- Mã HS 38231100: Axit stearic (Stearic Acid) 1600, mã CAS: 67701-03-5 dùng trong ngành công nghiệp Cao Su (không dùng trong thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: Axit stearic công nghiệp, có thành phần chính là axit stearic 61%, axit palmitic 39%- STEARIC ACID DTST (20kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 38231100: Axít Stearic dùng làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su,(Stearic Acid Palmac-1600 (Flakes) C17H35COOH). (nk) | |
- Mã HS 38231100: Axít Stearic không dùng trong công nghiệp thực phẩm, hàng mới 100% (Stearic Acid Palmac 1600, C17H35COOH; 25kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 38231100: Axit Stearic Omyacid 39 Stearic Acid, phụ gia ngành cao su (MÃ CAS: 67701-03-5, CTHH: C34H68O4). Mới100%. (nk) | |
- Mã HS 38231100: Axit stearic Palmac 630 (beads) (triple pressed acid) C17H35COOH) (25KG/BAO)- Nguyên liệu phụ gia dùng trong sản xuất đá vôi (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38231100: Axit Stearic thương phẩm SA1838 (C18H36O2, CAS 57-11-4).Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất tạo tráng phủ cho bột đá. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 25kgs/bao. (nk) | |
- Mã HS 38231100: AXIT STEARIC, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: Axit/ Axit stearic, mã hàng 1842, dùng để sản xuất hạt phụ gia CaCO3, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: BB/ Bột béo (Stearic Acid 1801 (ST)- Bột béo). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: Chất Phụ Gia Axit Stearic_LUNAC S-50V_dùng trong công nghiệp cao su_mới 100%mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: CPG/ Axit stearic công nghiệp (hàm lượng axit stearic nhỏ hơn 90% theo khối lượng) (STEARIC ACID SA 1810) (nk) | |
- Mã HS 38231100: CPG/ Chất phụ gia STE(SA1810)STEARIC ACID (thành phần chính là Octadecanoic fatty acids(57-11-4), dùng trong gia công sản xuất giầy) (nk) | |
- Mã HS 38231100: CPG/ Chất phụ gia Stearic acid SA1801(TP: Octadecanoic acid(57-11-4 & 57-10-3)) là Axit stearic thương phẩm làm mịn cho NL trong ngành SXGC đế giầy dép theo KQ PTPL số 401/TB-KĐ1,NL mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: CPG/ Phụ gia cao su STE(SA1810)STEARIC ACID (nk) | |
- Mã HS 38231100: EA2318/ Axit stearic công nghiệp, thành phần gồm Axit palmitic (22.6%) và Axit stearic 76.64%)-ST/ ACID TB 0317/TB-KD9 (04/04/2018) (nk) | |
- Mã HS 38231100: EDENOR ST 1 MY BD (Axit Stearic) dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm-25Kg/Bag (nk) | |
- Mã HS 38231100: ELIFOM A6347 WATER-BASED DEFOAMER- axit stearic trong công nghiệp hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: FLUJO A3151 WATER-BASED THICKENER- hóa chất công nghiệp- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: HC29/ STEARIC ACID công nghiệp hàm lượng nhỏ hơn 90% (dạng vảy dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 38231100: Hóa chất- stearic acid_ C18H36O2_ CAS 67701-03-5 (nk) | |
- Mã HS 38231100: Hơp chất Axit Stearic (Stearic Acid), dùng trong sản xuất ống nhựa thiết bị điện, dạng bột, 25kg/bao, mới 100%, (42% Stearic Acid, cas: 57-11-4; 58% Palmitic Acid, cas: 57-10-3) (nk) | |
- Mã HS 38231100: KOLLIWAX S- FINE.- Acid béo- stearic acid.- C18H36O2.- Bag/ 25 kg.- Nguyên liệu SX thuốc (tá dược).- Lot no: 0021451312.- HSD: 28/08/2019-27/08/2021. NSX: BASF.- USP 38. (nk) | |
- Mã HS 38231100: KY33/ Acid stearic dùng trong sản xuất nến (nk) | |
- Mã HS 38231100: MJAA00001/ Hóa chất axit stearic (Stearic ACID) dạng hạt (nk) | |
- Mã HS 38231100: MJAQ00005/ Hóa chất MASCID 1801 TRIPLE PRESSED Stearic Acid dạng bột (nk) | |
- Mã HS 38231100: N12/ Axit stearic st/a(CAS: 57-11-4, C18H36O2) (nk) | |
- Mã HS 38231100: Nguyên liệu dùng trong ngành nhựa- STEARIC ACID (POFAC 1860) dạng bột CAS: 67701-03-5, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: NL131/ Stearic Axit, 25kgs/bag, dùng sản xuất sáp cây, bút sáp, màu sáp (nk) | |
- Mã HS 38231100: NL31/ Chất trợ (STA1806) (Hexadecanoid Acid + Octadecanoid Acid- CAS: 67701-03-5) (Dạng rắn- 25KG/Bao nylon) (Chất chống dính) (nk) | |
- Mã HS 38231100: NPL004/ Axit stearic (STEARIC ACID) CH3-(CH2)16-COOH dùng trong sản xuất hạt nhựa.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: NPL51/ Chất Stearic Acid POFAC 1865L CAS: 67701-03-5 dạng bột, dùng cho nghành nhựa. (nk) | |
- Mã HS 38231100: P00028A/ Hóa chất Axít Stearic 1838(ACID STEARIC-1838) dùng để sản xuất đế giày, 1 bag 25kg (nk) | |
- Mã HS 38231100: PALMATA 1801/ Chế phẩm PALMATA 1801 thành phần là Axit béo Fatty acids C16-18 (Axit stearic) Cas no: 67701-03-5, dạng rắn, 25kg/bao, dùng để sản xuất cao su tổng hợp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: PL88/ Chất chống ăn mòn BHT (nk) | |
- Mã HS 38231100: RMM030006/ STEARIC ACID F-3- Chất ổn định dùng trong sản xuất nhựa Stearic acid CTHH: CH3(CH2)16COOH; CAS NO: 57-11-4 (nk) | |
- Mã HS 38231100: RUBBER GRADE STEARIC ACID (RGSA 1860), nguyên liệu sản xuất nhựa, cao su, nến. 25Kg/ bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38231100: ST/ Axit Stearic ST, Mã CAS: 67701-06-8, Thành phần chính: Fatty Acids, dùng trong ngành công nghiệp giày dép, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: STAC/ Chất phụ gia làm cứng nến, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: STE2/ STEARIC ACID (FLAKE). Axit stearic công nghiệp (hàm lượng axit stearic nhỏ hơn 90% theo khối lượng). TB 1829/TB-PTPL 18/07/2016 (nk) | |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID (WILFARIN SA1860)- Nguyên liệu sx nhựa, cao su, nến, Hàng mới 100%,Bao 25kg, hàm lượng stearic 52.9% (nk) | |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID 1838 (BEAD) mã CAS: 57-11-4 có công thức hóa học (C17H35COOH) là hỗn hợp các axit béo (Stearic, Palmitic và Myristic),hàm lượng C18 là 36-40%, dùng trong công nghiệp Cao Su, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID 1860 (là hỗn hợp các axit Palmitic và Stearic), dùng cho công nghiệp nhựa và cao su, mã CAS:67701-03-5, đóng 25kg/bag.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: Stearic Acid 38 PCT (WILFARIN SA-1838) dạng bột, hàng đóng 25kg/bao, hàng dùng để sản xuất hạt phụ gia dùng trong ngành nhựa, CAS No.: 57-11-4, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID 38% (WILFARIN SA-1838)- nguyên liệu sản xuất nhựa, cao su, nến. 25Kg/ bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID CAMELLIA/ Axit Stearic công nghiệp (CH3(CH2)16COOH), hàng lượng axit stearic nhỏ hơn 90% theo khối lượng (nk) | |
- Mã HS 38231100: Stearic Acid công nghiệp dùng trong ngành nhựa, mới 100% (Stearic Acid 1838), đóng gói 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID dùng trong sx cao su: STEARIC ACID DK-1860. Mả CAS: 57-11-4, MF: C18H36Ò2 (nk) | |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID PALMAC 1500 (BEADS) C17H35COOH, mã CAS: 67701-06-8 (dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa) 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID PALMAC 1600. Axit stearic, chiết xuất từ dầu cọ, dùng trong caosu, dạng hạt. CAS# 67701-06-8. (25kg/bag) (nk) | |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID PALMAC 630 (BEADS) C17H35COOH, mã CAS: 67701-03-5 (dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa) 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID PALMAC-1600 (BEADS). HÓA CHẤT VÔ CƠ DÙNG TRONG NGÀNH CAO SU (C17H35COOH). CAS: 57-11-4. 25KGS/BAG. TC: 1360 BAGS. (nk) | |
- Mã HS 38231100: STEARIC/ AXIT STEARIC (C17H35COOH)-SB3001333 (nk) | |
- Mã HS 38231100: STEAROLAC 90 (SATURATED FATTY ACID PRILLS MARRKING) NLSX TĂCN 25Kg/bao, bổ sung axit béo no cho gia súc nhai lại,Hàng Nhập Khẩu theo CV158/QĐ-CN-TĂCN.NSX:WAWASAN AGROLIPIDS SDN BHD hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38231100: TRIPLE PRESSED STEARIC ACID- PALMATA 1801- Axit Stearic (PALMATA 1801) dùng trong ngành CN nhựa. Hàng mới 100%. Mã Cas: 57-11-4 (nk) | |
- Mã HS 38231100: Axit Stearic 1838 (Hóa chất dùng để sản xuất đế giày (ACID STEARIC-1838, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38231100: Axit Stearic ST dùng trong ngành công nghiệp giày dép. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID 1865/ Chất STEARIC ACID 1865 (xk) | |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID SA1810- nguyên liệu sản xuất nhựa, cao su, nến. 25Kg/ bao. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38231100: STEARIC ACID- WILFARIN SA1838, nguyên liệu sản xuất nhựa, cao su, nến. 25Kg/ bao. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38231200: Axit Oleic, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm trong sản xuất các mặt hàng điện tử, nhãn hiệu SIGMA-ALDRICH, 25ml/lọ. Ncc: P2I TECHNOLOGY SHENZHEN CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231200: Chất béo MASCID 1318 OLEIC ACID 78%/RSPO-MB (OLEIC FATTY ACID CIF PEARL)- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chùi rửa gia dụng (nk) | |
- Mã HS 38231200: Chế phẩm OLEIC ACID- (CAS: 112-80-1, CTHH: C18H34O2)- dạng lỏng, dùng trong công nghiệp giấy (900kgs/drum)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231200: Hóa chất dùng sản xuất cao su OLEIC ACID 1818. Cas No: 112-80-1 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38231200: Hoá chất dùng trong sản xuất cao su: OLEIC ACID (C17H33COOH) 180 KG/DRUM, Mã Cas: 112-80-1 (nk) | |
- Mã HS 38231300: Axit béo dầu cao (TOFA)-TALL OIL FATTY ACID 2 + BHT (TOFA) (Chất ổn định dùng trong sản xuất các sản phẩm tẩy rửa) (nk) | |
- Mã HS 38231300: Axit béo dầu tall, làm phụ gia, có tác dụng tạo sức căng bề mặt cho dầu bôi trơn, AD 1338. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231300: Chế phẩm axit béo công nghiệp có TP gồm axit oleic(~57%), axit linoleic(~29%), axit stearic (~9%) dạng lỏng, màu vàng, Nalco EC5719A (904 kg/thùng). Hãng sx: Nalco. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231300: Phụ gia sản xuất lớp phủ chống thấm: Acid béo dầu tall FATTY ACID AND SOAP, nhà sx: Pasand Special Chemical, hàng mẫu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231300: SYLFAT FA2 (Axit béo dầu tall dùng trong ngành sản xuất Polyme); Không có mã Cas; hàng mới 100% (Số lượng nhập khẩu: 16,329.312 Kgm) (nk) | |
- Mã HS 38231920: Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Stearolac 90, 25Kg/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231990: 12H-85099- Axit béo monocarboxylic công nghiệp, thành phần bao gồm axit Palmitic, axit Stearic, axit 12-Hydroxy stearic (Chiếm hàm lượng lớn), CAS: 106-14-9 (nk) | |
- Mã HS 38231990: 12-HYDROXY STEARIC ACID, FLAKES- Axit béo chưng cất từ hạt thầu dầu, dùng làm nguyên liệu để sản xuất mỡ bôi trơn; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231990: 1M307/ Hỗn hợp các axit béo thành phần chủ yếu là axit palmitic, stearic, eicosanoic axit (Stearic acid/SA-1801),dùng sản xuất lốp xe cao su,CAS:67701-03-5,CTHH:C34H68O4,hiệu: WILMAR OLEO, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231990: 43000182/ Acid béo c14 palmac 98-14 beads (nk) | |
- Mã HS 38231990: 43000183/ Acid béo c12 palmac 99-12 (nk) | |
- Mã HS 38231990: 43000765/ Chất tạo bọt Technol Mis (dùng để sản xuất dầu gội xả) (nk) | |
- Mã HS 38231990: 71/ Chất phụ gia tổng hợp- Additive- ST1810 RUBBER GRADE STEARIC ACID (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 38231990: 97395943/ Axit béo từ nhân cọ đã qua tinh chế, DISTILLED TOPPED PALM KERNEL FATTY ACID (DK1218)/RSPO MB, Nguyên liệu để sản xuất nước giặt. Đóng gói: 850KG IBC TANK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231990: 979364/ BEHENIC ACID 86/89.9%-BE-(HU)- Hỗn hợp các axit béo,thành phần chính là axit behenic, hàm lượng axit nbehenic <90%,dạng hạt. KQGD: 152/TB-KD4 (29.01.19), Đkiem tk 102737551601/A12 (04.07.19) (nk) | |
- Mã HS 38231990: A/20-3/ A xít béo- 1801/301 STEARIC ACID (GĐ: 0306/N3.12/TĐ ngày 06/02/2012)(CLH của TK 102860231720/E31, ngày 09/09/2019, mục 2) (nk) | |
- Mã HS 38231990: A/20-3/ NPL sx Giày: A xít béo- 1801/301 STEARIC ACID (GĐ: 0306/N3.12/TĐ ngày 17/02/2012, hàng không thuộc tiền chất, hóa chất nguy hiểm) (nk) | |
- Mã HS 38231990: ACI9003/ A xít Palmac 55-16 (Palmac 55-16 Triple Pressed Stearic Acid)(dùng sx nến) (nk) | |
- Mã HS 38231990: Axít béo đậu nành sạch Distilled Soya Fatty Acid, sử dụng làm mẫu chế thử thuốc tuyển dùng trong công nghiệp tuyển khoáng, HSX: 3F INDUSTRIES LIMITED, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231990: Axit béo Monocarboxylic công nghiệp/ Axit béo Monocarboxylic công nghiệp (103131105340, 04/02/2020, mục 1) (nk) | |
- Mã HS 38231990: Axit béo tự nhiên có nguồn gốc từ thực vật Koracid PH 05, CAS: 67701-03-5, công dụng: tiết kiệm xăng. Mới100% (gồm 80 bao, 25kg/ 1bao) (nk) | |
- Mã HS 38231990: AXITB/ Axit béo monocarboxylic/ SA1806 (700.00KG700.00KGM) (nk) | |
- Mã HS 38231990: B/20-4 Axit stearic- stearic acid (CLH của TK số 103212974430/E31 ngày 20/03/2020 mục 1) (nk) | |
- Mã HS 38231990: BB/ Bột béo (Azobisformamide;Azodicarbamide (AC-3000I)- Bột béo). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231990: BB/ Bột béo (Light calcium caybonate). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231990: BB/ Bột béo (Modifiers (FS-13)- Bột béo). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231990: Chất nhũ hóa để SX bánh: Ekomul MG 95 HP (Mono và diglycerid của các acid béo), BN: 00407-2159. NSX: 7/4/2020. HSD: 6/4/2022; BN: 00404-2157. NSX: 4/4/2020. HSD: 3/4/2022 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38231990: CR25/ Chất xúc tác- STEARIC ACID (nk) | |
- Mã HS 38231990: DISTILLED TOPPED PALM KERNEL FATTY ACID (DK1218)/RSPO MB- Axit béo từ nhân cọ đã qua tinh chế. Nguyên liệu để sản xuất nước giặt. Đóng gói: 850KG IBC TANK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231990: FL003B/ Axit béo monocarboxylic công nghiệp- STEARIC ACID SA1810 (nk) | |
- Mã HS 38231990: HC9/ Hỗn hợp của axit palmitic sấp xỉ 62.63% (theo kết quả PTPL số 1200/TB-KĐ3 ngày 21/12/2016) dùng để sản xuất đế giày- ST/AD ELOFAD PH100 (OCTADECANOIC ACID) (nk) | |
- Mã HS 38231990: Hỗn hợp axit béo palmitic và stearic,hàm lượng palmitic lớn hơn stearic 29-RL01 chứa (Stearic Acid C16H32O2 + C18H36O2) dùng để sản xuất linh kiện cao su xe máy(thông báo 1132).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231990: Hỗn hợp các axit béo dùng trong công nghiệp. PAS518 (STEARIC ACID) CAS No. 57-11-4 (có tác dụng làm trơn dùng trong sx chất tách khuôn lốp dễ dàng).PTPL số 1722/PTPLMN-NV (19/11/2010). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231990: Mono và Diglycerides của các acid béo E471 (Palsgaard DMG 5630), NL dùng trong sx bột kem không sữa, DN cam kết NL nhập khẩu phục vụ sx nội bộ của DN, không tiêu thụ TT trong nước- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231990: Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Refined Oleic Acid ((Hỗn hợp các axit béo gồm axit oleic (~21,8%), axit linoleic (~45%), axit palmitic (~15,5%), axit stearic (~5,21%), dạng lỏng)), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38231990: NPL029/ Axit stearic (hàng mới 100%)- 1801/301 STEARIC ACID (tương tự KQGD: 0458/N3.13/TD, của tờ khai 3360/NSX01) (nk) | |
- Mã HS 38231990: NPL029/ Axit stearic- 1801/301 STEARIC ACID (mục 1 của tờ khai nhập khẩu số: 103200278310/E31, NPL chưa qua gia công sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 38231990: SO 171/ Hỗn hợp axit béo NAA-171 (Axit tổng hợp acta decanoic, hecxa decanoic, tetra decanoic) (nk) | |
- Mã HS 38231990: SO S30V/ Chế phẩm Sorbitan tristearate Rheodol SP-S30V dùng để sản xuất lõi chì màu (nk) | |
- Mã HS 38231990: Soya Bean Oil Fatty Acid- (CAS: 61788-66-7) Hỗn hợp các axit béo. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100%. (01 Flexibag) (nk) | |
- Mã HS 38231990: Soyabean oil fatty Acid TFA-125 (thành phần gồm: Linoleic acid, Oleic acid, Palmitic acid, Linolenic acid, Stearic acid)- Hóa chất dùng trong sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231990: SPKFA (SPLIT PALM KERNEL FATTY ACID) cho thức ăn vật nuôi. Công dụng: Bổ sung axit béo tự do từ dầu cọ. Đóng gói trong túi Flexibag. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38231910: 38231910/ MVFA-Dầu axit thực vật hỗn hợp đóng trong 10 túi Flexitank đồng bộ trong 10 container 20' (xk) | |
- Mã HS 38231910: Cặn Axit béo thu được sau quá trình tinh lọc dầu đậu tương(Soyabean Fatty Acid Distillate) (xk) | |
- Mã HS 38231910: Dầu axit hỗn hợp từ quá trình tinh lọc dầu thực vật, đóng trong túi flexibag (xk) | |
- Mã HS 38231910: Dầu axit thực vật hỗn hợp từ quá trình tinh lọc, đóng trong túi Flexibag (xk) | |
- Mã HS 38231990: 100M/ Chất phụ gia tổng hợp (STERARIC ACID SA-1806) (xk) | |
- Mã HS 38231990: 12HYDRO SA/ 12Hydro SA (xk) | |
- Mã HS 38231990: Axit béo từ nhân cọ đã qua tinh chế, DISTILLED TOPPED PALM KERNEL FATTY ACID (DK1218)/RSPO MB, Nguyên liệu để sản xuất nước giặt. Đóng gói: 850KG IBC TANK, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38231990: Chất phụ gia tổng hợp ST/A1801 (xk) | |
- Mã HS 38231990: Chất xúc tác Stearic acid (SA-1801) (xk) | |
- Mã HS 38237010: 763207/ CETHYL ALCOHOL NX 20kg CTN (Cồn béo công nghiệp). Kiểm tk 101959591201/A12 (17.04.2018), Chưa KQGĐ, số cas: 36653-82-4, 112-92-5 (nk) | |
- Mã HS 38237010: 91100174200/ Behenyl alcohol 65- cồn béo công nghiệp- KQGĐ: 251/TB-PTPL- 04/03/2016 (nk) | |
- Mã HS 38237010: CETO STEARYL ALCOHOL (Ginol 1618 TA)- Nguyên liệu sx nước làm mềm vải: Cồn béo công nghiệp dạng sáp (nk) | |
- Mã HS 38237010: Cetyl Alcohol (Lanette 16)- Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (cồn béo dùng trong công nghiệp, dạng sáp) (Mã CAS: 67762-27-0) (nk) | |
- Mã HS 38237010: Cồn béo công nghiệp (Behenyl Alcohol CONOL 2265 _469/PTPL mục 14)- NPL SX mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 38237010: Cồn béo công nghiệp, dạng sáp- Cetyl Stearyl Alcohol (MB RSPO)- Nguyên liệu sx sp dầu gội (nk) | |
- Mã HS 38237010: PALM WAX (Cồn béo, dạng sáp dùng trong ngành nhựa hàng mới 100%, 20kg/bao, không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (nk) | |
- Mã HS 38237010: PALM WAX- Cồn béo công nghiệp dạng sáp, không mùi vị- Phụ gia trong nhiều ngành công nghiệp như: Nhựa, cao su. Hàng mới 100%(cas 68603-16-7). (nk) | |
- Mã HS 38237010: RTW98-003-5/ Cồn béo công nghiệp dạng sáp (RTW98-003-5- BEHENYL ALCOHOL(20KGS) dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới 100%. Cas: 112-92-5 (C18H38O), 629-96-9 (C20H42O), 661-19-8 (C22H46O) (nk) | |
- Mã HS 38237010: SÁP BEHENYL ALCOHOL DÙNG LÀM CHẤT NHŨ HÓA TRONG CNSX MỸ PHẨM, HÀNG MẪU (nk) | |
- Mã HS 38237090: ./ Cồn công nghiệp 98 độ, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 38237090: 4-11402/ Cồn béo công nghiệp (Cetanol, CTHH: C16H34O, CAS: 36653-82-4)- NPL SX mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 38237090: 763208/ STEARYL ALCOHOL NX 20kg CTN (Cồn béo công nghiệp). đã kiểm tk 102590932621/A12 (16.04.19, Chưa KQGĐ, số cas: 36653-82-4, 112-92-5 (nk) | |
- Mã HS 38237090: 91100172400/ CETOSTEARYL ALCOHOL 4060- Cồn béo công nghiệp, dạng sáp (nk) | |
- Mã HS 38237090: 91100173101/ STEARYL ALCOHOL NX *SU- Hóa chất dùng SX mỹ phẩm- Hỗn hợp cetyl alcohol & stearyl alcohol- Cồn béo công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 38237090: 91100266300/ CREMERLIN PURA-S- Cồn béo công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 38237090: CETOSTEARYL ALCOHOL 4060-Cồn béo công nghiệp dạng sáp.CAS:30399-84-9.Hàng mới 100%.PTPL 1775/TB-PTPL(15/07/2016) (nk) | |
- Mã HS 38237090: CETYL STEARYL ALCOHOLS PS (Cồn béo công nghiệp) dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm- 25Kg/Bag. (nk) | |
- Mã HS 38237090: Chất bảo quản San-ai-Bac 300K (cồn béo công nghiệp), 20kg/hộp,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38237090: chất hoạt động bề mặt không ion- Cetyl-stearyl alcohol 50:50 PS (dùng trong sản xuất mỹ phẩm"lớp phủ bảo vệ tóc"), công thức HH: CH3(CH2)15OH, số CAS: 36653-82-4. (nk) | |
- Mã HS 38237090: Cồn béo công nghiệp (ethalon, dạng lỏng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38237090: Cồn béo công nghiệp LIPOCOL SC PASTILLES, 20KG/BAG, CAS: 67762-27-0 (Cetearyl alcohol) (nk) | |
- Mã HS 38237090: Cồn béo công nghiệp, 500ml/chai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38237090: Cồn béo công nghiệp:THAIOL 1618 (CETYL STEARYL ALCOHOL) không dùng trong thực phẩm,CAS:67762- 27- 0 (nk) | |
- Mã HS 38237090: Cồn công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 38237090: Cồn công nghiệp-(Dùng vệ sinh máy móc thiết bị).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38237090: Cồn Ethanol 96 (30 líter/can) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38237090: Cồn IPA 15 lít/ thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38237090: CON/ Cồn công nghiệp (dung môi methanol),30lit/can,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38237090: Phụ gia cải thiện tính năng cho dầu khoáng- SYNATIVE AL 90/95 V 170KG 1A1, loại 170Kg/thùng,nhà sx BASF SE. Hàng mới 100%. (Cas#68002-94-8), (nk) | |
- Mã HS 38237090: STEARYL ALCOHOL NX- Cồn béo công nghiệp, dạng sáp dùng trong sx mỹ phẩm.CAS:112-92-5.Hàng mới 100%.PTPL 1775/TB-PTPL(15/07/2016). (nk) | |
- Mã HS 38237090: TH013/ Dung môi làm sạch (Dung môi làm sạch N-HEPTANE (Cồn công nghiệp) thành phần: n-Heptane cas 142-82-5, 2) (nk) | |
- Mã HS 38237090: 91100172400-CETOSTEARYL ALCOHOL 4060-Cồn béo công nghiệp, dạng sáp. Hàng mới 100% (xuất hết mục 14 của TKN: 103364164041/02PG) (xk) | |
- Mã HS 38237090: 91100173101-STEARYL ALCOHOL NX-Cồn béo công nghiệp, dạng sáp dùng trong sản xuất mỹ phẩm. Hàng mới 100% (xuất theo mục 12 của TKN: 103364164041/A41/02PG) (xk) | |
- Mã HS 38237090: Cồn công nghiệp (xk) | |
- Mã HS 38237090: Cồn công nghiệp 98 độ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38237090: Cồn Heptance (cồn công nghiệp), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38237090: Cồn IPA (cồn công nghiệp), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38241000: 200608-01-2/ Chất gắn dùng cho khuôn đúc, lõi đúc MultiFast, black. Code: 40100064, đóng gói: 2.5 kg/ hộp, hiệu: STRUERS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Alkaline Phenolic Resin JF-103H, Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, 200 kg/Drum, mã CAS 50-00-0, 108-95-2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Bột bảo vệ khuôn đúc thép-Mould Powder, XLZ-F9, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Bột nhão đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc (WS164), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: C0014/ Chất bịt khuôn bằng đất sét và phụ gia vê thành dải (đường kính 4.5mm), thành phần Clay, Polypropylene, Mineral oil, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: C0015/ Chất bịt khuôn bằng đất sét và phụ gia vê thành dải (đường kính 6mm), thành phần Clay, Polypropylene, Mineral oil, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: CÁT NHỰA- RESIN COATED SAND- DÙNG TRONG NGÀNH SẢN XUẤT GANG (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất chống dính dùng trong khuôn đúc thành phần chính là hợp chất của silicat trong nước-Coating, 20kgs/pc đã chuyển kiểm tại tk:101903722763/a12,15.03.18) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất gắn (3 thành phần) đã điều chế dành cho khuôn đúc (đã kiểm hóa theo tk 100241073921/A12, theo kqgđ số 1791/N3.12/ TĐ ngày 21/07/2012): HARTER AT7, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất gắn đã điều chế (Phenol polymer with formaldehyde 90- 100%), dùng trong sản xuất cát bọc nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc COV-35 (25kg/thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất gắn kết APNB resin, đã điều chế cho khuôn đúc đi từ nhựa phenolic và phụ gia trong môi trường nước, model: FO-1810, giấy phân tích phân loại số: 6854/TB-TCHQ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất gắn kết FURAN RESIN SQG-550D, đã điều chế cho khuôn đúc có chứa Formaldehyde <0.2% và Furfuryl Alcohol 75-85%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất gắn kết khuôn 303T, dùng trong ngành sản xuất khuôn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất gắn kết khuôn 323, dùng trong ngành sản xuất khuôn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất gắn kết khuôn 623, dùng trong ngành sản xuất khuôn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất gắn kết làm đông cát đúc Furan Resin SQG-550D thành phần chính là nhựa Furan và phụ gia, dạng lỏng sử dụng trong công nghiệp đúc gang. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất kết dính dùng làm phụ gia sản xuất bê tông chịu lửa, hàm lượng MgO: 45%, Al2O3: 46%, dạng bột, đóng gói 50kg/bao, NXS:Zhengzhou Sijihou Refractory, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất khử sỉ thành lò đúc kiềng SLAG CONDITIONER TL, thành phần: Sodium oxide, Aluminium oxide, Silicon Dioxide, Calcium Carbonate, Magnesium carbonate. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất làm đầy-CURING AGENT 20ML F/REP.SET(MEKP Hrter FL 505 S). Dung tích 20ml/tuýp. mã Cas: 78-93-3; 102-82-9. Dùng cho sửa chữa cánh tua bin quạt gió, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất làm đông cứng cát (KAO STEP QX-150R), thành phần: Dimethyl glutarate, Dimethyl adipate, Dimethyl succinate, Resorcinol. dùng tạo ra công cụ phục vụ sản xuất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất loại xỉ dùng cho khuôn đúc nhôm, dạng bột- SLAG AGENT. Thành phần: NaCl 37%, KCl 28%, CaCO3 25% và phụ gia. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất phụ gia giữ nóng A2 đã điều chế dùng cho ngành đúc loại 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất phủ khuôn (Coating),Model C8 dùng để phủ bề mặt khuôn đúc của máy đúc nhôm,chống dính,chống bị mài mòn khuôn,chịu được nhiệt độ cao,5kg/can, dạng lỏng, Adele sản xuất,mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chất rà khuôn dùng để kiểm tra kẽ nứt trên bề mặt khuôn đúc, thành phần chính là Zinc oxide và Mineral oil/ N-RED (3kg/can) (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chế phẩm có thành phần gồm Bentonite và bụi than,dạng bột, là chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc cát/Bentonite DH230M (25% mixed seacoal) (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chế phẩm đã điều chế dùng trong khuôn đúc, lõi đúc 18A-09S, nhà sản xuất TOYO MATELAN có thành phần chính là silic dioxit, nhựa phenol. (đã có kết quả phân tích phân loại số:1311/TB-KD2). Hàng mới 10 (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chế phẩm dùng cho khuôn đúc, mã: GENJYU HLP-8182 dùng để bảo vệ bề mặt khuôn không cho nhôm lỏng bám dính vào, dạng lỏng màu trắng, đóng gói 5kg/can. Nhà sx: Direc sen bou Co.,Lttd. hàng mới 100 (nk) | |
- Mã HS 38241000: Chế phẩm phụ gia dùng cho khuôn đúc kim loại, thành phần: Nhôm oxit và Silic dioxit (Feeder Exothermic Padding), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Clarofast/ Chất gắn dùng cho khuôn đúc, lõi đúc ClaroFast. Code: 40100054. Đóng gói 7.5 kg/hộp. Hãng sản xuất: Struers/Đan Mạch. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Corfix 9: chất gắn dùng để vá khuôn đúc, CAS No: 1344-09-8; 1332-58-7;7732-18-5,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: DMHC/ DUNG MÔI XỬ LÝ 111FT(M) (Dùng để tẩy rửa keo, 15Kg/tin, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38241000: DMHC/ Dung môi xử lý RFE (Dùng để tẩy rửa keo, 20*0.75Kg/ctn, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38241000: DMHC/ Hỗn hợp dung môi hữu cơ-ZQ-99N (nk) | |
- Mã HS 38241000: DMHC/ WC 300AM/NONE-Hỗn hợp dung môi hữu cơ (nk) | |
- Mã HS 38241000: Ester Hardener HQG30, Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, 200 kg/Drum, mã CAS 102-76-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Ester Hardener HQG60, Chất gắn điều chế dùng cho khuôn đúc, lõi đúc, dùng trong ngành đúc, 200 kg/drum, mã CAS 102-76-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: FERRO SILICON/ Chất biến tính INOCULANT (Spec: Si: 72min, Ba: 4-6%, Al: 2% max, Ca: 1-2%), chất xúc tác, dùng để khử oxy trong công đoạn đúc thép. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: hóa chất khử carbon/Carbon Killer No.3 5kgx6CN/ST/Bansei Chemical/New/Made in Japan (nk) | |
- Mã HS 38241000: HỢP CHẤT BÁM DÍNH DÙNG TRONG BĂNG TẢI LỎI THÉP COBALT BOROACYLATE 23%, MÃ CAS72432-84-9 HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Keo OCTOPERSE 779-30, dạng lỏng, CAS No: 16893-85-9, dùng trong sản xuất cao su. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Nguyên vật liệu dùng trong luyện kim ANTIFOAMING AGENT- Hợp Chất phủ khuôn đúc nhôm(H2O:87-89%, Modifysilicon:11-13%,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: Nhựa kết dính cát (Alkaline Phenol Sh-8010TA) (thành phần chứa: Sodium hydroxide: 1310-73-2, Potassium hydroxide: 1310-58-3). dùng tạo ra công cụ phục vụ sản xuất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: NVLSP62/ Chất tạo bọt dùng để tạo miếng đệm viền loa ô tô (618909) (nk) | |
- Mã HS 38241000: P0300C005/ Chất làm rắn (nk) | |
- Mã HS 38241000: SVO-0340-3/ Chất gắn dùng cho lõi đúc khuôn đúc 40200030, là chất lỏng có màu vàng nhạt, dung tích 1 lít, nhiệt độ hoạt động 177 độ C, Độ hòa tan: <1% trong nước, Nsx Struers, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38241000: TH0004/ Chế phẩm dùng để đắp khuôn(dạng lỏng- Cas # 68476-85-7)- RELEASE (nk) | |
- Mã HS 38241000: Vật tư dùng trong ngành đúc: ATP-14 là Chất gắn đã điều chế dùng trong khuôn đúc hoặc lõi đúc có TP chính là Al2O3, Fe2O3, MgO, SiO2 dạng bột sạn.CAS:1344-28-1,1309-37-0. HM100%, đg 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 38241000: Bánh tráng rìa say nhuyễn trộn 2% cao lanh (500kg/bao, dùng trong công nghiệp làm khuôn đúc) (xk) | |
- Mã HS 38241000: Bột Khoai Mì (Sắn) Trộn 2% Cao Lanh (575kg/bao, dùng trong công nghiệp làm khuôn đúc) (xk) | |
- Mã HS 38241000: Chất gắn dùng cho khuôn đúc, lõi đúc ClaroFast. Code: 40100054. Đóng gói 7.5 kg/hộp. Hãng sản xuất: Struers/Đan Mạch. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38241000: Chất gắn dùng cho lõi đúc khuôn đúc 40200030, là chất lỏng có màu vàng nhạt, dung tích 1 lít, nhiệt độ hoạt động 177 độ C, Độ hòa tan: <1% trong nước, Nsx Struers, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38243000: Terrapaint (chất chống nhiệt)/ TERRAPAINT 100 (40.00KG40.00Kg) CAS: 14807-96-6; 61789-71-7; 7732-18-5 (nk) | |
- Mã HS 38244000: bột phụ gia Oxit Silic 940U dùng làm phụ gia sản xuất bê tông chịu nhiệt, NSX GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO., LTD; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: CGA-1000, Phụ gia dạng lỏng đã điều chế dùng cho vữa, xi măng và bê tông, hàng mới 100%, 1 tấn/tank, 10 tanks. Nhà cung cấp: FD Chemical Corp, mã Cas 111-46-6, 7732-18-5 (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất ACYMA-R640, sử dụng làm chất kết dính trong ngành sản xuất phụ gia bê tông, hàng dùng làm mẫu, 2kg/kiện. Hsx: LBESTE GAT LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất chống dãn nở bê tông loại CSA 10kg/túi, dùng trong tạo khuôn đúc sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất chống thấm (Phụ gia cho vữa xi măng) hiệu cá sấu Ecoshield (C04100106), 1 gói 20kg. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất gia cố: loại: CC700, 25KG/ thùng, hiệu: JINGDUN,thành phần chính: Lithium silicate 85% nước 15%, dùng để gia cố các phụ kiện trên bê tông, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất giảm nước BISFLOW-D, là sản phẩm phụ gia thạch cao lỏng, dùng cho SX thạch cao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp xây dựng- Phụ gia chống thấm #6110 (dùng chống thấm mái nhà và tường ngoài), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất kết dính trong sản xuất xi măng: Acrylic latex, nsx: KANEKA CORPORATION (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất phụ gia bê tông AQUPOL VAM-91. Hàng mới 100%. Thành phần dạng lỏng. Đóng gói 220kg/thùng. Mã CAS: 27599-56-0 (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất phụ gia bê tông dùng trong xây dựng, NCC: SPE TOKAR, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất phụ gia cho bê tông (PC-395 (50%)) (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất sản xuất phụ gia bêtông 50% MC-1109 Polycarboxylate superplasticizer#20TẤN/1 Flexi tank#Mã CAS:97105-14-1,Do CHEMISTAR sản xuất mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất SOLIMER-495, dùng làm nguyên liệu phụ gia bê tông, hàng sử dụng cá nhân, hãng sx: CHEMISTAR CO.LTD. Hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất SOLIMER-KF, dùng làm nguyên liệu phụ gia bê tông, hàng sử dụng cá nhân, hãng sx: CHEMISTAR CO.LTD. Hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất SOLIMER-LK, dùng làm nguyên liệu phụ gia bê tông, hàng sử dụng cá nhân, hãng sx: CHEMISTAR CO.LTD. Hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất SOLIMER-PLUS, dùng làm nguyên liệu phụ gia bê tông, hàng sử dụng cá nhân, hãng sx: CHEMISTAR CO.LTD. Hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chất xúc tác dạng bột- ACTIPAL FISH ML 4, dùng sản xuất xi măng, Nsx: SPF Diana (nk) | |
- Mã HS 38244000: Chế phẩm điều chế chất phụ gia bê tông (Prepared additives for cements mortars or concrete) PCA1000 (nk) | |
- Mã HS 38244000: Concrete Admixture phụ gia xây dựng ADVA 5355F2 D (nk) | |
- Mã HS 38244000: Conmik Grout 570- Phụ gia đã điều chế dùng cho bê tông, tăng cường khả năng chống thấm kháng nước, 25kg/bao, 800 bao, nhà sản xuất:DENKA CONSTRUCTION SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: CRUDE GLYCOL. Hóa chất dùng trong sản xuất phụ gia xi măng và bê tông, 230kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: CSA II Expansive Agent (25 Kg/ bag)._ Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông (Thành phần chính là: CASO4)._ CV: 574/ KĐ4- TH ngày 06/11/2017, PTPL: 2914/TB-TCHQ ngày 21/03/2014 (nk) | |
- Mã HS 38244000: DENKA QUICKSET S30: Phụ gia đông cứng nhanh dùng cho vữa, bê tông 500 kg/Jumbo bag. 20 Jumbo bags. Hàng mới 100%, nhà sxt: DENKA CONSTRUCTION SOLUTIONS MALAYSIA SDN BHD (nk) | |
- Mã HS 38244000: FLOWMASTERR SR-200: POLYCARBOXYLATE, PHỤ GIA TẠO DẺO TRONG BÊ TÔNG. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: GC-120014-10/ Dung dịch chống thấm nước/ WATER REPELLENT 18kg/CAN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: hóa chất dùng để sản xuất chất phụ gia cho bê tông, HP-200 (EARLY STRENGTH), dung dịch, 0.5 kgs/ lọ. Hàng mẫu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Hóa chất thí nghiệm trong xây dựng (Solimer- 495), số lot: S495200526, nhà cung cấp: CHEMISTAR, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Mẫu khô bằng bê tông và xi măng, có khả năng chống thấm dùng trong công trình xây dựng (cho phần bể bơi) (nk) | |
- Mã HS 38244000: MLIFE SF 100- phụ gia đã điều chế thành phần chính là SiO2 trộn lẫn bột cacbon.Nguyên liệu sản xuất dùng cho ngành xây dựng.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Nẹp nhựa plastics profile, loại HYP CL3S (CW) đã đục lỗ, dùng cho xây dựng,(Nẹp vào góc tường phục vụ trát vữa cho phẳng, kích thước: 28mm x 26mm x 2.0m),do hãng HONG YIK sản xuất, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Nguyên liệu 50 PCT SOLID CONTENT L3 (POLYCARBOXYLATE SUPERPLASTICIZER) dùng để điều chế thành chất phụ gia bê tông. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Nguyên liệu dùng để sản xuất chất chống thấm (phụ gia đã điều chế dùng cho sản xuất xi măng chống thấm)- QS 510N PREMIX 20Kg/bao (hàng ko thuộc TT41/2018/TT-BGTVT & TT10/2017). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38244000: Nguyên liệu dùng để sơn sàn bê tông trong nhà xưởng, sàn thể thao: Bột bả CP02,(25KG/THÙNG), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Nguyên liệu HW-160A (50 PCT SOLID CONTENT, POLYCARPOXYLATE TYPE SLUMP KEEPER), chất phụ gia bê tông. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Nguyên liệu sản xuất phụ gia bê tông HR-800, Polycarboxylate, 220kgs/1drum, hiệu TSC, nhà sản xuất TSC, mới 100%. (mã CAS: 27599-56-0, 7732-18-5) (nk) | |
- Mã HS 38244000: Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa, tên sản phẩm: tên nguyên liệu là Polycarboxylate supperplasticizer, 500g/gói, NSX: MUHU (China) Construction Materials, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: PERAMIN AXL80, Phụ gia dùng trong vữa xây dựng, 25 kgs/ bags, Hàng mơi 100%. (nk) | |
- Mã HS 38244000: PERAMIN CONPAC 500, Phụ gia dùng trong vữa xây dựng, 25 kgs/ bags, Hàng mơi 100%. (nk) | |
- Mã HS 38244000: PHỤ GIA BÊ TÔNG AQUPOL VAK-928. 2KG/BAG. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia cho bê tông MAGNESIUM STRERATE (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia cho bê tông RUCOMIN (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia cho bê tông SANATIZED (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia đã điều chế CA-110(X) dùng cho vữa trong xây dựng,75 kg/thùng,nsx:ITLS INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia đã điều chế dùng cho bê tông BFT-500K (Water reducing type-Polycarboxylic copolymer), dạng lỏng. (220kg x 60 drums). CAS: 221881-27-2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phu gia đã điều chế Flow Cure dùng giảm nước và thời gian đông kết vữa (250kg/phuy). Hàng mơi 100% Malaysia (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia đã điều chế Flow Cure dùng giảm nước và thời gian đông kết vữa (250kg/phuy). Mới 100% Malaysia (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia đã điều chế làm bóng bề mặt xi măng dùng để trang trí, màu ghi đậm, hiệu Bomanite,10kg/ bao, dạng bột, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia điều chế dùng cho bê tông (dùng trong xây dựng)._HDPE RING TYPE Wax Emulsion.VIVASHIELD 9372 (220 Lt/Drum). (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia dùng cho bê tông xi măng- UNI-HR 100, dạng lỏng, quy cách đóng gói 20l/thùng. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia dùng cho xi măng hiệu KB (dạng bột khô trộn kèm với vữa bê tông, đóng gói 1 bao 20kg), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia duy trì độ xụt cho bê tông HW-140. Polycarboxylate. Nhà SX: TSC. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói: đóng trong phi nhựa 230kg/ 1 phi (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia giảm nước cho bê tông (HR800A (WATER REDUCER), hãng sản xuất: TSC, hàng mẫu mới 100%., dạng dung dịch, 0.5 kgs/ lọ (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia giảm nước dùng trong ngành xây dựng- SODIUM NAPHTHALENE SULPHONATE FORMALDEHYDE SNF-A (hàng mới 100%) (Cas: 36290-04-7) (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia hóa học đông kết nhanh cho bê tông, dạng bột, đóng bao 25kg, loại AJ, xuất xứ Trung Quốc (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia kéo dài thời gian đông của xi măng CHEM, HR-25L, 5 GAL BUCKET;MN:100012240.Hàng mới 100%(165GAL624,5929KG) (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia làm cứng nhanh cho bê tông Polyether in primary forms, 25 kg/ thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia làm giảm tách nước và tăng cường độ nén của dung dich xi măng,thành phần chính:Silica,amorphous-fumed CHEM,SILICALITE LIQUID,TOTE TANK;MN:101606245,mới100%(825GAL3.122,965kg).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia làm tăng tỉ trọng của vữa xi măng. Thành phần chính: Mananese tetroxide 60-100%. CAS No: 1317-35-7. P/N: D222. Mới 100%. 4400LBS 1951.3KGM. Trừ mục 10.2 (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia pha chế cho xi măng,vữa hoặc bê tông PR1000, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia Polycarboxylate đã điều chế dùng cho sản xuất bê tông, được đóng gói 1000kg/thùng, CAS No: 70879-60-6. NSX: Zhejiang Jisheng Construction Chemicals Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia sửa chữa bê tông HTG-EC-1008 (20kg/thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia tăng cứng bê tông Dr.crete (200L/thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia thấm ướt METOLAT 288, sử dụng làm mẫu giàn trải mặt trong sơn, HSX: MUNZING CHEMIE GMBH, mã: M8015-100, 100ML/ 1 lọ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia xi măng dùng trong xây dựng: FR-450, nhà sản xuất: Hanil Industry, hàng mẫu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Plastiment P121R._ Phụ gia bê tông (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 38244000: Plastiment TM25._ Phụ gia bê tông (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 38244000: Plastocrete RT6 Plus._ Phụ gia bê tông (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 38244000: Polycarboxylate nguyên liệu sản xuất phụ gia xây dựng- Concrete Additive (Polycarboxylate Slump Enhancing Superplasticizer) (KZJpoint 600T). CAS: 7732-18-5, 62601-60-9, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Polyete dạng nguyên sinh dùng trong công nghiệp xây dựng, ZX-41A, CAS: 70879-60-6, 7732-18-5. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Polyethers in Primary Forms ZX-41A, Polyete dạng nguyên sinh, là phụ gia điều chế dùng cho sản xuất xi măng, vữa hoặc bê tông, dạng lỏng, ZX-41A. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38244000: Polyetylen biến tính dùng sản xuất phụ gia cho xi măng, vữa hoặc bê tông, dạng lỏng: VK005 (19,800kg/BULK x 1EA) Hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 38244000: POWERCON-100 LIQUID: Chất phụ gia đã điều chế dùng cho bê tông, giúp tăng cường độ chịu lực, dùng cho đúc cọc bê tông; hàng mới 100%; KQKĐ:670/TB-KD4 (23.05.2018) (nk) | |
- Mã HS 38244000: SECAR 712, Phụ gia dùng trong vữa xây dựng, 25 kgs/ bags, Hàng mơi 100%. (nk) | |
- Mã HS 38244000: Sikament LN._ Phụ gia bê tông (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 38244000: Vữa ốp lát gốc xi măng-211 CRETE FILLER POWDER WHITE nsx: LATICRETE SOUTH EAST ASIA PTE LTD,Mã SP:37-0211-0023-22(23 kgs/01 bag), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38244000: Vữa rót sika grout 214-11, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38244000: Bột vữa không có ngót (SikaGout 214-11) dùng trong xây dựng, 25kgs/bao, sản xuất Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38244000: Chất làm cứng bê tông, PART A & B, MPP FAST CURE RESIN, dạng lõng, 1.9LIT/bình, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38244000: Chất phụ gia đã điều chế dùng cho bê tông MPP-charcoal, màu đen, nhãn hiệu: MPP (0.4kg/lọ), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38244000: Hóa chất Hilti HIT-RE 500 V3, dùng làm Keo dán. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38244000: Nguyên liệu để sản xuất phụ gia bê tông- PCEG300 (G300- dạng lỏng). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia bê tông đã được điều chế Sika Top seal 107 (25kg/bộ 20kg bột + 5kg dung dịch), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia đông cứng nhanh Sika Sigunit L1453 AF, số lượng 100 phuy, kích thước D584x876mm, sản xuất 2020, hàng mới 100%, / Việt Nam (xk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia hóa dẻo, kéo dài thời gian liên kết cho bê tông SIKA PLASTIMENT TM28, đóng trong 32 tank. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia MasterGelenium SKY 8761: 3 can (xk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia MC-Shotcrete SH 100: 1 phi (xk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia siêu dẻo để sản xuất bê tông MC Powerflow 2135. đóng trong 15 Tanks. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38244000: Phụ gia trương nở dùng để sản xuất bê tông MC-Quellmittel 100, đóng trong 500 bags. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38244000: Sản phẩm phụ gia bê tông, tác dụng làm tăng độ kết dính của bê tông, Item: SUPERCON SP60-LR3. Sản phẩm được đóng trong thùng loại 200 lít/ thùng. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38244000: Separol (200 L/Drum)._ phụ gia bê tông. (xk) | |
- Mã HS 38244000: Separol (25l/pail)._ Phụ gia bê tông (xk) | |
- Mã HS 38244000: Sika Viscocrete 3000-10: Phụ gia bê tông. (xk) | |
- Mã HS 38244000: Sika Viscocrete Polymer SK-74 (1100kg/IBC)._ Phụ gia bê tông (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%). (xk) | |
- Mã HS 38244000: Vữa rót không co ngót SikaGrout-214-11, dùng trong xây dựng, 25kgs/bao, không nhãn hiệu, xuất xứ: Việt Nam. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38244000: Vữa tự san phẳng dùng cho sàn công nghiệp Novoplan 21 (20kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 38244000: Vữa tự san phẳng Primer G (25kg/can) (xk) | |
- Mã HS 38244000: Xê ka grow phụ gia dùng để đông cứng xi măng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38244000: Xê ka R7, phụ gia dùng để đông cứng xi măng, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38245000: 0903_5428/ Bịch VINKENMS GROUT NON- SHRINK, GENRAL PURPOSE GROUT vữa rót không co ngót gốc xi măng 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 38245000: Bột vữa chịu nhiệt dùng cho lò nung- Ramming material- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Chống thấm tinh thể thẩm thấu gốc xi măng,mã sản phẩm MAXBOND 101, dùng làm màng chống thấm phủ bề mặt trong xây dựng,20kg/bao,NSX: KENSETSU INTERNATIONAL (S) PTE LTD.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Lanko 202 Matryx (25 kg/ bao)- vữa dùng trong xây dựng, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38245000: Master Emaco T 288- Vữa không chịu lửa, dạng bột, dùng trong các công trình xây dựng (25KG/Bao). NSX: PT BASF Indonesia. Hàng mẫu không thanh toán. Hàng mới 100%. (Cas#12179-04-3;65997-15-1) (nk) | |
- Mã HS 38245000: Sikadur 42/42 MP C (25Kg/bag)._Vữa không chịu lửa (Hàng mới 100%). PTPL: 0419/TB-KD4 (27/04/2018). (nk) | |
- Mã HS 38245000: Sikafloor 21 Purcem LP Comp. C (14kg/Bag)._ Vữa dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 38245000: Sikafloor 31 Purcem LP Comp. C (1.7kg/Bag)._ Vữa dùng trong xây dựng (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 38245000: Sikafloor 81 Epocem New HC C (19 Kg/bag)_Vữa và bê tông không chịu lửa. PTPL: 10208 ngày 28/10/2016. Mã CAS 14808-60-7 không nằm trong NĐ 113. Đã kiểm hàng ở tk 103181569521 (04/03/2020). (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa chà ron, hiệu cá sấu CG (Grey-C05100107), 1 gói 25kg. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa dán gạch (Excel-Power Grey), không chịu lửa, hiệu HICEM. 20Kg/bao. NSX: SUKASAEMWATTANA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa dán gạch (không chịu lửa), hiệu cá sấu Gator (Grey-C01090106), 1 gói 20kg. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa dán gạch (Smart grey), không chịu lửa, hiệu HICEM. 20Kg/bao. Hàng mới 100%.. NSX: SUKASAEMWATTANA. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa dán gạch (Standard Grey), không chịu lửa, hiệu HICEM. 20Kg/bao. NSX: SUKASAEMWATTANA. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa dán gạch- base leveling plaster (25kg/bag), vữa không chịu lửa; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: VỮA DÁN GẠCH ĐA NĂNG ĐÓNG RẮN NHANH, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU DUNLOP, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: VỮA DÁN GẠCH ĐA NĂNG, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU DAVCO, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: VỮA DÁN GẠCH ĐÓNG RẮN NHANH, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU DAVCO, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa dán gạch không chịu lửa (20 kg/ bao), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: VỮA DÁN GẠCH ỐP LÁT, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU DAVCO, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: VỮA DÁN GẠCH SIÊU DẺO, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU DUNLOP, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa dán gạch- tai flex (20kg/bag), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: VỮA DÁN GẠCH THƯỜNG, HÀNG MẪU, NHÃN HIỆU DUNLOP, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa dạng cục dùng lót cho mặt cong của sàn tàu (Perlite block), 50x300x600mm. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa đông cứng nhanh Davco K11 Rapid Plug 1 minute, không chịu lửa dùng cho các công trình xây dựng,25kg/Bao. NSX: SIKA (SINGAPORE) PTE LTS.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa đông cứng nhanh Maxcrete 681, không chịu lửa dùng cho các công trình xây dựng,25kg/bao. NSX: SIKA (SINGAPORE) PTE LTS.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa dùng dán gạch không chịu lửa (Ferrocem 523- Grey) hiệu Ferro (1 bao 20 kg), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa khô dùng trong xây dựng, 25kg/bag. Hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa không chịu lửa 2 thành phần- Greenseal Flexi 201, 33kg/bộ (A+B). Theo phân tích phân loại TB số 395/PTP ngày 21/10/2013 (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa không chịu lửa- Cementitious Repairing Mortar (30kg/bag). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa không chịu lửa- R System-Pin Holes Repairing (20kg/bag). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa không chịu lửa(Vữa ốp lát gốc xi măng,335 premium flexible Adhesive Grey), product number: 37-0335-0025-21, hàng mới 100%(25 kgs/01 bag), dạng bột, dùng để ốp gạch và ốp đá. (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa Renderoc S dùng để sản xuất bê tông không chịu lửa dạng bột,1 bao 25kgThành phần chính: CEMENT 60%,SILICA FLOUR 30%,SILICA SAND 10%,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa trét tường CS802 có kích thước 480*350*100mm 25Kg/pcs (bao), phục vụ hoạt động xây dựng nhà xưởng. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa xây dựng màu đỏ cam trộn sẵn dùng để trang trí trong xây dựng, không chịu lửa (nhiệt độ chịu được dưới 1500 độ C), hiệu Bomanite, 27kg/ bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa xây dựng màu ghi đậm trộn sẵn dùng để trang trí trong xây dựng, không chịu lửa (nhiệt độ chịu được dưới 1500 độ C), hiệu Bomanite, 27kg/ bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa xây dựng màu ghi nhạt trộn sẵn dùng để trang trí trong xây dựng, không chịu lửa (nhiệt độ chịu được dưới 1500 độ C), hiệu Bomanite, 27kg/ bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa xây dựng màu vàng kem trộn sẵn dùng để trang trí trong xây dựng, không chịu lửa (nhiệt độ chịu được dưới 1500 độ C), hiệu Bomanite, 27kg/ bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa xi măng dạng bột, không chịu lửa, chống rò gỉ, dùng chát vào đường ống (20 kg/ thùng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38245000: Bê thông tươi D200 (Phục vụ trong việc thi công san lấp). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38245000: Bê tông cường độ cao trộn sẵn đóng bao 20kg, Hàng Mới 100% (DINGO HI STRENGTH CONCRETE) (xk) | |
- Mã HS 38245000: Bê tông đặc biệt đông kết nhanh đóng bao 20kg, Hàng Mới 100% (BASTON QUICK SET CONCRETE) (xk) | |
- Mã HS 38245000: Bê tông mác cao cường độ sớm, đóng bao 20kg. Hàng mới 100% (MAXPRO CONCRETE) (xk) | |
- Mã HS 38245000: Bê tông thường (hỗn hợp) đóng bao, Quy cách 20kg/bao, hàng mới 100% BASTION CONCRETE MIX (xk) | |
- Mã HS 38245000: Bê tông thường (trộn sẵn) đóng bao, Quy cách: 10kg/bao, Hàng mới 100% (DINGO CONCRETE MIX 10KG) (xk) | |
- Mã HS 38245000: Bê tông tươi D200 (Phục vụ trong việc thi công san lấp). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38245000: Bê tông tươi D400 (Phục vụ trong việc thi công đào đất)_. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38245000: Bịch VINKENMS GROUT NON- SHRINK, GENRAL PURPOSE GROUT vữa rót không co ngót gốc xi măng 25kg/bao (xk) | |
- Mã HS 38245000: BQSHSC-506/19/01/ Bê tông cường độ cao đặc biệt. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 20kg/bao (DINGO FAST SET HIGH STRENGTH CONCRETE) (xk) | |
- Mã HS 38245000: Chất tăng độ bóng dùng cho bê tông, DECOfinishLP, 25kg/ can, dùng cho ngành xây dựng, Hàng việt nam Sản xuất, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38245000: Chất tăng độ cứng dùng cho bê tông, DECOsil, 25kg/ can, dùng cho ngành xây dựng, Hàng việt nam Sản xuất, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38245000: Chất trám vá bê tông dạng nước, DECOpinfix C, 25kg/ can, dùng cho ngành xây dựng, Hàng việt nam Sản xuất, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38245000: DFM-520/19/01/ Vữa khô hỗn hợp cấp độ III, Quy cách đóng 8kg/xô, hàng mới 100%. (DINGO FLASHCRETE MORTAR). SL: 0.512, ĐG: 250 (xk) | |
- Mã HS 38245000: DFSHSC10-509/19/01/ Bê tông cường độ cao đặc biệt. Hàng mới 100%. Quy cách: 10kg/bao (DINGO FAST SET HIGH STRENGTH CONRETE 10KG) (xk) | |
- Mã HS 38245000: DFSHSC10-509/20/01/ Bê tông cường độ cao đặc biệt. Sản xuất tại Việt Nam. Hàng mới 100%. Quy cách: 10kg/bao (DINGO FAST SET HIGH STRENGTH CONRETE 10KG) (xk) | |
- Mã HS 38245000: DFSHSC-522/19/01/ Bê tông cường độ cao đặc biệt. Hàng mới 100%. Quy cách đóng gói 20kg/bao DINGO FAST SET HI-STRENGTH CONRETE (32) (xk) | |
- Mã HS 38245000: DFSSC10-517/19/01/ Vữa khô hỗn hợp cấp độ II, Quy cách: 10kg, Hàng mới 100%. (DINGO FAST SET MORTAR 10KG) (xk) | |
- Mã HS 38245000: DFSSC10-517/20/01/ Vữa khô hỗn hợp cấp độ II, Quy cách: 10kg, Hàng sản xuất tại Việt Nam, Hàng mới 100% (DINGO FAST SET MORTAR 10KG) (xk) | |
- Mã HS 38245000: DFSSC3-518/19/01/ Vữa khô hỗn hợp cấp độ II, Quy cách: 3kg, Hàng mới 100%.(DINGO FAST SET MORTAR 3KG) (xk) | |
- Mã HS 38245000: DFSSC3-518/20/01/ Vữa khô hỗn hợp cấp độ II, Quy cách: 3kg, Hàng sản xuất tại Việt Nam, Hàng mới 100%.(DINGO FAST SET MORTAR 3KG). SL: 1.152, ĐG: 270 (xk) | |
- Mã HS 38245000: DFSSC-521/20/01/ Vữa khô hỗn hợp cấp độ II, Quy cách đóng bao 20kg, Hàng mới 100%. DINGO FAST SET SAND AND CEMENT (32) (xk) | |
- Mã HS 38245000: DSM-588/19/ Vữa dẻo hỗn hợp đóng bao, quy cách đóng gói 20kg/bao, hàng mới 100% (DRIED SAND MIX 20KG) (xk) | |
- Mã HS 38245000: Sika Rock Anchor SN-CT 35 mm (20 pc/box)._ Vữa dùng trong xây dựng (Hàng do công ty sản xuất, mới 100%). (xk) | |
- Mã HS 38245000: SikaGrout-214-11 (25kg/bag)._ Vữa dùng trong xây dựng. Hàng do công ty sản xuất, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa chống thấm xi măng polymer dẻo Masterflow 810 (25kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa khô đóng bao, Quy cách đóng gói 10kg/bao. Hàng mới 100% (DINGO MORTAR MIX 10KG) (xk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa khô đóng bao, Sản xuât tại Việt Nam, Quy cách đóng gói 10kg/bao. Hàng mới 100% (DINGO MORTAR MIX 10KG) (xk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa khô hỗn hợp cấp độ I, Quy cách đóng bao 20kg, Hàng mới 100%. DINGO SAND AND CEMENT (32) (xk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa tô chống thấm 2 thành phần Idrosilex 2K A+B (A: 20kg/bao, B: 5kg/thùng, 25kg/bộ) (xk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa tô chống thấm Mapefill GP (25kg/bao) (xk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa trát đóng bao. Quy cách đóng gói 20kg/bao. Hàng mới 100%.(DINGO POWERLOC PAVING SAND) (xk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa trát ngói đóng xô, quy cách đóng gói 8kg/ xô. Hàng mới 100%.(ROOF POINTING BLACK SLATE).SL: 0.512, ĐG:562.5 (xk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa tự phẳng, không chịu lửa LAVASTONE R 400 SERIES, nhà sx: Công ty cổ phần vật liệu xanh Gcm Global, đóng gói 25kg/bao, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38245000: Vữa xây cấp độ 4, hàng mới 100%, sản xuất tại VN, quy cách: 8kg/ thùng. Hàng Mới 100% AAC MORTAR. SL: 0.512 ĐG: 398.75 (xk) | |
- Mã HS 38246000: Phụ gia thực phẩm: NEOSORB 70/70 (Liquid Sorbitol), (160 thùng x 275 kg). NSX: 02/2020, HSD: 02/2025. NSX: ROQUETTE FRERES. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38246000: Phụ gia thực phẩm: SORBIDEX 71205 (SORBITOL 70% SOLUTION) (160 thùng x 270 kg). NSX: 05/2020, HSD: 05/2022. NSX: PT.SORINI AGRO ASIA CORPORINDO. (nk) | |
- Mã HS 38246000: 4-11503/ Chế phẩm chứa D-sorbitol hàm lượng 69.8% (Sorbit L-70, CTHH: C6H14O6, CAS: 50-70-4)- NPL SX mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 38246000: 91100186200/ Sorbitol c- Siro sorbitol, hàm lượng sorbitol 30%- KQGĐ: 2109/PTPLHCM-NV-27/06/2013 (nk) | |
- Mã HS 38246000: 91100331400/ NIKKOL GBW-125- Sorbitol (nk) | |
- Mã HS 38246000: 973344/ SORBIDEX 71122 270kg DM-Chế phẩm chứa Sorbitol và hợp chất hữu cơ của polyol trong nước, hàm lượng chất rắn là73.4%,dạng lỏng (KQ:14748/TB-TCHQ số cas 50-70-4, tk kiem101868985041 (22.02.18) (nk) | |
- Mã HS 38246000: Bình vôi soda-sorbitol (18kg/bình),P/N:6737985, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38246000: BLL020ND/ Chất phụ gia: SORBITOL SIRO 70% (40 DRUMS x 275 KGS). Hàng mới 100% dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk) | |
- Mã HS 38246000: Chất tạo ngọt dùng trong kem đánh răng (SORBITOL 70% SOLUTION (SORBIDEX 71205))- NSX: 05/2020, NHH: 05/2022 (nk) | |
- Mã HS 38246000: Chất tạo ngọt-Neosorb 70/70 (Liquid Sorbitol) 275kg/drum dùng để sản xuất bánh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38246000: Chế phẩm chứa D-sorbitol hàm lượng 69.8% (Sorbitol Kao _74/PTPL mục 3)- NPL SX mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 38246000: HJ03/ Phụ gia thực phẩm: Sorbitol 70% (Non Crystallising) BP, 300kg/Drum, hàng mới 100%) dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng (nk) | |
- Mã HS 38246000: PGTP-Sorbitol lỏng dùng trong thực phẩm: NEOSORB 70/70 (275KG/DRUM). BATCH 91346 NSX 13/12/2019- HSD 12/12/2024, BATCH 113497 NSX 25/04/2020-HSD 24/04/2025, BATCH 115455 NSX 08/05/2020- HSD 07/05/2025 (nk) | |
- Mã HS 38246000: Phụ gia tăng trong cho nhựa (HX-03):CLARIFYING AGENT,THÀNH PHẦN (1,3:2,4-BIS (3,4-DIMETHYLBENZYLIDENE) SORBITOL) CAS:135861-56-2 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38246000: Phụ gia thực phẩm (Sorbitol 70% Solution)- NSX: 05/2020, NHH: 05/2022 (270kg/drum)-Nhà sx: PT Sorini Agro Asia Corporindo (nk) | |
- Mã HS 38246000: Sorbitol 70% Solution. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 01/2020-01/2025 (nk) | |
- Mã HS 38246000: Tá dược-Nguyên liệu dùng trong sx thuốc: NEOSORB 70/70 B (liquid sorbitol) 275KG/DRUM. BATCH: E548T NSX: 25/03/2020- HSD: 25/03/2025. NSX: ROQUETTE FRESES- PHÁP (nk) | |
- Mã HS 38246000: Chất phụ gia: SORBITOL SIRO 70% (40 DRUMS x 275 KGS). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38247190: Bột tách xỉ nhôm dùng cho máy đánh bã xỉ nhôm tự động, đóng gói 20 kg/ thùng. (FOC). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247190: Chất chống dính QQ17, dạng bột, thành phần chính probutane, dùng trong ngành in công nghiệp, dã đóng gói dạng 500g/lọ.NSX: Tanban Co., Limited.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247190: Chất gia tăng độ cứng D,CAS:108-65-6, thành phần chính: Clorine và Propyleneglycol, dùng để thêm vào mực in trong quá trình in, làm tăng độ cứng. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247190: Chất tẩy rửa Washing liquid MC531, 200L/Drum (nk) | |
- Mã HS 38247190: Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa- Paraffin đã Clo hóa CHLORINATED PARAFFIN CP- 152, số CAS: 085535-85-9, CTHH: C15H26Cl6, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247190: Dung dịch dẫn điện để làm chuẩn P/N: 5010781899. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38247190: Dung môi chống đông FC-3283 (chất ổn định nhiệt FC-3283) Thành phần Perfluorocarbons 100% dùng trong sản xuất dung dịch tẩy rửa cho linh kiện, thiết bị điện thoại di động, mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 38247190: G3/ Gói chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38247190: G3/ Gói chống ẩm- Túi chống ẩm 50G (nk) | |
- Mã HS 38247190: NPL13/ Hạt chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38247190: PL043/ Túi chống ẩm 20G (nk) | |
- Mã HS 38247190: PL043/ Túi chống ẩm 50G (nk) | |
- Mã HS 38247190: PL043/ Túi chống ẩm hàng mới 100%; 50GRAM (nk) | |
- Mã HS 38247190: PL35/ Hạt chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38247190: S100001/ TSE322 (Chất kết dính dùng trong quá trình sản xuất con lăn cao su, thành phần: Silica, Limestone) (nk) | |
- Mã HS 38247190: Silica Gel/ Gói hút ẩm Silica Gel (nk) | |
- Mã HS 38247190: Chất gia tăng cứng JA-950, dùng để thêm vào mực in trong quá trình in, làm tăng độ cứng. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38247190: Hóa chất phủ bề mặt chống thấm nước 3M novec 2704 5kg/can Tp chính: Ethyl nonafluoroisobutyl ether 45-60%, Ethyl nonafluorobutyl ether 25-40%. (xk) | |
- Mã HS 38247190: Hỗn hợp Perfluorocarbons 100% dùng trong sản xuất dung dịch tẩy rửa cho linh kiện, thiết bị điện thoại di động, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38247490: Chế phẩm hoá hoc PRIMEFOAM 8000 VNYY-RS3001-3(TP chính POLYETE POLYOL) (1 thùng220kg), nguyên liệu sản xuất tôn cách nhiệt hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247490: FRP-055/ POLYOL Trộn sẵn (POLYETE POLYOL BLEND PP3035-20) (nk) | |
- Mã HS 38247490: LEONGC-038.2018/ Dầu bôi trơn (Dầu dưỡng sản phẩm),dùng cho đồ chơi trẻ em (30 KGM). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247490: Nhựa Polyol trộn sẵn HCFC-141B, WANEFOAM 223D-2 (dùng sản xuất tấm cách nhiệt, thành phần HCFC-141B là 16%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247490: Poly trộn sẵn HCFC-141b (pre blended polyol) Hiệu VORACOR (TM) CD 1146 POLYOL- TIGHT HEAD DRUM 210 KG- Hàng mới 100% (210Kgs/Drum) (HCFC chiếm 15.88% hỗn hợp 2667.84Kgs) (nk) | |
- Mã HS 38247490: Polyether Polyol HF- 41K/24: Polyol trộn sẵn HCFC- 141b (pre blended polyol) dùng trong sản xuất tấm cách nhiệt Polyether Polyol HF- 41K/24. Hàng mới 100%. HCFC 21% (nk) | |
- Mã HS 38247490: Polyol trộn sẵn HCFC-141b (HCFC-141b pre blended polyol)- Polyether Polyol SP-40, mã CAS 9003-11-6 (Hóa chất sp xốp cách nhiệt PU)- Mới 100% (HCFC có trong hỗn hợp4200kgs x 5%210kgs) (nk) | |
- Mã HS 38247800: ./ Gas R22 (Ấn Độ) bằng thép dùng để sửa chữa điều hòa,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: ./ Nạp ga cho điều hòa daikin 98.000btu (nk) | |
- Mã HS 38247800: ./ Quấn motor điều hòa daikin 98.000btu (nk) | |
- Mã HS 38247800: 10026185/ Ga lạnh R407C (11.3 kg/chai) (nk) | |
- Mã HS 38247800: CCDC-202006-018/ Khí gas lạnh dùng để bảo trì cho máy làm lạnh (1 set 3 Cylinder),tp: Hydrofluorocarbons- Refrigerant for PFC1102HC (1 set 3 cyls) (nk) | |
- Mã HS 38247800: FORANE 365FC/227EA (Hổn hợp pentafluorobutane và Heptafluoropropane, dạng lỏng) (Cas: 406-58-6; 431-89-0) KQ 1981/TB-TCHQ (12/03/2015). Đã KHvà TQtại TK 103173316261/A12 (02/03/2020) (nk) | |
- Mã HS 38247800: Ga lạnh điều hòa R410A (CTHH:50%CH2F2/50%CHF2CF3) ga được chứa trong 150 bình loại 11.3kg (loại dùng một lần). Hãng sản xuất Sinochem, hàng mới 100%,mã CAS:75-10-5 và 354-33-6 (nk) | |
- Mã HS 38247800: Ga lạnh R404A- TRIFLUOROETHANE(C2H3F3), PENTAFLUOROETHANE(C2HF5), NORFLURANE (C2H2F4) loại 10,9Kg/bình HS code bình 73110026. Loại bình dùng 01 lần. Mã CAS: 420-46-2, 354-33-6, 811-97-2,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: Ga lạnh R407C- NORFLURANE (C2H2F4), PENTAFLUOROETHANE(C2HF5), DIFLUOROMETHANE(CH2F2),loại 11,3Kg/bình HS code bình 73110026. Loại bình dùng 01 lần. Mã CAS: 811-97-2,354-33-6,75-10-5, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: Ga lạnh R410A- DIFLUOROMETHANE(CH2F2), PENTAFLUOROETHANE(C2HF5), loại 11,3Kg/bình. Loại bình dùng 01 lần.HS code bình 73110026 Mã CAS: 75-10-5, 354-33-6,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: Ga lạnh R410A- Pentafluoroethane (C2HF5), Difluoromethane (CH2F2), loại 11.3kg/bình, dùng trong ngành lạnh. Loại bình dùng 1 lần, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38247800: Ga lạnh REFRIGERANT KLEA R404A- TRIFLOETAN (C2H3F3), PENTAFLOETAN (C2HF5), TETRAFLOETAN (C2H2F4) loại 10.9kg/bình, không chứa HCFC, mới 100%. Bình sử dụng 1 lần (nk) | |
- Mã HS 38247800: Gas FREON 404A 10.896KG/24LB DAC. Số lượng: 800Bình. Hàng không KBHC theo NĐ 113/2017/NĐ-CP (09/10/2017). Mã hs code bình là 73110099 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: Gas lạnh Genetron 404A (CHF2CF3, CH2FCF3, CH3CF3; CAS: 420-46-2, 354-33-6, 811-97-2; không chứa dung dịch HCFC) (24lb/10.9 kg/ bình), đóng trong bình sắt loại chỉ sử dụng 1 lần. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38247800: Gas lạnh Genetron 407C (CHF2CF3, CH2FCF3, CH2F2; CAS: 811-97-2, 354-33-6, 75-10-5; không chứa dung dịch HCFC) (25lb/11.3 kg/ bình), đóng trong bình sắt loại chỉ sử dụng 1 lần. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38247800: Gas lạnh Genetron AZ-50 507 (CH3CF3, CHF2CF3; CAS: 354-33-6, 420-46-2; không chứa dung dịch HCFC) (25lb/11.3 kg/ bình), đóng trong bình sắt loại chỉ sử dụng 1 lần. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38247800: Gas lạnh R134A, Đựng Trong Bình Dùng Một Lần 13.6 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu BNF, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: Gas Lạnh R404a (10.9kg/bình) là môi chất dùng làm lạnh cho tủ lạnh, mã Cas 354-33-6- 44%, 811-97-2- 4% và 420-46-2- 52%, không có chất HCFC, Loại bình dùng 1 lần; NSX:QINGDAO SHINGCHEN,mới100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: Gas lạnh R404A, (Số CAS: 354-33-6, 420-46-2, 811-97-2) Đựng Trong Bình Dùng Một Lần 2.7 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu ICOOL, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: Gas lạnh R404A, Đựng Trong Bình Dùng Một Lần 10.9 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu BNF, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: Gas lạnh R407C (số CAS: 75-10-5), Đựng Trong Bình Dùng Một Lần 11.3 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu BNF, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: Gas Lạnh R410a (2.8kg/bình) là môi chất dùng làm lạnh cho điều hòa, có mã Cas 354-33-6- 50% và 75-10-5- 50%, Loại bình dùng 1 lần, không có chất HCFC, NSX:QINGDAO SHINGCHEN,mới100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: Gas lạnh R410A (Diifluoromethane- Pentafluoroethane). 5750 bình, quy cách 11,3 Kg. net/ bình, hàng mới 100%.hàng đóng gói đồng nhất. Mã số HS của bình chứa là 73110092 (nk) | |
- Mã HS 38247800: gas lạnh R410A (HFC 410A) (Difluoromethane- Pentafluoroethane). Quy cách 11,3 Kg net/bình, tổng cộng 600 bình, hàng đóng gói đồng nhất, hàng mới 100%., mã HS của bình chứa là 73110092 (nk) | |
- Mã HS 38247800: Gas lạnh R410A (Pentafluoroethane- Difluormethane). Quy cách 11,3 Kg net/Bình x 5750 bình. Hàng mới 100%. Đóng gói đồng nhất. Mã HS của bình chứa là 73110092. Dung tích bình 13,4 lít (nk) | |
- Mã HS 38247800: Gas lạnh R410A (số CAS: 75-10-5), Đựng Trong Bình Dùng Một Lần 11.3 kgs/Bình, dùng trong kho lạnh công nghiệp, Hiệu BNF, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: Gas lạnh TAISEI R410A, 11,3kg/bình, loại bình dùng một lần. Nhà sản xuất: SINOCHEM ENVIRONMENTAL PROTECTION CHEMICALS (TAICANG) CO.,LTD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38247800: Gas máy sấy khí 20HTF, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: Khí gas R134A, dùng cho máy làm lạnh nước (nk) | |
- Mã HS 38247800: Môi chất lạnh (Gas lạnh R410a) (Difluoromethane CAS 75-10-5, 50%+Pentafluoroethane CAS 354-33-6, 50%) đựng trong bình 2,8kgs/bình, 1.500 bình ((HS Code: 73110091)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: Nhung92.nt_200525_23/ Gas lạnh R410A-Gas R410A. TP: Pentafluoroethane (HFC-125) 50%, Difluoromethane (HFC-32) 50% (Áp suất bình < 0.7 bar). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: tuyet93.nt-200424-42/ Gas lạnh R410A hoặc môi chất lạnh R410A, TP: Pentafluoroethane (HFC-125) 50%, Difluoromethane (HFC-32) 50%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247800: U27-23-004|Ga lạnh R410, 11.35kg/bình (nk) | |
- Mã HS 38247800: FR000319: Nạp ga cho điều hòa daikin 98.000btu (xk) | |
- Mã HS 38247800: Ga (Khí ga): 407C (thành phần: 23% CH2F2, 25% CHF2CF3, 52% CH2FCF3), dùng cho máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38247800: Ga (khí ga): R134A (thành phần gồm Ethane, 1,1,1,2-tetrafluoro-), dùng cho máy điều hòa không khí hiệu Daikin, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38247800: Ga lạnh R407C (11.3 kg/chai) (xk) | |
- Mã HS 38247800: Ga lạnh R410, Freon, 11.35 kg/bình thành phần 50%CH2F2 và 50%CHF2CF3 (Difluoromethane & pentafluoroethane (là môi chất dùng trong hệ thống làm lạnh hấp thụ nhiệt)) (xk) | |
- Mã HS 38247800: Ga R410 nạp điều hòa (xk) | |
- Mã HS 38247800: Gas 410A (11.3kg/bình), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38247800: Gas điều hòa Refron Ấn Độ- 410A, 11.3kg (xk) | |
- Mã HS 38247800: Gas lạnh (Ga điều hòa Refron Thanh Kim Long- No.22, 13.6kg/bình) (xk) | |
- Mã HS 38247800: Gas máy sấy khí 20HTF (R407C) (xk) | |
- Mã HS 38247800: Gas R22 (Ấn Độ) bằng thép dùng để sửa chữa điều hòa,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38247800: O320-Gas lạnh R410A-Gas R410A.Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38247900: 8/ Chất tẩy ê may BC-60 (Hổn hợp hữu cơ của Dichloromethane, Methyl alcohol, Nitric acid và phụ gia) (nk) | |
- Mã HS 38247900: Chất tẩy rửa kim loại NABAKEM MC-2/ 20KG/thùng. Hàng mới 100%(KQPTPL: 2218/TB-TCHQ) (nk) | |
- Mã HS 38247900: Dung dịch acryl mold liquid (1 lít/chai) (dùng để kiểm tra nồng độ hóa chất trên line), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247900: HVN022/ Dung dịch Clean safe 707 (Thành phần:CAS: 156-60-5: 90-99%) (20kg/thùng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38247900: Phụ gia phá bọt (dạng lỏng) (BYK 399);Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38248100: 1/ Khí tiệt trùng (Steri Gas) 20% (EO 20% + CO2 80%), 90kg/cylinder, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38248100: 2/ Khí tiệt trùng (Steri Gas) 20% (EO 20% + CO2 80%), 90kg/cylinder, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38248100: CCDC00016/ Khí tiệt trùng (Steri gas) 30% (EO 30% + CO2 70%), 90kg/cylinder, hàng mới 100% #VN (nk) | |
- Mã HS 38248100: Chất tẩy rửa(VC#100A) (CAS No: 75-21-8, 111-55-7, 527-07-1, 102-71-6, 7732-18-5) dùng để tẩy rửa vệ sinh công nghiệp (1 thùng/20 lít, 1 lít 1kg). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38248100: EOGX0001V/ Khí tiệt trùng (EO 20% & CO2 80%) (30kgs/cylinder) (nk) | |
- Mã HS 38248100: Khí tiệt trùng Steri Gas 23%- 30kg/cylinder (Ethylene Oxide 23%+ CO2 77%) dùng để khử trùng trong phòng thí nghiệm, không tham gia vào quá trình sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 38248100: S-CHE0013/ Khí trộn (30 Kg/chai) _ Steri gas 20% (EO 20% + CO2 80%) (CAS: 75-21-8) Ethylene oxide gas [CHE0013] (nk) | |
- Mã HS 38248100: S-STE00016/ Khí trộn _ Steri gas 30% (EO 30% + CO2 70%) (30kg/cylinder) (CAS: 75-21-8) ethylene oxide gas [STE00016] (nk) | |
- Mã HS 38248100: VT-EO GAS/ Hỗn hợp khí dùng để tiệt trùng sản phẩm (30% ethylene oxide 30% and 70% carbon dioxide)-Gas mixture (nk) | |
- Mã HS 38248100: Khí (EO 20% + CO2 80%)- 30kg (Steri Gas 20%), 30kg/cylinder. hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38248100: Khí tiệt trùng (Steri Gas) 20% (EO 20% + CO2 80%), 90kg/cylinder, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 38248200: Polyaluminium chloride PAC (thành phần: Poly aluminum chloride H20 1327-41-9) (dùng trong xử lý nước), nhà sản xuất Sandong Technology Co. Ltd Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38248200: Polymer dạng hạt (CONH2(CH2-CH-)n Anionic Polyacrylamide 25987-30-8) (Dùng trong xử lý nước), Nhà sản xuất KMR. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249100: 10/ Chất tẩy- rửa sạch (hợp chất có chứa Hidroquinone) Manifest Liquid (nk) | |
- Mã HS 38249100: A0170/ Hạt chống ẩm silica gel (nk) | |
- Mã HS 38249100: AF-2000: CHẤT PHÁ BỌT TRONG SƠN. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38249100: Chất chống cáu cặn- Antiscalant. CAS 10124-56-8:DIETHYLENETRIAMINE PENTAMETHYLENE PHOSPHONIC NATRI 10% + EDTA 1% + Nước cân bằng, dùng trong hệ thống xử lý nước thải CN, 30L/can. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249100: Chất chống tĩnh điện (GS-2B) được sử dụng trong các ngành sản xuất bao bì. Cas: 25322-68-3, 7447-41-8, 7732-18-15, 5329-14-6 Không KBHC. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249100: Chất chống xỉ ALUMINIUM DESLAGGING AGENT LY-D3 chế phẩm hoá học dùng trong công nghiệp luyện kim nhôm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249100: Chất xúc tác dùng trong sx băng dính CATALYST(4000) (gồm: 1,3-Diethenyl-1,1,3,3- Tetramethyldisiloxane Complexes 1~10%, Dimethyl Siloxane, Dimethylvinylsiloxy-terminated 90%)...ptpl 459. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249100: Chế phẩm hóa học có các thành phần chính là các hợp chất silan dạng lỏng, ANCHORAGE ADDITIVE(297) (gồm: Vinyltriacetoxysilane + Glycidoxypropyltrimethoxysilane 90%,...Kq ptpl số 190/TB-KĐHQ. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249100: Chế phẩm hóa học có thành phần chính là các hợp chất silan dạng lỏng, ANCHORAGE ADDITIVE(9176), (gồm: Dimethyl, Methylvinyl Siloxane 90%, Beta-(3,4-epoxycyclohexy...). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249100: Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất-loại khác; TP chính alkylphenol, dung môi- (XZ0571A) ZY0417 [Cas:100-41-4;C6H6O](KQ:839/TB-PTPL-28/06/2016) (nk) | |
- Mã HS 38249100: Dung dịch mạ Nikel SH-100B (Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính gồm Boric acid và Comarin loại rất loãng). Mã CAS: 91-64-5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249100: Dung dịch tạo mùi cho nhà yến, 10 lít/ thùng, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249100: Dung môi (Ester)- (AAD13105V) ACETATE [Cas:112-07-2;CH3COOCH2CH2O(CH2)3CH3] (Chờ KQTK:10213655831) (nk) | |
- Mã HS 38249100: FLOWERMASTER DF-S: CHẤT PHÁ BỌT TRONG SƠN. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38249100: J39040/ Dung dịch FRW-1N (hợp chất xilan trong dung môi hữu cơ) 80% Octamethylcyclotetrasiloxane, 20% Isoparaffin hydrocarbon (nk) | |
- Mã HS 38249100: NPL021/ GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%) (nk) | |
- Mã HS 38249100: Phụ gia dùng trong mực in có thành phần là bentonite đã biến tính với hợp chất hữu cơ DS 1140B BRIGHTENER-DOUBLETEX OB (1 PAIL X 25 KG). Nguyên liệu dùng trong sản xuất mực in. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249100: Phụ gia phá bọt dùng cho ngành sản xuất sơn và găng tay cao su, CONTRAPEN-PR/205.X, số CAS: 64741-89-5, thành phần chính Oxydiethanoll, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249100: Phụ gia trong ngành sơn thành phần chính là axit Oleic, axit Palmitic, axit linoleic trong dung môi hữu cơ, Touch Disper 8509 (T), CAS: 1330-20-7, dạng lỏng, dùng trong sx sơn,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249100: Phụ gia trong sơn thành phần chính là silic dioxit, silicon trong dung môi hữu cơ, Nanosil 6606, Hàng mới 100% (Hàng F.O.C) (nk) | |
- Mã HS 38249100: PL12.04/ Túi chống ẩm (hạt chống ẩm-silica gel, dạng cứng và xốp,được làm từ natri othosilicat,nsx:SOLIS FABRIC TECHNOLOGY CO., LTD., hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249100: Silasoma MFA(S)-Chế phẩm hóa học(1cartonx5kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 5466-77-3 (nk) | |
- Mã HS 38249100: Silic dioxit đã được xử lý bề mặt với sáp polyetylen- (AEL56360V) OK-412 [Cas:112926-00-8;Sio2](KQ:103 KĐ4-TH,117 BBHC12,Ngày 26/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249100: STANNOUS METHANESULFONATE- Hóa chất cơ bản làm sạch trên bề mặt thiếc (nk) | |
- Mã HS 38249100: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại.Chất tách xỉ Alulux 111 (25kg/ bao) (Aluminium Clean Flux). Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 38249910: 2000380382/ Dung dịch tráng film- ALCOHOL AGENT/NONE (dùng để tráng film in lụa,hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249910: 2462121 Chất tạo màu đen/ Clariant Sanodal Deep Black MLW GR 1kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: 2462131 Chất tẩy mực in trên sản phẩm/ SUN ECON R4052C(21kg/can), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: 50224460-FOAMSTAR ST 2425 168KG 1A2-Chất khử bọt được điều chế dựa trên: dung môi của hydrocarbon, polyether, các acid béo; dùng làm phụ gia trong sản xuất sơn, mực in, hàng mới 100%,cas: 64742-65-0 (nk) | |
- Mã HS 38249910: 50224508-FOAMSTAR ST 2412 163KG 1A2.Chất khử bọt được điều chế dựa trên: dầu khoáng, Polymer, chất hoạt tính bề mặt không có ion; dùng làm phụ gia trong sản xuất sơn, mực in. Hàng mới100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: 50427082-EFKA PB 2001 AN 165KG 1A1-Chất khử bọt được điều chế dựa trên: vinyl polymer và các dung môi hữu cơ; dùng làm phụ gia trong sản xuất sơn, mực in.Hàng mới 100%(Cas# 64742-82-1,64742-95-6) (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bộ dung dịch làm sạch linh kiện Easy Kit Al-3 Standard (200-599L) gồm: 1 lọ Nalco Stabrex ST40: 25ml; 1 lọ Nalco water care aluminium: 25ml; (50g/bộ); 1652605, nhãn hiệu; Trumpf, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xóa chữ dạng băng, vỏ nhựa, Hiệu Chanss. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xóa CP-02 (dạng nước, dung tích 12ml), Thiên Long, đóng gói: 240 cái/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xóa CP-05 (dạng nước, dung tích 7ml), Thiên Long, đóng gói: 480 cái/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xóa dạng băng xóa/CT-YS5 (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xóa học sinh vỏ bằng nhựa, dài (10- 15)cm, Hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xóa kéo dạng băng FO-CT02 Flexoffice (Correction Tape), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xóa kéo Echo Metal-161284 (ECHO METAL, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xoá kéo-031816 (POCKET, nhựa PS, PP, ABS, POM, W4 x D1.5 x H9.4 cm, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xóa nước FO-CP01 Plus 12ml Flexoffice, 480 chiếc/ thùng. nsx Shenzhen Civors Stationery Co.,ltd.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-CC5 V (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-CC5C40 V (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-CC5C50 V (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-CC5C60 V (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-CC5C80 V (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xóa/CT-YS6 (nk) | |
- Mã HS 38249910: Bút xoá-030819 (POCKET, nhựa, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249910: Chất tẩy mực in WIN 127 dùng trong máy in lụa (170kg/thùng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Chất tẩy mực máy in FLEXO WASH MGC 1030, dạng lỏng (5kg/thùng).nhà sản xuất: SWAN COATINGS (M) SDN.BHD, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249910: Chất tẩy mực, rửa bản cao su in Offset- Eco Wash, 20 lít/thùng. Mã CAS: 64742-48-9, 1338-43-8. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Chất tẩy rửa dùng cho khuôn kim loại, E-CLEAN 10 (25KG/PAIL). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Chất tẩy rửa mực in trên Film STPD-II, có chứa: Sodium Silicate hàm lượng 20% (CAS:6834-92-0); 20lit/can; 5 can; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Chế Phẩm tẩy Mực. Nhãn Hiệu Roller Tiger, Đóng gói 1kg/lon. No. 2 UV Contex (Hàng Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249910: CL100 Nước lau bảng trắng 100ml, Thương hiệu MUNGYO, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Dung dịch bảo vệ bản kẽm (DYNA GUM STD) 0.5 LT (nk) | |
- Mã HS 38249910: Dung dịch nước máng (DYNA FOUNT 412) 0.5 kg (nk) | |
- Mã HS 38249910: Dung dịch rửa lô và cao su (DYNA WASH G60/2) 0.5 LT (nk) | |
- Mã HS 38249910: Dung dịch tẩy mực bề mặt tấm cao su in (dử dụng trong ngành in công nghiệp offset), FG Energy Wash, hãng sản xuất: Flintgroup Malaysia, P/N: KV16-10QZ-XSDC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Dung dịch tẩy rửa kính SEMI CLEAN KG, thành phần: Potassium hydroxide, Chelating agent, Surfactant (nonionic, anionic), Water (nk) | |
- Mã HS 38249910: Dung dịch tẩy rửa mực in, dùng để tẩy rửa máy in phun (nk) | |
- Mã HS 38249910: Dung môi tẩy mực in Win 150 (170 kg/thùng).Tên gọi:.Ethylene Glycol Monobutyl Ether- CAS: 111-76-2 và Solvent Naphtha (Petroleum), Heavy Aromatic- CAS: 64742-94-5. (nk) | |
- Mã HS 38249910: Mực in (nước rửa phim) (1 kg/can, TAE IL CHEMICAL) (nk) | |
- Mã HS 38249910: Nguyên phụ liệu ngành in: Dung dịch lau mực trên bản in offset (Qui cách đóng gói: mỗi carton có 12 bình, mỗi bình 1 lit)/ ALU NET, code: ZGY8PR2071/1- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Nguyên phụ liệu nghành in: Dung dịch tẩy mực in (Qui cách đóng gói: mỗi carton có 4 thùng, mỗi thùng 5 lit)/ UNIWASH (LOW ODOUR), code: ZGY8PR2088/5-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Nước rửa SFC cho máy in phun Linx (1000ml/bình, 10 bình/thùng). Thành phần BUTANONE 80-95%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249910: Nước rửa- Solution SFC 1000ml (nk) | |
- Mã HS 38249910: NW233/ Chất tấy rửa 5100J (Gồm: Methyl ethyl ketone 90-100%, Acetone 5-10%, dùng để tẩy mực in trên sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 38249910: thuốc tẩy 802911 Clear, 16kg/can (nk) | |
- Mã HS 38249930: Bột phun- SPRAY POWDER, dùng trong in offset, dùng cho ngành in, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249940: A-S-A D-120 (ANTI-SETTLING AGENT),Thành phần hỗn hợp dung môi dùng trong ngành sản xuất sơn,17Kg/Tin,Hàng mới 100%,Mã Cas:100-41-4. (nk) | |
- Mã HS 38249940: A-S-A T-300-20AK (POLYAMIDE),Thành phần hỗn hợp dung môi dùng trong ngành sản xuất sơn,17Kg/Tin,Hàng mới 100%,Mã Cas:100-41-4. (nk) | |
- Mã HS 38249940: BHSOL/ Dung môi (Threebond 3006F,250 ml),1 pc1 can250 ml, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249940: BHSOL/ Dung môi các loại (nk) | |
- Mã HS 38249940: BHSOL/ Dung môi pha mực (Dainichiseika VS 1000 Solvent,15 kgs),dùng để pha loãng mực,1 can15 kg, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249940: C18711/ Dung môi- AKINI Dilution (nk) | |
- Mã HS 38249940: Chất khử tạp chất COIL CLEANER (dùng trong xử lý nước thải công nghiệp) 250Kg/Dum, CAS No.: 110069-04-0- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249940: dung môi pha mực Dainichiseika VS 1000 Solvent, 15kg/can (nk) | |
- Mã HS 38249940: Hóa chất dùng trong công nghiệp in offset: IPA Stop,chất dùng trong ngành in,dạng lỏng,25L/can,tp: 2-[2-(2-butoxyethoxy)ethoxy]ethanol(cas:143-22-6),..nsx: RIEF CHEM SRLS, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249940: Hỗn hợp dung môi vô cơ dùng để pha loãng đất sét (Chứa Silicic acid, Sodium salt; 43%; Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249940: KH0022/ Dung môi vô cơ (nk) | |
- Mã HS 38249940: Lớp phủ vô cơ NRC dùng để quét lên bề mặt tường, sàn, kim loại...để chống nấm mốc, vi khuẩn và mùi hôi, được đóng gói 4.3 kg/chai. CAS no: 7732-18-5, 905310-10-3, 7782-40-3. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249940: NPL060/ Chất phụ gia Kaneviny PCH-843 dùng để pha mực in (thành phần chính Polyvinyl chloride (PVC), (CH2CHCl)n(CH2CH)m, Mã CAS: 108-05-4 (nk) | |
- Mã HS 38249940: phu gia dùng trong nghành son:(PATADD DA3051).Hàng mơi 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249950: AC00001/ Acetone.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249960: HHSK10/ Hỗn hợp hóa chất dùng trong chế biến thủy sản, chứa Monosodium glutamate (SK-10) (nk) | |
- Mã HS 38249970: (POLY)PHOSPHATE- EUROPE PHOS (PENTASODIUM TRIPHOSPHATE, SODIUM POLYPHOSPHATE); (Phu gia thuc pham; quy cach: 25 Kg/bao): 280 bao (nk) | |
- Mã HS 38249970: (Sừ dụng cho các sp của Nestle) Chất ổn định- Stabiliser Emulsifier CHOCOM 201 Integarted Halal (Hàng đồng nhất 25 kg/thùng).KQGĐ: 930/TB-KĐ3 (16/11/2016)(Chế phẩm hóa học CBTP). Đã KHTK 102038327531 (nk) | |
- Mã HS 38249970: 06-00-DEB-00001/ Gói chống ẩm 06-00-DEB-00001. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: 200520/ Chất tạo chua dùng trong công nghiệp sản xuất kẹo- Powder Gum Sour Premix (nk) | |
- Mã HS 38249970: 200651/ Chế phẩm hoá học của ngành CNCB kẹo- Gum base Devoid 105 T Tolu Pearls (nk) | |
- Mã HS 38249970: 200906/ Nguyên liệu dùng trong sản xuất kẹo- Gum dùng làm kẹo singgum- Gum Base 105 Tolu Pearls (nk) | |
- Mã HS 38249970: 200907/ Gum dùng làm kẹo singgum- Gum Base New Lemi Tolu Pearls (nk) | |
- Mã HS 38249970: 2018BFS-512/ Hoá chất ngâm tôm Brifisol 512 New (nk) | |
- Mã HS 38249970: 218/ Phu gia thuc pham RY-10 (Food grade) (nk) | |
- Mã HS 38249970: 50210036-Phụ gia thực phẩm:Lametop 500,chất chuyển thể sữa Datem,dùng trong chế biến thực phẩm,dạng bột-LAMETOP 500 25KG 5M1,nhà sx:BASF Personal Care&Nutrition GmbH,NSX:06.05.20,HSD:18 tháng,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: 50232883,LAMEMUL GP 84-6 20KG 5H4L,Chế phẩm hóa chất khác dùng trong chế biến thực phẩm,hàng mới 100%,nhà sx:BASF Personal Care and Nutrition GmbH,HSD:24 tháng,NSX:31/03/2020 (nk) | |
- Mã HS 38249970: 512 New 02/2019/ Hỗn hợp hóa chất dùng trong thực phẩm- BRIFISOL 512 NEW (Hỗn hợp Sodium Tripolyphosphate và Sodium Phosphate) (nk) | |
- Mã HS 38249970: 512NEW/ Các chế phẩm hóa chất khác, dùng trong chế biến thực phẩm BRIFISOL 512 NEW. Packing: 25Kg/Bag (nk) | |
- Mã HS 38249970: 910022NL/ Chất nhũ hóa DATEM (nk) | |
- Mã HS 38249970: AQUA 555 (NON PHOSPHATE)5 x 5 KGM- Hỗn hợp phụ gia thực phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249970: AQUA555/ Phu gia dung trong che bien thuy san (AQUA 555 NO. 4 (NON PHOSPHATE) (nk) | |
- Mã HS 38249970: AQUA666/ Phu gia dung trong che bien thuy san (AQUA 666 NO. 4 (MIX PHOSPHATE) (nk) | |
- Mã HS 38249970: BENZOYL PEROXIDE (PEROX-B27)- dạng bột là chất tẩy màu, chất xử lý bột, chất bảo quản trong chế biến thực phẩm. NSX 05/2020 HSD 05/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Bombal- Chế phẩm hóa chất dùng làm chất phụ gia kháng khuẩn dùng trong chế biến thực phẩm (t/p: muối sodium, axit ascorbic, silicon dioxide) (10kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Bột phụ gia thực phẩm Non-phosphate mtr79 (Bột dùng trong chế biến tôm) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Bột trợ lọc- Polyclar 10 (19.96 KG/DRUM), dùng trực tiếp phục vụ sản xuất bia, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249970: BPO(BENZOYL PEROXIDE)- Chế phẩm hóa chất dùng trong chế biến thực phẩm, t/p: Benzoyl Peroxide,Calcium Carbonat và Calcium Sulfate,dạng bột, 25kg/carton,NSX:05.05.20,HSD: 05.05.22, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: BRF 512 NEW/ Hỗn hợp hóa chất dùng trong chế biến thực phẩm "BRIFISOL 512 NEW" (hỗn hợp Sodium tripolyphosphate và Sodiumphosphate) (nk) | |
- Mã HS 38249970: BZ-1/ Phụ gia thực phẩm BZ-1 MIX PHOSPHATE (dùng trong chế biến thực phẩm). HSD: T5/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chất bảo quản ổn định dùng trong thực phẩm- ARTEMIX CONSA 301 (25kgs/bag), Lot: F000018881-82 Nsx: 24/03/2020 Hsd: 24/03/2021, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chất hỗ trợ chế biến dạng nguyên sinh POLYGEL PS 30, cấu tạo: Silicon dioxide(INS551),polyvinylpyrrolidone(INS1202) Dùng trong sx bia, HSD: 04/2022, 20kg/bao, Nhà SX: AEB France.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chất nhũ hóa trong thực phẩm (Dimodan HP-M- Distilled monoglyceride) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chất ổn định Dimodan (Dimodan HP-MB), dùng trong chế biến sữa, 25 Kg/Bao; Hàng mới 100%. KQ PTPL: 3101/TB-TCHQ(13/04/2016) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chất ổn định DIMODAN HP-MB Distilled Monoglyceride (Nguyên liệu cho chế biến sữa) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chất ổn định Dipotassium phosphate- Hỗn hợp muối monophosphat và diphosphat của Kali, dùng trong chế biến thực phẩm. (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chất ổn định- Stabilizer (Grindsted) AM 9243-C, chế phẩm có chứa gum, pectin, các muối phosphate, citrate và các chất khác dùng trong nước giải khát. (nk) | |
- Mã HS 38249970: CHẤT PHỤ GIA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM AQUA555 (NON PHOSPHATE) 5 X 5 KGM. (NSX: 11/05/2020- HSD: 10/05/2022) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chất tạo sệt- Phụ gia thực phẩm (Kelcogel HMB)- (25kg/ bao)- NSX: 03/2020- NHH:03/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chế phẩm chứa Curcumin, Polysorbat 80 dạng lỏng, đóng gói dạng viên nang, dùng trong chế biến thực phẩm; NOVASOL CURCUMIN CAPSULES- VCAPS (HPMC) (6000CAP/BOX). BATCH 2000055 NSX 04/2020-HSD 04/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chế phẩm chứa dẫn xuất este của acetyl tarraric axit với glycerol, canxi carbonate...dạng bột (MULTEC DATA HP20-RSPO SEGREGATED) chế biến thực phẩm bánh, mới 100%. PTPL: 2936/TB-TCHQ, ngày: 02/04/2015 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chế phẩm có thành phần chính là azodicarbonamide và calcium sulfate, dùng làm phụ gia thực phẩm, dạng bột.OXEM 23 (Azodicarbonamide) (25KG/CTN) Theo PTPL số: 8694/TB-TCHQ ngày 11/07/2020 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chế phẩm dùng trong chế biến thực phẩm- SUPERBIND K70- (485 Bao x 25 Kg/bao), Batch No.: C94987A; Production date: 31.03.2020, Best before: 30.03.2023, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chế phẩm dùng trong thực phẩm, thành phần chính có chứa muối natri nitrit và tinh bột, TARI COLPUR NE (1KG/BAG), theo PTPL số: 7642/TB-TCHQ ngày 10/12/2019, NSX: 04/05/2020 HSD: 04/11/2021 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chế phẩm hóa chất dạng bột dùng trong chế biến thực phẩm,thành phần chính:Dinatri diphosphate,Pentanatri triphosphate,đường khử TARI P27(1KG/BAG),theo PTPL 1946/TB-KDD ngày 11/10/2017 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chế phẩm hóa chất dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần chính là hỗn hợp ester của Sucrose với axit béo, phục vụ cho việc sx nội bộ, không tiêu thụ trong nước,mới 100%-RYOTO SUGAR ESTER P-1570 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chế phẩm hóa chất khác dùng trong chế biến thực phẩm- TYPE SS 25KG/BAG. BATCH: Z022421/ Z022422. NSX: 02/2020- HSD 08/2021 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chế phẩm hóa học có thành phần chính là mono và diglycerit của axit béo dạng bột dùng trong chế biến thực phẩm- MT-21 20KG/BAG. HSD 12 THÁNG (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chế phẩm phụ gia (Chất điều chỉnh độ axit: Natri Acetat)- Frischex A- (2493 bag x 1kg/bag),Nhà SX;FRUTAROM PRODUCTION GMBH, Batch No: 0012346568, Expiry Date: 03.09.2021;, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249970: Chế phẩm phụ gia dùng trong chế biến thực phẩm- SUPERBIND K70- (525 Bao x 25 Kg/bao), Batch No.: C90209A, C90210A; Production date: 26.11.2019, Best before: 25.11.2022, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249970: E500/ Phụ gia thực phẩm (dùng trong chế biến thực phẩm) BRISOL (NEW) NO E500 (Mixed chemical food). HSD: 2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: E500/ phu gia thuc pham Brisol New No E500 (hổn hợp Citric acid, Potassium chloride, Calcium citrate, Sodium choride) (nk) | |
- Mã HS 38249970: ENZYME DÙNG LÀM MẪU THỬ NGHIỆM TRONG THỰC PHẪM (nk) | |
- Mã HS 38249970: EXCELSPONGE 900- Phụ gia thực phẩm: Hỗn hợp hóa chất dùng trong thực phẩm, nhà sản xuất: RIKEVITA (MALAYSIA) SDN. BHD, đóng gói 20KG/PAIL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: EXCELSPONGE 903- Phụ gia thực phẩm: Chế phẩm gồm chất nhũ hóa và chất ổn định được kết hợp ở dạng nhão, nhà sản xuất: RIKEVITA (MALAYSIA) SDN. BHD, đóng gói 20KG/PAIL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Gói hút oxy dùng trong hỗ trợ chế biến thực phẩm- Oxygen Absorber AGELESS ZPT-150STXA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Gói hút OXY-OXYGEN ABSORBER AGELESS ZPT-50 SXA chất hỗ trợ chế biến thực phẩm. 1.4 g/ gói. 6000 gói/ carton. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Gum dùng làm kẹo singgum (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Gum Base White BBT 16/329A (Mã NL 200930) (nk) | |
- Mã HS 38249970: GV-N/ Chế phẩm hóa chất (SENMIHOPE GN-X) Natri ascobate, Natri citrate, Natri acetate, Ascobic acid, silic dioxit dùng trong chế biến thực phẩm. (nk) | |
- Mã HS 38249970: H1/ HỖN HỢP CÁC CHẤT PHỤ GIA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỦY SẢN HIDRATECH- 1 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Hibond- Hỗn hợp muối vô cơ dùng trong thực phẩm thành phẩn gồm muối sulphate và muối phosphate (nguyên liệu sản xuất bánh Snack). Theo PTPL 1252-KQ/PTPLMN (nk) | |
- Mã HS 38249970: HOA CHAT PHU GIA THUC PHAM MIXED PHOSPHATE MTR-80P (nk) | |
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp axit Purac tạo độ chua (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Purac CLM (Mã NL 200280) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp các chất hóa học 7UP Cloud Component # 58339-03-03A của 7Up Revive Isotonic Concentrate (1 unit 4,01 Kgs Net) (12 unit đựng trong 4 drum- 3 unit đóng trong 1 drum) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp các chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp chế biến thủy sản- Phụ gia thực phẩm Aqua 555 (Non Phosphate) 5 X 5 KGM (nk) | |
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp các monoglyceride glyceryl stearate và glyceryl laurate (MULTEC MONO 90 SH- RSPO SEGREGATED), dùng để chế biến thực phẩm bánh, hàng mới 100%, PTPL: 10132/TB-TCHQ, ngày: 02/11/2015 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp hóa chất (NatriTripolyphosphat; Natri Polyphosphat)- Phụ gia thực phẩm (Kena FP 28- Phosphate Blend)- NSX: 01/2020- NHH: 01/2022- (50lbs- 22.7kg/bag)) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Hổn hợp hóa chất dùng chế biến thực phẩm, thành phần gồm natri acetate, silicon dioxide, OPTI-FRESH 101991 (2KG/BAG), PTPL số: 2504/TB-KĐ3 ngày 16/11/2017 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp hóa chất sản xuất đồ uống: Acidulant # 93318-01-02A của Mirinda Sarsi Concentrate (1 unit 0,549 kgs Net) (12 unit đóng trong 1 carton) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp muối Natri,Kali với các dạng phosphat, hợp chất silic, dạng bột dùng trong chế biến thực phẩm,TARI K217 (25KG/BAG),PTPL:2830/TB-TCHQ ngày 23/05/2018,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Hỗn hợp muối Phosphate- Phosphate Mix (Phụ gia thực phẩm)- Hỗn hơp muôi dùng trong chế biến thực phẩm (gôm: Natri tripolyphosphat, Tetranatri Pyro-phosphate, Natri Hexametaphosphat) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Hương Pepsi Flavor 35005-85 của Pepsi Max Lime F0000008555 (1 unit 22,690 Kgs Net) (1 unit đóng trong 1 plastic drum) (nk) | |
- Mã HS 38249970: MCP30/ Phụ gia thực phẩm MCP-30 (Mixed Chemical Food) dùng chế biến hàng thủy sản. HSD: 290522 (nk) | |
- Mã HS 38249970: MCP-30/ Phụ gia thực phẩm MCP-30 (NEW) dùng trong chế biến thủy sản (nk) | |
- Mã HS 38249970: MCSUNDAE V 700- Chế phẩm có thành phần chính là mono-diglyceride của axit béo, gum thực vật, sử dụng chế biến thực phẩm, 25KG/BAG, Batch no: WA20E80101, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: MP-2/ Các chế phẩm hóa chất khác, dùng trong chế biến thực phẩm. MP-2 (Mixed- Phosphate). Packing: 21Kg/Bag (nk) | |
- Mã HS 38249970: MTR79/ Hóa chất ngâm tôm (Non-Phosphate MTR-79) (chế phẩm chứa hỗn hợp Sodium bicarbonate, sodium chloride, axit citric compound dùng trong chế biến thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 38249970: MTR-79N/ Phụ gia thực phẩm MTR-79N (Non-Phosphate) (nk) | |
- Mã HS 38249970: NF400/ HỖN HỢP CHẤT PHỤ GIA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỦY SẢN HIDRATECH-NF 400 (nk) | |
- Mã HS 38249970: NF400/ Phụ gia thực phẩm (dùng trong chế biến thuỷ sản) NF Hidratech 400 (hổn hợp Potassium citrate, Citric acid, Sodium chloride, muối) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Nguyên liệu dùng trong thực phẩm: VEGESEB PL ở dạng lỏng (200g/chai). Hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Nguyên liệu thực phẩm- Hỗn hợp Amino Acid (Compound Amino Acid ACC)- (20kg/ bao)- NSX: 05/2020- NHH:05/2022- Nhà sx: Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd (nk) | |
- Mã HS 38249970: Nguyên liệu thực phẩm: Bột WELLMUNE DISPERSIBLE- WELLMUNE DISPERSIBLE POWDER. Dạng bột, Dùng để làm bánh. HSD: 27/09/2022. HÀNG MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249970: NLSX bánh kẹo: Chế phẩm gồm Natri dihydro phosphate, xanthan gum, dùng trong thực phẩm- #3 (V-DCHO-CPB3)- 10731/TB-TCHQ (29/08/2014)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: NLSX bánh kẹo: Hỗn hợp gồm propylene glycol, monostearate, Mono và Diglycerid, Sodium Stearoyl lactylate dạng bột- Emulsifier V-DCHOM-3(41000040)- 10733/TB-TCHQ (29/08/2014)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: NLSX bánh kẹo: Nước, hỗn hợp este của axit palmitic và stearic, dạng nhão, làm chất nhũ hoá thực phẩm- Emulsifier V-MIC-16(41000036)-Kenny Cake Emulsifier- 11436/TB-TCHQ (03/12/2015)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: NLSX NGK Coca-cola concentrate (Part 1, 2 1unit 22kg-p/list)Hỗn hợp hóa chất dùng trong chế biến thực phẩm. TP chính gồm phosphoric axit, caffeine, chất màu...trong nước, (nk) | |
- Mã HS 38249970: NON (POLY)PHOSPHATE- NF PRO (SODIUM CITRATE, CITRIC ACID AND SODIUM BICARBONATE (Phu gia thuc pham; quy cach: 25 Kg/bao): 560 bao (nk) | |
- Mã HS 38249970: Nước tro tàu- chế phẩm hóa chất dùng trong chế biến thực phẩm, thành phần chính là Natri Carbonate,Natri Bicarbonate,muối Clorua, dạng lỏng ALKALINE WATER (5KG/JAR),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: OXEM 23- Chế phẩm có thành phần chính là azodicarbonamide và calcium sulfate, dùng làm phụ gia thực phẩm, 25kg/carton, NSX: 07.05.20, HSD: 07.05.22, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: PEARL C50 (Chemical Preparations used in manufacture of foodstuff)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAI LAN. NSX: 06/2020;HSD: 06/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: PEARL EZO (Chemical Preparations used in manufacture of foodstuff)- Nguyên liệu thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX:05/2020. HSD:05/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: PEARL LQ FOOD GRADE (Chemical Preparations used in manufacture of foodstuff)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAILAND. NSX: 12/2019. HSD: 12/2020 (nk) | |
- Mã HS 38249970: PEARL N05 (Chemical Preparations used in manufacture of foodstuff)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LIMITED. NSX: THAILAND. NSX: 05/2020. HSD:05/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: PEARL N07 (Chemical Preparations used in manufacture of foodstuff)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAI LAN. NSX: 05/2020;HSD: 05/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: PEARL N97 (Chemical Preparations used in manufacture of foodstuff)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAI LAN. NSX: NSX:05/2020. HSD:05/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: PEARL Z62 (Chemical Preparations used in manufacture of foodstuff)- Phụ gia thực phẩm. Hàng mới 100%. NSX:ADITYA BIRLA CHEMICALS (THAILAND) LTD. NSX: THAI LAN. NSX: NSX:06/2020. HSD:06/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: PGTP: Chế phẩm hóa chất có thành phần gồm hỗn hợp của polyglycerol ester, propylene glycol, mono &-diglyceride, glycerol, sorbitan monostearate dùng trong TP: EXCELSPONGE-559.20KG/PAIL. HSD 12 THÁNG (nk) | |
- Mã HS 38249970: PGTP-HH các chất hóa học có TP gồm Microcrystalline Cellulose, Sodium Carboxymethyl, Carrageenan, CaCl2: AVICEL PLUS GP 1417 25KG/BOX. BATCH: R200429530/ 531/ 532 NSX: 29/04/2020 HSD: 29/04/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia dùng trong chế biến hàng thủy sản xuất khẩu Seals 24 (Mix phosphate) 5 x 5 kgm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm (Kelcogel APL-B (Gellan Gum))- (25kg/ bao)- NSX: 02,04/2020- NHH: 02,04/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: phụ gia thực phẩm (LFC800-NON PHOSPHATE-STPP FOOD GRADE) dạng bột, packing 25kgs/bao, hàng mới 100% ngày sản xuất: 06/06/2020- hạn sử dụng 2 năm (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- BRISOL (NEW) NO E500 (Mixed Chemical Food). Chất dùng trong bảo quản thủy hải sản. Hàng đóng đồng nhất 25kgs/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- Chế phẩm gồm chất nhũ hóa và chất ổn định được kết hợp ở dạng bột RECODAN CAL PLUS-T.15KG/BAG. HSD: 22/04/2021,23/04/2021 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm CHIANO (150 bao x 20kg/bao 3.000 kg) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- DS-2 (Mixed Chemical Food). Chất dùng trong bảo quản thủy hải sản. Hàng đóng đồng nhất 25kgs/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm: BD BASE 1 (Muối, INS-331iii, INS-301); Hàng mới 100%; 144 bao (20kg/bao); NSX: 06.2020, HSD: 06.2022. (nk) | |
- Mã HS 38249970: PHỤ GIA THỰC PHẨM GRINDSTED YO 9112 CHẾ PHẨM ỔN ĐỊNH Ở DẠNG BỘT DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HÀNG MẪU (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- Hỗn hợp Canxi Lactat và Canxi gluconate dạng bột (Calcium lactate Gluconate 13)- (20KG/bag)- NSX: 11/2019, NHH:11/2024, hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm hỗn hợp Phosphat: Brifisol 512 new. Trọng lượng tịnh 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249970: PHỤ GIA THỰC PHẨM HZ-501B (HZ-501B FOOD ADDITIVES). HÀNG MỚI 100%. C/O E SỐ: E207550544100008 NGÀY: 03/06/2020. HSD: 05/2022, ĐÃ ĐĂNG KÝ ATTP (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- IV-7 (Mixed Chemical Food). Chất dùng trong bảo quản thủy hải sản. Hàng đóng đồng nhất 25kgs/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- MCP-30 (NEW) (Mixed Chemical Food). Chất dùng trong bảo quản thủy hải sản. Hàng đóng đồng nhất 25kgs/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm Myverol 18-04k (Thành phần lad mono và diglycerit của các axit béo, loại cùng trong chế biến thực phẩm dạng bột, đóng gói 25kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm NON PHOSPHATE MTR-79 (450 bao x 20kg/bao 9.000 kg) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- OCTOPUS 80S (Mixed Chemical Food). Chất dùng trong bảo quản thủy hải sản. Hàng đóng đồng nhất 25kgs/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm SP-10 (150 bao x 20kg/bao 3.000 kg) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- SQ-UP (Mixed Chemical Food). Chất dùng trong bảo quản thủy hải sản. Hàng đóng đồng nhất 25kgs/bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm TCM-303 (100 bao x 20kg/bao 2.000 kg) (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm TURBO-5, dùng làm chất điều chỉnh độ acid trong chế biến thực phẩm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm- UTFC-GUM R-6; UTFC-GUM R-4; (0.5kg/túi). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm(NON-PHOSPHATE N-FOS). Thành phần: Citric Acid (E330), Tripotassium Citrate (E332 ii), Sodium Chloride. (nk) | |
- Mã HS 38249970: PHỤ GIA THỰC PHẨM, CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN POLYPHOSPHATE (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm. MCT-5. FOOD ADDITIVE (CALCINATED SHELL CALCIUM), (10KG/BAG X 2/CTN). nguyên liệu NK dùng sản xuất tôm (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm.- PALSGAARD SSL 3426. S/L:60 CARTONS X 25 KG NET. NSX: 09/04/2020.HSD: 08/04/2022. Hàng mới 100%. Dạng bột (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: AGRAGAMB-TR16, thành phần: E-332ii, E-330, sodium chloride (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: Alcarin-100S (Alcarin-100S). Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 04/2022. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: Anti-foaming agent, dạng hạt, mã CAS: 8050-81-5, chất tiêu bọt, chống tạo bọt dùng trong chế biến thực phẩm. Đóng gói 10kg/thùng. NSX: 03/6/2020. HSD: 02/6/2021. Số lô: 20200603. (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: Bade PGPR (Polyglycerol Polyricinoleate). Hàng mới 100%, 25 Kg/ Thùng, Batch: 200302-1, NSX: 02/03/2020, HSD: 01/03/2022. (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: Chất bảo quản thực phẩm tươi sống- ISAO-50, dạng bột, 25kgs/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: COMPOUND ACIDITY REGULATOR LUNCH FRESH LM-1- Công dụng: Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản,chất tạo phức kim loại- Hạn dùng:18/02/2020 đến 17/02/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: PHỤ GIA THỰC PHẨM: DẪN XUẤT XENLULO: PALSGAARD ACIDMILK 372, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: DIMODAN HP-M Distilled Monoglyceride (Mono và diglycerid của các acid béo), 25Kg/ Bao, Hàng mới 100%, Batch: 7113697549 + 7113697551, NSX: 11 + 13/05/2020, HSD: 11 + 13/05/2022. (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: EKOMUL KREM 532XT- Nguyên liệu chất nhũ hóa dùng trong thực phẩm.(25 KG BAG). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: GRINDSTED MONO- DI HP 50- S2- M (Mono và diglycerid của các acid béo), hàng mới 100%, 25Kg/Bao, Batch: 7113587892, NSX: 17/11/2019, HSD: 16/11/2021. (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: M-25(TC)(Food additive)- Công dụng:Chất điều chỉnh độ acid-NSX: Chihama Food Materrials Co.,Ltd- Hạn dùng: 29/05/2020 đến 29/05/2021 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: MP-2 NEW- Công dụng: Chất điều chỉnh độ acid, nhũ hóa,làm ẩm,tọa xốp,chống oxy hóa,giữ màu...-NSX:Jirakorn Co.,Ltd- Hạn dùng:28/05/2020 đến 28/05/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: NON PHOSPHATE ESCORD 370 FOOD ENTERPRISE LTD & PART (1KG/GÓI). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: OPTI.FORM POWDER ACE S61-Hỗn hợp hóa chất dùng trong thực phẩm.Tp gồm: sodium acetate, sodium lactate và sodium diacetate, dạng bột, 25 Kgs/Bao. Nhà sx:Purac Bioquímica S.A.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: PEARL MEAT FYA(T) (Food additive)- Công dụng:Chất điều chỉnh độ acid-NSX: Chihama Food Materrials Co.,Ltd- Hạn dùng: 18/04/2020 đến 17/04/2021 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: POLYMIX VM-5. Quy cách: 25kg/bag. Hạn sử dụng: 04/2022. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: QT- WHITE- Công dụng: Chất điều chỉnh độ acid, nhũ hóa,chống oxy hóa,ổn định...-NSX:Jirakorn Co.,Ltd- Hạn dùng:01/06/2020 đến 01/06/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm: STPP-JK- Công dụng: Chất điều vị, điều chỉnh độ acid, nhũ hóa,làm ẩm,tọa xốp,chống oxy hóa,giữ ẩm...-NSX:Jirakorn Co.,Ltd- Hạn dùng: 27/05/2020 đến 27/05/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm:EKOMUL MG 95 HP(Chế phẩm dạng bột,có t.phần chính là mono diglyceride của axit béo,gum thực vật...,sử dụng làm chất nhũ hóa và ổn định trong chế biến thực phẩm.(25 KG BAG), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm:Nitron Powder, dùng để làm mềm bột trong sản xuất bánh, kẹo, thành phần: Sodium metabisunfit. Mới 100%` (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm-Chất bảo quản DELVONIS Z dùng trong sản xuất thực phẩm.(1kg/bottle).Batch No:19L06.Nsx:06/12/2019-Hsd:05/12/2021. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm-Dẫn xuất hóa học của xenlulo trong thực phẩm AVICEL PLUS GP 1717. 25KG/BOX. HSD: 09/04/2022 (nk) | |
- Mã HS 38249970: Phụ gia thực phẩm-Hỗn hợp hóa chất dùng trong thực phẩm: EXCELAIS-802 20KG/CARTON. HSD 24 THÁNG (nk) | |
- Mã HS 38249970: POLY PHOSPHATE; (PHỤ GIA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỰC PHẨM); 25 KG/BAO; 840 BAO (nk) | |
- Mã HS 38249970: PPPT/ PRO-TECH (B1). Hổn hợp hóa chất dùng trong chế biến thủy sản.Gồm 880 bao, 25Kg/Bao(N.W). (nk) | |
- Mã HS 38249970: RIKEMAL P-633S- Chất nhũ hóa dùng trong thực phẩm, đóng gói 20KG/BOX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: RIMULSOFT SUPER (V)-Chế phẩm hóa học có TP chính: mono& diglycerit của axit béo palmitic, stearic,..dạng bột dùng trong chế biến thực phẩm, nhà sx:RIKEVITA (MALAYSIA) SDN. BHD. đ/gói 20KG/CT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: SEALS 36 (NON PHOSPHATE) 25 x 1 KGM (phụ gia thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 38249970: SEALS 36/ Các chế phẩm hóa chất khác dùng trong chế biến thực phẩm Seals 36- Non Phosphate; PACKING: 25 x 1 KGM; LOT NO.: MNBAPR0120 (nk) | |
- Mã HS 38249970: SEALS 36/ SEALS 36- NON PHOSPHATE (PHU GIA THUC PHAM). PACKING: 1KG X 25/BAG. 24 BAGS (nk) | |
- Mã HS 38249970: SEALS 45 (MIX PHOSPHATE) 5 x 5KGM (phụ gia thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 38249970: SEALS 45/ Các chế phẩm hóa chất khác dùng trong chế biến thực phẩm Seals 45- Mix Phosphate; PACKING: 5 x 5 KGM; LOT NO.: MNMMAY0520 (nk) | |
- Mã HS 38249970: SEALS 45/ SEALS 45- MIX PHOSPHATE. (PHU GIA THUC PHAM).PACKING: 5KG X 5/BAG. 256 BAGS (nk) | |
- Mã HS 38249970: SEALS 54 (NON PHOSPHATE) 5 x 5KGM (phụ gia thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 38249970: SEALS 54/ Các chế phẩm hóa chất khác dùng trong chế biến thực phẩm Seals 54- Non Phosphate; PACKING: 5 x 5 KGM; LOT NO.: MNNMAY0520 (nk) | |
- Mã HS 38249970: SEALS 54/ SEALS 54- NON PHOSPHATE (PHU GIA THUC PHAM) PACKING: 5KG X 5/BAG.560 BAGS (nk) | |
- Mã HS 38249970: TARI K217: Hỗn hợp muối Natri, Kali với các dạng phosphat, hợp chất silic, dùng trong chế biến thực phẩm, 25kg/bag, Nsx Fibrisol, NSX: 31.3.20, 6,14.4.20, HSD: 31.3.20, 6,14.422, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: TARI K7: Hỗn hợp các chất hóa học dùng chế biến thực phẩm, t/p gồm muối Natri và Kali của Phosphate và diphosphate, dạng bột, 1 kg/bag, Nsx Fibrisol, NSX: 17.2.20, HSD: 17.2.22, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: TARI L96: Chế phẩm hóa học dùng trong thực phẩm, thành phần chính có chứa lactic axit và phụ gia, 20kg/can, NSX: 6.4.20, HSD: 6.4.22, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249970: VEGA (NON PHOSPHATE) 5 x 4KGM (phụ gia thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 38249970: W3/ HỖN HỢP CÁC CHẤT PHỤ GIA DÙNG TRONG CHẾ BIẾN THỦY SẢN WHITECH-3 (nk) | |
- Mã HS 38249991: CHẤT PHỤ GIA ĐỒNG DÙNG TRONG XI MẠ COSMO G-1 (20L X 36 CANS). HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38249991: Dung dịch hỗn hợp axit hữu cơ và muối nhôm Sunfate- Oxalic acid, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 289/PTPLMN-NV(NPLSX bo mạch điện tử) (nk) | |
- Mã HS 38249991: Hạt phụ gia nhựa có thành phần chính là Canxi Cacbonat (Chiếm trên 80% khối lượng), polyme nhiệt dẻo và phụ gia, dùng để làm phụ gia nhựa, mã hàng: Y01, Y02, đóng gói: 25 kg/ bao, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249991: Phụ gia thực phẩm: Radiamuls MG 2143K (GLYCEROL MONOSTEARATE) (25kgs/bao), Ngày SX: 27/04/2020, Hạn SD: 27/04/2022, Số CAS: 11099-07-3. CTHH: C21H42O4 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249991: TÁ DƯỢC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC SP SPAN 80 EXP-MBAL-LQ-(SG)(SORBITAN OLEATE) CURRENT EP;NSX:CRODA SINGAPORE PTE;LOT:45493A;SX:04/2020;HD:04/2023 (nk) | |
- Mã HS 38249991: VERYBERRY WHITE- Hỗn hợp chứa Water, Propanediol, Acetyl Cysteine và các chiết xuất từ thực vật-(1cartonx3kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ kim loại CT-3, thành phần chứa Sulfobutanedioic acid 1,4bis(2ethylhexyl)ester sodium salt CAS No 577-11-7, NSX JX Nippon Mining & Metals Corporation Isohara Works, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch muối mạ kim loại EC-60 (UN1824, Class8), II thành phần: Sodium Hydroxide:14% CAS 1310-73-2, EOPO BLOCK 10%, cas 9003-11-6, LAURYLAMINE 5% cas 2016-56-0.Nsx:Hojin Platech Co.,Ltd (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm (silical)10gr; dạng hạt màu trắng, kích thước 2mm- 4mm, dùng trong đóng gói hàng, mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm silicagel. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm Desiccant. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm. Hàng mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất chống cáu cặn nồi hơi MCP 5070 Sodium sulphite 9.61%, 25kg/can. Hàng mới 100%/ TH (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURITA ST-1651 dùng trong xử lý nước công nghiệp, chống cáu cặn ăn mòn (200kg/thùng), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: (AEK00293)Chế phẩm đóng rắn cho nhựa chứa hỗn hợp các chất amin, dạng lỏng HPA-405 (Xylen:80%; Ethylbenzene:10%).KQ:6643/TB-TCHQ ngày 14/07/2016 (nk) | |
- Mã HS 38249999: (AEK01010)Mẫu là sáp polyethylene phân tán trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng HI-MAT 103A(Toluen 90%, Polyolefin wax 10%). KQPTPL: 1058/TB-PTPL ngày 16/06/2016 (nk) | |
- Mã HS 38249999: (Sừ dụng cho SP Milo, Nescafe, Nestea, Nesvita, Nestle Bear Brand, Maggi) Chất ổn định và chất nhũ hóa- RECODAN CM 221-M (Hàng đồng nhất 20Kg/Bag) đã kiểm hóa tại tờ khai số 10171201096/A12/47NB (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ ACC24 (25Kg/Thùng)._Chất phụ gia (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Chất phụ gia cho mạ hợp kim(Ni-P)ENF-M,dùng trong CN xi mạ,dạng lỏng,20L/can;TP:Sodium hypophosphite monohydrate 20-25%,Ammonium hydroxide Solution 15-20%,Lactic acid 10-15%,Malic acid 5-10 (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Chế phẩm hóa học cho xử lý nước thải dùng trong khu công nghiệp PAC (chế phẩm chứa poly aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Dung dịch làm ẩm khuôn in (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Dung dịch mạ 168C-Natri hidro photphit NaH2PO2 (CH3COONa 70%; NH4OH 30%), CAS No: 10039-56-2 dùng trong xưởng mạ 25kg/barrel. nhà sx ZHONGLIAN CHEMICAL ENGINEERING PLATING MATERIAL. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Hạt chống ẩm, quy cách: 500gram/ gói, công dụng: được đóng túi dùng trong điện tử, bảo quản các loại thực phẩm.... hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Hạt hút ẩm KSD, để hút ẩm trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Hóa chất PAC (poly aluminium chloride). Mới 100%./ CN (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Hóa chất Poly aluminium chloride (PAC)- 25 kgs/bag. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Hóa chất xử lý nước thải sơn 200B, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Hỗn hợp dung dịch dùng để tạo màng kẽm diphosphate cho bề mặt kim loại, CELLUBE 2345 thành phẩm gồm zine oxide:5-9%,phosphoric acid:20-25%,water,35*45 %,nicken nitrite; 1-3%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Nhũ bạc dùng để phủ lên tấm pin năng lượng mặt trời, loại FC399(TP:Silver Powder/CAS7440-22-4:80-90%;CAS65997-18-4:2.8-8%%;CAS8000-41-7:3.5-5%; CAS124-17-4:3.5-5%;CAS9004-57-3:0.1-1%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Nhũ nhôm BP-1-A (TP:Butyl Carbitol CAS112-34-5: 15-25%;Aluminum Powder CAS7429-90-5: 60-75%;Glass frit: 1-4%), sd trong sx tấm tế bào quang điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Nhũ nhôm BP-1-B (TP:Butyl Carbitol CAS112-34-5: 15-25%;Aluminum Powder CAS7429-90-5: 60-75%;Glass frit: 1-4%), sd trong sx tấm tế bào quang điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện PA-SF8800M5, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Nhũ tương nhôm dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện, CONDUCTIVE ALUMINUM PASTE- BPP08C; MỚI 100%. Số CAS: 7429-90-50; 70-80%; 112-34-5: 12-35% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ Túi hạt chống ẩm 1gr/gói, hạt trắng, thành phần: Silicagel, dùng để hút ẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ./ ZINTEK 200 (DR): chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ Dung dịch mạ đồng HB-001E (Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính là Sodiumchloride 15%~25% và phụ gia) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ Acid oxide pre-dip KP-3 (thành phần Ethanol 1-3%, Monoethanolamine 1-3%, Water 90-96%). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ CF 300 ACTIVATOR Chế phẩm xúc tiến phản ứng chứa Sulfuric acid 10%; Palladium II sunfate 2%, t/p bí mật 3%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ CF 300B-10 Chế phẩm dung dịch mạ có chứa Natri hypophotphit 40%, Ammonium citrate >2%, Hydroxyacetic acid 2%, t/p khác <70mg/l, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ CF 300M-10: Chế phẩm dung dịch mạ: H2NaO2P 20%, C3H6O3 20%, C2H4O3 5%, C6H14N2O7 10%, còn lại là nước dùng trong công nghiệp mạ. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ Chất (NS-AP) dùng để khử bọt cho bể hóa chất,chứa:Ethanol 0.5%,4-Methyl-2-pentanol 0.7%, Sulfuric cid 1.8 %,Water 97% (NS-AP (250*250*385)) (SB030100120), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ Chất phụ gia mạ đồng CU-BRITE VL-A chứa sulfuric acid 0.7%. 20L/CAN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ Chất tạo lớp màng Oxit màu nâu trong quá trình sản xuất PCB SD-288 (thành phần Benzotriazole 20-22%, Monoethanolamine 22-24%, Water 49-55%).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ CIRCUPOSIT HOLE PREP 4125 là chế phẩm hoạt động bề mặt chứa water 40-50%; Diethylene glycol monobutyl ether 20-30%; Triethylene glycol monomethyl ether 20-30%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ CU REDUCTION SOLUTION: Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành xi mạ có thành phần chính là fomaldehyde, methanol và phụ gia, dạng lỏng, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ Dung dịch ăn mòn vô hại với môi trường BTIX-100 (120 thùng, 20kg/thùng, xử lý bề mặt PCB, thành phần:Diethylene glycol,Ethanol amine,Tetramethyl ammonium hydroxide,water), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ Dung dịch Copper Gleam (TM) HS-200 Part A chứa water 90-99%; Sulfuric acid 0,1-1%; 1-Propanesulfonic acid, 3,3'dithiobis-, disodium sal 1-5%; Copper sulfate 0,1-1% dùng trong công nghiệp điện tử (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ Dung dịch làm sạch CuSO4 dính trên bề mặt sản phẩm sau mạ đồng Copper Gleam HVS-202B(J)(water 85-95%;Polyalkylene glycol 5-15%;Polymer 1-5%;Sulfuric acid 0,1-1%;Copper sulfate 0,1-1%),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ Dung dịch làm sáng bề mặt sau mạ đồng Copper Gleam HVS-202A(J)(water 90-99%; Formaldehyde 0,1-1%;Organic sulfur compound 0,1-1%;Sulfuric acid 0,1-1%;Copper sulfate 0,1-1%),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ Hóa chất phụ gia (làm tăng độ bám dính lớp mạ lên s/p) dùng trong xi mạ chứa: axit sunfuric 0.01-0.1 %,Sulfuric acid copper(2+) salt (1:1), hydrate (1:5) 0.1-1%, (MacuSpec VF-TH200 Leveler REPL) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ Hóa chất YSP-250 dùng trong ngành mạ điện (thành phần rượn N-propyl 71-23-8 12%; Axit sulfuric 3%; N-(2-chloro-4-pyridyl)-Nphenylurea 68157-60-8 1%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ HVF Reducer H1: Dung dịch tiền sử lý mạ đồng t/p: Dimethylamineborane 12%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ MIKO AUROMERSE III: Phụ gia mạ vàng t/p: Citric acid monohydrate 6%, Ammonium citrate, Dibasic 17%, EDTA.2Na 11%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ MJH H-Cuprum A1: Chất phụ gia mạ đồng t/p: Copper(II) sulfate 12-22%, Sulfuric Acid 1-5%, Nickel Sulfate, Hexahydrate <1%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ MJH H-Cuprum K3: Chất phụ gia mạ đồng t/p:2,2'-Bipyridyl <0.5%,Potassium sodium tartrate,solution<1%,Copper(II) sulfate<1%,Nickel Sulfate,Hexahydrate<1%,còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ MJH H-Cuprum M2: Chất phụ gia mạ đồng t/p:Potassium sodium tartrate solution 25-35%,Sodium hydroxide 8-12%,Nickel Sulfate,Hexahydrate <1%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ NEOGANTH U ACTIVATOR Chế phẩm hóa học có thành phần chính là natri sulfat và phụ gia, dạng lỏng dùng trong xi mạ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ NEOGANTH W PRE DIP: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, tp: sodium gluconate >1-<1%, sulfuric acid >0.1-<1%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ NEOGANTH WA REDUCER: Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ, có chứa dimethylamine borane, dạng lỏng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ PRINTOGANTH P BASIC: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ có thành phần chính là muối vô cơ của Niken trong môi trường bazơ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ PRINTOGANTH P COPPER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (tp: Copper sulfate>10-<13%, Sulfuric acid >1.5-<3%, Nickel sulfate >0.1-<0.5%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ PRINTOGANTH P STABILIZER PLUS: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, tp gồm hỗn hợp và nước không chứa thành phần nguy hiểm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ SECURIGANTH 800 CLEANER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, tp chính Ethanolamine >15-< 30% CAS 141-43-5; diguanidinium carbonate > 3-< 5% CAS 593-85-1, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ SECURIGANTH P 500 REDUCTION CONDITIONER: Chất hoàn tất, phụ gia dùng trong xi mạ, TP: Hydroxylamine sulfate, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0/ SPECIAL ADDITIVE 3: Chế phẩm dụng dịch mạ có thành phần Potassium thiosulphate K2O3S2 1%, Butanedioic acid C4H6O4S 1%, còn lại là nước. Đóng gói 20l/can. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 003/HT-LG/2020-016/ Gói chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0031/ Miếng chống ẩm các loại (nk) | |
- Mã HS 38249999: 005/HT-MC/2020-035/ Gói chống ẩm (calcium chloride 71.4 % & sodium carboxmetyl cellulose 28.6 %) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0065/ CE 22% N-MA 78% EG (MA-10) (hóa chất), hàng mới 100%, hỗn hợp hữu cơ, thành phần chính là Nadic methyl anhydric và ethylene glycol, dùng làm dung môi trong sản xuất tụ điện. (nk) | |
- Mã HS 38249999: 008/HT-KTGC/2020-107/ Gói chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 008000091W/ RA-600- Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất(hợp chất aminoethanol, phụ gia) (dạng lỏng) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 008000092W/ FE-200- hỗn hợp gồm sắt clorua, axít clohydric, trong nước, dạng lỏng (dạng lỏng) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 008000127W/ Chế phẩm hóa học dùng trong CN mạ gồm Sodium persulfate 93%, Sodium bisulfate 7%- PB-228. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 008000133W/ Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có TP chính là Natri sulphat, Natri clorua và phụ gia-# 81. Áp mã theo PTPL 1993/TB-KĐ2 ngày 02/12/2019. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 01/ Viên hạt nhựa (1box 100 viên TC39.358.200 viên) (Hỗn hợp các hợp chất hữu cơ và vô cơ, thành phần chính là polyterpene, kẽm oxit và bari sulfat) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 01/DMQN/2020/04/ TÚI CHỐNG ẨM, mới 100%, dùng để sản xuất quần áo (nk) | |
- Mã HS 38249999: 012/HT-KTGC/2020-107/ Gói chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 014062/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM HARD ARADUR HY2966 GG (nk) | |
- Mã HS 38249999: 01-CH-00079-1/ MaxCo B101- Hỗn hợp có thành phần chính là muối của Canxi với các axit béo dùng làm chất tạo đông cho găng tay cao su. KQ PTPL:2010/TB-PTPL (11/09/15) của TT TP.HCM.. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0204-006355/ TÚI CHỐNG ẨM 60G (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0204-008878/ HÓA CHẤT SV-10 (CHỨA CHROMIUM 35-45%, SILICON OXIDE 50-60%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0210_0599/ Chất chống ẩm Silicagel SL004 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 02900008:Hợp chất trác lắc (Negative Expander,10KG/BAO,dạng bột,màu đen,thành phần chính:bari sulphat:62.8%,cacbon:26.4%,nhà SX:Shandong Jinke,dùng trong sx bình ắc quy).Mới 100%.JKL0128 (17/04/20). (nk) | |
- Mã HS 38249999: 02900012:Hợp chất trác lắc (Negative Expander,9.62KG/BAO,(barium sulfate:55%,carbon black:35%,dạng bột,màu đen,dùng trong sản xuất bình điện ắc quy).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: 03-08-0006/ Dung dịch mạ dây đồng Tin Plating Liquid MU-176 (Semi Gross) (CTHH:H2SO4, SnSO4, (CH3)2CHOH);1PC2 kg) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 06050100/ Hóa chất Kurita AX-480T (có chứa Potassium hydroxide (3-10%), Sodium hydroxide (1-5%)), dùng trong hệ thống xử lý nước (nk) | |
- Mã HS 38249999: 06050212/ Hóa chất Kurita AX-421EH- dùng để xử lý cáu cặn trong hệ thống xử lý nước công nghiệp(có chứa Potassium hydroxide (5%), Sodium hydroxide (5%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 06050213/ Hóa chất Kurita S-1030 (Organic Polymer compound (20-30)% và phosponate (10-20%)-dùng trong xử lý nước thải, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 06090509/ Flocon 260 Maker: BWA packing 25Kg/ can Hóa chất chống cáu cặn (nk) | |
- Mã HS 38249999: 0613016507/ Chế phẩm hoạt động bề mặt trong quá trình xi mạ (mạ vàng trên mạch tích hợp)- PRECIOUSFAB Au401V B (200 Ltr/Dr, không tham gia trực tiếp vào quá trình sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07010102/ Chế phẩm Al-chelate chứa swater 60-70%; Sodium hydroxide 10-20%; Aliphatic carboxylic acid salt 10-20%; Monoethanolamine 1-5% dùng trong công nghiệp mạ (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07010120/ Hóa chất KG-545Y có chứa Ethylene di-amine tetra-acetic acid (C10H16N2O8) 1% và Organic acid 50% là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07010139/ Dung dịch tạo độ nhám cho bảng mạch để chuyển sang công đoạn phủ sơn MECETCHBOND CZ-8101 (CH2O2: 5-10%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07010143/ Hóa chất ăn mòn đồng của bề mặt bo mạch sau công đoạn khoan laser MEC POWER ETCH HE-7000Y (Amine compound 20-30%) (20 kg/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020112/ JC-BRITE 201MU:Chế phẩm dùng trong xi mạ có thành phần chính là Polyoxyalkylene và phụ gia trong môi trường axit(Sulfuric acid 0.7%,Polyoxyalkylene ether 19.4%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020113/ JC-BRITE 211SF:Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có TP chính là muối sulphat,phụ gia trong môi trường axit(Sulfuric acid-H2SO4 0.7%,Polyoxyalkylene ether 19.2%,Copper sulfate0.2% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020117/ JC-BRITE 211STB: Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ cóTP chính là muối sulphat và phụ gia trong môi trường axit,T/P:Sulfuric Acid-H2SO4 0.7%,Organic sulfur compound 0.2% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020118/ ST-479: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ T/P chính là aromatic sulphate và phụ gia trong môi trường axit(Aromatic sulfonate 7.1%,Copper sulfate 0.2%,Phosphoric acid 2.4%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020122/ Dung dịch Microfill EVF Brightener Solution chứa Nươc 90-99%, Sulfuric Acid 1-5%, Copper sulfate <1%, Formaldehyde 0,1- < 1 % dùng trong công nghệ mạ điện (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020123/ Dung dịch Microfill EVF Leveler Solution chứa Nươc 90-99%, Oxyalkylene Polymer <1%, Sulfuric Acid 1-5%, Copper Sulfate <1% dùng trong công nghệ mạ điện (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020124/ Dung dịch Microfill(TM) EVF-C2 chứa Sulfuric acid(H2SO4) 0,1-1%, Copper sulfate(CuSO4) 0,1-1%, Formaldehyde(CH2O) 0,1-1%,Polyalkyleneglycol dùng trong công nghiệp mạ (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020130/ Dung dịch MICROFILL THF 100 B-1(TM) chứa Nước 90-99%, Sulfuric Acid 1-5%, Copper sulfate <1%, Formaldehyde 0,1- < 1 % dùng trong công nghệ mạ điện (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020131/ Dung dịch MICROFILL THF LEVELER SOLUTION(TM) chứa Nước 90-99%, Sulfuric Acid < 1.0%, Copper sulfate < 1.0%, Imidazole polymer < 1,0 % dùng trong công nghệ mạ điện (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020132/ MICROFILL(TM)THF CARRIER SOLUTION chứa water 80-90%; Sulfuric acid <1%; Copper sulfate< 1%; Oxyalkylene Polymer 1-10% dùng trong công nghệ mạ điện (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020203/ Dung dịch ăn mòn nhựa Securiganth P 500 Dosing Solution: có chứa Sodium permanganate > 40- < 60% (MnNaO4.H2O), còn lại là nước (chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020213/ Hợp chất tiền xử lý bo mạch trước khi ép Bondfilm Cleaner ALK: là dung dịch Sodium hydroxide > 15- < 30 (NaOH > 15- < 30) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020214/ BONDFILM PART A PLUS 65: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (1,2,3-Benzotriazole >13-<15%; Sulfuric acid >10-<13%; heterocyclic base- amine >1-<1.5%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020224/ SECURIGANTH P 500 REDUCTION CONDITIONER: Chất hoàn tất, phụ gia dùng trong xi mạ (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020242/ Chất trương nở nhựa Securiganth SBU Sweller: có chứa Methy Pirolidone >50% (C5H9NO); Ethylene Glycol Butyl Ete 25-50% (C4H9OCH2CH2OH) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020302/ Chế phẩm Cataprep 404 Predip (TM) là chế phẩm hóa chất gồm Chloride Compound 75-85%, Sodium bisulfate 10-20%, Urea 1-10% dùng trong công nghiệp điện tử (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020308/ Hỗn hợp water 50-60%; Tetrasodium salt of ethylenediamine-tetraacetic acid 30-40%; Propoxylated amine<1% dùng trong công nghiệp mạ- cuposit TM 253E electroless copper (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020309/ Hỗn hợp water 80-90%; Copper sulfate 10-20%; Hydrochloric acid 0,1-1% dùng trong công nghiệp mạ- cuposit TM 253A-2 electroless copper (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020322/ Cuposit (TM) 253S Electroless Copper- hỗn hợp water 80-90%; Copper sulfate 10-20%; Hydrochloric acid 0,1-1% dùng trong công nghiệp mạ (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020329/ Dung dịch Copper Gleam (TM) HS-200B-1 (J) dùng trong xi mạ chứa Copper Sulphate 0.1-1%, Oxyalkylene Polymer 15-25%, Sulphuric acid 0,1-1% và nước 75-85% dùng trong công nghiệp điện tử (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020330/ Dung dịch Copper Gleam(TM)HS-200 Part A chứa water90-99%;Sulfuric acid 0,1-1%;1-Propanesulfonic acid, 3,3'dithiobis-, disodium sal 1-5%; Copper sulfate 0,1-1% dùng trong công nghiệp điện tử (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020407/ Cleaner Conditioner(TM) XP2285 là dung dịch Monoethanolamine 1-10%,Non-ionic surfactant 1-5%,Triethanolamine 1-5%,Organic compound < 1%, Diethanolamine < 1% dùng trong công nghiệp mạ (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020408/ Crimson Converter 5410(TM) là dung dịch có chứa Sulfuric Acid 30-40%, Glycerine 5-15%, Hydroxylamine Sulfate 1-10% dùng trong công nghiệp mạ (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020457/ Hóa chất ăn mòn đồng để xử lý bề mặt cho bảng mạch, dạng lỏng MEC BRITE CB-5564 (H2SO4: 5-9%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020458/ Hóa chất ăn mòn đồng để xử lý bề mặt cho bảng mạch, dạng lỏng MEC BRITE CB-5490Y (Alkylene Glycol Derivative 35-40%, Amine compound 35-40%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07020802/ Chế phẩm làm sạch circuposit (TM)MLB neutralizer 216-5 chứa water 60-70%; Sulfuric acid 10-20%; Hydroxylammonium sulfate 1-10%; Glycolic acid 1-10% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07030109/ Dung dịch tạo độ nhám cho bo mạch MEC V-BOND CB-7612H (Sulphuric acid (H2SO4) 30-35%; Cyclohexylamine(C6H13N)<5%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07030203/ Dung dịch Nimuden NPR-8-M chứa Sodium hypophosphite 20% (NaPO2H2), Sodium hydroxide 3%, Organic acid 50% là hỗn hợp hóa chất dùng trong mạ điện (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07030205/ Dung dịch Nimuden NPR-8-B là hỗn hợp hóa chất dùng trong mạ điện với thành phần là Sodium Hypophosphite(NaH2PO2.H2O) 46% và nước (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07030207/ Dung dịch Nimuden NPR-8-D chứa Sulfuric acid (H2SO4) 0.05%, Thionic Compound 0.01%, Acetic acid(C2H4O2) 0.2% là hỗn hợp hóa chất dùng trong mạ điện (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07030232/ Hóa chất Ormecon CSN 7004 R2 V3 chứa Organo-sulfur compound 1-10%, Organic acid 1-10% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07030233/ Hóa chất Ormecon CSN 7004-2 V3 chứa Proprietary Compound 40-50% và sulphuric acid (H2SO4) 10-20% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07030234/ Hóa chất ORMECON RAD 7000 C thành phần gồm Amines 60-70%, Proprietary Glycol 20-30% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07030235/ Hóa chất Ormecon RPT 7000 C chứa inorganic acid 1 30-40%, Organo-sulfur Compound 0.1-1% dùng trong công nghiệp điện tử (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07030411/ Hóa chất Buffer solution (1)(Chế phẩm hóa học, có thành phần chính là muối kali clorua, EDTA, axit broric-H3BO3,thành phần còn lại là nước và phụ gia).2LTS/CHAI. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07030425/ JC-BRITE 301 SF*: Phụ gia mạ đồng thành phần gồm (Sunfuric axit 0.7% và Đồng Sunfat 0.2%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07040406/ Dung dịch tạo độ nhám cho bo mạch, MEC V-BOND BO-7790VM. H2SO4 10- 15 %, CuSO4.5H2O 10-15% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07040407/ Dung dịch tạo độ nhám cho bo mạch MEC V-BOND BO-7790VP (Sulphuric acid(H2SO4) 5-9%, Copper sulfate(CuSO4.5H2O)<1%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07050103/ Hóa chất phụ gia mạ BP-CU-03 dùng để mạ điểm lỗi sau tạo mạch, dạng lỏng, thành phần gồm Copper (II) Tetrafluoroborate 30-33%, (0.5L/Chai) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07050204/ Dung dịch Blackhole etchant 673 chứa ethylene glycol (C2H6O2) 15-25% là hóa chất dùng để xử lý dẫn điện trước mạ (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07050505/ Dung dịch Enplate MLB Glass Etch Additive M có thành phần là axit tetrafloboric (HBF4) 41%, boric acid 3% và nước. (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07050506/ Dung dịch CONDUCTRON(TM)DP-H PREDIP SOLUTION (J) chứa Water 70-80%, Chloride Compound 20-30%, Hydrochloric acid < 0,2 % dùng trong công nghiệp điện tử (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07-16/ Chế phẩm hóa học A-10B có thành phần chính là 1,4-butanediol và dẫn xuất từ hợp chất polyol, dạng lỏng (nk) | |
- Mã HS 38249999: 07-17/ Chế phẩm hóa học A-60E có thành phần chính là ethylene glycol và dẫn xuất từ hợp chất polyol, dạng lỏng (nk) | |
- Mã HS 38249999: 078A/ Túi chống ẩm các loại (nk) | |
- Mã HS 38249999: 08080142/ Dung dịch Ultrasonic dạng lỏng dung tích 120ml, sử dụng cho máy đo độ dày SUS dùng để sản xuất bản mạch (nk) | |
- Mã HS 38249999: 1/ Chất làm mát Suzushino Nandeka 300ml/bottle (nk) | |
- Mã HS 38249999: 1010241529/ Bột kim loại hỗn hợp (T8A3), TP: Iron(7439896) 97%,Carbon(7440440),Oxygen(7782447),Nitrogen(7727379) 3%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 1010241573/ Bột kim loại hỗn hợp (M04-138), TP: Iron (7439-89-6) 97.91%, Silicon (7440-21-3), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 10142/ Hạt chống ẩm (Silicagel 10g) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 10198AM/ Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ PURONON RTR, số cas 1310-73-2, 6834-92-0, 110-65-6, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 10199AM/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại có thành phần chính là hỗn hợp muối sulphat và florua trong môi trường axit UNICLEAN 650, số cas 7681-38-1, 7681-49-4, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 10200AM/ Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ NICKEL SULPHAMATE HS BASE, số cas 13770-89-3, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 10203AM/ Chế phẩm hóa học dùng trong ngành mạ NI-SULPHAMATE HS ADDITIVE, số cas 50-00-0, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 10204AM/ Dẫn xuất chỉ chứa các nhóm sulfo (Dẫn xuất sunfonat hóa của hydrocarbon-Hóa chất hữu cơ), có nhiều công dụng MSA SPECIAL ACID HS. số cas 75-75-2, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 10290000302/ Chất trợ hàn nhiệt cao công dụng hỗ trợ hàn sản phẩm SW-9153, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 10290000591/ Chất trợ hàn không chì công dụng bổ sung chất hàn sản phẩm,FLUX TFHF 9200, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 10290000717/ Chất pha sơn cách nhiệt, thành phần 100% Octamethyltrisiloxane, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 106/ Gói chống ẩm loại 2g(CALCIUM CHLORIDE 71.4% &SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 108696/ Dequest 2010CS 25kg CN hỗn hợp hóa chất, có thành phần gồm axit phosphorous và axit hydroxyethylidene-1, 1-diphosphonic KQ:730/TB-KD4 ngày 29.05.17. Số 2809-21-4, 13598-36-2, 7732-18-5 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 118M/ ZINC-STEARATE (theo KQPLPL số 10891/TB-TCHQ) (Hỗn hợp muối kẽm của axit stearic và axit palmitic)) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 12/ RHENOFIT 1987.(Chế phẩm có thành phần gồm hỗn hợp dẫn xuất Urea, Silica và phụ gia dạng bột). Kết quả PTPL số: 447/TB-PTPL ngày 25/03/2016. Dùng trong sản xuất đế giày. (nk) | |
- Mã HS 38249999: 12213024 Chất hấp thu mẫu sắc ký Bondesil-PSA, 40um, (100g/lọ) (Phụ kiện máy sắc ký dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 12213076 Chất hấp thu mẫu sắc ký Bondesil-Al-N, (100g/lọ) (Dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 129-1/ Chống ẩm silica gel. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 13 X MOLECULAR SIEVE- (CHẤT LỌC GAS)- DÙNG TRONG SX THUỐC XỊT MUỖI. HÀNG MỚI 100 %. THEO TB KQPL HH XNK SỐ 4522/TB-TCHQ NGÀY 25/4/2014 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 13PL2020/ Túi Chống Ẩm (Sử Dụng Trong May Mặc Thành Phần 100% Natural, Không Có Nhựa Và Phân Hủy Sinh Học). (nk) | |
- Mã HS 38249999: 140316 _ Chế phẩm hóa học của ngành CN hóa chất dùng làm chất độn trong nhiều ngành CN, bột màu vàng nhạt _ ORGANO BENTONITE _ Npl sx mực in (0491 TTKT TCDLCL 3) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 14070100/ Gói hút ẩm Silicagel 0.5 gram A2 để sử dụng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 14070102/ Gói hút ẩm Silicagel 10 gram để sử dụng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 14070301/ Gói hút ẩm Silicagel 3 gram để sử dụng trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 158161/ SB-300(BLACK) 10kg PC (Hỗn hợp các chất hữu cơ, vô cơ dùng trong sản xuất mỹ phẩm, thành phần chính là tinh bột,xenlulo,khoáng kali magie flo Silicat,oxit sắt...KQGĐ:1182/PTPL HCM-NV (nk) | |
- Mã HS 38249999: 159416/ SB-100 100kg FB DM(Hỗn hợp các chất hữu cơ, vô cơ dùng trong sản xuất mỹ phẩm.Thành phần chính là tinh bột,xenlulo,khoáng kali magie flo Silicat..đã kiểm 102681682461/A12(4.6.2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 167/ Chế phẩm hóa học (dạng hạt)- B43 MgCO3 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 167/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 17E/ Chất xử lý (LOCTITE AQUACE PR-505) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 18/ Kẽm nhũ hóa A-168,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 185648261|DM/ Chất làm cứng bề mặt Hardener XB 5911 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 19 HC/Metasu HB-2/ Chất chống đổi màu UN1805(HB-2) CTHH H3PO4Hỗn hợp Axít Alkylsunphonic và thiếc (nk) | |
- Mã HS 38249999: 19 HC/Metasu SM-2/ Hỗn hợp alkyl sulfonic acid METASU SM-2 UN3265 CTHH CH3SO3H (nk) | |
- Mã HS 38249999: 19 HC/Pacna Elector F-155B1/ Chất tẩy rửa dầu mỡ (CTHH: Hỗn hợp NaOH, Na4O7P2)/ 29716277I PAKUNA ELECTOR F-155B1 UN3262) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 19 HC/Slotolet SN/ Alkylsunphonate/ Slotolet SN Class 8 UN3265 PG III CTHH CH4O, C3H8O (nk) | |
- Mã HS 38249999: 19 HC/TG-4/ Hỗn hợp xử lý bề mặt gồm hợp chất Notro, photphrric/TG-4 CTHH:Nitrogen N2 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 191/ Hạt chống ẩm (NPL dùng trong may mặc) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 1913/ Túi hút ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 191510/ Băng xóa/CT-CA 4.2 GREEN TAPE/191510 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 1977X37MXA/ Dây băng xóa khổ 12 Micron x 500 mm NO.38 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 1T121/ Chất cách mạch cao su-chế phẩm gia cố cho cao su có thành phần là Bis[(3-(Triethoxysilyl)propyl] tetrasuphide trong chất mang muội cacbon (Sulfur Silane RSi-B).Số cas: 211519-85-6 và 1333-86-4 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 20003696-Chế phẩm dùng khử bọt,thành phần chính gồm dầu khoáng <70%,chất hữu cơ hoạt động bề mặt,dạng lỏng HODAG PX-22-KQGD0100/TB-KD4-26/01/2018 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 208/ Túi chống ẩm (Desiccant (Alpha-methylbenzyl alcohol C8H10O)) (Dủng để đóng thùng hàng hút ẩm không khí quần áo thành phẩm) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 21/ Chất tẩy màu- Mould striping agent (nk) | |
- Mã HS 38249999: 21/ Chế phẩm hóa chất có thành phần chính là kẻm oxit và canxi cacbonat, dạng bột CS-30 (ZINC OXIDE CS30),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 211/ Chất xử lý PR-505- LOCTITE AQUACE PR-505 20KG (300 Kg) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 212/ Chất đóng rắn DESMODUR RFE (nk) | |
- Mã HS 38249999: 22/ Bich chong am 20 gram (nk) | |
- Mã HS 38249999: 23060237/ Dung dịch tẩy dầu mỡ Kure/CRC part cleaner (C6H12: 40-60%;Isohexane:10-30%;Ethanol:10-30%;Propane:10-30%;Butane: <1%;Carbon dioxide <1%) (20bottle15kg) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 23060269/ Hóa chất Kurita NT-2560- chất chống rêu và cặn, dùng trong hệ thống xử lý nước thải, mới 100% (có chứa 2-10% NaOH) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 24009046/ Túi hút ẩm treo container- than hoạt đính/1 set1 sợi4 túi, 1 túi 0.25 Kg, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 2462112 Chất điều chỉnh độ PH/ Hanami Kagaku Anotech Buffer SA 20kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 25.0002.00000/ Chất phụ gia tổng hợp dùng cho tấm cực dương DC- Expander, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 25.0004.00000/ Chất phụ gia tổng hợp dùng cho tấm cực dương HR- Expander, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 2500059 (ZZ12-X74) RABITLE FP-110-Phenoxy Phosphazene, dạng bột, đã kiểm tk: 102572369101/A12 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 2500106 (ZZ12-S202), INNOPHOS SAPP; ANTI OXIDANT(S);POWDER- Chất phụ gia, muối natri pyrophosphat, dạng bột, dùng trong sản xuất hạt nhựa các loại, đã kiểm tk; 103274363141/A12 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 2500544(ZZ12-S32), SAK-MS-PLF- Hỗn hợp muối Stearat và palmitat của magie, kq PTPL: 3157/ TB-TCHQ (21/05/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 254652/ Dung môi cô đặc RESIN AND HARDENER CHM HARD VEROPAL 148W-B 8GG (nk) | |
- Mã HS 38249999: 255/ Hạt chống ẩm (Túi hút ẩm 2G/ túi) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 261601-NVL/ Băng xóa/CT-PXN TAPE 2.5 B/261601 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 261701-NVL/ Băng xóa/CT-PXN TAPE 4.2 D/261701 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 261801-NVL/ Băng xóa/CT-PXN TAPE 5.0 B/261801 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 2711599100/ Chất làm bóng sáng. Thành phần: Muối sodium 50- 80%, Surfactant 1- 5%, Nước 15- 35%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: 27-b/ Túi hạt chống ẩm 5 gr/ gói A6- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 28/ Túi hút ẩm (NK) 5 gram.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 2848841-1/ RHODACAL 70/B-C(Hỗn hợp muối canxi của axit alkylbenzene sulphonic trong dung môi butyl alcohol (dùng trong sản xuất thuốc BVTV). Co KQPTPL so 8027/TB-TCHQ ngay 03/09/2015. (nk) | |
- Mã HS 38249999: 28A/ Gói chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 2IPKG0003-/ Túi hút ẩm Silica gel (Dùng để hút hơi ẩm trong túi giấy bảo quản nguyên phụ liệu khi xuất khẩu)/ Silica Gel QP10 (0.46x0.30x0.23 x1) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3/ Chất chống ăn mòn cáu cặn Asahi MP30 (hỗn hợp của axit phosphonic và muối natripolyacrylate) (G1-03-0000043) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3/ Chất ổn định nhiệt dùng Chống nóng chảy ốc vặn (thành phần: Perfluoropolytrimethyleneoxide 60-70%;Polytetrafluoroethylene 30-40%), mã: ZQA8E075 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3/ Dung dịch làm sạch CuSO4 dính trên bề mặt sản phẩm sau mạ đồng Copper Gleam HVS-202B(J) (water 85-95%,Polyalkylene glycol 5-15%, Polymer 1-5%, sulfuric acid 0.1-1%, copper sulfate 0.1-1%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3/ Hóa chất CUPRAETCH STARTER dùng để làm sạch bảng vi mạch (Copper sulfate > 10- < 13 % và nước) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3/ Hóa chất EXPT NOVABOND HF CLEANER dùng để làm sạch bảng vi mạch (Sulfuric acid > 30- < 40 % và nước) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3/ Hóa chất PAC 31%- chế phẩm chứa poly aluminium chloride (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3/ Hỗn hợp có thành phần chính là canxi carbonat, hợp chất amin, phụ gia,dạng bột, dùng trong sản xuất cao su. (AEROSIL 200V). (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3/ Hỗn hợp silic dioxit và natri silicat trong nước (nước keo RS-30S); 240kg*38 thùng,NSX: PRESIDENT CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3/ Poly Aluminium chloride-PAC công thức hóa học: (A12(OH)nCl-n)m, (phèn nhôm dạng bột xử lý nước thải, 25kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3/ Polyme xử lý nước- Poly acrylamide- (CH2CHONH2)n, (Polyme dạng bột xử lý nước thải) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3000412 Hợp chất cắt mạch (peptiser) cho cao su có thành phần chính là muối kẽm của hỗn hợp axit béo stearic, palmitic, và N,N'-dithiodi-o-phenylenedibenzamide, dạng rắn/DURON DP-805, mã CAS 557-07-3 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3002763/ Chất tạo kết dính CHEM AZ-AD PROMOTO K 3.8L(Tp:Hexamethyldisilazane 999-97-3),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3008735/ Dung dịch ăn mòn dùng để cắt vật liệu CHEM BOE 200L (Thành phần: Ammonium Fluoride. CAS: 12125-01-8, HydroFluoric Acid. CAS: 7664-39-3), (1 UNL200L) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3008739/ Dung dịch ăn mòn ITO-Etchant (Tp: Iron(IIl) chloride: 7705-08-0, Hydrochloric acid: 7647-01-0, Water: 7732-18-5), 1DR200L,để làm sạch bề mặt kim loại, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 30300419/ Chế phẩm tăng độ liên kết của nhựa latex-Mã hàng: CLA-550 (Isocyanate)- mã Cas: 54112-23-1,tên hóa học: Caprolactam blocked MDI.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 31/ Hạt chống ẩm (thành phần chính là silicagel đã có chất chỉ thị màu, dạng hạt, dùng để chống mốc cho giầy được đóng gói 15g. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 31/ Hạt chống ẩm thành phần chính là silicagel đã có chất chỉ thị màu, dạng hạt, được đóng gói 15g. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 310151/ Alcosperse 412. Natri polyacrylat. Nguyên liệu dùng để sản xuất bột giặt (Theo kết quả phân tích số 153/TB-KĐ4 ngày 06/02/2017 và đính chính kết quả phân tích số 41/TB-KĐ4 ngày 07/02/2017) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 32/ Chất chống ẩm (màu White, loại 10g) dùng sản xuất ba lô, túi xách (nk) | |
- Mã HS 38249999: 32/ Túi chống ẩm (BIODRY, chứa Calcium Carbonat (78%)/ Water absorbent (22%)) được đóng 15g. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 322000604224/ Chất chống nước và chống đông BEK 04, nhà sản xuất: Shanghai Corkuna New Material technologies Co., Ltd. quy cách 500ML/Bottle, 322000604224 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 326(VTTH)/ Phụ gia cho dung dịch lọc N-METHYL-2-PYRROLIDINONE 18L (VTTH) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 32-TCA/ TÚI CHỐNG ẨM (DÙNG TRONG MAY MẶC) 3G- HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3300010/ Chất chống ẩm SILICAGEL (1Kg 100 cái, 600 Kg 60,000 cái). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 35/ Gói chống ẩm (túi chống mốc) (loại 2g,22.384 túi, loại 15g, 40.192 túi) thành phần:Montmorillonite19.84%,Sodium Polyacrylate 19.84, Calcium carbonate 59.52%, anti mildew powder 0,8% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 35/ Túi chống mốc 15g.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 382490990021/ Chất đóng rắn Polyisocyanate (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 39/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 3HC0014/ PAC 30% nhôm clorua(chế phẩm chứa poly aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 4-10250/ Hỗn hợp các chất hữu cơ gồm 1-Hexadecanol, 1-(dihydrogen phosphate), potassium salt (Amphisol K, CTHH: Mixture, CAS: 19035-79-1)- NPL SX mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 4-10547/ Sáp nhân tạo có thành phần từ Polyoxyethylene (Enagicol EC-30, CTHH: Mixture, CAS: 68002-97-1)- NPL SX mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 4-11211/ Hỗn hợp este của axit béo, dạng lỏng, dùng trong mỹ phẩm (Salacos PGMSV, CTHH: Mixture, CAS: 9009-32-9)- NPL SX mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 4-12603/ Hỗn hợp chất hữu cơ thành phần chính là Butylene Glycol và nước dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (Pau D'arco Bark Extract, CTHH: Mixture, CAS: 22374-85-4)- NPL SX mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 4-12659/ Hỗn hợp các hợp chất vô cơ và hữu cơ, thành phần chính là Butylene Glycol và nước (HIBISCUS AHA, CTHH: Mixture, CAS: 107-88-0)- NPL SX mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 4-12791/ Hỗn hợp chất hữu cơ t/phần chính là Butylene Glycol và Hydrolyzed Collagen và nước (Pharconix CTP-F(BG), Mixture, CAS: 107-88-0)- NPL SX mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 4-13081/ Hỗn hợp các chất hóa học dùng sản xuất mỹ phẩm (Pelicer L-30, Mixture, CAS: 1243654-79-6)- NPL SX mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 4-13175/ Hỗn hợp các hợp chất hữu cơ, thành phần gồm 1,3 butanediol,Matricaria recutita và nước (Biocellact Chamomilla B, CTHH: Mixture, CAS: 107-88-0) NPL SX mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 4-13741/ Hỗn hợp chất hữu cơ dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (Uvinul A Plus Granular, CTHH: Mixture, CAS: 302776-68-7)- NPL SX mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 4-14232/ Hỗn hợp các hợp chất hữu cơ, thành phần gồm 1,3 butanediol, Royal Jelly và nước (Pharconix Royal Jelly B, CTHH: Mixture, CAS: 107-88-0) NPL SX mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 4174044/ Hỗn hợp dùng cho tụ điện (bao gồm dầu thầu dầu, Zeolit và nhựa epoxy) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 42/ Chất chống ẩm (silicagel dùng để hút ẩm, đã thấm tẩm chất chỉ thị, dạng đóng gói, túi nhỏ kích thước 5g gồm các hạt không trong suốt màu hạt trắng, tím) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 4-23900/ Hỗn hợp chất hữu cơ dùng làm nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm (Lavender savon TJP-N-003387, CTHH: Mixture, CAS: 140-11-4)- NPL SX mỹ phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 46/ Chất chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 46/ Chất chống ẩm/ JP (nk) | |
- Mã HS 38249999: 4A ZEOLITE- SODIUM ALUMINO SILICATE- Hỗn hợp có thành phần gồm Zeolite và muối Cacbonat. Chất trợ tẩy dạng bột dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: 4A ZEOLITE. Hỗn hợp zeolite và muối cacbonat, dạng bột, nguyên liệu dùng để sản xuất bột giặt (Tham khảo công văn số 1350/KĐ4-TH do Chi cục Kiểm định Hải quan 4 cấp ngày 29/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 5/ Calcium carbonate CC-302(Canxi cacbonat đã được phủ Polyme Silicon); (KQPTPL: 200/TB-TPTLHCM ngày 23/01/2015) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 500003031/ Gói chống ẩm 5g, kt: 45x56mm, dùng sản xuất thiết bị đọc lỗi oto. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 500128890/ ANALYZER REPLENISHMENT SOLUTION DELTA F (nk) | |
- Mã HS 38249999: 500142354/ THERMAL PASTE,2.7G (nk) | |
- Mã HS 38249999: 500280227/ Mixture 5%H2/N2 (Forming gas) [251.4 CF] (nk) | |
- Mã HS 38249999: 50141602-Chế phẩm chứa alkyl ammonium sulphat trong dung môi isobutanol làm phụ gia trong sản xuất sơn tĩnh điện EFKA IO 6782, (18kg/thùng) hàng mới 100% (CAS # 68052-51-7;78-83-1;102-8) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 50246939-LAROMER PA 9083 250KG 1H1-Chế phẩm hóa học dùng cho sản xuât sơn va mực in hê UV, thành phần chứa propenoic acid phosphate ester.Hàng mới 100%(Cas#32435-46-4,24599-21-1,7664-38-2) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 50480937- ELASTOFLEX PW 5330/2 C-B 230KG 1A1: P-MDI đã qua sơ chế dạng lỏng, nguyên liệu để sản xuất mút xốp. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 50875148/ Túi chống ẩm được làm từ Bentonite Clay (KRAFT DESICCANT) 6g;Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 51/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 53/ Túi hút ẩm. Hàng mới 100%, TL 3g, kich thuoc 60mmx40mm (nk) | |
- | - Mã HS 38249999: 55/ Gói hút ẩm (1800 gói/ can) (nk) |
- Mã HS 38249999: 55/ Túi chống ẩm desiccant (SILICAGEL), thành phần Silic dioxit (SIO2) 20G, dùng trong may mặc (nk) | |
- Mã HS 38249999: 557265/ Chế phẩm hóa học dung trong ngành CN mỹ phẩm-GC-UV,đã kiểm tk103121950041/A12(22.02.2020). Số cas: 302776-68-7, 122-99-6.Chưa KQGĐ (nk) | |
- Mã HS 38249999: 5811104-NVL/ Băng xóa/CT-YT4S-10-TB PET TAPE AR/5811104 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 5811106/ Băng xóa/CT-YT6S-10-TB PET TAPE AR/5811106 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 6/ Túi chống ẩm (5x5 cm) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 6/ Túi chống ẩm. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hàng may mặc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 602651 MegRhythm Steam Eye Mask Unscented 5P(120pcs/ctn) Mặt nạ xông hơi mắt MegRhythm không hương. Số công bố:16/2019/QĐ-KVN. Net weight: 208.896 KG (nk) | |
- Mã HS 38249999: 602652 MegRhythm Steam Eye Mask Lavender 5P(120pcs/ctn) Mặt nạ xông hơi mắt MegRhythm hương hoa oải hương. Số công bố:17/2019/QĐ-KVN. (nk) | |
- Mã HS 38249999: 602653 MegRhythm Steam Eye Mask Chamomile 5P(120pcs/ctn) Mặt nạ xông hơi mắt MegRhythm hương hoa cúc. Số công bố:19/2019/QĐ-KVN.. Net weight: 114.24 KG (nk) | |
- Mã HS 38249999: 602654 MegRhythm Steam Eye Mask Rose 5P(120pcs/ctn) Mặt nạ xông hơi mắt MegRhythm hương hoa hồng. Số công bố:18/2019/QĐ-KVN. Net weight: 119.136 KG (nk) | |
- Mã HS 38249999: 602657 MegRhythm Steam Eye Mask YUZU 5P (120pcs/ctn) Mặt nạ xông hơi mắt MegRhythm hương cam Yuzu. Số công bố:20/2019/QĐ-KVN (nk) | |
- Mã HS 38249999: 66/ Túi hạt chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 699279/ Chế phẩm hóa học dung trong ngành CN mỹ phẩm-Gap-AP2. Đã kiểm tk 103121950041/A12(22.02.2020). Số cas: 64-17-5.Chưa KQGĐ (nk) | |
- Mã HS 38249999: 71/ Chất phụ gia tổng hợp- Additive- A106 PAI IAN HUA CC-301 (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 7102/ Gói hút ẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 72/ Gói hạt chống ẩm (2g/ gói, dùng để hút ẩm) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 7350101180/ Chất (làm) đông cứng HDN-000 (SG740 HDN) (Thành phần: 95% mực, 5 % dung môi Pegasol 100) (0,1 kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 7350113440/ Chất đông cứng HDN-000 (MS8 HDN) (thành phần: 3-8% Pegasol 100 (D100) và 90-97% Screen Printing Ink) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 7474(VTTH)/ Phụ gia dùng trong quá trình điện phân PIKASO NEO#200,20L/CAN (VTTH) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 75/ Hạt phụ gia kích thước 10-16mm Taical 503B " Được sản xuất từ CaCO3, nhựa nguyên sinh." Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa. Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 76A1/ Gói thuốc chống ẩm (60g/túi) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 778033/ SI-TALC JA-46R 20kg BX- Bột Tale được phủ hợp chất siloxane KQGĐ: 704/TB-KD4ngày 26.05.2017.đã kiểm tk 102590932621/A12(16.04.2019) Số cas:14807-96-6,63148-57-2 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 793255/ HYALURONSAN SOLUTION HA-LQ1E 5kg CN (Chất giữ ẩm) KQ:705/TB-KD4 ngày 26.05.2017. đã kiểm tk102590932621/A12(16.04.19). số cas: 7732-18-5, 64-17-5, 9067-32-7,99-76-3 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 7999923040/ Chất (làm) đông cứng HDN-000 (1690 N HDN) (Thành phần: 95% mực, 5 % dung môi Pegasol 100) (0,1 kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 8/ Hỗn hợp silic dioxit và natri silicat trong nước (nước keo RS-30L); 240kg*2 thùng, NSX: PRESIDENT CO.,LTD (nk) | |
- Mã HS 38249999: 811110/ Băng xóa/CT-YTA4-16-TB PET TAPE/811110 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 811111/ Băng xóa/CT-YTA5-16-TB PET TAPE/811111 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 811112/ Băng xóa/CT-YTA6-16-TB PET TAPE/811112 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 83M/ Chế phẩm họa hóa cho silica dùng cho cao su (Aktivator RX-87-GR)(theo KQPTPL 10879/TB-TCHQ (18/11/15) gồm: silic dioxt, canxi cacbonat) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 83M/ Hỗn hợp các chất vô cơ làm chất trợ xúc tiến lưu hóa cao su (Transparent ZnO(H) ((theo KQPTPL 10880/TB-TCHQ (18/11/15) gồm: CaCO 3, ZnO, Zn2SiO4, Ca 2 (SO4)2(H20)) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 84/ Chế phẩm hóa học Sodium Hydrosulphite 90% Na2S204 có disodium dithionate, soda ASH. PTPL số 1419/TB-KĐHQ (Mã 84 TĐMĐSD từ TK 103163420140-E31-24/02/2020 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 84/ Chế phẩm Sodium Hydrosulphite 90% Na2S204 có thành phần chính là disodium dithionate),soda ASH, dạng bột để khử thuốc (Mã 84 TĐMĐSD từ TK 103281531030-E31-24/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 86030003B00/ Keo dán nhiệt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 86030003C00/ Keo dán. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 86030003D00/ Keo dán (linh kiện điện tử). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 86030003F00/ Keo dính, dùng trong sản xuất láp ráp điện thoại di động, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 88/ Túi hạt chống ẩm (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 8A/ Chất chống oxy hóa ổn định màu dùng để sx nến(Hỗn hợp 2-(2-hydroxy-5-t-octylphenyl) benzotriazole & 2-hydroxy-4-n-octyloxy benzophenone) KQ PTPL số 32/TB-KĐHQ ngày 12/01/2018; CAS#2082-79-3 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 90/ Chế phẩm hoá học-SI264-50GR (nk) | |
- Mã HS 38249999: 90/ Túi chống ẩm 20G (nk) | |
- Mã HS 38249999: 906012001/ Túi chống ẩm-DESICCANT (SILICA GEL 10G/PACK).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 90605010- Red speckles. Muối natri sulphate và natri carbonate đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 910100210/ Dung dich xử lý PP, dùng để lau tay nắm dụng cụ làm vườn, thành phần gồm Toluene (108-88-3) và Xylene (1330-20-7), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 91100263201/ CIO-JP- Hỗn hợp ester có thành phẩn chính từ Cetyl Ethylhexanoate, dạng lỏng (nk) | |
- Mã HS 38249999: 91100669900/ Pearl protein extract bg-jc<np>- chiết xuất từ vỏ trai (nk) | |
- Mã HS 38249999: 91100699600/ Tinosorb s- hỗn hợp chất hữu cơ, thành phần có chứa methoxyphenyl triazzine là chất hấp thụ tia uv, KQGĐ: 2916/PTPLHCM-NV-24/10/2012 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 91108645700/ WOGEL 18 DV- Hỗn hợp Palmitic methyl ester, oleic methyl ester, myristic methyl ester và diglycerol, dạng lỏng- KQGĐ: 3939/TB-PTPLHCM-13 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 91148167100/ BLUE GRANULES (PLANT-DERIVED)- Chế phẩm hóa học có thành phần chính là Cellulose, bột talc, chất màu vô cơ và phụ gia, dạng hạt, KQGĐ: 646/TB-KD4-19/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 91333135- Orange speckles. Muối natri sulphate và natri carbonate đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 91333136- Blue speckles. Muối natri sulphate và natri carbonate đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 91337641- Purple speckles. Muối natri sulphate và natri carbonate đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 91362803- Green speckles. Muối natri sulphate và natri carbonate đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: 93302-500ML Tris-EDTA buffer solution Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 94009-Y2D0110-00E0/ Hạt chống ẩm sillicagel, cỡ hạt 2-4mm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 94009-Y2D0210-00E0/ Gói chống ẩm sillicagel, cỡ hạt 2-4mm (nk) | |
- Mã HS 38249999: 951/ Gói chống ẩm dùng cho ngành may ba lô, túi xách hàng mới 100 % (công ty cam kết nhập Gói chống ẩm về dùng để đóng gói vào sản phẩm GCXK) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 98033629/ Băng xóa/CN TAPE J/R GK-20/B12MICRON PET AR V2 (480mm)/98033629 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 98033630/ Băng xóa/CN TAPE J/R GK-20/B19MICRON PET AR V2 (480mm)/98033630 (nk) | |
- Mã HS 38249999: 9HC0005/ Hóa chất cho nồi hơi: KURITA AX-72142 (20kgs/can), công dụng: chống cáu cặn nồi hơi, thành phần: kali hydroxit, axit tannic, phốt phát, hợp chất polimer hữu cơ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: A/16.4 Kẽm oxit trong chất mang là polymer dùng làm chất phụ gia trong ngành nhựa- Zinc oxide-80 master batch CLH của TK số 103332585640/E31 ngày 27/05/2020 mục 1 (nk) | |
- Mã HS 38249999: A/20.3 Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất- SU-135-75 GR SULFUR/SAT-150 Sulfur CLH của TK số 103332585640/E31 ngày 27/05/2020 mục 6 (nk) | |
- Mã HS 38249999: A/20-4/ Lưu huỳnh- SU-135-75 GR SULPHUR/SAT-150 SULFUR (GD số 2767/N3.12/TĐ ngày 25/10/2012) (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 38249999: A/20-4/ Lưu huỳnh-SU-135-75 GR SULPHUR/SAT-150 SULFUR (mã số CAS: 9035-99-8 không thuộc NĐ113/2017/NĐ-CP)(GĐ số: 2767/N3.12/TĐ, 25/10/2012)(CLH của TK 103211171711/E31, ngày 19/03/2020, mục 4) (nk) | |
- Mã HS 38249999: A/20-5/ Ô xít kẽm (hóa chất vô cơ)- ZINC OXIDE-60 MASTER BATCH (mục này đã được giám định số: 0521/N3.13/TĐ,ngày 4/4/2013)(CLH của TK 103243003620/E31, ngày 04/04/2020, mục 8) (nk) | |
- Mã HS 38249999: A/21-3/ Chất độn cho sản phẩm nhựa, cao su- LIGHT CACO3 MASTER BATCH (GD số 2950/N3.12/TĐ ngày 26/11/2012) (NPL sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 38249999: A0100021/ Hợp chất hóa học DIPSOL AG-435 dùng để mạ và chống gỉ có chứa Axít Oxalic (COOH)2.2H2O (nk) | |
- Mã HS 38249999: A0100027/ Bột DIPSOL 41C dùng để mạ bao gồm NaOH 12-14%, KOH 12-14% (nk) | |
- Mã HS 38249999: A0100033/ Dung dịch muối dẫn điện (muối hữu cơ) 8400s, nồng độ 43% (nk) | |
- Mã HS 38249999: A0100036/ Hỗn hợp hóa chất THRUNIC C-50, gồm có (Sunfuric acid salt 22,3%, Boric acid 3,5%, Inorganic halogen compound 3,1% (H3BO3) (nk) | |
- Mã HS 38249999: A0100038/ Hỗn hợp hóa chất THRUNIC D-30 gồm có (Sunfuric acid salt, Boric acid, Anionic surfactant (5%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: A0100176/ Hợp chất C-3, bao gồm Isopropyl alcohol 6% (C3H8O), Esters 80% và Nitrocellulose 14%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: A0100449/ Dung dịch hóa chất PLYSURF A215C dùng trong công đoạn mực có chứa Poly(oxy-1,2-ethanediyl),-tridecyl--hydroxy-, phosphate (nk) | |
- Mã HS 38249999: A0100450/ Hỗn hợp hóa chất Sansocizer N400 gồm có C18H21O5 và C24H38O4 (nk) | |
- Mã HS 38249999: A0100452/ Hỗn hợp dung dịch butyl carbitol acetate gồm có C10H20O4 dạng lỏng, không màu, không mùi vị. (nk) | |
- Mã HS 38249999: A0100647/ Dung dịch muối axit hữu cơ ổn định độ dày, có chứa C10H13N2O8K3. (nk) | |
- Mã HS 38249999: A0103066/ Dung dịch Solvent CS-12 (C12H24O3)) dùng để tạo mực in trong công đoạn in chế bản (nk) | |
- Mã HS 38249999: A024/ Hạt chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: A078/ Hạt chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: A1033/ Chất làm đông(Polypropy 95%,Nonyl phennol 5%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: A-168/ Chất chống dính A-168(zinc stearate emulsion A-168) Thành phần chính: axit stearic A-168, Số CAS: 57-11-4, CTHH: CH3-(CH2)16-COOH, dùng trong ngành công nghiệp giày dép. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: A35/ Hạt chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: A35/ Hạt chống ẩm 2g (nk) | |
- Mã HS 38249999: A6/ Chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester của axit béo, dầu khoáng và phụ gia, dạng lỏng). Dầu bóng pha mực in loại 1. Đơn giá 56000đ/kg. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: A-9401-0288B/ Gói chống ẩm _A-9401-0288 (Bolsa Antihumedad). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: AAPKK304P/ Chất dẫn hàn, dùng để trợ dung trong quá trình hàn linh kiện điện tử FLUX SV-PBF-304P (nk) | |
- Mã HS 38249999: AC-850-Aero-D-Tan/ Chất lỏng dùng để che phủ bề mặt kim loại, có tác dụng chống ăn mòn- AC-850-AERO-D-TAN, hàng mới 100%, 208 lít/drum (nk) | |
- Mã HS 38249999: ACC0020/ Gói hút ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: Acid oxide pre-dip KP-3 (thành phần Ethanol 1-3%, Monoethanolamine 1-3%, Water 90-96%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ACP.FT.7AM/ Sản phẩm xử lý bề mặt Ferricoat 7A Makeup FT-7AM (thành phần: Ca(NO3)2 20-30% CAS:10124-37-5, Zn(H2PO4)2 10-30% CAS:13598-37-3,H3PO4 5-10% CAS:7664-38-2, zinc compound 1-5%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ACP.FT.7AR/ Sản phẩm xử lý bề mặt Ferricoat 7A Replenishing FT-7AR (thành phần: Ca(NO3)2 5-10% CAS:10124-37-5,Zn(H2PO4)2 10-30% CAS:13598-37-3,H3PO4 5-10% CAS:7664-38-2, zinc compound 1-5%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ACP.PREPALENEXK/ Sản phẩm xử lý bề mặt PREPALENE XK (PL-XK) (Hỗn hợp bột kẽm 15-40%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ACR/ Chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat hàm, lượng lớn hơn 60% theo khối lượng, đã được phân tán trong nhựa. Hàng mới 100%. (PTPL theo 296/TB- KĐHQ ngày 15/03/2017) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ACRYLIC 2202 (chế phẩm hóa học có thành phần chính là hỗn hợp oligomer acrylate đi từ dầu đậu nành đã epoxy acrylate hóa, dạng lỏng), PTPL số: 669/TB-KĐ3 (22/5/20), dùng trong sản xuất sơn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ACRYLIC 4310 (chế phẩm hóa học có thành phần chính là hỗn hợp oligomer acrylate đi từ dầu đậu nành đã epoxy acrylate hóa, dạng lỏng), PTPL số: 669/TB-KĐ3 (22/5/20), dùng trong sản xuất sơn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ACTIVE MINERAL DESICCANT- Chế phẩm chống ẩm (từ đất sét hoạt tính) kết hợp calcium chloride. Dùng để hút ẩm trong công nghiệp (không dùng trong thực phẩm) (nk) | |
- Mã HS 38249999: AD000143/ Chất phụ gia, dạng lỏng, ADK STAB FP-600 (CAS NO: 181028-79-5), (220KG/DRUM; 160DRUM/40PP),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: AD000278/ Chất phụ gia dạng lỏng, CR-741(Phosphoric Trichloride reaction product with Bisphenol-A and phenol, chất làm chậm quá trình cháy, cas: 181028-79-5 & 115-86-6), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: AD-1101 (BENTONE 54) Chất hoạt động bề mặt, tăng độ nhớt cho sơn.TP:Crystalline silica 3% (nk) | |
- Mã HS 38249999: AD-1348(MONORAL 5720) Hợp chất hoạt động bề mặt dùng trong sản xuất sơn (Tạm áp) (nk) | |
- Mã HS 38249999: AD-138(BYK-354) Hổn hợp chất lưu biến trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng không màu(Tạm áp) (nk) | |
- Mã HS 38249999: AD-1621(RAYBO 3) Chất hoạt động bề mặt, làm tăng độ bóng cho sơn.TP:Mixed Xylenes 30-50%,Ethyl Benzene 10-30%,Toluene 1-5%,Polydimethylsiloxane 1-10% (nk) | |
- Mã HS 38249999: AD-181-2(HISPARLON 6200-20) Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc của ngành CN hóa chất. CTHH: C2H60 (Kết quả PTPL: 145/TB-KĐ4 ngày 23/01/17), (CK KHONG CHUA TP TIEN CHAT, HC D (nk) | |
- Mã HS 38249999: AD-237(EFKA-2722) Chế phẩm hóa học dùng để khử bọt trong sản xuất sơn (Theo BBCN: 126/BB-HC12 ngày 08/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: AD-576-1 (SH-350), là sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ.TP: Fatty acid amide 10%,Xylene 33.6%,Ethyl benzene 36.4%,Ethanol 15%,Methanol 5%.PTPL số 1422/PTPL-NV ngày 15/08/2011 (nk) | |
- Mã HS 38249999: AD-805 (ADDITIVE) Bentonit biến tính hữu cơ.PTPL số 2980(29/12/2017).NPL dùng pha chế mực in. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: AD-825 (ADDITIVE)acid oleic trong dung môi hữu cơ(etanol, toluen, hỗn hợp đồng phân xylen, etyl benzen).PTPL số 2980(29/12/2017).NPL dùng để pha chế mực in.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: AD-826 (ADDITIVE) chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khun đúc. PTPL số 9265(07/10/2015).NPL dùng để pha chế mực in. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Adclitive (liquid) (sáp nhân tạo từ polyamide trong dung môi hữu cơ),mã CAS 37640-57-6, (dùng đề sx sơn),hàng mới 100%, (GĐ: 1786/ PTPLMN-NV) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ADD-8/ Phụ gia kháng khuẩn (DP7038), thành phần: Zeolite và Glass (SiO2), số CAS 1318-02-1 & 65997-17-3 (nk) | |
- Mã HS 38249999: ADD9033/ Bột ổn định màu (JF-80 UV Powder)(dùng sx nến) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ADDITIVE 8906:Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi mạ, có thành phần chính là muối sulphat, clorua và phụ gia, 20kg/bao,mã cas 26545-58-4 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ADDITIVE D.B.E_Chất phụ gia (220Kg/Drum) dùng trong ngành sản xuất sơn. Đã lấy mẫu đưa đi PTPL trong TK số: 103141601031. Mã CAS chính là: 1119-40-0. (nk) | |
- Mã HS 38249999: ADDITIVE FLOWNON SH-350_Sáp polyamide phân tán trong dung môi hữu cơ, dạng nhão (16Kg/Drum)KQTB:702/TB-KĐ4 25/05/2020. Mã CAS 100-41-4, 67-56-1 có KBHC. (nk) | |
- Mã HS 38249999: ADDITIVE RHEOFLOW SCR430BX-40_Chất phụ gia dùng trong ngành sản xuất sơn.Toluene mã CAS 108-88-3(C6H5CH3/C7H8) GPNK số:1077TCCN/GP-HC.MãCAS 123-86-4,71-36-3 có KBHC.Đưa đi PTPL trongTK số:103141601031 (nk) | |
- Mã HS 38249999: ADDITOL XL 186- Chất phụ gia ADDITOL XL 186, sử dụng trong ngành sơn công nghiệp (1lit/chai), Cas: 27458-92-0, 107-98-2, 52933-02-5, Hàng mới 100%, NSX: ALLNEX AUSTRIA GMBH (nk) | |
- Mã HS 38249999: AG NO.1- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, là hỗn hợp của potassium carbonate và nước. Dạng lỏng, bao gói 5 lit/chai,mới 100%, CAS:584-08-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: AG NO.2- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, là hỗn hợp của potassium carbonate và nước. Dạng lỏng, bao gói 5 lit/chai,mới 100% (AG NO.2), CAS:584-08-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: AGASCALM (Sản phẩm của ngành cn hóa chất-Chiết xuất từ hoa, lá, thân cây họ hoa môi, dung môi,...nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/can, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ALSOFT 108/ Hóa chất xử lý bề mặt trước khi mạ TOP ALSOFT 108 (20kg/ bao), thành phần gồm Sodium Hydroxide, Phosphate, Carbonate, Chelating agent, Active agent. (nk) | |
- Mã HS 38249999: ALU-ZINCATE- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, là hợp chất chứa muối kẽm và phụ gia trong môi trường nước. Dạng lỏng, đóng gói 25 lit/can. Hàng mới 100%, CAS:1310-73-2, 1314-13-2 (nk) | |
- Mã HS 38249999: AMA-PROT(Sản phẩm của ngành cn hóa chất: Nước, glycerine, chiết xuất hạt dền đuôi cong, chất bảo quản,...Nguyên liệu dùng trong sx hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Ancamine K-54 Curing Agent- (CAS: 90-72-2; 71074-89-0). Chế phẩm chất đóng rắn cho nhựa Epoxy. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (05 phuy x 200kg/phuy) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Antipit A(2X)-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (151-21-3) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Aquacid 105 EX-(Code: 64030040) (Hóa chất xử lý nước cứng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS: 2809-21-4, 13598-36-2, 7732-18-5. (nk) | |
- Mã HS 38249999: AQUACID 1067 EX (Code: 111258) (chất ổn định dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS: 22042-96-2, 13708-85-5, 7732-18-5. (nk) | |
- Mã HS 38249999: AQUEOUS ACID SOLUTION (GEOMET 720LS), chế phẩm hóa học, dùng làm dung môi hóa học trong ngành công nghiệp xi mạ,12.5Kg/can. mã CAS: 7732-18-5, 64-17-5, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: AQUEOUS FILM-FORMING AUXILIARY DPM, dạng lỏng, chế phẩm phụ gia dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (màng bảo vệ cho sơn); đóng gói: 25kg/drum x 7 drum; số CAS: 34590-94-8. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: AQUEOUS FUNGICIDE, dạng lỏng, chế phẩm phụ gia dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng diệt khuẩn cho sơn); đóng gói: 25kg/drum x 6 drum; số CAS: 55965-84-9. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: AQUEOUS PH ADJUSTER 1006, dạng lỏng,chế phẩm phụ gia dùng trong công nghiệp sản xuất sơn gốc nước (có công dụng điều chỉnh độ Ph cho sơn); đóng gói: 25kg/drum x 2 drum;số CAS: 9005-00-9.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: AR126/ Túi hạt chống ẩm hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ASCROME H-100 CATALYST: Phụ gia mạ crom dạng lỏng dùng trong mạ điện. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/can.Không có mã CAS (nk) | |
- Mã HS 38249999: ASPASS 988: Hỗn hợp muối crom và cobalt dùng cho thụ động xanh Crom 3+ trong mạ điện, dạng lỏng. Hàng mới 100%, Đóng gói 35kg/thùng. Mã CAS 7732-18-5, 7697-37-2, 10101-53-8, 10026-24-1 (nk) | |
- Mã HS 38249999: AU88/ Gói chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: A-W10 Additives (Sáp từ hợp chất amit phân tán trong dung môi hữu cơ)-Nlsx sơn (Số 1939/ TB-KĐ 3) (nk) | |
- Mã HS 38249999: AX6657G/ Chất kết dính sơn phủ (13kg/hop)(1 hộp1 chiêc)(Isopropyl alcohol 5-10%, Isobutyl acetate 5-10%, Cyclo hexanone 0.1-1%)(Toluene, methel ethyl ketone 35.2;25%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Axit Humic (HUMIC ACID- DRY BASIC), đóng hàng 25kg/bao. mã CAS: 1415-93-6, nhà sản xuất GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD. Sử dụng trong công nghiệp sản xuất gạch men. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: A-ZEOLITE (E31)/ 4A ZEOLITE. Hỗn hợp zeolite và muối cacbonat, dạng bột, nguyên liệu dùng để sản xuất bột giặt (Tham khảo công văn số 1350/KĐ4-TH do Chi cục Kiểm định Hải quan 4 cấp ngày 29/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: AZT028/ Túi hạt chống ẩm (dùng cho hàng may mặc) (nk) | |
- Mã HS 38249999: B/20-3A/ Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất- SU-135-75 GR sulphur/SAT-150 sulfur (có KQGĐ 2186/N3.13/TĐ của tờ khai: 17596/NSX01) (NPL SX giày) (nk) | |
- Mã HS 38249999: B0010/ Túi chống ẩm,thành phần gel Silicagel dùng hút ẩm cho vật liệu.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: B1110001/ Hồ bột MD-2012RS dùng trong công đoạn tạo cực chip: Silver 78~80%, Glass Frit dưới 5%, Ethyl Ether Cellulose dưới 4%, Benzenemethanol dưới 7%, 2-(2-Butoxyethoxy)Ethyl Axetate dưới 5%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: B1110004/ Hồ bột: CONDUCTIVE PASTE DS-PF-7475SP: Silver70-80%(CAS 7440-22-4), CARBITOL ACETATE 1-9%(CAS 112-15-2), 2-(2-n-Butoxyethoxy)ethyl acetate 7-17%(CAS 124-17-4). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: B1110029/ Hồ bột: FERRITE PASTE. TP: Nickel Zinc Ferrite 56-60%(CAS 12645-50-0), Copper Zinc Ferrite 40-44%(CAS 54427-17-7)Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: B1110080/ Hồ bột: CONDUCTIVE PASTE DS-PF-7463AH. TP: SILVER ATOM 60-70%(CAS 7440-22-4), 2-(2-BUTOXYETHOXY)ETHYLACETATE 20-24%(CAS 124-17-4). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: B1110086/ Hồ bột: HOLE PASTE. TP: COBALT NICKEL OXIDE 5-10%(CAS 12737-30-3),ALUMINUM OXIDE 15-20%(CAS 1344-28-1),LANTHANUM OXIDE<5%(CAS 1312-81-8). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: B1110101/ Hồ bột: PAD PASTE NP-3095E3. Thành phần chính: Silver 70-80% (CAS 7440-22-4). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: B1110102/ Hồ bột: S-1273. TP: Silver 71,5-73,5%(CAS 7440-22-4), Glass Frit <5%(CAS 65997-18-4), ETHYL CELLULOSE <5%(CAS 9004-57-3), 2-BUTOXYETHYL ACETATE <15%(CAS 112-07-2) (nk) | |
- Mã HS 38249999: B1110103/ Hồ bột: CONDUCTIVE PASTE DS-PF-7472GP.SILVER ATOM70-74%(CAS 7440-22-4),2-(2-BUTOXYETHOXY)ETHYL15-19%(CAS 112-34-5),GLASS FRIT7-9%(CAS 65997-18-4).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: B1110105/ Hồ bột: CONDUCTIVE PASTE DS-PF-7475(0605XF). TP: SILVER ATOM 73-77%(CAS 7440-22-4), 2-(2-BUTOXYETHOXY)ETHYL 14-18%(CAS 112-34-5). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: B1110107/ Hồ bột: CONDUCTIVE PASTE. TP: Silver 70-80%(CAS 7440-22-4). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: B1110108/ Hồ bột: CONDUCTIVE PASTE. TP: Silver <64%(CAS 7440-22-4), Diethylene glycol monoethyl ether acetate <12%(CAS 112-15-2), Epoxy resin <10%(CAS 25068-38-6), Alpha terpineol <28%(CAS 98-55-5) (nk) | |
- Mã HS 38249999: B3003125/ Chế phẩm hóa học làm sạch bề mặt kim loại (25kg/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: B3003127/ Chế phẩm hóa học làm sạch bề mặt kim loại (25kg/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: BAC002/ Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt cực dương của tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: BAC003/ Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt cực sau của tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bản chất hóa học là dung dịch của muối alkylamomonium của axit polycarboxylic- (AEJ05179V) ANTITERRA 203 [Cas: 85711-55-3;C18H37N](KQ:1054/KD4-TH-18/07/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Băng dính dẫn điện, kích thước:9.58*14.19mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Băng dính hai mặt kích thước: 7.6*5.05mm. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Băng xóa kéo dài 12m H05018-1. HSX: GuangBo.Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: BE-708B: Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi mạ, có thành phần chính là muối sulphat, clorua và phụ gia, 30kg/can, mã CAS: 123-11-5, 7647-14-5, 7732-18-5, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: BE-708X: Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi mạ, có thành phần chính là muối sulphat, clorua và phụ gia, 30kg/can, mã CAS: 7732-18-5, 68-04-2, 3973-18-0, 1606-85-5, 6131-90-4, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: BENTONE GEL(R) IPM V- Dẫn xuất hectorite dùng trong sản xuất mỹ phẩm (20kg/drum).CAS:108-32-7.Hàng mới 100%.PTPL 2446/TB-TCHQ(17/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: BENTONE GEL(R) ISD V- Dẫn xuất hectorite dùng trong sản xuất mỹ phẩm (20kg/drum).CAS:93685-81-5/108-32-7. Hàng mới 100%. PTPL 7324/TB-TCHQ(25/11/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bentonit biến tính hữu cơ, dạng bột, TP Crystalline silica (Quartz) < 3.0%_BENTON 34, NLSX sơn theo 1651/TB-PTPLHCM ngày 22/07/2014 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bentonite biến tính với amin bậc 4, Alkyl Quaternary ammonium Bentonite 92-96%,Quartz(Crystaline silica) 1-3%,Moisture/water 2-3.5%, 25kg/bao, dùng trong công nghiệp sản xuất sơn, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bentonite đã biến tính hữu cơ- (BAD56108V) BENTONE 38 [Cas:14808-60-7;SiO2](KQ:1072/KĐ4-TH-26/07/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: BINDER AFCONA-5066_Chất phụ gia (Chất này không thuộc nhóm Ankan, C10-13, Clo Short Chain Chlorinated Paraffins)(180Kg/Drum). Đã lấy mẫu đi PTPL trong TK số: 103141423562. Mã CAS 108-83-8 có KBHC (nk) | |
- Mã HS 38249999: BINDER BYK- p104S Chất phụ gia (Chất này không thuộc nhóm Ankan, C10-13, Clo Short Chain Chlorinated Paraffins)(185Kg/Drum). Mã CAS 100-41-4, 108-83-8, 108-31-6 có KBHC. (nk) | |
- Mã HS 38249999: BINDER BYK-VP-320 _Chất phụ gia (Chất này không thuộc nhóm Ankan, C10-13, Clo Short Chain Chlorinated Paraffins)(160Kg/Drum). Mã CAS chính 64742-82-1. (nk) | |
- Mã HS 38249999: BINDER CALCIGLOSS-IP _Chất phụ gia (Chất này không thuộc nhóm Ankan, C10-13, Clo Short Chain Chlorinated Paraffins)(20Kg/Bag). Mã CAS chính 1317-65-3. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bình xịt # TPR 831 (Chế phẩm hóa học có thành phần gồm hỗn hợp dung môi, silic dioxit dùng để tẩy sạch dầu bám trên vải. Sprayway # TPR 831 (12 chai/tá- 320 g (N.N.W)/chai). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bình xịt #TPR833 (Chế phẩm hóa học có thành phần gồm dung môi heptan,Cyclohexane,hydrocarton, silic dioxit dùng để tẩy sạch dầu bám trên vải. Sprayway #TPR833 (12 chai/tá-253g (N.W)/chai). Hàng mới (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bình xịt 830 (Chế phẩm hóa học có thành phần gồm hỗn hợp dung môi, silic dioxit dùng để tẩy sạch dầu bám trên vải). Spot Lifter (Industrial),(12 chai/tá).Sprayway TPR #830, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bình xịt 831 (Chế phẩm hóa học có thành phần gồm hỗn hợp dung môi, silic dioxit dùng để tẩy sạch dầu bám trên vải). Spot Lifter (Industrial), (12chai/tái).Sprayway TPR #831, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bình xịt 833 (Chế phẩm hóa học có thành phần gồm dung môi Cyclohexane,hydrocarton,... silic dioxit dùng để tẩy sạch dầu bám trên vải. Sprayway TPR #833 (12 chai/tá-450ML (N.W)/chai). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: BÌNH XỊT 833 (SPRAYWAY TPR 833, dùng tẩy dầu mỡ trên vải, 450ml/1binh, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: BÌNH XỊT TPR 833 (SPRAYWAY TPR 833, dùng tẩy dầu mỡ trên vải, 450ml/1binh, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: BIO-Placenta-Chế phẩm hóa học(01kg/chai), cas no: 7732-18-5; 8002-43-5;- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: BLL033NK/ Chất hút ẩm Oxygen các loại (deoxidiser),(chất gắn đã điều chế dùng bảo quản sản phẩm công nghiệp) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Blue speckles (Sodium sulfate) thành phần chính gồm: natri sulphat, natri cacboxy methyl xenlulo, chất mầu hữu cơ và phụ gia dạng hạt dùng trong ngành công nghiệp sản xuất bột giặt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: BLUE SPECKLES. Muối natri sulphate và natri carbonate đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ, dùng trong sản xuất bột giặt (theo công văn số 547/KĐ4-TH- 26/10/2017 kèm TK 101614673534/A12- 19/09/2017) (nk) | |
- Mã HS 38249999: BN291/ Chất phụ trợ Ca(OH)2-DEOVULC OH-GĐ số:1678/n3.12/tđ(18/06/12) (nk) | |
- Mã HS 38249999: BN95/ Chất phụ trợ CaSiO3--Bột oxit silic được phủ bởi lớp chất silane-Chất phụ trợ CaSiO3-silbond 800est gd số:680/tb-kd4(10/05/2019)- (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bộ túi hút ẩm chuyên dụng, dùng để bảo quản thiết bị khỏi ẩm mốc, tránh hư hại, p/n:18080000, (12c/ túi). Hàng mới 100%, hãng sx Teledyne-API Mỹ. (nk) | |
- Mã HS 38249999: BONDERITE M FE 1070 WB(chế phẩm hóa học đã điều chế dùng trong xi mạ, dạng lỏng, thành phần: sodium 3-nitrobenzenesulphonate; bis (hydroxylammonium) sulphatl muối phosphat- hóa chất dùng trong xi mạ) (nk) | |
- Mã HS 38249999: BONDERITE M PT 54 NC ((chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. Thành phần có chứa Ammonium hexaflurozirconate; dihydrogen hexafluorozirconate (2-))- 30kg/can. CAS: 12021-95-3, 16919-31-6, 12125-01-8 (nk) | |
- Mã HS 38249999: BONDERITE M ZN 880 MU (Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. Thành phần có chứa: canxi nitrat, kẽm nitrate, kẽm phosphate trong môi trường acid phosphoric)-300Kg/Drum. CAS-No: 13477-34-4, 13598-37-3. (nk) | |
- Mã HS 38249999: BONDERITE M ZN 880 MU(Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. Thành phần có chứa: canxi nitrat, kẽm nitrate, kẽm phosphate trong môi trường acid phosphoric)- 300 Kg/Drum. CAS: 13477-34-4, 13598-37-3. (nk) | |
- Mã HS 38249999: BONDERITE M ZN 880 R (Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. Thành phần có chứa: canxi nitrat, kẽm nitrate, kẽm phosphate trong môi trường acid phosphoric)-300Kg/Drum. CAS-No:13598-37-3, 7664-38-2. (nk) | |
- Mã HS 38249999: BONDERITE M ZN 880 R(Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. Thành phần có chứa: canxi nitrat, kẽm nitrate, kẽm phosphate trong môi trường acid phosphoric)- 300 Kg/Drum. CAS: 13598-37-3, 7664-38-2. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bonderite M-AC 55 (Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ. Thành phần có chứa: Tetrasodium pyrophosphate; trisodium orthophosphate và sodium bicacbonate, dạng bột))-25Kg/Bag. CAS-No: 7722-88-5, 7601-54-9 (nk) | |
- Mã HS 38249999: BONDFILM PART A PLUS 65: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột canxi cacbonat đã được tráng phủ polymer hữu cơ, dùng làm phụ gia trong sx mực in, COLLOIDAL CALCIUM CARBONATE- OKYUMHWA TSP, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột Canxi carbonnate tráng phủ axit béo dùng sản xuất đá nhân tạo (không dùng trong công nghiệp thực phẩm). Chưa nhuộm màu, hiệu: HUA NA,CCR, (25kg+_0.25kg/bao).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột chống ẩm XDRY POWER DESICCANTS H1250 (1 thùng 12 túi, 1 túi 1.325kg). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đá có tẩm acid béo TC-1015, không dùng trong công nghiệp thực phẩm, hàng mới 100% (Calcium Carbonate TC-1015 Coated with Stearic Acid, CaCO3; 25kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột độn MICROWHITE 20HB mã hàng EB-16-2051/25K, dùng sản xuất sơn công nghiệp(25kg/can). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đúc (ST-SP/FH-M1)- Chế phẩm hóa học chứa CaO(30-40%),SiO2(35-45%,Na2CO3(1-10%), NSX: STOLLBERG&SAMIL CO LTD, dùng để bôi trơn và cách nhiệt ở nhà máy luyện thép,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đúc C.MOP-SXS-19G, dùng cho máy đúc liên tục, thành phần: Cement, portland 20-30%; SiO2:10-20%; Na2CO3 <10%; C <10%; NaF<10%; nhà sản xuất: SHINAGAWA REFRACTORIES CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đúc C.MOP-VRS-96U, dùng cho máy đúc liên tục, thành phần: 2CaO.SiO2:40-50%; SiO2:10-20%; Na2CO3 <10%;Al2O3<10%; C <10%; NaF<10%; nhà sản xuất: SHINAGAWA REFRACTORIES CO.,LTD. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đúc mẫu Acrylic, chất dùng để làm đông cứng acrylic dùng trong quá trình đúc nguội mẫu, 2.5Kg/1 thùng. hãng sản xuất: YOUNGJIN INSTRUMENT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đúc WS PU-3,chế phẩm hóa học chứa: CaSiO3(70-80%),SiO2(30-40%),Na2CO3(<10%),Al2O3(<10%),C(<10%),NaF(<10%),dùng để tách phôi thép ra khỏi khuôn đúc,nsx:WETEC TIANJIN NEW MATERIALS,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột đúc WS U-2,chế phẩm hóa học chứa: CaSiO3(30-50%),SiO2(<10%),Al2O3(<10%),C(<10%),NaF(<10%),Na2CO3(<10%),dùng để tách phôi thép ra khỏi khuôn đúc,nsx:WETEC TIANJIN NEW MATERIALS,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột hút ẩm trộn chung xi măng lót gạch (Silicate powder methoros). 70g/bao. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột hút ẩm ULTRA 10GR (150%), (104 BOXES, 375EA*4, 1,500EA/BOX)- là hỗn hợp Calcium chloride CAS:10043-52-4,Calcium carbonate CAS:1305-78-8, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột hút ẩm ULTRA 250GR*4 (180%+HOOK), (416 BOXES, 2EA*8, 16EA/BOX)- là hỗn hợp Calcium chloride CAS:10043-52-4,Calcium carbonate CAS:1305-78-8, Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột khô pha dịch đậm đặc dùng cho máy thận nhân tạo Granudial AF 15, (1 UNK 1 box 25kg, bộ sp hoá chât: NaCl, KCl, MgCl2, CaCl2, NaH(C2H3O2)2), (508704C) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột làm giảm điện trở đất loại GEM25A, hiệu Erico, 1 bao 11,36 kg, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột lọc dầu ăn trong SX mì ăn liền, (1bao50LB22.68 kg) DALSORB 3000M MAGNESIUM SILICATES, HSD: 09 & 10/2020, mới 100%. Nguyên liệu sx nội bộ, không tiêu thụ nội địa (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột Matit: BALL MILL ACCELERATOR/HRA ACCELERATOR- bao 1 tấn (nguyên liệu sản xuất tấm thạch cao). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột nhóo dựng pha chế sơn- (BBM28518V) IRIODIN 9219 RUTILE PEARL [Cas:18282-10-5; SnO2](Tạm ỏp mó HS Chưa GĐ) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột rà khuôn; Model: TRP-H; Nhãn hiệu: Trusco 100g/ 1 hộp); Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột silic dioxit vô định hình, đã phủ chất hữu cơ. SYLOID #161, HÀNG MỚI, TẠM ÁP (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột sino- Crack Expansive Mortar (chế phẩm chứa hỗn hợp bột CaO, SiO2, Fe2O3, Al2O3, MgO). Dùng để tách đá không gây nổ trong công nghiệp khai thác đá. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột tách xỉ màu trắng dùng trong tách xỉ nhôm và hợp kim nhôm (bao gồm: hỗn hợp muối sunphat, clorua của natri, canxi,...) LY-D-3, 2kg/túi, 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột talc- TC400 (25KG/BAG) [Cas:14807-96-6;Mg3Si4O10(OH)2] (Tạm áp mã HS Chưa GĐ) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột talc- TC400 (500KG/BAG) [Cas:14807-96-6;Mg3Si4O10(OH)2] (Tạm áp mã HS Chưa GĐ) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột tạo xỉ là hổn hợp natri clorua, kali clorua, natri sulfat...làm kết lắng cặn tạp chất trong quá trình sản xuất nhôm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột tạo xỉ làm kết lắng cặn tạp chất trong quá trình sản xuất nhôm billet. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột tinh luyện (Chế phẩm hóa học có thành phần chính là hỗn hợp muối clorua, cacbonat, silicat và sunphat, dùng trong luyện nhôm, dạng bột) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột tinh luyện (Phụ gia dùng trong luyện nhôm, thành phần chính là hỗn hợp muối clorua, cacbonat, silicat và sunphat). Hiệu: dongtai. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột tinh luyện là chế phẩm hóa học chứa natri clorua, natri hexaflorosilicat và phụ gia. Dùng trong sản xuất nhôm billet.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột tinh luyện màu trắng dùng trong tinh luyện nhôm và hợp kim nhôm (bao gồm: hỗn hợp muối sunphat, clorua của kali,natri,...) VT-J, 2kg/túi, 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Bột tinh thể trắng dùng trong mạ kim loại FINE BARRIER7000 CONDUCTING SALT JM. Tp:Potassium formate 20%,Citric acid 28%,Potassium citrate 52%.NSX METALOR COATINGS KOREA CORPORATION.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: BP- 800 (26L/DRUM). Chất chống cáu cặn xử lý nước dùng trong tháp giải nhiệt- dạng sệt. Hàng mới 100%. Số ĐK KBHC: 2020-0028448, Mã Cas: 1310-73-2 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Brightness Carrier X5- hh các hc Saccharin sodium salt dihydrate-CAS: 82385-42-0;Ethenesulfonic acid-CAS: 3039-83-6 dùng dùng để san phẳng bề mặt lớp mạ Ni sử dụng trong công nghiệp mạ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Buffer Solution(1)/ Hóa chất Buffer Solution(1)/Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ-Metis Analyser (1 chai2 lít)). Hàng phục vụ sản xuất của DNCX. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: BÚT CHỐNG MỜ KÍNH BƠI- Nhãn hiệu:NABAIJI- Chất liệu:Main part 70.0: 100.0% Polypropylene (PP)- Model code:8400299 (nk) | |
- Mã HS 38249999: BÚT CHỐNG MỜ KÍNH BƠI, chất liệu Main part 70.0: 100.0% Polypropylene (PP), nhãn hiệu NABAIJI, mới 100%, model code 8400299 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Byk anti-Terre U, chế phẩm gồm Polyamine amide 52%, Xylene; isobutanol dạng lỏng CAS: 78-83-1 tp:Isobutanol 5%_ANTI TERRA-U, NLSX sơn (nk) | |
- Mã HS 38249999: BYK-012 Chế phẩm hóa học chứa polyme chống tạo bọt dùng trong sơn, hiệu BYK, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: BYK-037 Chế phẩm silicon,phụ gia,dầu khoáng dùng trong sơn,CAS:0 (nk) | |
- Mã HS 38249999: BYK-ES 80 Chế phẩm muối Amoni của Axit Carboxylic dùng trong sơn,CAS:0 (nk) | |
- Mã HS 38249999: C05005/ Hóa chất GB-160, thành phần xylenes, 1,2,3-trimethylbenzene, 1,2,4-trimethylbenzene, 1,3,5-trimethylbenzene, 2,3,4-ethyltoluene, n-propylbenzene, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: C0590341/ Chất đông cứng 348. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: C18700/ Phụ gia xi mạ- GAFFA M-8000MU Acid Copper Make-Up (nk) | |
- Mã HS 38249999: C18701/ Phụ gia xi mạ- GAFFA M-8000A Acid Copper Leveller (nk) | |
- Mã HS 38249999: C18709/ Chất bảo vệ lớp xi mạ- AKINI 120 Protector (nk) | |
- Mã HS 38249999: C18741/ Phụ gia xi mạ- Akini PL IT black (nk) | |
- Mã HS 38249999: C18742/ Phụ gia xi mạ- Akini PL IT red (nk) | |
- Mã HS 38249999: C18743/ Phụ gia xi mạ- Akini PL IT yellow (nk) | |
- Mã HS 38249999: CA/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: CA_2/ Chất phụ gia Calpet, dùng sản xuất bao bì PP, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Các este của axit béo với propylen glycol trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng- (AEJ04307V) CFC-607AC [Cas:78-83-1;(CH3)2CHCH2OH] (KQ:149/TB-KD4-31/01/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Các polyaxetal, polyete khác, nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa alkyd, este polyallyl, polyeste khác, Loại khác- (AED00312VJ) ONEMIDE DM-825(KQ: 1551/KĐ4-TH ngày 13/12/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CACM/ Túi chống mốc 1g, mới 100%, dùng trong sản xuất và gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH IN BAOSHEN VIET NAM (1bag 1pce) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CACM/ Túi chống mốc 2g, mới 100%, dùng trong sản xuất và gia công giày dép, NSX: CONG TY TNHH IN BAOSHEN VIET NAM (1bag 1pce) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CALCIUM STEARATE SW- Muối canxi của hỗn hợp các axit béo stearic và palmitic- NL dùng trong nhà máy sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa. CAS: (1592-23-0, 85251-71-4) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CALMOS/ Hỗn hợp calcium carbonate, sodium lignosulfonate và phụ gia, dạng bột dùng làm xúc tác tăng độ cứng cao su (nk) | |
- Mã HS 38249999: CALPET, Chế phẩm có thành phần chính là canxi cacbonat (lớn hơn 80% khối lượng) phân tán trong nhựa polyetylen,dang hat mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 38249999: C-AM/ TÚI CHỐNG ẨM-HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Canxi cacbonat CC-318 đã tráng phủ axit béo (CaCO3) dùng trong sản xuất nhựa, hãng sản xuất GUANGDONG BOLISON TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Canxi cacbonat đã tráng phủ axit béo, dạng bột, dùng để trộn với nguyên liệu cao su,mã hàng: CACO3 ADDITIVE,KQPTPL số: 578/TB-KĐ 1 (30/12/2019),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Canxi oxit có phủ sáp parafin (dạng hạt hút ẩm dùng trong nghành nhựa), Model 6668, Loại B, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Canxicabonat đã phân tráng phủ Poly(dimethylsiloxane),dạng bột- (AEL56177V) TROYSOL AFP [Cas:1317-65-3;CCaO3](KQ:323 TB-KĐ4,130 BBHC12,Ngày 17/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Carbon Buster 141/ Chế phẩm hóa học Carbon Buster 141 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cát bọc nhựa CS64-19 (Cát được bọc nhựa Phenolic, Hexamine, Calcium dùng để làm khuôn đúc) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cát bọc nhựa IKI-5 (Cát được bọc nhựa Phenolic, Hexamine, Calcium dùng để làm khuôn đúc) (nk) | |
- Mã HS 38249999: cát bọc nhựa NC38CV (cát được bọc nhựa phenolic, hexamine, calcium dùng để làm khuôn đúc) (nk) | |
- Mã HS 38249999: cát bọc nhựa TSR-24RYS (cát được bọc nhựa phenolic, hexamine, calcium dùng để làm khuôn đúc) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cát cách điện MgO, dùng trong sản xuất mâm nhiệt nồi cơm điện, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cát cách điện MgO-7, dùng trong sản xuất trở nhiệt ấm siêu tốc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cát đánh bóng (hỗn hợp các chất vô cơ có thành phần chính là Cr2O3, SiO2, Fe2O3, CaO, Al2O3, MgO..), dùng tạo sần bề mặt kim loại, mới 100% (kết quả PTPL số 636/TB-KĐ2 ngày 5/6/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cát đánh bóng phun kỹ thuật độ hạt 16-120, dùng để xử lý bề mặt kim loại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cát gốm nhân tạo CERAMIC SAND AFS30 (hỗn hợp TP chính có chứa Al2O3 74.1%, SiO2 17.4%, Kali oxit 0.19% và phụ gia),dùng làm khuôn trong quá trình đúc, giấy PTPL số: 62/TB-KĐHQ ngày 15/03/2019,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cát vệ sinh cho mèo (Soya cat litter, 24Kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CAT-701/ Chế phẩm CAT-701(4KG-1EA), sử dụng để tăng độ cứng cho keo acrylic, nguyên liệu sản xuất băng dính TP: Toluene 98.5%, Tetrakis(oxiranylmethyl)-1,3- benzenedimethanamine 1.5%. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: CAT-PL-56/ Chất đông cứng dùng để đông cứng kết dính keo cho băng cách điện (thành phần chinh:platinum compound solution) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CBD-92 (26LTR/DRUM). Chất xử lý nước dạng lỏng dùng trong tháp giải nhiệt. Hàng mới 100%. Số KBHC: 2020-0028448. Mã CAS:9003-04-7, 1310-73-2 (nk) | |
- Mã HS 38249999: CBLH410/ Hóa chất chống cáu cặn dùng trong hệ thống lọc nước AC-701 Methylence phosphat acid, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CBLH413/ Chất chống cáu cặn và ăn mòn AC-002, thành phần là hợp chất photpho hữu cơ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CC/ Bột canxi carbonate omycard IT-HO có tráng phủ axit stearic đóng bao 25kg (nk) | |
- Mã HS 38249999: CCMC/ Chất chống mốc (cái)/(miếng) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CCSV030/ Chất chống tĩnh điện các loại JISTAT C315, dùng để sản xuất băng dính công nghiệp (TP:Poly(3,4-ethylenedioxythiophene)poly 1-10%,...), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CCSV056/ Chất chống tĩnh điện D-SA130, dùng để sản xuất băng dính công nghiệp (TP:Ethyl alcohol 20-30%, Isopropyl Alcohol 30-50%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CCSV108/ Chất chống tĩnh điện SY-IL-PY315 các loại dùng để sản xuất băng dính công nghiệp (TP: 1-Decyl-4-methylpyridinium Bis(trifluoromethanesulfonyl)imide 100%).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CD/ Chất độn (CaCO3). (Dạng hạt, thành phần bột đá 75%, nhựa nguyên sinh 13%, white oil và các thành phần khác. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CD/ Chất độn (CaCO3).(Dạng hạt, kích thước 3x3mm, thành phần bột đá 78%, nhựa nguyên sinh 13%, white oil và các thành phần khác. Dùng trong ngành CN sản xuất nhựa, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CELLCOM-OBSH/ Chế phẩm hóa học (Hàng không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm,dùng trong ngành giày). (nk) | |
- Mã HS 38249999: CERACOL 609N Sáp tổng hợp phân tán trong dung môi hữu cơ dùng cho sơn,CAS:64742-94-5 (nk) | |
- Mã HS 38249999: CFC-5000: Chế phẩm hóa chất dạng lỏng với thành phần là Muối Alkyl Ammonium với dung môi Isopropyl Alcohol dùng trong ngành công nghiệp sơn, đóng gói 180 Kgs/Drum. Mã CAS: 4124-42-9, 67-63-0 (nk) | |
- Mã HS 38249999: CFC-580 (SPECIAL POLYMER): Chế phẩm hóa chất dạng lỏng với thành phần là Muối của axit polycarboxylic dùng trong ngành công nghiệp sơn, đóng gói: 18 Kgs/Pail (nk) | |
- Mã HS 38249999: CFC-604: Chế phẩm hóa chất dạng lỏng với thành phần là Polycarboxy chưa bão hòa dùng trong ngành công nghiệp sơn, đóng gói 16 Kgs/Pail. Mã CAS: 41927-71-3, 1330-20-7, 108-83-8 (nk) | |
- Mã HS 38249999: CH004/ Chất điều chỉnh độ PH/ ANOTECH BUFFER SA (nk) | |
- Mã HS 38249999: CH022/ Hỗn hợp các chất vô cơ và hữu cơ, thành phần chính là Niken Sunphat, Đồng Sunphat, ure va glycin/ ALGLOSS S-200 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chai xịt mùi hương cho lợn nái (dùng trong thú y) hiệu Minitube mới 100%. 17115/9051, 35ml (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHAMOMILE-ECO(Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất-Nước, glycerine, chiết xuất hoa cúc,...Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/can, hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất bám dính dùng cho sơn dạng lỏng- ADDITIVES ADHESIVES AGENT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất bảo vệ bề mặt sản phẩm sau mạ, Dipsol ZTB-118 (CrPO4H3PO4; ZnO; CoCO3; Carboxylic Acid; NaOH) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất bảo vệ thùng nước gang, dạng bột, thành phần chính SiO2:25-28%,CaO:15-25%,MgO:4-6%...và muối vô cơ, để bảo ôn cách nhiệt dùng trong quá trình luyện gang, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất bền màu(chống bay màu) (chế phẩm) SC-100, dùng trong công nghiệp mạ, t/p: 1,2-Ethanediol 20%, paraffin oils 4% và nước 76%. NSX: KPM TECH. Hàng mới 100% (20L/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất bổ sung phụ trợ ARGOSTAR HS, tạo độ sáng bề mặt sản phẩm trong quá trình mạ(chế phẩm), dùng trong mạ Bạc, t/p: potassium cyanide 0.01~0.1% và nước 99.95%. NSX: KPM TECH. Hàng mới 100% (10L/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất bổ trợ cho quá trình mạ nhôm điện K-ZINC, t/p: Citric acid 5-10%, Potassium carbonate 5-10%, Zinc carbonate 10-15%, copper carbonate hydroxide 1-5% và nước65-70%. NSX:KPM TECH. Mới 100%(20kg/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất bóc lớp mạ Niken TOP RIP F-85 (Organic compound: 85-90%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất bọc nhựa (thành phần hóa học: Diphenylmethane Diisocyanate Prepolymer 25%, Polymethylene polyphenyl polyisocyanate 75%) FOAMLITE NI-3507B (NI-3507B), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất bôi trơn, chống dính dùng trong công nghiệp: Magnesium stearate (350x20kg/Bag). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất cản quan màu trắng dạng hạt Giúp ngăn chặn ánh sáng lọt vào chai nhựa Lactra SX Light Blocking Additive), CC10222348SK Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHẤT CHỐNG ẨM (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống ẩm silical gel- Puriblend # 1- 23318001. 1 bag 20 kg.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống ăn mòn- CYC-MA-5300- (thanh phan:hop chat kẽm sulfat,phospho, Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%)- Tham khao so 1689/PTPLHCM-NV, ngay 29.05.2013. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống ăn mòn- CYR-DH2010- (thanh phan:hop chat kẽm sulfat,phospho, Hoá chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%) Tham khao so 1689/PTPLHCM-NV, ngay 29.05.2013. (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHẤT CHỐNG ĂN MÒN DÙNG TRONG NGÀNH SƠN SHIELDEX C 303, NSX: GRACE, DẠNG BỘT, 500G/TÚI, HÀNG MẪU, MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống ăn mòn đường ống dẫn dầu Cortron(R) RN-620(CHP917008.61), thành phần: Tall Oil, DETA Imidazoline Acetates- số CAS: 68140-11-4, 5-10%;Benzyl. cas: 61789-71-7;1-5%,....Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống ăn mòn hệ thống kín dùng trong xử lí nước, dạng lỏng- NALCO TRAC109 (25 Kg/Thùng). Code: TRAC109/25. Hàng mới 100%./ ID (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống ăn mòn ống dẫn dầu CORR11020A.TP: Heavy Aromatic Naphtha- CAS:64742-94-5; 60-100%; Triethanolamine tallate-CAS:67784-78-5,5-10%;Naphthalene-CAS:91-20-3,5-10%;1,2,4-Trimethylbenzene-CAS: (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống bám bụi trên bề mặt sản phẩm (50%-60 % là Muối Ni(CH3COOH)2.4H20 (Anodal ASL Powder). 20kg/P.drm (nk) | |
- Mã HS 38249999: chất chống bụi sử dụng nấu keo cho sản xuất gỗ: HIPERADD NDS (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống dính Paneed PSL-3000 (T. phần:hỗn hợp muối Kali,muối kẽm của các axit béo,phụ gia...dạng nhão,dùng trong chế biến sản phẩm cao su,15kg/cans.Theo kết quả PTPL số 3789/TB-TCHQ ngày 10/06/2019 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống đóng cáu dùng cho khoan giếng dầu SCAL16188A, (thành phần: Bishexamethylenetriamine..CAS-No. 34690-00-1: 10- 30%; Dihexylenetriamine: CAS-No; 35657-77-3: 10- 30%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống đóng vón TALEN 7200-20. Chế phẩm hóa học có tp chính là hỗn hợp dẫn xuất amit của axit béo hữu cơ trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống gỉ sét trên bề mặt kim loại (dùng trong ngành công nghiệp mạ tôn) CHROMATE CR-201. CAS: 1333-82-0, 1336-21-6.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống gỉ:GX PROOF 6151(chế phẩm có thành phần chính là hỗn hợp dẫn xuất của alcohol amin, imidazoline và phụ gia trong môi trường nước thường dùng làm chất ức chế ăn mòn) hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống mốc (Industrial Biocide), dùng trong ngành công nghiệp sản xuất keo dán giầy, (1drum25kg, 1 pallet20drum), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống mốc dùng trong công nghiệp mạTAC KABIKORON (500GAM/BTLS) X 8 BTLS((MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống mòn (thành phần: dầu PETROLEUM HYDROCARBON CAS no: 2318-25-4) #3(25kg/thùng) công dụng sử dụng trên bề mặt nhôm, magie, đồng, kẽm và các sản phẩm hợp kim khác, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống oxi hóa SC-240, t/p: Sulfuric acid 9%, Orthophosphoric acid 3%, ammonium hydrogendifluoride 1% và nước 87%. NSX: KPM TECH. Hàng mới 100% (20kg/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống oxy hóa dùng trong hóa mỹ phẩm: SYMDECANOX HA (25KG/DRUM). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống rỉ sét "CHEMSEARCH" CHELADE 1GL/TK (tk kiểm:101808384641/A12 ngày 10/01/2018)-POLYMERIC RUST CONVERTER"CHEMSEARCH" CHELADE 1GL/TK (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống sương mù (FXH-49), được sử dụng trong ngành sản xuất bao bì,cas:68990-53-4,126-92-1,7732-18-15.không thuộc danh mục phải khai báo hóa chất Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống tạo bọt gốc dựa trên: dầu khoáng, chất hoạt tính bề mặt không có ion,thành phần chính: Polyme acrylic, dạng lỏng dùng trong công nghiệp sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống thấm (Water Repellent RS-610), dùng cho sản xuất vật liệu xây dựng, ĐG:25kg/thùng,NSX: SMARTEC HONG KONG COMPANY LIMITED- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống tĩnh điện (H-810), được sử dụng trong ngành sản xuất bao bì. Cas 97489-15-1, 9002-88-4. Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất. 25Kg/bag. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống tĩnh điện NABAKEM F-150, 18lit/ thùng. Hàng mới 100% (KQPTPL: 4519/TB-TCHQ) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất chống trượt- Starch B (CARALOID) (Hỗn hợp silic dioxit và natri silicat phân tán trong nước, hàm lượng rắn 51%).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đánh bóng bề mặt gạch (NANO LIQUID A) Chờ kết quá giám định theo TK: 102574914412/A12 Ngày 06/04/2019 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đánh bóng sản phẩm sau khi mạ- Dipsol NZ-98 (C2H6O2; H2SO4 1%). (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đánh bóng: loại A, dạng lỏng, là silic dioxit dạng phân tán (dung dịch keo) trong nước,SIO2: 24.51%, dùng để đánh bóng mặt gạch, có kết quả ptpl số 36/tb-kđ1 ngày 31/01/2020 Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đẩy nước, kỵ nước DEERCOAT DC-1000, dùng cho thử nghiệm sản xuất gỗ dán- quét lên bề mặt để thử tính đẩy nước. Ncc: Oshika Corporation. 18kg/ thùng. Hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất độn dùng trong ngành nhựa (dạng hạt), code: CAE 153 (MINERENE), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất độn làm tăng độ bền cho sơn Aktifit AM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất độn tăng độ bền cao su P87 PURISS (hàng mẫu không thanh toán) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đông cứng HARDENER MI-100, thành phần: Nhựa, Phụ gia (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đông cứng HDN-000 (FA HARDENER), dùng để pha mực, nhằm làm tăng độ cứng và độ bám dính của mực in cho sản phẩm (Thành phần: Benzen, 1,3,5-trimethyl, Benzen, 1,2,4-trimethyl) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn amin, là hỗn hợp các hợp chất hữu cơ chứa nhóm chức amin và benzyl alcohol (GASKAMINE 240) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn B-201 (TP: 1,6-Hexamethylene diisocyanate), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn cho nhựa epoxy: EPOXY HARDENER 317-(CAS:9046-10-0)-Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn trên bề mặt sơn: RETAN PG ECO CLEAR HARDENER HS A (0.5 Lít/can), hiệu KANSAI, số CAS, 1330-20-7, 28182-81-2 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn, dạng bột, thành phần chính: 2 5-thiophene diylbis, CAS: 7128-64-5, dùng trong sản xuất mực in- CHEMOPT OB (hàng mẫu, không có giá trị thanh toán) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn: DESMODUR RFE-15Kg/Thùng (Chế phẩm đóng rắn có thành phần gồm Thiophosphoric acid tris(p-isocyanatophenyl ester) trong hỗn hợp dung môi hữu cơ) (KQGĐ: 654/TB-KĐ4-20/06/2018) (163413) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất đóng rắn: LOCTITE LIOFOL LA 6055 7,5KG (Chế phẩm đóng rắn cho chất kết dính polyurethan) (KQGĐ: 703/TB-KĐ3- 27/10/2016)(Đã kiểm hóa tại TK TK 103266777351/A41) (464939) (CAS 111-46-6) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất dùng để loại xỉ nhôm Flux (A-700). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất dùng để phủ bóng sau in SCS OPV(310) (Hỗn hợp Acrylate oligmer Cas No. 42978-66-5, Acrylate monomer Cas No. 15625-89-5, Phennyl Ketone Cas No. 947-19-3, dạng lỏng), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất dùng giữ nhiệt/ Chất dùng giữ nhiệt dùng trong khuôn đúc kim loại (thành phần SiO2 40%-55%, AL2O3:20%...) (PIPING COMPOUND FORFOUNDRY MOULD) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất dùng làm mịn bề mặt khuôn đúc UNICOAT (chế phẩm hóa học có thành phần gồm hỗn hợp các oxit kim loại trong dung môi Alcohol, giấy PTPL số:1110). Model: SC-5580, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất gắn đã điều chế dùng cho chíp xử lí CPU máy tính để giải nhiệt, model: MGX-ZOSG-N15M-R2, nhãn hiệu:Cooler Master, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất gắn đã điều chế thành phần chính là hỗn hợp muối axetat, sulphat của niken, natri và phụ gia, trong môi trường axit, dạng lỏng- TOP SEAL H-298 (20LTS) (KQGĐ: 10023/B-TCHQCAS 6018-89-9Ni(CH3CO (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất gắn điều chế đã pha trộn có thành phần chính là cát phối trộn với nhựa phenolic, dạng bột dùng làm khuôn đúc-H6 SAND, Hàng mới 100% (theo kết quả PTPL Số 5110/TB-TCHQ ngày 09/08/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất gắn dùng trong công nghiệp sơn ô tô A-G706001-QH/25K ZIRCOBOND R1(25KG/DRUM); NSX: PPG; Hàng mới 100%;CAS N0: 3251-23-8(1%) 12021-95-3(5%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất gắn- K-50 (TP: Chlorinate paraffine), Mã Cas: 63449-39-8 (250kg/thùng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất gắn từ hỗn hợp dung môi vô cơ đã điều chế (DN-9900 A), dùng trong sản xuất chất phủ bề mặt linh kiện điện tử. Thành phần: Fluoropolymer1, Fluoropolymer3, Ethyl nonaf;uprpbutu;ether. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất giảm thời gian khô DRY REDUCER, code: DF501, (Glycerol 100%) hãng sản xuất WELLS PRINTING MATERIALS CO.,LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất giữ ẩm bổ sung thành phần cải tạo đất Activator 90, 18.9 lít/ kiện, nhà sản xuất: Paraide, dùng cho cỏ sân golf,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất giữ nhiệt dùng trong ngành đúc FRX-39 ANTI PIPING COMPOUND (25kg/bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất giữ phát nhiệt Flexer CCS 120KY(dạng rắn hình trụ, 16Pcs/ Tray, 15 Tray) dùng trong công nghiệp đúc, mới 100%(NSX: Meiwa Chemical Industry Co., Ltd) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hấp phụ Cattrap 100 (Thành phần có chứa Aluminum oxide; Fumes, silica; Silica, amorphous). Hàng Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hấp phụ Cattrap 30 (Thành phần có chứa Aluminum oxide; Fumes, silica; Silica, amorphous). Hàng Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hấp phụ Cattrap 50 (Thành phần có chứa Aluminum oxide; Fumes, silica; Silica, amorphous). Hàng Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hấp phụ Cattrap 65 (Thành phần có chứa Aluminum oxide; Fumes, silica; Silica, amorphous). Hàng Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hấp phụ Cattrap 80 (Thành phần có chứa Aluminum oxide; Fumes, silica; Silica, amorphous). Hàng Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hấp thụ MOLECULAR SIEVES sử dụng trong ngành công nghiệp khoan dầu khí, 1kg/ gói, nhà sản xuất: SHANGHAI SHENLEI LASER TECHNOLOGY CO., LTD; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hồ sợi- V-305 (SOFTENER FOR HARD SIZER)- (Amino va propanediamine)-(hang hoa phuc vu san xuât trong nganh det,hang mơi 100%)- Tham khao so: 10163/TB-TCHQ, ngay 27/10/2016 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hỗ trợ tẩy rửa máy lọc REAL HC- Real HC dùng trong Công nghiệp (Cas# 7775-27-1; 144-55-8; 497-19-8; 68915-31-1; 7758-29-4), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hoàn tất dùng trong ngành công nghiệp giấy: Chất ổn định SB-100 (Thành phần gồm: Fe2O3, SiO2 và phụ gia, dạng bột), 200kg/bao Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hoàn tất WATER BASED CROSSLINKER NEU ZA-110 dùng trong công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm (25kg/túi) 15472798 phụ tùng máy nén khí, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm (Calcium Chloride Desiccant). Hàng được dùng trong đóng gói hàng may mặc và giày da.(9,577.0Kgs (GW) 564 thùng 282,000 gói hút ẩm, 1 gói 25g-1000g) (CAS: 10043-52-4). (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm (silica gel) 5g/gói dạng hạt dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm 450ml-060026 (KIYOU JOCHUGIKU, calcium chloride, dạng hạt, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm 600ml-025435 (MORITOKU, calcium chloride, dạng hạt, dùng cho tủ quần áo, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm Calcium chloride desiccant 25g (extra dry),mới 100% (không dùng trong thực phẩm, hàng dùng trong công nghiệp: may mặc, giày da, gỗ) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm dạng hạt MOLECULAR SIEVE-Cas:70955-01-0 dùng cho ngành sản xuất giày.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm Desiccant Masterbatch PE300 từ Polyethylene, dạng hạt, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (không tiền chất), đóng gói: 25kg/carton (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm dùng bên ngoài chai dịch truyền (O-BUSTER OXYGEN ABSORBER, FT-200, 75 túi/bao, 40 bao/thùng), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm ngăn tủ 700ml-060408 (KIYOU JOCHUGIKU, calcium chloride, túi refill, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm Super Dry Sac 1000G, mới 100% (không dùng trong thực phẩm, hàng dùng trong công nghiệp:may mặc, giày da, gỗ....), quy cách đóng gói 1000 g/cái; 12 cái/thùng carton (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hút ẩm Supper Dry Sac 2G(8L), mới 100%(không dùng trong thực phẩm, hàng dùng trong công nghiệp: may mặc, giày da, gỗ), Qui cách hàng hóa: 2g/gói (500 gói/kg), 100 gói/túi, 20 túi/thùng carton. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất hữu cơ hoạt động bề mặt ANTI TACKIFIER- dạng lỏng, dùng trong công nghiệp giấy (C-A-S:9002-88-4) (200kgs/drum) PTPL số 609/KĐ3 ngày 12/04/2018 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất keo tụ POLY ALUMINIUM CHLORIDE (PAC) dùng trong xử lý nước thải, hàng mới 100%. 25Kg/bao, 1580bao. Mã CAS: 1327-41-9 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất kết dính (liên kết) LH600 có chứa methacryloxypropyl Trimethoxysilane, hợp chất amin hữu cơ và phụ gia, dạng lỏng. Dùng để sản xuất đá thạch anh nhân tạo. Hàng mới 100 %. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất kháng bọt- dùng trong ngành dệt, giấy: DEF-SK30 (HÀNG MỚI 100%) (Mã CAS: 7440-21-3, kg chứa thành phần tiền chất CN) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất khử bọt (25kg/thùng), TP: FATTY acids tallow sodium salts 93%, WATER 7%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất khử bọt dùng cho Sơn- BYK-037, Chế phẩm chứa dầu Silicone (185KG/DRUM), Hàng mới 100%, Xuất xứ Netherland (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất khử bọt- dùng trong công nghiệp sản xuất sơn- AD-017- CAS: 9005-00-9 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất khử cho quá trình phân hủy chuỗi liên kết polymer PP-phụ gia cho quá trình sx hạt nhựa,dạng rắn,20kg/bag,50bags/pallets,CAS 9003-07-0,25155-25-3,NSX:CHEMKO S.C. CORP/PEROXIDE M/B(P/B) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất khử Formaldehyde dạng bột (thành phần chính là: muối sulphat, clorua của natri, melamin, xenlulo và phụ gia, dạng bột, dùng trong công nghiệp sản xuất keo dán gỗ), đóng gói 25 kg/Bag (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất khử làm sạch nồi hơi DICLEAN C-2032 (Cyclohexanamine, mã Cas: 108-91-8) (20kgs/can) không phải khai báo hóa chất theo nghị định 113/2017/CP.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất khử mùi dạng bột, được rắc trên bề mặt chất lỏng hợp kim nhôm, dùng để loại bỏ tạp chất trong chất lỏng hợp kim nhôm, gồm 10 hộp loại 20kg/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất khử Oxy OXYGEN SCAVENGER (CYB-VO 4610) sử dụng cho hệ thống nước làm mát, tp: NH2NHCONHNH2: 5-15%,dạng lỏng. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất khử tạp cho lớp mạ kẽm Primion purifier 1, thành phần chính R-C6H5-CHO, mã CAS: 1310-73-2; CAS: 62-56-6. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất kích hoạt CATA 100, dùng cho mạ niken, thành phần gồm: Citric acid 8%(C6H8O7H2O), Ammonium Chloride 3%(NH4Cl), 20kg/can,theo KQPTPL 3172/TB-TCHQ(15/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất kiểm tra bề mặt là chế phẩm hóa học có thành phần gồm dung môi và chất phụ gia 00143 MICRO CHECK PENETRATION (420ML/chai) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm bóng cho lớp mạ kẽm Primion 240 Brightener, thành phần chính R-C6H5-CHO, đóng 25kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng cao su/ CAS: 70131-67-8, 77-58-7, 78-10-4 (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng CNP_GTC #560, màu trắng, 20 ml/ lọ, nhà sản xuất nhà sản xuất Jaanh Co., Ltd, dùng làm mẫu gửi phòng Lab để thử nghiệm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng FC Hardener, thành phần: Mixing Resin, Aromatic Hydrocarbon, Ethylene glycol mono butyl ether (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng sơn dùng cho sơn PU (dạng lỏng)- HARDENER YL-150B; số CAS: 77-99-6. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: chất làm cứng sử dụng nấu keo cho sản xuất gỗ: HIPERADD H277 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng XB513 (thành phần: Resistance to yellowing polyisocyanate, Silane coupling agent, Pentamethylpiperidine D-Tartrate), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm cứng: Hardener 2734. Mã hàng: 2734. Dùng cho keo dán gỗ. Không mã CAS. Hàng mới 100%- Hàng mẫu (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm đầy Thickener, dùng tăng độ nhớt của màu in trong ngành sản xuất gạch men, ncc: MEGACOLOR CERAMIC PRODUCTS. Hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm dẻo cho lớp mạ kẽm Zetaplus Insignia Makup E, thành phần chính (C4H4O)nC11H24O4S.K, mã CAS: 154906-10-2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm giảm cặn chì dùng trong sản xuất ắc quy, dạng bột màu đen, đã kiểm hóa tại tờ khai 103060049633 (23/12/2019)/ Dregs Remover. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm loãng phản ứng AGE KF EPIOL- ME 101 giúp làm giảm độ nhớt dùng trong ngành sơn. Mã CAS: 68609-97-2. Hàng mới 100%. (F.O.C) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm mặt dùng trrong sản xuất sơn bột tĩnh địên để sơn bột có được độ bám tốt và bóng khi sơn trên bề mặt sản phẩm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm mịn toàn bộ bề mặt dạng bột #T-502 (BENZOIN T-502) đã có KQ PTPL số 245/TB-KDI ngày 17/05/2019 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm mờ bao bì TSA-250L (bột oxit silic). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm mở màu mực (chế phẩm hóa học) phụ gia dùng trong sản xuất mực in (thành phần chính có chứa Ethyl acetate)- ADDITIVE AB 244 (Chờ kết quả PTPL TK 102094175153)/ 10-451193-6.2260 (nk) | |
- Mã HS 38249999: chất làm mờ, thành phần chính là silica (mat finish) dùng để sx mực in, hàng mới 100% c10-13- (so 26/ptplhcm-nv ngay 7/1/2011) 9049-1G (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm rắn sơn PU dùng cho sản phẩm đồ nội thất bằng gỗ, code: GH901 (PU HARDENER), đóng gói: 10kg/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm sạch (refining agent) loại bỏ tạp chất trong quá trình sx nhôm, TP:NaCl(CAS:7647-14-5),KCl (CAS:7447-40-7), CaF2(CAS:7789-75-5),Na2SiF6(:10-15% CAS:16893-85-9).TBPTPL:567/TB-KĐ2. mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm sạch bề mặt mica- ACTI BROM 7342 (27 Kg/Thùng). Code: 7342/27. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm sạch đáy ao cho nuôi trồng thủy sản: Smart Soil; Smart Water; Nhãn hiệu: Azur Isotopes 5kg/bao (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm sạch(deslagging agent) (chất tách xỉ)loại bỏ tạp chất trong quá trình sản xuất nhôm, TP:NaCl(CAS:7647-14-5),KCl (CAS:7447-40-7), CaF2(CAS:7789-75-5),Na2SiF6(CAS:16893-85-9). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm sạch(refining agent) (chất tinh luyện) loại bỏ tạp chất trong quá trình sản xuất nhôm,TP:NaCl(CAS:7647-14-5),KCl (CAS:7447-40-7),CaF2(CAS:7789-75-5),Na2SiF6(:10-15% CAS:16893-85-9). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm sáng da, nguyên liệu dùng trong sản xuất sữa tắm- TEGO PEP 4 EVEN, NSX: Evonik Nutrition & Care GmbH, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất làm tan bọt dùng cho sơn dạng lỏng-ADDITIVES DEFOAMER AGENT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất lỏng dùng trong mạ kim loại CT-3. Tp: Sulfobutanedioic acid 1,4bis(2ethylhexyl)ester sodium salt-CAS 577-11-7.NSX JX Nippon Mining&Metals Corporation Isohara Works.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất mạ đồng 100A:117999-MID COPPER 100 AC, thành phần: COPPER CHLORIDE(CuCl2,20-30%) và FORMALDEHYDE(CH2O,9-15%),mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất mạ đồng XD 7808 BS (tên thương mại: XD 7808 BS, 113608), thành phần: CHELATOR (25-35%) và SODIUM HYDROXIDE (NaOH,0.5-1%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất mạ đồng XD 7809 B (tên thương mại: XD 7809 B,113609), thành phần: CHELATOR(25-35%) và SODIUM HYDROXIDE (NaOH,0.5-1%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất mạ niken 100 HPH (tên thương mại: MID LT NICKEL 100HPH, 113553), thành phần: Sodium hypophosphite (NaPO2H2, 30-35%) và Ammonium hydroxide (NH3, 1-5%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất nhũ hóa dùng để ức chế quá trình ô xy hóa: NB2424 Hydrocarbon Derivative. Hãng sản xuất Nelson Brothers, LLC-U.S.A. Hàng hóa không dùng trong y tế và thực phẩm.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất nhũ hóa dùng trong hóa mỹ phẩm- POLYAQUOL V04 (25kg/thùng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất nhũ làm mềm dùng trong mỹ phẩm- INNOLLIENT LO, 25kg/thùng. Mã CAS: 22801-45-2, 90052-75-8, 27924-99-8, 5333-42-6. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất ổn định (thành phần hóa học: Polyalkyleneoxide) L-5302, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất ổn định dùng cho điện phân đồng ELC-MPS-F, thành phần: Sodium Hydroxide, Triethanolamine. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất ổn định làm nến (Additive/ Stabilizer for Candles- CS4405)- 0.1 kg/gói. Nhà sản xuất: Protection chemical Gmbh & co ltd. Hàng dùng làm mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHẤT ỔN ĐỊNH SHADOW FIXER CONC (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHẤT ỔN ĐỊNH SHADOW SPA-1 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phá bọt dạng lỏng, thành phần chính là dầu phân đoạn nặng và polyhydrocacbon. (BYK 1790) (NL SX Sơn)-CT:1821/PTPLHCM-NV (03.12.2010) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phá bọt DEFOAMER dùng trong công nghiệp, thành phần chính là polyethylene-maleic anhydride và phụ gia, dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHẤT PHÁ BỌT- FOAMASTER NXZ (180 KG/DRUM) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phá bọt PATADD AF34, chế phẩm có thành phần chính là polypropylene glycol và phụ gia, dạng lỏng, dùng trong sản xuất sơn, mã CAS: 25322-68-3/ 63148-62-9, mới 100% (25kg/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất pha loãng FD-2103 (chế phẩm hóa học có thành phần chính là muối Natri tripolyphosphat và phụ gia). Nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch ceramics. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất pha loãng nhựa epoxy dùng trong sơn công nghiệp- ARALDITE DY-E (186.14kg/drum). Mã CAS: 68609-97-2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phá nhũ tương, màu nâu dùng trong công nghiệp dầu khí, (960KGS/IBCS). Mã số Cas: 922-153-0. Kết quả PTPL theo tk số: 102213957752 ngày 11/09/2018 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phân tán (chế phẩm phụ gia) dùng trong sản xuất sơn Hicure AC-100,CAS:7631-86-3.Hàng mới 100% Hicure AC-100 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phân tán dầu Dispersant CYC-Vclean520 dùng để xử lý và loại bỏ dầu tránh ảnh hưởng đến thiết bị vận hành,có chứa thành phần:(C3H12NO9P3)10-30%,(H3PO4):50-70%,(C2H8O7P2):10-20%, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phốt phát DZ58(A) (Là chế phẩm hoá chất dùng phốt phát hoá bề mặt kim loại, chứa axit photphoric và các muối vô cơ), dùng trong dây chuyền sơn điện ly ôtô, hàng mới 100% xuất xứ TQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phủ bóng Nano A: Dung dịch silic dioxit (CAS: 7631-86-9) dạng phân tán trong môi trường nước (CAS: 7732-18-5), dùng trong sản xuất gốm sứ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phủ bóng sàn đá Marble- KMP, Thùng 10LBS. Hàng mới 100%, Nhà sx Klenco. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (752A),(dạng lỏng) dùng trong xi mạ, brightener for pyrophosphate copper (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (752B) dùng trong xi mạ,(dạng lỏng),leveller for pyrophosphate copper (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (752C) dùng trong xi mạ,(dạng lỏng),extender for pyrophosphate copper (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (AC-75),(dùng để xi mạ), (dạng lỏng), Electrocleaner (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (AK-202A),(dùng để xi mạ), (dạng lỏng), Electrocleaner (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (CR-101SP), (dùng để xi mạ), (dạng lỏng),chrome additive (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (Defoamer DF-358), dùng trong ngành công nghiệp sản xuất keo dán giầy, (1drum25kg, 1 pallet20drum), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia (HC-45),(dùng để xi mạ),(dạng bột), Final stage electrocleaner (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia BODY BINDER làm tăng độ cứng cho gạch Ceramic, 25kg/bao, tổng số 1000bao/25.000 kg. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia bôi trơn trong sx nhựa INNER LUBRICATOR (G-60), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia BRT II CONC A: Chế phẩm hóa học có tp chính là hỗn hợp muối sulphat clorua của natri và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng, 208LT/phi. KQPT 1586/TB-KDD2 ngày 30/12/2016. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia chống cháy dùng trong sản xuất nhựa: Flame retardant (FR-100), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia có chứa IPA dùng để tẩy rửa các chân thiết bị điện tử sau khi hàn vỉ mạch (C3H8O, C19H29COOH, C19H29COOH), chuyển đổi từ TKN 103034834450/E31 ngày 07/12/2019 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia dùng cho công đoạn đầu của máy rửa và tạo độ nhám cho tấm pin năng lượng mặt trời IPA-free Texturizer for Mono-silicon K02, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia dùng để xi mạ vàng (thành phần hóa học: Potassium Citrate, Anhydrous, Phosphate Compound, Water, Organic Acid)-KG-120 Balancer (theo KQ PTPL: 1026/TB-TCHQ ngày 12/06/2019)-mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia giúp tăng tính dẻo của hạt nhựa PP (2 bao 100 kg). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia làm cứng- HARDENER(3360B) (20kg/drum),tp chính là Glyoxal,dạng rắn, nguyên phụ liệu dùng trong ngành keo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia MATT AGENT làm ổn định màu sắc của mực in, dùng trong công nghệ in, 1kg/hộp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia phá bọt BYK-1790, free-silicone, dùng cho sơn hệ UV: BYK-1790 (Mã hàng: 8H859), chất đóng rắn cho sơn epoxy. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia RV-044 mẫu dùng trong sản xuất tấm tế bào quang điện, nhà sản xuất: HERAEUS MATERIALS S PL-PV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia RV-075 dạng bột dùng làm mẫu chất dẫn điện cho tấm pin năng lượng mặt trời, số CAS: 9004-96-0, nhà sản xuất: Heraeus, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia RV-507 mẫu dùng trong sản xuất tấm tế bào quang điện, nhà sản xuất: HERAEUS MATERIALS S PL-PV, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia tăng kết dính dùng trong ngành công nghiệp sản xuất gốm sứ, tên thương mại SODIUM HUMATE, số CAS 68131-04-4, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia tạo màng, dùng trong pha chế sản xuất sơn- AD-016 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia trộn vào sơn ngoài nhằm tăng độ bám dính của sơn, mới 100%, mã ADDS/K2348 (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHẤT PHỤ GIA XI MẠ CROM DÙNG ĐỂ RÃ KẾT DÍNH CÁC CHẤT XI MẠ TRÊN BỀ MẶT CROM, MỚI 100% (PTPL SỐ 1450/PTPLMN). (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHẤT PHỤ GIA XI MẠ ĐỒNG LOẠI GIÚP KẾT DÍNH VẬT LIỆU CẦN MẠ LÊN SẢN PHẨM, MỚI100% (PTPL SỐ 1450/PTPLMN). (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHẤT PHỤ GIA/NGUYÊN LIỆU SX BỘT SƠN TĨNH ĐIỆN (RETEX TAW-012 "Chất tạo vân bề mặt sơn"). HÀNG MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ gia-ADDITIVE P-2600 Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phủ lên mô hình xốp đúc để sử dụng cho quá trình đúc tạo hình, mã 2664. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phủ ngoài dùng cho gáo múc kim loại và khuôn đúc nhôm LADLE COAT QP-6004, thành phần gồm: Homopolymer: 85-90%; Boron nitride: 10-15%.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất phụ trợ cho quá trình mạ thiếc không điện K-TIN B, thành phần: muối N-(2-Carboxyethyl)-N-dodecyl--alanine monosodium 25~35% và nước 65~75%. Nhà cung cấp KPM Tech, 20L/can. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất sáp Olefin IC-401 phân tán trong dung môi hữu cơ (Toluene 80% C7H8, Ethyl Acetate). NSX:Micro Polymer Technologies Co.,Ltd. Hàng mới 100%. PTPL: 2086 ngày 12/12/2011. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất Sodium Hyaluronate, dạng bột, dùng để nghiên cứu thử nghiệm trong sản xuất kem dưỡng da. Ncc: BAODING FAITHFUL INDUSTRY CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất SRW85778 dùng xử lý cặn trong giếng khoan dầu khí, chứa triammonium hydrogen ethylenediaminetetraacetate và nước, dạng lỏng, 2 lít/chai. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tách xỉ dạng bột (25kg/ bao), có tác dụng làm sạch và tách tạp chất ra khỏi kim loại Coveral GR 2410, mới 100%. Mã CAS 497-19-8; 7789-75-5; 3775-52-5; 7631-99-4 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tăng cứng cho gạch(Material for ceramic body binder) F-1801 nguyên liệu dùng cho sản xuất gạch men Ceramic, dạng bột, đóng gói 20kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tăng dính cho keo trám trét đa dụng 3M P591, 250ml/chai, 12 chai/thùng(Methyl Ethyl Ketone 40-60%),cas:78-93-3, 3M ID số 70007512190 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tăng độ đặc cho keo (CBEN-920), dùng trong ngành công nghiệp sản xuất keo dán giầy, (1drum200kg, 1package1drum), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tạo bề mặt BP-1(Là Titanium(IV)Phosphate) (Công thức hóa học Ti3(PO4)4-),Dạng bột, mầu trắng,dùng trong dây chuyền sơn điện ly ôtô, hàng mới 100% xuất xứ TQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tạo hiệu ứng trang trí dùng trong sản xuất dầu gội, sữa tắm Petals Pink 105D01.CAS:7732-18-5,107-88-0,2379-74-0.LOT:S2020052121BG. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tạo kết dính để ghép màng mực in"UV Letterpress Cold Foil Adhesive" UVH0-0123-409N, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tạo liên kết ngang (Crosslinking Agent B70), dùng cho sản xuất vật liệu xây dựng, ĐG:200kg/thùng,NSX: SMARTEC HONG KONG COMPANY LIMITED- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tạo lớp màng Oxit màu nâu trong quá trình sản xuất PCB SD-288 (thành phần Benzotriazole 20-22%, Monoethanolamine 22-24%, Water 49-55%). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tạo lớp phủ Crôm trên bề mặt tole mạ nhôm kẽm (BONDERITE M-CR 1402W; Số CAS: 24613-89-6), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tạo màng chống tĩnh điện NABAKEM F-150 420ml, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tạo sỉ KHF-Q1, là phụ gia, sử dụng trong luyện nhôm, dùng để đóng sỉ tạp chất dư trong nhôm khi nóng chảy, làm từ các loại hợp chất muối (Na22.4%, K15.7%, Cl32.5%, Si4.5%). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tạo xốp cho hatx nhựa D.D MIXING FOAMING AGENT thành phần: DPT Foaming Agent, CAS:101-25-7; BK Foaming Auxiliary Agent, CAS: 57-13-6 (dùng trong sản xuất đế giày)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tẩy dầu (Environmental Degreaser WO) # CAS:1327-41-9 không thuộc diện KBHC. NSX:Foshan Nanhai Dali Jinfei Chemicals Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tẩy mờ UNIVERSAL MESH PREP 1kg/lọ (Thành phần gồm: 1,2-BENZOISOTHIAZOL-3(2H)-ONE), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tẩy rửa khuôn Colcoat WAS-15X (16Kg/Can) (Methanol 6%, Water 93%, Surface-active Agent 1%), hàng mới 100%. Dùng để tẩy rửa khuôn (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tẩy rửa khuôn in STY D-90, đóng trong lọ (1kg/lọ), thành phần(Propylene Glycol Monomethyl Ether Acetate-67%; ETHYL BETA-ETHOXYPROPIONATE-33%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tẩy rửa khuôn SSE Cleaner (18Lit/Can) (Chelate 5-10%, Carboxylic Acid Salt 1-5%, Sodium hydroxide 5%, Surface active regent 1, Water 80-90%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHẤT TẨY RỬA/ CHẤT ỔN ĐỊNH SHADOW CLEANER/ CONDITIONER III (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tẩy sơn A thành phần Zinc phosphate (20%);Manganese Nitrate(10%);Nickel Nitratehexahydrate(30%);Water(40%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất tẩy sơn B thành phần Sodium Nitrite (15%);Diethylene Glycol Butyl (35%);Water (15%);Zinc Phosphate (35%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất thẩm thấu nhuộm màu MEGA-CHECK DEVELOPER, 450ml/lọ.Hàng mới 100% (KQPTPL: 4513/TB-TCHQ) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất thấm ướt và trợ phân tán: Anti-Terra P (Mã hàng: 8H027) dùng để sản xuất sơn (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất thụ động crom (+3) (làm phủ lên lớp crôm cho sản phẩm sau mạ), Dipsol ZT-444CX (axit nitric HNO3) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất thụ động crom- Dipsol ZTB-447 S3(HNO3) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất thử từ tính bề mặt mối hàn để phát hiện khuyết tật mối hàn màu hình quang- FM 25 (. 450ml/Chai. Hàng mới 100%, áp mã MAS (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất thử tử tính bề mặt mối hàn để phát hiện khuyết tật mối hàn SM 15. 450ml/Chai. Hàng mới 100%, áp mã MAS (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất trợ bảo lưu(SILICASOL SIL 1),mã CAS: 112926-00-8,số lot:GL20200602-1, dung dịch silic dioxit phân tán trong môi trường nước, dùng trong ngành công nghiệp sx giấy, hàng đóng1tấn/thùng,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất trợ- CYB-N5520 (thanh phan: Polyphosphat, Natri EDTA.,Hóa chất phục vụ sản xuất trong ngành dệt, hàng mới 100%) (Tham khảo Sô 1922 PTPLTPHCM-NV, 14.06.2013) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất trợ lắng sinh học dùng xử lý nước thải, Vital Eco Super Floc, 20L/drum,dạng lỏng, thành phần chính: Chitosan (polymer sinh học),hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất trừ cặn (thành phần: NaCl, KCl, Na2CO3, Na2SO4,CaCO3, CaCl2, H2O CAS no: 14484-69-6)(20kg/thùng, 50 thùng/pallet) công dụng: dùng để tách xỉ nhôm trong lò hợp kim nhôm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất ức chế ăn mòn WH-503A (TP: 50%Amino methylene phosphonic zdid (6419-19-8). 50%water(6419-19-9)) mới 100%,dùng cho quy mô nồi hơi theo KQPTPL số 1423/TB-TCHQ ngày 09/03/2020 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất ức chế cáu cặn, chống ăn mòn, phân tán bùn thải cho hệ thống nước giải nhiệt tuần hoàn mở KURITA S-7310, mã CAS: 7664-38-2; 1310-73-2, 10124-56-8, TPHH: Organic Polymer compound 10-20%, (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất xử lý bề mặt Blackhole af Replenisher LPH là phụ gia dùng làm sạch bản mạch trong quá trình mạ bản mạch (chứa Potassium Carbonate 1-10%, Carbon 1-10%, Water balance)(Không phải KBHC,TC).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất xử lý cặn sơn 200B. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất xử lý cặn sơn 500A. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất xử lý nước làm mát ASAHI MP30,200kg/thùng.Là chế phẩm chống ăn mòn, đóng cặn có thành phần gồm Polyphosphonic acid, muối natri Polyacrylate trong môi trường nước. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất xử lý nước nồi hơi KA30 20kg/can,là hỗn hợp của KOH phosphonic acid, polyacrylic acid, polycarboxylic acid dùng để ngăn cản sự tạo cặn, rỉ sét điều chỉnh pH khuyếc tán và chống ăn mòn. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất xử lý nước thải dạng bột, POLY ALUMINIUM CHLORIDE POWDER AC/100S, đóng bao 25kg, mới 100%. TB kết quả PL số: 6487/TB-TCHQ ngày 5.11.2018 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác (thành phần hóa học: Dipropylene glycol 67%, Triethylenediamine 33%) Dabco 33-LV, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác để làm keo đỡ đông cứng,màu trắng,dạng bột,mùi đậu nành,20kg/1 bao,thành phần:Soya bean meal,Ammonium chloride,Ammonium sulphate,Bentonite. Số CAS:12125-02-9,7783-20-2,1302-78-9.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác dùng để mạ điện DP-6 (Chế phẩm hóa chất có thành phần gồm axit lactic, muối hữu cơ, caprolactam trong môi trường nước) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác dùng để sản xuất cao su- ACTIVATOR DISPERGUM-40 (da duoc kiem hoa xac dinh tai tk 101586411731, muc 23) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác làm tăng độ cứng của keo silicon (20g/lọ), Alkoxysilane (90%), Diorganotin compound (10%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chat xuc tac luu hoa cao su- ACU G770. (đã PTPL số 85/TB-KĐ3 ngày 20/01/2017) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất xúc tác trong quá trình khử Formandehyde dạng bột (thành phần chính là muối clorua, sulphat của amoni, chất độn bentonit và phụ gia, dạng bột), sản xuất keo dán gỗ, đóng gói 20kg/ bag (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chất xúc tiến lưu hóa cao su (gia công đế) FILLING AGENT CC-101-R009 dòng hàng thứ 1 TKN 103201968810 sd cho 4729 đôi đế, 1 đôi sd 0.0276kg, đơn giá 0.55 USD (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chấtgắn đã điềuchế dùngcho khuônđúc:Hỗnhợp các chất vô cơ và hữu cơ,tp:Niken Sunphat,Đồng Sunphat, glycin/ALGLOSS S-200,dạngbột10kg/bao,mới100%(cas10101-97-0,7758-99-8)PTPL:13338/TB-TCHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế hóa là muối Na của hợp chất hữu cơ và phụ gia dùng trong CN mạ ACA (Saccharin Sodium 17%,Potassium Sodium Tartrate 36%,Water 47%)(20L/CAN) (Hàng mới 100%).Số: 291/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm (dầu tuyển) có thành phần chính là hỗn hợp hydrocarbon, amin hữu cơ và phụ gia, dạng lỏng. Do Trung Quốc sản xuất, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm Al-chelate chứa water 60-70%; Sodium hydroxide 10-20%; Aliphatic carboxylic acid salt 10-20%; Monoethanolamine 1-5% dùng trong công nghiệp mạ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm Ankerfrit NX93M, có thành phần gồm: MgO, SiO2, CaO, Cr2O3, Fe2O3 và Al2O3, dùng làm chất tạo xỉ trong công nghiệp luyện phôi thép. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm bột từ dạng nước dung môi hữu cơ, dạng chai xịt 450ml/UNL,dùng để kiểm tra mối hàn,NABAKEM SM-15, Cas: S1, 64742-47-8, 64742-54-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm cách nhiệt-THERMAL COMPAUND (thành phần chính: Zinc oxide, Aluminum oxide) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm Cataprep 404 Predip là chế phẩm hóa chất gồm Chloride Compound 75-85%, Sodium bisulfate 10-20%, Urea 1-10% dùng trong công nghiệp điện tử (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chất chống khô mực in (mã:880156,mỡ chống khô,dùng cho máy in công nghiệp, 2.5kg/thùng, hãng sản xuất: Sicpa,hàng mới 100% (thành phần chi tiết tại chi tiết khai trị giá). (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chất đóng rắn cho nhựa epoxy có thành phần chính là hỗn hợp amin hữu cơ- (AED00312VJ) ONEMIDE DM-825(KQ:1551 KĐ4-TH,121 BBHC12,Ngày 29/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chất tách xỉ làm sạch bề mặt kim loại (Flux for metal treatment) COVER 160, thành phần gồm: NaCl, Na2SiF6, CaCO3, Na2SO4... (240 x 25kg/bao). Hàng mới 100%. Số CAS: 16893-85-9: 7681-49-4 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống ẩm silicagel, dạng hạt kích thước hạt 2-4mm, không sử dụng trong thực phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống ăn mòn (Corrosion inhibitor) CYC-Vclosetrol 990, thành phần: Na2MoO4 (5-15%), dùng điều chỉnh chất lượng nước tuần hoàn làm mát để chống ăn mòn đường ống ở xưởng luyện thép.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống ăn mòn- Hỗn hợp các muối natri của mono phosphate trong môi trường nước dùng cho ht nồi hơi trong dây chuyền sx giấy (Inhibiter: BULAB 9398) theo thông báo số 1598/TB-KĐ3- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống bám dính xỉ hàn lên bề mặt thép, 18 lít/ drum/ WELDING BAND SPATTER CLEANER S-310-702310 x 18Lit WOOWON (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống cáu cặn AQUASCIDE SC-45 dạng lỏng.Thành phần có chứa Organic nitrogen-sulfur compound trong môi trường axit, 20L/can, dùng cho tháp giải nhiệt công nghiệp.Hãng SX: AQUAS Nhật.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống cháy, thành phần gồm hỗn hợp ammonium sulfate, ammonium biphosphate, formaldehyde dạng lỏng-FIRE RETARDANT AGENT(đã kiểm tk:103004534363) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống đóng cặn Prochem 3F21 có thành phần là dầu khoáng (hàm lượng dầu khoáng ~20%) và hỗn hợp amin hữu cơ, dạng lỏng. Hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống ố cho lớp mạ Top Rinse, dạng lỏng, thành phần Isopropyl alcohol 20%, Chất hoạt động bề mặt 30-35%, còn lại là nước (100ml/Bottle) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chống oxy hóa, thành phần gồm hợp chất amin, muối clorua, dạng lỏng- Copper Anti Tarnisher 147, hàng mới 100%.Theo KQPTPL số 1370/TB-KĐ3(NPLSX bo mạch điện tử) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm chứa Poly Aluminium Chloride, hợp chất canxi và sắt dùng để xử lý nước (PAC), dùng trong sản xuất giấy.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm có chứa Boron-nitride, bentonite phân tán trong dung môi hữu cơ, (dùng cho máy ép thủy lực, Thùng 20kg, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm có thành phần chính gồm dẫn xuất của benzaldehyde và amino acid SD trong công nghiệp mạ- Plating Additive Agent- Pyroalloy SN Brightener- 20L/Case- GD:418/TB-KĐ4 24/03/2017- 7461282 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm của ngành công nghiệp hóa chất: Hợp chất hữu cơ của axit béo (Dimer acid YD-17).Formula:C36H64O4. Cas No: 61788-89-4, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dầu Furnace oil có thành phần chính là dẫn xuất halogen hóa của hydrocacbon, dầu khoáng (hàm lượng ~30% tính theo trọng lượng), hợp chất hữu cơ chứa nitơ và phụ gia, dạng lỏng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm để làm mát quần áo SUZUSHINO NANDEX? 300ml (0.3KG/BTL) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm DEFLOCCULANT ST-803 tạo độ nhớt của men dùng cho khuôn đúc gạch ceramic,thành phần chính muối silicat,photphat của natri và phụ gia(Mã CAS:7631-86-9,1313-59-3,7732-18-5,1314-56-3),mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm đi từ hợp chất vô cơ và từ Polyethylene (drying agent DH960E) để hút ẩm trong công nghiệp nhựa, 25kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm đóng rắn cho nhựa epoxy, TP chính gồm Polyamide, Benzyl alcohol, Isophorone diamine, dạng lỏng- (ACG00600VJ) KH-816 [Cas:2855-13-2;C14H14N2](KQ:1512/TB-KĐ4-27/12/2018) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm đóng rắn sơn máy bay. PN: 90150. (2.5lit/can). VTMB thuộc nhóm 9820 có COC số 86653045 và tài liệu khai thác tàu bay. háng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng cho việc tách khuôn (Theo 6507/TB-TCHQ ngày 11/07/2016)- (4410003) DESLAGGING AGENT FLUX FA-1 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng để cải thiện độ sáng và độ bền cho xi mạ, thành phần hóa học: Sulfamic acid và Water-NIS-10(2T)-theo KQPTPL số 8299/TB-TCHQ (11/09/2015)-mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng để phát hiện khuyết tật của mối hàn (Chất hiện) Mega check Developer. 450ml/Chai. Hàng mới 100%, áp mã MAS (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phầm dùng để phát hiện khuyết tật của mối hàn (Chất thẩm huỳnh quang) CLC 30- 450ml/Chai. Hàng mới 100%, áp mã MAS (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dựng để xữ lý vật liệu sơn-(AEJ01858V)LUBRIZOL 2063[Cas:111-76-2;CH3(CH2)3OCH2CH2OH](Tạm áp mã HS chưa GĐ) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dung dịch mạ ST-300B-F có thành phần Sulfuric Acid <5%,Polyethylene Glycol <5% Copper (II) Sulfate <5%,nước cất <95%,nhà sx:STK Chemical,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng khử khí làm sạch bề mặt kim loại ALUGAS 279, 20kg/hộpx3 hộp, dạng viên, Nhà sx: Deaho Industries Ltd. Hàng mới 100%/ KR (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng làm chất trợ để cải thiện khả năng phân tán và độ ổn định trong sơn SOLSPERSE 5000S, 15KG/BOX (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng trong công nghiệp xi mạ có thành phần chính gồm đồng sulfat và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng CUPRACID ULTRA MAKE-UP, cas no 7664-93-9; 7758-98-7; 27206-35-5, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng trong ngành mạ BARREL NICKEL BRIGHTENER, có thành phần chính là rượu đa chức và phụ gia, dạng lỏng. Hàng mới 100%, đóng gói 25lit/can CAS 110-65-6, 107-19-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng trong quá trình xi mạ, thành phần có chứa muối đồng sulphate và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng, kí hiệu hàng CU-BRITE VFMW-B*,1L/polybtl,mới 100%, Hàng F.O.C (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng trong sản xuất mực in có chứa este phosphat hữu cơ,silic dioxit và phụ gia,dùng pha mực in hộp giấy,mã UV,20 kg/thùng,tổng 558 thùng.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng trong xi mạ (thành phần gồm axit sulfuric, đồng sulphat,..dạng lỏng) CUPRACID GS CORRECTION, cas no 7758-98-7; 7664-93-9; 27206-35-5, 25Kg/Can, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm dùng xi mạ thành phần có chứa muối đồng sulphat và phụ gia trong môi trường axit, dạng lỏng- COPPER GLEAM HS-200KA (kết quả giám định 948/TB-KĐ4 (27-06-2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm Formucrete E-120, thành phần Calcium SulfoaluminateCementCAS 960375-09-1(40~60%);Silica Sand quartz CAS14808-60-7(40~60%);Sodium Sulfate CAS 7757-82-6(0~4%, dùng trong sản xuất bu lông,ốc vít (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm GE-20(4KG), sử dụng để tăng độ cứng cho keo acrylic, nguyên liệu sản xuất băng dính TP gồm: Toluene 95-99%, Epichlorohydrin-methoxylone 1-5%. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm gia cố cho cao su có thành phần là Bis[(3-(Triethoxysilyl)propyl] tetrasuphide trong chất mang muội cacbon(SULFUR-SILANE COUPLING AGENT HP-669C). Mã cas: 40372-72-3; 1333-86-4. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm HC chống cáu cặn dùng cho màng lọc nước có TP gồm Polycarboxylic acid và Phosphonic acid, dạng lỏng- FLOCON 260. CAS 113221-69-5/2809-21-4 không thuộc 113/2017/NĐ-CP, (25KGX160PAL4000KG) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất chống ăn mòn gồm muối clorua,phosphat của kẽm trong môi trường axit,dạng lỏng,dùng trong hệ thống xử lý nước làm mát của tháp giải nhiệt-3DTRASAR 3DT129 (285kg/thùng).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất chứa bột silic dioxit dùng trong ngành sơn- SYLOID 161. CAS 7631-86-9/ 8002-74-2/ 64742-60-5 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất có thành phần chính chứa Glycerin, hợp chất acrylate dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩ: HYDROJEL CGKC.CAS 56-81-5/7732-18-5 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất dạng phân tán (dung dịch keo) trong nước, dạng lỏng, loại A,thành phần Silicon dioxide,Water,PEG dùng để đánh bóng mặt gạch men, Sử dụng trong công nghiệp sản xuất gạch men,Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất DN-505 dùng trong xử lý nước, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất dùng để kiểm tra bề mặt 00145 MICRO CHECK DEVELOPMENT (420ML/CHAI). CAS: 64-17-5: 106-97-8: 74-98-6: 75-28-5 (1L 0.793KG) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hoá chất dùng làm nguyên liệu trong sản xuất mỹ phẩm BIOGENIC SALLIC-210, 5KG/BAG, CAS: 69-72-7, 9004-53-9, 68424-04-4, 9037-22-3, 98-92-0 (2-Hydroxybenzoic acid, Dextrin, Polydextrose) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất LIPONATE NEB, 190KG/DRUM, CAS: 68411-27-8 (C12-15 alkyl benzoate) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất PAINT KILLING A, KQPTPL: 1125/TB-KĐ4, 28/08/2017 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa chất sử dụng 00145 MICRO CHECK DEVELOPMENT(420ML/CHAI) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa có chứa hốn hợp các muối dạng lỏng(FREE-NI BLACK#B)(20L/CAN)(Thành phần:Cobalt chloride,ammonium chloride,carbonic acid ammonium salt,Sodium chloride)(hàng mới100%).Số180/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa có TP chính là Potassium hydroxide và phụ gia AC-370 (25KG/CAN)(TP: Potassium hydroxide 30%, Phụ gia 1-5%, nước 65%). Hàng mới 100%.Số 691/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa có TP gồm hỗn hợp muối amoni,sodium và phụ gia dạng lỏng CLEAN-AG (1L/EA)(AMMONIA AQUEOUS, DL-MALIC ACID, SODIUM CITRATE)(20 L/CAN)Mới 100%.Số 7649/TB-TCHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa dùng trong công nghiệp mạ có chứa Sulfuric Acid và phụ gia dạng lỏng FCE (Oxidizer,Sulfuric Acid 5 %,Special Additives,D.I.Water)(20L/CAN)(Hàng mới 100%).Số 507/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHẾ PHẨM HÓA HỌC (FLUX COVER 109) CÓ TPHAN CHÍNH LÀ HỖN HỢP MUỐI CLORUA, SULPHAT CỦA NATRI, KALI VÀ PHỤ GIA, DẠNG BỘT DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP TÁI CHẾ NHÔM PHẾ LIỆU. HÀNG MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học A-60E có thành phần chính là ethylene glycol và dẫn xuất từ hợp chất polyol, dạng lỏng (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học AdBlue có thành phần chính là hợp chất urea và phụ gia, dạng lỏng, được sử dụng trong hệ thống xử lý khí thải động cơ diesel. Bao bì can nhựa 10,9 Kg. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học bao gồm diethylmethylbenzenediamine; 3-isocyanatomethyl-3,5,5-trimethylcyclohexyl isocyanate,oligomers để tăng độ dính không phải là keo,chất dính; dung tích 500ml/chai. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học Blowing Agent, làm ổn định nhựa Plastic, loại W3839 thành phần chính (NaHCO3), dùng trong sản xuất nhựa Plastic, CAS# 144-55-8, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học Buffer solution(1),có tp chính là muối kali clorua,EDTA,axit boric,dạng lỏng 6chai/carton,2.04kg/chai mới 100% (cas 10043-35-3)PTPL:10022/TB-TCHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học BZ-275 trivalence black chrome hỗn hợp muối vô cơ của crom, coban và phụ gia dạng lỏng), model: BZ-275, phụ gia cho ngành công nghiệp mạ kẽm, (30 kg/ thùng), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học chứa bột talc và canxi carbonat dùng để chống dính trong quá trình sản xuất săm (số PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học chứa: axít sunfuric, hydro peroxit và phụ gia SE-100M,Hàng mới 100% (Hàng theo KQ PTPL số: 236/TP-PTPL) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học có chứa bentonite biến tính hữu cơ, silica, ở dạng bột dùng trong ngành sơn BENGEL 434, 25KG/BAG, CAS: 68153-34-4, 14808-60-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học có kali carbonate,kali cyanit và phụ gia CP FD-100 (25KG/CAN) (DI Water97,5%,Potassium carbonate 1,5%,Surfactant1%)(hàng mới 100%)Số: 42/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học có thành phần chính gồm muối nitrat của amoni, kali, đồng, magie và nước dùng trong xử lý khói tro lò hơi (GĐ 3153/TB-TCHQ ngày 12/5/2017)- BOILER SIDE CLEAR LIQUID CHENG ZE SF-2000 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hoá học có thành phần chính là kẽm oxit phân tán trong polymer dùng làm chất tản nhiệt trong bảng mạch điện tử (HEAT SINK COMPOUND P 12), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học có tp chính là sáp polyethylene,silicon dioxide, phân tán trong nước- SEALMEX 400 W (25KGS) CSA:119438-10-7) KQGĐ:3555/TB-TCHQ Ngày 02/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học của ngành CN hóa chất dùng để chống ăn mòn trong hệ thống nồi hơi Tri ACT 1800 (206 Kg/Thùng). Code: 1800/206. CAS: 141-43-5;5332-73-0;108-91-8;Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hoá học của ngành công nghiệp hoá chất-PIGMENT AEROSIL R972(10kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học CUBRITE 2000 CARRIER phụ da cho ngành công nghiệp xi mạ, model: IN567025, 25 lít/ can, hãng sản xuất PMD, Mới 100%. cas: 7664-93-9;7758-99-8 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học D.C.Z 6020 Aminoethyllaminopropyltrimethoxysilane,Methoxysilanem GĐ: 6933/TB-TCHQ 26.11.2018 CAS: 1760-24-3; C8H22N2O3Si) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học DICLEAN TL-4401 dùng trong ngành xử lý nước lò hơi TPHH: Sodium hydroxide (2-10%),Potassium hydroxide (5-10%),Tannic acid (10-20%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học DS-COPPER, dùng trong C/N mạ chứa đồng sulphate, h/c hữu cơ, phụ gia lỏng, t/p:Sulfuric acidH2SO4 2.3%, copper sulfate 2.2% và nước 95.1%.(KQPTPL125/TB-KĐHQ, 8/2/18),NSX:KPM(20L/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi mạ STANNOLUME POST DIP,có thành phần chính là muối sunlphat, clorua và phụ gia, 30L/thùng, mã CAS: 1330-43-4, 61791-14-8, 7732-18-5, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hoá học dùng trong xi mạ Sulfotech GR Additive, cas no 127087-87-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học ELC-500A dạng lỏng dùng trong quá trình mạ(Tetrakise(2-Hydroxypropyl) ethylenediamine 10%,Copper(II) Sulfate, pentahydrate 25%) (20L/Can).Hàng mới (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học gồm hỗn hợp các chất vô cơ: CaO: 43.89%,SiO2: 29.48%,Al2O3: 6.72%.Tính theo trọng lượng,dạng bột vê thành từng hạt đường kính 1mm,dùng trong công nghiệp đúc thép. Mới 100% do TQSX (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học kiểm soát nồi hơi ISHICLEAN 207 (20kgs/can), có thành phần chính là muối phosphat, sulphat của kali, natri và phụ gia trong môi trường kiềm dạng lỏng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học KURITA C-33101 dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước công nghiệp, TPHH: Polyacrylamide (70-100%), Sodium sulfate (0-30%), CAS: 7757-82-6, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học KURIVERTER IK-1101 dùng trong ngành công nghiệp điều chỉnh tác nhân gây bùn, nhớt trong hệ thống RO, CAS: 1310-73-2, Sodium hydroxide 5-15%,Chlorine stabilizer 10-25% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học NI- STAR MP PART 2, phụ gia cho ngành công nghiệp xi mạ, model: IN557015 (25 lít/can),HSX: PMD, mới 100%.CAS: 64-19-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học NiBrite 5500 Bright Carrier phụ gia cho ngành công nghiệp xi mạ,Model: IN544033, 25 lit/ bao, hãng sản xuất PMD, Mới 100% CAS: 3973-18-0;50-00-0;110-65-6;107-19-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học NUCLEATING AGENT DB-3M, dạng bột, dùng tăng cứng trong sản xuất nhựa. Đóng gói 20kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học- PHILMPLUS 5067, chứa hỗn hợp amin hữu cơ và hydrocacbon, dùng làm tác nhân chống ăn mòn trong tháp chưng cất. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học T-3G dùng để xử lý nhiệt, có thành phần chính là hỗn hợp muối kali nitrat (45-55%) và natri nitrit (45-55%), dạng cục, 20 kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học thành phầm gồm tinh bột, natrisunphat natrimagie closumphat vả phụ gia (theo tên của nhà sản xuất: Phụ gia (dủng trong sản xuất gạch granite)) GA-432 BODY COMPOUND GLAZE (KQGĐ: 385/TB (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hoá học với TP gồm 4-Formylmorpholine và phụ gia, dạng lỏng- (AEJ06608V) BYK-7410ET [Cas:4394-85-8](KQ:311/TB-KĐ-05/03/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học xử lý nước có thành phần chính: natri polyacrylat, muối sunfit trong mt nước dùng cho ht nồi hơi trong dc sx giấy (Disperser: BULAB 7034) theo thông báo số 1598/TB-KĐ3- mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học ZINCOBRITE AZ CARRIER phụ gia cho ngành công nghiệp xi mạ, model: IN584002, 25 lít/ thùng- hàng mới 100%. cas: 532-32-1 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học, TP chính gồm Natri clorua, natri clorit, natri clorat, natri hydroxit trong MT nước, hàm lượng rắn 46.5%- Accelerator 555, hàng mới 100%. Theo KQPTPL số 7987/TB-TCHQ(NPLSX bo mạch đi (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học: SODIUM HYDROSULFITE 88% MIN, có thành phần chính là muối natri dithionit, natri cacbonat, dạng bột, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa họcBZ-275 trivalence black chrome hỗn hợp muối vô cơ của crom,coban và phụ gia dạng lỏng) model:BZ-275,phụ gia cho ngành công nghiệp mạ kẽm,(30kg/thùng),CAS 10101-53-8, 7631-99-4,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa học-Hoạt chất trắng da BRIGHTENYL, 1KG/DRUM, CAS: 56-81-5 (Glycerin) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa là hh của Axit hữu cơ,vô cơ và phụ gia dùng trong mạ điện ENPLATE AD-488M (20 L/Can)(TP:SULFURIC ACID 1-10%,Organic acid salt 10-20%,Stabilizer 1-10%, Nước 75%). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hóa sử dụng trong công nghệ mạ điện TIG 100B (10LCAN)(Potassium Cacbonate 15%,59-67-6 Nicotinic acid,water)(20L/CAN)(Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hoàn tất màu nhuộm và chống thấm nước- HYDROPHILIC SILICON OIL- dạng lỏng,(1000kgs/drum)- dùng trong công nghiệp giấy PTPL số 609/KĐ3 ngày 12/04/2018- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hỗn hợp các muối vô cơ clorua, nitrat, cacbonat của natri, canxi, magie,... và phụ gia, dạng bột, dùng để trộn vào than nguyên liệu lò hơi tác dụng chống bám cặn bề mặt hiệu: TIANFU. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hỗn hợp có chứa 4,4'-Oxy bis(benzenesulfonyl hydrazide) trong chất mang Polyme Ethylene và phụ gia, dùng làm chất tạo xốp cho cao su, dạng hạt: OBSH 75G. PTPL số: 164/TB KD3. Hàng PMD. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hỗn hợp dùng để kết dính sơn trong nước thải công nghiệp DETAC FL 1000.(20Kg/Canx10 Can).Thành phần (Hóa chất Acrylat, muối Silicat và phụ gia, trong môi trường nước). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hỗn hợp hóa chất dùng trong công nghiệp mạ, thành phần chính là nước, chất hoạt động bề mặt và Formaldehyde BIO BOOSTER 5500, cas no 7732-18-5; 50-00-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm Hỗn hợp muối kim loại (20%titanium, 75%potassium chloride, 5%boron) dùng tạo hợp kim Titanium + Boron cho dung dịch nhôm nóng chảy, (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hút ẩm có thành phần chính là Canxi Oxit và Polyetylen dạng hạt, dùng hút ẩm không khí trong sản phầm nhựa, kí hiệu 3250; 666; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm hữu cơ: Potassium Humate (Flake) (C9H8K2O4), Cas: 68514-28-3 dùng làm phân hữu cơ hoặc nguyên liệu sản xuất phân hữu cơ; 1080 bao(25kg/bao); Hàng mới 100%; NSX: 05.2020 HSD: 05.2022 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm hiện hình để kiểm tra lỗi bề mặt kim loại dạng chai xịt (muối carbonate, dung môi hữu cơ, dạng chai xịt 450ml/UNL) MEGA-CHECK DEVELOPER, mới 100%, SX tại Hàn Quốc, Cas: 67-63-0,142-82-5 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ BH-610- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm sạch circuposit (TM)MLB neutralizer 216-5 chứa water 60-70%; Sulfuric acid 10-20%; Hydroxylammonium sulfate 1-10%; Glycolic acid 1-10% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm sạch CUPROSTAR ST-2000 BRIGHTENER, sử dụng làm sạch bản mạch in, (TP: polyalkylene glycol,Proprietary Polymer,Sulfuric acid,copper sulphate,Organic salt). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm tan carbon- BLACKHOLE ETCHANT 673 (BH-673)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm làm thẩm thấu, dung môi hữu cơ dạng chai xịt (450 ml/chai) MEGA CHECK PENETRANT/450 ML, mới 100% SX tại Hàn Quốc, Cas: 64742-94-5, 108-88-3, 6422-86-2, 1320-06-5, 68476-85-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm phá bọt có thành phần chính là sáp polyetylen phân tán trong nước dùng trong sản xuất giấy: BUBREAK 4892 (200Kgs/Drum). Hàng mới 100%. PTPL số: 736/TB-KD3 (11.06.2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm phá bọt dạng lỏng, dùng trong sx sơn (Romis 140) (CAS: 68002-96-0 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm photphat hóa bề mặt kim loại chứa Ca2+, PO4 và phụ gia trong môi trường axit WHY-521MH (theo số phân loại 146/TB-PTPL), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm phủ bề mặt kim loại chống ăn mòn ba thành phần, có chứa hợp chất kẽm nhôm và phụ gia (Zn 40%,Al 15%; K2Cr2O7 20%, nước cất 80%; Hydroxyethyl Cellulose 100%). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm Purfield Copper Sulphate Solution 300G/L là dung dịch chứa water 75-85%, Copper sulfate 15-25%, Sulfuric acid <1% dùng trong công nghiệp điện tử (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm rắn vecni có TP:organic peroxide,xylene,aliphatic hydrocarbon,cyclohexanone, lỏng- ADHESIVE,.TEC9652K(Kyocera Chemical TEC9652,0.32kg/S.H)mới 100%,TB:1702/TB-TCHQ(18/03/20)-F0203-600-00-000 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm RIKEMAL AS-503 dùng trong ngành sản xuất nhựa PVC. dạng hạt mịn. Đóng gói 25 kg/ 1 bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm sáp polyethylene dạng phân tán trong dung môi hữu cơ, hàm lượng rắn 15%/Policon PA-60 đã có KQPTPL số2348/TB-KĐ3 mục 4 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm SiO2 chứa hỗn hợp các chất vô cơ và carbon, dạng hạt vê tròn đường kính 1 mm, thường dùng trong công nghiệp đúc thép (Do công ty ZHANG QIU ZHEN sản xuất). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm ST-01: DEFLOCCULANT ST-01, tạo độ nhớt của men dùng cho khuôn đúc gạch ceramic với thành phần chính muối silicat, photphat và phụ gia; 25000kg/1000 bao. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm STA MATRIX B trong công nghiệp mạ, dùng làm mẫu, hsx Atotech, hàng mới 100% (đóng chai 1lít) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm STA MATRIX C trong công nghiệp mạ, dùng làm mẫu, hsx Atotech, hàng mới 100% (đóng chai 1lít) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm STA MATRIX F trong công nghiệp mạ, dùng làm mẫu, hsx Atotech, hàng mới 100% (đóng chai 1lít) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm tạo xốp cho nhựa có thành phần chính: Ethylene vinyl acetate, Azodicarbonamide, dạng hạt (BLOWING AGENT- JTR/TL),Kết quả PTPL số 869/TB-KĐ3 ngày 07/06/2017 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm tẩy rửa gồm hỗn hợp muối Magie của axit béo, dạng bột. J2077 (MAGNESIUM STEARATE).CAS No. 557-04-0.(Chất bôi trơn, chống dính dùng trong sản xuất sản phẩm cao su) PTPL số: 1726 (07/10/2011). (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm tẩy rửa,làm sạch sản phẩm M-S3000, dạng lỏng(Trivalent chromium salt Cr+3 50%, còn lại là: Inhibitor và Fluoride.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm ức chế ăn mòn có thành phần chính là muối natri của axit sulfonic hữu cơ và phụ gia, dạng lỏng- 3D TRASAR 3DT394 (1228 Kg/thùng). Code: 3DT394/1228.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm vệ sinh chuồng trại: SANDRY (Thành phần gồm: Chất làm khô hấp thụ nước, đất sét, tinh dầu bạch đàn, không gây hại cho vật nuôi và vật nuôi có thể ăn được) (25kg/Bao). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm xử lý bề mặt kim loại (UBER BRITE-YP-MU) (20KG/CAN) (Thành phần: COPPER SULFATE, SULFURIC ACID 1%, DISODIUM 3, 3'-DITHIOBLS { 1-PROPANESULFONATE}...) (Hàng mới 100%).Số: 576/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩm xúc tiến kết dính 111, 250 ml/chai, 3M ID số 70006403987 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chế phẩn hóa học có chứa Sodium formate và phụ gia dùng để xi mạ khuôn đúc nhựa 25kg/ bao, hàng mới 100% (Theo KQPTPL số:3858/TB-TCHQ ngày 11/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: 'Chế phẩn hóa học có thành phần là hợp chất amide, hỗn hợp đồng phân xylen, ethyl benzen dạng lỏng, SURFACE ADDITIVE(BBZ-3100), theo KQ PTPL 2664/TB-TCHQ (27/4/20) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHE0029/ Chất phủ AF-coating SH-HT(6G)/13101(đã điều chế bằng phương pháp nung nóng và được đựng trong khay bằng thép), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHE0043/ Chất phủ AF-coating SH-HT(6G)/9055(đã điều chế bằng phương pháp nung nóng và được đựng trong khay bằng thép). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHE0047/ Chất phủ lên bề mặt kính chống vân tay coating CK-S5 (Cyclo alkyl alkoxy silane ((CH3)3CSIH(OR2)2) chứa trong Top CleanSafe) Dạng viên (1 Set 16 Viên0.0575kg) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHEM AQUA 8500 MT (22LTR/DRUM). Chất chống cáu cặn xử lý nước dùng trong tháp giải nhiệt- dạng sệt. Hàng mới 100%. Số ĐK KBHC: 2020-0028448. Mã CAS: 1310-73-2, 7732-18-5, 2809-21-4 (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHEMICAL198/ Mẫu có thành phần là hỗn hợp ester,hợp chất amin và hydrocarbon thơm, dùng làm chất đóng rắn epoxy, dạng lỏng HARDENER TCG0313B 16 KG/CAN,để cố định sản phẩm & cách điện,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHEMICAL207/ Chế phẩm hóa học dùng để đóng rắn epoxy HARDNER XN1101 (PF) 15KG/CAN,dùng để làm cho keo đông cứng, cố định chân sản phẩm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHEMISTRY/ SPF-171-A, Hóa chất phụ trợ cho công đoạn mạ, 18L/CAN (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHEMISTRY/ SPF-171-B, Hóa chất phụ trợ cho công đoạn mạ, 18L/CAN (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chếphẩm hóachất dùngtrong ximạES Coat A-NT,tp:chromium nitrate,chromium chloride,cobalt nitratevàphụgia,dạng lỏng20kg/chai,mới 100%(cas7789-02-8,10060-12-5,10026-22-9,7732-18-5),PTPL:11098/TB-TCHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chếphẩm hóahọc dùng trong xi mạ,tp chính:hỗnhợp muối axetat,sulphat của Nikel, natri,phụgia trong môitrường axit TOP SEAL H-298,dạnglỏng 20Lit/ Can,Mới100%(cas6018-89-9,7732-18-5),PTPL:10023/TB-TCHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: ChếphẩmTac controller PH-5,tp:natri nitrat,tiền chất axit acetic 3%,natri acetat,nước,hàm lượng rắn 41.3%,dạnglỏng15lít/chai,mới 100%(cas64-19-7,7732-18-5)(KQPTPL:11464/TB-TCHQ) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHKM/ Hỗn hợp kẽm oxit và silic dioxit ~21%, chất HĐ bề mặt không ion, phân tán trong môi trường nước- KIRAKURU DA-12.. Hàng chưa qua gia công chế biến. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chlorinate paraffin (Chlorine chiếm 52%),paraffin đã được clo hóa,dạng lỏng dùng trong sản xuất nhựa, quy cách đóng gói: 265 kg/ drum, hàng mới 100%.Mã hàng: CP52. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chlorinate paraffin D52 (Chlorine chiếm 52%), Paraffin đã được clo hóa,dạng lỏng dùng trong sx nhựa, quy cách đóng gói: 265 kg/ drum, Hãng sx Payal Polyplast PVT.LTD, hàng mới 100%. CAS: 85535-85-9 (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHLORINATED PARAFFIN 52 PCT (CP52 H) (Hợp chất hóa dẻo dùng cho Plastic, thành phần chính là Clo Paraffin, hàng mới 100%, 265kg/thùng, không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHLORINATED PARAFFIN CP-152 (MÃ CAS NO.: 085535-85-9) (Hoá chất dùng trong công nghiệp, không dùng trong ngành thực phẩm, hàng mới 100%, 250Kg/thùng, không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chlorinated paraffin dùng trong ngành nhựa CERECLOR S52, 270KG/DRUM, CAS: 085535-85-9 (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHLORINATED PARAFFIN GRADE: KANACHLOR CP52AD (Hợp chất hóa dẻo dùng cho Plastic, thành phần chính là Clo Paraffin, hàng mới 100%, 265kg/thùng, không nằm trong danh mục khai báo hóa chất) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CHLOXEL/ Hỗn hợp chất Chloxel, dùng để khử mùi, thành phần: Si12Mg8O30(OH)4(OH)2.4.8H2O: 65%; NaClO2: 18%; NaOH:6%; CaCl2:15%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Chống Thâm Kim BNP-84 (nk) | |
- Mã HS 38249999: CIBAFAST H LIQUID (chế phẩm hóa học- loại khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm)-20 Kg/Drum. CAS: 143-22-6, 92484-48-5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CIRCUPOSIT 6530 CAT (VN)/ 20L chưa nươc > 98% va Inorganic salt < 1%. Có tác dụng thúc đẩy quá trình hình thành lớp đồng bên trong thành lỗ của bo mạch. Dung trong công nghệ sản xuất bo mạch điện (nk) | |
- Mã HS 38249999: CIRCUPOSIT P-6550M (VN)/ 20L chưa nươc 75- 85% va Organic salt 15- 25%. Có tác dụng nâng cao độ bám dính và chất lượng bề mặt sản phẩm. Dung trong công nghệ sản xuất bo mạch điện tử. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Classic Additive No1-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (69-72-7) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Classic Additive No2-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (3937-18-0) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Classic Nipura Addive-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can (mã CAS: 2495-39-8) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CLAYTONE AF- Đất sét đã biến tính hữu cơ, dạng bột- KQGĐ 1789/TB-PTPLHCM (07/08/2014)- Đã NK,KHvàTQtại TK102999146131/A12 (20/11/2019)-CAS# 68953-58-2+ 14808-60-7 (90A12CLAYTOAF) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cleaner Conditioner(TM) XP2285 là dung dịch Monoethanolamine 1- 10%, Non-ionic surfactant 1- 5%, Triethanolamine 1- 5%, Organic compound < 1%, Diethanolamine < 1% dùng trong công nghiệp mạ (nk) | |
- Mã HS 38249999: CLEANERTP/ Cleaner-chất tẩy bẩn TP (25kg/bag) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CLR/ Chất làm rắn gỗ dùng trong sản xuất gỗ công nghiệp,hãng sản xuất YOUXING SHARK (SHANGHAI) SCIENCEAND TECHNOLOGY SHARE CO., LTD,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00011/ Chế phẩm Al-chelate dùng trong công nghiệp mạ (water 60-70%; Sodium hydroxide 10-20%; Aliphatic carboxylic acid salt 10-20%; Monoethanolamine 1-5%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00022/ Chất làm sạch bụi trên bề mặt sản phẩm của dây chuyền mạ các bon BH-610 (C4H12N2O: 18-24%, Cationic Surfactant: 17%, Nước: 59-65%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00023/ Chất điều chỉnh nồng độ carbon dùng cho dây chuyền mạ carbon LPH BH-650B (C: 5~10%, K2CO3: 3~8%) (3,785 lit/ can/US GALL) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00029/ Chế phẩm hóa học có thành phần chính là muối Kali clorua, EDTA, axit boric dạng lỏng- BUFFER SOLUTION (1) (H3BO3 (2 Lit/ Chai) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00041/ Dung dịch CIRCUPOSIT 6530 CATALYST chứa nước > 98% và Inorganic salt < 1%,Có tác dụng thúc đẩy quá trình hình thành lớp đồng trong thành lỗ bảng mạch,dùng trong sx bảng mạch điện tử (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00043/ Dung dịch CIRCUPOSIT(TM) 6540A REDUCER có tác dụng làm phẳng bề mặt cho lớp đồng của bo mạch. Dùng trong công nghệ sx bảng mạch điện tử (chứa nước 90-99% và (CH3)2NH.BH3: 1-10%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00046/ Dung dịch CIRCUPOSIT P-6550A Electroless copper (Eless Cu) có t/dụng nâng cao độ bám dính và chất lượng bề mặt sp, dùng trong CN đ/tử (Copper sulfate:10-20%,Sulphuric acid < 1%,Nước:80-90%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00047/ Dung dịch CIRCUPOSIT P-6550C ELECTROLESS COPPER Organic Salt 20-30%, nước 70-80%, có tác dụng nâng cao độ bám dính và chất lượng bề mặt sp, trong sx bảng mạch điện tử (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00048/ Dung dịch CIRCUPOSIT P-6550M ELECTROLESS COPPER chứa nước 75-85%,Organic Salt: 15- 25%,có tác dụng nâng cao độ bám dính và chất lượng bề mặt sp, trong sx bảng mạch điện tử (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00059/ Dung dịch làm sáng bề mặt sau mạ đồng Copper Gleam HVS-202A(J) (H2SO4: 0,1-<1%, CH2O: 0,1-<1%, CuSO4: 0,1-<1%, organic sulfur compound: 0,1-<1%, water 90-99%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00060/ Dung dịch làm sạch CuSO4 dính trên bề mặt sản phẩm sau mạ đồng Copper Gleam HVS-202B(J) (water 85-95%,Polyalkylene glycol 5-15%, Polymer 1-5%, sulfuric acid 0.1-1%, copper sulfate 0.1-1%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00066/ Dung dịch CUPOSIT N chứa nước 85-95%,NiSO4 1-10%,H2SO4:1- 10%,có tác dụng nâng cao độ bám dính và chất lượng bề mặt sp, trong sx bảng mạch điện tử (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00075/ Hỗn hợp dung dịch muối Natri phosphat và kali phosphat trong nước- ELECTRODE DETERGENT (Na2HPO4 (2 Lit/ Chai) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00076/ Hỗn hợp dung dịch muối Natri phosphat và kali phosphat trong nước- ELECTRODE DETERGENT (2)(Na2HPO4 (10 Lit/ Chai) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00085/ Dung dịch độn hãm NF-1 (H8N2O3S2: 20~40%;Na2SO3: 3~7%;CH3COONa: 3~7%;CH3COOH: 1~5%; Al2(SO4)3:1~5%;Na2S2O3:1~5%,H2O:40-60%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00105/ Dung dịch mạ paladium lên bề mặt sản phẩm của dây chuyền mạ vàng ICP ACCERA H2 (HCl: 1%, NH4Cl: 18%, Amine compound: 0,5%, H2O: 80,5%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00109/ Dung môi ICP Nicoron FPF-1 (NiSO4.6H2O: 36%, H2O:64%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00111/ Dung môi ICP Nicoron FPF-2SV (C3H9NO3: 12%, NaH2PO2.H2O 40%, Nước 48%) dùng cho dây chuyền mạ niken (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00112/ Dung môi ICP Nicoron FPF-3 (NaOH: 12%; C4H4O4Na2: 6%, Nước: 82%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00115/ Dung môi ICP Nicoron FPF-MS (C4H12N2O5 37%;NaH2PO2.H2O: 12%, nước 51%) dùng cho dây chuyền mạ niken (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00118/ Chất độn dùng cho dây chuyền xử lý nước thải IM-GOLD IB REPLENISHER (C6H5K3O7(H2O): 1%, C6H8O7(H2O): 1%, C4H6O4: 2%, H2O:96%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00169/ Chế phẩm Cuposit 1120SR Copper Replenisher dùng trong công nghiệp mạ (Pyridine compound <1%; Sulphuric Acid H2SO4<1%, Nước >98% (Omnishield 1120SR) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00202/ Chất chống tạo bọt SN defoamer 470 dùng cho dây chuyền ăn mòn và tạo mạch (CH3(OCH2CH)nOH: 95%; Dầu Silicon: 5%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CM-00312/ Hóa chất EXPT NOVABOND HF CONDITIONER A dùng để làm sạch bảng vi mạch (Copper sulfate > 10-< 13 %, Iron (II) Sulfate > 3-< 5%, Ferric sulfate > 1.5-<3 % và nước) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CMT-82/ Dung dịch Acrylic ester copolymer (Toluene 20-30%) dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp (Acrylic ester co-polymer 39.5%, +/- 1%, Acetone 34% ~ 40%) 180KG/phi (nk) | |
- Mã HS 38249999: COLLOID OF ALL KINDS (dạng lỏng,là chấtt phá bọt trong SX keo PU dạng nước) (nk) | |
- Mã HS 38249999: COLLOID OF ALL KINDS C-62 (chất phá bọt trong quá trình sx keo PU dạng nước) GĐ:4628/TB-TCHQ (25/05/2016) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cooper gleam ST-901 AM- Chế phẩm chứa water 90-100%; Copper sulfate 0,1-1%; Sulfuric acid 0,1-1%; (nk) | |
- Mã HS 38249999: COPPER ADDITIVE CL-3- Phụ gia đồng CL-3Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ,thành phần chứa 2-butyne-1, 4-diol,hợp chất amine trong môi trường kiềm,dạng lỏng (2319/TB-TCHQ, ngày 19/04/2019) (2319/TB-TCH (nk) | |
- Mã HS 38249999: COPPER GLEAM 125B là chế phẩm chứa đồng Water 75,0- 85,0 %, Polyether polyol 15,0- 25,0 %, Copper sulfate 0,1- < 1,0 %, Sulfuric acid 0,1- < 1,0 % dùng trong công nghiệp mạ (nk) | |
- Mã HS 38249999: COSMAN 602BD50- Chất chống nắng vật lý (Titanium Dioxide), Cas no: 1317-80-2; 68411-27-8; 1344-28-1; 14464-46-1; 57-11-4, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cốt gum BASE 6035-T- (thành phần chủ yếu tử ester,bột talc,dạng khối,dẻo),nguyên liệu sx kẹo chewing gum./ PTPL Số:2800/TB-KD93(07/11/2018) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cốt gum Paris-T- (thành phần chủ yếu tử ester,bột talc,dạng khối,dẻo)nguyên liêu sx kẹo chewing gum (M100080)- Theo KQTPTPL Số:2800/TB-KD93(07/11/2018) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cốt gum SOLSONA-T-(thành phần chủ yếu tử ester,bột talc,dạng khối,dẻo) nguyên liệu sx kẹo chewing gum (M100070)/ PTPL Số:2800/TB-KD93(07/11/2018) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cover 160/ Chất tách xỉ dùng cho khuôn đúc nhôm (Flux for metal treatment) COVER 160.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: COVERAL 101E: chất tách xỉ, có tác dụng làm sạch và tách tạp chất ra khỏi kim loại, CAS No: 16893-85-9 (Na2SiF6); mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Coveral 111:chất tách xỉ, có tác dụng làm sạch và tách tạp chất ra khỏi kim loại, CAS No: 16893-85-9 (Na2SiF6) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CP hóa SD trong công nghệ mạ nhôm DIA TCP-4000 (20L/Can)(Chromium(III)sulfate 10%, Oxalic acid 3%,Dipotassium hexafluorozirconate 5%, Urea 3%,Ammonium Acetate 5%,Water 74%). Mới 100%. Số: 314/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: CP hóaSD trongCN mạ nhôm DIA TCP-4000 (20L/Can)(Chromium(III)sulfate 10%,Oxalic acid 3%,Dipotassium hexafluorozirconate 5%,Urea 3%,Ammonium Acetate 5%,Water 74%).Mới100%.Số:314/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPG/ CPG/ Phụ gia cao su HIGH POLYMER STABILIZER SPP, chế phẩm dùng trong cao su có thành phần styrenated phenol 50-55%, silica 45-50%,25KGS/BAG (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPG/ BỘT ĐÁ CACO3 SIÊU MỊN CÓ TRÁNG PHỦ ACID STEARIC GP-PO-012A, VILAS 03.06.20.01.01/BĐ-GPVN NGÀY 04/06/2020. CỠ HẠT <0.125MM, ĐỘ TRẮNG 98.36% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPG/ BỘT ĐÁ VÔI TRẮNG SIÊU MỊN CÓ TRÁNG PHỦ ACID STEARIC GP-PO-012A, CỠ HẠT <0.125MM, nguyên liệu dùng để sản xuất gia công đế giầy (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPG/ Bột nhẹ(bột CaCO3 Siêu mịn Tráng phủ axit stearic có kích thước hạt dưới 1mm,độ trắng trên 87% là 1 dạng bột nhẹ dùng để trộn với cao su để sản xuất đế giầy) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPG/ Chất phụ gia (UNICELL DX74-MT) dạng hỗn hợp có thành phần từ: Ethylene vinyl acetate copolymer:45-50%,Additive(Foaming agent): 50-55% (20kg/bag, 550bag, 1PP: 55bag, 10PP) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPG/ Chất phụ gia B75 IS có thành phần từ: Insoluble Sulful(IS): 55% and Sulfur:20%, Styrenen Butadiene Ruber(SBR); 25%, Dipersing agent: 5%, dùng trong sản xuất giầy, dép (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPG/ Chất phụ gia cao su EF-44 (dạng hỗn hợp, thành phần gồm: Fatty alcohols: 90%, ASH: 10%), 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPG/ Chất phụ gia ELASTOPAN Additive CX 9328 (ethyleneglycol:107-21-1;1,4-Diazabicyclooctane), dùng trong gia công sản xuất lót mặt giầy (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPG/ Chất phụ gia HK-80 (TP: Zinc oxide(1314-13-2),Calcium carbonate(471-34-1)là chế phẩm hóa học có TP gồm bột tacl,kẽm oxit...và phụ gia, dạng bột theo KQPTPL số 1031/TB-TCHQ,NL mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPG/ Chất phụ gia Zinc Stearate (cas no:557-05-1, là chất chống dính, dùng trong quá trình sản xuất gia công giầy) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPG/ Chế phẩm hóa học B80 ZnCO3 (Có thành phần chính là muối cacbonat của kẽm và canxi phân tán trong styrene-butadiene, dạng hạt), dùng trong sản xuất giầy, dép (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPG/ Phụ gia cao su ACCELERATOR DR,thành phần gồm 70 % fatty acid zinc soap,20% fatty acid calcium soap,10% fatty acid ester, 25kg/bag (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPG/ Phụ gia cao su AT 95,chế phẩm hóa học có thành phần Zinc stearate 20%,Water 80%,8PALLETS:1PALLET16DRUMS800KGS,(50KGS/DRUM)/ (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPG/ Phụ gia cao su PREPARASION RA-101, có thành phần (Coarse calcium carbonate 60%,Machinery oil 17%,Rapeseed oil 12%,Castor OIL 10.5%,Sulfur chloride 0.5%),25kg/bag (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPHH/ Chế phẩm hóa học/ B43 MgCO3 (500.00KG500.00KGM) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPHH/ YC U-MB/NONE-Chế phẩm hóa học ngành hóa chất (nk) | |
- Mã HS 38249999: CPHH/ YMK IS-75/NONE-Chế phẩm hóa học ngành hóa chất (nk) | |
- Mã HS 38249999: CR 1500 PART I- Chế phẩm dùng trong ngành mạ,hỗn hợp muối florua silicate của kim loại kiềm và phụ gia trong nước,dạng lỏng, đóng gói 25l/can. Hàng mới 100%, CAS:7732-18-5, 16893-85-9 (nk) | |
- Mã HS 38249999: CR 1500 PART II- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, là hỗn hợp methane disulfonic axit và phụ gia trong nước,dạng lỏng, đóng gói 25l/can. Hàng mới 100%, CAS:7732-18-5, 503-40-2 (nk) | |
- Mã HS 38249999: CR DEMIST- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, là hợp chất của diethylene glycol và nước. Dạng lỏng, đóng gói 5L/chai. Hàng mới 100%, CAS:112-34-5 (nk) | |
- Mã HS 38249999: CR108/ Chất phụ gia AR-316 (Cas no: 1025-15-0; 28519-02-0; 24937-78-8) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CR108/ Chất phụ gia SQ-116/AR-316 (nk) | |
- Mã HS 38249999: CR19/ Chất phụ gia-1010S/ TAIC (nk) | |
- Mã HS 38249999: CR47/ Gói chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: CR93/ Chất xúc tác muối kẽm (Zinc stearate HV) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CR-B: Hỗn hợp muối Coban và muối Crom dùng trong ngành xi mạ, 30kg/can, mã CAS: 7732-18-5, 1344-09-8, 10049-05-5, 12125-02-9, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Crimson Converter 5410 là dung dịch có chứa Sulfuric Acid 30-40%, Glycerine 5-15%, Hydroxylamine Sulfate 1-10% dùng trong công nghiệp mạ (nk) | |
- Mã HS 38249999: CRWRB/ Hóa chất xi mạ crom dùng để pha bổ sung TOP FINECHROME WR- B, thành phần gồm: Sulfate, Boric Acid. (nk) | |
- Mã HS 38249999: CRWRC1/ Hóa chất xi mạ crom dùng để pha bổ sung TOP FINECHROME WR-C1, thành phần gồm Sulfate A,B. (nk) | |
- Mã HS 38249999: CRWRC2/ Hóa chất xi mạ crom dùng để pha bổ sung TOP FINECHROME WR-C2, thành phần gồm Sulfate, Organic acid. (nk) | |
- Mã HS 38249999: CRWRCONC/ Hóa chất xi mạ crom dùng để pha bổ sung TOP FINECHROME WR CONC, thành phần gồm: Chromium Salt, Oxalic acid, Deionizec Water (nk) | |
- Mã HS 38249999: CS-VITOL2/ Chất điện môi chứa BENZOTRIAZOLE, PROPANEDIOL-1,2[VITOL 2-S 200L] dùng cho máy gia công khuôn mẫu, 1 thùng 200 lít, không tham gia sản xuất sản phẩm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CTHAM/ Túi hút ẩm; Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CTLXT/ Chất tinh luyện xúc tác dùng cho lò nung phôi nhôm, (Chế phẩm hóa học có thành phần chính hỗn hợp muối clorua, sulphat, của natri, kali, canxi dạng bột).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CU REDUCTION SOLUTION: Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành xi mạ có thành phần chính là fomaldehyde, methanol và phụ gia, dạng lỏng, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cung cấp khoáng chất (Ca, Mg, Mn, Zn) trong ao nuôi trồng thủy sản- NITROGRO (10kg/bucket). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CUPOSIT N (VN)/ 20L chưa nươc 85- 95%, Nickel sulfate 1- 10%, và Sulfuric acid 1- 10%. Có tác dụng nâng cao độ bám dính và chất lượng bề mặt sản phẩm. Dung trong công nghệ sản xuất bo mạch điện (nk) | |
- Mã HS 38249999: CUPRAETCH STARTER: Chế phẩm hóa học dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Cupramax AC 2082- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7757-82-6) (nk) | |
- Mã HS 38249999: CURING AGENT CY-5500/ Chế phẩm hóa chất có thành phần chính gồm muối amoni polyacrylat, amoni sunphat và muối amoni citrat dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CX07/ Túi hạt chống ẩm 5gr/gói (chiếc), hạt trắng, thành phần: Silicagel, dùng để hút ẩm máy, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: CXL/ Primers (PM01)- Chế phẩm hóa học có thành phần chính là Tripropylene glycol diacrylate, dung môi hữu cơ... dạng lỏng. TheoTB số 1238/TB-KD3 ngày 10/07/2019 (nk) | |
- Mã HS 38249999: D065# Hỗn hợp các khoáng sulphua kim loại, thường dùng để sx má phanh, cpx 72, 25 kg/bao D065, 001-Y01-092 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: D1000024/ Chất đóng rắn của sơn chịu lực khí động học HARDENER 315-00 2.5L (nk) | |
- Mã HS 38249999: D2000007/ Chất làm kín 130-11/135-11 (nk) | |
- Mã HS 38249999: DAMP PROOF BAG/ Gói chống ẩm 71.4% Calcium Chloride 28.6% Sodium Carboxmetyl Cellulose (nk) | |
- Mã HS 38249999: Đất sét biến tính hữu cơ, dạng bột dùng trong ngành sơn BENTONE 27, 25KG/BAG (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dầu HFO350 là hỗn hợp ester của axit béo, cồn béo, dầu khoáng, hàm lượng dầu khoáng chứa dưới 20% khối lượng, dùng làm NLSX dầu cách điện, nsx LUKOIL, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dầu tôi sản phẩm dùng để bỏ vô máy _ILOQUENCH 768 AQUA, 20L/can (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dây hút ẩm (thành phần gồm Silica Gel) treo trong container xuất hàng (Micro-Pak Clariant Container Dri II 500). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: DD acidic Hemodialysis solution dùng trong y tế,10L/hộp,chứa:CaCl2,MgCl2,NaCl,KCl,CH3COOH,C6H12O6,nướcR.Odùnglàmdungmôi,Code:DIASOL K2GCA1.5,mới100%,10,9KG/hộp10900kg10000 lít,1000pce1000hộp (nk) | |
- Mã HS 38249999: DDCAT-1/ Dung dịch cắt thấu kính (Tomocool PE#1552M, hỗn hợp Diethanolamine và phụ gia, CAS: 7732-18-5, 111-42-2, 63148-57-2 Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: DE88K STARTER 5X: hóa chất dùng trong công nghiệp mạ,chứa chất hoạt động bề mặt anion,muối của axit benzoic và phụ gia, dạng lỏng, 208LT/thùng. KQPTPL số 1095/TB-KĐ2 (28/11/2016).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Deco Additive G20-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS(7738-94-5) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Deco Additive H40-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 05kg/can. Mã CAS (6291-65-2); (778-50-9) (nk) | |
- Mã HS 38249999: DEFOAMER WM 36- Chất chống tạo bọt, có tính hoạt động bề mặt dùng trong công nghiệp (5 kg/can). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: DEFOAMER-509, Chế phẩm dùng để khử bọt, hàng mới 100% (Không có mã số CAS) (nk) | |
- Mã HS 38249999: DEFOMEX 870- Chế phẩm hóa chất khác dùng để phá bọt trong ngành sơn và mực in 180kg/thùng, mới 100%,cas:84961-70-6 (nk) | |
- Mã HS 38249999: DEFOMEX AP 488 Chất phá bọt dạng bột gốc polyete dùng trong ngành sản xuất sơn, độ PH 8-10 (đóng gói 20 kg/bao). Hàng mới 100%. 200 bao, mã Cas 112926-00-8, 471-34-1, 9003-11-6 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dẻo Chui sâu BNP-83 (nk) | |
- Mã HS 38249999: DESI PAK KRAFT 1U (33GM) 400PC/CARTON- Chất hút ẩm dùng trong công nghiệp (không dùng trong sản xuất thực phẩm)- 400 gói/ thùng- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: DESIC/ Gói hút ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: DESI-CC-1500-01A/ Dây treo hút ẩm Nano Desiccant Bag (500g/túi- dây 3 túi có móc treo). Hàng mới 100% (1 bịch 1 dây 1 cái) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Desiccant cartridge- Silica gel dùng để hút ẩm,đã thấm tẩm chất chỉ thị,dạng đóng gói bán lẻ dạng ống kích thước 10cm*1.5cm gồm các hạt trong suốt màu trắng.P/N: 899-1794.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Desiccant/ Chế phẩm chống ẩm có thành phần chính là silicagel, dạng hạt, đã được đóng gói 5gam/túi. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: DESI-PAC/ Hạt chống ẩm (1 gói 33 gram) (nk) | |
- Mã HS 38249999: DESI-SG-0010-01A/ Gói hút ấm Silica Gel, 10g. Hàng mới 100% (1 gói 1 cái) (nk) | |
- Mã HS 38249999: DIELECTRIC FLUID/ Chất điện môi [VITOL-2-S 200L] dùng cho máy gia công khuôn mẫu, hàng mới 100% (Vật tư tiêu hao) (nk) | |
- Mã HS 38249999: DIPE/ Dung dịch chứa diisopropyl ether > 99% dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp 143KG/phi (nk) | |
- Mã HS 38249999: DIPSOL NZ-98:Chế phẩm hóa học trong thành phần có chứa polyamide,axit sulphuric và phụ gia trong môi trường axit,dạng lỏng dùng trong mạ kẽm (KQPTPL số:486/TB-TCHQ ngày 21/01/2019)Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: DIPSOL ZT-441A:Chế phẩm hóa chất có thành phần Coban(II) Nitrat, Crom (III) Nitrat và phụ gia trong môi trường axit)KQPTPL số: 7690/TB-PTPL). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Disperser- Dẫn xuất của Nathaphalene sulfonate. Chất phân tán. Dạng bột. Dùng để sx keo AKD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Distilled Monoglyceride (DMG-CF01)- làm chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định dùng cho thực phẩm, đóng gói bao 25kg/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: DK-463 (Hỗn hợp hữu cơ có thành phần là 2-Ethylhexanol và Bis(2-ethyl-1-hexyl)phosphate, dạng lỏng). KQGD 11448/TB-TCHQ (19/09/2014).Đã KH và TQ tại TK102995178311/A12 (18/11/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: DL0034-TH/ Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành CN xử lý nước Kurita C-33101, thành phần polyacrylamide, CAS: 7757-82-6 (nk) | |
- Mã HS 38249999: DP_HCSILICA02/ Hóa chất silicagel (Gói chống ẩm) (nk) | |
- Mã HS 38249999: DS-CXTLH/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su/ TAIC (nk) | |
- Mã HS 38249999: DSHC (Hợp chất silic hữu cơ, dùng làm chất dưỡng da trong mỹ phẩm, CAS 135507-00-5) (nk) | |
- Mã HS 38249999: DUCTOLITE MAKE UP. Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi mạ, có thành phần chính là muối sulphat, clorua và phụ gia.30lit/thùng, mã cas 126-92-1,36290-04-7,7732-18-5,hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch Acryl mold liquid dùng để đổ ra tạo khuôn của bản mạch của điện thoại di động(Acryl mold liquid- 1L/UNA), thành phần methyl methacrylate inhibited 50%, beta hydroxyethyl 50%,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch ăn mòn vô hại với Môi trường: SE-200,Số CAS:9005-38-3, 25322-69-4,7664-93-9 (Sodium alginate:NaC6H7O6,Polyethylene glycol:C2H4OnH2O,Sulfuric acid:H2SO4) để xử lý bề mặt bản mạch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch bổ trợ mạ Nickel không điện KEN-531B, dùng cho công nghiệp mạ bản mạch in, t/p: Sodium hypophosphite 60%, và nước 40%. Hàng mới 100% (20L/can), NSX: KENSCO, Korea. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch các muối Alkyl Ammonium của axit hữu cơ trong dung môi hữu cơ- (AEJ05281V) BYK ES80 [Cas:78-83-1;C4H10O2](KQ: 173 TB-KĐ4,130 BBHC12,Ngày 17/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch cảm quang SJIT EMULSION SC-650, dùng để bôi lên bề mặt lưới in kính (0.9 Kg/1 can) thành phần: water, water based emulsion, poly vinyl alcohol. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch chống tĩnh điện, thành phần: water 60-90%, Acrylic polymer 1-20%, Homopolymer of ethylene oxide 1-10%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch chuẩn axit Sulfuricdùng chomáy ximạ tự động-TITRATION SOLUTION(1),tp:axit sulfuric <5%,kiềm và muối vô cơ khác (10L/Chai),mới100%(cas 7664-93-9)KQPTPL:9093/TB-TCHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch CONDUCTRON DP-H PREDIP SOLUTION (J) chứa Water 70,0- 80,0 %, Chloride Compound 20,0- 30,0 %, Hydrochloric acid < 0,2 % dùng trong công nghiệp điện tử (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch Copper Gleam (TM) HS-200 Part A chứa water 90-99%; Sulfuric acid 0,1-1%; 1-Propanesulfonic acid, 3,3'dithiobis-, disodium sal 1-5%; Copper sulfate 0,1-1% dùng trong công nghiệp điện tử (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch đệm Buffer, dùng trong sản xuất TTBYT Invitro. Nhà sx: Hangzhou AllTest Biotech. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch đúc mẫu Acrylic, chất dùng để làm đông cứng acrylic trong quá trình đúc nguội mẫu, 1L/1 chai. hãng sản xuất: YOUNGJIN INSTRUMENT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch dùng để hiệu chuẩn axit máy phân tích axit- Standard Solution std 205 1000ml(hàng mới 100%)(hàng nhỏ lẻ phục vụ trong sản xuất,cam kết không buôn bán ra bên ngoài) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch dùng để kiểm tra độ dày lớp sơn, thành phần chính: Water, distilled, conductivity or of similar purity (CAS 7732-18-5) 50-100%, 1 lọ 480ml (nk) | |
- Mã HS 38249999: dung dịch dưỡng hoa sau thu hoạch 20L (Cut Flower Preservatives Chrysan Booster 20 liter),dùng trong nông nghiệp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch glycerol (C3H5(OH)3) dùng phân tích trong phòng thí nghiệm,25 ống(3.28g/ống)/ hộp, NSX:Pebble Labs USA Inc.,.Thành phần chính:Glycerin[56-81-5],không có thành phần nguy hiểm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch gồm SP nặng của quá trình chưng cất dầu mỏ,nhựa dầu mỏ (nhựa đường)và 1,3-butadien/styren copolyme,cas no: 8052-42-4,dùng làm phụ gia sx sơn,NSX: GO GREEN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch hóa chất TCN 200A, dùng trong công đoạn mạ điện, thành phần gồm: SODIUM CITRATE (Cas:68-04-2) 3%, Malic Acid (Cas: 6915-15-7) 2%,Nikel sulfate:30%,20kg/can. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch hỗn hợp các hợp chất của crôm, hợp chất của flo trong môi trường a xít dùng trong công nghiệp mạ. AL-590SRE-NH(Dung dịch mạ sản phẩm Grander AL-590SRE-NH). 20kg/can (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch khử tĩnh điện bề mặt sản phẩm CAPLONE W. Thành phần: Quarternary ammonium salt <1%; Water > 99% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch kiểm tra độ thẩm thấu của nắp lon FP-S (18L/can), mới 100% (FP-S,Dye penetrant 18L "Color check") (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch làm đông cứng đá dùng trong sản xuất đá nhân tạo, ký hiệu: CS-5000, Hiệu: GoodPower(thành phần: NaSiO 10%, H2O 90%) (NSX:Sichuan Hequan building materials Co., Ltd). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: DUNG DỊCH LÀM MÁT, PHỤ TÙNG CỦA MÁY XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch làm sạch CuSO4 dính trên bề mặt sản phẩm sau mạ đồng Copper Gleam HVS-202B(J) (water 85-95%; Polyalkylene glycol 5-15%; Polymer 1-5%; Sulfuric acid 0,1-1%; Copper sulfate 0,1-1%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch làm sáng bề mặt sau mạ đồng Copper Gleam HVS-202A(J) (water 90-99%; Formaldehyde 0,1-1%; Organic sulfur compound 0,1-1%; Sulfuric acid 0,1-1%; Copper sulfate 0,1-1%) (1 can20Lít) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch làm ướt và đồng nhất bề mặt dùng trong sản xuất bản mạch MULTIBOND MP PREDIP (20L/CAN), (1-10% sulphuric acid) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Crom CTRI-A, t/p: Dichromium tris (Sulfate) 60%, Ammonium chloride 20%, Boric acid, crude natural 20%. NSX: KPM TECH. Hàng mới 100% (20kg/pack) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ đồng HB- 120EF (Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính là Polyethylenglycol 45% và phụ gia). Mã CAS: 57-55-6. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ đồng HB-120EF (Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính là Polyethylenglycol 45% và phụ gia). Mã CAS: 57-55-6. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ đồng INOS-G (Chứa dung dịch Formic acid 10-30% dùng trong công nghiệp mạ), dung tích: 20kg/can. Mã CAS: 64/18/6. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ đồng IS-701 (Dung dịch hỗn hợp muối amoni, HCL, và phụ gia dùng trong công nghiệp mạ). Mã CAS: 7647-01-0. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ dùng trong sản xuất bản mạch BLACKHOLE SP-AF 650H (5GAL/CAN) (5-10% carnon black, 3-7% potassium hydroxide), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ KG-545Y, dùng cho công nghiệp mạ vàng, t/p: Organic Acid 40~50%, và nước 50~60%. Hàng mới 100%. (20L/can), NSX: KENSCO, Korea. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ lót (1 liter), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Nikel HS-11K (Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính là Triethanolamine và phụ gia). Mã CAS: 102-71-6. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Nikel K-SOM 10K (Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có công dụng chống ăn mòn).Mã CAS: 52-51-7. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Niken hóa chất, Okuno Top Nicoron XT-1LF (gồm niken sulphat và phụ gia trong môi trường axit NiSO4.6H2O; C3H6O3), (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Niken NDL-5M, chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ, thành phần: Lactic acid 30%, Sodium phosphinate 25%, Ammonium hydroxide 6%, Adipic acid 5%, và nước. Hàng mới 100% (20L/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ Niken STG-NB (Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ có thành phần chính là Dihydrogen Oxide và phụ gia). Mã CAS: 7732-18-5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ thiếc-Niken(Sn-Ni) Dipsol SZ-240MS(Hỗn hợp: Thiếc sunfat/SnSO4(5%), kẽm sunfat/ZnSO4(5%), Sodium Succinate/C4H4Na2O4(15%), Ammonium Sulfate(15%),H2O(60%).(PTPL số:738/PTPL-NV).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch mạ vàng IG 32 (24K 1 Lit), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch Microfill EVF Brightener Solution chứa Nươc 90-99%, Sulfuric Acid 1-5%, Copper sulfate <1%, Formaldehyde 0,1- < 1 % dùng trong công nghệ mạ điện (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch MICROFILL THF 100 B-1 chứa Nươc 90-99%, Sulfuric Acid 1-5%, Copper sulfate <1%, Formaldehyde 0,1- < 1 % dùng trong công nghệ mạ điện (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch Microfill(TM) EVF-C2 chứa Sulfuric acid(H2SO4) 0,1-1%, Copper sulfate(CuSO4) 0,1-1%, Formaldehyde(CH2O) 0,1-1%,Polyalkyleneglycol dùng trong công nghiệp mạ 11095904 (20 lít/thùng)(1.015Kg) (nk) | |
- Mã HS 38249999: dung dịch muối chuẩn 0.000 độ C, 250ml/chai, P/N: 7165, sử dụng trong phòng thí nghiệm, HSX: FUNKE- Đức, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: dung dịch muối chuẩn-0.557 độ C, 250ml/chai, P/N: 7166, sử dụng trong phòng thí nghiệm, HSX: FUNKE- Đức, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch ngăn chặn kết tủa Leakcheck V, 18L/can (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch phụ gia cho điện phân đồng ELC-MPS-B, thành phần: Ethylenediaminetetraaceticacid muối dinatri, Triethanolamine. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch tạo độ nhám cho bảng mạch để chuyển sang công đoạn phủ sơn MECETCHBOND CZ-8101 (CH2O2< 5%-10%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch tẩy rửa (WHY-508LS),thành phần chromium sulfate(III) 1-10%(Cr2(SO4)3), sodium fluoride 1-5%(NaF), active ingredients 3-8%, oxidane 95-77% (H2O), theo KQPTPL so 4152/TB-TCHQ ngày 16/07/2018 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch thông bồn cầu (1L, 175, VENUS) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch tráng phủ giữ màu mạ sản phẩm NP-100 (20kg/can), hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch tráng phủ tạo bóng bề mặt sản phẩm ELP-50, thành phần: axit hữu cơ 10-15%; hợp chất hữu cơ 1% còn lại nước,(20Lit/can) hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch trung hòa axit (dùng trong công nghiệp dầu khí), Code: 410055A- KOLOR-SAFE LIQUID ACID NEUTRALIZER (208 lít/thùng) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung dịch xử lý bề mặt kim loại CTRI-D, t/p: Diiron tris (sulfate) 10% và nước 90%. NSX: KPM TECH. Hàng mới 100% (5L/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung môi dùng trong quá trình đánh bóng tấm bán dẫn chứa chíp, JMS-100BH (20L/can), (thành phần: SiliconDioxide(5-30%), water (70-95%) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung môi ICP Nicoron FPF-2SV (20L/CAN)(C3H9NO3:12%,NAH2PO2.H2O 40%) dùng cho dây chuyền mạ niken, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung môi pha loãng Additive (Neosintol WR-01) 17kg/can.Nhà cung cấp:SC ENVIRONMENTAL SCIENCE CO.,LTD.hàng mẫu mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dung môi pha sơn ACRETHANE THINNER #800R, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dungdịchchốngđôngmáu1000ml,chứađườngkhử&muốihữucơcủanatri,đựngtrongtúi nhựaPVC,đãđcđónggóibánlẻ,hãngSichuanNigaleBiotechnologyCo.,Ltd/TQ sx,mới100%,sửdụng trong qt gạn táchcác tp máu,bq truyềnvàocơthể (nk) | |
- Mã HS 38249999: Dungdịchchốngđôngmáu500ml,chứađườngkhử&muốihữucơcủanatri,đựngtrongtúi nhựaPVC,đãđcđónggóibánlẻ,hãngSichuanNigaleBiotechnologyCo.,Ltd/TQ sx,mới100%,sửdụng trong qt gạn táchcác tp máu,bq truyềnvào cơthể (nk) | |
- Mã HS 38249999: Duroseal 4500- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. (1312-76-1) (nk) | |
- Mã HS 38249999: EA2303/ Chế phẩm hóa chất có thành phần chính gồm Diethylene glycol, Bis[3-(triethoxysilyl)propy]tetrasufide và 3-Chloropropyltriethoxysilane- HP 669 Giám định số:1227/TB-KĐ4(20/09/2017) (nk) | |
- Mã HS 38249999: EA2303/ Chế phẩm hóa học có thành phần gồm Ethylenevinyl acetate,Azodicarbonamide, dùng làm phụ gia tạo xốp- DX74MT(Diecut EVA) Giám định số:847/TB-KĐ4(23/06/2017) CAS:123-77-3 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Elpelyt GS6 Brightener- hỗn hợp các hoá chất Propane-1,2-diol-số CAS:57-55-6; Proprietary Organic Compounds-CAS:110-63-4 dùng để tạo độ bóng cho lớp mạ Ni trong công nghiệp mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: EN 8728AM, Là hỗn hợp của Nickel sulfate (45%) CAS:7786-81-4, L-Lactic acid (5%) CAS:79-33-4, Water (50%) CAS:7732-18-5. (Hợp chất làm sáng bề mặt kim loại).(TBPT:2299/TB-KD2) (nk) | |
- Mã HS 38249999: EN 8728B,Là hỗn hợp của Sodium hypophosphite (30%) CAS:7681-53-0, Malic acid (20%) CAS:6915-15-7, Citric acid (5%) CAS:77-92-9, Water (45%) CAS:7732-18-5. (Hợp chất làm sáng bề mặt kim loại)572/TB-KĐ3 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Enthobrite NCZ Dimension A+- là chế phẩm dùng để san phẳng lớp mạ kẽm sử dụng trong công nghiệp mạ có thành phần Polyquaternium-2-CAS:68555-36-2;Water-CAS:7732-18-5, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: EPIC-RESIN-HARDENER|DM/ Nhựa Epic Resin hardener H5097 dùng để nối dây rotor (nk) | |
- Mã HS 38249999: Epoxy Hardener T-31. Chế phẩm đóng rắn cho nhựa epoxy có thành phần gồm polyme biến tính, hợp chất amin dạng lỏng. Mới 100%. Đóng gói 5Kg/can. (nk) | |
- Mã HS 38249999: ESTE CUA AXIT OLEIC DÙNG LÀM CHẤT NHŨ HÓA TRONG CNSX MỸ PHẨM, HÀNG MẪU (nk) | |
- Mã HS 38249999: Ester của acrylic axit trong dugn môi hữu cơ (Xylene, ethylbenzene),OLIGOMA RESIN CLEAR(ROU-6010), KQPTPL 425/TB-KĐHQ (10/12/2019), theo số 3792/TB-TCHQ (10/6/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Ester của axit phosphoric chất phân tán cho sơn, mực in (Synthasperse PEL) (CAS:68511-37-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ETHYLENE GLYCOL DI-STEARATE (EGDS)-Fatty acid ester- Nguyên liệu dùng trong CN mỹ phẩm-25kg/paper bag- Cas number: 627-83-8- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Ethylhexyl Methoxycinnamate,Buty methoxydibenzoylmethane,Benzophenone-3,nước,Butylen Glycol,Phospholipids,Phenoxyethanol dùng làm nguyên liệu trong hóa mỹ phẩm- SUNCAT DE, 20kg/pail. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: EUPERLAN PK 771 BENZ (chế phẩm hóa học- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) CAS-No: 68891-38-3, 90622-77-8, 68213-23-0 (nk) | |
- Mã HS 38249999: EVC-GL-008/ Chất làm cứng các loại HARDENER H-60 (TP: Polyisocyanate modified product,Hexamethylene diisocyanate) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: EX-03-00033/ CZ- 8101- Chất xử lý bề mặt bản mạch điện tử.Tp: Formic acid 10% + nước. Hàng đóng 200 KGS/DRUM (nk) | |
- Mã HS 38249999: EX-03-00034/ CZ- 8101B- Chất xử lý bề mặt bản mạch điện tử.Tp: Formic acid <5%, hợp chất đồng <5% + nước. Hàng đóng 200 KGS/DRUM (nk) | |
- Mã HS 38249999: EX-03-00035/ CL- 8300 Hóa chất ngăn ngừa oxi hóa trong sản xuất bảng mạch điện tử. TP: hỗn hợp Amino 45%; Methanol (25%); Amitrole (10%). Hàng đóng 20KGS/ PAIL (nk) | |
- Mã HS 38249999: EX-03-00036/ CA- 5340 Hóa chất dùng để loại bỏ chất béo trong sản xuất bảng mạch điện tử. TP: hỗn hợp Amino 55%; acid Sulfuric <5% + nước.Hàng đóng 20KGS/ PAIL (nk) | |
- Mã HS 38249999: EX-03-00038/ Dry film stripping Chemical (DR-56B)- Chất phụ gia trong quá trình tách lớp.Tp: Tetramethylammonium hydroxide 15% + nước.Hàng đóng 20KGS/ PAIL (nk) | |
- Mã HS 38249999: EX-03-00039/ Dry film stripping Chemical (DR- 56A)- Chất loại bỏ lớp DFR trong MSAP và SAP.TP: Triethanolamine 8,5%; Ethylene glycol 8,5%, Ethylenediamine 5% + nước.Hàng đóng 20KGS/ PAIL (nk) | |
- Mã HS 38249999: EX-03-00040/ Development additive chemical (HWA-05)- Chất phụ gia trong nước cứng, công đoạn hiện ảnh. Tp: Magnesium Sulfate Heptahydrate 50% + nước.Hàng đóng 20KGS/ PAIL (nk) | |
- Mã HS 38249999: EX-03-00041/ Development additive chemical (DS-100A)- Chất hiện ảnh.Tp: Potassium carbonate 40% + nước. Hàng đóng 20KGS/ PAIL (nk) | |
- Mã HS 38249999: EX-03-00042/ Copper etching additive chemical (FE- 101F)- Chất phụ gia sử dụng trong công đoạn nung chảy đồng. Tp: Propylene glycol 10-20%; Sulfuric acid 1% + nước.Hàng đóng 20KGS/ PAIL (nk) | |
- Mã HS 38249999: EXP-000990-01/ Dung dịch dùng trong mạ kim loại_YL 24K Gold Brush(Citric acid CAS:77-92-9,Ammonium citrate dibasic CAS:3012-65-5,potassium dicyanoaurate,water) 100ml/chai (nk) | |
- Mã HS 38249999: EXPT NOVABOND HF CLEANER: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: EXPT NOVABOND HF COATING: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: EXPT NOVABOND HF CONDITIONER A: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: EXPT PRINTOGANTH MV BOOSTER: chế phẩm hóa học dùn trong xi mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: EXPT PRINTOGANTH P2 BASIC: Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: EXPT PRINTOGANTH P2 COPPER: Chế phẩm hóa học dùng trong công nghiệp mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: EXX1/ Gói hút ẩm 5g (nk) | |
- Mã HS 38249999: F05_UHAN0057/ Gói chống ẩm PUR-10-0188-00 (nk) | |
- Mã HS 38249999: FDC DRY AGENT VN- Phụ gia làm nhanh khô mực in- Cas: 25053-15-0, 131-17-9, 28961-43-5, 71868-10-5, 10287-53-3 (nk) | |
- Mã HS 38249999: FE-200- Hỗn hợp gồm sắt clorua, axit clohydric, trong nước, dạng lỏng (Kết quả giám định số2547/TB-PTPLHCM ngày 17/10/2014)(giấy phép NK số: 4941TCCN/GP-HC (22/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: FGZJ01/ Túi hút ẩm, mới 100% (DRYING AGENT) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Fireproofing Powder-Chế phẩm chống cháy, thàng phần hỗn hợp của 1.1'-(Ethane-1, 2-diyl) bis [pentabromobenzene], Ammonium polyphosphate, dạng bột,dùng trong in lụa (t/báo về KQ PTPL số: 3887/TB-TCHQ) (nk) | |
- Mã HS 38249999: FL159/ chế phẩm dùng cho sản xuất nến-(LOXIOL G10 V) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Flussum 920G: chất tách xỉ, có tác dụng làm sạch và tách tạp chất ra khỏi kim loại, CAS No: 7786-30-3;7447-40-7,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: FN208/ Kem tản nhiệt (GEL 45 Thermal Grease gồm: Nhôm Ô-xít (Aluminum oxide) 80-100% (1344-28-1),Muội than 1.0-1%(1333-86-4)) (nk) | |
- Mã HS 38249999: FN208/ Kem tản nhiệt TCG-GEL 4000 Thermal Grease gồm: 1. Silicone polymer với chất làm đầy 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: FOAMING AGENT (P8)- hổn hợp dung dich các chất hữu cơ thành phần chính gồm: cloro nitro toluene, bromopropionyl chloride...phân tán trong môi trường nước. Nlsx keo. KQPTPL số 1121/PTPLHCM.mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: FORGAL N555WE/ Chất kháng khuẩn và làm sạch khuôn in (nk) | |
- Mã HS 38249999: FRGEL 150-Đất sét biến tính dùng trong công nghiệp sản xuất sơn,(25kg/bag).CAS:14808-60-7...Hàng mới 100%.PTPL 1081/PTPLHCM-NV(11/04/2013) (nk) | |
- Mã HS 38249999: FRGEL 170-Đất sét biến tính dùng trong công nghiệp sản xuất sơn,(25kg/bag).CAS:14808-60-7...Hàng mới 100%.PTPL 1081/PTPLHCM-NV(11/04/2013) (nk) | |
- Mã HS 38249999: FRGEL EZ-Đất sét biến tính dùng trong công nghiệp sản xuất sơn,(25kg/bag).CAS:14808-60-7...Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: FS-00407/ Dung dịch làm mát Tomocool AF#357 thành phần chứa C8H19NO3, C9H18O2, (C3H6O.C2H4O)x, C16H30O2 (200 Kg/Thùng) (nk) | |
- Mã HS 38249999: FS-10180/ PAC nhôm clorua (chế phẩm chứa poly aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải) (nk) | |
- Mã HS 38249999: FS-10193/ Kuriverter IK-110H- chất chống vi sinh vật- dùng trong hệ thống xử lý nước (nk) | |
- Mã HS 38249999: FS-10194/ Kuriverter EC-503B_Chất chống vi sinh vật dùng trong hệ thống xử lý nước (nk) | |
- Mã HS 38249999: FS-15883/ Hóa chất Kuriverter N-500H (Organic polymer và phosponate) dùng trong xử lý nước thải (nk) | |
- Mã HS 38249999: FUH079/ Hạt chống ẩm, kích thước 155*85mm, tha`nh phần Silicon dioxide 62,87%; Aluminium oxide 17,7%; Ferric oxide 7,73%; magnesium oxide 5,29%; Calcium oxide 3,39%; Natri oxide 1,22% (nk) | |
- Mã HS 38249999: FUH162/ Keo tản nhiệt (Tim Putty 5W), gồm Boric Oxide <0.3% (nk) | |
- Mã HS 38249999: FUH162/ Keo tản nhiệt, GEL30N thành phần: Oxit nhôm 85-100%,Gel silicon <15% (nk) | |
- Mã HS 38249999: FVN00005/ Hạt taical (Hạt phụ gia CaCO3, mã hàng PP02E) (chất độn, hợp chất phụ sử dụng trong sản phẩm nhựa), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: FVN00005/ Hạt taical PP3 (chất độn, hợp chất phụ sử dụng trong sản phẩm nhựa), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: G09/ Chất chống ẩm dạng túi (Silica gel) (1g/túi),(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: G27-N604501/ Chất hút ẩm. Thành phần: 99.6% Silicon dioxide, 0.16% Aluminium oxide, 0.21% Calcium oxide, 0.02% Iron oxide, 0.01% Magnesium oxide (nk) | |
- Mã HS 38249999: G3/ Gói chống ẩm 20G (nk) | |
- Mã HS 38249999: G3/ Gói chống ẩm 50G (nk) | |
- Mã HS 38249999: GAM/ Gói chống ẩm Silica gel dạng hạt, dùng để chống ẩm cho các sản phẩm may mặc, trọng lượng 3(gr)/1(gói) x 16.666 gói/bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: GC04/ Phụ gia (Additive 150T)- Additive 150T 5KC (nk) | |
- Mã HS 38249999: GCA/ Túi chống mốc đã được đóng gói 5g,(thành phần:đá vôi, đất sét Bentonite, chất kháng khuẩn),kích thước(4.3cm*6cm/túi) (nk) | |
- Mã HS 38249999: GCA-10G/ Gói chống ẩm màu xanh 10 gram. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: GCA-UT-33/ Gói chống ẩm UT-33, 33 gram/1 gói. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: GDP44/ Chống mốc,ẩm,sét MICRO PACK (dạng miếng 25X25CM) (nk) | |
- Mã HS 38249999: GEL SILICA (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gel tẩy chất vazolin Jelly trên dây cáp quang- AJW-CGC-20L-CABLE GEL CLEANER 20L. NLSX CÁP QUANG. (1THÙNG 20L). HÀNG GIỐNG TK: 102969834111/A12 KIỂM. (MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: GEOMET 321/500 B2: chế phẩm hóa học, dùng làm dung môi hóa học trong ngành công nghiệp xi mạ, 13.7kg/can, mã CAS: 7732-18-5, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: GFM00060001/ Túi hút ẩm mốc (silica gel) dùng để bảo quản giày GFM00060001 (nk) | |
- Mã HS 38249999: GK-K900/ Hóa chất Wellclean K900- chế phẩm dùng để xử lý nước thải (nk) | |
- Mã HS 38249999: GLT43/ Miếng dán chống mốc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm 5g bằng silica gel, hàng tái nhập từ mục hàng số 3 của tk 303146469750/B11 ngày 09/04/2020, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm Desiccant 5g màu trắng, thành phần chính sio2. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm mẫu (Oxygen Absorber Sample- Everfresh), nhà cung cấp: LIPmen, 1 kg/ túi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói chống ẩm Silica gel 2 gram, hàng mới 100%, xuất xứ Việt Nam (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm (500g/gói, silicat) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm [500gam]/ VN, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm có thành phần chính là Silica gel 20g C (SV102), được đóng gói dùng trong điện tử. Quy cách:20gram/1 gói,1000 gói/ hộp,40000gói40 hộp.Hàng mới 100%.(mã CAS: 63231-67-4) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm CO2 Gas Absober 2g (GA002), thành phần: Calcium Hydroxide-Ca(OH)2 (100%), dùng trong đóng gói hàng hóa. Quy cách: 2 gram/gói, 6600 gói/hộp,1267200 gói192 hộp. (mã CAS: 1305-62-0) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm đất sét 100gr/túi, bao bì in 3 ngôn ngữ,200 gói/ thùng, dùng trong đóng gói hàng hóa công nghiệp, hàng không nhãn hiệu, nsx: ABSORB KING DESICCANT, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm Ethylene Absober 5.2g (ES052) dùng trong đóng gói hàng hóa, có chứa tiền chất KMNO4 theo GP số:4585TCCN/GP-HCngày09/06/2020;5.2gram/1 gói,2100 gói/hộp,117600gói56 hộp(mã CAS: 7722-64-7). (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm oxy dạng cuộn- oxygen absorber, S20cc(volum package), 3.6kg/ 1 cuộn, 1kg khoản 834 gói, mới100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm Oxygen Absober 100C (MD100C) (TP: hợp chất của bột sắt và các phụ gia khác),dùng trong đóng gói hàng hóa. Quy cách: 1.7gram/gói, 12320gói/hộp,492800 gói40 hộp. Mới 100% (CAS: 7439-89-6) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm silica gel, 1 gói 12 cái. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm- WASAACE(PS-90) nhà sản xuất: Takefu Plant Rengo Co ltd, 250mg/ gói,dùng làm mẫu.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Goi hut am/ Gói hút ẩm silica gel 50gr/ gói (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm, 5g/gói. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút ẩm, thành phần chính Silica gel. HSP. Cut-1g (SH010-1) được đóng túi dùng trong điện tử,quy cách đóng gói: 1gram/gói,12000 gói/hộp,960000 gói 80 hộp.(CAS: 63231-67-4) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy (Ageless GLS- 50 (Oxygen Absorber))- 3,000 Pcs/ Carton, NSX: 05/2020, NHH: 6 tháng. Nhà sx: Mitsubishi Gas Chemical Company, Inc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy 100CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm (4.000 gói/thùng, 18.75kg/thùng) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy 20CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm (10.000 gói/thùng, 17.41kg/thùng) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy 300CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm (1.200 gói/thùng, 12.41kg/thùng) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy 50CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm (6.000 gói/thùng, 15.52kg/thùng) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy FTE50CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm (6.000 gói/thùng, 20kg/thùng) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy TM50CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm (6.000 gói/thùng, 14,2kg/thùng) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy XY50CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm (6.000 gói/thùng, 15,2kg/thùng) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy XYE50CC dùng trong đóng gói hàng thực phẩm (6.000 gói/thùng, 15,6kg/thùng) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói hút Oxy XYE50CCR dùng trong đóng gói hàng thực phẩm (4.500 gói/thùng, 11kg/thùng) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gói út ẩm silica gel với chỉ thị độ ẩm (gel màu cam), kích thước gói: 15 x 14 cm, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(10UNITS/HOP) (nk) | |
- Mã HS 38249999: GOI/ Gói chống ẩm (3g/gói) (nk) | |
- Mã HS 38249999: GOICHONGAM/ GÓI CHỐNG ẨM (nk) | |
- Mã HS 38249999: Gol LA50/ Dung dịch có chứa Dipropylene Glycol Monobutyl Ether 45-55%, Polyetherpolys 45-55% dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp 2kg/thùng (nk) | |
- Mã HS 38249999: GP4G SP- Chế phẩm hóa học dùng làm nguyên liệu sản xuất hóa mỹ phẩm thành phần có chứa protein đã thủy phân, 2-phenoxyethanol,..dạng lỏng, (5kg/pail). Hàng mớii 100%. CAS: 122-99-6 (nk) | |
- Mã HS 38249999: GPK.150/ Hạt chống ẩm (thành phần chính là silicagel), 5gr/gói (nk) | |
- Mã HS 38249999: GS-20/ Chất xúc tác (Diethylene glycol 99-100%) Diethylene Glicol. Hàng mới 100%. DEG (nk) | |
- Mã HS 38249999: GS-20/ Chất xúc tác (Ethylene glycol 99-100%). Hàng mới 100%. ETHYLENE GLICOL (nk) | |
- Mã HS 38249999: GS-20/ Chất xúc tác (Formic acid 78%, Dipropylene glycol 22%). Hàng mới 100%. DABCO BL-17 (nk) | |
- Mã HS 38249999: GS-20/ Chất xúc tác (Hexanediol, polymer with methanamine). Hàng mới 100%. KAOLIZER P-200 (nk) | |
- Mã HS 38249999: GS-21/ Chất ổn định (Polyalkyleneoxide). Hàng mới 100%. Silicon L-5302 (nk) | |
- Mã HS 38249999: GS-27/ Chất bọc nhựa (Diphenylmethane Diisocyanate Prepolymer 25%, Polymethylene polyphenyl polyisocyanate 75%). Hàng mới 100%. FOAMLITE NI-3507B (nk) | |
- Mã HS 38249999: GS-28/ Chất bảo vệ bề mặt (Isopropyl alcohol C3H8O). Hàng mới 100%. IPA (nk) | |
- Mã HS 38249999: GV1999013/ Phụ gia- Additive 150T 1K VN (nk) | |
- Mã HS 38249999: H.Silicagel-GFG/ Túi chống ẩm Silicagel-GFG (50 kg 5.000 pcs). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: H28613-002/ GEL,SHINETSU,X-23-9034SS (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hallmark AS 26-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (1606-85-5) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hallmark Brightner 125- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (1606-85-5) (nk) | |
- Mã HS 38249999: HALOX 630 (chất phụ gia chống ăn mòn dùng trong ngành sơn) Hàng mới 100%. dạng lỏng, NSX: HALOX (nk) | |
- Mã HS 38249999: HALOX SW-111 (chất phụ gia chống ăn mòn dùng trong ngành sơn) Hàng mới 100%. Dạng hạt, NSX:ICL Advanced Additives-Hammond (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hàng FOC-Daitopersion Ti-45-Chế phẩm hóa học của chất màu vô cơ(loại khác)(20kg/thùng), cas no. 13463-67-7;21645-51-2;7631-86-9;68037-59-2;541-02-6-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HARDENER 5530- Chất xúc tác 5530. dùng cho keo dán gỗ- hàng mẫu. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HARDENER_700|DM/ Chất làm cứng bề mặt Hardener 700 (nk) | |
- Mã HS 38249999: HARDENER_71TC|DM/ Chất làm cứng bề mặt Hardener 71TC (nk) | |
- Mã HS 38249999: HARDENER-M/ Chất làm cứng thành phần Synthetic resin (50-60%), n-Butanol (23-25%), Xylene (13-15%), HARDENER-M (nk) | |
- Mã HS 38249999: HARI 95- Hỗn hợp ester của các axit béo Palmitic và Stearic, dùng trong ngành nhựa. 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm (kích thước túi 12x8cm) Netweight: 60g/túi, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm (silicagel) 500g. Hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm (thành phần chính là Silica) (đóng 6 túi/hộp, 250g/túi), hàng mới 100%, hãng Clariant (nk) |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm có thành phần chính là silicagel, dạng hạt đóng túi (10g/gói), V 1-6658-02 (QP-10g), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm dạng gói có thành phần là Silica gel 60g, SV1045, 1 gói 60g được đóng túi dùng trong điện tử, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm Desiccant Masterbatch D8,dùng trong công nghiệp sản xuất nhựa,thành phần chính canxi cacbonat 75%,phân tán trong nhựa polyetylen,dạng hạt,màu xám,25kg/bao. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm model: Desiclay 20G. 12g/túi, 700 pcs/box, hãng Tokai Chemical Industrial. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm SILICA GEL WHITE BEAD 2-4MM (SILIC DIOXIT), độ ẩm <5%, dùng trong công nghiệp không dùng trong thực phẩm 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt chống ẩm thành phần chính là silica gel(55g/túi).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hurt ẩm dùng để bảo quản kính- MOLECULAR SIEVE 0.5-0.9MM, hàng mới 100% do China sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38249999: HẠT HÚT ẨM (2G/TÚI). DÙNG TRONG NGÀNH MAY MẶC. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm (Silica Gel), sử dụng để chống ẩm hàng hóa. Hiệu: DESICCANT. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm 0.4kg/chai- Desiccant TL2900000001B(Chai Cái) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm- Aluminum Silicate,Size Min 2mm,SiO2 97%,Al2O3 3%,Batch:0020322984,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm cho buồng chân không 13X, 4X8M, P/N: 239-07003-08 (thành phần gồm Zeolite, phụ kiện máy quang phổ huỳnh quang tia X- EDX). HSX: Shimadzu. Mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 38249999: HẠT HÚT ẨM DESIKHAN P4-C5 100GM (500 GRAM/ 1 DÂY; 1 DÂY 5 BỊCH, ĐÓNG GÓI 12 DÂY/THÙNG). HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm dùng cho máy Quang phổ hồng ngoại 200-53655 (bịch 30 gói) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm P/n: 13X-HP(0.4-0.8mm), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm PE-400- Hạt phụ gia cho ngành nhựa (thành phần chính là canxi cacbonat và canxi oxit) đóng gói 25kg/carton, 5kg/gói. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm Silica gel EX 150SU (210g/ túi)/EX 50SU (70g/ túi)/EX 150SU-2R (420g/ túi)/EX 100SU (70g/ túi), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm silicagel trắng 4-8mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm- SYNTHETIC RESIN nguyên liệu dùng để hút ẩm trong sản xuất ngành nhựa,25kg/bag,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm XH-7hp 8x12 (Molecular Sieves). Silicon oxide CAS no: 7631-86-9 (SiO2), Aluminum oxide CAS no: 1344-28-1 (Al2O3), Sodium oxide CAS no: 1313-59-3 (Na2O), Hàng Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm XH-9 8x12 (Molecular Sieves). Silicon oxide CAS no: 7631-86-9 (SiO2), Aluminum oxide CAS no: 1344-28-1 (Al2O3), Sodium oxide CAS no: 1313-59-3 (Na2O), Hàng Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm, 2g/gói, thành phần: silic dioxit 99%, mã hàng: V0000-00017, nhà sản xuất: HYUNDAI. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt hút ẩm,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt lọc Molsiv Adsorbents dùng trong đường ống Gaz để lọc mùi của Gaz, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt lọc nước Alkaline, đường kính hạt 5-6 mm, dùng trong lõi lọc nước của máy RO,thành phần chính Silicon dioxide(SI02)31%, Alumina Oxide(Al203)19%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt lọc nước FIR, đường kính hạt 5-6 mm, dùng trong lõi lọc nước của máy RO,thành phần chính Silicon dioxide(SI02)45%, Alumina Oxide(Al203)21%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt lọc nước magic ball, đường kính hạt 3mm, dùng trong lõi lọc nước của máy RO,thành phần chính Silicon dioxide(SI02)59.7%, Alumina Oxide(Al203)14.3%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt lọc nước ORP, đường kính hạt 1.5-2.5 mm, dùng trong lõi lọc nước của máy RO, thành phần chính Mg 99,99% mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt lọc nước tạo ion âm, đường kính hạt 2 mm, dùng trong lõi lọc nước của máy RO, thành phần chính Silicon dioxide (SI02) 74%, Alumina Oxide (Al203) 1.9%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt lọc nước tourmaline, đường kính hạt 5-6 mm, dùng trong lõi lọc nước của máy RO,thành phần chính Silicon dioxide(SI02)68%, Alumina Oxide(Al203)9%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa nguyên sinh LUXY K-2G60 W1487Z(Polyamide)(là chế phẩm hóa học có chứa hỗn hợp SiO2,CaO và phụ gia,phân tán trong nhựa(Hàm lượng chất vô cơ lớn hơn 60% tính theo trọng lượng),dạng hạt.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt nhựa tự hủy (Additive Master Batch BD92771) (Phụ gia dùng trong ngành nhựa, chất oxy hóa giúp nhựa tự phân hủy chất mang polyethylen. KQ theo biên bản làm việc số 030/BB-HC11/LBT tháng 02/2020 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia dùng trong ngành nhựa, thành phần chính canxi cacbonat (trên 80%), polyethylen. Phân tán trong nhựa, dạng hạt. Mã hàng Plastic Dessicant. Dùng trong sản xuất tấm ốp nhôm nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia hút ẩm yh-2 thành phần chính là canxi oxit và nhựa PE dạng hạt dùng hút ẩm trong không khí của hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt phụ gia ngành nhựa có thành phần từ Polypropylene (17%), canxi cacbonat (83%) dùng trong sản xuất đồ trang trí nội thất, Hàng mới 100%./ CN (nk) | |
- Mã HS 38249999: HẠT PHỤ GIA NHỰA MASTERBATCHES PP. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hạt tách ẩm 3-5mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC028/ Chất gắn phủ AF-COATtablet MFG-J02(D) thành phần Fluorealkylether 95%, Fluorepolyether 5%, 1,75gam/pcs. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC1/ Chất phụ gia Merlin Starter: dùng pha mới bể (Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15, có kích thước hạt dưới 1mm) (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC10/ Chất phụ gia để mạ/ANC ACNA-B2 UN2810 (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC10/ Kurita Float K-3301-Dùng trong xử lý nước thải. (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC11/ Chất phụ gia để mạ/EARSUS CHROME BK-S/Surtec 882 S (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC12/ Chất phụ gia để mạ/EARSUS Chrome BK-A/SurTec 882 I UN3264 (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC13/ Chất phụ gia để mạ/EARSUS CHROME-BK-B (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC14/ Chất phụ gia để mạ/EARSUS CHROME BK-C/Surec 882 III UN3266) (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC14/ Chất xúc tiến làm lưu hóa cao su đã điều chế. (Loại RA-101 thành phần gồm Hỗn hợp canxi carbonat, dầu khoáng, phụ gia, dùng trong sản xuất cao su, dạng bột, dùng làm giày) (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC20904-A/ PAC (POLY ALUMINIUM CHLORIDE-Al2(OH)nCl6-n]m)- Là chất trợ lắng (keo tụ) ở dạng bột dùng xử lý nước thải (TP: [Al2(OH)nCl6-n.H2O]m 29-31%, CAS: 1327-41-9)/ CN (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC31/ Chế phẩm hóa học dùng để tạo độ xốp cho cao su thành phần chính là Dinitrosopentamethylenetetramine và Urea dùng trong sản xuất đế giày- BLOWING AGENT (UNICELL-G) (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC34/ Chế phẩm hóa học dùng để tạo xốp cho cao su thành phần chính là Dinitrosopentamethylenetetramine và Urea dùng trong sản xuất đế giày- BLOWING AGENT (UNCELL-P2) (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC38249099/ Hỗn hợp oxit (Na2O, CAS No:1313-59-3; SiO2, CAS No:7631-86-9) dùng trong sản xuất tròng mắt kính- OPTOLAKE SL-50A.(1 CAN20KG), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC4/ Chất phụ gia để mạ/TOP LUCINA 2000MU UN1760 (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC49/ Chế phẩm dùng trong công nghệ mạ/ANC ACTI UN1760 (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC52/ Chế phẩm dùng trong công nghệ mạ/TW-SK (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC8/ Chất phụ gia để mạ/ACNA NCF-R UN2716 (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC9/ Chất phụ gia để mạ/ANC ACNA B-1 (nk) | |
- Mã HS 38249999: HC9/ Kurita C-33101-Dùng trong xử lý nước thải (nk) | |
- Mã HS 38249999: HCA/ Túi hạt chống ẩm, thành phần silical gel dùng để hút ẩm dạng gói, trọng lượng 3-5g/túi (1 túi1pcs), nhãn hiệu KC, tình trạng nguyên mới (nk) | |
- Mã HS 38249999: HCA1/ Hạt chống ẩm (SILICA GEL) đóng gói 5g/túi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HCCác polyaxetal, polyete khác, nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa alkyd, este polyallyl, polyeste khác, Loại khác- (AED00312VJ) ONEMIDE DM-825(KQ: 1551/KĐ4-TH ngày 13/12/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: HCKEM/ Hỗn hợp kẽm phốt phát,dùng dể xử lý bề mặt kim loại trước khi sơn. (Zinc phosphating agent)Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HCV056-M/ Hợp chất của ferrite (dùng để sản xuất con lăn từ trong máy in) (CTHH: SrO6Fe2O3; BaO6Fe2O3; (C5H8O2.C2H4)x; Mn) (nk) | |
- Mã HS 38249999: HD0006/ Chất liên kết hạt nhựa PE- PEA-2088 Additive Masterbatch (dùng trong sản xuất áo choàng PE), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HGH34/ Chất xử lý nước- PAC POLYALUMINIUM CHLORIDE. AL{(OH)n CL6-n}m,- AL2O3 (28%-30%), dạng bột. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HH29/ Thuốc chống ẩm(Silical) GEL BAG (1BOX5000 PCS) (nk) | |
- Mã HS 38249999: HH5CD000001/ Hạt chống ẩm 30G 00HF R1 (thành phần gồm: SiO2 68%; AL2O3 20%; Fe2O3 8.56%; MgO 3.44%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hi Mat-105A (Sáp polyetylen trong dung môi hữu cơ). Hàm lượng toluene (90%6120 kg).PTPL số 201/TB-KĐHQ ngày 19.07.2019 (nk) | |
- Mã HS 38249999: HI-MEC 181/ Hóa Chất Xử Lý Nước Thải-Chemical treat waste water, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HINOLCTPR/ Hoá chất xử lý cuối: Hinol CT-100. Tên hoá học: Dung dịch Natri thiosunfat. Thành phần chính: Magnastum Chloride(CAS no: 77856-30-3) (nk) | |
- Mã HS 38249999: HISOFT FP18 chế phẩm hóa học có thành phần chính gồm muối silicat của magiee, mangan và phụ gia, dạng bột, được đóng bao loại 25kg,hàng mới 100%, xuất xứ TQ dùng trong sx phân bón vô cơ. CAS:1415-93-6 (nk) | |
- Mã HS 38249999: HITECA/ Hỗn hợp muối canxi của axit stearic và axit palmitic-HI-TECA.Hàng mới 100%. Hàng có KQGĐ số 67/KĐ4-TH ngày 04/02/2020 (nk) | |
- Mã HS 38249999: HJ002-NK/ Chất hút ẩm Oxygen (deoxidiser),(chất gắn đã điều chế dùng bảo quản sản phẩm công nghiệp) (nk) | |
- Mã HS 38249999: HN09/ Chất chông ôxi hoá bề mặt kim loại (ký hiệu: ZY- AB. Thành phần: Nước cất, CrO3, nhựa mica, chất hoạt động bề mặt. Nhà sản xuất: Tianjin Zhuoyue Chemical Industrial Co.,Ltd). Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất ăn mòn đồng của bề mặt bo mạch sau công đoạn khoan laser MEC POWER ETCH HE-7000Y (Amine compound 20-30%), 20kg/can. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất ăn mòn đồng để xử lý bề mặt cho bảng mạch, dạng lỏng MEC BRITE CB-5490Y (Alkylene Glycol Derivative 35-40%, Amine compound 35-40%) 20kg/can. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Anti-foam- chất kháng bọt dùng trong xử lý nước thải (là hỗn hợp của polypropylen không silicon dạng phân tán) (nk) | |
- Mã HS 38249999: HÓA CHẤT BIO GUARD 40H01 DẠNG HỢP CHẤT VÔ CƠ, CÔNG DỤNG DIỆT KHUẨN, RONG RÊU, TẢO DÙNG TRONG XỬ LÝ NƯỚC. P/N: 40H01, THÙNG 34KGS, Mã CAS 13863-41-7 HIỆU CULLIGAN, HÀNG MỚI 100%,GXN số:HC2020025207 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Blackhole Af Conditioner dùng xử lý,làm sạch bề mặt kim loại (chứa 2-(2-aminoethylamino) ethanol 40-50%) (Hàng không phải KBHC,TC). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Blackhole Cleaner dùng xử lý,làm sạch bề mặt kim loại (chứa (2-(2-aminoethylamino ethanol 20-30% (Hàng không phải KBHC,TC). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất bột niken đen N-79/ VN (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất CHEM MC-171C(C-C08) (APMC-17) làm sạch mặt nạ quang học của máy quang khắc (TP chính: nước, ammonium hydroxide, ethylenediaminetetraacetic acid tetrasodium salt).3.8 L/can,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất cho bể mạ,chất phụ gia Merlin Brightener:chế phẩm gồm muối natri và hợp chất dị vòng chứa ni tơ, dùng pha mới bể mạ kẽm kiềm, 208L/thùng. Có KQ PTPL 6642/TB-TCHQ (11/10/2017). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV CP-1310, dạng dung dịch (Chất ức chế quy mô, thành phần chính: Acrylic copolymer solution, 2-Phosphono butane-1,2,4-Tricarboxylic acid), 20kg/can, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất chống hình thành cáu cặn (20kg/can)/ ALCON 4121(Thành phần: Sodium tripolyphosphate), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất công nghiệp: Chất đóng rắn nhựa Epoxy(dùng trong sơn nền nhà xưởng) mã: Z011, thành phần: Hexamethylene diamine: 35-45%, 3-pentadecyl phenol: 55-65%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HÓA CHẤT CORONATE 4432 DÙNG SẢN XUẤT QUẢ LỌC CỦA SẢN PHẨM ỐNG LỌC MÁU (KẾT NỐI SỢI LỌC VÀO HAI ĐẦU QUẢ LỌC) MẪU TEST (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất dùng cho ngành mạ 5U109A, là chế phẩm hóa học có thành phần chính là hỗn hợp muối vô cơ của crôm, coban và phụ gia) 25kg/can,KQPTPL số 519/TB1-CNHP (ngày 30/06/2016).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất dùng cho sx nhựa: Chlorinated Paraffin- 52PCT, mã CAS-No: 085535-85-9, đóng gói 265kg/1 phi. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất dùng trong công nghệ xi mạ: BRIGHTERNER AG PART A READY FOR USE giúp làm tăng độ sáng của bề mặt kim loại khi xi mạ đồ trang sức, mã CAS: 1310-58-3,. Hàng mới 100%. HSX: EUROTECNICHE (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hoá chất dùng trong công nghiệp sx nhựa, ko dùng chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: CHLORINATED PARAFFIN SHIVACHLOR 1310 (Paraffin đã được Clo hóa) dạng lỏng, 300Kg/thùng. Mới100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất dùng trong ngành cao su (AKTIFIT AM) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hoá chất dùng trong ngành công nghiệp nhựa, không dùng trong chế biến thực phẩm và vật dụng chứa đựng thực phẩm: LOXIOL G 10 V, 190 kg/thùng, tổng cộng 80 thùng. Nsx: EMERY OLEOCHEMICALS GMBH. Mới100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hoá chất G-800 chống gỉ tạm thời, dạng lỏng, thành phần 1H-Benzotriazole 11.8% (500ml/Bottle) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất hỗ trợ lọc nước, thành phần gồm nhôm clorua Hydroxide, dạng lỏng- ULTRION 8187 (25 Kg/Thùng). Cas 12042-91-0. Code 8187/25. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hoá chất keo tụ, kết bông tạp chất trong nước thải- dùng trong xử lý nước thải, Poly Ferric Sulfate FE2(OH)n(SO4)3-n/2m. Hàng mới 100%. Hàng đóng bao 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất KG-545Y có chứa Ethylene di-amine tetra-acetic acid (C10H16N2O8) 1% và Organic acid 50% là hóa chất dùng trong công nghiệp mạ Niken (20 Lít/Can)-hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất khử màu (decolorant agent)- chế phẩm hóa học của ngành CN hóa chất,code: CHE.EHI900966,dùng trong xử lý nước thải công nghiệp (Chất khử, phụ gia) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất làm ổn định cao su có thành phần là canxicacbonat đã tráng phủ axit béo dạng bột (MSK-C) (Kết quả PTPL số 517/TB-KĐ1) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất mạ NB-811A (Tp: C3H6O3, cas 50-21-5, 4%; NiSO4, cas 7786-81-4, 45%; H2O, cas 7732-18-5, Blance), 1 can20L, dùng để mạ mạch ăng ten điện thoại di động. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất mạ NB-811B (Tp: C3H6O3, cas 50-21-5, 16%; Na3PO4, cas 7601-54-9, 15%; H2O, cas 7732-18-5, Blance), 1can20L, dùng để mạ mạch ăng ten điện thoại di động (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất mạ NB-811C (Tp: NaPO2, cas 7681-53-0, 41%; H2O, cas 7732-18-5, Blance), 1can20L, dùng để mạ mạch ăng ten điện thoại di động (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Methanol (CH3OH) 40%, dùng để xử lý nước thải trong khu vực nhà máy. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất MIC-1000M (Tp: C3H4O3, cas 96-49-1, 15~20%; CuSO4.5H2O, cas 7758-99-8, Blance; H2O, cas 7732-18-5, 15~20%),1can20L,dùng để mạ mạch ăng ten điện thoại di động (nk) | |
- Mã HS 38249999: HÓA CHẤT NIPPOLLAN 4282DÙNG SẢN XUẤT QUẢ LỌC CỦA SẢN PHẨM ỐNG LỌC MÁU (KẾT NỐI SỢI LỌC VÀO HAI ĐẦU QUẢ LỌC) MẪU TEST (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất ORC-445R (1-4% palladium, boric acid<1%,0.1-4.5% sodium hydroxide, 5% pyridin, additive,Water (balance),dùng làm phụ gia trong quá trình mạ bản mạch, đóng gói 108 thùng, 20lít/thùng,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất ORC-445R (palladium 1-4%, boric acid<1%,sodium hydroxide0.1-4.5%,pyridin5%, additive,Water (balance),dùng làm phụ gia trong quá trình mạ bản mạch, đóng gói 108 thùng, 20KG/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC (Polyaluminium chloride). (25Kgs/Bag), mã cas: 1327-41-9; Dùng trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC 30%- chế phẩm chứa poly aluminium chloride sử dụng để xử lý nước thải, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC 30%(Poly Aluminium Chloride) dùng trong xử lý nước thải (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chât PAC- chế phẩm chứa poly aluminium chloride sử dung để xử lý nước thải (chứa poly aluminium chloride) 25kg/ bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất PAC, chế phẩm chứa polyalumunium choloride (số CAS 1327-41-9, chiếm 30%), dùng trong hệ thống xử lý nước thải (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất phá bọt AGITAN 105, sử dụng trong sơn, HSX: MUNZING CHEMIE GMBH, mã: M7138-100, 100ML/ 1 lọ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất pha trộn dùng trong công nghệ mạ điện loại ECL-4000S, thành phần gồmSodium carbonate 5.1%,Sodium laurylbenzenesulfonate 0.03%, orthophosphate anhydrous 2.5%,water:88.57%,20l/can.hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất phủ chống xước bề mặt kính X-303 thành phần methyl alcohol 60%,Non hazardous ingredients 40%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất phụ gia làm tăng khả năng đóng rắn cho mực in UV ADDITIVE DARK SHADES INITIATOR- UAI0-0070-103N, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất phụ gia mạ BP-CU-03 dùng để mạ điểm lỗi sau tạo mạch, dạng lỏng, thành phần gồm Copper (II) Tetrafluoroborate 30-33%, 500ml/chai, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: hóa chất phụ trợ công đoạn mạ SPF-171-A 18L/can (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Poly Aluminium Chloride (PAC), dùng trong công nghiệp xử lý nước thải. Đóng gói 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Polycrin A491- dùng trong hệ thống xử lý nước thải, 20kg/can (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Polymer Anion A1110 dùng trong xử lí nước thải công nghiệp (25kg/ bao). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Polymer Cation C1492 dùng trong xử lí nước thải công nghiệp (25kg/ bao). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất Sherlock 5-second type 1 leak detector dùng phát hiện chỗ rò rỉ, 8OZ/lọ,hàng vật tư máy bay nhóm 98200000,nsx:Winton Products Co.INC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất sử dụng trong ngành mạ điện EX-T6 (thành phần polyoxyethylene lauryl ether (số CAS: 9002-92-0) 10%)), dạng lỏng,mới 100%NSX: Yushin Technopia Co.,ltd (Korea) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất SV-55, Thành phần chính: Silic oxide, Aluminium oxide. Dùng để tráng phủ bề mặt thấu kính camera điện thoại di động. Hàng mới 100%. 1 lọ 0.5Kg. KQ PTPL 6143/TB-TCHQ ngày 03/07/2015. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất TAMOL NN 9104 (phụ gia cao su). CAS number: 9084-06-4, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất thí nghiệm: Tetra-n-butylammonium hydroxide (solution 12.5% in methanol) for synthesis, 250 ml/chai, Batch: S7579315, HSD: 31.03.23 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất thử độ clorine, hiệu: Sibata, không model (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất vô cơ dùng trong công nghệ kim loai: Arguna 621 Brightener 1-1 (25Lit/thùng), hiệu Umicore, CAS: 1310-58-3. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất vô cơ: Auruna 502 Brightener (1lit/chai), hiệu Umicore, dùng trong công nghệ kim loai, CAS: 71119-23-8. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý bề mặt kim loại Dipsol ALT-610B, 20kg/can (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý lắng cặn dùng trong khai thác dầu khí- Scale Inhibitor EC6330B. Số CAS NO; 7601-21-9, 107-21-1, 26172-55-4, 1682-20-4. Mới 100%. Xuất sứ: Singapore. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước BW-691 (Sodium hexametaphosphate-10101-89-0, Sodium Sulfite-7757-83-7, Diethylene oximide-110-91-8) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước Corrshield MD4103(chất chống oxy hóa, phụ gia),dạng lỏng, 25kgs/thùng, NSX: "Suez", mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước D215L (Chất chống cáu cặn ăn mòn cho hệ hở); Thành phần: KOH, Zn, H2O Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước D-215L (Chất chống cáu cặn ăn mòn cho tháp giải nhiệt nước); Thành phần: KOH, Zn, H2O (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước HSL-9050 (Dicyandiamid polymer (CAS: 55295-98-2)) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước lò hơi mã 0203244, số CAS: 007757-83-7/007601-54-9, đóng gói 12.5kg/bao, 2 bao/set, nsx Clayton of Belgium N.V, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước PAC (Polyaluminium chloride), mã CAS 1327-41-9, Quy cách đóng gói: 25Kg/Bao. NSX JM STEEL NEW MATERIAL CORPORATION CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước RCW-B15 (NITRILOTRIACETIC ACID TRISODIUM SALT (CAS: 18662-53-8), PHOSPHORIC ACID (CAS: 7664-38-2)) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, 25kg/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước thải công nghiệp WaterPro 2495. Hàng mới 100% (Mặt hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (30KG/CBY) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước TSW-01 (Sodium benzoate (CAS: 532-32-1)) dùng trong công nghiệp xử lý nước thải, 25kg/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước: ATMP Na5 thành phần chính là Nitrilomethylentris (Phosphonic axit) Penta sodium và Phosphonic axit (C2). KQPTPL số 1588/CNHP-NV ngày 20/11/2013, mục 5 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước: DTPMP Na7 thành phần chính là Diethylene triaminepenta (Methylene phosphonic axit) hepta sodium và phụ gia (C3); KQPTPL số 1588/CNHP-NV ngày 20/11/2013, mục 6 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước: HEDP 60% +- 2% (C1) thành phần chính là axit hydroxy ethylidene diphosphonic trong môi trường axit; KQPTPL số 1588/CNHP-NV ngày 20/11/2013, mục 4 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý nước: Phosphinocarboxylic acid polymer 40% (F1); chế phẩm dùng trong xử lý nước có thành phần chính là axit photphono và polycarboxylic, KQPTPL số 1588/CNHP-NV ngày 20/11/2013, mục 1 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất xử lý trước khi mạ Nikel mềm dùng trong dây chuyền mạ (PVR 500 thành phần: Hydrogen Chloride 3%, Sulfactant<0.5%, còn lại nước, đóng gói 20l/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa chất YSP-302, chế phẩm xúc tác làm ổn định nồng độ, sử dụng trong ngành mạ điện, (thành phần Propylene glycol (57-55-6) 21%; Sulfuric acid (7664-93-9) 1%; Cyclohexamine (108-91-8)0.8%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hóa phẩm dầu khí: LD- 10, 5 GALLON(20KGM)/ PAIL(DEFOARMER). Thành phần chính là Defoarmer- Công dụng: chống tạo bọt. Hàng Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hoạt chất oxit kẽm Zinc Stearate for tire (Zn(C18H35O2)2).(Nhãn hiệu:Evergreen; 10kg/bao- Dùng để sản xuất săm lốp xe).Chuyển TTND NPL theo mặt hàng số 07 TK 103130641240/E31 ngày 04/02/2020 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp axit béo và amin béo trong dung môi hữu cơ: Anti-Terra 203 (Mã hàng: 8H170) dùng để sản xuất sơn (nk) | |
- Mã HS 38249999: HỖN HỢP CÁC CHẤT BARIUM SULFATE, CARBON BLACK, SODIUM LIGNOSULPHONATE, HUMIC ACID, POLYESTER FIBER DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT BẢN CỰC/EXPANDER. HÀNG MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các chất dùng trong sản xuất mỹ phẩm, dạng lỏng, thành phần gồm glycerin, dihydroquercetin, chiết xuất từ thực vật, glycerin, kẽm clorua, nước REDENSYL, 5KG/DRUM, CAS: 56-81-5; 7732-18-5 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các chất hóa học thành phần chính là carbon black, kali carbonat dùng trong xi mạ BLACKHOLE SP REPLEN1SHER LPH (BH-650B)- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hổn hợp các chất hữu cơ TP chính 2,4,6- tris[(dimethylamino)methyl]phenol, xylen, ethylbenzen- (XZ0202A) ZY0962 [C15H27N3O;Cas:90-72-2](KQ:1086/TB-KĐ4-18/08/2017) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các chất vô cơ có thành phần chính gồm: Cr2O3, FeO, SiO2, Al2O3... dạng bột lẫn hạt (Ankerfill WF32R1), dùng cho lò luyện thép- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các hợp chất vô cơ thành phầnbao gồm đất dinas, acid phosphate- 90-RAM (dùng trong sản xuất khuôn đế giầy) (Hàng mới 100%) (GĐ: 7351/TB-TCHQ 01/08/2018) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các mono oligome các dạng ngưng tụ mạch vòng của ethyl silicate WACKER TES 40 WN (Mã hàng: 8X728) Dùng sản xuất sơn (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các muối LiCO3 (Cas 554-13-2), Na2CO3 (Cas 497-19-8),K2CO3 (Cas 584-08-7), NaOH (Cas 1310-73-2) dùng để xử lý nhiệt bề mặt kim loại- AB-N (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các muối vô cơ, dạng bột, thành phần gồm CaF2, KCL, NaCl. NaF,... dùng trong ngành luyện kim (ELIMINATING FLUX-1) KQGD: 1483/TB-KD9(30/09/19) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp các Oligone expoxy acrylate, dạng lỏng, (1 drum: 200kg), (mã CAS: 55818-57-0),nguyên phụ liệu trong ngành sơn, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp chất cách nhiệt (SG-101) dạng bột dùng để cách nhiệt cho sản phẩm gỗ nhựa tổng hợp (thành phần: Titanium dioxide 81.97%, Calcium Oxide: 16.39%, Manganese dioxide: 1.64%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp chất vô cơ có thành phần chính là oxit nhôm- CERAMIC BOND (SUPER 3000) (hàng mới 100%) Đã kiểm hóa ở 102475101521 ngày 11/02/2019 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp có thành phần chính là dung dịch acid của crom và cobalt dùng trong xi mạ, dùng để xi mạ bề mặt kim loại, hàng mới 100%, PTPL số: 353/PTPLMN-NV ngày 24/3/2010 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp của axit béo, xeton, hydrocarbon, dạng lỏng. (Thành phần: Pigment Black 32%, Dispersant 10%, Biocide 0,3%, water 57,7%). dùng sx giấy. Hàng mới 100% TQ sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp của Titanium dioxide, Talc, Cyclopentasiloxane, Dimethicone dùng làm nguyên liệu trong hóa mỹ phẩm- NESTDRY ST-2000, 25kg/box. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp của zircon silicat và nhôm oxit, (dùng để mài) Abradant FO#2000, 20KG/BAG. phân tích phân loại số 39/PTPL (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp dạng dung dịch dùng để tạo lớp màng kẽm diphosphate cho bề mặt kim loại,CELLUBE 2345 thành phần gồm Zinc oxide:5-9%;phosphoric acid:20-25%;water: 35-45%;nickel nitrite:1-3%.25kg/can. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp dung dịch crom (III) và phụ gia trong môi trường axit WHY-508LS có chứa Cr2(SO4)3, NaF (theo số phân loại 146/TB-PTPL), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp dùng trong xi mạ Black Pearl Nickel-FRR#A,B,C (BLACK ADDITIVES) (20L/CAN) (Thành phần: Ammonium salt, Ammonium chloride, Hydroxypoly) (Hàng mới 100%).Số:6292/TB-TCHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp ester của axit carboxylic- DISPERBYK-108 [Cas:134471-24-2;C14H9NO7] (KQ: 195/TB-KD4 ngày 30/01/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp hóa chất có thành phần chính là 3-hexylne-2-5-diol dùng trong công nghiệp mạ MARK 90 M 902, cas no 110-65-6; 3031-66-1; 1606-79-7; 3973-18-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp hóa chất dùng trong sản xuất WD-40 Aerosol, thành phần: Hydro treated light distillate, Solvent dewaxed heavy paraffinic distillate, n- butane (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp kẽm oxit và canxi sulphat dùng làm nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su.(Zinc Oxide RA). (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp Magie clorua, kali clorua, natri clorua dùng làm chất gây chảy và loại bỏ kim loại kiềm khỏi nhôm nóng chảy trong quá trình nấu nhôm (Hiệu PROMAG, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp monomer dùng làm khuôn ngành ceramic- Degacryl RU 02-O, 21.3kg/can, nhà sản xuất: Evonik, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối canxi của axit stearic và axit palmitic-Polyethylene Additive HI-TECA. Hàng mới 100%. Hàng đã kiểm hóa tại TK 103012799962 (27/11/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối canxi stearate và kẽm stearate ZINC STEARATE ZN-55. Dùng trong ngành CN sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100%. Quy cách đóng 20kgs/bao (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối Canxi với các axit béo.. dạng rắn, dùng làm phụ gia trong ngành cao su:ULTRA-FLOW 800 (25kgs/ bag). Mới 100% (PTPL theoTK số 103011209340 ngày26/11/2019,kết quả Số18/TB-KDngày02/01/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối của kim loại kẽm, canxi với axit stearic và palmitic. ZINC STEARATE AV301. Dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa, Hàng mới 100%. Quy cách đóng 20 kgs/bao (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối hypophosphite của kim loại kiềm và phụ gia trong nước dùng trong mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 1 lít/chai. TECHNIC EN 8200B- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối kẽm (ZINC STEARATE) mã LUB 26 và phụ gia, dạng bột, đóng bao 25 kg/bao, dùng làm chất trợ gia công trong ngành công nghiệp nhựa, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối kẽm của các axit Hexadecanoic, dạng bột, dùng SX LK caosu-CD1-003 MAXIFLOW T (KQGĐ số: 6365/TB-TCHQ (14/07/15) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối phosphate và nitrate trong môi trường axit, được sử dụng làm phosphat hóa bề mặt thép (chống han gỉ): PB-3670XRK2 (dùng trong quá trình sản xuất thép) (2216/TB-KĐ2 ngày 31/12/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối sulphat của nikel và phụ gia trong nước, dạng lỏng, đóng gói 500ml/chai. TECHNIC EN 8200A- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối vô cơ Natriclorua,Natrisunfat, Calciclorua,Magnesium clorua...dùng để tạo nước biển nhân tạo(không dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm)10 kg/túi,64 bao,NSX: AQUAFOREST. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp muối vô cơ tp chính là kalibicacbonat và kali sulfit, dạng bột SILVERLUME A BRIGHTENER, cas no 7732-18-5, 1 bottle 4LB, mới 100%. Klượng:4LB10.8860KGM, đơn gá:16,203JPY,Trị giá:176,386JPY (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp oligome acrylat và dung môi hữu cơ- RESIN ARONIX M-402T (200kg/thùng)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp sáp polyamit trong dung môi hữu cơ, dùng làm phụ gia trong sơn, thuốc màu chứa hàm lượng dioxit titan>80% CAS: 67-56-1 tp: Methanol 18-24%_ MONORAL 3300M, NLSX sơn (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp tẩy rửa dạng dung dịch dùng để loại bỏ dầu mỡ và làm sạch bề mặt kim loại,CELLUBE 118 A,TP gồm potasssium hydroxide:2-4%; tribasic sodium phosphate: 10-20%;,20kg/can,chờ KQPTPL tk 102843471031 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp thạch cao và silic oxit, dùng sản xuất khuôn đúc (CASTING POWDER 601), mới 100% (kqptpl 165/TB-KD3 24/01/2017) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp TRANEX-1 chứa hoạt chất làm sáng màu da và tóc (Hoạt chất: Tranexamoyl Dipeptide-23) dùng trong các sản phẩm mỹ phẩm, sản phẩm chăm (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp từ hexadecenyl succinic anhydride;Octadecenylsuccinic acid,dạng lỏng Nalsize (R) 7543;CAS 32072-96-1; 28777-98-2, code:7543/BULK, dùng trong sản xuất giấy.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp vật liệu có chứa chất silic dioxit, sắt oxit, nhôm oxit..dạng bột, nhãn hiệu SANY, không có tính chất chịu lửa. dùng trong công nghiệp luyện thép.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp vô cơ gồm: SiO2(silic dioxit); AL2Si2O5(OH)4 Kaolinite; MgCO3(Magnesite); KALSiO4 Potassium Aluminum Silicate; dạng bột- (BAC00112V) KT-600 (KQ:1509/TB-PTPL-09/07/2015) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp water 50-60%; Tetrasodium salt of ethylenediamine-tetraacetic acid 30-40%; Propoxylated amine<1% dùng trong công nghiệp mạ- cuposit TM 253E electroless copper (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hỗn hợp water 80-90%; Copper sulfate 10-20%; Hydrochloric acid 0,1-1% dùng trong công nghiệp mạ- cuposit TM 253A-2 electroless copper (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất ALCON 4121, có tác dụng chống ăn mòn dùng trong ngành công nghiệp xử lý nước lò hơi,TPHH:Sodium tripolyphosphate 10-30%, CAS: 7758-29-4,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất amin, este:ANTI-TERRA-U/BYK-AT-U (Mã hàng: 8H032) dùng để sản xuất sơn (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất của glycerol/nước có chứa Tetrapeptide, nguyên liệu dùng trong sản xuất sữa tắm, dầu gội- TEGO PEP 4 COMFORT, NSX: Evonik Corporation Nutrition & Care, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất DICLEAN C-2032 dạng lỏng,TPHH: Cyclohexylamine (30-60%), CAS: 108-91-8,có tác dụng chống ăn mòn, dùng cho nồi hơi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất DICLEAN TL-3002 có tác dụng chống lắng cặn dùng cho nồi hơi,TPHH:Sodium hydroxide5-10% 1310-73-2, Potassium hydroxide 5-10% 1310-58-3,Tannic acid 10-20% 1401-55-4,Sodium tripolyphosphate1-15% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất hóa dẻo cao su Physical Peptizer DR (Compound plasticisers for rubber Physical Peptizer DR)dùng trong san xuất đế giày mới 1g trong san xuất đế giày mới 100%xuất xứ China,CAS:67701-13-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất hữu cơ dẫn xuất của amin béo dùng làm phụ gia trong sản xuất nhựa đường INDULIN AA-86, (Mã CAS: 68650-79-3, hàng ko nằm trong 113/2017/NĐ-CP). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURILEX L-111 có tác dụng chống ăn mòn trong xử lý nước công nghiệp, TPHH: Sodium nitrite 40% 30-40% CAS: 7632-00-0, Copper corrosion inhibitor 0.1-3% CAS: 95-14-7, Sodium hydroxide 0-2% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURITA AX-421EH dùng để xử lý cáu cặn trong hệ thống xử lý nước công nghiệp,TPHH: Potassium hydroxide (1-10%) CAS:1310-58-3, Sodium hydroxide (1-10%) CAS:1310-73-2 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURITA AX-480T dùng để xử lý cáu cặn trong hệ thống xử lý nước công nghiệp, Potassium hydroxide 3-10% 1310-58-3, Sodium hydroxide 1-5% 1310-73-2, Tannic acid 5-20% 1401-55-4, Organic Polymer (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURITA S-1030 có tác dụng chống cặn lắng,chống ăn mòn, dùng trong hệ thống nước giải nhiệt công nghiệp, Organic Polymer compound 20-30%, Phosphonate 10-20%, Sodium hydroxide 1-5% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURITA S-6610 có tác dụng chống cặn lắng,chống ăn mòn cho hệ thống tuần hoàn mở công nghiệp,TPHH:Phosphonate 3-8% 37971-36-1, Zinc sulfate 5-10% 7446-19-7, Sulfuric acid 1-5% 7664-93-9, (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURITA ST-1683,có tác dụng chống cáu cặn, ăn mòn cho hệ thống nước làm mát công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất KURIVERTER N-500H dạng lỏng TPHH:Polyacrylate- phosphoric acid compound 2-15%, Phosphonate 25-40%, có tác dụng chống lắng cặn, dùng cho hệ thống màng lọc nước công nghiệp R.O (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hợp chất xử lý nước thải Poly Aluminium Chloride Pac 30 Powder (Công thức hóa học(Al2(OH)nCl6-nXH2O)m, Thành phần hóa học cơ bản(100%)là Poly Aluminium Chloride, mã CAS: 1327-41-9). 25kg/bao, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hộp hạt hút ẩm tặng kèm (SMALL DEHUMIDIFIER), dùng bảo quản tai nghe khi không sử dụng, NCC: 64 AUDIO- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hộp hút ẩm hiệu Mr.Fresh (than hoạt tính), loại 260g. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hộp hút ẩm hiệu Only price(Canxi clorua).600 lốc, 4 lốc/thùng.1 lốc10 hộp. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HORSE CHESTNUT EXTRACT H.GL.-M.S.(Sản phẩm của ngành cn hóa chất-Nước, Glycerine, chiết xuất hạt bồ hòn,...Nguyên liệu dùng trong sx hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HP622J/ Chế phẩm có thành phần chính là canxi oxit polypropylen dạng hạt (DRYING AGENT) dùng sản xuất màng Film cao cấp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HSG/ Miếng chống mốc (5050S-3L 5x5Cm 2,000 Cái/Cuộn) (nk) | |
- Mã HS 38249999: HSG/ Vật liệu chống mốc (túi hút ẩm) (nk) | |
- Mã HS 38249999: HSG25.25/ Miếng chống mốc 25*25cm (nk) | |
- Mã HS 38249999: HSO Degreasing Basis Degran- là hỗn hợp hóa chất chứa TETRAPOTASSIUM PYROPHOSPHATE- CAS: 7320-34-5 và DISODIUM TETRABORATE, ANHYDROUS- CAS: 1330-43-4 dùng trong công nghiệp mạ. Bao gói: 25Kg/can, (nk) | |
- Mã HS 38249999: HSO Ni Level 5 Base- là hỗn hợp hóa chất chứa BUT-2-YNE-1,4-DIOL-Số CAS CAS:110-65-6 và nước dùng trong công nghiệp mạ. Bao gói: 25Kg/can, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 38249999: HSO Ni Level 5- là hỗn hợp hóa chất dùng chứa 2-PROPYN-1-OL, POLYMER WITH ETHYLENE OXIDE- Số CAS: 25749-64-8; nước dùng trong công nghiệp mạ. Bao gói: 25Kg/can, hàng mới 100 % (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hút ẩm 250g/hộp, hiệu CUSCO, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HUTAM/ GÓI HÚT ẨM (2.5g/ gói) (nk) | |
- Mã HS 38249999: HX.DJY.014-GKG/ Dung dịch điện giải/ Lithium ion battery electrolyte.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HYDRASSENCE (Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất- nước, glycerin, chất chiết từ sữa dê, chất bảo quản,... Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/can, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: HYDROMANIL H.GL.-M.S. (Sản phẩm của ngành cn hóa chất-Nước, glycerine,chiết xuất từ Caesalpinia Spinosa, chất bảo quản,.. nguyên liệu dùng trong sx hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 1kg/chai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Hypro Tri Yellow: Là chế phẩm hóa học dùng trong ngành công nghiệp mạ,có thành phần chính là natri sunphat và phụ gia, dùng thụ động. 25Kg/can, CAS: 7732-18-5. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: IGENOTC510M00- Hạt hút ẩm, 1 gói 500g.Mới 100%(Phụ tùng bảo trì,bảo dưỡng,thay thế của các tb đ.khiển tự động(các khí cụ, đ.khiển DCS,đ.khiển PLC,đ.khiển MarkV,h.thống giám sát môi trường)) (nk) | |
- Mã HS 38249999: II.2/ Chất nhồi: CC-E; SỐ CAS: 40372-72-3; TÊN KHOA HỌC: CALCIUM CARBONATE LIGHT; CTHH: CaCO3 (nk) | |
- Mã HS 38249999: IK252/ Túi hạt chống ẩm 10G (nk) | |
- Mã HS 38249999: IMC003/ Gói chống mốc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: INOS-G HH (Dung dịch hỗn hợp Formic acid và Alkyl Benzimidazole dùng trong công nghiệp mạ). Hàng mới 100%/ KR (nk) | |
- Mã HS 38249999: INPRO MVF2 BRIGHTENER: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, (thành phần: Sulfuric acid > 1.5- < 2.5 %, mã CAS: 7664-93-9, Copper sulfate > 0.5- < 1, mã cas: 7758-98-7). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: INPRO MVF2 CORRECTION: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: IPL38/ Gói chống ẩm (đồ phụ trợ may mặc, dùng tring đóng gói sản phẩm, chống ẩm, 3G) (nk) | |
- Mã HS 38249999: IS-702 ET2 (Dung dịch hỗn hợp của poly (ethylene glycol) và H2SO4 dùng trong công nghiệp mạ- Hàng mới 100% / KR (nk) | |
- Mã HS 38249999: IV.1/ Chất phụ trợ chế biến: ZINCOXIDE; SỐ CAS: 1314-13-2; TÊN KHOA HỌC: Active Zinc Oxide(RS); CTHH: 0 (nk) | |
- Mã HS 38249999: J009# Sản phẩm tạo ma sát TN-8, 14 kg/bao (PTPL số: 3092/TB-TCHQ, Hỗn hợp chất vô cơ có thành phần chính là BaSO4, SnS và phụ gia, dạng bột) J009, 001-Y01-778 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: J010# Sản phẩm tạo ma sát TN-10, 12.47 kg/bao (PTPL số: 3459/TB-TCHQ, Hỗn hợp chất vô cơ có thành phần chính là ZrO2, SiC, Ni và phụ gia) J010, 001-Y01-779 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: J03367/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ- BLACKHOLE CLEANER (nk) | |
- Mã HS 38249999: J03368/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ- BLACKHOLE AF CONDITIONER (nk) | |
- Mã HS 38249999: J03370/ Hỗn hợp các chất hóa học thành phần chính là carbon black, kali carbonat dùng trong xi mạ- BLACKHOLE SP REPLENISHER LPH (nk) | |
- Mã HS 38249999: J03371/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ- BLACKHOLE SP-AF 650H (nk) | |
- Mã HS 38249999: J03373/ Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại dùng trong xi mạ- BLACKHOLE ETCHANT 673 (nk) | |
- Mã HS 38249999: J03757/ Chế phẩm hoạt động bề mặt trong quá trình xi mạ (mạ Au trên mạch in dẻo FPC); thành phần: Potassium dicyanidoaurate(1-) KAu(CN)2 100%, CAS 13967-50-5 (nk) | |
- Mã HS 38249999: J03758/ Chế phẩm hoạt động bề mặt trong quá trình xi mạ (mạ Au trên mạch in dẻo FPC); thành phần chứa Potassium dicyanidoaurate(1-) KAu(CN)2 93.6%, CAS 13967-50-5 (nk) | |
- Mã HS 38249999: J043# Sản phẩm tạo ma sát PA-16-NV, 5.34 kg/bao (PTPL số: 057/TCHQ-PTPLMB, Hỗn hợp chất vô cơ có thành phần chính là ZnS, BaSO4 và SiC) J043, 001-Y01-822 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: J047# Hỗn hợp chất vô cơ có thành phần chính là AL2O3: 93-98%, SiC: 3-8% PA-11-NV, 12 kg/bao J047, 001-Y01-967 (mã HS tương tự ptpl số: 057/CNPTPLHP-NV) nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: J16747/ Phụ gia chống tạo bọt trong công nghiệp ADDRA 6012 (20 lít/can), thành phần: Oxirane, polymer,..., hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: J42045-002/ GEL,DOW CORNING,TC-3891 (nk) | |
- Mã HS 38249999: JP20-5010/ Giấy chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: JP20-5011/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: JQ0578/ Túi hút ẩm. Quy cách: 55*44 MM (nk) | |
- Mã HS 38249999: JQ6280/ Túi hút ẩm. Quy cách: 5.5" * 4" (nk) | |
- Mã HS 38249999: JRCURE 1108(TPO)/ Dung dịch chứa Diphenyl (2,4,6-trimethylbenzoyl) phosphine oxide 99% dùng trong sản xuất băng keo công nghiệp. 20KG/hộp. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: JSHC41/ SILICONE OIL FOR COLORED YARN 856-20 (Tạo lớp phủ cho sợi nhuộm tăng độ bóng, CAS 63148-62-9; CAS 7732-18-5) (nk) | |
- Mã HS 38249999: JSHC42/ SILICONE OIL BLEACHING GF-66 (Tác dụng tẩy trắng sợi trước khi nhuộm, CAS 63148-53-8, CAS 7732-18-5), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: JTR/ECO4-3/ Chế phẩm hóa học có thành phần chính là azo dicacbon amin,magie cacbonat,canxi cacbonat,được dùng làm chất gây nở trong nhựa và cao su,dạng bột (TB: 6369/TB-TCHQ ngày 08/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: K AZO ZnO/ Chế phẩm hóa chất có thành phần gồm Kẽm Oxit và Canxi sunphat (GĐ 940/TB-PTPL ngày 21/07/16) (nk) | |
- Mã HS 38249999: K/KH/ Chất kháng khuẩn các loại dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (DEOFACTOR) (nk) | |
- Mã HS 38249999: K025/ Túi Hút Ẩm (dùng đóng gói sản phẩm xuất khẩu) (nk) | |
- Mã HS 38249999: K056/ Túi hút ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: KDTC-5525/ Hoá chất cho hệ thống xử lý nước SC-73 (Hóa chất chống rong rêu, Thành phần: Quaternary ammonium compound), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: KDTC-5526/ Hóa chất cho hệ thống xử lý nước D215L (Hóa chất chống ăn mòn và cáu cặn D215L, Thành phần: KOH, Zn, H3PO3, C4H5N), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kẽm stearat [ Zinc Stearate Azt 271].Là hỗn hợp muối stearat,palmitat của canxi và kẽm.Dùng trong sản xuất hạt phụ gia ngành nhựa.20kg/bao.Mã CAS:557-05-1,mới 100%.NSX:ALLBRIGHT INDUSTRIES (M) SDN BHD (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kẽm Stearate, mã: BS-2818A, dạng bột, sử dụng trong nghành sơn, hàng dùng làm mẫu kiểm nghiệm sản phẩm. Ncc: BELIKE CHEMICAL CO LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kem tản nhiệt có thành phần kẽm oxit và bột nhôm phân tán trong silicone SHIN-ETSU GREASE X23-7762, 1 hộp/1kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kempas BL15-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (10588-01-9); (7738-94-5) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kempas BL2500-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (10101-53-8); (10141-05-6) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kempas BZ 171A- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (10101-53-8); (7631-99-4); (10026-22-9) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kempas BZ 171B- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7601-54-9) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kempas BZ 272A- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (10101-53-8); (7631-99-4); (10026-22-9) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kempas BZ 272B- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (601-54-9) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kempas TR 375A-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can.(7789-02-08); (10026-22-9); (62-76-0) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kempas TRY 208B-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 05kg/can. (10101-53-8) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kemtek Ni 508A-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7786-81-4) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kemtek Ni 508B-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7681-53-0) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Keo dán AB- KEO TRỘN/ CN (nk) | |
- Mã HS 38249999: Keo dán giải nhiệt chíp xử lý CPU cho máy vi tính, model: MGX-ZOSG-N15M-R2, nhãn hiệu:Cooler Master, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Keo hút ẩm SILICONE AR500G dang hạt, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Keo tản nhiệt (keo từ hydroxit nhôm),30ml/tuýp, dùng trong sản xuất điện thoại di động. Hàng mới 100%, thuộc mục 6 DMMT, code:158100002 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Keo tản nhiệt linh kiện cho biến tần WPSII 30g. Hãng sx: ABB. Hàng mới 100%/ DE (nk) | |
- Mã HS 38249999: KEP 2/ Kep 2-Chế phẩm sản xuất miếng đánh bóng (45% Potassium chloride+55% Sodium citrate) CAS: 7447-40-7, CAS: 7757-82-6 (nk) | |
- Mã HS 38249999: KH00B0/ Dung dịch tạo độ nhám dùng trong sản xuất bản mạch MULTIBOND MP REPLENISHER (20L/CAN), (1-10% sodium hydroxide)/KH00B0(mục số 07 TKKNQ:103263316220) (nk) | |
- Mã HS 38249999: KH00C8/ Dung dịch làm ướt và đồng nhất bề mặt dùng trong sản xuất bản mạch MULTIBOND MP PREDIP (20L/CAN), (1-10% sulphuric acid)/KH00C8 (mục số 06 TKKNQ:103263316220) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Khí hiệu chuẩn 80000-047, chứa trong bình 29L 55.16 bar hsx: Praxair mới 100% dùng trong trong phòng thí nghiệm của nhà máy Gas (nk) | |
- Mã HS 38249999: Khí Photoscribe gồm Neon 95.467%; Argon 1.8%; Flourine 0.133%; Helium 2.6% dùng cho máy khắc laze chứa trong chai chịu áp lực bằng thép số serial E69432 và H83762.Dung tích 3L.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Khoáng tổng hợp xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản CLINZEX-DS 10kg/bao (Công dụng: Cải thiện môi trường nước ao nuôi, hấp thụ NH3 trong ao nuôi...) (nk) | |
- Mã HS 38249999: KI77/ Túi chống ẩm(hàng mới 100%, dùng trong may mặc) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kit Cat Apple Crystal 5 Litters, 06 bags per cartons: Hạt Silica cho mèo đi vệ sinh hương táo loại 5 litters/bịch, 06 bịch/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kit Cat Baby Powder Crystal 5 Litters, 06 bags per carton: Hạt Silica cho mèo đi vệ sinh hương phấn thơm loại 5 litters/bịch, 06 bịch/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kit Cat Charcoal Crystal 5 Litters, 06 bags per carton: Hạt Silica cho mèo đi vệ sinh hương than củi loại 5 litters/bịch, 06 bịch/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kit Cat Cherry Blossom Crystal 5 Litters, 06 bags per carton: Hạt Silica cho mèo đi vệ sinh hương dâu loại 5 litters/bịch, 06 bịch/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kit Cat Lavender Crystal 5 Litters, 06 bags per carton: Hạt Silica cho mèo đi vệ sinh hương oải hương loại 5 litters/bịch, 06 bịch/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kit Cat Lemon Crystal 5 Litters, 06 bags per carton: Hạt Silica cho mèo đi vệ sinh hương chanh loại 5 litters/bịch, 06 bịch/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Kit Cat Mix Berries Crystal 5 Litters, 06 bags per carton: Hạt Silica cho mèo đi vệ sinh hương hỗn hợp hoa quả loại 5 litters/bịch, 06 bịch/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: KK9/ Túi hạt chống ẩm, trọng lượng 3g, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: KM NEW SHINE NICKEL BRIGHTENER- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, có thành phần là hỗn hợp rượu đa chức và phụ gia. Dạng lỏng. Hàng mới 100%, đóng gói 25L/can, CAS:2495-39-8, 107-19-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: KM NEW SHINE NICKEL MAKE UP- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, hỗn hợp của sodium sacharin và phụ gia trong môi trường nước. Dạng lỏng, mới 100%, đóng gói 25 lit/can, CAS:6155-57-3, 2495-39-8 (nk) | |
- Mã HS 38249999: KRD01/ Túi chống ẩm-TB.9970(3gram/1cai; 1500 cai/ 1 thung) (dùng để hút ẩm cho sp) (nk) | |
- Mã HS 38249999: KS2062/ Chế phẩm làm sạch circuposit(TM)MLB neutralizer 216-5 chứa water 60-70%;Sulfuric acid 10-20%;Hydroxylammonium sulfate 1-10%;Glycolic acid 1-10%(mục 2 TK:103328340030 và mục 1 TK: 103328340030) (nk) | |
- Mã HS 38249999: KT-61/01/ Túi chống ẩm SILICAGEL (nk) | |
- Mã HS 38249999: L09010000CG002/ MIẾNG HÚT ẨM (SỬ DỤNG CHO GIÀY THỂ THAO)/ 081A MICRO PAK STICKER 50x25mm (nk) | |
- Mã HS 38249999: L09010G00700004R1463-V1/ MIẾNG HÚT ẨM (SỬ DỤNG CHO GIÀY THỂ THAO)/ PREVENT MILDEW PIECE 5X5CM (nk) | |
- Mã HS 38249999: LA114/ Chất làm khô keo kurarity LA1114, thành phần chính: n-Butyl acrylate-methy. Cas no: 25852-37-3 (nk) | |
- Mã HS 38249999: LA114/ 'Chất làm khô keo kurarity LA1114, thành phần chính: n-Butyl acrylate-methy. Cas no: 25852-37-3 (nk) | |
- Mã HS 38249999: LGD_0041/ Gói chống ẩm dùng trong công đoạn đóng gói thành phẩm, thành phần chính calcium chloride (nk) | |
- Mã HS 38249999: LL41# Hỗn hợp muối sulfat, clorua của natri và kali, (Phụ gia đúc nhôm) NF-5N, 25 kg/bao LL41, 001-Y01-167 nguyên liệu SX phanh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: LO50/ Hạt hút ẩm loại đã được đóng thành từng gói nhỏ (1 unk 10 Kg). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: LOESS (Red Clay)-Chế phẩm hóa học có chứa đất sét biến tính hữu cơ trong nước, dạng lỏng. KQ PTPL số: 1392/CT-NV, Ngày: 20/12/2016. (nk) | |
- Mã HS 38249999: LS-H-007/ Hạt chống ẩm (1 chiếc1 túi, 65g/túi), 092-091N-0002 (nk) | |
- Mã HS 38249999: LSM-000081/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia Hyperzinc 300B (có chứa thành phần là Na2SO3 Natri sunphit, H2O nước), 20kg/can (nk) | |
- Mã HS 38249999: LSM-000083/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia HYPERZINC 300A (có chứa thành phần là NaHSO3 Natri hydro sunphit, H2O nước), 20kg/can (nk) | |
- Mã HS 38249999: LSM-000107/ Pakuna Elector V(T): Chế phẩm hóa học trong công nghiệp mạ thành phần gồm 10-20% Triethanolamine (CH2CH2OH)3N và 80-90% nước,18kg/Can. (nk) | |
- Mã HS 38249999: LSM-000115/ Hoá chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia TR-175JA (có chứa thành phần là CrSO4 Crom(III) sunphat, CoSO4 Coban (III) sunphat, H2O nước), 20kg/can (nk) | |
- Mã HS 38249999: LSM-000116/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia TR-175JB (có chứa thành phần là SiO2 Silicon Dioxit, H2O nước), 20kg/can (nk) | |
- Mã HS 38249999: LSM-000117/ Hoá chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia TR-175JH (có chứa thành phần là CrSO4 Crom(III) sunphat, CoSO4 Coban(III) sunphat, H2O nước), 20kg/can (nk) | |
- Mã HS 38249999: LSM-000118/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia TR-185HJ (có chứa thành phần là Cr2(SO4)3 Crom(III) Sunphat, NiCO3 Niken cacbonat, H2O nước), 20kg/can. (nk) | |
- Mã HS 38249999: LSM-000119/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia TR-185HK (có chứa thành phần là CoSO4 Coban(III) Sunphat, H2O nước), 18kg/can (nk) | |
- Mã HS 38249999: LSM-000121/ Hóa chất dùng cho bể mạ,chất phụ gia TR-185K (có chứa thành phần là CoSO4 Coban(III) Sunphat, H2O nước), 18kg/can (nk) | |
- Mã HS 38249999: Lubricant/ Chất xử lý bôi trơn,(C2H3Cl)n mã Cas No. 123-94-4 phụ gia dùng trong sản xuất ván sàn nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Lưu huỳnh MC-98 (Nhóm chế phẩm chất xúc tác) MC-98 (CAS Number: 7704-34-9)(đã kiểm hàng TK: 102550737003) (nk) | |
- Mã HS 38249999: M0142/ Chất chống oxi hóa OXIDATION INHIBITOR 0327'1702-PM (dùng trong sx vỏ dây điện) (nk) | |
- Mã HS 38249999: M0143/ Chất chống oxi hóa HYDROTALCITE 0327 1704-PM (dùng trong sx vỏ dây điện) (nk) | |
- Mã HS 38249999: M1190/ Dung dịch chống tĩnh điện dùng để phủ lên bề mặt nhựa WCON (660136) (nk) | |
- Mã HS 38249999: M2020101599,Dung dịch 0.1mol/L-Sodium Hydroxide Solution(N/10) hiệu chuẩn hóa chất mạ bản mạch, chứa Sodium hydroxide 0-1%,số CAS: 1310-73-2,1L/chai,NSX SAMCHUN, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: M2020700083/ Dung dịch Copper Solution (CAS: 7758-99-8) dùng để sửa lỗi mạ ở bản mạch 1l/bt. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: M2029900822/ Dung dịch Titration Solution (3), để phân tích nồng độ hóa chất máy phân tích tự động, chứa Axit sulfuric 5%, số CAS: 7664-93-9, nước: 95%, 10 lít/thùng, nhà sản xuất ISHIHARA. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: M2030100076/ Dung dịch Silver Paste P-5 dùng để sửa lớp mạ (Silver powder60-70%,Phenol resin5-10%,Vinyl resin<3%,Silica powder<2%,Di-ethylene glycol20-30%,nsx Asahi Chemical 100g/bt. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: M2030400026, Hạt chống ẩm, Chống ẩm trong hộp đựng sản phẩm, 55x72mm, 5g, 4000Pc/Box, NSX: SHINSUNG DESICCANT, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: M51/ Chế phẩm hữu cơ chứa nguyên tố kim loại (dùng trong phản ứng nhựa chứa Polyurethane), D-ACE H-12,CAS:78-93-3,Methyl ethyl ketone 85-95%.TIMCOMPOUND 5-15%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: MA034/ Gói chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: MA21/ Hạt chống ẩm, thành phần từ hạt silica gel (nk) | |
- Mã HS 38249999: MA-CHE-038/ Chất xử lý nước làm mát KA-30R(20kg/can) chế phẩm chống ăn mòn, đóng cặn) dùng để xử lý cáu cặn cho Boiler (nk) | |
- Mã HS 38249999: MA-F44-Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su,có tác dụng làm mềm hỗn hợp cao su, t/p chính là hỗn hợp muối kali,kẽm của axit béo và hợp chất amit dạng hạt,(25 kgs/bag).Mới 100%.PTPL6781/TB-TCHQ(29/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Magnum 898 Brightner-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (3973-18-0); (1606-85-5) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Magnum Additive 621-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can (mã CAS: 2495-39-8) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Magnum FE Complexor-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (68-04-2) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Makibase SEB-Chế phẩm hóa học của chất màu vô cơ(loại khác)(25kg/thùng), cas no. 63705-03-3;68936-89-0-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Màng làm ru băng xóa JUMBO ROLL MST-272WN82FC (nk) | |
- Mã HS 38249999: Màng làm ru băng xóa- WH jumbo (FUJI) PET NO.37 (khổ 0.5m x 3000m 1500m2) Kết quả phân loại: 961/TB-TCHQ (19/2/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Màng làm ru băng xóa WH-JUMBO (FUJI) PET NO.37- 030899400, 181090METER 90545MTK (nk) | |
- Mã HS 38249999: MARUSE-CPLSNH/ Chế phẩm giữ sạch nồi hơi, dung dịch muối C6H5O7Na3, 1 can 20 lít 22 kg(NW) 24 kg(GW)- Boilermate (SX-101V), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: MATSUKEN1/ Chế phẩm làm cô đặc dầu trong nước thải #5 (15kg/hộp) (đã được PTPL so 9924/TB-THCQ) (tp chứa canxi hydroxit, silic dioxit, nhôm oxit và phụ gia) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Mẫu hóa chất PMX-5182, phục vụ công tác nghiên cứu hóa chất mới trong phòng thí nghiệm, được đóng thành hộp 100g (1BIN *100g), Xuất xứ: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Mẫu hóa chất PMX-5183, phục vụ công tác nghiên cứu hóa chất mới trong phòng thí nghiệm, được đóng thành hộp 100g (1BIN *100g), Xuất xứ: Nhật Bản, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: MBN029/ Chất phủ có tính dẫn điện, dùng trong công nghiệp điện tử, có thành phần chính Polyurethane acrylate oligomer 45%, thành phần khác 55% (trong đó Silica 10%). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: MCM/ Miếng dán chống mốc (Anti-mold sticker 5050S) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Men vi sinh dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Meta Brass Salt- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 05kg/can. Mã CAS (10588-01-9) (7738-94-5) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Metakure 868-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7223-38-3) (nk) | |
- Mã HS 38249999: MGS/ABA/ Nguyên liệu Parteck LUB MST EMPROVE (Magnesium Stearate vegetable grade) (Mục 8- GPNK số: 8588/QLD-KD ngày 05/06/2019; HDTM: emd200511s02 Ngày 20/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: MH05/ Chất làm mờ thành phần chính là Silica (nk) | |
- Mã HS 38249999: Miếng hút ẩm cho chăn nệm 30g-793240 (WISE, silica gel, dạng hạt, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Miếng hút ẩm ngăn tủ bếp 2 miếng-237074 (KOKUBO, silica gel, dạng hạt, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: MIENG-HUT-AM/ Miếng hút ẩm (sử dụng cho giày thể thao)/ MICRO-PAK GOLD ENHANCED PACKING STICKERS (1.00CUON2,000.00CAI) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Millenium NCZ 911A-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7783-20-2) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Mira HY 956 (Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất dùng đóng rắn nhựa Epoxy) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Mira MH 5160 (Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất dùng đóng rắn nhựa Epoxy) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Mixed Material of Oxygen Absorber- Nguyên liệu sản xuất gói hút Oxy trong công nghiệp (20kg/Bao 1000 bao), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: MJAQ00006/ Chất xúc tiến chống mài mòn cho Eva dạng rắn DIN-150A (nk) | |
- Mã HS 38249999: MK00018/ Chế phẩm hóa chất có thành phần chính là kẽm oxit và canxi cacbonat, dạng bột CS-30 (ZINC OXIDE CS-30) dùng trong sản xuất đế giày, 1 bag 25kg (nk) | |
- Mã HS 38249999: ML090000012-V1/ CHẤT HÚT ẨM/ DESICCANT-1 1g/BAG (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM02-00191L/ HÓA CHẤT NEOGANTH U ACTIVATOR CHỨA BORIC ACID > 0.1-< 0.5%, DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM02-00191P/ HÓA CHẤT SECURIGANTH 902 CLEANER ULS (CHỨA ETHANOLAMINE> 15-< 30%,ISOPROPYL ALCOHOL> 1.5-< 3%), DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM02-00191T/ HÓA CHẤT NEOGANTH WA REDUCER (CHỨA DIMETHYLAMINE BORANE > 10- < 13%), DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM02-00191V/ HÓA CHẤT CU REDUCTION SOLUTION (FORMALDEHYDE 15-40%, METHANOL 10-30%), DÙNG TRONG QÚA TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-000035/ HÓA CHẤT SECURIGANTH MV SWELLER (CHỨA DIETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER >40-<60%, ETHYLENE GLYCOL >15-<30%) DÙNG TRONG XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-000036/ HÓA CHẤT SECURIGANTH MV ETCH P (CHỨA Sodium permanganate > 40-< 60%) DÙNG TRONG XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-000037/ HÓA CHẤT SECURIGANTH MV REDUCTION CONDITIONER (CHỨA Hydroxylamine sulfate > 15- < 30% DÙNG TRONG XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-000038/ HÓA CHẤT NEOGANTH MV CONDITIONER (CHỨA Ethanolamine > 30-< 40%, Isopropyl alcohol > 1.5- < 3%) DÙNG TRONG XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-000039/ CHẤT PHỤ GIA MẠ BẢN MẠCH NEOGANTH MV PRE DIP CHỨA Sodium bisulfate > 5-< 7 % (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-000040/ HÓA CHẤT NEOGANTH MV ACTIVATOR (CHỨA Boric acid > 3- < 5%) DÙNG TRONG XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-000041/ HÓA CHẤT NEOGANTH MV REDUCER (CHỨA dimethylamine borane > 10-< 13%) DÙNG TRONG XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-000042/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH MV BASIC (Sodium hydroxide > 7- < 10%, Nickel sulfate > 0.5- < 1%), DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-000043/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH MV COPPER (CHỨA Sulfuric acid > 1.5-< 3%) DÙNG TRONG XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-000045/ CHẤT XÚC TÁC KP-3 (PRE-DIP;KP-3) CHỨA ETHANOL 1-3%, MONOETHANOLAMINE 1-3%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-000155/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH MV STABILIZER PLUS (CHỨA Isopropyl alcohol > 1-< 1.5%, 2,2''-bipyridyl> 0.1-< 0.5%) DÙNG TRONG XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-000189/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH P BASIC (SODIUM HYDROXIDE >10-<13%, NICKEL SULFATE >0.5-<1%), DÙNG TRONG QÚA TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-000647/ HÓA CHẤT XÚC TÁC CF 300 ACTIVATOR CHỨA ACID SULFURIC <10% (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-000667/ Chất khử bọt BTIX-100 chứa Isopropyl alcohol 5 %, Polypropylene glycol 15 % (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-003016/ Dung dịch ăn mòn SE-100M chứa sulfuric acid 21.1 % (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-004891/ CHẤT XÚC TÁC HVF SWELLER 1 (CHỨA ETHYLENE GLYCOL 10 +/- 3%, DIETHYLENE GLYCOL BUTYL ETHER 23 +/- 3%) XỬ LÝ BỀ MẶT BẢN MẠCH TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-004893/ Hóa chất tẩy rửa HVF Cleaner H1 (CHỨA Ethanolamine 30+/-3%, Isopropyl alcohol 3+/-2%, Guanidine carbonate 3+/-1%), làm sạch các dị vật bám trên bề mặt sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-004951/ Chất khử HVF Reducer H1 (CHỨA Dimethylamine borane 12 +/- 3%) dùng trong công nghiệp xi mạ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-005311/ Dung dịch ăn mòn NSE-1501 CHỨA sulfuric acid 9 % (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-005531/ DUNG DỊCH MẠ VÀNG MIKO AUROMERSE III CHỨA Sodium hydroxide 2 +/- 1%, Citric acid hydrate 18 +/- 3%,Nitrilotriacetic acid 7 +/- 2% (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-005941/ Dung dịch GMZ 20A CHỨA SULFURIC ACID 2 +/- 1% dùng để phụ gia tiền xử lý ăn mòn nhẹ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-005942/ DUNG DỊCH ĂN MÒN GMZ 20B CHỨA SULFURIC ACID 2 +/- 1% (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-006815/ HÓA CHẤT SECURIGANTH 800 CLEANER CHỨA Ethanolamine > 15-< 30%, Isopropyl alcohol > 1.5-< 3%) Dùng trong quá trình xi mạ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-006816/ HÓA CHẤT NEOGANTH W PRE DIP DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-006819/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH RA STABILIZER DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-006820/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH RA MODERATOR CHỨA ISOPROPYL ALCOHOL > 1.5-< 3% DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-006901/ HÓA CHẤT INPRO MVF2 CORRECTION (CHỨA Sulfuric acid > 1.5-< 2.5%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-006902/ HÓA CHẤT INPRO MVF2 BRIGHTENER (CHỨA Sulfuric acid > 1.5-< 2.5%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-006903/ HÓA CHẤT INPRO MVF2 SUPPRESSOR (CHỨA Sulfuric acid > 1.5-< 2.5%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-007082/ HÓA CHẤT INPULSE 2 BRIGHTENER (CHỨA Copper sulfate > 0.25-< 0.5%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-007112/ HÓA CHẤT PVR500 (CHỨA HYDROGEN CHLORIDE3+/-2%) XỬ LÝ BỀ MẠCH BẢN MẠCH (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-007247/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH RA BASIC (CHỨA Sodium hydroxide > 5-< 7%, Nickel sulfate > 0.1-< 0.25%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-007248/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH RA COPPER CHỨA SULFURIC ACID > 1.5-< 2.5% DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-007431/ HÓA CHẤT MACUSPEC AVF 700 LEVELER (CHỨA Sulfuric acid 0.1-1%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH MẠ ĐỒNG SẢN XUẤT BẢN MẠCH (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-007432/ HÓA CHẤT MACUSPEC AVF 700 BRIGHTENER (CHỨA Sulfuric acid 0.1-1%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH MẠ ĐỒNG SẢN XUẤT BẢN MẠCH (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-007433/ HÓA CHẤT MACUSPEC AVF 700 WETTER (CHỨA Sulfuric acid 0.1-1%) DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH MẠ ĐỒNG SẢN XUẤT BẢN MẠCH (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-007485/ Hóa chất MJH H-CUPRUM M2 (chứa Sodium hydroxide 10+/-2%; Potassium sodium tartrate 30+/- 5%; nickel sulfate, hexahydrate 0.5+/-0.4%) dùng trong mạ đồng (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-007486/ Hóa chất MJH H-CUPRUM A1 (Copper(II)sulfate,pentahydrate 17+/-5%;Sulfuric acid 3+/-2%,Nickel sulfate,hexahydrate 0.5+/-0.4%;Cobalt(II) sulfate heptahydrate 0.09+/-0.07%)) dùng để mạ đồng (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-007489/ Hóa chất MJH H-CUPRUM K3 (Dipyridyl 0.3+/-0.2%;Potassium sodium tartrate 0.5+/-0.4%;Copper(II)sulfate,pentahydrate 0.5+/-0.4%;Nickel sulfate,hexahydrate 0.5+/-0.4%)) dùng trong mạ đồng (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-007517/ HÓA CHẤT MJH V-CUPRUM K3 (CHỨA Copper(II) sulfate 0.5+/-0.4%, Potassium sodium tartrate 0.5+/-0.4%, A,A''-BIPYRIDINE 0.3+/-0.2%) DÙNG ĐỂ DUNG DỊCH MẠ ĐỒNG (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-007522/ HÓA CHẤT CUPRA PRO S2 (DK) (CHỨA Hydroxyacetic acid > 3- < 5%, Sodium chloride > 1- < 1.5%, 2-Butoxyethanol > 1- < 1.5%) DÙNG TRONG MẠ VÀNG (nk) | |
- Mã HS 38249999: MM04-007584/ HÓA CHẤT PRINTOGANTH P STABILIZER PLUS; SỬ DỤNG TRONG QUY TRÌNH XI MẠ (nk) | |
- Mã HS 38249999: MMGMTVF00002A/ Bột cát làm điện trở/MGO/MTVF-6 (nk) | |
- Mã HS 38249999: MMGMTVF00002AZ/ Bột cát làm điện trở/MGO/MTVF-6 (nk) | |
- Mã HS 38249999: MODIFIER 2729- Chất xúc tác 2729, dùng cho keo dán gỗ- hàng mẫu. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: MODIFIER 2731B- Chất xúc tác 2731 dùng cho keo dán gỗ- hàng mẫu. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: MODIFIER 2735- Chất xúc tác 2735, dùng cho keo dán gỗ- hàng mẫu. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: MODIFIER 2750- Chất xúc tác 2750, dùng cho keo dán gỗ- hàng mẫu. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: MOI-522 WAX COMPOUND-20KG- Sáp nhân tạo trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng. GĐ 774/TB-KĐ 3 (28/10/16) Cas 119209-70-0, 64745-53-6, 9002-88-4, 128-37-0 (nk) | |
- Mã HS 38249999: MP-03/ Hỗn hợp các hóa chất có thành phần gồm các hợp chất của đắt hiếm và các hợp chất của sắt (dùng để sản xuất nam châm thô) (nk) | |
- Mã HS 38249999: MS48/ Túi chống ẩm thành phần SiO2+H2O, trọng lượng 3g/chiếc (nk) | |
- Mã HS 38249999: MSPL62/ Hạt chống ẩm SILICAGEL (SiO2) (nk) | |
- Mã HS 38249999: MULTIFOUNT M-5L POLY- Hỗn hợp muối Natri sulfate, muối Natri phosphate và muối Natri Bromate- GĐ 7990/TB-TCHQ (26/06/14) & CV 545/KĐ4-TH (26/10/17)- Cas: 77-92-9, 26172-55-4, 2682-20-4. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Muối Canxi Axit béo mạch dài NUTRACOR có nguồn gốc từ dầu cọ dùng bổ sung thức ăn chăn nuôi bò sữa (nk) | |
- Mã HS 38249999: Muối chống ăn mòn, loại 165*100, dạng hạt, thành phần: 3-Nitrobenzensulfonic acid và phụ gia, hàng mới 100%. PTPL số 397/TB-KĐ5 ngày 27/11/2018 (nk) | |
- Mã HS 38249999: muối dẫn xi vàng sản xuất bởi grauer and weil (india) limited, dùng để làm muối dẫn trong dung dịch xi mạ.Tên thương mại Growel Additive,Mã hàng C. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Muối kẽm của hỗn hợp các axít béo stearic và palmitic AZT-271- NL phục vụ nhà máy sản xuất chất ổn định nhiệt trong ngành nhựa, CAS: 557-05-1 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Muối kẽm dùng trong ngành sản xuất nhựa ZINC STEARATE AV301,được đóng trong: 440 Bags,trọng lượng mỗi bao: 20 kgs.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Muối kẽm Zinc Stearate (ZN-55), dạng bột, 20kg/ bao (mã CAS 557-05-1), NSX TEPE KIMYA (M) SDN. BHD., phụ gia dùng cho sản xuất hạt nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Muối khoáng Zodiac, mã hàng WC000005, dùng cho hồ bơi, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Muối nhiệt luyện dùng để luyện thép dạng bột TEMPERING AGENT TS-4 (20KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 38249999: N000040/ Màng làm ru băng xóa- WH jumbo (FUJI) glassine (khổ 0.5m x 5930m 2965m2) Kết quả phân loại: 961/TB-TCHQ (19/2/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: N002/ Nhũ tương nhôm dùng để phủ lên tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện 28D43D-1(7A000970).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: N035/ Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt trước tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện 660B/ 7A000971. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: N036/ Nhũ tương bạc dùng để phủ lên mặt sau tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện RX62604-7 (7A000315), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: N07-002-004/ Hạt chống ẩm 6g (nk) | |
- Mã HS 38249999: N07-002-414/ Túi chống ẩm dùng đóng gói túi xách (1kg 900pce) (nk) | |
- Mã HS 38249999: N07-002-416/ Túi chống ẩm dùng đóng gói túi xách (1kg 150pce) (nk) | |
- Mã HS 38249999: N110/ Chất điều chỉnh tạo bọt DA530 (25kg/bao) dùng để làm lá rèm cửa bằng plastic CHEMICAL FOAMING AGENT (nk) | |
- Mã HS 38249999: N15/ Chất phụ gia/crosslinking activator PL-300 (CAS: 101-37-1, C12H15N3O3) (nk) | |
- Mã HS 38249999: N39/ Gói hút ẩm cho sản phẩm Motor, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: N4006-0001/ Hạt hút ẩm, 20 g/ gói, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: N55/ Túi chống ẩm desiccant 2g/1bag (SILICAGEL), thành phần Silic dioxit (SIO2), mã CAS là 7631-86-9, dùng trong may mặc. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: NA-1045L/ Chất liên kết thành phần Modified polyisocyanate (44-46%), ETHYL ACETATE (13-23%), TOLUENE (37-47%), NA-1045L (nk) | |
- Mã HS 38249999: NA-30/ Chất liên kết thành phần EPOXY RESIN (4-6%), TOLUENE (83-91%), ISOPROPYL ALCOHOL (3-5%), NA-30 (nk) | |
- Mã HS 38249999: NANO LIQUID A, chất đánh bóng bề mặt gạch (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nano Pad A71/ Tấm dẫn nhiệt silicon dùng cho tản nhiệt điện thoại 34.89mm*20.15mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nano Tim M31S/ Tấm dẫn nhiệt silicon dùng cho tản nhiệt điện thoại 28.88mm*15.7mm. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Natri alkyl phosphat và natri clorua...trong nước, dạng lỏng, hàm lượng chất rắn là 52.3%- PH600-BT (GĐ: 13230/TB-TCHQ- 31/10/2014) (Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP- 09/10/2017) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Natri xianat (sodium cyanate) NaOCN: 98.1%, dùng trong lò luyện kim, hiệu JIN CHAN, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NATRIANCE BRIGHTENER EXTRACT- Chế phẩm hóa học dùng làm NLSX hóa mỹ phẩm thành phần có chứa chiết xuất từ nấm men (protein đã thủy phân) glycerin dạng lỏng,(10kg/pail). Hàng mới 100%. CAS: 56-81-5 (nk) | |
- Mã HS 38249999: NB44/ Túi thuốc chống ẩm (dạng silicagel đã đươc trung hòa với muối côban,đã có chất chỉ thị màu, dạng hạt) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NB-CD-TV/ Hóa chất dùng trong qui trình mạ điện- ELECTROPLATING CHEMICAL NB-CD-TV (20kg/box). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: NB-TIN15-TV/ Hoá chất dùng trong xi mạ- ELECTROPLATING CHEMICAL NB-TIN15-TV (20kg/can). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: NB-YZ-TV/ Hóa chất dùng trong qui trình mạ điện- ELECTROPLATING CHEMICAL NB-YZ-TV (15kg/box). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: NB-YZ-TV, hóa chất dùng trong qui trình mạ điện, 15kg/box (nk) | |
- Mã HS 38249999: NB-ZZ-TV/ Hóa chất dùng trong qui trình mạ điện- ELECTROPLATING CHEMICAL NB-ZZ-TV (18L/CAN). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: ND2109/ Dung dịch hoạt hóa cho quá trình mạ nikel HCATA 10A có chứa HYDROCHLORIC ACID 9%, PALLADIUM(II) CHLORIDE 1,75% Secret 0.55% (đóng gói 20l/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ND3053/ SPECIAL ADDITIVE 3: Chế phẩm dung dịch mạ có thành phần Potassium thiosulphate K2O3S2 1%, Butanedioic acid C4H6O4S 1% (đóng gói 20l/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ND3054/ CF 300M-10: Chế phẩm dung dịch mạ có thành phần chứa C3H6O3 20%, C2H4O3 5%, C6H14N2O7 10% (đóng gói 20l/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ND3056/ CF 300B-10 Chế phẩm dung dịch mạ có chứa Ammonium citrate 2%, Hydroxyacetic acid 2% (Natri hypophotphit 40%, còn lại là nước, đóng gói 20l/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ND3060/ Phụ gia mạ vàng MIKO AUROMERSE III có chứa Citric acid monohydrate 6%, Ammonium citrate, Dibasic 17%, EDTA.2Na 11% (đóng gói 20l/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ND3064/ Hóa chất xử lý trước khi mạ Nikel mềm dùng trong dây chuyền mạ (PVR 500 thành phần: Hydrogen Chloride 3%, Sulfactant<0.5%, còn lại nước, đóng gói 20l/can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ND3103/ Chất kích hoạt mạ nikel HCATA 10B HCATA Sulfuric acid 5 3 % (đóng gói 1l/lọ) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ND3110/ Dung dịch ăn mòn vô hại với môi trường, xử lý bề mặt PCB (BTIX-100, thành phần: Sodium alginate, Polyethylene glycol, 2.585%Sulfuric acid; 3 thùng, 20kg/thùng,) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Neofect PEH (25KGS/CAN) (Phenoxyethanol- Ethylhexylglycerin), chất bảo quản dùng trong mỹ phẩm.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NEOGANTH U ACTIVATOR Chế phẩm hóa học có thành phần chính là natri sulfat và phụ gia, dạng lỏng dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NEOGANTH W PRE DIP: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu (chất làm mềm) dùng trong sản xuất dầu gội, mỹ phẩm LACTIL loại 25kg/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Avi-Mul Top (Feed Grade) (900 kg/thùng) (mã CAS: NA)- NK theo số đăng ký 404-12/12-CN/17 hiệu lực đến 22/12/2022 (DM điện tử) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu dùng để bôi trơn trong ngành nhựa Chlorinated paraffin 52% (CP52H) đã Clo hóa dạng lỏng,265kg/1 thùng,tổng 80 thùng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu dùng để sx gạch men_ Chế phẩm hóa học dùng trong sx gốm sứ có tp chính là natri silicat, natri phosphat và phụ gia._ DEFLOCCULANT AGENT STPP B-ST-03(KQGĐ số: 375/TB-KĐ4 Ngày 20/04/2018) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: Chất hoạt chất Dermofeel Pa-3, 10 KG/thùng, NSX: 24/04/2019, HSD: 08/04/2022, Batch-Nr: LT19600585, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: NGUYÊN LIỆU MỸ PHẨM DÙNG LÀM MẪU THỬ NGHIỆM: CAMELEON BLUE, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu mỹ phẩm: Oilets TOC-A02 1-3mm (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu phụ gia giúp làm ổn định trong sản xuất sơn, ACEMATT OK 412, loại 15kg/bao. hàng mới 100%. Cas No: 112926-00-8, 7631-86-9, 9002-88-4, (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in NANOCRYL C 130, NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, dạng lỏng (1 kg/chai), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu Real HC dùng để sản xuất chất hỗ trợ tẩy rửa (Cas# 7775-27-1; 144-55-8; 497-19-8; 68915-31-1; 7758-29-4)- Dùng trong công nghiệp- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất bột giặt- PERACTIVE AC WHITE (TAED) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất dung dịch khoan dầu khí sử dụng cho giàn khoan: VERSAGEL HT là đất sét biến tính hữu cơ, dang bột (25kg/bao). KQ PTPL số 5810/TB-TCHQ ngày 04/10/2018. CAS: Không có. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất gạch men- Chất kết dính hữu cơ (BB-01 ORGANIC BODY BINDER). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất phân bón, dạng lỏng: Chế phẩm có thành phần chính: glycerin, chất hoạt động bề mặt, muối của axit béo, dùng làm chất chống vón cục (nk) | |
- Mã HS 38249999: Ngưyên liệu sản xuất sản phẩm nhựa: CHẤT ĐỘN CAE 152, (25kg/bao), (Dạng hạt,- chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất, thành phần gồm muối Carbon và chất mang Polymer, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất chống tạo bọt. CLiQSMART AF (D036). Mã Cas: 108-83-8, 19549-80-5, 111-76-2 (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y- CALCIUM SILICATE (Hỗn hợp các chất vô cơ thành phần chính là Canxi Carbonat, silic dioxit, Canxi Silicat...). Nhà sx:Qingdao Yuzhou Chemical Co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất vòng đệm cao su- bột hút ẩm trong quá trình trộn cao su (KEZADOL GR). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên liệu sản xuất-Hổn hợp của muối vô cơ Natri Sulfate- CONC REAL 3 (Cas# 7775-27-1), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất xà phòng ZEOLITE(Na2O, Al2O3, 2SiO2, 4.5H2O) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên phụ liệu ngành in: Bột phun chống thấm (Qui cách đóng gói: mỗi carton có 12 thùng, mỗi thùng 1kg)/ MICROSPRAY POWDER 15B, code: ZEY8PR2055U/1- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nguyên phụ liệu sản xuất sơn, mực in NANOCRYL C 130, NSX: Evonik Resource Efficiency GmbH, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: N-HEATER FRSS-IA/ Chất phủ AR-coating,model N-heater FRSS-IA, thành phần chính: Silicon dioxide, dạng viên tròn, 1 viên/gói, dùng để mạ phủ lên thiết bị bảo vệ thấu kính máy ảnh điện thoại, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nhóm chế phẩm HH của ngành CN HC. LK, dùng trong CN xử lý nước. Polyme, phụ gia. Lỏng, màu trắng mờ.- M-551P WATER TREATING CHEMICAL (Chờ KQ GĐ tại TK số: 102779323841/A12, ngày 26/07/19) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NHOM001/ Nhũ nhôm dùng để phủ lên mặt cực sau của tấm pin năng lượng mặt trời, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nhũ tương bạc mặt trước, dùng để phủ lên mặt trước tấm tế bào quang điện có tác dụng dẫn điện) NHÀ SẢN XUẤT: GIGA SOLAR MATERIALS COPORATION, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nhũ tương bạc SOL 9661B dùng làm mẫu chất dẫn điện cho tấm pin năng lượng mặt trời, nhà sản xuất: Heraeus, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nhựa Epic Resin hardener H5097 dùng để nối dây rotor. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NI 2120- Chế phẩm dùng trong ngành mạ NI 2120, có thành phần chính là rượu đa chức và phụ gia. Dạng lỏng, đóng gói 25L/can. Hàng mới 100%, CAS:3031-66-1 (nk) | |
- Mã HS 38249999: NICKEL ADDITIVE 220:Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi mạ, có thành phần chính là muối sulphat, clorua và phụ gia, 30 lit/thùng,mã cas 128-44-9,7647-14-5,2495-39-8,7732-18-5 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NICKEL ADDITIVE NI-01A- Phụ gia niken NI-01A- Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ,thphần chính chứa hợp chất pyridinium hydroxyl propyl,muối clorua,muối sulphate,trong môi trường nước. (242/TB-TCHQ ngày (nk) | |
- Mã HS 38249999: NICKEL ADDITIVE NI-21A-Phụ gia niken NI-21A- Chế phẩm dùng trong xi mạ,thành phần chứa hỗn hợp muối Nickel sulphate, axit propionic, dạng lỏng. (243/TB-TCHQ ngày 09/01/2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NICKEL ADDITIVE NI-21C- Phụ gia niken NI-21C-Chế phẩm hóa học dạng lỏng thành phần chính là Natri hydrophosphit & phụ gia.(2454/TB-TCHQ,26/4/19) (2454/TB-TCHQ, 26.04.2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NICKEL ADDTIVE NI-01A- Phụ gia Niken NI-01A-Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ,thành phần chính chứa hợp chất pyridinium hydroxyl propyl, muối clorua, muối sulphate,trong môi trường nước(1339/TB-KĐ3). (nk) | |
- Mã HS 38249999: NICKEL ADDTIVE NI-21A- Phụ gia Niken NI-21A (Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ,thành phần chứa hỗn hợp muối Nickel sulphate, axit propionic,dạng lỏng.(1339/TB-KĐ3) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NICKEL ADDTIVE NI-21C- Phụ gia Niken NI-21C (Chế phẩm hóa học dạng lỏng có thành phần chính là Natri hypophosphit và phụ gia.(2269/TB-KĐ3) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NINOL CAA- Chế phẩm hóa chất dạng lỏng chứa hỗn hợp Dimethyl lauramide và Dimethyl myristamide dùng trong CN SX mỹ phẩm,(170 kg/drum).Mới100%.PTPL2486/TB-TCHQ(20/04/2020).CAS:3007-53-2/3015-65-4 (nk) | |
- Mã HS 38249999: NI-SULPHAMATE HS HTA: chế phẩm hóa chất dùng trong ngành xi mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NI-SULPHAMATE HS HTB: chế phẩm hóa chất dùng trong ngành xi mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NK11/ Chế phẩm hóa học B80 ZnO (phụ gia hạt nhựa) gồm 80% Zinc Oxide,18% Ethylene Propylene Diene Terpolymer, 2% Dispersing agent dùng để sản xuất đế giày (nk) | |
- Mã HS 38249999: NKCALPET/ Chất phụ gia Calpet (W-500), dùng phụ trợ trong ngành công nghiệp nhựa đùn sợi, tạo sự đàn hồi của sợi PP, Số CAS: 471-34-1. (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL000005/ Chống mốc, ẩm, sét. (Gói Hút ẩm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL008/ Dung dịch chống tĩnh điện B10 (TPH-NEON), thành phần PEDOT/PSS <4.5% (Poly(3,4-ethylenedioxythiophene)-poly(styrenesulfonate)), Propene Binber<5.5%, 100kg/thùng, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL01/ Nhũ bạc dùng để phủ lên mặt sau tấm pin năng lượng mặt trời,loại RX62604-7(TP:Silver powder/CAS7440-22-4:60-70%;Terpineol/CAS8000-41-7:8000-41-7;Ethyl cellulose: 1-5%; CAS112-34-5: 1-5%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL011/ Gói hút ẩm- Desiccant, dùng trong sản xuất giày (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL017/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL02/ Nhũ nhôm dùng để phủ lên tấm pin năng lượng mặt trời, loại RX8401E-3 (TP:Aluminium powder/CAS7429-90-5 >65%; Diethylene glycol monobutyl ether/CAS112-34-5: 15-35%; Lead oxide: 0.05-2%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL040/ Chất phụ gia XR-2521- Chất tạo liên kết gồm hỗn hợp dẫn xuất của Azizidine, 1-methoxy-2-propanol,...dạng lỏng, KQPTPL: 2873/TB-TCHQ 23/05/2018. KBHC: HC2020028392 ngày 18/06/2020 (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL07/ ANTI-SETTLING (Silic oxit và hỗn hợp các chất hữu cơ)- (KQ PTPL 1442-KQ/PTPLMN) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL11/ Tem chống ẩm mốc (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL13/ Dung môi các loại (Chất xử lý PR-505) (30-60% Acetone- CAS: 67-64-1, 0.1-1% Orthophosphoric acid- CAS: 7664-38-2, 0.1-1% Limonene D- CAS:5989-27-5)(dạng lỏng-20Kg/Box) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL19/ Phụ gia các loại (Chất đóng rắn) (DESMODUR RFE) (60-100% Ethyl Acetate- CAS: 141-78-6, 10-30% Phenol, 4-Isocyanato- Phosphorothioat- CAS: 4151-51-3) (Dạng lỏng- 12KG/Chai & 15KG/Chai) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL225/ Hợp chất hữu cơ Isocyanat SP-364- Nguyên liệu sx keo (2045/TB-TCHQ,30/03/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL31/ Chất trợ (B50 CaCO3) (50% Calcium Carbonate- CAS: 471-34-1, 46% Ethylene Vinyl Acetate- CAS: 24937-78-8, 4% Chất phân tán) (dạng hạt- 25kg/BAG) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL31/ Chất trợ (B50 ZnO) (50% Zinc Oxide- CAS: 1314-13-2, 48% Ethylene Vinyl Acetate- CAS: 24937-78-8, 2% Chất phân tán) (dạng hạt- 25kg/BAG) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL31/ Chất trợ (B80 ZnCO3) (80% Zinc Carbonate- CAS: 3486-35-9, 18% Styrene Butadiene Rubber- CAS: 9003-55-8, 2% Chất phân tán) (Dạng hạt- 10 KG/PKG) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL31/ Chất trợ(B80 ZnCO3) Dạng hạt- đóng trong bao (25kg/bao)TPHH:ZnCO3:80%,CAS:3486-35-9;SBR & Other: 20%,CAS:9003-55-8 (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL33/ Chất xúc tác cao su và EVA (UNICELL- DX3MT) (45-50% Ethylene Vinyl Acetate Copolymer- CAS: 24937-78-8, 50-55 % Additive) (Dạng rắn- 1,000KG/PKG) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL41-TUI HUT AM/ Túi hút ẩm, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL47/ Các sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất...loại khác,dùng làm chất chống bọt trong ngành dệt nhuộm, không phải tiền chất chất cấm/SD-500(POLYDIMETHYLSILOXANE EMULSION) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL5/ Hóa chất TOP NICORON SA 98 MLF(20LTS)- Chế phẩm dùng trong xi mạ, thành phần chính gồm Axit acetic 2,4%,Sodium hypophosphite 42%Chelating agent 13% và nước42.6% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL51/ Túi chống ẩm các loại, hiệu: Super Dry Desiccant (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL510/ Hóa chất TOP SEAL H-298 (20LTS)- Chất gắn đã điều chế thành phần chính là hỗn hợp muối axetat, sulphat của niken, natri và phụ gia, trong môi trường axit, dạng lỏng_112822411 (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL510/ Hóa chất TOP NICORON TOM-1LF (20LTS)- Chế phẩm dùng trong xi mạ, tp chính là Niken Sulphat, axit lactic trong môi trường nước_115231621 (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL55/ Miếng, túi chống ẩm (Silicagel) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL58/ Bịch chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL6/ Hóa chất TOP NICORON SA 98 2LF(20LTS)-Chế phẩm dùng trong xi mạ, thành phần chính gồm Axit acetic 2,4%,Sodium hypophosphite 42%Chelating agent 13% và nước42.6% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL63/ Kem tản nhiệt có thành phần kẽm oxit và bột nhôm phân tán trong silicone SHIN-ETSU GREASE X23-7783D, 1 hộp/1kg, hàng mới 100%(311066) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL64/ Miếng tản nhiệt có thành phần nhôm oxit phân tán trong silicone PAD, PTM5200, kích thước 11*11mm (652410) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL70/ Túi (gói) chống mốc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NL86/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: NLCELL001/ Nhũ bạc dùng để phủ lên tấm pin năng lượng mặt trời, loại 660B1A-S5.1(TP: Silver/CAS7440-22-4: 80-90%; Texanol/CAS25265-77-4: 1-8%; Glass frit/65997-17-3: 1-5%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NLCELL002/ Nhũ nhôm dùng để phủ lên tấm pin năng lượng mặt trời.Model 28D43 (TP: Aluminium powder- CAS 7429-90-5: >60%; Ethyl cellulose/CAS 9004-57-3: 1-5%,Diethylene glycol monobutyl ether 10-30%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NLDT004/ Bột tạo xỉ dùng làm kết lắng cặn tạp chất trong quá trình sản xuất nhôm billet,Hàng mới 100%. PTPL số: 1245/TB-PTPL ngày 15/09/2014 (nk) | |
- Mã HS 38249999: NLDT006/ Chế phẩm hóa học chứa natri clorua, natri hexaflorosilicat và phụ gia đùng để sản xuất nhôm.Hàng mới 100%. PTPL số: 9387/TB-TCHQ ngày 30/09/2016 (nk) | |
- Mã HS 38249999: NLSX dung dịch khoan dầu khí sử dụng cho giàn khoan: CONQOR 303A là hỗn hợp hóa chất có thành phần chính gồm: 4-morpholineethanol; 2,5-dimethyl-3-propylpiperazine (55ga/thùng). (nk) | |
- Mã HS 38249999: NLSX KEO: LIGHT ESTER L 7 (Hỗn hợp alkyl của methacrylat) (KQGĐ số 6589/TB-TCHQ- 05/06/2014) (1316811) (CAS 2495-25-2) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NLSX KEO: LOCTITE AQUACE POWDER 16KG (Hỗn hợp Tricloroisocyanuric axit và Natridicloroisocyanurat, được đóng gói bán lẻ) (KQGĐ SỐ: 9280/TB-TCHQ- 24/07/2014) (1532704)(CAS 87-90-1) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NLSX Sơn NALZIN FA 179 (Chế phẩm hóa học gồm muối của axit carboxylic, hợp chất amin, morpholine... dùng làm phụ gia chống gỉ sét trong sơn). Hàng mới 100%. CAS No.68551-44-0, 68425-75-2, không KBHC) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NLSX Sơn TROYSPERSE 98C (Hỗn hợp có chứa dẫn xuất amin của axit béo và butyl alcohol) 45kg/can. Hàng mới 100%.(Mục 2 TB KQ PTPL 483/PTPLHCM-NV ngày 13/03/2014) (Cas: 71-36-3, KBHC) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NONI EXTRACT M.S. (Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất- Dung môi, nước, chiết xuất trái nhàu,... Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NOVABOND HF CONDITIONER A: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NOXRUST920F/ Hóa chất dùng để chống ăn mòn lớp mạ (190 lít/thùng) NOX-RUST 920F (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL 06/ Gói (chất) hút ẩm 35*48MM hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL dùng trong ngành sản xuất sơn- Chế phẩm hóa học có thành phần chính là hỗn hợp Amine Acrylate và phụ gia, dạng lỏng-Reactive Amine Synergist. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL dùng trong sx sơn-Chế phẩm hóa học có thành phần chính là hỗn hợp oligome từ acrylat và phụ gia,dạng lỏng-Polyester acrylate.Mã Cas:193699-54-6. Mới 100%.KQGĐ số:1319/TB-KĐ3 ngày25/07/2019 (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL00014/ Hạt chống ẩm silica gel, đã đóng gói dạng túi nhỏ, loại 3 g, dùng trong đóng gói hàng phụ tùng & chi tiết máy. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL0002/ Nhũ tương nhôm BPP41A dùng để phủ lên tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL0003/ Nhũ tương bạc 660B8M-S5.1 dùng để phủ lên tấm pin năng lượng mặt trời có tác dụng dẫn điện. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL007/ Chất kết dính dùng trong sản xuất hạt nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL014/ Phụ gia Additive 5192, Butyl acetate(CAS:123-86-4)50%, Ethyl acetate(CAS:141-78-6)10%, polyolefin(CAS:68908-69-0)4%, Polyacrylic acid(CAS:9003-01-4)28%, Maleic acid(CAS:110-16-7)8%, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL0153/ Túi chống ẩm (thành phần của chính là gel silica), nguyên liệu sản xuất đèn trang trí. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL031/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL043/ Compound Solvent CS111D-7S(có chứa Acetone và MEK) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL056/ Compound Solvent HP-116C(có chứa Acetone) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL057/ Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất (hàng mới 100%)- TT MGCO3 MATERBATCH (có KQGD 0582/N3.13/TD của tờ khai 4808/NSX) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL060/ Compound Solvent HP-181A(có chứa MEK) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL109/ Hạt chống ẩm SILICAGEL (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL116/ Gói chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL136/ Chế phẩm hóa của POTASSIUM HYDROXIDE dùng trong công nghệ mạ (SILVER GLEAM 360 PART A)(Thành phần: POTASSIUM HYDROXIDE 10% và nước 90%)(5 Lít/1 Thùng) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL137/ Chế phẩm hóa dùng trong công nghệ mạ kim loại trong bảng mạch (SILVER GLEAM 360 Part B)(Thành phần: Organic compound 10% và nước 90%)(5 Lít/1 Thùng) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL141/ Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, thành phần chính là aryl sulphate, dẫn xuất của benzen TOP-SELENA-95X-MU,(20 L/ CAN).KQGĐ 1043/PTPLHCM-NV-05/04/2013-TK:20717/NSX-11/09/2012. (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL158/ Gói hút ẩm, hàng phụ trợ may mặc, 10G(8L). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL18/ Gói chống ẩm dùng để đóng gói hàng may mặc (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL20/ Hạt hút ẩm dạng gói (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL-25/ Chất khử dạng lỏng (REDUCER SOLUTION,W-GMP-MA2000, Mã CAS: 1310-73-2) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL36/ CATALYST (CAT-2003) (dung môi hòa tan mực in silicone) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL38/ Hạt chống ẩm loại 1gram/túi (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL40/ Chất làm láng bề mặt sản phẩm (dạng bột) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL45/ Túi chống ẩm (bằng silica gel, đóng gói 5gr/1 gói, dạng hạt) llấy từu dòng hàng thứ 43 thuộc TKX 303235311540 (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL53/ Túi (gói hạt chống ẩm) dùng để đóng gói sản phẩm 20G (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL64/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL685/ Chế phẩm chống ẩm có thành phần chính là silicagel dạng hạt, đã được đóng gói 5gam/túi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPL89/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: nplg123/ Gói hút ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPLHS066/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: NPV-26/ Dầu chống gỉ: GX PROOF 6151, thành phần chính là hỗn hợp dẫn xuất của alcohol amin, imidazoline và phụ gia, dùng để chống gỉ các vật liệu kim loại, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NS06/ Chất làm chậm sự cháy cho nhựa, (PE-M SWS134BK), hợp chất của Antimony Trioxide (nk) | |
- Mã HS 38249999: NTS01/ Hóa chất xử lý nước (KURISOUR PACK 30 MULTI 1)- 1kg/Bag (nk) | |
- Mã HS 38249999: Nước rửa khung JY-14016 25kg/ thùng (thành phần 100% Isophorone), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: NVL SX kem trang trí bánh (Dùng trong thực phẩm): Chất nhủ hóa GRINDSTED MONO-DI HP 40-M (nk) | |
- Mã HS 38249999: NVL TIEU HAO 9-MSN/ Hạt chống ẩm 3g (3gam/túi) (nk) | |
- Mã HS 38249999: NVL00977/ Hạt chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: NVL86/ Hạt chống ẩm dùng để chống ẩm cho quần áo (nk) | |
- Mã HS 38249999: NW164/ Hạt chống ẩm (Chất liệu:hạt silic tròn, Quy cách:L*W100*90mm, dùng cho sản phẩm dây kết nối dữ liệu) gồm: Synthetic amorphous silica gel 85-95%, High density polyethylene fiber 5-15% (nk) | |
- Mã HS 38249999: O01-088/ Bột hút ẩm- Ultra (250grx4), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: OCHW00002/ Hóa chất dùng làm bong lớp Cu trên wafer(MKS-4000N PHS)D.I. water 88.8%;Hydrogen peroxide 1.2% dùng cho công đoạn strip (làm sạch) bộ phận trước WLP(NON-DG) (nk) | |
- Mã HS 38249999: OCHW00003/ Hóa chất dùng làm bong lớp Ti trên Wafer (WTE-100A),thành phần hydrogen peroxide30%;WATER 68% dùng cho công đoạn strip (làm sạch) bộ phận trước WLP(UN2014/ CLASS 5.1/ PG II) (nk) | |
- Mã HS 38249999: OCHW00004/ Hóa chất dùng làm bong lớp Ti trên Wafer (WTE-100B),thành phần potassium hydroxide 17%;WATER 73% dùng cho công đoạn strip (làm sạch) bộ phận trước WLP(UN1814/ CLASS 8/ PG II) (nk) | |
- Mã HS 38249999: OCHW00010/ Dung dịch CPD-BD dùng để loại bỏ lớp phủ NNBP 103T. Thành phần: Water 95~99%; Tetramethylammonium hydroxide 1~5% (nk) | |
- Mã HS 38249999: OCHW00012/ Dung dịch BMS-903A dùng để loại bỏ lớp đồng trên bề mặt wafer sau khi chiếu tia UV.Thành phần: Sulfinylbismethane 81~90%,1,2-Ethanediol 5~15%,Water 1~5%,Tetramethylammonium hydroxide 1~5% (nk) | |
- Mã HS 38249999: OCHW00032/ Dung dịch bổ sung thành phần cho dung dịch mạ sau công đoạn kiểm tra(TOP TEENA SNP-B).Thành phần:Organic compound 5~10%,Surface active agent 1%,D I Water 90% (nk) | |
- Mã HS 38249999: OFS14300127/ Chất phụ gia dùng cho mực in CS 1000-A Black (CAS 112-07-2; 9011-14-7; 67762-82-7; 78-59-1; 106-65-0; 1333-86-4), 1kg/lọ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Omni Additive 120-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (2495-39-8) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Omni Additive 1692- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 05kg/can. Mã CAS (2495-39-8) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ONION EXTRACT GNBN(Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất-Nước, glycerine, chiết xuất hành tây, chất bảo quản,...Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới:100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: OPtisperse HP 5406- Hỗn hợp các muối monophosphat, dipolyphosphat, tripolyphosphat trong môi trường kiềm, dùng xử lý nước, dạng lỏng. Hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 38249999: Oragannocaly rheological additive BP 184 (Đất sét biến tính với hợp chất hữu cơ), nguyên liệu cho sản xuất sơn (nk) | |
- Mã HS 38249999: ORCHISTEM (Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất-Glycerine, nước, chiết xuất hoa lan,... nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 1kg/chai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: ORGANIC PEROXIDE TYPE E LIQUID DEC-9650_Chất phụ gia (5Kg/Drum), dùng trong ngành sản xuất Sơn. Đã lấy mẫu đi PTPL trong TK số: 103094752612. Mã CAS 100-41-4 có KBHC. (nk) | |
- Mã HS 38249999: OW-CM-RO-003/ PAC nhôm clorua(chế phẩm chứa poly aluminium Chloride sử dụng để xử lý nước thải). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: P00034/ Kẽm nhũ hóa A-168, dạng nhão, hàng mới 100%. thành phần chính axit stearic A-168,số CAS: 57-11-4, CTHH CH3-(CH2)16-COOH, 1 bag 40kg (nk) | |
- Mã HS 38249999: P01/ Bột carbon nhão (nk) | |
- Mã HS 38249999: P03/ Chất chống ẩm Silica Gel dạng hạt, hút oxy (nguyên liệu dùng để hút ẩm trong túi sản phẩm thức ăn cho chó mèo) (nk) | |
- Mã HS 38249999: P067/ Túi chống ẩm 50gr (nk) | |
- Mã HS 38249999: P067/ Túi chống ẩm loại 20G/túi (nk) | |
- Mã HS 38249999: P150-000017/ Chất phủ lên bề mặt kính chống vân tay AF coating AB, kích thước 11.5x13.5mm, dạng viên (1 SET16 Viên). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: P-607/ Chất phụ gia Aluminum silver paste ZA-9180, thành phần (Aluminum Powder Coated 60%, Solvent Naphtha 35%, Fatty Acid 5%) dùng để sản xuất sơn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PA550-WAX (N-PARAFFIN)Chế phẩm dùng trong sản xuất găng tay cao su, thành phần chính: sáp parafin phân tán trong môi trường nước, KQ PTPL: 2080/TB-PTPL, ngày 11/08/2016. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Pakuna Elector V(T)/ Chế phẩm hóa học trong công nghiệp mạ thành phần gồm Triethanolamine (CH2CH2OH)3N 10-20%,(18kg/Can) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Paraffin 52% đã clo hóa, dạng lỏng (CHLORINATED PARAFFIN 52PCT, GRADE AD), Phụ gia dùng trong sản xuất nhựa PVC. NSX: KLJ ORGANIC. CAS No.: 085535-85-9. không phải hoá chất độc hại nguy hiểm. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Paraffin đã clo hóa (CHLORINATED PARAFFIN PAYCHLOR D52) dùng cho ngành công nghiệp nhựa, hàng mới 100%, mã CAS: 84776-06-7, PTPL số 953/PTPL-NV ngày 22/10/2012 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Paraffin đã clo hóa, dạng lỏng- (AEK50324V) PLASTOIL 152 [Cas:63449-39-8;C15H26Cl6](KQ:1569 TB-KĐ4,129 BBHC12,Ngày 17/06/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Paraffin Emulsion (PA-600/B): Chế phẩm sáp paraffin trong nước dạng nhũ tương, dùng trong sản xuất ván gỗ ép. (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: PC16-4 Chất làm nở AZO- LH-DH9 BLOWING AGENT (NPL SX giày,có KQGĐ 1089/TB-KD9 ngày 16/07/19) (nk) | |
- Mã HS 38249999: PD020/ Gói hút ẩm dạng hạt dùng để hút ẩm cho giày (nk) | |
- Mã HS 38249999: PEARLESSENCE(Sản phẩm của ngành cn hóa chất-Nước, glycerine, Chiết xuất ngọc trai, chất bảo quản,...Nguyên liệu dùng trong sx hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Pepha-Age-Chế phẩm hóa học(01kg/Tin), cas no. 2035393-10-1;7732-18-5;122-99-6- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PG01/ Chất tinh luyện nhôm(VA- RP: Thành phần: Hỗn hợp muối natri clorua, canxi florua và phụ gia) Nhãn hiệu: Lu Yuan, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PG02/ Chất phụ gia trong sản xuất nhựa(CALPET- CACO3). (nk) | |
- Mã HS 38249999: PGDT01/ Chất phụ gia (tạo độ xốp cho cao su, plastic BLOWING AGENT ACP-H2, sản xuất đế giày) (nk) | |
- Mã HS 38249999: PH TCA1/ Gói chống ẩm DESICCANT 1000GRS (Túi chống ẩm dùng để treo container, 1 TÚI LỚN 1 KG (1 TÚI LỚN CÓ 3 TÚI NHỎ) (Chất rắn đã điều chế), (Không xây dựng định mức), Mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ da chống trầy cho bao bì SRW-31D (Sáp nhân tạo phân tán trong nước và cồn). Mới 100% (TB SỐ 2984/TB-KĐ 3 NGÀY 03/12/2018) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia Aluminum Tripolyphosphate chống rỉ sét cho ngành sơn (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia bể mạ kẽm kiềm Colzinc ACF-II. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia Carbopol 940(dạng bột màu trắng) dùng trong sx chất độn phụ gia nhựa, hãng SX: Hebei Ziheng, Cas No: 54182-57-9, mới 100%(5kg/bao) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia cho mực in, thành phần chính là sáp polyethylene- Hi Wax WS 963B (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 12, PTPL 162 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia chống ăn mòn dùng trong ngành sơn: HALOX Z-PLEX 111. CAS 7779-90-0/ 1314-13-2 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia chống lắng, chống chảy dùng để sản xuất sơn, mực in- MONORAL 60X (hàng mới 100%). (CAS: 100-41-4, 108-38-3, 95-47-6, 106-42-3). DN đã KBHC (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia chống lắng: RHEOBYK-405 (Mã hàng: 8E284) dùng để sản xuất sơn (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia Compound Ferro Titanium Powder chống rỉ sét cho ngành sơn (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia đi từ Polyacrylic cho màu metalic và camay, phân tán trong môi trường không chứa nước, để pha sơn xe ô tô, CAS: 123-86-4; 108-65-6, hãng PPG, code: P192-5600/2.5L, 2.5L/lon, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia đóng rắn polyamine Epoxy Curing Agent:CARDOLITE NC-541 LV (mã hàng: 8A341) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia dùng để đúc nhôm loại AJ2 FLUX (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia dung dịch mạ hóa trong quá trình mạ PCB, mã ORC-410H (27-31% Monoethanolamine CAS: 141-43-5, 1-5% 2-propanol CAS: 67-63-0, đóng gói 108 thùng, 20 lít/thùng, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia dùng sản xuất mỹ phẩm ANTIL SPA 80, NSX: Evonik Nutrition & Care GmbH, dạng lỏng (0.25kg/chai, 3 chai 0.75 kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia dùng trong công nghệ mạ Nickel (SD-960A)(Thành phần: Nickel Sulphate Hexahydrate 45%,LACTIC ACID 5%, Nước 50%)(20KG/CAN).Hàng mới 100%.Số7645/TB-TCHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia dùng trong ngành nhựa- GMS AP40, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia dùng trong sản xuất dầu công nghiệp:Chlorinated paraffin Plastoil 1058 (Alkanes, C14-17, Chloro),nsx:Handy Chemical Corp,dạng lỏng,1kg/bình,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PHỤ GIA DÙNG TRONG SX DẦU GỘI SPAK ESE- 60 (POLYSORBATE- 60) HÀNG MẪU (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia dùng trong xi mạ ASLES EP-188 thành phần chính Phosphoric acid 15% và Acetone 2.5% trong môi trường nước, CAS(67-64-1, 7664-38-2). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia giúp làm ổn định trong sản xuất sơn AEROSIL R 972, đóng gói 10kg/ bao, hàng mới 100%. Cas No: 68611-44-9 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia hỗ trợ bám dính, dạng lỏng, dùng trong sản xuất mực in (thành phần chính: Ethanol, CAS: 64-17-5)- LUTONAL A 50 CA. 50% IN ETHANOL/ 996-0.1502 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia hóa chất khử bọt DEFOM 6500, dùng trong ngành sơn công nghiệp, hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia hóa chất Leveling Agent 410, dùng trong ngành sơn công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia hóa chất MATTING AGENT AD-131 dạng bột, bao 15kg, dùng trong ngành sơn công nghiệp, hàng mới 100%, (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia hóa chất phân tán Disponer 9850, dùng trong ngành sơn công nghiệp, hàng mới 100%. Mã CAS: 1330-2--7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia hút ẩm dùng trong ngành nhựa (A232 Desiccant masterbatch, gồm: CaO CAS: 1305-78-8, LLDPE CAS: 9002-88-4, PE Wax CAS: 8002-74-2). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia kết dính dùng trong sản xuất than sạch thay cho bùn, thành phần là hỗn hợp của axit humic và các chất vô cơ, dạng bột. (25kg/Bao). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia làm khô mực in (C-FJ-CP3), 1 hộp10L, NSX: Fujifilm Europe BV, xuất xứ: Japan. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia làm mờ đi từ polyacrylic, phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để pha sơn ô tô, CAS: 123-86-4, 1330-20-7, 100-41-4, hãng PPG, Code: P565-554/1 L, 1 lit/ lon, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia làm phá bọt cho nhũ tương dùng cho phụ gia bảo vệ thực vật trong nông nghiệp- TEGO ANTIFOAM 2205, dạng lỏng, NSX: Evonik (SEA) Pte Ltd, (0.25 kg/chai), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia làm tăng độ bám dính, dùng trong sản xuất mực in (thành phần chính: Linseed oil)- ADD Hardener/ 61-470296-7.1200 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ Colglo LCD Booster. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ Colzinc ACF Conditioner. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ Crom: COSMO K-2, là chế phẩm làm sạch kim loại, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia mạ đồng hóa học của dung dịch mạ PCB mã ORC-F463(A) (16-20% Copper sulfate pentahydrate, 2-4% Additive), đóng trong 108 thùng, 20kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia men CERAMIC BODY (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia mực in thành phần chính là ethanol,2,2'- oxybis; glycerin triethanolamine- Tone Additive WS 902B (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 13, PTPL 150 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia nấu nhôm FLUX ALUMASTER MX (25kg/bao).(HH các muối vô cơ hexafluorosilicate,natri clorua,kali clorua).Có PTPL số:983/PTPL-NV ngày 17/06/2011. Nhà SX: EXSTAR ASIA CORPORATION LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia niken- bóng: BRIGHTENER MAKROLUX NF/ DE (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia Novares LA300(dạng lỏng, nhớt) dùng trong sản xuất epoxy, hãng SX: Rutger Germany GMBH, CAS No: 68512-30-1, 2kg/chai, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia pha sơn FLOWNON HR-2NT. Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia pha sơn-Drewplus Y281-Dùng trong ngành CN sản xuất sơn, Hàng Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PHỤ GIA PHÂN TÁN MÀU CHO NHỰA: TEGOMER E525. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia phân tán màu dùng trong ngành công nghiệp SX bao bì: LUCRAMUL DBA B (200KG/Drum) hàng mới 100%. CAS No.: 26264-06-2 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia Ruetasolv Di(dạng lỏng) dùng trong sản xuất epoxy, hãng SX: Rutger Germany GMBH, CAS No: 38640-62-9, 2kg/chai, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia sản xuất nhựa: Calcium Carbonate Filler F8, nhà sản xuất: EuroPlast, đóng gói 100g/túi, hàng mẫu. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia tăng dính bám đá nhựa (Phụ gia nhựa đường)- Tough Fix Hyper, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia tạo đặc HCO-10 (15KG/DRUM) giúp điều chỉnh độ đặc của sơn, mực in. Mã CAS: 1330-20-7. Hàng mới: 100% (F.O.C) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia tạo độ bóng cho lớp mạ kẽm ATZIN ACX 2900 A, 500ml/chai, hiệu ATOMI, hàng mẫu, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia tạo gai nhuyễn đi từ polyacrylic màu nâu đỏ tươi, phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng pha sơn ô tô, hãng PPG, code: P565-660/1L, mã CAS: 123-86-4, 100-41-4, 1lit/ lon, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia thấm ướt và phân tán (dạng lỏng) (DISPERBYK 170);Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia thụ động Crom- Dipsol BT-2, Thành phần: Sodium choloride, phosphate và nước. (nk) | |
- Mã HS 38249999: PHỤ GIA THỰC PHẨM- WENDAPHOS M178 (PHOSPHATE BLEND), 25KG/BAO (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia trợ gia công dùng trong ngành công nghiệp nhựa- ADDITIVE MASTERBATCH PEA-3S (25kg/bag x 320 bags)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia trong ngành sơn- chất tạo mờ (React PSA-301) (NLSX Sơn) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia trong quá trình mạ bản mạch mã ORC-F463(A) (16-20% Copper sulfate pentahydrate, 2-4% Additive), đóng trong 288 thùng, 20kg/thùng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia xây dựng: Concrete Admixture, hiệu: Adva Cast 5388F2-A1 (10kg/ thùng) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia XL6507 (0.2KG/BAG) chế phẩm hóa học giúp chống tạo bọt dùng trong ngành sơn phủ. Mã CAS: 1330-20-7. Hàng mới 100% (F.O.C) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ gia xóa mí T490 TINTED CLEAR ADDITIVE đi từ polyacrylic, phân tán trong môi trường không chứa nước, dùng để sơn ô tô, hãng PPG, code: T490/1L, loại 1L/lon, CAS: 111-76-2, 126-86-3, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phu gia/ Hạt phụ gia Tacal (Calpet) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Chế phẩm chuyên dùng cho mực in(1pak4chai, 1.2lit/chai) Make Up for Ink MEK;344497-0022;NSX:Domino UK Ltd.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Phụgia dùng trong xi mạ ASLES EP2-P,hỗnhợp gồmmaleic axit,fumaric axit,chất hoạtđộng bềmặt,dạnglỏng,20 lít/can,mới100%(CAS7732-18-5)(KQPTPL:9242/TB-TCHQ) (nk) | |
- Mã HS 38249999: PHUGIA-50CARBON/ Phụ gia dạng hạt dùng cho các sản phẩm nhựa (Thành phần gồm: 50% carbon black, PE, PE wax và EBS mixture) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Pigment Base Beige-Chế phẩm hóa học(1kg/chai), cas no. 21645-51-2; 12227-89-3;51274-00-1;12001-26-2;804247-5;2943-75-1- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PINK SPECKLES. Muối natri sulphate và natri carbonate đã được tạo hạt và nhuộm màu hữu cơ, dùng trong sản xuất bột giặt (theo kết quả giám định số 817/TB-KĐ4 ngày 21/06/2017). (nk) | |
- Mã HS 38249999: PK019/ Chất làm cứng, trộn với mực giúp mực in nhanh khô cứng loại HS 100 HARDENER (thành phần chính Hexamethylene diisocyanate 80-90%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: PK030/ Chế phẩm dùng để pha chế với mực in, giúp tăng độ bám dính của mực in lên vỏ điện thoại, Loại MZJ-03 (thành phần chính Vinyltris(2-methoxyethoxy)silane) 0.1kg/hộp. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL MS-611M/ Chế phẩm hóa sử dụng trong công nghệ mạ Nickel (MS-611M)(20L/Can)(Thành phần: LACTIC ACID 10-15%,TRISODIUM PHOSPHATE 20-30%,nước) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL TOP RIP AZ-2/ Chế phẩm hóa giúp hoàn thiện bề mặt lớp mạ TOP RIP AZ-2 (20L/Can)(TP: Ethylene diamine 19%, Triethanolamine 9%, Organic compound 5-10%,Nước).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL/ Chế phẩm hóa sử dụng trong mạ(CUPRACID ULTRA MAKE-UP (25Kg/Can)(sulphuric acid <3%,Copper Sulfate,bis-(3-sulfopropyl)-disulfide, disodium salt)(Hàng mới 100%)/ KR (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL005/ Túi chống ẩm 50G (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL040/ Túi chống ẩm 2G (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL043/ Túi chống ẩm 50G (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL056/ Gói chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL10/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL10/ Túi hút ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL100/ Túi chống ẩm hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL102/ Túi hạt chống ẩm 2g (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL22/ Gói hạt hút ẩm, trọng lượng 30g/gói, thành phần: CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%, tên thương mại: EX-20SU Desiccant wrapped in the package (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL22/ HAT CHONG AM (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL38/ TÚI CHỐNG ẨM DÙNG CHO SẢN PHẨM MAY MẶC (HÀNG MỚI 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL52/ Gói hút ẩm 1.5gr (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL8/ Túi chống ẩm (SILICAGEL 50G) (nk) | |
- Mã HS 38249999: PL86/ Hạt chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: PLACCEL 312 (312-AC-502), thành phần chính là Polycaprolactonetriol, dạng lỏng, 200kg/thùng, phụ gia dùng để sản xuất PU. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PlatiumW50/ Dung dịch chất mạ Platimun W50 Diammindinitropplatinum (II) 5%-CAS: 14286-02-3, sulfuric acid 4%- CAS: 7664-93-9. 1lit 1000 gr (nk) | |
- Mã HS 38249999: PLTCA-GOICHONGAM/ TÚI CHỐNG ẨM (nk) | |
- Mã HS 38249999: PM02-001973A/ Gói hút ẩm dùng cho camera quan sát.(Chuyển đổi mục đích sử dụng NL từ DH số 3 tk 103166905920 ngày 26/02/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: PM02-003026A/ Gói hút ẩm dùng cho camera quan sát.(Chuyển đổi mục đích sử dụng NL từ DH số 15 tk 103261317830 ngày 14/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Poly Aluminium Chloride (AL2(OH)nC16-n.xH2O)m (AL2O3 min 30%), dạng bột dùng để xử lý nước thải trong ngành công nghiệp (25kg/bao), Cas no: 1327-41-9,Nsx: Obei Group Co.,Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Poly aluminum chloride (PAC) dùng để xử lý nước thải do Shandong Tenor Water Treatment Technology Co., Ltd cung cấp, đóng bao 25kg, Số CAS:1327-41-9, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Polyacrylate trong dung môi hữu cơ OLIGOMA RESIN CLEAR(ROA-7030), thành phần Toluene 20-30%, 2-Methyl-2-propenoic acid methyl ester 25-35%, Xylene,.. đang đi PTPL 102762724741 NGÀY 17.07.19 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Polyaluminium Chloride (PAC) AL2O3 28% min, chất keo tụ sử dụng để xử lý nước thải, đóng bao 25kg, hàng mới 100%. Mã CAS: 1327-41-9 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Polyme acrylic nguyên sinh dạng lỏng HI-MAT 103A-Là sáp polyethylene trong dung môi hữu cơ. Hàng mới 100% (mục 15 PTPL 659) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Polyme acrylic, không phân tán trong nước, dạng nguyên sinh, sánh, màu đỏ cam. (ANTI-TERRA-203) (NLSX Sơn) (nk) | |
- Mã HS 38249999: POLYPLANT 7 HERBS GNBN(Sản phẩm của ngành cn hóa chất: Nước, glycerine, chiết xuất từ lá và hoa của các loại thực vật, chất bảo quản,...Nguyên liệu dùng trong sx hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàn (nk) | |
- Mã HS 38249999: POLYPLANT MARINE SEAWEEDS GNFN(Sản phẩm của ngành cn hóa chất: Nước, glycerine, chiết xuất các loại tảo,...Nguyên liệu dùng trong sx hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Polyvinyl acetate chloride 3761V (hỗn hợp các oligome acrylate, dạng lỏng)GĐ:2511/TB-PTPL(18/11/2015) (nk) | |
- Mã HS 38249999: POTASSIUM HUMATE POWDER (Mã CAS: 68514-28-3; CTHH: C9H8K2O4, Không nằm trong Danh mục hóa chất phải khai báo theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP ngày 9/10/2017)-Hóa chất dùng để sản xuất phân bón lá (nk) | |
- Mã HS 38249999: PPI27/ Chất độn dùng trong sản xuất cao su- CaCO3 (Đá vôi nghiền mịn đã phân tán trong nước), (KQ PTPL 1408/PTPLHCM-NV ngày 06/05/2013) (nk) | |
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH MV BASIC: Phụ gia dùng trong xi mạ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH MV COPPER: Phụ gia dùng trong xi mạ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH P BASIC: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ có thành phần chính là muối vô cơ của Niken trong môi trường bazơ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PRINTOGANTH RA MODERATOR: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Prochem 3F18- Chế phẩm chống đóng cặn có thành phần là dầu khoáng (hàm lượng dầu khoáng ~20%) và hỗn hợp amin hữu cơ. Hàng mới 100%, do SUEZ WATER TECHNOLOGIES (WUXI) CO., LTD sản xuất (nk) | |
- Mã HS 38249999: PRONALEN SENSITIVE SKIN PSP(Sản phẩm của ngành cn hóa chất: Dung môi, nước, chiết xuất từ hương nhu, kế sữa,...Nguyên liệu dùng trong sx hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PS 1087- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, là hợp chất của ammonium bi-fluoride và phụ gia. Dạng bột, 25 kg/bao, hàng mới 100%, CAS:1341-49-7, 1333-83-1 (nk) | |
- Mã HS 38249999: PSCB-ATOTECH BRIGHTNER/ Hóa chất inpulse brightner- inpulse brightner (2130/N3.13/TĐ 25/11/2013). SULFATE đồng, ACID, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất) (nk) | |
- Mã HS 38249999: PSCB-ATOTECH P COPPER/ Hóa chất printoganth p copper solution-printoganth p copper solution (2130/N3.13/TĐ 25/11/2013). CULFATE đồng, ACID, phụ gia chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk) | |
- Mã HS 38249999: PSCB-ATOTECH REDUCTION CU/ Hóa chất reduction solution cu- reduction solution cu (2130/N3.13/TĐ 25/11/2013). FORNALDEHYDE, METHANOL, nước. Chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất). (nk) | |
- Mã HS 38249999: PSCB-ATOTECH U BASIC/ Hóa chất printoganth u basic solution- printoganth u basic solution (2130/N3.13/TĐ 25/11/2013). Muối NICKEL, SODIUM HYDROXIDE, nước, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất) (nk) | |
- Mã HS 38249999: PSCB-ATOTECH U COPPER/ Hóa chất printoganth u copper solution- printoganth u copper solution (2130/N3.13/TĐ 25/11/2013). SULFATE đồng, ACID, phụ gia, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất để hoàn tất) (nk) | |
- Mã HS 38249999: PSCB-AUROTECH AT/ Hóa chất mạ vàng aurotech at-aurotech at (1105/N3.12/TĐ 24/05/2012). Muối KALI và ACID OXALIC, chất phụ gia làm bóng dùng trong xi mạ. (nk) | |
- Mã HS 38249999: PSCB-AUROTECH-CNN-PART A/ Hóa chất replenishment part a- replenishment part a (2130/N3.13/TĐ 25/11/2013). Muối NICKEL, ACID, nước, chế phẩm dùng trong xi mạ (chất hoàn tất). (nk) | |
- Mã HS 38249999: PSCB-BF-ACTIVATOR/ Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ-BONDFILM ACTIVATOR. 25Lít/drum. (nk) | |
- Mã HS 38249999: PSCB-BF-MS 500/ Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ-BONDFILM MS 500. 25Lít/drum. (nk) | |
- Mã HS 38249999: PSIL/ Túi hút ẩm (SIO2, H2O) phụ liệu may mặc. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PTA08S02/ Dung dịch phân tích A-08-S02 Alkyl glycol CH3(CH2)nO2H (nk) | |
- Mã HS 38249999: PTCCVTBD/ Gói hút ẩm DESICCANT-2 (nk) | |
- Mã HS 38249999: PV06010001/ Chất hút ẩm Super Dry Sac 10G (8L), Qui cách hàng hóa: 10g/gói (100 gói/kg)(không dùng trong thực phẩm). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: PVL0001/ Hạt nhựa PP phụ gia compound màu đen ECP 25T.mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Q120-012381 HỢP CHẤT XỬ LÝ NƯỚC, KURITA S-1030, HÓA CHẤT DÙNG ĐỂ XỬ LÝ CÁU CẶN TRONG HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC (20KG/CAN). HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Quặng Zirconium Silicate FG-901C (Hàng mới 100%), Căn cứ kết quả phân tích số: 352/TB-KĐ4: Chế phẩm hóa học có chứa hỗn hợp Zircon, Nhôm oxit và phụ gia (nk) | |
- Mã HS 38249999: R2004006-001615/ Chế phẩm dùng trong xi mạ, hóa chất mạ điện, chất để hoàn tất loại khác, tp chính là hỗn hợp muối axetat,sulphat của Nikel, natri,phụ gia TOP SEAL H-298(L).(20 LTR/ UNL).Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: R2004006-003362/ Chất phụ gia mực in dính chặt bề mặt GLS-GLASS PROMOTER (Tp chính: N-[3-(Trimethoxysilyl)propyl]ethylenediamine 90-100%), đóng: 2can/kg (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: R2004006-003414/ Chế phẩm hóa học SurTec 131. 20kg/can (Nước 70-80%, Dipotassium tetraborate*4H2O 12045-78-2 5-10%). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: R2004006-006758/ Chất làm cứng mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động, PX GLASS ADDITIVE(I) (Tp: (C36H40O6) 52%, 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 28%),1kg/can (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: R2004006-006914/ Chất làm cứng mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động, PX GLASS ADDITIVE(I) (Tp: (C36H40O6) 52%, 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 28%), 4kg/can(Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: R200C006-000306/ Chất phụ gia dùng trong quá trình sản xuất điện thoại di động S 9 SOLVENT (TP: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 50%, 2-Butoxyetahnol 40%, Ether Solvent 10%)(hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: R200C006-000347/ Chất khử bọt KS 66 dùng để làm mực không có bọt dùng trong quá trình sản xuất điện thoại di động (TP: Siloxanes and silicones,di-methyl 90%; silica gel 10%) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: R33/ Bột ổn định nhiệt tổng hợp, PVC heat stabilizers Calcium Zinc, 8998C, hang moi 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: RAB35910101/ Chế phẩm sử dụng để tăng độ bám dính của keo dính trong quá trình sản xuất vỏ ốp tivi, hãng sx 3M, thành phần:(Methyl acetate: 30-50%, Heptane: 40-60%) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: RCH0027/ Hỗn hợp este của axit phosphoric,làm phụ gia cho sản xuất nhựa(số CAS: 5945-33-5)(FLAME RETARDANT FP600) (nk) | |
- Mã HS 38249999: RCNP/ RCNP# Hỗn hợp hóa chất dùng trong xi mạ, thành phần chính gồm Đồng sulphat...dạng lỏng RN-7625C (nk) | |
- Mã HS 38249999: RE-1301(DM-825) Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc của ngành cn hóa chất.CTHH:C7H8O(PTPL: 365/TB-KĐ4),(CK K CHUA TC, HC DOC HAI) (nk) | |
- Mã HS 38249999: RE-1500(GX-1033XI70) Chế phẩm đóng rắn cho nhựa epoxy, thành phần cơ bản polyamide và dẫn xuất amin trong dung môi hữu cơ (PTPL 0764/TB-KĐ4(17/07/2018) (nk) | |
- Mã HS 38249999: RE-316(ARONIX M-8060) Chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester của pentaerythritol với axit acrylic.TP: Speciality Acrylate 99.9%.PTPL số 1177/TB-KĐHQ ngày 02.10.2017 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Recyl Clean/ Chế phẩm hóa học ALCOHOLS, C10-16, ETHOXYLATED. (CAS: 112-34-5; CAS: 68002-97-1; CAS: 1310-73-2) dùng để rửa trục Anilox Recyl'Clean 2000 của máy in (03 chai2.4L- 0,8L/chai) (nk) | |
- Mã HS 38249999: RESIN SAK-LZS-54 Hỗn hợp của kẽm sterat, kẽm palmitat.., trong môi trường nước KQGD 2768/KĐ3-TH (03/12/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk) | |
- Mã HS 38249999: RESISTSTRIP RR10 PLUS: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: RF/ Chế phẩm hóa chất chứa muối KNO3 và NaNO2, kí hiệu AS140G, đóng gói 20kg/bao (PTPL số 35/TB-PTPL), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: RHENOFIT CF- Hợp chất dùng làm ổn định cao su, dạng bột, thành phần bao gồm: Canxi hydroxyde và một số phụ gia khác (CAS: 1305-62-0), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: RHEOBYK-405 Chế phẩm hóa học amide acid carboxylic dùng trong sơn,CAS:64742-95-6 (nk) | |
- Mã HS 38249999: RICEKER GNBN(Sản phẩm của ngành cn hóa chất: Nước, glycerine, chiết xuất gạo, chất bảo quản,...Nguyên liệu dùng trong sx hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/drum, hàng mới: 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: RIKEMAL AS-005- Hỗn hợp ester của các axit béo Palmitic và Stearic, dùng trong ngành nhựa. 25kg/bao (nk) | |
- Mã HS 38249999: RM07/ Hạt phụ gia dùng trong ngành nhựa (CALMAST MF530) thành phần chính canxi carbonate, polypropylene. Kích thước hạt 3-4mm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: RM10PECOMP1144/ Hạt tạo liên kết, phụ liệu COMP-1144. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: RM10PEELB348/ Hạt chất chống co, phụ liệu sx ngành nhựa (ELB-348). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: RM10PESBKP006/ Hạt chất độn, phụ liệu sản xuất ngành nhựa (P006). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: RM10PRFRMS777N/ Hạt chống cháy tổng hợp, phụ liệu sản xuất (MS777). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: RM1911021/ Hỗn hợpOxit(SiO2,Cas:7631-86-9;TiO2,Cas:13463-67-7;SnO2,CAS:1332-29-2;K2O,Cas:12136-45-7;CH4O,Cas:67-56-1; C4H10O2;Cas:107-98-2)dùng trg sx tròng m.kính-OPTOLAKE SH-08P(1can20kg) (nk) | |
- Mã HS 38249999: RM20PEA93-CB2/ Hạt chống cháy PEA93-CB2 NAT (FR). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: RO002130/ Chất lưu hóa cao su PERKADOX 14-40C Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 38249999: ROC10028A/ Phụ gia in,dùng làm cứng mực in STY #865 (chứa HDI polymer 100%). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: RO-ND-98/ Chế phẩm dùng trong xi mạ, thành phần chính gồm axit acetic 0,8%, Na2H2PO4, CuSo4... hàm lượng rắn 48%- TOP NICORON SA 98 MLF(20LTS), dạng lỏng,mới 100% (7.4USD1LTR) (nk) | |
- Mã HS 38249999: RO-ND-98/ Sản phẩm xử lý bề mặt PALCOAT 3796 Makeup (nk) | |
- Mã HS 38249999: RO-ND-99/ Hóa chất TOP SEAL H-298 (20LTS)- Chất gắn đã điều chế thành phần chính là hỗn hợp muối axetat, sulphat của niken, natri và phụ gia, trong môi trường axit, dạng lỏng, mới 100% (9.4USD1LTR) (nk) | |
- Mã HS 38249999: ROYALAMIN (Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất:Glycerin, sữa ong chúa,... nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm. Không dùng trong thực phẩm, dược phẩm). Đóng gói: 5kg/can, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: RS-074/ Túi hạt chống ẩm, dùng đóng gói giầy, làm cho giầy không bị ẩm ướt (1 túi 0.0125g). Chưa qua sử dụng (nk) | |
- Mã HS 38249999: RS-30L/ Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp đúc- SILIC DIOXIT 1430 (nk) | |
- Mã HS 38249999: RS-30L/ Dung dịch silica dùng làm chất kết dính của sản phẩm đúc (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: S010-000340/ Hạt chống ẩm VNdry 8g/túi. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: S027/ Kẽm carbonat (Dòng 6 của tờ khai: 101176586340/E31/14.12.2016) (nk) | |
- Mã HS 38249999: S030/ Túi hút ẩm (Calcium chloride) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sản phẩm của ngành công nghiệp hoá chất NANO- CLEAR NCA được ứng dụng xử lý, phục hồi, chống ăn mòn và bảo vệ sơn, kim loại, nhựa, bê tông đá, gạch, ngói, gỗ... hàng mới 100% (đơn vị tính gallon) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sản phẩm hóa chất chưa được chi tiết, loại khác- Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in, ACEMATT OK 500, hàng mới 100%. Cas No: 112926-00-8, 7631-86-9, 9002-88-4 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sản phẩm hóa chất dùng làm nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn, mực in TEGO DISPERS 761 W, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sản phẩm hóa chât dùng làm nguyên liệu trong sản xuất sơn & mưc in- TEGO FOAMEX 832, hang mơi 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: San phâm hoa chât dung lam nguyên liêu trong san xuât sơn & mưc in TEGO FOAMEX N, loai 25kg/thung, hang mơi 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: San phâm hóa chât dùng làm nguyên liêu trong san xuât sơn & mưc in TEGO FOAMEX N, loai 25kg/thung, hang mơi 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sản phẩm hoá chất dùng làm phụ gia trong sản xuất sơn, mực in DYNOL 810, hàng mới 100%.Cas: 169117-72-0, 9014-85-1 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sản phẩm hút ẩm và chống mốc (dùng hút ẩm và chống mốc trong ngành CN) (đất sét dạng gói, 6 gram/miếng,500 miếng/gói,04 gói/ thùng)-MICROPAK DRI CLAY DESICCANTS 6 GRAMS(6 grams per pieces). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sản phẩm tạo ma sát MCS-1-NV 001-Y01-809 (hỗn hợp hoá chất có thành phần chính là Graphite, hợp chất canxi và phụ gia, 4kg/bao, có PTPL số: 008/CNPTPLHP-NV)Nguyên liệu sản xuất phanh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sản phẩm tạo ma sát TM-3-NV 001-Y01-806 (hỗn hợp hoá chất có thành phần chính là Graphite, hợp chất canxi và phụ gia, 6kg/bao, có PTPL số: 4696/TB-TCHQ), Nguyên liệu sản xuất phanh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: SANFEL/ Chế phẩm hóa học (Hàng không thuộc tiền chất,hóa chất nguy hiểm,dùng trong ngành giày). (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sáp A (Silica Sol), thành phần gồm thủy tinh và vôi, được sử dụng để đánh bóng, hàng mới 100% (áp dụng mã HS theo kết quả PTPL số 1814/TB-CNHP ngày 22/12/2015, 1 thùng (barrel) 244.5 kg (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sáp nhân tạo từ polyethylen phân tán trong nước- Hi Wax WS 963B (Dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sáp nhũ tương- Aquawax 88 SS (F3.55) (Wax Emulsion) dùng trong quá trình sản xuất gỗ MDF, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sáp paraffin phân tán trong dung môi hữu cơ, dạng nhõa dùng để chống dính và làm bóng bề mặt đá mà, đóng gói 14kg/thùng, nhãn hiệu SAN FENG. Hàng do TQSX mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sáp phân tán trong dung môi hữu cơ, dùng làm phụ gia trong sản xuất sơn-ADDITIVE MICRO FLAT C(15kg/hộp)CAS NO:110-19-0 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sáp Polyamid phân tán trong dung môi hữu cơ-ADDITIVE DISPARLON BB-102(16kg/hộp)CAS NO:123-86-4;71-36-3 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sáp polyamide trong dung môi ethanol, isopropanol, ethylcyclohexane, hàm lượng chất rắn 20.9%, dạng nhão/Disparlon PFA-220 đã có KQPTPL số10065/TB-TCHQ (nk) | |
- Mã HS 38249999: 'Sáp polyamide trong dung môi hữu cơ, SURFACE ADDITIVE(NS-5500), (KQ PTPL số 482/TB-KĐHQ ngày 31.12.2019) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sáp polyethylene phân tán trong dung môi hứu cơ- (AEK00431V) MONORAL 4000X [Cas:1330-20-7; C6H4(CH3)2](216 KĐ4-TH,117 BBHC12,Ngày 26/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sáp tổng hợp (dạng lỏng) trong dung môi hữu cơ(RHEOLOGICAL ADDITIVE (DISPARLON 4200-10))(160Kg/1thùng) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng, SURFACE ADDITIVE(BMZ-8551), thành phần Xylene 35-45%, Fatty acids, coco polymers with benzoic acid, pentaerythritol and phthalic anhydride 55-65% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sáp trong dung môi hữu cơ, dạng lỏng-ADDITIVE MICRO FLAT CE-10BE(15kg/hộp)CAS NO:123-86-4;141-78-6 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sáp từ hợp chất amide phân tán trong dung môi hữu cơ, dạng nhão (chất tạo độ trơn) (CAS: 109-60-4, CTHH: C5H10O2)- ADDITIVE SLIP E 30% (Only for export)/ 10-451956-6.1470 (nk) | |
- Mã HS 38249999: SC31410018-CT18/ CT18-06_EPOXY_Chất đóng rắn cho nhựa epoxy, hàng đóng trong 1 pallet, N.W 100 kg, G.W 117 kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: SC31410018-CT19/ HARDNER_Chất đóng rắn cho nhựa epoxy, hàng đóng trong 1 pallet, N.W 600 kg, G.W 670 kg, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: SC-EN 1335 A: Phụ gia dạng lỏng dùng trong ngành xi mạ, đóng gói: 25 lít/Carboy, Mã CAS: 10101-97-0 (nk) | |
- Mã HS 38249999: SC-EN 1335 B: Phụ gia dạng lỏng dùng trong ngành xi mạ, đóng gói: 25 lít/Carboy, Mã CAS: 7681-53-0, 6915-15-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: SC-EN 1335 C: Phụ gia dạng lỏng dùng trong ngành xi mạ, đóng gói: 25 lít/Carboy, Mã CAS: 7681-53-0, 6915-15-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: SC-EN 1338 A: Phụ gia dạng lỏng dùng trong ngành xi mạ, đóng gói: 25 lít/Carboy, Mã CAS: 10101-97-0 (nk) | |
- Mã HS 38249999: SC-EN 1338 B: Phụ gia dạng lỏng dùng trong ngành xi mạ, đóng gói: 25 lít/Carboy, Mã CAS: 7681-53-0, 6915-15-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: SC-EN 1338 C: Phụ gia dạng lỏng dùng trong ngành xi mạ, đóng gói: 25 lít/Carboy, Mã CAS: 7681-53-0, 6915-15-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: SCHE0024/ Hạt chuẩn SmartCal để kiểm tra máy phân tích hơi ẩm; 30005793 (1 box12 gói, 1 gói 8.5 gram) (nk) | |
- Mã HS 38249999: SE104/ Gói chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: SECURIGANTH SBU SWELLER: Chế phẩm hóa chất dùng trong ngành xi mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: SF04/ Hạt phụ gia Taical XK1109 (Caco3) có thành phần chính là Canxi Cacbonat hàm lượng >75% theo khối lượng, đã được phân tán trong nhựa. (nk) | |
- Mã HS 38249999: SFV040/ Chất làm bóng mạ niken CH3O4SNa; C6H7Cl3O3 C8H11NO4S; H2O dùng xi mạ sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: SFV048/ Chất làm bóng đồng sunphat (Polymer benzalkonium chloride (C21H38NCl); H2O)- Dùng xi mạ sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: SFV051/ Chất làm bóng mạ niken thẫm 2-Meracapto-Benzimidazole Molecula (C7H6N2S) dùng xi mạ sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: SFV057/ Chất làm bóng đồng pyro KOH; H2O; C2H2N2Na2S3 dùng xi mạ sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: SFV058/ Chất phụ gia đồng pyro H2O; AMINO THIAZOLE (C3H4N2S) dùng xi mạ sản phẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: SG001/ Gói chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: SHF-33/ Gói hút ẩm thành phần 100% Calcium Chloride dùng trong sản xuất ghế sofa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: SIL01/ Gói chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: Silic dioxit đã được xử lý bề mặt với sáp polyetylen (SDKQ: 456/KD4-TH, NGAY 23/04/2019;3647/TB-TCHQ) (CTHH: SIO2)/ ACEMATT OK-412 (cam ket khong phaitien chat chat cam) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Silic dioxit đã xử lí bề mặt, dạng bột_CABOSIL TS-720, NLSX sơn theo pt 3062/TB PTPLHCM ngày 12/12/2014 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Silic dioxit phân tán trong môi trường nước, dạng hệ keo- elasticity protective agent GRJ, đóng gói 125kg/1 drums, mới 100% (KQ PTPL: 11/TB-KĐ5 ngày 21/01/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Silic dioxit phủ silicon-PIGMENT NIPSIL SS-50B(10kg/gói)Hàng không thuộc NĐ 113 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Silica 66g/ Gói chống ẩm- trọng lượng 66 gram (nk) | |
- Mã HS 38249999: Silica gel self indicator, CAS số:112926-00-8, đóng gói: 500g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Silica gel, Blue, middle granule, 500g/chai (nk) | |
- Mã HS 38249999: SILICAG/ Chất chống ẩm SILICAGEL 2GTN (vật tư tiêu hao) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Silicagel 20gr dùng hút ẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Silicagel dùng để hút ẩm, dùng cho tủ quần áo, dạng miếng, kích thước đóng gói 200x140x13 mm, mã code 2055, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: SILICAGEL/ Hạt chống ẩm dùng cho nhà máy may công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 38249999: Silicagel/ Túi Silica gel dùng để hút ẩm,dạng gói, 3g/túi (1túi 1pcs), nhà sản xuất YUE ZHONG TEXTILE CO.,LTD, còn nguyên mới. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Silicagel/ Túi Silicagel dùng để hút ẩm,dạng gói, 3g/túi (1túi 1pcs), nhà sản xuất WIVIS CO., LTD, còn nguyên mới (nk) | |
- Mã HS 38249999: SILICARGEL/ SILICA GEL/ Hạt hút ẩm SILICA GEL (đã đóng gói). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Silicat FO1430 nguyên sinh dạng lỏng (mẩu có thành phần là SiO2 dạng phân tán trong dung dịchNaOH) Áp Mã số HS theo thông báo Kết quả PTHH số: 497/TB-PTPLHCM-14 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Silicat SOL JN 1430 nguyên sinh dạng lỏng (mẩu có thành phần là SiO2 dạng phân tán trong dung dịchNaOH) Áp Mã số HS theo thông báo Kết quả PTHH số: 497/TB-PTPLHCM-14 (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Silicone KP-390- (CAS: 71-36-3 5%) Nhựa silicon nguyên sinh dạng lỏng. Dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn. Hàng mới 100% (05 thùng x 15 kg/ thùng). (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sillicone dùng để tạo độ cứng cho keo dính vào màng mà không bị rơi ra,mã:SC0062A. TP:Silane,dichloromethylphenyl10-20%,Octamethylcyclotetrasiloxane40-50%,Decamethylcyclopentasiloxane10-20%...Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: SJ02-01649A/ Hạt chống ẩm silicagel (3g) (nk) | |
- Mã HS 38249999: S-LCD0004059/ Bột mài thấu kính (Al2O3 + ZrSiO4) _ Fujimi fo optical emery #240 [LCD0004059] (nk) | |
- Mã HS 38249999: S-LCD0004060/ Bột mài thấu kính (Al2O3 + ZrSiO4) _ Fujimi fo optical emery #500 [LCD0004060] (nk) | |
- Mã HS 38249999: SODIUM ALUMINO SILICATE (ZEOLITE 4A)- Hỗn hợp có thành phần gồm Zeolite và muối Cacbonat. Chất trợ tẩy dạng bột dùng trong công nghiệp sản xuất bột giặt. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sodium Humate- Hóa chất phụ gia tăng kết dính dùng trong sản xuất thức ăn thùy sản (NAHSO3). Mã CAS: 68131-04-4. (25 Kgs/bao) (Hàng không có trong danh mục khai báo hóa chất). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sodium hypophosphite thành phần chủ yếu là NaH2PO2, cas 7681-53-0, dạng bột trộn chất hóa học khác với nước dùng để xi mạ, dùng trong nhà máy sản xuất đồ chơi trẻ em, 25kg/ bao, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sodium hypophosphite, Nickel sulfate, Sodium malate, Lactic acid và nước, dạng lỏng, thường dùng trong công nghiệp mạ- TOP NICORON TOM-SLF(20LTS) (KQGĐ số: 8659/TB-TCHQ Mã CAS:7681-53-0- NaH2PO2H2 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sodium orthosilicate/ Hỗn hợp các chất vô cơ gồm Sắt (III) clorua, natri silicat, natri hydroxit, dạng bột(LàmNLSXHCxửlýbềmặt kimlọai.Chốngănmòn, gỉsét) (Mã CAS: 13472-30-5)(PTPL 9160, 06/10/15) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sodium phosphate (sodium phosphate)- (Natri diphosphate-54.7%; natri triphosphate-45.3% tính theo hàm lượng khô)(QLD432020009662;GD621/TB-KĐ4 (16/5/2017)- Đã kiểm hóa theo TK 102752789201/A12 (12/ (nk) | |
- Mã HS 38249999: Soluble BR-02-Chế phẩm hóa học- loại khác(Oxirane, 2-methyl, polymer with oxirane, monobutyl ether; d-tocopherol)(cas no.9038-95-3;119-13-1)(18kg/carton)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 10 (nk) | |
- Mã HS 38249999: SOLUBLE PROVIT QNBN (Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất-nước, glycerine, chiết xuất cây dẻ ngựa,... Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/can, hàng mới:100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sơn khuôn (OSK- 592BS), thành phần: Methanol (67-56-1), Crystalline silica quartz (14808-60-7), Naptha, Isopropyl alcohol (67-63-0), Rosin (8050-09-7),.... Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sơn khuôn (OSK- 592GV), thành phần: Methanol (67-56-1), Crystalline silica quartz(14808-60-7), Naptha, Isopropyl alcohol (67-63-0), Rosin (8050-09-7),...Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sơn Khuôn Oka-Super 458 chống cháy cát(COATING--OKA-SUPER 458) (Methanol: 34.11%, SiO2: 32,1 %, MgO: 30,1%, Al2O3: 2.2%, Fe2O3: 1.4%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sơn nòng Oka- super 932M- chống cháy cát (COATING--OKA-SUPER 932M) (Methanol alcohol; 38%, Crystalline quartz: 20-25 %; Iron oxide: 1-2 %, H2O: 30-35%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sơn thành phẩm (Chất phủ bóng bề mặt có gốc Acrylic LAVENDER BINDER/MAT-S). Silic dioxit phân tán trong môi trường nước mã BYK-024, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sorbitan monooleate (SP-80): SPAN 80 số Cas:1338-43-8, Là hỗn hợp của este các axit béo dạng lỏng, 200kg/thùng, dùng trong công nghiệp SX dầu nhờn,dạng không phân ly.mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sorbitan monooleate(span S-80)(C24H44O6) (hỗn hợp este của các axít béo,dạng lỏng) hàng được đóng trong thùng nhựa 200kg/thùng,TQSX mới 100%.Dùng làm phụ gia để sản xuất thuốc nổ. CAS: 9015-08-1 (nk) | |
- Mã HS 38249999: SP2/ Chế phẩm AD151 dùng cho mạ điện, thành phần gồm disulfitoaurate, muối vô cơ,... đóng gói 100mL/chai, hàng phục vụ sản xuất dụng cụ y tế, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: SP2/ Chế phẩm ECO GOLD HO-8 dùng cho mạ điện, thành phần gồm NaOH, gold sulfite salt, muối vô cơ, muối hữu cơ,... đóng gói 1L/chai, hàng phục vụ sản xuất dụng cụ y tế, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: SPARKLE AC 78 BRIGHTENER- Chế phẩm dùng trong ngành mạ là hỗn hợp bromochlorophenol blue và phụ gia trong môi trường axit. Hàng mới 100%, đóng gói 25 lit/can, CAS:2553-71-1, 25322-68-3 (nk) | |
- Mã HS 38249999: SPARKLE AC 78 MAKE UP- Chế phẩm dùng trong ngành mạ có thành phần chính là muối sunphat đồng và phụ gia trong môi trường axit,mới 100%, đóng gói 25 lit/can, CAS:7758-98-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: SPARKLE AC 78 WETTING AGENT- Chế phẩm dùng trong ngành mạ, là hỗn hợp muối sunphat đồng và phụ gia trong môi trường axit,mới 100%, đóng gói 25 lit/can, CAS:7758-98-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Spay chống tĩnh điện NABAKEM F-150, 420ml/lọ. Hàng mới 100% (KQPTPL: 4519/TB-TCHQ) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Spay từ tính thông thường SM-15, 450ml/lọ. (chất tẩy bề mặt sản phẩm điện tử& sản phẩm nhựa) Hàng mới 100%. KQPTPL: 4516/TB-TCHQ) (nk) | |
- Mã HS 38249999: SPECTRA 77 BL(105):Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi mạ, có thành phần chính là muối của crom, nickel, 30L/thùng,mã cas 128-44-9,2495-39-8,85338-05-2,7732-18-5 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: SR-001/ Hạt nhựa Calpet (nk) | |
- Mã HS 38249999: SS19-5010/ Giấy chống ẩm kích thước 35x70cm (nk) | |
- Mã HS 38249999: SS19-5011/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: SS-2000 (B)- Chế phẩm hóa học có khả năng làm đông cứng, dạng lỏng đi từ Isophorone diamine 97%. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: STEARINA/ Chế phẩm hóa học STEARINA,tp:axit béo(hỗn hợp palmitic acid,stearic acid), CAS:67701-03-5,dạng bột25kg/bao,dùng để tạo độ liên kết trong sx hạt nhựa EVA tổng hợp,nsx:Titanstuc,mới100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: STRAWBERRY EXTRACT M.S.(Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất-nước, glycerine, chiết xuất dâu tây,... Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 5kg/can, hàng mới:100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: STRIPPER 210- Chế phẩm dùng trong ngành mạ là hỗn hợp dẫn xuất của benzen sulphonate, muối sunphat và phụ gia,dạng bột, đóng gói 20kg/bao. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: SU-10724/ Dung dịch làm mát đĩa khi mài Excemlight G-999 (thành phần có chứa: glycerol;polyethylene glycol, propoxylated) (200kgs/thùng) (nk) | |
- Mã HS 38249999: SUB100677-Hóa chất PAC sử dụng để xử lý nước thải (chế phẩm chứa poly aluminium Chloride) (nk) | |
- Mã HS 38249999: SUBSTARZN8/ Hóa chất xử lý bề mặt trước khi mạ SUBSTAR ZN-8 (15 lít/ can), thành phần gồm Sodium hydroxide, Zinc oxide, Metal salt, Chelating Agent, Water (nk) | |
- Mã HS 38249999: SUKANO T ME S749 (chế phẩm hóa học- loại khác- dùng trong sản xuất nhựa)- 25Kg/Bag. CAS-No: 89-32-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: SUKANO TDC S479 C (Chế phẩm hóa học, chất chống dính dùng trong sản xuất nhựa PET) (Polyethylene Ter-Phtalate; silica)-25Kg/Bag. CAS-No:14808-60-7 (nk) | |
- Mã HS 38249999: SUKANO TDC S479-HP-SP-C (Chế phẩm hóa học- hóa chất dùng trong sản xuất nhựa) (Polyethylene Ter-Phtalate; wax)-25Kg/Bag.CAS-No: 25038-59-9 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Sulfotech GR Additive: Chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Super Check/ Chất kiểm tra khuôn đúc Super Check UD-ST (A) loại 450cc. Hãng sản xuất: MARKTEC ASIA CO.,LTD, Thái Lan.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: SUPERZINC190BG(F)SUMMER<A> Chế phẩm hóa học có thành phần chính là hợp chất silicat, hỗn hợp dung môi hữu cơ và phụ gia, dùng trong sản xuất sơn, dạng lỏng (Theo BBCN: 103/BB-HC12 ngày 29/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 38249999: SurTec 520- chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (thành phần chính gồm sáp polyetylen phân tán trong môi trường nước, hàm lượng rắn 35.6%). 25kg/can. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: SurTec 555 S- chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ (2-Propenoic acid, polymer with ethene, compd. with 2-(dimethylamino)ethanol,...). CAS: 38531-18-9. 25kg/can. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: SVN14/ Chất phụ gia dùng để pha sơn X-22-160AS (thành phần Carbinol modified organopolysiloxane) (nk) | |
- Mã HS 38249999: SVNL33/ Miếng dán chống mốc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: SX35/ Chất tăng độ ẩm JG1200,Thành phần gồm: Nhựa polyamit-epichlorohydrin 12.5%, water 87.5%,PH: 3,5-6,5 Freezing Point (độ] C.),Tỉ trọng (nước 1): 1.030.01(25độ C),hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: SXGC00001/ Vật liệu tản nhiệt JoinPad3-S30035-60W,TP: Silicone Polymer10-20%, Spherical alumina50-60%,Aluminum Hydroxide30-40%, dạng cuộn dùng để sx tấm bảo vệ con chíp ĐT,100mmx100Mx1Roll10m2/15.1Kg (nk) | |
- Mã HS 38249999: SXGC00006/ Vật liệu tản nhiệt ZX03N(0.65T), thành phần: Silicone Resin 10-20%, Metallic Compound 80-90%, dạng tấm dùng để sản xuất tấm bảo vệ con chíp điện thoại, kích thước: 350mmx240mm, 50EA/8.4Kg (nk) | |
- Mã HS 38249999: SXGC00007/ Vật liệu tản nhiệt ZX03N(0.55T), thành phần: Silicone Resin 10-20%, Metallic Compound 80-90%, dạng tấm dùng để sản xuất tấm bảo vệ con chíp điện thoại, kích thước: 350mmx240mm, 100EA/15Kg (nk) | |
- Mã HS 38249999: SXLT43/ Miếng dán chống mốc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Syloid ED30- Silic dioxide đã xử lý bề mặt với hợp chất hữu cơ- CAS Số: 7631-86-9 và 8002-74-2 (KQ GĐ 1569/PTPLMN-NV ngày 21/10/09) NVL Sản xuất sơn gỗ (nk) | |
- Mã HS 38249999: SYNTHRO-COR EV B: Axit hữu cơ của muối Natri dạng lỏng dùng trong ngành công nghiệp, đóng gói: 240 Kgs/drum, Mã CAS: 110-91-8, 109-86-4 (nk) | |
- Mã HS 38249999: SYVN16/ Hạt nhựa phụ gia dùng trong ngành sản xuất hạt nhựa, mã HF004BCS. Hỗn hợp gồm: nhựa, CaCO3, Zinc. Kích thước 3 x 3 mm,Hàng mới 100%, sản xuất tại Việt Nam. (nk) | |
- Mã HS 38249999: SZ 500, Là hỗn hợp của Sodium hydroxide (15%) CAS:1310-73-2, Zinc oxide (15%) CAS:1314-13-2, Water (70%)CAS:7732-18-5. (Chất axit dùng tẩy rửa bề mặt kim loại dùng trong xi mạ) (TBPT:571/TB-KĐ3) (nk) | |
- Mã HS 38249999: S-ZOH619710009/ Gói chống ẩm (5.6 gram/gói/cái) _ Silicagel SF5 (2000pcs/ctn) [ZOH619710009] (nk) | |
- Mã HS 38249999: T02/ Túi hút ẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: T032/ Hỗn hợp các chất vô cơ có thành phần chính là thạch cao, kẽm oxit,... dạng bột (dùng để sản xuất đế giày) (Transparent ZnO(H)) (20 kg/bag) (nk) | |
- Mã HS 38249999: T08/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: Tá dược dùng để sx thuốc: Ligamed MF-2-V (Magnesium Stearate) USP42. Lô: C025143. Năm sx: 02/2020. Hạn dùng: 02/2024 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Tấm treo đuổi côn trùng tủ quần áo 3 cái-842588 (DAINIHON JOCHUGIKU, chiết xuất thảo dược, chất chống mốc, mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: TCA/ Túi chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: TCA/ Túi chống ẩm (1000 gram/túi) dùng để xuất khẩu hộp carton và vở xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: TCA/ Túi chống ẩm (2 gram/túi) dùng để xuất khẩu hộp carton và vở xuất khẩu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: TCA/ TÚI CHỐNG ẨM, không nhãn mác (nk) | |
- Mã HS 38249999: TCA/ Túi, gói chống ẩm 1gr (Silica gel dùng để hút ẩm, đã thấm tẩm chất chỉ thị) (nk) | |
- Mã HS 38249999: TCM15/ Túi chống mốc 15g (nk) | |
- Mã HS 38249999: TCPolymer dạng nguyên sinh- (ACR31813V) PERGUT S-10 [C7H8(C6H5CH3)]"Toluene12.5%"(KQ:867/TB-PTPL-16/12/2015) (nk) | |
- Mã HS 38249999: TE15-000001A/ Gói chống ẩm TE15-000001A (nk) | |
- Mã HS 38249999: TE15-000001A/ Gói hút ẩm dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: TE15-000002A/ Gói chống ẩm TE15-000002A (nk) | |
- Mã HS 38249999: TE15-000002A/ Gói hút ẩm dùng cho camera quan sát. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Teknobrite AZ 1545R-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (89-98-5), (122-57-6) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Teknobrite AZ 1845M-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7732-18-5); (532-32-1) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Teknobrite AZ 3245M-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (7732-18-5); (532-32-1) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Teknobrite AZ 3245R-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (89-98-5); (122-57-6) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Teknobrite AZ 3249M-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can.(7732-18-5); (532-32-1) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Teknobrite CZ 3365-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. Mã CAS (123-11-5) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Teknobrite CZ 4380-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can (123-11-5) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Teknostar Brightner- Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. (15990-43-9) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Teknostar Carrier Additive-Hàng mới 100%, hóa chất dùng trong CN mạ điện, dạng lỏng, đóng gói 25kg/can. (1606-85-5) (nk) | |
- Mã HS 38249999: TEV12-29/ Chất chống ẩm dạng hạt DTS30N (1goi 35.3g) Tên hóa học là: Bentonite, công thức: (Ca)x(Al2-xMgx)Si4O10(OH)2.Nh2o (nk) | |
- Mã HS 38249999: Tevn10/ Chất phụ gia (CaCO3)- CALPET W-500 (nk) | |
- Mã HS 38249999: TH3/ Gói hút ẩm Silicagel(100gram), 10kg/gói PE, 40kg/ bao PP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Thanh báo ẩm(3010322: COMM (Br free-Indicator card)), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Thanh hút ẩm bằng nhựa E0690 (3chiếc/gói). Nhà sản xuất: NITOMS. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: THÀNH PHẦN CỦA PHỨC HỆ POLYURETHANE DALTOPED AA 43001, DÙNG ĐÚC NHỰA POLYURETHANE (nk) | |
- Mã HS 38249999: Thermal Conductive 0.65T/ Chất dẫn nhiệt dạng tấm (kt 35cm*24cm 840cm2/1EA). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: THO-014/ Giấy chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: THVM000195/ Chất điện môi chứa BENZOTRIAZOLE, PROPANEDIOL-1,2[VITOL 2-S 100L] (100 Lít/thùng) dùng cho máy gia công khuôn mẫu (nk) | |
- Mã HS 38249999: TIN NEUTRALIZER- Chế phẩm dùng trong ngành mạ có thành phần hỗn hợp của sodium phosphite và phụ gia. Dạng bột, đóng gói 25 kg/bao. Hàng mới 100%, CAS:10101-89-0 (nk) | |
- Mã HS 38249999: TJP05/ Chất phụ gia- Calpet W-500 (Nguyên liệu sản xuất vải PP, đai dệt PP) (nk) | |
- Mã HS 38249999: TKV0004/ Hóa chất xi mạ crom TOP FINECHROME WR HIGH PLUS (15 lít/ can), thành phần gồm Chromium salt, Oxalic acid, Sulfate, Water Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: TKV0005/ Hóa chất xi mạ niken TOP NICORON BL-MTV (20 lít/ can), thành phần gồm Chelating agent, Sodium hypophosphite, Water (nk) | |
- Mã HS 38249999: TKV0006/ Hóa chất xi mạ niken TOP NICORON BL-ATV (20 lít/ can), thành phần gồm Nickel sulfate, Chelating agent, Water (nk) | |
- Mã HS 38249999: TKV0007/ Hóa chất xi mạ niken TOP NICORON BL-1TV (20 lít/ can), thành phần gồm Nickel sulfate, Chelating agent, Water (nk) | |
- Mã HS 38249999: TKV0008/ Hóa chất xi mạ niken TOP NICORON BL-2TV (20 lít/ can), thành phần gồm Chelating agent, Sodium hypophosphite, Water (nk) | |
- Mã HS 38249999: TKV0009/ Hóa chất xi mạ niken TOP NICORON BL-3TV (20 lít/ can), thành phần gồm Sodium hydroxide, Water (nk) | |
- Mã HS 38249999: TKV0010/ Hoá chất tẩy dầu ACE CLEAN 801, thành phần gồm Inorganic salt, Inorganic compound, Surface active agent, Organic compound. (nk) | |
- Mã HS 38249999: TKV0011/ Hoá chất tẩy dầu NC RUSTOL, thành phần gồm Inorganic salt, Organic acid salt. (nk) | |
- Mã HS 38249999: TN006/ Hỗn hợp các hợp chất vô cơ,TP: muối natri phosphat,muối magie clorua SINCOFIX HG-A.KQ:3838/TB-TCHQ(25/04/15),CAS:7722-88-5,7487-88-9,6419-19-8,2809-21-4.Hiệu:Không,dùng nhuộm vải. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: TN006/ Hỗn hợp hóa chất có thành phần gồm:axit phosphoric và axit hydroxyethylidene-1,1- diphosphonic (1- Hydroxyethylidene-1,1-Diphosphonic Acid HEDP) KQ:370/TB-TCHQ(19/1/15), hiệu: không. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: TR-173A/ Chất phụ gia TR-173A: dùng thụ động bảy màu (Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15, có kích thước hạt dưới 1mm) (nk) | |
- Mã HS 38249999: TR-173H/ Chất phụ gia TR-173H: dùng thụ động bảy màu (Không phải bột cacbonat có tráng phủ axit stearic, được sản xuất từ loại đá thuộc nhóm 25.15, có kích thước hạt dưới 1mm) (nk) | |
- Mã HS 38249999: TR175LA/ Hóa chất dùng cho bể mạ, TR-175LA: có thành phần chính là muối vô cơ của crom, coban và phụ gia. Đóng gói 20kg/can (nk) | |
- Mã HS 38249999: TR175LB/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia thụ động màu xanh TR-175LB, để pha mới và bổ sung bể mạ kẽm, có thành phần là crom, coban và hợp chất silic. Đóng gói 20kg/can. (nk) | |
- Mã HS 38249999: TR175LK/ Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia TR-175LK (là chế phẩm hóa học dùng trong ngành công nghiệp mạ, để thụ động màu xanh). Đóng gói 20Kg/Can (nk) | |
- Mã HS 38249999: TRICHROME GRAPHITE MAINTENANCE: chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: TRICHROME HB 2205 C:Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi mạ, có thành phần chính là muối của crom, magie và phụ gia trong môi trường axit, 35kg/bao,mã cas 123333-98-2,7631-99-4,7732-18-5 hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm (3003300: COMM (10G)), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm (3003302: COMM 5G), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chống ẩm- Absorgel pouch 25g double (96 thùng x 450 túi) (Không dùng trong thực phẩm) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Túi chứa chất hút oxy, có màng nhựa ngoài màu trắng kèm chỉ thị có thể đổi màu. Kích cỡ: 50cc. Không tiếp xúc trực tiếp với thuốc. Lô:2020052228003. Xuất xử: Trung Quốc. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Túi gel giữ lạnh- ICE PACK PBSC40 (Thành phần: Xanthan gum; Brilliant Blue FCF, Nước), Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hạt chống ẩm, bằng silicagel, nhà sx: Wiitech co.,ltd, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm đóng gói kích thước 30x35x5mm, thành phần chính có chứa hỗn hợp của muối Canxi clorua, tinh bột và phụ gia./ RSD10 3.5x3.0x0.5 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Túi hút ẩm MAF63132708; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: TURMERIC EXTRACT H.GL-M.S(Sản phẩm của ngành công nghiệp hóa chất- Nước, Glycerine, chiết xuất nghệ,...Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) Đóng gói 5kg/drum, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: TVNCXN029/ Keo dán (Keo nóng chảy 3M 3748Q (5kg/hộp)) (nk) | |
- Mã HS 38249999: TYD00050/ Túi hút ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: U338/ Chất chống thấm nước và chống ẩm mốc cho nguyên liệu và sản phẩm BEK 04, nhà sản xuất: Shanghai Corkuna New Material technologies Co., Ltd. quy cách 500ML/Bottle. 322000604224 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Ultima AZB- là dd nước của hỗn hợp alkyl aryl keton-CAS:15647-08-2 và muối Natri của alkyl aryl ethoxylsulphate-CAS:9004-82-4, chất bóng cho lớp mạ kẽm sử dụng trong công nghiệp mạ. hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 38249999: UN-400/ Chất đóng rắn UN-400, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: UNIFLUX-225 chế phẩm để hoàn tất trong công nghiệp xi mạ, thành phần gồm kẽm clorit 8.2%, chất chống oxi hóa 17.4, muối amoni 15.4%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: UNISPEC 8 A (BTH):Chế phẩm hóa học dùng cho ngành xi mạ, có thành phần chính là muối sulphat, clorua và phụ gia, 30kg/bao,mã cas 110-65-6,128-44-9,2495-39-8,85338-05-2,7732-18-5 hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: UTHCH000100/ Hóa chất chống ăn mòn, cáu cặn HMV 100 (Polyacrylic Acid,CT: (C3H4O2)n; Phosphoric Acid,CT: H3PO4; Kẽm Sunfat,CT: ZnSO4; Water H2O); 20kg/can; nhà sx: Hoimyung Corporation; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: UX-6510(Chế phẩm hóa học có thành phần chính là ester của pentaerythritol với axit acrylic, dung môi hữu cơ).Toluene (5%50kg).PTPL số 366/TB-KĐHQ ngày 12/06/2018 (nk) | |
- Mã HS 38249999: UXA621140-X034/ Chất lỏng từ (dùng lắp ráp loa), loại APG2114, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: V95/ Gói hạt chống ẩm (nk) | |
- Mã HS 38249999: VA03/ Hạt phụ gia loại HP- L82F (CACO3) dùng trong ngành nhựa.Là chế phẩm có thành phần chính là CaCo3 (hàm lượng trên 70% khối lượng) phân tán trong nhựa, màu trắng.Kích cõ hạt~3mm (nk) | |
- Mã HS 38249999: VA03/ Hạt phụ gia Taical XK0113 (CaCo3) có thành phần chính là canxi cacbonat hàm lượng lớn hơn 75% theo khối lượng được phân tán trong nhựa (dạng hạt, hình trụ tròn, kích thước 3*3mm) (nk) | |
- Mã HS 38249999: Vật liệu tạo mẫu in 3D bằng nhựa (Chế phẩm hóa học có chứa dẫn xuất hydroxyethyl cellulose, hợp chất Glycol.)- 'Pack of 2 SUP705 support, 1kg. Item#:OBJ-04045.Số CAS:818-61-1.HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Vật tư máy bay: Chất làm đông sơn máy bay. PN: 90121-00000 (2.5 lit/can); Hexamethylene diisocyanate, oligomers và hexamethylene-di-isocyanate. Hàng mới 100%. Hàng thuộc chương 9820 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Vật tư máy bay:chất làm đông sơn máy bay. PN: 90221-00000 (1l/can), Hexamethylene diisocyanate, oligomers, ethyl 3-ethoxypropionate,hexamethylene-di-isocyanate. Mới 100%Hàng thuộc chương 9820 (nk) | |
- Mã HS 38249999: Vật tư tiêu hao xét nghiệm miễn dịch: cơ chất hóa phát quang ADVIA Centaur(R) Acid and Base,Code:10310026,5000T, NSX: Siemens Healthcare Diagnostics Inc., mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: VHP TCA1/ Túi chống ẩm (Gói chống ẩm DESICCANT 1000 GRS chất rắn đã điều chế dùng treo container, không xây dựng định mức), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Vỉ 3 băng xóa kéo dài 6m FZ22401. HSX: GuangBo.Nhãn hiệu: GuangBo. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: Viên thử nhiệt bằng silic dioxit và magie oxit loại L(200viên/hộp) dùng kiểm tra nhiệt độ của lò nung (nk) | |
- Mã HS 38249999: VIOLET FOUNT-25LIT POLY-Hỗn hợp muối Natri sulfate,muối Natri phosphate,muối Natri bromate, isopropanol.GĐ 7991/TB-TCHQ (26/06/14)-Cas 52-51-7, 56-81-5, 77-92-9, nk kiểm TK102840048142(28/2/19) (nk) | |
- Mã HS 38249999: VN0016-1/ Băng xóa/CT-PGX 5.0mm TAPE B (nk) | |
- Mã HS 38249999: VN00412/ Gói chống ẩm Silica gel 2grs 12-2398; mới 100% (nk) | |
- Mã HS 38249999: VNPAR-01/ Chế phẩm làm sạch bề mặt PK-CC49: dạng lỏng (C4H11O2N: 1~5%, C6H15O3N: 1~5%, H3PO4 < 1%, nước) (nk) | |
- Mã HS 38249999: VT-0021/ Hóa chất chống cáu cặn Flocon 260 (thành phần gồm CITRIC ACID 5-10%, SODIUM TRIPOLYPHOSPHAT 60%, TETRASODIUM EDTA 30%) (nk) | |
- Mã HS 38249999: VT021/ Túi hạt chống ẩm (làm từ silicagel 5gam/túi, Hàng mới 100%, phụ liệu dùng gia công hàng may mặc hàng không thương hiệu) (nk) | |
- Mã HS 38249999: VT-HC XKV/ Chế phẩm làm sạch bề mặt PREPALENE XK (PL-XK): dạng lỏng (Hợp chất kẽm: 30-40%, nước) (nk) | |
- Mã HS 38249999: VT-Hopchathoahoc/ Hợp chất hóa học TOTAL HARDNESS INDICATOR dùng để thử độ cứng của nước công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) |
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu