- Mã HS 32151190: Mực Photocopy dùng cho máy 1060/5500/7001 (DT138), nhãn hiệu:G7, màu đen, loại 1000g/túi,Hãng sx: Wuhan Pointrole Technology Co.,LtD-China.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: Mực phủ trắng lộ quang (LB-1900W-6H) dùng trong in bo mạch điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: Mực phủ trắng UV (LB-1900-3000W- UV WHITE SOLDER MASK INK) dùng in bo mạch điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: Mực phủ trắng UV (SUR-900 WHITE LE) dùng in bo mạch điện tử, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: Mực SPOT UV CLEAR SS300C dùng cho máy in, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: MUCD-VH/ Mực in đen (Item:888). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: MUCD-VH/ Mực in màu đen (BLACK TOP). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: MUCD-VS/ Mực in đen, hàng mới 100%, loại 12 kgs/ Drums (nk) | |
- Mã HS 32151190: MUCD-VS/ Mực in đen, loại 12 kgs/ Drums, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: MUCMK-VS/ Mực in màu, loại 10 kgs/ Drums, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: MUCPHU01/ Mực phủ màu đen dùng kẻ vạch đen màn hình máy chiếu, 1can18 kg, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: N000201/ Mực in- Fuji Acl Black 8248 15kg/can TK ĐÃ KIỂM: 101522674741/E31- (24/07/17) (KQGD- 1974/N3.10/TĐ) (nk) | |
- Mã HS 32151190: NC-8 BLACK 5P- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: NC-8 BLACK- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: Nguyên liệu của máy in phun,dùng in date: Mực in đen M220-Q. Hiệu Videojet, 1000 ml/chai. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: NK48/ Mực in công nghiệp màu đen (in trên nguyên liệu giầy) 2400-92 (nk) | |
- Mã HS 32151190: NL0012/ Mực in SG740 710 (Màu đen), dùng để in lên vải cho hàng túi khí máy đo huyết áp. (nk) | |
- Mã HS 32151190: NL25/ Mực in các loại (màu đen 92 FN, 20kg/thùng), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: NL56/ Mực in màu đỏ dùng để in lên điện trở BCW (nk) | |
- Mã HS 32151190: NL64/ Mực in màu cam dùng để in lên điện trở PRN [ORANGE] (nk) | |
- Mã HS 32151190: NL66/ Mực in màu xanh lá dùng để in lên điện trở PRN [GREEN] (nk) | |
- Mã HS 32151190: NL67/ Mực in (AD 0080 NPP REDUCER) (nk) | |
- Mã HS 32151190: NL68/ Mực in (SP FF 4900 BASE) (nk) | |
- Mã HS 32151190: NPL55/ MỰC-FCL MADE #R-229 INK (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, ruy băng tẩm mực) (nk) | |
- Mã HS 32151190: NPL55/ MỰC-INK BNX585 BLACK (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, ruy băng tẩm mực) (nk) | |
- Mã HS 32151190: NPL55/ MỰC-INK BNX60 (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, ruy băng tẩm mực) (nk) | |
- Mã HS 32151190: NPL55/ MỰC-INK R-335 (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, ruy băng tẩm mực) (nk) | |
- Mã HS 32151190: NPL55/ MỰC-INK# 5336 (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, ruy băng tẩm mực) (nk) | |
- Mã HS 32151190: NPL55/ MỰC-INK# B-264 (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, ruy băng tẩm mực) (nk) | |
- Mã HS 32151190: NPL55/ MỰC-INK#600X17DM (Quy cách: Dung dịch dạng lỏng; Nguyên phụ liệu dùng sản xuất sản phẩm hộp ruy băng cassette, ruy băng tẩm mực) (nk) | |
- Mã HS 32151190: NPLSX TEM NHÃN: Mực in dạng đặc màu đen(Hiệu:Perfectos).FABRIFAST Dense Black (5kg)-66-10-9-2019-5.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: NTD42/ Mực in giấy S611-20 CARBON TAPE, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: NVL74/ Mực in SG740-710 màu đen dùng để in (nk) | |
- Mã HS 32151190: O6002002-006776/ Mực in Samsung MLT-D111S/SEE- Màu đen- kèm chíp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: O6002002-015770/ Mực in HP 950XL- Màu đen (Tp chính: 2-pyrrolidone 15%, Nước 70-80%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: O6002013-004674/ Mực in HP 727 300-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (C1Q12A) màu đen, 300ml/hộp (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 32151190: P170-000298/ Mực màu đen (HSF 1015 (BLACK) (RE.11)). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: Phụ tùng máy chế biến,rót sữa:Mực in (0.825 lít/1 chai) TMIP7-I Printing Ink, MEK;344497-0021;NSX:Domino UK Ltd.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: PI/ Mực in dùng để in lên túi Nylon xuất khẩu. DX-60V 2602 BLUE 291C (nk) | |
- Mã HS 32151190: PK013/ Mực in loại GFF 170 SUPER RTA BLACK (NO.10) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại (nk) | |
- Mã HS 32151190: PK013/ Mực in loại HSC(HF) SS171213 BLACK(Rev_3.2) dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, (1kg/lọ) (nk) | |
- Mã HS 32151190: PK013/ Mực in loại SPI HF 900 CP NO.9 <SSE-190315> dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, (1kg/lọ) (nk) | |
- Mã HS 32151190: PK013/ Mực in loại YM-2584-10316 dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, (1kg/hộp). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: PK036/ Mực in dạng cuộn loại K3 Ink Ribbon, khổ rộng 170mm dùng để sản xuất linh kiện điện thoại. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: PL039/ Mực in nhãn Barcode (nk) | |
- Mã HS 32151190: PNIA1004ZA/M1/ Mực in màu đen (nk) | |
- Mã HS 32151190: Print ink/ Mực in dùng cho in logo sản phẩm may mặc- UR 2502EO Black (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: QT0027/ Mực in màu đen, thành phần gồm Diacetone alcohol và dung môi hòa tan, Cas.: 123-42-2, dùng để in lên sản phẩm nhựa. (nk) | |
- Mã HS 32151190: R504437202/ Mực in PremoNova Pack Black IC INK LR màu đen, dạng lỏng- WIPP-900N-02HF. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: RH006003-013670/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động DM HF 029 PAD BLACK(C) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: RH006003-013671/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PD HF 905 BLACK(C) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: RH006003-013952/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(I) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 1kg/can (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: RH006003-013954/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IM) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 1kg/can (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: RH006003-013967/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(I) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 15kg/can (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: RH006003-013969/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IM) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 15kg/can (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: RH006003-014074/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX OQ BLACK (D) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 1kg/can (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: RH006003-014109/ Mực in SPI-000 (SG740 PANTONE 424C T387 BLACK-màu đen), (TP chứa: Screen Printing Ink: 99~99.5%, Pegasol 100: 0,5~1%) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: RH006003-014151/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IS) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 1kg/can (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: RH006003-014194/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IS) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 15kg/can (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: RH006003-014196/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX OQ BLACK (D) (Tp chính: 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 35%), đóng: 15kg/can (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: RO-A-266/ Mực in SPI-000 (SG740 710 Black) (42USD1KGM) (nk) | |
- Mã HS 32151190: ROC10013A/ Mực in tấm film filter STY F960_M7_Black [OFI03], dùng sx camera điện thoại(1kg/lọ)(Silica5%Sl copolymer37%DimethylGlutarate10%DimethylAdipate4%DimethylSuccinate6%BlackCarbon38%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: ROC10027A/ Mực dùng để in lên tấm lọc film filter STY FL950_L (chứa Bisphenol A-bisphenol A diglycidyl ether polymer 42%,Dipropylene glycol methyl ether 36%,Black Pigment 15%). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: S010-000907/ Mực đen 111, thành phần methyl ethyl ketone, inert, ethanol, 1-methoxy-2-propanol, metal complex dye, butanol, propan-2-ol(800ml/bình). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: SL/ Mực đen TS3A001 (in mã số hàng hóa trực tiếp lên sản phẩm) (nk) | |
- Mã HS 32151190: SSNSA 911 BLACK VN-Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK103296720811 (06/05/20) (nk) | |
- Mã HS 32151190: SSV-BLACK INK/ Mực in đen NPI HF 902 BLACK (N-28); TP: Epoxy Modified Polyester, Carbon black 1333-86-4), Titanium dioxide (13463-67-7), dùng để sản xuất tấm chắn điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: ST00001/ Mực in cho máy ALT200 Cycjet (mầu đen). (hàng sử dụng bảo trì bảo dưỡng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: STN-INK-234/ Hộp mực in đen C8543X cho máy in HP laserjet 9040DN, kích cỡ thùng: 595 x 396 x198 mm, cân nặng GW:5.64KG (nk) | |
- Mã HS 32151190: STN-VPP-019/ Hộp mực in màu đen CE410A cho máy in HP laserjet M451N, kích cỡ thùng: 380 x 120 x 110 mm- cân nặng GW:2.47KG (nk) | |
- Mã HS 32151190: STN-VPP-021/ Hộp mực in màu vàng CE412A cho máy in HP laserjet M451N, kích cỡ thùng: 380 x 120 x 110 mm- cân nặng GW:2.47KG (nk) | |
- Mã HS 32151190: STN-VPP-065/ Hộp mực in đen CF226XC cho máy in HP laserjet M402DN, kích cỡ thùng: 362 x 102 x 227 mm, cân nặng GW:1.23KG (nk) | |
- Mã HS 32151190: STN-VPP-101/ Hộp mực in đen CF281A cho máy in HP laserjet M605DN, kích cỡ thùng: 380 x 190 x290 mm, cân nặng GW:2.47KG (nk) | |
- Mã HS 32151190: SUB200060-Mực in Ribbon- B120ECV (W68mm,L300m), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: SUM-00713/ Mực in R300 F/0 (60mmx300m) (nk) | |
- Mã HS 32151190: SVO-00301-7/ Mực in Brother LC-563(BK) màu đen,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: SYNK09/ Mực in (OPS Ink Fine Silver (5600)) dạng lỏng (nk) | |
- Mã HS 32151190: SYNK09/ Mực in (PVC Ink Silver (S901)) dạng lỏng (nk) | |
- Mã HS 32151190: S-ZOH619770009/ "TC"Mực in màu đen, dùng trong công nghiệp (Toluene 26%) _ PP ink-Y1247 black 710 HV, 1kg/can S.H [ZOH619770009] (nk) | |
- Mã HS 32151190: TC 3077 JOBBING BLACK-20KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 1455/TB-KĐ 4 (25/09/19). Nhập, kiểm TQ TK103311445751 (16/05/20) (nk) | |
- Mã HS 32151190: TC 99 O/S DENSE BLACK-1KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ số 1025/TB-KĐ 4 (09/07/2019) (nk) | |
- Mã HS 32151190: TC MAX BLACK-1KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm TK103311200901 (14/05/20) (nk) | |
- Mã HS 32151190: TK ECON BLACK-1KG- Mực in dùng in bao bì các loại. GĐ 811/TB-KĐ 4 (30/05/19) (nk) | |
- Mã HS 32151190: TK MARK V T BLACK (VN)- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 956/TB-KĐ 4 (28/06/19) (nk) | |
- Mã HS 32151190: TK PRIME EX BLACK- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk) | |
- Mã HS 32151190: TL HP S BLACK- Mực in, dùng in trên bao bì các loại (nk) | |
- Mã HS 32151190: Túi mực in hiệu Epson, mã sản phẩm: C13T46H200, màu xanh, dạng lỏng- INK PACK SET,C,A/A, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: UV/ Mực in UV dạng keo lỏng Cấu tạo: Monobromobiphenyl. dibromobiphenuy,lead- Hàng mới 100%; (HIBENSIPY BLACK); 1 hộp 1kg (nk) | |
- Mã HS 32151190: VCNT GLOSS 94D BLACK VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk) | |
- Mã HS 32151190: VL0513/ Mực in SPI-000 (SG740 Pantone Black 7C) dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk) | |
- Mã HS 32151190: VNAI0484/ Mực đổ laser 1006 (NC23) (cái chai), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: VNAS0082/ Mực cho máy in Canon; hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151190: VT0043/ Mực in đen JP-K33 (nk) | |
- Mã HS 32151190: WKNU 911 NEWSBLACK- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 3163/PTPLHCM-NV (30/09/13) kiểm thông quan tk102778020811 (25/07/19) (nk) | |
- Mã HS 32151190: WKNU 911 NEWSBLACK-20KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 3163/PTPLHCM-NV (30/09/13) kiểm thông quan tk102778020811 (25/07/19) (nk) | |
- Mã HS 32151190: WKNU 911 TT NEWSBLACK- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 3163/PTPLHCM-NV (30/09/13). Đã nhập kiểm tại TK102491905722 (20/02/19) (nk) | |
- Mã HS 32151190: YHTB157/ Mực chai HP Premium Plus (nk) | |
- Mã HS 32151190: Z0000000-292107/ Mực in, để in lên kính màn hình điện thoại (MA-830 TR197002), 1kg/lọ, (TP: Diethylene glycol monobutyl ether 45-55%,Polyvinyl Alcohol-Partially hydrolyzed 45-55%, PVP 1%) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: Z0000000-326522/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX D1126 BLACK (Thành phần chính 3-Ethoxypropanoic acid ethyl ester 37.6%) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: Z0000000-370081/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IM) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: Z0000000-370083/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX EDGE BLACK (I) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: Z0000000-370084/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(I) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: Z0000000-370085/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX OQ BLACK (D) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: Z0000000-370086/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 900 R BLACK(C)-B (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: Z0000000-370087/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IS) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151190: Z50/ Mực in OPP NT-PP 94 Black (dùng để in bao bì), hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151110: UVink LH-100 Black (Mực in phun UV LH100 loại bình 1 lít (đen) (hàng mới100%) (Dòng 6 TK: 103279600800) (xk) | |
- Mã HS 32151110: UVink LH-100 Clear (Mực in phun UV LH100 loại bình 1 lít (trắng trong) (hàng mới100%) (Dòng 8 TK: 103279600800) (xk) | |
- Mã HS 32151110: UVink LH-100 White (Mực in phun UV LH100 loại bình 1 lít (trắng) (hàng mới100%) (Dòng 7 TK: 103279600800) (xk) | |
- Mã HS 32151190: [RH006003-014074]/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX OQ BLACK (D) (xk) | |
- Mã HS 32151190: [RH006003-014151]/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IS) (xk) | |
- Mã HS 32151190: 2AIP2020/ MỰC IN (xk) | |
- Mã HS 32151190: Băng mực in ống lồng đầu cốt TR-100BK, màu đen (xk) | |
- Mã HS 32151190: Bộ mực in màu đen. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Bộ phận sấy của máy in dùng để làm nóng chảy hạt mực, bằng kim loại, model: JC91-01063Ahiệu SAMSUNG. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: C13T673100 Mực in phun màu đen (L800/L805/L850/L1800) 70ml. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: DM029C/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động DM HF 029 PAD BLACK(C) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Giấy in chuyển nhiệt T-240 (500m/cuộn)(dùng cho xưởng in). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: HA-SDG 28/ Mực màu đen (HSF 1015 (BLACK) (RE.11)) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Hộp mực canon 236 (xk) | |
- Mã HS 32151190: Hộp mực Canon 2900 (xk) | |
- Mã HS 32151190: Hộp Mực Cho Máy HP 45 Tij 2.5 thể tích:42ml, 1 hộp 2 bình 0.237kg (xk) | |
- Mã HS 32151190: Hộp mực in đen C8543X cho máy in HP laserjet 9040DN, kích cỡ thùng: 595 x 396 x198 mm, cân nặng GW:5.64KG (xk) | |
- Mã HS 32151190: Hộp mực in đen CF226XC cho máy in HP laserjet M402DN, kích cỡ thùng: 362 x 102 x 227 mm, cân nặng GW:1.23KG (xk) | |
- Mã HS 32151190: Hộp mực in đen CF281A cho máy in HP laserjet M605DN, kích cỡ thùng: 380 x 190 x290 mm, cân nặng GW:2.47KG (xk) | |
- Mã HS 32151190: Hộp mực in màu đen CE410A cho máy in HP laserjet M451N, kích cỡ thùng: 380 x 120 x 110 mm- cân nặng GW:2.47KG (xk) | |
- Mã HS 32151190: Hộp mực in màu vàng CE412A cho máy in HP laserjet M451N, kích cỡ thùng: 380 x 120 x 110 mm- cân nặng GW:2.47KG (xk) | |
- Mã HS 32151190: Ink Black A503: mực in màu đen A503 dạng lỏng,đóng gói 5kg/thùng. (xk) | |
- Mã HS 32151190: Ink Bright yellow(Fluorescent) LSW15: mực in màu vàng sáng (huỳnh quang) LSW15 dạng lỏng,đóng gói 5kg/thùng. (xk) | |
- Mã HS 32151190: Ink Orange (Fluorescent) LSW13: mực in màu cam (Huỳnh quang) LSW13 dạng lỏng,đóng gói 5kg/thùng. (xk) | |
- Mã HS 32151190: Ink YELLOW A154: mực in màu vàng A154 dạng lỏng,đóng gói 5kg/thùng. (xk) | |
- Mã HS 32151190: M?c in OPP NT-PP 94 Black (xk) | |
- Mã HS 32151190: MI/ Mực in (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực bạc 555(dùng đóng dấu trên da giày). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực chai HP Premium Plus (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực cho máy in Canon, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực cho máy making 2D (domino TIJ-BK118 42ml), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực đen TS3A001 (hiệu EBS dùng để in mã số hàng hoá trực tiếp lên sản phẩm) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực đổ 236 (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực đổ 2900 (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực đổ laser NC23, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực đóng trong chai HP 1505/1606 NGT6, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực Epson T7741BK màu đen 140ml, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực In (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in (Duy bang in ma vach) in mã vạch Wax 110mm*300m (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in (Linx 3103) (màu đen dùng cho máy in tem mác dán vào sản phẩm, 500ml/1 bình) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in 111 mầu đen, 1 chai/800ml (Ink 111 black, 800ml), Mới 100% do ZANASI S.R.L sản xuất. (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in 1300-710 màu đen dùng để in, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in brother LC 563 (mực dùng cho máy in, dạng thanh mực lắp vào khay để mực có nhiều màu mỗi thanh là một màu hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in Brother LC-563(BK) màu đen,hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in Canon GI- 790 BK(Tháo máy). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in cho máy ALT200 Cycjet (mầu đen). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in đa năng DYE UV 500mk HP màu đỏ, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in đa năng SK 200 2 lít, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in dạng lỏng- 6400-92, màu đen dùng trong nghành giày, không nhãn, mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: MỰC IN DẠNG LỎNG: DX60V 994 BLACK (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in đen JP-K117 (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in đen JP-K33 (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in đen JP-K33 (Hợp chất hữu cơ gồm nhiều thành phần dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in đen JP-K61 (dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in- FDO New TBF White HF-1, Cung cấp cho ngành in ấn tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực In H37D-505 dùng trong ngành giầy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in HP 45,màu đen dạng bột trong hộp bằng nhựa, dùng cho máy in laser. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in HP 727 300-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (C1Q12A) màu đen, 300ml/hộp. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in HP 955 màu đen. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in HP C9370A màu đen 130ml. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in HP CZ129AA, màu đen. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực In HY-T dùng trong ngành giầy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in IC-767BK-V2 (825ml) màu đen, Hàng mới 100% Nhãn hiệu: DOMINO (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in IK-901BKS-1 (2 lít) màu đen. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu: DOMINO (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in Inktec màu (1 lít/ chai) (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in IR-291BK (1200ml/bình). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in IR-767BK-V2 (1200ml) màu đen. Hàng mới 100%. Nhãn hiệu: DOMINO (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in Laser Canon 319, màu đen. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in logo, loại cô đặc, để khô tự nhiên, mã 7100-501, màu đen, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 201-0001-601 dùng cho máy in phun công nghiệp, dung tích 1 lit/chai, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen 92 FN (20kg/thùng) (mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen HDI G7 (Chứa 2-butoxy ethanol 1-5%, glycerin 1-5%, diethylene glycol 1-10%, deionized water), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen- NC 661-6 Black IR0002/ 11-914938-3.2200 (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen Tampapex TPX 980 Black, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in màu đen, dùng cho máy in RJ-900X, dung tích 1000ml. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in màu Samsung CLT- C809S. Hàng mới 100%/ HQ (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in máy Laser HP màu đen, 14g/lọ. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in nhãn dán RIBBON WAXRESIN, kt: 110MM(W)*300M(L). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in nhãn dán Waxresin, dạng cuộn, kt: 110MM(width)*300M(length). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in phun công nghiệp, hàng mới 100%_3020K (part no. 3020K46B) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in phun hiệu DIGISTAR HI-PRO (Đen) loại bình 1lít (hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in PLX 90 BLACK 3CPT0254000. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in PR DARK NO.9, màu đen dùng để trong sản xuất camera điện thoại di động, thành phần chính Polyester 35%,Pentanedioic acid, dimethyl ester 23%,Solvent naphtha (petroleum), heavy arom 9% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in PremoNova Base TP màu cam " Orange RS", dạng lỏng- WZPN-23TN-01NF, Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in R300 F/O (60mmx300m) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in Ribbon- B120ECV (W68mm,L300m), hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in SG740-710 màu đen dùng để in, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in SL-66/55ml. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in- SSNSA 911 BLACK VN-Hàng xuất có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến), mục số 02 của TK NK số 103350012841-A41 (5/6/2020) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in TK Mark VT Black (VN) (đen), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in Umoplus màu (1 lít/ gói), (Hàng mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in V435-D, 750 ml/ chai. Hiệu Vidoejet. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in V573-R, 750 ml/ chai. Hiệu Videojet. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in V-FLEX 458 BLACK BR01 (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in W501 dùng trong ngành giầy, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in- X1253 PVDC 92 Black-Hàng xuất có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến) Mục số 01 của TK103324843640/A41 (22/05/2020) (xk) | |
- Mã HS 32151190: mực in/ (xk) | |
- Mã HS 32151190: MỰC IN: BELLE COLOR R BLACK 1000 VER.2 (xk) | |
- Mã HS 32151190: MỰC IN: DX60V 3966 BLACK MATTE (dùng để in bao bì) (xk) | |
- Mã HS 32151190: MỰC IN: DX60V 994 BLACK (xk) | |
- Mã HS 32151190: MỰC IN: FDX BLACK 1000S SW RE2 (xk) | |
- Mã HS 32151190: MỰC IN: VFLEX 1916 BLACK 378 (xk) | |
- Mã HS 32151190: MỰC IN: VFLEX 7993 BLACK- 19 KIVN (xk) | |
- Mã HS 32151190: MỰC IN: XA55VN BLACK 1000G (dùng để in bao bì) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực in-FD MP HC Black M VN-Hàng xuất có nguồn gốc nhập khẩu (chưa qua sử dụng gia công chế biến), mục số 12 của TK103115635600/A41 (17/01/2020) (xk) | |
- Mã HS 32151190: Mực máy dập số màu đen, dùng để đổ mực máy dập số sử dụng trong ngành may, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: MỰC MÁY IN HP DESIGNJET T795 CYAN C9371A, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151190: Nguyên liệu máy in phun dùng in date: Mực in V410-D. 750ml/ CTR. Hiệu Videojet. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151190: Ống mực in dạng cuộn (kích thước:35mm x 122 m)1 ống 9 cuộn/144 cuộn, 1 thùng 16 ống, 1 thùng 28.60 kg (xk) | |
- Mã HS 32151190: PD905C/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PD HF 905 BLACK(C) (xk) | |
- Mã HS 32151190: PX900RCB2/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 900 R BLACK(C)-B (xk) | |
- Mã HS 32151190: PX905IMN-1/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IM) (xk) | |
- Mã HS 32151190: PX905IMN2/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IM) (xk) | |
- Mã HS 32151190: PX905ISN2/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(IS) (xk) | |
- Mã HS 32151190: PX905N-1/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(I) (xk) | |
- Mã HS 32151190: PX905N2/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 905 BLACK(I) (xk) | |
- Mã HS 32151190: PXEDGEB2/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX EDGE BLACK (I) (xk) | |
- Mã HS 32151190: PXHF900C-B/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX HF 900 R BLACK(C)-B (xk) | |
- Mã HS 32151190: PXOQDN2/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động PX OQ BLACK (D) (xk) | |
- Mã HS 32151190: SPI-000/ Mực in SPI-000 (1690N 710 Black (0.7 kg/box)) (xk) | |
- Mã HS 32151190: YFV 000/ Mực in (màu đen) YFV 000 (HF SG460 NS AUTO FLAME IR YELLOW) (xk) | |
- Mã HS 32151900: HÓA CHẤT CA40-HR10 (CHỨA Dypropylene glycol monoethyl ether acetate >15%- <25%, Epoxy resin > 55%- <65%, Acrylic monomers>25%-<35%) DÙNG ĐỂ PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk) | |
- Mã HS 32151900: HÓA CHẤT CA40-MB10 (CHỨA Barium sulfate >15%- 25%, Diethylene glycol monobuthyl ether >15%- <25%, Epoxy resin > 5%- <15%) DÙNG ĐỂ PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk) | |
- Mã HS 32151900: HÓA CHẤT MA-830 SE (CHỨA Diethylene glycol monobuthyl ether >35%- <45%, Modified epoxy acrylate resin > 45%- <55%) DÙNG ĐỂ PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk) | |
- Mã HS 32151900: HÓA CHẤT MA-830 WS (CHỨA Dypropylene glycol monoethyl ether >35%- <45%, Modified epoxy acrylate resin > 35%- <45%) DÙNG ĐỂ PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dấu Shiny 28ml, nhiều màu: đỏ, đen, xanh da trời. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (10407319) để in mã vạch lên các mạch điện tử, 1 chai 1000ml, hãng sx: KBA-Metronic GmbH. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MỰC IN PSR-4000 HR10B(CHỨA Modified epoxy acrylate resin > 25%- <35%, Aluminum oxide > 15%- <25%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MỰC IN PSR-4000 MB10 (CHỨA Silica >35%-<45%; Diethylene glycol monoethyl ether acetate >5%- 15%, modified epoxy acrylate resin>25%-35%)-PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in T122200/T085200 màuxanh 70ml. Hàng mới 100%/ PH (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in T122500/T085500 màu xanh 70ml. Hàng mới 100%/ ID (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in T122600/T085600 màu tím sáng 70ml. Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVR-150G MP20GB (chứa Acrylic Monomers> 35% ~ < 45%, Silica(Quartz)> 25% ~ <35%) để sửa lỗi xước bản mạch in- sử dụng trong xưởng sản xuất bản mạch của điện thoại di động. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in V490-C màu trắng dùng cho máy in phun, 0.6 lit/chai,thành phần:butanone:70-<80%,titanium dioxide:8-<13%,butyl lactate:1-<3%, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: ./ Mực in Canon GI- 790 M. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: ./ Mực in Canon GI-790 C. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: ./ Mực in SPI-000 (SG740 HDN) (nk) | |
- Mã HS 32151900: ./ Mực in thành phẩm (màu đen) dùng cho máy in mã vạch sản xuất bới: SHENZHEN CHUANGSAIJIE TECHNOLOGY. mã hàng: CSJ-601. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: ./ SPI-000/ Mực in SPI-000 (SG740 Pantone 8403C-màu xám), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: 004/ Mực in màu vàng dùng sản xuất thùng carton (nk) | |
- Mã HS 32151900: 0064/ 0064-Mực đóng dấu,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 01KIVN/ Mực KI- 01 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 02030001: Mực in (printing ink,dạng nhủ,màu đỏ, qui cách: SS83-182,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: 02030002: Mực in (printing ink,dạng nhủ,màu vàng,qui cách: SS83-219,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: 02030004: Mực in (printing ink,dạng nhủ,màu trắng, qui cách: SS83-611,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: 02030101: Mực in (printing ink, dạng nhủ,màu đỏ,qui cách: SSBTC-182,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: 02030102: Mực in (printing ink, dạng nhủ,màu vàng chanh,qui cách: SSBTC-221,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: 02030105: Mực in (printing ink,dạng nhủ,màu xanh dương,qui cách:SSBTC-391,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: 02030107: Mực in (printing ink, dạng nhủ,màu trắng,qui cách: SSBTC-611,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: 02030404: Mực in (printing ink, dạng nhủ,màu cam,qui cách: VG-577,1kg1 lon).Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: 020352/ Mực in CHM INK TP 273/60-NT WH GG (nk) | |
- Mã HS 32151900: 020396/ Mực in COLOR AND FINISH CHM INK TPC230/42 GN GG (nk) | |
- Mã HS 32151900: 021/ Mực in công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05010115/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử (1 Set 15 Kg), gồm PSR-4000 SP08T3(80) và CA-40 SP08(20) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05010116/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử, 1 Set 4 Kg, gồm PSR-2000 CE811HF và CA-25 CE811 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05010124/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử, 1 Set 4 Kg, gồm PSR-4000 G23K và CA-40 G23K (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05010163/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử, 1 Set 4 Kg, gồm PSR-2000 CE811TIBL3 và CA-25 CE813 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05010192/ Mực màu xanh sử dụng cho máy kiểm tra điện để dánh dấu hàng, model XLR-20N, hàng mới 100% (1 pcs 1 tuýp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05010204/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử PSR-4000 MH/CA-40 MH* (1set4 kg) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05010206/ Mực in LR-3500V- xanh nước biển- chứa Propylene glycolmethyl ether acetate(C7H16O3) 10-15%,Two propyleneglycol methyl ether (C6H12O3) 45-50% và phụ gia, dùng để in trên bo mạch (20 kg/thùng) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05020110/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử 1 Set 1 Kg, gồm PSR-4000 AM03TS và CA-40 AM03TM (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05020201/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử, 1 Set 1.085 Kg, gồm S-200 W và HD-3 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05020207/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử, 1 Set 1.085 Kg, gồm S-200Y ND và HD-3 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05020211/ Mực in PSR-4000 AUS320/CA-40 AUS320 (gồmSolvent naphtha(petroleum),Heavy arom<15%, Naphthalene(Carc.Cat.3;R40)C10H8<2%, Dipropylene glycol monomethyl ether<6%) và chất phụ gia.(set1kg) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05050008/ Mực in dùng để in mạch điện tử (1 Set 1007gram) gồm NPR-5/BR-HF No.13/Hardener NPR-5/F-3 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05050101/ Mực lấp lỗ bề mặt bo mạch THP-100 Z2, (thành phần Bisphenol A- (epichlorhydrin) C18H21ClO3, Calcium carbonate CaCO3, epoxyresin <13%, epoxycompound <14%) (1 can 1 kg) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05050103/ Mực in PHP-900 IR-10FE, dùng để lấp lỗ bo mạch (1kg/can) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05060003/ Mực Filler No.2 chứa poly (vinyl alcohol), chất màu tổng hợp và nước, dùng để sửa lưới in (1 chai 1 Kg) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05100206/ Mực in AE1125DS, dùng để lấp lỗ bề mặt bo mạch điện tử (1 chai 1 Kg) (Copper powder Cu, Bisphenol A Epoxy resin C18H21ClO3, Silica SiO2) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05110411/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử, 1 Set 1 Kg, gồm PSR-4000 EG70M và CA-40 G50 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05110413/ Mực in PSR-4000 AUS308/CA-40 AUS308 (gồm Talc containing no asbestiform fibers<4%, BaS04 <24%,SiO2<1%,C7H1603<8%, Naphthalene C10H8(Carc.Cat.3;R40)<1%)(1 Set 1kg), đã bao gồm dung môi (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05110415/ Mực in PROBIMER 77/7179 CI RESIN (1 hộp 2.35 kg) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05110416/ Chất cố hóa HARDENER 77/7180 CI (1 hộp 0.52 kg) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05110512/ Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử PSR-4000 AM81/CA-40 AM81 (1set1kg) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05110519/ Mực sửa phim SE0001, dung tích 30ml, dùng để chấm lên phim (nk) | |
- Mã HS 32151900: 055/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05KIVN/ Mực KI- 05 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 06/ Mực in Ink (nk) | |
- Mã HS 32151900: 07-04/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10/ Mực in NEH-0119 mầu trắng (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10/ Mực in Ống đồng OPP Trắng 622T (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10017/ Mực in/INK PLH 07 WHITE/10017 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10018/ Mực in/INK PLH 90 BLACK/10018 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10025-NVL/ Mực in/INK PLH Pantone 395C/10025 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10029/ Mực in/INK PLH PANTONE 20-8223 SMP/10029 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10030/ Mực in/INK PLH PANTONE 20-7347 SM/10030 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10031/ Mực in/INK PLH PANTONE 220-1991 SM/10031 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10036-NVL/ Mực in/INK PLH Pantone 189C/10036 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10039/ Mực in/INK PLH PANTONE 877C/10039 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10040/ Mực in/INK PLH EXO WHITE/10040 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10042/ Mực in/INK PLH PANTONE 871C/10042 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10149535#Mực in màu tím, dùng để in trên màng vải không dệt- INK, AVALON VIOLET2715, VIET, XRX, CASE-Nguyên liệu sx bvs hoặc tã giấy-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10155812#Mực in (màu xanh), dùng để in trên màng vải không dệt- 2100319644, INK, AVALON, TEAL 3105, XRX-Nguyên liệu sx bvs hoặc tã giấy-Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10232/ Mực in/INK PPT PANTONE 431C/10232 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 10KIVN/ Mực KI- 10 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in- Ink- N-75- hàng mới (dùng trong ngành giày) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-1004 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-1400G2 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-1400V (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-1400-V05908 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-1400V-V03812 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-1466V (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-1492V (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-2400-00 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-2400-40 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-2400-9220 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-2400-V00396 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6400N (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6400N-1266 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6400N-1292 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6400N-9204 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6400N-9352 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6400N-B28295 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6400N-MS204 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6800G (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6800V (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6800-V03813 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6800-V03814 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6862 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6892 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-6895 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-9485 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-9580V (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-DB (F13) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-DB (F23) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-NO.80 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-NO.83 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-NO.84 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-NO.84C2 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU (K10) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU (W1) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU DB (F11) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU DB (F13) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU DB (F23) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU DB (M50) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU SBM (3023714-105) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-PU TR-1 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11/ Mực in-WF16 C3 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 1100001/ Mực đen (12mm, 110m/cái) LM-IR300B. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11399-NVL/ Mực in/INK PLH Pantone 032C/11399 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11400-NVL/ Mực in/INK PLH _pantone 20-7347 SM/11400 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11401-NVL/ Mực in/INK PLH_pantone 220-1991 SM/11401 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11402-NVL/ Mực in/INK PLH Pantone 7626C/11402 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11403-NVL/ Mực in/INK PLH Pantone 4150C/11403 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 11404-NVL/ Mực in/INK PLH Pantone 291c/11404 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 12.21/ Mực in 241-201-0000 404W/B PRINTING INK LOW VISC (không màu, dùng phủ bề mặt nội thất gỗ) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 129999947623 _PA-EX 3700 ORANGE (DM). Mực in dạng nhão dùng để in bao bì (CAS: 108-88-3). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 129999947632_BRI-HI-PAL EX 6417 VIOLET(5319). Mực in dạng nhão dùng để in bao bì (CAS: 67-63-0; 141-78-6; 107-98-2). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 129999947952_DJ R-3 RED BASE. Mực in dạng nhão dùng để in bao bì (CAS: 7631-86-9; 128-37-0). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 14KIVN/ Mực KI- 14 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 15KIVN/ Mực KI- 15 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 1620023B/ Mực in (không chứa dung môi) APB-300-12(F) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 16300020/ Mực in(không chứa dung môi) CR-18W-KT1 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 16300030/ Mực in (không chứa dung môi) FCR-80W-30 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 16300130/ Mực in (không chứa dung môi) CR-18WL-CK (nk) | |
- Mã HS 32151900: 1690002B/ Mực in (không chứa dung môi) PAF 300-12G(S) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 1690022B/ Mực in IJR-4000 FW300, không chứa dung môi,(thành phần: titanium dioxide (5-15%), 1-methoxy-2-propanol (1-5%), additive (1-5%), arylio monomers (75-85%)) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 16KIVN/ Mực KI- 16 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 17KIVN/ Mực KI- 17 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 1PR0004/ Mực màu MARKEM (trắng) dùng trong sản xuất chip, 36-292-9/ 236.592/ 0.911521 USD (nk) | |
- Mã HS 32151900: 201052/ Mực in SPI-000 (SG740 KQ932) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 201053/ Mực in SPI-000 (SG740 HDN) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 20606000069/ Mực in phục vụ sx sổ sách-bìa rời-anbum-lịch (nk) | |
- Mã HS 32151900: 2179/ Mực in SPI-000 (#1000 Gold Silver). Thành phần gồm: C9H140/C6H100/C6H1402, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 2466730 Mực in màu xanh (55 ml/1 Lọ) dùng để in lên sản phẩm, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 26/ Mực in (Dùng để lên màu màng nhựa TPU-FILM), (U-299CY), hàng mới 100%, nhãn nhà sx: TRI NANG (nk) | |
- Mã HS 32151900: 28/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: 29/ Mực in A03-1000 (WATERBORNE ACRYLIC COPOLYMER RESIN 50%, WATER 50%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 29/ Mực in NCC-0900 (N-BUTYL ACETATE 40%, TOLUENE 49%, SILICA 11%) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 29/ Mực in NIS-1020 (CYCLOHEXANE 15%, N, N-DIMETHYLFORMAMIDE 7%, CYCLOHEXANONE 12%, N-BUTYL ACETATE 10%, POLYURETHANE 17%, PVC-PVAC 7.5%, TITANIUM DIOXIDE 30%, SILICA 1%), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ Mực chấm đầu in thanh dẫn sáng màu bạc (1PCE1 KG) Ink (Silver no.2) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ Mực đóng dấu TAT-STSM-1N-K (55ml/box), khô nhanh (20s), hãng Shachihata dùng để đóng dấu lên vật liệu kim loại, kính (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in CANON GI-790BK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in dạng ruy băng 84-0044, dùng cho máy in tem, kích thước 30x120mm, mã: ZZ005558 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in dạng ruy bằng BR-3016F14 (10 ruy băng/hộp), mã: ZZ002283 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in màu đen dạng ruy băng 321-61111-06 dùng cho cân điện tử, mã: ZZ005375 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in nhãn sản phẩm dạng ruy băng BR-3012F14 (10 ruy băng/hộp), mã: ZZ002286 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in RZ đen, 1 ống 1000ml (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in SPI-000 (MS8 CANON NEUTRAL 8.0 NU-0076) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ Mực in SPI-000 (SG75 CANON NEUTRAL 4.5 NU-0069) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ SPI-000/ Mực in SPI-000 (SG740 CANON NEUTRAL 4.5 NU-0069 (ABS)) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00214: Băng mực Tepra 12mm*8mm Đỏ (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00215: Băng mực Tepra 18mm*8mm màu đỏ (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00216: Băng mực Tepra 9mm*8mm Đỏ (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00556: Băng mực Tepra 12mm*8mm xanh lá (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00557: Băng mực Tepra 12mm*8mm xanh lam (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00558: Băng mực Tepra 12mm*8mm vàng (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00559: Băng mực Tepra 12mm*8mm trắng (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00560: Băng mực Tepra 18mm*8mm màu xanh lá (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00562: Băng mực Tepra 18mm*8mm vàng (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00563: Băng mực Tepra 18mm*8mm trắng (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00564: Băng mực Tepra 9mm*8mm xanh lá (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00565: Băng mực Tepra 9mm*8mm xanh (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00566: Băng mực Tepra 9mm*8mm vàng (nk) | |
- Mã HS 32151900: 3/ ST-00567: Băng mực Tepra 9mm*8mm trắng (nk) | |
- Mã HS 32151900: 301010000318/ Mực in S022-10204 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 301010000319/ Mực in S022-50002 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 301010000321/ Mực in S022-DM chậm khô (nk) | |
- Mã HS 32151900: 301010000322/ Mực in S022-DM (nk) | |
- Mã HS 32151900: 301010000323/ Mực in S023-DM (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2000- 010A) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2000- 10A) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2000- 2095L) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2000- 3QM) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-00) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-01B) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-04Z) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-0AH) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-10A) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-3CN) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-3KC) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-40) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-43G) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-4AI) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-4KY) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-4PB) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-52H) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-52X) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-53U) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-5BJ) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-65N) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-67J) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-6BU) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-6DX) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-6HD) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-71R) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-84P) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-85N) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (2400-91P) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-00) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-01B) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-0AH) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-10A) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-1200-3) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-15A) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-3KC) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-6BU) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-71R) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-77A) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-85N) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-9204) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400-B15582) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400G) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6400V) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (6440-05) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (NO.83) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (NO.84) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37/ Mực in (WF16 W1) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37M/ Mực in công nghiệp (dùng để in logo lên mặt giày và miếng đệm giày) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37M/ Mực in PU (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37M/ Mực in PU BB (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37M/ Mực in PU MT (nk) | |
- Mã HS 32151900: 37M/ Mực in WF16C3 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 38/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: 38/ Mực in/ JP (nk) | |
- Mã HS 32151900: 39/ Mực in (dùng trong ngành sản xuất giày da)- (010) (10 KGM) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 43/ Mực in (dạng cuộn film) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 43/ Mực in công nghiệp dạng keo đông cứng dùng để sản xuất giầy thể thao xuất khẩu 3425, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in công nghiệp các loại để sản xuất giầy thể thao xuất khẩu 1004 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHS208 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY1018 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY110.1 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY201 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY308 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,Dispersion) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY408 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion (nk) | |
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY500 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,Dispersion) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY601 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,Dispersion) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY705 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,Dispersion) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHY708 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHYG102 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 45/ Mực in GHYGXS101-1 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 4510000003/ MỰC IN MÀU ĐEN PY073, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 5/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: 60.01/ Mực in màu nâu A-3524 (mới 100%) (nguyên liệu sản xuất) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 6062540061/ Mực dành cho bút đánh dấu/INK TP/PK 61 Peach Pink/6062540061 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 6065140078/ Mực dành cho bút đánh dấu/INK PK 78 Coral Pink/6065140078 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 6073649673/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INK673/6073649673 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 6073749772/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INK772/6073749772 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 6073949907/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INK907/6073949907 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 6073949977/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INK977/6073949977 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 6073949992/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INK992/6073949992 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 6074049N29/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INKN29/6074049N29 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 6074049N49/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INKN49/6074049N49 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 6074049N69/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INKN69/6074049N69 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 6074049N79/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INKN79/6074049N79 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 611-034(DIFFUSION)/ Mực in SPI-000 (SG740-611-034 DIFFUSION) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 66-10-9-2010-600k/ Mực in màu trắng dùng cho máy in nhãn (nk) | |
- Mã HS 32151900: 680-12916/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: 680-13101/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: 680-13102/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: 680-13103/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: 680-14561/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: 680-14565/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: 680-14594/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: 7350101430/ Mực in SPI-000 (1690N FY533 N8.5 White REV2) (1 kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 7350103650/ Mực in SPI-000 (SG740 PT 424C) (1 kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 7350107210/ Mực in SPI-000 (SG740 Munsell N7.0 Gray) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 7999921020/ Mực in SPI-000(Care39) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 7999922980/ Mực in SPI-000 (1690N 710 Black) (0,7 kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 80301-018.01/ Mực in VF-HP1000 Medium (nk) | |
- Mã HS 32151900: 824301-001/ Mực in laser đen (dạng bột)-hp1200 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 824866-601/ Mực in laser đen (dạng bột) Brother TN460/HL1260/1650 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 827818-001/ Mực in laser đen (dạng bột)-hp2400 (102421675640/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 837013-001/ Mực in laser b hp2600 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 837559-001/ Mực in laser HP 4600 BLACK (102717075530/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 837560-001/ Mực in laser HP 4600 CYAN (nk) | |
- Mã HS 32151900: 840046-001/ Mực in laser Hp1000 (HP5000) (102441372720/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 841021-002/ Mực in laser HP P2055 (98A/X) (102815610220/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 841142-001/ Mực in laser BLK HP CP5525, 10KG BAG (102413639900/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 841143-001/ Mực in laser CYN HP CP5525, 10KG BAG (102459279860/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 841441-001/ Mực in laser dạng bột Samsung ML4050/ Dell 5330 (101807154740/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 843099-001/ Mực in laser HP1320/2015 (102480092150/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 844977-002/ Mực in laser LEX M SERIES (102554466340/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 845274-001/ Mực in laser HP 1010 (HG221) (102441372720/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 845274-001S/ Mực in laser HP 1010 (HG221) (101799080941/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 845763-001/ Mực in laser BROTHER TN720/TN750/TN780 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 845790-001/ Mực in laser HP4525/2025 BLACK (102413639900/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 845791-001/ Mực in laser HP2025 CYAN (102413639900/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 845792-001/ Mực in laser HP2025 MAGENTA (102413639900/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 845793-001/ Mực in laser HP2025 YELLOW (102413639900/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846004-001/ Mực in laser BLACK SAMSUNG CLP-680 (102454404840/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846005-001/ Mực in laser CYAN SAMSUNG CLP-680 (102454404840/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846006-001/ Mực in laser MAG SAMSUNG CLP-680 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846069-003/ Mực in laser HP CP4525 CYAN (HP4525LC10KG) (102413639900/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846071-003/ Mực in laser HP CP 4525 MAGENTA (HP4525LM10KG) (102431885030/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846079-003/ Mực in laser HP CP6015 CYAN (BAG10KG) (HP6015LC10KG) (102581056320/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846080-003/ Mực in laser HP CP6015 BLACK (BAG10KG) (HP6015LK10KG) (102431885030/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846081-003/ Mực in laser HP CP6015 MAGENTA (BAG10KG) (HP6015LM10KG) (102511187700/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846082-003/ Mực in laser HP CP6015 YELLOW (BAG10KG) (HP6015LY10KG) (102511094340/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846339-001/ Mực in laser SAMSUNG ML1660/ML1610 (102428241420/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846408-001/ Mực in laser SAM CLP 680- CYAN (100977765010/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846475-001/ Mực in laser HP UNIVERSAL ODY2 (102455389850/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846532-002/ Mực in laser HP M775 BLACK (BAG10KG) (HPM775CHEMK10KG) (102431794510/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846989-001/ Mực in laser BROTHER TN241/TN245, BLACK (102419346960/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846990-001/ Mực in laser BROTHER TN241/TN245, CYAN (102419346960/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846991-001/ Mực in laser BROTHER TN241/TN245, MAGENTA (102455389850/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 846992-001/ Mực in laser BROTHER TN241/TN245, YELLOW (102419346960/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 847776-001/ Mực in laser đen HP M607/608 (102480092150/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 847876-001/ Mực in laser đen (dạng bột)-HP9000 FGL (102511094340/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 848279-002/ Mực in laser SAMSUNG ML2160 (102430596220/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 849267-001/ Mực in laser HP 4000/4100, ET-222 (HPU8) (102590335960/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 849593-001/ Mực in laser HP M252 BLACK (HPM252LK10KG) (102413639900/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 849594-001/ Mực in laser HP M252 CYAN (HPM252LC10KG) (102413639900/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 849595-001/ Mực in laser HP M252 MAGENTA (HPM252LM10KG) (102431794510/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 849683-001/ Mực in laser SAMSUNG ML3310/3710 (SML-2) (102421675640/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 850053-001/ Mực in laser HP 1215/2025/3525 BLACK (nk) | |
- Mã HS 32151900: 850054-001/ Mực in laser HP 1215/2025/3525 CYAN (nk) | |
- Mã HS 32151900: 850055-001/ Mực in laser HP 1215/2025/3525 MAGENTA (nk) | |
- Mã HS 32151900: 850561-001/ Mực in laser HP 1008/1505/1102/1566 (CMG-3) (102421675640/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 850682-001/ Mực in laser HP M506/M527 (101836606910/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 850683-001/ Mực in laser BROTHER TN321/326/329, BLACK (CBR11-K) (102488749200/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 850684-001/ Mực in laser BROTHER TN321/326/329, CYAN (CBR11V2-C) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 850860-002/ Mực in laser HP CP3525/M551 CYAN (102500664120/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 850861-002/ Mực in laser HP CP3525/M551 BLACK (102451804450/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 850862-002/ Mực in laser HP CP3525/M551 MAGENTA (102500664120/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 850863-002/ Mực in laser HP CP3525/M551 YELLOW (102500664120/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 850983-002/ Mực in laser HP M252 YELLOW (HPM252LPY10KG) (102413639900/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 851953-001/ Mực in laser HP M506/M527 (102455720360/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 852007-001/ Mực in laser BLACK HP UNIVERSAL (102421675640/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 852008-001/ Mực in laser CYAN HP UNIVERSAL (102421675640/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 852009-001/ Mực in laser MAGENTA HP UNIVERSAL (102421675640/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 852010-001/ Mực in laser YELLOW HP UNIVERSAL (102481233740/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 852494-001/ Mực in laser KYOCERA TK594 (TK-594M) MAGENTA (nk) | |
- Mã HS 32151900: 852495-001/ Mực in laser KYOCERA TK594 (TK-594Y) YELLOW (nk) | |
- Mã HS 32151900: 853513-001/ Mực in laser HP M100 (AJI-2) (102455720360/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 853701-001/ Mực in laser HP M553 (CF363AX) MAGENTA (nk) | |
- Mã HS 32151900: 853804-001/ Mực in laser SAMSUNG ML2160/2070 (102515238710/E31) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 854107-001/ Mực in laser KYOCERA TK-5140/5150 YELLOW (2X10KG) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 855184-001/ Mực in laser RICOH SP3400/3500/3510, (KDM-03) (nk) | |
- Mã HS 32151900: 855189-001/ Mực in laser RICOH AP400/SP4100 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 855202-001/ Mực in laser CARRIER RICOH AP400/SP4100 (nk) | |
- Mã HS 32151900: 856046-001/ Mực in laser RICOH SPC311 (TJR040BNLJ) BLACK (nk) | |
- Mã HS 32151900: 856047-001/ Mực in laser RICOH SPC311 (TJR041CNLJ) CYAN (nk) | |
- Mã HS 32151900: 856048-001/ Mực in laser RICOH SPC311 (TJR042MNLJ) MAGENTA (nk) | |
- Mã HS 32151900: 856049-001/ Mực in laser RICOH SPC311 (TJR043YNLJ) YELLOW (nk) | |
- Mã HS 32151900: 856571-001/ Mực in laser HP M252A/X BLACK PR (nk) | |
- Mã HS 32151900: 856572-001/ Mực in laser HP M252A/X CYAN PR (nk) | |
- Mã HS 32151900: 856573-001/ Mực in laser HP M252A/X YELLOW PR (nk) | |
- Mã HS 32151900: 856574-001/ Mực in laser HP M252A/X MAGENTA PR (nk) | |
- Mã HS 32151900: 856694-001/ Mực in laser HP 78A/83A/85A PR (nk) | |
- Mã HS 32151900: 9002/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: 9007/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: 9085/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: 9092/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: A/18-2/ NPL sx Giày: Mực in các loại, dùng để in chi tiết trang trí giày- WF8 RFLCTV SIL WATER BASE REFLECTIVE INK(đã kiểm hóa tại TK 102808269801/E31, 12/08/2019, hàng không thuộc TC, HC nguy hiểm) (nk) | |
- Mã HS 32151900: A0102737/ Mực in phủ,mã P-6, thành phần gồm C6H4(COOC8H17)2; C10H20O4;C10H18O;C6H4(COOC4H9)2;(C6HyO5)x(NO2)10x-xy;[C2H5(C6H10O5)]n). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A25/ Mực in trong khâu in(mực in-loại mực chưa cô đặc-dùng in nhãn, logo sử dụng trong ngành may mặc) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A31126100005: CARBOGLOSS 26 100 BIANCO TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A31126101001: CARBOGLOSS 26.101 BIANCO COPRENTE TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A31126700001: CARBOGLOSS 26.700 NERO TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A31149044005: THERMOPLUS 49.044 OVERPRINT W/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A31149044005:THERMOPLUS 49.044 OVERPRINT W/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A31158303Y001: TEXYLON 58.303Y ROSSO TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A31158497001: TEXYLON 58.497 CYAN EUROPA TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A31158700005:TEXYLON 58.700 NERO TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A31158797001:TEXYLON 58.797 NERO EUROPA TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A31158P700001: TEXYLON AMC NERO/ Mực in lụa dùng để in decal các loại, hàng đang đợi KQGD tại tk: 102363204901. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A31159800005: TEXYLON 59.800 BASE TRASPARENTE TOYS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A31258107SP005: TEXYLON 58107SP BIANCO COPRENTE/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A31258108005: TEXYLON WHITE HS/ Mực in lụa dùng để in decal các loại, hàng đã kiểm hóa tại tk: 102363204901. Hàng mới 100% (Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất) (nk) | |
- Mã HS 32151900: A31258810005: TEXYLON TRANSPARENT SATIN/ Mực in lụa dùng để in decal các loại, hàng đã kiểm hóa tại tk: 102363204901. Hàng mới 100% (Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất) (nk) | |
- Mã HS 32151900: A31859835005: CATAL. X TRASP. POLIUR.(2,500)/ Mực in lụa dùng để in decal các loại. Công ty cam kết hàng không thuộc mặt hàng tiền chất. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A4/ Mực hút nhựa màu xanh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A4/ Mực in 185C màu đỏ kim đặc biệt, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A4/ Mực in 364C màu xanh, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: A4/ Mực in màu trắng (không dùng để in tiền) Nhãn hiệu: HS. Đơn giá 119800đ/kgHàng mới 100%. / CN (nk) | |
- Mã HS 32151900: A41000290_Mực in để in trên túi Poly sau khi sản xuất(FLEXOPAK 61 WHITE)(Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: A88/ Mực in(dùng cho sản phẩm điện tử) (nk) | |
- Mã HS 32151900: A88/ Mực in, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: AC026/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: AJMI00/ Mực in các loại (hàng mới 100%)-SWS-60 STICHING GAUGE INK,số TB: 4603/TB-TCHQ,dạng lỏng,10kg/thùng (nk) | |
- Mã HS 32151900: AJMI00/ Mực in cho máy in phun hiệu UBS (INK51022211), 500ml/ bình.Hàng mới 100%(1 bình 0.5 kg) (nk) | |
- Mã HS 32151900: AJMI00/ Mực in Linx 1079 cho máy in phun (500ml/bình).Hàng mớii 100% (20 bình 10 kg) (nk) | |
- Mã HS 32151900: AL COMPOUND- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: ALPHA RED- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: AP 03/ Mực in F10-6010 (Dùng để in bao bì) (nk) | |
- Mã HS 32151900: AWB034/ Mực in Linx 1009 cho máy in phun Linx (FA91009/5L) 500ml/ bình, 10 bình/ thùng 5 lít. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: AWB034/ Mực in Linx1069 cho máy in phun Linx trong công nghiệp (FA91069/5L) 500ml/ bình, 10 bình/ thùng 5 lít. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: B9-1-10/ Mực in (CT-9300 GOLD PEARL) (nk) | |
- Mã HS 32151900: B9-1-11/ Mực in (CT-9302 GOLD SATIN) (nk) | |
- Mã HS 32151900: B9-1-4/ Mực in (CT-9100 SILVER PEARL) (nk) | |
- Mã HS 32151900: B9-1-9/ Mực in (CT-9120 LUSTER SATIN) (nk) | |
- Mã HS 32151900: BASE-BLUE-75/ Mực in Blue Base 75, màu xanh (nk) | |
- Mã HS 32151900: BASE-YELLOW-23/ Mực in Yellow Base 23, màu vàng (nk) | |
- Mã HS 32151900: BI098BK,CN,MA,YW01L Mực in vi tính hiệu Fullmark (hàng mới 100%, 1 bình 1Lít) (nk) | |
- Mã HS 32151900: BI098BK,CN,MA,YW100ml Mực in vi tính hiệu Fullmark (hàng mới 100%, 1 bình 0,1Lít) (nk) | |
- Mã HS 32151900: BK163/ Mực in Wax,110mm*300m, nhà sản xuất: ITW. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Bộ Mực In 4 Màu, Brother,DCP-T510W dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Bộ Mực In 4 Màu, HP7730,955XL dùng trong nhà xưởng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Bộ mực TN-451C/M/Y/K dùng cho máy in HL-L8260CDN/ 8360CDW/ MFC-L8690VDW/8900CDW. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Bột màu dùng kiểm tra sản phẩm/Colouring powder RED-7BE(PM001575) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Bột từ in DEVELOPER DVRI-MPC750-C, dùng cho máy in. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Bột từ in OROGINAL DVTS-D2320G, dùng cho máy in. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: C0003/ Mực [V53004700E]/ INK 3ml/tip/ Vật tư tiêu hao Sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ (nk) | |
- Mã HS 32151900: C0003/ Mực [V53004701E]/ INK 3ml/tip/ Vật tư tiêu hao Sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ (nk) | |
- Mã HS 32151900: C0003/ Mực [V53004702E]/ INK 3ml/tip/ Vật tư tiêu hao Sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ (nk) | |
- Mã HS 32151900: C0003/ Mực [V53004703E]/ INK 3ml/tip/ Vật tư tiêu hao Sử dụng cho máy sản xuất động cơ loại nhỏ (nk) | |
- Mã HS 32151900: C0003/ Mực [V613030062]/ Vật tư tiêu hao phục vụ cho sản xuất/ RIBBON CASSETT (1 bộ/ 5 cái/ 0.18 KG) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 2400-00A- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 2400-01B- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 2400-6FT(U)- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 2400-85N- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 2400-V02879- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 2400-V09906- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 2444M2- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-00-2- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-00A- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-10A- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-1266-2- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-3CN- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-3LL- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-40- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-4EC- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400-9204- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 6400G- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 9485- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in 9580- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C005/ Mực in NO.84- dùng để in màu Logo giày (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu cam 485C (nk) | |
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu đen 1046 (378) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu đen 478 (nk) | |
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu hồng 242U (nk) | |
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu nâu 1815U (nk) | |
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu vàng 1330 (311) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu xám 1373 (U11) (nk) | |
- Mã HS 32151900: C019/ Mực in màu xanh 1327 (5202) (nk) | |
- Mã HS 32151900: CB-38/ Mực in chữ lên giày 100 (nk) | |
- Mã HS 32151900: CH-003/ Mực in 680-12910(A071) (nk) | |
- Mã HS 32151900: CH056/ Mực in SPI-000 (SG740 Hardener) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Chai mực in màu đen BT-6000BK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Chai mực in màu đỏ BT-5000M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Chai mực in màu vàng BT-5000Y, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Chai mực in màu xanh BT-5000C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Chất phủ bóng sau in dạng lỏng ETERCURE 6683-100, nhà sx: Mega Export Co.,Ltd, dùng trong ngành công nghiệp in ấn hộp giấy. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Chất phụ gia sản xuất mực in HSV140811 ADDITIVE 0135 (nhà sx: HS Chemical; TP: Proprietary polymer 55-65%; Isobutyl Alcohol 11-20%; Formaldehyde 0.7-0.9%; Methanol 0.7-0.9%; Gamma-Glycidoxypropyltrim (nk) | |
- Mã HS 32151900: Chế phẩm thuốc màu đen dùng để sản xuất mực in GFF HSV140811 SUPER MAIN BLACK (Nhà sx: Hs chemical; Tp: Isophorone 14.5%, Diethylene Glycol Monobutyl Ether 6%, Carbon black 12%, Solvent Naphtha 17%, (nk) | |
- Mã HS 32151900: Chế phẩm thuốc màu tím dùng để sản xuất mực in TOL(HF) 149 VIOLET (Nhà sx: HS Chemical; TP: Polyester resin 20-40%; Isophorone 5-15%; Heavy aromatic solventnaphtha 5-15%; Cyclohexanone 1-10%; Di basic (nk) | |
- Mã HS 32151900: Chế phẩm thuốc màu trắng dùng để sản xuất mực in TG(HF) HSV140811 SUPER MAIN WHITE (Nhà sx: HS chemical; TP: Modified epoxy resin 17-25%, Isophorone 1-5%, Di basic ether 1-5%, Titanium dioxide 50 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Chế phẩm thuốc màu trong dùng để sản xuất mực in GFF HSV140811 SUPER MAIN WHITE (Nhà sx: HS Chemical; TP: Titanium dioxide 50%; Polyester resin 39%; Silicon dioxide 4%; Silane, trimethoxy[3-(oxiranyl (nk) | |
- Mã HS 32151900: Chế phẩm thuốc màu xanh dùng để sản xuất mực in TOL(HF) 140 BLUE (Nhà sx: HS Chemical; TP:Polyester resin 20-40%; Isophorone 5-15%; Heavy aromatic solventnaphtha 5-15%; Cyclohexanone 1-10%; Di basic e (nk) | |
- Mã HS 32151900: CHS-008/ Mực in Thickener FR-101 (nk) | |
- Mã HS 32151900: CK SP 24938 GREEN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm và thông quan tk 102190967061 (28/08/18) (nk) | |
- Mã HS 32151900: CK SP 79 GREEN T- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk) | |
- Mã HS 32151900: CK SP 9672 GREEN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập,kiểm thông quan tại TK 102418626811-A41 ngày 02/01/2019 (nk) | |
- Mã HS 32151900: CK SP G BLUE-T- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập,kiểm thông quan tại TK 102418626811-A41 ngày 02/01/2019 (nk) | |
- Mã HS 32151900: CK SP G GERANIUM-T- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk) | |
- Mã HS 32151900: CK SP G MEDIUM-T- Mực in dùng in trên bao bì các loại- Đã nhập,kiểm thông quan tại TK 102418626811-A41 ngày 02/01/2019 (nk) | |
- Mã HS 32151900: CK SP G YELLOW-T- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm và thông quan tk 102190967061 (28/08/18) (nk) | |
- Mã HS 32151900: CK SP RESIST REDDISH YELLOW- Mực in dùng in trên bao bì các loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: CK SP RESIST VIOLET- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập và thông quan TK 101649045960 (10/10/17) (nk) | |
- Mã HS 32151900: COLOR INK-1/ Hỗn hợp mực in vải các màu dạng nước/Hàng thuộc kết quả giám định số:850/TB-CNHP: Ngày 28/06/2015 (nk) | |
- Mã HS 32151900: CS-CS-INKCART/ Mực đen LM-IR50B (nk) | |
- Mã HS 32151900: D10-MI17/ Mực in:2400-59,2400-47 (nk) | |
- Mã HS 32151900: DM/ Mực in: CARE-20. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: DM/ Mực in: CARE-50. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: DPS-INK-BLK/ Mực in màu đen UV LH-100- DPS Ink/ UVink LH-100 Black (nk) | |
- Mã HS 32151900: DPS-INK-CYN/ Mực in màu xanh lục lam UV LH-100- DPS Ink/ UVink LH-100 Cyan (nk) | |
- Mã HS 32151900: DPS-INK-LCY/ Mực in màu xanh lục lam nhạt UV LH-100- DPS Ink/ UVink LH-100 Light Cyan (nk) | |
- Mã HS 32151900: DPS-INK-MAG/ Mực in màu đỏ hồng UV LH-100- DPS Ink/ UVink LH-100 Magenta (nk) | |
- Mã HS 32151900: DPS-INK-WHI/ Mực in màu trắng UV LH-100- DPS Ink/ UVink LH-100 White (nk) | |
- Mã HS 32151900: DPS-INK-YEL/ Mực in màu vàng UV LH-100- DPS Ink/ UVink LH-100 Yellow (nk) | |
- Mã HS 32151900: DRY FOIL, OTHERS PAPER PRODUCT (Mực in cho nhãn giấy dán thùng) (1 hộp 0.4 g) (nk) | |
- Mã HS 32151900: DY SMIK0004/ Mực in bản mạch (nk) | |
- Mã HS 32151900: DY001-SK/ Mực in SPI-000 CAV EFT 930G Black-DY001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: DY034-SK/ Mực in SPI-000 CAV PT Black C- DY034 (nk) | |
- Mã HS 32151900: DY046/ Mực In dùng in tem sạc pin điện thoại các loại (đóng gói 950ml/ chai) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: DY-05/ Mực in/BLACK INK/-mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: DY-05/ Mực in/INK MARKEM BLK OVEN-DRY-180gr/tub-01tub/-mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: DY-05/ Mực in/WIHTE INK (AIR DRY)/-mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: DY079-SK/ Mực in SPI-000 (SG740 PMS 877 Silver (DY079) (nk) | |
- Mã HS 32151900: DY-100 SPRAY POWDER- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: DY104-SK/ Mực in SPI-000 SG740 WIFI GRAY (nk) | |
- Mã HS 32151900: DY106-SK/ Mực in MS8 Hardener (nk) | |
- Mã HS 32151900: EA/ Mực in Vải các loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: EX-03-00060/ HOLE PLUGGING INK-Mực dạng sệt dùng để lấp đầy lỗ đã khoan và mạ trong bảng mạch điện tử nhằm mục đích cách điện giữa các lớp, oại IR-6P. TP: Bisphenol A (25-30%).....(1kg/box) (nk) | |
- Mã HS 32151900: EX-03-00061/ HOLE PLUGGING INK-Mực dạng sệt dùng để lấp đầy lỗ đã khoan & mạ trong bảng mạch điện tử nhằm mục đích cách điện giữa các lớp, loại NC-710. TP: Bisphenol F(5-10%)Glycidyl.....(1kg/box) (nk) | |
- Mã HS 32151900: EXC25001Y YELLOW PROC UV FOIL STERAMET 1KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk) | |
- Mã HS 32151900: EXC25002Y MAGENTA PROC. UV FOIL STERAMET 1KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: EXC55001Y YELLOW UV FLEXO STERAFLEX 5KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: EXC55003Y CYAN UV FLEXO STERAFLEX 5KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: EXC55901Y OPAQUE WHITE UV STERAFLEX 7KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk) | |
- Mã HS 32151900: EXC55902Y TRANSPARENT WHITE UV STERAFLEX 5KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã NK kiểm thông quan TK102496473001(22/02/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: EXC55912Y YELLOW UV STERAFLEX 5KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã NK kiểm thông quan TK102496473001 (22/02/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: EXC55931Y WARM RED F. UV FLEXO STERAFLEX 5KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk) | |
- Mã HS 32151900: EYM0073/ Mực in màu đen OPP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: EYM0073-1/ Mực in màu trắng OPP. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: EYM1006/ Mưc in màu xanh đậm BX-7336. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: EYM1015/ Mưc in màu hồng đào BX-7131. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: EYS3016/ Mực in V-flex blue (màu xanh) 2039 BLUE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: EYS3017/ Mực in V-flex pink (màu hồng) 04067 PINK, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: EYS3019/ Mực Xám (đậm) MUCGR171_FS mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: EYS3019/ Mực Xám (nhạt) MUCGR172_FS mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: EYS3023/ Mực in V-flex white (màu trắng) 2062 WHITE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: EYS3025/ Mực in V-flex rhodamine (đỏ hồng) 500 RHODAMINE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: F02863-00/ Mực in tăm bông màu xanh STSG-1N (55ml/lọ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: F05110-00/ Mực in tăm bông màu đen STSG-1N (55ml/lọ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: F07398-00/ Mực in tăm bông màu đỏ STSG-1N (55ml/lọ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: F-1 MAGENTA- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: F-13 PINK- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: F19-1020K _ Mực in _ WHITE COLOR PASTE (796 PTPL HCM) (nk) | |
- Mã HS 32151900: F19-30261H _ Mực in màu đỏ _ RED COLOR PASTE (420 PTPL HCM) (nk) | |
- Mã HS 32151900: F-3 YELLOW- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: F310*/ Mực in Espon màu xanh C13T6642 (thành phần: Water:80%; Glycerols:10- 15%; TEGBE: 10%; Diethylene glycol: 5-10%; Proprietary organicmaterials:1-5%). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: F312*/ Mực in Espon màu vàng C13T6644 (thành phần: Water:80%; Diethylene glycol:10- 15%; TEGBE: 10%; Glycerols: 10%; Colorants:1-5%). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: F729/ Mực in 610-13408. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: F729/ Mực in SPI-000 (ADDITIVE CARE 39). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: FCR-82CV/ Mực in FCR-82CV-30 dùng để in thông số kỹ thuật lên bản mạch in (1-Butanol 3-10%,Alkyd resin,Melamine resin,Inorganic pigment,Inorganic filler,Butyl cellosolve,Petroleum naphtha,.. (nk) | |
- Mã HS 32151900: FD FL BRONZERED PA VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập, kiểm thông quan TK 102476487742-A41 ngày 11/02/2019 (nk) | |
- Mã HS 32151900: FD KTNX T CYAN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã NK,kiểm hóa và thông quan tại tk 102418626811 (02/01/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FD KTNX T MEDIUM- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK102418626811 (02/01/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FD KTNX T P RST MAGENTA- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan tk 102418626811 (02/01/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FD KTNX T YELLOW- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm và thông quan tk 102418723521(02/01/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FD MP 36ULTRA MARINE MVN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk) | |
- Mã HS 32151900: FD MP CONCWHITE M VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 830/TB-KĐ 4 (31/05/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FD MP GREEN PU M VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập và kiểm thông quan TK102579755131 (09/04/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FD MP LF YELLOW M VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK 101913192951 (21/03/18) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FD MP MEDIUM M VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 830/TB-KĐ 4 (31/05/19),Đã nhập kiểm thông quan TK103296720811 (06/05/20) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FD MP WHITE M VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK102476487742 (11/02/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FD O 21554 CLOSE UP GREEN- Mực in dùng in trên bao bì các loại- Đã KH và TQ tại TK 102190967061-A41 ngày 28/08/2018 (nk) | |
- Mã HS 32151900: FDFL WHITE PA VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK 102476487742-A41 ngày 11/02/2019 (nk) | |
- Mã HS 32151900: FDO NEW TBF RED YELLOW HF1- Mực in dùng in trên bao bì các loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: FDO NEW TBF RST H BR-RED HF1- Mực in dùng in trên bao bì các loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: FDO NEW TBF WHITE HF1 *1.5- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập,kiểm thông quan tại TK 102418626811-A41 ngày 02/01/2019 (nk) | |
- Mã HS 32151900: FDO NEW TBF YELLOW HF1- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK102418626811 (02/01/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FNS005/ Mực in đen JP-K33 (Hợp chất hữu cơ gồm nhiều thành phần dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FQ431-WHITE NH-190L/ Mực in SPI-000 (SG740 FQ431 OFF WHITE (NH-190L) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FSIK07-000015 Mực in màu xanh dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_PSR-4000 EFB30 + CA-40G23S. Mới 100% (Mục hàng đã được lấy mẫu đi phân tích phân loại của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FSIK07-000019 Mực in màu trắng dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_S-200 WEF10 WITH HARDNER. Mới 100%(mục hàng tương tự mục 1 đã lấy mẫu đi ptpl của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FSIK07-000020 Mực in màu trắng dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_S-200W + HD-3. Mới 100%(mục hàng tương tự mục 1 đã lấy mẫu đi ptpl của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FSIK07-000083 Mực in màu trắng dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_S-200WEF (M/K || WHITE). Mới 100%(mục hàng tương tự mục 1 đã lấy mẫu đi ptpl của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FSIK08-000012 Mực in màu trắng dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_SCM-500W HF2 + SH-4. Mới 100%(mục hàng tương tự mục 1 đã lấy mẫu đi ptpl của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FSIK08-000078 Mực in màu xanh dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_SPI-606 S BLUE(+5/-10). Mới 100%(mục hàng tương tự mục 2 đã lấy mẫu đi ptpl của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FSIK08-000079 Mực in màu trắng dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_SCM-500B. Mới 100% (Mục hàng đã được lấy mẫu đi phân tích phân loại của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 32151900: FSIK64-000029 Mực in màu xanh dùng cho sản xuất bản mạch Printing INK_R500 Z26-B+HD-5. Mới 100%(mục hàng tương tự mục 2 đã lấy mẫu đi ptpl của tờ khai 103306796721 ngày 12/05/2020) (nk) | |
- Mã HS 32151900: G-91 PALE GOLD- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: GC02/ Mực in- Ink X1253 PVDC 61 WHITE (nk) | |
- Mã HS 32151900: GC02/ Mực in- X1253 PVDC 114 Geranium (nk) | |
- Mã HS 32151900: GC02/ Mực in/ Ink X1253 PVDC 61 WHITE (nk) | |
- Mã HS 32151900: GC02/ Mực in/ X1253 PVDC 235 Yellow VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Globy-FD Cyan:mựcin màuxanh dùng trong in offset tờ rời,ko dùng để in tiền.Tp:bộtmàu hữucơ,dầu thựcvật,dung môi hữu cơ,bột màu vô cơ(147-14-8,1324-76-1,8001-22-7,64742-46-7,471-34-1).Đóng hộp 1kg/hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: Globy-FD Magenta:mực in màu đỏ dùng trong in offset tờ rời,ko dùng để in tiền.Tp:bột màu hữu cơ,dầu thực vật,dung môi hữu cơ,bột màu vô cơ(5281-04-9,8001-22-7,64742-46-7,471-34-1).Đóng hộp 1kg/hộp. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Globy-FD Yellow:mực in màu vàng dùng trong in offset tờ rời,ko dùng để in tiền.Tp:bột màu hữu cơ,dầu thực vật,dung môi hữu cơ,bột màu vô cơ(6358-85-6,8001-22-7,64742-46-7,471-34-1).Đóng hộp 1kg/hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: GP-1 MAGENTA- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: GP-3 YELLOW- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: GP-5 CYAN- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: GPY47/ Mực in (mực in công nghiệp 1400, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: GRAY1Z/ GRAY1 Mực in. Đơn giá: 1,159,811.647059 (nk) | |
- Mã HS 32151900: GV1999007/ Mực in- X1253 PVDC 39 Cyan VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: GV1999009/ Mực in- X1253 PVDC 114 Magenta T (nk) | |
- Mã HS 32151900: GV1999010/ Mực in- X1253 PVDC 61 White T 2 (nk) | |
- Mã HS 32151900: GV1999011/ Mực in- X1253 PVDC 92 Black VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: GV1999012/ Mực in- X1253 PVDC 235 Yellow T (nk) | |
- Mã HS 32151900: GV1999014/ Mực in- X1253 PVDC Medium T (nk) | |
- Mã HS 32151900: H06LF/ Mực in FC SERIES (nk) | |
- Mã HS 32151900: H06LF/ Mực in MI-10063 (nk) | |
- Mã HS 32151900: H06LF/ Mực in MS-299(S) (nk) | |
- Mã HS 32151900: H06LF/ Mực in PR-1075-8(140415B-01) (nk) | |
- Mã HS 32151900: H06LF/ Mực in SPI-000 (HF SG460 SSD NS 710 Black) (nk) | |
- Mã HS 32151900: H06LF/ Mực in SYG110, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HC-09 O/P INK- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HC-1 MAGENTA(PP)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HC-17 BRONZE RED(PP)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HC-3 YELLOW(PP)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HC-5 CYAN(PP)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HC-57 ULTRA. BLUE(LED)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HC-71 WHITE(PP)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HC-76 MEDIUM(PP)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HC-CLEANER- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HC-INK/ RD1D Black Mực in màu đen (Thành phần: Humectants- 30% Số CAS: 57-55-6) dùng để in vải trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HC-INK/ RD1E Light Magenta Mực in màu đỏ tươi (Thành phần: Humectants- 30% Số CAS: 57-55-6) dùng để in vải trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HC-INK/ RD1F Yellow Mực in màu vàng (Thành phần: Humectants- 30% Số CAS: 57-55-6) dùng để in vải trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HC-INK/ RD1I Cyan Mực in màu lục lam (Thành phần: Humectants- 30% Số CAS: 57-55-6) dùng để in vải trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HCV093-M/ Mực in phun trên dây điện (VCNT 61D White VN) (nk) | |
- Mã HS 32151900: HGA 1200 CLEAR(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp)Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HGA 1800 CLEAR(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp)Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HGA 5300(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HGA 9000(Mực in lụa, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp), dạng keo, nhãn hiệu HYUNDAI, nhà sản xuất KWANGJIN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HGA TOP CLEAR(3D-55)(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp)Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: HHC00620002/ Mực in có tính dầu XJ1478 (màu vàng), dùng trong da giày HHC00620002 (nk) | |
- Mã HS 32151900: HHC00660001/ Mực in có tính dầu (màu vàng kim) dùng trong da giày HHC00660001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: HJ3(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiêp)Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Hộp mực đánh dấu màu đen TKE180-BK. Hãng sản xuất Trusco, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: HSHT-A106/ Mực in dạng cuộn film dùng cho nhãn đề can (nk) | |
- Mã HS 32151900: HSHT-A108/ Mực in dùng cho nhãn giấy dạng cuộn film (nk) | |
- Mã HS 32151900: IJR-4000 MW301SW* INK/ Mực In-INKJET MARKING INK (nk) | |
- Mã HS 32151900: IKG/ 0077- Mực in trên sản phẩm may mặc (IKG) (nk) | |
- Mã HS 32151900: IKG/ Mực in màu đen (1 lon 1 Kg), Sapphire ink SB 165(black), mã hàng isSB-165, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: In 3D ITĐ LAYER 0.15 INFILL 70%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK NSP CA002 GRAY 2/ Mực in NSP CA002 GRAY 2 (dùng để bơm lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK NSP CA010 GRAY5/ Mực in NSP CA010 GRAY5 (dùng để bơm lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK NSP CA012 GRAY 7/ Mực in INK NSP CA012 GRAY 7 (dùng để bơm lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK NSP CA014 GOLD1/ Mực in NSP CA014 GOLD 1 (dùng để bơm lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK NSP CA052 GRAY20/ Mực in NSP CA052 GRAY 20 (dùng để bơm lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in cho máy in dùng để in trên sản phẩm nhôm, mới 100% (SILKLUX) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP Bronze Blue M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP Conc White M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP Cyan M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP HC Black M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP Magenta M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP Medium M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP RedYellow M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in- FD MP Violet M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in FDO New TBF White HF-1. Là NLSX in tem nhãn. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in sản phẩm (Vật Tư Tiêu Hao) INK FSRIII-SA-5030 (330ml) (1pcs1una) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WE1C-E04C-02MP/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WE1C-E11C-02MP/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WE1C-E16C-02MP/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WJ1F-T20C-02MP/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WQ07-060D-03HB/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WQ09-700F-03HB/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ0W-E2AC-02MP/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2F-005C-02MP/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2F-104C-02MP/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2F-304C-02MP/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2F-307C-02MP/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2W-202C-02MP/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2W-502C-02MP/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2W-601C-02MP/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2X-101C-02HB/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in WZ2X-306C-02MP/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in/ OPV M001/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in/ PH ADJUSTER DMEA/ INKC001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: BC 10. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: HSV009 (B. White). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: HSV064 (SG75 VIDEO YELLOW). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: HSV107 (VIC 800 MEDIUM CLEAR SMOKE). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: HSV114 (SG740 800 MATTE). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: HSV115 (SG740 Pantone cool gray 7C). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: HSV125 (SG700 NF WHITE). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: HSV172 (MATTE CLEAR). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ MỰC IN: NCDH-102C-1 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ MỰC IN: NCDH-2000-1 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ MỰC IN: NCDH-2030-1 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ MỰC IN: NCDH-3009-1 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ MỰC IN: NCDH-4010-1 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ MỰC IN: NCDH-5010-1 (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: NO.3 UV-161 DENSE BLACK. Là nguyên liệu sử dụng dùng để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: UV-161 151 BRONZE RED S. Là nguyên liệu sử dụng dùng để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: UV-161 266 VIOLET S. Là nguyên liệu sử dụng dùng để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: UV-161 405 GREEN S. Là nguyên liệu sử dụng dùng để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: UV-161 PROCESS BLACK S. Là nguyên liệu sử dụng dùng để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: UV-161 WHITE S. Là nguyên liệu sử dụng dùng để in tem nhãn dính công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-120 Conc White (1can15kg). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-120 White (1can15kg). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-209 YELLOW. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-456 Process Blue. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-510 American Red. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-710 Black (1can15kg). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-765 Process black. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-800 Medium (SEIKO) (1can15kg). Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-NC 210 Lemon Yellow. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in: VIC-NC 220 Medium yellow. Là NLSX in tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-FD MP LF Br.Red M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-FD MP LF MAGENTA M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-FD MP LF YELLOW M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-FD MP RST Red M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-FD MP Yellow M VN (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-FDO New TBF Green HF1 (nguyên liệu dùng in hộp giấy, hộp nhựa, tem, nhãn) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-UV FLEXO (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-UV HF (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Mực in-UV HSC OP (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ MỰC- Mực in UV INK (GY), màu xám, dùng để in trên tấm nhựa plastics, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Ruy băng in mã vạch Resin 45mm x 300m (Vật Tư Tiêu Hao) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Ruy băng mực in B110CR, KT 45mmx300m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK/ Ruy băng mực in TR4070, KT 45mmx300m, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK_01/ Mực in màu vàng HTH-2A1537 dùng để in dữ liệu lên linh kiện điện tử, dạng lỏng. Quy cách đóng gói (24PK mỗi PK gồm 12 hộp, và 2 PK mỗi PK gồm 6 hộp, 1 hộp 1KG) hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK0033/ Mực in màu đen PL 2363 DARK BLACK (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK006/ Mực in SPI-000 (SGR 740 Black) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK009/ Mực in UV/ Plas Fine PPR-758G-5(300PS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK01/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK01/ Mực in-HÀNG MỚI 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK090/ Mực in SPI-000 (SG740 PANTONE Cool Gray 1C/Black) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK091/ Mực in SPI-000 (SG740 PANTONE 542C/Black) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK097/ Mực in SPI-000 (SG740 PANTONE COOL GRAY 8C) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK1/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK1/ Mực in: ở thể lỏng dùng để in lên bao bì dệt FIBC(Chứa: resin, pigment; wax; Toluene; Isopropyl alcohol; acetic acid ethylester; 2-etocid ethanol) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK14/ Mực in không nhũ C91-M125/R0255/L266 CMP BLUE S RED (4QT 3.82KG) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK6008-1/ Mực in M2 JNTC PAD BLACK (Carbon Black 16%, Acrylic Polymer- 45%, Propylene Glycol monomethyl Ether Acetate-29%, Ethyl 3-Ethoxypropionate-10%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK6403-2/ Mực HGI JNTC 180111 6403 IR BLACK-E(XYLENE: 1.2 %, BENZENE, TRIMETHYL-: LS THAN 3%, ISOBUTYL ACETATE: LS THAN 3%, 2-PROPANOL, 1 METHOXY-: 6 14 %) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK6406-2/ Mực in M2 JNTC 190410 6406 Back up Black (Carbon Black-15%,Acrylic Polymer- 46%,Propylene Glycol monomethyl Ether Acetate-28%,Ethyl 3-Ethoxypropionate-10%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK6406-5/ Mực in HGI JNTC 190610 6406 IR3-M (XYLENE:1.1%, 2-PROPANOL,1-METHOXY- 1-5%,ETHYLBENZENE:1-5%, CUMENE:LS THAN 1%,BENZENE, TRIMETHYL:LS THAN 5%,ISOBUTYL,ACETATE:LS THAN 1%,ISOPHORONE:LSTHA (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK6406-6/ Mực in HGI RX002 120 CONC WHITE (XYLENE LS THAN 1%; 2-PROPANOL, 1-METHOXY- 5- 10%; TITANIUM OXIDE 31- 41%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK6707-01/ Mực in M2 JNTC 200116 6707 Main Black (Carbon Black-17%,Acrylic Polymer- 43%,Propylene Glycol monomethyl Ether Acetate-32%,Ethyl 3-Ethoxypropionate-8%,) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-BASE-RUBINE-1/ Mực in Rubine 1 Base, màu đỏ (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-BLUE-IDS0299/ Mực in NC 661-6 IDS0299 BLUE, màu xanh (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-BLUE-IR281Z/ Mực in NC 661-6 Blue IR281Z, màu xanh (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-BLUE-IS0285D/ Mực in NC 661-6 BLUE IS0285D, màu xanh (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-BLUE-PROCESS/ Mực in NC 661-6 PROCESS BLUE, màu xanh (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-BROWN-IR0477/ Mực in NC 661-6 BROWN IR0477, màu nâu (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-BROWN-IR0497/ Mực in NC 661-6 IR0497 LB Brown, màu nâu (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-BROWN-IS0490/ Mực in NC 661-6 BROWN IS0490, màu nâu (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-CYAN-IR0022/ Mực in NC 661-6 CYAN IR0022, màu xanh lơ (nk) | |
- Mã HS 32151900: INKDP150-1/ Mực in HGI JNTC 191107 IR1.2 (XYLENE:LS THAN 1%, 2-PROPANOL, 1-METHOXY-4~14%, BENZENE, TRIMETHYL:LS THAN 1%, ISOBUTYL ACETATE:LS THAN 1%, CHROMIUM (III) COMPOUND:LS THAN 1%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INKDP150-3/ Mực in M2 JNTC 191004 6410 Main Black-21A (Carbon Black-17%,Acrylic Polymer- 43%,Propylene Glycol monomethyl Ether Acetate-32%,Ethyl 3-Ethoxypropionate-8%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INKDP173-1/ Mực in HGI JNTC 191001 F-1 WHITE (XYLENE LS THAN 1%; 2-PROPANOL, 1-METHOXY- 4- 10%; TITANIUM OXIDE 23- 31%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-EXTENDER/ Mực in NC 661-6 EXTENDER, màu trắng trong suốt (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-ORANGE-IDR0144/ Mực in NC 661-6 IDR0144 ORANGE, màu cam (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-ORANGE-IDS0142/ Mực in NC 661-6 ORANGE IDS0142, màu cam (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-ORANGE-IR1585/ Mực in NC 661-6 ORANGE IR1585, màu cam (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-ORANGE-IS1645D/ Mực in NC 661-6 LB IS1645D ORANGE, màu cam (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-ORANGE-IS1655/ Mực in NC 661-6 ORANGE IS1655, màu cam (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-RED-G41/ Mực in NC 661-6 LB RED G41 (SJPV), màu đỏ (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-RED-IDS485/ Mực in INK-RED-IDS485, màu đỏ (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-RED-IR0186/ Mực in NC 661-6 IR0186 RED, màu đỏ (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-RED-IR0199/ Mực in NC 661-6 RED IR0199, màu đỏ (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-RED-IS0186/ Mực in NC 661-6 RED IS0186, màu đỏ (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-VIOLET-G65/ Mực in NC 661-6 LB VIOLET G65 (SJPV), màu tím (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-WHITE-IT0001/ Mực in NC 661-1 IT0001 WHITE, màu trắng (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-YELLOW-IR7549/ Mực in NC 661-6 YELLOW IR7549, màu vang (nk) | |
- Mã HS 32151900: INK-YELLOW-PROCESS/ Mực in NC 661-6 PROCESS YELLOW,màu vàng (nk) | |
- Mã HS 32151900: IVK001/ Mực in các loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-203 YELLOW dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-340C GREEN dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-3415CN GREEN dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-348C GREEN dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-398N RED dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-408 BLUE dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-409 BLUE dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-410 VIOLET dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: JK004/ Mực in DPE-651 GREEN dạng lỏng, đóng trong thùng thiếc, dùng in trên bao bì. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: JSY/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: JSZW-021a/ Mực in Plastisol dùng để in tất vớ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: K270/ Mực in, màu hồng, ở dạng lỏng. WILLTEX-PINK (nk) | |
- Mã HS 32151900: K270/ Mực in, màu trắng, ở dạng lỏng. WILLTEX-WHITE (nk) | |
- Mã HS 32151900: K270/ Mực in, màu vàng, ở dạng lỏng. WILLTEX-YELLOW (nk) | |
- Mã HS 32151900: K270/ Mực in, màu xanh lá cây, ở dạng lỏng. WILLTEX-GREEN (nk) | |
- Mã HS 32151900: KD07880001X/ Mực in PSR-4000 FLX101(INK), 700gr/ lọ, dùng trong sản xuất bản mạch in (nk) | |
- Mã HS 32151900: KD07880002X/ Mực in CA-40 FLX101 (INK), 300gr/ lọ, dùng trong sản xuất bản mạch in (nk) | |
- Mã HS 32151900: KD1148/ Mực in màu hổ phách TAMURA PAFLE(PAF-300-13A SET) dùng để in bản mạch điện tử (30KG 30 SET 0.65 KG X 30 CAN PAF-300-13A + 0.35 KG X 30 CAN PAFA-300-13A). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: KD1695/ Mực in (IJR-4000FW100), 1kg/can, dùng trong sản xuất bản mạch in. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: KD629 SMOKE 3/ Mực in SPI-000 (SG740-KD629 SMOKE 3) (nk) | |
- Mã HS 32151900: KDT-080/ Mực in dùng cho máy in 302F8T0040, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: KDT-080: Mực in dùng cho máy in, 3T09CT4010 (nk) | |
- Mã HS 32151900: KE293 YELLOW/ Mực in SPI-000 (SG740 KE293 YELLOW) (nk) | |
- Mã HS 32151900: KEY 003/ Mực in CAV 000(PMS 425C) (KEY 003) (nk) | |
- Mã HS 32151900: KEY 008/ Mực in CAV-000 (909-004 T) White (nk) | |
- Mã HS 32151900: KEY 067/ Mực in SG75 GY 008 GRAY (HI-PS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: KEY 068/ Mực in CAV BK 013 (30%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: KEY 071/ Mực in CAV WHITE WT-001 (nk) | |
- Mã HS 32151900: KF3-9727-001/ Bột mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: KK10/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: KM-44/ Mực in SPI-000 (Care 50) (nk) | |
- Mã HS 32151900: KM-44/ Mực in: CAV-Pantone Smoke KG-092 (nk) | |
- Mã HS 32151900: KM-44/ Mực in: KG021 MA-1WHITE (nk) | |
- Mã HS 32151900: KM-44/ Mực in: SG740 COOL GRAY 9C (nk) | |
- Mã HS 32151900: KM-44/ Mực in: SG740 PANTONE 431C (nk) | |
- Mã HS 32151900: KMTB24/ MỰC IN NGÀNH GIÀY RCT-16A1 MÀU TRẮNG, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: KMTB24/ MỰC IN(Màu đen), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: KT671/ Chất tẩy (mực máy in phun) 8118 (nk) | |
- Mã HS 32151900: KT671/ Dung môi (mực máy in phun) 1512 (nk) | |
- Mã HS 32151900: KT671/ Mực (mực máy in phun) 1309 (nk) | |
- Mã HS 32151900: L5/ Mực in (ruy băng) wax resin (110mmx600m). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: LG1/ Mực in logo, loại cô đặc, để khô tự nhiên, mã 7100-203, màu vàng nguyên, (Hàng mới 100%) (nk) | |
- | - Mã HS 32151900: M0126/ Mực (ink) (INK VINYL MARKING SILVER) (nk) |
- Mã HS 32151900: M02/ Mực in, màu đỏ, kt: 200*128 mm,dùng để sản xuất bao bì, sổ vở xuất khẩu. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: M02/ Mực in, màu vàng, kt: 200*128 mm,dùng để sản xuất bao bì, sổ vở xuất khẩu. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: M02/ Mực in, màu xanh, kt: 200*128 mm,dùng để sản xuất bao bì, sổ vở xuất khẩu. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: M0249/ Mực (Ink Black Gem 3.9L)(1 THùNG 3.9 LíT) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M033/ Mực in (dạng lỏng) INQ-HF979 Black (01kg/thùng) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M1/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: M152/ Mực in SPI-000 (SG740 JN545) (1 kg/can) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in logo MB50 VIC(Z) W1031 (1Kg/can x 3 can) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in logo MC-001 VIC(Z)-800 (1Kg/can x 5 can) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in logo MC-201 VIC(Z)-460 (1Kg/can x 1 can) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in logo MC-600 KAI VIC-GP165 (1Kg/can x 1 can) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in logo MC-900 VIC(Z)-G8168 (1Kg/can x 13 can) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in logo VIC HAEDENER (0.1Kg/can x 23 can) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in SPI-000 (SG740 MC910 Silver) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M3/ Mực in SPI-000 (VIC HDN) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M38/ Mực in(mực in công nghiệp hệ nước, dùng để in các phối kiện của giày) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-10031(T-2500) Màu tím (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-10200 màu bạc đen(440C) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-10351 (M413C-13C-01)CAM (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-10360 (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-10514 (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-10576 MÀU BẠC (P022-00761) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-11580 (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-11709 (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-11837 Màu Xám Đậm (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-11917 (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-11918 (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-12118(424C) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-12327(285C) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-12328(116C) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-14642(872C) (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 680-14643 (nk) | |
- Mã HS 32151900: M48/ Mực in 980-13391 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MA10/ Mực in màu đen (nk) | |
- Mã HS 32151900: MAC000064A/ Mực in SPI-000 (SG740 PLUTO COVER BODY PINK) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MAC000439/ Mực in SG740 800 MEDIUM CLEAR (nk) | |
- Mã HS 32151900: MAD000092/ Mực in SPI-000 (SG740-HDN) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MAD000353A/ Mực in SPI-000 (SG740-120 WHITE) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MATT O/P INK- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: mc572/ một thành phần của mực in- chất đóng rắn (HARDENER JA-970) (H-0006) (nk) | |
- Mã HS 32151900: mc82/ mực in (INK LOV(E) KN273 PT8130 ORANGE-1) (I0620) (nk) | |
- Mã HS 32151900: mc82/ mực in (INK VIC (Z) KU460 PANTONE COOL GRAY 10C) (I0663) (nk) | |
- Mã HS 32151900: mc82/ mực in (INK) (I0283) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHN102 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc(Cyclohexanone,Titanium dioxide,Polyurethane resin,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau trăng (nk) | |
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHS1-102 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Purified water,Titanium Dioxide,Caco3,Waterborne polyurethane resin,DMAC,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau trăng (nk) | |
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHS5102 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (TP: Waterborne polyuerethane resin, Purified water, DMAC, Triethylamine, CaCo3, FAPE, Poly silicon),'mau trong suôt (nk) | |
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHSX102 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water), mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHSXB102 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water), mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHTB102 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water), mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHTB500 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water), mới 100%./ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHY1018 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau bac (nk) | |
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHY203 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau vang nguyên (nk) | |
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHY308 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau đo đao (nk) | |
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHY33518 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Polyurethane resin,Ethyl Acetate,Cyclohexanone,Purified water,Poloxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau trong suôt (nk) | |
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in GHY601chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau xanh la cây đâm (nk) | |
- Mã HS 32151900: MDBS/ Mực in MUC8-GHY102 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Titanium dioxide,Polyurethane resin,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon),'mau trăng (nk) | |
- Mã HS 32151900: MDK S YELLOW GREEN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 734/TB-KĐ4 (20/05/2019) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MDT00013/ Phụ gia (pha nước rửa máy)- FD Reducer P TH (nk) | |
- Mã HS 32151900: M-DVLP-01/ Túi mực in 105R 00131(thành phần gồm: Magnetite, Amorphous silica, Titaniium oxide)-Linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy (nk) | |
- Mã HS 32151900: M-DVLP-02/ Túi mực in 676K 35990 (một bộ gồm túi mực in, hộp carton, túi nhựa đóng gói)(thành phần gồm: Ferrite powder, Amorphous silica, Titaniium dioxide)-Linh kiện sản xuất máy in,máy photocopy (nk) | |
- Mã HS 32151900: MHQ127/ Mực in dòng JUJO (IPX-675 Opaque White) màu trắng, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MHQ127-1/ Mực in dòng PTC các loại (PTC 7331), dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MHQ128/ Mực in dòng SPI-000 (CAV Matte Medium), dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MHQ131/ Mực in Offset Q/YQEH42, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MHQ131/ Mực in Offset- TK Mark V T Black (VN) (đen), dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MHQ139/ Mực in dòng Teikoku 106 Metalic Silver, dùng trong sản xuất in ấn tem nhãn- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in (các màu, không chứa tiền chất và hóa chất, chưa cô đặc) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in (màu trắng, không chứa tiền chất và hóa chất, chưa cô đặc),17 kg/drum,5 drum (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in (màu vàng, không chứa tiền chất và hóa chất, chưa cô đặc),50 kg/drum,1 drum (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in (Printing Ink-LG Hardener C) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in 104 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in 110G (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in 807 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN ANTI STATIC ADDITIVE T (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN BELLE COLOR 2437 GOLD 02 RC (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-11 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-12038 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-13068 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-13088 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-14048 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-14088 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-17028 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-17048 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-17058 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-17088 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-17098 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in C-18078 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in CW-75 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GH9052 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS102 chưa cô đặc dùng in xoa cho da thuộc(Purified water,Titanium Dioxide,Caco3,Waterborne polyurethane resin,DMAC,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS203 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Purified water,Waterborne polyurethane resin,Caco3,DMAC,Pigment color,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS208 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (TP: Waterborne polyuerethane resin, Purified water, DMAC, Triethylamine, CaCo3, FAPE, Poly silicon) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS308 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Purified water,Waterborne polyurethane resin,Caco3,DMAC,Pigment color,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS404 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Purified water,Waterborne polyurethane resin,Caco3,DMAC,Pigment color,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS408 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Purified water,Waterborne polyurethane resin,Caco3,DMAC,Pigment color,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS500 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Purified water,Waterborne polyurethane resin,Caco3,DMAC,Pigment color,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS660 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (TP: Waterborne polyuerethane resin, Purified water, DMAC, Triethylamine, CaCo3, FAPE, Poly silicon) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH110 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc ((Polyurethane resin,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH154 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS-LH154 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Waterborne polyurethane resin,Purified water,Caco3,DMAC,Triethylamine,FAPE,Poly silicon) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH203 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH209 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS-LH209 chưa cô đặc, dùng in cho da thuộc (Purified water,Waterborne polyurethane resin,Caco3,DMAC,Pigment color,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH302 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH308 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH408 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHS-LH500 chưa cô đặc, dùng in cho da thuộc (Purified water,Waterborne polyurethane resin,Caco3,DMAC,Pigment color,Triethylamine,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHSLH708 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHY102 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Titanium dioxide,Polyurethane resin,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHY203 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHY308 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in GHY404 chưa cô đặc, dùng in xoa cho da thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Caco3,Pigment color,Purified water,Polyoxyvinyl ether,FAPE,Poly silicon) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mưc in GHYLH1905 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,TiO2,Dispersion (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN HARDENER NO.3000 CO2 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN LAMIALL HARDENER 100 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN MATT MEDIUM B-NSL FOR PET RE-5 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in T-505R (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in T-700R (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN XGS-0713 MATTE MEDIUM OPV (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ 104 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ 110 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ 500 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-01 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-01D (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-02 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-02D (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-11048 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-11088P (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-11088T (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-1162Y (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-15008 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-15008W (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-15058R (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-17008R (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ C-19028R (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ N-75 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ T-500L (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ T-700R (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ T-807R (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ T-902R (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in/ W-110A (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V 2219 RED 185C (dùng để in bao bì) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V 2584 BLUE 287C (dùng để in bao bì) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V 923 YELLOW (dùng để in bao bì) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V 939 BLUE (dùng để in bao bì) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V 962 WHITE (dùng để in bao bì) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V 983 VIOLET (dùng để in bao bì) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V MAGENTA 435 (dùng để in bao bì) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ MỰC IN: DX60V MATTE MEDIUM RE1 (dùng để in bao bì) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI08/ Mực in (NW: 1,kgs/hộp*12 hộp/kiện, total: 4 kiện), màu đỏ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI08/ Mực in (NW: 1.0kgs/hộp*12 hộp/kiện, total: 4 kiện), màu đỏ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI08/ Mực in (NW: 2,5kgs/hộp*4 hộp/kiện, total: 12 kiện), màu đỏ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI08/ Mực in (NW: 2.5kgs/hộp*4 hộp/kiện, total: 18 kiện), màu đỏ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI08/ Mực in các màu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in 110 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in 110/ PU (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in 1100 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in 1100/ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in C-01D (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in C-01D/ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in C-02D/ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in C-11048/ C-11048 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in C-15058R (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in C-17008R (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in CW-75/ CW-75 WATER BASED CROSS-LINKER (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ 104 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ 110 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ 1100 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ 11-4202TC (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ 500 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-01 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-01D (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-02 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-11 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-11008 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-11048 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-15008 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-15058PR (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-15058R (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-17008R (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ C-18078R (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ CW-75 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ F23 (34.00YARD34.00KG) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ Industry Ink (C-15008) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK PU (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK PU 4202 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK PU DB (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK PU MT (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK S/B INK (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK S/B-INK (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK WF16 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK WF60 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INK WF8 C3 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ INKS (All kinds of color) 010 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ PU- M50R (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ WF16-(K10) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ WF16-(M02) 15kg/ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/ WF16-(W1) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI09/ Mực in/Industry Ink- (C-15008) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MI-MV/ Mực in 110mm*450 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MIN/ Mực in NEH-1020-1 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MIN/ Mực in NEH-5010 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MIT01/ Mực in tem nhãn công nghiệp 680-14744 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-000634/ MỰC IN MA830 WS (Chứa Dipropylene glycol monomethyl ether 30-40%, amorphous silica 1-5%) PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-002731/ MỰC IN PSR4000MPE10-H (CHỨA DIETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER ACETATE 5-10%, HEAVY AROMATIC SOLVENT NAPHTHA 5-10%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-005601/ MỰC IN PSR-4000 EFB30-S CHỨA DIETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER ACETATE 5-10%, HEAVY AROMATIC SOLVENT NAPHTHA 10-15%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-005603/ MỰC IN PSR-4000MB (CHỨA diethylene glycol monobutyl ether acetate 5-10%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-005605/ MỰC IN S-200WT (CHỨA ETHYLENE GLYCOL MONOETHYL ETHER ACETATE 1-5%) PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-005606/ MỰC IN CA-40G23S (CHỨA DIETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL EHTER ACETATE 10-15%, BARIUM SULFATE 30-40%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-005608/ MỰC IN CA-40MB (CHỨA diethylene glycol monobutyl ether acetate 5-10%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-005609/ MỰC IN HD-3 (CHỨA DIETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER >15- <25%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-006831/ MỰC IN S-200 WEF10 (CHỨA Titanium dioxide >35- <45%, Diethylene glycol monoethyl ether acetate>5- <15%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-006841/ MỰC IN HD-3 (CHỨA Diethylene glycol monobutyl ether >15- <25%) PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-007022/ MỰC IN PSR-4000G23HFL (CHỨA Naphthalene >1- <5%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-007023/ MỰC IN CA-40G23HFL (CHỨA Diethylene glycol monoethyl ether acetate >1- <5%)-; PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-007159/ MỰC IN CA-40HR10 (CHỨA Diethylene glycol monoethyl ether acetate >15- <25%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-007222/ MỰC IN PSR-4000 D10ME (CHỨA Naphthalene >0.1- <1%) DÙNG PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-007223/ MỰC IN CA-40 D10ME (CHỨA Naphthalene >0.1- <1%) DÙNG PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-007456/ HÓA CHẤT PSR-9000FLX29EML (CHỨA NAPHTHALENE >0.1- <1%) DÙNG ĐỂ PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk) | |
- Mã HS 32151900: MM04-007457/ HÓA CHẤT CA-90FLX29EML (CHỨA DIETHYLENE GLYCOL MONOETHYL ETHER ACETATE >15- <25%) DÙNG ĐỂ PHỦ SƠN BẢN MẠCH (nk) | |
- Mã HS 32151900: MNL0007/ Mực in màu (nk) | |
- Mã HS 32151900: MNL0007/ Mực in màu; dùng để in tem nhãn mác cho điện thoại di động (nk) | |
- Mã HS 32151900: MO-40751 O/S VN TRANSPARENT- Mực in dùng in trên bao bì các loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: MSC-UV INK/ Mực in hộp carton- UV SOY INK Y NT (HT) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MT00000020/ Mực in dùng cho máy in công nghiệp, hiệu perfectos, màu trắng (66-10-9-70008-1 White) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MT00000021/ Mực in dùng cho máy in công nghiệp, hiệu perfectos, màu đen (66-10-M-Black-1) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MT16/ Mực in- P7201512- INK 1405 (500ml/btl) for Linx MC (nk) | |
- Mã HS 32151900: MTR001010/ Mực in SG740 SP408 LIGHT GRAY (nk) | |
- Mã HS 32151900: MTR001011/ Mực in SG740 SP431 SILVER (nk) | |
- Mã HS 32151900: MTR001013/ Mực in SG740 HARDENER (nk) | |
- Mã HS 32151900: MTR001014/ Mực in VIC (Z) CANON NEUTRAL 7.5 NU-0075(ABS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MTR001018/ Mực VIC(Z)-C009676 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MTR001029/ Mực in SG740 PRIMROSE YELLOW (nk) | |
- Mã HS 32151900: MTR001032/ Mực in SPI-000 (SG740 JN545) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MTR001039/ Mực in SPI-000 (SG740 Pantone 311C) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MTR001040/ Mực in SPI-000 (SG740 Pantone 294 Cover Black) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MTR001041/ Mực in SPI-000 (SG740 Pantone 2706C Cover Black) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực bột, model: 6210D, 1000g/ gói, dùng cho cartridge mực máy in ricoh. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực Brother T810W (4 màu). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MỰC BÚT BI (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực cam in dấu điếu, 300gram/ ống (WH 20's) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực đánh dấu Heo, màu đỏ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dấu chuyên dùng Shiny SI-61 màu đen 500mL (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dấu Noris 199 PO1L, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dấu Shiny S62. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực đen UV-100NF, dùng trong in ấn vỏ bìa carton, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực điều chỉnh màu, Màu trắng, Model 5045A, loại in tay, dạng lỏng, dùng để hỗ trợ điều chỉnh màu trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực đỏ in dấu điếu, 300gram/ ống (Eve Virginia King size 20's) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực đỏ UV-100NF, dùng trong in ấn vỏ bìa carton, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dùng cho máy in công nghiệp dung tích 1 lít/ bình, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in lụa DYNO BLACK 600 (C/O form KV) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in lụa PC-TPR BASE (C/O form KV) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in lụa SILICONE RETARDANT (C/O form KV) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in lụa SJS-2650/BLACK 350 (C/O form KV) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in lụa SNP-5010/BASE(C/O form KV) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in màu trong suốt (tăng cứng), ký hiệu KT-Hardener, TP: Ethylene Glycol MonoButyl Ether <30%, Aromatic hydrocarbon solvent <30%, PolyIsocyanate <60%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in series IMB, màu trong suốt,ký hiệu003, TP:Coal tar naphtha >40%,Silicon dioxide>10%, Trimethylbenzene>10%, 1,2,4-Trimethylbenzene 1.1%,Naphthalene 0.5%,Polyester resin>20%. mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực GC- C201 500g/ chai màu đỏ (mực in). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực GC- C501 500g/ chai màu đỏ (mực in). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực gói MECOP (1 gói 1 Kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực gói Nhật AFUNIV01-900G (1 gói 0.9 Kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực gói TYPE6210D SILVER (1 gói 1 Kg), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (500ml), màu đen của Máy làm bản in (plastics) nhãn hiệu Star Plate, Model CTF-610; series: S005072-U84E-N19Y04R19) (không dùng để in tiền). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: MỰC IN (DÙNG CHO NGÀNH MAY) BINDER CB-320 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (dùng để in lên các linh kiện bằng nhựa) (INK I0647 CAV MEIBAN (E)YS KJ322 SP425 DK GRAY-OP-1 (1 CAN 1 KG)) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (dùng để in vải)- INK (10KG/BOX) (đã kiểm hóa tại tk 101944282532 ngày 09.04.2018)) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (màu đen)(Vinyl Screen Printing Ink)(thành phần:Vinyl copolymer (CAS:9003-22-9),Xylene (CAS:1330-20-7),Cyclohexanone (CAS:66068-84-6),Inoganic &Organic pigment) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (màu đỏ).(Vinyl Screen Printing Ink)(thành phần:Vinyl copolymer (CAS:9003-22-9),Xylene (CAS:1330-20-7),Cyclohexanone (CAS:66068-84-6),Inoganic &Organic pigment) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (màu trắng)(Vinyl Screen Printing Ink)(thành phần:Vinyl copolymer (CAS:9003-22-9),Xylene (CAS:1330-20-7),Cyclohexanone (CAS:66068-84-6),Inoganic &Organic pigment) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI FS Warm Yellow Y13) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI FS Y/S Rubine R57:1) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Black 600 Base) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Blue 605 Base) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Deep Red 629 Base) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Green 614 Base) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS HF Violet 649 Base) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS HF Warm Red 686 Base) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Opaque Orange 619 Base) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Violet 648 Base) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Warm Red 630 Base) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (UNI OVS Yellow 663 Base) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (UR2501 EO)/Dùng cho máy in nhãn vải- hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Blue) 1kg/hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Dense Black) 1kg/hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Green) 1kg/hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Magenta) 1kg/hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Metallic Medium) 1kg/hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Mid Red) 1kg/hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Mixing White) 1kg/hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet NT Golden Yellow)1kg/hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet NT Primrose Yellow) 1kg/hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet PMS 1655C Orange) 1kg/hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Pro Magenta) 1kg/hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Red) 1kg/hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (Uvi-Pet Violet) 1kg/hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 020.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 10388C (SD cho thiết bị trong nhà xưởng)/1KG/HỘP (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 1-102 (SD cho thiết bị trong nhà xưởng)/1KG/HỘP (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 1-201 (SD cho thiết bị trong nhà xưởng)/1KG/HỘP (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 1-202 (SD cho thiết bị trong nhà xưởng)/1KG/HỘP (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 1300-320 dùng để in chữ lên tay kìm, 1kg/1 lọ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 1-501 (SD cho thiết bị trong nhà xưởng)/1KG/HỘP (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 1788C (SD cho thiết bị trong nhà xưởng)/1KG/HỘP (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 4 màu- FOUR-COLOR INK, dùng trong in offset, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 4700LP-UB-1 màu trong suốt, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 680-10287.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 680-10880.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 680-11087(A071).Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 680-12970(White).Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 680-1735.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 680-1932.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 680-356.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 680-485C.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 680-A071.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 690-14637N.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 690-14677.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 690-14678.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 800 Clear (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00044-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 8GC2.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in AG3 (ruy băng 105mmx270m) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in áo, quy cách 250ml/lọ, nhãn hiệu: Ocbestjet Professional Printer, code: 080908. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in bạc Dainichiseika VS 5750 Silver, 15kg/S.H (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in bản dầy, mầu trong suốt, Model 900T, dạng lỏng, dùng trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in bản mạch PCB màu trắng (Thermal Cured Marking Ink White) RM-800W. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in bảo an mã hiệu B08 (Mực in tiền phủ varnish không màu (MAT TOP COAT UV-CURING), Item: 9U0636). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in bao PP (màu nâu) dùng sản xuất bao PP (INK S084 BROWN) (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in báo Rainbow Web S-1 đỏ (15kg/thùng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in bóng CP-880-1, dùng cho in lưới trong may mặc, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in bóng không nhũ AQUAGLOSS OPV INK AGO 061, màu trắng đục, dùng cho máy in offset, không dùng để in tiền (150kg/thùng), nhà sản xuất: SWAN COATINGS (M) SDN.BHD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in bóng, model: 8008, loại in máy, dạng lỏng, dùng trong công tác in quần áo (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in bột kim tuyến, mực trong, model: 830, dùng trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in BRONZE RED GH-03, dùng in bao bì công nghiệp, nhà sx:Shanghai Shenri Printing ink Co.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in các loại dùng cho máy in, không hiệu, 250ml, 500ml, 1000ml, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in các màu dùng trong quảng cáo(các màu), dạng lỏng, đóng gói15 kg đến 22 kg/ can (không dùng in tiền). Hiệu:Vinteck, Crystal, Challenger, Beto.Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in các màu, dùng để in bề mặt vỏ hộp kim loại, mã hiệu DF, đóng 2kg/hộp, 6 hộp/thùng carton. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in cao su trắng (W/B WSW PROTECTIVE COATING BTC-300). Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in chịu ánh sáng UV 1992 UV 710 WHITE (Hiệu 1992, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in cho máy in công nghiệp Flexo (04kg/can)- RLM277-02 Pure Bright 877 Silver.P/N RLM277-02/04. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in chưa pha chế màu bạc- Flexo Silver E90/ 81-408657-5.2730 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in chụp lưới bản dày, mực xanh, Model: XL, loại in tay, dạng keo, dùng trong công tác in quần áo (không in tiền), nhà sx: MURAKAMI CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực In Chuyển Nhiệt Màu " Đỏ Tươi " (Magenta), Quy Cách Đóng Gói 1 Lít/ 1 Chai, Dùng Cho Ngành In, Hàng Mỡi 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in CL-98 Canon (mực màu, dùng cho máy in Canon). Hàng mới 100%/ CN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in CNP_GTC 200601 T307 BROWN, màu đen, 20 ml/ lọ, nhà sản xuất Jaanh Co., Ltd, dùng làm mẫu gửi phòng Lab để thử nghiệm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Colorcon NT15 VIOLET- 5265U. Thành phần chính N-PROPYL ALCOHOL. Dùng in ấn bao bì gói hút ẩm. CAS NO: 71-23-8 Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Combiwhite màu trắng đục "Opaque White" dạng lỏng- USW9-0008-408N, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in cồn (40017072), dùng cho máy móc công nghiệp (1 Hộp/ 42ml). (nk) | |
- Mã HS 32151900: MỰC IN CÔNG NGHIỆP (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp (BLACK) 1KG/BOTTLED/PCE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp (CYAN) 1KG/BOTTLED/PCE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp (MAGENTA) 1KG/BOTTLED/PCE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp (YELLOW) 1KG/BOTTLED/PCE, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp dạng cuộn khô màu đen 5803 (10 cuộn/ hộp),P/N: 8026940, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp dùng in bao bì (250g/ chai), không hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp màu bạc TPW 0412-NT, thành phần CYCLOHEXANONE, 2-BUTOXYETHYL ACETATE, 2-METHOXY-1-METHYLETHYL ACETATE, SOLVENT NAPHTHA (PETROLEUM), LIGHT AROM, đóng gói 1lit/can. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp- Printing Ink,không có tiền chất,20kgs/cn, không hiệu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp PY 070 thành phần CYCLOHEXANONE 10%, SOLVENT NAPHTHA (PETROLEUM), LIGHT AROM 10%, 2-METHOXY-1-METHYLETHYL ACETATE 5%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp RC PEP- G SERIES: 02 YELLOW, 1kg/unit, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp TPT 980 thành phần 2-METHOXY-1-METHYLETHYL ACETATE 35%, BUTYLGLYCOL ACETATE 15%, 2-METHOXY-1-PROPYL ACETATE 0.5%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp/ Mực in công nghiệp (103111667040, 16/01/2020, mục 1) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in công nghiệp: Mực in màu đen CJ10 Black. Code: 00917(1 hộp 1 lit), MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in cuộn màu đỏ tươi MAGENTA. Mã hàng: AMVD002, dùng trong quảng cáo (đóng chai 1 lít1Kg). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in cuộn màu lục lam CYAN (màu xanh). Mã hàng: ACVD002, dùng trong quảng cáo (đóng chai 1 lít1Kg). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in cuộn màu vàng YELLOW. Mã hàng: AYVD002, dùng trong quảng cáo (đóng chai 1 lít1Kg). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in CV100C màu Xanh dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in CV100Y màu vàng dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng bột- HP6015LK10KG. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng bột- HPM252LK10KG. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng chất lỏng, dùng cho máy in biển quảng cáo. Màu: vàng, xanh, đỏ, trắng. Đóng gói:4 can nhựa/hộp giấy và 20 chai nhựa/hộp giấy. Mới 100% TQ sx. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng đặc màu đỏ(Hiệu:Perfectos),của máy in tem nhãn công nghiệp(1kg/hộp) FABRIFAST Rubine Red 66-10-1-1003-1 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng đặc màu hồng(Hiệu:Perfectos),của máy in tem nhãn công nghiệp.RDL Mixing Flo Pink-66-01-M-44-1 (1kg/pack) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng đặc màu trắng(Hiệu:Perfectos),của máy in tem nhãn công nghiệp.FABRIFAST Dense White 600k (5kg/hộp)-66-10-9-2010-600K-5 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng đặc màu xanh(Hiệu:Perfectos),của máy in tem nhãn công nghiệp.FABRIFAST Mixing Green 6 (1kg/hộp)-66-10-M-6-1 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng chất lượng cao, hiệu SBL3, (mầu vàng, hồng) không nhũ, không dùng in tiền, chỉ dùng in quảng cáo (không phải khai báo hóa chất), 1 lít/hộp; total: 8 hộp. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng của máy in phun kĩ thuật số dùng để in bạt quảng cáo,19 thùng carton (loại 5 lít/ lọ, 4 lọ/ thùng)& 6 thùng carton (1 lít/lọ, 20 lọ./ thùng).NhàSx:FOSHAN EMINENT.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng đơn sắc, không nhũ, không dùng in tiền, dùng in quảng cáo- Hàng mới 100%. Không có hiệu. Bảo hành 2 năm (1L/Chai) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng dùng cho sản phẩm may mặc (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng màu đỏ nhạt, đơn sắc, không nhũ, không dùng in tiền, dùng in quảng cáo LUS12-LM-BA-1 LIGHT MAGENTA- Hàng mới 100%. Hiệu MIMAKI. (1L/Chai) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng màu hồng nhạt, đơn sắc, không nhũ, không dùng in tiền, dùng in quảng cáo LU175-LM-BA-1 LIGHT MAGENTA- Hàng mới 100%. Hiệu MIMAKI. (1L/Chai) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng màu trắng SMI(SS) WHITE (hộp1kg*24ea), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng màu vàng, đơn sắc, không nhũ, không dùng in tiền, dùng in quảng cáo CS100 INK YELLOW- Hàng mới 100%. Hiệu MIMAKI. (2L/Chai) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng màu xám SMI(SS) P/T421C (hộp1kg*3ea), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng ngoài trời của máy in phun kĩ thuật số dùng để in bạt quảng cáo,38 thùng carton (loại 5 lít/ lọ, 4 lọ/ thùng).NhàSx:FOSHAN EMINENT.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng Umo, đơn sắc, không nhũ, không dùng in tiền, dùng in quảng cáo- Hàng mới 100%. Không có hiệu.Bảo hành 2 năm (1L/Chai) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng UV (UV ink) của máy in phun kĩ thuật số dùng để in bạt quảng cáo,3 thùng carton (loại 1 lít/ lọ, 20 lọ/ thùng).NhàSx:FOSHAN EMINENT.Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng UV INK, hãng: KMBYC, 100ML/ 1 lọ, dùng cho máy in phun, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng, đơn sắc, không nhũ, không dùng in tiền, dùng in quảng cáo- Không có hiệu. Hàng mới 100% (5L/Bình), không bảo hành (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng, hiệu SBL3, (mầu lam, đỏ tươi, vàng, cam và tím) không nhũ, không dùng in tiền, chỉ dùng in quảng cáo (không phải khai báo hóa chất), 1 lít/hộp; total: 316 hộp. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng lỏng/REFILL INK (XLR20N;1chai/360ml;804040mm) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão dùng để in bao bì màu tím- 220000002349-DK0180_NCQ1215_SUPERBASE RESIST VIOLET, Cas: 64-17-5, 141-78-6, 67-63-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão không màu dùng để in bao bì-SA-VC (P4) NT (UN), (cas#78-93-3;141-78-6;109-60-4) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão màu cam dùng để in bao bì- DK0200_AWA209_SPECIAL ORANGE #44 (SAP 220000002072), (SỐ CAS:57-55-6; 141-43-5), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão màu đỏ dùng để in bao bì-(SAP:139999900037)-CK0001_Daicure SL PV 208 Warm Red H, (cas 5102-83-0;5102-83-0, 90-93-7, 14807-96-6, 29570-58-9, 52408-84-1, 71868-10-5), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão màu hồng cánh sen dùng in bao bì-)SAP:139999900026)-CK0001_Daicure SL PV Pro. Magenta H, Cas#5102-83-0, 90-93-7, 14807-96-6, 29570-58-9, 52408-84-1), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão màu tím dùng để in bao bì. MK0020_AWA183_ACCUBATCH FAST VIOLET # 27 (SAP: 220000002060).Hàng mới 100%. (SỐ CAS:64-17-5;141-43-5;57-55-6) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão màu vàng dùng in bao bì- (SAP:130000032764) CK0020_UV FLEXO FR TRANS YELLOW, (cas 15625-89-5;13048-33-4).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nhão màu xanh da trời dùng để in bao bì-CK0003 SUNCURE FLM PROCESS CYAN_(SAP:129999831337). HÀNG MỚI 100% (CAS#51728-26-8;28961-43-5;119313-12-1) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dạng nước (màu trắng, xanh, đỏ, tím, vàng 631 Barrels). Dùng cho máy in thùng carton. Water-Based Ink. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in decal không màu N3612SB T/P (gồm mực in N3612SB T/P không màu: 1kg, chất đóng rắn N3631 Hardener 0.08kg, tổng cộng 1,08kg/bộ) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Decal màu ánh cam MEARLIN EXTERIOR HI-LITE ORANGE 339X-hãng sản xuất BASF Corporation (5kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Decal màu ánh xanh MEARLIN EXTERIOR HI-LITE GREEN 839X- hãng sản xuất BASF Corporation (5kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Decal màu đỏ HI-S SP-60225 NCI DYNAMIC RED BASE (1kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Decal màu đỏ SG700-538 PROCESS RED- hãng sản xuất SEIKO ADVANCE.,LTD (1Kg/Can) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in decal màu tím N3602SB Violet (gồm mực in N3602SB Violet 1kg, chất đóng rắn N3631 Hardener 0.08kg, tổng cộng 1,08kg/bộ) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Decal màu tím SG700-498 PROCESS VIOLET hãng sản xuất Seiko Advance (ThaiLand) ltd (1KG/CAN) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Decal màu trắng EG-611 WHITE-Hãng sản xuất Teikoku Printing Inks Mfg.Co.,ltd (1kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Decal màu xanh da trời EG-391 BLUE-Hãng sản xuất Teikoku Printing Inks Mfg.Co.,ltd (1kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in decal PPB M#3, hãng sản xuất: BASF cooporation (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Decal trong suốt EG-001 Victoria--Hãng sản xuất Teikoku Printing Inks Mfg.Co.,ltd (1kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in DHT-BRONZE RED(HF),TP Toluene,Ethyl methyl ketone,Ethyl Acetate 15kg/can,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in DHT-MATT COATING HARDNER,TP Ethyl acetate,Poly Isocyanate 5kg/can,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in DHT-MEDIUM(HF),TP Toluene,Methyl ethyl ketone(M.E.K 15kg/can,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in DHT-WHITE(HF),TP Titanium dioxide,Toluene,Methyl ethyl ketone(M.E.K) 20kg/can,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in đĩa CD màu đỏ, nhãn hiệu mực Pancure-199C011-01 (1kg/hộp), nhà sản xuất Pancolour. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in đĩa CD màu trắng (PANCURE-AW547(WHITE)), NSX: Pancolour, dùng làm mẫu- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in đĩa CD màu xanh (Pantone 2728C), nhãn hiệu mực Pantone của nhà sản xuất UV Tech. Đóng gói 1kg/hộp. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 'Mực in đĩa DVD màu trắng (White ink) nhãn hiệu mực HT của nhà sản xuất UV Tech. Đóng gói 5kg/hộp. Mới 100% (Mực in không dùng để in tiền) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in đỏ (72000-00114) 1000ml/ chai. dùng cho máy in phun công nghiệp Leibinger. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in đỏ code V403-D, 750 ML/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in đỏ V403-D, 750ml/chai. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in DS HF 81203 NOK IR(M-2) (1KG/CAN), màu xám dùng để in lên kính điện thoại di động (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dùng cho áo thun, màu đỏ tươi, mã: 7460744, hàng sử dụng cá nhân. Hsx: KODAK SCID. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dùng cho máy in Flexo (1000ml/ lọ), thành phần: Organic Pigment, Water, Acrylic copolymer, Oxidized polyethyle, mới 100% / flexo ink (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dùng cho máy vi tính (không hiệu). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dùng để in chữ lên dây cáp điện (INK-WHITE(PVC)). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dùng để in trên bản mạch điện tử, 4 kg/set, gồm PSR-4000 G23K và CA-40 G23K (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dùng in lên dây cáp điện (Printing Ink). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dùng trong công nghệ in hoa trên vải (C008-YELLOW-H3G) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dùng trong in tem nhãn mác: UT GREEN INK. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dùng trong ngành dệt 1228, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dùng trong sản xuất bản mạch in điện tử: Model RS 800W (Màu trắng). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in dùng trong sx khuôn in HICHNIC-3 (BLUE), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in DUO MATT OP VARNISH PP (HF) 2,tp:Acrylate resin,Acrylate monomer,additive,photoinitiator hàng mới 100%, 1kg/can, hàng mới 100%, 1kg/can (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Dye cho máy in phun loại bình 1 lít DTI-1002C (xanh) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Eco Solvent cho máy in phun loại bình 1 lít EEC-B01LC (xanh) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in EP601C màu Xanh dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 100ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in EP601LC màu xanh nhạt dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 100ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in EP601LC xanh nhạt dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 1kg(1L)/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in EP601LM đỏ nhạt dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 1kg(1L)/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in EP601LM màu đỏ nhạt dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 100ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in EP601M màu đỏ dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 100ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in EP601Y màu vàng dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 100ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Epson, mã sản phẩm: C33S020584, màu xanh lam, dạng lỏng- SJIC23 (C) FOR TM-C3510,PIGMENT INK, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in EV200C màu Xanh dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in EV200LC màu Xanh nhạt dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in EV200LM màu đỏ nhạt dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in EV200M màu đỏ dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in EV200Y màu vàng dùng cho máy in epson T60,không dùng để in tiền, dạng lỏng,đóng gói: 500ml/lọ,NSX:Shenzhen INKBANK Graphic Technology Co., Ltd,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in flexo ánh đỏ (45138), thành phần:Míca 10-25%, Hexamethylene diacrylate 2.5-10%, 4-(1-oxo-2-propenyl)-morpholine 2.5-10%,.. hãng sản xuất Petrel SAS, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Flexo công nghiệp in trên bao bì giấy không nhũ không dạ quang các màu khác 302,309 mới 100% (1 thùng20kg);nhãn hiệu: Jiua Yih Enterprise Co (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Flexo UV màu vàng- Diamond N Gold Wash MQF60677. Đóng gói 1kg/hộp. Hàng mới 100%. Hàng mẫu FOC. Mã CAS: 15625-89-5, 55818-57-0, 52408-84-1 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Flexocure Ancora màu trắng đục " Opaque White " có dạng đặc- Y5B9-0092-408N. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Flexocure Force màu cam "HR Orange" dạng lỏng- UFO2-0025-408N, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Flexocure Gemini màu vàng " High TRNSP Yellow" dạng lỏng- UFG1-0139-408N, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in FY dạng lỏng đơn sắc, không nhũ, không dùng in tiền, dùng in quảng cáo- Hàng mới 100%. Không có hiệu. (2L/bình) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in giấy, loại F15JH màu xanh, 1kg/lọ. Made in China. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in giữ ẩm màu trắng, model: 6#, dạng lỏng, dùng trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in gốc nước có tính năng kết dính hiệu Panaqua, PANAQUA C RLE 02, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in gốc nước màu nguyên bản đen hiệuPanaqua, PANAQUA C BASE BLACK HC, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in gốc nước phủ bóng hiệuPanaqua, PANAQUA C Varnish 02, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Gravure màu trắng GSA7213Z50, không có dạ quang dùng để in màu trên giấy bìa (loại không dùng để in tiền), 22 kg/ thùng,hiệu: Bauhinia variegata. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in HC-301 (HR),tp,STYRENE ACRYLIC COPOLYMER,WATER,ADDITIVE,150kg/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in HF S-PAD 800 Medium Clear màu trong suốt, mã CAS: 108-94-1, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in HF S-PAD Y1261 Conc White màu trắng, mã CAS: 108-94-1, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in HF-H03 Opaque Black màu đen, mã CAS: 13048-33-4; 75980-60-8; 1245638-61-2, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in HF-H40 red màu đỏ, mã CAS: 13048-33-4; 75980-60-8; 1245638-61-2, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in HF-H90 Green màu xanh lá cây, mã CAS: 13048-33-4; 75980-60-8; 1245638-61-2, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in HP 951XL và 950XL. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in HP CF 280A (ProM401/425) L2, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in HPL-102, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 5KG/lọ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in HPL-305, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 1KG/lọ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in IC-2WT850 (825ml/bình) màu trắng sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in in trên két bia, dạng keo, TampaSport TPSP 81152170ZX Onix A79H,Mã Cas:123-86-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in INK (1039.6926) để in mã vạch lên các mạch điện tử, 1 chai 1000ml, hãng sx: KBA-Metronic GmbH. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in IR-226BK (gồm:butanone:70-80%;tetra butyl Ammonium Nitrate:0.9-5.0%) 903-0234-555-V (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in IR-291CL (1200ml/bình) màu trắng sử dụng cho máy in phun bao bì Công Nghiệp hiệu DOMINO mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in JUJO 9007 White màu trắng, mã CAS: 108-91-1; 9004-70-0, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Jujo 9092 Black màu đen, mã CAS: 108-91-1; 9004-70-0, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in không màu, dùng để phủ bóng, DF028A. Sử dụng trong công nghiệp in bao bì Carton. NSX: DONG FANG INK CO., LTD. Nhãn hiệu: Water Based Ink. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ (sử dụng để in giày) HAP-60/#503 GOLD. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ Gloss Vinyl Ink,(1 thùng 20 kg)- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ GPY200-5K GLOSS PVC INK WHITE (1 Thùng 5 Kg) dùng in nhựa trong ngành in công nghiệp- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ HDPE Ink,(1 can 1 kg)- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ PPC-012 Radiant Yellow 4Kg (1 Thùng 4 Kg)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ PPC-1019 Opaque Black 4Kg (1 Thùng 4 Kg)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ PST-034 Permanent Blue 4Kg (1 Thùng 4 Kg)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ PST7-1057 Nano Opaque White 5Kg (1 Thùng 5 Kg)- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ Tuocan Ink,(1 thùng 20 kg)- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ UPP Ink,(1 thùng 20 kg)- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in không nhũ Vyna Glossy Ink,(1 thùng 20 kg)- (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in KM Bizhub 287 Toner Bag dạng thể rắn, 500g/gói. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in KY Taskalfa 4002i Toner Bag dạng thể rắn, 500g/gói. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in kỹ thuật số màu đỏ (UV)- Digital printing ink (Eco- solvent ink). 60 bottles/5 pkgs. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in L-1025 CLEAR PIGMENT, dùng trong nghiệp in nhãn mác, không dùng để in tiền, màu sáng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in L-1050 CLEAR PIGMENT, dùng trong nghiệp in nhãn mác, không dùng để in tiền, màu sáng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in L-801 CLEAR PIGMENT, dùng trong nghiệp in nhãn mác, không dùng để in tiền, màu sáng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in L-805 ORANGE PIGMENT, dùng trong nghiệp in nhãn mác, không dùng để in tiền, màu cam, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in L-807 RED PIGMENT, dùng trong nghiệp in nhãn mác, không dùng để in tiền, màu đỏ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in L-810 GREEN PIGMENT, dùng trong nghiệp in nhãn mác, không dùng để in tiền, màu xanh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in L-813 PURPLE PIGMENT, dùng trong nghiệp in nhãn mác, không dùng để in tiền, màu tím, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in L-842 THIN SILVER, dùng trong nghiệp in nhãn mác, không dùng để in tiền, màu bạc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in lên quần áo dùng trong ngành công nghiệp may mặc, mới 100% (FOC) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Linx 1056 cho máy in phun Linx, 500ml/bình, 10 bình/ thùng 5 lít. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in- LINX 1079 INK 500ML/BOTTLE (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Lithocure Premium màu đỏ "HR Red 032" dạng đặc- UOP3-0014-409N, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in LP8412TH chứa Polyme bisphenol A-epichlorohydrin 50-60%, Triethylene glycol dimethyl ether < 30%, 0.16kg/lọ, dùng để phủ lên bề mặt để bảo vệ bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in LP8412TR, chứa Naphthalene <1%, Triethylene glycol dimethyl ether <30%, 0.84kg/lọ, dùng để phủ lên bề mặt để bảo vệ bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in lụa (Aone Tex) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in lụa (Sejin) Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in mã vạch, Brand: DU NENG, Size: 300M*110MM, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in mã vạch, hiệu Epson (518g/ hộp). (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màn hình KP 200H WHITE, sử dụng in màn hình điện thoại, dạng thành phẩm, 1kg/hộp, màu trắng, Nsx: HANASP, Korea, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màn hình PPT 220 MEDIUM YELLOW, sử dụng in màn hình điện thoại, dạng thành phẩm, 1kg/hộp, màu vàng, Nsx: SEIKO ADVANCE LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màn hình PPT 440 BLUE, sử dụng in màn hình điện thoại, dạng thành phẩm, 1kg/hộp, màu xanh, Nsx: SEIKO ADVANCE LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màn hình PPT 510 AMERICAN RED, sử dụng in màn hình điện thoại, dạng thành phẩm, 1kg/hộp, màu đỏ, Nsx: SEIKO ADVANCE LTD, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màn hình PX09 MEDIUM-6 dạng thành phẩm, sử dụng để in màn hình điện thoại, màu trong suốt, 1kg/hộp, hãng sx: HANA SP, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màng phản quang 4850, 3M ID số 75030140679 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Marapol PY 068 Brilliant Green, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Marapol PY 070 White, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Markem Imaje 7261 Black 4OZ.made in USA (nk) | |
- Mã HS 32151900: MỰC IN MẪU (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in mầu (xanh,đỏ,vàng)dạng lỏng cao cấp, hiệu UMO, không nhũ, không dùng in tiền, chỉ dùng in quảng cáo; 1lit/chai;10chai/carton (không phải khai báo hóa chất). NSX:SHANGHAI MULTI-MED UNION.Mới100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu bạc " UV scratch off" dạng lỏng- SOU0-0077-465N, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu bạc 82-25-1-877-ES-5 dùng để in nhãn, mới 100%/ ECOTRANS PERFORMANCE METALIC SILVER (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu bạc BRF-SS dùng để in nhãn- Sports Silver (M-INK-HEA-1717) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu bạc dùng để in nhãn, mới 100%- 82-25-9-FS-ES-1-ECOTRANS PERFORMANCE Foil Silver (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu bạc HP-0957-001 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00125-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu bạc SZ-338 DARK (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00230-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu bạc. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu be kí hiệu:K3475 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu be ký hiệu:K3475 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sx gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MỰC IN MÀU CÁC LOẠI, CV ĐIỀU CHỈNH 3144 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam (FLEXOCURE GEMINI;ORANGE 021). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam (Hộp 2x3.200Gr), (Q4204B), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam dùng trong công nghiệp in (FPP PRINTING INK ORANGE) sản xuất bởi: SECHANG CHEMICAL CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam- Eurocure One 6C orange (941.258). Mã hàng: PIV5205761 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam FLEXOCURE GEMINI;ORANGE 021 "UFG2-0033-408N" hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam- Orange BP 702 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 01, PTPL 1238 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam, model: F-N83, dạng lỏng, dùng trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: ZhongShan Ju Xing Printing Material Co.,Ltd (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu cam-Fast Orange HDD 234 (Sử dụng in lên thùng carton), dựa vào số 01, PTPL 1238 (BP-702) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu dạng nước dùng trong in ấn (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen để in trên quần áo, mã G4-DPWK200,dung tích 200ml, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen- Eurocure One 6C Black (941.621). Mã hàng: PIV5234437 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen- Flexogross UCP Process Black FGL 9-223 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 09, PTPL 150 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen- Ink proof black (1000ml/can). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen MTS45- Black (ML-4510) (20 kg/ kiện), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen- PACure UV9 MF-L160-0098 UV9 UVBLACK (345.398). Mã hàng: PIV5240331 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen S-222 FE20, nhãn hiệu TAIYO dùng cho máy in lưới (0.5kg/1Hộp). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen, model: K710, dùng cho máy in TIJ2.5, cas no: 7752-18-5, 616-45-5, 1533-86-4. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen,mã hàng:TM/R-MS01, dùng cho máy in pad-printer, đóng gói: 1kg/ lọ, nhãn hiệu:Tampomark GmbH, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đen. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu Đỏ 05, code: RED 05, hãng sản xuất WELLS PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- 66-AD-RB-5 Fabrifast Red Band dùng để in nhãn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu Đỏ ánh vàng, code: A309, hãng sản xuất WELLS PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Bluish red BP 356B (Dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ cánh sen (K4B85A), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ dạng nước dùng để in chữ trên ống bơm tiêm OPACODE RED; Lot No: DT703473 (06/2020-06/2021)Ex: Colorcon (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Deep Red BP 703 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 02, PTPL 1238 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ dùng để in nhãn, mới 100%- Fabrifast Plus Opaque Red (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ dùng trong công nghiệp in (FPP PRINTING INK 16 RED) sản xuất bởi: SECHANG CHEMICAL CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- EO3G UV HS Magenta (607.337)(mã hàng: PIV5186601) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Eurocure One EO3H UV 6C Magenta (609.040). Mã hàng: PIV5234209 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Fast red BP 483A (dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 182/TB- KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- FAST SCARLET BP 724 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 05, PTPL 563 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Flexogloss Process MAGENTA FGL 3-223 (Dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Flexogross Process Magenta FGL 3-223 (Sử dụng in lên thùng carton), số 7 PTPL 150 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ Goldseal 62HX245156 dùng cho máy in Flexo không có chức năng phô tô, Vật tư dùng cho công nghiệp in bao bì không dùng để in tiền. hiệu Huber, Hàng mới 100%. số CAS 56-81-5 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Hi Fast Scarlet HCB 3-24(Dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ HP CTH12-Magenta (HP CP1215/1025) (20 kg/ kiện), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ- Ink proof red (1000ml/can). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ KS-1110-1, dùng cho máy in trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ KS-U-108R, dùng cho máy in trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ ký hiệu:K9163 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sx gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ M-145 CAD FREE RED HEATSET INK, dùng để in tên lên sản phẩm cầu chì, thay đổi MĐSD dòng hàng số 16 tờ khai số 103026202160/E31 ngày 04/12/2019 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu Đỏ nhạt, code: A304, hãng sản xuất WELLS PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ PET-9216, dùng cho máy in trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ R0033B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ sậm của máy in PB500, 28ml/lọ, không dùng để in tiền. Mã hàng: 810734-101. Hãng sản xuất Entrust Datacard. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ sậm để in trên quần áo, mã G4-DPWM200,dung tích 200ml, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu Đỏ sậm, code: A306, hãng sản xuất WELLS PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ tươi- UV 161 195 MAGENTA S- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ V414-D dùng cho máy in phun công nghiệp Videojet, dung tích 750ml/chai, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ V495-D, 750 ml/chai, Hiệu Videojet, dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ vàng shade- Eurocure One EO16G Red Shade Yellow (606.122)(mã hàng: PIV5152858) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ Warm- Eurocure One EO31H Warm UV Red (606.821). Mã hàng: PIV5180728 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ WP121 dùng để in nhãn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ YA-655 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00050-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ, dạng bột, cho máy in Ricoh MPC4503, HSX: Jadi Imaging, mã FPJCLT36MCF300, hàng mới 100% dùng làm mẫu (300g/1 túi) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ, Hiệu: DGI, F160 (M). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu Đỏ, Hiệu: Hansol- DYE SUBLIMATION INK (DPT-SEB)- MAGENTA. (1 Bịch/Lít) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ, model: A-313, dạng lỏng, dùng trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: ZhongShan Ju Xing Printing Material Co.,Ltd (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ-FAST RED BP 483A (Sử dụng in lên thùng carton), dựa vào số 03 PTPL 1238 (HDD 324) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu đỏ-Hi Scarlet HDD 324 (Sử dụng in lên thùng carton), dựa vào số 03 PTPL 1238 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu dùng cho máy in văn phòng. Hàng mới 100%. Code: BCI-326Y (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in mẫu EXP6477 22 YELLOW- C T (1kg/túi) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in mẫu EXP6477 52 RED-C T (1kg/túi) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in mẫu EXP6477 RS47 RED-C T (1kg/túi) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in mẫu EXP6477 RSS1 RED-C T (1kg/túi) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu hổ phách (PAF-300-13A SET) (1 set 2 can (1 kg) trong đó 1 can (0.65 kg) PAF-300-13A và 1 can (0.35 kg) PAFA-300-13) dùng để in bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu hồng sẫm- SUBLIMATION TRANSFER INK MAGENTA. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu hồng, dạng lỏng- Rhodamine BP 300B(Dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 182/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu hồng. Mã: KC- 355 M dùng cho máy xerox IV5580/6680/7780. Hãng SX: Cosmo Advanced Materials and Technology Ltd. 500g/hộp. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu INKJET INK, dùng cho máy in Canon PRO-520, hàng sử dụng cá nhân. Ncc: ZHENGZHOU HONGSAM DIGITAL SCIENCE & TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu khói HO-686 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00035-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu khói HP-0935 DIFFUSION SMOKE (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00217-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu lam CTH12-Cyan (HP CP1215/1025) (20 kg/ kiện), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu lam TD741B. Sử dụng trong công nghiệp in bao bì Carton. Quy cách đóng gói: 200-250kg/phi. NSX: DONG FANG INK CO., LTD. Nhãn hiệu: Water Based Ink. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu lục lam để in trên quần áo, mã G4-DPWC200,dung tích 200ml, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu lục- UV 161 PROCESS CYAN S- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in mẫu màu xanh lục (Hộp 2x395Gr), (Q4123A), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu máy in lọ 20ml. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in mẫu MDK DIM 25 YELLOW TH (1kg/túi) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in mẫu MDK DIM 65 BLUE TH (1kg/túi) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu medium dùng trong công nghiệp in (FPP PRINTING INK MEDIUM) sản xuất bởi: SECHANG CHEMICAL CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu nâu kí hiệu:K3274 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu nâu ký hiệu:K3278 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sx gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd.Hàng mới 100% do TQSX (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu Rasterflex Black (màu đen) Gr.5/B (360899-64701) dùng cho máy in Offset, đóng gói 10kg/thùng. Hãng SX Jaenecke + Schneemann Druckfarben (Không dùng để in tiền). Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím (Hộp 2x3.200Gr), (Q4205B), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím (Violet) V415-D, 750ml/chai. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím- Eurocure One EO Violet (KJ Version) (941.046). Mã hàng: PIV5208201 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím- MAGIC AQUA VIOLET. Hàng mới 100%. Công ty cam kết không chứa tiền hóa chất nguy hiểm (KQGD: TB 562/TB-KĐ4 NGÀY 28/04/2020) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím- UV 161 266 VIOLET S- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím- Violet BP 400B(Dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím, dạng lỏng- Fast Violet BP 423B(Dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 182/TB- KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím-FAST VIOLET BP 423B (Sử dụng in lên thùng carton), dựa vào số 11 PTPL 150 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu tím-Violet BP 400B (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 11 PTPL 150 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng "SW-1801A-2 4KG",nhãn hiệu: MEIXIN, dùng cho máy in decan. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng BRF-SW dùng để in nhãn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng CJ66 dùng trong máy in công nghiệp, hiệu: NEEDHAM, (WHITE INK) hàng mới 100%, (1L/Chai) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng dạng cô đặc, mã 782 200 WHITE(N), đóng gói: 10kg/hộp, nhà sx: Sunrise Chemical, dùng để in lên mặt bảo vệ camera. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng DF128, dùng cho giấy mặt vàng. Sử dụng trong công nghiệp in bao bì Carton. Quy cách đóng gói: 200-250kg/phi. NSX: DONG FANG INK CO., LTD. Nhãn hiệu: Water Based Ink. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng DF775. Sử dụng trong công nghiệp in bao bì Carton. Quy cách đóng gói: 200-250kg/phi. NSX: DONG FANG INK CO., LTD. Nhãn hiệu: Water Based Ink. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng đục (JV-07) dùng để in nhãn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-N (nk) | |
- Mã HS 32151900: mực in màu trắng hãng Aeoon (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng- Ink proof white (1000ml/can). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng loại I để in trên quần áo, mã G4-DPWW200-W1,dung tích 200ml, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng mờ dùng để phủ lên màn in- INXKote NS matte soft touch OPV AC9123 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng N10 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00038-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng N10 Medium1:1 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00040-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng nhãn hiệu Inkcups, in nhãn mác hàng may mặc (1 lon 1 Kg), Sapphire ink SB Eco Series Ultra White, mã hàng isSBE-uWhite, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng- PACure UV11 MI-LUV 11-898 UVWHITE (072.276). Mã hàng: PIV5245703. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng PAD PLH ink- 07 White, dạng lỏng, dùng để in lên các sp bằng nhựa. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng PET-8001, dùng cho máy in trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng PET-9201, dùng cho máy in trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu Trắng RB982,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng SCREEN CLEAR INK, có thành phần chính là este của axit acrylic, epoxydized acrylate... đóng rắn bằng tia cực tím, mới 100%.4kg/thùng, 40 thùng đóng trong 1 kiện (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng SGC-2500 (quy cách đóng gói 1 hộp 1 kg) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng SPI-000 (SG740 120 WHITE)/XY26481 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng sữa (FLEXOCURE GEMINI;OPAQUE WHITE). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng- Super White FX 0920B (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 13, PTPL 162, số 7 C/O 054947 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng TAIYO I.R MARKING 200WEF10 (quy cách đóng gói 1 hộp 1 kg) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng- Tech Medium DS 004 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 02, PTPL 150, số 8 C/O 054947 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng Transparent- Eurocure One EO93H Transparent White (606.818). Mã hàng: PIV5180725 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng trên bản mạch in điện tử Model: PSR-4000 LEW7S-TM/CA-40 LEW7S-T (Solder Resist Ink For PCB), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng trong "UV Screen Tactile Varnish" dạng lỏng- UVD0-1200-408N, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng- UV 161 WHITE S- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng VN2039 AQUALINE WHITE INK.không dùng để in tiền.Dạng lỏng đóng trong can 25kg. Hàng mới 100%. Nhà sx: PULSE PRINTING PRODUCTS. Nhãn hiệu hàng hóa PULSE. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng VN328 AQUALINE WHITE INK.không dùng để in tiền.Dạng lỏng đóng trong can 25kg. Hàng mới 100%. Nhà sx: PULSE PRINTING PRODUCTS. Nhãn hiệu hàng hóa PULSE. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng VN6101 AQUALINE WHITE INK.không dùng để in tiền.Dạng lỏng đóng trong can 25kg. Hàng mới 100%. Nhà sx: PULSE PRINTING PRODUCTS. Nhãn hiệu hàng hóa PULSE. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu Trắng W0401,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu Trắng W0404,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu Trắng, code: A375, hãng sản xuất WELLS PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng, dạng lỏng- Super White FX 0920B theo PTPL 71/TB- KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng, dùng để in bề mặt vỏ hộp kim loại, mã hiệu DF, đóng 3kg/hộp, 6 hộp/thùng carton. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trắng, xanh, đỏ, vàng dạng lỏng, hiệu Cai Hong, dùng in màng nhựa PU,OPP, không dùng để in tiền. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu trong suốt 82-25-M-CLEAR-ES-20 dùng để in nhãn; Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng "FLEXOCURE FORCE YELLOW" dạng lỏng- UFO1-0050-408N, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng (FLEXOCURE GEMINI PRO YELLOW). mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng (K4B84A), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng 1079 cho máy in phun Linx, 500ml/bình, 10 bình/ thùng (1 thùng 5 lít), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng 112.M261.521 dùng trong máy in công nghiệp, (1L YELLOW INK), hiệu: CMS, hàng mới 100%, (1L/chai) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng 82-AD-AQ-5 dùng để in nhãn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng chanh- 3D501 Lemon yellow, 1kg/hộp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng CTH12-Yellow (HP CP1215/1025) (20 kg/ kiện), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng của máy in PB500, 28ml/lọ, không dùng để in tiền. Mã hàng: 810734-102. Hãng sản xuất Entrust Datacard. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng để in trên quần áo, mã G4-DPWY200,dung tích 200ml, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng dùng để in nhãn- Yellow (GS) Concentrate (M-INK-HEA-1708), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng dùng trong sản xuất màng PE- CROTON-G YELLOW. Hàng mới 100%. HÀNG CĂN CỨ CV 20/KĐ4-TH NGÀY 08/01/2020 V/V TRẢ LẠI MẪU VÀ HỒ SƠ; THAM KHẢO TB 7993/TB-TCHQ NGÀY 26/06/2014 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- DWM YELLOW INK. Hàng mới 100%. Công ty cam kết không chứa tiền hóa chất nguy hiểm (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng EO12G GS YELLOW 2.5KG (MÃ HÀNG: PIV5152854)(606.657) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- Eurocure One EO1G 6C YELLOW (609.323). Mã hàng: PIV5237986 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- Fast Hi Yellow HB/H 113/45 (Dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 215/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- Flexo UCP Process Yellow FX 1-210(Dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 182/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- Hi Yellow HDD 101 (Sử dụng in lên thùng carton), dựa vào số 10, PTPL 150 (Hi Yellow HCB 1-10) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- Ink proof yellow (1000ml/can). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng kí hiệu:K3379 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng ký hiệu:K3379 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sx gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton. Nhà sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu Vàng RB299,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mưc in màu vàng SPI-000 (MS8-NC F-0861 (1062 YELLOW))/XY21119 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- SUBLIMATION TRANSFER INK YELLOW. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng trong dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- UV 161 PROCESS YELLOW S- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng- YELLOW BP 701 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 03, PTPL 563 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu Vàng, code: A311, hãng sản xuất WELLS PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng, dạng bột, cho máy in Ricoh MPC4503, HSX: Jadi Imaging, mã FPJCLT36YCF300, hàng mới 100% dùng làm mẫu (300g/1 túi) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng, Hiệu: DGI, F160 (Y). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng, model: F-N21, dạng lỏng, dùng trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: ZhongShan Ju Xing Printing Material Co.,Ltd (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng,đỏ,xanh,đen ECO SOLVENT INK,dùng cho máy in,không dùng để in tiền,không chứa tiền chất CN thành phần gồm:BGA Deithylene glycol,Glycol, glycerol, DBE, Pigme. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng. Mã: KC- 355 Y dùng cho máy xerox IV5580/6680/7780. Hãng SX: Cosmo Advanced Materials and Technology Ltd. 500g/hộp. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng-FAST HI YELLOW HB/H 113/45 dựa vào số 10, PTPL 150 (Hi Yellow HCB 1-10) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu vàng-HI-YELLOW HB 174/45 dựa vào số 10, PTPL 150 (Hi Yellow HCB 1-10) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu VIOLET V0061,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu VIOLET V601B,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xám " SW-1815AD (Water turns grey) 1KG",nhãn hiệu: MEIXIN, dùng cho máy in decan. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xám dạng cô đặc, mã C1 GRAY, dùng để in lên mặt bảo vệ camera(thành phần:Epoxy resin (cas:28064-14-4) 55%;Blue Pigment(cas:147-14-8)10%;Dimethyl Glutarate(cas:1119-40-0)10%...Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xám KM-7 METALLIC MEDIUM 1:1 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00231-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xám SP-F516 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00029-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xám SPI-000 (SG740 PANTONE 428C)/Y29938 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xám. Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh (900g/lọ), TP: Ethyl alcohol 70%, OIL BASED DYESTUFF 8%, N-propyl alcohol 12%, Resin 10%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh (E422-2200 P21-11HR SET) (1 set (15 kg) 2 can trong đó 1 can (10.8 kg) E422-2200P21-11HR và 1 can (4.2 kg) E422A-2200P21-11HR), dùng để in bản mạch điện tử. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh (PAF-300-12G(S) SET) (1 set 2 can (1 kg) trong đó 1 can (0.67 kg) PAF-300-12G(S) và 1 can (0.33 kg) PAFA-300-12(S) dùng để in bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh 46 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00013-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu Xanh B511,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh bích "SW-1814A(Water turquoise blue)1KG",nhãn hiệu: MEIXIN, dùng cho máy in decan. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh- BLUE BP 705 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 06, PTPL 563 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh da trời PSR-4000 MB WITH CA-40 MB (MB10) (quy cách đóng gói 1 hộp 1 kg) dùng trong sản xuất bản mạch điện tử. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh đậm WP233 dùng để in nhãn, mới 100%/ Deep Blue Concentrate (M-INK-HEA-1729) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh dạng nước dùng để in chữ trên ống bơm tiêm OPACODE BLUE; Lot No: DT703460 (06/2020-06/2021)Ex: Colorcon (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu Xanh dương, code: DF341, hãng sản xuất WELLS PRINTING MATERIALS CO.,LTD, dùng để in lên bao bì carton, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh dương-EO 41H BLUE 2.5KG (mã hàng: PIV5180721) (607.100) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh- Eurocure One EO4H6C Cyan (609322) (MÃ HÀNG: PIV5237985) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh- Flexo UCP Process Cyan FX 5-210(Dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 182/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh- GREEN BP 706 (Sử dụng in lên thùng carton), thuộc số 8, PTPL 563 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh- Hi Blue HCB 5-05(Dùng để sản xuất mực in, sử dụng in thùng carton) theo PTPL 182/TB-KĐHQ (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh- Ink proof blue (1000ml/can). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh kí hiệu:K3577 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà máy sx:Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh ký hiệu:K3580 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sx gạch ceramic, mực in dạng lỏng, đóng gói 20 kg/ thùng carton.Nhà sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd.Hàng mới 100% do TQSX (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh lá cây- Eurocure One EO GREEN (941822) (MÃ HÀNG: PIV5205763) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh lá dùng trong công nghiệp in (FPP PRINTING INK 79 GREEN) sản xuất bởi: SECHANG CHEMICAL CO., LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh lá kí hiệu:K3403 dùng để pha màu in trên nền gạch trong sản xuất gạch ceramic, mực in dạng lỏng,đóng gói 20 kg/thùng carton.Nhà máy sx: Foshan Sanshui Create-tide co.,Ltd.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh lơ- SUBLIMATION TRANSFER INK CYAN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh lục (Hộp 2x3.200Gr), (Q4206B), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh MR-5 B-3(1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00107-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh nhạt của máy in PB500, 28ml/lọ, không dùng để in tiền. Mã hàng: 810734-100. Hãng sản xuất Entrust Datacard. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh nhạt- UV 161 VASELINE LIGHT GREEN TOPP- Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh nước biển "SW-1811A(Water turns to original blue)1KG",nhãn hiệu: MEIXIN, dùng cho máy in decan. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh PET-9233, dùng cho máy in trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu Xanh RB148S,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh trong dùng cho máy in nhãn- DBI-WPS-K (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh, dạng bột, cho máy in Ricoh MPC4503, HSX: Jadi Imaging, mã FPJCLT36CCF300, hàng mới 100% dùng làm mẫu (300g/1 túi) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh, Hiệu: DGI, F160 (C). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh. Mã: KC- 355 C dùng cho máy xerox IV5580/6680/7780. Hãng SX: Cosmo Advanced Materials and Technology Ltd. 500g/hộp. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực In màu xanh/đỏ dạng nước dùng để in bao bì- TEMPILINK PLASMA BLU/RED 102 (TIGP FAR 102) (01 bottles each 7 lbs net). Hàng mới 100% Do hãng ARCOFIELD DEVELOPMENT sản xuất (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh-Hi Blue HB/H 505 (Sử dụng in lên thùng carton), dựa vào số 06 thuộc PTPL 162 (HCB 505) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh-Hi Green HDD 606 (Sử dụng in lên thùng carton), dựa vào số 06 thuộc PTPL 162 (HCB 505) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh-Hi Royal Blue HDD 516 (Sử dụng in lên thùng carton), dựa vào PTPL 1806 (HCB 5-16) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in màu xanh-Ink M-145 BLUE, dùng để in tên lên sản phẩm cầu chì, thay đổi MĐSD dòng hàng số 30 tờ khai số 103295673830/E31 ngày 05/05/2020 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in máy trong suốt, model: 570T, loại in máy, dạng lỏng, dùng trong công tác in quần áo (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Metalglow F màu vàng "Gold Pan 873,5KG" dạng lỏng- MUF0-0073-408N. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Metallic Powder 606Z, mã CAS: 108-94-1, màu bạc, dạng bột, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in MRJ RX02-120 màu trắng 16kg/1 thùng, dùng để in thông số hàng may mặc in trên tấm phim bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MỰC IN MULTIFLEX 715 MID YELLOW (Được làm khô bằng tia cực tím, Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in nâu: 7 ống (0.3Kg/ống). Phụ liệu sản xuất Classic Craven "A" (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in nâu: 8 ống (0.3Kg/ống). Phụ liệu sản xuất Classic Craven "A" (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in nền trong suốt "SF-1800B3(The viscose)3KG",nhãn hiệu: MEIXIN, dùng cho máy in decan. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in nhãn 05H01445 (1 bịch 0.44KGS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in nhãn 05H01446 (1 bịch 0.44KGS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in nhãn 05H01447 (1 bịch 0.44KGS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in nhãn 05H01448 (1 bịch 0.44KGS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in nhãn 9IN000524 New Jet Ink KUO Black UV ink IKCN0015 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in nhãn: FABRIFAST Mixing Black, 66-10-M-BLACK-5 mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in nhũ vàng Flexogloss aqua 332-72, pantone 872 dùng cho máy in Offset. Đóng gói 5kg/thùng, không dùng để in tiền. Hàng mới 100%, hãng sản xuất Schlenk (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in NP-FT BROWN dùng để in trên quần áo (Calcium carbonate 10-20%, Synthetic Amorphous Pyrogenic Silica 1-5%), đóng gói 10 kg/box, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in NSK G50 (màu bạc) dùng để in trên sản phẩm nhôm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in offset dạ quang 1992 FLUORESCENT BLUE (Hiệu 1992, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in offset dạng mờ- MOONLIGHT 682M (Không hiệu, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in offset không màu phát quang màu đỏ (46456), thành phần:mono-ter-buthylhydroquinone <2.5%, hãng sản xuất PETREL SAS. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in offset không nhũ không dạ quang 1992 BRONZE RED (Hiệu 1992, hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in offset màu đỏ F3401MJ, không có dạ quang dùng để in màu trên giấy bìa (loại không dùng để in tiền), 2.5 kg/ hộp. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in offset màu hồng cánh sen MG-2 XCMYK,CAS:64742-46-7/Hydrotreated Petroleum Hydrocarbon,CAS:68082-96-2/Rosin Modified Phenolic Resin,CAS:8001-22-7/Soybean Oil,CAS:5281-04-9/Pigment Red 57,mới100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Offset màu trắng W741. Dùng để in nhãn mác bao bì giấy(không dùng để in tiền).Hàng đóng 25kg/can.Hàng mới 100%. Hãng sx: ECS Nottingham Ltd. Nhãn hiệu hàng hóa: ECS, Mã CAS 1336-21-6 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in offset màu vàng F3301MJ, không có dạ quang dùng để in màu trên giấy bìa (loại không dùng để in tiền), 2.5 kg/ hộp, hiệu: Bauhinia variegata. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in offset màu xanh lam F3501MJ, không có dạ quang dùng để in màu trên giấy bìa (loại không dùng để in tiền), 2.5 kg/ hộp,hiệu: Bauhinia variegata. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MỰC IN OFFSET TC-60 MÀU ĐEN (OFFSET PRINTING INK TC-60 BLACK)- HÀNG MỚI: 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MỰC IN OFFSET TC-70 MÀU ĐEN (OFFSET PRINTING INK TC-70 BLACK)- HÀNG MỚI: 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in offset thường không nhũ, không dùng để in tiền, dùng trong cn in, hiệu DYI, mới 100%, đóng gói 1kg/ hộp, 20 kg/ hộp carton LFI-3 YELLOW (H-BWS) 2P (mực in Vàng) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in offset trên giấy, màu đỏ sen, mã hàng FC-1, dùng trong máy in công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực In Offset UV. Nhãn Hiệu Roller Tiger, Đóng gói 1kg/lon. UV 161 020 RedS (Hàng Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực In Offset UV.Nhãn Hiệu Roller Tiger, Đóng gói 1,5kg/lon. UV AD-Led Opaque White (Hàng Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in offset, màu trắng đục, mã hàng NA-171 (SA) dùng trong máy in công nghiệp, hàng FOC, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực In Offset, Nhãn Hiệu Roller Tiger,Đóng Gói: Lon 0,8 kg.Bestack Compoud (Hàng Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MỰC IN OFFSET, UV FLUORESCENT MEDIUM SERIES, 1KG/LON, NSX: T&K TOKA CO LTD, HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mưc In Offset.Nhãn Hiệu: Roller Tiger. Đóng Gói: 1 kg/Lon JP Magenta (hàng Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in ORANGE (CMS), TP figment, soybean oil,200kg/thùng,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in P-2 (1.6kg/can, dùng để in lên bản mạch trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in PD-112.Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in PET-012, thành phần: Resin: 35%, Pigment: 0-20%, Solvent20-25%, Accessory ingredient: 10-20%, 1KG/lọ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MỰC IN PHỦ BÓNG MỜ (OFFSET PRINTING INK MATT-OP VARNISH)- HÀNG MỚI: 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MỰC IN PHỦ BÓNG TRONG (OFFSET PRINTING INK HI-GLOSS OP VARNISH)- HÀNG MỚI: 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in phủ bóng UV màu nâu đỏ,EPOXY ACRYLATE POLYMER1065,hỗn hợp este của axit acrylic,epoxydized soya bean oil acrylate, bisphenol A epoxy diacrylate..đóng rắn bằng tia cực tím1065, mới100%.200kg/phi (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in phủ cào màu bạc dùng cho giấy tráng phủ hoặc giấy thấm dầu, hiệu Mingbo(SILVER SCRATCH INK,P/N: TECHPRO1204-A), CAS NO.:26471-45-4,14807-96-6,78-59-1,108-94-1, 5kgs/can, 4cans/box, Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in phủ chưa pha chế màu trắng- 2K-LB 20-28 HAPTIC LACQUER 01/20/ 10-607768-8.2260 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in phủ màu trắng trên bản mạch in điện tử Model: PSR-4000 LEW7S-KH/CA-40 LEW7S-K (Solder Resist Ink For PCB), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in phủ Varnish Flexo dùng để in phủ màu trong suốt (MAT TOP COAT UV-CURING), item: 9U0636. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in phun Cyan hiệu Neoprint dạng lỏng, chưa có cartridge dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in phun Magenta, hiệu Neoprint dạng lỏng, chưa có cartridge dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in phun màu dùng cho máy in Epson L1300, gồm 5 hộp mực: màu đen (2 hộp), màu vàng (1 hộp), màu xanh (1 hộp), màu hồng (1 hộp). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in phun thông thường 1059 cho máy in phun Linx (FA91059/5L), 500ml/ bình, 10bình/thùng 5 lít. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in phun UV LH100 1 lít/bình (Đỏ nhạt). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in phun UV Mimaki LH-100 loại bình 1 lít (đỏ nhạt) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in phun UV PR200-Z-BA 1 lít/bình (Trắng trong). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in phun Yellow, hiệu Neoprint dạng lỏng, chưa có cartridge dùng cho máy in phun công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Pigment cho máy in phun loại bình 1 lít- PHP-1003M (đỏ) (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Plamatt Medium 1:2 (1kg/hộp) dùng để in lên tấm nhựa PC, vật tư để sản xuất đồng hồ đo tốc độ xe máy VNSI-00045-90-00-00 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in PremoNova Base TP màu cam " Orange RS", dạng lỏng- WZPN-23TN-01NF, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in PremoNova Pack X NF màu Trắng trong, dạng lỏng- WIPP-E02Z-01UA, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Prime Coat màu trắng trong UV Flexo General Purpose dạng lỏng- UPF0-0001-405N, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in PRISM AURORA CYAN (SOY),tp,PIGMENT,Acrylate Polymer,Acrylate Monomer A,Acrylate Monomer B,Photoinitiator,1kg/can, hàng moi 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in PRISM AURORA MAGENTA (SOY),tp,PIGMENT,Acrylate Polymer,Acrylate Monomer A,Acrylate Monomer B,Photoinitiator,200kg/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in PRISM AURORA YELLOW (SOY),tp,PIGMENT,Acrylate Polymer,Acrylate Monomer A,Acrylate Monomer B,Photoinitiator,1kg/can, hàng moi 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in PROCESS CYAN GH-32, dùng in bao bì công nghiệp, nhà sx:Shanghai Shenri Printing ink Co.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in PROCESS MAGENTA GH-14, dùng in bao bì công nghiệp, nhà sx:Shanghai Shenri Printing ink Co.,LTD.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in PROCESS YELLOW GH-24, dùng in bao bì công nghiệp, nhà sx:Shanghai Shenri Printing ink Co.,LTD.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MỰC IN PSR-4000 HR10-150 (CHỨA NAPHTHALENE >0.1-<1%); PHỦ SƠN Ở CÔNG ĐOẠN IN CHỮ. HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in RC MPC Universal Black Toner Bag dạng thể rắn, 500g/gói. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in săm (màu trắng), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in- SC Etching OPV (First), dùng trong ngành in bao bì (Acrylate oligmer Cas No. 42978-66-5, Acrylate monomer Cas No. 15625-89-5), Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SG410-YS460 màu xanh da trời 1kg/1 hộp, dùng để in thông số hàng may mặc in trên tấm phim bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SG410-YS495 màu violet 1kg/1 hộp, dùng để in thông số hàng may mặc in trên tấm phim bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SG410-YS606Y màu bạc 1kg/1 hộp, dùng để in thông số hàng may mặc in trên tấm phim bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SG410-YS710 màu đen 1kg/1 hộp, dùng để in thông số hàng may mặc in trên tấm phim bằng nhựa, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SG700- 400 ULTRA BLUE (1KG/C)-Seiko Advance.,Ltd (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SGC-2500 tác dụng cách điện bề mặt tấm mạch in (Butyl celllosolve, Solvent naphtha) (1 lọ 1kg). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SP Universal Toner Bag dạng thể rắn, 500g/gói. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI 000(SG 740 PT 432C). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI 000(SG740 PT 430U). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (#1000 WHITE AN HOME COVER-màu trắng) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (ADDITIVE CARE 83-màu trắng) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (CAV PANTONE BLACK C). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (CAV SILVER)-Thành phần: 99% Mực in SPI Series, 1% Pegasol 1), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (D HARDENER-màu trắng) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (HAC HDN) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (HF SG460 NS BLACK COVER HDMI-màu đen) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (HF S-PAD 800 Medium Clear) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (LOV (Z) 8660 BLUE). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (LOV(Z) 9 T0504 PINK). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (MS8 A0-71 Gray) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (MS8-120 CONC WHITE) màu trắng-Thành phần: 99% Mực in SPI Series, 1% Pegasol 1), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (SG700 MKC 665390 COVER GRAY), màu xám, dùng để in tên hàng lên sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (SG740 120-Màu trắng), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (SG740-710 Black). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (SG75 Dark Gray N1.5- ALP036) (màu xám đen, dạng lỏng), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (SG75 HB-H7) (SVN 114) (màu xám, dạng lỏng), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (SG75-AO71 Gray) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (SVN 048 SG740 MC-186)-Thành phần: 99% Mực in SPI Series, 1% Pegasol 1), Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (TP218-W50/1) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (VIC DIC 44 (VN)/ TH (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 (VIC-800 MATTE MEDIUM CLEAR) (màu trong suốt, dùng để làm mờ đi độ đậm của mực pha cùng) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 dạng sệt màu đen, dùng để in logo lên loa (SPI-000 (SG740 BLACK C)). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 SG740 BLACK(BK) 990193VQ01 dùng để in lên sản phẩm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 SG740 C-0002 WHITE (ABS), màu trắng, dùng để in tên hàng lên sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 SG740 GY003 Gray (ABS), màu xám, dùng để in tên hàng lên sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 SG740 KYOCERA WHITE (PC/ABS), màu trắng, dùng để in tên hàng lên sản phẩm, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 SG740 MC-186 (PMMA), màu bạc, dùng để in tên hàng lên sản phẩm bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 SG740 PANTONE BLUE dùng để in lên sản phẩm bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000 SG75 CANON NEUTRAL 4.5 NU-0069 (PS), màu xám, dùng để in tên hàng lên sản phẩm bằng nhựa, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(606K METALLIC POWDER), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(606R METALLIC POWDER), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(606W METALLIC POWDER), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(606Z METALLIC POWDER), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(HAC Y0971 BLACK), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(P7311 PEARL POWER), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(PEARL 703), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-120 WHITE), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-208 PROCESS YELLOW), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-350 GREEN), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-440 BLUE), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-513 PERMANENT RED), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-710 BLACK), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-800 MEDIUM CLEAR), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-NC210 LEMON YELLOW), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG700-SR BLACK), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG740-120 CONC WHITE), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG740-510 AMERICAN RED), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG740-710 BLACK), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG740-800 MEDIUM CLEAR), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(SG740-HDN), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(UV 32N O.C CLEAR), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SPI-000(UV32N MATTE CLEAR 011217M), dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in SUBLIMATION INK 1000CC POUCH CYAN SBL3-CY, 1kg/túi, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in tăm bông STSG-3NBK, màu đen (330ml/lọ), mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in tăm bông, lục 330ml M-100NGR (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in tăm bông, vàng 330ml M-99NYE (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in TampaSport TPSP 81152170ZX Onix A79H, (1kg/can), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in tampo trên vải màu trắng-Tampatex TPX 970 White, Mã Cas: 123-86-4, 868-77-9. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in tem nhãn dạng lỏng Hiệu DILLI (DCX-610) (Black).(0.75 lít/ chai). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in tem nhãn, nsx Dilli, mới 100% (0.75L/chai) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in thông tin lên sản phẩm cao su (loại SM-1000-mực màu bạc), thành phần hóa học chính là dearomatized Solvent (Distillates (petroleum), hydrotreated light), Cas: 64742-47-8,chất tạo màu (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in thuốc lá (Nguyên liệu sản xuất thuốc lá)- 41803047. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: mực in thường VPA-102 dùng sản xuất vải tráng nhựa (printing ink);H.đã kiểm tại TK: 102376700421/A12 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in tím (Violet) V415-D, 750ml/chai. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng.Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in TK ARIS CYAN 200K VN, (Dùng để in bao bì các loại) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in TK ARIS HD CYAN 2K VN, (Dùng để in bao bì các loại) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in TK ARIS HD MAGENTA 2K VN, (Dùng để in bao bì các loại) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in TK ARIS HD YELLOW 2K VN, (Dùng để in bao bì các loại) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in TK ARIS MAGENTA 200K VN, (Dùng để in bao bì các loại) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in TK ARIS YELLOW 190K VN, (Dùng để in bao bì các loại) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in TK MARK V T CYAN VN-1Kg, NSX TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN.BHD (Dùng để in bao bì các loại, không dùng để in tiền) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in TK MARK V T MAGENTA VN-1Kg, NSX TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN.BHD (Dùng để in bao bì các loại, không dùng để in tiền) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in TK MARK V T YELLOW VN-1Kg, NSX TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN.BHD (Dùng để in bao bì các loại, không dùng để in tiền) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trắng (79000-00106) 1000ml/ chai. dùng cho máy in phun công nghiệp Leibinger. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in tráng phủ PRIME COAT màu trắng trong UV FLEXO TTR dạng lỏng- UPF0-0080-405N, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực In Transfer dùng để in lên vải (Dimethyl siloxane, dimethylvinyl-terminated, Trimethylated silica, Dimethyl methylhydrogen siloxane). hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in TRANSPARENT WHITE GH-93,dùng in bao bì công nghiệp, nhà sx:Shanghai Shenri Printing ink Co.,LTD.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên bao bì nhựa SPP các màu khác-32 mới 100% (1 lon 1kg);nhãn hiệu: Jiua Yih Enterprise Co (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên bóng golf màu đỏ tươi-Tampapur TPU 936 Magenta,Mã Cas:64742-95-6,7397-62-8,100-41-4,1330-20-7,123-86-4.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên két bia- Marapol PY 070 White. Mã Cas: 64742-95-6, 108-94-1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên nhựa màu cam- M01752 UVK + APOLLO A200 Orange #165 (Không dùng để in tiền), mã CAS 13048-33-4;7473-98-5;71868-10-5;75980-60-8. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên nhựa màu đỏ- M01748 UVK + APOLLO RED #165 (Không dùng để in tiền).Mã Cas: 13048-33-4;7473-98-5;71868-10-5;75980-60-8 Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên nhựa màu tím- M01755 UVK + APOLLO A250 VIOLET #165 (Không dùng để in tiền).MÃ CAS: 13048-33-4;7473-98-5;71868-10-5;75980-60-8 Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên nhựa màu vàng Marastar SR 193 Rich Gold(1 lít/lon) Mã cas:108-94-1.Không dùng để in tiền. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên nhựa màu xám- M01753 UVK + APOLLO A100 GRAY #165 (Không dùng để in tiền).Mã CAS:13048-33-4; 7473-98-5;71868-10-5;75980-60-8. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên tampo trên vải màu đỏ-M00981 TPX HBI RED (M00361), mã cas: 90622-57-4; 868-77-9; 123-86-4,64742-95-6. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên thủy tinh INO 134 màu trắng (không dùng để in tiền),nhà sx: Samsung Huetone Co.,Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải ("Matsui" Clear 350B),CAS NO: CAS NO: 141-43-5", Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải 0030, BLOCKING RETARDER (Hiệu AONE, dùng in trên áo) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải FF 4900, FF BASE (Hiệu AONE, dùng in trên áo) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải M02062 TPX Pantone 403C(007 Charcoal) màu than. Mã Cas:123-86-4,868-77-9. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải M02063 TPX Pantone 429C(005 Gray) màu xám. Mã Cas:123-86-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải màu cam-Tampatex TPX 926 Orange, Mã Cas: 868-77-9, 123-86-4,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải màu đỏ tươi-Tampatex TPX 932 Scarlet red, mã cas: 123-86-4; 868-77-9; 90622-57-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải màu nâu M02016 TPX 100 Warm Brown. Mã Cas:123-86-4. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải màu trắng-Tampatex TPX 170 White, Mã Cas: 123-86-4;868-77-9,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải màu vàng chanh-Tampatex TPX 920 Lemon, mã cas:123-86-4;868-77-9. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải màu xám M01416 TPX COOL GRAY 6C (Không dùng để in tiền,) mã CAS:123-86-4, 868-77-9, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải màu xanh M02125 TPX PANTONE 284C BLUE,Mã Cas: 123-86-4,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải PU 4700, PUFF BASE (Hiệu AONE, dùng in trên áo) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải SLM-2150, BLACK (Hiệu AONE, dùng in trên áo) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải SO 4945, M.BLUE (Hiệu AONE, dùng in trên áo) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải Tampasport TPSP 81299170ZX Light Onix 150A. Mã Cas:123-86-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trên vải, màu xám nhẹ- M01834 TPX PANTONE COOL GRAY 6C.mã cas: 123-86-4, 868-77-9 Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trong suốt "SW-1800D-1",nhãn hiệu: MEIXIN, dùng cho máy in decan. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in trong, dùng để in bề mặt vỏ hộp kim loại, mã hiệu DF, đóng 3,5kg/hộp, 6 hộp/thùng carton. Hàng mới 100%, nhập khẩu Trung Quốc. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV (dùng cho đầu in Ricoh Ren 5)- không màu, dùng in, tạo độ bóng cho bề mặt gỗ, ván, phục vụ trong sản xuất đồ gỗ gia dụng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV dạng keo lỏng, Cấu tạo: Monobromobiphenyl. dibromobiphenuy,lead- Hàng mới 100%; 1 hộp 1kg(CYAN) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV dùng cho sản xuất tấm mạch in điện tử. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV HF INK Series_Bronze Red NSX:HAVIT TRADING (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV HFT màu trắng UV8300, dùng cho máy in trong công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV huỳnh quang vô hình V459-D, 750 ML/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV JM SHLUV Ver.2 C, hiệu Jetbest, 1lit/chai, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV JM SHLUV WH, hiệu Jetbest, 1lit/chai, mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV loại ND-5204MJ, dùng để sản xuất vỏ sau điện thoại di động (4Kg/lọ), hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV màu đen NSX:HANVIT TRADING (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV màu đỏ NSX:HANVIT TRADING (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV màu trắng (1kg/hộp), PRINTING INK COLOR (UV LB white) (HC-ONE LB WHITE). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV màu trắng NSX:HANVIT TRADING (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV màu vàng NSX:HANVIT TRADING (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV màu xanh (1kg/hộp), PRINTING INK COLOR (HC-SEAHAN PT292C BLUE (PET)). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV màu xanh NSX:HANVIT TRADING (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV NSX:HANVIT TRADING (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV offset, màu đỏ cờ, mã hàng SCO-117, dùng trong máy in công nghiệp, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV PRIMER(SW),TP acrylate polymer,acrylate monomerA,1kg/can,hàng mới 100%, 1kg/can (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UV- UV PRINTING INK, dùng trong in offset, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVK+952 màu xanh dương dùng trong máy in lụa (1kg/túi),. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Uvokett Ivory màu trắng "HV 2 White" dạng đặc- UKB9-0102-409N, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in Uvoscreen Elite màu trắng đục "Qpaque White" dạng lỏng- USE9-0091-408N. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO 128 màu đỏ 87-55371/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO 268 (W1) màu xanh dương 87-73125/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No. 13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO 87-100/Y1 dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No. 13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO 912 màu xanh dương 87-73122/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO GE màu xanh lá 87-95152/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO GE-2000 màu bạc 87-61122/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No. 13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu cam 87-431/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu đỏ 87-551/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu tím 87-811/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu trắng 87-11/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No. 13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: 'Mực in UVPO màu vàng 87-221/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu vàng 87-22158/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu xám 87-38105/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu xanh dương 87-73146/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO màu xanh lá 87-911/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO N.10 màu xanh dương 87-73135/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PARFIX R2 màu xanh dương 87-7184/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PARFIX R2G màu xanh dương 87-7184/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No. 13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PMS 131C màu nâu 87-23111/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PMS 187C màu đỏ 87-55355/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No. 13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PMS 2725C màu tím 87-81213/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No. 13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PMS 2765C màu tím 87-81214/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PMS 316C màu xanh lá đậm 87-9318/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PMS 3505C màu xanh lá đậm 87-9594/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in UVPO PMS 363C màu xanh lá 87-9593/Y dùng trong máy in lụa (1kg/túi), CAS No:13048-33-4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in vải AF-620V, NSX: Hanyang Petrochemical Co.,LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in vải EX-200V, NSX: Hanyang Petrochemical Co.,LTD, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực In Vải Màu "Đỏ Tươi " (Magenta Pigment), Quy Cách Đóng Gói 1 Lít/ 1 Chai, Dùng Cho Ngành In, Hàng Mỡi 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực In Vải Màu "Lục Lam " (Cyan Pigment), Quy Cách Đóng Gói 1 Lít/ 1 Chai, Dùng Cho Ngành In, Hàng Mỡi 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực In Vải Màu "Vàng " (Yellow Pigment), Quy Cách Đóng Gói 1 Lít/ 1 Chai, Dùng Cho Ngành In, Hàng Mỡi 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in vải PP không dệt màu:8111(A111), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in vải UT WHITE INK II, hiệu Matsui Shikiso Chemical, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in vải VN TOP INK II, hiệu Matsui Shikiso Chemical, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in vải, dùng trong ngành dệt (Textile Printing Ink- Acrylic Resin, NL-511B(K2), 20Kg/thùng), dạng kem cô đặc, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in VF-19 BLUISH MAGENTA BASE,tp C.I. Pigment Red 57 Calcium Salt,ROSIN MODIFIED PHENOLIC RESIN,VEGETABLE OIL,SOYBEAN OIL,HYDROCARBON SOLVENT,200kg/thùng, hàng mới 100% (nk) | |
- | - Mã HS 32151900: Mực in VF-3 YELLOW BASE(HD),tp C.I. Pigment Yellow 12,ROSIN MODIFIED PHENOLIC RESIN,VEGETABLE OIL,SOYBEAN OIL,HYDROCARBON SOLVENT,200kg/thùng, hàng mới 100% (nk) |
- Mã HS 32151900: Mực in VIC 120 Conc White màu trắng, dạng lỏng, dùng để in tem nhãn. Nhà sx: shenzhen hiway ink co.,ltd. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in VIOLET GH-71, dùng in bao bì công nghiệp, nhà sx:Shanghai Shenri Printing ink Co.,LTD. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in VZ (1.05kg/can, dùng để in lên bản mạch trong máy in) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in WKNU M12 PROCESS RED-200kg, NSX TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN.BHD (Dùng để in bao bì các loại, không dùng để in tiền) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in WKNU M22 PROCESS YELLOW, NSX TOYOCHEM SPECIALTY CHEMICAL SDN.BHD (Dùng để in bao bì các loại, không dùng để in tiền) dạng bột nhão,Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in xanh (Green) V416-D, 750 ML/CTR. Hiệu Videojet. Dùng trong máy in phun công nghiệp, in hạn sử dụng Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in xanh 2 ống (0.3kg/ống). Phụ liệu sản xuất Classic Craven "A" (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in xanh 3 ống (0.3kg/ống). Phụ liệu sản xuất Classic Craven "A" (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in XR DC V3060 Toner Bag dạng thể rắn, 500g/gói. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in, dùng trong ngành may mặc- Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in, hộp 1 Kg, Hàng mới 100%,hàng đã kiểm hóa tại TK: 102982827841- ink ABS ink- red (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in, INK(200 BINDER),(TP:Modified Poly Vinyl Chlorid,Cyclohexanone,Solvent Naphtha..)đóng thành chai dung tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in, INK(MIP HF 80 BK (LOW)(TP:Polyester Polymer,Titanium Dioxide,Cyclohexanone...), đóng thành chai dung tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in, INK(NAKG DB190401 BLACK-2)(TP:aluminum,(3-METHOXY-3-METHYL-1BUTANOL..), đóng thành chai dung tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in, không nhũ, không dùng in tiền, chỉ dùng in mã vạch (Barcode ink resin) mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in, loại mực dầu 1 thùng 20 lít, có các màu (C,M,Y, K); dùng in trên chất liệu bạt không để in tiền hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in, MIRROR LG 200306 GRAY, đóng thành chai dung tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in, mực màu xám đen, mực in không dùng để in tiền, mực in thủ công lên thủy tinh và nhựa, không dùng cho máy. hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in, nhãn hiệu Epson, dùng cho máy in Epson, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in, NSK G01 WHITE,(TP:Titanium dioxide,Acrylic and urethane,Methoxy propyl acetate..),đóng thành chai dung tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in,dạng lỏng,màu trắng dùng cho máy in phun khổ lớn,đóng gói: 5lit/can x 4can/thùng, mới 100%, hãng sx Phaeton, dùng để in quảng cáo ko phải để in tiền (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in,dạng lỏng,màu xanh đỏ vàng đen dùng cho máy in phun khổ lớn,đóng gói: 1lit/can x 20can/thùng, mới 100%, hãng sx Legend, dùng để in quảng cáo ko phải để in tiền (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in,INK(NFHDB 150701WHITE CL4), đóng thành chai dung tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in,INK(NSK-G00 DB 191219 GRAY), đóng thành chai dung tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in,NSK-G LG 200324 S/WHITE-7, đóng thành chai dung tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in,NSK-G01 WHITE, đóng thành chai dung tích 1L, sử dụng cho máy in lưới.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in: Inchiostri sintometal UV, NHA XK: INK maloberti S.r.l, hàng mẫu, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in: PRISM AURORA CYAN(SW), TP acrylate resin, acrylate monomerA, acrylate monomerB,hàng mới 100%, 1kg/can (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in-UV Flexo LUNA Pantone Yellow- Code: YF0001,CAS:15625-89-5, Hàng không chứa tiền chất hóa chất trong danh mục khai báo hóa chất theo qui định, dùng trong nghành in công nghiệp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in-UvDry Flexo New Scratch- Code: L501,CAS:52408-84-1, Hàng không chứa tiền chất hóa chất trong danh mục khai báo hóa chất theo qui định, dùng trong nghành in công nghiệp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in-Uvdry Flexo Red Interference- Code: L515,CAS: 57472-68-1, Hàng không chứa tiền chất hóa chất trong danh mục khai báo hóa chất theo qui định, dùng trong nghành in công nghiệp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in-UvDry Flexo Scratch-off Metallic- Code: MV830,CAS:55818-57-0, Hàng không chứa tiền chất hóa chất trong danh mục khai báo hóa chất theo qui định, dùng trong nghành in công nghiệp, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in-VSP 006 (4Kg/hộp).Hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực màu đen dùng trong sản xuất chip, 36-666, hàng mới 100%, xuất xứ Đức. (nk) | |
- Mã HS 32151900: MỰC MÀU ĐEN-DÙNG ĐỂ PHA MÀU TRONG CÔNG ĐOẠN TRÁNG PHỦ VẢI KHÔNG DỆT (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực màu Markem (đỏ) 36-805-2 (dùng trong sản xuất chip), thành phần hóa học chính: Pentaerythritol triacrylate, công thức hóa học: C14H18O7, hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực màu Markem (xanh) 36-805-6 (dùng trong sản xuất chip), thành phần hóa học chính: Glycerol propoxylate triacrylate, công thức hóa học: C21H32O9 hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực màu xanh Markem 36-805-5 (dùng trong sản xuất chip), hàng mới 100%, xuất xứ Mỹ. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực máy in Canon 6030, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực máy in Canon 841 CND (Vàng, Xanh, Đen). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser BH13-C (10kg/CTN) (không nhãn hiệu) thành phần chất: Polyester, wax, organic pigment, amorphous silica, additives. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser CHK02-C (10kg/CTN) (không nhãn hiệu) thành phần chất: Polyester, oragnic pigment, paraffin wax, amourphous sillica, titanium dioxide. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser CSR01-K (10kg/CTN) (không nhãn hiệu) thành phần chất: Ferrite, Iron oxide, copper oxide, zinc oxide. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser KM-04 (10kgx2/CTN) (không nhãn hiệu) thành phần chất: styrene-acrylate copolymer, iron oxide, paraffin wax, organic pigment. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser NK-14 (10kgx2/CTN) (không nhãn hiệu) thành phần chất: Polyester, Wax, carbon black, additives, amorphous silica. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser RPT-1200 (10kg/bag, 20kg/CTN) (không nhãn hiệu) thành phần chất: Styrene-acrylic copolymer, iron oxide, carbon black, polypropylene. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser RPT-M127 (10kg/bag, 20kg/CTN) (không nhãn hiệu) thành phần chất: styrene-acrylic copolymer, magnetite, polypropylene, CCA, amorphous sillica. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser SKA-01 (10kgx2/CTN) (không nhãn hiệu) thành phần chất: styrene-acrylate copolymer, organic pigment, polypropylene, carbon black, amorpous silica. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực máy in Laser TKA-08-D (5kg/CTN) (không nhãn hiệu) thành phần chất: Ferrile, Iron oxide, copper oxide, zinc oxide. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực máy in phun (Cyan) hiệu SUB INK dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực máy in phun (Magenta) hiệu SUB INK dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực máy in phun (Yellow) hiệu SUB INK dùng trong công nghiệp. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực nạp đổ XP 140g (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực nâu in dấu điếu, 300gram/ ống (WH 20's) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực nước dùng cho máy in phun hiệu E0017-01LLC (1 lit)-Xanh nhạt, không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực nước quét bàn, màu trắng, Model H, loại in tay, dạng lỏng, dùng để quét bàn in trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: ZhongShan Ju Xing Printing Material Co.,Ltd (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực offset dầu, màu bạc 0830080,dùng trong công nghiệp in nhãn hiệu ACTEGA, 1kg/ Lọ (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực offset dầu, màu gold 0830060 871 RG,dùng trong công nghiệp in, nhãn hiệu ACTEGA, 1.5 kg/ Lọ (hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Muc OP 10-B/ Mực in màu trắng trong OP No.10-B dùng để in trên tấm nhựa PVC,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC P01/ Mực in màu ABS-102 (tp: C9H18O (108-83-8), C9H14O (78-59-1), C30H39Cl30O18X2 (9005-9-8),C5H10O2 (9003-1-4). Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC P01/ Mực in màu trắng mã PYA (TP: Polyester polyols 68552-01-2, Isophorone 78-59-1, additive organic silicon 14808-60-7, pigment white 13463-67-7) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC P01/ Mực in màu, mã: MPS-302, màu đỏ,thành phần gồm:nhựa acrylic,vinyl chloride-acetate,các sắc tố màu, dung môi anone,phụ gia silic hữu cơ,sử dụng trong công nghiệp. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC P01/ Mực in màu,mã: MPS, thành phần gồm:nhựa acrylic,vinyl chloride-acetate,các sắc tố màu, dung môi anone,phụ gia silic hữu cơ,sử dụng trong công nghiệp.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC P01/ Mực in-Printing Ink,mã: PPET-00, thành phần gồm: Anone dung môi (CAS: 108-94-1),Chât phu gia silicon hưu cơ (CAS:7631-86-9),Naphtha dung môi, light arom(CAS:64742-95-6),sử dụng trong CN (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC P01/ Mực làm chậm khô Slow drying Ink- PP-112, màu trắng, thành phần gồm: Isophorone, additive organic silicon, sử dụng trong công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực photo màu đen T741-K dùng cho máy Ricoh MP C2030/ 2050/ 2553, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực photo màu đỏ T741-M dùng cho máy Ricoh MP C2030/ 2050/ 2551, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực photo màu vàng T741-Y dùng cho máy Ricoh MP C2030/ 2050/ 2550, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực photo màu xanh T741-C dùng cho máy Ricoh MP C2030/ 2050/ 2552, nhà sản xuất: TREND TONE IMAGING, INC, 500g/ gói, hàng mẫu, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực phủ trên vải màu trong-Tampastar TPR 910 Overprint Varnish.Mã Cas: 7397-62-8,123-42-2,112-07-2,108-94-1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực T6641/2/3/4 dùng cho máy in mầu Epson L110/ L210/ L310. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực trắng trong UV-200 OFFSET INK,thành phần chính là nhựa acrylic nguyên chất, phụ gia, hàng mới 100%,do TQ sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực trắng UV IPM-K90,thành phần chính là nhựa acrylic nguyên chất, phụ gia, hàng mới 100%,do TQ sản xuất. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực trắng, Model JX-4W, loại in tay, dạng lỏng, dùng trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực trắng, model: 580W, loại in tay, dạng lỏng, dùng trong công tác in quần áo (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực trong, Model 580T, loại in tay, dạng lỏng, dùng trong công tác in quần áo (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực trong, Model JX-2T, loại in tay, dạng lỏng, dùng trong công tác in vải (không in tiền), nhà sx: CAI YUN FINE CHEMICALS CO.,LTD (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực UV 655-3G, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng trên PVC, đóng (20 kg/can x 1 can), gồm Epoxy acrylate, CAS 55818-57-0. Hàng mới 100%.Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực UV 661G-1, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng trên PVC, đóng (20kg/can x 2 can), gồm Epoxy Diacrylate oligomers, CAS 55818- 57-0.. Hàng mới 100%.Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực UV 662-5G, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng trên PVC, đóng (5kg/can x 2 can), gồm Full acrylic resin, CAS 25034-86-0.. Hàng mới 100%.Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực UV 662-7B, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng trên PVC, đóng (20kg/can x 25 can), gồm Polyester acrylate, CAS 921213-39-0. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực UV 662-7D, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng trên PVC, đóng (20kg/can x 5 can), gồm Polyester acrylate, CAS 921213-39-0. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực UV 662-7H, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng trên PVC, đóng (20kg/can x 1 can), gồm Polyester acrylate, CAS 921213-39-0. Hàng mới 100%. Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực UV 662-S1, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng trên PVC, đóng (5 kg/can x 2 can), gồm Polyester Acrylate, CAS 921213-39-0. Hàng mới 100%.Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực UV 662-S3A, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng trên PVC, đóng (5 kg/can x 2 can), gồm Polyester Acrylate, CAS 921213-39-0. Hàng mới 100%.Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực UV 6676NB-6, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng trên PVC, đóng (20kg/can x 1 can), gồm Multi-functional monomers, CAS 15625-89-5.. Hàng mới 100%.Hàng FOC (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực UV dùng cho máy in trên mặt kính.Mã CAS thành phần: 111-46-6, 67-63-0, 7732-18-5, 56-81-5, 25322-68-3. NSX: SHENZHEN INKBANK GRAPHIC TECHNOLORY CO.,LTD, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực UV dùng để in lên vỏ chai nhựa P/N: 82UV/180, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực UV PVC1, nhãn hiệu ETERCURE, dùng để phủ bóng trên PVC, đóng (20 kg/can x 100 can), gồm Multi-functional monomers, CAS 15625-89-5. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Muc VAHS G/ Mực in màu nhũ bạc VAHS G dùng để in tấm nhựa PVC,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực viết thông dụng: ESK20 (20ml/hộp) màu đen, dùng để in tem dán lên mũi khoan, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mực xanh UV-100NF, dùng trong in ấn vỏ bìa carton, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in 680-10150.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in 680-10554.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in 680-12249.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in 680-14502.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in các loại dùng in trên sản phẩm nhựa (PAD 045-F3), được làm khô bằng tia cực tím. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in các màu dùng để sản xuất nến. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in công nghiệp/ Mực in công nghiệp 2400-00 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG740 CANON NEUTRAL 2.5 NU-0065 GRAY (PC/ABS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG740 CORAL ORANGE RE-0011 (ABS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG740 LIGHT GRAY ENN 7.5 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG740 MARACHITE GREEN GR-0017 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG740 PANTONE 485C RED (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG740 PT COOL GRAY 10C (ABS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG75 BASALT LIGHT CMY (HI-PS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG75 CANON NEUTRAL 4.0 NU-0068 (HI-PS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG75 CORAL ORANGE RE-0011 (HI-PS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG75 GRAY 1735 (HI-PS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG75 MAGNET GRAY 160422-01 (HI-PS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in SG75 MARACHITE GREEN GR-0017 (HI-PS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in tem nhãn các loại, hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in VIC CANON NEUTRAL 8.0 NU-0076 (ABS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in VIC HDN (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC/ Mực in VIC PANTONE 1608-2048C (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUCIN/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: Mucin/ Mực in (Ghi chú: mực in lên bề mặt da. 1 lít/bình). (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUCIN/ Mực in các loại đã cô đặc,dùng in trên sản phẩm nhựa(INK PLH 408C) (1 can 1 kg).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUCIN/ Mực in công nghiệp các loại, dùng để in mực lên vỏ banh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUCINHMK18/ MỰC IN:NEH-0119S (N-BUTYL ACETATE 2%,TOLUENE 42.5%,ISO-PROPYL ALCOHOL 24%,ETHYL ACETATE 2%,POLYAMIDESOLID RESIN 26%,NATURAL GUM RESIN 2%, WAX 1.5%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUCINHMK18/ MỰC IN:VN-G152 (N-BUTYL ACETATE 3%,TOLUENE 34%,ISO-PROPYL ALCOHOL 10%,ETHYL ACETATE 3%,POLYAMIDE SOLID RESIN 21%,NATURAL GUM RESIN 3%,WAX 1.5%,TITANIUM DIOXIDE 24.5%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUCMK-VH/ Mực in huỳnh quang màu hồng đào (SDC). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUCMK-VH/ Mực in màu đỏ nhạt (SDC). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUCMK-VH/ Mực in màu nhũ bạc đặc biệt (SDC). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUCMK-VH/ Mực in màu trắng trong (SDC). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUCMK-VH/ Mực in màu xám xanh lá (LJ-CHIPPEWA). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUCMK-VS/ Mực in màu, hàng mới 100%, loại 10 kgs/ Drums (nk) | |
- Mã HS 32151900: MUC-N/ Mực in màu nước, loại 200 kgs/ Drums, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MVN21/ Mực in 424C (mực in màu xám, dùng cho máy in) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MVN21/ Mực in 680-1932 (nk) | |
- Mã HS 32151900: MVN21/ Mực in 680-5923 (PMS-428C) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MVN21/ Mực in 680-5924 (PMS-138C) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MVN21/ Mực in 680-5926 (PMS-420C) (nk) | |
- Mã HS 32151900: MVN21/ Mực in SPI-000 (VIC (Z) H010757 (TRILL CORAL PINK) (923000016323). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: MVN21/ Mực in VNTIC- 1114 (nk) | |
- Mã HS 32151900: N50/ Mực in SPI-000 (SG740 MC 186 SILVER) (nk) | |
- Mã HS 32151900: N832000 _ Mực in, sánh màu cam _ ORANGE COLOR PASTE (1896 TTKT TCDLCL 3) (nk) | |
- Mã HS 32151900: N834080 _ Mực in, sánh màu tím _ BLUE COLOR PASTE (1896 TTKT TCDLCL 3) (nk) | |
- Mã HS 32151900: N836010 _ Mực in, sánh màu xanh _ GREEN COLOR PASTE (1896 TTKT TCDLCL 3) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NC-1 MAGENTA 5P- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NC-1 MAGENTA- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NC-17 BRONZE RED- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NC-3 YELLOW (OPAQUE)- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NC-3 YELLOW 5P- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NC-3 YELLOW- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NC-43 GREEN- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NC-5 CYAN 5P- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NC-5 CYAN- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NC-57 ULTRA. BLUE- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NCG006/ Mực in màu dạng lỏng, thành phần: titanium dioxide 25-30%, aqueous acrylic resin liquide 25-30%, waterborne acrylic emulsion 25-30%, edible alcohol 10-15%, khác: 12-20%, dùng để in trên giấy. (nk) | |
- Mã HS 32151900: NE-07/ Mực in 903-J068-555-Y (nk) | |
- Mã HS 32151900: NEH_5010/ Mực in NEH 5010 (màu đen), thành phần: Toluene, EAC, Isobutanol, Methanol: 15 đến 20%, Bột màu các loại: 80 đến 85%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Nguyên liệu mực in đã pha chế, dạng lỏng màu be CERAMIC INK:Beige- K3475, dùng làm nguyên liệu sx gạch CERAMIC (5kg/can nhựa,4 can/thùng carton).Nhà sx: Foshan Sanshui Create-tide Co.,Ltd, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Nhũ tương SEY 063/3, dạng lỏng, dùng cho máy in lưới, sử dụng sản xuất tem mác xe máy.(Thành phần: 95% Mesh Addtive; 5% D100) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NK48/ Mực in công nghiệp màu bạc (in trên nguyên liệu giầy) 2400-9594 (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL001/ Mực in dùng trong sản xuất bao gì giấy (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL0060/ Mực in SG740 120 (Màu trắng), dùng để in lên vải cho hàng túi khí máy đo huyết áp. (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL0071/ Mực nước lập thể INK WFJ-102F (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL02/ Mực in BLUE-214 (được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất linh kiện điện thoại di động).HSX:The Shepherd Color Company (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL02/ Mực in ME60-W (Dùng trong lĩnh vực sản xuất linh kiện điện thoại di động).HSX:Momentive Performance Materials. (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL02/ Mực in TSE3221 (dùng để in chữ lên linh kiện điện thoại di động).Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL05/ Mực in (thành phần gồm nhựa tổng hợp, chất phụ gia, chất tạo màng, dimethoxymethane). Hàng mới 100%. dùng cho sx sản phẩm ngành nhựa. (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in KE571, màu xanh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in màu vàng sáng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in màu xanh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in SDC màu đen, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in SDC màu lam nhạt, hàng mới 100$ (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in SDC màu trắng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in SL-286U màu xanh, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in TOP màu vàng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL2/ Mực in TOP màu xanh lam, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL27/ Mực in các loại (HAP-60 BLUE) (45-50% Solvent Base Polyurethane- CAS:9009-54-5; 8-30% 8-30% PIGMENT; 30-42% CYCLOHEXANONE- CAS: 108-94-1) (Dạng lỏng- Thùng sắt) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NL61/ Mực in tấm mạch in PCB (INK ZW-08(3808)) HÀNG MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: N-MUCIN/ Mực in NEH-0119S (N-ButylAcetate 2%, Toluene 42.5%, Iso-propyl Alcohol 24%, EthylAcetate 2%, PolyamidSolidResin 26%, NaturalGumResin 2%, Wax 1.5%). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: N-MUCIN/ Mực in NEH-1020-1 (N-ButylAcetate 3%, Toluene 34%, Iso-propyl Alcohol 10%, EthylAcetate 3%, PolyamidSolidResin 21%, NaturalGumResin 3.5%, Wax 1.5%, TitaniumDioxide 24.5%). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: N-MUCIN/ Mực in NEH-5010 (N-ButylAcetate 3%, Toluene 49.5%, Iso-propyl Alcohol 10%, EthylAcetate 3%, PolyamidSolidResin 20%, NaturalGumResin 3%, Wax 1%, Black Color 10%). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NOV487/ Mực in brother LC563 (Mực dùng cho máy in, dạng thanh mực lắp vào khay để mực) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NP- PLASTISOL INK(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang,dùng trong ngành in công nghiệp)Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NP01/ Mực in UV S11 HUBBLE BLUE (nk) | |
- Mã HS 32151900: NP01/ Mực in UV SOY S11 HUBBLE GRAY (nk) | |
- Mã HS 32151900: Npl 50/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK AW-525 WHITE,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK MG219 (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK PANCURE-TW105 (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK PIJP-FD (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK PK-B012 (GRAY) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK PRINTABLE INK,PIJP-523,ROUGH,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK RA-605A (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK RK-B011 (SILVER) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK R-MS1208G (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK RT-121A YELLOW,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK UDX-7855 GREEN,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK VG-198(GLOD) hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in INK,RT-497A,BLUE (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in-INK RT-121A YELLOW,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL007/ Mực in-PRINTABLE INK,PIJP-523,ROUGH,hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL011/ Mực in PP-109C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL011/ Mực in PP-208C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL011/ Mực in PP-7C, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL014/ Mực in INK (Pad Ink 88 PD, C6H10O)_Pad Ink 88 PD (Black No. 173)/ Mishima (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL04/ Mực in (DK0160_MS1675_WETTING AGENT) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL04/ Mực in (DK0200_AWA142_ACCUBATCH BLACK CONC #1) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL04/ Mực in (DK0210_MS1822_PH ADJUSTER) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL04/ Mực in (DK0230_CF1744_ACCUBATCH EXTENDER #9 OH) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL11/ Mực in (không có nhũ),(NL dùng trong sản xuất nghành may).Mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL111/ Mực in dùng in logo, hình trang trí (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL112/ Mực in(Ink) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL112/ Mực in(Ink)(GXSH50/30) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL112/ Mực in(Ink)/Mực in công nghiệp (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL129/ Mực in US500-120 màu trắng (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL14/ Mực in thường VPA-102 dùng sản xuất vải tráng PVC (mực in- loại khác); hàng đã kiểm tại TK: 102919659031/A12 (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL140/ Mực in màu trắng, dùng để in chữ trên nắp che pin điện thoại di động (IC-2WT854 PRINTING INK) [GP74-Y00044]. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL15/ Mực in công nghiệp BEST UV SOY NT BLACK, 1kg/box. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL160/ Mực in (hàng mới 100%)- 123C YELLOW NU SOLVENT PU INK (chưa giám định, vì hàng NK về sản xuất thử và số lượng nhỏ lẻ nên xin được không lấy mẫu giám định hàng hóa) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL189/ Mực in- SSPO 611 White (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL197/ Mực in màu CAV Meiban (Z) SV Silver (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL274/ Mực in FDSS46 391 Cyan VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL324/ Mực in SPI-000 SG740 OMRON DK. GRAY (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL352/ Mực in SG740-PANTONE 431C (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL356/ Mực in CAV GY 005 Gray (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL358/ Mực in CAV GY 008 Gray (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPL75/ Mực in lên bảng mạch điện tử- INK CR-18C-KT1, (1KGM/CAN), Chất pha loãng mực in đính kèm: 5 hop. (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPLSX TEM NHÃN: Mực in dạng đặc màu trắng (Hiệu:Perfectos).FABRIFAST Mixing clear (1kg/hộp)-66-10-M-CLEAR-1.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPP- PLASTISOL INK(Mực in lụa dạng màu, không nhũ không dạ quang,dùng trong ngành in công nghiệp)Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPU1020 _ Mực in, thành phần chính là chất màu vô cơ Titan Dioxit và chất tạo màng polyuretan phân tán trong dung môi hữu cơ _ WHITE COLOR PASTE (1498 PTPL MN) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPU2090 _ Mực in màu vàng _ YELLOW COLOR PASTE (154 PTPL HCM) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPU3020 _ Mực in, thành phần chính là màu hữu cơ & chất tạo màng Polyme Acrylic phân tán trong dung môi hữu cơ _ RED COLOR PASTE (1498 PTPL MN) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NPU4080 _ Mực in màu xanh _ BLUE COLOR PASTE (1798 PTPL HCM) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NQH1002 _ Mực in_WHITE COLOR PASTE (1498 PTPL MN) (Toluene 5%,Xylene,Isopropyl alcohol,Ethyl acetate,Nitrocellulose,Maleic Resin,Polyurethane,Titanium Dioxide,Ethylene glycol monobutylether) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NS006/ Mực in màu 2400-00 (Dùng trong sản xuất giày), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NS006/ Mực in màu 6400-00-2 (Dùng trong sản xuất giày), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NS006/ Mực in màu 9580 (Dùng trong sản xuất giày), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NS006/ Mực in màu NO.84 (Dùng trong sản xuất giày), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NSP INK 7000/ Mực phủ bề mặt vỏ đồng hồ 7000 Series NSP Ink (nk) | |
- Mã HS 32151900: Nước làm sạch đầu phun HP BCSPG-01L (1 lit), không nhãn hiệu. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: NW143/ Mực in MB175 (Gồm: Methyl ethyl ketone 80-90%, C.I. Solvent Black 5-10%, Isopropanol (IPA) 1-5%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NW143/ Mực in MW460 White (Gồm: Methyl ethyl ketone 70-80%, Titanium dioxide 5-10%, Aluminum hydroxide <1%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NX009/ 206- Mực in dùng cho máy in màu trong phòng mẫu (TP: Carbamic acid 29437-34-1, TiO2 13463-67-7) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NX009/ BTC-200- Mực in dùng cho máy in màu trong phòng mẫu (TP: Carbamic acid 29437-34-1, TiO2 13463-67-7) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NX009/ BTW-200- Mực in dùng cho máy in màu trong phòng mẫu (TP: Carbamic acid 29437-34-1, TiO2 13463-67-7) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NX009/ DAF-309 Deep FNL- Mực in dùng cho máy vẽ sơ đồ dạng lỏng màu xanh (TP: CI.Pigment red 170 10%-45% CAS 2786-76-7; surfactant Diethylene glycol 5%-25% CAS 111-46-6; water 30-65% CAS 7732-18-5) (nk) | |
- Mã HS 32151900: NX009/ DAF-409 Navy Blue FJ- Mực in dùng cho máy vẽ sơ đồ dạng lỏng màu đỏ (TP: phthalocuanine blue 20-40% CAS1147-14-8; phthalocyanine violet 23 1-20% CAS 6358-30-1;surfactant dieth...như file DK (nk) | |
- Mã HS 32151900: O3006004-002266/ Mực in HP 951XL- Màu vàng (Tp chính: Water 65-80%, 2-pyrrolidone <3%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: O3006004-002267/ Mực in HP 951XL- Màu xanh (Tp chính: Water 75-85%, 2-pyrrolidone <3%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: O3006004-002268/ Mực in HP 951XL- Màu hồng (Tp chính: Water 70-80%, 2-pyrrolidone <3%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: OFS06700099-01/ Mực in màu đen CS 1000-A Black, 1kg/lọ. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P.T PROCESS BLUE- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P.T REFLEX BLUE- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000055/ Mực in 850-IR33 INK_BK. TP:Melamine RPW formaldehyde,methylated 10-25%,bisphenol-A-(epichlorhydrin) epoxy resin 10-25%,butyl glycollate 2.5-10%,2-methoxy-1-methylethyl acetate 2.5-10%,.. (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000134/ Mực in HGI 800 MEDIUM CLEAR. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000193/ Mực in NSK G10 BLACK, TP: Pigment black (1333-86-4) 12-17%, Acrylic and urethane 25-35%, Methoxy propyl acetate 10-15%, Hydrocarbon solvent 15-20%, Isophorone 20-30%. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000203/ Mực in HM-750 H-14 WHITE (I). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000218/ Mực in HGI SD 190827 SB SMOG. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000278/ Mực in HM-100 TITAN HOLOGRAM. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000286/ Mực in HM-100 WHITE HOLOGRAM 4. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000292/ Mực màu trắng (HSF 1020 (WHITE) (RE.8)). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000295/ Mực in HM-100 BLUE HOLOGRAM A. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000299/ Mực màu xanh da trời (HSF 1019 (BLUE) (NO.11)). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000311/ Mực màu trắng (HSF 1020 (WHITE) (RE.8)) (C). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000312/ Mực in màu xám TG (HF) SD 200302 RING GRAY-1 (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000317/ Mực in màu bạc MIRROR (HF) SD 200325 LOGO D/SILVER-2, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000318/ Mực in HGI SD 200308 LG LOGO WHITE 3%. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000320/ Mực in HGI SD 190927 TX,RX IR-1. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P170-000329/ Mực in DG 301 SD 200518 BLACK. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PEK 39 CYAN VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk) | |
- Mã HS 32151900: Phụ kiện máy đo độ tròng kính: Mực in- Ink cartridge (red) (31001-3371). Hàng mới 100%. HSX: Nidek Co.,Ltd. Hàng mới 100%. HSX: Nidek Co., Ltd (nk) | |
- Mã HS 32151900: Phụ liệu sản xuất thuốc lá Virginia Gold International Mực in Sunchemical, màu vàng hàng mới 100% dạng tuýp (nk) | |
- Mã HS 32151900: PI/ Mực in dùng để in lên túi Nylon xuất khẩu. DX-60 BLUE DIC 2397 RE-4 (AF) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK/ Mực in các loại (mua trong nước) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN Carton Celf VE607 VIOLET (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- DIAMOND MATT BLACK- ABE (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- DIAMOND PROCESS BLACK (YAM) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- OS00201 MEDIUM (1900) ABEISM (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- OS00205 ORANGE (3322) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- OS00207 LRC RED (4703) ABEISM (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- OS00211 RED (4750) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- OS00212 BLUE (5300) ABEISM (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK/ MỰC IN- OS02611 OP VARNISH (ABEISM) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK-01/ Mực đen VGH BK6/P, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK-01/ Mực đỏ VGH R02/P, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK-01/ Mực in CLEANER AGENT (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK-01/ Mực in V-FLEX 01529 BLUE 639U (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK-01/ Mực xám VGH GR01/P, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK-01/ Mực xanh dương VGH B02/P, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PIK-01/ Mực xanh lá VGH G04/P, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: P-INK/ Mực in các loại (thành phần là chất tạo màng xenlulo nitrat, chất màu phân tán trong dung môi hữu cơ)/Printing ink (nk) | |
- Mã HS 32151900: PJIAC0032ZA/ Mực in dùng cho máy Fax (20kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PK033/ Mực in loại DM MATT CLEAR <SSE-200212> dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, (1kg/lọ) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PK033/ Mực in loại GFF SG200314 A21S BACK UP GRAY dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, (1kg/lọ) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PK033/ Mực in loại SPI CP WHITE(30S) <SG-200403> dùng để sản xuất linh kiện điện thoại, (1kg/lọ) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PK2901/ Mực in- A505 (nk) | |
- Mã HS 32151900: PK2901/ Mực in- SB888 (nk) | |
- Mã HS 32151900: PK-INK-01/ Mực in mã vạch Resin 110mm*300m. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PL01/ Mực in (thành phần chủ yếu là nước, water-based polyurethane, pigment) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PL01/ Mực in UV dạng lỏng BEST UV SOY HIDENSITY WHITE, Size; 1kg/Box. Hàng mới 100%. Dùng để sản xuất bao bì carton. (nk) | |
- Mã HS 32151900: PL01/ Mực in water-based ink, nhà SX Dongguan Yuan Feng Printing Materials Technology Co., Ltd (nk) | |
- Mã HS 32151900: PL03/ Mực in giấy, bìa, loại F14JH màu đỏ. Made in China. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PLSX Thuốc lá Seven Diamonds Mực in màu xanh Sunchemical dạng tuýp, 0.3 kg/tuýp,mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PM-00114/ Mực in Wax AWR8(110x300m), dùng để in tem xuất hàng (nk) | |
- Mã HS 32151900: PM01/ Bột phẩm màu in màu đỏ (nk) | |
- Mã HS 32151900: PRINGTING INK PLATINSTAR GX-2901 SILVER- MỰC IN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PRINGTING INK ROTOSTAR UV FX68-10601Z RICH GOLD INK- MỰC IN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Print ink/ Mực in dùng cho in logo sản phẩm may mặc- UE 2501EO White (mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PRINTING INK METALSTAR UV 21 6004 SILVER- MỰC IN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PRINTING INK- Mực in- Theo kết quả giám định số: 1958/PTPL HCM-NV ngày 14/07/2013. (nk) | |
- Mã HS 32151900: PRINTING INK ROTOSTAR AQUA FPG 74014 SILVER- MỰC IN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PRINTING INK TOPSTAR 06 2001 YELLOW- MỰC IN DÙNG TRONG CÔNG NGHIÊP MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PRINTING INK ULTRASTAR GX-2825 Z SILVER- MỰC IN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PRINTING INK/ Mực in P.INK URETHANE SG740(N)-COLOR 800 (nk) | |
- Mã HS 32151900: PRITING INK METALSTAR UV 21 6001 RICH GOLD- MỰC IN DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP MỚI 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PSIB-200 W-Ta-1kg/ Mực In- Marking ink, ASR-200 W21 (0.8KG/CAN), CH-3 M8 (0.2KG/CAN). KQGĐ: 1795/N3.12/TĐ (26/07/2012) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PSIB-700W-Ta-1KG/ Mực In- Marking ink, UVA-700W G11 (1KG/CAN). KQGĐ: 1795/N3.12/TĐ (26/07/2012) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PT OPAQUE WHITE- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PT ORANGE 021C- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PT TRANS. WHITE- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: PW031/ Mực in (dùng để in chi tiết mũ giày, nguyên liệu dùng để sản xuất giày) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PX8026/ Mực in PX 8026 MEDIUM, (màu vàng nhạt dùng để in lên kính màn hình điên thoại di động) (nk) | |
- Mã HS 32151900: PXMED/ Mực in PX MEDIUM, (màu vàng nhạt dùng để in lên kính màn hình điên thoại di động) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Q02813TD/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: Q120-011026 MỰC IN (CIJ WPI-300). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: QT0048/ Mực in màu vàng (dùng để in lên sản phẩm nhựa), thành phần gồm dung dịch Solvent naphtha (petroleum), heavy arom và dung môi hòa tan, Cas. 64742-94-5, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: R2004006-006411/ Mực in màu đen PAD 3718 BLACK (Tp chính: 2-butoxyethyl acetate 20-30%, 2-methoxy-1-methylethyl acetate 20-25%) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: R504030731/ Mực in PremoNova Base TP màu xanh " Green", dạng lỏng. Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: R504031331/ Mực in PremoNova Base TP màu vàng " Yellow", dạng lỏng, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: R504031531/ Mực in PremoNova Base TP màu xanh " Cyan", dạng lỏng, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: R504032331/ Mực in PremoNova Base TP màu tím " Violet LF", dạng lỏng, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: R504033431/ Mực in PremoNova Base TP màu cam " Orange RS", dạng lỏng, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: R504034831/ Mực in PremoNova Base TP màu đỏ " Red MS", dạng lỏng, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: R504035731/ Mực in PremoNova Base TP màu đỏ " Rubine BS", dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: R504037431/ Mực in PremoNova Base TP màu vàng " Yellow LF", dạng lỏng, Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: R504135244/ Mực in PremoNova Pack X NF màu Trắng trong, dạng lỏng,Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: R504135248/ Mực in PremoNova Pack X PoB màu trắng trong, dạng lỏng, Hàng mới 100%. (nk) | |
- Mã HS 32151900: RAF-07/ Mực in/CHEM INK MARKM 8855 BLACK-180gr/tub-mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: RH006003-000677/ Mực in SPI-000 (SG740 HDN-màu trắng), (TP chứa: Screen Printing Ink: 99~99.5%, Pegasol 100: 0,5~1%) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: RH006003-001466/ Mực in dùng để in lên mặt kính màn hình của điện thoại di động IRX HF 61108 NOK HIDDEN IR(D) (Tp chính: Titanium dioxide 20-40%), đóng: 1kg/can (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: RH006003-013975/ Mực in màu trắng (IC-2WT850,825ml/lọ) (TP: BUTANONE: 40-50%, ETHYL ACETATE: 5-9.9%, 1-METHOXY-2-PROPANOL: 0.9-5.0%, SODIUM PERCHLORATE: 0.9-5.0%) (Hàng mới 100%). (nk) | |
- Mã HS 32151900: RO-B-35/ Mực in SPC-0440M, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: RPU3016K _ Mực in màu đỏ _ RED COLOR PASTE (420 PTPL HCM) (Methyl ethyl ketone 45%,Cyclohexanone,Polyurethane resin,RED 264) (nk) | |
- Mã HS 32151900: RPU3037K _ Mực in màu đỏ _ RED COLOR PASTE (420 PTPL HCM) (Methyl ethyl ketone 45%,Cyclohexanone,Polyurethane resin,RED 166) (nk) | |
- Mã HS 32151900: RSE068/ Mực in SPI Series (nk) | |
- Mã HS 32151900: Ruy băng máy in mã vạch Wax 70mmx300mm dùng in tem mã vạch. chất liệu nhựa tổng hợp(pvs 50%, pet 50%), hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: S-200WEF10/ Mực in S-200WEF10 dùng để in thông số kỹ thuật lên bản mạch in(Tianium dioxide,1-Methoxy-2-propyl acetate, Diethyleneglycol monoehtyl ether acetate,Solvent naphtha,Aluminum Hydroxide,.. (nk) | |
- Mã HS 32151900: S-97 SILVER- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SEV009/ Mực in M-145 BLACK HEATSET OFFSET INK (thành phần: Glycol Ether DB, Glycol Ether EB,Phenol, Mix-cresol) (nk) | |
- Mã HS 32151900: SG410- BLUE 7/ Mực in- INK SG410- BLUE 7 (dùng để bơm lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SG410- GRAY 36/ Mực in- INK SG410- GRAY 36 (dùng để bơm lên mặt đồng hồ). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SG-740 MN/ Mực in SG- 740 (Thành phần: VINYL URETHANE,ISOPHORONE,CYCLOHEXANONE,AROMATIC HYDROCARBON) (1 hộp 1 kg)/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: SG740-440 Blue/ Mực in SPI-000 (SG740-440 Blue) (nk) | |
- Mã HS 32151900: SG740-A071 GRAY/ Mực in SPI-000 (SG740 A071 GRAY) (nk) | |
- Mã HS 32151900: SG740-MEDIUM 30/ Mực in SPI-000 (SG740 MEDIUM 30) (nk) | |
- Mã HS 32151900: SG75-NEU-4.0_(HI-PS)/ Mực in SPI-000 (SG75 CANON NEUTRAL 4.0 NU-0068 (HI-PS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: SG75-NEU-7.5_(HI-PS)/ Mực in SPI-000 (SG75 CANON NEUTRAL 7.5 NU-0075 (HI-PS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: SGC-2500/ Mực in SGC-2500 tác dụng cách điện bề mặt tấm mạch in (Butyl celllosolve, Solvent naphtha) (1 lọ 1kg). Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SI09/ Mực in- PVC black- F0155 (nk) | |
- Mã HS 32151900: SL- 3000 INK(Mực in lụa Silicone dạng màu, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp) Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SP2/ Mực in màu đỏ, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SPI-000-SG740 HARDENER/ Mực in SPI-000 (SG740 HDN) (nk) | |
- Mã HS 32151900: SPI-000-SG740 TP300/W50/ Mực in SPI-000 (GSV 081 SG740 TP300/W50) (nk) | |
- Mã HS 32151900: SSBTC 182 RED VN-Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập, kiểm thông quan tại TK 101631510411 (29/09/17) (nk) | |
- Mã HS 32151900: SSBTC CONC 611 WHITE VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK103296720811 (06/05/20) (nk) | |
- Mã HS 32151900: SSNSA 121 MAGENTA VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan tk 102358477321 (29/11/18) (nk) | |
- Mã HS 32151900: SSNSA 238 YELLOW VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại, đã nhập kiểm và thông quan TK102358477321 (29/11/18) (nk) | |
- Mã HS 32151900: SSNSA CONC 611 WHITE VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK103296720811 (06/05/20) (nk) | |
- Mã HS 32151900: SSPO 263 YELLOW VN-Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk) | |
- Mã HS 32151900: SSPO 611 WHITE VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK 102358477321 (29/11/18) (nk) | |
- Mã HS 32151900: SSV-INK/ Mực in màu DM HF 023 (thành phần: Cyclohexanone (108-94-1), Ester Solvent,..) dùng để sản xuất tấm chắn điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SSV-INK/ Mực in màu IPX HF 161126 SSE BASE SILVER; TP: Coal tar naphtha (64742-94-5), Trimethylbenzene (25551-13-7),...dùng để sản xuất tấm chắn điện thoại. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SSV-INK/ Mực in màu SPI HF 180914 COVER GRAY(Titanium dioxide 40%,Carbon black 2%, Siloxanes, Silicones, di-Me 1%,n-Butyl acetate 0.5% Silicagel),dùng để sản xuất tấm chắn điện thoại.Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SUB202717-MỰC MÀU LC-563Y/ COLOR INK CARTRIDGE,MỰC MÀU LC-563Y/ COLOR INK CARTRIDGE, NO WARRANTY (nk) | |
- Mã HS 32151900: SVO-00301-8/ Mực in Brother LC-563(C/M/Y) màu xanh/đỏ/vàng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SVO-0206-3/ Mực in Brother LC-563(M/Y) màu đỏ/vàng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SY33/ Mực in SDC đỏ hoa hồng, dùng cho công nghiệp in ấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SY33/ Mực in SDC không màu, dùng cho công nghiệp in ấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SY33/ Mực in SDC màu đen, dùng cho công nghiệp in ấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SY33/ Mực in SDC màu lam đậm, dùng cho công nghiệp in ấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SY33/ Mực in SDC màu trắng, dùng cho công nghiệp in ấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SY33/ Mực in SDC màu vàng, dùng cho công nghiệp in ấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SY33/ Mực in SDC màu xanh lam huỳnh quang, dùng cho công nghiệp in ấn, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: SYVN06/ Mực PMG Nhũ bạc AM521 Metallic (bao gồm 28,5% Toluen, 17,5% Bột màu, 30% Nhựa, 19% Dung môi khác và 5% Phụ Gia) (nk) | |
- Mã HS 32151900: S-ZOH602140009/ Mực in _ VIC(Z) C011598 (VN) OLP 030 SPI-000 [ZOH602140009] (nk) | |
- Mã HS 32151900: S-ZOH602150009/ Mực in SPI-000 _ VIC SP568-C005954 (TQ) OLP 016 [ZOH602150009] (nk) | |
- Mã HS 32151900: S-ZOH608270009/ Mực in (1kg/can) _ Vinieight + T-Black [ZOH608270009] (nk) | |
- Mã HS 32151900: S-ZOHV00940009/ Mực in _ VIC-hardener (TQ) 0.1kg/box OLP 018 SPI-000 [ZOHV00940009] (nk) | |
- Mã HS 32151900: S-ZOHV00950009/ Mực in SPI-000 _ VIC (Z) 710 Black UN OLP 021 SPI-000 [ZOHV00950009] (nk) | |
- Mã HS 32151900: S-ZOHV00960009/ Mực in _ VIC (Z) C000246 OLP 022 SPI-000 [ZOHV00960009] (nk) | |
- Mã HS 32151900: S-ZOHV00970009/ Mực in _ VIC (Z) C008525 OLP 023 SPI-000 [ZOHV00970009] (nk) | |
- Mã HS 32151900: S-ZOHV00980009/ Mực in SPI-000 _ VIC SP423 C005110 OLP 028 [ZOHV00980009] (nk) | |
- Mã HS 32151900: S-ZOHV02220009/ Mực in _ VIC (Z) C009669 (TQ) OLP 025 SPI-000 [ZOHV02220009] (nk) | |
- Mã HS 32151900: T-1 MAGENTA- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: T-17 BRONZE RED- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: T-294/ SSBTC Conc 611 White (Mực in) (nk) | |
- Mã HS 32151900: T-3 YELLOW- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: T-71 WHITE- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: TB0012/ Mực in bút chì/Ink # 1500A Black, 15kg/can (nk) | |
- Mã HS 32151900: TC 7 O/S SILVER INK-22KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan tk 101822772551 (18/01/18) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TC MAX CYAN-1KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 813/TB-KĐ4(2019) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TC MAX MAGENTA-1KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 956/TB-KĐ4 (28/06/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TC MAX YELLOW RS-1KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Gđ 811/TB-KĐ4 NGÀY 30/5/2019 (nk) | |
- Mã HS 32151900: TĐMĐSDSP/ KDT-080: Mực in dùng cho máy in, 302F8T0040 (nk) | |
- Mã HS 32151900: TĐMĐSDSP/ M-DVLP-01# Túi mực in 105R 00131 (nk) | |
- Mã HS 32151900: TH/ KEO ACRYLIC RESIN (AR-673P) (KEO CHAY BAN IN) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Thanh mực IR-91B dùng cho máy in, hãng sx CITIZEN, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: TINO-KIVN/ Mưc KI- TINO GRAY (nk) | |
- Mã HS 32151900: TK KOKUYOPCOOL GRAYXHVN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK 101885943351 (07/03/18) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TK MARK V T CYAN (LT)- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 1455/TB-KĐ 4 (25/09/2019) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TK MARK V T CYAN (VN)- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ số 1025/TB-KĐ 4 (09/07/2019) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TK MARK V T MAGENTA (LT)- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Kiểm TQ TK102840048142 (28/08/19)CV 1333/KĐ4-TH (16/10/19), BBLV 112/BB-HC11/LBT(28/10/2019) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TK MARK V T MAGENTA (VN)- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ số 1025/TB-KĐ 4 (09/07/2019) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TK MARK V T MAGENTA LH 3-1KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm TQ TK101787237532 (27/12/17) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TK MARK V T YELLOW (LT)- 2KG- Mực in dùng in bao bì các loại. GĐ 1455/TB-KĐ 4 (25/09/19). Nhập, kiểm TQ TK103311445751 (16/05/20) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TK MARK V T YELLOW (VN)- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ số 1025/TB-KĐ 4 (09/07/2019) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TK MARK V T YELLOW LH 1-1KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập, kiểm thông quan tk102335719361 (16/01/18) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TK NEX-P CYAN MZ TH- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập và thông quan tk 102237749021 (24/09/18) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TK PRIME EX CYAN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk) | |
- Mã HS 32151900: TK PRIME EX MAGENTA- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk) | |
- Mã HS 32151900: TK PRIME EX YELLOW- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk) | |
- Mã HS 32151900: TKE 900 MEDIUM BASE-200KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 225/TB-KĐ4 (22/02/17), đã nhập kiểm TQ TK102666964523 (03/06/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TKG 103M YELLOW BASE-25KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 774/TB-KĐ 3 (28/10/16), đã nhập kiểm tq tk102817644902(16/08/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TKG 204 BRONZE RED BASE-25KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 745/TB-PTPL (20/11/15), đã nhập kiểm tq tk102173280861 (17/08/18) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TKG 208 RUBINE BASE-25KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập kiểm thông quan TK102666964523 (03/06/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TKG 2131 (HP) RUBINE BASE-Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 745/TB-PTPL (20/11/15), đã nhập kiểm tq tk102817644902(16/08/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TKG 223 WARM RED BASE-25KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 7992/TB-TCHQ (26/06/14), Đã nhập, kiểm và thông quan tk102666964523(03/06/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TKG 311 BLUE BASE-200KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 10347/TB-TCHQ (05/11/15), đã nhập kiểm TQ TK102666964523 (03/06/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TKG 500M GREEN BASE-25KG- Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 774/TB-KĐ3 (28/10/2016), đã nhập kiểm tq tk102817644902(16/08/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TKG 706 WHITE BASE-30KG-Mực in dùng in trên bao bì các loại. GĐ 745/TB-PTPL (20/11/15) đã nhập kiểm tq tk102443552741 (16/01/19) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TL HP S BLUE- Mực in, dùng in trên bao bì các loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: TL HP S GREEN- Mực in, dùng in trên bao bì các loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: TL HP S MAGENTA- Mực in, dùng in trên bao bì các loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: TL HP S VIOLET- Mực in, dùng in trên bao bì các loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: TL HP S WHITE*1.5- Mực in, dùng in trên bao bì các loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: TL HP S YELLOW- Mực in, dùng in trên bao bì các loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: TMA103/ Mực dành cho bút đánh dấu/INK TP/PK 21 Wisteria(V2)/6062540821 (nk) | |
- Mã HS 32151900: TMA104/ Mực in dành cho bút lông dầu/AB-TP INK 133 V-II/6073148133 (nk) | |
- Mã HS 32151900: TMA104/ Mực in/INK PLH PANTONE COOL GRAY 5C/11158 (nk) | |
- Mã HS 32151900: TMA104/ Mực in/INK PLK PANTONE 20-8462 SM/10041 (nk) | |
- Mã HS 32151900: TMNL131/ Mực in SPI-000 (SG740 Canon Neutral 7.5 NU-0075) (ABS) (nk) | |
- Mã HS 32151900: TRANSFER ADHESIVE (Mực in lụa, không nhũ không dạ quang, dùng trong ngành in công nghiệp), dạng keo, nhãn hiệu HYUNDAI, nhà sản xuất KWANGJIN. Hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: TTR_IN_SG410YS/ Mực in SG410YS, dùng trong may mặc (nk) | |
- Mã HS 32151900: TWG 06 HIGH OPAQUE WHITE/ Mực in màu trắng TWG 06 HIGH OPAQUE WHITE (nk) | |
- Mã HS 32151900: UV PT/ Mực in chưa được cô đặc (màu bạc mã 877C) dùng trong quá trình sản xuất bao bì carton loại 1kg/1 hộp (UV SAMSUNG DREAM SILVER 877C) (nk) | |
- Mã HS 32151900: UV/ Mực in UV dạng keo lỏng Cấu tạo: Monobromobiphenyl. dibromobiphenuy,lead- Hàng mới 100%; (HIBENSIPY WHITE); 1 hộp 1kg (nk) | |
- Mã HS 32151900: UV_SSBLUE/ UV SAMSUNG HUBBLE BLUE SOY, Mực in phủ bóng (màu xanh, dùng trong sản xuất bao bì carton) loại 1kg/ hộp (nk) | |
- Mã HS 32151900: UV161/ Mực in dùng để in trên giấy làm bảng biểu, sổ sách, hàng mới 100%/ VN (nk) | |
- Mã HS 32151900: V5-32/ Mực in/INK 7224 BLANC-180ML/TUB-3TUB-mới 100%(bộ phận của biến áp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: V5-32/ Mực in/INK7224 ROUGE-180ML/TUB-1TUB-mới 100%(bộ phận của biến áp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: V5-32/ Mực in-180ml/tub/INK MARRON 330B 180ml/tub-mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: Vật liệu tạo mẫu in 3D (Thành phần chính: Ethoxylated & Acrylic Resin- Dạng Lỏng)- FotoDent Model. Số Lot & HSD: 911091XO & 30.11.2021. 1Unk 10 ống. Hãng SX: Dreve Dentamid GmbH/ Đức. Mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: VCNT 61D WHITE VN- Mực in dùng in trên bao bì các loại. (nk) | |
- Mã HS 32151900: VL0431/ Mực in SPI-000 (SG740 KS260 TKM-PT8560C BROWN N1 Ink) (nk) | |
- Mã HS 32151900: VL0493/ Mực in SPI-000 SG740-710 BLACK Ink dùng cho sản phẩm nhựa, kim loại (nk) | |
- Mã HS 32151900: VM5201001-ODM/ Mực cho máy in màu trắng (1CAN 1kg)-ABS-120 WHITE INK SCREEN PRINTING (nk) | |
- Mã HS 32151900: VMUCCAM/ Mực màu cam (nk) | |
- Mã HS 32151900: VMUCDEN/ Mực in màu đen VF-HP 1004 BN PROCESS BLACK (nk) | |
- Mã HS 32151900: VMUCDEN/ Mực màu đen (nk) | |
- Mã HS 32151900: VMUCDO/ Mực màu đỏ (nk) | |
- Mã HS 32151900: VMUCNAU/ Mực màu nâu (nk) | |
- Mã HS 32151900: VMUCTIM/ Mực màu tím (nk) | |
- Mã HS 32151900: VMUCVANG/ Mực in màu vàng VF-HP 03300 YELLOW (nk) | |
- Mã HS 32151900: VMUCVANG/ Mực màu vàng (nk) | |
- Mã HS 32151900: VMUCXAM/ Mực màu xám (nk) | |
- Mã HS 32151900: VMUCXANH/ Mực màu xanh (nk) | |
- Mã HS 32151900: VONOM30/ Mực in- Padprinting ink standard white TP300Blanc60.CAS; 108-94-1 (cyclohexanone), 64742-95-6, 108-65-6 (2-methoxy-1-methylethyl acetate), 112-07-2 (2-butoxyethyl acetate) (nk) | |
- Mã HS 32151900: VTTH10/ Mực in Ohashi Unipal Lacquer K213 White No.7648 1kg/S.H, total 1can (nk) | |
- Mã HS 32151900: VTTH10/ Mực in SPI-000 (SG740 HDN-0,1 Kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: WCB 81 VIOLET BASE (PV 23)- Mực in dùng in trên bao bì các loại. Đã nhập và thông quan TK 101787249541 (27/12/17) (nk) | |
- Mã HS 32151900: WIPP-E02N-01UP PremoNova Pack X NF, Mực in Premonova Pack X NF màu trắng dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: WIPP-E02N-01UP. PremoNova Pack X NF, Mực in Premonova Pack X NF màu trắng dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: WIPP-E02N-01UPPremoNova Pack X NF,Mực in Premonova Pack X NF màu trắng dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: WIPP-E05N-01UP. PremoNova Pack X PoB, Mực in PremoNova Pack X POB màu trắng trong dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: WIPP-E05N-01UPPremoNova Pack X PoB, Mực in PremoNova Pack X POB màu trắng trong dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: WZPN-15TN-01UP. PremoNova Base TP Yellow. Mực in PremoNova Base TP màu vàng "Yellow" dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: WZPN-15TN-01UPPremoNova Base TP Yellow Mực in PremoNova Base TP màu vàng "Yellow" dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: WZPN-37TN-01NFPremoNova Base TP Rubine BS, Mực in PremoNova Base TP màu đỏ "Rubine BS" dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: WZPN-37TN-01UP. PremoNova Base TP Rubine BS, Mực in PremoNova Base TP màu đỏ "Rubine BS" dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: WZPN-55TN-01UP PremoNova Base TP Cyan, Mực in PremoNova Base TP màu xanh "Cyan" dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: WZPN-55TN-01UP. PremoNova Base TP Cyan, Mực in PremoNova Base TP màu xanh "Cyan" dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: WZPN-55TN-01UPPremoNova Base TP Cyan, Mực in PremoNova Base TP màu xanh "Cyan" dạng lỏng, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: XH-168-1/ Mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: Y02803INK/ Mực in (TP: 10-20% Organic Pigments, 20-30% Vegetable Oils, 20-35% Rosin Modified Phenolic Resin, 10-25% Hydro Carbon Solvent,0-5% Additives, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: YD-U/ (YD-U) (GRAY2) Mực in GRAY 3 (thành phần: Methyl isobutyl ketone 0-5%, cyclohexanone 20-35%, cellosolve acetate 0-5%),hàng mới 100%. Đơn giá: 963,668 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 32151900: YD-U/ (YD-U) (GRAY3) Mực in GRAY 3 (thành phần: Methyl isobutyl ketone 0-5%, cyclohexanone 20-35%, cellosolve acetate 0-5%),hàng mới 100%. Đơn giá: 963,668 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 32151900: YD-U/ (YD-U) (GRAY5) Mực in GRAY 3 (thành phần: Methyl isobutyl ketone 0-5%, cyclohexanone 20-35%, cellosolve acetate 0-5%),hàng mới 100%. Đơn giá: 963,668 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 32151900: YD-U/ (YD-U) (GRAY6) Mực in GRAY 3 (thành phần: Methyl isobutyl ketone 0-5%, cyclohexanone 20-35%, cellosolve acetate 0-5%),hàng mới 100%. Đơn giá: 1,235,992.529412 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 32151900: YD-U/ (YD-U) (RED1) Mực in GRAY 3 (thành phần: Methyl isobutyl ketone 0-5%, cyclohexanone 20-35%, cellosolve acetate 0-5%),hàng mới 100%. Đơn giá: 1,068,396.75 VNĐ (nk) | |
- Mã HS 32151900: YD-U/ Mực in 680-12664, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: YD-U/ Mực in CH-8, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in 1655C 2KG/ hộp (301012532) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in 1KG/thùng(301167099) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in 279C,2KG/hộp (306A00061) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in 312C,2KG/hộp (306A00061) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in 877C,1KG/thùng(301167065) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mục in ISO 1kg/thùng (301160608) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in ISO,1KG/thùng(301167524) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mục in MG-2 ISO 1846 1kg/thùng (301160606) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in MG-2 ISO 1846,1KG/thùng(301160606) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mục in ORBI 1kg/thùng (301160608) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in P3035C,1KG/thùng(301A00138) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in phun màu HP C9370A (0.4kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in PMS 1655C 2KG/ hộp (301678599) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in PMS 875C,2KG/thùng(301010115) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in UV SO MW 3992,1Kg/hộp (301A00836) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in UV,1.5kg/hộp (301A00097) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, 1.5kg/ hộp (301160983) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, 2kg/lọ, 312C (301Y00029) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, D-378 (V-FLEX 1259 BLACK) (306009036) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, ISO, 1KG/thùng(301167528) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, S-WR 03215 BLUE 112-15U (301A00828) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, V-FLEX 00677 BLUE 286U (306009080) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, VFLEX 01282 GREEN 355U (306098064) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, V-FLEX 101 RED 303 (306000185) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, V-FLEX 458 BLACK BR01 (306000185) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, V-FLEX 816 BLUE DARK 2965U (306000140) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in, V-FLEX 977 BLUE (306000912) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,1.5kg/hộp (301A00097) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,1Kg/hộp (301A00836) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,1KG/lọ, ORBI, (301167099) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,1KG/lọ,432C, (301Y00043) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,1KG/thùng(301167523) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,2KG/hộp (301012532) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,2KG/hộp(301Y00027) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,2KG/lọ,PMS 875C, (301010115) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,BEST SG LR WT 332 C GREEN (301A00502) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,ISO 1KG/thùng(301167523) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mục in,MG-2 ISO 2846, 1kg/thùng (301160608) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,PMS COOL GRAY 6U 1KG/thùng(301A00260) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực in,UV SO MW 39921Kg/hộp (301A00836) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực inISO,1KG/thùng(301167524) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực inORBI,1KG/hộp(301167099) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực inP3035C 1KG/thùng(301A00138) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT07/ Mực làm giảm độ dính (1Kg/hộp) (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT-MUC-5/ Mực in 690-10374 (nk) | |
- Mã HS 32151900: YT-MUC-6/ Mực in 690-10380 (nk) | |
- Mã HS 32151900: Z0000000-292107/ Mực in (MA-830 TR197002) dùng để in lên kính màn hình điện thoại, 1kg/lọ (TP: Diethylene glycol monobutyl ether 45-55%,Polyvinyl Alcohol-Partially hydrolyzed 45-55%..) (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Z0000000-485972/ Mực in màu đen PAD 170 CONC BLACK (V1.0), thành phần chính: Polyme bisphenol "4,4 '- (1-methylethylidene) với (chloromethyl) oxirane 60-65% (Hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Z0000000-489446/ Mực in màu đen PAD 170 CONC BLACK (V1.0) (15KG/CAN) (Tp chính: Polyme bisphenol "4,4 '- (1-methylethylidene)với (chloromethyl) oxirane " 60-65%) (Mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Z00A076A01/ Mực in (450ML X2PCS/SET) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Z00A838A01/ Mực in (1 lit/chai) (nk) | |
- Mã HS 32151900: Z01A064A01/ Cuộn mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: Z01A261A01/ Cuộn mực in (nk) | |
- Mã HS 32151900: Z50/ Mực in OPP NT-PP 1505C Orange (dùng để in bao bì), hàng mới 100%) (nk) | |
- Mã HS 32151900: ZBFT040001/ Pad printing auxiliary materials- Mực màu trắng 2501EO 1KG/lọ, thành phần: CAS: 54839-24-6; 112-07-2; 108-94-1; 123-86-4; 108-65-6; 85204-10-0, hàng mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: ZC-08 O/P INK- Mực in offset hiệu DYI, dùng để in sách, báo, lịch, mới 100% (nk) | |
- Mã HS 32151900: ZK1A1DMS/ Mực in trên vỏ điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 32151900: ZK1SVN005CAVM682/ Mực in trên vỏ tổng đài điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 32151900: ZK1SVN020H0065/ Mực in trên vỏ điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 32151900: ZK1SVN021SG75H004/ Mực in trên vỏ điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 32151900: ZK1SVN045SG74H004/ Mực in trên vỏ điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 32151900: ZK1SVN37SG74H0075/ Mực in trên vỏ điện thoại bằng nhựa (nk) | |
- Mã HS 32151900: 05110507/ Mực in SR-500 DMK20/CA-66 HA-4 dùng để in trên bản mạch điện tử. Thanh lý theo mục 1 của TK 103205010640 ngày 17/03/2020 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 10/ Mực in (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1004/ Mực in công nghiệp 1004 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-B20384/ Mực in công nghiệp 1400-B20384 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-B55311/ Mực in công nghiệp 1400-B55311 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F00/ Mực in công nghiệp 1400-F00 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F07/ Mực in công nghiệp 1400-F07 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F24/ Mực in công nghiệp 1400-F24 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F25/ Mực in công nghiệp 1400-F25 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F27/ Mực in công nghiệp 1400-F27 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F37/ Mực in công nghiệp 1400-F37 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F39/ Mực in công nghiệp 1400-F39 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F47/ Mực in công nghiệp 1400-F47 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F49/ Mực in công nghiệp 1400-F49 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F58/ Mực in công nghiệp 1400-F58 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F59/ Mực in công nghiệp 1400-F59 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F66/ Mực in công nghiệp 1400-F66 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F68/ Mực in công nghiệp 1400-F68 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F79/ Mực in công nghiệp 1400-F79 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F83/ Mực in công nghiệp 1400-F83 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F85/ Mực in công nghiệp 1400-F85 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F86/ Mực in công nghiệp 1400-F86 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F92/ Mực in công nghiệp 1400-F92 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-F95/ Mực in công nghiệp 1400-F95 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-FG2/ Mực in công nghiệp 1400-FG2 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-N/ Mực in công nghiệp 1400 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400V/ Mực in công nghiệp 1400V (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1400-V00548/ Mực in công nghiệp 1400-V00548 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1423V/ Mực in công nghiệp 1423V (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1425/ Mực in công nghiệp 1425 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1437V/ Mực in công nghiệp 1437V (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1447-N/ Mực in công nghiệp 1447 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1447-PVC/ Mực in công nghiệp 1447-PVC (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1459-N/ Mực in công nghiệp 1459 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1466-N/ Mực in công nghiệp 1466 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1466V/ Mực in công nghiệp 1466V (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1492-N/ Mực in công nghiệp 1492 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1495V/ Mực in công nghiệp 1495V (xk) | |
- Mã HS 32151900: 1495V-N/ Mực in công nghiệp 1495V (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-00A-N/ Mực in công nghiệp 2400-00A (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-00-N/ Mực in công nghiệp 2400-00 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-01B/ Mực in công nghiệp 2400-01b (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-01V/ Mực in công nghiệp 2400-01v (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-02/ Mực in công nghiệp 2400-02 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-04Z/ Mực in công nghiệp 2400-04z (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-07K/ Mực in công nghiệp 2400-07K (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-07-N/ Mực in công nghiệp 2400-07 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-0AL/ Mực in công nghiệp 2400-0AL (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-0BB/ Mực in công nghiệp 2400-0BB (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-10116R/ Mực in công nghiệp 2400-10116R (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-10A-N/ Mực in công nghiệp 2400-10A (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-11K-N/ Mực in công nghiệp 2400-11K (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-13-N/ Mực in công nghiệp 2400-13 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-23-N/ Mực in công nghiệp 2400-23 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-3CN-N/ Mực in công nghiệp 2400-3CN (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-3EE/ Mực in công nghiệp 2400-3EE (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-3KC(U)/ Mực in công nghiệp 2400-3KC(U) (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-3KC-N/ Mực in công nghiệp 2400-3KC (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-3KU(U)/ Mực in công nghiệp 2400-3KU(U) (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-40-N/ Mực in công nghiệp 2400-40 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-40NY/ Mực in công nghiệp 2400-40NY (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-40W/ Mực in công nghiệp 2400-40w (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-40W(U)/ Mực in công nghiệp 2400-40W(U) (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-41S/ Mực in công nghiệp 2400-41S (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-44-N/ Mực in công nghiệp 2400-44 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-46-N/ Mực in công nghiệp 2400-46 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-47-N/ Mực in công nghiệp 2400-47 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-47X-N/ Mực in công nghiệp 2400-47X (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-4AI/ Mực in công nghiệp 2400-4AI (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-4AU-N/ Mực in công nghiệp 2400-4AU (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-4EV-N/ Mực in công nghiệp 2400-4EV (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-4ME/ Mực in công nghiệp 2400-4ME (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-53U/ Mực in công nghiệp 2400-53U (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-59-N/ Mực in công nghiệp 2400-59 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-62U/ Mực in công nghiệp 2400-62U (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-63D/ Mực in công nghiệp 2400-63D (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-63D(U)/ Mực in công nghiệp 2400-63D(U) (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-64M-N/ Mực in công nghiệp 2400-64M (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-65N-N/ Mực in công nghiệp 2400-65N (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-66A-N/ Mực in công nghiệp 2400-66A (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-66-N/ Mực in công nghiệp 2400-66 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-67J/ Mực in công nghiệp 2400-67J (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-69W/ Mực in công nghiệp 2400-69W (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-6BU/ Mực in công nghiệp 2400-6BU (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-6CD(U)/ Mực in công nghiệp 2400-6CD(U) (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-6CD-N/ Mực in công nghiệp 2400-6CD (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-6CV/ Mực in công nghiệp 2400-6CV (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-6CV(U)/ Mực in công nghiệp 2400-6CV(U) (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-6DL(U)/ Mực in công nghiệp 2400-6DL(U) (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-6DL-N/ Mực in công nghiệp 2400-6DL (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-6DQ/ Mực in công nghiệp 2400-6DQ (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-6DQ-1/ Mực in công nghiệp 2400-6DQ-1 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-6FT(U)/ Mực in công nghiệp 2400-6FT(U) (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-6HD/ Mực in công nghiệp 2400-6HD (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-71R(U)/ Mực in công nghiệp 2400-71R(U) (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-73W/ Mực in công nghiệp 2400-73W (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-77A-N/ Mực in công nghiệp 2400-77A (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-77I/ Mực in công nghiệp 2400-77I (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-79-N/ Mực in công nghiệp 2400-79 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-79Q/ Mực in công nghiệp 2400-79Q (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-79S/ Mực in công nghiệp 2400-79S (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-79W/ Mực in công nghiệp 2400-79W (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-80S(U)/ Mực in công nghiệp 2400-80S(U) (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-85N/ Mực in công nghiệp 2400-85N (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-89N/ Mực in công nghiệp 2400-89N (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-9046/ Mực in công nghiệp 2400-9046 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-91P/ Mực in công nghiệp 2400-91P (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-9237-02/ Mực in công nghiệp 2400-9237-02 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-92-N/ Mực in công nghiệp 2400-92 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-9594-N/ Mực in công nghiệp 2400-9594 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-A1900-N/ Mực in công nghiệp 2400-A1900 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B22443/ Mực in công nghiệp 2400-B22443 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B24433/ Mực in công nghiệp 2400-B24433 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B25420/ Mực in công nghiệp 2400-B25420 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B26714/ Mực in công nghiệp 2400-B26714 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B30961/ Mực in công nghiệp 2400-B30961 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B35087/ Mực in công nghiệp 2400-B35087 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B36972/ Mực in công nghiệp 2400-B36972 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B37445/ Mực in công nghiệp 2400-B37445 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B38741/ Mực in công nghiệp 2400-B38741 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B48593/ Mực in công nghiệp 2400-B48593 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B49891/ Mực in công nghiệp 2400-B49891 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B52739/ Mực in công nghiệp 2400-B52739 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B52892/ Mực in công nghiệp 2400-B52892 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B53384/ Mực in công nghiệp 2400-B53384 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B54951/ Mực in công nghiệp 2400-B54951 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B55179/ Mực in công nghiệp 2400-B55179 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B55200/ Mực in công nghiệp 2400-B55200 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B55235/ Mực in công nghiệp 2400-B55235 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B55408/ Mực in công nghiệp 2400-B55408 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B55696/ Mực in công nghiệp 2400-B55696 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B56094/ Mực in công nghiệp 2400-B56094 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B57831/ Mực in công nghiệp 2400-B57831 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B58224/ Mực in công nghiệp 2400-B58224 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B58402/ Mực in công nghiệp 2400-B58402 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B59547/ Mực in công nghiệp 2400-B59547 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B59977/ Mực in công nghiệp 2400-B59977 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B60124/ Mực in công nghiệp 2400-B60124 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B60475/ Mực in công nghiệp 2400-B60475 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B60571/ Mực in công nghiệp 2400-B60571 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B60662/ Mực in công nghiệp 2400-B60662 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B60669/ Mực in công nghiệp 2400-B60669 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B60696/ Mực in công nghiệp 2400-B60696 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B60892/ Mực in công nghiệp 2400-B60892 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B60893/ Mực in công nghiệp 2400-B60893 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B60894/ Mực in công nghiệp 2400-B60894 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B60962/ Mực in công nghiệp 2400-B60962 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B61695/ Mực in công nghiệp 2400-B61695 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B63468/ Mực in công nghiệp 2400-B63468 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B66099/ Mực in công nghiệp 2400-B66099 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B67165/ Mực in công nghiệp 2400-B67165 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B67438/ Mực in công nghiệp 2400-B67438 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B68501/ Mực in công nghiệp 2400-B68501 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B69090/ Mực in công nghiệp 2400-B69090 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-B9001-N/ Mực in công nghiệp 2400-B9001 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-C49300/ Mực in công nghiệp 2400-C49300 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-C55693/ Mực in công nghiệp 2400-C55693 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-K954/ Mực in công nghiệp 2400-K954 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400NC-V07169/ Mực in công nghiệp 2400NC-V07169 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-V00396/ Mực in công nghiệp 2400-V00396 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-V01695/ Mực in công nghiệp 2400-V01695 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-V02879/ Mực in công nghiệp 2400-V02879 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2400-V09906/ Mực in công nghiệp 2400-V09906 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 2444M2/ Mực in công nghiệp 2444M2 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 3425/ Mực in công nghiệp 3425 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 3466-N/ Mực in công nghiệp 3466 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 3492-N/ Mực in công nghiệp 3492 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 38/ Mực in (xk) | |
- Mã HS 32151900: 400-N/ Mực in công nghiệp 400 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 407-N/ Mực in công nghiệp 407 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 420-N/ Mực in công nghiệp 420 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 425-N/ Mực in công nghiệp 425 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 440-N/ Mực in công nghiệp 440 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 447-N/ Mực in công nghiệp 447 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 466A-N/ Mực in công nghiệp 466A (xk) | |
- Mã HS 32151900: 492-N/ Mực in công nghiệp 492 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-00-2-N/ Mực in công nghiệp 6400-00-2 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-00A-N/ Mực in công nghiệp 6400-00A (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-00C-N/ Mực in công nghiệp 6400-00C (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-00-N/ Mực in công nghiệp 6400-00 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-01B-N/ Mực in công nghiệp 6400-01B (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-01V-N/ Mực in công nghiệp 6400-01V (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-03H/ Mực in công nghiệp 6400-03H (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-04Z-N/ Mực in công nghiệp 6400-04Z (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-05B-N/ Mực in công nghiệp 6400-05B (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-06B-N/ Mực in công nghiệp 6400-06B (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-06F-N/ Mực in công nghiệp 6400-06F (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-07G-N/ Mực in công nghiệp 6400-07G (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-09S/ Mực in công nghiệp 6400-09S (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-0AH/ Mực in công nghiệp 6400-0AH (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-0AI/ Mực in công nghiệp 6400-0AI (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-0BB/ Mực in công nghiệp 6400-0BB (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-10A-N/ Mực in công nghiệp 6400-10A (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-11K-N/ Mực in công nghiệp 6400-11K (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-1200-3/ Mực in công nghiệp 6400-1200-3 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-1266-1-N/ Mực in công nghiệp 6400-1266-1 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-1266-2-N/ Mực in công nghiệp 6400-1266-2 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-1266-N/ Mực in công nghiệp 6400-1266 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-1292-N/ Mực in công nghiệp 6400-1292 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-15A-N/ Mực in công nghiệp 6400-15A (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-22D/ Mực in công nghiệp 6400-22D (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-30R-N/ Mực in công nghiệp 6400-30R (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-3CE/ Mực in công nghiệp 6400-3ce (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-3CN-1/ Mực in công nghiệp 6400-3CN-1 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-3CN-N/ Mực in công nghiệp 6400-3CN (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-3GT-N/ Mực in công nghiệp 6400-3GT (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-3KC-N/ Mực in công nghiệp 6400-3KC (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-3KX/ Mực in công nghiệp 6400-3KX (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-3LL/ Mực in công nghiệp 6400-3LL (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-3LL-1/ Mực in công nghiệp 6400-3LL-1 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-3PC/ Mực in công nghiệp 6400-3PC (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-40-N/ Mực in công nghiệp 6400-40 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-40W-N/ Mực in công nghiệp 6400-40W (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-40Y-N/ Mực in công nghiệp 6400-40Y (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-41S/ Mực in công nghiệp 6400-41S (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-47B-N/ Mực in công nghiệp 6400-47B (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-47N-N/ Mực in công nghiệp 6400-47N (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-47X-N/ Mực in công nghiệp 6400-47X (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-48Y-N/ Mực in công nghiệp 6400-48Y (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-4EC/ Mực in công nghiệp 6400-4ec (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-4EV-N/ Mực in công nghiệp 6400-4EV (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-4EY/ Mực in công nghiệp 6400-4EY (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-4NP/ Mực in công nghiệp 6400-4NP (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-51L-N/ Mực in công nghiệp 6400-51L (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-52H/ Mực in công nghiệp 6400-52H (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-52M/ Mực in công nghiệp 6400-52M (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-53/ Mực in công nghiệp 6400-53 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-5AL/ Mực in công nghiệp 6400-5AL (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-63D(U)/ Mực in công nghiệp 6400-63D(U) (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-65N-N/ Mực in công nghiệp 6400-65N (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-67J/ Mực in công nghiệp 6400-67J (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-67P-N/ Mực in công nghiệp 6400-67P (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-69W/ Mực in công nghiệp 6400-69W (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-69X/ Mực in công nghiệp 6400-69X (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-6CD-N/ Mực in công nghiệp 6400-6CD (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-6DL(U)/ Mực in công nghiệp 6400-6DL(U) (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-6DL-N/ Mực in công nghiệp 6400-6DL (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-6DX-N/ Mực in công nghiệp 6400-6DX (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-6FT/ Mực in công nghiệp 6400-6FT (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-6FT(U)/ Mực in công nghiệp 6400-6FT(U) (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-6GG/ Mực in công nghiệp 6400-6GG (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-6GL/ Mực in công nghiệp 6400-6GL (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-71R-N/ Mực in công nghiệp 6400-71R (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-73P/ Mực in công nghiệp 6400-73P (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-76I-N/ Mực in công nghiệp 6400-76I (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-77A-N/ Mực in công nghiệp 6400-77A (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-77I/ Mực in công nghiệp 6400-77I (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-78H/ Mực in công nghiệp 6400-78H (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-79Q/ Mực in công nghiệp 6400-79Q (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-79W/ Mực in công nghiệp 6400-79W (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-80S-N/ Mực in công nghiệp 6400-80S (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-84P-N/ Mực in công nghiệp 6400-84P (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-85N-N/ Mực in công nghiệp 6400-85N (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-86Y/ Mực in công nghiệp 6400-86Y (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-89M/ Mực in công nghiệp 6400-89M (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-90Z-N/ Mực in công nghiệp 6400-90Z (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-9204-N/ Mực in công nghiệp 6400-9204 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-9224-N/ Mực in công nghiệp 6400-9224 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-9352/ Mực in công nghiệp 6400-9352 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-9352D/ Mực in công nghiệp 6400-9352D (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B17768-N/ Mực in công nghiệp 6400-B17768 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B19533/ Mực in công nghiệp 6400-B19533 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B28247-N/ Mực in công nghiệp 6400-B28247 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B28295-N/ Mực in công nghiệp 6400-B28295 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B29941/ Mực in công nghiệp 6400-b29941 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B30220/ Mực in công nghiệp 6400-B30220 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B30220-3/ Mực in công nghiệp 6400-B30220-3 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B30746-2/ Mực in công nghiệp 6400-B30746-2 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B30746-N/ Mực in công nghiệp 6400-B30746 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B32539/ Mực in công nghiệp 6400-B32539 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B34218-N/ Mực in công nghiệp 6400-B34218 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B35288/ Mực in công nghiệp 6400-B35288 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B44424/ Mực in công nghiệp 6400-B44424 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B45298/ Mực in công nghiệp 6400-B45298 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B48018/ Mực in công nghiệp 6400-B48018 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B52487/ Mực in công nghiệp 6400-B52487 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B53432/ Mực in công nghiệp 6400-B53432 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B54014/ Mực in công nghiệp 6400-B54014 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B54950/ Mực in công nghiệp 6400-B54950 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B55296/ Mực in công nghiệp 6400-B55296 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B55443/ Mực in công nghiệp 6400-B55443 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B55481/ Mực in công nghiệp 6400-B55481 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B56814/ Mực in công nghiệp 6400-B56814 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B59601/ Mực in công nghiệp 6400-B59601 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B60303/ Mực in công nghiệp 6400-B60303 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B60849/ Mực in công nghiệp 6400-B60849 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B61588/ Mực in công nghiệp 6400-B61588 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B63293/ Mực in công nghiệp 6400-B63293 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B63473/ Mực in công nghiệp 6400-B63473 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B64223/ Mực in công nghiệp 6400-B64223 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B64842/ Mực in công nghiệp 6400-B64842 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B66097/ Mực in công nghiệp 6400-B66097 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B66791/ Mực in công nghiệp 6400-B66791 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B66890/ Mực in công nghiêp 6400-B66890 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B66891/ Mực in công nghiêp 6400-B66891 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-B67164/ Mực in công nghiệp 6400-B67164 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400G-N/ Mực in công nghiệp 6400G (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-K229/ Mực in công nghiệp 6400-K229 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-N/ Mực in công nghiệp 6400 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400N/ Mực in công nghiệp 6400N (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400N-9352-1/ Mực in công nghiệp 6400N-9352-1 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400N-B28295/ Mực in công nghiệp 6400N-B28295 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400N-MS204/ Mực in công nghiệp 6400N-MS204 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-pha dac biet-N/ Mực in công nghiệp 6400-pha dac biet (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-STONE MIXING/ Mực in công nghiệp 6400-STONE MIXING (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-STONE MIXING-1/ Mực in công nghiêp 6400-STONE MIXING-1 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-STONE MIXING-2/ Mực in công nghiệp 6400-STONE MIXING-2 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-V01115/ Mực in công nghiệp 6400-V01115 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-V02623/ Mực in công nghiệp 6400-V02623 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-V04851/ Mực in công nghiệp 6400-V04851 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-V05650/ Mực in công nghiệp 6400-V05650 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-V06718/ Mực in công nghiệp 6400-V06718 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-V07133/ Mực in công nghiệp 6400-V07133 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-V07168/ Mực in công nghiệp 6400-V07168 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400V-N/ Mực in công nghiệp 6400V (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-VN00073/ Mực in công nghiệp 6400-VN00073 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6400-VN00119/ Mực in công nghiệp 6400-VN00119 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6407-N/ Mực in công nghiệp 6407 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6422-N/ Mực in công nghiệp 6422 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6435-N/ Mực in công nghiệp 6435 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6439-N/ Mực in công nghiệp 6439 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6440-005/ Mực in công nghiệp 6440-005 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6440-05/ Mực in công nghiệp 6440-05 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6440-N/ Mực in công nghiệp 6440 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6447-N/ Mực in công nghiệp 6447 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6459-N/ Mực in công nghiệp 6459 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6462-N/ Mực in công nghiệp 6462 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6492-N/ Mực in công nghiệp 6492 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6495/ Mực in công nghiệp 6495 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6600-10A-N/ Mực in công nghiệp 6600-10A (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6800-1266N-1-N/ Mực in công nghiệp 6800-1266N-1 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6800-1266N-N/ Mực in công nghiệp 6800-1266N (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6800G-N/ Mực in công nghiệp 6800G (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6800V/ Mực in công nghiệp 6800V (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6800-V03813/ Mực in công nghiệp 6800-V03813 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6800-V03814/ Mực in công nghiệp 6800-V03814 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6807/ Mực in công nghiệp 6807 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6858-N/ Mực in công nghiệp 6858 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6862-N/ Mực in công nghiệp 6862 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6892-N/ Mực in công nghiệp 6892 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 6895/ Mực in công nghiệp 6895 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 84-N/ Mực in công nghiệp 84 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 9000/ Mực in công nghiệp 9000 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 9000-N/ Mực in công nghiệp 9000 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 9003-N/ Mực in công nghiệp 9003 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 90072/ Mực in công nghiệp 90072 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 9019-N/ Mực in công nghiệp 9019 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 9220A3-N/ Mực in công nghiệp 9220A3 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 9238/ Mực in công nghiệp 9238 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 9253-N/ Mực in công nghiệp 9253 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 9409/ Mực in công nghiệp 9409 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 9485-N/ Mực in công nghiệp 9485 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 9580-N/ Mực in công nghiệp 9580 (xk) | |
- Mã HS 32151900: 9580V/ Mực in công nghiệp 9580V (xk) | |
- Mã HS 32151900: ADR20-00003/ Mực in Flexo Cold Foil Adhesive (ADR20-0003), / VN, hang moi 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151900: Băng mực Tepra 12mm*8mm trắng (xk) | |
- Mã HS 32151900: Băng mực Tepra 18mm*8mm màu xanh lá (xk) | |
- Mã HS 32151900: Băng mực Tepra 9mm*8mm trắng (xk) | |
- Mã HS 32151900: C13T673200 Mực in phun màu xanh (L800/L805/L850/L1800) 70ml. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: C13T673300 Mực in phun màu đỏ (L800/L805/L850/L1800) 70ml. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: C13T673400 Mực in phun màu vàng (L800/L805/L850/L1800) 70ml. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: C13T673500 Mực in phun màu xanh nhạt (L800/L805/L850/L1800) 70ml. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: C13T673600 Mực in phun màu đỏ sen (L800/L805/L850/L1800) 70ml. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Chất tẩy (mực máy in phun) 8118 (xk) | |
- Mã HS 32151900: CUR20-33058/ Mực in Rubine Red Ink (CUR20-33058). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: CUR20-33059/ Mực in Bronze Red Ink (CUR20-33059). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: CUR20-33060/ Mực in Warm Red Ink (CUR20-33060). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: CUR30-03001/ Mực in Transparent White Ink (CUR30-03001). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: CUR30-23007/ Mực in Orange Ink (CUR30-23007). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: CUR30-33000/ Mực in- Special Magenta Ink (CUR30-33000). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: CUR30-33008/1/ Mực in-Bronze Red Ink (CUR30-33008/1). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: CUR30-33012/ MỰC IN WARM RED INK, MÃ HÀNG CUR 30-33012, / VN, HÀNG MỚI 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151900: CUR30-51000/ Mực in- Process Cyan Ink (CUR30-51000). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: CUR30-53011/ Mực in Process Blue Ink (CUR30-53011), / VN, hang moi 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151900: Dải băng mực của máy đánh chữ, khổ 12mm, dài 110m LM-IR50B (màu đen, 10 cái/hộp, hiệu MAX, mới 100%) (xk) | |
- Mã HS 32151900: Dung môi (mực máy in phun) 1512 (xk) | |
- Mã HS 32151900: FLR10-03123/ Mực in-UV Opaque White Ink (FLR10-03123) / VN, Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151900: FLR10-11016/ Mực in-UV Process Yellow Ink (FLR10-11016) / VN, Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151900: FLR10-51016/ Mực in-UV Process Cyan Ink (FLR10-51016) / VN, Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151900: FLR10-52026/ Mực in-UV Reflex Blue C Ink (FLR10-52026) / VN, Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151900: GH9052/ Mực in GH9052 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion) (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHS208/ Mực in GHS208 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHSLH110/ Mực in GHSLH110 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,TiO2,Dispersion,Purified water) (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHSLH154/ Mực in GHSLH154 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,TiO2,Dispersion,Purified water) (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHSLH203/ Mực in GHSLH203 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water) (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHSLH209/ Mực in GHSLH209 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water) (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHSLH302/ Mưc in GHSLH302 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water) (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHSLH308/ Mực in GHSLH308 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water) (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHSLH408/ Mực in GHSLH408 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water) (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHSLH708/ Mực in GHSLH708 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water) (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHSX102/ Mực in GHSX102 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water), mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHSXB102/ Mực in GHSXB102 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water), mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHTB102/ Mực in GHTB102 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water), mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHTB500/ Mực in GHTB500 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion,Purified water), mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHY1018/ Mực in GHY1018 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHY110.1/ Mực in GHY110.1 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHY201/ Mực in GHY201 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHY308/ Mực in GHY308 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,Dispersion), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHY408/ Mực in GHY408 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHY500/ Mực in GHY500 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,Dispersion), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHY601/ Mực in GHY601 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,Dispersion), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHY705/ Mực in GHY705 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,Dispersion), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHY708/ Mực in GHY708 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHYG102/ Mực in GHYG102 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Pigment color,TiO2,Dispersion), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHYGXS101-1/ Mực in GHYGXS101-1 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,Dispersion), mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: GHYLH1905/ Mưc in GHYLH1905 chưa cô đặc dùng cho in xoa da thuộc (Cyclohexanone,Ethyl Acetate,Polyurethane resin,TiO2,Dispersion) (xk) | |
- Mã HS 32151900: HA-SDG 29/ Mực màu xanh da trời (HSF 1019 (BLUE) (NO.11)) (xk) | |
- Mã HS 32151900: HA-SDG 30/ Mực màu trắng (HSF 1020 (WHITE) (RE.8)) (xk) | |
- Mã HS 32151900: HA-SDG 31/ Mực màu trắng (HSF 1020 (WHITE) (RE.8)) (xk) | |
- Mã HS 32151900: HBH Bột khô, dùng làm nguyên liệu sản xuất mực in, không hòa tan trong nước, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: KEO ACRYLIC RESIN (AR-673P) (KEO CHAY BAN IN) (xk) | |
- Mã HS 32151900: MI/ Mực in (xk) | |
- Mã HS 32151900: MICN-10/ Mực in công nghiệp (ĐM: 1936) (xk) | |
- Mã HS 32151900: MICN-11/ Mực in công nghiệp (ĐM: 1939) (xk) | |
- Mã HS 32151900: MICN-3/ Mực in công nghiệp (ĐM: 1903) (xk) | |
- Mã HS 32151900: MICN-5/ Mực in công nghiệp (ĐM: 1905) (xk) | |
- Mã HS 32151900: MICN-6/ Mực in công nghiệp (ĐM: 1906) (xk) | |
- Mã HS 32151900: MICN-7/ Mực in công nghiệp (ĐM: 1907) (xk) | |
- Mã HS 32151900: MICN-8/ Mực in công nghiệp (ĐM: 1908) (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực (mực máy in phun) 1309 (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực chai HP M102/130A (CF 217A) (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực đen LM-IR50B (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực đen VGH BK6/P. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực đổ laser 140g, mực in của máy in, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực đỏ VGH R02/P. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực đổ Xerox/ Brother TP 06 (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực đóng dấu TAT-STSM-1N-K (55ml/box), khô nhanh (20s), hãng Shachihata dùng để đóng dấu lên vật liệu kim loại, kính (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dùng cho máy in chuyển nhiệt- Màu đỏ- Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dùng cho máy in thùng carton dạng nước HT-1788U (100 kg/thùng). Mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in lon màu vàng,5GL10XXA2027-Metal Deco Golden Yellow 10C, dùng trong dây chuyền sản xuất lon, Hàng mới 100%.Hàng tái xuất dòng hàng số 1 của tk:103182716120 ngày 5/3/2020 (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực dùng để in lon nhôm màu vàng canary- CANARY (PMS 609) Thermo Ink. Hàng mới 100% (hàng tái xuất dòng hàng số 1 của tk103092429160 ngày 07/01/2020. (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực HGI JNTC 180111 6403 IR BLACK-E(XYLENE: 1.2 %, BENZENE, TRIMETHYL-: LS THAN 3%, ISOBUTYL ACETATE: LS THAN 3%, CHROMIUM(III) COMPOUND: LS THAN 3%, 2-PROPANOL, 1 METHOXY-: 6 14 %) (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (CIJ WPI-300). Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (dùng cho sản phẩm may mặc) (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (Dùng để in trên các loại bao bì) thành phần chính gồm:Ptaloxianyl;pigment;axit linolenic 44-61%; không có toluen, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (SDC) chưa pha dung môi, chất xúc tác của máy in offset dùng để in màng nhựa, bao bì, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (U-299CY). Nhãn hiệu: TRI NANG (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in (U-399CY) / VN. Nhãn hiệu: TRI NANG (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 00900 OPV VARNISH (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 1009 cho máy in phun Linx (FA91009/5L) 500ml/ bình, 10 bình/ thùng 5 lít. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 1014 (Tinta 1014) (500ml/bình), nhãn hiệu Linx, hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 1056 cho máy in phun Linx, 500ml/bình, 10 bình/ thùng 5 lít. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 1069 cho máy in phun Linx trong công nghiệp (FA91069/5L) 500ml/ bình, 10 bình/ thùng 5 lít. Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 1079 cho máy in phun Linx, đóng gói 500ml/chai. Hàng mới 100%. (xk) | |
- Mã HS 32151900: muc in 110*450m (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 1-102(68639).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 1-201 (68640).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 1-202 (68641).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 1-501 (68654).Hàng mới 100% (xk) | |
- Mã HS 32151900: Mực in 185C màu đỏ kim đặc biệt, mới 100% (xk) | |
- | - Mã HS 32151900: Mực in 302 (màu đỏ).Hàng mới 100% (xk) |
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk) - Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk) - Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk) - Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk) - Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk) - Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó...