- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa HIPS HP8250 BLACK 1919 MBB thành phần Polystyrene (nk) | |
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa HIPS Polystyrene HIPS HP8250 BLACK 1919 MBB (nk) | |
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa HIPS WOTLON HIPS 5198 FR (nk) | |
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa PS HIPS PolystyreneHP8250 GRAY A090 MBB (nk) | |
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK 1919 thành phần Polystyrene (nk) | |
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa PS Polystyrene HIPS HIPS850S BLACK MBB (nk) | |
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa PS RPS-50ABR_B01 (nk) | |
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa PS Styrolution PS 495F GR21 TSP 9VA207 GRY (nk) | |
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa PSPolystyrene HIPS HPS850S WHITE 1982 MBB (nk) | |
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựa Styrolution PS 495F GR21 TSP M 0VA099 BLK (nk) | |
- Mã HS 39031920: VSNL9/ Hạt nhựaHIPS Polystyrene HP8250 BLACK 1919 MBB (nk) | |
- Mã HS 39031920: VSNL9/ HIPS HP8250 GRAY 1889 CP thành phần Polystyrene (nk) | |
- Mã HS 39031920: VSNL9/ HIPS HPS850S WHITE 1982 MBB thành phần Polystyrene (nk) | |
- Mã HS 39031920: YU0037/ Hạt nhựa ABS màu đen (nk) | |
- Mã HS 39031920: YU0037/ Hạt nhựa GPPS, tên hóa học General purpose polystyrene, công thức hóa học (CH[C6H5]-CH2)n (nk) | |
- Mã HS 39031920: YU0037/ Hạt nhựa HIPS475(8250) (nk) | |
- Mã HS 39031920: YW-M568/ Hạt nhựa PS/EPS-SR10/BLACK/B02 (nk) | |
- Mã HS 39031920: ZM2MS500B591-A/ Hạt nhựa màu PS (nk) | |
- Mã HS 39031920: ZM2MS500H577-A/ Hạt nhựa màu PS (nk) | |
- Mã HS 39031920: ZM2MS500K108-A/ Hạt nhựa màu ps (nk) | |
- Mã HS 39031920: ZM2MS500N178-A/ Hạt nhựa màu HIPS (nk) | |
- Mã HS 39031920: ZM2MS500R236-A/ Hạt nhựa PS (nk) | |
- Mã HS 39031920: ZM2MS500V163-A/ Hạt nhựa màu HIPS (nk) | |
- Mã HS 39031920: ZM2MS500W140-A/ Hạt nhựa màu ps (nk) | |
- Mã HS 39031920: ZM2MS500W252-A/ Hạt nhựa màu PS (nk) | |
- Mã HS 39031920: ZM2MS500W300-A/ Hạt nhựa màu PS (nk) | |
- Mã HS 39031920: ZM2NS221W276-H/ Hạt nhựa PS (nk) | |
- Mã HS 39031990: 850/ HAT NHUA NGUYEN SINH HIGH IMPACT POLYSTYRENE (HIPS) (nk) | |
- Mã HS 39031990: A-41-05-01-001/ Hạt nhựa ULTEM 1010-1000nc (nk) | |
- Mã HS 39031990: BOT 01/ Bột nhựa màu đen ABS 3513.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39031990: GT001/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa HIPS 8250, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa (PLASTIC RESIN), mới 100% H350 (nk) | |
- Mã HS 39031990: HẠT NHỰA CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH-POLYSTYRENE- HIPS 3341- HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa nguyên sinh GENERAL PURPOSE POLYSTYRENE (GPPS) GP525N dùng để sản xuất lọ nhựa(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa nguyên sinh polystyrene mầu đen GPPS, loại BL-71316 (hàng mới 100%, dùng để sản xuất tấm mica) (nk) | |
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh LM915H (nk) | |
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa Polyme từ styrene, dạng nguyên sinh (loại HIPS RESIN FOR DRINKING YOGHURT BOTTLE MIB 237), đóng gói 25kg/ bao, là nguyên liệu trực tiếp sản xuất bao bì. (nk) | |
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa Polystyren dạng nguyên sinh GPPS SOLARENE G-144, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa Polystyrene-GP 125N (nk) | |
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa PS GPPS N R- 000101001 (nk) | |
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa TPE- nguyên phụ liệu dùng cho ngành giày (nk) | |
- Mã HS 39031990: Hợp chất Polybrominated diphenyl ethers in polystyrene, CRM8110-a (Chất chuẩn Polystyrene, dùng để phân tích trong máy quang phổ), 200g/gói, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39031990: KM1-1241-001401/ Hạt nhựa màu PPE+PS/NR120C/K9-017/BLACK (Hạt nhựa màu NR120C K9-017) (nk) | |
- Mã HS 39031990: KM1-1241-002101/ Hạt nhựa màu PPE+PS/NR120C/K8-023/Siberia blue gray (nk) | |
- Mã HS 39031990: M10223-601/ Hạt nhựa Polystyren nguyên sinh dạng hạt, dùng để sản xuất mô hình xe lửa, hàng mới 100%/ M10223-601 (nk) | |
- Mã HS 39031990: M684Z1210A/ Hạt nhựa PPE (nk) | |
- Mã HS 39031990: Mẫu chuẩn 3100A, dạng hạt Polystyrene, đường kính 100nm, 15ml/ 1 chai, NSX: HORIBA, mã: 3999950056- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39031990: Mẫu chuẩn 4010A, dạng hạt Polystyrene, đường kính 1um, 15ml/ 1 chai, NSX: HORIBA, mã: 3999950060- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39031990: N000026/ Hạt nhựa PS- GPPS NR KQGĐ: 1350/TB-KĐ4 (11-10-2017) (nk) | |
- Mã HS 39031990: Nhựa HIGM IMPACT POLYSTYRENE H 616, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39031990: Nhựa polymer styren nguyên sinh không phân tán trong nước: PARALOID BTA-751 (Hàng mới 100%) (CAS: 9003-55-8) (nk) | |
- Mã HS 39031990: NL09/ Hạt nhựa polystyrene nguyên sinh: GPS-525 12000 bao. Hang moi 100%. (nk) | |
- Mã HS 39031990: NL19/ Hạt nhựa Polystyren nguyên sinh loại chịu tác động cao (HIPS) (nk) | |
- Mã HS 39031990: NL3/ Nhựa POLYSTYRENE (nk) | |
- Mã HS 39031990: NPL035/ Hạt nhựa nguyên sinh GPPS-525 (nk) | |
- Mã HS 39031990: PG-33/ Hạt nhựa nguyên sinh Polystyren dùng trong ngành nhựa (GENERAL PURPOSE POLYSTYRENE RESIN PG-33), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39031990: PG383/ Hạt nhựa nguyên sinh polystyren dùng trong ngành nhựa (Polystyrene Resin PG-383), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39031990: Polystyren dạng nguyên sinh, loại không giãn nở được, dạng bột dùng để sản xuất nhựa EPS. Mới 100% (Đơn giá hóa đơn: 500 USD/tấn, số lượng: 60,112 tấn) (nk) | |
- Mã HS 39031990: RAG0015/ Bọt xốp bằng Polystyrene t15, KT: 44x885 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39031990: RAG0070/ Khung bọt xốp bằng Polystyrene t45, KT: 70x910 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39031990: RAG0075A/ Bọt xốp BS bằng Polystyrene t15, KT: 75x1640x75 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39031990: RAG0085/ Khung bọt xốp bằng Polystyrene t45, KT: 85x910 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39031990: RAG0100/ Khung bọt xốp bằng Polystyrene t45, KT: 100x1045 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39031990: RAG0165/ Bọt xốp bằng Polystyrene t45, KT: 165x1045 mm, nguyên liệu sản xuất hộp lạnh cho thân xe tải, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39031920: 002-20/ Hạt nhựa HIPS U-5W-GP-180A/UV(V) (xk) | |
- Mã HS 39031920: 005-20/ Hạt nhựa HIPS U-5NC-GP-476L(V) (xk) | |
- Mã HS 39031920: 046-20/ Hạt nhựa HIPS U-5W-GP-180A/UV(V) (xk) | |
- Mã HS 39031920: 049-20/ Hạt nhựa HIPS U-5BK-GP-226(V) (xk) | |
- Mã HS 39031920: 050-20/ Hạt nhựa HIPS U-5W-GP-180A/UV/-1(V) (xk) | |
- Mã HS 39031920: 102-20/ Hạt nhựa HIPS U-5W-GP-248(V) (xk) | |
- Mã HS 39031920: 126-20/ Hạt nhựa HIPS U-5BK-GP-244A(V) (xk) | |
- Mã HS 39031920: 169-20/ Hạt nhựa HIPS U-5BK-GP-213B(V) (xk) | |
- Mã HS 39031920: 503-B00080-97/ Hạt nhựa HIPS HP8250 GRAY A090 MBB (TBRH-130404A-M). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39031920: 529-B00076-97/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY A090 MBB (VHA5161S). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010079/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010082/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010190/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010196/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010205/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010235/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010250/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010274/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010276/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010279/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010281/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010283/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010285/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010287/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010289/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010299/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010301/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010311/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010313/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F010316/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110026/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110027/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110043/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110049/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110050/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110081/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110088/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110098/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110121/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110142/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110149/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110153/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110154/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110155/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110173/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110175/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110177/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110183/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110206/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110218/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110227/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110248/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110249/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F110289/ Hạt nhựa màu PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F810030/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F810032/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F810036/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F810040/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F810041/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F810044/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F810049/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F810063/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F810064/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F810065/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: F810068/ Hạt nhựa hỗn hợp PS (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000496/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1300 DIM BLACK VJA1841S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000499/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1180 BLACK VJA1751S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000508/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1180 DIM BLACK VJA2331S-MBB (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000531/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK MBB VDJA0849S9 (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000532/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK VJA0729S9 (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000533/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK 1919 VJA1361S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000536/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY 1735 VHA2299S9 (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000543/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY 1889 VHA2891S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000544/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY 1889 VHA3691S-MBB (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000553/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE1517 VAA0329S9 (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000554/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE 1932 VAA0579S9 (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000555/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE 1982 VAA1021S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000556/ Hạt nhựa PS H8765 BLACK VJA1691S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000559/ Hạt nhựa PS MW-1-301 MILKY WHITE Y-VAA0651S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000692/ Hạt nhựa PS STYRON 438 GRAY 7.5 VHA4181S-MBB (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000750/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1300 PURE WHITE 9.0 VAA1591S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000755/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1300 CANON NEUTRAL 7.0 VHA4581S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000868/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY A090 VHA5151S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000869/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY A091 VHA5181S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000871/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK 1919 VJA1811S-MBB (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000872/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY A090 VHA5161S-MBB (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000873/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY A091 VHA4971S-MBB (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG000877/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1300 VIVID AURORA BLUE VFA2541S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001003/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE A076 VAA1951S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001103/ Hạt nhựa PS HT50 BLUE 6240 VFA3251S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001109/ Hạt nhựa PS STYRON 438 STANDARD BLACK VJA3371S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001139/ Hạt nhựa PS HT50 PINK 2197 VBA1891S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001140/ Hạt nhựa PS HT50 YELLOW 4146 VCA1401S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001242/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE 1982 VAA2611S-MBB (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001328/ Hạt nhựa PS STYRON 438 NATURAL GRAY 5.0 VHA6531S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001468/ Hạt nhựa PS STYRON 438 DIM BLACK VJA3651S-MBB (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001471/ Hạt nhựa PS HT50 GRAY 1252 VHA7021S-MBB (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001531/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE A088 VAA3731S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001613/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1180 OOV WHITE VAA3921S-MBB (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001629/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1180 WHITE N9.5 VAA3881S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001684/ Hạt nhựa PS HT50 BLACK A185 VJA4081S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001687/ Hạt nhựa PS HT50 WHITE A036 VAA4221S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001779/ Hạt nhựa PS STYRON A-TECH 1180 BASALT MEDIUM VHA7891S (xk) | |
- Mã HS 39031920: FG001809/ Hạt nhựa PS STYRON 470 MILKY B-VXA1071S (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP BLUE- 1/ Hạt nhựa GPPS màu xanh (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP BLUE- 2/ Hạt nhựa GPPS màu xanh (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP BLUE- 4/ Hạt nhựa GPPS màu xanh (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP GREEN- 1/ Hạt nhựa GPPS màu xanh lá (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP GREEN- 2/ Hạt nhựa GPPS màu xanh lá (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP ORANGE- 2/ Hạt nhựa GPPS màu cam (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP PINK- 1/ Hạt nhựa GPPS màu hồng (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP PINK- 2/ Hạt nhựa GPPS màu hồng (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP PURPLE- 2/ Hạt nhựa GPPS màu tía (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP RED- 1/ Hạt nhựa GPPS màu đỏ (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP RED- 2/ Hạt nhựa GPPS màu đỏ (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP SILVER- 1/ Hạt nhựa GPPS màu bạc (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP SILVER- 2/ Hạt nhựa GPPS màu bạc (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP SMOKE- 2/ Hạt nhựa GPPS màu khói (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP VIOLET- 1/ Hạt nhựa GPPS màu tím (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP WHITE- 1/ Hạt nhựa GPPS màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP WHITE- 2/ Hạt nhựa GPPS màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP YELLOW- 1/ Hạt nhựa GPPS màu vàng (xk) | |
- Mã HS 39031920: GP YELLOW- 2/ Hạt nhựa GPPS màu vàng (xk) | |
- Mã HS 39031920: GPPS/ Hạt nhựa GPPS màu (xk) | |
- Mã HS 39031920: GS.TPPSB/ Hạt nhựa PS màu đen (xk) | |
- Mã HS 39031920: H-3-VE0256/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSM VE0256-20 PURE WHITE 9.0 (xk) | |
- Mã HS 39031920: HAT NHUA GENERAL PURPOSE POLYSTYRENE GPPS- 525 (xk) | |
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa HIPS nguyên sinh H724,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa màu đỏ M190186- Red color RM23 (Hạt nhựa PS trộn màu (xk) | |
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa màu trắng Polystyren MFPS- PLAST WHITE MFPS 2-50 (R-248), Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa màu xanh lá M190185- Green color RM22 (Hạt nhựa PS trộn màu (xk) | |
- Mã HS 39031920: Hạt nhựa màu xanh polystyren- PLAST BLUE DB CFPS VN1897 R4. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39031920: HI BLUE- 1/ Hạt nhựa HIPS màu xanh (xk) | |
- Mã HS 39031920: HI BROWN- 2/ Hạt nhựa HIPS màu nâu (xk) | |
- Mã HS 39031920: HI GRAY- 1/ Hạt nhựa HIPS màu xám (xk) | |
- Mã HS 39031920: HI GRAY- 2/ Hạt nhựa HIPS màu xám (xk) | |
- Mã HS 39031920: HI GREEN- 10/ Hạt nhựa HIPS màu xanh lá (xk) | |
- Mã HS 39031920: HI GREEN- 2/ Hạt nhựa HIPS màu xanh lá (xk) | |
- Mã HS 39031920: HI PINK- 1/ Hạt nhựa HIPS màu hồng (xk) | |
- Mã HS 39031920: HI RED- 1/ Hạt nhựa HIPS màu đỏ (xk) | |
- Mã HS 39031920: HI WHITE- 2/ Hạt nhựa HIPS màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39031920: HI YELLOW- 2/ Hạt nhựa HIPS màu vàng (xk) | |
- Mã HS 39031920: HIP-GPPS5958N/20/ Hạt nhựa HIP (GPPS5958N), Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39031920: HIP-HIPS8250/20/ Hạt nhựa HIP (HIPS8250), Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39031920: HIPS / Hạt nhựa HIPS màu (xk) | |
- Mã HS 39031920: HIPS/ Hạt nhựa HIPS màu (xk) | |
- Mã HS 39031920: TMV14/ Hạt nhựa PS HI MS500 MOVA168 DIM BLACK màu đen (xk) | |
- Mã HS 39031920: TMV21/ Hạt nhựa HI PS 438 VJA3371S BLACK CP 3% (xk) | |
- Mã HS 39031920: U00049/ Hạt nhựa PS UNIMASTER GREEN 5303 U-L1002G33V (xk) | |
- Mã HS 39031920: VB0060B0/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VB0060-20 CANON NEUTRAL 5.5 (xk) | |
- Mã HS 39031920: VE0256B2/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VE0256-20 PURE WHITE 9.0 (xk) | |
- Mã HS 39031920: VE0271B4/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VE0271-33 DIM BLACK (xk) | |
- Mã HS 39031920: VE0271KB1/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSM VE0271K-33 DIM BLACK (xk) | |
- Mã HS 39031920: VE0277B2/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VE0277-20 CANON NEUTRAL 7.0 (xk) | |
- Mã HS 39031920: VF0347-13B3/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VF0347-13 VIVID AURORA BLUE (xk) | |
- Mã HS 39031920: VJ0648B1/ Hạt nhựa PS(HIPS) 576H GR21 PSMT VJ0648 DOVE GRAY(150514-01) (xk) | |
- Mã HS 39031920: VJ0659B1/ Hạt nhựa PS(HIPS) 576H GR21 PSMT VJ0659-20 MINT GREEN(BG-0004) (xk) | |
- Mã HS 39031920: VK0705B0/ Hạt nhựa PS (HIPS) 576H PSMT VK0705-20B CANON NEUTRAL 8.0(NU-0076) (xk) | |
- Mã HS 39031920: VN0835B0/ Hạt nhựa PS(HIPS) 576H GR21 PSMT VN0835-20 MAGNET GRAY (xk) | |
- Mã HS 39031920: XPS06.20/ Hạt nhựa tái sinh POLYSTYRENE RECYCLE MATERIAL, dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39031990: A-41-99-01-001/ Hạt nhựa RTP 2199 X 102201 NAT/BLK (Tái xuất 20KGM mục hàng số 1 của TK: 103284545930/E11 ngày 27/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa General Purpose Polystyrene (GPPS) GP-525. Xuất xứ: Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa- General Purpose Polystyrene (GPPS) SIZE GP 525, Xuất xứ: Việt Nam. (xk) | |
- Mã HS 39031990: Hạt nhựa HIPS trắng sữa (xk) | |
- Mã HS 39031990: HIPS RECYCLE PELLET- Hạt nhựa tái sinh HIPS (xk) | |
- Mã HS 39031990: HIPS RECYCLED PELLETS- hạt nhựa tái sinh HIPS (xk) | |
- Mã HS 39031990: Lõi quấn sản phẩm LED-7', 12mm-3002757, chất liệu nhựa HIPS. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (1005*230*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (1005*470*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (121*175*605)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (150*700*1200)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (20*150*250)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (210*100*50)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (230*160*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*1000*1200)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*1000*1800)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*1270*670)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*1870*670)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*230*780)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*460*130)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*610*100)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*620*780)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*660*510)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*670*850)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*760*2000)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*820*1000)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*820*1570)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*820*1870)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*830*880)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*850*1500)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*850*1800)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (32*880*2000)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (338*240*15)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (360*220*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (360*510*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (390*85*50)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (400*410*50)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (405*230*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (427*335*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (440*400*50)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (450*220*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (465*180*145)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (475*400*50)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (490*400*50)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (50*400*790)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (570*220*50)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (60*610*100)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (60*620*150)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (605*335*50)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (620*120*50)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (620*355*50)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (625*130*90)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (625*525*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (640*390*35)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (655*1250*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (655*1351*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (660*220*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (676*100*50)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (676*290*50)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (740*280*50)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (750*426*55)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (750*931*55)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (760*135*150)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (770*1256*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (770*1356*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (785*670*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (790*200*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (790*230*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (790*470*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (814*1250*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (814*1356*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (814*687*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (814*802*70)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (820*850*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (837*770*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (900*400*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (937*770*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39031990: Mút EPS (937*814*32)mm (xk) | |
- Mã HS 39032040: Dung dịch nước Acryl resin COVEROSS-G màu trắng sữa, có thành phần chính là Acryl resin CAS#9003-54-7, có tác dụng làm chất kết dính, dùng trong công đoạn phun ngoài bề mặt sản phẩm may mặc. (nk) | |
- Mã HS 39032090: 010/ Bột Màu (nk) | |
- Mã HS 39032090: 10200030/ Hạt nhựa CELPURGE AS NX-VN2 0N000 (nk) | |
- Mã HS 39032090: 27/ Hạt nhựa AS (copolyme styren-acrylonitril (SAN), dạng nguyên sinh) (dùng để sản xuất bộ phận của bật lửa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39032090: 3 / Hạt nhựa ASACLEAN NEWEX (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (25kg/túi). (nk) | |
- Mã HS 39032090: 3/ Hạt nhựa ASACLEAN GL2 (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi). (nk) | |
- Mã HS 39032090: 41-10270005-000/ Hạt nhựa AS (RESIN PN-117C) (nk) | |
- Mã HS 39032090: 41-10290177-000/ Hạt nhựa AS- 15 AS2-0301-2 Pink (nk) | |
- Mã HS 39032090: 41-10290178-000/ Hạt nhựa AS-15 AS2-0320-2 T.Pink (nk) | |
- Mã HS 39032090: 41-10290189-000/ Hạt Nhựa AS (16-AS4-0378-LS T.BLUE) (nk) | |
- Mã HS 39032090: 41-10290190-000/ Hạt nhựa AS (15 AS9-0340-2 P.BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39032090: 41-10290206-000/ Hạt nhựa AS (17 AS4-0459 NAVY) (nk) | |
- Mã HS 39032090: 705-09880/ Hạt nhựa SAN 117C dạng nguyên sinh (hàng mới 100%, 25 kg/bao) (705-11700) (nk) | |
- Mã HS 39032090: ACRYLIC PROCESSING AID-CODE: ACR 401- (PHỤ GIA NGÀNH NHỰA TQSX- POLYME ACRYLIC-ACR, dạng bột nguyên sinh- ĐÓNG BAO 25KG/BAO- HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 39032090: APJBAN00003, AB04-AP-F- Copolyme styren-acrylonitril (SAN), nguyên sinh, dạng rắn, kq PTPL: 538/ KĐ4-TH (19/06/2019) (nk) | |
- Mã HS 39032090: APJBBA00001 (AB04-FX-15)NATURAL; B-SAN POLY COMPATI BI L; POLY- Nhựa copolyme styrene arcylonitril (SAN), dạng nguyên sinh, dạng rắn, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại (nk) | |
- Mã HS 39032090: APKBAU00004,CA00-HF-5670 P00; NP; C-SAN POLY GENERAL-Nhựa Copolyme styren-acrylonitril (SAN), dạng nguyên sinh, dạng rắn, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 457/KĐ4-TH (29/11/2018) (nk) | |
- Mã HS 39032090: APKBAU00005, CA00-HF-5671 P00-Copolyme styren-acrylonitril (SAN), nguyên sinh, dạng rắn, kq PTPL: 538/ KĐ4-TH (19/06/2019) (nk) | |
- Mã HS 39032090: APKBAU00006,CA00-HF-5920 P00; NP;C-SAN POLY LOW AN-Copolyme styren acrylonitril, nguyên sinh, dạng hạt, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 0895/TB-KĐ4 (15/08/2018) (nk) | |
- Mã HS 39032090: APKBAU00011,CA00-CR-5381 P05-Nhựa Copolyme styren-acrylonitril (SAN), dạng nguyên sinh, dạng rắn, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 457/KĐ4-TH (29/11/2018) (nk) | |
- Mã HS 39032090: APKBAU00114, CA00-HR-5330H00; NP;C-SAN POLY GENERAL;POLY- Copolymer styrene-acrylonitril, nguyên sinh, dạng hạt, kq PTPL: 1332/KĐ4-TH (nk) | |
- Mã HS 39032090: APKBAU00120, CA00-HF-5922P00; NP; C-SAN POLY LOW AN; POLY- Nhựa Copolyme styren-acrylonitril (SAN), dạng nguyên sinh, dạng rắn, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, tk kiểm:103115893901/A12 (nk) | |
- Mã HS 39032090: APKBAU00135, CA00-HR-5330M00; NP; C-SAN POLY GENERAL; POLY- Nhựa Copolyme styren-acrylonitril (SAN), dạng nguyên sinh, dạng rắn, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kiểm tk: 103115893901/A12 (nk) | |
- Mã HS 39032090: APKBAU00136, CA00-HF-5663 P00; NP; C-SAN POLY GENERAL;POLY- Copolyme styren-acrylonitril (SAN), nguyên sinh, dạng rắn, đã kiểm tk: 102867828451/A12 (nk) | |
- Mã HS 39032090: APKBAX00003,CA03-AP-30H; NP;C-SAN POLY GENERAL-Nhựa Copolyme styren-acrylonitril (SAN),nguyên sinh, dạng bột, dùng sx hạt nhựa các loại, kq PTPL: 0603/TB-KĐ4 (07/06/2018) (nk) | |
- Mã HS 39032090: APKBAX00007, CA03-AP-70; NP;C-SAN POLY GENERAL- Copolyme styren-acrylonitril, nguyên sinh, dạng bột, kq PTPL: 493/KĐ4-TH (27/12/2018) (nk) | |
- Mã HS 39032090: APKBAX00009,CA03-AP-81; NP;C-SAN POLY GENERAL-Copolyme styren acrylonitril nguyên sinh, dạng bột, kq PTPL: 177/TB-KĐ4 (30/01/2019) (nk) | |
- Mã HS 39032090: APKBAX00117, CA03-AP-63, C-SAN POLY GENERAL;POLY- Nhựa Copolyme styren-acrylonitril (SAN), dạng nguyên sinh, dạng rắn, chờ kq PTPL: 102980601841/A12 (nk) | |
- Mã HS 39032090: APLBAN00114,EP04-AP-EH; NATURAL;E-SAN POLY GENERAL;POLY- Copolymer styrene-acrylonitril nguyên sinh, dạng bột, PTPL: 575/ TB-KĐ4 (24/04/2019) (nk) | |
- Mã HS 39032090: APMBAY00001, BC03-SP-5330P00-Copolyme styren acrylonitril, dạng nguyên sinh, dạng hạt, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 0117/TB-KĐ4 (29/01/2018) (nk) | |
- Mã HS 39032090: APMBAY00136,BC03-SP-5330M00; NP;P-SAN POLY GENERAL;POLY-Copolymer styrene-acrylonitril, nguyên sinh, dạng hạt, kq PTPL: 1332/KĐ4-TH (nk) | |
- Mã HS 39032090: ASACLEAN GL2/ Hạt nhựa nguyên sinh ASACLEAN GL2 (nk) | |
- Mã HS 39032090: BJ/ Hạt nhựa CELPURGE AS AW2 0N000. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39032090: Chất trợ gia công cho nhựa PVC- PVC PROCESSING AID, TYPE: HL-801, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: Copolyme styren- acrylonitril (SAN)-- loại khác, dạng nguyên sinh có nhiêu công dụng (SDKQ: 526/KĐ4-TH ngay 10/06/2019)/ SAN-350NA (nk) | |
- Mã HS 39032090: COPOLYMER STYRENE ACRYLONYTRILE, GRADE SAN 350HW, hạt nhựa nguyên sinh (không phân tán trong nước hoặc môi trường không chứa nước), dùng trong sản xuất thùng sơn,nsx:UNID GLOBAL hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39032090: DD221101002/ Hạt nhựa CELPURGE AS AW2 (nk) | |
- Mã HS 39032090: F9/ Hạt nhựa AS KX-AXG20 BLACK D68-S04 (loại khác của Copolyme styren-acrylonitril dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% CELPURGE NX-VG (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa (polypropylene) NOVATEC PP MG3ATF (đã kiểm hóa tk số 101597795831/A12 Ngày 09/09/2017 (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa (SAN) AS CELPURGE NX-VG2, dạng nguyên sinh,(25kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa Acrylonitrile-Styrene-Acrylate Copolymer ASA KIBILAC PW-957, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa AS nguyên sinh (AS RESIN PN-117 L200) dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa ASA SV16-450 (THERMO PLASTIC) dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39032090: HAT NHUA ASA/ Hạt nhựa ASA các loại DIALAC SV16-450 (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa ASACLEAN GL2 (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi) (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa Asaclean NEW EX thành phần chính là nhựa Acrylonitrile Styrene copolymer dạng nguyên sinh (01 bao 25 kg) (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa ASACLEAN newEX (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (25kg/túi). (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa Asaclean polyetylen, dùng để tẩy rửa dùng để vệ sinh máy đúc nhựa 0000-Y47-006 (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa ASACLEAN U (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (5kg/túi). hàng mới 100%. Hàng FOC. (nk) | |
- Mã HS 39032090: HAT NHUA ASACLEAN/ Hạt nhựa ASACLEAN GL2 (Thành phần chính: Copolyme styrene-acrylonitril (SAN)) dạng nguyên sinh, (20kg/túi). (Dùng để vệ sinh khuôn). Hàng mới: 100%. (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa CELPURGE AS NX-VN2 loại 990083CVQ01 (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh SAN RESIN GRADE: 80HF ICE LLHK, 25KG/BAO, mới 100%. (không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển) (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa Copolyme Acrylonitrile Styrene (SAN), dạng nguyên sinh, không phân tán, ký hiệu SAN 350HW, KUMHO BRAND, 25kg/bao. Dùng để SX cốc lọc (cốc lọc là linh kiện trong máy lọc nước GĐ),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa Copolyme styren- acrylonitril (San), dạng nguyên sinh PURGING COMPOUND ASACLEAN newEX 25KG/BAG (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa COPOLYMER STYRENE ACRYLONITRILE (SAN) 350HW dạng nguyên sinh không bị phân tán trong môi trường nước, hàng mới 100%, 25 kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hat nhựa dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa: LUSTRAN SAN (Acrylontrila styrene copolymer), 10kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa GELOY CR7500-BK1023 dạng nguyên sinh (Hàng mới 100%, (hàng mẫu không thanh toán) (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa nguyên sinh (COPOLYME STYREN-ACRYLONITRIL)- RESIN (SAN) 350HW, không phân tán trong môt trường nước). Hàng đóng gói 25kg/bao.Hàng mới 100%. NHÀ SX: KUMHO PETROCHEMICAL CO LTD (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa nguyên sinh Acrylonitril- TECHNO ABS/130/BLACK/ABT-1A5824 (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme styren-acrylonitril (SAN) PN-127 L200, 25kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa nguyên sinh STYRENE ACRYLONITRILE (SAN) GRADE: SAN 330NI, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa PS- Styrenic Block Copolymer Compound. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN (COPOLYME STYREN- ACRYLONITRIL) WOTLON AS2200-GR30, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN 335T (1 bao 25 kg). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN 350 HW dùng sản xuất cốc lọc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN 350 MB, màu xanh, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN 350 N HW (1 bao 25 kg). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN 572 BLUE, Thành phần: Poly(styrene-acrylonitrile)>99.8%, C.I.Solvent Blue 35/2N <0.1%, C.I.Solvent Violet 59 >0.1%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN- AS AS250-3488 BL (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN- AS AS350-2820 GR (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN- AS AS650-0596 RD (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN nguyên sinh (Copolymer Styrene-acrylonitrile).Grade: 80 HF ICE LLHK-NP, 25kgs/bag. Hạt nhựa là dạng hạt không phân tán trong môi trường nước và môi trường không chứa nước, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa Styrene- Acrylonitrile copolymer STYLAC dùng trong ngành ép nhựa (27kg/ bao) (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa từ Copolyme styren-acrylonitril, (CELPURGE AS AW2 0N000), sử dụng để tẩy nòng khuôn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa ZCLEAN S60 (thành phần chính ACRYLONITRILE STYRENE) (Hạt nhựa này đã kiểm hóa tk số:101592495911/A12 ngày 06/09/2017) (nk) | |
- Mã HS 39032090: HN03/ Hạt nhựa nguyên sinh AS 789HR5802 (Styrene-Acrylonitrile), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: HN04/ Hạt nhựa nguyên sinh AS 767R5803 (Styrene-Acrylonitrile), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: Hóa chất dùng trong công nghiệp, không dùng trong công nghiệp thực phẩm, hàng mới 100% (PVC Processing Aid Type TP-801; C11H11N, CAS: 9003-54-7; 25kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 39032090: hóa chất tăng dai dùng cho nhựa SAN, dùng sản xuất đồ nhựa gia dụng- Modified Acrylonitrile Styrence Plastic Liquids A-6091. Mã CAS: 114-19-4, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: JC45N/ Hạt nhựa nguyên sinh (TPE) JC45N. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: N000105/ Hạt nhựa SAN- AS 11 AS2-0126 T.PINK (TK ĐÃ KIỂM: 102928883410/E31-15/10/2019 (nk) | |
- Mã HS 39032090: NL2/ Nhựa styrene acrylonitrile copolymers (nk) | |
- Mã HS 39032090: PL0361/ Hạt nhựa AS CELPURGE AG4 (nk) | |
- Mã HS 39032090: Plastic Resin (San C Styrolution 552495 GR) (Styrene- Acrylonitrile- Copolymer (San), dạng hạt, hàng mới 100%) Giám định: 359 (nk) | |
- Mã HS 39032090: PRSSAN0016/ Copolymer Styrene N-phenylmaleimide (SAN) chất rắn màu vàng nhạt, dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, số Cas 95877-36-4, NSX Denka Co.,Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: R-A-004/ Hạt nhựa AS (AS 290SC); TP: Acrylonitrile-Styrene Copolymer ~ 100%; CTHH: (C3H3N)m-(C8H8)n; CAS No: 9003-54-7; NSX: Techno Polymer Co.,Ltd. (nk) | |
- Mã HS 39032090: R-A-005/ Hạt nhựa AS (AS 290FC);TP: Acrylonitrile-Styrene-Acrylate Copolymer ~ 100%; CTHH: (C3H3N)m-(C8H8)n; CAS No: 9003-54-7; NSX: Techno Polymer Co.,Ltd. (nk) | |
- Mã HS 39032090: RD10032/ Nhựa SAN, dạng hạt(số CAS: 9003-54-7)(TAIRISAN NF2200) (nk) | |
- Mã HS 39032090: RE000005/ Hạt nhựa AS (ACRYLONITRIL STYRENE), 290LF, 25Kgs/ Bao,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: RE000006/ Hạt nhựa AS (ACRYLONITRIL STYRENE), 290NC,25Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: RE000008/ Nhựa AS (ACRYLONITRIL STYRENE) dạng hạt, 290SC, 25Kgs/ Bao,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: RE000010/ Hạt nhựa AS (ACRYLONITRIL STYRENE), 290ZF,25Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: RE000378/ Hạt nhựa nguyên sinh AS, 050SF-06000, 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39032090: RE000558/ Nhựa nguyên sinh AS (Acylonitril Styren) dạng hạt, 030SF N6000. 25Kgs/ bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39032090: RE000559/ Nhựa nguyên sinh AS (Acylonitril Styren) dạng hạt, 050SFC N6000, 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39032090: RE000560/ Nhựa nguyên sinh AS (Acylonitril Styren), dạng hạt, 010SF, 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39032090: RE000561/ Nhựa nguyên sinh AS (Acylonitril Styren) dạng hạt, 060SF N6000, 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39032090: RE000562/ Nhựa nguyên sinh AS (Acylonitril Styren), dạng hạt, 080SF N6000, 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39032090: RE000574/ Nhựa nguyên sinh AS (Acylonitril Styren) dạng hạt, MS-ND, 25Kgs/ bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39032090: RE000607/ Nhựa AS dạng hạt, N290SC,25Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: RE000608/ Nhựa AS dạng hạt, LUR.DN59,25Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: RE000738/ Nhựa nguyên sinh AS dạng hạt, 010SF N6000, 25Kgs/ bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39032090: Resin sample 3/ Hạt nhựa AS (S359AK2 SBM-01-858) Dùng test hàng trước khi mua hàng loạt (nk) | |
- Mã HS 39032090: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Styrene Acrilonitrile RESIN CELPURGE AG4, 8 bag*25kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: SAN 001/ HẠT NHỰA NGUYÊN SINH SAN (SAN 350HW, 25kg/bao,hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39032090: SAN/ Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme styren Acrylonitril (SAN), không phân tán, nóng chảy khi gia nhiệt, ký hiệu SAN350 HW, Kumho Brand. Dùng để sản xuất linh kiện bật lửa (vỏ, đế), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa Ascend PA 66. 22HSP Nat 25kg/bag (nk) | |
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa ạt nhựa LEXAN 945AU-7T3D080 (nk) | |
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa DURANEX 3190 EF2001 (nk) | |
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa Ecomaru GWS (20kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa F201620100 (nk) | |
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa F202262000 (nk) | |
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa LEXAN 945AU-7T3D080 (nk) | |
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa nguyên sinh Polyphenylene Sulfde (nk) | |
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa NOVALLOY B5556 8U0006U (nk) | |
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa PBT-RG301 ABBK004 (nk) | |
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa TORAY TORELINA A504X90B, 25kg (nk) | |
- Mã HS 39032090: SE00038/ Hạt nhựa ZYTEL 103HSL NC010 (nk) | |
- Mã HS 39032090: TH: Z clean S29/ Hạt nhựa Z clean S29 (Thành phần chính Acrylonitrile styrene), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: TH: Z clean S60/ Hạt nhựa Z clean S60 (Thành phần chính Acrylonitrile styrene), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39032090: VS1/ Hạt nhựa styren acrylomnitril copolyme (NX-VN2) (Dùng vệ sinh khuôn) (nk) | |
- Mã HS 39032090: VTTH-3/ hạt nhựa ASACLEAN NEW EX thành phần chính là nhựa Acrylonitrile styrene copolymer dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39032090: Z1100-0533/ Hạt nhựa AS KIBISAN PN-117C (nk) | |
- Mã HS 39032090: AS BLACK- 1/ Hạt nhựa AS màu đen (xk) | |
- Mã HS 39032090: AS BLACK- 2/ Hạt nhựa AS màu đen (xk) | |
- Mã HS 39032090: AS BLUE- 2/ Hạt nhựa AS màu xanh (xk) | |
- Mã HS 39032090: AS NAVY- 2/ Hạt nhựa AS màu xanh navy (xk) | |
- Mã HS 39032090: AS PINK- 1/ Hạt nhựa AS màu hồng (xk) | |
- Mã HS 39032090: AS PINK- 2/ Hạt nhựa AS màu hồng (xk) | |
- Mã HS 39032090: BS-P/25-SAN023/ Hạt Nhựa Cải tính SAN RESIN BK050 H006 (25kg/bao, mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39032090: BS-P/25-SAN028/ Hạt nhựa cải tính SAN RESIN BK050 H007, (25kg/bao, mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 39032090: BS-P/25-SAN030/ HẠT NHỰA CẢI TÍNH SAN RESIN BK050 H008, 25KG/BAO, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39032090: FG000189/ Hạt nhựa AS KX-AXG20 BLACK D68-S04 (xk) | |
- Mã HS 39032090: FG001523/ Hạt nhựa CELPURGE AS NX-VN2 0N000 (xk) | |
- Mã HS 39032090: FG001524/ Hạt nhựa CELPURGE AS AW2 0N000 (xk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa AS tái sinh (AS RECYCLED PELLETS), quy cách 750kg/bao, không hiệu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39032090: HẠT NHỰA AS-117C(SAN 117C) CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH(MỚI 100%; ĐÓNG GÓI 25KG/ 1BAO) (xk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa Ecomaru GWS (20kg/bao), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa nguyên sinh màu đen copolyme styren-acrylonitril- PLAST BLACK MFAS VN5193- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39032090: Hạt nhựa SAN PN-117C (NC) (25kg/bag) (xk) | |
- Mã HS 39032090: SAN/ Hạt nhựa SAN màu (xk) | |
- Mã HS 39033040: 50272481-Copolymer Styrene Butadien dạng phân tán trong nước-Styrofan D 623 AP 1000KG Composite-IB, ngliệu dùng cho xây dựng,mới 100%(KQGD:1615/KĐ3-TH ngày16.07.19)(CAS#55965-84-9;2682-20-4;2634-33-5) (nk) | |
- Mã HS 39033040: 50425724-STYROFAN D 623 AP 150KG.Nhựa copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS) dạng lỏng phân tán trong môi trường nước, dùng sx sơn. MỚI100% (Cas #55965-84-9;2682-20-4;2634-33-5)(KQGĐ:1615/KĐ3-TH) (nk) | |
- Mã HS 39033040: GAZOCB-001/ Chất phụ gia dùng để kết dính các nguyên liệu điện cực loại BM-400B(BS), dạng lỏng, 15.38kg/thùng, BM-400B(BS)carbon binder B1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ./ Hạt nhựa nguyên sinh PC+ABS 210NHFT 6209N. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 0081/ 0081-Hạt nhựa ABS (Copolyme Acrylonitril butadien styren),NPL sản xuất loa TIVI,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 0090045194/ Hạt nhựa ABS (0090045194). Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 0090045195/ Hạt nhựa ABS (0090045195). Linh kiện sản xuất máy may gia đình, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 0103-002463/ HẠT NHỰA ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE (nk) | |
- Mã HS 39033060: 0103-003108/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME (ABS) HG-0760GP EBONY BLACK K2637. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 0103-004144T/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME ACRYLONITRIL- BUTADIEN- STYREN (ABS) GP35 WHITE (NTR). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 0103-007555/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME ACRYLONITRIL- BUTADIEN- STYREN (ABS) GP35; WHITE (NTR). Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 0103-007628/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME ACRYLONITRIL- BUTADIEN- STYREN ABS GP35 Med Cool Gray G4655Y. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 0103-010037C/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT)- PC M2405 MAKROLON 751946. Xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 0103-011432/ Hạt nhựa ABS (dạng hạt)- ABS-PEARL ML687 W/SV-METAL (1E118AL). Xuất xứ: Hàn Quốc. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 02015011: Hạt nhựa (RESIN, quy cách: ABS1000, 25kg/bao, dùng sản xuất sản phẩm nhựa). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 02015011:Hạt nhựa (RESIN,quy cách:ABS1000,25kg/bao,dùng sản xuất sản phẩm nhựa).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 02015012: Hạt nhựa (Resin- quy cách: ABS-PA765A, 25kg/bao, dùng sản xuất sản phẩm nhựa). HÀNG MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 02015017:Hạt nhựa (Resin- quy cách: ABS-1000, dùng sản xuất vỏ nắp bình ắc quy,25kg/bao),hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 02015020: Hạt nhựa (Resin- quy cách ABS-D150, 25kg/bao, dùng sản xuất sản phẩm nhựa). HÀNG MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 02015025:Hạt nhựa (RESIN,quy cách: ABS-D150,25kg/bao) là nguyên liệu thuộc dòng số 01 của TK10303911786/E31 ngày 10/12/2019 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 02015025:Hạt nhựa ABS-D150 (RESIN,quy cách: ABS-D150,25kg/bao,dùng sản xuất vỏ nắp bình ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 02015303:Hạt nhựa (Resin- quy cách: ABS PA-765,dùng Sản xuất vỏ nắp bình ắc quy,25kg/bao).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 02015304: Hạt nhựa (Resin- quy cách: ABS PA-765, 25kg/bao, dùng sản xuất sản phẩm nhựa). HÀNG MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 03/ Hạt màu 2020(Copolyme Acrylonitril Butadien Styren (ABS)) Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39033060: 03/ Hạt màu P00103(Copolyme Acrylonitril Butadien Styren (ABS)) Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39033060: 03/ Hạt màu W1105B (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren (ABS)) Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 39033060: 03-LTNGC-006-20/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS Acrylonitrin butadien styren (A01-ABBSD180-000) loại ABS D-180. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 049/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh làm đế giày, gót giày, đế gót TPR (nk) | |
- Mã HS 39033060: 0491300000 Hạt nhựa ABS (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren) màu đen MVF-1K (25kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1/ Hat nhưa TOYOLAC 700-X01 TBP 0VA073 BLK (ZM1T700X01K108-A ABS) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10001001/ Hạt nhựa ABS-3000 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10001009/ Hạt nhựa ABS AF3535-AJ Z-BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10001019/ Hạt nhựa ABS 700-314Gray 1889CP (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10001025/ Hạt nhựa ABS NOVODUR P2H-AT 901510(black) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10001026/ Hạt nhựa ABS GP22 STD BLACK CP TBP 0VA033 BLK (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10001028/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1862 VHA3561T-MBB (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10001075/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK A185 VJA4021T (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10001076/ Hạt nhựa ABS GP-22 WHITE A036 CP TBP 1VA340 WHT (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10008318/ Hạt nhựa ABS (PN) Natural (757) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10008322/ Hạt nhựa ABS- Acrylonitril butadien styren (ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE-765B) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 100415KA1/ ABS PA-717 Natural (Hạt nhựa ABS 25kg/bag) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10048/ Hạt nhựa/PC-122 NAT/10048 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10049/ Hạt nhựa/PP-VN-J2023GR-T.NL/10049 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10084/ Hạt nhựa/MasterBatch MFPOM 2710 Gray/10084 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 101021/ Hạt nhựa ABS RESIN HP0500 G51511 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10117/ Hạt nhựa/MASTER BATCH RAF 49111 RED/10117 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10118/ Hạt nhựa/MASTER BATCH BAF49075 BLUE/10118 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 101216TB/ ABS-RE-GR2000-NL (Hạt nhựa ABS 25kg/bag) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 101360KS/ ABS Techno 330 Na (Hạt nhựa ABS 25kg/bag) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 101366/ ABS PA-758 Transparent (Hạt nhựa ABS 25kg/bag) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 102/ Hạt nhựa ABS EX130- 450 BLACK- Mặt hàng đã kiểm TK 101849435551/A12-Ngày 02/02/18)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 102/ Hạt nhựa ABS GP22 CAB-00120 I BAK(010/BLACK). Hàng đã kiểm hóa tại TK 103193860711/A12 (12/03/2020). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 102/ Hạt nhựa ABS RESIN GP22 CAB-00120 I BAK (010/BLACK) Hàng đã kiểm hóa tại TK 103193860711/A12 (12/03/2020).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10200070/ Hạt nhựa PBT/ABS FR B4240 IVORY P-038 8M0108. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10200080/ Hạt nhựa PBT/ABS FR B4240 DARK BROWN P-083 5M0019. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10200090/ PBT/ABS B4240 BLACK N-1.5G 9M0026. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10200100/ Hạt nhựa PBT/ABS Novalloy B4240 P-046 8M0116 charcoal. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10200110/ Hạt nhựa PBT/ABS Novalloy B4240 Beige 5M0020. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10300160/ Hạt nhựa ABS ZFJ310-450 STD Black. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10861/ Hạt nhựa màu/MFPS 765 Trans Gray/10861 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10863/ Hạt nhựa màu/ABS EAJ 49001 IVORY/10863 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10867/ Hạt nhựa màu/GPPS TGF 39130 D.PINK TINT/10867 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10868/ Hạt nhựa màu/GPPS TGF 49030 PURPLE TINT/10868 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10870/ Hạt nhựa màu/GPPS LGF 99083 BLACK/10870 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10872/ Hạt nhựa màu/GPPS WGF 19232 WHITE/10872 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10873/ Hạt nhựa màu/R-GPPS RGF 49166 PINK/10873 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10941/ Hạt nhựa màu/PLAST TRANS BLACK MFPC VN5364 R3/10941 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 10942/ Hạt nhựa màu/PLAST TRANS GREEN MFPC VN5362 R1/10942 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 151.02NVL/ Hạt nhựa ABS GP-22 TBP 0VA223 BLK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 176390A/ Hạt nhựa ABS từ copolyme acrylonitril-butadien-styren dùng để sản xuất linh kiện nhựa của máy hút bụi,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 181/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS đã nhuộm màu cam(để gia công chi tiết của máy khâu, 25kg/bao4bao, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0001000/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700-X01 NATURAL.(Hạt nhựa Acrylonitrile butadiene styrene) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0016000/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 100 322 NATURAL. (Hạt nhựa Acrylonitrile butadiene styrene) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0028001/ Hạt nhựa ABS 12S31P BEIGE 2 VGA0381T.(Hạt nhựa Acrylonitrile butadiene styrene) Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0042000/ Hạt nhựa ABS EF378L 69228 (Rain Blue). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0046000/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ310-450 (STD BLACK), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0049000/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ5-450, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0051000/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX K21928 BLACK. (Hạt nhựa Acrylonitrile butadiene styrene)Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0053000/ Hạt nhựa ABS TERLURAN ABS GP-35 TBP M 0VA090 BLK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0057000/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010(B). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0061000/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ5-HUA1025A (DARK MOON GRAY), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0062000/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ310-990602 (LIGHT QUARTZ), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0064200/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ310-990473 (EMBER GOLD), 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0064500/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ5-990380, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0064600/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ5-BUA2117A, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0064700/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ5-BUA2454B PANTONE PROCESS CYAN C, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0064800/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ5-RUA2472A PANTONE PROCESS MAGENTA C, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0064900/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ5-YUA2161A PANTONE PROCESS YELLOW C, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0065000/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ310-990380 ASTRAL GRAY, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0066000/ Hạt nhựa ABS UMG ABS VN100-440 BK, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0066381/ Hạt nhựa ABS HF380 9010 (BLK). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0066490/ Hạt nhựa ABS VN100 990473 ABT-V VK0707 GOLD, 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0066530/ Hạt nhựa ABS HF380 8P492 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1ABS0066790/ Hạt nhựa ABS HF380 8H408. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 1-NL001/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt (nguyên phụ liệu dùng để sản xuất đồ chơi), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 2016GC003/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS ZFJ5139712-2 Quartz White (nk) | |
- Mã HS 39033060: 2016GC006/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS ZFJ310 450 Std Black; Acrylonitrile-butadien-styren (nk) | |
- Mã HS 39033060: 2019GC028/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS HF380 07469 LIGHT QUARTZ (nk) | |
- Mã HS 39033060: 2120100467/ Hạt nhựa ABS HI121H (nk) | |
- Mã HS 39033060: 2RC-AFBA/ Hạt nhựa nguyên sinh, dùng trong sản xuất remote cho tivi (nk) | |
- Mã HS 39033060: 2RW-AFGA/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS KN 0200_GY42188- 2RW-AFGA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 3050001/ Hạt nhựa ABS các loại (nk) | |
- Mã HS 39033060: 324NVL/ Hạt nhựa ABS GP-22 TBP M 1VA091 WHT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 343NVL/ Hạt nhựa ABS HF380 8H408 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 35/ Hạt Màu W3040 (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren (ABS)) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 3502041/ Hạt nhựa ABS ABS PLASTIC FOR 08323 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 3502061/ Hạt nhựa ABS BLK ABS PLST FOR 1681&2&3 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 3502062/ Hạt nhựa ABS WHT ABS PLST FOR 3974&5&6 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 3502065/ Hạt nhựa ABS BLACK ABS PLST FOR 74710 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 390330900011/ Hạt nhựa ABS (dạng nguyên sinh) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 3-FNL001-1/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 4.7099.01/ Hạt nhựa ABS 125 (dạng hạt nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 4.7099.05/ Hạt nhựa đen (BLACK MASTERBATCH) (dạng hạt nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 40.02.013.0289.01P / Hạt nhựa- ABS Black RoHS (nk) | |
- Mã HS 39033060: 40.02.013.0299.01P/ Hạt nhựa- ABS Black RoHS (nk) | |
- Mã HS 39033060: 40.02.013.0302.01P/ Hạt nhựa- ABS White RoHS (nk) | |
- Mã HS 39033060: 40.02.013.0317.01P/ Hạt nhựa PC U-11NC-110(V) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 404NP/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS-XR404 (Ayrylonitrile butadiene styrene) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 41-10117347-000/ Hạt nhựa ABS (STYLAC IX22P) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 41-12910416-000/ Hạt nhựa ABS (MB-BB-1S33Z80 BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 44/ Hạt Màu W1115 (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren (ABS)) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 47/ Hạt Màu W01046 (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren (ABS)) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 470Y-MHNAT/ Hạt nhựa ABS tự nhiên dùng để sản xuất giá đỡ chổi (nk) | |
- Mã HS 39033060: 476773A/ Hạt nhựa ABS từ copolyme acrylonitril-butadien-styren dùng để sản xuất linh kiện máy hút bụi,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 49/ Hạt Màu Y00981 (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren (ABS)) Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 4-SNL001/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 5000020101/ hạt nhựa ABS 750/121. COPOLYME ACRYLONITRIL- BUTADIEN- STYREN (ABS) SD-0150 W NTR. Dùng sản xuất gồm linh kiện máy hút bụi,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 520082K010/ HẠT NHỰA/ RESIN 520082K010 LCP LX70G35B màu đen, dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất sản phẩm công tắc (nk) | |
- Mã HS 39033060: 5207360101/ Block R#miếng bịt gió phải NV350,lắp vào thân máy hút bụi (nk) | |
- Mã HS 39033060: 523009W010/ Hạt nhựa/ RESIN 523009W010 LCP-30%E6006LMR dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất công tắc (nk) | |
- Mã HS 39033060: 5882702900 Hạt nhựa ABS (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren) 51/TM25M/NA/NATURAL/A màu trắng (25kg/bao). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 59133/ Hạt nhựa ABS VE-0812 STANDARD BLACK N-VJA4391T (nk) | |
- Mã HS 39033060: 59134/ Hạt nhựa ABS (UMG ABS VW800K KUA3501A BLACK),Dạng nguyên sinh (25kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 59545/ Hạt nhựa ABS PA 757 Cameo 4 White (nk) | |
- Mã HS 39033060: 59590/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-22 TBP 1VA340 WHT (nk) | |
- Mã HS 39033060: 59595/ Hạt nhựa ABS PA765B (nk) | |
- Mã HS 39033060: 59597/ Hạt nhựa PC/ABS PC540 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 59667/ Hạt nhựa ABS GP-22 TBP 1VA040 WHT(1VA293 WHT) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 59687/ Hạt nhựa ABS GP-22 TBP M1VA101 WHT(WHITE 1517) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 59926/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX K21928 BLACK (ứng với mục hàng số 1 TKKNQ số 103294704220 ngày 05/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 59957/ Hạt nhựa HH-112 TBP 0VA221 BK (nk) | |
- Mã HS 39033060: 59983/ Hạt nhựa TERILURAN GP-22 TBP 9VA073 GRY (nk) | |
- Mã HS 39033060: 600107DBRVQ01/SXXK/ Hạt nhựa ABS loại 600107DBRVQ01/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39033060: 600107RDVQ01/SXXK/ Hạt nhựa ABS loại 600107RDVQ01/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39033060: 600107VQ01/SXXK/ Hạt nhựa ABS loại 600107VQ01/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39033060: 61(NLC0027)/ Hạt nhựa ABS 700 X01 Gleam Black VJA0479T-MBB (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 700-X01 B1/ Hạt nhựa ABS 700-X01 Standard Black B1 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 85ABSR0133MV/ Hạt nhựa 15AB6-0133 Brown (nk) | |
- Mã HS 39033060: 85ABSR0164MV/ Hạt nhựa 16AB6-0164 BROWN (nk) | |
- Mã HS 39033060: 85ABSR0173MV/ Hạt nhựa 15AB8-0173 Black (nk) | |
- Mã HS 39033060: 85ABSR0189MV/ Hạt nhựa 16 AB1-0189 BEIGE (nk) | |
- Mã HS 39033060: 85ABSR0260MV/ Hạt nhựa 15AB7-0260 L.Gray (nk) | |
- Mã HS 39033060: 85ABSR2762MV/ Hạt nhựa 15AB0-0276-2 White (nk) | |
- Mã HS 39033060: 85ABW122T/ Hạt nhựa 09HB0-0046 WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: 85ABW150P0JV/ Hạt nhựa ABS MK150W 23A0096 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 85ABW41DK0JV/ Hạt nhựa (ABS-09 AB0-0047-2 WHITE) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 85ABW58-D0JV/ Hạt nhựa 09AB0-0045-2 WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: 85ABY1032/ Hạt nhựa (ABS-10 HB1-0039 BEIGE) (nk) | |
- Mã HS 39033060: 88(NLR0037)/ Hạt nhựa ABS Terluran ABS GP-22 TBP1VA348 WHT, dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39033060: 8919000000/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS/ 8919000000 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 8919000002/ Hạt nhựa ABS 15% (dạng nguyên sinh)/ 8919000002 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 8919000004/ Hạt nhựa ABS 10% (dạng nguyên sinh)/ 8919000004 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 891900A712/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS (Các copolyme acrylonitril-butadien-styren)/ 891900A712 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 891900M013/ Nhựa ABS nguyên sinh (dạng hạt)/ 891900M013 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 891900M048/ Hạt nhựa ABS (dạng nguyên sinh)/ 891900M048 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 891900R114/ Nhựa ABS nguyên sinh (dạng hạt)/ 891900R114 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 891900R905/ Nhựa ABS nguyên sinh (dạng hạt)/ 891900R905 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 891900R910LD/ Hạt nhựa ABS nguyên sinh dùng để sản xuất sản phẩm nhựa mô hình xe lửa, hàng mới 100%/ 891900R910LD (nk) | |
- Mã HS 39033060: 8-NL001/ Hạt nhựa ABS (Acrylonitril-butadien-styren nguyên sinh, dạng hạt) 25kg/bao. Made in China. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 90(NLR0038)/ Hạt nhựa ABS Terluran ABS GP-22 TBP 4VA068 PNK, dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39033060: 9190/ Hạt nhựa ABS màu đen trong, 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39033060: 9427083900 Hạt nhựa ABS (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren) màu đen KU-600R-1 090T014 (25kg/1bao). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: 9913740599/ Hạt nhựa/POM-M9044-NL/9913740599 (nk) | |
- Mã HS 39033060: 9999Z2000350099/ Hạt nhựa ABS Toyolac 507 X01 QWA80, dạng nguyên sinh, nguyên liệu sản xuất bộ phận lọc nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 9VA260 GRY/ Hạt nhựa ABS GP-35 Phi Gray #3 TBP 9VA260 GRY (nk) | |
- Mã HS 39033060: A0000000007/ Hạt nhựa màu đen (ABS) MFABS- PLAST BLACK MFABS VN2899 R4, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: A0090051/ Hạt nhựa ABS T844V-X05 BK115 (nk) | |
- Mã HS 39033060: A0090064/ Hạt nhựa ABS AG15A1 C-0001 (nk) | |
- Mã HS 39033060: A0090065/ Hạt nhựa ABS AX4100 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: A0090078/ Hạt nhựa ABS AG15A1 C-0724 (nk) | |
- Mã HS 39033060: A0090091/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-35 TBP 7VA060 A BLU (ABS GP-35 AURORA BLU 101026-01) (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: A0090102/ Hạt nhựa ABS HF606 S2B-G0664 (nhập theo mục 3 TK 103331195920) (nk) | |
- Mã HS 39033060: A0090139/ Hạt nhựa TOYOLAC ABS 700-X01 1VA021 WHT (ZM1T700X01W140-A ABS RESIN) (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: A0090167/ Hạt nhựa ABS T844V-X05 BE-434 (nk) | |
- Mã HS 39033060: A0090173/ Hạt nhựa MABS PA758 CLEAR WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: A0090177/ Hạt nhựa MABS 920 555 TP TRUE GRAY 60 Y-VHA8011T (nk) | |
- Mã HS 39033060: A04/ Hạt nhựa ABS RESIN AF3535 AJ (ZBLACK)(Dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: A05/ Hạt nhựa ABS AF3535 N9 WHITE TKYA-150404A (nk) | |
- Mã HS 39033060: A07/ Hạt nhựa ABS novodur P2H-AT 901510 (Black) (nk) | |
- Mã HS 39033060: A08/ Hạt nhựa ABS NOVODUR P2H-AT LNS501 011162 (N9 UV) (nk) | |
- Mã HS 39033060: A0990050/ Hạt nhựa PC/ABS Bayblend FR3006HF 901510 (dạng nguyên sinh), (nhập theo mục 2 TK 103257288740) (nk) | |
- Mã HS 39033060: A0990061/ Hạt nhựa PC/ABS S1100 BLACK SJA8700TC (nk) | |
- Mã HS 39033060: A10/ Hạt nhựa ABS NOVODUR P2H-AT 702906 (7.5PB2/1) (nk) | |
- Mã HS 39033060: A14/ Hạt nhựa ABS GP-22 TBP M 0VA033 BLK (nk) | |
- Mã HS 39033060: A15/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK 1919 VJA2781T-MBB (nk) | |
- Mã HS 39033060: A18/ Hạt nhựa ABS AG15E0 Gray 1889 MBB (nk) | |
- Mã HS 39033060: A20/ Hạt nhựa ABS AG15E0 GRAY 1735 MBB (nk) | |
- Mã HS 39033060: A29/ Hạt nhựa ABS PA757 BC001054 (nk) | |
- Mã HS 39033060: A31/ Hạt nhựa ABS P2H-AT LNS501 WT010011 (1.8BG8.8/0.2) (nk) | |
- Mã HS 39033060: A32/ Hạt nhựa ABS NOVODUR P2H-AT GY700020 (5.9 Y2.5/0.3) (nk) | |
- Mã HS 39033060: A39/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK A185 VJA4001T (nk) | |
- Mã HS 39033060: A46/ Hạt nhựa ABS AG15E0 WHITE 1921 CP (TBRA 121026C) (nk) | |
- Mã HS 39033060: A673MTB/ Hạt nhựa Torelina A673MTB- Plastic Resin TORELINA A673MTB (resin material)- hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS / (ABS) Hạt nhựa ABS HI121H DIM GRAY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 1/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme (700 314) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 10/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme (TP10) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 12/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme (500 322) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 16/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme (250 X10) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 2/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme (100 322) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 220-02/ Hạt nhựa abs-ABS 220 RESIN 13 AB9-0091 B P.PINK (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 23/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme (VWJ1) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 4/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme (700 SG5) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 5000M-Tiee/ Hạt nhựa màu trắng ABS 5000M TPC-0001 (Natural-Tieeing) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 6/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme (AX05 X03) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 7/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme (220P) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 700SG5-23/ Hạt nhựa abs-ABS 700-SG5 RESIN 15 AB6-0100 BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 700SG5-24/ Hạt nhựa abs-ABS 700-SG5 Resin 15 AB6-0101 BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 700SG5-25/ Hạt nhựa abs-ABS 700-SG5 Resin 15 AB6-0102 BROWN (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 700SG5-30/ Hạt nhựa abs- ABS 700-SG5 RESIN 11 AB8-0071B BLACK (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 700-X01 TBP 9VA268 GRY/ Hạt nhựa Toyolac ABS 700-X01 TBP 9VA268 GRY (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 700-X01 TBP 9VA284 GRY/ Hạt nhựa Toyolac ABS 700-X01 TBP 9VA284 GRY (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 844V X05 BLACK/ Hạt nhựa ABS 844V X05 Black N-VJA1621T (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 844V X05 PINK/ Hạt nhựa ABS 844V X05 PINK N-VBA1651T (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 844V X05 WHITE/ Hạt nhựa ABS 844V X05 WHITE N-VAA1521T (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 9/ Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme (TP90) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 920-01/ Hạt nhựa abs-ABS 920-555 RESIN 15TB9-0271-4B P.RED (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS AF3535Z/ Hạt nhựa ABS AF3535 Z BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS AG15EO/ Hạt nhựa ABS AG15EO BLACK 1919 MBB, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS AX05X03-01/ Hạt nhựa abs- ABS AX05X03 RESIN 13 AB8-0096 BLACK (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS AX4100 TS11A08 UV/ Hạt nhựa ABS màu ABS AX4100 TS11A08 UV, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS EF378L 08705/ Hạt nhựa ABS EF378L 08705 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS EF378L 9010 B/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 03 TK KNQ 103262314740 C11 ngày 14/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS FW620 S2B-G0731 BK-108/ Hạt nhựa ABS FW620 S2B-G0731 BK-108 (ZM1FW620K108) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS GP-22 Gray 1252/ Hạt nhựa ABS GP-22 TBP 9VA294 Gray 1252 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS GP-35 TBP M 0VA090 BLK/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (TERLURAN ABS GP-35 TBP M 0VA090 BLK) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS HF388H C0B574/ Hạt nhựa ABS HF388H C0B574 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS HI121H 0909/ Hạt nhựa ABS màu ABS HI121H 0909, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS HI121H INNER WHITE/ Hạt nhựa ABS màu ABS HI121H INNER WHITE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS HI121H MANGO YELLOW/ Hạt nhựa ABSHI121H màu vàng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS HI121H THMA-002 (CREAMY WHITE)/ Hạt nhựa ABS HI121H màu trắng kem. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS HI121H/ Hạt nhựa ABS HI121H 0B906 WHITE, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS HI121H-NP/ Hạt nhựa Acrylonitrile butadiene styrene (ABS)-ABS HI121H-NP, nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS HI121H-White A21S/ Hạt nhưạ ABS-HI121H-White A21S, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS N5/ Hạt nhựa ABS P2H-AT N5 702882 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS NH-0826 W97720/ Hạt nhựa ABS NH-0826 OOV White W97720 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS P2H-AT 5PB6/8 (501607)/ Hạt nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS P2H-AT Attract Green (4.0G 7.3/8.3) GN600003/ Hạt nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS PA747R/ Hạt nhựa Acrylonitrile butadiene styrene (ABS)-ABS PA747R, nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS PA757 0900/ Hạt nhựa màu ABS PA757 0900, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS PA757 COVER COPPER/ Hạt nhựau ABS PA757 COVER COPPER, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS PA757 COVER WHITE/ Hạt nhựa ABS màu ABS PA757 COVER WHITE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS PA757 OUTHER WHITE/ Hạt nhựa ABS màu ABS PA757 OUTHER WHITE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS PA765A BLACK 6C/ Hạt nhựa ABS màu ABS PA765A BLACK 6C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS PA765A WHITE 124NR/ Hạt nhựa ABS màu ABS PA765A WHITE 124NR, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS PA777D 0909/ Hạt nhựa ABS màu ABS màu ABS PA777D 0909, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS PA777D TS11A08 UV/ Hạt nhựa ABS màu ABS PA777D TS11A08 UV, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS RAW MATERIAL/ ABS hạt nhựa, dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS RESIN HI121H-NP (Nhựa nguyên sinh dạng hạt)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS RESIN/ Hạt nhựa ABS Copolyme Acrylonitril Butadie Styren/ ABS 700-314 Black N1S (12-N019).PO số 614039563. Phiếu nhập kho số: 003649, STT: 2. (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS SD-015W/ Hạt nhựa nguyên sinh- ABS SD-015W (100100210). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS SERG2 BLACK (99299)/ Hạt nhựa ABS SERG2 BLACK 99299 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS XR404 BLACK 9001/ Hạt nhựa ABS màu ABS XR404 BLACK 9001 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSGP35ADB) Hạt nhựa ABS GP35 MIDDLE DEEP BROWN, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSH121HDG) Hạt nhựa ABS HI121H DIM GRAY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSH121HSB) Hạt nhựa ABS HI121H SILKY BLUE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSHI121HSG) Hạt nhựa ABS HI121H SILVER GRAY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) Hạt nhựa ABS HI121H MAGIC WHITE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSH121HMW)Hạt nhựa ABS HI121H MAGIC WHITE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSH121HMY)Hạt nhựa ABS HI121H MANGO YELLOW, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSH121HNT)Hạt nhựa ABS HI121H THMA-002, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSHI121H) Hạt nhựa ABS HI121H, hàng mới 100%. Đơn giá: 34,485 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSPEARL) Hạt nhựa ABS Pearl, hàng mới 100%. Đơn giá: 72,839.923602 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSSG175G) Hạt nhựa ABSSG175G, hàng mới 100%. Đơn giá: 43,375.942761 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSTR557) Hạt nhựa ABS TR557, hàng mới 100%. Đơn giá: 63,682 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSTR557LS)Hạt nhựa MABS TR557 LIGHT SMOG, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (ABSTR558A) Hạt nhựa ABS TR558A-INP, hàng mới 100%. Đơn giá: 61,674.38 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ (ABS) (PCPEARLASS) Hạt nhựa Polycarbonat Pearl Sparkle Silver, hàng mới 100%. Đơn giá: 111,405.799839 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ ABS HI121H(ABSH121HDG)&Hạt nhựa ABS HI121H Dim Gray, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS 11 AB8-0056 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS 12 AB7-0137 GRAY (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK 1919 VJA2771T (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS 700 314 MINT GREEN VEA0209T (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS- ABS MATERIAL ABS 709S 1101070001. Hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tk: 101872295451/E31 (26/02/2018) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS AF3535 Z BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS AG15E0 CP1919 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS AX4100 CP1919 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS EF378L 08705 (OOV WHITE) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS GA-704 BLACK SN113 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS GC-0755/W99411 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS HF380 9010 (BLK) dạng nguyên sinh,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS LOYZ ABS-3000 BLK-SZ (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS màu (25kg/ bao) (nk) | |
- Mã HS 39033060: abs/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX K21928 BLACK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS Novodur HH-112 TBP 1VA147 WHT (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS PA757 BL 10082-L (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS- PC+ABS MATERIAL 11010700016. Hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tk: 101872295451/E31 (26/02/2018) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS STAREX, NH-0826, W97720 (OOV WHITE) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS T9000, thành phần chính Acrylonitrile butadiene styrene, quy cách dóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS TERLURAN ABS GP-35 TBP 0VA013 G BLK (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS thành phần chính Acrylonitrile butadiene styrene, quy cách đóng gói 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS Toyolac 500- 322 B1 Black (nk) | |
- Mã HS 39033060: abs/ Hạt nhựa ABS UMG ABS ZFJ310-450 hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS X01 PASSION ORANGE VCA1731T (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa abs/ FR ABS PA 765 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS/PC TX5700 BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần ABS trội hơn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa Acrylonitrin butadien styren-ABS AF312 9001 Resin, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa AF365 9001, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh ABS AF3535 TKYA-130615E- 5PB6/8P-1329 (nk) | |
- Mã HS 39033060: abs/ Hạt nhựa LOYZ ABS-3000 SG70001(N5) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS 750SW, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: abs/ Hạt nhựa UMG ABS VN100-440 BK hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ MABS TR557(MABSH121HMY)&Hạt nhựa MABS TR557 Light Smog, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS0000004/ Hạt nhựa ABS NH-0826 W97720 (OOV WHITE)(Dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS0000006/ Hạt nhựa ABS 700 X01 BASALT MEDIUM VHA7671T (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS0000008/ Hạt nhựa ABS 700 X01 PASSION ORANGE VCA1731T (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS0000015/ HẠT NHỰA ABS NH-0700FX C83325 QUARTZ WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS0000016/ Hạt nhựa ABS GC-0755/W99411 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS0000017/ Hạt nhựa ABS 700 X01 EXOSPHERE BLUE VFA5001T (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS010VLT/ Hạt nhựa màu tím TOYOLAC ABS 700-X01 TBP 8VA010 VLT (ZM1T700X01V163-A) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS025RED/ Hạt nhựa ABS màu đỏ TOYOLAC ABS 700-X01 TBP 4VA025RED (ZM1T700X01R236-A) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS1000.01.003/ Hạt nhựa chống cháy ABS1000/ Acrylonitrile Butadiene Styrene copolymer. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS1825/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2008/ Hạt nhựa màu ABS GP-22 STD BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2036/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2057/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2092/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK 1919 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2097/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1861 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2107/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS GP-35 TBP M 0VA070 BLK (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2221/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS GP-35 MBB Black (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2252/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE 1932 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2253/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1735 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2257/ Hạt nhựa màu ABS AG15E0 Gray 1990 MBB (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2266/ Hạt nhựa màu ABS AG15E0 Black 1919 MBB (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2267/ Hạt nhựa màu ABS AG15E0 RED 2329 CP (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2276/ Hạt nhựa ABS EF378L 08705 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2285/ Hạt nhựa ABS 700 314 RAIN BLUE (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2303/ Hạt nhựa ABS 700 314 MINT GREEN (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2317/ Hạt nhựa màu ABS AG15E0 Black (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2324/ Hạt nhựa ABS EF378L 58334 (Mint Green BG-004) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2340/ Hạt nhựa màu ABS GP35 Super White (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2353/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1862 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2355/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK 1919 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2365/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE 1982 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2375/ Hạt nhựa ABS HF388H 69228 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2377/ Hạt nhựa màu ABS GP-35 TBP 9VA260 GRY (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2441/ Hạt nhựa ABS 700 X01 BLACK 1919 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2442/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS GP-22 STD Black (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2459/ Hạt nhựa tổng hợp ABS 3200C BLK (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2467/ Hạt nhựa ABS màu AG15E0 GRAY A091 CP (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2483/ Hạt nhựa ABS 700 X01 GRAY 1925 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2486/ Hạt nhựa ABS RESIN NH-0826 K2007 (BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2487/ Hạt nhựa ABS E7301 NH-900L-5 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2497/ Hạt nhựa ABS 700 314 White (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2502/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK VJA0739T-MBB (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2515/ Hạt nhựa ABS HF388H C0B574 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2517/ Hạt nhựa ABS màu AG15E0 White 1982 TBRA 120727A-C (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2520/ Hạt nhựa ABS HF-0685 K21441 (BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2535/ Hạt nhựa ABS DENKA SR-T-7H NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2540/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE A036 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2548/ Hạt nhựa ABS (Copolyme Acrylonitril-Butadien-Styren) TOYOLAC 450Y MH5 NB519 BLACK, dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2577/ Hạt nhựa ABS TAITALAC 5000 NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS2597/ Hạt nhựa ABS GC-0755/W99411 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-700314-VHA2179T-GRE/ HẠT NHỰA ABS 700 314 00V GRAY 2 VHA2179T-MBB FG000108- 25KG/BAG. Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-700314-VJA0339T-BLK/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK VJA0339T FG000060. Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS747/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS747, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS750/ Nhựa nguyên sinh Copolyme Acrylonitril butadien-styren (ABS) dạng hạt, ký hiệu ABS 750 SW, Kumho Brand, 25kg/bao.dùng để sản xuất linh kiện bật lửa (vỏ, đế), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS750.01.001/ Hạt Nhựa (ABS) nguyên sinh, dạng hạt/ Acrylonitrile Butadiene Styrene copolymer. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-AG15A1-TM50-BLK/ HẠT NHỰA ABS AG15A1 TM-50 BLACK. 25KG/Bag. Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABSBLACK/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK VJA0739T-MBB (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-EF378L-9010-BLK/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010 BLACK. Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-GF20-GRAY-NUE2126A/ Hạt nhựa ABS GF20_NUE2126A (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-GF20-GREY-HUE2163B/ Hạt nhựa ABS GF20_HUE2163B (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-GP-22-0VA033-BK/ Hạt nhưa ABS các loại (TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-GP22-BEIGE-CAB-10690C/ Hạt nhựa ABS GP-22_CAB-10690C_YLW_B (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-GP22-BLK-CAB-10689F/ Hạt nhựa ABS GP-22_CAB-10689F_BAK_B (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-GP22-BLUE-CAB-10618B/ Hạt nhựa ABS GP-22_CAB-10618B_BLE_B (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-GP35-TBP7VA046-RBL/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-35 TBP 7VA046 R BLU (ABS GP-35 RAIN BLUE).Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-GP35-VA260-GRE/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-35 TBP 9VA260 GRY (ABS RESIN GP-35 TBP 9VA260 GRY).Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-HI121H/White MK1/ Hạt nhựa ABS-HI121H/White MK1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-HI121H-Gray CD5400/ Hạt nhựa ABS-HI121H-Gray CD5400, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-NP2HAT-011162-WHT/ HẠT NHỰA ABS NOVODUR P2H-AT LNS501 011162-Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren. 25KG/BAG (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-PA757/ Hạt nhựa ABS 5000M 2758C (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABSPA-757/ Hạt nhựa ABS PA-757 dùng trong sản xuất vỏ máy hủy tài liệu,máy cắt giấy hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABSPA-765A/ Hạt nhựa ABS PA-765A dùng trong sản xuất vỏ máy hủy tài liệu,máy cắt giấy hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-WHT/ Hạt nhựa ABS CYCOLAC MG47F NA1001 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-X 901-01K2-001/WHITE/ Nhựa ABS-X 901-01K2-001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: AC011/ Hạt nhựa ABS của Motor rung (nk) | |
- Mã HS 39033060: AVTC97-03/ Hạt nhựa ABS- HB AG15AB BLK, hàng mới 100%, ERP:170126000300 (nk) | |
- Mã HS 39033060: BHCPDVN/ Hạt nhựa các loại TOYOLAC 700 314 NATURAL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: BIVN045D/ Hạt nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: BLUE 0220 (BLUE 2935C)/ Hạt nhựa BLUE 0220 (BLUE 2935C), sản phẩm gia công từ hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh; hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: C0B574/ Hạt nhựa ABS HF388H OOV White C0B574 (nk) | |
- Mã HS 39033060: C7122-GY6761/ Hạt nhựa PC/ABS CYCOLOY C7122-GY6761 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 01 TK KNQ 103205359460 C11 ngày 17/03/2020) (nk) | |
- Mã HS 39033060: C82717/ Hạt nhựa ABS màu đen- PLAST BLACK MFABS VN5463. Hàng mới 100% (710-54630) (nk) | |
- Mã HS 39033060: C82717/ Hạt nhựa ABS PA765 (700-76500) (nk) | |
- Mã HS 39033060: CCG-COLOR-ABS-Y2968-SZN-A/ Hạt nhựa màu vàng MFABS- PLAST YELLOW MFABS VN6311-20 (ABS757). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: CCG-COLOR-ABS-Y2969-SZN-A/ Hạt nhựa màu vàng MFABS- PLAST YELLOW MFABS VN6311-20 (ABS765A). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: CCG-COLOR-PP-Y2970-SZN-A/ Hạt nhựa màu vàng ES Golden Pond cho PP3015 (EP) PP-Y2970-SZN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: CH-002/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK A185 VJA4001T (nk) | |
- Mã HS 39033060: CH-002/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1889 VHA2881T (nk) | |
- Mã HS 39033060: CH-002/ Hạt nhựa ABS AF3535 NABY BLUE TKYA-1130517 7.5PB2/1 (nk) | |
- Mã HS 39033060: CH-002/ Hạt nhựa ABS NOVODUR P2H-AT 901510.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: CH-002/ Hạt nhựa ABS RESIN AF3535-AJ (Z-BLACK).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: CH-002/ Hạt nhựa PC/ABS V0 NL7181/BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: CH-002/ TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK(ABS GP-22 STD Black CP TBP 0VA033 BLK) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Commodity/ Nhựa ABS (Nhựa Acrylonitrile-Butadine-Styrene nguyên sinh dạng hạt,ABSMP211),TP:Heat resistant ABS (Acrylonitrile-Butadiene-Styrene):97%-100%.HSX:LG Chem, Ltd. (nk) | |
- Mã HS 39033060: DD220601002/ Hạt nhựa ABS GP-22 GRAY A040 CP (nk) | |
- Mã HS 39033060: DD220601003/ Hạt nhựa ABS GP-22 WHITE 1932 CP (nk) | |
- Mã HS 39033060: DD220601007/ Hạt nhựa ABS AX 4100 BLACK CP (nk) | |
- Mã HS 39033060: DD220601008/ Hạt nhựa ABS GP-22 WHITE A036 (CP) (nk) | |
- Mã HS 39033060: DD220601009/ Hạt nhựa Terluran ABS GP-22 BLACK (MBB) (nk) | |
- Mã HS 39033060: DSM-SL002/ Hạt nhựa ABS các loại, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: EN-08-ABS white/ Hạt nhựa ABS Resin 700 X01 Natural (nk) | |
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt nhựa ABS HF380 07469 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100%, mã QLNB-13011430049111 (nk) | |
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX ASTRAL GRAY N-VHA6711T, mã QLNB-13011990877411 (nk) | |
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt nhựa ABS VN100-440 dang nguyên sinh 1bao 25kg, mã QLNB-13012780002111 (nk) | |
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt nhựa ABS ZFJ310 450 dang nguyên sinh 1bao 25kg, mã QLNB-13012960003111 (nk) | |
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt nhựa nguyên sinh loại ABS AF3535 INTELLIGENT DARK GRAY 5.9Y2.5/0.3, mã QLNB-13010580871311 (nk) | |
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt Nhựa- Terluran Abs Gp-22 Tbp 5Va031 GRM, mã QLNB-13011320875711 (nk) | |
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt nhựa-ABS RESIN NH-0700FX K21928 BLACK. So QLNB/ 13011990215111 (nk) | |
- Mã HS 39033060: EV-001/ Hạt Nhựa-Terluran Abs Gp-22 Tbp 0Va223 Blk, mã QLNB-13011320888111 (nk) | |
- Mã HS 39033060: F1/ Hạt nhựa ABS 700 314 GREEN 5266 VEA0411T (dạng hạt của Copolyme acrylonitril-butadien-styren) (nk) | |
- Mã HS 39033060: F1/ Hạt nhựa ABS/STYLAC/191/S133ST (Copolyme acrylonitril-butadien-styren dạng hạt) (nk) | |
- Mã HS 39033060: F1/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BKL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: F101/ Hạt màu ghi ABS 920555 20279-C. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: F101/ Hạt màu trắng ABS PA757 10631-C. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: F101/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS XR401 9001 (Acrylonitrile-Butadiene-Styrene), (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: F101/ Nhựa Acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS) dạng hạt ABS ABS HF380G 8S192. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: GAR-322 171666 NAL/ Hạt nhựa Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), nguyên sinh, 25kg/bag, NPL dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: GCKY015/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS ZFJ5 070313 Ember Gold (nk) | |
- Mã HS 39033060: GCKY016/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS ZFJ5 991002 Cosmic Blue (nk) | |
- Mã HS 39033060: GP-22/ Hạt nhựa ABS GP-22 TBP 1VA115 WHT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: GP-35 0VA244 BLK/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-35 TBP M 0VA244 BLK, hàng đóng 25kg/bao, hạt mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: GP-35 TBPMOVA090BLK(MBB BLACK)/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-35 TBP M OVA090 BLK (ABS GP-35 MBB BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39033060: GP-35/ Hạt nhựa ABS GP-35-TBP0VA013 Gleam Black (nk) | |
- Mã HS 39033060: GREEN 0227 (GREEN 365)/ Hạt nhựa GREEN 0227 (GREEN 365), sản phẩm gia công từ hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh; hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: GT001/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa ABS (D-180), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: GY039800/ Hạt nhựa nguyên sinh có nhiều công dụng-Copolyme acrylonitrile butadien styren (ABS) _ GY039800 ABS400 (ABS-PA757 WHITE) (nk) | |
- Mã HS 39033060: H1001000B01/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu trắng, 25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: H200100005Y/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu xám, 25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: H2001000334/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu trắng, 25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: H2001000348/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu xám, 25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: H2001000AAB/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu xám, 25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: H2001000AB3/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu đỏ, 25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: H2001000ACR/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu xám, 25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: H2001000F64/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu xám, 25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: H2001000ZM7/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu đỏ, 25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: H2001000ZP4/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu tím, 25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: H2001000ZP6/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh màu đen, 25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa (ABS 700-314 CP WN-260), 25kg/bao, hàng mới100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt Nhựa (ABS) nguyên sinh, dạng hạt/ ABS 750 SW. (Hàng đã PTPL tại TK số: 102990999313/A12 ngày 18/11/2019), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa (copolyme acrylonitril-butadien-styren) ABS MG47F NA1001 màu trắng trong suốt, dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME ACRYLONITRIL- BUTADIEN- STYREN (ABS) 780 16838 COOL WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa (Plastic Resin) COPOLYME ACRY LONITRIL dang nguyên sinh mới 100% DIALAC S351 WUA3877A (nk) | |
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (3SX), không phân tán trong môi trường có nước hoặc không có nước, dùng để sản xuất mũ bảo hiểm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (ABS BLACK MB (RS45P)), nguyên sinh, dạng hạt- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (ABS LG704W-8P036) nguyên sinh, dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (ABT29324) dạng nguyên sinh dùng để sản xuất công tắc,ổ cắm điện/ABS RESIN TORAY (DARK GRAY) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (Copolyme acrylonitril- butadien- styren) dạng nguyên sinh (không phân tán trong nước). Grade: ABS HI 121H- (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (model: LI918-9001, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (UMG ABS VW800K HUA5404A GRAY),Dạng nguyên sinh (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS _ ABS POLYLAC PA-757 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 100 322 DARK BLUE L-VFA2821T (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 170 BLUE VFA0507T (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 170 YELLOW VCA0377T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 3000 SG70001 (N5)-SZ (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 3001M NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 320 BLACK 95033 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 330 COOL GRAY VHA1832T, dạng nguyên sinh, mới 100%, TK đối ứng số 303102904810/E42 (17/03/20) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 5000M WHITE VAA381T, (nhựa poly Copolyme acrylonitril-butadien-styren nguyên sinh), 25kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 700 X01 BASALT MEDIUM VHA7671T (25KG/BAG). Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 700 X01 GRAY U-G1066A10V, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 700 X01 THERMOSPHERE BLUE VFA4991T/ VN (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 700-314 Milky (VXA0301T)(thuộc nhóm hạt nhựa Copolyme acrylonitril-butadien-styren) (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hat nhựa ABS 700-314 TPA-001 dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 750 SW (1 bao 25 kg). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS 750SW DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH LỰC PHỤ LỤC 2 THÔNG TƯ 41/2018 CỦA BỘ GTVT) (ABS 750SW) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 750SW dùng cho sản xuất máy nước nóng lạnh,quy cách đóng gói:25kg/bao,nhà sản xuất:Korea Kumho Petrochemical Co.,ltd (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS 11 AB2-0152 PINK (ND) (TK ĐÃ KIỂM: 102928883410/E31-15/10/2019 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS 14 AB0-0217 WHITE (TK ĐÃ KIỂM: 102928901940/A12-15/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS 16 AB4-0389 BLUE (RE) (TK ĐÃ KIỂM: 102928901940/A12-15/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS 19 AB0-0479-3-LS WHITE (TK ĐÃ KIỂM: 102928901940/A12-15/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS AB250-3779 BL/AB300-1461 RD- TK ĐÃ KIỂM: 102546899346/A41(22/03/2019) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS BL ATYLAC IM15-5S38891 TK ĐÃ KIỂM: 102546899346/A41(22/03/2019) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS N-RE (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa Abs- Abs resin (Acrylonitrile- Butadiene- Styrene Copolyme). Dạng hạt, nguyên sinh, hình trụ tròn dùng để sản xuất thân nón và linh kiện nón bảo hiểm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABS WHITE 9202341 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ABS ZFJ310-990602 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS- ABSR-W935 WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AF 365NP, nguyên sinh, dạng hạt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AF342-06614, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AF366F-19201, hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AF366F-8S571, hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS AF366F-NP, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AG12A0 RESIN 2572-12, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AG15A1 81384, (nhựa poly Copolyme acrylonitril-butadien-styren nguyên sinh), 25kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AG15A1 C-0001 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AG15A1 Compound TFRA-130320 GREY (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AG15A1 RED 0709, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS AG15A1 TFRA-130320 GREY (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS BLACK ABS PLST FOR 74710. Hàng sxxk chuyển mục đích sử dụng của TK 103137540660/E31 ngày 07/02/2020, dòng hàng 12 (nk) | |
- Mã HS 39033060: HAT NHUA ABS CAC LOAI/ Hạt Nhựa ABS E7301 NH-900L-5 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS chính phẩm dạng nguyên sinh (không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển), mới 100%, đóng gói 25kg/bao- Grade: HI121H-NP. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS có màu trắng đục U-6NC-GP-22(V),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS Copolyme Acrylonitril Butadie Styren/ABS HF380LK-09467, hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS Copolymer dạng nguyên sinh Terluran GP-22 NR, 25KG/ bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS D650 Light Gray màu xám (thành phần chính: StyreneAcrylonitrile Butadiene Styrene), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh- ABS resin-Plate Toyolac 325 B3 Light Black. Hảng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhưa ABS dạng nguyên sinh AF365F-08456. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS đen tái sinh. Tái nhập mục hàng số 1 TK 303207152050/B11 (05/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS DENKA SR-T-7H NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS DS-0150 FVMHABSBK001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS DS-0150 GRAY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS dùng làm vỏ nhựa của loa tivi (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS dùng sản xuất vỏ tivi (1 túi/ 25kg) (nk) | |
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS E7301 NH-1L (nk) | |
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS E7301 TJA9508T (NH167L) (Nhựa nguyên sinh, dạng hạt) (Hàng mới 100%), dùng để đúc các linh kiện nhựa của ô tô, xe máy.) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 08705 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 17614 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 58334 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 8K683 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 8L128 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 9010 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 93598 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS EF378L 94085 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS F5471 BLACK SACNC0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS F5471 IVORY CAAR80UC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GA-704 black SN113. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GC-0755 K21441 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GC-0755/K21441 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GC-0755/W99411 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GF20-990602 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GF20-WUE2070A dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP-22 TBP 9VA158 GRAY (ABS GP-22 GRY 1862 MBB), hàng đóng 25kg/bao, mới 100%, hạt nhập về dùng sản xuất các sản phẩm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP-22_CAB-10618B_BLE_B. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 Black (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 Blue White, nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 Dim Gray (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 Italian Red (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 Mango Yellow (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 New Middle Free Silver. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 Silky Blue (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35 Silver Gray (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35-C1ABS GP35VACWHO. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS Guardian mầu trắng dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (85813A), mục 2 TK số 102981901261 ngày 11/11/2019 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF-0685 G62704 (PHI GRAY 3) (Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF-0685 K21441 (BLACK) (Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF380 07469 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF380 0G414 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF380 6C537 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF380 8H408 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF380 8P492 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF380 8R735 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF380 9010 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF388H 08705 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF388H 69228 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF388H 8N244 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF388H 8R561 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF388H 9010 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF388H C0B574 (Dạng nguyên sinh), (NK theo mục 1 TK KNQ 103276561030 C11 ngày 22/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HF-606, NCC: KINGFA SCI&TECH CO,.LTD, dùng làm mẫu thử nghiệm nguyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HI121H Black (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HI121H Dim Gray (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HI121H Silky Blue (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HI121H THHA-005, (nhựa poly Copolyme acrylonitril-butadien-styren nguyên sinh), 25kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HI121H WHITE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HI121H, màu xám hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS HP-126 KS4787WT(dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS KRALASTIC GA-704 RN156, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS LG MP220 (HÀNG MẪU) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS loại 600107VQ01 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS loại HI121-8Q977 (dạng hạt nguyên sinh, không phân tán) (Hàng mới 100%). Hàng có CO Form KV. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt Nhựa ABS MALECCA KSR-043 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu (ABS (Acrylonitril-Butadien-Styren) PA765A #50D0E5) 25kg/bag (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu (Giá gia công 6,325VND) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu cam (ABS--14 TB2-0231-LS T.ORANGE), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu đen ABS-20 AB8-0309 BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu đen/ ABS GP22 CAB-00120 I BAK (010-BLACK). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu hồng ABS-20 AB2-0745 PINK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS mau trăng ABS-20 AB0-0504 WHITE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu trắng/ ABS GP22 CAB-10575H WHT B (A010-WHITE). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu xám (ABS-TP10-10 AB7-0083-2 LIGHT GRAY), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu xám ABS-20 AB7-0431 GRAY. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu xám/ ABS GP22 CAB-10639F GRY B (A173-GRAY). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu xanh/ ABS GP22 CAB-10618B BLE B (6644-BLUE). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu(ABS PA757 GRAY), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu, ABS XR 404 9001 BLACK RESIN hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu, dạng nguyên sinh (ABS 700-314 MBB) MBB-WN96-ABS dùng trong sản xuất linh kiện máy giặt Panasonic, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu, mã(700-314, white) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS màu,ABS XR 404 SILKY BLUE RESIN hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS MB White 01 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS MB, màu trắng, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS nguyên sinh ABS AF364-NP. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS NH-0700FX 731495 COSMIC BLUE (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS NH-0826 G34194 (Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS NH-0826 K2007 (BLACK) (Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS NH-0826 W97720 (OOV WHITE) (Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS NOVODUR P2H-AT 101173 (Dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA 757 Black (nguyên sinh).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 0909 black nguyên sinh dạng hạt màu đen (25kg/bao), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 419M, dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 BLACK màu đen (thành phần chính: StyreneAcrylonitrile Butadiene Styrene), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 Cool Gray 1M, dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 mầu đen (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 T0909 BLACK (25kg/bag).Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 TM-50BLACK (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 TS11A08 White nguyên sinh dạng hạt màu trắng (25kg/bao), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757 white 2 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA-757(J01) BLACK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA757, màu trắng, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA765 black 6C nguyên sinh dạng hạt màu đen (25kg/bao), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA765A 02070#. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA765A GREEN (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA765A mầu đen (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA765A, BLACK mã 9025-11, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA777D BLACK (25kg/bag).Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA777D C-0001 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa abs- PLASTIC ABS1894-UMGABS TM-25 HPU2003A-mc43-Chuyển tiêu thụ nội địa theo TKN số 103290926760/E31 (04/05/2020) mục 16;17 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS RESIN FW-620 HTS3A-G0103. Dùng để sản xuất vỏ sạc ổ cắm. hãng sản xuất KINGFA SCI.&TECH.CO.,LTD, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS RESIN- GP TOYOLAC 700-314 NATURAL. Hàng mới 100%.(Không sản xuất sản phẩm công nghiệp dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển). (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS RESIN PA-709 (hạt nhựa nguyên sinh, TP: Acrylonitrile-Butadiene-Styrene copolymer, CAS 9003-56-9) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa- ABS RESIN SD-0150 W (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS RESIN(SD-0150 W) nguyên sinh dùng làm nguyên liệu trong ngành sản xuất nhựa, đóng gói 25kg/ bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SD-0150 U/W93969 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SD-0150 W (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SD-0150/ W97822 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SD-0150/K2007 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SD-0150UF W95734 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SG175G. hãng sx Lg chem, làm mẫu để sản xuất linh kiện của máy giặt, 21kg/bao/hộp, mới (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SG175G-08675 # nguyên sinh (10 tÂn, đơn giá: 1580 USD/tan), dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SG175G-8N737 # nguyên sinh (1 tÂn, đơn giá: 1580 USD/tan), dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS SG175G-8P393 # nguyên sinh (0.5 tÂn, đơn giá: 1580 USD/tan), dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt Nhựa ABS SR-0330M/K2007 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS STAREX HF-0685 K21441 (BLACK) (Dạng nguyên sinh), (NK theo TK KNQ 103304286850 C11 ngày 11/05/20) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS T884V-X01 BK108 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS TAITALAC 5000 NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS TN-095VN BLACK VJA3461T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt Nhựa ABS TOYOLAC 100 322 NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS TOYOLAC 450Y MH1 NB665 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS Toyolac 507 X01 QWA80, dạng nguyên sinh, nguyên liệu sản xuất bộ phận lọc nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700 314 NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS TOYOLAC PAREL TP10. Hạt nhựa nguyên sinh dùng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS TOYOLACPAREL TP72 X01 CW991 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS TR-10 NC001 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS tự nhiên 700-314 (MBB-WW63-ABS) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS UMG ABS VW800K BUA2789A LIGHT BLUE (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS VD100-450 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS XR404 Black 9001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZEOMIC SOD12KZ (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ310 139712-2 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ310 450 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ310-990380 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ310-BUA2450A dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ310-HUA4036B dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ310-RUA2485A dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ310-YUA2170A dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-139712-2 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-450 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-990380 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-990602 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-990912 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-991002 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-BUA2454B dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-HUA5369A dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-NUA3258B dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-RUA2472A dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-WUA3654A dạng nguyên sinh 1bao25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFJ5-YUA2161A dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS ZFR52-139712-2 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS, ABS LG704W-8P036, nguyên sinh, dạng hạt, gồm ABS 20~40%, alpha Methylstyrene Acrlylonitrile Copolymer 60~80%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS, dạng hạt, dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ trang trí nội thất., Hàng mới 100%/ ID (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS, dùng để sản xuất khay nhựa đựng linh kiện điện tử, nhà sản xuất LG Chem, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS, nhà sản xuất: G.U International Enterprise CO.,LTD, đóng gói 25kg/bao, hàng mẫu dùng làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi, nắp wifi. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS, PA-757 dạng hạt nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS,dùng để sản xuất vỏ loa nhựa trong ngành sản xuất linh kiện điện tử. Hàng mới 100%. CO FORM E: E205751473100026 NGÀY 25/05/2020 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS/PC TX5700 BLK (dạng nguyên sinh, trong đó thành phần ABS trội hơn), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS-18 AB2-0631-2 L.PINK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS-PEARL ML687 W/SV-METAL (1E118AL), hàng mới 100%. Tên khoa học: Các copolymers acrylonitrile-butadiene-styrene (ABS), dạng hạt (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS-STYLAC 191 S133ST (Hạt nhựa dạng nguyên sinh). (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa acrylonitril butadien styren copolyme (ABS TOYOLAC 844J X05 NATURAL), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa acrylonitril-butadien-styren (ABS CYCOLAC MG47F NA1001) dạng nguyên sinh, 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) dạng nguyên sinh (không phân tán trong nước). Grade: 5000W. (Mới 100%). Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh (Không dùng trong lĩnh vực GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển): ABS RESIN PA-757 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa copolyme abs, dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa COPOLYME ACRYLOINTRIL BUTADIEN-STYREN (ABS)TOYOLAC PAREL TP10 10AB7-0083-2 LIGHT GRAY (Đã kiểm hóa tờ khai 101516976961/a12/ngày 20/07/2017,luồng đỏ) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa CYCOLAC MG47F NA1001 (Acrylonitrile-butadiene-styrene), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa dạng nguyên sinh ABS 700-314 JH-056, màu đen/ABS 700-314 JH-056 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa Denka ABS SR-T-7H 088Y-9RS (Dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa FR-PC/ABS (Copolyme acrylonitril-butadien-styren) NOVALLOY S7900-8G0044, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa gốc ABS màu AG15A1 THPA-140213D, dạng hạt, không phân tán, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa hỗn hợp ABS GP-22 TBP M 0VA100 BLK, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: hạt nhựa Japan Polypropylene Novatec PP BC2E Natural 25kg/bag (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa LOYZ ABS-3000 BLK-SZ 501-B00310-01 thành phần gồm acrylonnitrile, butadiene, styrene. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa MABS PA758 nguyên sinh. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa Masterbatch Acrylonitrile Butadiene styrene màu đen, dùng trộn màu cho nhựa; Mã: GA10806F (dạng nguyên sinh,dạng hạt); Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu ABS (Hạt nhựa ABS GP35 NAVY BLUE-1), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu ABS Acrylonitril-butadien-styren 700-314#WN-57 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu ABS TOYOLAC ABS 700-X01 TBP 1VA054 WHT (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu gốc ABS AG15A1 màu THPA 140213D, dạng hạt, không phân tán, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa mẫu PC/ABS,Kí hiệu:NH-1017D.HSX:LOTTE CHEMICAL. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu PP (Hạt nhựa PP K1011 185C), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu xám ABS 844V X05 GRAY N-VHA3721T,dạng nguyên sinh,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh (Acrylonitril-Butadien- Styren) ABS SD-0150 W, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh ABS (ABS Copolymers)- Grade: TERLURAN GP-22 NR, loại không giãn nở, không phân tán, hàng đóng 25kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh- ABS D1000S (COPOLYME ACRYLONITRIL-BUTADIEN-STRYREN), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme Acrylonitril- ABS/TECHNO ABS/130/BLACK/ABT-1A5824 (TK: 103338140840, muc: 3) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh không phân tán COPOLYME ACRYLONITRIL-BUTADIEN- STYREN (ABS RESIN-PAINT TOYOLAC 100 MPJ NATURAL). Hàng được đóng trong bao PVC,1 bao25kg. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh PC/ABS RAA34760801(KI989451) Polycarbonate Acrylonitrible butadiene styrene, đóng bao 25 kg/bao.HSX: SHANGHAI KUMHO SUNNY PLASTICS CO.,LTD..hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh STAREX RESIN SD-0150 W/P, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh TERLURAN GP-22 NR 25KG BAG (ABS RESIN), đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh(Plastic resin- Polylac ABS PA765A Natural) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh, COPOLYME ACRY LONITRIL, ABS KRALASTIC MVF-1K NATURAL, dạng hạt mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa nguyên sinh-ABS RESIN- (HP-126 S4R-G0092). Hàng đóng gói đồng nhất 25kg/Bao.TC:400 Bao. Hàng nhập khẩu mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ngyên sinh- acrylonitril- butadien- styrene- ABS 541 090T001 BLACK, 25 kgs/ bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa Novodur HH-112 TBP 0VA146 BLK(ABS HH-112 BLACK 1919 CP TBP 0VA146 BLK), 25kg/bag. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa NovodurHH-112 TBP M 9VA262 GRY(ABS HH-112 GRAY 1889 MBB TBP M 9VA262 GRY), 25kg/bag. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa polyme từ styren, dạng hạt nguyên sinh ABS AG12A0 80747 hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa Resin ABS AF366F-9001,1 bag 25 kgs, hàng mẫu không thanh toán, mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa tái chế ABS RECYCLE (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK(ABS GP-22 STD Black CP TBP 0VA033 BLK), 25kg/bag. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa TERLURAN GP-22NR (ABS RESIN) dạng nguyên sinh mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa TOYOLAC ABS 700-X01 TBP 0VA073 BLK (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa Toyolac ABS T100-MPM Natural. (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa TP90 19TB4-0542-0 T.BLUE (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa YA.PM.ABS.155BS (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa YA.PM.ABS.156BS (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa YA.PM.ABS.307BS (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa YA.PM.ABS.314BS (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa YA.PM.ABS.326BS (nk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa_UMG ABS HF-3(K0001), 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: HM001/ Hạt nhựa ABS Pearl Sparkle Silver dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39033060: HM002/ Hạt nhựa ABS SG175 Blue white (nk) | |
- Mã HS 39033060: HM004/ Hạt nhựa ABS TR558 + bột phát sáng 0.6% (nk) | |
- Mã HS 39033060: HN08/ Hạt nhựa nguyên sinh 107-322 (Acrylonitrile-butadiene-styrene resin), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: HN10/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS 107QW233 (Acrylonitrile-butadiene-styrene resin), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: HNABS/ Hạt nhựa ABS (acrylonitrile butandien stryrene) (ABSTR557), dùng trong sản xuất hạt nhựa, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: HN-ABS/ Hạt nhựa ABS (PLASTIC PELLET ABS). Đã chuyển kiểm hóa ở tk: 102627574231 (07/05/2019). (nk) | |
- Mã HS 39033060: HN-ABS/ Hạt nhựa ABS(PLASTIC RESINS ABS- EX130-BUA1442CW). Đã chuyển kiểm hóa ở tk: 102627574231 (07/05/2019). (nk) | |
- Mã HS 39033060: HNABS0573C-IV/ Hạt nhựa ABS màu ngà (17 AB9-0573C-MB10 P.IVORY). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: HNABS0588-3-BE/ Hạt nhựa ABS màu be (17 AB9-0588-3-MB10 P.BEIGE).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: HR001/ ABS PLASTIC (Hạt nhựa nguyên sinh Copolyme acrylonitril-butadien-styren) (nk) | |
- Mã HS 39033060: HROO1/ Hạt nhựa ABS E7301 NH-900L-5 (637295) (nk) | |
- Mã HS 39033060: IV-021/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS dùng để sản xuất các sản phẩm dùng trong y tế-ABS RESIN PA-707 F15302B0-code: 040090001000 (nk) | |
- Mã HS 39033060: IW02NK005/ Hạt nhựa ABS PA-757 (nk) | |
- Mã HS 39033060: JCV05/ Nhựa ABS TE5008R NP-19UV nguyên sinh, dạng hạt để sản xuất móng tay giả. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: JCV05/ Nhựa ABS TE5100A NP nguyên sinh, dạng hạt để sản xuất móng tay giả. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: JDM011/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS LG HF380-93849, TP chính: 2-Propenenitrile polymer 1,3- Butadiene, Ethenylbenzene, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: JDM030/ Hạt nhựa ABS HF380-08955, TP chính: 2-Propenenitrile polymer, 1,3- Butadiene, Ethenylbenzene, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: JDM031/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS LG HF380-8L424, TP chính: 2-Propenenitrile polymer, 1,3- Butadiene, Ethenylbenzene, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: JL0001/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS, thành phần: acrylonitrile-butadiene-styren copolyme 98% (nk) | |
- Mã HS 39033060: KDT-107/ Hạt nhựa ABS màu AF3535-AJ (Acrylonitrile butadiene styrene, Z-BLACK) MN1QAF6001, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: KM1-0026-022107/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: KM1-0026-039101/ Hạt nhựa ABS GP35 PURE WHITE NU-0221 (nk) | |
- Mã HS 39033060: KM1-0026-051101/ Hạt nhựa ABS GP35 CHILI RED (nk) | |
- Mã HS 39033060: KM1-0066-001101/ Hạt nhựa màu ABS/EF378L/9010/BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: KM1-0066-033101/ Hạt nhựa màu ABS/EF378L/93598/JACK BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: KM1-0066-046101/ Hạt nhựa màu ABS/EF378L/08705/OOV WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: KM1-0069-021102/ Hạt nhựa ABS/ HF388H/ C0B574/ OVV WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: KM1-0069-029101/ Hạt nhựa ABS/HF388H/8R562 (nk) | |
- Mã HS 39033060: KM1-0069-030101/ Hạt nhựa ABS/HF388H/8R561 (nk) | |
- Mã HS 39033060: KM1-0090-000101/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700 X01 NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39033060: KM1-0135-001103/ Hạt nhựa ABS EKF55 BLACK VJA0839TF (nk) | |
- Mã HS 39033060: KM1-1246-001103/ Hạt nhựa ABS EKF30 BLACK N-VJA3421T (nk) | |
- Mã HS 39033060: KM1-1590-001101/ Hạt nhựa ABS_NH-0826_K2007 (Hạt nhựa ABS NH-0826 K2007 (BLACK) (Dạng nguyên sinh)) (nk) | |
- Mã HS 39033060: KM1-1590-002101/ Hạt nhựa màu ABS/ NH-0826/ W97720/ OOV WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: KM1-1590-007101/ Hạt nhựa ABS/NH-0826/K25118/DARK STEEL (nk) | |
- Mã HS 39033060: K-RESIN/ Copolyme styren dạng hạt (dạng nguyên sinh ABS) (nk) | |
- Mã HS 39033060: KVNL03/ Hạt nhựa ABS ABS ZFJ310-990602 (Light Quartz) dạng nguyên sinh (theo dòng hàng 03 của TK KNQ 103189609940) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: KVNL03/ Hạt nhựa ABS GF20-990602 (theo dòng hàng 02 của TK KNQ 103189609940) (nk) | |
- Mã HS 39033060: KVNL03/ Hạt nhựa ABS HF380, 07469 (LIGHT QUARTZ). (Hạt nhựa Acrylonitrile butadiene styrene) Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: KVNL03/ Hạt nhựa ABS LOYZ, 3000 BLACK. (Hạt nhựa Acrylonitrile butadiene styrene) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: KVNL03/ HẠT NHỰA ABS NH-0700FX 731394 VUDU BLUE (theo dòng hàng 04 của TK KNQ 103022352160) (nk) | |
- Mã HS 39033060: KVNL03/ Hạt nhựa ABS VN100-440 BK (theo dòng hàng 01 của TK KNQ 103178404600) (nk) | |
- Mã HS 39033060: KVNL03/ Hạt nhựa ABS ZFJ310 139712-2 (theo dòng hàng 07 của TK KNQ 103178404600) (nk) | |
- Mã HS 39033060: KX0015/ Hạt nhựa ABS Resin EX72C-1101 (nk) | |
- Mã HS 39033060: KX0015/ Hạt nhựa UMG ABS EX74J EUA2105A (nk) | |
- Mã HS 39033060: LK01-1/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh, 25 kg/bao (Nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: LVAA3051T-CO/ Hạt nhựa ABS 700-X01 OOV White LVAA3051T-CO (nk) | |
- Mã HS 39033060: M00001/ Hạt nhựa ABS 100-322 (Black) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M00002/ Hạt nhựa ABS 100G-10 K1 (Black) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M00003/ Hạt nhựa ABS 12S31P (Beige) (nhập từ mục hàng 05 của TK 303205723610 ngày 04/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M00029/ Hạt nhựa Techno ABS 12S31 JABU6R (nhập từ mục hàng 11 của TK 103286812750 ngày 28/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M0005/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt abs 100-322 mầu trắng (vaa0509t) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M0006/ Nguyên liệu nhựa dạng hạt abs 100-322 mầu trắng sữa (vaa0519t) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M0007/ Nguyên liệu nhựa hạng hạt abs 100-322 mầu nâu (vga0089t) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M0011/ Hạt nhựa ABS 757- NC (nk) | |
- Mã HS 39033060: M0329/ Hạt nhựa ABS U-22GY-224(V) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M0508/ Hạt nhựa ABS Toyorac 600-X06 (nk) | |
- Mã HS 39033060: M0VA 090/ Hạt nhựa ABS GP35-TBP M0VA 090 Standard BLK (nk) | |
- Mã HS 39033060: M110G6010A/ Hạt nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: M110Z2101B/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX K21928 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: M110Z4010W/ Hạt nhựa(ABS nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M110Z4103W/ Hạt nhựa ABS HF388H C0B574 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M110Z4111B/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: M110Z4111X/ Hạt nhựa ABS EF378L 8L128 (dạng nguyên sinh), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: M110Z4113L/ Hạt nhựa ABS EF378L 69228 RAIN BLUE (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M110Z4133B/ Hạt nhựa ABS HF380 9010 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M1110/ Nhựa ABS dạng hạt (300000) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M112Z1114A/ Hạt nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: M112Z1123W/ Hạt nhựa ABS 700 X01 WHITE (VAA0599T) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M112Z1126B/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700 X01 B1 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: M112Z1135W/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE NW1 (B-VAA1051T) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M112Z1137D/ Hạt nhựa ABS 700 314 PASTEL IVORY (B-VDA0141T) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M112Z1138L/ Hạt nhựa ABS 700 314 RAIN BLUE (VFA0719T) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M112Z1142B/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK (VJA0339T-MBB) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M112Z1144A/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700 314 NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39033060: M112Z1151G/ Hạt nhựa ABS 700 314 OOV GRAY 7 VHA2149T (nk) | |
- Mã HS 39033060: M115Z6101A/ Hạt Nhựa ABS MALECCA KSR-043 (nk) | |
- Mã HS 39033060: M116G1444A/ Hạt nhựa ABS TECHNO ABS 130G20 NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39033060: M116Z2401A/ Hạt nhựa ABS EK10D9 CANON NEUTRAL 9.0 (N-VAA071NT) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M117Z3005B/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (GP35 TBP M0VA090 BLK) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M117Z3009G/ Hạt nhựa màu ABS (GP-35 TBP 9VA260 GRY) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M117Z3010B/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS GP-35 JACK BLACK TBPM0VA106 (nk) | |
- Mã HS 39033060: M117Z3034B/ Hạt nhựa màu ABS (ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M117Z3035G/ Hạt nhựa màu ABS (GP-22 TBP 9VA294 GRAY 1252) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M117Z3036B/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (GP22 TBP M 0VA033 BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M118Z3231B/ Hạt nhựa ABS ZFJ310 450 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: M118Z3253G/ Hạt nhựa ABS ZFJ5-HUA1025A dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: M118Z3301B/ Hạt nhựa ABS VN100-440 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: M118Z5001W/ Hạt nhựa ABS SD-0150UF W95734 (nk) | |
- Mã HS 39033060: M118Z5101B/ Hạt nhựa ABS RESIN NH-0826 K2007 (BLACK) (Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: M118Z5112G/ Hạt nhựa ABS HF-0685 G62704 (PHI GRAY) (Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: M118Z7001B/ Hạt nhựa ABS NOVODUR P2H-AT 901510(BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M118Z8101B/ Hạt nhựa tổng hợp ABS (3200C BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M25/ Hạt nhựa ABS PA-757 BLACK (0913C) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M25/ Hạt nhựa abs tái sinh GA35AQ02BK130005,hàng mới 100% (25kgs/1Bag) (nk) | |
- Mã HS 39033060: M524Z9107A/ Hạt nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: MB/ Hạt tạo màu (Beige-7117). Thành phần chính 70% từ polyethylene. (Đóng gói: 25Kgs/bao) (nk) | |
- Mã HS 39033060: MB/ Hạt tạo màu (Black). Thành phần chính 70% từ polyethylene. (Đóng gói: 25Kgs/bao) (nk) | |
- Mã HS 39033060: MB/ Hạt tạo màu (Blue). Thành phần chính 70% từ polyethylene. (Đóng gói: 25Kgs/bao) (nk) | |
- Mã HS 39033060: MBY002/ Hạt nhựa ABS. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: mc43/ hạt nhựa abs (844J-X05 NG733) (ABS2581) (nk) | |
- Mã HS 39033060: mc43/ hạt nhựa abs (ABS EX130 WUA-2889HW (A010 WHITE)) (ABS2259-HW) (nk) | |
- Mã HS 39033060: mc43/ hạt nhựa abs (PLASTIC ABS1894) (nk) | |
- Mã HS 39033060: mc43/ hạt nhựa abs (TOYOLAC 100-322 B1 BLACK) (ABS2434) (Theo HĐ: IKV/20063/KNQ (26/02/20) & TK: 103184582800/C11 (06/03/20) (nk) | |
- Mã HS 39033060: MIẾNG NHỰA ABS DÙNG ĐỂ XEM MÀU, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Miếng nhựa mẫu dùng để kiểm tra màu, hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: MK18/ Hạt nhựa ABS AF3535/7.5PB 2/1 (nk) | |
- Mã HS 39033060: MRHD29/ Hạt nhựa ABS TN-100VN (nk) | |
- Mã HS 39033060: MT-ABS-15TB0-0266-M.WHITE/ Hạt nhựa MT-ABS-15TB0-0266-M.WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: MT-ABS-S359A-WMJ2121A/ Hạt nhựa polyme từ styrene MT-ABS-S359A-WMJ2121A (nk) | |
- Mã HS 39033060: MT-K200-MAK48-003-BK/ Hạtnhựa MALECCAK-200MAK48-003 (nk) | |
- Mã HS 39033060: MT-POM-M90-07-K09011-GRAY/ Hạt nhựa Copolyme acrylonitril butadien DURACON M90-07-K09011-GRAY (nk) | |
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK A185 VJA4001T (nk) | |
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS 330D7 ABT-16H242 (nk) | |
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK 1919 VJA1821T-MBB (nk) | |
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS AG15E0 MBB 1735 (nk) | |
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS D150 gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010047, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS HF380-08955. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS HI121H-93849. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa ABS K2637, BLK (934460005660). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa Novodur HH-112 TBP 0VA146 BLK (nk) | |
- Mã HS 39033060: MVN4/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-22 TBP 5VA031 GRN (nk) | |
- Mã HS 39033060: N000025/ Hạt nhựa ABS- ABS 08 AB7-0037 DARK GRAY (TK ĐÃ KIỂM: 102928883410/E31-15/10/2019 (nk) | |
- Mã HS 39033060: N00206003/ Hạt nhựa ABS 220 3S0 1635 (nk) | |
- Mã HS 39033060: N00701001/ Hạt nhựa ABS POLYLAC PA-757F (nk) | |
- Mã HS 39033060: N104/ Hạt nhựa ABS PA777D black (nk) | |
- Mã HS 39033060: N11/ Hạt nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: N15/ Hạt nhựa ABS 844V X05 BLACK N-VJA1621T (nk) | |
- Mã HS 39033060: N22/ Hạt nhựa ABS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: N38/ Hạt nhựa ABS PA757 whiteT0899 (nk) | |
- Mã HS 39033060: N3-A/ NHỰA HẠT/ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: N44/ Hạt nhựa ABS (Copolyme acrylonitril-butadien-styren) VH-0815M/K25710 màu đen, 25 kg/ bao (nk) | |
- Mã HS 39033060: N44/ Hạt nhựa màu ABS các loại (Dạng nguyên sinh) (844V X05 BLACK N-VJA1621T) (nk) | |
- Mã HS 39033060: N5/ Hạt nhựa ABS AF3535 AJ (Black) (nk) | |
- Mã HS 39033060: N83/ Hạt nhựa Cycoloy (PC+ABS) (PC/ABS S1100 BLACK SJA8700TC) (nk) | |
- Mã HS 39033060: N83/ Hạt nhựa FR-PC/ABS (Copolyme acrylonitril-butadien-styren) NOVALLOY S7900-8G0044, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ND125/ Hạt nhựa ABS GP35 Natural (nk) | |
- Mã HS 39033060: Nguyên liệu dùng trong sx sản phẩm nhựa: Hạt nhựa nguyên sinh- ABS 60P POWER (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Nguyên liệu sx loa máy vi tính: Hạt nhựa nguyên sinh- ABS RESIN ABS 3SX (9) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NH001/ Hạt nhựa ABS, npl dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NH001/ Hạt nhựa MABS, npl dùng để sản xuất đồ chơi trẻ em, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NH-0826 K2007/ Hạt nhựa ABS NH-0826 Standard Black K2007 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Nhựa (acrylonitril-butadien-styren) ABS CYCOLAC MG47F NA1001, dạng hạt, đóng 25kg/bao. NLSX các sản phẩm bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Nhựa ABS RESIN (GRADE: NATURAL, SD0150W) (ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE COPOLYMERS) nguyên sinh dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Nhựa ABS STYLAC 026 các loại ABS 220P 4SM3369 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Nhựa ABS, dạng hạt PA-709S, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) dạng hạt, loại HI121H-NP dùng để sản xuất vỏ tủ của máy lọc nước, 25kg/bao. Nhà SX: LG Chem, Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Nhựa copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS RESIN, GRADE: HI121H-NP), nguyên sinh, dạng hạt; NW: 25 Kgs/Bao * 1920 Bao; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: Nhựa hạt ABS No.AG15E1 (dạng hạt đồng nhất, hàng mới 100%, NPL SX quạt điện) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NHỰA PA/ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: NHỰA PC (nk) | |
- Mã HS 39033060: NHUA-ABS/ Nhựa hạt nguyên sinh copolyme acrylonitril butadien styren (ABS) TERLURAN GP-35 (đóng đồng nhất 25kg/bao, 760 bao) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NK-NVL-0001/ Hạt nhựa ABS (MABS 920-555 TKLMA-006). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL- ABS700/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700-314(NATURAL), Nguyên liệu sản xuất. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL.ABS700314N/ Hạt nhựa màu tự nhiên ABS RESIN-TOYOLAC 700- 314 NATURAL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL.HNABS19AB6-0230Brown/ Hạt nhựa ABS màu nâu 19AB6-0230 Brown, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL-001/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS 700-314 (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL01/ Hạt nhựa ABS màu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL01/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS HI121H-NP.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa màu ABS (TERLURAN ABS GP-35 TBP 0VA013 G BLK) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa ABS 700 X01 AURORA BLUE FW7521T-A (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa ABS AF312C-9001 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa ABS EF378L 8L394 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa ABS GC-0755/K21441 (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa ABS HF388H C0B574 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa ABS màu (ABS AG15A1 110C) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa ABS NH-0826 G34194 (Dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt Nhựa ABS TOYOLAC 532 X02 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt Nhựa ABS VH-0815 M/C83760 (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa FR-PC/ABS (Copolyme acrylonitril-butadien-styren) NOVALLOY S7900-8G0044, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (TERLURAN ABS GP-35 TBP M 0VA090 BLK) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL02/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL02/ ZM1FW620W252-K Hạt nhựa màu ABS- FW-620 S9W-G0491 (nhựa ABS nguyên sinh 70-89%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL05/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL13/ nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL15/ Hạt nhựa ABS GP35/C1ABSGP35VAC WHO/White. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL15/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS PA-757 J01, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL2/ Hạt nhựa ABS-707 (TC-800,100,S230) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL227/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS-XR440 (Ayrylonitrile butadiene styrene) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL32/ hạt nhựa Styrene-Butadiene Copolymer (PSR dùng trong sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NL34/ Hạt nhựa ABS PA757 Black. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NLLD5/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (Hàng mới 100%) (ABS920) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NLN025/ Hạt nhựa copolyme abs (nk) | |
- Mã HS 39033060: NLNHUA01/ Hạt nhựa Acrylonitrile- Butadiene- Styrene màu xám (ABS-746), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NLNHUA01/ Hạt nhựa màu AB-760GS-XM(TPE), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NLNHUA02/ Hạt nhựa trong suốt AB-760GS-XM(TPE), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL001/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh ABS- PLASTIC RESIN- ABS (PA-765A) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL0056/ Hạt nhựa ABS 700-SG5-11 AB8-0071B BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL008/ Nhựa Acrylonitril Butadiene Styren (ABS nguyên sinh, dạng hạt) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL01-3/ Hạt Nhựa chống cháy ABS RESIN/ Fire Protection Acrylonitrile Butadiene Styrene copolymer Resin. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL0138/ Hạt nhựa ABS (14AB0-0217) Trắng (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL0139/ Hạt nhựa ABS (ABSR-W935) Trắng (Fr.PSC) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL0140/ Hạt nhựa ABS (AB300-1461) Đỏ (Re 40% for Rail) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL0141/ Hạt nhựa ABS (AB250-3779) Xanh (Re 40% for Rail) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL01-5/ Hạt Nhựa ABS/ Acrylonitrile Butadiene Styrene copolymer. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL01-7/ Hạt nhựa màu ABS RESIN/ Acrylonitrile Butadiene Styrene copolymer. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL033/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) COPOLYME ACRYLONITRIL- BUTADIEN- STYREN (ABS) GP35 EURO YELLOW. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL054/ Hạt nhựa abs 14 AB6-0071 D.Brown (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL1014/ Hat nhưa ABS (Copolyme acrylonitril-butadien styren), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL1014/ Hạt nhựa ABS (Copolyme acrylonitrile-butandien-styrene)(ABS),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL105/ Hạt nhựa ABS S7600STAB3539TC-W Milky White (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL11/ Hạt nhựa ABS EX75 (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL11/ Hạt nhựa ABS PA-757 (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL11/ Hạt nhựa POM FM090 (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL126/ Hạt nhựa ABS 700-314 12AB0-0147 White (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL13/ Hạt nhựa ABS màu PA757 GRAY, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL138/ Hạt nhựa ABS 12AB0-0141-3 White (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL14/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa PA66, dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL1800040/ Hạt nhựa ABS Toyolac 107 QW233(W), dạng nguyên sinh, nguyên liệu sản xuất bộ phận lọc nước, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL2/ Hạt màu P00072A dùng trong sản xuất túi lưới nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL2/ Hạt màu Y00075 dùng trong sản xuất túi lưới nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL2/ Hạt màu YS6082 dùng trong sản xuất túi lưới nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL2/ Hạt màu YS6084 dùng trong sản xuất túi lưới nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL2/ Hạt màu YS6087 dùng trong sản xuất túi lưới nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL2/ Hạt màu YS6088 dùng trong sản xuất túi lưới nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL2/ Hạt nhựa ABS EF378L BLACK 9010 (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL238/ Hạt nhựa ABS VW800K WUA3942A (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL285/ Hạt nhựa ABS-14 AB6-0077-6 BROWN (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL330/ Hạt nhựa ABS 5000 (T1265) White (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL341/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 844V X05 NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL393/ Hạt nhựa ABS 5000 (T1662)- Yellow (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL458/ Hạt nhựa ABS 700-314 18AB8-0257 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL469/ Hạt nhựa ABS 700-314/80N CJC026X-C (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL470/ Hạt nhựa ABS 844J-X05 B1 Black (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL472/ Hạt nhựa ABS 844J-X05 NW276 Snow White (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL6/ Hạt nhựa abs- ABS Resin (TOYOLAC 700-314 B1, IKV/19377/KNQ 25Kg/bao, 60 bao)(dùng sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL6/ Hạt nhựa abs- BLACK ABS COMPOUND LAB-CAB-120417RM1 (700-314B) (Nguyên liệu sản xuất linh kiện ép nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL76/ Hạt nhựa Acrylonitrile-Butadiene-styrene copolymer copolyme-không thuộc dạng phân tán-dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng KQGĐ 0641/N3.12/TĐ n(ABS RESIN PA-717C) (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL93/ HẠT NHỰA ABS 220P 13 AB8-0113 BLACK NPL93,Dùng để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL93/ HẠT NHỰA ABS 330 13 AB2-0194-2A PINK NPL93,Dùng để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL93/ HẠT NHỰA ABS 700 SG5 11 AB8-0071B BLACK NPL93,Dùng để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL93/ HẠT NHỰA ABS 920 555 15 TB9-0271-4B P.RED NPL93,Dùng để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL93/ HẠT NHỰA ABS AX05 X03 15 AB6-0132-2A BROWN NPL93,Dùng để SXXK hàng bao bì mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL93/ hạt nhựa nguyên sinh ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: NPL-ABS/ Hạt nhựa nguyên sinh- ABS RESIN SD-1050W, Dùng sản xuất sản phẩm nhựa. 1bao25kg. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NVL01/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa nguyên sinh ABS AG15A1-H (nk) | |
- Mã HS 39033060: NVL21/ Hạt nhựa ABS, nguyên sinh: 500SF, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: NVL24-1/ Hạt nhựa ABS 750 3598-C BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: NVL24-2/ Hạt nhựa màu ghi ABS 750 20098-C (nk) | |
- Mã HS 39033060: NVLSP02/ Hạt nhựa ABS (PBT) (444685). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: ORANGE 0227 (ORANGE 165)/ Hạt nhựa ORANGE 0227 (ORANGE 165), sản phẩm gia công từ hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh; hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: ORANGE 1017/ Hạt nhựa ABS ORANGE 1017, dạng nguyên sinh; hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: P-1048-2/ Hạt nhựa ABS AF3535 7.5PB6/1.5 (P-1048-2) TKYA-130517E (nk) | |
- Mã HS 39033060: P-1088-2/ Hạt nhựa ABS AF3535 N5 (P-1088-2) TKYA-130517D (nk) | |
- Mã HS 39033060: P-1329/ Hạt nhựa ABS AF3535 5PB6/8(P-1329) TKYA-130615E (nk) | |
- Mã HS 39033060: P2H-AT/ Hạt nhựa ABS P2H-AT ENB8.5 GY703188 (nk) | |
- Mã HS 39033060: PABS/ Hạt nhựa abs dùng cho mạch in máy giặt (abs resin) (nk) | |
- Mã HS 39033060: PABS001/ Hạt nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: PC-100 322/ Hạt nhựa Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS)-TOYOLAC 100 322 NATURAL (NVL SX linh kiện nhựa, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: PD-ABS/ Hạt nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: PEV-ABS/ Hạt nhựa ABS K-NANOS MAB 150 I, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: PLASTIC24/ Hạt nhựa ABS-19 AB8-0292 Black (nk) | |
- Mã HS 39033060: POM 9044 BLACK 1001/ Hạt nhựa POM 9044 BLACK 1001, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: POM/ (POM) (POM) Hạt nhựa POM N109-LD DIM GRAY, hàng mới 100%. Đơn giá: 61,405.189637 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 39033060: POM/ (POM) (POM109LDNT)Hạt nhựa POM N109LD TLGO-001,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: PP0040/ Hạt nhựa ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE GRADE KKPC 750SW, Cas.No: 9003-56-9, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: PR-116/ Hạt nhựa (dạng nguyên sinh) thành phần chính ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: PRM-ABS-765A-0-A/ Hạt nhựa ABS PA-765A, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: PS RESIN/ Hạt nhựa nguyên sinh PS Polystyrene loại chịu tác động cao (HIPS RESIN)/ HIPS TOYOSTYRENE FS100S K9-019S Black. PO số 614039563. TK KNQ: 103351989861, trang 3. (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0001/ Hạt nhựa ABS 500-322 White (SAB 8329T) (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0003/ Hạt nhựa ABS TERLURAN GP-35 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0006/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 532 X02 BLACK (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0007/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010 (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0008/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700 X01 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0009/ Hạt nhựa ABS 532-X02 CN6.5 (VHA3351T) (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0011/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-35 TBP M0VA090 BLK (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0012/ Hạt nhựa ABS 700-314 (1982) White (VAA1011T) (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0013/ Hạt nhựa ABS 700-X01 Gleam Black (NU-0214)-MBB (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0014/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-22 TBP M 0VA033 BLK (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0015/ Hạt nhựa ABS AG15E0 Gray (1990) MBB (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0017/ Hạt nhựa ABS AG15E0 Gray (1735) MBB (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0019/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 532 X02 NATURAL (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0025/ Hạt nhựa ABS 700-314 gray (1889) MBB (VHA3491T) (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0027/ Hạt nhựa ABS 700-314 Black (VJA0339T-MBB) (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0029/ Hạt nhựa ABS EK10D9 CANON NEUTRAL 9.0 N-VAA071NT (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0030/ Hạt nhựa ABS AG15E0 White (1921) MBB (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0034/ Hạt nhựa ABS 250X10 Gray A090 MBB (VHA6071T) (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0035/ Hạt nhựa ABS 250X10 Gray 1862 MBB (VHA6011T) (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0036/ Hạt nhựa ABS 250X10 Black 1919 MBB (VJA2781T) (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0037/ Hạt nhựa ABS 250X10 White 1982 MBB (VAA2851T) (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0043/ Hạt nhựa ABS EKF30 BLACK N-VJA3421T (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0044/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700 X01 B1 BLACK (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0045/ Hạt nhựa ABS AG15E0 White (1932) CP (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0047/ Hạt nhựa ABS AG15E0 Black MBB (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0049/ Hạt nhựa ABS 250X10 Black MBB (VJA3831T) (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0053/ Hạt nhựa ABS EF378L Damson Black (94476) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0054/ Hat nhựa ABS EF378L 8L393 (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0061/ Hạt nhựa ABS TOYOLACPAREL TP72 X01 CW991 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0063/ Hạt nhựa ABS 250X10 black A185 CP (VJA4001T) (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0065/ Hạt nhựa ABS 700-314 White A036 CP (VAA4211T) (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0068/ Hạt nhựa ABS SD-0150 W (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-0100-0076/ Hạt nhựa ABS GC-0755/K21441 (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-1000-0001/ Hạt nhựa ABS EKF55 BLACK VJA0839TF (Hạt nhựa dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: R11-1000-0008/ Hạt nhựa ABS/PC TX-5700 BLK (Dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39033060: RD10004/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS: 9003-56-9)(TERLURAN ABS GP-35). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RD10005/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS: 9003-56-9; 9003-54-7 & 100-42-5)(TOYOLAC ABS 700-X01) (nk) | |
- Mã HS 39033060: RD10007/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS: 9003-56-9)(TERLURAN ABS GP-22). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RD10023/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS: 25747-74-4 & 9003-56-9)(NOVODUR HH-112) (nk) | |
- Mã HS 39033060: RD10030/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS: 9003-56-9)(TAIRILAC ABS AG10NP) (nk) | |
- Mã HS 39033060: RDH0001/ Nhựa ABS, dạng hạt(TOYOLAC ABS 700-314)(số CAS: 9003-56-9) (nk) | |
- Mã HS 39033060: RDH0002/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS: 9003-56-9)(KRALASTIC ABS SXH-330) (nk) | |
- Mã HS 39033060: RDH0004/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS: 9003-56-9)(ABS RESIN GA-704) (nk) | |
- Mã HS 39033060: RDH0005/ Nhựa ABS, dạng bột, mã hàng ABS RESIN CHT.CAS No.9003-56-9, 107-13-1, 106-99-0, 100-42-5 & 7732-18-5 (nk) | |
- Mã HS 39033060: RDH0012/ Nhựa ABS, dạng hạt(số CAS: 9003-56-9)(TAIRILAC ABS AF3510) (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000041/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC 100 322, 25KG/BAO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000042/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC 100G-10 BLACK-K1, 25KG/BAO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000045/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC 500 322, 25KG/BAO, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000046/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC 532 X02, 25KG/BAO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000049/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC 700 314, 25KG/BAO, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000050/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC 700 X01, 25KG/BAO, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000073/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC AX05 X03, 25KG/BAO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000299/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TOYOLAC 700 314, 25KG/BAO, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000337/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, KRALASTIC SXH-330, (25kg/bao),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000465/ Nhựa ABS dạng Hạt, NH-0700FX NATURAL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000547/ Nhựa ABS dạng hạt, KRALASTIC GA-704 NATURAL, (25KG/BAO),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000572/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt, TERLURAN GP-22, (25 KG/BAO), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000663/ Nhựa ABS dạng hạt, TAITALAC 5000M, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000692/ Nhựa ABS dạng hạt, SANTAC AT-05 00BS, (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000697/ Nhựa ABS dạng hạt, MAGNUM A156, (25KG/BAO), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000732/ Hạt nhựa ABS (copolyme acrylonitril-butadien-styren) nguyên sinh, mã CL-431 NAT, mới 100%, 25kg/ bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: RE000743/ Nhựa ABS dạng hạt, TOYOLAC 100 X01 NATURAL, 25KG/BAO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: REABS/ Hạt nhựa ABS (ABS TOYOLAC 700-314 NATURAL) (nk) | |
- Mã HS 39033060: REABS/ Hạt nhựa ABS (WHITE COMPOUND ABS765A WA10145C), 25kg/ bao) (nk) | |
- Mã HS 39033060: RMPL-001-757/ 757- hạt nhựa- abs dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất máy bơm nước/V800011901 (nk) | |
- Mã HS 39033060: RMPL-001-765A/ 765a- hạt nhựa- abs dạng nguyên sinh, dùng trong sản xuất các sản phẩm nhựa/V800010101 (nk) | |
- Mã HS 39033060: RM-PRHF0685G/ Hạt nhựa ABS STAREX HF-0685 G62704 (PHI GRAY 3) (Dạng nguyên sinh);(NK theo TK KNQ 103195587830 C11 ngày 12/03/20 và TK 103258432650 C11 ngày 13/04/20) (nk) | |
- Mã HS 39033060: RPV1109/ Hạt nhựa ABS PA777D TRHA-20150312A WHITE (TRYA-140407A) (nk) | |
- Mã HS 39033060: RPV402/ Hạt nhựa ABS 170 BLACK VJA0677T(ứng với mục hàng số 4 TK số 303075181420 ngày 04/03/2020) (nk) | |
- Mã HS 39033060: RPV648/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010 BK. Dạng nguyên sinh. Hàng nhập theo mục 3 thuộc tkk số 103262314740. (nk) | |
- Mã HS 39033060: RSN/ Hạt nhựa ABS-FW-620HT (Acrylonitrile butadiene styrene) (nk) | |
- Mã HS 39033060: RSN/ Hạt nhựa ABS-GFABS-R30 (Acrylonitrile butadiene styrene) (nk) | |
- Mã HS 39033060: RSN/ Hạt nhựa ABS-JH960-HT08 C3B-G0245 (Acrylonitrile butadiene styrene) (nk) | |
- Mã HS 39033060: RSN/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh từ Acrylonitrile-butadiene-styrene copolymers RESIN CEVIAN SHG30-9R953 (nk) | |
- Mã HS 39033060: SDV01/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa ABS (AG15A1), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: SET-154/ Hạt nhựa ACRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE&RESIN; ABS HF380 05941&X08-001020&hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: SIK-JG-ABS/ Hạt nhựa ABS các loại (nk) | |
- Mã HS 39033060: SPL45/ Hạt nhựa ABS UMG ABS VW800K WUA4637A WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: SPL72/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX K21928 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: SPL76/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39033060: SY1101001N0-Hạt nhựa nguyên sinh chất liệu PolyCacbonat dùng để sản xuất mũ bảo hiểm (nk) | |
- Mã HS 39033060: SY1101001N3-Hạt nhựa nguyên sinh chất liệu PolyCacbonat dùng để sản xuất mũ bảo hiểm (nk) | |
- Mã HS 39033060: SY111400300/ Hạt nhựa ABS dùng để sản xuất mũ bảo hiểm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: SY111900300-Hạt nhựa nguyên sinh PVC chất liệu Polyvinylclorua (nk) | |
- Mã HS 39033060: SZNL01/ Hạt nhựa ABS EF378L 9010 (nk) | |
- Mã HS 39033060: SZNL01/ Hạt nhựa ABS GP-35 TBP 9VA260 GRY,thành phần Acrylonitrile-butadiene-styrene copolymer (nk) | |
- Mã HS 39033060: TB-ABS-OPIA/ Hạt nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: TĐMĐSDSP/ KDT-107: Hạt nhựa ABS màu, MN16P26001 (nk) | |
- Mã HS 39033060: TĐMĐSDSP/ ZFJ310-991002# Hạt nhựa ABS ZFJ310-991002 (COSMIC BLUE) (nk) | |
- Mã HS 39033060: TĐMĐSDSP/ ZFJ5-450# Hạt nhựa ABS RESIN ZFJ5 450 (nk) | |
- Mã HS 39033060: TĐMĐSDSP/ ZFJ5-990602# Hạt nhựa ABS ZFJ5-990602 LQ (nk) | |
- Mã HS 39033060: TĐMĐSDSP/ ZFR52-139712-2# Hạt nhựa ABS ZFR52-139712-2 (QUARTZ WHITE) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Techno 350 920100/ Hạt nhựa ABS HF380 6C537 (nk) | |
- Mã HS 39033060: Terluran GP-35 NR/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS TERLURAN GP-35 NR. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: TM01 INEOS/ Hạt nhựa ABS INEOS P2H-AT BLACK (901510) (nk) | |
- Mã HS 39033060: TM02 ABS GY700033/ Hạt nhựa ABS P2H-AT Natural Gray 5.0(N5.0R) GY700033 (nk) | |
- Mã HS 39033060: TM06 MOVA/ Hạt nhựa ABS GP35-TBP M0VA 090 STANDARD BLK (nk) | |
- Mã HS 39033060: TM07 GP35/ Hạt nhựa ABS gp35 phi gray#3 TBP 9VA260 GRY (nk) | |
- Mã HS 39033060: TM15 ABS EF378L OOV/ Hạt nhựa ABS EF378L OOV White (08705) (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMA55/ Hạt nhựa màu/HẠT MÀU POM LEF49055 GREY/11113 (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ ABS GP 35 Phi Gray 3 TBP U-9VA319 (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ ABS GP35 NU0214 0VA013 GLEAM BLACK TBP (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ ABS GP-35 TBP 0VA141 J BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ ABS GP35 TBP 9VA251 GRY # 6 (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ ABS GP35-TBP 9VA232 OOV GRAY 4 (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ ABS GP35-TBP M0VA090 BLK- MBB (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS 700 314 VFA0719T RAINBLUE (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS ABS ZFJ310-990602 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS Denka SR-T-7H NATURAL. Thành phần Acrylonitrile Butadiene StyreneCo-polyme(ABS); 95%-100%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS EF378L 08778 TITANIUM WHITE NU-0195 (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS GP 34 Phi Gray 3 TBPU-9V319 (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS HF 380 07469 (Light quartz) VH (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS LM100 D1 1A5881 Smoke. Thành phần chính Acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer. (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS NH- 0700FX C83325 QUARTZ WHITE.thành phần (Acrylonitrin butadien styren88-95%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS P2H-AT Attract Green (4.0G 7.3/8.3) GN600003.Thành phần chính Acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS RESIN AF 3535-AJ (Z- BLACK).Thành phần chính Acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 700-X01 BLACK B1 (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS VN100 139712-2 ABT-V VK0673 QWARTZ WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa ABS ZFJ310 139712-2 dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMNL01/ Hạt nhựa UMG ABS ZFJ5-WUA3654A dạng nguyên sinh 1bao25kg (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMV03/ Hạt nhựa ABS 700-314 RAIN BLUE VFA0719T (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMV04/ Hạt nhựa ABS GP35-TBP M0VA 090 STANDARD BLK (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMV05/ Hạt nhựa ABS GP-35 Phi Gray#3 TBP 9VA260 GRY (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMV12/ Hạt nhựa ABS EF378L BLACK 9010 (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMV38/ Hạt nhựa ABS NH-0826 Standard Black K2007 (nk) | |
- Mã HS 39033060: TMV39/ Hạt nhựa ABS HF 388H OOV WHITE COB574 (nk) | |
- Mã HS 39033060: TN7200B/ Hạt nhựa PC/ABS Multilon TN7200B CM70977B-VH, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: TOYOLAC 700-X01 TBP 0VA073 BLK/ Hạt nhựa Toyolac ABS 700-X01 TBP 0VA073 BLK (nk) | |
- Mã HS 39033060: Toyolac 700-X01 TBP 1VA030 WHT/ Hạt nhựa Toyolac ABS 700-X01TBP 1VA030 WHT (nk) | |
- Mã HS 39033060: TP72XCW991-01/ Hạt nhựa ABS ToyolacParel TP72 X01 CW991 (nk) | |
- Mã HS 39033060: TPE/ Hạt nhựa ABS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: TRY0000018/ Hạt nhựa ABS (UMG ABS VW800K KUA3501A BLACK),Dạng nguyên sinh (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: TU-ABS757-BK0613/ Hạt nhựa ABS màu (nk) | |
- Mã HS 39033060: TU-ABS757-GN0613/ Hạt nhựa ABS màu (nk) | |
- Mã HS 39033060: VH10/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS AG15E0 (BLACK(MBB) (nk) | |
- Mã HS 39033060: VH13/ Hạt nhựa nguyên sinh TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA223 BLK F010185 (nk) | |
- Mã HS 39033060: VH35/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS 700 314 BLACK 1919 VJA1521T (nk) | |
- Mã HS 39033060: VH54/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS 810 MILKY WHITE Y-VAA1851T (nk) | |
- Mã HS 39033060: VH60/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS NOVODUR P2H-AT 101173 (nk) | |
- Mã HS 39033060: VH74/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS 250 X10 BLACK 1919 VJA2771T (nk) | |
- Mã HS 39033060: VH80/ Hạt nhựa ABS UMG ABS GF20-WUE2070A (nk) | |
- Mã HS 39033060: VH92/ Hạt nhựa ABS TR-10 NC001(N) (nk) | |
- Mã HS 39033060: VH94/ Hạt nhựa ABS HF380 07469 (nk) | |
- Mã HS 39033060: VH94/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS HI121H 0B906 WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: VH95/ Hạt nhựa ABS UMG ABS VN100-440 BK (nk) | |
- Mã HS 39033060: VHA7251T/ Hạt nhựa ABS 700 X01 Canon Neutral 6.5 VHA7251T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: VMF0002/ Hạt nhựa ABS 14 AB8-0132-MB20 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK 1919 thành phần gồm acrylonnitrile, butadiene, styrene (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK 1919 thành phần gồm acrylonnitrile, butadiene, styrene (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS ABS AF3535 N9 WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS Acrylonitrile Butadiene Styrene ABS AF3535 N9 WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS AF3535 N9 WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS AG15E0 MBB 1921 (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS AX4100 BLACK CP (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS AYRYLONITRILE BUTADIENE STYRENE ABS AG15E0 WHITE 1921 MBB (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS GC-0755/K21441 (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS PA757 BLACK 14 (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS plastic resin DG417- acrylonitril-butadien-styren (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS RESIN AF3535-AJ (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS SD-0150 W (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS STAREX, NH-0826, K2007 (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa ABS TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa PBT/ABS B2504 BLACK thành phần gồm acrylonnitrile, butadiene, styrene (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựa TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựaABS AX4100 BLACK CP (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ Hạt nhựaTERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK (nk) | |
- Mã HS 39033060: VSNL1/ TERLURAN ABS GP-22 TBP 0VA033 BLK (nk) | |
- Mã HS 39033060: VT25/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS(0103-001062 ABS GP35 Ebony Black K2637) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Y25447/ Hạt nhựa ABS E7301 (ABS E7301 NH-1L) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Y25755/ Hạt nhựa ABS (ABS E7301 TJA9508T (NH167L)) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Y28966/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (ABS E7301 NH-900L-5) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Y29219/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (ABS E7301 SC3240) (nk) | |
- Mã HS 39033060: Y30147/ Hạt nhựa PC+ABS dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39033060: YELLOW 0220 (yellow 109C)/ Hạt nhựa YELLOW 0220 (yellow 109C), sản phẩm gia công từ hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh; hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033060: YG034/ Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39033060: YKCT0004/ Hạt nhựa- ABS.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: YW-M175/ Hạt nhựa ABS 11 AB0-0116 WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: YW-M181/ Hạt nhựa ABS 13 AB8-0105 Black (nk) | |
- Mã HS 39033060: YW-M245/ Hạt nhựa ABS 700-314 09 ABN-008 NTR (nk) | |
- Mã HS 39033060: Z1100-0505/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 100-322 B1 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: Z1100-0526/ Hạt nhựa ABS TOYOLAC 100 322 NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39033060: Z1100-0603/ Hạt nhựa ABS POLYLAC PA-765 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZFJ310 139712-2/ Hạt nhựa ABS ZFJ310 139712-2 QUARTZ WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZFJ310 HUA4036B/ Hạt nhựa ABS ZFJ310 HUA4036B ENN7.5 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZFJ310-991002/ Hạt nhựa ABS ZFJ310-991002 (COSMIC BLUE) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZFJ5 991002/ Hạt nhựa ABS ZFJ5 991002 (COSMIC BLUE) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZFJ5-450/ Hạt nhựa ABS RESIN ZFJ5 450 (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZFJ5-990602/ Hạt nhựa ABS ZFJ5-990602 LQ (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZFJ5-HUA5369A/ Hạt nhựa ABS ZFJ5-HUA5369A (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZFR52-139712-2/ Hạt nhựa ABS ZFR52-139712-2 (QUARTZ WHITE) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1FW620H295-K Hạt nhựa màu ABS (FW-620 S4A-G0123 (GY-295)) (nhựa ABS nguyên sinh 70-89%) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1FW620K108-K Hạt nhựa màu ABS (FW-620 S2B-G0731 (BK-108)) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1FW620K108-K/ Hạt nhựa màu ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1FW620W252-K Hạt nhựa màu ABS (FW-620 S9W-G0491) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1FW620W252-K/ Hạt nhựa màu ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1HF606K108-K/ Hạt nhựa màu ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01G194-A/ Hạt nhựa màu ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01H002-A/ Hạt nhựa màu ABS (TBP 9VA317 GRY) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01H169-A/ Hạt nhựa abs (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01H393-A/ Hạt nhựa ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01H877-A/ Hạt nhựa màu abs (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01H939-A/ Hạt nhựa màu abs (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01H959-A/ Hạt nhựa màu ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01H961-A/ Hạt nhựa màu ABS (TBP 9VA268 GRY) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01K108-A/ Hạt nhựa màu ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01K115-A/ Hạt nhựa màu ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01V163-A/ Hạt nhựa màu ABS (TBP 8VA010 VLT) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01W100-A/ Hạt nhựa màu ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01W140-A/ Hạt nhựa màu abs (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01W252-A/ Hạt nhựa màu ABS (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZM1T700X01W300-A/ Hạt nhựa màu abs (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZRH102230000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Copolymer acrylonitril- butadien styren (ABS) _ ZRH102230000 UMG ABS HF-3 (K0001) (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZRH102260000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Copolyme acrylonitrile butadien styren (ABS) _ ZRH102260000 Techno ABS 130 1A5824 Black (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZRHV000100/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Copolyme acrylonitrile butadien styren (ABS) _ ZRHV000100 ABS-PA757 WHITE (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZRHV000600/ Hạt nhựa nguyên sinh, có nhiều công dụng-Copolyme acrylonitrile butadien styren (ABS) _ ZRHV000600 ABS PA-757 RED (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZRHV001100/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Copolymer acrylonitrile- butadien styren _ ZRHV001100 ABS TECHNO 330 YELLOW (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZRHV00270000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng _ ZRHV00270000 TOYOLAC 100-322 B1 BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZRHV003300/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Acrylonitrile-Butadiene-Butylacrylate-Styrene polymer _ ZRHV003300 ABS EX10K WHT (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZRHV004000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer (ABS) _ ZRHV004000 ABS 400 WHT (nk) | |
- Mã HS 39033060: ZRHV00470000/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Acrylonitrile-butadiene-styrene copolymer (ABS) _ ZRHV00470000 ABS POLYLAC PA-757 TBP0VA142BLK (BLACK) (nk) | |
- Mã HS 39033090: 0103-011564/ Hạt nhựa ABS (dạng hạt)- ABS-PEARL LU637 D/CH-METAL (1E118AT) (nk) | |
- Mã HS 39033090: 100401KK15/ NSBC 210 (Hạt nhựa SB 25kg/bag) (nk) | |
- Mã HS 39033090: 20/ Khay nhựa đựng bật lửa (dùng trong đóng gói hàng hóa xuất khẩu)(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033090: 301009000335/ Phụ gia tạo màu nhựa ABS màu đen dạng hạt, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: 47/ Gá nhựa LY6237001(dùng để cố định cảm biến Led trên bản mạch điện tử, chất liệu nhựa ABS, kích thước: 67*13.75*12.2(mm)), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: 500010/ Túi nhựa/OPP BAG PR-MAS, dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) | |
- Mã HS 39033090: 500020/ Túi nhựa/OPP BAG HCB-142P, dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) | |
- Mã HS 39033090: 500030/ Túi nhựa/OPP BAG P28 (190140, dùng để đóng gói sản phẩm XK (nk) | |
- Mã HS 39033090: 600107EGYVQ01/SXXK/ Hạt nhựa ABS 100-322 L-VHA7261T loại 600107EGYVQ01/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39033090: 600107WTVQ01/ Hạt nhựa ABS 100 322 HW003 U6V loại 600107WTVQ01/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39033090: 600137LGYVQ01/SXXK/ Hạt nhựa ABS 462M LIGHT GRAY loại 600137LGYVQ01/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39033090: 600168/SXXK/ Hạt nhựa ABS UMG EX416-931401(LGY) loại 600168/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39033090: 600174/SXXK/ Hạt nhựa ABS loại 600174/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39033090: 600185/SXXK/ Hạt nhựa abs loại 600185/sxxk (nk) | |
- Mã HS 39033090: 600223CGQ01/SXXK/ Hạt nhựa ABS loại 600223CGQ01/SXXK (nk) | |
- Mã HS 39033090: ABS 0.06 HTQ-1T-20-2/ Nhựa ABS 0.06 (70x400000) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: ABS 0.13 HTQ-1T-20-1-140A/ Nhựa ABS 0.13 (60x400000) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: ABS D-1000 06J705R6/ Nhựa tổng hợp dùng để sản xuất vỏ máy in, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: ABS D1000/ Nhựa tổng hợp dùng để sản xuất vỏ máy in(GPPC ABS D1000 06J705R6), hàng mới 100%, 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39033090: ABS-E7301-TJA9508T(NH167L)/ Hạt nhựa ABS các loại (ABS E7301 TJA9508T (NH167L)) (nk) | |
- Mã HS 39033090: AF366F- 05941/ Hạt nhựa Acrylonitrile butadiene styrene (ABS) dùng để sản xuất chuông cửa ra vào. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: AOYBAN00001,AB03-CHA- Copolyme acrylonitril-butadien-styrene (ABS) nguyên sinh, dạng bột, kq PTPL: 1042/TB-KĐ4 (11/07/2019) (nk) | |
- Mã HS 39033090: AOYBAN00001,AB03-CHA; NATURAL;G-ABS POLY GENERAL- Copolyme acrylonitril-butadien-styrene (ABS) nguyên sinh, dạng bột, kq PTPL: 1042/TB-KĐ4 (11/07/2019); CAS: 9003-56-9 (nk) | |
- Mã HS 39033090: AOYBAN00013,AB03-CHT; NATURAL;G-ABS POLY GENERAL- Copolyme acrylonitrile-butadiene-styrene, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 4241/TB-TCHQ (19/07/2018); cas: 9003-56-9 (nk) | |
- Mã HS 39033090: AOYBAN00013,AB03-CHT-Copolyme acrylonitrile-butadiene-styrene, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, kq PTPL: 4241/TB-TCHQ (19/07/2018) (nk) | |
- Mã HS 39033090: BKT/ Bột kim tuyến (màu trắng AB, xanh lá cây, đỏ) (nk) | |
- Mã HS 39033090: BỘT NHỰA ABS TÁI SINH, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: Các copolyme acrylonitril-butadien-styren (ABS) nhựa nguyên sinh, loại khác: ABS-PEARL LU637 D/CH-METAL (1E118AT), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: Chất trợ gia công nhựa Copolyme Acrylonitril- butadien- styren nguyên sinh DAG138, dạng bột (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033090: Copolymer nguyên sinh Acrylonitril-Butadien-Styren (ABS) dạng bột, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa- ABS base resin STAREX CH-T (Mã cas: 9003-56-9). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS 100 322 DARK GRAY loại 600174VQ01 (nk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS 100 322 WHITE loại 600107WTVQ02 (nk) | |
- Mã HS 39033090: HAT NHUA ABS CAC LOAI/ Hạt Nhựa ABS AF3535 TKYA-150404A White N9 (nk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS RECYCLE PELLET dùng để sản xuất chân bàn- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS Stylac 026 các loại TOYOLAC AX05 XA2230.20kg/bag (nk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS-PEARL LU637 SV-METAL (1E118AU), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS-PEARL ML687 W/SV-METAL (1E118AL), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa Heplen P280B-05 Black 2R8842 25kg/bag (nk) | |
- Mã HS 39033090: HẠT NHỰA MẪU: RES N/ AF365F- 07679, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: HẠT NHỰA MẪU: RES N/ HF380- 06206, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa nguyên sinh ABS copolymers Terluran GP-22 NR, đóng gói 25kg/1bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: hạt nhựa nguyên sinh, mã hàng:TRIBS ML687 BK-CAVIAR#A (Code: 1E119W). đóng gói: 5kg/gói.hsx:Samyang Corporation. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: HẠT NHỰA RES N/ XR409H-06635, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: HẠT NHỰA TÁI SINH ABS- ABS RECYCLE PELLET, 25 KG/BAO, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa TPE 95-1 (THERMOPLASTIC ELASTOMER) có tính đàn hồi 95-1,độ bám dính 95 độ, thành phần chính Polystyrene-butadiene copolyme, nsx: Cixi Jiahua Plastics, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: HMPP/ Hạt màu 2016.Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: JICH66/ HẠT NHỰA ĐEN (SD cho máy khâu)/81400 (nk) | |
- Mã HS 39033090: JICH66/ HẠT NHỰA NGHIỀN ABS (SD cho máy khâu)/81384 (nk) | |
- Mã HS 39033090: JICH66/ HẠT NHỰA POM (SD cho máy khâu)/80774 (nk) | |
- Mã HS 39033090: KM1-0026-025104/ Hạt nhựa màu ABS/GP-35/TBP M OVA141 J BLK/JACK BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033090: KM1-0026-025105/ Hạt nhựa màu ABS/GP-35/TBP M OVA141 J BLK/JACK BLACK (nk) | |
- Mã HS 39033090: KM-42/ Hạt nhựa: Formosa Black ABS AG15A1 TM-50BK (nk) | |
- Mã HS 39033090: KY-HN/ Hạt nhựa EVA- EVA: 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: KY-HN/ Hạt nhựa EVA HG-M6 (nk) | |
- Mã HS 39033090: KY-HN/ Hạt nhựa EVA LSP-EVA (nk) | |
- Mã HS 39033090: KY-HN/ Hạt nhựa EVA S-S-PEVA (nk) | |
- Mã HS 39033090: KY-HN/ Hạt nhựa/ CLEARTACK W 120 ADHESIVE (nk) | |
- Mã HS 39033090: MABS-920555-VAA4511T-TRSP/ HẠT NHỰA MABS 920 555 TRANSPARENT DF Y-VAA4511T-FG001789- 25KG/Bag.Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: MABS-920555-VFA2291T-SMO/ Hạt nhựa MABS 920 555 SMOKE Y-VFA2291T FG000767.Thành phần chính copolyme acrylonitril-butadien-styren.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: MS8000219007/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh ABS TOYOLAC 100 WHITE, dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa/V800011907 (nk) | |
- Mã HS 39033090: MVN9/ Hạt nhựa PC/ABS BAYBLEND FR3010 705558. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: N ABS/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng hạt (ABS Resin PA-756B), Nhãn hiệu CHIMEI, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: N045/ Nút cài bằng nhựa (0.5cm x 1.5cm) (nk) | |
- Mã HS 39033090: NK079/ Hạt nhựa ABS (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39033090: NL1/ Nhựa co-polyme abs dạng bột, nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39033090: NPL001/ Hạt nhựa ABS các loại/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: NPL003/ Hạt nhựa PC/ABS các loại/Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: NPL104/ Hạt nhựa PC/ABS S7600 TJA8589TC-W Flannel Black) (nk) | |
- Mã HS 39033090: NPL93/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh Copolyme Acrylonitril Butadie Styren ABS (nk) | |
- Mã HS 39033090: NPL93/ Nhựa abs stylac 026 các loại_ABS 120P SCB-20444 25kg/bag (nk) | |
- Mã HS 39033090: NVL-ABS 780N/ Nhựa ABS 780n/ ABS Resin 780N (3 kiện 3 tấn) (nk) | |
- Mã HS 39033090: NVL-ABSTS/ Nhựa ABS trong suốt (1 kiện 1 tấn) (nk) | |
- Mã HS 39033090: NVL-PPJ801/ Nhựa PP J801 (96 kiện 96 tấn) (nk) | |
- Mã HS 39033090: PC-6557/ Hạt Nhựa Nguyên Sinh PC Polycarbonat Makrolon 6557, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: PP0016/ Hạt nhựa ABS UMG VW 100-450 (nk) | |
- Mã HS 39033090: R-B-068/ Bột nhựa ABS (ABS DP611M); TÊN HH: Acrylonitrile-Butadiene-Styrene Copolymer; CTHH: (C3H3N,C4H6,C8H8)x; CAS No: 9003-56-9; NSX: Techno Polymer Co.,Ltd (nk) | |
- Mã HS 39033090: RE000014/ Nhựa ABS dạng bột, DP611, 25Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: RE000017/ Nhựa ABS dạng bột, DP638A, 25Kgs/ Bao,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: RE000019/ Nhựa ABS dạng bột, DPM647, 20Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: RE000070/ Nhựa nguyên sinh ABS bột, MP VX, 15kg/bag, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: RE000563/ Nhựa nguyên sinh ABS(ACRYLONITRILE BUTADIEN STYRENE COPOLYMER)dạng bột, 0-T654, 25Kgs/ bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033090: RE000566/ Nhựa nguyên sinh ABS(ACRYLONITRILE BUTADIEN STYRENE COPOLYMER)dạng bột, DP611, 25kg/bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033090: RE000582/ Nhựa nguyên sinh ABS (ACRYLONITRILE BUTADIEN STYRENE COPOLYMER)dạng bột, S-3710, 20kg/bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033090: RE000606/ Nhựa ABS dạng bộtNDP611,25Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033090: RE000737/ Nhựa nguyên sinh ABS dạng bột, DP611, 25Kgs/ bag, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39033090: TPVF01/ Hạt nhựa PP YR-PG4020B (Polyme từ Styren) (nk) | |
- Mã HS 39033090: VSNL1/ Hạt nhựa ABS EF378L 17813 (OOV1) (nk) | |
- Mã HS 39033090: VSNL1/ Hạt nhựa ABS HF388H 8R562 Basalt Light (nk) | |
- Mã HS 39033090: Y-VHA7611T/ Hạt nhựa MABS 920 555 TP TRUE GRAY 30 Y-VHA7611T. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39033060: 000102600 Hạt nhựa ABS màu xanh- Resin ABS (AB250-3779) BLUE (Re 40% for Rail / JP, hang xuat tai muc 1 cua TKN TKN 103261525030/A41 (14/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 39033060: 000102700 Hạt nhựa ABS màu đỏ- Resin ABS (AB300-1461) Red (Re 40% for Rail / JP, hang xuat tai muc 2 cua TKN TKN 103261525030/A41 (14/04/2020) (xk) | |
- Mã HS 39033060: 000200000 Hạt nhựa ABS màu trắng- Resin ABS (ABRS-W935) WHITE Fr.PSC/ JP, hang xuat tai muc 2 cua 103367598350/A41 (16.06.2020) (xk) | |
- Mã HS 39033060: 001-20/ Hạt nhựa ABS U-6R-GP-3(V) (xk) | |
- Mã HS 39033060: 006-20/ Hạt nhựa ABS U-22W-222/-1(V) (xk) | |
- Mã HS 39033060: 008-20/ Hạt nhựa ABS U-6BK-GP-214B (V) (xk) | |
- Mã HS 39033060: 100350503/ Hạt nhựa Modified ABS-X 901-01K2-001/White. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: 101990400/ Hạt nhựa ABS GP35-C1ABS GP35VACWHO. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: 14AB00217 Hạt nhựa ABS màu trắng- Resin ABS (14AB0-0217) WHITE, hang xuat tai muc 1 cua TKN 103369319320/A41 (17.06.2020) (xk) | |
- Mã HS 39033060: 150-20/ Hạt nhựa ABS U-6BK-GP-222(V) (xk) | |
- Mã HS 39033060: 501-B00109-97/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK MBB VJA0739T. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: 501-B00215-97/ Hạt nhựa ABS 250 X10 GRAY A090MBB (VHA6071T-MBB). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: 501-B00216-97/ Hạt nhựa ABS 250X10 Gray 1862 MBB (VHA6011T-MBB. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: 501-B00218-97/ Hạt nhựa ABS 250 X10 GRAY A090 (VHA6061T0. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: 501-B00288-97/ Hạt nhựa ABS HF388H 00V WHITE COB574. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: 600107VQ01/ Hạt nhựa ABS loại 600107VQ01/SXXK (xk) | |
- Mã HS 39033060: 757 NC-1/ Hạt nhựa ABS 757 (NC) (xk) | |
- Mã HS 39033060: 765B-4/ Hạt nhựa ABS 765B (NC) (xk) | |
- Mã HS 39033060: 9190/ Hạt nhựa ABS ABS 780C 16790. Tái xuất theo mục 20 tờ khai: 103322857740 ngày 21/05/2020. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BEIGE- 1/ Hạt nhựa ABS màu be (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BEIGE- 14/ Hạt nhựa ABS màu be (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BEIGE- 4/ Hạt nhựa ABS màu be (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 1/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 10/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 13/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 2/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 26/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 3/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 30/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 4/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 6/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BLACK- 7/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BLUE- 1/ Hạt nhựa ABS màu xanh (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BROWN- 1/ Hạt nhựa ABS màu nâu (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BROWN- 4/ Hạt nhựa ABS màu nâu (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BROWN- 6/ Hạt nhựa ABS màu nâu (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB BROWN- 7/ Hạt nhựa ABS màu nâu (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB GRAY- 1/ Hạt nhựa ABS màu xám (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB GRAY- 10/ Hạt nhựa ABS màu xám (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB GRAY- 12/ Hạt nhựa ABS màu xám (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB GRAY- 16/ Hạt nhựa ABS màu xám (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB GRAY- 30/ Hạt nhựa ABS màu xám (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB GRAY- 4/ Hạt nhựa ABS màu xám (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB GREEN- 1/ Hạt nhựa ABS màu xanh lá (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB IVORY- 14/ Hạt nhựa ABS màu ngà (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB IVORY- 4/ Hạt nhựa ABS màu ngà (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB ORANGE- 4/ Hạt nhựa ABS màu cam (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB ORANGE- 7/ Hạt nhựa ABS màu cam (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB PINK- 1/ Hạt nhựa ABS màu hồng (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB PINK- 13/ Hạt nhựa ABS màu hồng (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB PINK- 30/ Hạt nhựa ABS màu hồng (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB PINK- 7/ Hạt nhựa ABS màu hồng (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB RED- 13/ Hạt nhựa ABS màu đỏ (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB RED- 4/ Hạt nhựa ABS màu đỏ (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB RED- 6/ Hạt nhựa ABS màu đỏ (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB RED- 7/ Hạt nhựa ABS màu đỏ (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB WHITE- 1/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB WHITE- 2/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB WHITE- 3/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB WHITE- 30/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB WHITE- 6/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB WHITE/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39033060: AB YELLOW- 7/ Hạt nhựa ABS màu vàng (xk) | |
- Mã HS 39033060: ABS 757/ Hạt nhựa ABS 757 gia công màu VJ0590 BLACK mã 9026-12, đơn giá gia công 0.2 USD (xk) | |
- Mã HS 39033060: ABS PA/ Hạt nhựa ABS D150 gia công tạo hạt, tạo màu NATURAL 934460010047, đơn giá gia công 0.2 USD/Kg (xk) | |
- Mã HS 39033060: ABS PA/ Hạt nhựa ABS PA 756 gia công tạo hạt, tạo màu White mã 1114-12, giá gia công 0.2USD/kg (xk) | |
- Mã HS 39033060: ABS RECYCLE PELLET/ Hạt nhựa ABS nguyên sinh dạng tái sinh do Việt Nam sản xuất. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: ABS/ Hạt nhựa ABS màu(ABS GP35 BLACK) (xk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-1/ Hạt nhựa ABS gia công tạo hạt, tạo màu 700-001278 Black mã 9084-12, đơn giá gia công 6100đ/KG (xk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-ABS920/20/ Hạt nhựa ABS (Acrylonitril-butadien-styren) (ABS920). Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-PTG500/20/ Hạt nhựa ABS (Acrylonitril-butadien-styren) (PTG500). Mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-TR557/20/ Hạt nhựa màu SEBS (Styrene-Ethylene-Butadiene-Styrene) ABS TR557, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: ABS-TR558A/20/ Hạt nhựa ABS (Acrylonitril-butadien-styren) (ABSTR558A). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD00201/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/74805 (PMS 18-4330TP) 1RM0040426 (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD00210/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/77383 (PMS 14-4522TP) 1RM0040426 (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD00217/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/86403 (DIC P-607) 1RM0040426 (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD00221/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/88367 (PMS 365U) 1RM0040426 (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD00229/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/C71335 (PMS 14-1118TP) 1RM0040426 (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD00242/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/C82886 (DIC P-264) 1RM0040426 (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD00261/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/C9930 (PMS 11-0606TP) 1RM0040426 (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD00312/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/K2007 (GLOSSY BLACK) 1RM0040426 (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD00447/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/C83290 (PMS 13-3801TP) 1RM0040426 (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD01500/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/G62277 (DGR 15-4503) 1RM0040426 (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD01675/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/67065 (PMS 15-3508TP) 2RM0019732 (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD01676/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/650106 (PMS 17-3619TP) 2RM0019732 (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD02238/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/76746 (PMS P121-13C) 1RM0040426 (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD02239/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/78461 (PMS 12-5410TP) 1RM0040426 (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD02249/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/47294 (PMS 15-1530TP) 1RM0040426 (xk) | |
- Mã HS 39033060: ANAASD02250/ Hạt nhựa ABS RESIN SD-0150/48528 (PMS 14-1418TP) 1RM0040426 (xk) | |
- Mã HS 39033060: Bột nhựa màu đen ABS 3513.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: E101890100/ Hạt nhựa ABS-HI121H-0909. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: E101890104/ Hạt nhựa ABS-HI121H/White MK1. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: E101890105/ Hạt nhưạ ABS-HI121H-White A21S. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: E101890110/ Hạt nhựa ABS-HI121H-Gray CD5400. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010062/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010063/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010075/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010097/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010117/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010124/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010170/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010181/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010185/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010192/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010208/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010219/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010227/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010232/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010239/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010249/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010272/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010290/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010298/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010306/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F010308/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110006/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110010/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110012/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110035/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110044/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110045/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110055/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110070/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110072/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110075/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110076/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110077/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110078/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110089/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110116/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110132/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110135/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110137/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110150/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110151/ Hạt nhựa màu ABS(CHIMEI ABS PA-757 TBP 1VA122 WHT) (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110167/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110168/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110178/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110179/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110180/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110184/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110197/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110214/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110219/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110220/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110221/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110223/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110224/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110225/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110234/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110237/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110250/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110252/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110253/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110274/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110281/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110283/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F110286/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F200005/ Hạt nhựa tổng hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F210021/ Hạt nhựa màu ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F810006/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F810016/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F810026/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F810028/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F810029/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F810037/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F810042/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F810043/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F810047/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F810050/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F810057/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F810058/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: F810060/ Hạt nhựa hỗn hợp ABS (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000002/ Hạt nhựa ABS 100 322 BLACK VJA1641T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000006/ Hạt nhựa ABS 100 322 BROWN VGA0089T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000014/ Hạt nhựa ABS 100 322 MILKY WHITE VAA0519T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000020/ Hạt nhựa ABS 100 322 WHITE VAA0509T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000024/ Hạt nhựa ABS 100G-10 K1 BLACK D-VJA1781T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000035/ Hạt nhựa ABS 170 BLACK VJA0677T. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000036/ Hạt nhựa ABS 170 BLUE VFA0507T. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000054/ Hạt nhựa ABS 500 322 WHITE SAB8329T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000057/ Hạt nhựa ABS 532 X02 CANON NEUTRAL 6.5 VHA3351T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000060/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK VJA0339T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000061/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK VJA0339T-MBB (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000062/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK VJA0739T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000063/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK VJA0739T-MBB (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000065/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK 1919 VJA1521T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000077/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1861 VHA2911T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000078/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1862 VHA3391T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000080/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1889 VHA2881T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000086/ Hạt nhựa ABS 700 314 GREEN 5266 VEA0411T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000104/ Hạt nhựa ABS 700 314 MINT GREEN VEA0209T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000105/ Hạt nhựa ABS 700 314 MILKY VXA0301T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000108/ Hạt nhựa ABS 700 314 OOV GRAY 2 VHA2179T-MBB (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000110/ Hạt nhựa ABS 700 314 OOV GRAY 4 VHA2109T-MBB (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000113/ Hạt nhựa ABS 700 314 PASTEL IVORY B-VDA0141T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000116/ Hạt nhựa ABS 700 314 RAIN BLUE VFA0719T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000126/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE NW1 B-VAA1051T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000130/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE 1982 VAA1011T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000134/ Hạt nhựa ABS 700 X01 AURORA BLUE FW7521T-A (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000139/ Hạt nhựa ABS 700 X01 BLACK 1919 VJA1531T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000141/ Hạt nhựa ABS 700 X01 GLEAM BLACK VJA0479T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000142/ Hạt nhựa ABS 700 X01 GLEAM BLACK VJA0479T-MBB (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000149/ Hạt nhựa ABS 700 X01 WHITE VAA0599T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000150/ Hạt nhựa ABS 844V X05 BLACK N-VJA1621T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000153/ Hạt nhựa ABS 844V X05 GRAY N-VHA3721T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000182/ Hạt nhựa ABS EK10D9 CANON NEUTRAL 9.0 N-VAA071NT. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000183/ Hạt nhựa ABS EKF55 BLACK VJA0839TF. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000669/ Hạt nhựa ABS 110 BLACK VJA0819T. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000670/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1889 VHA3491T-MBB (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000717/ Hạt nhựa ABS 700 314 BLACK 1919 VJA1821T-MBB (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000720/ Hạt nhựa ABS 844V X05 WHITE N-VAA1521T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000731/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1735 VHA4471T-MBB (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000760/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE 1921 VAA1611T-MBB (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000875/ Hạt nhựa ABS 844V X05 PINK N-VBA1651T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000876/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK 1919 VJA2771T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000880/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY A091 VHA5091T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000893/ Hạt nhựa ABS 462M LIGHT GRAY VHA5231T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000894/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY A090 VHA5171T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000913/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1735 VHA4461T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000920/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE 1932 VAA1821T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000937/ Hạt nhựa ABS 100 322 WHITE L-VAA1901T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000945/ Hạt nhựa ABS SERG2 LIGHT BLUE G-VFA2751T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG000951/ Hạt nhựa ABS VGR20 NATURAL 60000 (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001079/ Hạt nhựa ABS 700 X01 FOGGY GRAY 7.5 VHA5901T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001086/ Hạt nhựa ABS 700 X01 VENETIAN RED VBA1901T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001112/ Hạt nhựa ABS 250 X10 GRAY 1862 VHA6011T-MBB (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001113/ Hạt nhựa ABS 250 X10 GRAY A090 VHA6071T-MBB (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001114/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK 1919 VJA2781T-MBB (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001121/ Hạt nhựa ABS 700 314 OOV GRAY 7 VHA2149T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001123/ Hạt nhựa ABS 250 X10 GRAY 1862 VHA6001T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001124/ Hạt nhựa ABS 250 X10 GRAY A090 VHA6061T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001148/ Hạt nhựa ABS EKF30 BLACK N-VJA3421T. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001162/ Hạt nhựa ABS 100 322 DARK GRAY L-VHA6211T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001180/ Hạt nhựa ABS SERG2 BLACK 99299 (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001185/ Hạt nhựa ABS 700 314 GRAY 1862 VHA3561T-MBB (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001196/ Hạt nhựa ABS TN-095VN BLACK VJA3461T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001197/ Hạt nhựa ABS TN-100VN STANDARD BLACK VJA3471T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001199/ Hạt nhựa ABS 250 X10 WHITE 1982 VAA2801T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001203/ Hạt nhựa ABS 250 X10 WHITE A151 VAA2621T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001222/ Hạt nhựa ABS 250 X10 WHITE 1982 VAA2851T-MBB (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001321/ Hạt nhựa ABS 100 322 DARK BLUE L-VFA2821T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001359/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX EMBER GOLD N-VCA1571T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001366/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX ASTRAL GRAY N-VHA6711T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001367/ Hạt nhựa ABS 700 X01 OOV WHITE L-VAA3051T-CO (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001379/ Hạt nhựa ABS 844V X05 WHITE N-VAA3251T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001396/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX DARK MOON GRAY N-VHA6701T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001442/ Hạt nhựa ABS 100 322 DRARK BROWN VGA0541T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001472/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE 1982 VAA1171T-MBB (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001473/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK VJA3831T-MBB (xk) | |
- | - Mã HS 39033060: FG001488/ Hạt nhựa ABS 700 X01 GRAY VHA7131T (xk) |
- Mã HS 39033060: FG001494/ Hạt nhựa ABS 700 314 GREEN 5310 L-VEA1481T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001504/ Hạt nhựa ABS 700 X01 GRAY 1925 VHA6941T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001520/ Hạt nhựa ABS 700 X01 CANON NEUTRAL 6.5 VHA7251T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001522/ Hạt nhựa ABS 100 322 ELEPHANT GRAY L-VHA7261T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001539/ Hạt nhựa ABS GA-704 black SN170 (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001540/ Hạt nhựa ABS GA-704 black SN113 (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001555/ Hạt nhựa ABS 700 314 White VAA3811T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001572/ Hạt nhựa ABS 700 X01 TITANIUM WHITE L-VAA3101T-CO (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001602/ Hạt nhựa ABS F5471 BLACK SACNC0 (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001619/ Hạt nhựa ABS 700 X01 PURE WHITE L-VAA1581T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001630/ Hạt nhựa PBT/ABS FR B4240 IVORY P-038 8M0108 (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001631/ Hạt nhựa PBT/ABS FR B4240 DARK BROWN P-083 5M0019 (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001632/ Hạt nhựa PBT/ABS B4240 BLACK N-1.5G 9M0026 (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001643/ Hạt nhựa PBT/ABS B4240 CHARCOAL 8M0116 (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001661/ Hạt nhựa ABS 100 322 RED VBA2421T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001666/ Hạt nhựa ABS 250 X10 WHITE A076 VAA4121T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001669/ Hạt nhựa ABS 250 X10 WHITE A081 VAA4241T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001680/ Hạt nhựa ABS 250 X10 BLACK A185 VJA4001T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001688/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE A036 VAA4211T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001721/ Hạt nhựa PBT/ABS B4240 BEIGE 5M0020 (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001727/ Hạt nhựa ABS 5000M WHITE VAA4381T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001745/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE RAL9003 L-VAA4441T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001751/ Hạt nhựa ABS 700 X01 BASALT LIGHT VHA7621T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001755/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX INTELLIGENT GRAY N-VHA7821T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001760/ Hạt nhựa ABS 700 X01 BASALT MEDIUM VHA7671T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001775/ Hạt nhựa ABS NH-0700FX LIGHT QUARTZ N-VAA4251T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001785/ Hạt nhựa ABS F5471 IVORY CAAR80UC (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001788/ Hạt nhựa ABS 700 X01 PASSION ORANGE VCA1731T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001851/ Hạt nhựa ABS 700 314 WHITE VAA4711T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001873/ Hạt nhựa ABS 320 BLACK 95033 (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001874/ Hạt nhựa ABS 700 X01 EXOSPHERE BLUE VFA5001T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001875/ Hạt nhựa ABS 700 X01 THERMOSPHERE BLUE VFA4991T (xk) | |
- Mã HS 39033060: FG001879/ Hạt nhựa ABS 700 X01 MESOSPHERE BLUE VFA4981T (xk) | |
- Mã HS 39033060: GS.TPABSB/ Hạt nhựa ABS màu đen (xk) | |
- Mã HS 39033060: GY039800/ GY039800 Hạt nhựa nguyên sinh có nhiều công dụng-Copolyme acrylonitrile butadien styren (ABS) _ GY039800 ABS400 (ABS-PA757 WHITE),tái xuất thuộc TK:103280022530/E11,ngày 24/04/2020,mục 1 (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt màu 2020(Copolyme Acrylonitril Butadien Styren (ABS)) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt màu P00103(Copolyme Acrylonitril Butadien Styren (ABS)) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt Màu W01046 (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren (ABS)) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt màu W1105B(Copolyme Acrylonitril Butadien Styren (ABS)) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt Màu W1115 (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren (ABS)) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt Màu W3040 (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren (ABS)) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt Màu Y00981 (Copolyme Acrylonitril Butadien Styren (ABS)) Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (ABS-GF30 TORAY TOYOLAC 450G 30 K3 BLACK 593135).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS (dạng nguyên sinh), hàng gửi mẫu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hat nhưa ABS 727 (Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hat nhưa ABS 747 (Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hat nhưa ABS 757 (Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS 757 (NC) (25kg/bag) (xk) | |
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA ABS ĐEN 125/ ABS- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: hạt nhựa ABS đen dạng tái sinh hàng mới 100%, hàng đóng gói 25kg (nhiệt dẻo đơn lẻ, đã chuyển sang dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS đen tái chế (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS GP35/C1ABSGP35VAC WHO/White. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS PA756 (nguyên sinh), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS POLYLAC 747 (Hạt nhựa ABS dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa ABS POLYLAC PA-757F, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: hạt nhựa ABS xám dạng tái sinh hàng mới 100%, hàng đóng gói 25kg (nhiệt dẻo đơn lẻ, đã chuyển sang dạng nguyên sinh) (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt Nhựa ABS(ABS TOYOLAC 450Y MH5 NB519, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu (MASTERBATCH)/ (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu đen (ABS) MFABS- PLAST BLACK MFABS VN2899 R4, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu đen ABS 3000.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu đen- PLAST BLACK MFABS VN5463- P/N: 710-54630. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu đen, Black plastic beads 8Ba0112031, hàng mới 100%, (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu đỏ (ABS) MFABS- PLAST RED MFABS VN5042, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu ghi ABS 920555 20301-C.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu ghi ABS PA757 20304-C.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu hồng (ABS) MFABS- PLAST PINK MFABS VN6626-20, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu MFABS 2737 Sliver (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu MFPS 1829 L.Blue (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu MFPS 765 Trans Gray (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu nâu- PLAST BROWN MFABS VN5450 R2- P/N: 710-54500. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu trắng (WHITE COMPOUND ABS765A WA10145C), 25kg/ bao, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu trắng ABS PA757 10631-C.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa màu trắng- PLAST WHITE MFABS VN3495 R4- P/N: 710-NOA20. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: HẠT NHỰA TÁI SINH ABS- ABS RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG BAO PP (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa tái sinh ABS, dạng mảnh vụn, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa UMG ABS ZFJ310-BUA2450A dang nguyên sinh 1bao 25kg (xk) | |
- Mã HS 39033060: Hạt nhựa UMG ABS ZFJ5-WUA3654A dạng nguyên sinh 1bao25kg (xk) | |
- Mã HS 39033060: HB BEIGE/ Hạt nhựa ABS màu be (xk) | |
- Mã HS 39033060: HB WHITE/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39033060: Masterbatch MFPOM 2710 Gray (xk) | |
- Mã HS 39033060: RECY001/ Hạt nhựa tái chế ABS RECYCLE (xk) | |
- Mã HS 39033060: T1265-1/ Hạt nhựa ABS (T1265)- White (UV) (xk) | |
- Mã HS 39033060: T1662/ Hạt nhựa ABS 5000 (T1662)- Yellow (xk) | |
- Mã HS 39033060: TB BLUE- 9/ Hạt nhựa ABS màu xanh (xk) | |
- Mã HS 39033060: TB BLUE/ Hạt nhựa ABS màu xanh (xk) | |
- Mã HS 39033060: TB GREEN/ Hạt nhựa ABS màu xanh lá (xk) | |
- Mã HS 39033060: TB ORANGE- 9/ Hạt nhựa ABS màu cam (xk) | |
- Mã HS 39033060: TB PINK/ Hạt nhựa ABS màu hồng (xk) | |
- Mã HS 39033060: TB RED/ Hạt nhựa ABS màu đỏ (xk) | |
- Mã HS 39033060: TB SMOKE/ Hạt nhựa ABS màu khói (xk) | |
- Mã HS 39033060: TB WHITE/ Hạt nhựa ABS màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39033060: TMV01/ Hạt nhựa POM Duracon M90-44 Natural (CF2001) màu trắng (xk) | |
- Mã HS 39033060: TMV02/ Hạt nhựa ABS HF 388H 08705 OOV WHITE (xk) | |
- Mã HS 39033060: TMV08/ Hạt nhựa ABS EF378L OOV White (08705) (xk) | |
- Mã HS 39033060: TMV17/ Hạt nhựa ABS AF3535 Z BLACK (xk) | |
- Mã HS 39033060: TMV18/ Hạt nhựa ABS GP-35 RAIN BLUE (TBP 7VA046R) màu xanh (xk) | |
- Mã HS 39033060: TMV19/ Hạt nhựa ABS GP-35 Phi Gray#6 TBP 9VA251 GRY (xk) | |
- Mã HS 39033060: TMV22/ Hạt nhựa ABS ZFJ5 99-0402 (Quartz White)139712-2 (xk) | |
- Mã HS 39033060: TMV23/ Hạt nhựa ABS ZFJ310 990602 Light Quartz (xk) | |
- Mã HS 39033060: TMV27/ Hạt nhựa ABS VN100 BLACK 440 màu đen (xk) | |
- Mã HS 39033060: TMV41/ Hạt nhựa ABS NH-0826 OOV WHITE W97720 (xk) | |
- Mã HS 39033060: TMV43/ Hạt nhựa ABS 700-X01 BASALT LIGHT WHA7621T (xk) | |
- Mã HS 39033060: U00105/ Hạt nhựa ABS 700 X01 GRAY U-G1066A10V. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033060: VG0528T1/ Hạt nhựa ABS VN100 HKS2009B ABT-V VG0528 H GRAY (xk) | |
- Mã HS 39033060: VK0667T1/ Hạt nhựa ABS VN100 990380 ABT-V VK0667 ASTRAL GRAY (xk) | |
- Mã HS 39033060: VK0673T0/ Hạt nhựa ABS VN100 139712-2 ABT-V VK0673 QWARTZ WHITE (xk) | |
- Mã HS 39033060: VL0738T0/ Hạt nhựa ABS VN100 991002 ABT-V VL0738 COSMIC BLUE (xk) | |
- Mã HS 39033060: VL0786T0/ Hạt nhựa ABS 330D7 16H242 (ABT VL0786 BLACK) (xk) | |
- Mã HS 39033060: VL0787T0/ Hạt nhựa ABS 330D7 16H243 (ABT VL0787 BLACK) (xk) | |
- Mã HS 39033060: XABS06.20/ Hạt nhựa tái sinh ABS RECYCLE PELLET, dạng nguyên sinh, hàng sản xuất tại Việt Nam, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033090: 281-1psabs1005/ Nắp đậy tròn phun sơn (xk) | |
- Mã HS 39033090: ABS RECYCLE PELLET- Hạt nhựa tái sinh ABS (xk) | |
- Mã HS 39033090: FG000168/ Hạt nhựa MABS 920 555 GRAY SMOKE Y-VFA1161T (xk) | |
- Mã HS 39033090: FG000767/ Hạt nhựa MABS 920 555 SMOKE Y-VFA2291T (xk) | |
- Mã HS 39033090: FG001711/ Hạt nhựa MABS 920 555 TRUE GRAY MILKY Y-VAA4321T (xk) | |
- Mã HS 39033090: FG001712/ Hạt nhựa MABS 920 555 DOVER BLUE GREEN MILKY Y-VEA1551T (xk) | |
- Mã HS 39033090: FG001713/ Hạt nhựa MABS 920 555 FUCHSIA PINK MILKY Y-VBA2551T (xk) | |
- Mã HS 39033090: FG001732/ Hạt nhựa MABS 920 555 TP TRUE GRAY 30 Y-VHA7611T (xk) | |
- Mã HS 39033090: FG001789/ Hạt nhựa MABS 920 555 TRANSPARENT DF Y-VAA4511T (xk) | |
- Mã HS 39033090: FG001828/ Hạt nhựa MABS 920 555 TP TRUE GRAY 60 Y-VHA8011T (xk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt màu P00072A (xk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt màu Y00075 (xk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt màu YS6082 (xk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt màu YS6084 (xk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt màu YS6087 (xk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt màu YS6088 (xk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS- ABS 16AB4-0389 BLUE/ VN- hàng xuất tại TK: 103369434340/A41 (17.06.2020) mục 4 (xk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS- ABS 19AB0-0479-3-LS WHITE/ VN hàng xuất tại TK: 103369434340/A41 (17.06.2020) mục 1 (xk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa ABS đen tái sinh (xk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa nguyên sinh EASSTLON PET CB-602/ (xk) | |
- Mã HS 39033090: HẠT NHỰA TÁI SINH- ABS RECYCLE PELLET, ĐÓNG TRONG BAO PP (xk) | |
- Mã HS 39033090: Hạt nhựa tái sinh từ các sản phẩm nhựa đã qua sử dụng (ABS RECYCLE PELLET), đã xử lý qua nhiệt, hàng Việt Nam sản xuất, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033090: HGHX23/ Hạt nhựa ABS (Acrylonitrile Butadien Styrene) tái sinh. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39033090: HNABS/ Hạt nhựa ABS tái chế (xk) | |
- Mã HS 39033090: OPP BAG HCB-142P (Bao OPP) (Dòng 3 TK: 102598934100) (xk) | |
- Mã HS 39033090: OPP BAG P28 (190x140) (Bao OPP) (Dòng 3 TK:102897190210) (xk) | |
- Mã HS 39033090: OPP BAG PR-MAS (Bao sealing OPP) (Dòng 3 TK: 103182593510) (xk) | |
- Mã HS 39033090: TP431/ Vỏ ống cây chải lông miKI-PB6 CAP (04) (xk) | |
- Mã HS 39033090: VMT-M6 (01)/ Hạt nhựa EVA-EVA: 100% (xk) | |
- Mã HS 39039030: 50428613- JONCRYL 89 AP 200KG 1H1L Copolymer Styrene Butadien dạng phân tán trong nước, dùng cho sản xuất sơn và mực in,(cas#68131-40-8; 25322-69-4; 1336-21-6; 55965-84-9), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039030: 50479133-ACRONAL 7609 200KG 1H2-Nhưa nhũ tương hệ nước dùng cho sản xuất sơn hệ nước Hàng mới 100%. (Cas#55965-84-9,67-56-1) (nk) | |
- Mã HS 39039030: 50500904.ACRONAL 7670 150KG 1H2C.Nhựa polyme từ styrene, acrylic ester, nguyên sinh phân tán dạng lỏng, dùng cho sản xuất sơn. hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39039030: 50500904-ACRONAL 7670 150KG 1H2C.Nhựa polyme từ styrene, acrylic ester, nguyên sinh phân tán dạng lỏng, dùng cho sản xuất sơn. hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39039030: 50500904-Nhưa polyme từ styrene, acrylic ester, nguyên sinh phân tán dạng lỏng, dùng cho san xuât sơn-ACRONAL 7670 150KG 1H2C.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039030: 50500908-ACRONAL 7645 150KG 1H2-Nhựa polyme từ styrene, acrylic ester, nguyên sinh phân tán dạng lỏng, dùng cho sản xuất sơn,hàng mới 100%, Số Cas: 55965-84-9,2634-33-5,2682-20-4,67-56-1 (nk) | |
- Mã HS 39039030: 50606489-ACRONAL 7670 200KG, Nhưa polyme từ styrene, acrylic ester, nguyên sinh phân tán dạng lỏng, dùng cho san xuât sơn, Cas#55965-84-9, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039030: 53612296,JONCRYL 631 AP 200KG 1H1L,Nhựa nhũ tương acrylic dùng cho sản xuất sơn và mực in hệ nước,hàng mới 100%,Cas:1336-21-6 (nk) | |
- Mã HS 39039030: 53612296-JONCRYL 631 AP 200KG 1H1L Nhựa nhũ tương acrylic dùng cho sản xuất sơn và mực in hệ nước (cas#1336-21-6), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039030: Compolyme styren- acrylet phân tán trong môi trường nước- Let down Medium BP 712(Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 01, PTPL 1287, SỐ 2 C/O 054947 (nk) | |
- Mã HS 39039030: Compolyme styren phân tán trong môi trường nước- Extender Ds 008 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 03, PTPL 1287, số 2 C/O 057762 (nk) | |
- Mã HS 39039030: Copolyme styren- acrylet phân tán trong môi trường nước trong đó thành phần styren trội hơn, dạng lỏng- Let down Medium BP 712 theo PTPL 71/TB- KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 39039030: Copolyme styren acrylic, trong đó hàm lượng monomer styren vượt trội, dạng phân tán trong nước, dạng lỏng- EXT.MEDIUM DS 28 theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 39039030: Copolyme styren nguyên sinh, dạng phân tán trong nước trong môi trường nước TECH MEDIUM DS 004 theo PTPL 227/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 39039030: Copolyme styren-acrylet phân tán trong môi trường nước-Reducing Medium BP 715, dựa vào ố 01 thuộc PTPL 1287 (BP712), số 3 C/O 054947 (nk) | |
- Mã HS 39039030: Copolymer (styrene: acrylic) nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó, hàm lượng styren lớn hơn 50% theo khối lượng, sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, Sizing Agent. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039030: Nhựa polyme dùng sản xuất sơn nước 200 kg/thùng. Opaque Polymer (nk) | |
- Mã HS 39039030: Nhựa polymer styren (styren copolyme) dạng nguyên sinh phân tán trong nước WR-29 mới 100% (1phi 200kg); nhãn hiệu: Jiua Yih Enterprise Co (nk) | |
- Mã HS 39039030: Phụ gia bề mặt STYRENE POLYMER dùng trong sản xuất giấy, 1000kgs/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039030: PT1742000000-8/ Hạt nhựa TPE. Màu xám.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039030: SUMIKAFLEX 808HQ- Copolymer Styren phân tán trong nước dạng nguyên sinh.KQPTPL số: 2098/PTPLHCM-NV Nguyên liệu sản xuất keo. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39039030: VIACRYL SC 121/60X acrylic resins dùng trong sản xuất polyme (5 lit/chai), Cas:1330-20-7, 100-41-4,141-32-2, 100-42-5, 108-88-3, Hàng mới 100%, NSX: ALLNEX GERMANY GMBH (nk) | |
- Mã HS 39039091: 331NVL/ Hạt nhựa PS 495F GR21 TSP 0VA285 BLK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039091: Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. HIPS RESIN, GRADE: HI-650. 25Kg/ Bao. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển. (nk) | |
- Mã HS 39039091: Hạt nhựa HIPS 1180 (NL SX tủ lạnh)- STYRON A-TECH(TM) 1180 POLYSTYRENE (HIGHT IMPACT POLYSTYRENE), 0060244343, đã kiểm hóa tại tk 102679515261 (03/06/19) (nk) | |
- Mã HS 39039091: HẠT NHỰA HIPS CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH HI650,HÀNG MỚI 100%, ĐÓNG GÓI 25KG/BAO, (KHÔNG DÙNG TRONG GIAO THÔNG VẬN TẢI VÀ PHƯƠNG TIỆN THĂM DÒ KHAI THÁC TRÊN BIỂN) (nk) | |
- Mã HS 39039091: HẠT NHỰA HIPS HI650 DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BAO BÌ NHỰA (HÀNG KHÔNG THUỘC LĨNH VỰC PHỤ LỤC 2 THÔNG TƯ 41/2018 CỦA BỘ GTVT) (HIGH IMPACT POLYSTYRENE RESIN (HIPS) GRADE: HI-650) (nk) | |
- Mã HS 39039091: Hạt nhựa HIPS RESIN GRADE: HI650, dạng nguyên sinh polystyrene dùng để sản xuất khay nhựa (25kg/ 1 bao).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39039091: Hạt nhựa nguyên sinh HIGH IMPACT POLYSTYRENE (HIPS RESIN GRADE: HI650), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039091: Hạt nhựa nguyên sinh Polystyren HIPS HI650, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039091: Hạt nhựa nguyên sinh STYROLUTION PS 476L GR21 (HIPS), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039091: HIPS/ Polystyren- loại khác- dạng hạt- dạng nguyên sinh, có nhiều công dụng/ KAOFULEX HIGH IMPACT HPS851 (nk) | |
- Mã HS 39039091: KVNL12/ Hạt nhựa NORYL PCN2910-BK1D694, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039091: KVNL12/ KVNL03/ Hạt nhựa PPE/PS NORYL PCN2910-BK1D694 BLACK dạng nguyên sinh (theo dòng hàng 01 của TK KNQ 103251992800) (nk) | |
- Mã HS 39039091: M0193/ Hạt nhựa POLYSTYREN loại chịu tác động cao: HIPS Resin HI650- 25Kg- PP Bag (nk) | |
- Mã HS 39039091: M1130/ Nhựa PS dạng hạt (295000) (nk) | |
- Mã HS 39039091: NL21/ Hạt nhựa (High impact polystyrene (HIPS)) dùng sản xuất loa tivi: mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039091: PS 495F TSP M 0VA034 BLK/ Hạt nhựa màu PS 495F TSP M 0VA034 BLK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039091: PS 495F/ Hạt nhựa PS 495F GR21 TSP 4VA019 RED, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039091: ZRHV001500/ Hạt nhựa nguyên sinh- styrenic thermoplastic elastomer composition _ ZRHV001500 TPE RABALLON PIN (nk) | |
- Mã HS 39039099: (6510516) Hạt nhựa nguyên sinh Dryflex 880177, dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 0060/ THERMOLASTIC ELASTOMER RUBBER YH-1126 (copolymer styren-butadien,dạng hạt) (nk) | |
- Mã HS 39039099: 011/ nhựa High Impact Polystyrene (nk) | |
- Mã HS 39039099: 049/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh làm đế giày,gót giày TPE-3546 (nk) | |
- Mã HS 39039099: 0ABDA0001/ Hạt nhựa PC RESIN CALIBRE 301-10 30003W.W (nk) | |
- Mã HS 39039099: 0AEAA0003/ Hạt nhựa K-REDDIN KR05E (nk) | |
- Mã HS 39039099: 101027/ Hạt nhựa PC+ABS RESIN MB1700 BK (25KGS/EACH) (nk) | |
- Mã HS 39039099: 131-80A-10/ Hạt nhựa TPE (nk) | |
- Mã HS 39039099: 131-88A-1/ Hạt nhựa TPE (nk) | |
- Mã HS 39039099: 131-GE95SD/ Hạt nhựa TPE (nk) | |
- Mã HS 39039099: 131-P3-80SD/ Hạt nhựa TPE (nk) | |
- Mã HS 39039099: 14/ Hạt nhựa TPR (dùng sản xuất cán búa, Copolyme styrene có chứa dầu khoáng, hàm lượng dầu khoáng dưới 40%, dạng hạt, theo TB số 2462/TB-KĐ3 ngày 18/9/2018, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39039099: 1AES0003001/ Hạt nhựa AES 110G10 K7 BLACK G-VJA1681Z(Hạt nhựa Acrylonitrile Ethylene Propylene Styrene). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 1AES0005001/ Hạt nhựa AES MW240 BROWN VKA0031Z (Hạt nhựa Acrylonitrile Ethylene Propylene Styrene). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 2/ Bột nhựa có đặc tính cao su SEPTON 8006 (N) dùng để sx ống nhựa y tế có CAS: 66070-58-4, 14kg/ bao (nk) | |
- Mã HS 39039099: 3/ Chất dẻo nguyên sinh Ultra Purge 5160 chem-trend (R11-0300-0002) (nk) | |
- Mã HS 39039099: 3000852900 Hạt nhựa màu đen ASA (Acrylonitrile Styrene n-Butylacrylate Styrene Copolymer 40%; Acrylonitrile Butadiene Styrene-MethylStyrene Copolymer 60%) AW553HS D5T ASA-T23388 (25kg/1 bao). Hàng m (nk) | |
- Mã HS 39039099: 51-001-377/ TPE BLACK- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS: 9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 51-001-383/ TPE WHITE- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS: 9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 51-001-386/ TPE BLACK- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS: 9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 51-001-387/ TPE GULES- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS: 9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 51-001-390/ TPE BLACK- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS: 9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 51-001-418/ TPE BLACK- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS: 9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 51-001-419/ TPE GULES- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS: 9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 51-001-434/ TPE WHITE- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS: 9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 51-001-438/ TPE WHITE- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS: 9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 51-001-439/ TPE WHITE- Hạt nhựa TPE (TPE; CAS: 9003-31-0 70-80%, 14807-96-6 10-15%) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 51-001-440/ TPE BLACK- Hạt nhựa TPE dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 51-001-441/ TPE BLACK- Hạt nhựa TPE dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 53479796-Joncryl 690 500KG 13H4-Nhựa polyme loại khác từ styrene acrylic dùng cho sản xuất sơn và mực in- hàng mới 100%(Cas#79-10-7) (nk) | |
- Mã HS 39039099: 53601325-JONCRYL HPD 696 25KG 5M1-Nhưa polyme từ styrene acrylic dùng cho sản xuất sơn và mực in, Cas#79-10-7, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 61.76.GJ00202A/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai nghe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 61.76.GJ00505A/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai nghe (nk) | |
- Mã HS 39039099: 61.76.GJ00506A/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai nghe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 65.PL.PPGN0001/ Hạt nhựa chất liệu Polypropylen, dùng làm sản phẩm tai nghe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 65.PL.TEBK7002/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai nghe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 65.PL.TEBK8001/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai nghe mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 65.PL.TEBK8002/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai nghe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 65.PL.TEBK9001/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai nghe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 65.PL.TEBK9004/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai nghe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 65.PL.TEGN7001/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai nghe mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 66.PL.TEBK6002/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai nghe, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 66.PL.TEBK7005/ Hạt nhựa TPE dùng sản xuất dây tai nghe. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 66.PL.TEGN6001/ Hạt nhựa TPE dùng trong sản xuất tai nghe. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 740200019/ Hạt nhựa tẩy sạch Z CLEAN TM S60 RESIN (nk) | |
- Mã HS 39039099: 8-NL001/ Hạt nhựa KR03(Styrene-butadiene-copolymer nguyên sinh, dạng hạt). Made in R.KOREA. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39039099: 8-NL001/ Hạt nhựa SEBS (Styrene-ethylene-butylene-styrene) HTS8324/23_S342 THERMOLAST K, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: 92380293-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt nhựa PPE NORYL PX5511-BL2G044M- Chuyển MĐSD mục 1 TK 103190768660/E31 (10/03/2020) (nk) | |
- Mã HS 39039099: 95820554/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hat nhựa POLYPHENYLENE OXIDE sản xuất cây dao cạo râu- NORYL PX5511-701- PPO RESIN (nk) | |
- Mã HS 39039099: 95820554-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hat nhựa POLYPHENYLENE OXIDE sản xuất cây dao cạo râu- NORYL PX5511-701- PPO RESIN- Chuyển MĐSD mục 1 TK 103195724220/E31 (12/03/2020) (nk) | |
- Mã HS 39039099: 95820554-NLSX dao cạo râu: Hat nhựa POLYPHENYLENE OXIDE sản xuất cây dao cạo râu- NORYL;PRECOLOR;SABIC;PX5511-701;BLK- Chuyển MĐSD mục 1 TK103135242710/E31 (06/02/2020)- SL: 4.079729 KG (nk) | |
- Mã HS 39039099: 95927517-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu: Hạt nhựa màu cứng- NORYL PX7511-RD7A001P PPO RESIN- Chuyển MĐSD mục 1 TK 103166342750/E31 (26/02/2020) (nk) | |
- Mã HS 39039099: 96503194-NLSX dao cạo râu: Hạt nhựa Polyphenylene ether- NORYL;PRECOLOR;SABIC;6120L-GN8A082M;GRN- Chuyển MĐSD mục 1 TK 103020301050/E31 (02/12/2019) (nk) | |
- Mã HS 39039099: 97013519/ Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu:Hạt nhựa cứng- NORYL PX6120L-BK1005; PPO RESIN (nk) | |
- Mã HS 39039099: 97013519-Nguyên liệu sản xuất dao cạo râu:Hạt nhựa cứng- NORYL;PRECOLOR;SABIC;PX6120L-BK1005;BLK- Chuyển MĐSD mục 1 TK 103163291560/E31 (25/02/2020)- SL: 2.690744 KG (nk) | |
- Mã HS 39039099: a14/ Polyme từ Styrene loại khác dạng nguyên sinh- Styrene Rubber HS60 (da nhap khau va kiem hoa tai tk: 102095035601 ngay 04/07/2018) (nk) | |
- Mã HS 39039099: A28/ Hạt nhựa ASA PW-978B BC-01054 (nk) | |
- Mã HS 39039099: A-4000-0002/ Hạt nhựa ASA LI942 (nk) | |
- Mã HS 39039099: ABS2573/ Hạt nhựa AES (ACRYLONITRYLE-ETHYLENE-STYRENE RESIN) ESA20-11001 dạng nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39039099: AES UB-311/ Hạt nhựa AES UB-311- hạt nhựa nguyên sinh dạng hạt (nk) | |
- Mã HS 39039099: APABAN00106, AB03-CHAKT-copolyme styrene nguyên sinh, dạng bột, kq PTPL: 232/TB-KĐ4 (21/02/2019) (nk) | |
- Mã HS 39039099: APLBAN00001,EP04-AP-ECH- Copolyme styrene nguyên sinh, dạng hạt, kq PTPL: 232/TB-KĐ4 (21/02/2019) (nk) | |
- Mã HS 39039099: B4300G2-HSP-BB-GREY30361/ Hạt nhựa HPS B4300G2-HSP-BB-GREY30361, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: BEBLA/ Hạt nhựa màu đen ABS 3000.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: BHCPDVN/ COMPOUND ASACLEAN U (Nhựa tẩy nòng) (nk) | |
- Mã HS 39039099: Bột nhựa copolymer styrene H1279, tp 100% poly (Styrene)- (CAS 9003-53-6), dùng trong sx sơn, 25Kg/kiện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Cao su tổng hợp YH-1105, dùng để sản xuất keo, nhựa dẻo. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39039099: Chất trợ phủ Flopaque 1-4, dạng lỏng, 200kg/phuy,TP: STYRENE ACRYLIC COPOLYMER 32%- CAS: 57516-68-4, water 68%- CAS: 7732-18-5,dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100%.NSX: FTL CO., LTD. (nk) | |
- Mã HS 39039099: CM3006G30B1 A00/ Hạt nhựa (cm3006g30b1 a00) (nk) | |
- Mã HS 39039099: Compolyme styren-acrylat với hàm lượng Compolyme styren vượt trội hơn,dạng lỏng,mã:WJP-6250W.Hàng mới 100%,theo kqptpl:694/TB-KĐHQ,ngày:28/12/2018 (nk) | |
- Mã HS 39039099: Copolyme styremetyl mathacrylat nguyên sinh, dạng lỏng, hàm lượng rắn chiếm 68% tính theo trọng lượng dung dịch-DIANAL LR-2711 (ACRYLIC RESIN)(190/thùng)CAS NO: 123-86-4 (nk) | |
- Mã HS 39039099: Copolyme styren- butadien, thành phần styren trội hơn, dạng hạt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Copolyme Styren/Maleic, thành phần Styren trội hơn/Hiros-X HX-10 (Styrene Maleic Resin) đã có KQPTPL số2348/TB-KĐ3 mục 1 (nk) | |
- Mã HS 39039099: Copolyme styren-butadien nguyên sinh dạng hạt Y083 đóng bao 20kg/bao nhà sản xuất: DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO,.Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39039099: Copolyme styrene có chứa dầu khoáng, hàm lượng dầu khoáng dưới 40% (<40%), dạng hạt-THERMOLAST K TF3BNA_S340-KQGĐ số 0858 ngày 07/08/2018 (nk) | |
- Mã HS 39039099: Copolyme styren-isopren, trong đó monome styren vượt trội hơn, dạng hạt-HYBRA RESIN (305213A-2806D1). Hàng mới 100%. Theo kết quả kiểm tra PTPL số 1054/TB-KĐ4 ngày 14/09/2018 (nk) | |
- Mã HS 39039099: CPG/ Chất phụ gia FY SM-01 ANTI-STICK MOLD AGENT(Styrene-Ethylene/Butylene block copolymer hóa chất dùng trong sản xuất gia công giày dép (nk) | |
- Mã HS 39039099: CR28/ Nhựa polyolefin nguyên sinh dạng hạt (nk) | |
- Mã HS 39039099: D32002271 PS Hạt nhựa Copolyme styren-butadien dạng viên.Hàng giống hệt kết quả PTPL số 1724/TB-KD4 ngày 30/11/2017--RS-HIPS-(60HRI/HI425N).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: D80000168 Copolyme styrene nguyên sinh, dạng hạt-RESIN-SEBS-ORG-(SR-9000BL/H:65-304)-LMW.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: DICPPSFZ1140 B42/ Hạt nhựa (dicppsfz1140 b42) (nk) | |
- Mã HS 39039099: DICPPSFZ1140B B42/ Hạt nhựa (dicppsfz1140b b42) (nk) | |
- Mã HS 39039099: DICPPSFZ1140D5A00/ Hạt nhựa (dicppsfz1140d5a00) (nk) | |
- Mã HS 39039099: DICPPSFZ3000 A00/ Hạt nhựa (dicppsfz3000 a00) (nk) | |
- Mã HS 39039099: E2/ Hạt nhựa POLYSTYREN 320000100494 (nk) | |
- Mã HS 39039099: EFP3111102 B42/ Hạt nhựa (efp3111102 b42) (nk) | |
- Mã HS 39039099: FN245/ Hạt nhựa TPE (nk) | |
- Mã HS 39039099: GC1/ hạt nhựa abs (1) (PLASTIC ABS2147) (nk) | |
- Mã HS 39039099: H0060001/ Hạt nhựa thanh lọc nguồn gốc Polystyren "ASACLEAN U" (nk) | |
- Mã HS 39039099: H1005000B01/ Hạt nhựa MABS dạng nguyên sinh, 25Kg net/bao,MABS TR558A-INP, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt cao su WH182 dạng nguyên sinh không phân tán dùng trong sản xuất dây tai nghe điện thoại di động. (Mẫu hàng hóa đã được phân tích bởi CCKĐHQ 1, Thông báo số 4602/TB-TCHQ, ngày 17/07/2019) (nk) | |
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT- NGUYÊN SINH) Polystyrene loại chịu lực tác động trên 80 J/m ở 23C; HIPS F744 NTR (nk) | |
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYSTYREN- SIE A2711 CU1 GREY (nk) | |
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA (DẠNG HẠT, NGUYÊN SINH) POLYSTYREN (HIPS) F744 (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa (Plastic Resin), mới 100% K-RESIN KR05E (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa AES (ACRYLONITRYLE-ETHYLENE-STYRENE RESIN) ESA20 WUA3946B dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa Alostomer TF-A70NT-N1, hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa Amilan CM3006G-30UF, 25kg/bag (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa ASA 957 WHITE. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa ASA DIALAC SKY 10 450(BLK), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa ASA loại LI965-0F498 (dạng hạt nguyên sinh, không phân tán) (Hàng mới 100%). Hàng có CO Form KV. (nk) | |
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA CAO SU HỖN HỢP TPE COMPUND SP 16188, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT ĐẾ GIÀY, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA CHẾ PHẨM POLYSTYREN DẠNG NGUYÊN SINH (1 TÚI 25KG)- HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA CHÍNH PHẨM DẠNG NGUYÊN SINH PTE RESIN TC4MGA-798_S340 THERMOLAST K. 1 BAO/25Kg. Mới 100%. Cộng dụng: Sản xuất các sản phẩm nhựa gia dụng. (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa chịu tác động cao chống tĩnh điện POLYMERS OF STYRENE (HIPS) HI 425ENP dùng để sản xuất tấm nhựa, hãng SX: LIKERS. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa DAIELEC PS-9055, dạng hạt, tphần chính MSDS:POLY(1,3-butadiene/styrene): 50-60%,carbon black:20-30%,1-Hexene, polymer with ethene:10-20%,white mineral oil:<10%,benzene,.. <10%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa dạng nguyên sinh- Acrylonitrile acrylate styren Copolymer- ASA (PW-957), nguyên liệu dùng trong sản xuất- Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa để thử nghiệm làm sạch khuôn (công dụng mài mòn làm sạch khuôn, giảm thiểu nguy cơ gây vỡ khuôn). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa DENKA IP MS-NJP (Nhựa nguyên sinh Polyme từ Styren loại khác) (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa DIALAC ESA20-HUA5341B (hạt nhựa ACRYLONITRILE-ETHYLENE-STYRENE) (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa dùng để sản xuất bộ lọc gió xe ôtô: MXPP0205 (PLASTIC PP) (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa HIPS (Styron (TM) 486M Natural Polystyrene; High Impact Polystyrene), Hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa HTS8324/23_S342 THERMOLAST K. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa KIBITON, gốc nhựa SBC dùng để đúc vỏ, linh kiện nhựa của đồ gia dụng (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa loại ASACLEAN U (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa màu PS dùng sản xuất mảnh nhựa trên đầu cây dao cạo râu- BLACK PS MB (Hàng mẫu, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa MSAN KRALASTIC KU-650 TJA9218T-N (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh (High impact polystyrene) (HIPS) PS H-724, loại 25Kg/Bao. NSX: HYUNDAI ENGINEERING PLASTICS CO., LTD- KOREA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh AES-145 (Acrylonitrile Ethylene Styrene). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh chịu tác động cao STYRENE BUTADIENE COPOLYMERS (HFH 407 C 9AA17). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh HIGH IMPACT POLYSTYRENE HIPS SOLARENE S-834, Cas No: 9003-55-8, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh K-RESIN- KR05E, thành phần Styrene-Butadiene Copolymer đóng gói 25kg/1bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh polyme từ styren THERMOPLASTIC ELASTOMER SYNTHETIC RUBBER JS400M-0780A WHITE; k phân tán trong nước hoặc môi trường k chứa nước, dùng để sx vỏ dây điện;1 bao25kg; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh Styrene Butadiene Block Copolymer(Clearen 10AVS). Mới 100%.dùng sx màng nhựa (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh TPE (Polyete Thermoplastic Elastomer), dạng hạt, grade: E8012. 25 kg/bao, NSX: SHANGHAI YILUYUAN ROAD BULDING MATERIAL CORP.,LIMITED. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa Polyme từ styren/ Hạt nhựa Polyme từ styren (103083317150, 02/01/2020, mục 2) (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa Polystyren dạng nguyên sinh HIPS SOLARENE H-724, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa Polystyren, dạng nguyên sinh (mã Perflex TPE MP-60BL-1), dạng hạt, hàng đóng gói 25kgs/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa POLYSTYRENE, dạng nguyên sinh (NON-PVC),loại JLS-FR331WZA(03), nguyên liệu sản xuất dây cáp sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa POM dạng nguyên sinh- POM(FG2025), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa PVC homopolymer resin,Kí hiệu:9002-86-2.NCC:GUANGDONGSHENGTIANXIONGXINCAILIAOKEJIGUFENYOUXIANGONGSI (1 kiện12.5kg).Hàng mẫu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa Styrenic thermoplastic Elastomer dạng nguyên sinh TPS (AR-770N), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa tẩy khuôn Zclean S60, Hàng mới 100%/ JP (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TC4GPN_S340 THERMOLAST K. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE (2.5KGS), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE (THERMO PLASTIC ELASTOMER 60-1), nguyên sinh, đóng gói 25kg/bao; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE (Thermoplastic Elastomer), PB-585, nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE 40 RESIN COOL GRAY 10, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE 60-1 (THERMOPLASTIC ELASTOMER) có tính đàn hồi 60-1,độ bám dính 60 độ, thành phần chính Polystyrene-butadiene copolymer, nsx:Cixi Jiahua Plastics, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE P11-179B TFRT-001 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA TPE-RX-5S POLYETYLEN DẠNG NGYÊN SINH- HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPV (9000), nguyên sinh, dạng hạt,không phân tán.THERMOPLASTIC VULCANISATES (NVR033). Hàng mới 100%. Đã có kết quả giám định số:kết quả giám định số:481/TB-TCHQ ngày 21/01/2019 (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPV-750ENV (ThermoPlastic Vulcanizate), dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPV-850ENV (ThermoPlastic Vulcanizate), dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39039099: HDPE/ Hạt nhựa HDPE EGDA-6888 (nk) | |
- Mã HS 39039099: HIPS/ Hạt nhưa nguyên sinh HIPS các loại (HIPS 476L), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: HNS/ Hạt nhựa Polyme từ styren/ SYNTHETIC RUBBER STYRENE BUTADIENE EMULPRENE 260(Gđ số2366-08/09/2012) (nk) | |
- Mã HS 39039099: HTN51G35HSLB A00/ Hạt nhựa (htn51g35hslb a00) (nk) | |
- Mã HS 39039099: HTN51G45HSL A00A/ Hạt nhựa (htn51g45hsl a00a) (nk) | |
- Mã HS 39039099: HTNFE8200 A00A/ Hạt nhựa (htnfe8200 a00a) (nk) | |
- Mã HS 39039099: IMCN24/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE, Plastic beads TPE-GB602T, dùng trong công đoạn đúc trong sản xuất tai nghe điện thoại (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: IMCN26/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE, Plastic beads TPE-GB100, dùng trong công đoạn đúc trong sản xuất tai nghe điện thoại (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: IMCN27/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE, Plastic beads TPE-GB632T-3, dùng trong công đoạn đúc trong sản xuất tai nghe điện thoại (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: IMCN28/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE, Plastic beads TPE-GB702T, dùng trong công đoạn đúc trong sản xuất tai nghe điện thoại (25kg/bao). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: JONCRYL 581 22,68KG 5M1: là nhựa nhũ tương acrylic dùng cho sản xuất sơn. CAS: 100-42-5. (nk) | |
- Mã HS 39039099: KANE ACE B-625 (Chất trợ va đập dùng trong ngành nhựa Plastic:Styrene Copolymer (MBS), methylmethacrylate, butadiene, nguyên sinh dạng bột)-20kg/bao, mới 100%,Nhà SX: KANEKA.(MALAYSIA) SDN. BHD (nk) | |
- Mã HS 39039099: M00005/ Hạt nhựa AES techno W240 (Light Blue) (nhập từ mục hàng 01 của TK 302995168250 ngày 15/01/2020) (nk) | |
- Mã HS 39039099: M1130_GPPS/ Hạt nhựa nguyên sinh GPPS (nk) | |
- Mã HS 39039099: M1130_HIPS/ Hạt nhựa nguyên sinh HIPS (nk) | |
- Mã HS 39039099: M1130_PS/ Hạt nhựa nguyên sinh PS (nk) | |
- Mã HS 39039099: M1141/ Hạt nhựa K-Resin (SBC) (295002) (nk) | |
- Mã HS 39039099: M1141/ Hạt nhựa nguyên sinh KR05 (nk) | |
- Mã HS 39039099: MC2-1336-000/ Hạt nhựa màu copolymer (nk) | |
- Mã HS 39039099: mc44/ hạt nhựa aes (PLASTIC AES0034) (nk) | |
- Mã HS 39039099: Methylmethacrylate-butadiene-styrene copolymer, dạng bột (KQGD: 902/TB-KD4 ngày 05/07/17 & TK kiểm 1027197704201/A12 ngày 25/06/19)- PVC IMPACT MODIFIER M-61 (nk) | |
- Mã HS 39039099: MVN181/ Hạt nhựa AES (ACRYLONITRYLE-ETHYLENE-STYRENE RESIN) ESA20 WUA3946B dang nguyên sinh 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39039099: N039/ Hạt nhựa TECHNO AES W240 VHA7271Z, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39039099: N108/ Hạt nhựa ASA dạng nguyên sinh (ASA S510 STANDARD) (nk) | |
- Mã HS 39039099: N3-7360(Copolyme styren-acrylic trong đó hàm lượng styren vượt trội, dạng lỏng).PTPL số 238/TB-KĐHQ ngày 16.08.2019 (nk) | |
- Mã HS 39039099: N3-O/ NHỰA HẠT/ TPE (nk) | |
- Mã HS 39039099: N97/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE RUBBER JS451M1-0880A 91737; không phân tán trong nước; 1 bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39039099: Nguyên liệu cho chất kết dính P/G LE-7210- Water- based emulsion P/G LE-7210, hàng chưa đi giám định, đã kiểm hóa tại tk 103008614701/A12 (25/11/2019),C/O FORM JV: 200038395278701809 (04/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 39039099: Nguyên liệu sx loa máy vi tính: Hạt nhựa nguyên sinh: RESIN TPE GRE-80 BLACK (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39039099: Nhựa cao su tổng hợp nguyên sinh Butadiene Styrene mã DB 90888- 25kg, NEW/MAT DB90888, 25kg/ kiện, nhà sx ZHI JIN HONGKONG, hàng mẫu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Nhựa nguyên sinh dạng hạt loại 300FOBE-S80AB(S), copolymer styrene, ethylene, butylene styren và poly propylene, Hàng mới 100% (theo kết quả phân tích phân loại số 19/TB-KĐHQ) (nk) | |
- Mã HS 39039099: Nhựa nguyên sinh PETG (JN200) (25kgm/bao), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Nhựa Polymer tổng hợp dạng hạt (THERMOPLASTIC RUBBER- TAIPOL SEBS-6152), sử dụng làm phụ gia cho sản phẩm chống thấm trong xây dựng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: NL-011/ Hạt nhựa nguyên sinh TPE A9860M (nk) | |
- Mã HS 39039099: NL240/ Hạt nhựa #PVC (hạt nhưa nguyên sinh Polyvinyl Clorua) (nk) | |
- Mã HS 39039099: NOFXA002S/ Hạt cườm nhựa LUNINOUS BEAD 2S (nk) | |
- Mã HS 39039099: NON-PVC/ Hạt nhựa POLYSTYRENE, dạng nguyên sinh (NON-PVC),loại JLS-FR330WZC), nguyên liệu sản xuất dây cáp sạc pin điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: NPL001-03/ Hạt nhựa (copolyme styren butadien) (HÀNG CHƯA GIÁM ĐỊNH) (hàng mới 100%)- SP-5100N TPR PLASTICS (nk) | |
- Mã HS 39039099: NPL009/ Nhựa Polystyren (GPPS/HIPS nguyên sinh- dạng hạt) (nk) | |
- Mã HS 39039099: NPL048/ HẠT NHỰA (DẠNG HẠT) POLYSTYRENE LOẠI CHỊU TÁC ĐỘNG CAO HIPS HI450PG NATURAL. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: NPL08/ Hạt nhựa TPE 701(703) dạng nguyên sinh không phân tán TPE HG701-8094-75A (nk) | |
- Mã HS 39039099: NPL36/ Hạt nhựa TPE 71 dạng nguyên sinh không phân tán TPE HB71 (nk) | |
- Mã HS 39039099: NPL46/ Hạt nhựa TPE GB100 dạng nguyên sinh không phân tán TPE GB100 (nk) | |
- Mã HS 39039099: NPL47/ Hạt nhựa TPE GB100-8730D dạng nguyên sinh không phân tán TPE GB100-8730D (nk) | |
- Mã HS 39039099: NPL48/ Hạt nhựa TPE GB632T dạng nguyên sinh không phân tán TPE GB632T (nk) | |
- Mã HS 39039099: NPL49/ Hạt nhựa TPE GB702T dạng nguyên sinh không phân tán TPE GB702T (nk) | |
- Mã HS 39039099: NPL50/ Hạt nhựa TPE GB982T dạng nguyên sinh không phân tán TPE GB982T (nk) | |
- Mã HS 39039099: NPL51/ Hạt nhựa TPE GB952T dạng nguyên sinh không phân tán TPE GB952T (nk) | |
- Mã HS 39039099: NPL52/ Hạt nhựa TPE GB602T dạng nguyên sinh không phân tán TPE GB602T (nk) | |
- Mã HS 39039099: OPAROL P- Opacifier- chất làm đục dùng cho tẩy rữa, polyme từ styren (nguyên liệu sản xuất nước tẩy, rữa), Cas no: 9003-53-6, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: P.V.C IMPACT MODIFIER M-51- Chất ổn định dùng trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: P-1500PB (Copolyme styren-acrylat với hàm lượng comonome styren vượt trội hơn, dạng lỏng), PTPL Số 513/TB-KĐHQ NGÀY 18/09/2018 TK 1021716252252/A12 NGÀY 16/08/2018 (nk) | |
- Mã HS 39039099: PCC_390740/ Hạt nhựa KR05E (nk) | |
- Mã HS 39039099: PCC_390740/ Hạt nhựa ZYLZR 631 (nk) | |
- Mã HS 39039099: Phụ gia giàn trải mặt EDAPLAN 395, sử dụng làm mẫu giàn trải mặt trong sơn, HSX: MUNZING CHEMIE GMBH, mã: M9357-100, 100ML/ 1 lọ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: PL02X073V/ Hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: PL02X173V/ Hạt nhựa đúc dây dẫn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: PL02X219V/ Hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: PL02X506V/ Hạt nhựa đúc dây dẫn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Polyme từ styren dạng nguyên sinh dùng làm nguyên liệu sản xuất mực in- SILCO SPERSE HLD-8/KS (120kg/drum x 02 drums)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Polymer Xiran 1000, sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất, nhà cung cấp: Polyscope, 2,5 L/ can, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Polymer Xiran 2000, sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất, nhà cung cấp: Polyscope, 2,5 L/ can, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Polymer Xiran 3000, sử dụng làm mẫu phục vụ sản xuất, nhà cung cấp: Polyscope, 2,5 L/ can, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: PS RESIN/ Hạt nhựa PS Polystyrene/Hạt nhựa Styrolution (R) PS 476L GR 21 25kg/bag HIPS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: RC30011/ Nhựa Polybutadiene styrene dạng bột, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 66070-58-4)(TUFTEC N504) (nk) | |
- Mã HS 39039099: RC30012/ Nhựa Polybutadiene styrene dạng hạt, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 66070-58-4, 2082-79-3, 3003-12-8, 112926-00-8/ 7631-86-9)(TAIPOL SEBS 6151) (nk) | |
- Mã HS 39039099: RC30016/ Hỗn hợp nhựa TPE,SEBS dạng hạt, làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa(số CAS: 66070-58-4,7631-86-9, 110-30-5)(GLOBALENE 9551-P-36) (nk) | |
- Mã HS 39039099: RCH0046/ Chất độn dạng bột,dùng để làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa, mã hàng METABLEN E-870A(Methacrylate, Butadiene, Styrene Resin 96~98%. Stabilizer mixture 2~4%). (nk) | |
- Mã HS 39039099: RE000012/ Hạt nhựa AES(ACRYLONITRILE ETHYLENE STYRENE), 665NP,25Kgs/ Bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: RE000338/ Nhựa nguyên sinh MBS (Methylmethacrylat Butadien Styrol) dạng bột, KANE ACE M-711,20kg/Bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: RESIN10/ Hạt nhựa tổng hợp- FUJXEX90SW3 (nk) | |
- Mã HS 39039099: RF80XHT002V/ Hạt nhựa đúc dây dẫn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: RP/ Hạt nhựa polyester(TPEE). loại TRIEL 5639NA, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: RSMNGC-001.2020/ Hạt nhựa nguyên sinh ABS15A1(A01-ABS15A1H-00). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: S01/ Hạt nhựa AES (ACRYLONITRYLE-ETHYLENE-STYRENE RESIN) ESA20-450 dang nguyên sinh, 1bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 39039099: SANTOPRENE/ Hạt nhựa Santoprene dạng nguyên sinh, Sap code:3100142,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: SBR/ Cao su Styrene Butadiene Copolymers KHS68 (FLAKE). Dùng trong cn sản xuất giày. (nk) | |
- Mã HS 39039099: SJNK20/ HẠT NHỰA DẪN ĐIỆN TỪ- RESIN CARBON-PE ES-111S (nk) | |
- Mã HS 39039099: SLG2314111 B42/ Hạt nhựa (slg2314111 b42) (nk) | |
- Mã HS 39039099: SLJ5010110 A00/ Hạt nhựa (slj5010110 a00) (nk) | |
- Mã HS 39039099: SOL T190/ Hạt nhựa nguyên sinh styrene-isoprene copolymer SOL T190,dạng hạt 20kg/bao,dùng để sx hạt nhựa EVA tổng hợp,nsx:Versalis s.p.a,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: SPC-ACRRH401-1/ Chất trợ gia công" ACR RH-401", tăng khả năng trộn lẫn và phân tán hỗn hợp nhựa, cải thiện bề mặt vật liệu trong sản xuất sàn nhựa SPC (nk) | |
- Mã HS 39039099: SR00X20V/ Hạt nhựa đúc dây dẫn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: STEH-3078/ Hạt nhựa RESIN/STEH-3078, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: Styrene Butadiene copolymer nguyên sinh, SBS YH-792E. Dùng trong công nghiệp sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 20kg/bao. (nk) | |
- Mã HS 39039099: S-ZOH603890009/ Hạt nhựa dùng để vệ sinh trục vít _ Purging agent ECO purge V [ZOH603890009] (nk) | |
- Mã HS 39039099: TC SERACRYL9243 Copolyme styrene-acrylic hòa tan trong dung môi hữu cơ (hàm lượng rắn >50%), trong đó hàm lượng monome styren trội hơn, dạng lỏng (Toluene 36-39%) (Theo BB 105 ngày 4/5/2020) (nk) | |
- Mã HS 39039099: THERMORPLASTIC RUBBER YH-1126 (copolymer styren-butadien,dạng hạt) (nk) | |
- Mã HS 39039099: TMNL212/ Hạt nhựa PPE + PS RESIN XYRON Z352V A1A3301 (nk) | |
- Mã HS 39039099: TPE/ Cao su dạng hạt- Copolymer styren-butadien, ở dạng hạt-TPR-223M1 Thermoplastic Elastomer(Styrene Butadiene Copolymer);KQGĐ: 448-TB-PTPL (nk) | |
- Mã HS 39039099: TPE/ Hạt nhựa TPE (Polyme dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39039099: TPE/ Hạt nhựa TPE dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39039099: TPE/ Hạt nhựa TPE E275AN-B COOL GRAY 11C (nk) | |
- Mã HS 39039099: TPR-HR-951A/ Hạt nhựa Thermoplastic Styrene Ethylene Copolymer (TPR) hàm lượng Styren: 50% dùng làm miếng lót giày. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039099: TPS-01/ Hạt nhựa TPS CJ103 (nk) | |
- Mã HS 39039099: VH10/ Hạt nhựa AES DIALAC ESA20-450 (nk) | |
- Mã HS 39039099: VH10/ Hạt nhựa AES ESA20 WUA3946B (nk) | |
- Mã HS 39039099: VTTH/ Hạt nhựa (ASACLEAN NEW EX) (25 KG/PACK) (nk) | |
- Mã HS 39039099: Y28594/ Hạt nhựa PPE (Poly(2,6-dimethyl-1,4 phenylene ether)/HIPS (Poly(Butadiene-styrene) dạng nguyên sinh (XYRON G702H ABY2223) (nk) | |
- Mã HS 39039099: YKCT0001/ Hạt nhựa các loại.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39039030: AS-380S BB- 20/ Nhũ tương dùng trong ngành sơn AS-380S BASE BULK (xk) | |
- Mã HS 39039030: NHŨ TƯƠNG PRIMAL WS-467 EMULSION (200 kg/thùng, tổng cộng 13600kg68drums)- NVL dùng SX sơn- Hàng mua nội địa xuất khẩu, mới 100%.SXVN (xk) | |
- Mã HS 39039030: NHŨ TƯƠNG ROPAQUE ULTRA-E (200 kg/thùng, tổng cộng 2000kg10drums)- Hàng mua nội địa xuất khẩu, mới 100%,SXVN (xk) | |
- Mã HS 39039030: ULT BB-19/ Nhũ tương dùng trong ngành sơn ULTRA-E BASE BULK (xk) | |
- Mã HS 39039030: ULTRA-E RBC-19/ Nhũ tương dùng trong ngành sơn ROPAQUE (TM) ULTRA-E OPAQUE POLYMER 1000KG RBC (1 THÙNG 1000KGS) (xk) | |
- Mã HS 39039099: ASA-X/ Hạt nhựa ASA màu (xk) | |
- Mã HS 39039099: FG000023/ Hạt nhựa AES 110G10 K7 BLACK G-VJA1681Z. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39039099: FG000226/ Hạt nhựa AES W240 LIGHT BLUE VFA1531Z. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39039099: FG000227/ Hạt nhựa AES MW240 BROWN VKA0031Z (xk) | |
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA HIPS (LOẠI KHÁC): Black ABS Compound LAB-CAB-120417RM1 (700- 314B)- 25Kg- PP Bag (HÀNG MỚI 100%) (xk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa K hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa nguyên sinh-PURGE/ECO PURGE/V-PURGING AGENT ECO PURGE V, ZOH603890009- PO NO.5000014839 (xk) | |
- Mã HS 39039099: HẠT NHỰA TÁI SINH ABS/PC- ABS/PC RECYCLE PELLET, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa thanh lọc nguồn gốc Polystyren- Asaclean U. Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39039099: Hạt nhựa TPE (Polyme dạng nguyên sinh),hàng gửi mẫu, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39039099: Nhựa nhũ tương Resydrol SF 8002w/ 50WA- dạng lỏng dùng trong ngành sơn. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39039099: Polyme từ styren (loại khác) dạng nguyên sinh dùng trong ngành công nghiệp nhựa, sơn..: AQACELL HIDE 6299 (150KG/Drum) hàng mới 100%/ ID,Nhãn hiệu/nhà SX: BASF COLORS (xk) | |
- Mã HS 39039099: SEBS-SEBS1023-80A/20/ Hạt nhựa màu SEBS (Styrene-Ethylene-Butadiene-Styrene) SEBS1023-80A, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39039099: SP003-1/ HẠT NHỰA MÀU HIPS 3503 (xk) | |
- Mã HS 39039099: TPE/ Hạt nhựa TPE màu (xk) | |
- Mã HS 39041010: 0S65/ PVC Nguyên sinh: S-65 sản xuất theo công nghệ huyền phù, dùng cho vải tráng PVC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: 0S70/ PVC Nguyên sinh: S-70 sản xuất theo công nghệ huyền phù, dùng cho vải tráng PVC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: 1/ BộT NHựA PVC (Polyvinyl Chloride Resin, Grade No. S-1008)- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: 1/ BộT NHựA PVC (PVC Suspension Resin S-60)- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: 110219 _ Poly Vinyl Clorua Homopolyme dạng huyền phù _ VINYL CHLRORIDE HOMOPOLYME RESIN _ Npl sx mực in (42 PTPL MN) (nk) | |
- Mã HS 39041010: 5102/ Nhựa PVC dạng bột KANEKA VINYL KS-1700 (nk) | |
- Mã HS 39041010: 5104/ Nhựa PVC dạng bột KANEKA VINYL S-1001N (nk) | |
- Mã HS 39041010: 5105/ Nhựa pvc dạng bột kaneka vinul s-1003 (nk) | |
- Mã HS 39041010: 5116/ Nhựa PVC dạng bột KS-2500 (nk) | |
- Mã HS 39041010: 5119/ Nhựa pvc dạng bột s-80 (nk) | |
- Mã HS 39041010: 5137/ Nhựa PVC dang bột SUS266 GA (nk) | |
- Mã HS 39041010: ASNYL PVC RESIN FJ-65R: BỘT NHỰA PVC ĐỒNG NHẤT FJ-65R, SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ,MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041010: B1-1/ Bột nhũ hóa (PVC PASTE RESIN 68GP) (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa dạng nguyên sinh, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, sản xuất theo công nghệ huyền phù: Polyvinyl Chloride resin (Suspension) GRADE: 1230P, đóng gói 25kg/ bao mới100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa nguyên sinh POLY VINYL CLORUA PVC SUSPENSION RESIN TH-1000, sản xuất theo công nghệ huyền phù, hàng đóng 25kg/bao, mới 100%, sử dụng để sản xuất thanh nhựa... (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa nguyên sinh sản xuất theo công nghệ huyền phù Polyvinylclorua resin SP660 (25KG trong 1 bao).PVC RESIN SP660. NSX: SCG PLASTICS CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa nguyên sinh từ vinyl clorua chưa pha trộn,30kg/1 bao, không hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa nguyên sinh, sản xuất theo công nghệ huyền phù chưa pha trộn với chất khác Polyvinyl chloride Suspension resin siamvic 266 RC,đóng góí 25kg/1bao mới100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa nguyên sinh-PVC RESIN TK-700, chưa pha trộn (đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù). 25kgs/bag. (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột Nhựa Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù, dạng nguyên sinh, Grade FJ-57, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa Polyme đồng nhất SX theo công nghệ huyền phù ASNYL PVC Resin FJ-65S (Polyme Vinyl Clorua) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa polyvinyl chloride đồng nhất sản xuất theo công nghệ huyền phù, loại ASNYL PVC RESIN FJ-65R, nguyên liệu dùng để sản xuất thanh nhựa PVC profile (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa polyvinyl clorua (PVC) đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù FJ-65R, 25 kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: BỘT NHỰA PVC- ASNYL PVC RESIN FJ-65S POLYVINYL CHLORIDE- NATURAL- SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ- ĐÓNG BAO 25KG/BAO- HÀNG MỚI 100%, CAS:9002-86-2, NMSX:PT.ASAHIMAS CHEMICAL (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác. PVC RESIN S1001 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC dạng huyền phù, dạng nguyên sinh, chưa pha trộn với bất kì chất nào. CAS#:9002-86-2. 25kg/bao, hàng mới 100%. 'ASNYL' PVC RESIN FJ-57 (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC dạng nguyên sinh (polyme từ vinyl clorua, đồng nhất), sản xuất theo công nghệ huyền phù: Polyvinyl Chloride Suspension Resin Grade S-65, đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC KANEKA GRADE S-1001T (dạng nguyên sinh, sử dụng công nghệ huyền phù). (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC nguyên sinh (các polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù)- PVC SUSPENSION RESIN POLYVINYL CHLORIDE SIAMVIC 266GA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC- Polyvinyl Chloride, FJ-65R, nguyên sinh, dùng cho sản xuất nhựa PVC, 25kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC RESIN FJ-57 dạng nguyên sinh sản xuất theo công nghệ huyền phù,đóng bao 25kg/bao, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC RESIN H-58,chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC RESIN H-66 (sản xuất theo công nghệ huyền phù), dùng làm nguyên liệu sản xuất sàn nhựa lõi đá (SPC), đóng gói 25kg/bao. Do Itochu Plastics PTE., Ltd cung cấp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC RESIN P-1000SB (dạng nguyên sinh, sử dụng công nghệ huyền phù). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC Resin: S- PVC RESIN GRADE: S-58 103171431311/E31 28/02/2020 Mục 1, KQPTPL: 1170/TB-KĐ4 (11/09/2017) (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC S-1007- Polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù (Polyvinyl Chloride Resin)- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC S-1008- Polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù (Polyvinyl Chloride Resin)- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột Nhựa PVC S-65 dạng huyền phù, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột Nhựa PVC S-65(Polyvinyl Clorua Suspension) dạng huyền phù, 25kgs/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC sản xuất theo công nghệ huyền phù dùng cho dây chuyền sản xuất phụ kiện ống nhựa uPVC (PVC suspension resin, Grade: TH1000), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC SUSPENSION RESIN GRADE TH700, Polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù, nguyên sinh dạng bột dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa. Hàng xuất xứ Japan. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC, hàng mới 100% ("ASNYL" PVC Resin FJ-65S; (C2H3Cl)n; CAS 9002-86-2; 25kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC, sản xuất theo công nghệ huyền phù (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC-PVC SUSPENSION RESIN TH-1000R, Dạng bột nguyên sinh, sx theo công nghệ huyên phù, chưa pha trộn vơi chất hóa hoá dẽo,25kg/bao, mơi 100%. TB:7854/TB-TCHQ(25/06/14); Đã KH TK:102287329212. (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa SIAMVIC 258RB POLYVINYL CHLORIDE (PVC), sản xuất theo công nghệ huyền phù, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa SIAMVIC 266RC POLYVINYL CHLORIDE (PVC), sản xuất theo công nghệ huyền phù, 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: BỘT NHỰA TAIYO PVC RESIN TH-1000R- NATURAL- SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ- ĐÓNG BAO 25KG/BAO- Nhật Bản SX, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột PVC Nguyên sinh: FJ-65S sản xuất theo công nghệ huyền phù, dùng cho vải tráng nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột PVC Nguyên sinh: S-70 sản xuất theo công nghệ huyền phù, dùng cho vải tráng PVC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Bột PVC S-65-Poly (vinul clorua) chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác,sản xuất theo công nghệ huyền phù-PVC SUSPENSION RESIN S-65(KQGĐ SO:1207/TB-KĐ4 NGÀY19/09/2017) (nk) | |
- Mã HS 39041010: E00012/ Nguyên liệu SX hạt nhựa: Poly (vinyl clorua) dạng bột đồng nhất, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, SX theo công nghệ huyền phù, (PVC RESIN GRADE: S-58), PTPL: 1170/TB-KĐ4 (11/09/2017) (nk) | |
- Mã HS 39041010: H58/ Bột PVC nguyên sinh H58 (PVC RESIN H-58) (nk) | |
- Mã HS 39041010: H66/ Bột PVC nguyên sinh H66 (PVC RESIN H-66) (nk) | |
- Mã HS 39041010: Hạt nhựa PVC Suspension Resin Polyvinyl Chloride Siamvic 258RB. Dạng nguyên sinh, hàng đóng gói 25kg/bao. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041010: HCV029-M/ Bột nhựa PVC (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39041010: HS-1000R/ Nhựa Polyvinyl chloride resin dạng bột (PVC RESIN HS-1000R) để sản xuất tấm nhựa PVC (đóng bao: 25kg/bao). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: KANEKA PVC RESIN KANEVINYL S1001ST: BỘT NHỰA PVC ĐỒNG NHẤT S1001ST,SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ, MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041010: M0007/ Nguyên liệu SX hạt nhựa: Poly (Vinyl Clorua) chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác (PVC Resin FJ-57), kiểm hóa ở TK: 101693466011/E21 (06/11/2017), KQ PTPL số: 2888/PTPLMN-NV (30/08/2013) (nk) | |
- Mã HS 39041010: Nguyên liệu sản xuất trong ngành nhựa: Bột nhựa nguyên sinh PVC TH1000S (sản xuất theo công nghệ huyền phù, chưa pha trộn chất khác). Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39041010: Nguyên liệu SX hạt nhựa: Poly (vinyl clorua) đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù, (PVC RESIN S65S), KQPTPL: 971/TB-KĐ4 (21/07/2017) (nk) | |
- Mã HS 39041010: Nhựa nguyên sinh Polyvinylclorua Resin TH- 1000 sản xuất theo công nghệ huyền phù (25KG trong 1 bao).PVC SUSPENSION RESIN TH-1000.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Nhựa Poly vinyl clorua dạng bột, sản xuất theo công nghệ huyền phù- Polyvinyl chloride resin TS-1000R, 25 kg/ bao x 20000 bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041010: Nhựa PVC nguyên sinh sản xuất theo công nghệ huyền phù, chưa pha trộn: PVC RESIN SIP-65 (Poly Vinyl Chloride). Hàng mới 100%, đóng 25kg/bao, tổng số 8400 bao. (nk) | |
- Mã HS 39041010: NPL030/ Nhựa Poly vinyl clorua nguyên sinh, dạng hạt (nk) | |
- Mã HS 39041010: NPL1/ bột nhựa PVC dạng nguyên sinh S-65 (poly vinyl clorua chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, sản xuất theo công nghệ huyền phù); theo GĐ: 651 của KĐ 4 (nk) | |
- Mã HS 39041010: NPVC/ Nhựa PVC, Poly (vinyl Clorua), chưa pha trộn với bất kì chất nào khác, sản xuất theo công nghệ huyền phù, theo kết quả PTPL số: 615/ TB-KĐ1 (nk) | |
- Mã HS 39041010: NSX23A/ Bột nhựa PVC (SX theo công nghệ huyền phủ)(hàng chưa có KQGĐ, Cty tạm áp hs code)/ PVC RESIN P-1000 (PVC STRAIGHT RESIN) (nk) | |
- Mã HS 39041010: Poly (vinyl clorua) S- PVC RESSIN GRADE S-65D nguyên sinh dạng bột đồng nhất, SX theo công nghệ huyền phù, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, 25kg/bao, dùng để sản xuất tấm nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, sản xuất theo công nghệ huyền phù (GD: 200/TB-PTPL, Hàng đã kiểm TK: 102499972741/A12 ngày 26/02/19)- PVC SUSPENSION RESIN S-70 (nk) | |
- Mã HS 39041010: Polyme (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, sản xuất theo công nghệ huyền phù (GD: 929/TB-PTPL; Hàng kiểm tại TK: 102448210431/A12 ngày 18/01/19)- PVC SUSPENSION RESIN S-65S (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVC dạng bột huyền phù: PVC SUSPENSION RESIN GRADE: S-65. (Không sử dụng trong GTVT và phương tiện khai thác trên biển.) (hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVC dạng huyền phù dùng trong sx nhựa PVC Resin SP 660 (25 kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVC GRADE DG1000K: BỘT NHỰA PVC DG1000K ĐỒNG NHẤT, SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ,MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVC RESIN HS-700, PVC dạng huyền phù dùng trong sản xuất nhựa, đóng bao 1.250 Kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVC RESIN P-1000: BỘT NHỰA PVC ĐỒNG NHẤT P-1000, SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ, MỚI 100 %. (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVC RESIN SIP-65- BOT PVC SIP65- DANG HUYEN PHU- DUNG TRONG SAN XUAT NHƯA.(GPTPL SO 46/TB-KĐHQ NGAY 17/01/2018) (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVC RESIN ZEST 1000Z- BỘT PVC- 1000Z- DẠNG HUYỀN PHÙ- DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA (HÀNG MỚI 100%, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI 25KG/BAO) (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVC RESIN ZEST 700Z- BỘT PVC 700Z- DẠNG HUYỀN PHÙ- DÙNG TRONG SẢN XUẤT NHỰA (HÀNG MỚI 100%, ĐƯỢC ĐÓNG GÓI 25KG/BAO) (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVC SUSPENSION RESIN GRADE TH-1000- BOT PVC- TH1000- DANG HUYEN PHU- DUNG TRONG SAN XUAT NHUA.(GPTPL SO 1959/PTPL-NV NGÀY 24/11/2011) (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVC SUSPENSION RESIN SIAMVIC 266GA: BỘT NHỰA PVC NGUYÊN SINH 266GA, SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ,MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVC SUSPENSION RESIN TH-700: BỘT NHỰA PVC TH-700 ĐỒNG NHẤT, SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ,MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVC01/ POLY (VINYL CLORUA) chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, sản xuất theo công nghệ huyền phù. PVC SUSPENSION RESIN S-70. Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất màng. KIỂM HÓA TK/102524140021/E31 (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVC-A1/ Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, sản xuất theo công nghệ huyền phù (GD: 200/TB-PTPL, Hàng đã kiểm TK: 102499972741/A12 ngày 26/02/19)- PVC SUSPENSION RESIN S-70 (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVC-A1/ Polyme (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, sản xuất công nghệ huyền phù (GD: 929/TB-PTPL; Hàng kiểm TK: 102448210431/A12 ngày 18/01/19)- PVC SUSPENSION RESIN S-65S (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVCTHAI.2/ Bột PVC dạng nguyên sinh (POLYVINYL CHLORIDE SIAMVIC 258RB) (nk) | |
- Mã HS 39041010: PVS RESIN TK-1000: BỘT NHỰA PVC ĐỒNG NHẤT TK-1000,SẢN XUẤT THEO CÔNG NGHỆ HUYỀN PHÙ,MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041010: RMG010011/ TK-1300- Resin Polyvinyl Chloride- Bột nhựa Polyvinyl Chloride (sản xuất theo công nghệ huyền phù) (nk) | |
- Mã HS 39041010: RMG010013/ Resin Polyvinyl Chloride FJ65S- Bột nhựa PVC (C2H3Cl)n[2] (nk) | |
- Mã HS 39041010: RMG010016/ ZEST1300SI- Polyvinyl Chloride Resin Grade- Bột nhựa Polyvinyl Chloride (sản xuất theo công nghệ huyền phù) (nk) | |
- Mã HS 39041010: RMM010003/ RM1011008/ TK-1700E- Resin Polyvinyl Chloride- Bột nhựa Polyvinyl Chloride (sản xuất theo công nghệ huyền phù) (nk) | |
- Mã HS 39041010: RMM010005/ TK-2500HE- Resin Polyvinyl Chloride- Bột nhựa Polyvinyl Chloride (sản xuất theo công nghệ huyền phù) (nk) | |
- Mã HS 39041010: RPVC10/ Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, polyme đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù dùng sản xuất màng nhựa PVC/ PVC RESIN P1000F (nk) | |
- Mã HS 39041010: S-60/ Bột PVC nguyên sinh S-60 (PVC RESIN S-60) (nk) | |
- Mã HS 39041010: S-70/ Bột PVC nguyên sinh S-70 (PVC RESIN S-70) (nk) | |
- Mã HS 39041010: ZEST 1000Z (PVC 103EP) (Polyvinyl Chloride Polymers), nguyên sinh theo công nghệ huyền phù. CAS No: 9002-86-2. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa (nk) | |
- Mã HS 39041091: 1010120569/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ cáp quang, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 1010120571/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ cáp quang, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 1010120572/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ cáp quang, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 1010120573/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ cáp quang, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 1010120574/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ cáp quang, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 1010120575/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ cáp quang, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 1010120577/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ cáp quang, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 1010120578/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ cáp quang, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 1010120579/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, dùng sản xuất vỏ cáp quang, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 170731F/ Hạt nhựa PolyVynil Clorua,dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện máy hút bụi,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 2170/ Hạt nhựa polyme (chưa qua xử lý), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 459YL (YELLOW) (Hạt nhựa loại 459YL) (nk) | |
- Mã HS 39041091: 51-001-306/ PVC BLACK- Hạt nhựa PVC (PVC INSULATION JACKET; CAS: 93050-82-9 39.45%, 28553-12-0 16.5 %, 471-34-1 29.9%...) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 51-001-310/ PVC GREY- Hạt nhựa PVC (PVC INSULATION JACKET; CAS: 93050-82-9 39.45%, 28553-12-0 16.5 %, 471-34-1 29.9%...) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 51-001-324/ PVC GULES- Hạt nhựa PVC (PVC INSULATION JACKET; CAS: 93050-82-9 39.45%, 28553-12-0 16.5 %, 471-34-1 29.9%...) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 51-001-461/ PVC GREY- Hạt nhựa PVC (PVC INSULATION JACKET; CAS: 93050-82-9 39.45%, 28553-12-0 16.5 %, 471-34-1 29.9%...) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 6876837001/ Hạt nhựa PC,LEXAN 940(F1),V0,màu đen, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: 8-NL001/ Hạt nhựa PVC 60 (Polyme từ vinyl clorua nguyên sinh, dạng hạt). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: BHA43501/ Hạt nhựa H-75-CMX-C20, màu trắng (nk) | |
- Mã HS 39041091: BHCCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại 731 (BR) (nk) | |
- Mã HS 39041091: GT001/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua). Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041091: GT001/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi: Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua). Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041091: H1008014H08R/ Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh màu đen, 25Kg net/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa nguyên sinh Polyvinyl Clorua- PVC/RIKEN PVC COMPOUND/PM-0720/ WISTERIA/52-2040-RH(TK: 103350696630, muc:6) (nk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC (poly vinyl clorua) dạng nguyên sinh, chưa pha trộn, mã 5404, 25kg/bao, dùng trong sx vật tư y tế, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC (PVC plastic pellets) nguyên liệu sản xuất ống nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC 55 (Polyme Vinyl clorua) dạng nguyên, hàng mẫu, nsx: MYC, hàng mới 100% (1bag23.3kg) (nk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC nguyên sinh đóng gói: 25.2 kg/túi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC, 25kg/bag, Colloidal particles PVC, dùng để sản xuất ống ly tâm và đầu lọc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC, dạng hạt nguyên sinh, chưa pha trộn, đóng gói 20kg/bao, hàng mới 100%, do Trung Quốc sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC, đóng bao 25KG, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa tái sinh PVC (dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt xúc tác PVC LSZH dạng hạt chống cháy dùng làm vỏ dây cáp điện màu tự nhiện Nhựa nguyên sinh, hàng mới 100%.- LSZH CM602 CATALYST MASTERBATCH. (nk) | |
- Mã HS 39041091: HKL34/ Hạt nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39041091: HNPVC(41P)/ Hạt nhựa pvc 41P (dạng hạt dùng để sản xuất linh kiện nhựa, Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39041091: HNPVC(50P)/ Hạt nhựa pvc 50P (dạng hạt dùng để sản xuất linh kiện nhựa, Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39041091: HNPVC(70P)/ Hạt nhựa pvc 70Px1800 (nk) | |
- Mã HS 39041091: HNPVC(90P)/ Hạt nhựa pvc 90P/2500(dạng hạt dùng để sản xuất linh kiện nhựa, Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39041091: KCD04/ Hạt nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39041091: L008/ Hạt Nhựa PVC, từ Vinyl Clorua,dạng hạt, dùng để sản xuất đế giày. (nk) | |
- Mã HS 39041091: LD13/ Hạt nhựa PVC (PVC-CT60606 V8W-G0057). Dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: MT-223/ Nhựa PVC dạng hạt dùng sản xuất đồ nội thất. 55P PANTONE:354U. Kích thước: 354U mm 1bag25kg. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: N000017/ Hạt nhựa PVC A92+/-2 màu đen, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: N000018/ Hạt nhựa PVC D70+/-5 màu đen, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: N000019/ Hạt nhựa PVC A92+_2 màu xám, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: N000020/ Hạt nhựa PVC A84+/-2 màu xám, dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: N3-M/ NHỰA HẠT/ PVC (nk) | |
- Mã HS 39041091: ND456/ Hạt nhựa PVC(0S-A928) (nk) | |
- Mã HS 39041091: Nhựa PVC LSZH dạng hạt chống cháy dùng làm vỏ dây cáp điện màu tự nhiện Nhựa nguyên sinh-SX-0612S LSZH., hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041091: NL-021/ Hạt nhựa PVC (15P CT-13) (nk) | |
- Mã HS 39041091: NL-021/ Hạt nhựa PVC các loại RFP05512 (nk) | |
- Mã HS 39041091: NL-021/ Hạt nhựa PVC RFN05013 (nk) | |
- Mã HS 39041091: NL04/ Hạt nhựa PVC (PVC SV-N16-S80) dùng làm nguyên liệu trong sản xuất đồ chơi trẻ em (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39041091: NL163.1/ NHỰA PVC dạng hạt LoẠI (Đen) (nk) | |
- Mã HS 39041091: NL6.1/ NHỰA PVC dạng hạt LoẠI WH (Trắng) (nk) | |
- Mã HS 39041091: NL86/ Hạt nhựa Polycarbonates nguyên sinh dạng hạt,dùng để sản xuất màn hình ĐTDĐ LGF1101F-0435 (nk) | |
- Mã HS 39041091: NPL035/ Hạt nhựa pvc dạng nguyên sinh (nguyên liệu dùng cho sản xuất xe cho người tàn tật, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39041091: NPL04/ Hạt nhựa PVC NP/70 (nk) | |
- Mã HS 39041091: NPL109/ Hạt nhựa PC S2000UR 081T008 P.Light Blue Smoke (nk) | |
- Mã HS 39041091: NPL222/ Hạt nhựa PC L-1225T 13 PC4-0203 BLUE (nk) | |
- Mã HS 39041091: NPL289/ Hạt nhựa PVC (Chất liệu:nhựa) (2bao x25Kg) (nk) | |
- Mã HS 39041091: NVL02/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi:Hạt nhựa PP 3015 (dạng nguyên sinh polyproylene) (nk) | |
- Mã HS 39041091: NVL03/ Nguyên liệu sản xuất đồ chơi:Hạt nhựa PVC TNP/F85,dạng nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: P1-0440-001/ Hạt Nhựa PVC 40P (25kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 39041091: PLB0300851/ Hạt nhựa PVC/45P màu trắng, quy cách 25KG/BAO (nk) | |
- Mã HS 39041091: PLB0300852/ Hạt nhựa PVC/45P màu đen 25KG/BAO (nk) | |
- Mã HS 39041091: PLB0300857/ Hạt nhựa PVC/45P màu tím 25KG/BAO (nk) | |
- Mã HS 39041091: PLB0300858/ Hạt nhựa PVC/45P màu xanh 25KG/BAO (nk) | |
- Mã HS 39041091: PLB0300859/ Hạt nhựa PVC/45P màu đỏ 25KG/BAO (nk) | |
- Mã HS 39041091: PLB0300860/ Hạt nhựa PVC/45P màu xanh 25KG/BAO (nk) | |
- Mã HS 39041091: PLB0300896/ Nhựa dạng hạt màu đen PVC:60P, quy cách 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39041091: PLB0300897/ Hạt nhựa PVC:60P/2061537P, quy cách 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39041091: PLB0300898/ Nhựa dạng hạt màu xanh PVC 60P, quy cách 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39041091: PLB0300899/ Nhựa dạng hạt màu trắng PVC 60P, quy cách 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39041091: PLB0500001/ Hạt nhựa PVC, quy cách 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 39041091: Polyvinyl Clorua dạng hạt PVC/mã hàng 1063 SMC-1 (SM-60);(75 bao/1PL, 25kg/ bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: PRM-PVC-80P-105C-40C-A/ Hạt nhựa PVC Đen 80P. Hàng mới 100%, VN (nk) | |
- Mã HS 39041091: PRM-PVC-80P-105C-40C-B/ Hạt nhựa PVC Đỏ 80P. Hàng mới 100%. VN (nk) | |
- Mã HS 39041091: PVC- Hạt nhựa PVC (CAS No: 9002-86-2 40%; 6422-86-2 25.6%; 471-34-1 32%; 557-05-1 2%...) dùng để thành hình đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: PVC RESIN 3/ Hạt nhựa PVC (PVC RESIN) dạng tái sinh dùng để pha trộn vào sản xuất tái chế hạt nhựa, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041091: SH0013/ Hạt nhựa PVC KE65HC (nk) | |
- Mã HS 39041091: YU0037/ Hạt nhựa PVC trong suốt, độ cứng 110 P (nk) | |
- Mã HS 39041092: 001/ Nhựa PVC (PVC RESIN S-60)(Dạng bột) (sử dụng để sản xuất rèm cửa, nhà sản xuất: FORMOSA PLASTICS CORPORATION, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39041092: 43000103/ Bột Polymer carbopol ultrez 10 (nk) | |
- Mã HS 39041092: ASNYL PVC RESIN FJ-65S (Bột nhựa PVC dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (nk) | |
- Mã HS 39041092: ASNYL PVC RESIN FJ-70 (Bột nhựa PVC dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa nguyên sinh PVC dạng huyền phù (PVC RESIN) GRADE: H-66; (25KGS/BAG) dùng trong sản xuất ngành nhựa; hàng mới % (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa nguyên sinh S-PVC RESIN GRADE S-58, đóng gói 25kg/bag, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa P450 dùng trong in ấn- Polyvinyl Cloride P450. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa P68EX dùng trong in ấn- Polyvinyl Cloride PVC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa Poly (vinyl clorua) RESIN H58, hàng mới 100% đóng gói 25 kg/bag (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC 258RB (POLYVINYL CHLORIDE SIAMVIC 258RB), dùng trong công nghiệp sản xuất hạt nhựa PVC, hàng mới 100%, (25kgs/bag) (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC 266GA (POLYVINYL CHLORIDE SIAMVIC 266GA), dùng trong công nghiệp sản xuất hạt nhựa PVC, hàng mới 100%, (25kgs/bag) (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC dạng nguyên sinh SIAMVIC 266RC (Polyvinyl Clorua đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù) dùng trong ngành sản xuất nhựa. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC dùng cho dây chuyền sản xuất ống nhựa uPVC (Hanwha P-1000SB PVC Resin), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC dùng để làm các sản phẩm nhựa, model P1000SB P700, hiệu Hanwha Chemical, quy cách 25Kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC nguyên sinh chưa pha trộn, dạng bột, loại H66, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC RESIN H58, hàng mới 100% đóng gói 25 kg/bag. (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC RESIN S-70 (dạng nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC resin ZEST1000Z, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC suspension Resin Grade S-65. 25kg/bao. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột nhựa PVC TH-1300 (PVC SUSPENSION RESIN TH-1300), dùng trong công nghiệp sản xuất hạt nhựa PVC, hàng mới 100%, (25kgs/bag) (nk) | |
- Mã HS 39041092: Bột PVC đồng nhất, sản xuất theo công nghệ huyền phù. Dạng bột. PVC RESIN- GRADE: PSM31. Đóng gói đồng nhất 20kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041092: BPVC/ Bột nhựa PVC (P-1000), dạng nguyên sinh, dùng để sản xuất hạt nhựa PVC. Mới: 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041092: BPVC/ Bột nhựa PVC (S-58), dạng nguyên sinh. Dùng để sản xuất hạt nhựa PVC. Mới: 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041092: GC-MM-PP/ Poly Vinyl Clorua các loại (PVC) (dạng bột màu trắng, trạng thái dẻo, chưa pha trộn)- PVC STREIGHT RESIN (LS-100) (nk) | |
- Mã HS 39041092: HNPVC/ Hạt nhựa poly (Vinyl clorua- PVC) dạng hạt cát, Kt: phi 0.5 mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: K-357/ PVP K-90D (Nhựa Homopolyme dạng bột) (nk) | |
- Mã HS 39041092: Kagamimigakip/ Hợp chất Kagamimigaki Pink gồm nhựa pvc Poly Vinyl Chloride >80%, chất làm mềm Glycol di-ester 10% và Carbonate canxi <10% (nk) | |
- Mã HS 39041092: KBS28/ Poly (vinyl clorua) đồng nhất, sản xuất theo công nghệ nhũ tương, ở dạng bột (PVC PASTE RESIN)- Sử dụng kqgđ số: 1565/TB-PTPLHCM (nk) | |
- Mã HS 39041092: KBS28/ Polyvinyl clorua chưa pha trộn với chất khác, sản xuất theo công nghệ nhũ tương, dạng bột (PVC PASTE RESIN PG770)- Sử dụng kqgđ số: 513/TB-PTPL (nk) | |
- Mã HS 39041092: KC/ Bột nguyên liệu sản xuất keo PVC Sol loại KC-3730 (nk) | |
- Mã HS 39041092: M0372/ Nguyên liệu nhựa PVC S-58 dạng bột (850kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 39041092: MM-PP04/ Poly Vinyl Clorua dạng bột màu trắng, trạng thái dẻo, chưa pha trộn dùng trong sản xuất bạt in, băng rôn. PVC PASTE RESIN (PSL-31) (nk) | |
- Mã HS 39041092: Nhựa nguyên sinh (dạng bột)-PVC SUSPENSION RESIN GRADE S60- 25kgs/bag-hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: Nhựa nguyên sinh chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác, dạng bột PVC PVC RESIN TH-1000, 25 kg/ bao, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: Nhựa nguyên sinh PVC dạng bột (SIAMVIC 266GA). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: Nhựa poly vinyl clorua nguyên sinh PSM-31 dạng bột, không phân tán, chưa pha trộn với bất kỳ chất nào, tổng cộng 1250 bao; trọng lượng 20kg/bao, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041092: Nhựa PVC- Dạng bột (Pvc Resin SG-5). Hàng đã được xác định mã số thuế tại tờ khai số: 101737466721/A12 ngày 30/11/2017 (nk) | |
- Mã HS 39041092: Nhựa PVC dạng bột nguyên sinh- PVC EMULSION RESIN POLYVINYL CHLORIDE SIAMVIC 372LD. 25kg/bao. Dạng bột, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: Nhựa PVC nguyên sinh KANEVINYL S1001T, Grade S1001T, (KANEKA PVC RESIN KANEVINYL S1001T), dạng bột, bao 25kg, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: Nhựa PVC nguyên sinh P682 (INOVYN PVC P682), dạng bột, dùng để sản xuất dụng cụ học sinh, văn phòng phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: Nhựa PVC nhão (dạng bột) chưa pha trộn PASTE RESIN- PC 750, dùng trong nghành sản xuất nhựa, 25kg/bao, Hàng mới100%, nhà sản xuất: SCG PERFORMANCE CHEMICALS CO., LTD. mã CAS: 9002-86-2 (nk) | |
- Mã HS 39041092: Nhựa S-PVC RESIN TH-1000 dưới dạng bột dùng làm ống PVC (đóng gói: 1100kg/bao). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: NL001/ Nhựa PVC nguyên sinh dạng bột, PVC SUSPENSION RESIN GRADE: S-65, thành phần: Polyvinyl clorua (C2H3CL)n, CAS: 9002-86-2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: NL06/ bột nhựa PVC làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu, TP: Polyvinyl chloride 100% (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39041092: NL09/ Bột nhựa nguyên sinh PVC (PVC-C65V) làm nguyên liệu sản xuất đồ chơi trẻ em xuất khẩu (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39041092: NPL002/ Nhựa PVC HOMOPOLYMER RESIN S-65 nguyên sinh dạng bột mới 100% NPL dùng trong SX sàn phẩm nhựa (nk) | |
- Mã HS 39041092: NPL1/ bột nhựa PVC dạng nguyên sinh PR-F (poly vinyl clorua chưa pha trộn với bất kỳ chất nào, dạng bột) (PVC paste resin); theo GĐ: 1487/TB-KĐ4 ngày 27/10/2017 (nk) | |
- Mã HS 39041092: NPL12/ Bột nhựa PVC (PVC RESIN) (nk) | |
- Mã HS 39041092: NS14/ Bột nhựa PVC (Polyvinyl clorua) (nk) | |
- Mã HS 39041092: NSP/ Bột nguyên liệu sản xuất keo PVC Sol loại NSP (nk) | |
- Mã HS 39041092: NVL-PVCP1000/ Nhựa PVC P1000 (6 kiện 6000 kg) (nk) | |
- Mã HS 39041092: NVL-PVCP1700/ Nhựa PVC P1700 (16 kiện 16000 kg) (nk) | |
- Mã HS 39041092: Poly Vinyl Clorua nhũ tương, dạng bột(PVC Resin KCM-12) NLSX mực in (nk) | |
- Mã HS 39041092: Poly(Vinyl clorua) sản xuất theo công nghệ nhũ tương, dạng bột (EM-3090) NLSX mực in (nk) | |
- Mã HS 39041092: Polyvinil clorua chưa pha trộn với chất khác, dạng bột, model: P-602, nhãn hiệu: INOVYN, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn và mực in. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39041092: POLYVINYL CHLORIDE SIAMVIC 258RB (Bột nhựa PVC dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 25kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (nk) | |
- Mã HS 39041092: PVC K-67/ Bột nhựa Polyvinyl clorua chưa pha trộn với chất khác, sản xuất theo công nghệ nhũ tương, dạng bột- PVC RESIN P-1000. Hàng mới 100%. KQGD 511/TB-KD4 & 11372-TB-TCHQ (nk) | |
- Mã HS 39041092: PVCTE1700/ Nhựa pvc(TE1700) dạng bột (nk) | |
- Mã HS 39041092: R37/ Bột nhựa PVC SUSPENSION RESIN S-60, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041092: VS-A01/ Bột nhựa PVC:(Chưa pha trộn chất khác) PVC PASTE RESIN PR-F _ dạng nguyên sinh(sản xuất theo công nghệ không huyền phù) dùng trong sản xuất găng tay PVC. CAS NO: 9002-86-2.Hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 39041092: WANC01000-1/ Bột PVC dùng để sơn tĩnh điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041099: 18/ Nhựa nhúng cán kéo PVC dạng lỏng (nk) | |
- Mã HS 39041099: PL002/ Nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39041099: PL0-14500-002R/ Hạt nhựa PVC (CAS: 9002-86-2 58%, 26761-40-0 40%, 00557-05-1 3-5%) dùng để làm khuôn ngoài đầu USB và đầu sạc điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39041099: R37/ Bột nhựa PVC, PVC SUSPENSION RESIN S-65,25KGS/BAG, Hàng mói 100% (nk) | |
- Mã HS 39041010: 5141/ Nhựa PVC dạng bột S-1004 (tái xuất số lượng 100kg của TK nhập 102213770741/E11, 10/09/2018, mục số 3) (xk) | |
- Mã HS 39041010: Bột nhựa PVC (PVC Resin)- SG660 (xk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC Đen 80P (PRM-PVC-80P-105C-40C-A). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC đen PVC COMPOUND (RoHS) PVC BLACK 96000 INSULATION 50P, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC Đỏ 80P (PRM-PVC-80P-105C-40C-B). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC trắng PVC COMPOUND (RoHS) PVC WHITE 96000 INSULATION 50P, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC xanh lá PVC COMPOUND (RoHS) PVC GREEN 96000 INSULATION 50P, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39041091: Hạt nhựa PVC xanh PVC COMPOUND (RoHS) PVC GREEN 96000 INSULATION 50P, HÀNG MỚI 100% (xk) | |
- Mã HS 39041099: Hạt nhựa PVC màu đen không chứa hàm lượng chì (xk) | |
- Mã HS 39042110: 01.01.000008/ Hạt nhựa PVC nguyên sinh chưa hóa dẽo (CAS No 9002-86-2)/PVC plastic particle,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042110: 130-205-2105-87/ Hạt nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39042110: 4009/ NHỰA PVC NGUYÊN SINH DẠNG HẠT, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 39042110: 705-07038/ Hạt nhựa PVC NV-40P Black (705-08033) (nk) | |
- Mã HS 39042110: A3816758/ Hạt nhựa PVC SMG9585N 52-2200RH C GRAY (nk) | |
- Mã HS 39042110: GCIN02-006-02/ Hạt nhựa PVC nguyên sinh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042110: GXZC2000073/ Hạt nhựa nguyên sinh chưa hóa dẻo PVC 20#, màu đỏ, kích thươc 20#, chất liệu PVC, dùng để sản xuất dây điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042110: GXZC2000074/ Hạt nhựa nguyên sinh chưa hóa dẻo PVC 20# màu đen, kích thươc 20#, chất liệu PVC, dùng để sản xuất dây điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042110: GXZC2000076/ Hạt nhựa nguyên sinh chưa hóa dẻo PVC 20# màu vàng 20#, thành phần Polyvinylchloride, để sản xuất dây điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa nguyên sinh PVC chưa hóa dẻo 01-PVC-TW-C4 PVC COMPOUND (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa PVC màu đen dùng trong sx dây sạc (nk) | |
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa PVC màu đỏ dùng trong sx dây sạc (nk) | |
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa PVC màu trắng dùng trong sx dây sạc (nk) | |
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa PVC màu xanh dùng trong sx dây sạc (nk) | |
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa PVC- Polyvinyl chloride. Dạng hạt, nguyên sinh có nhiều công dụng. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa tái sinh PVC (Plastic Recycle Pellets PVC), ở dạng nguyên sinh, dạng hạt, không phân tán trong nước, đóng bao 1.350 Kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042110: HNNS/ Hạt nhựa nguyên sinh (PVC).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042110: Hợp chất Polyvinyl chloride (Phthalate Esters in PVC Resin Pellet), CRM8152-b (Chất chuẩn Polyvinyl Chloride, dùng để phân tích Phthalate Ester cho máy quang phổ) 20g/chai, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042110: JM-04-00001/ Hạt nhựa PVC, 25 kgs/bao (nk) | |
- Mã HS 39042110: JM-04-00022/ Hạt nhựa PVC, 25KG/Bao (nk) | |
- Mã HS 39042110: JM-04-00023/ Hạt nhựa PVC, 25KG/bao (nk) | |
- Mã HS 39042110: JM-04-00026/ Hạt nhựa PVC, 25KG/bao (nk) | |
- Mã HS 39042110: KH0031/ Hạt nhựa polyvinyl chloride (pvc) (nk) | |
- Mã HS 39042110: KX0085/ Hạt nhựa PVC RCA-1 32-2584 (nk) | |
- Mã HS 39042110: M0020/ Nhựa PVC hỗn hợp, dùng làm vỏ dây điện (nk) | |
- Mã HS 39042110: M0602/ Nhựa PVC hỗn hợp, dùng làm vỏ dây điện (nk) | |
- Mã HS 39042110: MT441/ PVC hỗn hợp (PVC Compounds) (dùng để vệ sinh máy,không tham gia vào quá trình trực tiếp sản xuất sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 39042110: Nhựa Poly Vinyl Clorua nguyên sinh dạng hạt loại chưa hóa dẻo RESIN TSC AVSS BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042110: NPL001/ Hạt nhựa PVC TPKB-102 (6PG050-1) IVORY10 (nk) | |
- Mã HS 39042110: NPL001/ Hạt nhựa pvc_RESIN PVC VSC-38 (nk) | |
- Mã HS 39042110: NPL001/ Hạt nhựa PVC-PVC COMPOUND D6132 W3D. TK đã kiểm hóa: 101455069551/E31 ngày 13/06/2017 (nk) | |
- Mã HS 39042110: NPL3/ Hạt nhựa PVC A521, nguyên liệu để sản xuất dây cáp điện, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042110: PVC RESIN (Nhựa Polyvinylclorua nguyên sinh, đã pha trộn, chưa hóa dẽo, dạng hạt) (nk) | |
- Mã HS 39042110: PVC RESIN/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC Poly vinyl clorua/SINVICOMP SRF9702 GD8017 PVC COMPOUND. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042110: PVC/ (PVC) (PVC) Hạt nhựa PVC,hàng mới 100%. Đơn giá: 58,475 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 39042110: PVC/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC Black, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042110: PVC001/ Hạt nhựa màu đỏ Polyvinyl Chloride Resin (nk) | |
- Mã HS 39042110: RESIN02/ Hạt nhựa tổng hợp PVC- RESIN02- AAAD2132GBR71 (nk) | |
- Mã HS 39042110: VM-ZZ040/ Hạt nhựa PVC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042110: X302/ Nhựa poly vinyl clorua dạng hạt (nk) | |
- Mã HS 39042120: AD-1236 (Organic compound). CAS No: 9002-86-2. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa. PTPL: 11084/TB-TCHQ (23/11/2015) (nk) | |
- Mã HS 39042120: Bột nhựa PVC H66, đã pha trộn, nhưng chưa hóa dẻo dùng trong nghành SX: ống nhựa, cửa nhựa và các sản phẩm bằng nhựa, Trọng lượng tịnh: 25kg/bao. Tổng cộng: 4160bao. (nk) | |
- Mã HS 39042120: Chất tạo nở nhựa trong sx nhựa PVC FOAM MATERIAL (PH-205), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042120: JB129/ Bột PVC- PVC POWDER (PR-415, CCTHH: (CH2CHCl)n, Cas NO: 9002-86-2, dùng để sản xuất cán tay cầm bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39042120: JB129/ Bột PVC- PVC RESIN (S101, CCTHH: (CH2CHCl)n, Cas NO: 9002-86-2, dùng để sản xuất cán tay cầm bằng nhựa) (nk) | |
- Mã HS 39042120: KS-V7611 (Mixture of pigment, dispersant and PVC)- Hỗn hợp bột màu, chất phân tán và PVC. CAS no: 9002-86-2. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa (nk) | |
- Mã HS 39042120: NL029/ Bột CPVC dạng nguyên sinh (CPVC) Chlorinated Polyvinyl Chloride, TP: Chlorinated polyvinyl Chloride: 100%, CAS: 68648-82-8. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042120: PVC/ Bột nhựa PE1311 (thành phần PVC>99.7%,Dihydrogen oxide<0.3%), dùng để sản xuất găng tay, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042190: nhựa nhiệt dẻo: POLYCARBONATE dùng để sản xuất trong mô tơ (4kg/ thùng) (nk) | |
- Mã HS 39042110: G20039/ Hạt nhựa PVC Compound DS6132B IV (xk) | |
- Mã HS 39042110: G20050/ Hạt nhựa PVC Compound D6132B IV (xk) | |
- Mã HS 39042110: G20052/ Hạt nhựa PVC Compound D6132G BR (xk) | |
- Mã HS 39042110: G20058/ Hạt nhựa PVC Compound DS5051K2 IV5 (xk) | |
- Mã HS 39042110: G20059/ Hạt nhựa PVC Compound DS5051K W7 (xk) | |
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa PVC C133- mới 100% (xk) | |
- Mã HS 39042110: Hạt nhựa PVC Compound- NAKAN 5009 GRAY 73 (xk) | |
- Mã HS 39042110: Y20027/ Hạt nhựa PVC Compound- RIS 410V NAT 000 (xk) | |
- Mã HS 39042110: Y20028/ Hạt nhựa PVC Compound- RIS 410V BLACK 001 (xk) | |
- Mã HS 39042110: Y20029/ Hạt nhựa PVC Compound- RIS 410V SNO WHITE 02 (xk) | |
- Mã HS 39042110: Y20030/ Hạt nhựa PVC Compound- RIS 410V WHITE 001 (xk) | |
- Mã HS 39042110: Y20037/ Hạt nhựa PVC Compound- RPS 400/3V K99 (xk) | |
- Mã HS 39042110: Y20038/ Hạt nhựa PVC Compound- RES 422/2V K212 (xk) | |
- Mã HS 39042110: Y20117/ Hạt nhựa PVC Compound- RRS 460EV GREY 006 (xk) | |
- Mã HS 39042110: Y20178/ Hạt nhựa PVC Compound- RRS 467V GREEN 001 (xk) | |
- Mã HS 39042110: Y20193/ Hạt nhựa PVC Compound- RRS 460/4V WHITE 001 (xk) | |
- Mã HS 39042110: Y20199/ Hạt nhựa PVC Compound- REF 62B3V N000 (xk) | |
- Mã HS 39042110: Y20201/ Hạt nhựa PVC Compound- RBB 1001V BLUE 001 (xk) | |
- Mã HS 39042110: Y20202/ Hạt nhựa PVC Compound- RBB 601V CLEAR 002 (xk) | |
- Mã HS 39042120: C-PVC dạng bột dùng trong sản xuất nhựa C- PVC COMPOUND GRADE: TEMPRITE 88619 TAN 311 PWD, BOX ABL (700 kg/ bao) (xk) | |
- Mã HS 39042210: BHCPDVN/ Hạt nhựa nguyên sinh loại LB822B (nk) | |
- Mã HS 39042210: Bột nhựa nguyên sinh PVC (25kg/bao), hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 39042210: HC/ Poly (vinyl clorua) khác- đã hoá dẻo dạng phân tán, dạng nguyên sinh/ GR-200/ tk kiem hoa:101863338032 (9/2/2018)/ GĐ: 0560/N3.13/TĐ: (nk) | |
- Mã HS 39042210: LB822B (Hạt nhựa loại LB822B) (nk) | |
- Mã HS 39042210: Nguyên liệu sản xuất lọc khí: Nhựa P.V.C (Polyvinyl clorua) nguyên sinh, dạng phân tán (lỏng), đã hóa dẻo, 200kg/drum, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39042210: Poly vinyl clorua (PVC) đã hóa dẻo, dạng lỏng phân tán; Hiệu Darex (COV 499WDF: 0025BJF) (36 Pails * NW: 25 Kg/pail), dùng sản xuất vòng đệm của nắp đậy thùng (phuy); Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042210: RESIN01/ Hạt nhựa tổng hợp PVC- RESIN01- AAAD3123DW3 (nk) | |
- Mã HS 39042210: W-5700 (Hạt nhựa loại W-5700) (nk) | |
- Mã HS 39042220: (6513034) Hạt nhựa cứng PVC HY- VIN- VQ 130 CLEAR 116. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: (6515630) Nhựa PVC-P tổng hợp dùng cho Y tế (hạt nhựa nguyên sinh). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 00078-AW/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NATURAL các loại (chuyển mục đích sử dụng từ dòng số 2 của TK 102793978560 ngày 03/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 39042220: 001/ Hạt nhựa PVC KVH-401 CLEAR T-1 (nk) | |
- Mã HS 39042220: 001/ Hạt nhựa PVC tổng hợp đã hóa dẻo 3320-NL (nk) | |
- Mã HS 39042220: 001/ Hạt nhựa pvcHạt nhựa PVC tổng hợp đã hóa dẻo 3320-NL (nk) | |
- Mã HS 39042220: 01.03NPF100-01XXXR/ Hạt nhựa PVC100 nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39042220: 01.03NPF85A-01050R/ Hạt nhựa PVC85 nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39042220: 01.03XXXX90-01XXXR/ Hạt nhựa PVC90 nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39042220: 027CS/ Hạt nhựa tổng hợp PVC (dạng hạt nhựa) B6567V BLACK B-1 (nk) | |
- Mã HS 39042220: 03-LTNGC-006-20/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC Poly vinyl clorua (A01-00PVC90C-90) loại PVC90C RHC90N. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 152-041301/ Nhựa nguyên sinh poly Vinyl mã ME-2075, dùng để sản xuất chi tiết đầu nối của sản phẩm ống thông dịch,dùng trong y tế, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 152-041302/ Nhựa nguyên sinh poly vinyl clorua đã hóa dẻo dạng hạt mã MT-1072, dùng để sản xuất chi tiết ống thông của sản phẩm ống thông dịch,dùng trong y tế, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 1521005/ Hạt nhựa tổng hợp PVC NUC2330#8 NATURAL, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 1856285/ Hạt nhựa nguyên sinh (V237000) (nk) | |
- Mã HS 39042220: 2. PVC AVSSH 01/ Hạt nhựa PVC dùng SX dây AVSSH (nk) | |
- Mã HS 39042220: 2. PVC CIVUS/ Hạt nhựa PVC dùng sản xuất dây CIVUS (nk) | |
- Mã HS 39042220: 2. PVC Shield wire/ Hạt nhựa PVC dùng sx dây Shield wire dạng nguyên sinh (nk) | |
- Mã HS 39042220: 2. VYNOFLEX 6200U/ Hạt nhựa PV dùng sx dây AVSS (nk) | |
- Mã HS 39042220: 202001I/ Hạt nhựa PVC đã hóa dẽo, dùng trong sản xuất nệm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3010104N0050/ hạt nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3010104W052D/ Hạt nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3010104W169A/ Hạt nhựa PVC-/3010104W169A (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3010107W0521/ Hạt nhựa PVC/3010107W0521 (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3010108G0010/ Hạt nhựa pvc màu xanh (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3010118G001A/ Hạt nhựa PVC/3010118G001A (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3010118G001B/ Hạt nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3010118N005A/ hạt nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3010118N0090/ hạt nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3010118N0091/ Hạt nhựa PVC/3010118N0091 (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3010118W0520/ Hạt nhựa PVC/3010118W0520 (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3010304N027A/ hạt nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3010307A060A/ Hạt nhựa PVC/3010307A060A (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3010307W125B/ hạt nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3010320W173A/ Hạt nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3011203S0130/ hạt nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3011203S0140/ hạt nhựa PVC (nk) | |
- Mã HS 39042220: 313XA00WH83A/ Miếng gá bằng nhựa-/313XA00WH83A (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3816717/ Hạt nhựa PVC SMG9585N 52-2311RH C GRAY2 (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3819927/ Hạt nhựa PVC SMG-1145E (72-0115-RH) *BK (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3819935/ Hạt nhựa PVC SMG-1003L (72-0115-RH) *BK (nk) | |
- Mã HS 39042220: 3940897/ Hạt nhựa PVC SMG-1145A(52-2398RH)*GY (nk) | |
- Mã HS 39042220: 4100017/ Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu đen, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm (nk) | |
- Mã HS 39042220: 4100115/ Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu đen, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm (nk) | |
- Mã HS 39042220: 4100262/ Hạt nhựa PVC, màu đen, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm (nk) | |
- Mã HS 39042220: 4100495/ Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu xám, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm (nk) | |
- Mã HS 39042220: 4100806/ Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu đen, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm (nk) | |
- Mã HS 39042220: 4100842/ Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu trắng, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm (nk) | |
- Mã HS 39042220: 4100845/ Hạt nhựa PVC, màu trắng, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm (nk) | |
- Mã HS 39042220: 4-SNL001/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua- HBS8506W). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 4SNR000001/ Hạt nhựa nhiệt dẻo OFNR Buffer NAT (nk) | |
- Mã HS 39042220: 5/ Hạt nhựa PVC Compound (25kg/bao). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 51-PVC3001-0001/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 51-PVC3003-0001/ Hạt nhựa nguyên sinh PVC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 70014/ Hạt nhựa màu xanh lá cây, dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 705-07038/ Hạt nhựa PVC NV-40P Black (705-08033) (nk) | |
- Mã HS 39042220: 705-09880/ Hạt nhựa PVC NV-55P Natural (705-07000) (nk) | |
- Mã HS 39042220: 777868100/ Hạt nhựa nguyên liệu/ Eastar MN211 Copolyester (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051035-809/ Hạt nhựa PVC 35P màu xám (6C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051045-000/ Hạt nhựa PVC 45P màu đen, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051045-218/ Hạt nhựa PVC 45P màu đỏ (199C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051045-224/ Hạt nhựa PVC màu đỏ (1797C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051045-228/ Hạt nhựa PVC 45P màu hồng (213C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051045-610/ Hạt nhựa PVC màu xanh da trời (PANTONE: 299C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051045-816/ Hạt nhựa PVC 45P màu xám (GY-290), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051045-835/ Hạt nhựa PVC 45P màu xám (PANTONE: 9C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051045-942/ Hạt nhựa PVC 45P màu trắng (WH932), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051045-947/ Hạt nhựa PVC 45P màu trắng (9211), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051045-954/ Hạt nhựa PVC 45P màu trắng (WH3961), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051060-000/ Hạt nhựa PVC 60P màu đen, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051085-500/ Hạt nhựa PVC 85A màu xanh lá cây, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051087-208/ Hạt nhựa PVC 87A màu đỏ (2029C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051087-604/ Hạt nhựa PVC 87A màu xanh da trời (PANTONE: 2172U), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051087-610/ Hạt nhựa PVC 87A màu xanh dương (644C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051087-802/ Hạt nhựa PVC 87A màu xám (PANTONE: 425U), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051087-808/ Hạt nhựa PVC 87A màu xám nhạt (427C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051087-809/ Hạt nhựa PVC 87A màu xám đậm (432C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051092-203/ Hạt nhựa PVC 92A màu đỏ (2029C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051092-602/ Hạt nhựa PVC 92A màu xanh dương (644C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051092-800/ Hạt nhựa PVC 92A màu xám nhạt (427C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051092-801/ Hạt nhựa PVC 92A màu xám đậm (432C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-051098-400/ Hạt nhựa PVC 98A màu vàng (YL5853C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-052087-800/ Hạt nhựa PVC 87A màu xám (11C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-052088-003/ Hạt nhựa PVC 88A màu đen, loại CL3, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-052088-004/ Hạt nhựa PVC 88A màu đen, loại FT4/CL2, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-052088-701/ Hạt nhựa PVC 88A màu tím (PANTONE: 2105C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-052088-800/ Hạt nhựa PVC 88A màu xám (422C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-052088-900/ Hạt nhựa PVC 88A màu trắng (WH-3229), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-052088-901/ Hạt nhựa PVC 88A màu trắng (W1377), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-052095-100/ Hạt nhựa PVC 95A, màu nâu (465C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-052095-200/ Hạt nhựa PVC 95A màu đỏ (105), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-052095-600/ Hạt nhựa PVC 95A màu xanh dương (2145C), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-052095-900/ Hạt nhựa PVC 95A màu trắng (208), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 80-052096-000/ Hạt nhựa PVC 96A màu đen, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 89/ Hạt nhựa (Hạt nhựa tổng hợp PVC- FS10092 WHITE) (nk) | |
- Mã HS 39042220: 8A-054038-000/ Hạt nhựa PVC 38P màu đen, dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 8A-054038-200/ Hạt nhựa PVC 38P màu đỏ (105), dùng trong máy đúc nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 8A-054038-400/ Hạt nhựa PVC 38P màu vàng (505), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 8A-054038-500/ Hạt nhựa PVC 38P màu xanh lá cây (GN-07), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: 8A-054038-900/ Hạt nhựa PVC 38P màu trắng (208), dùng cho máy ép nhựa thành hình sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: A3671302/ Hạt nhựa PVC 6M19-T2 IVORY (nk) | |
- Mã HS 39042220: AGS6021B-VN/ Hạt nhựa (nk) | |
- Mã HS 39042220: AIA/ Hạt nhựa PVC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: AIA02F02/ Hạt nhựa PVC 70C-C15-BK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: AIA02F23/ Hạt nhựa PVC 70C-C15-WH, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: APEX 80328-Y-1/ Hạt nhựa dạng nguyên sinh- đã hóa dẻo- PVC compound APEX 80328-Y GD7051 (Dùng để làm vỏ bọc dây điện) (nk) | |
- Mã HS 39042220: B2587/ Hạt nhựa PVC Compound (nk) | |
- Mã HS 39042220: B3585/ Hạt nhựa PVC Compound (nk) | |
- Mã HS 39042220: BBG0630C/ Hạt nhựa PVC BBG0630C 22-2282 Grey. Hàng mới 100%, Xuất xứ Việt Nam (nk) | |
- Mã HS 39042220: BC000007B/ Hạt nhựa PVC 698, dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: BCV0546A/ HẠT NHƯA PVC BCV0546A BEIGE. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam (nk) | |
- Mã HS 39042220: BHA/ Hạt nhựa PVC (poly (vinyl clorua)) LF-K4847BK BLACK. Đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: BHCPDVN/ HẠT NHỰA PVC I-028A 1039W (nk) | |
- Mã HS 39042220: BHCPDVN/ Hạt nhựa tổng hợp PVC C2150-3V BLACK (nk) | |
- Mã HS 39042220: Bột nhựa pvc- PVC compound powder (hàng mới 100%, KQGĐ: 0607/N3.14/TD, KHV đã kiểm thực tế lại mặt hàng này trong TK 102592787251/E31 ngày 17/04/2019) (nk) | |
- Mã HS 39042220: C1001030701/ Hạt nhựa nguyên sinh 45P dùng trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: C1001042501/ Hạt nhựa nguyên sinh 60P, dùng trong sản xuất đèn trang trí. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: CA015-M/ Hạt nhựa tổng hợp PVC (Dạng nguyên sinh) (nk) | |
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa độ cứng 48D, UL94V-0 (nk) | |
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa LDPE 868 (nk) | |
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa Polyamide (nk) | |
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa PP (nk) | |
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa PVC 30P (nk) | |
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa PVC 45 P (nk) | |
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa PVC 50P (nk) | |
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa PVC 65P (nk) | |
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa PVC 863A (nk) | |
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa TPE 65P (nk) | |
- Mã HS 39042220: CE0023/ Hạt nhựa TPE 85A (nk) | |
- Mã HS 39042220: EKPVC/ Hạt nhựa tổng hợp PVC: 815E-C03V BROWN (nk) | |
- Mã HS 39042220: FCPVC/ Nhựa PVC dùng cho sản phẩm dây cáp (nk) | |
- Mã HS 39042220: FSV6/ Nhựa Polyvinylclorue (Nhựa PVC) đã pha trộn, hóa dẻo dạng hạt (nk) | |
- Mã HS 39042220: GBBPV502TW9/ Hạt nhựa tổng hợp PVC S-502TW9 NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39042220: GBBPVA101V/ Hạt nhựa tổng hợp PVC A-101TW NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39042220: GBBPVIJ500V/ Hạt nhựa tổng hợp PVC IJ-500TW NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39042220: GBBPVT640V/ Hạt nhựa tổng hợp PVC T-640TW NATURAL (nk) | |
- Mã HS 39042220: GONL-013/ Hạt nhựa PVC 45P màu trắng (MPVWH45P001) (nk) | |
- Mã HS 39042220: GT001/ Hạt nhựa PVC (Polyme Vinyl Clorua) (HBS6006W) đã hóa dẻo. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa (hàng mới 100%)- RP6508 SMOKE GREY 9447 PVC PLASTICS (Mặt hàng đã được lấy mẫu giám định ở tờ khai 102332446201/A12) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa hóa dẻo TVP, TVP- V1170, dùng trong sản xuất sản phẩm nhựa, Hàng không thanh toán F.O.C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa màu PVC-60, dùng để sản xuất dây giáp buộc trong ngành điện, nsx: JW CAPITAL INTERNATIONAL LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa màu xanh lá cây, dùng trong sản xuất dây truyền dịch. Hàng mới 100% (70014), mục 1 TK số 102596552330 ngày 18/04/2019 (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa nguyên sinh Poly Vinyl Clorua (PVC), dạng hạt Model No: 50P- Nguyên liệu sản xuất tai nghe (Hàng mới 100%), Part No: X1YLV50P00100-PVC 50P N16P PVC black (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa nguyên sinh, đã hóa dẻo PVC XLTKNL-5 NATURAL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa Poly (vinyl clorua) nguyên sinh, dạng hạt có hóa dẻo- PVC, (25 kgs/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC (dạng trong suốt), mã C1501A dùng cho máy đùn nhựa trong sx đèn LED dây. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC (Poly Vinyl Clorua)- Polyvinyl chloride Compound- TC-2001B(WH9010). Hàng mới 100%. Nguyên liệu dùng SX hàng mẫu dây cáp thông tin UTP (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3320-NL BLACK-001 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3320-NL GRAY01VN (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3320-NL IVORY VA-1 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3320-NL RED R-1 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3320-NL WHITE W-7 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3320-NL YLW-013 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3320-NL-C-BLK-001 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-HD BLU-004 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-HD GRE-004 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-HD YLW-002 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-NL BLK-002 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-NL GRAY-074 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-NL PNK-015 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-NL RED-013 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-NL WHT-012 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-NL YLW-002 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 3340-NL-C BLK-002 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 BLUE (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 BROWN (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 GRAY (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 GREEN (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 LGTBLU S-4 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 ORANGE (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 PINK (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 PSTLIVORY (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 PURPLE (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 RED (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 WHITE (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480 YELLOW (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C BLACK B-3 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C GREEN G-4 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C LGTBLU S-4 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C NATURAL (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C ORG-012 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C PNK-015 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C RED R-3 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C WHITE W-4 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-2C YLW-013 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-C BLACK 00Y (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-C PINK P-00Y (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-C WHITE 00Y (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480CD BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4480-CD YELLOW (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4620V BLACK B-3 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4620V BLUE L-4 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4620V GREEN G-4 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4620V GRY-074 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4620V RED R-3 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4620V WHITE W-4 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4620V YLW-013 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 4720V BLACK B-3 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 5101 PINK P-00Y (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 660U-2V K 01 Black (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 770S BLUEING A (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 810TV10 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 810TV11 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 810TV-4 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 810TV8 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 810TV9 BLACK (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 811K-I08VCD-H12 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 811K-W06V WHITE (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 811L5-7 IVORY7 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 811L5-7 WHITE06L KM (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 815E-C03V BROWN (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 815E-H02V GRAY (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 815E-I02V IVORY (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B C08 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B-BK (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B-H04 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B-NS2 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B-OB3 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B-W12 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B-WH3 (Dạng nguyên sinh đã hóa dẻo), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850B-WOODBROWN (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850T3V-G01 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850T3V-R01 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 850T3V-Y01 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 851DV-1 GRAY (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 851DV-1 WHITE (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) | |
- | - Mã HS 39042220: Hạt nhựa PVC 851DV-1-C01 (Dạng nguyên sinh, đã hóa dẻo) (nk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...