CHK-KPMC-16/ Adhesive Tape _ Checkers MIC1, Kaptong,P150-Y T0.15mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: CHK-KPMC-16/ Checkers MIC1, Kaptong,P150-Y T0.15mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: CHK-MSTP-10/ Mic ribs masking tape,CHECKERS (nk) | |
- Mã HS 39191099: CHK-MSTP-10/ Tape_Mic ribs masking tape,CHECKERS (nk) | |
- Mã HS 39191099: CHK-MSTP-11/ Mic ribs masking tape,CHECKERS (nk) | |
- Mã HS 39191099: CHK-MSTP-11/ Tape_Mic ribs masking tape,CHECKERS (nk) | |
- Mã HS 39191099: CHTB5047/ Băng dính hai mặt 1cm x 20m/ Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: CLEARPET50/NA370/WG65g(CK1000)/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.05mm- Hàng mới 100%; kt:120mm*200m*4R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: CLEAR-TAPE(18W*90M)/ Băng dính trong (18mm*90m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: CMANTH5-L3/ Băng keo 2 mặt trắng 35mm x 45m (nk) | |
- Mã HS 39191099: CMANTH5-L5/ Băng keo trong 48mm x 90m (nk) | |
- Mã HS 39191099: CN0012/ Băng dính dạng cuộn (KT: 0.13X19MMX20M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: CNS0012/ Băng dính dạng cuộn(KT:20MMX50M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: CNS0015/ Băng dính đóng gói dạng cuộn (KT:24mm X 100m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Cồn công nghiệp- 90 độ dùng để lau sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Con lăn dính bụi chiều rộng 6 inch, đường kính 52mm, chất liệu bằng plastics, tự dính, dạng cuộn, màu xanh da trời (10 chiếc/ túi, 10 túi/ hộp) không có cán, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: CON-CM-UT-001/ Băng dính Sekisui Packing Tape 600V (25mmx25m/Cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: CONEX018/ Băng dính cách điện, bằng nhựa, dạng cuộn rộng 19mm dài 30m (nk) | |
- Mã HS 39191099: COPPER TAPE/ Băng dính đồng dùng để sản xuất cuộn cảm Copper tape 5.0MM, hãng sản xuất MST (nk) | |
- Mã HS 39191099: CORE10/ Băng keo tự dính bằng plastic, dạng cuộn, chiều rộng không quá 20cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: CoV023/ Băng keo nhựa 21mmx20m/cuộn (NL, VT sx sp gỗ) (nk) | |
- Mã HS 39191099: CQT00610001/ Băng keo dán thùng bằng nylon (40 yards/cuộn), khổ 60mm CQT00610001 (nk) | |
- Mã HS 39191099: CR01/ Băng keo dán thùng carton (nk) | |
- Mã HS 39191099: CSA-100WR/ Băng dính CSA-100WR RED Sigle side tape M31S 85mm*50M; chất liệu plastic (nk) | |
- Mã HS 39191099: CST/ Băng keo dán thùng carton Carton Seal Tape 600006917X hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: CT045/ Băng keo-CT045 Tape,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: CTNTAPEADS/ Băng keo trong khổ rộng 72mmx90M (nk) | |
- Mã HS 39191099: Cuộn băng dính dùng để dính bụi KDL-300, kích thước 300mm*20m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Cuộn băng keo chống thấm IDF040 Sealinig Tape Waterproof roll of 12m, bằng plastic,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Cuộn băng keo dán lên cuộn reel, chiều rộng 49.5 mm Cover Tape- LG-COVER-TAPEW16,Part no: ME-0355.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Cuộn băng tan. Chất liệu PTFE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Cuộn bảo vệ, chống va chạm cho máy tính, thiết bị điện tử hiệu 3M SJ5816 BLACK R30FL, khổ 4.5in x 36yd, 3M ID số 70006459781 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Cuộn đệm xốp có dính dùng để chống va đập cho thiết bị đang hoạt động (nk) | |
- Mã HS 39191099: Cuộn in mã vạch (chiều rộng 3cm). Hàng mới 100%. Hãng sx: SICK (nk) | |
- Mã HS 39191099: cuộn lau tấm nhựa PVC, kích thước rộng545mm x dài20m (chất liệu nhựa). Hàng mới 100%,nhà SX:RSID China (nk) | |
- Mã HS 39191099: Cuộn nhãn dán vào thùng hàng bằng nhựa LABEL (Kích thước 100mm x 300mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Cuộn PP (Bản 15mm).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Cuộn ruy băng bằng nilong màu xám để in logo cho sản phẩm (rộng 20mm; chiều dài 360m) loại 990073 (nk) | |
- Mã HS 39191099: CuộnTem nhãn 100x100mm, 150m/cuộn bằng nhựa tổng hợp chưa in. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: D002/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: D082/ Miếng dán bảo vệ linh kiện điện thoại, chất liệu bằng nhựa DB05/LABEL WATER. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: D1/ Dây các loại,bằng nhựa, dùng để sản xuất giấy vàng mã xuất khẩu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: D10-25B12/ Màng phim tự dính D10-25B12, kích thước 110 mm * 500 M (2R/L) (nk) | |
- Mã HS 39191099: D1066/ Băng cuốn bằng cao su SLB-MG 25W-2M (1 cuộn 2 mét). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: D25-7512/ Màng phim tự dính D25-7512, kích thước 130 mm * 500 M (3R/L) (nk) | |
- Mã HS 39191099: D3000-00008-00/ Nhám dính, chất liệu polyester,(L:100m; W:39mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: D3000-00009-00/ Nhám dính, chất liệu polyester,(L:600m, W:40mm)- dùng sản xuất vỏ ghế ô tô, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: D3450TAPE(8.7*5.8mm)/ Miếng kết dính dùng trong sản xuất linh kiện điện tử mã D3450 TAPE (8.7*5.8mm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: D54/ Băng (seam) dán đường may (nk) | |
- Mã HS 39191099: DA004/ Băng keo, Chất liệu: Nhựa, Nhãn hiệu: SKECHERS (nk) | |
- Mã HS 39191099: DA004/ Băng keo. Chất liệu: Nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: DA008/ Băng dính quấn dây điện rộng 25mm, 40m/cuộn TAPE TAPE 19*20. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DA06-75G12/ Màng phim tự dính DA06-75G12, kích thước 105 mm * 200 M (10R/L) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dải băng bằng plastic dùng để cảnh báo, dạng cuộn/ Electrical Warning Tape. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dải màu đánh dấu, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D46,10327306243 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dải nhựa dính dạng cuộn bằng poly etylen terephtalat dùng cho sản xuất loa điện thoại di động/DOUBLE-SIDED TAPE SILICON REMOVER 10050/GTC0028A0,kích thước:125mm*1m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dải plastics tự dính(Băng dính bằng nhựa) đi từ poly (ethyleneterephthalate), dạng cuộn, chiều rộng dưới 20cm, một mặt,kt (10mm*66m)/cuộn (màu trắng),nhà sx JINHUA, do TQSX, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dán tạo 2 mí tàng hình (360), hiệu Minigood (hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dây 0.5 mm (Keo dán) (1 cuộn 3 mét). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dây 0.5 mm(1 cuộn 3 mét). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dây 1.0mm (Keo dán) (1 cuộn 3 mét). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dây đai 12mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dây đai PET dập nổi bằng nhựa, màu xanh lá, 20 Kg/1 cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dây đai PET gân bằng nhựa, màu xanh lá, 20 Kg/1 cuộn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dây dán 2.0mm(Keo dán) (1 cuộn 3 mét). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dây dán 903UL-C3 (NHẬT)(1 cuộn 3 mét). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dây dán 903UL-C3(NHẬT)(1 cuộn 3 mét). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dây dệt đai bằng PP, khổ rộng: 3cm; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: dây nẹp nhựa bộc dây cáp điện 20cuộn/thùng,15kg/thùng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DÂY QUẤN VỢT CẦU LÔNG- Nhãn hiệu:ARTENGO- Chất liệu:Foam 100.0: 100.0% Polyurethane (PU)- Model code:8552622 (nk) | |
- Mã HS 39191099: DÂY QUẤN VỢT CẦU LÔNG, chất liệu Foam 100.0: 34.0% Ethylene Vinyl Acetate (EVA) 34.0% Polyurethane (PU) 32.0% Cotton, nhãn hiệu ARTENGO, mới 100%, model code 8552626 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Dây xé màu đỏ- TESA CUT TAPE 4MM R. Không hưởng C/O. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DAY_CJD/ Dây gân bọc viền (nk) | |
- Mã HS 39191099: DC01/ Đề can Cover tape 0.06* 21.5mm (480m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: DCA-1250THP-19/ Băng dính DCA-1250THP-19, kích thước: 80mmx100mx0.05mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DCA-328-16D(AS)/ Băng dính dạng cuộn dày 0.17 mm- Hàng mới 100%, kt: 130mm*500m (nk) | |
- Mã HS 39191099: DCA-328-16E(AS)/ Băng dính dạng cuộn dày 0.17 mm- Hàng mới 100%, kt: 130mm*500m (nk) | |
- Mã HS 39191099: DCA-934D/ Băng dính DCA-934D, kích thước: 70mmx100mx0.1mm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DC-BDX-01/ Băng dính (dạng cuộn), 3.5mm*3M, 3M, 5413, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Decal Clear Gloss OPP40 đề can bằng nhựa UVP/PW dạng cuộn Model: BR-81/12cm kích thước: 81m * 12cm mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Đệm bằng nhựa xốp tự dính từ nhựa: Silicone Polymer JOINPAD3D-S15015-120R, dạng cuộn, kt: 120mm*100M (7kg/cuộn),dùng cho điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DF-3150/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.05 mm- Hàng mới 100% kt: 110mmX500MX1R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: DF-3175/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.075 mm- Hàng mới 100% kt: 110mmX500MX2R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: DFPL11/ Mác dán (nk) | |
- Mã HS 39191099: DFPL17/ Nhám xé (nk) | |
- Mã HS 39191099: DFPL49/ Nhám xé chưa cắt (nk) | |
- Mã HS 39191099: DG0015/ Băng dính 50 mm (100 yard/cuộn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DIC8616S/ Tấm băng dính hai mặt kích thước (109mm*100m), chất liệu bằng nhựa,hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: DL077/ Băng keo hai mặt dẫn nhiệt, dạng cuộn, rộng 9mm, hàng mới 100%, 634147851 (nk) | |
- Mã HS 39191099: DN/ Dây nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: DN/ Dây nhựa (19x1mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: DOUBLE TAPE DCT 61365/ Băng dính hai mặt DOUBLE TAPE DCT 61365,dạng cuộn, kích thước:54MM*100M, làm từ sợi nhân tạo polyester,chưa gia cố.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DOUBLE TAPE DCT 68547/ Băng dính hai mặt DOUBLE TAPE DCT 68547, dạng cuộn, kích thước:54MM*200M, làm từ sợi nhân tạo polyester,chưa gia cố.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DOUBLE TAPE DCT 9495LE/ Băng dính hai mặt DOUBLE TAPE DCT 9495LE, dạng cuộn, kích thước: 54MM*385M, làm từ sợi nhân tạo polyester,chưa gia cố.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DOUBLE TAPE DCT9629B/ Băng dính hai mặt DOUBLE TAPE DCT9629B, dạng cuộn, kích thước:54MM*440M làm từ sợi nhân tạo polyester,chưa gia cố.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DOUBLE TAPE ZT11583/ Băng dính hai mặt DOUBLE TAPE ZT11583, dạng cuộn, kích thước: 44MM*1980M, làm từ sợi nhân tạo polyester,chưa gia cố.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DP_BANGKEO/ Băng keo 48MM*100Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: DR0538-NL/ Băng keo OPP 333-T dạng cuộn (48x100mm), dùng để đóng gói (nk) | |
- Mã HS 39191099: DREM-0011/ Tấm plastic tự dính,không ở dạng cuộn(kt:64*17*0.1mm)(Side Cover)nhà sx:BLUE TECH,dùng sx bộ pin (bộ phận của sạc tẩu thuốc lá điện tử).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: DREM-0012/ Tấm plastic tự dính,không ở dạng cuộn(D17*0.1mm)(Top/Bottom Cover)nhà sx:BLUE TECH dùng sx bộ pin (bộ phận của sạc tẩu thuốc lá điện tử). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DREM-0014/ Tấm plastic tự dính,không ở dạng cuộn(kt:65*4*0.5mm)(Front Foam)nhà sx:Blutech,dùng sx bộ pin (bộ phận của sạc tẩu thuốc lá điện tử).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DREM-0015/ Tấm plastic tự dính,không ở dạng cuộn(kt:48*22*0.6mm)(Side Foam Tape)nhà sx:Blutech,dùng sx bộ pin (bộ phận của sạc tẩu thuốc lá điện tử). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DREM-0017/ Tấm plastic tự dính,không ở dạng cuộn (kt:12*2mm)(Top/Bottom Foam Tape)nhà sx:BLUE TECH dùng sx bộ pin (bộ phận của sạc tẩu thuốc lá điện tử).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DT003/ Băng keo 2 mặt rộng 50mm, dài 23m AM300-C (nk) | |
- Mã HS 39191099: DT003/ Băng keo màu xanh dương, bằng Plastic (1 cuộn: 47mm x 30m), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DT003/ Băng keo trong rộng 46.5mm, dài 90m OPP040-C (nk) | |
- Mã HS 39191099: DU ASFH0008/ Cuộn plastic dùng để sản xuất điện thoại di động khổ 83mm*1M (nk) | |
- Mã HS 39191099: DU ASFH0009/ Cuộn plastic khổ 83mm*1M (nk) | |
- Mã HS 39191099: dungcu/ Băng keo nhựa opp rubber, không có nội dung- 0203-001269, kích thước: 0.65mm(T) x75mm(R) x 50m(D), hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: dungcu/ Băng keo opp rubber- 0203-001269, kích thước: 0.65mm(T) x75mm(R) x 50m(D), hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: DVS-AST5008/ Băng dính 1 mặt DVS-AST5008, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DY523611012-Tấm dán dạng cuộn dùng để in tem sử dụng trong sản xuất mũ bảo hiểm (nk) | |
- Mã HS 39191099: DY523611013-Tấm dán dạng cuộn dùng để in tem sử dụng trong sản xuất mũ bảo hiểm (nk) | |
- Mã HS 39191099: DYT-0385UV-1/ Băng dính DYT-0385UV-1 (133mm*160m), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: DYT-1803/ Băng dính loại DYT-1803, khổ rộng 200mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: DYT-1803H/ Băng dính loại DYT-1803H, khổ rộng 173mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: DYT-1820B/ Băng dính loại DYT-1820B, khổ rộng 60mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: DYT-1840B/ Băng dính loại DYT-1840B, khổ rộng 60mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: DYT-3272G/ Băng dính DYT_3272G, kích thước 5mm*500m. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: DYT-6355ASUV/ Băng dính DYT-6355ASUV (134mm*400m), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: E000034/ Băng keo nhựa một mặt không in hình, chữ 3800A (0.038mm x 12mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: E000037/ Băng dính Tesa 04265-clear, 18mmx90m (nk) | |
- Mã HS 39191099: E000038/ Băng dính Scotch #898 15mm x 55m (nk) | |
- Mã HS 39191099: E000100/ Băng keo dán thùng OPP (50mm*50m*90mic, 50m/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: E000101/ Băng dính Bopp P02020 (LENOVO; 1 cuộn 500 m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: E000107/ Băng keo nhựa một mặt không in hình,chữ 3800A (0.038mm x 10mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: E000108/ Băng keo nhựa một mặt không in hình,chữ 3800A (0.038mm x 20mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: E000117/ Băng keo dán thùng OPP (50mm*75m, 75m/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: E000167/ Băng dính (50mm*50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: E000184/ Băng keo dán thùng OPP (50mm*1000m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: E000187/ Băng dính đóng gói NO3303 (50mm*1000m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: E000232/ Băng keo nhựa một mặt không in hình,chữ 3800A (0.038mm x 5mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: E000245/ Băng dính Bopp PP0202O Size 50mm x 1000m x 68 micromét (nk) | |
- Mã HS 39191099: E13115/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 0.59". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: E13180/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 3.15". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: E33/ Băng dính 2 mặt dùng để dán bên trong nút điều chỉnh âm lượng tai nghe,kích thước 29.4*1.70*0.05(mm), 303000300433 (nk) | |
- Mã HS 39191099: EC02/ Băng keo Opp in chữ (1 Cuộn 90 M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: EC02/ Băng keo Opp trong (1 Cuộn 90 M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: EC21/ Băng dính (Welding film) (700M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: EC27/ Băng dính các loại(Adhesive film) (nk) | |
- Mã HS 39191099: EC31/ Băng keo (Từ plastic, dạng cuộn có chiều rộng không quá 20cm) (15 rolls22,2 kgs) (nk) | |
- Mã HS 39191099: EC32/ Băng dính các loại(ADHESIVE FILM) (nk) | |
- Mã HS 39191099: EC55721201A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dùng cho tấm ốp lưng tivi, kích thước: 1211.4mm x 8mm x 0.3T, dạng tấm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: EC55721202A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dùng cho tấm ốp lưng tivi, kích thước: 590.8mm x 8mm x 0.3T, dạng tấm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: EC55721203A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dùng cho tấm ốp lưng tivi, kích thước: 1187.4mm x 4mm x 0.3T, dạng tấm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: EC55721218A/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dùng cho tấm ốp lưng tivi,kích thước: 1097.4mm x 15mm x1.0T, dạng tấm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: EC55741036A/ Băng dính một mặt bằng nhựa dùng cho tấm ốp lưng tivi, kích thước: 50mm x 5mm x 0.1T, dạng tấm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: EC65771040A/ Băng dính một mặt bằng nhựa dùng cho tấm ốp lưng tivi, kích thước: 96mm x 15mm x 0.055T, dạng tấm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ECO-25MCL/ Màng tự dính chất liệu bằng nhựa. Kích thước 135mm200m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ECO25S-MCL/ Màng tự dính chất liệu bằng nhựa. Kích thước 113mm200m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: EG-R7503AS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.075 mm- Hàng mới 100%; KT:115m*1000m*9R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: Electric tape (Băng dính điện đen) Nano 0.12mmx18mmx18m, black (18M/RL) (MOQ10 RL) (nk) | |
- Mã HS 39191099: EN/ Keo dán nhiệt các loại (nk) | |
- Mã HS 39191099: EPOXY- G981B(CEM-3 0.4T)/ Nhựa EPOXY- G981B(CEM-3 0.4T), dạng tấm, có quét lớp keo dính của bản mạch SM-G981B_WPC, KT 250*300mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: EPOXY-1 A(0.6T)/ Nhựa EPOXY-1 A(0.6T), dạng tấm, có quét lớp keo dính của bản mạch SM-A315F CTC, KT 18.08*3.07mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: EPOXY-1 A(0.6T)(P)/ Nhựa EPOXY-1 A(0.6T)(P), dạng tấm, có quét lớp keo dính của bản mạch SM-A315F CTC(P), KT 1,5cm x 4cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: EPOXY-2 B(0.45T)/ Nhựa EPOXY-2 B(0.45T), dạng tấm, có quét lớp keo dính của bản mạch SM-A315F CTC, KT 12.10*3.82mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: EPOXY-2 B(0.45T)(P)/ Nhựa EPOXY-2 B(0.45T)(P), dạng tấm, có quét lớp keo dính của bản mạch SM-A315F CTC(P), KT 0,5cm x 4cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: EPOXY-3 C(0.45T)/ Nhựa EPOXY-3 C(0.45T), dạng tấm, có quét lớp keo dính của bản mạch SM-A315F CTC, KT 13.42*3.64mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: EPOXY-3 C(0.45T)(P)/ Nhựa EPOXY-3 C(0.45T)(P), dạng tấm, có quét lớp keo dính của bản mạch SM-A315F CTC(P), KT 0,5cm x 4cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ETAT/ Băng keo cách điện(electric tape)(30M/CUON) (nk) | |
- Mã HS 39191099: ETATAC/ Băng keo cách điện(electric tape)(30M/CUON) (nk) | |
- Mã HS 39191099: ETC010002/ Băng dính, dùng để cố định linh kiện, kích thước 14.5*39mm, dày 1.5T hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ETMT/ Băng keo cách điện(electric tape)(60M/CUON) (nk) | |
- Mã HS 39191099: ETMTMY/ Băng keo cách điện(electric tape)(66M/CUON) (nk) | |
- Mã HS 39191099: F190N-19*20-BLK-1/ Băng dính cách điện dạng cuộn bằng plastic, chiều rộng 19mm x chiều dài 20m F190N-19*20-BLK-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: F92/ Băng keo chịu nhiệt KT-2533 (Chiều rộng: 25mm, Chiều dài: 33m). (Hàng mới 100%) dùng để dán linh kiện điện tử (KAPTON TAPE 25MM*33M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: FCN00014/ Băng keo dán thùng carton, dạng cuộn, chiều rộng không quá 20cm, kt 48mm*100y (1 cuộn 0.23 kg) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: FD014/ Băng keo chịu nhiệt- 12001308 (nk) | |
- Mã HS 39191099: FE004/ Băng dính điện (nk) | |
- Mã HS 39191099: FE8-3266-000/ Băng dính màn hình LCD (nk) | |
- Mã HS 39191099: FE83573000-01/ Băng dính bên dưới của chân đế (nk) | |
- Mã HS 39191099: FE83579000-01/ Băng dính cụm cuốn giấy_V (nk) | |
- Mã HS 39191099: FE83580000-01/ Băng dính chính_H (nk) | |
- Mã HS 39191099: FE85770000-01/ Băng dính giữ CIS phía trên 1 (nk) | |
- Mã HS 39191099: FE85771000-01/ Băng dính giữ CIS phía trên 2 (nk) | |
- Mã HS 39191099: FILAMENT TAPE/ Băng keo (hàng mới 100%) 6201 50X50mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: Film tự dính PC KP0534, kích thước 89mm*1000m*80 cuộn; NSX: CAPROCK (SUZHOU) MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Film tự dính PP KP0203, kích thước 310mm*1000m*1 cuộn; NSX: CAPROCK (SUZHOU) MATERIALS TECHNOLOGY CO.,LTD; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: FL108B/ Băng Keo 12MM*50Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: FL108B/ Băng Keo 14MM * 9Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: FL108B/ Băng Keo 24mm*25Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: FL108B/ Băng Keo 48MM*1000Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: FL108B/ Băng Keo 50mm*23Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: FL108B/ Băng Keo 51MM*1000Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: FL108B/ Băng Keo 70MM*80Y (nk) | |
- Mã HS 39191099: FLD0021/ ./ Băng dính OPP (6cm*100M). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: FLQ0065-1/ ./ Băng dính OPP (36mm*100M). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: FLQ1022/ ./ Băng dính OPP (25mm*100M). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: FN0005/ Băng dính hai mặt (dạng cuộn) 10MM*50M (nk) | |
- Mã HS 39191099: FN0011/ Băng dính polymide (kt: 28mmx3000m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: FN0027/ Băng dính một mặt (dạng cuộn) (KT: 260MMX2070M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: FN048/ Băng dính, Dạng cuộn, chất liệu nhựa:PET, kích thước: 23.6MM*15.36MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: FNS MATT N25 PAT1 8LK2/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FNS MATT N25 PAT1 8LK2, kích thước 100MMx200M (nk) | |
- Mã HS 39191099: FNS015/ Băng dính đóng gói (KT: 12mmx50m. Nhà sx: KYOWA Ltd.) (nk) | |
- Mã HS 39191099: FOTL018/ Băng dính các loại (Màng plastic tráng keo khổ 72mm x100m/cuộn; 24 Roll 1UNK; 504Roll 21 UNK) (nk) | |
- Mã HS 39191099: FOURTECH VINA-0080-8/ Băng dính 3M chiều rộng: 15mm, chiều dài: 33m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-10012/ Băng dính bằng nhựa ASF-110 (KT: 0.18mmx420mmx10m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-10013/ Băng dính bằng nhựa ASF-110 (KT: 0.18mmx100mmx10m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-10147/ Băng dính 3M màu xanh loại 764 (KT: 50.8mm*33m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-10845/ Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, kích thước 110x76mm (2400 nhãn/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-10868/ Băng dính T100.80Y màng 45 (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-11139/ Băng dính ASF-110FR bằng nhựa (0.18mmx100mmx10m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-11161/ Nhãn trống chưa in (bằng nhựa tổng hợp), kích thước: 110mm x 152mm (1200 nhãn/cuộn), màu hồng (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-11715/ Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, kích thước 110x120mm (1500 nhãn/cuộn) màu trắng (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-11717/ Nhãn trống chưa in (bằng nhựa tổng hợp) Kích thước: 110mm x152mm; (1200nhãn/ cuộn), màu vàng (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-11718/ Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, màu vàng, KT (110mm x 120mm), 1500 nhãn/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-11779/ Băng dính API-114D bằng nhựa, kt: 0.08mmx80mmx10m (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-11790/ Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, màu vàng, KT (110mm x 160mm), 1150 nhãn/cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-12039/ Nhãn trống chưa in (bằng nhựa tổng hợp), kích thước: 110mm x 152mm (1200 nhãn/cuộn), màu trắng (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-12040/ Nhãn trống chưa in (bằng nhựa tổng hợp), kích thước: 110mm x 160mm (1150 nhãn/cuộn), màu trắng (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-14171/ Băng dính xốp hai mặt 3M VHB #4945 30mm* 33m (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-14407/ Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, kích thước 110X80mm (2300 nhãn/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-14721/ Băng dính hai mặt dùng để dính mẫu phân tích dùng cho phòng thí nghiệm, dài 20m, rộng 8mm, bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-16503/ Nhãn trống chưa in (bằng nhựa tổng hợp) kích thước 110mm x160mm (1150 nhãn/cuộn), màu xanh lá (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-16504/ Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, kt 110mm x160mm, màu cam (1150 chiếc/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-16552/ Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp P075WMSY#7R, màu trắng, KT (105mm x 65mm) (1200 chiếc/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: FS-16631/ Nhãn trống chưa in bằng nhựa tổng hợp, kích thước 110x109.53mmx200m (1800 nhãn/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: FUH011/ Băng keo trong suốt, kích thước 12*30000mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: G12/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: G2L4M22/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 0.87". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: G2X5M10/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 4". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: G2X5M13/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 0.5". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: G2X5M22/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 0.8". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: G3LCK13/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 0.51". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: G3LCK22/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 0.9". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: G3T3213/ Seam dán có thành phần cấu tạo từ polyme khổ 0.51". Phụ liệu may mặc hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: GCIN02-004/ Tem SP1 3030 bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: GCRM008/ Băng keo 2 mặt (1T x 10M), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: GE103X933001/ Miếng dán màn hình lcd lcd pull tab (nk) | |
- Mã HS 39191099: GEN- PT-369/ Băng dính dạng cuộn (KT: 0.93cm x 500cm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: GH02-02295A/ Băng dính/Tape, dạng cuộn, kt 75mm*50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: GH02-17886A-MA/ Băng dính bằng nhựa(kích thước 123mm*450m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Giấy chống trộm RF TAG #Q204/Q220 (AZA) 'FT LUMINA/MTM II-WRAP PACKED' (C/S) hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 28 (nk) | |
- Mã HS 39191099: GK29M2G383EA- Băng dính trên cửa hậu, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: GK29M2G383FA- Băng dính trên cửa hậu, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: GK29M2G383GA- Băng dính trên cửa hậu, linh kiện lắp ráp cho xe Tourneo 7 chỗ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: GLT/ Giấy lăn tóc (nk) | |
- Mã HS 39191099: GLT18/ Băng dính thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: GMV-EVA-31/ Miếng xốp EVA các loại (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: GMV-POLY-42/ Tem nhãn bằng nhựa các loại (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: GMV-TAPE-61/ Băng keo bằng nhựa các loại (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: GO17/ Băng keo 50mm x 50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: GPK.159/ Băng keo trong 47mm x 100yd (nk) | |
- Mã HS 39191099: GPK.160/ Băng keo đục 60mm x 100yd (nk) | |
- Mã HS 39191099: GPK.161/ Băng keo đục 47mm x100yd (nk) | |
- Mã HS 39191099: GPY29/ Băng dính thùng (rộng 5cm, dài 45.7cm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: GQT00280001/ Băng keo dán thùng bằng nylon (40 yards/cuộn), khổ 72 mm GQT00280001 (nk) | |
- Mã HS 39191099: GQT00640001/ Băng keo dán thùng bằng màng nhựa OPP (40 yards/cuộn), khổ 72 mm GQT00640001 (nk) | |
- Mã HS 39191099: GRT026/ Băng dính tản nhiệt dạng cuộn 8mm*15mmm mã 0.13.01.05.0005A (nk) | |
- Mã HS 39191099: GS-02/ Băng dính bằng plastic để gấp túi khí. Hàng mới 100%. GA391-00110 (nk) | |
- Mã HS 39191099: GT/ 0011- Băng keo (GT) bằng nhựa ở dạng cuộn (1 cuộn10m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: GT050/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Băng dính (1 cuộn 800Y/ 300 cuộn), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: GT1338/ Băng dính(1 cuộn 30m) độ rộng nhỏ hơn 20cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: GTS7513B/ Băng dính 1 mặt GTS7513B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: GW11/ Băng dính chịu nhiệt, 10mm/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: H01010J45D00303B0001/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H01010J45D00303W0001/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H01010JA2L00303B0001/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H01010JA2L00303W0001/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H01011U3J700303B3596/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H01011UA2L00303W09EI/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H040104G04A002/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H040480403B000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H040B03G02A002/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H040B03G02W000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H040B04G02W000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H040B06G03W000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H040B08G05W000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H040B10G02W000/ BỌT XỐP LÊN KEO 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H041701G0RW000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H042709G0WW000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H042709G11W000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H042709G12W000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H042709G15W000/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H042709G17A002/ Bọt xốp lên keo khổ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H044801G0KJ001/ Bọt xốp lên keo khổ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H044801G0KW000/ Bọt xốp lên keo khô 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H044801K0DA002/ Bọt xốp lên keo khô 54" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H045306L00F005/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 58" (nk) | |
- Mã HS 39191099: H2PB/ Băng keo ép đường may dạng cuộn chiều rộng 1524MM, dùng cho sản phẩm may mặc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: H350.653: Băng dính bằng plastic dạng cuộn, bề rộng 10mm, dài 15m, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: H350.654: Tấm dán tự dính cửa sau bằng plastic dạng cuộn tròn, đường kính 2.5cm, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: H350.655: Tấm dán tự dính chống trầy xước bằng plastic dạng cuộn tròn, đường kính 1.5cm, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: H350.656: Miếng dán bảo vệ bằng plastic, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: H350.657: Miếng dán làm kín tự dính bằng cao su, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: H350.824: Miếng dán chống va đập, chống tiếng ồn chất liệu nhựa Polyethylene, kích thước 50x100mm, dùng để lắp xe mini buýt Hyundai Solati, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: H9111001/ Băng keo trong (48mm* 100Y) (nk) | |
- Mã HS 39191099: HB000054/ Băng dính dán hộp giấy đựng cầu dao điện/Seal Tape for Inner box (0.054mm*12mm*50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: HCI701: Băng dính bằng plastic dạng cuộn, bề rộng 10mm, dài 15m, dùng để lắp ráp xe ô tô du lịch Hyundai Accent, mới 100%.C11-10328680914-D27 (nk) | |
- Mã HS 39191099: HC-T4055H-1/ Băng Keo 2 Mặt (Bằng Nhựa) Dạng Cuộn, Qc: 0.5Cmx10M- Dobble Silde Tape (nk) | |
- Mã HS 39191099: HD38/ Băng dính vải, chất liệu từ vải đã lên keo acrylic, khổ 60mm, sử dụng trong sản xuất đồ nội thất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: HEAT RESISTANT TAPE 2cm x 33m/ Băng keo chịu nhiệt 1 mặt kapton, 10 cuộn/cây (nk) | |
- Mã HS 39191099: HGR-0.055T/ Màng nhựa tự dính,khổ rộng 6mmW (nk) | |
- Mã HS 39191099: HH-BANG TAN / Băng tan 10m/cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: HIS458(55mm*250m)/ Tấm dán bảo vệ mặt sản phẩm (55mm*250m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: HK033/ Băng (seam) dán đường may (26250) (nk) | |
- Mã HS 39191099: HKL138/ Băng keo 2 mặt 3M (chiều rộng 8mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: HLGF/ Dải nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.05mm- Hàng mới 100%, kt: 89mm*1000m*4R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: HNBKNAU1/ Băng keo nâu 5.0 CM (Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39191099: HNBKVANG/ Băng keo vàng 1.5 CM 60 M (Bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39191099: HNT/ Băng keo 2101TVH VTC0.10mm x 19mm x 25m NL (Black) (nk) | |
- Mã HS 39191099: HNT/ Băng keo 2117TVH VT 0.07mm x 19mm x 35m NL (Black) (nk) | |
- Mã HS 39191099: HNT/ Băng keo 21JTV VT0.2mm x 40mm x 100m (Blue) (nk) | |
- Mã HS 39191099: HNT/ Băng keo FT19(B) (nk) | |
- Mã HS 39191099: HNT/ Băng keo VT0.07X19mmX35m(B)FP (nk) | |
- Mã HS 39191099: HNT/ Băng keo-hàng mới 100%,thanh toán (nk) | |
- Mã HS 39191099: HNT/ Băng keo-VTXY0.09X19(GR) (nk) | |
- Mã HS 39191099: HNTVN/ Băng keo nhựa một mặt không in hình, chữ 2100STV VT (0.13mm x 19mm x 20m black);(200 cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: HP004/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: HPV060/ Băng keo (bằng nhựa, dạng cuộn, chiều rộng 249mm, chiều dài 400m/cuộn) loại HB70530249XR mã PSTX00000010 (nk) | |
- Mã HS 39191099: HRT02/ Băng dính chịu nhiệt, bằng màng PI 50% và silica gel 50%, dạng cuộn tự dính, để xử lý cao su và cách điện, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: HS-405W/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.04mm- Hàng mới 100%; kt:107mm*500m*10R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: HS-410G/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.045mm- Hàng mới 100%; KT:110mm*1000m*10R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: HS-5321AA/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày0.2 mm- Hàng mới 100%; KT:9mm*250m*832R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: HS-7705P/ Màng nhưa polypropylene tự dính, độ dày 0.12 mm- Hàng mới 100%; KT:115mm*500m*10R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: HS-7900/ Dải nhựa tự dính Polypropylen dạng cuộn, độ dày 0.0124mm- Hàng mới 100%; kt:152mm*250m*21R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: HS-800W/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.06 mm- Hàng mới 100%; KT:107mm*500m*10R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: HS-BĂNG KEO/ BĂNG KEO CÁC LOẠI OPP 5F(50M/CUỘN, Khổ 50mmx50m, dùng để đóng thùng hàng hóa trong sx may mặc (nk) | |
- Mã HS 39191099: HS-C490/ Màng nhựa Polyester tự dính dạng cuộn, độ dày 0.08mm- Hàng mới 100%; kt:120mm*500m*2R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: HS-P800/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn độ dày 0.11mm- Hàng mới 100%; kt:125mm*1000m*2R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: HS-PD50HC/ Màng nhựa tự dính, dạng cuộn, độ dày: 0.53mm, Hàng mới 100%; kt:180mm*1000m*20R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: HSV05/ Băng dính (dùng để bảo vệ các bộ phận của camera điện thoại thông minh) (kích thước 20x20mm)(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: HT17/ Băng đáp (nk) | |
- Mã HS 39191099: HT-2/ Băng quấn cách nhiệt PVC. Là vật tư của máy điều hòa sử dụng trong nhà xưởng sản xuất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: HTCB11/ Bóng cuốn (chống thấm nước) nhựa plastic (nk) | |
- Mã HS 39191099: HTSV3460/ Băng dính dán nền xanh lá, vàng, đỏ W5cmxL33m,T0.15mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: HTSV5961/ Băng dính trong 7cm KT: 65mic*70mm*40m, ép bọt, lõi gấu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: HTSV5971/ Băng dính trong màu vàng chanh 65mic*70mm*40m lõi giấy, ép bọt.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: HTSV6105/ Băng dính dán nền, màu xanh lá đậm, 48mm*33m, lõi nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: HTSV6107/ Băng dính trong T48mm*150y*40mic. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: HV1999193/ Băng keo nhiệt Nitto Denko tape 0.08mm x 13mm x 10m (nk) | |
- Mã HS 39191099: HV1999196/ Băng keo nhiệt Nitto Denko tape 0.08mm x 25mm x 10m (nk) | |
- Mã HS 39191099: I2901/ Băng keo trắng 575-50 (nk) | |
- Mã HS 39191099: IC59/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: IC60/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: IKY204/ Băng dính 2 mặt 0.8cm x 20m (nk) | |
- Mã HS 39191099: IKY204/ Băng dính 612-142110-001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IKY204/ Băng dính trong 5cm x 150m (nk) | |
- Mã HS 39191099: INSULATING TAPE/ Băng dính cách điện kích thước 19mm *20 m (nk) | |
- Mã HS 39191099: INSULATING TAPE: BĂNG KEO CÁCH ĐIỆN (nk) | |
- Mã HS 39191099: INSULATION MICA TAPE. Băng mica cách điện- Linh kiện SX thanh cái dẫn điên- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: INSULATION RED TAPE. Băng keo màu đỏ cách điện- Linh kiện SX thanh cái dẫn điên- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ITS-00187A-2/ Băng dính dạng cuộn, chiều rộng 10cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: ITS-00244A/ Băng dính dạng cuộn, chiều rộng 10cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: IV-14410/ Băng dính TNTS-1005 (61-2777-76, chất liệu nhựa Polyester, kích thước 100mmx0.5mmx5m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE190008-0001/ Băng dính hai mặt bằng nhựa dẻo, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE500001-0692/ Băng dính bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE500010-0007/ Băng dính bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE500013-0205/ Băng dính bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE500013-0264/ Băng dính bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE500013-M001/ Băng dính bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE500013-M004/ Băng dính bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE500013-M005/ Băng dính bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE500013-M007/ Băng dính bằng mút xốp EVA, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE500078-0004/ Băng dính bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE500085-0001/ Băng dính bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE570001-0047/ Băng dính bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE570001-0099/ Băng dính bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE570001-0119/ Băng dính bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE570002-0007/ Băng dính bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE570002-0010/ Băng dính bằng mút xốp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: IVE580001-M002/ Băng dính bằng mút xốp, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: J01-054/ Băng dính 403000100312 (nk) | |
- Mã HS 39191099: J01-056/ Băng dính 2 mặt 403000400202 (nk) | |
- Mã HS 39191099: J01-10150-001/ Băng dính 2 mặt, dày: 30mm, dài 50 yard/ cuộn. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: J01-11460-001/ Băng dính 2 mặt, dày: 6mm, dài 55 yard/ cuộn. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: J01-16420-001/ Miếng dán trong, kích thước: 9mm*29mm(0.15mm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: J01-16430-001/ Miếng dán trong, kích thước: 9mm*119mm(0.15mm). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: J03777/ Băng keo dùng để test nối cuộn nguyên liệu trong quá trình gia công mạch tích hợp CIS,kích thước 50mx40mmx100M-AdhedsiveTapeVNO31B75 50x40x100V(không tham gia trực tiếp vào quá trình sx) (nk) | |
- Mã HS 39191099: J03778/ Băng keo dùng để test nối cuộn nguyên liệu trong quá trình gia công mạch tích hợp CIS, kích thước 25mx40mmx100M-Adhedsive Tape V NO31B75 25x40x100 V (không tham gia trực tiếp quá trình sx) (nk) | |
- Mã HS 39191099: J16721/ Băng dính dạng cuộn, TAPE G20, kích thước: 150 micro met*82mm*150m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: J16722/ Băng dính dạng cuộn, TAPE G20, kích thước: 150 micro met*90mm*150m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: J16723/ Băng dính dạng cuộn, TAPE G05B, kích thước: 80 micro met*90mm*300m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: J16772/ Băng dính dạng cuộn, TAPE G05B, kích thước: 80 micro met*85mm*300m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: J16773/ Băng dính dạng cuộn, TAPE G05B, kích thước: 80 micro met*90mm*300m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: J16885/ Băng dính 2 mặt 3M 9080R-50mm*50m (bằng plastics). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: J16937/ Màng nhựa TPE80100 tự dính 1 mặt, dạng cuộn, kích thước: 80um*62mm*300m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: J16938/ Màng nhựa TE-510SN tự dính 1 mặt, dạng cuộn, kích thước: 50um*90mm*300m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: J16939/ Màng nhựa TPE80100 tự dính 1 mặt, dạng cuộn, kích thước: 80um*175mm*300m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: J16945/ Băng dính chịu nhiệt, dạng cuộn, kích thước 10CM*10M.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: J16946/ Băng dính dán nền 24mm*17m.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: J16947/ Băng dính dán nền 47mm*17m.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: J92060/ Băng dính NITTO No 220T (nk) | |
- Mã HS 39191099: J92080/ Băng dính 746-RK 10mmx200m (nk) | |
- Mã HS 39191099: J92150/ Băng dính Masking Tape HY600-S 24mmX66M Green (Huayuan) (nk) | |
- Mã HS 39191099: J92160/ Băng dính Masking Tape HY600-S 12mmX66M Green (Huayuan) (nk) | |
- Mã HS 39191099: J94220/ Băng dính C111-30 30mmX50m black (nk) | |
- Mã HS 39191099: J94230/ Băng dính B200P-G7 C121-30 white 30mmX50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: JCV09/ Băng dính dạng cuộn bằng nhựa dùng để dán móng tay giả, mã hàng: MS-12-450, kích thước: 48mm x 150m, 600 cuộn. hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: JK017/ Băng dính OPP da bò trơn 1 mặt (47mm x 40Y) (nk) | |
- Mã HS 39191099: JK017/ Băng dính OPP màu đỏ 1 mặt (47mm x 100Y) (nk) | |
- Mã HS 39191099: JK017/ Băng dính OPP trong 1 mặt (47mm x 150Y) (nk) | |
- Mã HS 39191099: JKWA-0012/ Băng keo nhựa- JKDV Coil tape No.551F 10x30W JKD1443 (nk) | |
- Mã HS 39191099: JM34/ Băng dính trong dính thùng đựng sản phẩn Scotch tape;45U(T)*55mm(W)*80Y(L)/;;130;94V (nk) | |
- Mã HS 39191099: JN02/ Màng vỏ sau (dùng bảo vệ, trang trí) (nk) | |
- Mã HS 39191099: JN07/ Màng vỏ trước (dùng bảo vệ trang trí) (nk) | |
- Mã HS 39191099: JS-7520L/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, Độ dày:0.075mm, Hàng mới 100%; kt:110mm*200m*4R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: JS-PL15/ Băng dính dạng cuộn (Bản rộng 5-10 cm; tb 100 yard/cuộn)-Chất liệu kết hợp Polyme và Polyetylen (nk) | |
- Mã HS 39191099: JSZW013/ Băng dính Opp bằng nhựa, KT: 18mm*25y. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: JY-PA84-00056V-2/ Băng dán sản phẩm (kích thước 23*19*0.1mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: JY-PA84-00056V-3/ Băng dán sản phẩm (kích thước 13*9*0.1mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: K005/ Băng keo các loại (tape)(50M-650M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: K02/ Màng keo dính khổ 58-60" (nk) | |
- Mã HS 39191099: K22/ Keo ép các loại (nk) | |
- Mã HS 39191099: K59/ Màng keo dính khổ 62-64" (nk) | |
- Mã HS 39191099: KAPTON_19X.06|DM/ Băng dính Kapton Tape bằng plastic rộng 19mm dày 0.06mm (33m/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: KD862G-02033/ Băng keo chịu nhiệt KD862G-02033 (Chiều rộng: 2mm, chiều dài: 33m). (Hàng mới 100%)/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KD862G-03533/ Băng keo chịu nhiệt KD862G-03533 (Chiều rộng: 3.5mm, chiều dài: 33m). (Hàng mới 100%)/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KD862G-05033/ Băng keo chịu nhiệt KD862G-05033 (Chiều rộng: 5mm, chiều dài: 33m). (Hàng mới 100%)/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KD862G-09033/ Băng keo chịu nhiệt KD862G-09033 (Chiều rộng: 9mm, chiều dài: 33m). (Hàng mới 100%)/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KDE-38M/ Keo dán ép 12MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: KDT-216/ Băng dính Cello GMD-1233 12mm x 33m, chất liệu bằng nhựa plastic 7306000007, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: KDT-216/ Băng dính Danpron GDM 5010 50mm x 100m, chất liệu bằng nhựa plastic 7309000007, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: KDT-216/ Băng keo đóng gói, dạng cuộn (mã 04287-00338-00, kích thước (W) 19mm x (L) 66m,bằng nhựa, màu da cam, 1 Roll 1 PCE) 7310000001,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: keo dán đường may ST-004 20MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Keo dán gioăng chịu nhiệt 1211 dùng cho máy thổi khí, LIQUID GASKET 1211. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Keo dính hai mặt từ polyme dùng cho đồ điện gia dụng-Double-sided adhesive (khổ 37mm, dài 50m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: KES25N MATT NPL 7LK/ Băng keo dán bằng nhựa,kích thước 106MMX500M, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: KES65WA PAT1 8K/ Băng keo dán bằng nhựa,kích thước 113MMX500M, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: KG-07E-10-RD/ Băng dính bằng nhựa PVC, (Băng keo nhựa 1 mặt không in hình),chữ 2100FRTV (0.11MMX10MMX25M), 3904 ROL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: KJ STKH0043/ Băng dính 1 mặt dạng cuộn dùng để sản xuất điện thoại di động (nk) | |
- Mã HS 39191099: KJ STKH0073/ Băng dính 1 mặt dạng cuộn khổ 100mm*1M (nk) | |
- Mã HS 39191099: KKY0111009 B42/ Băng keo nhựa (kky0111009 b42) (nk) | |
- Mã HS 39191099: KMTB476/ Băng keo 2 mặt 20mm x 20Y, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: KMTB476/ Băng keo trong 48mm x 100Y, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: KN10/ Băng dính quấn dây điện, chất liệu bằng nhựa kích thước 16mm*20m (TAPE(M)). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: KN11/ Bọt biển bằng nhựa xốp bọc dây điện cách nhiệt(kích thước 30*300/1090mm) (TAPE). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: KP-17/ Băng dán gai 0.2544 mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: KR-VE/16/ Băng dính 3M (50m*5mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: KR-VE/17/ Băng dính chống va đập.(30mm*200m), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: KR-VE/17/ Băng dính cố định, kích thước: 200m*40mm,(200m/cuộn x 450 cuộn) hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KS351A005/ Băng keo bảo vệ 20mmx100m- KS351A005 (nk) | |
- Mã HS 39191099: KS8A082VL200/ Băng keo bảo vệ 30mmx200m- KS8A082VL200 (nk) | |
- Mã HS 39191099: KS8A085VL200/ Băng keo bảo vệ- KS8A085VL200 (1 cuộn 200m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: KS8A087VL200/ Băng keo bảo vệ- KS8A087VL200 (1 cuộn 200m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: KS8A092VL200/ Băng keo bảo vệ- KS8A092VL200 (1 cuộn 200m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: KS8A097VL200/ Băng keo bảo vệ- KS8A097VL200 (nk) | |
- Mã HS 39191099: KS8A132VL200/ Băng keo bảo vệ- KS8A132VL200 (1 cuộn 200m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: KS8A135VL200/ Băng keo bảo vệ (140MMX200M)- KS8A135VL200 (nk) | |
- Mã HS 39191099: KS8A138VL200/ Băng keo bảo vệ- KS8A138VL200 (1 cuộn 200m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: KS8A173VL200/ Băng keo bảo vệ- KS8A173VL200 (1 cuộn 200m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: KS8A179VL200/ Băng keo bảo vệ- KS8A179VL200 (1 cuộn 200m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: KS8A186VL200/ Băng keo bảo vệ- KS8A186VL200 (1 cuộn 200m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: KS8A214VL200/ Băng keo bảo vệ- KS8A214VL200 (1 cuộn 200m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: KT: 390mm x 200m/ Băng dính bảo vệ bề mặt sản phẩm (390mm x 200 m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: KT: 515mmx200m/ Băng dính bảo vệ bề mặt sản phẩm kích thước 515mm x 200m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: KT:1.8CM/ Băng dính VPP (18mm x 15Y) (nk) | |
- Mã HS 39191099: KT:340mmx200m/ Băng dính bảo vệ bề mặt sản phẩm kích thước 340mm x 200m (nk) | |
- Mã HS 39191099: KT-01533/ Băng keo chịu nhiệt KT-01533 (Chiều rộng: 1.5mm, chiều dài: 33m). (Hàng mới 100%)/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KT-0333/ Băng keo chịu nhiệt KT-0333 (Chiều rộng: 3mm, chiều dài: 33m). (Hàng mới 100%)/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KT-0433/ Băng keo chịu nhiệt KT-0433 (Chiều rộng: 4mm, chiều dài: 33m). (Hàng mới 100%)/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KT-0533/ Băng keo chịu nhiệt KT-0533 (Chiều rộng: 5mm, chiều dài: 33m). (Hàng mới 100%)/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KT-0933/ Băng keo chịu nhiệt KT-0933 (Chiều rộng: 9mm, chiều dài: 33m). (Hàng mới 100%)/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KV033/ Băng (seam) dán đường may (nk) | |
- Mã HS 39191099: KV074/ Miếng dán trang trí bằng nhựa khổ 1000mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: KVN-BD 1530/ Băng dính chịu nhiệt 15mm*30M/ 1 cuộn (chất liệu nền bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39191099: KVNL44/ Nhãn dán 2 mặt bằng nhựa DOWBLE SIDE TAPE, hàng mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: KVNL44/ Nhãn dán bằng nhựa 970E 45870, hàng mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: KVNL44/ Nhãn dán cảnh báo bằng nhựa HD01507, hàng mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: KVNL44/ Tem nhãn dính bằng nhựa 302XA34010 kích thước (133*30)mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: KVNL44/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa,R-L 2020 (L) kích thước (40*20)mm, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KXDDM-13386N/ Băng dán linh kiện điện tử bằng nhựa LOR-0108 (8mm, 500 Cái/ Hộp). HÀNG MỚI 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KXDDM-13387N/ Băng dán linh kiện điện tử bằng nhựa LOR-1712 (12mm, 1,000 Cái/ Hộp). HÀNG MỚI 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KXDDM-13388N/ Băng dán linh kiện điện tử bằng nhựa LOR-1716 (16mm, 1,000 Cái/ Hộp). HÀNG MỚI 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KXDDM-30037N/ 30037/ Băng keo in logo 4F8*90m.dùng để đóng gói.hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KXDDM-30038N/ Băng keo trong OPP 2F4*90m.Dùng để kết nối nhãn.(Băng keo tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất, không cấu thành sản phẩm) hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: KXDDM-30039N/ Băng keo trong OPP 4F8*90m.dùng để đóng gói.hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: L0069/ Băng dính gá kẹp (AGF-100),KT: dày 0.15mm x rộng150mm x dài 10m, dạng cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: L0070/ Băng dính gá kẹp (ASF-110), kt: dày 0.15mm x rộng 150mm x dài 10m, dạng cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: L121/ Băng keo hai mặt cắt sẵn (50*90)mm-part adhesive tape 50*90 (nk) | |
- Mã HS 39191099: L191125/ Băng dính Teraoka Capton 631S#12 màu đen, kích thước 4.5mm x 30m/ cuộn, 30 cuộn/ hộp (nk) | |
- Mã HS 39191099: L-25AS/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 50micromet, hàng mới 100% kt: 110mmX300MX7R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: L267/ Băng keo hai mặt, khổ: 300mm, 1 cuộn 50 m- adhesive tape 300MM- WH (1 ROLL 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: L268/ Băng keo hai mặt, khổ: 340mm, 1 cuộn50 m- adhesive tape 340MM- WH (1 ROLL 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: L3/ Băng keo OPP (72mmx90M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: L301/ Băng keo hai mặt, khổ: 60mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 60MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L302/ Băng keo hai mặt, khổ: 80mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 80MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L303/ Băng keo hai mặt, khổ: 85mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 85MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L304/ Băng keo hai mặt, khổ: 90mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 90MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L305/ Băng keo hai mặt, khổ: 100mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 100MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L306/ Băng keo hai mặt, khổ: 110mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 110MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L307/ Băng keo hai mặt, khổ: 120mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 120MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L308/ Băng keo hai mặt, khổ: 130mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 130MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L309/ Băng keo hai mặt, khổ: 140mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 140MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L310/ Băng keo hai mặt, khổ: 150mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 150MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L311/ Băng keo hai mặt, khổ: 160mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 160MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L313/ Băng keo hai mặt, khổ: 180mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 180MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L314/ Băng keo hai mặt, khổ: 190mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 190MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L318/ Băng keo hai mặt, khổ: 250mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 250MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L320/ Băng keo hai mặt, khổ: 290mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 290MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L321/ Băng keo hai mặt, khổ: 320mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 320MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L324/ Băng keo hai mặt, khổ: 420mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 420MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L325/ Băng keo hai mặt, khổ: 450mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 450MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L326/ Băng keo hai mặt, khổ: 470mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 470MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L327/ Băng keo hai mặt, khổ: 480mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 480MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L328/ Băng keo hai mặt, khổ: 500mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 500MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L329/ Băng keo hai mặt, khổ: 520mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 520MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L331/ Băng keo hai mặt, khổ: 560mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 560MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L332/ Băng keo hai mặt, khổ: 565mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 565MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L333/ Băng keo hai mặt, khổ: 580mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 580MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L3330/ Màng tự dính bằng nhựa kích thước (105MM*200M) hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: L334/ Băng keo hai mặt, khổ: 595mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 595MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L335/ Băng keo hai mặt, khổ: 600mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 600MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L336/ Băng keo hai mặt, khổ: 620mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 620MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L338/ Băng keo hai mặt, khổ: 640mm, 1 cuộn100 m- Adhesive tape 500-1WF 640MM-WH (nk) | |
- Mã HS 39191099: L379/ Băng keo hai mặt, khổ: 600mm, 1 cuộn100 m- ADHESIVE TAPE 600MM-WH (1 ROLL 100m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: L7510S/ Băng dính dạng cuộn TAPE L7510S, kích thước 105 mm * 100 M (4R/L) (nk) | |
- Mã HS 39191099: LABEL/ Nhãn dán bằng plastic, dạng cuộn, chiều rộng < 20cm (đã ghi thông số của sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: LABLE-3/ Tem nhãn tự dính bằng nhựa kích thước (7.5*12.5)mm. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: LAMI 4000/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.025mm; kt:90mm*1000m*2R/L; 90mm*500m*1R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: Lăn bụi quần áo bằng nhựa 10cm (2 chiếc/túi) (nk) | |
- Mã HS 39191099: L-B2/ BĂNG DÁN (dùng cho mạch điện tử của bóng đèn Led) (nk) | |
- Mã HS 39191099: LF-13/ Băng keo dạng cuộn các loại có chiều rộng không quá 20cm (phụ kiện ăng ten, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: LGD_0003/ Màng phim dẫn điện đẳng hướng dùng để kết nối mạch điện, tự dính, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: LGD_0038/ Băng dính 1 mặt dùng để cố định túi nhôm đựng tấm màn hình, kích thước 20mmx50m, thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: LGD_0056/ Băng dính dùng để dán và cố định thùng hàng, kích thước (70mm*100m), thành phần chính bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: LG-TAPE/ Băng dính làm từ polyimide để kết nốt các bộ phận của loa Note PC, Hàng mới 100% C99-760863 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Linh kiện ô tô/HYUNDAI- AVANTE: Dải Băng Đen Cửa Sau, Trái/TAPE-RR DR BLACK RR,LH- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Linh kiện ô tô/KIA- K5/OPTIMA: Màng Chống Trầy Do Đá Văng, Phải/FILM-ANTI CHIPPG RH- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Linh kiện ô tô/KIA- NEW PRIDE: Viền Đen Khung Cửa Trước, Phải/TAPE-FR DR BLACK FRAME RR RH- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: LJ63-00365/ Băng dính dạng chiếc dùng trong sản xuất điện thoại di động. Kích thước:62.68x86.28mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: LL356/ Băng keo chịu áp lực BLP11-2_0_0-01, kt:50mm*45m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: LM6308/ Miếng băng dính hai mặt cách nhiệt 3V2P719130 (nk) | |
- Mã HS 39191099: LONGI19BD/ Băng dính UV-1_5mmx50m/cuộn.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: LP14411060A/ Băng dính một mặt bằng nhựa pet đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước: 4.5mm*311.6mm (LP14411060A) (nk) | |
- Mã HS 39191099: LP14701049A/ Băng dính một mặt bằng nhựa pet đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước: 3mm*311.6mm PAD (LP14701049A). (nk) | |
- Mã HS 39191099: LP14701050A/ Băng dính một mặt bằng nhựa pet đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước: 3.1mm*313.25mm (LP14701050A) (nk) | |
- Mã HS 39191099: LP14711039A/ Băng dính một mặt bằng nhựa pet đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước: 9.5mm*319.9mm (LP14711039A) (nk) | |
- Mã HS 39191099: LP14711039B/ Băng dính một mặt bằng nhựa pet đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước: 10mm*182.5mm (LP14711039B) (nk) | |
- Mã HS 39191099: LP14711039C/ Băng dính một mặt bằng nhựa pet đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước: 11.9mm*182.5mm (LP14711039C) (nk) | |
- Mã HS 39191099: LP14711041A/ Băng dính một mặt bằng nhựa pet đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước: 8.7mm x 24.3mm (LP14711041A) (nk) | |
- Mã HS 39191099: LP14711050A/ Băng dính một mặt bằng nhựa pet đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước: 44.45mm x 319.9mm (LP14711050A) (nk) | |
- Mã HS 39191099: LP14721246D/ Băng dính một mặt bằng nhựa pet đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước: 2.2mm x 316.5mm (LP14721246D) (nk) | |
- Mã HS 39191099: LP14721246E/ Băng dính một mặt bằng nhựa pet đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước: 1.2mm x 150mm (LP14721246E) (nk) | |
- Mã HS 39191099: LP14721246F/ Băng dính một mặt bằng nhựa pet đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước: 2.1mm x 150mm (LP14721246F) (nk) | |
- Mã HS 39191099: LP14721369A/ Băng dính một mặt bằng nhựa pet đã được định hình dùng để lắp ráp mô đun tinh thể lỏng kích thước: 2.3mm x 287.5mm (LP14721369A) (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-C-009/ Băng dính hai mặt (dạng cuộn), kt: (10mm*33m), 095-0008-0633H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-C-061/ Băng dính milar,240-W25010-001H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-C-061-1/ Băng dính milar, 46TX628C0701 (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-C-067/ Băng dính, 080-601H-0102 (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-C-067/ Băng dính, 211-1006D0-001H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-C-067/ Băng dính, 46TX725C0801 (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-C-067/ Băng dính, 921-1011-0014 (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-C-067/ Băng dính,0.18T,46TX725C0801 (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-C-067/ Băng dính,029-001H-1047 (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-C-067/ Băng dính,080-601H-0102 (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-C-067/ Băng dính,092-312H-0001 (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-C-067/ Băng dính,211-1006D0-001H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-C-067/ Băng dính,240-200020-125H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-C-067/ Băng dính,921-1011-0014 (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-C-067/ Băng dính,T0.05mm,085-V02H-5567 (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-P-003-2/ Tem mác bằng nhựa, 085-A05H-0500 (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-P-004/ Băng dính một mặt (dạng cuộn), (48mm*54m), 095-0008-0059H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LS-P-004-1/ Băng dính một mặt (40U*48mm*60m), 240-Z00010-002H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LT44/ Băng keo trong (dạng cuộn, chiểu rộng 5cm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: LVN05/ Băng dính, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: LX-03/ Băng dính giấy cách nhiệt W5MM*45M/R 095-0008-0094H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LX-04/ Băng dính hai mặt màu trà (dạng cuộn) W 5mm 240- 505010-001H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LX-06/ Băng dính một mặt (dạng cuộn) 095-0008-0100H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LX-17/ LS-P-004 Băng dính một mặt (dạng cuộn) 095-0008-0059H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LX-22/ Băng dính một mặt (dạng cuộn) 095-0008-0137H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LXVTC10/ Băng dính 210-415600-001H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LXVTC10/ Băng dính 240-215020-009H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LXVTC10/ Băng dính 251-200000-102H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LXVTC10/ Băng dính, 210-415600-001H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LXVTC10/ Băng dính, 240-F01520-001H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LXVTC10/ Băng dính, 251-200000-102H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LXVTC10/ Băng dính, mã: 240-P03520-009H. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: LXVTP13/ Tem nhãn bằng nhựa 170-160410-003H (nk) | |
- Mã HS 39191099: LXVTP14/ Băng dính dùng đóng gói sản phẩm, kích thước 48mm*75M. Hàng mới 100%. 240-Q00030-315H (nk) | |
- Mã HS 39191099: M001/ Băng keo (bằng PVC, dạng cuộn) các loại (nk) | |
- Mã HS 39191099: M0015/ Băng dính hai mặt (8mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: M0016/ Băng dính hai mặt (11mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: M0018/ Băng dính hai mặt (21mm x 50m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: M0066/ Băng keo nhựa màu đen (Vinyl tape 2101 TVH 0.1mm x 19mm x 25m black), nhà sản xuất: PVC ADHESIVE TAPE (nk) | |
- Mã HS 39191099: M0085/ Băng keo vinyl (vinyl tape) (nk) | |
- Mã HS 39191099: M0274/ Băng keo VR-5300H (nk) | |
- Mã HS 39191099: M028/ Miếng nhựa cố dây nhựa dùng dây rút (nk) | |
- Mã HS 39191099: M0290/ Băng keo một mặt AM926J 2510-15B(200) (nk) | |
- Mã HS 39191099: M0299/ Băng keo nhựa màu trắng (Vinyl tape No. 2107 TVH 0.13mm x19mm x 20m white), nhà sản xuất: PVC ADHESIVE TAPE (nk) | |
- Mã HS 39191099: M0311/ Băng keo nhựa màu đỏ (Vinyl tape 2107TVH kích thước 0.13mm*19mm*20m RED), nhà sản xuất: PVC ADHESIVE TAPE (nk) | |
- Mã HS 39191099: M0358/ Băng keo nhựa màu vàng (Vinyl tape No. 2107 TVH 0.13mm*19mm * 20m yellow), nhà sản xuất: PVC ADHESIVE TAPE (nk) | |
- Mã HS 39191099: M0639/ Băng keo nhựa hai mặt (DOUBLE SIDED ADHESIVE TAPE TR-5310 30MMx50M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: M0647/ Băng keo vinyl (VINYL TAPE NO.2107TV 19MMX20M ORANGE) (nk) | |
- Mã HS 39191099: M080-000007/ Băng cuộn bằng Plastic SJ-200(0.06mm*160mm*200M) sử dụng để bảo quản kính khi chuyển giao vào các công đoạn của quá trình sản xuất, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M105/ Màng bảo vệ có dính JUP51MM78EWA-KT:78mm x 63.3 mm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M1119958240/ Cuộn băng dính (Sticky Roller) dùng để bẫy bụi trong xưởng, chất liệu nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M1119958240, Cuộn băng dính, bẫy bụi trong xưởng, W100mmxL20m, PE, 100roll/box, chất liệu: nhựa, NSX: taeyeontech, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M203/ Băng dính đục 90m bằng nhựa,hàng mới 100% khổ 5cm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M22/ Băng keo (security tape) 200 rolls, 1 roll 100 m (nk) | |
- Mã HS 39191099: M26/ Băng dính đóng hàng(50m/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: M2978054/ Băng keo nhựa PETTAPE NO.31RH 0.08/30/100 (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3/ Băng dính S-TAPE 15.65-10.52-0.03T. NSX: BUJEON. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3/ Băng dính TAPE 10.29-1.38-0.15T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3/ Băng dính TAPE 13.3-2.94-0.15T. NSX: MS ELECTRONICS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3/ Băng dính TAPE 15.63-15.15-0.15T, NSX: MS ELECTRONICS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3/ Băng dính TAPE 16.83-12.4-0.23T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3/ Băng dính TAPE 17.11-8.07-0.15T. NSX: MS ELECTRONICS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3/ Băng dính TAPE 21.28-15.97-0.03T, NSX: MS ELECTRONICS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3/ Băng dính TAPE 23.8-16.05-0.03T, NSX: MS ELECTRONICS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3/ Băng dính TAPE 24.24-4.99-0.23T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3/ Băng dính TAPE 29.34-1.5-0.15T, NSX: MS ELECTRONICS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3/ Băng dính TAPE 3.2-0.16T. NSX: BUJEON. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3/ Băng dính TAPE 3.85-2.45-0.11T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3/ Băng dính TAPE 4.82-4.62-0.15T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3/ Băng dính TAPE 41.98-2.8-0.15T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3141301241/ Băng dính chống tĩnh điện (Recon Tape(18mm);YF-155BS(46)) dùng để Dán lên mặt Camera để chống bụi cho sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3141301249/ Băng dính chống tĩnh điện (Recon Tape(15mm);YF-155BS(46)) dùng để Dán lên mặt Camera để chống bụi cho sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3141301250/ Băng dính chống tĩnh điện (Recon Tape(10mm);YF-155BS(46)) dùng để Dán lên mặt sản phẩm để chống bụi cho sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3141301396/ Băng dính chống tĩnh điện (Recon Tape (8mm);YF-155BS (46), 8mm, 170) dùng để Dán lên mặt sản phẩm để chống bụi cho sản phẩm, chất liệu Nhựa, hàn (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3172285/ Miếng keo dán SJ 3551J 25.4*30MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3543808/ Băng keo nhựa PACKTAPE NO.451 #60.09/30 *CL (nk) | |
- Mã HS 39191099: M3671377A/ Băng keo nhựa PACKTAPE NO.451 #60.09/30 *BL (nk) | |
- Mã HS 39191099: M40-20/ Băng keo OPP (72mmx100Y) 514 Cuộn (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: M40-20/ Băng keo OPP- TAPE (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: M43/ Băng dính dạng cuộn TAPE 25mm*50m 96.5g. NSX: NEXT TECHNOLOGY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M5060101690/ Băng dính tĩnh điện, Công dụng Giữ camera vào đồ gá khi thử nghiệm thả rơi, Vật liệu chất liệu Nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: M53/ Băng keo nhựa,71.4m/cuộn,0.2kg/cuộn,120 cuộn/kiện,hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: M53/ Băng keo nhựa,88.8m/cuộn,0.298kg/cuộn,100 cuộn/kiện,hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: MA029/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: MA029/ Băng keo 50cmx50m, chất liệu: NYLON, 1Roll 50 Mét (nk) | |
- Mã HS 39191099: MA300002379/ Băng dính KT: 1mm*100m (nk) | |
- Mã HS 39191099: MA300002379-01/ Băng dính KT: 1mm*100m (nk) | |
- Mã HS 39191099: MAJ001306A/ Băng dính bằng nhựa (dạng cuộn 12.4m2, KT: 124mm*100m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng bảo vệ (chất liệu plastic) kích thước 450mm*200m*0.04mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng bảo vệ kích thước: 50mmx200mx0.05mm, chất liệu nhựa có chất tự dính, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng bảo vệ nhựa PE (Protection film) model CID12AT-B34, kích thước 170mm*240m (1800 chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng bảo vệ nhựa PE(Protection film), model: CID12AT-PE3, kích thước 170mm*240m (13800 chiếc) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng bảo vệ sản phẩm,tự dính, mã PT35MM,kích thước (35mm X 200m).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng Cuốn PE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng dính (băng dính) 2,5cm, dài 200m, dùng đóng gói hàng hóa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng dính dùng để dán lên màn hình điện thoại, dạng cuộn, SGV-15500C, kt: rộng 160mm, dài 200m, 26 cuộn.(TN từ mục số 01 của tờ khai xuất khẩu số: 303019818160/B11/18A2/03/02/2020). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng film (PROTECTION FILM chất liệu nhựa PE, dạng cuộn, tự dính một mặt, KT: 80mm*200m, dùng sản xuất các miếng dán bảo vệ sản phẩm tránh dính nước và bẩn trong quá trình sản xuất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng film Polyethylen ST-852G tự dính, dạng cuộn, hàng gồm 45 cuộn, kích thước mỗi cuộn: 70mm*50m, hãng sản xuất: DST VINA. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng film TSB20522F-23CT, tự dính, dạng cuộn, kích thước: 16mm*100m, hàng gồm 12 cuộn(1 cuộn 1.6m2)Hãng sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng film TSB20522F-25CT, tự dính, dạng cuộn, kích thước: 15mm*100m, hàng gồm 18 cuộn(1 cuộn 1.5m2)Hãng sản xuất Hanjutech Hàn Quốc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng film tự dính một mặt, FILM(ST-5408T-AS), kích thước: 200mm*200M*5ROLL. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng nhựa 2 mặt tự dính PET 150# double sided Synthetic film, kích thước: 127mm*1150m*0.15mm,Nsx:Zhongshan Fuzhou Adhesive Products Co., Ltd,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng nhựa PET tự dính dạng cuộn KCH1250002, độ dày 0.225 mm, kt: 105mm*400M (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng nhựa polyester dạng cuộn, loại tự dính, dùng trong sản xuất, kích thước: 8mm*100m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng nhựa polyethylen tự dính dạng cuộn ST-502 ASU(WL50), KT: 115mm x 200m, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng nhựa PP có chất kết dinh dạng cuộn dùng cho điện thoại di động Code: ST-5555 kích thước: 50mm x 500m (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng nhựa tự dính dạng cuộn Self-adhesion Prerufe tape HC (100mmx15m,1,5m2/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng nhựa tự dính dùng để dán lên quần áo, nhà sản xuất Bemis Hongkong ltd, code ST3560101, khổ 20mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng nhựa tự dính MZ0084C2, chưa in, dạng cuộn (2 cuộn: 90mm x 500m, 4 cuộn: 98mm x 500m, 2 cuộn: 140mm x 500m), trọng lượng 68kg. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng nhựa tự dính PET Base 25# transparent PET film kích thước: 90mm*1000m*0.11mm, Nsx:Zhongshan Fuzhou Adhesive Products Co., Ltd,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng nhựa tự dính trắng trong PET, Base 50# transparent PET film, kích thước: 100mm*1000m*0.14mm,Nsx:Zhongshan Fuzhou Adhesive Products Co., Ltd,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng nhựa tự dính, dạng cuộn NY(80)/NA-340/BLUEGLASSINE, độ dày 0.08mm- Hàng mới 100%, kt: 85mm*1000m*5R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng nhựa tự dính. Mã: SRT5000131, khổ rộng 457mm. Hãng SX: Bemis Hongkong ltd. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Mang PE/ Màng PE dùng để đóng gói hàng- 4.3KG(0.5) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng phim bằng nhựa nhựa OPP dạng cuộn, loại tự dính, dùng trong sản xuất bao bì, kích thước: 100mm*200m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng phim bảo vệ (từ polyethylen), tự dính, dạng cuộn ST-850G, kt 100mm*50M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng phim chất liệu bằng nhựa polyethylene terephthalate (PET), loại tự dính, kích thước: 11mm*200m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng phim LAMI 4000, bằng nhựa:Polyethylene Terephthalate (PET), tự dính, dạng cuộn, KT 95mmX1000M dùng trong sx điện thoại di động (8kg/ cuộn). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng phim PET25A, bằng nhựa: Polyethylene terephthalate(PET), tự dính, dạng cuộn, KT: 110mmx500m, dùng trong sx điện thoại di động(11kg/cuộn). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng phim SJ-P34100, từ nhựa polycarbonate, tự dính, dạng cuộn kích thước 85mm*100M(2.11kg/cuộn), dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng phim VOID36 WG65, từ nhựa: Polyethylene Terephthalate, tự dính, dạng cuộn(29kg/cuộn), KT 75mmX500M dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng phim WP-SM(HF) WG65 R-10, bằng nhựa: Polypropylene, tự dính, dạng cuộn:22kg/cuộn, KT 140mmX1000M dùng trong sx điện thoại di động. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng plastic (Matte acetate) tráng keo hiệu 3M, loại 104, khổ 1/2in x 450in (1,27cm x 11,43m), 3M ID số 70005266377 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng plastic (polyester) tráng keo 3514, khổ 1 in x 360 yd (2,54cm x 329,18m), 3M ID số 70006660727 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng plastic (Polypropylene)tráng keo 375 khổ 72mm X 50m, 3M ID số 70006182938 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng plastic Acrylonnitrile-Butadiene và PVC tráng keo 2220 khổ 3/4in X 15ft (19MM X 4.5M), 3M ID số HC000610861 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng plastic tráng keo (ultra-high molecular weight polyethylene),loại 5423UDE khổ 6 in x 18 yds (15,24cm x 16,46m), 3M ID số 70006197696 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng PVC dạng cuộn, in chữ, ko xốp,tự dính dùng bảo vệ thanh nhôm, dày 0,4mm, rộng 1270mm, dài 200m,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng PVC dùng bao cuộn dây điện bề rộng 70mm +/-10mm (Hàng mới 100%), Nhà sản xuất: LIN'AN LONGSHINE IMP. & EXP. CO., LTD (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng quấn pallet khổ 500mm*28m (plastic), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Màng tự dính, mã BW0450. Kích thước 160mm x 450m x 1 cuộn. NSX; Avery Dennison, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MC544/ màng nylon bảo vệ sản phẩm (PROTECT SHEET SPV-364CK2 (100mm X 100M)) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MCM80147126/ Tấm dán để cố định linh kiện trong công đoạn kiểm tra độ va đập, Hãng sản xuất: KST, Kích thước: 13x8x0.2mm, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: MCM80147127/ Tấm dán để cố định linh kiện trong công đoạn kiểm tra độ va đập, Hãng sản xuất: KST, Kích thước: 13x8x0.1mm, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: MCM80147128/ Tấm dán để cố định linh kiện trong công đoạn kiểm tra độ va đập, Hãng sản xuất: KST, Kích thước: 8x4x0.5mm, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: MCMA0147939/ Băng keo bảo vệ thấu kính, kích thước 11.5x9x0.2mm, hãng sản xuất KST, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MCMA0147940/ Băng keo bảo vệ bộ phận chiếu sáng, kích thước 14.2x14x0.2mm, hãng sản xuất KST, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MCMA0147941/ Băng keo bảo vệ phần vỏ camera, kích thước 35.5x15x0.2mm, hãng sản xuất KST, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MCP- Băng keo- Tape- LP-18- A786736 (nk) | |
- Mã HS 39191099: MD02-00007R/ Màng nhựa bảo vệ bề mặt có lớp dính 1 mặt/Tape. Kích thước: 65,26 x 72,6 (mm), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: mega046/ Băng keo nhựa (60mm x 45M), 3000 cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: MGW-PT9H1-3W/ Băng dính (3MMX200MX950ROLLS) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MGW-PT9H1-5W/ Băng dính (5MMX200MX1000ROLLS) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MH040000143/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: MH040000152/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: MH040000195/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44"/ 7mm H50 44"() (nk) | |
- Mã HS 39191099: MH040000246/ BỘT XỐP LÊN KEO KHỔ 44"/ 428C 3mm GREEN FOAM 50(85F)() (nk) | |
- Mã HS 39191099: MH040000265/ BỘT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: MH040000288/ BỘT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: MH040000422/ BỘT XỐP LÊN KEO KHỔ 44"/ GRAY(428C) 8mm GREEN FOAM 50 85F (nk) | |
- Mã HS 39191099: MH040000423/ BỘT XỐP LÊN KEO KHỔ 44"/ BLACK 8mm GREEN FOAM 50 85F (nk) | |
- Mã HS 39191099: MH040000724/ Bột xốp lên keo khổ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: MH040000943/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44"/ GREY 5mm H50 SELF ADHESIVE (nk) | |
- Mã HS 39191099: MH040001076/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: MH040001912/ BỌT XỐP LÊN KEO KHỔ 44" (nk) | |
- Mã HS 39191099: MI072/ Băng keo các loại- PS(Polyester) CLEAR TAPE 9mm, TXVA-90018. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán (băng keo) dạng cuộn có khả năng cách nhiệt và chống nước, rộng 100mm. NSX: DONGGUAN ZHENGYANG IMPORT AND EXPORT TRADINGCO.,LTD.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán 2 mặt bằng nhựa,KT (21x26.7x0.15)mm,Mã sp:Y3RINV6022.NSX:HUIZHOU GREEN PRECISION PARTS.Hàng mẫu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán bàn phím, Part: 296181627, dòng hàng số 6 của tờ khai 10287604914/E31 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán bằng nhựa, bằng nhựa LDPE, có tự dính môt mặt, mới 100%, rộng 6mm, dài 10 cm dùng để sản xuất khẩu trang (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán bảo vệ bằng nhựa PE cán mỏng, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp 100-220V,3TA-MI0001 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán bảo vệ cảm ứng Huawei Mate 20 (51638659). Hàng mới 100%. Hiệu Huawei (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán bảo vệ màn hình 2.5D Honor 20, Nova 5T (51639449). Hàng mới 100%. Hiệu Huawei (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán bảo vệ Silicon Tape DH50-Green 8mm*50m.(GYNFR00034A1). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán bảo vệ xung quanh máy Huawei Mate 30 Pro (51630AER). Hàng mới 100%. Hiệu Huawei (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán chân cửa, chất liệu silicon, dán chân cửa chống bụi, chống thoát nhiệt, KT: 3000*60mm NSX:Qinghe County Kangyue Rubber & Plastic Seal Technology, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán cố định màn hình MateBook D 15 (51630ATY). Hàng mới 100%. Hiệu Huawei (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán cố định nắp lưng Huawei Mate 30 Pro (51630AHY). Hàng mới 100%. Hiệu Huawei (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán cố định pin Huawei Y6p (97070XLC). Hàng mới 100%. Hiệu Huawei (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán dạng băng keo kích thước 14MM dùng để bịt lỗ thân cụm xi lanh trước khi sơn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán đệm bảo vệ màn hình hiển thị, dùng trong sx các mặt hàng điện tử thông minh, mới 100%, tương thích điện áp 100-220V,3CU-MI0001 (nk) | |
- Mã HS 39191099: MIẾNG DÁN FIBERGLASS GILLNR REPAIR (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán khung sườn sau 1 BlackBerry Ethena (BPA64J0021C0) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán màn hình điện thoại di động bằng polyme, kích thước 5.2'', hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán phản quang 3M logo B-01/B-02 bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng dán Teraoka Capton No.653S,25, 15x50m(Y5-551) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng kết dính bằng cao su silicon tản nhiệt dùng sx đèn LED, T0.5mm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng nhựa ép nhiệt dùng để ép lên áo jacket, khổ 20mm, Art#5376 M242, nsx: Sealon, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng nhựa NHR-8C OPERATION PLATE _K0_D(B2600.DIECUT PART) (H2600921). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% bằng polyester tự dính (dùng pvu hoạt động sx thương mại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng nhựa NL-PLATE RECOVERSHEET_K0_D (H2601111). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% bằng polyester tự dính (dùng pvu hoạt động sx thương mại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Miếng nhựa NLR-72 SHEET_K0_D (H2601181). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% bằng polyester tự dính (dùng pvu hoạt động sx thương mại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MIRACULOUS EYELID PASTE D283- miếng dán tự dính bằng plastic dùng để dán kích mí dạng cuộn rộng 2.5cm (1 cuộn 300 cặp (kích thướt mỗi cái khoảng 2.4cm*0.4cm)), nhãn miraculous, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MISC30059090-ODM/ Băng keo nhựa simili vàng 48mm 12Y, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: MISC63/ Băng dính Opp bằng nhựa, KT: 48mm x 40m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ML68-M00582/ Băng dính bảo vệ dùng trong sản xuất linh kiện điện tử (SO1961) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MNL0002/ Băng dính (chiều rộng dưới 200mm), kích thước W100MM*150M (nk) | |
- Mã HS 39191099: MS(: 1B18037400028) Băng keo dán dùng cho xe tải hiệu OLLIN, Động cơ 4J28TC, dung tích 2771cc, TTL có tải tới 10 tấn (khung xe dài 3360mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MS(: 35525-4E000) Băng keo chống nẻ dùng cho xe ô tô tải hiệu Kia, TTL có tải đến 5 tấn, động cơ D4CB 2.497cc, chiều dài cơ sở xe 2.615mm. (nk) | |
- Mã HS 39191099: MS129/ Băng dính dạng cuộn bằng plastic, code: 650S-12-10X20, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MS34/ Băng dính trong dính thùng đựng sản phẩn Scotch tape;45U(T)*55mm(W)*80Y(L)/;;130;94V (nk) | |
- Mã HS 39191099: MS63/ Băng dính dán thùng (50m/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MT08BD/ Băng dính (Bằng plastic, ở dạng cuộn, có chiều rộng không quá 20 cm, được sử dụng trong sản xuất túi nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTA1/ Băng dính. Code: MTA1-00005A (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTD_BW0153/ Màng tự dính: Màng có một lớp keo tự dính, một mặt có lớp bảo vệ BW0153 mới 100%, dạng cuộn, kích thước 100mm x 500m (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTD_FN50 G-COAT PAT1 8LK2/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt FN50G COAT PAT1 8LK2 (70MM X 200M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTD_PET16 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET16 NPL 6LK (165MM X 400M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTD_PET50(A) F 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(A) F 8LK (20MM X 1000M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTD_PET50(K2411) PAT1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PET50(K2411) PAT1 8LK (78MM X 400M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTD_PETN25 NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETN25 NPL 6LK (100MM X 400M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTD_PETSM50N(A) PA-T1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETSM50N(A) PA-T1 8LK (120MM X 400M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTD_PETWH50(A) PA-T1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PETWH50(A) PA-T1 8LK (110MM X 400M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTD_PP MATT 25N NPL 7LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP MATT 25N NPL 7LK (55MM X 400M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTD_PP20NPL 6LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt PP20NPL 6LK (135MM X 400M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTD_YUPO80(UV) MF 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) MF 8LK (100MM X 400M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTD_YUPO80(UV) PA10 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PA10 8LK (120MM X 500M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTD_YUPO80(UV) PAT1 8LK/ Băng keo dán bằng nhựa một mặt YUPO80(UV) PAT1 8LK (10MM X 800M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTP0000709/ Tấm nhựa gia cố (tăng cường vững chắc cho cáp), dày 0,225mm Rộng 10 mm,có độ bám dính, màu xanh Lyle model LEB188-225GSHF-H (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTP0002132/ Tấm nhựa gia cố (tăng cường vững chắc),item MTP0002132, rộng 0,225mm dày 2,5mm, có độ bám dính, màu xanh (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTV-036/ Băng keo dán bản in (160mmx50M)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MTV-1042/ Băng keo bảo về bề mặt bàn in- PE (280mmx200m)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Mực in nhãn dạng ruy băng 220012883X, L:300000mm, W:110mm, L:300000mm, W:110mm,plastic core; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MW38170021-G42/ G42_5: Băng dán bảo vệ sản phẩm chíp Ăng ten, KT: 9.3mm*500m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MW38370231-MD/ MD_3: Màng Film bằng nhựa (loại tự dính) dùng để bảo vệ sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MW38370282-A716/ A716_6: Tếp Dính bảo vệ sản phẩm (Adhesive Tape) KT: 46.32*27.37mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MW38370283-A716/ A716_7: Tấm nhựa PET Film, loại tự dính dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 28.62*57.84mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MW38370285-BLM5G/ BLM_7: Tếp Dính bảo vệ sản phẩm (Adhesive Tape) KT: 43.29*6mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MW38370286-BLM5G/ BLM_8: Tấm nhựa PET Film, loại tự dính dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 60.60*68.12mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MW38370287-BLM5G/ BLM_9: Tếp dính bảo vệ sản phẩm (Poron tape), KT: 56.4*22.73mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MW38370288-A516/ A516_6: Tếp Dính bảo vệ sản phẩm (Adhesive Tape) KT: 52.32*36.88mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MW38370289-A516/ A516_7: Tấm nhựa PET Film, loại tự dính dùng để bảo vệ sản phẩm, KT: 26.80*26.30mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: MZ1054K/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn dày 0.06 mm- Hàng mới 100%; KT:130mm*485m*8R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: MZ1081/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn, độ dày 0.025mm- Hàng mới 100%; KT:105mm*1000m*10R/L (nk) | |
- Mã HS 39191099: MZ2834H/ Màng nhựa tự dính dạng cuộn dày 0.036 mm- Hàng mới 100%; KT:213mm*1000m*10R/l (nk) | |
- Mã HS 39191099: N000247/ Băng keo dán dạng cuộn (chiều rộng 12mm)- INVISIBLE TAPE T0.058mm*W12mm*L10m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: N10-099-003/ Băng keo hình dây xích 50mm (bằng plastic) (nk) | |
- Mã HS 39191099: N10-099-004/ Băng keo trong 12mm (bằng plastic) (nk) | |
- Mã HS 39191099: N10-099-005/ Băng keo trong 24mm (bằng plastic) (nk) | |
- Mã HS 39191099: N10-099-669/ Băng keo hình dây xích (khổ 72mm, 1Roll100YD) (nk) | |
- Mã HS 39191099: N13/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: N15/ Băng keo cách nhiệt (làm bằng Polyme, chiều rộng 3.5cm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: N17/ Băng keo (1 ROL 50M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: N18/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: N27/ Băng dính (bằng plastic, 240 cuộn, 1 cuộn 40 yards, khổ 2-1/2"), phụ liệu may mặc (nk) | |
- Mã HS 39191099: N33/ Băng (dây) dán đường may (bằng plastic, có phủ lớp keo trên bề mặt, khổ 1/2'': 1,700 MT, 1/4'':1700 MT,3/16'':3,100 MT,3/8'':6,800 MT, 7/16'':18,400 MT, phụ liệu may mặc (nk) | |
- Mã HS 39191099: N66/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: N99/ Băng dính 50m/c (nk) | |
- Mã HS 39191099: NA200887/ Băng dính 3M 764 trắng-20mm*33m (chất liệu plastic) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NA200888/ Băng dính 3M 764 xanh dương-20mm*33m (chất liệu plastic) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NA200889/ Băng dính 3M 764 vàng-20mm*33m (chất liệu plastic) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NA200890/ Băng dính 3M 764 đỏ-20mm*33m (chất liệu plastic) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NA200891/ Băng dính 3M 471 xanh dương-50mm*33m (chất liệu plastic) (nk) | |
- Mã HS 39191099: N-Ahs Tape 4.8cm/ Băng keo trong 4.8 cm Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NC56/ Băng dính 3" SEALING TAPE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: ND06/ Băng dính BOX TAPE, kích thước: 20MM x 40M. Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: NDFOS-920WS/ Băng Dính hai mặt NDFOS920WWS_(80MM*100M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NDSEQ048/ Băng keo (hàng mới 100%)- M2101 TRANSFER ADHESIVE PAPER (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nguyên liệu sản xuất bộ dây điện ô tô: Băng keo cuốn (băng dính chất liệu bằng nhựa) dạng cuộn, kích thước: rộng 10mm, dài: 20m(H1020BK131) (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nguyên phụ liệu may- Băng gai kích thước 16mm x 30mm- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn bằng nhựa- nhãn chứng nhận của tổ chức UL; POWER LIMITED CIRCUIT CABLE FORM 4-UP 250FT; quy cách 1000 chiếc/cuộn; kích thước 44mmx27mm; có thể tự dính; dùng để dán lên cuộn dây điện; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn Board label (3C01919700A0). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% bằng polyester tự dính (dùng pvu hoạt động sx thương mại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn cảnh báo dành cho máy thổi khí model HC-30S-80S, CAUTION LABEL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn dán (OPP FILM) tự dính 1 mặt ở dạng cuộn mã SY19CZ(1070mm x 3380m), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn dán bằng nhựa 20x1800pcs màu đen chưa in hình in chữ- Label 20x1800pcs Black,mới 100%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn dán Battery label for AZA # Q235G0 (size: 30 x 10 mm, hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 30 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn dán chưa in bằng nhựa PET, nhà sản xuất: Nissinsha, k/thước: W35mmx đ/kính 150, dùng để dán lên túi kẹo, 8 set (36 cuộn). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn dán hệ thống bảng điều khiển (bằng nhựa). Mới 100%-Label (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn dán nhựa 9MM,Hiệu: ShuoFang, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn dán Product label for AZA # Q235G0 (ENGLISH) 19.8 x 22.2 mm hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 32 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn dán QS "service hoist EL1 V2.0" VI, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn dán QS "stopped" DE-EN, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn dán SENSORMATIC LABEL #Q235G0 (AZA) 'RETAIL 6' ON GIFT BOX (C/S) hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 33 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn dạng cuộn màu đỏ bằng nhựa chưa in, kích thước 12mmx7m dùng cho máy in nhãn sản phẩm- Tape cassettes 12mm*7 m Red (1 hộp 1 cuộn), dùng cho máy in nhãn sản phẩm mã F03P.500.082 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn dạng cuộn màu vàng bằng nhựa chưa in, kích thước 12mmx7m dùng cho máy in nhãn sản phẩm- Tape cassettes 12mm*7 m Yellow (1 hộp 1 cuộn), Dùng cho máy in nhãn sản phẩm mã F03P.500.081 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn dính polyester, dạng cuộn, chiều rộng 52mm, dùng để hiển thị thông số của điều hòa Daikin, mã 3P499165-2B- Linh kiện dùng để sản xuất điều hòa Daikin (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn ép TRANSPARENT LABEL #Q235G0 (AZA) 'RETAIL' (25x25mm) hàng mới 100% thuộc tờ khai 102166027130, dòng 29 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn Kakudokei left soto (3F10475800A0). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% bằng polyester tự dính (dùng pvu hoạt động sx thương mại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn Kakudokei left uchi (3F10475700A0). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% bằng polyester tự dính (dùng pvu hoạt động sx thương mại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn Kakudokei right soto (3F10384300A0). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% bằng polyester tự dính (dùng pvu hoạt động sx thương mại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn Kakudokei right uchi (3F10384200A0). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% bằng polyester tự dính (dùng pvu hoạt động sx thương mại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NHÃN NHỰA DẠNG CUỘN, CHƯA IN DỮ LIỆU, KHỔ 101.6X152.4MM (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn TAB BCT2K K926 % (2K7487000V). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% bằng polyester tự dính (dùng pvu hoạt động sx thương mại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn TABBCTR3-LK949% (2K7486700V). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% bằng polyester tự dính (dùng pvu hoạt động sx thương mại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn TABD7BT2-LK949% (2K7486900V). Là SP ngành in ấn công nghiệp. Hàng mới 100% bằng polyester tự dính (dùng pvu hoạt động sx thương mại). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn, giấy in hiệu Zebra, hàng mới 100%. Item no: 10035641, Label, Acrylic, 1.5x1.5in (38.1x38.1mm); TT, 4000T Z-Endure, Coated, Permanent Adhesive, 1in (25.4mm) core, Plain (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhãn/163347302 (nk) | |
- Mã HS 39191099: Nhựa dán chân vịt 1.0mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NICHIBAN CELLULOSE 405 12mmX35m/ Băng dính Nichiban tape No. 405 12mmx35m (nk) | |
- Mã HS 39191099: NICHIBAN CELLULOSE 430 6mmX35m/ Băng dính Nichiban tape No. 430 (Blue) 6mmx35m (nk) | |
- Mã HS 39191099: NITTO DENKO02/ Băng dính No 720-30 (30MMx18M) (18m/cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NK01/ Băng dính thùng carton (60m/cuộn)- 37 cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: NK21-04/ Băng dính đóng hàng, chất liệu nhựa TPU 90m*891roll (nk) | |
- Mã HS 39191099: NK49/ Băng dính chất liệu plastic 7.2cm*45m, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: NK-NVL-0063/ Băng dính các loại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NK-PK1001/ Băng dính dán thùng Inxoa "TwM", KT: 72mm*100m, dạng cuộn, bằng plastic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL01/ Băng dính chuyên dùng (Băng keo) EM71-TAP033A dùng trong sản xuất sạc ô tô. Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL01/ Băng keo CM51-00411A (125X8),chiều rộng 8mm, hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL01/ Băng keo EM71-TAP008A (40X40), chiều rộng 40mm, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL012/ Tấm xốp 3M,T0.15MM,ROHS, chất liệu bằng plastic, mã liệu: 751Z110 (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL012/ Tấm xốp CUSHION,D/S,42x20x2mm(THK),RoHS, mã liệu:751Z028-A (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL012/ Tấm xốp EVA 40*11*1.6MM 40 độ C NITTO 500 WD-MTR, mã liệu:751Z063-B (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL012/ Tấm xốp EVA DOUBLE-ADHERE 3M9448A WHITE RoHS: 751Z123 (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL012/ Tấm xốp EVA,L35*W10*T2.5MM,BLACK,ROHS, chất liệu bằng plastics, mã liệu:754Z111 (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL012/ Tấm xốp PC ROUND 10.0X0.4 PR/PL-318 RoHS, mã liệu: 754Z013 (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL012/ Tấm xốp PC SHEET L18xW12,RoHS, mã liệu: 753Z107 (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL012/ Tấm xốp PC,SHEET,L50XW39.5XT0.25mm,RoHS, mã liệu:751Z096 (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL012/ Tấm xốp SHEET,69/N,MYLAR,7x9.8x0.125MM,W/SS, mã liệu: 753Z033 (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL012/ Tấm xốp SPONGE,27x10x5mm,BLACK,RoHS, mã liệu: 754Z006 (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL012/ Tấm xốp TAPE,D/S,EVA+3M 9448A,15X9X1.6MM,ROHS mã hàng: 751Z132 (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL02/ Màng nhựa PP có chất kết dinh dạng cuộn dùng cho điện thoại di động Code: ST-5555 kích thước: 50mm x 100m (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL029/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL029/ Băng keo bằng plastic, dạng cuộn, chiều rộng không quá 20cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL042/ Băng keo chống đóng, mở/ Prevention tape 80*49*1 (MM) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL06/ Băng dính (16mmx40yard) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL108 Băng dính dạng cuộn HJF 0.1T 100mm (Mục 15, TK: 102447591960/E31 Ngày 18/01/2019) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL108/ Băng dính dạng cuộn #7525 110mm (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL124/ Băng keo dán bằng nhựa 1 mặt (Màng nhựa). Mã: KES25N. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL125/ Băng keo dán bằng nhựa 1 mặt (Màng nhựa). Mã: KES65WA. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL139/ Miếng dán bằng xốp,2600-00KAR7M0: GASKET-UNIT SUBRACK OCDU,NW-00110128 (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL14/ Băng tự dính làm bằng plastic dạng cuộn chiều rộng 4.8cm (1 cuộn 80 mét) 1000 cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL16/ Băng dính Plastic TAPE P/E 13.5, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL180/ Băng dính trong, Kích thước: 1280mm*600m, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL235/ Băng keo dán bằng nhựa 1 mặt (Màng nhựa). Mã: FR1225-50. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL25/ Băng dính chất liệu Plastic 216 cuộn, 41.148M/cuộn.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL-32/ Băng keo từ Polypropylene, W: 72mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL33/ Băng keo (dạng cuộn có chiều rộng không quá 20 cm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL34/ Băng keo (40mm, 40mm*100YD) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL34/ Băng keo (cách điện PVC, 0.13mm*19mmx20m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL34/ Băng keo (in, 12mm*100YD) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL34/ Tem nhãn nhựa (dạng cuộn có chiều rộng không quá 20 cm, chưa in,tự dính) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL368/ Băng dính,TAPE, GLASS CLOTH 1/2 WD, WHIT,965-008952-001 (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL423/ Băng keo nhôm 5000030067 (Aluminum Foil Tape) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL515/ Băng keo chống trầy (Adhesive Tape (NL-W)) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL516/ Băng dính DYT-950G dùng để sx linh kiện điện thoại, KT: 5mm*500m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL61/ Sim ép đường may các loại, bằng cao su, khổ 20mm; 2cm, phụ kiện hàng may mặc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL68/ Băng dính (50M/Cuộn) (Phụ liệu dùng trong may mặc) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL68/ Băng keo các loại (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL76/ Pp/băng keo opp (dán thùng)- KT: 12mm*90m (nk) | |
- Mã HS 39191099: NL86/ Băng dính (50U*72*33)mm, hàng mới 100%. Code 38.07050.001 (nk) | |
- Mã HS 39191099: NLDY02/ Băng dính DYT-950G dạng cuộn, kích thước (10mm*500m), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NLF0000S10000026/ Băng tơ dạng cuộn, chất liệu nhựa nylon, 25mm x 25m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NLGC055/ Băng dính có chiều rộng không quá 20cm. Mã hàng: H1920BK101 (nk) | |
- Mã HS 39191099: NLH11/ (P10601382)Màng bảo vệ dạng cuộn 220MM*200M*0.05MM (tự dính) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NM26/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: NM27/ Băng dính (nk) | |
- Mã HS 39191099: NMD-010/ Băng keo, chất liệu BOPP, khổ 6cm (1 cuộn 100yds) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NNT02/ Băng dính DYT-0050ASL(1MM X 500M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NNT02/ Băng dính DYT-1803(10MM X 400M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NNT02/ Băng dính DYT-950G(22MM X 500M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NNT02/ Băng dính NNT02 TAPE ST-850GFL;KT: 100 mm X 450 M (nk) | |
- Mã HS 39191099: NNT02/ Băng DínhTAPE HS-15HOS,KT:115MM X 250M (nk) | |
- Mã HS 39191099: NNT02/ Băng Dính-TAPE HS-5321AA,Kt:9MM X 500M (nk) | |
- Mã HS 39191099: NNT02/ Băng DínhTAPE ST-855Y,KT:8MMX500M (nk) | |
- Mã HS 39191099: NO.31B/ Băng dính trắng (1 cuộn 50m) độ rộng 25 mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: No.541 0.75mmx5mmx10m/ Keo dán 2 mặt dạng cuộn 5mmx10m, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NO223S-38*20-BLK-1/ Băng dính cách điện dạng cuộn bằng plastic, chiều rộng 38mm x chiều dài 20m NO223S-38*20-BLK-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NO3200R(15MMX50M)/ Băng keo nhựa 1 mặt không in hình, chữ NO3200R(15MMX50M) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NOV500/ Băng dính dán nền 5cm (Dạng cuộn, chất liệu nhựa, kích thước 5cm *18m) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NOV509/ Băng dính trắng 5cm (Dạng cuộn, chất liệu nhựa, KT: 5cm *61m) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NOV519/ Băng dính dán nền 10cm (Dạng cuộn, chất liệu nhựa, KT: 10cm *18m) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NP 3225PS-V-SP/ Băng đóng gói hàng size 33 Embossed Tape- NP 3225PS-V-SP (1600mx1). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL 014/ Băng dính 1 mặt, cách điện 70GM29R04002 rộng 29mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL 04/ Băng dính 60MMX68M hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL 20/ Băng dính các loại/ Băng dính bảo vệ (dạng cuộn),100mmx200m/SJ-530 100X200M/ (nk) | |
- Mã HS 39191099: Npl 20/ Băng keo dán (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL006/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL008-18/ Miếng dán EVA kích thước 10x10x3mm(EVA Foam 10X10X3mm). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL01/ BĂNG DÍNH (DẠNG CUỘN, KÍCH THƯỚC 90M X 3.8CM)- MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL01/ Băng keo 1 mặt (bằng plastic) CHH-P1A206, kích thước 85mm*200M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL01:Băng keo 1 mặt các loại dạng cuộn, bằng plastic/DYT-3376G, Kích thước 5mm*500m (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL016-18/ Băng dính kích thước 4.8CM x 100YD/CUỘN (600 ROLLS)(TAPE 4.8CM x 100YD/ROLL (600 ROLLS)). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL016-18/ Băng dính trong suốt khổ 1/2'', 25YDS/cuộn(Transparent tape 1/2", 25YDS/ROLL). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL-019/ Băng keo nâu 5cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL02/ Băng dính DAT-065 dạng cuộn, kích thước 42mm*150m, độ dày 0.065mm,(12 roll), nsx: YOULCHON CHEMICAL CO., LTD (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL02/ Băng dính DAT-130 dạng cuộn, kích thước 90mm*100m, độ dày 0.13mm,(12 roll), nsx: YOULCHON CHEMICAL CO., LTD (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL02/ Băng dính DYT-0103ASB-175 (100mm*200m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL02/ Băng dính DYT-50FR (80mm*500m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL02/ Băng dính DYT-9703ASB (110mm*400m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL02/ Băng dính LDTS-P45003 dạng cuộn, kích thước 130mm*50m, độ dày 0.045mm,(14 roll), nsx: JOINSET CO., LTD (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL02/ Băng dính ST-850GFL (Màng nhựa Polyethylen tự dính dạng cuộn), kích thước 100mm*100m (1roll) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL02/ Băng keo 2 mặt các loại dạng cuộn, bằng plastic/TTI 2100NE, kích thước 100mmx100M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL03/ Băng dính dạng cuộn chiều rộng không quá 20cm JPT-7508S, kt 150 mm* 100m (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL036/ Băng keo bảo vệ chống trầy (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL042/ Băng dính PVC 7CM (12 cuộn; 40m/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL066/ Băng keo khổ 6mm (50m x190cuộn)(Chất liệu: nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL067/ Băng keo khổ 8mm (200cuộn x 50mét) (Chất liệu: nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL068/ Băng keo khổ 10mm (100cuộn x 50mét) (Chất liệu: nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL070/ Băng keo khổ 12mm (400cuộn x 50mét) (Chất liệu: nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL076/ Băng keo cách điện, bằng nhựa, dạng cuộn (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL08/ Băng dính nhiệt PI TAPE (10mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL08/ Băng dính quấn dây điện, chiều rộng 19 mm CTA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL08/ NHŨ CUỘN- MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL089/ Băng keo khổ 45mm (50mx35cuộn)(Chất liệu: nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL100 L43S421/ DEC ADHESIVE FOIL RY Băng keo đen dạng cuộn dán bao phụ kiện, chiều rộng 80mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL100 L43S425/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 33000MM*35MM*0.06 Băng keo trong dạng cuộn dán cạnh dưới màn hình, chiều rộng 35mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL101 L43S425/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MMX55M-- Băng keo trắng dạng cuộn dán cố định thanh led, chiều rộng 18mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL102 L43S425/ DEC ADHESIVE FOIL RY Băng keo dạng cuộn dán bao phụ kiện, chiều rộng 35mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL112/ Băng dính 1 mặt dạng cuộn (94m/ cuộn) chiều rộng: 6cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL16/ Băng dính dùng trong đóng gói, kích thươc 3*1100cm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL17/ Băng keo các loại (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL18/ (P10601537) Màng nguyên liệu (bằng Plastic) (màng bảo vệ)TS50A-01,kích thước: 1240mm*400m*0.05mm (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL20/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL203/ Băng dính OPP 47mm, (rộng x dài) 47mm x80m/ VN (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL22/ Băng keo (Băng dính) tự dính kích thước 70mmx50m (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL24/ Băng dính thùng (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL25/ Băng keo dán thùng (quy cách 50m/ cuôn 50mm) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL26/ Băng keo(Opp Tape) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL26/ Băng nhám (bằng lông, bằng gai) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL30/ Băng dính các loại (10mm x 50m, 184 cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL31/ Băng gai nhựa dính 2 mặt (1/4" Velcro Hook&Loop White) dùng sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL315/ Băng Keo 4F8*100Y (1 cuộn 90m) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL32/ Băng keo (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL32/ Băng nhám dạng chiếc (bằng gai, bằng lông) _1cm-20cm (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL34 L32S325/ INSULATING Băng keo hai mặt dạng cuộn 1 mặt không in, dùng để cố định phim cứng, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL35/ Băng dính OPP (rộng 7cm, dài 50 mét/ cuộn) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL35/ Băng nhám, khóa dính các loại (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL36 L32S6500S/ RAW BUFFER SPONGE TAPE 50000MM 50MM 0.05 Băng keo dạng cuộn đen dán vỏ giữa bằng nhựa, chiều rộng 50mm, hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL38/ Băng nhám dạng chiếc (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL38/ Băng nhựa dán khổ 110mm dùng để sx giày, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL38/ Băng nhựa tự dán khổ 110mm dùng để sx giày, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL39 L32F2A/ RAW BUFFER SPONGE TAPE 50000MM 50MM 0.05 Băng keo đen dạng cuộn bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,dán vỏ giữa,chiều rộng 50mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL42 L43S421/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 33000MM*35MM*0.06 Băng keo trong dạng cuộn dán cạnh dưới màn hình, chiều rộng 35mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL42/ Băng dính đóng gói 4208-5001-11250 (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL43/ Băng dây dán đường may có phủ lớp keo trên bề mặt, 1cm lấy từ dòng hàng thứ 42 thuộc TKX 303235311540 (nk) | |
- Mã HS 39191099: npl43/ Băng dính dán thùng (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL45/ Băng (Seam dán đường may). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL47 L43S421/ INSULATING Băng keo hai mặt dạng cuộn dán cố định phim cứng, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL48/ Băng dính cuốn sản phẩm KT:8cm*6cm CUS-4098ZZT-WA (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL48/ Băng dính dạng cuộn bề rộng không quá 20 cmOPP Packing Tape, Clear, 80mm, 40M (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL52 L40S330/ INSULATING Băng keo hai mặt dạng cuộn, dùng để cố định phim cứng, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL54/ Băng dính, loại 75 met/ cuộn 900 cuộn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL55 L43S423/ INSULATING Băng keo hai mặt dạng cuộn, dùng để cố định phim cứng, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL56 L43S425/ INSULATING Băng keo hai mặt dạng cuộn dán cố định phim cứng, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL57 L32S325/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MM*0.55MM Băng keo đen dạng cuộn 1 mặt không in, dán cố định dây (EMC), chiều rộng 18mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL57 L40S325/ INSULATING Băng keo hai mặt dạng cuộn, dùng để cố định phim cứng, kt 30x10mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL58 L32S325/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 33000MM*35MM*0.06 Băng keo trong dạng cuộn 1 mặt không in dán cạnh dưới màn hình, chiều rộng 35mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL59 L32S325/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MMX55M Băng keo trắng dạng cuộn 1mawtj không in dán cố định thanh LED, chiều rộng 18mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL59 L43S421/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MM*0.55MMMM-- Băng keo đen dạng cuộn dan cô đinh dây(EMC), chiều rộng 18mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL60/ Băng nhám dạng dải (gai, lông) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL62 L32S6500S/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MM*0.55MMMM-- Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa, chiều rộng 18mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL62 L32S65A/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MM*0.55MMMM-- Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,chiều rộng 18mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL63 L32S6500S/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 33000MM*35MM*0.06 Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa, chiều rộng 35mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL63 L32S65A/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 33000MM*35MM*0.06 Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,chiều rộng 35mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL64 L32S6500S/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MMX55M-- Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa, chiều rộng 18mm,Hàng mới 100%, nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL64 L32S65A/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MMX55M-- Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,chiều rộng 18mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL65 L32F2A/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MM*0.55MMMM-- Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,chiều rộng 18mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL66 L32F2A/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 33000MM*35MM*0.06 Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,chiều rộng 35mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL66 L43S421/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MMX55M-- Băng keo trắng dạng cuộn dán cố định thanh led, chiều rộng 18mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL67 L32F2A/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MMX55M-- Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,chiều rộng 18mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL69/ Băng keo(MAYLAR TAPE 3M) (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL77 L32S335/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MM*0.55MMMM-- Băng keo đen dạng cuộn dán cố định dây (EMC), chiều rộng 18mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL78 L32S335/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 33000MM*35MM*0.06 Băng keo trong dạng cuộn dán cạnh dưới màn hình, chiều rộng 35mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL79 L32S331/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MM*0.55MMMM-- Băng keo đen dạng cuộn dán cố định dây (EMC), chiều rộng 18mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL79 L32S335/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 20MMX50MMM---- Băng keo dạng cuộn bằng nhựa, chiều rộng 20mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL80 L32S331/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 33000MM*35MM*0.06 Băng keo trong dạng cuộn dán cạnh dưới màn hình, chiều rộng 35mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL80 L32S335/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MMX55M-- Băng keo trắng dạng cuộn dán cố định thanh LED, chiều rộng 18mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL81 L32S331/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 20MMX50MMM---- Băng keo dạng cuộn bằng nhựa, chiều rộng 20mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL82 L32S331/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MMX55M-- Băng keo trắng dạng cuộn dán cố định thanh LED, chiều rộng 18mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL82 L43S525/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MM*0.55MMMM-- Băng keo dán 1 mặt không in dạng cuộn bằng nhựa, chiều rộng 18mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL83 L43S525/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 66000MM*35MM*0.06 Băng keo dạng cuộn 1 mặt không in bằng nhựa, chiều rộng 35mm, mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL83 L43S6500FS/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MM*0.55MMMM-- Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,chiều rộng 18mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL84 L43S6500FS/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 33000MM*35MM*0.06 Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,chiều rộng 35mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL85 L43S6500FS/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MMX55M-- Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,chiều rộng 18mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL87 L43S6500FS/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 32MM-- FYG386 FU Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa,1 mặt,không in nội dung,chiều rộng 35mm,mới 100%,nguyên liệu sản xuất TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL90/ Màng tấm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL93 L40S330/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MM*0.55MM Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa, chiều rộng 18mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- Mã HS 39191099: NPL94 L40S330/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 33000MM*35MM*0.06 Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa, chiều rộng 35mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) | |
- | - Mã HS 39191099: NPL95 L40S330/ SUNDRIES-TAPE ADHESIVE 18MM*0.55MM Băng keo dán dạng cuộn bằng nhựa, chiều rộng 18mm,mới 100% nguyên liệu sx TV (nk) |
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu