- Mã HS 29252900: Nguyên liệu thực phẩm: L-ARGININE HCL. Lot: 200410. Hạn SD:09/04/2023. Hàng mới 100%. 25kg/drum. NSX:Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd (nk)
- Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)
- Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)
- Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)
- Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)
- Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)
- Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl carbodiimide)-STABAXOL-1, mới 100%, (nk)
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu dược Metformin HCL (xk)
- Mã HS 29261000: AAAASF00253/ Hóa chất Acryl mold liquid, 1L/chai, dùng để kiểm tra hàng, mới 100% (nk)
- Mã HS 29262000: Chất khử màu Cyanoguanidine dạng lỏng, dùng trong xử lý nước thải. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29262000: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí Y0001590 Metformin impurity A 25MG NH2C(NH)NHCN (nk)
- Mã HS 29262000: Hợp chất chức Nitril (Dicyandiamide (DCD) 99.5% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:461-58-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: 0/ Acetonitrile- Duksan (thành phần: CH3CN, Chai 4 lít, Dạng: Lỏng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: 31223-250MG Fenpropathrin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C22H23NO3 CAS 39515-41-8 (nk)
- Mã HS 29269000: Acetonitril (Acetonitrile-Plus- CH3CN)(1 chai 3 lit) (nk)
- Mã HS 29269000: ACETONITRILE, HPLC dung tích 4L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CAS: 75-05-8) mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: Chất Fenoxanil; Cat: F248888; dùng trong phòng thí nghiệm; cho thí nghiệm hóa lý, hóa sinh; Công thức: C15H18CI2N2O2; Lọ 100mg;Hãng sản xuất: TORONTO RESEARCH CHEMICALS; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: Chất ngừa UV (ngăn chặn tia cục tim) SEESORB 501- Phụ gia trong ngành cao su- Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 29269000: Chế phẩm trung gian dùng làm nguyên liệu sx thuốc trừ côn trùng Cypermethrin- CT: 1689/PTPLHCM-NV (06/10/2011) (nk)
- Mã HS 29269000: CYPERMETHRIN TECH 93%, (nguyên liệu dùng để sản xuất chế phẩm diệt ruồi, muỗi dùng trong y tế, gia dụng) (nk)
- Mã HS 29269000: Hóa chất ACETONITRILE GRADIENT GRADE FOR LIQUID C (4 lít/chai) công thức: C2H3N; số Batch: K52113830; dùng cho phòng thí nghiệm; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: Hóa chất công nghiệp: DBNPA (2,2-dibromo- 3- nitriloproion amide), MÃ CAS: 10222-01-2, KHÔNG KBHC, dùng trong các ngành công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Acetonitrile, HPLC grade; 4Lít/ chai; 4 chai/ case; số cas:75-05-8; công thức hóa học:C2H3N; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: Hóa chất Ethyl cyanoacetate dùng trong tổng hợpsử dụng trong phòng thí nghiệm(100ML/CHAI)(CAS 105-56-6) (nk)
- Mã HS 29269000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: (3,4-Dimethoxyphenyl)acetonitrile, mã hàng: 34851-1L, số CAS: 93-17-4 (nk)
- Mã HS 29269000: Hóa chất thí nghiệm: Acetonitrile gradient grade for liquid chromatography Reag. Ph Eur (CH3CN), 4L/chai, Batch: I1070930, HSD: 28.02.23, CAS: 75-05-8 (nk)
- Mã HS 29269000: Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh CHLOROTHALONIL TC 98%. NSX: 30/4/2020. HSD: 29/4/2022. (nk)
- Mã HS 29269000: NPL11/ Chất điện phân cho tụ điện hai lớp (DLC3702),thành phần Acetonitrile; Methyl cyanide (70-80%) (ACN) CAS: 75-05-8, Tetracthylammonium tetrafluoroborate (20-30%) (TEABF4) CAS: 429-06-1. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: Parsol 340-Hợp chất chức nitril(loại khác)(cas.no. 6197-30-4)(0.25kg/bag)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm phòng lab- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: THIAMETHOXAM TECH 96%, (nguyên liệu dùng để sản xuất chế phẩm diệt ruồi, muỗi dùng trong y tế, gia dụng) (nk)
- Mã HS 29269000: Acetonitrile- Duksan (thành phần: CH3CN, Chai 4 lít, Dạng: Lỏng) (xk)
- Mã HS 29269000: Hoạt chất EUSOLEX OCR (25 KG/Thùng)/ ES- Tên sản phẩm Eusolex OCR- Số CAS 6197-30-4- công thức: C24H27NO2 (xk)
- Mã HS 29270010: 2/ Bột phụ gia các loại- STABILIZER CZ-367T. Chất ổn định tổng hợp dùng trong ngành CN nhựa. (nk)
- Mã HS 29270010: 3L08007/ Chất làm trương nở mousse xốp (Azodicarbonamit) ACP-W (nk)
- Mã HS 29270010: 71/ Chất phụ gia tổng hợp- Additive- AC3000F BLOWING AGENT (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 29270010: A/16.4 Chất xúc tác (điều chế,Azodicarbonamide)nguyên liệu sản xuất giày- blowing agent-lh-dh9-ip CLH của TK số 103323098320/E31 ngày 21/05/2020 mục 1 (nk)
- Mã HS 29270010: A/16.4/ Chất xúc tác (điều chế,Azodicarbonamide)nguyên liệu sản xuất giày- blowing agent-lh-dh9-ip (nk)
- Mã HS 29270010: A/16-1/ Chất xúc tác các loại- BLOWING AGENT LH-DH9-IP (Azodicarbonamide trong chất mang EVA) (nk)
- Mã HS 29270010: A10-3/ Bột nổi BLOWING AGENT ACP (nk)
- Mã HS 29270010: AC-3000: Chất tạo xốp Azodicarbonamide (bột nở) (>98% là Azodicarbonamide, <2% là chất khác) (nk)
- Mã HS 29270010: AC-3000H/ AC-3000H-Chất tạo xốp cho hạt nhựa(Activator AC-3000H,Nhà sản xuất: EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED, 25 Kg/Kiện) (nk)
- Mã HS 29270010: AC-3000M-Chất tạo xốp cho hạt nhựa (bột nở)(AZODICARBONAMIDE- AC-3000M, 25 Kg/ Kiện) (nk)
- Mã HS 29270010: AC-H811/ CHẤT TẠO BỌT AC-H811 (BLOWING AGENT AC-H811) (nk)
- Mã HS 29270010: AZO/ Azodicarbonamide trong chất mang EVA/ LH-DH9-CMP (300.00KG300.00KGM) (nk)
- Mã HS 29270010: Azodicarbonamide dùng trong sản xuất mút xốp EVA, hàng mới 100% (AC3000), hàng hóa không thuộc danh mục trong nghị định 113 (nk)
- Mã HS 29270010: AZODICARBONAMIDE-1/ Hóa chất tạo xốp EVA (Azodicarbonamide), dụng trong các vật liệu tổng hợp như polyetylen, polypropylen, ABC và cao su, mã CAS: 123-77-3, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29270010: AZODICARBONAMIDE-BLOWING AGENT (AC 7000F) A GRADE mã CAS: 123-77-3 chất tạo xốp dùng trong công nghiệp sản xuất cao su, nhựa, 320 boxes. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: BLOWING AGENT 818. Chất nở trắng, dùng trong sản xuất tấm nhựa PVC. TP: Azodicarbonamide 100%. Mã Cas: 123-77-3. NSX: SHANDONG RUIFENG CHEMICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29270010: BN/ Bột nở AC-3000H (Azodicarbonamide Cas no 123-77-3) (dùng để sản xuất gia công vật tư ngành giầy) (nk)
- Mã HS 29270010: Bột AC-3000 (Azodicarbonamit BLOWING AGENT AC-3000) dùng trong sản xuất đế giày mới 100%,CN (CAS:123-77-3) (nk)
- Mã HS 29270010: Bột nở UNIFOAM AZ-H (Azodicarbonamide), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: Bột nổi AC.(BLOWING AGENT AC-3000F1 (Dùng trong ngành công nghiệp sx mút)Mã Cas 123-77-3.Công thức hóa học:C2H4N4O2 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: Chất hổ trợ sản xuất giày dép nhựa AC BLOWING AGENT AC- 3000 (Azordicarbonamide), CAS: 123- 77- 3, mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: Chất ổn định cao su LH-DH9-IP- Azodicarbonamide trong chât mang EVA (gia công đế), R011- dòng 1 TK số: 102729755660 sd cho 8,615 đôi đế,1 đôi sd 0.0096 KG, đơn giá:4.33 USD (nk)
- Mã HS 29270010: CHẤT PHỤ GIA LÀM TĂNG ĐỘ XỐP AC-K 98%- AZODICARBONAMIDE 98% AC-K. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29270010: Chất phụ gia tạo độ xốp cho cao su, plastic (chất tạo khí) BLOWING AGENT AC-H811 (Tên hàng PTPL: Azodicarbonamide, dạng bột. PTPL số: 379/TB-KĐ4 ngày 21/03/2019) dùng để SX đế giày. (nk)
- Mã HS 29270010: Chất tạo xốp AC-5 (Azodicarbonamide blowing agent, CAS: 123-77-3, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29270010: Chất xúc tác (Azodicarbonamide) (BLOWING AGENT- DX 74 HP/MB); Kết quả PTPL số 1664/KĐ3-TH ngày 04/10/2018 (nk)
- Mã HS 29270010: chất xúc tác azo/ chất xúc tác azo (103159074060, 21/02/2020, mục 1) (nk)
- Mã HS 29270010: Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế dùng trong ngành công nghiệ.RUBBER ACCLERATOR CZ.Mã cas 149-30-4.Công thức hóa học C13H13-N3 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: Chế phẩm hóa học Blowing Agent từ azoxy loại NH600A thành phần chính (NH2CONNCONH2), dùng trợ nở trong sx nhựa Plastic, k thuộc danh mục kbhc theo nghịđịnh 113/2017/NĐ-CP, CAS#: 123-77-3, mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: CPG/ Chất tạo xốp AC3000H (TP:100% Azodicarbonamit(123-77-3)) dạng bột, làm tăng độ xốp cho NL trong SXGC đế giầy, dép) theo KQPTPL số 173/TB-KĐ1 (nk)
- Mã HS 29270010: CR22/ Chất xúc tác- ACCELERATOR E-68R/ CROSSLINK ADDITIVES ST-100 (nk)
- Mã HS 29270010: CR23/ Chất xúc tác- BLOWING AGENT LH-50/ LH-70/ AC-6000/ AC-3000H (nk)
- Mã HS 29270010: CXTAZO/ chất xúc tác azo/ Blowing Agent-LH-DH9 (nk)
- Mã HS 29270010: HC13-1/ Chất xúc tiến (chất tạo xốp cho hạt nhựa (bột nở) loại ACP-W) (nk)
- Mã HS 29270010: HC4/ Azodicacbonamit, dạng bột dùng để sản xuất đế giày) (theo kết quả PTPL số 1200/TB-KĐ3 ngày 21/12/2016)- JTR-M (MODIFIED AZODICARBONAMIDE (nk)
- Mã HS 29270010: Hóa chất tạo bọt dùng để trộn cao su OCTOSOL A-15. dạng lỏng, CAS No: 68988-69-2, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: KS08/ Chất xúc tác BLOWING AGENT AC-3000 (nk)
- Mã HS 29270010: M07005/ Chất tạo bọt AC-8 (Yellow foam AC-8) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: MKAA00001/ Chất làm trương nở mousse xốp AC-10 (nk)
- Mã HS 29270010: MKAC00001/ Chất làm trương nở mousse xốp AC-3000F (nk)
- Mã HS 29270010: MT00004/ Bột AC- 3000 (Azodi Carbonamit BLOWING AGENT AC-3000)dùng trong sản xuất đế giày mới 100%, CN(CAS:123-77-3), 1 bag 25kg (nk)
- Mã HS 29270010: NL10/ Chất xúc tác (Azodicarbonamide) (nk)
- Mã HS 29270010: NL23/ Chất xúc tác BLOWING AGENT AC-3000H, dạng bột, có thành phần chính là Azodicarbonamide (nk)
- Mã HS 29270010: NPL002/ Hóa chất tạo xốp EVA- Azodicarbonamide (BLOWING AGENT ADC), mã CAS: 123-77-3, 25kg/bao, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29270010: NPL016/ Chất Azodicarbonamit BLOWING AGENT-AZODICARBONAMIDE (C2H4N4O2) dùng trong sản xuất hạt nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: NPL188/ Azodicarbonamide trong chất mang EVA (nk)
- Mã HS 29270010: NPL59/ Chất tạo xốp cho vải tráng PVC AC-7000 (Azodicarbonaminde); Cas No: 123-77-3, theo CV trả mẫu 106/KĐ4-TH ngày 14/02/2020 (nk)
- Mã HS 29270010: PG16/ Chất tạo xốp cho hạt nhựa (bột nở) (AZODICARBONAMIDE) (nk)
- Mã HS 29270010: PGDT02/ Chất xúc tiến Azodicarbonamit AK#3, So CAS 123773. (nk)
- Mã HS 29270010: Phụ gia tạo bọt OCTOSOL 449 (E) IBC, dạng lỏng, CAS No: 1310-58-3; 215-181-3; 019-002-00-8, dùng trong sản xuất cao su (CAS:1310-58-3). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: Phụ gia thực phẩm: Azodicarbonamide (ADA) dùng trong thực phẩm. 25 Kgs/ Thùng. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng:T05/2021 (nk)
- Mã HS 29270010: VS-AC-3000/ Bột nổi (BLOWING AGENT AC-3000)dùng trong ngành công nghiệp..Mã Cas 123-77-3.Công thức hóa học:C2H4N4O2 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: VS-AC-808B/ Bột nổi (BLOWING AGENT AC-808B)dùng trong ngành công nghiệp..Mã Cas 123-77-3.Công thức hóa học:C2H4N4O2 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: VS-ACP-W/ Bột nổi (BLOWING AGENT ACP-W)dùng trong ngành công nghiệp..Mã Cas 123-77-3.Công thức hóa học:C2H4N4O2 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: WELLCELL ADC P-4A (Azodicabonamide) C2H4N4O2, CAS:123-77-3 (Dùng trong SX nhựa, cao su) đóng gói thùng 25kg (nk)
- Mã HS 29270010: YC-3000(V2)/ Bột nổi 3000 (V2) dùng trong ngành công nghiệp dày dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270090: Chất Chỉ thị HYDROXYNAPHTHOL BLUE METAL (PM), SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS63451-35-4) (nk)
- Mã HS 29270090: CHẤT CHỈ THỊ KIM LOẠI CALCON (C.I.15705) METAL,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(50G/CHAI)(CAS 2538-85-4) (nk)
- Mã HS 29270090: CHẤT CHỈ THỊ METHYL ORANGE (C.I. 13025) THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS 547-58-0) (nk)
- Mã HS 29270090: CHẤT CHỈ THỊ METHYL RED (C.I. 13020) THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS 493-52-7) (nk)
- Mã HS 29270090: Chất tạo bọt cao su Cellpaste K-5 (Modified urea (NH2)2CO), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270090: Chất tạo bọt cao su Neothlene HM33AA (Azodicarbonamide C2H4N4O2 30-40%, Ethylene-propylene rubber (C3H6.C2H4)x), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270090: Chất tạo xốp Azodicarbonamide AC-3000F không dùng trong công nghiệp thực phẩm, hàng mới 100% (Blowing Agent Cellcom AC-3000F; NH2CONNCONH2; CAS 123-77-3;25kg/hộp) (nk)
- Mã HS 29270090: H7310/ Chất tạo xốp Panthlene H7310/H7350 (65% Azodicarbonamide in LDPE poly-mer carier) dùng trong sản xuất tấm nhựa (nk)
- Mã HS 29270090: HCLX/ JTR/TL/NONE-Hoá chất tạo độ xốp (nk)
- Mã HS 29270090: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Eriochrome Black T, A.C.S. Reagent, mã hàng: 858390-100G, số CAS: 1787-61-7 (nk)
- Mã HS 29270090: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH 1,8-DIHYDROXY-2-(4-SULFOPHENYLAZO)NAPHTHALENE-3,6- DISULFONIC ACID TRISODIUM, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS 23647-14-5) (nk)
- Mã HS 29270090: Hợp chất xúc tác cho keo (Hợp chất Diazo), dùng trong sản xuất keo. Hiệu& Nhà sản xuất: Teknoseal. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270090: Methyl Orange: Chất chỉ thị màu dùng trong sơn nhúng phủ điện phân khung ti vi, CAS 547-58-0, mới 100% (nk)
- Mã HS 29270090: N04/ Chất tạo xốp (azodicarbonamide) (CAS:123-77-3, C2H4N4O2) (nk)
- Mã HS 29270090: NLSX đai thun: Thuốc nhuộm azo- Genterlan black M-RH, CAS: 57693-14-8 (nk)
- Mã HS 29270090: SVN38/ Chất tạo bọt cao su Cellpaste K-5 (Modified urea (NH2)2CO), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: AC-3000/ AC-3000: Chất tạo xốp Azodicarbonamide (bột nở) (>98% là Azodicarbonamide, <2% là chất khác) (xk)
- Mã HS 29270010: AC-3000H/ AC-3000H: Chất tạo xốp Azodicarbonamide (bột nở) (>98% là Azodicarbonamide, <2% là chất khác) (xk)
- Mã HS 29270010: AC-3000M-2019/ AC-3000M-Chất tạo xốp cho hạt nhựa (bột nở)(AZODICARBONAMIDE- AC-3000M, 25 Kg/ Kiện) (xk)
- Mã HS 29270010: ACP-W-2019/ ACP-W-Chất tạo xốp cho hạt nhựa (bột nở)(BLOWING AGENT ACP-W, 25 Kg/ kiện) (xk)
- Mã HS 29270010: Azodicarbonamide dạng bột (bột nở) dùng trong công nghiệp chế biến nhựa, xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 29270010: Bột nổi (BLOWING AGENT AC-3000)dùng trong ngành công nghiệp..Mã Cas 123-77-3.Công thức hóa học:C2H4N4O2 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29270010: Bột nổi AC-3000F dùng trong ngành công nghiệp giày dép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29270010: Chất màu hữu cơ tổng hợp (POWDER BL-52) dùng để nhuộm màu vật liệu, dạng bột, mới 100% (Azodicarbonamit, KQ PTPL số: 1755/TB-KĐ ngày 17/10/2019) (xk)
- Mã HS 29270010: LH-DH9-CMP/ LH-DH9-CMP-Azodicarbonamide trong chất mang EVA(Blowing Agent LH-DH9-CMP, 25 Kg/ Bao) (xk)
- Mã HS 29270010: LH-DH9-IP-2019/ LH-DH9-IP-Azodicarbonamide trong chất mang EVA(Blowing Agent LH-DH9-IP, 25 Kg/ Bao) (xk)
- Mã HS 29270090: Chất cảm quang bắt sáng vải,dùng trong công nghiệp in Diazo (CP2 & TEX GL SENS 14G/200CC) 14g/lọ. Nhãn hiệu Ikonic (xk)
- Mã HS 29280090: 1,5-DIPHENYLCARBAZIDE GR HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH VÀ CÓ THỂ DÙNG LÀM CHẤT CHỈ THỊ OXI HÓA-KHỬ, THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR (25G/ONG)(CAS 140-22-7) (nk)
- Mã HS 29280090: 18189-100ML-F 2,4-Dinitrophenylhydrazine hydrochloric acid Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H6N4O4 CAS 119-26-6 (nk)
- Mã HS 29280090: 2/ Môi trường Tryptic Soy Agar- ICR [Heipha 1.46001.0020] (hộp/20đĩa), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: 274852-5G N-Benzoyl-N-phenylhydroxylamine Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H5CON(OH)C6H5 CAS 304-88-1 (nk)
- Mã HS 29280090: 3/ Hóa chất 1,5-Diphenylcarbazide [1.03091.0025] (25g/chai), số CAS:140-22-7, không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: 32507-50MG Methoxyfenozide Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC22H28N2O3 CAS 161050-58-4 (nk)
- Mã HS 29280090: Chất 2-Chlorophenylhydrazine hydrochloride, Mã: H245, Lot: LC27767, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H7ClN2.HCl; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Chất 2-Naphthalenyl hydrazine hydrochloride, Mã: A129, Lot: 4918A, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C10H11ClN2; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Chất 4-Bromophenylhydrazine hydrochloride, Mã: A011, Lot: 23D7J63J, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H8BrClN2; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Chất 4-Chlorophenylhydrazine hydrochloride, Mã: A040, Lot: EX1214, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H8Cl2N2; Lọ 25g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Chất 4-Methoxyphenylhydrazine hydrochloride, Mã: A010, Lot: 21B2K72I, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C7H11ClN2O; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Chất 4-Methylphenyl hydrazine hydrochloride, Mã: A052, Lot: 60206F, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C7H11ClN2; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Chất chống oxi hóa RIANOX MD-1024FP tên hóa học 1,2-BIS (3,5-DI-TERT-BUTYL-4-HYDROXYHYDROCINNAMOYL)HYDRAZINE, CAS NO: 32687-78-8, CTHH: C34H52N2O4, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Chất chống tạo màng dùng trong ngành sơn- MEKO#2 (METHYL ETHYL KETOXIME) (Hàng mới 100%) (CAS: 96-29-7) (nk)
- Mã HS 29280090: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Carbidopa CAS: 38821-49-7 Công thức: C10H14N2O4 H2O Mã hàng: 29280090 50mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: CINASORB 1300/ NL SX chất dẻo Polyurethane (Resin)- 4,4'-hexanmethylene bis (1,1-dimethysemicarbazide) Cinasorb 1300 CAS 69938-76-7,CTHH: C12H28N6O2, mới 100%. Theo KQ PTPL số 1130/TB-KD3 NGÀY 16 (nk)
- Mã HS 29280090: Dẫn xuất hữu cơ của Hydrazin, hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng (SDKQ: 456/KD4-TH, NGAY 23/04/2019; 3459/TB-TCHQ)(cthh: C19H26N6O2)/ HN-150 (nk)
- Mã HS 29280090: DN-R CONC VP- Dẫn xuất hữu cơ hydroxylamin (3cartonx18kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 107-88-0 (nk)
- Mã HS 29280090: hóa chất 1,5-Diphenylcarbazone (cont. 50 % Diphenylcarbazid) theo chuẩn ACS,Reag. Ph Eur, dùng trong phân tích hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI) (nk)
- Mã HS 29280090: Hoá chất 1,5-Diphenylcarbazone (cont50 % Diphenylcarbazid) theo chuẩn chất lượng ACS,Reag. Ph Eur, là dẫn xuất hữu cơ của hydrazin, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI) (nk)
- Mã HS 29280090: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí Y0001828 Indapamide impurity C 25MG C9H12N2 (nk)
- Mã HS 29280090: Hóa chất dùng cho phòng thí nghiệm 1,1-Diphenyl-2picrylhydrazyl Free Radical, Code: D4313, đóng gói 1g/1 lọ, dùng cho máy quang phổ phân tích nguyên tố, hàng mới 100%, hãng sản xuất: TCI (nk)
- Mã HS 29280090: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: D9132-1G 2,2-Diphenyl-1-picrylhydrazyl C18H12N5O6 (nk)
- Mã HS 29280090: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2,2-Diphenyl-1-Picrylhydrazyl-, mã hàng: D9132-5G, số CAS: 1898-66-4 (nk)
- Mã HS 29280090: Hoá chất tinh khiết 1,5-Diphenylcarbazide GR- dẫn xuất hữu cơ của hydrazin, dùng làm chất chị thị oxi hoá-khử trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)(CAS140-22-7) (nk)
- Mã HS 29280090: Hóa chất tinh khiết-PHOXIM PESTANAL,36197-100MG,CAS:14816-18-3,10 mg/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29280090: Hóa chất Zincon sodium salt, Cas:62625-22-3, CT:C20H15N4NaO6S,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,25g/lọ (nk)
- Mã HS 29280090: INHIBITOR 510: n-nitroso-n-phenylhydroxyllamine aluminum salt phụ gia dạng bột, nguyên liệu sản xuất Mực in,có công dụng làm ổn định chất lượng của sơn,cho lớp sơn bền hơn, không bị kết tủa- mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất chống tạo màng. MEKO (Methyl Ethyl Ketoxime) (D520), Mã CAS: 96-29-7 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 29280090: Phenylhydrazine (Phenylhydrazin), 100ml/chai, C6H5NHNH2 (nk)
- Mã HS 29280090: Skino No.2 (Antiskin Agent): chất chống tạo màng dùng trong ngành sản xuất sơn, mực in công nghiệp. (99% Metthyl Ethyl Ketoxime). 190kg/phuy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: 02/ Dung môi 4,4'-Diphenylmethane diisocyanate (PURE MDI),CAS No.:101-68-8, hiệu HYOSUNG TNC, 235KGS/DRUM, dạng rắn,dùng để sản xuất hạt nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: 15/ Chất làm cứng xốp Diisocyanate isocyanate HC-9003 (nk)
- Mã HS 29291010: 5/ Dung môi Diphenylmethane-4,4diisocyanate(MDI), mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291010: BIS/ Tiền Polyurethane(Isocyanate System), Mã CAS (101-68-8) (nk)
- Mã HS 29291010: Chất diphenylmethane diisocyanate dùng để làm nhựa tạo mẫu sản phẩm Hei cast T0387B (1kg/can). (nk)
- Mã HS 29291010: Chất xúc tác- Prefere 6653 (Hardener) (Tái nhập hàng XK bị trả lại thuộc dòng hàng số 3 TKXK số 303027063050/B11 ngày 7/2/20) (nk)
- Mã HS 29291010: Diphemylmethane-4,4' diisocyanate- COSMONATE PH(MDI), hàng mới 100%. Cas no: 101-68-8 (nk)
- Mã HS 29291010: Diphenylmethane diisocyanate (Cas No: 101-68-8) một trong những nguyên liệu để tạo ra chất Polyurethane (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29291010: DSC055/ LUPRANATE MS (PURE MDI) (Diphenylmethane-4,4'-diisocyanate) (CAS 101-68-8) (KQGD 1357/TB-KĐ4 ngày 11/10/2017. Đã nhập và thông quan tại TK số 103139715560/E31 ngày 10/02/2020. (nk)
- Mã HS 29291010: Hợp chất chức Nito khác Diphenyl Methane Isocyante- MDI dạng lỏng nguyên sinh dùng sản xuất tấm cách nhiệt (Desmodur 44 V 20L) (CAS:9016-87-9 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: Hợp chất LUPRANATE T-80,CAS:26471-62-5:m-tolylidene diisocyanate; toluene-diisocyanate (Content (W/W): 100 %), dùng trong quá trình sản xuất mút xốp. (nk)
- Mã HS 29291010: Hợp chất Methylene diphenyl diisocyanate (P-MDI), mã CAS:101-68-8,công thức hóa học: C15H10N2O2, dùng sản xuất Isocyanate, dùng để làm đế giày. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291010: Hợp chất Polyprom 2 dạng nguyên sinh, dùng điều chế chất kết dính, (thành phần chính là Diphenylmethane diisocyanate (MDI),CAS No: 9016-87-9); hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: ISOXYANAT (SOLID) (Diphenylmenthance diisocyanate (MDI)- Hóa chất hữu cơ- Theo kết quả giám định số:2372/N3.12/TĐ ngày 19/9/2012 thuộc TKHQ số: 6712 ngày 31/8/2012 (Mã số Cas: 101-68-8) (nk)
- Mã HS 29291010: MDI/ Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyurethane (resin)- Methylene Bisphenyl Isocyanate (Cosmonate PH (MDI)- Diphenylmetan diisoxyanat (MDI)), CAS No: 101-68-8, CTHH: C15H10N2O2, dạng rắn, mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: MILLIONATE MT (thành phần chính: Diphenylmethane diisocyanate (MDI) >99%), Cas: 26447-40-5, 101-68-8, dạng lỏng, 240kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291010: NL1/ Chất Isocyanate 4300, dạng lỏng dùng sx mút xốp,20kgs/thùng tp:Polyether polyol(CAS:9082-00-2) Polyether modified siloxane(CAS:68938-54-5),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: NL1/ Chất Isocyanate 8102M28/18-B dạng lỏng dùng sx mút xốp,220kgs/thùng,tp:Polyether polyol(CAS: 9082-00-2),Polymethylene polyphenyl isocyanate(CAS: 9016-87-9), hàng F.O.C, mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: NL1/ Chất Isocyanate8102M2-B,lỏng dùng sx mút xốp,220kgs/thùng tp:Diphenylmethane diisocyanate(CAS:9016-87-9)Polyether polyol(CAS:9082-00-2)Polyether modified silicone,Triethylenediam,mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: VL029/ Diphenylmethane diisocyanate (MDI) (CTHH: C15H10N2O2). Mã hàng: 8122, nhãn hiệu: WANHUA, đóng 240kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291010: WANNATE 8122 Nguyên liệu sản xuất mút xốp- hợp chất Diphenylmetan diisoxyanat (MDI), số CAS:101-68-8.(Hàng mới 100%). Hàng hóa không phải khai báo hóa chất theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 29291010: WANNATE MDI-100 (Diphenylmethane-4,4'- diisocyanate) (CAS 101-68-8) (KQGD 1607/TB-KĐ4 ngày 15/11/2017. Đã nhập và thông quan tại TK số 103246804620/A12 ngày 07/04/2020) (nk)
- Mã HS 29291020: 04/ Hóa chất Toluene Diisocyanate (DESMODUR T80, dạng lỏng) CAS: 584-84-9/91-08-7 (nk)
- Mã HS 29291020: 2200/ Desmodur T80 (Toluen diisoxyanate)- hóa chất để tạo liên kết cho khối mút xốp, mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: 50328360,LUPRANATE T-80 EX KOREA 250KG 1A1,TDI nguyên sinh,dùng sản xuất nệm mút, và các ngành khác, hàng mới 100%,Số Cas:26471-62-5,KQGĐ:12785/TB-TCHQ ngày 21.10.2014 (nk)
- Mã HS 29291020: 50328360-LUPRANATE T-80 EX KOREA 250KG 1A1- TDI nguyên sinh, dùng sản xuất nệm mút, và các ngành khác, hàng mới 100%, Cas:26471-62-5, KQGĐ:12785/TB-TCHQ ngày 21.10.2014 (nk)
- Mã HS 29291020: Chất DESMODUR T80 (TOLUENE DIISOCYANATE 80/20), mã CASS: 584-84-9/ 91-08-7, CTHH: C9H6N2O2, 250kg/thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: Chất TOLUENE DIISOCYANATE (80/20) 99.7% UP (TDI T-80) THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 117-06/KQ/TCHQ-PTPLMN ngày 05/01/2006. CAS No: 584-84-9, 91-08-7 (nk)
- Mã HS 29291020: DESMODUR T-80 (Toluene Diisocyanate)(CAS: 26471-62-5).Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: DESMODUR T80 (Toluene Diisocyanate)-Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: DESMODUR T80- số CAS: 26471-62-5.Nguyên liệu sản xuất mút xốp. Hàng hóa không phải KBHC theo nghị định 113/2017/NĐ-CP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291020: H02/ Toluene Diisocyanate Lupranate T-80- Chất TDI (nk)
- Mã HS 29291020: Hóa chất để sản xuất đệm mút TOLUENE DIISOCYANATE-TDI(Desmodur T 80); Cas No 26471-62-5; CT: C9H6N2O2; 250 kg/ thùng; là hỗn hợp của 2,4 Toluene diisocyanate và 2,6 Toluene diisocyanate. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: Hóa chất DESMODUR T80 (Toluene diisocyanate),mã CAS 584-84-9/ 91-08-7, CTHH: C9H6N2O2,mới 100% dùng sản xuất mousse xốp (nk)
- Mã HS 29291020: Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất mousse xốp COSMONATE T-80 (TOLUENE DIISOCYANATE-TDI). CAS No.:584-84-9, công thức hóa học: C9H6N2O2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: Hóa chất hữu cơ DESMODUR T 80 (TOLUENE DIISOCYANATE T- 80) CKH: Tờ khai 102867187141 ngày 13/09/2019 (nk)
- Mã HS 29291020: Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp mút xốp TOLUENE DIISOCYANATE (WANNATE TDI-80) số CAS: 584-84-9/91-08-7 công thức hóa học: C9H6N2O2. mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: Hoá chất TDI (TOLUENE DIISOCYANATE), mã CAS: 26471-62-5, dùng để sản xuất mút xốp mousse, 250kg/thùng. (nk)
- Mã HS 29291020: Hóa chất Toluene Diisocyanate TDI T-80 (số CAS: 26471-62-5) sử dụng trong ngành sản xuất đệm mút xốp (250 kgs/thùng x 80 thùng). Mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: N011/ Chất lỏng Toluene Diisocyanate LUPRANATE T-80. CAS 584-84-9 (80%) toluene-2,4-diisocyanate, 91-08-7 (20%) toluene-2,6-diisocyanate, CTHH C9H6N2O2 (nk)
- Mã HS 29291020: N089/ Hợp chất WANNATE dùng trong quá trình sản xuất mút xốp,CAS:584-84-9(toluene-2,4-diisocyanate 80%),CAS:91-08-7(toluene-2,6-diisocyanate 20%) (nk)
- Mã HS 29291020: N098/ Hợp chất LUPRANATE dùng trong quá trình sản xuất mút xốp,CAS:26471-62-5:m-tolylidene diisocyanate; toluene-diisocyanate (Content (W/W): 100 %) (nk)
- Mã HS 29291020: N4/ chất hợp chất chức Nitơ (nk)
- Mã HS 29291020: Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Toluene Diisocyanate (Desmodur T80), đóng gói 250kg/phuy, hàng mới 100%. Công thức hóa học: C9H6N2O2. (Theo kết quả PTPL số: 1225/TB-KĐ4, ngày: 19/10/2018). (nk)
- Mã HS 29291020: R60221259001/ Hóa chất Toluene diisoxynate- cas: 26471-62-5, để tạo liên kết cho khối mút xốp (DESMODUR T 80 TDI, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, nhựa, 250kg/phuy), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291020: TC URETHANE WATERPROOF MASTER200 HARDENER- TOLUEN DIISOCYANAT (hàng lượng Toluene 11-15%) (KQ PTPL 96 BB/HC12 Ngày 23/08/2019) (nk)
- Mã HS 29291020: TCURETHANE WATERPROOF MASTER200 HARDENER Bán tp của sơn đi từ Polyme tổng hợp hòa tan trong mt k chứa nước (Toluene 11~15%)(PTPL 96 BB/HC12(23/08/2019) (nk)
- Mã HS 29291020: TOLUENE DIISOCYANATE (C9H6N2O2, hóa chất sản xuất nệm mút). 250kg/phuy. Hàng mới 100%. Mã CAS 584-84-9/91-08-7. Khai báo hóa chất số HC2020026715. (nk)
- Mã HS 29291020: TOLUENE DIISOCYANATE DESMODUR TDI 80/20 dạng lỏng (nguyên liệu dùng sản xuất mút). MÃ CAD:584-84-9/ 91-08-7.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: Toluene diisocyanate- Hợp chất ni tơ dùng sản xuất nệm mousse COSMONATE-T80 (Toluene diisocyanate-TDI), số CAS: 584-84-9/91-08-7. KQGĐ số 215/KĐ4-TH- 10.03.20 (nk)
- Mã HS 29291020: Toluene diisocyanate Hợp chất ni tơ dùng sản xuất nệm mousse- Wannate TDI-80 (Toluene diisocyanate 80/20),Mã CAS:584-84-9/ 91-08-7. KQGĐ số 215/TB-KĐ4- 10/03/20 (nk)
- Mã HS 29291020: Toluene Diisocyanate T80 hóa chất dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, keo... Hàng mới 100%.Hỗn hợp. (nk)
- Mã HS 29291020: TOLUENE DIISOCYANATE WANNATE TDI-80. (C9H6N2O2). Dạng lỏng, sánh, màu trắng mờ, đóng gói 250kg/drum. Đã khai báo hóa chất. Dùng để sản xuất mút xốp. MÃ CAS: 584-84-9/91-08-7 (nk)
- Mã HS 29291020: Toluene diisocyanate-hoá chất hữu cơ chứa Nitơ khác-hoá chất hữu cơ- VORANATE (TM)T-80 TYPE I TDI (nk)
- Mã HS 29291020: Toluene Diisocyantae T80 hóa chất dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, keo.... Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291020: TOLUENE SOLUTION LTC 310 Coating/ Dung môi LTC310 tráng phủ bề mặt Film. LTC 310 Coating, Toluene 70%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: VL002/ Toluene Diisocyanate (C9H6N2O2) hóa chất dùng trong ngành sản xuất mút xốp. Nhãn hiệu: HANWHA, mã hàng: T-80, đóng 250 kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291020: VN003/ Chất TOLUENE DIISOCYANATE (80/20) 99.7% UP (TDI T-80) THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 117-06/KQ/TCHQ-PTPLMN ngày 05/01/2006. CAS No: 584-84-9, 91-08-7 (nk)
- Mã HS 29291020: WANNATE TDI-80 (toluene diisocyanate).Nguyên liệu sản xuất mút xốp, số CAS: 26471-62-5.(Hàng mới 100%). Hàng hóa không KBHC chất theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 29291090: Chất đóng rắn Curing agent, model TGIC, công thức hóa học: Tris (2,3-epoxypropyl) isocyanurate, hợp chất chức nitơ, dùng làm nguyên liệu sx sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/gói, mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: Chất làm cứng HL dùng trong pha mực, 15kg/1thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: CXT-AP/ Chất xúc tác AP dùng để xúc tác keo dính lại với nhau (nk)
- Mã HS 29291090: EP-02/ Phụ gia làm cứng cho sơn #41 H URETAXE, 4.14L/Can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: HARDENER 8342- Chất kết dính có chứa nito 8342, dùng cho keo dán gỗ- hàng mẫu. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: Hexamethylene Diisocyanate- HDI (Hoa chất hữu cơ Isocyanat HDI) Loai khac-NL sx keo-(639/N3.4/DG ngay 18.10.2004) (nk)
- Mã HS 29291090: HN-1C/ Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (NPL sx keo dán giầy), mới 100%, CAS # 822-06-0 (nk)
- Mã HS 29291090: Hóa chất làm mắt kính bằng nhựa MR-7A(Thành phần:M-Xyxylene disocyanate,(C10H8N2)2)) (nk)
- Mã HS 29291090: Hợp chất hữu cơ- MR-8 PLUS A1- Diisocyanatomethyl bicyclo heptan, 225 KGS/1 thùng, theo TB số 260/TB-KĐ3 ngày 23/09/2016. (CAS-No. 74091-64-8) (nk)
- Mã HS 29291090: Hợp chất Ni tơ gốc Hardener HH50 (15KG/THÙNG), Mã CAS: 9016-87-9, CTHH: C15H10N2O2, Mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: HS 1000 HARDENER- (Isocyanate Resin(C26H25NO): 65%-75%, CAS: 59990-69-1; Isophorone (C9H14O): 25%-35%, CAS number 78-59-1)- Chất làm tăng cứng cho mực in, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: Isophorone Diisocyanate(dùng để sản xuất mực in)/ ISOPHORONE DIISOCYANATE (IPDI). Hàng giống hệt Vestanat IPDI đã có KQPTPL số 13185/TB-TCHQ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: MH-HC0003/ Hóa chất nguyên sinh (dạng lỏng)- WANNATE TDI-80. Chất TOLUENE DIISOCYANATE (80/20) 99.7% UP (TDI T-80). CAS NO: 584-84-9, 91-08-7. Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: N006/ Catalyst AP/Xúc tác AP. Chất xúc tác AP, dùng trong sản xuất gia công cửa gỗ (nk)
- Mã HS 29291090: Nguyên liệu sản xuất sơn: Polyurethane Hardener (Dẫn xuất của Isocyanat) (KQ PTPL 1435-KQ/PTPLMN) (nk)
- Mã HS 29291090: NL042/ Hợp chất hữu cơ Isocyanat (HDI)-(639/N3.4/DG ngay 18.10.2004)-NL San Xuat Keo (nk)
- Mã HS 29291090: NL19/ Phụ gia các loại (ADDITIVE ET3) (100% Aliphatic Polyisocyanate- CAS: 822-06-0) (Dạng lòng- 20KG/Chai) (nk)
- Mã HS 29291090: NL251/ Isocyanate AH12- Nguyên liệu sx keo (nk)
- Mã HS 29291090: NPL044/ Polymeric mdi sr-603a,công thức C15H10N2O2, 1 thùng 225 kgs(thành phần gồm: Methylenediphenyldiisocyanate, isomers and homologues 60-100%) (nk)
- Mã HS 29291090: Phụ gia đóng rắn 220 NE, Vulkafix hardener (Verstarker) 220 NE (C4H8O2, C19H16, C6H5C1, C5H10N2O2, CH3CH2NCO(là chất xúc tác, sử dụng cho nối giấy ráp vòng), 150g/1 chai, nhà sx Acto,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291090: PU-200B/ Phụ gia PU-200B tác dụng làm cứng lớp phủ phim, TP gồm: Methyl Ethyl Ketone 50%, 1,6-Diisocyanatohexane homopolymer 50%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: Sơn phủ Acrylic RECRACK 4870FM HARDENER(Đã PTPL số 3559/TB-TCHQ ngày 28-4-2016). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: VESTANAT TMDI (01 kg/ lọ)- Hợp chất chức nitơ (2,2,4-trimethylhexane-1,6-disocyanat)- dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%- Số CAS: 32052-51-0. Nhà SX Evonik (DE) (nk)
- Mã HS 29291010: Chất XúC Tác 6653 (HARDENER) (xk)
- Mã HS 29291020: Dung môi pha sẵn Toluen (C7H8) 99.8%- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29291020: Toluene Diisocyanate Lupranate T-80 (TDI-80). Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp, keo, đóng 250kg/phuy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29291090: Chất đóng rắn (dùng trong sản xuất sơn) SIGMA COVER 256/435/456/522 HRD (3.6 Lit/Thùng). Code 141100 (xk)
- Mã HS 29291090: Chất xúc tác AP dùng để xúc tác keo dính lại với nhau (xk)
- Mã HS 29291090: Phụ gia làm cứng cho sơn #41 H URETAXE, 4.14L/Can, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29299010: Chất tạo ngọt- Natri Cyclamat (Sodium Cyclamate), phụ gia thực phẩm, dạng bột, đóng gói đồng nhất: 25Kg/Bao. Hiệu: EAGLE, HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất: 15/06/2020-14/06/2023. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29299010: Phụ gia thực phẩm: Chất ngọt tổng hợp- Sodium Cyclamate NF13, CTHH: C6H12NNAO3S; 25kg/bao; mới 100%; Lot:200504 (NSX: 04/5/2020- HSD: 03/5/2023). NSX:Tianjin Weiduo Technology Development Co., Ltd (nk)
- Mã HS 29299010: Sodium Cyclamate (Natri cyclamate) dạng hạt màu trắng dùng trong công nghiệp dệt may, 25kg/bao, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29299090: BK-3000/ Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethan (Resin): Hợp chất chức nitơ khác Bis(4-isocyanatocyclohexyl)methane BK-3000, CAS 5124-30-1, CTHH: CH2(C6H10NCO)2 dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29299090: CE-202/ Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethane (Resin): Hợp chất chức nitơ khác 4,4'-Methylenedicyclo hexyl diisocyanate CE-202, CAS 5124-30-1, CTHH: CH2(C6H10NCO)2, dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29299090: Hợp chất chức ni tơ (N-(N-Butyl)-Thiophosphoric Triamide (NBPT) 98% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:94317-64-3 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 29299090: Hợp chất hữ cơ PICASSIAN XL- 706, Mã CAS: 64265-57-2 loại 25kg/thùng, Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn,mực in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29299090: Khí chuẩn thành phần 10AL 100ppm NO2 trong nền O2, dung tích: 116 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29299090: Khí chuẩn thành phần 2AL 300ppm NO2 trong nền O2, dung tích: 116 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29299090: NK74/ Hợp chất chức Nito 29CFR 1910.1200 dạng dung dịch phu sương chống nước. Mới 100%. Thành phần (Nito: 50% + Dipropyl methan: 50%), dùng trong sản xuất giày. (nk)
- Mã HS 29299090: Phụ gia dầu nhờn FORINDUS SC B (Reaction products of orthoboric acid with 2, 2-iminodiethanol (1:) EINECS number 701-083-2). Phụ gia chống ăn mòn (nk)
- Mã HS 29299090: N Yield, hóa chất dạng lỏng, dùng trong sản xuất phân bón, 40% N-(n-Butyl) (nBTPT) CAS 94317-64-3, 5% Dycian Diamide (DCD) CAS 461-58-5, 20-40% DMSO CAS 67-68-5; 1000 Lít/ Tank; Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 29302000: 123036-Dithiocarbamate, Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ thường được dùng trong sản xuất cao su- NOCCELER EZ(1155/N3.13/TĐ 17/07/2013)14324-55-1(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk)
- Mã HS 29302000: Accelerator ZDBC: zinc diethyl dithiocarbamate, sản xuất tại Đài Loan. Mới 100%. (sản phẩm được chứa trong túi đựng mẫu) (nk)
- Mã HS 29302000: Buthy zimate (Zinc dibutyldithiocarbamate), dạng hạt rắn, mầu trắng ngà,dùng để trộn với nguyên liệu cao su, mã hàng: VULKACIT LDB/C, KQPTPL số: 31/TB-KĐ 1 (20/01/2020),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29302000: CS- 101/ N,N dimethy 1-2 benzothiazole sulphenamide/chất ổn định cao su, dùng để sản xuất găng tay cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29302000: CS-103/ Chất ổn định cao su: zinc salt of 2- mercaptobenzothiazole(loại 1), dùng để sản xuất găng tay cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29302000: Dithiocarbamate, Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ thường được dùng trong sản xuất cao su- NOCCELER EZ (20kg/bao) (nk)
- Mã HS 29302000: DUNG DỊCH SODIUM DIETHYLDITHIOCARBAMATE TRIHYDRATE (THUỐC THỬ CHO ĐỒNG) GR HÓA CHẤT TINH KHIẾT DÙNG TRONG PHÂN TÍCH THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS (100G/CHAI)(CAS20624-25-3) (nk)
- Mã HS 29302000: EZ- Kẽm DIETHYLDITHIOCARBAMATE, dạng bột, KQ PTPL: 1805/TB-PTPL, ngày 15/07/2016. (nk)
- Mã HS 29302000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-0630 (chất chống cáu cặn, thành phần Dimethyldithiocarbamic acid sodium salt and water), 20kg/can, mới 100% (nk)
- Mã HS 29302000: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: METHYL SULPHIDE A GRADE, CAS: 75-18-3, Batch: 10008520H, HSD: 10/2021. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. (nk)
- Mã HS 29302000: Hợp chất lưu hùynh hữu cơ BZ (CAS Number: 26590-05-6) (nk)
- Mã HS 29302000: Kẽm dibutyl dithiocacbamat, dạng bột- BZ(ACCELERATOR). Hàng mới 100%. Mã CAS: 136-23-2. Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 04/05/2019 (nk)
- Mã HS 29302000: M3/ Chất kháng khuẩn dạng lỏng màu vàng chanh T-P (Tepi Clone) C9H18NS2Na (nk)
- Mã HS 29302000: NBR07/ Hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ (dithiocarbamates) (TRANSCURE ZDB50) (nk)
- Mã HS 29302000: Nhóm hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ- Dithiocarbamat (hóa chất hữu cơ)- DITHIOCARBAMATES ANCHOR ZDEC. (KQGD:1360/TB-KĐ4 ngày 23/11/2018)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29302000: NPL10/ Chất gia tốc cao su C9H18NS2-Na, thành phần chính:Sodium dibutyldithiocarbamata,dạng lỏng màu vàng nhạt, để trộn với mủ cao su, dùng cho SX găng tay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29302000: RO002086/ Chất lưu hóa cao su ACCEL PZ Hóa chất cao su hữu cơ Thiocarbamates và dithiocarbamates (CAS No. 137-30-4) (nk)
- Mã HS 29302000: ZDBC/ Hóa chất dùng để nhào trộn cao su perkacit zdbc (chất xúc tiến perkacit zdbc)(TPHH: zincdibutyldithiocarbamate>97.5% (chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29302000: Kẽm dibutyl dithiocarbamat, dạng bột (Perkacit ZDBC-PDR), đóng gói 20KG/BAO, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29303000: 1/ Bột tăng tốc TMTD (Tetramethylthiuram disulfide dạng bột) KQPTPL: 1404/TB-PTPLHCM (12/06/2014),hàng mới (nk)
- Mã HS 29303000: 24/ Bột tăng tốc TMTD (TT) (Tetramethylthiuram disulfide), KQPTPL: 3439/PTPLHCM-NV, hàng mới, được dùng để phục vụ sx săm xe tại cty (nk)
- Mã HS 29303000: Dipentamethyllenethiuram tetrasulfide-TRA(ACCELERATOR)- mã CAS: 120-54-7, CTHH: C12H20N2S6 Hàng mới 100%. Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 04/05/2019 (nk)
- Mã HS 29303000: EA2303/ Chất xúc tác các loại-chất chịu mòn HP-669 (Sulfur Silane Coupling Agen/HP-669) mã CAS NO: 56706-10-6 (đã kiểm hóa tại tk: 102764058941 ngày 18/07/2019) (nk)
- Mã HS 29303000: HEXACURE TMTD là Tetra Methyl Thiuram Disulfide, mã CAS: 137-26-8 (chất phụ gia dùng trong sản xuất cao su) 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29303000: Hóa chất phụ gia ACCEL TRA, có chứa DIPENTAMETHYLENETHIURAM TETRASULFIDE 99%,dùng sản xuất cao sui, mới 100% (nk)
- Mã HS 29303000: Hóa chất SAMAC- BZ, có chứa Zinc dibutyldithiocarbamate, dùng sản xuất cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29303000: Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ- TMTD(TT) (CAS No. 137-26-8). Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su. (nk)
- Mã HS 29303000: Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ tetramethylthiuram disulphide- RHENOCURE TMTD/C, 20kg/bao, CAS: 137-268, nguyên liệu dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29303000: Lưu huỳnh tinh khiết, dạng bột dùng cho sự lưu hóa.VULCANIZATION AGENT- SP-325 (Mã CAS: 7704-34-9, CTHH: S). Kiểm hoá TK: 102798924062 (06.08.2019). KBHC:HC2020028298. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29303000: RO002068/ Chất lưu hóa cao su SANCELER TT (CAS No. 137-26-8, công thức hóa học C6H12N2S4) Hóa chất hữu cơ Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua (nk)
- Mã HS 29303000: RO002092/ Chất lưu hóa cao su SANCELER TBZTD Hóa chất hữu cơ Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua (CAS No. 10591-85-2) (nk)
- Mã HS 29303000: RUBBER ACCELERATOR ORICEL TMTD GRANULE 3MTS (Tetramethy-thiuram disulfide-C6H12N2S4.Hóa chất xúc tiến ngành cao su)20kg/bag.TC:150bag.Hàng mới 100%.CAS:137-26-8. Khai báo HC 1 cửa QG:HC2020017810 (nk)
- Mã HS 29303000: Tetramethylthiuram disulfide- TMTD dạng bột (số PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100% (nk)
- Mã HS 29303000: Tetramethylthiuram monosulfide, dùng SX LK xe gắn máy- CB1-011 EVERPOWER TMTM POWDER C (KQGĐ số: 265/TB-KĐ) (25/11/16) (nk)
- Mã HS 29303000: Thiuram tetrasulfua-hợp chất lưu huỳnh hữu cơ, dùng SX LK xe gắn máy- CC1-004 EVERPOWER TMTD POWDER C (KQGĐ số: 11371/TB-TCHQ(18/09/14) (nk)
- Mã HS 29303000: Chất chống mài mòn HP-669(Sulfur Silane Coupling Agen/HP-669) (xk)
- Mã HS 29304000: Acid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (METAMINO (R) DL- METHIONINE FEED GRADE 99%)- số thứ tự II.1.3 trong danh mục thuộc thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 29304000: ALIMET FEED SUPPLEMENT (bổ sung MHA nhằm thay thế Methionine trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: Axít Amin dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi (L-Methionine) (nk)
- Mã HS 29304000: Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi (L-Met FEED GRADE)- Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi (3343/ PTPLHCM-NV) (nk)
- Mã HS 29304000: DL- Methionine 99 Percent Feed Grade:Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với TT 21/2019- BNNPTNT, hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13 (nk)
- Mã HS 29304000: DL- Methionine 99% Feed Grade là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng bột; 25kg/bao; Nhà sx: Shandong Nhu Amino Acid Company Ltd. (nk)
- Mã HS 29304000: DL- METHIONINE FEED GRADE (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc),Hàng nhập khẩu số II.1.3 theo công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25KG/ BAO. (nk)
- Mã HS 29304000: DL-METHIONINE 99 PCT FEED GRADE. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Nhập khẩu theo mục II.1.3 công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Qui cách đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: DL-METHIONINE 99 PERCENT FEED GRADE (Axit amin đơn tổng hợp dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi) (nk)
- Mã HS 29304000: DL-Methionine 99% (Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi)Hàng nhập theo dòng II.1.1 thông tư 21/2019/BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk)
- Mã HS 29304000: DL-METHIONINE 99% FEED GRADE- nquyên liệu SXTĂCN. Hàng phù hợ TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng được miễn thuế VAT theo luật 71/QH13/2014.nhà sx: SUMITOMO CHEMICAL COMPANY LIMITED (nk)
- Mã HS 29304000: DL-METHIONINE: Bổ sung Axit Amin trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2019. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 29304000: L- Met 100 (L- Methionine), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: L- MET 100 (L-Methionine): nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi do hãng CJ Bio Malaysia SDN BHD sản xuất. NK phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (ô số II.1.3).25kg/.bao,Mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: L- Met pro (L- Methionine), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: L- Met PRO (L-Methionine), Phụ Gia SX thức ăn chăn nuôi, nhập khẩu theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng đóng bao 25kg/bao (nk)
- Mã HS 29304000: L-MET 100 (L- METHIONINE) FEED GRADE dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: L-Met 100 (L-Methionine) (Bổ sung axit amin tổng hợp L-Methionine dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi), Bao 25 kg. Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk)
- Mã HS 29304000: L-Met 100 L-Methionine, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: L-MET 100(L-METHIONINE) (Axit amin đơn tổng hợp dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi) (nk)
- Mã HS 29304000: L-Met Pro (L- Methionine) Feed Grade- Axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. (nk)
- Mã HS 29304000: L-MET PRO (L-METHIONINE) FEED GRADE. Nguyên liệu sx tăcn, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29304000: L-Met Pro(L- Methionine)Feed Grade:phụ gia TĂCN, hàng phù hợp TT21/2019-BNN&PTNT, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13 (nk)
- Mã HS 29304000: L-Met Pro, Feed grade, (axits amin đơn dùng trong TĂCN), hàm lượng methionine >90%, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019 BNNPTNT (nk)
- Mã HS 29304000: L-Met100 (L-Methionine)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản.Phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT.Nhà sản xuất: CJ Bio Malaysia Sdn Bhd. (nk)
- Mã HS 29304000: L-Methionine (L-Met 100) (cung cấp acid amin đơn tổng hợp trong TACN, hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, Phụ lục VI, mục 3) (nk)
- Mã HS 29304000: L-METHIONINE:Bổ sung Axit Amin trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng NK phù hợp mục 2.1.10, TT02/2019/TT-BNNPTNT, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: METAMINO (R) DL-METHIONINE FEED GRADE- nquyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: MetAMINO DL-METHIONINE FEED GRADE 99%- Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi- Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN (CV 38/CN-TĂCN), Hàng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC (nk)
- Mã HS 29304000: MetAMINO(R) DL-METHIONINE FEED GRADE 99%- Chất phụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi- Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN (CV 38/CN-TĂCN), Hàng không chịu thuế VAT theo luật số TT26/2015/TT-BTC (nk)
- Mã HS 29304000: MHA-METHIONINE HYDROXY ANALOGUE CALCIUM (Bổ sung MHA nhằm thay thế Methionine trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: ALIMET FEED SUPPLEMENT (250kg/Drum). Lô: SE20031101- HSD: 31/1/2025. Hàng NK theo chứng nhận số: 282-9/07-CN/19 giấy lưu hành 250/CN-TĂCN (27/2/2019) (nk)
- Mã HS 29304000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi L-Met 100 (L-Methionine). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: Metamino R DL-Methionine Feed Grade 99%- Axit amin đơn tổng hợp, Nk theo CV số: 38/CN-TACN ngày 20/1/2020, mã sản phẩm: II.1.3 (nk)
- Mã HS 29304000: Nguyen lieu SXTA chan nuoi: Chat bo sung L-MET 100 (L-METHIONINE) (nk)
- Mã HS 29304000: NLSX thức ăn chăn nuôi: Axit amin L-Met Pro (L-. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI: METAMINO (R) DL-METHIONINE FEED GRADE 99% (1.600 Bao, 25KGS/Bao). Danh mục TĂCN mã: II.1.3. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29304000: Chất phụ gia dùng trong Sản xuất thức ăn chăn nuôi: DL-Metionine 90%,Dạng bột, (25kg/bao),Nhãn hiệu:L-Metpro, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 29304000: DL-METHIONINE- Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, 25kg/ bao, nhà sản xuất: CJ BIO Malaysia. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29304000: Methionine-Bổ sung Axit amin cho thức ăn chăn nuôi-25kg/bag-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29308000: 33386-100MG Aldicarb PESTANAL Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C7H14N2O2S CAS 116-06-3 (nk)
- Mã HS 29309010: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Acetylcysteine impurity C CAS: 5545-17-5 Công thức: C10H16N2O6S2 Mã hàng: 29309010 10mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309010: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: C8755-100G L-Cystine 98% (TLC), crystalline C6H12N2O4S2 (nk)
- Mã HS 29309010: SODIUM BUTYL XANTHATE 84.5%-công thức:C4H9OCSSNa,số CAS: 25306-75-6, hàm lượng 84.5%, dùng trong công nghiệp khai khoáng, 40kg/bao.Nsx: Hunan Mingzhu Flotation Reagents Limited Company,China.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29309010: SODIUM ETHYL XANTHATE 82%, C2H5OCSSNA, số CAS:140-89-6, hàm lượng 82%, dùng trong công nghiệp khai khoáng, 130kg/ thùng.Nsx: Hunan Mingzhu Flotation Reagents Limited Company,China. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: 07030227/ Hóa chất Ormecon CSN 7004-1 chứa Copper Sulphate (CuSO4) 0.001-0.01%, Thioure (CH4N2S)1-10% Tin salt (1-10%), Organic acid 20-30%, Polyether1 (1-10% và phụ gia (nk)
- Mã HS 29309090: 08205114/ Hóa chất hữu cơ Thiourea (SC(NH2)2) dạng tinh thể dùng trong phòng thí nghiệm, (500g/lọ) (nk)
- Mã HS 29309090: 1,3-Diethyl-2-thiourea, dùng để trộn với nguyên liệu cao su, mã hàng: ACCEL EUR-D,KQPTPL số: 578/TB-KĐ 1 (30/12/2019),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: 10708984001 DTT Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmHSCH2CH(OH)CH(OH)CH2SH CAS 3483-12-3 (nk)
- Mã HS 29309090: 124022-N-(phenylthio)phthalimide- RETARDER CTP (8013/TB-TCHQ 26/06/2014)17796-82-6(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk)
- Mã HS 29309090: 125008-Methylenebis (thioglycolic acid butyl ester)- KOS-2 (3467/PTPLHCM-NV 31/10/2013)14338-82-0,71-36-3,110-82-7 (nk)
- Mã HS 29309090: 1L101/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế N-(cyclohexylthio) phthalimide (Rubber Anti-Scorching Agent CTP).(CTHH: C14H15NO2S). mã cas: 17796-82-6,85-41-6,hiệu: SD YANGGU HUATAI, mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: 1THI0763/ Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV: THIODICARB 96% TECH. GPNK số: 380/20/GPNKT-BVTV (01/06/2020). KBHC SỐ; HC2020029878: Mã Cas:59669-26-0. Thuộc hợp đồng số:DN2020021405 (21/05/20) (nk)
- Mã HS 29309090: 36152-100MG Methiocarb Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C11H15NO2S CAS 2032-65-7 (nk)
- Mã HS 29309090: 50153164-IRGALUBE 353 50KG 1A1-Phụ Gia cải thiện tính năng cho dầu khoáng- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: A7250-5G N-Acetyl-L-cysteine Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm HSCH2CH(NHCOCH3)CO2H CAS 616-91-1 (nk)
- Mã HS 29309090: Additive TI- Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ dùng trong sản xuất sơn, số CAS: 4083-64-1. (20kg/ drum) (nk)
- Mã HS 29309090: Chất hoãn lưu hóa dùng trong sản xuất cao su CTP (PVI),C14H15NO2S,(dùng làm chất xúc tiến dùng trong sản xuất cao su) CAS: 17796-82-6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: Chất hoãn lưu N-cyclohexylthio phthalimide- CTP PVI (số PTPL 162/PTPL-NV ngày 15/07/2010), mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: Chất Methyl-solfonyl-methane (dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp, 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29309090: Chất THIOUREA DIOXIDE 99PCT MIN, mã Cas:1758-73-2 có khai báo hóa chất số: HC2020025534, nguyên liệu ngành dệt, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 29309090: Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế N-(cyclohexylthio) phthalimide (Scorching Retarder CTP/PVI), nhãn hiệu yanggu huatai, dạng bột.KQPTPL:1833/TB-PTPL ngày 14/08/2015 mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: CPG/ Phụ gia cao su PVI(P) có thành phần N-(xyclohexylthio)phthalimide 98-99%,Oil contents 1-2%, 25kg/bag (nk)
- Mã HS 29309090: D2650-5X5ML Dimethyl sulfoxide Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CH3)2SO CAS 67-68-5 (nk)
- Mã HS 29309090: D8418-50ML Dimethyl sulfoxide Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CH3)2SO CAS 67-68-5 (nk)
- Mã HS 29309090: DIMETHYL SULFOXIDE THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS EMSURE(R), HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (CAS 67-68-5)1L/CHAI (nk)
- Mã HS 29309090: Dithiophosphat.BA (C4H9)2PSSNH4 hợp chất hữu, dạng bột màu trắng, dung trong ngành khai khoáng, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: E551-2/ Chất làm bóng kim loại (CH4N2S (5%)+H2O (95%)) (18kg/can) (nk)
- Mã HS 29309090: Ethyl Mercaptan Hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh dùng làm chất tạo mùi cho Gas (CAS:75-08-1), mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: GV1413010/ Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ- loại khác (hóa chất hữu cơ) DSTP YOSHITOMI. Cas No:693-36-7 (nk)
- Mã HS 29309090: Hoá chất 1,4-Dithiothreitol, là hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)(CAS3483-12-3) (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất 3-Mercaptopropionic acid, Cas:107-96-0, CT:C3H6O2S,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,5G/lọ (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí C0630000 Cefaclor 450MG C15H14ClN3O4S.H2O (nk)
- Mã HS 29309090: Hoá chất công nghiệp: Sodium Butyl xanthate- C4H9COS2Na (CAS 141-33-3), Ete mạch thẳng của rượu Buthy, dẫn xuất của xanthat, dạng bột dùng trong công nghiệp tuyển quặng, 40 kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Disulfoton-sulfoxide CAS: 2497-07-6 Công thức: C8H19O3PS3 Mã hàng: 31562-100MG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất hữu cơ (phụ gia) (Aditive TI) dùng trong ngành nhựa-sơn (20kg/drum) hàng mới 100%. Mã Cas: 4083-64-1 (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm):DIMETHYL SULFOXIDE (DMSO).Mã CAS:67-68-5. Lot:J03L229640, sx:04/2020, hsd; 04/2022, nsx:Arkema. (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất hữu cơ METHYL SULPHIDE A GRADE (C2H6S); Dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm; Số CAS:75-18-3; Số Lot: 10008520H; HSD:18/02/2021; Sản phẩm dùng trong sản xuất nội bộ công ty (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất làm mắt kính bằng nhựa MR-7B(Thành phần:2,3-Bis(2-mercaptoethyl)thio-1-propanethiol(C7H16S5)) (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenyl Isothiocyanate Protein Sequencing, mã hàng: P1034-1ML, số CAS: 103-72-0 (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất thí nghiệm Thiourea GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur (CH4N2S, NH2CSNH2), 250 g/chai, Batch: K49630379, HSD: 31.10.22, CAS: 62-56-6 (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất thí nghiệm: Thioglycolic acid GR for analysis Reag. Ph Eur (C6H8N2; 1,2-(NH2)2C6H4), 100 ml/chai, Batch: S7958300, HSD: 10.11.20, CAS: 68-11-1 (nk)
- Mã HS 29309090: Hoá chất THIOUREA DIOXIDE (CH4N2O2S)- 99%- 25 kg/Bao. Chất tẩy dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, Mã CAS: 1758-73-2. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29309090: Hoá chất tinh khiết 1,4-Dithioerythritol, là hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ, dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)(CAS6892-68-8) (nk)
- Mã HS 29309090: Hoá chất tinh khiết N-Allylthiourea dùng cho các phản ứng tổng hợp(50G/CHAI)(CAS109-57-9) (nk)
- Mã HS 29309090: Hoá chất tinh khiết Thioacetamide GR theo chuẩn chất lượng ACS,Reag. Ph Eur, Dùng trong phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(50G/CHAI)(CAS62-55-5) (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất tinh khiết-Bisphenol S,43034-100MG,CAS:80-09-1,100 mg/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất:Dimethyl Sulfoxide, EP (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)C2H6OS, CAS: 67-68-5, 1UNA1 chai1L, tổng cộng20lít./ KR (nk)
- Mã HS 29309090: Hợp chất hữu cơ- MR-8 PLUS B1- Pentaerythritol tetrakis(3-mercaptopropionate), 250 KGS/1 thùng, theo TB số 260/TB-KĐ3 ngày 23/09/2016. (CAS-No. 7575-23-7) (nk)
- Mã HS 29309090: Hơp chât lưu huynh- hưu cơ (thioether), dung lam nguyên liêu trong san xuât sơn & mưc in- DYNOL 360, hang mơi 100%.Cas: 928768-73-4 (nk)
- Mã HS 29309090: Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ Dimethyl Sulfoxide (DMSO), 230 kg/thùng, (Mã CAS: 67-68-5, hàng không nằm trong 113/2017/NĐ-CP)mới 100%. (nk)
- Mã HS 29309090: Hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ loại khác- MONTELUKAST SODIUM USP 36- NL SX thuốc-(NSX:01/2020- HSD:12/2021), Batch: MT20010022, DMNL: 19538/QLD-ĐK (16/10/18), DMNL số VD-24245-16. (nk)
- Mã HS 29309090: HOSTASTAT FA 38 MICRO PILLS (N,N-Bis-(2-hydroxyethyl)C12-C18-alkylamine)-Hợp chất lưu huỳnh,hữu cơ (25kg/box).(công dụng: Phụ gia chống tĩnh điện cho ngành nhựa)..CAS: 71786-60-2.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: L-CYS/ PHỤ GIA THỰC PHẨM L-CYSTIENE HCL ANHYDROUS (HSCH2CH(NH2)CO2H), DẠNG BỘT,MÀU TRẮNG,25KG/THÙNG,MỚI 100%,CÔNG DỤNG:BỔ SUNG ACID AMIN TRONG THỰC PHẨM, DƯỢC PHẨMDÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (nk)
- Mã HS 29309090: L-CYSTEINE HÓA CHẤT TINH KHIẾT, DÙNG TRONG NGÀNH HÓA SINH (25G/ONG)(CAS 52-90-4) (nk)
- Mã HS 29309090: L-GLUTATHIONE REDUCED JP17, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô:199556. Ngày sx:30/7/2019. Hạn dùng: 29/7/2023. Nhà sx: KYOWA HAKKO BIO CO., LTD (nk)
- Mã HS 29309090: LHHC/ Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ- R60 (nk)
- Mã HS 29309090: METHYL TIN MERCAPTIDE SAK-MT9001 C22H44O4S2SN (Mã CAS NO.: 57583-35-4) (Chất ổn định thiếc ứng dụng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 230kg/thùng, không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (nk)
- Mã HS 29309090: Methylenebis- KOS-2 (210kg/drum) (nk)
- Mã HS 29309090: MHA-Methionine hydroxy Analogue Calcium Nguyên liệu dùng cho sản xuất thức ăn chăn nuôi.GPNK Số: 66-1/07-CN/19 (nk)
- Mã HS 29309090: N-(Cyclohexylthio)phthalimide, dạng bột,dùng để trộn với nguyên liệu cao su, mã hàng: PVI,KQPTPL số: 139/TB-KĐ 1 (19/03/2020),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: N-ACETYL L-CYSTEINE USP42 (nguyên liệu sản xuất thuốc Vacomuc 200 sachet, Số GPLH VD-32094-19) batch no. C103-202005547/48 nsx T5/2020 hdT5/2023, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: N-ACETYL-L-CYSTEINE HÓA CHẤT TINH KHIẾT, DÙNG TRONG NGÀNH HÓA SINH (100G/CHAI) (CAS 616-91-1) (nk)
- Mã HS 29309090: Nguyên liệu chất chuẩn Acetylcysteine impurity C CRS được dùng để kiểm nghiệm thuốc, của nhà sản xuất EDQM. Lô số 11. Đóng gói 1 lọ/10mg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: ACETYLCYSTEINE (EP10). LÔ: 4458. NSX: 04/2020. HD: 04/2025. NSX: Moehs Catalana, S.L (nk)
- Mã HS 29309090: Nguyên liệu làm thuốc: PANTOPRAZOLE SODIUM USP42, Lot: BPZLUSP/1912113, SX: 12/2019, HD: 11/2023, NSX: Vasudha Pharma Chem Limited- India. (nk)
- Mã HS 29309090: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Dimethyl Sulfoxide, Lô SX: 004200520M, NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022, đóng 225 kg/thùng, NSX: Hubei Xingfa Chemicals Group Co.,Ltd, Mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: Nguyên liệu thực phẩm L-CYSTINE, số lô 200520, Ngày sx 20/05/2020, hạn sd 19/05/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: Nguyên liệu thực phẩm: L-Glutathione Reduced (dạng bột). Số lô: HITL200510; HSD: 09/05/2022. KLT: 25kg/thùng; hàng mới 100%. NSX: HIT BIOTECH(CHENGDU) CO., LTD (nk)
- Mã HS 29309090: Nguyên liệu thuốc tân dược: Febuxostat (TCNSX); lô: FBR/M-0010520; năm sx: 05/2020; HD: 03/2024 (nk)
- Mã HS 29309090: NL Sx TP, TP chức năng: L-GLUTATHIONE REDUCED (Hàm lượng >98%). Batch no:20060540 Ngày Sx: 06.2020 hạn SD: 06.2022. NSX: Changsha Huir Biological-Tech co.,ltd.QC- 25 kg/thùng. dạng bột. mới 100%. (nk)
- Mã HS 29309090: NL26/ Chất ổn định nhiệt Methyl Tin Mercaptide (C31H60O6S3Sn), CAS:57583-35-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: NL39/ Chất trợ nhuộm Thiourea Dioxide, CH4N2O2S,dạng bột,dùng trong công nghiệp dệt nhuộm,Cas no: 1758-73-2, Hiệu: HUVEI. (nk)
- Mã HS 29309090: NLSX KEO: Thioglycolic acid (Hợp chất hữu cơ Thioglycolic acid) (Đã kiểm hóa tại TK 103032824052/A12) (486098) (CAS 68-11-1) (nk)
- Mã HS 29309090: NLSX thực phẩm chức năng: L-Glutathione Reduced, Hãng sx: Shenzhen GSH Bio-Tech Co., Ltd., Lô sx: 200526. Ngày sx: 26/05/2020, Hạn SD: 25/05/2022. Đóng 25kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29309090: NLSX thuốc thú y- khác: DIMETHYL SULFOXIDE (DMSO), đóng gói 225kg/thùng. HSD: 09/05/2023, batch no: 20200510.NSX: ZHUZHOU HANSEN CHEMICALS CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29309090: N-phthalimide- RETARDER CTP (20kg/fiberdrum) (nk)
- Mã HS 29309090: PANTOPRAZOLE SODIUM SESQUIHYDRATE EP9.0, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô:PSFP19019. NSX:10/2019. HD:9/2024. Nhà sx: LEE PHARMA LIMITED.- India (nk)
- Mã HS 29309090: Potassium amyl xanthate PAX (Thuốc tuyển gốc Amyl xanthate); C5H11COSSK, nồng độ > 90%, dạng bột đóng phuy, 125kg/phuy, hàng mới 100%, Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 29309090: P-Toluenesulfonyl isocyanate SURFACE ADDITIVE(ADDITIVE TI), (KQ PTPL số 422/TB-KĐHQ ngày 10.12.19) (nk)
- Mã HS 29309090: p-Toluenesulphonyl isocyanate- HARTTIVE MSI. Số CAS 4083-64-1(256/BB-HC12 02.06.2020) (nk)
- Mã HS 29309090: Qurecurr DTDM/ Hóa chất dùng để nhào trộn cao su Qurecurr DTDM,Thành phần hóa học Qurecurr DTDM: 4,4-dithiodimorpholine 98-100% (không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất) (nk)
- Mã HS 29309090: RETARDER CTP/ N-phenylthio phthalimide- Chất chống lão hóa cao su RETARDER CTP (nk)
- Mã HS 29309090: Rhodimet AT 88 (Bổ sung chất DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc,gia cầm) NK theo số đăng ký: 164-6/15-CN. Kết quả PTPL số; 2174/TB-PTPLHCM ngày 12/09/2014 (nk)
- Mã HS 29309090: RHODIMET AT88 (dạng nhão, màu nâu- bổ sung DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong TĂCN) Theo QĐ 409/QĐ-CN-TĂCN ngày 15/6/15 của Cục chăn nuôi, thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT (nk)
- Mã HS 29309090: Rhodimet AT88(Bổ sung chất DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc,gia cầm) GPNK Số: 164-6/15- CN (nk)
- Mã HS 29309090: Rhodimet AT88: DL-2-hydroxy-4-methylthiobutanoic acid, dạng lỏng, sử dụng trong sản xuât TACN, phù hợp với thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT. (nk)
- Mã HS 29309090: RHODIMET(R) AT88- Chất bổ sung dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. Phù hợp với Quyết định 409/QĐ-CN-TĂCN, NSX: Bluestar Adisseo Nanjing Co, Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29309090: RXX49-008-4/ Hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ Cystamine hidroclorua (RXX49-008-4- CYSTEAMINE HYDROCHLORIDE)-C2H8ClNS dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới 100%. Cas: 156-57-0 (nk)
- Mã HS 29309090: RXX49-011-2/ Hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ Ammonium Mercaptoacetate (RXX49-011-2- AMMONIUM THIOFLYCOLATE 71%)-HSCH2COONH3 dùng sx mỹ phẩm, mới 100%.Cas: 5421-46-5 (nk)
- Mã HS 29309090: Sodium butyl xanthate C4H9OCSSNa dạng bột,màu trắng, dùng trong nghành khai khoáng, đóng bao 40kg/bao. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: SUMILIZER TPL-R-P (Dilauryl 3, 3'- thiodipropionate). Cas No: 123-28-4. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa (nk)
- Mã HS 29309090: THIOUREA DIOXIDE-Mã CAS:1758-73-2 (CH4O2N2S), (sử dụng trong công nghiệp ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: THIOUREA, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. Có CTHH là CH4N2S, CAS Number 62-56-6 (nk)
- Mã HS 29309090: Chất trợ nhuộm Thiourea Dioxide, CH4N2O2S,dạng bột,dùng trong công nghiệp dệt nhuộm,Cas no: 1758-73-2,NSX: Hiệu: HUVEI. (xk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất hữu cơ Thiourea (SC(NH2)2) dạng tinh thể dùng trong phòng thí nghiệm, (500g/lọ) (xk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất thi nghiệm Dimethyl sulfoxide for analysis EMSURE ACS, 1 L/chai, Batch K51447352, HSD: 31.07.22, Cas: 67-68-5 (xk)
- Mã HS 29309090: PHỤ GIA THỰC PHẨM L-CYSTIENE HCL ANHYDROUS (HSCH2CH(NH2)CO2H), DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, 25KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100%, CÔNG DỤNG:BỔ SUNG ACID AMIN TRONG THỰC PHẨM, DƯỢC PHẨM, (xk)
- Mã HS 29313900: 10072305/ NLSX nước làm mềm vải: Chất phụ gia BRIQUEST ADPA-20AS (Hedp Monosodium Salt Solution) (muối của axit gốc phospho) (Hàng có kết quả giám định số 1831/N3.16/ĐG ngày 27/10/2016)/10072305 (nk)
- Mã HS 29313900: Chất dẫn sáng dùng cho ngành công nghiệp sx sơn dùng để làm khô sơn JLCURE 819, Cas:162881-26-7 (BIS(2,4,6-TRIMETHYLBENZOYL)-PHENYLPHOSPHINEOXIDE), NSX:TIANJIN BAOHONGTAI SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., L (nk)
- Mã HS 29313900: Dẫn xuất phospho- hữu cơ: GIESSFIX PT88, thành phần gồm muối sodium và Bisphosphonic, dạng bột, dùng làm phụ gia trợ chảy cho bê tông, đóng gói 25kg/bao, Nsx:ZSCHIMMER & SCHWARZ GMBH&CO.KG. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29313900: Dynasylan VTMOEO: Vinyltris silane Nguyên liệu dùng làm nhũ tương, sơn nước. PTPL Số 313/PTPLMN-NV Ngày 06/03/2009 (nk)
- Mã HS 29313900: Hóa chất xử lí nước công nghiệp: CrestoGuard 400 (Hydroxyphosphono-acetic acid, nước; 250 Kg/thùng), hàng mớ 100%. Số CAS: 10377-60-3; 26172-55-4; 7786-30-3; 2682-20-4 (nk)
- Mã HS 29313900: Hóa chất xử lý nước XF-210 PBTC (dùng xử lý nước tháp giải nhiệt), Cas no: 37971-36-1, Công thức hóa học: C7H11O9P, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29313900: Hóa chất hữu cơ (xeton) dùng trong công nghiệp nhựa: OMNIRAD 819. Xuất xứ: Italy. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 29313900: Hợp chất hữu cơ (loại khác) dùng trong ngành CN: OMNIRAD TPO-L. Xuất xứ: China. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29319041: 2-00-01-000061-7/ Cyclotetrasiloxane (Chế phẩm chứa dầu silicone) TETRAMERE D4 (nk)
- Mã HS 29319049: 20/ Chất chống ẩm(1 gói 1.2 gam) (nk)
- Mã HS 29319050: Hợp chất thiếc vô cơ-hữu cơ (DIMETHYLTINDCHLORIDE, CAS NO: 753-73-1) (nk)
- Mã HS 29319090: (AEG55150)Dibutyltin dilaurate TL-100(Dibutyltin dilaurate 100%) KQPTPL: 1058/TB-PTPL ngày 16/06/2016 (nk)
- Mã HS 29319090: ./ Hóa chất Trimethylaluminum (TMA) dạng lỏng, mã CAS: 75-24-1, 14.2 KG/bình dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: 103328/ Chế phẩm Silicone (Methylsiloxanes Decamethyl Cyclopentasiloxane-hợp chất vô cơ- hữu cơ khác) dùng để sản xuất mỹ phẩm- SILICONE SF1202-drum. CAS No: 541-02-6 (nk)
- Mã HS 29319090: 297/ Hợp chất silane hữu cơ tp (Reaction products of Vinyltriacetoxysilane and Glycidoxypropyltrimethoxysilane (90-100%), Methanol (0.1-1%), Acetic acid (0.1-1%), Acetic anhydride (0.1-1%). 297 (nk)
- Mã HS 29319090: 3/ Dung dịch EDTA, 0.1 mol/l(0.1N), kiểm tra môi trường nước (nk)
- Mã HS 29319090: 3/ Dung dịch thẩm thấu kiểm tra vi mô JIP143 (420ml/ chai) kiểm tra vết nứt của máy nén khí (thành phần: dimethyl eter 40-50%, aliphatic hydrocarbon 20-30%, dye >3%)/ JP (nk)
- Mã HS 29319090: 337757-5G N-(Phosphonomethyl)glycine Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (HO)2P(O)CH2NHCH2CO2H CAS 1071-83-6 (nk)
- Mã HS 29319090: 3-Aminopropyltriethoxysilane (YAC-A110)- Hợp chất hữu cơ dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (CAS:919-30-2 không thuộc danh mục KBHC), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: 3-Aminopropyltrimethoxysilane, 97%. CAS#13822-56-5_Chất phụ gia dùng trong ngành in (nk)
- Mã HS 29319090: 3-Glycidoxpropyltrimethoxsilane, dạng lỏng (RJ 560) NLSX mực in (nk)
- Mã HS 29319090: 3-Glycidoxypropyltrimethoxysilane (YAC-O187)- Hợp chất hữu cơ dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (CAS:2530-83-8 không thuộc danh mục KBHC), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: 45520-100MG Glufosinate-ammonium Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C5H15N2O4P CAS 77182-82-2 (nk)
- Mã HS 29319090: 794447/ SILICONE TSF405A: Decamethylcyclopentasiloxane, (KQ 598/TB-KD4 ngay 28.04.2017) đã kiểm:102590932621/A12(16.04.19) Số cas:541-02-6 (nk)
- Mã HS 29319090: 91100148200/ KF-96L-1.5CS- Decamethyltetrasiloxane, dạng lỏng, KQGĐ: 3939/TB-PTPLHCM-13 (CAS: 141-62-8) (nk)
- Mã HS 29319090: A01/ Chất đóng rắn keo dùng trong phụ gia sản xuất đá tấm thạch anh DYNASYLAN SIVO 560, CAS No. 2768-02-7, dạng lỏng. Đóng gói: 940kg/thùng x 09 thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: A-171(Vinyltrimethoxysilane, dạng lỏng). (nk)
- Mã HS 29319090: A-187(SILQUEST A-187 R SILANE) (Glycidoxypropyltrimethoxysilane).PTPL số 716/KĐHQ-NV ngày 19/04/2019 (nk)
- Mã HS 29319090: AD-173-6(LT-560) y-(2,3-epoxy propoxy)propyltrimethoxysilane,đã lấy mẫu ở TK 102720828013 ngày 25/06/2019 (nk)
- Mã HS 29319090: ADDITION 318 (CATLY 318) (Dibutyltin dilaurate dạng lỏng) KQGĐ 369/KĐ3-TH (25/02/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 29319090: AQUACID 1054PG (Hợp chất vô cơ, hữu cơ khác- loại khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS: 3794-83-0. (nk)
- Mã HS 29319090: CA-20(SONGSTAB TL-100) Chất xúc tác trung gian cho chất ổn định PVC (Tạm áp) (nk)
- Mã HS 29319090: CG-O187 Silan Coupling Agent 3-(2,3- Epoxy Propoxy) Propyltrimethoxy Silane C9H20O5Si, phụ gia dùng trong ngành sản xuất sơn,cas no: 2530-83-8, 200kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: chất cải thiện độ mài mòn VTMOEO- Phụ gia trong ngành cao su (Tris(2-methoxyethoxy) vinyl silane)- Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất chống tạo cặn trong xử lý nước thải GENESOL 704, số Cas: 64-02-8, công thức hóa học: C10H12N2O8Na4NaOH, mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất chuẩn cho BECLOMETASONE DIPROPIONATE, Part No.WS2106D00, hàng mới 100%, hãng sx: FARMABIOS S.P.A- ITALY. (nk)
- Mã HS 29319090: Chất chuẩn cho BETAMETHASONE DIPROPIONATE, Part No.WS2109D00, hàng mới 100%, hãng sx: FARMABIOS S.P.A- ITALY. (nk)
- Mã HS 29319090: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN n-Butyl-d9-tin Trichloride CAS: 1118-46-3 Công thức: C4D9Cl3Sn Mã hàng: D-6696-250MG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất diệt khuẩn dùng xử lý nước trong khoan giếng dầu BIOC31104NR,(thành phần:Tetrakis(hydroxymethyl) phosphonium sulfate, cas no: 55566-30-8,10-30%) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất đồng xúc tác cho quá trình tổng hợp để sản xuất hạt nhựa,dạng lỏng,không màu,Cas 97-93-8,CTPT: C6H15Al, NSX: LANXESS Organometallics GmbH_Triethylaluminium (TEA-S), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất làm mềm nhựa- Silane coupling agent CX-171, dùng trong sản xuất hạt nhựa XLPE. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất ổn định nhiệt dùng trong công nghiệp chế biến nhựa METHYLTIN MERCAPTIDE DX-181, CAS 57583-34-3, mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất phụ gia mực in GIX HF GLASS PROMOTER (1KG/CAN) thành phần Silane compounds 90-100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất phụ gia trong sản xuất nhũ tương sơn, 25kg/thùng, y-(METHACRYL OXYL) PROPYL TRI METHOXY SILANE. (Mã CAS: 2530-85-0, hàng ko nằm trong 113/2017/NĐ-CP) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất xúc tác độ bám dính các vật liệu nhựa thành phần từ 3-(Phenylamino)propyltrimethoxysilane chiếm 90-100% Shinetsu Silicone KBM-573 (1kg/can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất xúc tác kích thích phản ứng dùng để sản xuất đá nhân tạo Silane (Chuyển đổi mục đích sử dụng một phần hàng hóa thuộc dòng hàng số 1 của tờ khai số 101443081240/E31 ngày 06/06/2017) (nk)
- Mã HS 29319090: CUBLEN D 3217 S (Hợp chất vô cơ, hũu cơ khác- loại khác- dùng trong xử lý nước cứng). CAS: 22042-96-2. (nk)
- Mã HS 29319090: D9754-1G 2-Aminoethyl diphenylborinate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm(C6H5)2BOCH2CH2NH2 CAS 524-95-8 (nk)
- Mã HS 29319090: Dibutyltin dilaurate/ Dibutyltin dilaurate (NPL sx keo dán giầy), mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Dung dịch 3-Glycidoxypropyltrimet hoxysilane/ SILANE JH-0187 (TP: 3-Glycidyloxy propyltrimethoxy silane 97%), dùng để pha sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Dung dịch chuẩn EDTA(Ethylenediaminetetraacetate) 0.1M (Meck-Đức). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Dymethyl formanmide 99,9% DMF (30 lít/ can) (dùng để rửa máy Teflon). Mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: DYNASYLAN GLYMO (210 kg/thùng)- Hợp chất hữu cơ chứa Trimethoxysilane- C9H20O5Si- dùng trong sản xuất sơn- Hàng mới 100%. Số CAS: 2530-83-8 (nk)
- Mã HS 29319090: Este của axit carboxylic-Chinox B215(P)-20KG/PB- Cas No:31570-04-4&6683-19-8- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Geniosil (R) XL10- Chất tạo liên kết ngang, dạng lỏng, dùng trong sản xuất hạt nhựa- (Vinyltrimethoxy Silane). Số CAS 2768-02-7. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Glycidoxypropyl trimethoxysilane, Touch Adpro 1136, dạng lỏng, dùng trong sx sơn, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Glycidoxypropyltri methoxyxilane- (AEI00631V) CG-O187 [Cas:2530-83-8;C9H20O5Si](KQ:724/KĐ4-KĐ-17/05/2019) (nk)
- Mã HS 29319090: Glycidoxypropyltrimeth oxysilane- (AEI53916V) SILQUEST A-187 SILANE/KBM-403/ [Cas:2530-83-8;C9H20O5Si](KQ:746/TB-KĐ4-21/05/2019) (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất 3-(Trimethylsilyl) propionic-2,2,3,3-d4 acid sodium salt (TMSP-d4) 99% 11202-1g, CAS no: 24493-21-8, dùng cho thí nghiệm (1g/ lọ), mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất dùng trong ngành nhựa-Hợp chất silic hữu cơ có thành phần là 3-(2,3-EPOXYPROPOXY)PROPYLTRIMETHOXYSILANE) (Vento code:Silane A 187) CAS 2530-83-8 (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 92361-500ML Chlorotrimethylsilane 98.0% (GC) (CH3)3SiCl (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 1,2-Bis(Triethoxysilyl)Ethane, 96%, mã hàng: 447250-25ML, số CAS: 16068-37-4 (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là N- (B-AMINO ETHYL)-Y-AMINO PROPYL TRI METHOXY SILANE, công thức: C8H22N2O3Si, CAS: 1760-24-3, tên thương mại SILANIL 176, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất thí nghiệm Thorin indicator for sulfate titration (C16H11AsN2Na2O10S2), 5 g/chai, Batch: K51932294, HSD: 31.10.24, CAS: 3688-92-4 (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất tinh khiết-EPN PESTANAL,36503-100MG,CAS:2104-64-5,100 mg/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất Total Guard 20C01 dạng hợp chất vô cơ hữu cơ, công dụng chống cáu cặn ăn mòn cho hệ thống làm mát trong xử lý nước. P/N: 20C01-06, thùng 32 kg, Mã CAS 7778-53-2Hiệu Culligan, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất vô cơ, hữu cơ khác-SILICON Z-6011- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Hỗn hợp hóa chất chứa 99% hợp chất BSTFA (mã CAS: 25561-30-2), 1% hợp chất TMCS (mã CAS: 75-77-4), hiệu Cerilliant, P/N: B-023, 10 ống x1ml/ hộp, dùng kiểm tra chỉ tiêu Phytosterol trong dầu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất Bytul Titanate: TITASYN PBT-35 (mã hàng: 2Z282) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất Cyclopentasiloxane dùng trong sản xuất mỹ phẩm: SERASENSE SF CM5 SF0005Z. CAS 541-02-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất hữu cơ biến tính mạch dùng cho ngành công nghiệp nhựa- BRB SILANIL 276 (VINYL TRI METHOXY SILANE) (190kg/drum x 80 drums)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất hữu cơ dùng trong quá trình luyện để sản xuất lốp xe cao su, có thành phần chính Bis-(triethoxysilyl) propyl)tetrasulfide (Silane Coupling agent- Cabrus 4) (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất vô cơ gamma-Aminopropyltriethoxysilane và Ethanol_SILQURRST A-1100 SILANE, NLSX sơn (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất vô cơ hữu cơ khác; TP chính N-aminoethyl-3-aminopropyl trimethoxysilane- (AEI53954V) SILANE JH-A112/KBM-603/ZQ-792/[Cas:1760-24-3;(CH3O)3Si(CH2)3NHCH2CH2NH2](KQ: 1020/KĐ4-TH ngày 04/07/2019) (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất vô cơ KBM-403 Glycidoxypropyltrimethoxysilane dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (0.1kg/lọ). Hãng sản xuất: ShinEtsu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất vô cơ-hữu cơ khác dùng trong ngành sơn, thanh phân chinh: Methacryloxypropyl- tris- (2-propoxy) silane: COTOSIL 1757(0.227Kg/bottle).Dạng lỏng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: KBM-403/ Hỗn hợp KBM-403 là phụ gia phục vụ cho quá trình phủ phim, TP gồm: 3-glycidoxypropyltrimethoxysilane 95%, methanol 1%,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Khí SiH4 N6.0/T20 ISO MODULE (nk)
- Mã HS 29319090: MM04-003760/ MUỐI TRUYỀN DẪN AIG CONDUCTIVE SALT CHỨA SODIUM MALONATE 95%, SODIUM THIOSULFATE 5% (nk)
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu dược-dược chất:Tenofovir Disoproxil Fumarate-In House,Batch no:026-190803 &026-191201 &026-191202,MFG date;04/08/19 &17/12/19 &19/12/2019, NSX:Zhejiang Supor Pharmaceuticals Co.,Ltd-China. (nk)
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu làm thuốc(Dược chất):Tenofovir Disoproxil Fumarate(TC: NSX)- Lot:TFD-2C-202004;TFD-2C-202005;TFD-2C-202006- Date:03/2020- 02/2023- Nsx: Mangalam Drugs And Organics Ltd.India (nk)
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu ngành Dược- TENOFOVIR DISOPROXIL FUMARATE. Batch No.0023L61TA. HSD: 02/2022. Số Đăng Ký: QLĐB-798-19. Nhà SX: Qilu Antibiotics (Linyi) Pharmaceuticals Co., Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu sản xuất dược: TENOFOVIR DISOPROXIL FUMARAT. TCSX: NSX. Số lô: TFD-2C-202009-> TFD-2C-202011, NSX: 04/2020, HSD: 03/2023. (nk)
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa: Hợp chất hữu cơ tạo liên kết ngang silane JH-V171 (Vinyltrimethoxysilane, Cas no.: 2768-02-7), 200kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất phụ gia hỗ trợ sự kết dính. TIB KAT 218 (D506), mã CAS: 77-58-7. (mới 100%). (nk)
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu sản xuất thuốc Tenofovir Disoproxil Fumarate TCNSX Mới 100% Số lô: TR20010021 NSX: 14/1/2020 HSD: 13/1/2025 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Unit-IX)- INDIA (nk)
- Mã HS 29319090: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- TENOFOVIR DISOPROXIL FUMARATE- TIÊU CHUẨN IP2015- SỐ LOT: 20200501- HẠN DÙNG: 01/05/2022 (nk)
- Mã HS 29319090: NL45/ Hợp chất vô cơ-hữu cơ khác, loại khác CTHH; C6H16N2O12P4.4Na, CAS: 22036-77-7 dùng làm chất phân tán, chất càng hóa trong ngành dệt nhuộm vải, không phải tiền chất chất cấm/ MASQUOL P430NA (nk)
- Mã HS 29319090: NPL077/ Chất phụ gia Dimafix ES để giữ màu (Thành phần chính Aqueous solution of aromatic sulfonic acid, Mã CAS: 63917-41-9) (nk)
- Mã HS 29319090: NPL10/ Chất xúc tác FD-570 SILANE COUPLING AGENT (thành phần: C10H20O5Si) là Nguyên liệu để sx Đá thạch anh nhân tạo.(Đã kiểm hóa tại TK 102811447761/E31) (nk)
- Mã HS 29319090: ORGANO-INORGANIC COMPOUNDS SILA-ACE S 510 _ 3-glycidoxypropyltrimethoxysilane, dạng lỏng KQTB: 4417/TB-TCHQ ngày 23/05/2020, (200Kg/Drum) Mã CAS chính 2530-83-8. (nk)
- Mã HS 29319090: PGCS/ Phụ gia cao su Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]tetrasulfide >99%, (SCA-169). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 29319090: Phenolphtalein dùng để kiểm tra tính năng dây đồng, 100g/lọ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: RM1911031/ Hóa chất dùng trong phủ cứng bề mặt tròng mắt kính KBE-903, CTHH: C9H23NO3Si, Cas: 919-30-2; C2H6O, Cas: 64-17-5 (1kg/can). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29319090: RM1911041/ Hóa chất dùng trong phủ cứng bề mặt tròng mắt kính KBE-9007N, CTHH: C10H21NO4Si, Cas: 24801-88-5 (1kg/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: RXX49-002-2/ Hợp chất hữu cơ Diammonium dithioglycolate (RXX49-002-2- DIAMMONIUM DITHIOGLYCOLATE 40%)- C4H12O4N2S2 dùng trong sản xuất mỹ phẩm hàng mới 100%. Cas: 68223-93-8 (nk)
- Mã HS 29319090: SF 1202-Drum(420lb-191kg)-TH-Hợp chất hữu cơ khác(191kg/drum)(Cas no. 541-02-6)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: SILANE/ Chất ghép nối DYNASYLAN MEMO (3-Trimethoxysilylpropyl methacrylate- CAS: 2530-85-0) dùng để tăng cường liên kết giữa các thành phần cho sản phẩm đá nhân tạo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Silicon dùng chống thấm ngói SILRES BS 16,đóng gói 18 TOTE/ IBC (dạng dung dịch Kali methy siliconat). Mã CAS:31795-24-1.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29319090: Tá dược NEOHESPERIDIN DIHYDROCHALCONE, tiêu chuẩn EP9.0, Batch No.H020561920A, NGÀY SX: 05/05/2020, RETEST DATE:04/05/2022,HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX:BENEPURE PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA. (nk)
- Mã HS 29319090: TENOFOVIR DISOPROXIL FUMARATE (tiêu chuẩn NSX); Nguyên liệu sản xuất thuốc; mới 100%; Batchno: 2011108318; Ngày sx: 08/09/2019; Hạn sd: 05/01/2021; Nhà sx: Aurobindo Pharma Limited (nk)
- Mã HS 29319090: Tetra Sodium of 1-Hydroxy Ethylidene-1,1-Diphosphonic Acid (HEDPNa4) Granule 81-90% as salt (Hợp chất vô cơ, hữu cơ khác- loại khác- dùng trong xử lý nước cứng). CAS No: 3794-83-0 (nk)
- Mã HS 29319090: Thuốc thử silyl hóa, dùng để kiểm tra Phytosterol trong dầu thực vật, sử dụng trong phòng thí nghiệm của nội bộ công ty. (nk)
- Mã HS 29319090: Trimethylaluminum TMA- Al(CH3)3 dùng trong quá trình tạo màng lọc Al2O3 cho bề mặt tấm pin năng lượng mặt trời/21902002 (nk)
- Mã HS 29319090: Y-(2,3 Epoxy propoxy) Propyl tri methoxy silane (Bosil-200) (Hợp chất Epoxysiloxane dùng trong ngành sản xuất Polyme nhũ); Hàng mới 100%. Mã CAS: 2530-83-8 & 67-56-1 (nk)
- Mã HS 29319090: ZZ000-R0965-TILLSASMEDEL-Bis(2,4,6-trimethylbenzoyl)Phenylphosphine oxide; (KQ GĐ 936/PTPLHCM-NV ngày 04/05/2012) (CAS:162881-26-7) NVL SX Sơn (Mục 1 Invoice) (nk)
- Mã HS 29319090: Dung dịch EDTA, 1 mol/l(0.1N), kiểm tra môi trường nước. Mới 100% (xk)
- Mã HS 29319090: Dung dịch thẩm thấu kiểm tra vi mô JIP143 (420ml/ chai) kiểm tra vết nứt trên bề mặt (thành phần: dimethyl eter 40-50%, aliphatic hydrocarbon 20-30%, dye >3%) (xk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất vô cơ SiH4 (Silane) dạng khí (120kg/chai) chứa trong loại bình bằng thép không rỉ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29321100: 20003775-Hóa chất tetrahydrofuran, dùng để sản xuất hóa chất PTMG- TETRAHYDROFURAN (THF)-NPL dùng để sxxk,CAS no:109-99-9 (Căn cứ CV số 1349/KĐ4-TH ngày 29/10/2018 của chi cục kiểm định HQ 4) (nk)
- Mã HS 29321100: 931(VTTH)/ Chất tẩy rửa tetrahydrofuran (UN2056 class3), 8kg/can) (VTTH) (nk)
- Mã HS 29321100: Chế phẩm làm sạch (thành phần chính: Tetrahydrofuran), mã 2510-P, (1 chai 473ml), hiệu Techspray. Nsx: ITWCCE (CHEMTRONICS/TECHSPRAY), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29321100: DE0060TH/ Nước hóa chất THF (Tetrahydrofuran)- T-50- C4H8O- Cas No. 109-99-9 (16L/can), dùng để đánh dấu sản phẩm xuất khẩu (nk)
- Mã HS 29321100: Hóa chất TETRAHYDROFURAN FOR LIQUID CHROMATOGRAPH; (2.5 lít/chai) Batch No: I1069401, dùng trong phòng thí nghiệm; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29321100: Hóa chất thí nghiệm: Tetrahydrofuran for analysis EMSURE ACS,Reag. Ph Eur (C4H8O), 2.5 L/chai, Batch: K52048531, HSD: 31.12.22, CAS: 109-99-9 (nk)
- Mã HS 29321100: MT295/ Hóa chất THF JT Baker (dùng để rửa dụng cụ,máy móc trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 29321100: NLSX KEO: Tetrahydrofunran (THF) (KQGĐ SỐ: 3640/PTPLHCM-NV-28/12/2012) (Đã kiểm hóa tại TK 103211931801/A12) (42046) (CAS 109-99-9) (nk)
- Mã HS 29321100: NPL39/ Tetrahydrofuran (nguyen lieu san xuat keo). (nk)
- Mã HS 29321100: Tetrahydrofuran (UN); C4H8O 99%, tạp chất 1%, CAS No. 109-99-9, (1 thùng 170Kg), (nk)
- Mã HS 29321100: Tetrahydrofuran C4H8O, CAS số:109-9-9, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29321100: TETRAHYDROFURAN/ Hóa chất Tetrahydrofuran >99.8%, dùng để chấm chống hàng giả, 4 lít/chai-JT Baker (Mỹ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29321100: TETRAHYDROFURAN, HPLC dung tích 2.5L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CAS: 109-99-9) mới 100% (nk)
- Mã HS 29321100: Tetrahydrofuran; C4H8O; (1 can 15Kg) (nk)
- Mã HS 29321100: Tetrahydrofuran-C4H8O (2,5l/chai), cas:109-99-9-, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29321100: Hoá chất Tetrahydrofuran > 99.8% (4L/chai) (xk)
- Mã HS 29321100: Hóa chất THF JT Baker (xk)
- Mã HS 29321200: NPL006/ 2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE)- Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng (dùng để làm đông cứng dầu vỏ điều C5H4O2) Mã CAS: 98-01-1 (nk)
- Mã HS 29321300: Hóa chất thí nghiệm: Furfuryl alcohol for synthesis (C5H6O2), 100 ml/chai, Batch: S7220915, HSD: 28.02.21, CAS: 98-00-0 (nk)
- Mã HS 29321400: Chất phụ gia thực phẩm: Sucralose (CAS:56038-13-2; Hàng mới 100%; NSX: 18/05/2020 & HSD: 17/05/2022; 10kg/ drum. NSX: Anhui Jinhe Industrial Co., Ltd) (nk)
- Mã HS 29321400: Chất tạo ngọt Sucralose, dạng bột, dùng trong thực phẩm, HSX:Techno Food Ingredients, CAS:56038-13-2, hàng mới 100% làm mẫu thí nghiệm (nk)
- Mã HS 29321400: Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát: Chất Tạo Ngọt- SUCRALOSE POWDER (nk)
- Mã HS 29321400: Phụ gia thực phẩm: SUCRALOSE (10 kg/carton). Batch lot: 202005009. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29321900: 1DIN0281/ Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV: DINOTEFURAN 98% TECH.Giấy phép nhập khẩu số:337/20/GPNKT-BVTV (13/05/2020). MÃ CAS:165252-70-0 (Thuộc hợp đồng số:DN2020043001 ngày 30/04/2020) (nk)
- Mã HS 29321900: 3/ Hóa chất Phenolphthalein (C20H14O4) 25g/chai (Dùng trong phòng thí nghiệm) (nk)
- Mã HS 29321900: CHẤT CHỈ THỊ THYMOLPHTHALEIN THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS125-20-2) (nk)
- Mã HS 29321900: Chất ngọt tổng hợp Sucralose của Pepsi Max Lime F0000008555 (1 unit 4,083 Kgs Net), (1 unit đóng trong 1 drum) (nk)
- Mã HS 29321900: Hóa chất công nghiệp- FURFURAL FCC-Mã cas: 98-01-1- Chất phụ gia dùng trong hóa keo, loại 25 kg/ thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29321900: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Beta-Cyclodextrin CAS: 7585-39-9 Công thức: C42H70O35 Mã hàng: PHR1439-1G/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29321900: Hóa chât hữu cơ 5-Methyl Furfural 6927983 (C6H6O2);(Dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm);Số CAS:620-02-0; Số Lot: RS00012830; HSD:30/03/2021; Sản phẩm dùng trong sản xuất nội bộ công ty. (nk)
- Mã HS 29321900: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 METHYLTETRAHYDROFURAN-3-ONE, CAS: 3188-00-9, Lot: 10121200603, HSD: 06/2021, hiệu BEIJING. (nk)
- Mã HS 29321900: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược (sản xuất thuốc điều trị đường tiêu hóa): Nifuroxazide EP8.0, Lô: 20200406 NSX:04/2020, HD:04/ 2024. Nhà sx: Nanjing Pharma Chemical Plant (nk)
- Mã HS 29321900: Nguyên liệu SX tân dược Ranitidine Hydrochloride. Tiêu chuẩn USP42. Nhà SX: Orchev Pharma Pvt. Ltd-India. Số Lot: R-146DC0120. NSX:01/2020. HSD: 06/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29321900: SUCRALOSE (Nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng 99.11%. (nk)
- Mã HS 29321900: Hóa chất Phenolphthalein (C20H14O4) 25g/chai (Dùng trong phòng thí nghiệm). Mới 100% (xk)
- Mã HS 29322010: Hóa chất phòng thí nghiệm- Phenolphthalein INDICATOR (500g/chai), Cas: 77-09-8, CTHH: C20H14O4, hàng mới 100% (khai báo hóa chất) (nk)
- Mã HS 29322010: SPI/A2B/ Nguyên liệu Spironolactone (Mục 3- GPNK số: 20363/QLD-KD ngày 25/10/2018; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số: LH-XSW20041019 ngày 26/03/2020) (nk)
- Mã HS 29322090: ERYTHORBIC ACID-Hóa chất ERYTHORBIC ACID FCC- Dùng trong ngành sơn. Dùng làm khử monomer tự do, làm cho nồng độ tồn dư monomer thấp, do vậy sơn sẽ hết mùi. CAS no. 89-65-6 (nk)
- Mã HS 29322090: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Spiromesifen CAS: 283594-90-1 Công thức: C23H30O4 Mã hàng: 33599-100MG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29322090: Hóa chất thí nghiệm: Phenolphthalein indicator ACS,Reag. Ph Eur (C20H14O4), 100 g/chai, Batch: K51093933, HSD: 29.02.24, CAS: 77-09-8 (nk)
- Mã HS 29322090: Hóa chất Umbelliferone, Cas:93-35-6,CT:C9H6O3,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,25G/lọ (nk)
- Mã HS 29322090: Nguyên liệu dược sản xuất thuốc (dược chất) SPIRONOLACTON BP2019 Lo:B23914-NSX:04/2020; HD:04/2022- NHA SX:PIRAMAL HEALTHCARE- UNITED KINGDOM (nk)
- Mã HS 29322090: Phụ gia thực phẩm- Lacton dùng trong thực phẩm: GLUCONO DELTA LACTONE T 25KG/BAG. BATCH: S7925. NSX: 28/03/2020- HSD: 28/03/2025. CAS 90-80-2 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29322090: Phụ gia thực phẩm- SODIUM ERYTHORBATE- Chất chống oxy hóa- (Nhà sản xuất HUGESTONE ENTERPRISE CO.,LTD)- Ngày sản xuất 12/05/2020- Hạn sử dụng đến 11/05/ 2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 29322010: Coumarin (Benzopyrone) chiết xuất từ cây quế nồng độ cao dạng khô, được sử dụng làm hương liệu trong một số thực phẩm, gia vị nước hoa có nguồn gốc tự nhiên, mới 100% (xk)
- Mã HS 29329300: Hợp chất chứa Piperonal- PIPERONYL BUTOXIDE TECH. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29329300: P49104-100G PIPERONAL, 99% Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C8H6O3 CAS 120-57-0 (nk)
- Mã HS 29329990: 01388-10MG ()-Gallocatechin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC15H14O7 CAS 3371-27-5 (nk)
- Mã HS 29329990: 1,4-Dioxane, (1,4-Dietylen dioxit, là hợp chất dị vòng chỉ có dị tố oxy), 100ml/chai, C4H8O2 (nk)
- Mã HS 29329990: 1,4-Dioxane, 100ml/chai, C4H8O2 (nk)
- Mã HS 29329990: 91100636400/ Sodium acetyl hyaluronate- muối sodium của acid hyaluronic(CAS: 9067-32-7) (nk)
- Mã HS 29329990: Amiodarone hydrochloride: nguyên liệu sản xuất thuốc, Nhà SX: CTX Life sciences PVT LTD, tiêu chuẩn USP 42, NSX: 1/2020, HD:12/2024, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Chất 6-Hydroxy-2,5,7,8-tetramethylchroman-2-carboxylic acid, Mã: X3248, Lot: LC57059, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C14H18O4; Lọ 1g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Chất chống lão hóa cao su(hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy-hóa chất vô cơ,nguyên phụ liệu sản xuất cao su)- VULKAZON AFS/LG (gd: 196/TB-KĐ4, ngay: 16/02/17) (nk)
- Mã HS 29329990: Chất Cytokinin (DA6)- Công thức hóa học: C12H11N5 cas 1214-39-7.Hàng mới 100%. Dùng trong công nghiệp (nk)
- Mã HS 29329990: Chất Emamectin Benzoate, 90%; Cat: E520500; dùng trong phòng thí nghiệm; cho thí nghiệm hóa lý, hóa sinh; Công thức: C56H81NO15; Lọ 100mg;Hãng sản xuất: TORONTO RESEARCH CHEMICALS; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Chất Glucosamine sulfate potassium chloride (dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp, 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29329990: Chất Kojic Dipalmitate.Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm (M.F. C38H66O6, CAS No. 79725-98-7) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Chất ngọt tổng hợp Sucralose của Pepsi Max concentrate F0000006477 (1 unit 4,083 Kgs Net), (1 unit đóng trong 1 drum) (nk)
- Mã HS 29329990: Chất phòng chống hoặc làm chậm quá trình oxi hoá các chất khác A0-80- Phụ gia trong ngành cao su- Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 29329990: D- Glucosamine Sulfate 2 KCL (CTHH: C6H15NO9S, mã CAS: 29031-19-4, Hợp chất dị vòng chứa oxy, Nguyên liệu sản xuất thuc pham chuc nang, Lô sx: K2005015-17, ngày sx: 09-10/05/20, HD: 08-09/05/22) (nk)
- Mã HS 29329990: Doramectin Số lô: K191201 Ngày SX: 10.12.2019 HSD: 12.2021 (Nhà SX: Jiangsu Willing Bio-Tech Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y-Đóng gói: 1,5 kg/kiện) (nk)
- Mã HS 29329990: Dung môi 1,3-dioxolane/1,3-Dioxolane đã có KQPTPL số 8079/TB-TCHQ, Số CAS 646-06-0. CTHH: C3H6O2/1,3-Dioxolane đã có KQPTPL số8079/TB-TCHQ (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Betaine CFN99546(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế, 20mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Catalpol CFN98251(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Columbianadin CFN99785(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế, 20mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Costunolide CFN98928(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Dehydrocostus CFN98928(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế, 20mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1445-1G Orlistat analytical standard C29H53NO5 (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Forsythoside A CFN99705(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa (K-CLEAR 34). 10 Kgs/Bao. Mã số CAS: 135861-56-2 (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Isoimperatorin CFN99107(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Jujuboside A CFN98101(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế, 20mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Notopterol CFN98563(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/túi, NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Osthol CFN65465(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế, 20mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2,3,7,8-Tetrachlorodibenzo-P-Dioxin 1X1mL, mã hàng: 48599, số CAS: 1746-01-6, KBHC số: HC2020027274 (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất rotundine CFN99195(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất thí nghiệm: Chất chuẩn chạy máy sắc MM3611.00 Dapagliflozin Propanediol Monohydrate 50MG C24H35ClO9 (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất tinh khiết-QUERCETIN, 95% (HPLC),Q4951-10G,CAS:117-39-5,10 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Vitexin CFN98601(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chấtSpinosin CFN99600(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hợp chất dị vòng Spirodiclofen 98%, sử dụng làm mẫu thí nghiệm phục vụ sản xuất PAV (Poly aluminium chloride) trong xử lý nước thải, nhà cung cấp: SIGMA-ALDRICH, 0.5 kg/ gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hợp chất N-Acetyl-L-Cysteine- AB6697, 25 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: isopropylidene glycerol- AUGEO SL-191, hàng mới 100%, kqpl số: 3380/TB-tchq, ngay 26/05/2020. (nk)
- Mã HS 29329990: Kojic Acid Dipalmitate- Chất tạo sáng da, Cas no: 79725-98-7, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Kojic Acid-Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy(01kg/bag), cas.no:501-30-4- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Marine Sweet YSK: Nguyên liệu thực phẩm chức năng; Thành phần:N-Acetyl-Glucosamine, dạng bột; LOT:20051201; Nhà sx:Yaizu Suisankagaku Industry Co.,Ltd; Nsx: 12/05/2020; Hsd: 11/08/2022;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: ACARBOSE FOR PEAK IDENTIFICATION CRS, EP,1 lọ 20mg,L04.. EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK: 20351/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu dược D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL USP 41 (GLUCOSAMIN SULFATE 2NACL); Lot:N2005018; N2005019; Mfg date: 05/2020; Exp date: 05/2022;EX:Yangzhou Rixing Bio-Tech Co.,ltd (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu dược- dược chất: Citalopram Hydrobromid- USP39, Batch no: 001032020, MFG Date: 03/2020, EXP Date: 02/2025, NSX: Hetero Drugs Limited- India. (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu dươc: dược chất Silymarin. Tiêu chuẩn chất lượng: USP42. Batch no: 20200304, Nsx: 2020.03.05, Hsd: 2023.03.04. Nhà Sx: Panjin Huacheng Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu dược: Glucosamine Sulfate Sodium Chloride- Lot: GLS04200044- HSD: 02/2024- Nsx:Andhra Medi Pharma India Pvt Ltd (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu kiểm nghiệm Acarbose for peak identification CRS. Code:Y0000427.NSX:European Directorate for the quality of Medicines. France (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: SILYMARIN. Lô: 20S0029504. NSX: 02/20. HD: 02/2025. NSX: Indena S.P.A (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu làm thuốc: ACARBOSE EP9, Lot: ACAP20006C, SX:04/2020, HD: 04/2024, NSX: CKD Bio Corporation- Korea. (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyen lieu san xuat thuoc co so Dk: VD-32382-19:SILYMARIN- INHOUSE-Lo:20200319BTAH- NSX:03/2020-HD:03/2023- Nha SX:DONGTAI KANGNING VEGETABLE EXTRACTION CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu thực phẩm CHITOSAN. Batch no: 20200522. Ngày sx:05.2020. HSD:05.2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu thực phẩm:QUERCETIN DIHYDRATE,dạng bột màu vàng,đóng25 kg/thùng.Số Batch:QAF03-2004025.Ngày sx:25/04/2020,hsd 24/04/2023.NSX: A.H.A International CO.,LTD.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: NL0001/ Nguyên liệu D-Glucosamine HCL Raw(>90%) dạng thô, dùng để sản xuất Glucosamine (không dùng trong sản xuất thuốc),25kg/bao,mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: PHL83341-10MG Theaflavin, phyproof Reference Substance Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C29H24O12 CAS 4670-05-7 (nk)
- Mã HS 29329990: PHL83344-10mg Theaflavin 3,3-digallate, phyproof Reference Substance Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC43H32O20 CAS 30462-35-2 (nk)
- Mã HS 29329990: Phụ gia làm tăng độ bền màu cho sản phẩm- Stabilizer ZnO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: S0292-10G Silymarin flavonolignans Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 65666-07-1 (nk)
- Mã HS 29329910: CFN01/ Thuốc nông dược Carbofuran Technical (xk)
- Mã HS 29329990: SP004/ Chất D-Glucosamine HCL dạng bột màu trắng, được sản xuất từ chitin (hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố oxy), là nguyên liệu thực phẩm chức năng sử dụng cho xương khớp, 25kg/ bao, Mới 100% (xk)
- Mã HS 29329990: SP004/ Chất Glucosamine HCL dạng bột màu trắng, được sản xuất từ chitin (hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố oxy) là nguyên liệu thực phẩm chức năng sử dụng cho xương khớp, 25kg/bao. mới 100% (xk)
- Mã HS 29331100: Antipyrine Số lô: 2320040207 Ngày SX: 12.4.2020 HSD: 4.2023 (Nhà SX: Zhejiang Haisen Pharmaceutical Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29331100: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 4-Aminoantipyrine, mã hàng: 06800-25G, số CAS: 83-07-8 (nk)
- Mã HS 29331900: 1FLO0402/ Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV: FLONICAMID 96%TECH. Mã cas:158062-67-0 (nk)
- Mã HS 29331900: 31684-100MG Fenpyroximate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC24H27N3O4 CAS 134098-61-6 (nk)
- Mã HS 29331900: Granisetron hydrocloride. Nguyên liệu sản xuất thuốc.Tiêu chuẩn EP-9.6. Nhà SX: Swati Spentose Pvt.Ltd. Lô: GRH/119006. NSX: 12.2019. HD: 11.2024. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29331900: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN 4-Aminoantipyrine CAS: 83-07-8 Công thức: C11H13N3O Mã hàng: A4382-50G/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29331900: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH DIANTIPYRYLMETHANE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG, DÙNG LÀM THUỐC THỬ CHO TITANIUM, SỬ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS1251-85-0) (nk)
- Mã HS 29332100: ALLANTOIN USP DRUM 20KG-Hydartoin và các dẫn xuất của chúng dùng làm chất chống kích ứng cho da dùng trong CN mỹ phẩm(20kg/drum).CAS:97-59-6.Hàng mới 100%,PTPL 586/TB-KĐ2 (13/04/2018). (nk)
- Mã HS 29332100: GERMALL 115 DRUM 20KG-Loại khác của dẫn xuất hydantoin dùng làm chất bảo quản trong sản xuất mỹ phẩm(20kg/drum).CAS: 39236-46-9.Hàng mới 100%.PTPL 5593/TB-TCHQ(03/09/2019) (nk)
- Mã HS 29332100: Hoạt chất cho sản xuất mỹ phẩm- RONACARE ALLANTOIN, 5kg/bottle. Mã CAS: 97-59-6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332100: Hydantoin dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm- SALIDANT DMH (Tên hóa học: DMDM Hydantoin; Cas No.: 6440-58-0) (nk)
- Mã HS 29332100: Nguyên liệu sản xuất-chất oxy hóa tiêu diệt vi sinh vật- CONC 103- (Cas# 32718-18-6)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332100: NIPAGUARD EHP,Thành phần Hydantoin và các dẫn xuất của nó dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm,25kg/Pail, Hàng mới 100%.Mã cas:122-99-6. (nk)
- Mã HS 29332100: Salidant DMH-Dẫn xuất của hydantoin(25kg/drum)(cas no.6440-58-0)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332100: Sallitoin-Dẫn xuất của hydantoin(25kg/box)(Cas no. 97-59-6)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: 1IPR0452/ Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV: IPRODIONE 96% TECH. GPNK số:40/20/GPNKT-BVTV (16/02/2020). Mã cas:36734-19-7. Thuộc hợp đồng số: DN2020011001 (10/01/20) (nk)
- Mã HS 29332900: 59964-100MG Histamine Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 51-45-6 (nk)
- Mã HS 29332900: Catalyst 2-MI. Phụ gia dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện (25kg/bao) (cas no: 693-98-1, không thuộc danh mục KBHC).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Metronidazole impurity A CAS: 696-23-1 Công thức: C4H5N3O2 Mã hàng: 29332900 10mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Chất quy chiếu được chứng nhận- DRE-C15201000- Metronidazole- 250 mg- Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: CIMETIDINE (TYPE AB) Nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàng mới 100% có số DK:VD-24949-16. tiêu chuẩn: USP40-Lo:2005001C03; 2005002C03- NSX:04.2020-HD:04.2023- NHA SX WUXI KAILI PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29332900: CLIMBAZOLE (nguyên liệu sản xuất dầu gội đầu), (hợp chất có chứa một vòng amidazol chưa ngưng tụ), lô GH20200419 NSX 19/04/2020, HD 19/04/2022, 25kg/drum, hàng mới 100%, xx Trung Quốc (nk)
- Mã HS 29332900: Clotrimazole. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 03/2020-03/2023 (nk)
- Mã HS 29332900: COSMAZOLE- Chất trị gàu dùng trong mỹ phẩm, Cas no: 38083-17-9 (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm dầu gội), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: EVC-CA-004/ Chất phụ gia cho chất khử Formaldehyde (Airwash RF-1000 Additive; TP: Organic nitrogen compound) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29332900: HLLV-31001-P0816/ Chất phụ gia Epoxy Curezol 2PZ (nk)
- Mã HS 29332900: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí I0086000 Imidazol 60MG C3H4N2 (nk)
- Mã HS 29332900: Hóa chất Ciprofloxacin, Cas: 85721-33-1, CT:C17H18FN3O3,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,5G/lọ (nk)
- Mã HS 29332900: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1618-1G Miconazole analytical standard C18H14Cl4N2O (nk)
- Mã HS 29332900: Hóa chất Imidazole, Cas:288-32-4, CT:C3H4N2,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,250g/lọ (nk)
- Mã HS 29332900: Hóa chất L(+)-Histidine p. P/N: CL00.0837.0025 (25g/ chai), mã CAS: 71-00-1. Moi 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Creatinine, Anhydrous, >98%, mã hàng: C4255-100G, số CAS: 60-27-5 (nk)
- Mã HS 29332900: HÓA CHẤT TINH KHIẾT L-HISTIDINE MONOHYDROCHLORIDE MONOHYDRATE,DÙNG TRONG phân tích HÓA SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS5934-29-2) (nk)
- Mã HS 29332900: Hoá chất tinh khiết L-HISTIDINE, dùng trong thí nghiệm hoá sinh trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS71-00-1) (nk)
- Mã HS 29332900: Hóa chất Zoledronic acid dùng để kiểm nghiệm cho cty sản xuất thuốc. Của nhà cung cấp TORONTO RESEARCH CHEMICALS. Cas:118072-93-8, đóng gói 1g/lọ.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Matt Hardener WM68, phụ gia dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện (25 kg/bao) (Cas: 54553-90-1, không thuộc danh mục KBHC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Matt Hardener XG603-1A. Phụ gia dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện (20kg/bao) (cas no: 54553-90-1, không thuộc danh mục KBHC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: METRONIDAZOLE BP2019, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 04/2020, HSD: 03/2023, Số lô: 0182004083,84,85,86,4103. NSX: HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.CHINA (nk)
- Mã HS 29332900: Metronidazole VP4. NLsxthuoctanduoc. Lo W-20051603;W-20051604. NSX 16/5/2020. HD 15/5/2024. NSX Huanggang Yinhe Aarti Pharmaceutical Co.,Ltd. 25kg/dr x80drs.Moi100% (nk)
- Mã HS 29332900: METRONIDAZOLE, USP 42 (NGUYÊN LIỆU DƯỢC: BATCH NO: MTZ/ 0030515; HD: 03/2020- 02/2025, MTZ/ 0040569- 03/2020- 02/2025, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 29332900: N327-05 L-(+) Histidine, BAR (100g/chai) (Hóa chất phân tích dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29332900: N327-05 L(+)-Histidine (100g/chai) (CAS: 71-00-1, C6H9N3O2) (Hóa chất phân tích dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29332900: NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: LOSARTAN POTASSIUM USP 42. NSX: VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED. Số lô: BLTP/2004158 TO BLTP/2004162, SX: 04/2020, HD: 03/2025, SĐK THUỐC: VD-32775-19 (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu dược DACLATASVIR DIHYDROCHLORIDE theo tiêu chuẩn NSX, Số lô: ADCTRVSP10010320, Ngày SX: 14/11/2019, HSD: 13/11/2024.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên.Nhà SX: LAURUS LABS (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:CIMETIDINE-USP 40 Lo: 20050(05; 06; 07; 08; 09;10; 11;12;) C03- NSX:04/2020; HD:04/2023-Nha SX: WUXI KAILI PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên Liệu Dược: Hợp chất chứa 1 vòng:Clotrimazole (0.1kg/gói) (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu dược: Olmesartan Medoxomil (70gms/ túi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Losartan Potassium, USP42, BN: BLTP/2004153/2004154/2004155/2004156/2004157/2004158, NSX:04/2020, HD:03/2025, NSX:Vasudha Pharma Chem Limited-India (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu làm thuốc: Clotrimazole. Tiêu chuẩn BP 2018. Lot: CLE/2001/0013A & CLE/2001/0036A. NSX: 01/2020, Date: 12/2024. Amoli Organics Pvt. Ltd- India sản xuất. (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu NAPHAZOLINE NITRATE BP2014 dùng để sx thuốc NAPHAZOLIN, mới 100%, Số lô: PLPL/BDS-N/02/02/19-20, Ngày sx:02/2020, Ngày hh:01/2023, Nhà sx:RAJ PIONEER LABORATORIES (INDIA)PVT.,LTD/INDIA. (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu sản xuất dược: VALSARTAN, TCSX: USP 42, Số lô:VSV2002010, NSX: 03/2020, HSD: 02/2024. (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: L-Histidine (Mã CAS: 71-00-1; NSX: 12/02/2020, HSD: 12/02/2023, lot no 20021761, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu sản xuất thuốc(dược chất): NAPHAZOLINE NITRATE BP2018- Lo:PLPL/BDS-N/01/06/20-21- NSX:06/2020-HD:05/2023-- Nha SX: RAJ PIONEER LABORATORIES (INDIA) PVT. LTD- INDIA (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu SX thuốc tân dược- Clotrimazole,NSX: Guangzhou Hanpu Pharmaceutical Co.Ltd- CHINA;Batch:H20200304,SX:03/2020,HD:03/2023;Tiêu chuẩn CL:BP2018 (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu sx thuốc: Losartan Potassium, t.chuẩn: USP42, lô: C5455-20-014, ngày SX: 15/01/2020, HD: 12/2024, nhà SX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., ltd, China (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu thuốc tân dược: L-Histidine USP42; lô: 19HB02A006; năm sx: 11/2019; HD: 11/2023; NSX: Shanghai Ajinomoto Amino Acid Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu thuốc thú y: Promethazine Hydrochloride USP (Số lô: HPHCPN095; NSX: 03/2020; HSD: 02/2025; Nhà SX: Harika Drugs Private Limited; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29332900: NL thuốc kháng sinh Metronidazole để sx thuốc Fastgynax, số VD-27029-17, TCCL: BP2018. Số lô 0182006001F, NSX: 30/5/2020, HD:4/2024, mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Phụ gia đóng rắn dùng trong sơn bột tĩnh điện hệ Epoxy (2-Phenyl-2-imidazoline): SA31 Powder Coating Additive. PTPL số: 1449/TB-TCHQ (14.03.2019) (nk)
- Mã HS 29332900: Phụ gia pha sơn- Curing agent MB68- Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn (20Kg/Bao); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Sanceler 22-C/ Hóa chất dùng để nhào trộn cao su Sanceler 22-C (TP: Mercapto imidazoline 95%, oil 5%). (nk)
- Mã HS 29332900: Ứng dụng làm sáng da trong sản xuất kem dưỡng da- TEGO COSMO C 250, NSX: Evonik Nutrition & Care GmbH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Valsartan USP40; Nguyên liệu nghiên cứu sản xuất thuốc; mới 100%; batchno: 22135376; ngày sx: 03/2020; hạn sd: 03/2025; nhà sx: Mylan Laboratories Limited (nk)
- Mã HS 29332900: Chất phụ gia cho chất khử Formaldehyde/AirWash RF-1000 Additive, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29333100: Dược chất-ACRIVASTINE- NL SX thuốc, Batch:4006/3/001/18 (NSX:8/8/2018-HSD:7/8/2022), hàng FOC (nk)
- Mã HS 29333100: Fumaric acid. CAS#110-17-8_Chất phụ gia dùng trong ngành in (nk)
- Mã HS 29333100: Hóa chất:Pyridine, EP (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)C5H5N, CAS: 110-86-1, 1UNA1 chai1.0L, tổng cộng20lít./ KR (nk)
- Mã HS 29333100: Hợp chất có chứa một vòng pyridin và muối của nó dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm- SALIMINE (Tên hóa học: Piroctone Olamine; CTHH: C14H23NO2C2H7NO; Cas No.: 68890-66-4) (nk)
- Mã HS 29333100: Phụ gia mạ thành phần có chứa Heterocyclic alkyl sulfonate 100%, mã hàng COMP.10597, mới 100% (nk)
- Mã HS 29333200: LEVOCETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn USP 41. Nhà SX: Chempro Pharma PVT.LTD. Số lô. LCDH/007/19. HD: 11/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29333200: Nguyên liệu thuốc thú y: Piperazine Citrate BP (Số lô: PC/E/1920/155; PC/E/1920/156; PC/E/1920/157; PC/E/1920/158; NSX: 03/2020; HSD: 02/2025; Quy cách: 25 kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29333910: Chlorpheniramine Maleate. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 02/2020-02/2022 (nk)
- Mã HS 29333910: J30210/ Hợp chất RIKA Coat SN-20 gồm dung dịch 20% nhựa polyimide, 72% N-methyl-2-pyrrolidone, 8% xylene (nk)
- Mã HS 29333910: Nguyên liệu sản xuất thuốc(dược chất): ISONIAZID BP2019- Lo:20164/INH- NSX:04/2020-HD:04/2025- Nha SX:AMSAL CHEM PRIVATE LIMITED- INDIA (nk)
- Mã HS 29333910: NL SX Thuốc Thú Y: CHLORPHENIRAMINE MALEATE. batch no: CPM/019/20-21 NSX: 05.2020 HSD:04.2025. NSX: MAHRSHEE LABORATORIES PVT.LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: 1FLU0342/ Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV: Fluazifop-p-butyl 92%Tech.MÃ CAS: 79241-46-6 (nk)
- Mã HS 29333990: 1IMI0443/ Nguyên liệu SX thuốc BVTV Imidacloprid 98%Tech. Giấy phép nhập khẩu số:336/20/GPNKT-BVTV (13/05/2020). MÃ CAS:138261-41-3. (Thuộc hợp đồng số:DN2020021102 ngày 11/02/2020) (nk)
- Mã HS 29333990: 2,3-PYRIDINEDICARBOXYLIC ACID (Cas: 339155-13-4)- dạng bột màu trắng- CTHH:((C5H3N)(COOH)2)- Hóa chất công nghiệp,ứng dụng như chất trợ nhuộm,hổ trợ cho thuốc nhuộm dễ bắt màu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29333990: 2500125(ZZ12-S60),X-GUARD EV-90;UVSTABILIZER;LIGHT STABILITYAGENT UV770-Bis(2,2,6,6-Tettramethyl-4-Piperidyl)Sebacate,bột,dùng trong sx hạt nhựa các loại,chờ kq ptpl tk:103323178451/A12;cas:52829-07-9 (nk)
- Mã HS 29333990: 4,4'-Dithiodipyridine (4-PDS), C10H8N2S2, 1g/chai (nk)
- Mã HS 29333990: AMLODIPINE BESILATE (EP10). TC 3 pallets 23drums x 20kg+ 03drums x 10kg+ 02drums x 05kg. So lo: ALN1AVA04B+ ALN1AVA05B. NSX: 04/2020- HD: 03/2025 (nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29333990: Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl) Sebacate- Eustab LS-770 (dùng trong ngành sơn)- CAS No. 52829-07-9 (nk)
- Mã HS 29333990: BUPIVACAIN (BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE),Tiêu chuẩn: USP42. Nguyên liệu sx thuốc tân dược.Lô:63. NSX: 4/2020. HD:4/2025. Nhà sx: MOEHS CATALANA,S.L (nk)
- Mã HS 29333990: Chất 2,2,6,6-Tetramethylpiperidine-N-oxyl, TEMPO, free radical, Mã: A816, Lot: TC45907, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C9H18NO; Lọ 25g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: CHẤT CHỈ THỊ 1-(2-PYRIDYLAZO)-2-NAPHTHOL (PAN) METAL THEO CHUẨN DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, DÙNG LÀM THUỐC THỬ TRONG PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(5G/CHAI)(CAS 85-85-8) (nk)
- Mã HS 29333990: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Amlodipine besilate CAS: 111470-99-6 Công thức: C20H25ClN2O5 C6H5SO3H Mã hàng: 29333990 150mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: Chất mạ Nickel bóng TSNB (20kg/drum), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: Chất Methyl isonicotinate, Mã: H419, Lot: LC35082, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C7H7NO2; Lọ 25g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: Chất quy chiếu được chứng nhận- DRE-C11687000- Clopidol- 100 mg- Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: Chất tăng trắng trong ngành mạ kim loại- WHITENER 611 (20kg/drum), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: D0501-1G 4-DEOXYPYRIDOXINE HYDROCHLOR Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C8H11NO2 HCl CAS 148-51-6 (nk)
- Mã HS 29333990: Desloratadine: Nguyên liệu sản xuất thuốc, Nhà sx: Morepen Laboratories Limited, tiêu chuẩn nhà sản xuất, số lô: DS-0031, NSX: 03/2020, HD: 02/2023, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: đồng pyrithione- (AEO00367V) COPPER OMADINE [Cas:14915-37-8;C10H8N2O22S2Cu] (KQ:0065/N3.14/TĐ-20/01/2014) (nk)
- Mã HS 29333990: đồng pyrithione,Dạng bột- (AEO00367V) COPPER OMADINE [Cas:14915-37-8;C10H8N2O22S2Cu] (KQ:1569 TB-KĐ4,129 BBHC12,Ngày 17/06/2020) (nk)
- Mã HS 29333990: ESOMEPRAZOL NATRI (ESOMEPRAZOLE SODIUM), Tiêu chuẩn: NSX.Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: ESFP(19001+19002). NSX: 6/2019. HD: 5/2024. Nhà SX: LEE PHARMA (LEE PHARMA LIMITED) (nk)
- Mã HS 29333990: ETORICOXIB. Nguyên liệu mẫu chỉ dùng kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây. Hàm lượng 99.6%. 1 gói/100 gams. (nk)
- Mã HS 29333990: Fexofenadine Hydrochloride- USP42, TC 20drums x 25kg. So lo: BFFH/2005045+ BFFH/2005046. NSX: 05/2020- HD: 04/2025. (nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29333990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1059-1G Omeprazole analytical standard C17H19N3O3S (nk)
- Mã HS 29333990: Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp Paclobutrazole 10%WP. CAS Number 76738-62-0 (nk)
- Mã HS 29333990: Hóa chất thí nghiệm: Chất chuẩn chạy máy sắc MM0383.12 Amlodipine USP Related Compound A 100MG C24H273ClN2O9 (nk)
- Mã HS 29333990: Hoá chất tinh khiết 1-Cetylpyridinium chloride monohydrate, hoá chất dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS6004-24-6) (nk)
- Mã HS 29333990: Hoá chất tinh khiết Pyridine-2,6-dicarboxylic acid, hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tốt Nitơ, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm (100G/CHAI)(CAS 499-83-2) (nk)
- Mã HS 29333990: Hợp chất chứa vòng pyridine, no (bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl) sebacate) ở dạng bột, dùng trong ngành nhựa LOWILITE 77 MICROPELLETS, 25KG/BAG, CAS: 52829-07-9 (nk)
- Mã HS 29333990: Hợp chất có chứa 1 vòng pyridin chưa ngưng tụ trong cấu trúc- loại khác-DESLORATADINE EP 8- NL SX thuốc- (NSX:03/2020- HSD:02/2023),Batch: DCS0012, DMNL: 13062/QLD-ĐK (10/07/18) (nk)
- Mã HS 29333990: Hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ- (AEO00367V) COPPER OMADINE [Cas:14915-37-8;C10H8N2O22S2Cu](KQ:144/BB-HC12-20/11/2019) (nk)
- Mã HS 29333990: Levobupivacaine hydrochloride, nguyên liệu sản xuất thuốc (SĐK: 8065/QLD-ĐK; 16163/QLD-ĐK). Tiêu chuẩn cơ sở. NSX: Edmond pharma S.r.l. Số lô: 8500320. NSX: 03/2020. Hạn dùng: 03/2025. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: LORATADINE (Nguyên liệu sản xuất thuốc tây). Hàm lượng 99.5%. (nk)
- Mã HS 29333990: MM04-000660/ CHẤT XÚC TÁC ACTIVATOR ADDITIVE 10 (CHỨA 1-(2-HYDROXY-3-SULFOPROPYL)PYRIDINIUM, HYDROXIDE,INNER SALT<1%) (nk)
- Mã HS 29333990: NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: DOMPERIDONE MALEATE BP 2019. NSX: VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED. Số lô: BDM/2004047, 48, 50, SX: 04/2020, HD: 03/2025, SĐK THUỐC: VD-32512-19 (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: hợp chất dị vòng SpecKare PO (Piroctone olamine), CAS số: 68890-66-4, lot: 20191118, nsx: 18/11/2019, hd: 17/11/2022, nhà sx: SPEC-CHEM, đóng gói 25kg/thùng (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu dược- Dược chất: Betahistine Dihydrochloride- USP42, Batch no: 20200421, MFG date: 21/04/2020, Retest date: 21/04/2022, NSX: Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc, CARBIDOPA USP42, Batch: 2-SZ-0010120, Mfg:01/2020, Exp:12/2024. NSX: Divi's Laboratories Limited. India. (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu dươc: Bilastine. Tiêu chuẩn: IN HOUSE. Batch No: 1BSF0010420, Nsx: 04/2020, Hsd: 09/2022. Nhà Sản xuất: Symed Labs Limited- India. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu dược: DOMPERIDONE MALEATE BP 2019. BATCH NO: BDM/2004070, NSX:04/2020, HSD:03/2025.Nhà Sản xuất: VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu dược: Dược chất Lornoxicam,Tiêu chuẩn chất lượng: In House, Batch no: LXM200501P7, Nsx: 05/2020, Hsd: 04/2023. Nhà sản xuất: Pure Chem Private Limited- India. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: ESOMEPRAZOLE MAGNESIUM PELLETS 22.5%, NHÀ SX: METROCHEM API, NGÀY SX 06/2020, HẠN SD 05/2023, HÀNG MẪU, MỚI 100% (CÔNG BỐ SỐ 16162/QLD-ĐK) (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu Dược: ETORICOXIB; TC NSX; VD-31483-19; Batch Number:ACE 10320; ACE 10120; NSX:06/2020; HSD:05/2025; KEKULE PHARMA LIMITED, India (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên Liệu dược: Hợp chất dị vòng Rapeprazole Sodium (0.25kg/gói) (nk)
- Mã HS 29333990: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: OMEPRAZOLE PELLETS 8.5%, NHÀ SX METROCHEM API, NGÀY SX 05/2020, HẠN SD 04/2023, HÀNG MẪU, MỚI 100% (CÔNG BỐ SỐ 5203/QLD-ĐK) (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu dược:lansoprazole, Batch Number: LAN0250220,ngày sx: 02/2020, hạn dùng:01/2024,nhà sx:Nosch Labs Private Limited (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Deferiprone, In-House (TCNSX), Batch no: DFN/1911/67/400,DFN/1911/68/401,DFN/1911/69/402,DFN1911/70/405, NSX:12/2019, HD:11/2024, NSX: AARTI INDUSTRIES LTD- INDIA (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu làm thuốc(Dược chất): Fexofenadine Hydrochloride USP40- Lot: FFH 004/1119;FFH005/1119;FFH 006/1219- Date:11/2019- 10/2022- Nsx: Symbiotica Speciality Ingredients SDN.BHD. Malaysia. (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu làm thuốc: DOMPERIDONE MALEATE BP2017; Lot: 040MN19-20; SX: 01/2020. HD:01/2025. NSX: Sri KrishnaPharmaceutical Co., Ltd.- India (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu sản xuất dược NIFEDIPINE, TCSX: USP40, Số lô: 2004003, NSX: 04/2020, HSD: 03/2025. (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu sản xuất sơn: ZINC PYRITHIONE 40% chất bảo quản dùng trong sản xuất sơn. Mã CAS: 13463-41-7 (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu sản xuất thuốc NICORANDIL:TC:BP2018. Số lô: NCR/N/20/003. Ngày SX:03/2020. Hạn dùng: 03/2022. Nhà SX: YASHICA PHARMACEUTICALS(P)LTD:ĐG.NW:10KG/CARTON (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyen lieu san xuat thuoc NIKETHAMIDE EP7/BP2011-Lo:19111501- NSX:11/2019-HD:11/2023- Nha SX:CHINA LUAN WORLDBEST PHARMACEUTICALS CO., LTD (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu SX tân dược Domperidone Maleate.Tiêu chuẩn BP2019. Nhà SX: Lohitha Lifesciences Pvt Ltd(India).Số Lot: LLS/DM/20/013;LLS/DM/20/014. NSX: 05/2020. HSD: 04/2025.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29333990: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- DEFERIPRONE- SỐ LOT: DFN/1911/54/383- HẠN DÙNG: 10/2024- SỐ LOT: DFN/1911/55/384- HẠN DÙNG: 10/2024 (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu sx thuốc: Esomeprazole enteric coated 8.5% w/w pellets, tiêu chuẩn: Inhouse, lô: EE/SF/0180320, ngày SX: 03/2020, HD: 02/2023, nhà SX: Spansules Formulations India (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu thuốc tân dược: Amlodipine Besilate EP9; lô: AL20050024, 0025; năm sx: 05/2020; HD: 04/2025; NSX: Hetero Drugs Limited (nk)
- Mã HS 29333990: NIFEDIPINE Tiêu chuẩn USP41; Hàng mới 100% Nguyên liệu dược sản xuất thuốc Lô: 2006023- NSX:06/2020-HD:05/2025-Nha SX:SHARON BIO-MEDICINE LTD-INDIA (nk)
- Mã HS 29333990: OMEPRAZOLE PELLETS 8.5% w/w- NL SX thuốc. NSX:05/2020, HSD: 04/2023, Batch: MKPPLR-OMF-20029. DMNL:9995/QLD-ĐK (01/06/2018) (nk)
- Mã HS 29333990: Quinapril hydrochloride USP41. Nguyenlieusx thuoctanduoc. Lo QN-17022. NSX 07/2018. HD 06/2022. NSX Aarti industries limited. 4kg/drum x1drum. Moi100% (nk)
- Mã HS 29333990: SCP001-17/ Thuốc bán thành phẩm Omeprazole 20mg (Mục 1- GPNK số: 20364/QLD-KD ngày 25/10/2018) (nk)
- Mã HS 29333990: TINUVIN 770DF ((Hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc-loại khác) (Cas: 52829-07-9)(Xin giám định) (nk)
- Mã HS 29333990: ACTIVATOR ADDITIVE 10: Dung dịch hỗ trợ mạ, t/p 1-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl)pyridinium, hydroxide, inner salt > 1%, nước 99%,20l/can. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29333990: Chất xúc tác ACTIVATOR ADDITIVE 10 chứa 1-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl) pyridinium, hydroxide, inner salt<1% (ACTIVATOR ADDITIVE 10). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29334910: Nguyên Liệu Dược DEXTROMETHORPHAN Hydrobromide USP42, Batch no: DMP-2020/03/23, SX:03/2020, HD:02/2025, (Hy-Gro Chemicals Pharmtek Pvt Ltd), (nk)
- Mã HS 29334990: Chất 4-Chloroquinoline, Mã: W7342, Lot: TC34905, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C9H6ClN; Lọ 1g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29334990: DEQUALINIUM CLORID (DEQUALINIUM CHLORIDE) EP10.0- Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 2010000928; Ngày SX: 15/05/2020; HD: 14/05/2025; Nhà SX: OLON S.P.A- Italy (nk)
- Mã HS 29334990: DEXTROMETHORPHAN HBR (Nguyên liệu sản xuất thuốc tây). Hàm lượng 99.8%. (nk)
- Mã HS 29334990: DEXTROMETHORPHAN HBR. Nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàm lượng 100.2% (nk)
- Mã HS 29334990: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí B1153000 ()-Brompheniramine maleate salt 100MG C16H19BrN2.C4H4O4 (nk)
- Mã HS 29334990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1300-500MG Dequalinium chloride analytical standard C30H40Cl2N4 (nk)
- Mã HS 29334990: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc: DEXTROMETHORPHAN HBR USP42-Lo:S-A-0030220; S-A-0040220- NSX:02/2020-HD:01/2025- NHA SX:DIVIS LABORATORIES LIMITED-INDIA (nk)
- Mã HS 29334990: Nguyên liệu làm thuốc thú y (Halquinol),số lô:HD20042902,HD20050401,HD20050402,HD20050501,HD20050902,HD20051001,HD20051002,HD20051101,HD20051102,HD20051202.NSX:04-05/2020 HSD: 04-05/2023 (25kg/Drum) (nk)
- Mã HS 29334990: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- MONTELUKAST SODIUM-Lot: BMCSVSP10280520 NSX: 05/2020 HSD: 05/2025 (nk)
- Mã HS 29334990: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Chloroquine Phosphate BP2019 (sản xuất thuốc trị sốt rét); Lô:20029C3RJ, NSX:04/2020 HD: 03/2025. Nhà sx: Ipca Laboratories Ltd (nk)
- Mã HS 29334990: Nguyên liệu SX thuốc tân dược- Nitroglycerin 5% in Propylen Glycol,NSX:Dipharma Francis S.r.l- Italy;Batch:2005430,SX:05/2020,HD:11/2020;Tiêu chuẩn CL:USP42/EP10 (nk)
- Mã HS 29334990: Nguyên liệu thuốc thú y: Halquinol (Số lô: HD20052001; HD20052002; NSX: 05/2020; HSD: 05/2023; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29334990: Nguyên liệu dược phẩm: Dextromethorphan HBr, Tiêu chuẩn USP 42 Batch no.: S-0070120, Mfg: 01/2020, Exp:12/2024, Nhà SX: Divis Laboratories Limited- India (xk)
- Mã HS 29335200: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH BARBITURIC ACID GR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS67-52-7) (nk)
- Mã HS 29335400: 08823101/ Hóa chất Murexide(murexit), công thức: C8H8N6O6, (25g/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29335400: 3/ Hóa chất Murexide- C8H8N6O6 (Dùng trong thí nghiệm) (nk)
- Mã HS 29335400: Hóa chất Murexide, Cas:3051-09-0, CT:C8H8N6O6,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,25g/lọ (nk)
- Mã HS 29335400: Hóa chất Murexide- C8H8N6O6 (Dùng trong thí nghiệm). Mới 100% (xk)
- Mã HS 29335400: Hóa chất Murexide(murexit), công thức: C8H8N6O6, (25g/chai). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29335990: 17850-5G-F CIPROFLOXACIN Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C17H18FN3O CAS 85721-33-1 (nk)
- Mã HS 29335990: 33700-100MG-R Danofloxacin VETRANAL Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C19H20FN3O3 CAS 112398-08-0 (nk)
- Mã HS 29335990: 5A4B00182/ Hóa chất Murexide sử dụng trong quá trình mạ cuộn cảm, thành phần Nitrilodibarbituric acidAmmonium purpurate 284.19 g/mol (nk)
- Mã HS 29335990: ACYCLOVIR (Nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng 100.4%. (nk)
- Mã HS 29335990: ACYCLOVIR USP42. TC 140drums x 25kg. So lo: 206472807+ 206472468+ 206472469+ 206472460. NSX: 03+ 04/2020- HD: 03+ 04/2024. (Nguyên liệu dược- Công bố trực tuyến) (nk)
- Mã HS 29335990: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Ciprofloxacin hydrochloride for peak identification CAS: 86393-32-0 Công thức: C17H18FN3O3 HCl H2O Mã hàng: 29335990 10mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29335990: Chất tạo xốp cho cao su, (thành phần C12H10O4S2Zn (CAS: 24308-84-7) 98%), mới 100% (nk)
- Mã HS 29335990: Clozapine(Nguyên liệu làm thuốc; Lô: Clo-20200529-14-A; Nsx: 5/2020; Hd: 5/2023; tiêu chuẩn EP10; NSX: Wuhan Shiji Pharmaceutical Co., Ltd.) (nk)
- Mã HS 29335990: Fenclorim 98% Tech (Dibarim 98% Tech) (Chất an toàn Dibarim)-Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố Ni-tơ, sản xuất thuốc bảo vệ thực vật dùng trong nông nghiệp,theo TBKQPL:1022/TB-PTPL (12/08/2016) (nk)
- Mã HS 29335990: GBBCHADENIN/ Hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố nitơ CAS 73-24-5-ADENINE U S P (DN cam kết hàng không phải hóa chất tiền chất độc hại và không dính tiền chất) (nk)
- Mã HS 29335990: H9377-1G Hypoxanthine Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C5H4N4O CAS 68-94-0 (nk)
- Mã HS 29335990: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí A0350000 Allopurinol 100MG C5H4N4O (nk)
- Mã HS 29335990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: C0378-25G Chloramphenicol 98% (HPLC) Cl2CHCONHCH(CH2OH)CH(OH)C6H4NO2 (nk)
- Mã HS 29335990: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: PYRAZINEETHANETHIOL, CAS: 35250-53-4, Lot: 78274, HSD: 04/2021, hiệu Riverside. (nk)
- Mã HS 29335990: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2,4-Dichloro-6,7-Dimethoxyquinazoline, &, mã hàng: 550868-25G, số CAS: 27631-29-4 (nk)
- Mã HS 29335990: Hóa chất thí nghiệm: Chất chuẩn chạy máy sắc MM0598.04 (2S)-2-[(3S,8aR)-3-(4-Aminobutyl)-1,4-dioxohexahydropyrrolo[1,2-a]pyrazin-2(1H)-yl]-4-phenylbutanoic Acid (R,S,S-Diketopiperazine) 100 MG C21H29 (nk)
- Mã HS 29335990: HOÁ CHẤT TINH KHIẾT 2-THIOBARBITURIC ACID THUỐC THỬ CHO SORBIC ACID, LÀ HỢP CHẤT DỊ VÒNG CHỈ CHỨA DỊ TỐ NITƠ, CHẤT THỬ DÙNG CHO PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS 504-17-6) (nk)
- Mã HS 29335990: Hoạt chất dùng trong ngành dược: NEBIVOLOL HYDROCHLORIDE (1KG/DRUM). LOT: SMAART/ NB/ 2020/ 005, NSX 04/2020- HSD 03/2023, NSX: SMAART PHARMACEUTTICALS (India) (nk)
- Mã HS 29335990: Hợp chất 6-Benzylamino purine (BA)- BB0743, 25 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu dược chất: TICAGRELOR, số lô:RD-TG-202003101, nsx: 10/03/2020, hsd: 10/03/2022, Nhà sx: NANTONG CHANYOO PHARMATECH, đóng gói 01kg/thùng (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu dược- Dược chất: Ticagrelor- In House,Batch no: 20200408T,MFG date: 08/04/2020, Retest date: 07/04/2024,NSX: Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:EPRAZINONE HYDROCHLORIDE- INHOUSE- Lo:200401-NSX:04/2020-HD:03/2022-Nha SX:TAICANG PHARMACEUTICAL FACTORY-CHINA (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên Liệu Dược TRIMETHOPRIM BP2018, Batch no: TMP20030262, SX:03/2020, HD:02/2025, (Andhra Organics Ltd), (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc, TRIMETAZIDINE DIHYDROCHLORIDE JP16, Batch:TMZ/11/20, Mfg:05/2020, Exp:04/2025. NSX: Trichem Life Sciences Ltd. India (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu dược: LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE, TCSX: USP39, Số lô: DK21-2005062, NSX: 06/05/2020, HSD: 05/05/2024 (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Trimetazidine Dihydrochloride, BP-2018, Batch no: TMZ/18/20, NSX:06/2020 HD:05/2025, NSX: JPN Pharma Pvt Ltd- India. (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu làm thuốc: ALLOPURINOL USP41; Lot: 20200421, 20200422, SX: 04/2020, HD: 04/2024. NSX: Yixing City Xingyu Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyen lieu san xuat thuoc ALLOPURINOL USP40-Lo:20200507- NSX:05/2020-HD:05/2024- Nha SX: YIXING CITY XINGYU PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược TRIMETHOPRIM; tiêu chuẩn BP2019; Nhà sản xuất: Andhra Organics limited- India.. Số lô: TMP20040331; Ngày sản xuất: 04/2020; Hạn sử dụng: 03/2025. (nk)
- Mã HS 29335990: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- LINAGLIPTIN- SỐ LOT: 801910568- HẠN DÙNG: 21/12/2023 (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu thuốc tân dược: Trimetazidine DihydrochloridePh.Eur EP9; lô: TMP044E20; năm sx: 05/2020; HD: 03/2025 (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu thuốc thú y: Diaveridine Hcl (Số lô: ZM20200503; NSX: 05/2020; HSD: 05/2023; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29335990: NL DƯỢC CETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE USP42. SL: SLL/CTR/1119058, NSX: 07/11/2019, HSD: 06/11/2024. (NSX: SUPRIYA LIFESCIENCE LTD.) KHÔNG CÓ CHIẾT XUẤT TỪ THIÊN NHIÊN THỰC VẬT, ĐỘNG VẬT, KHOÁNG VẬT. (nk)
- Mã HS 29335990: NL san xuat thuoc co so DK: VD-33033-19:CINNARIZINE EP9-Lo:CZC(026; 027; 028; 029;030 032; 038; 039; 040; 041; 042) NSX:02;04/2020-HD:01;03/2025-Nha SX: RL FINE CHEM PVT., LTD (nk)
- Mã HS 29335990: NLSX thuốc thú y- khác: AMPROLIUM HCL. HSD: 14/05/2023, batch no: 20200536, quy cách: 25kg/thùng. NSX: ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29335990: NLSX Thuốc thú y thủy sản: PRAZIQUANTEL, batch: PRAZ-B200301, PRAZ-B200302, PRAZ-B200303, PRAZ-B200305. HSD: 04/2023, PRAZ-B200201, PRAZ-B191213, PRAZ-B191214. HSD: 03/2023. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29335990: PHR1167-1G Ciprofloxacin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C17H18FN3O3 CAS 85721-33-1 (nk)
- Mã HS 29335990: TEDA (TRIETHYLENE DIAMINE)(Triethylenediamine-Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố nitơ-Loại khác)(Cas 280-57-9)KQ 687/TB-PTPLHCM(27/3/2015)Đã KHvàthôngquan tại TK103173316261/A12(2/3/2020) (nk)
- Mã HS 29335990: TEDA-1 (Triethylenediamine) (Cas: 280-57-9).KQGD 687/TB-PTPLHCM (27/03/2015).Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 103083862121/A12 (02/01/2020) (nk)
- Mã HS 29335990: Thuốc Rofiptil Tablet (Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) 100mg); VN2-543-17 (CV duy trì số 12292/QLD-ĐK ngày 18/07/2019); Hộp 6 vỉ x 10 viên;NSX: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd-Korea (nk)
- Mã HS 29335990: TRIMETAZIDINE DI HYDROCHLORIDE- nguyên liệu sx thuốc Vataseren số ĐKLH: VD-30627-18, PTĐG:1 thùng 25 kg, TC:BP2016, batch:SBML/TMZ/20019, HSX:SHARON BIO MEDICINE, Mới 100% (nk)
- Mã HS 29335990: TRIMETAZIDINE DIHYDROCHLORIDE JP17. TC20drums x 25kgs. So lo: SBML/TMZ/20028+ SBML/TMZ/20029. NSX: 04/2020; HD: 03/2025. (Nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29336100: Bột MELAMINE 99.5% loại hợp chất hữu cơ (C3H6N6) dùng làm dung môi sản xuất keo dán, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp, 25kg/bao, mã CAS: 108-78-1 không thuộc danh mục khai báo hóa chất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Bột melamine 99.8%, C3H6N6 (hợp chất hữu cơ) trộn với keo có tác dụng tăng độ chống ẩm, chống nước cho gỗ ván lạng (25 kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Bột melamine loại hợp chất hữu cơ (99,5% là melamine- C3H6N6) dạng bột đóng bao trọng lượng tịnh 25kg/bao, dùng để sản xuất keo melamine trong ngành gỗ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Bột melamine- phụ gia chống cháy cho sản xuất sơn, hàng mẫu, 2kg/ túi, nhà sản xuất: CHENGDU YULONG CHEMICAL CO LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Bột nhựa Melamin dùng để sản xuất keo phục vụ cho sản xuất giấy. Đóng trong bao 25kg/1 bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Chất melamine 99.5%(dùng để sản xuất sơn chống cháy),Mã cas:108-78-1.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Hóa chất Melamine (nk)
- Mã HS 29336100: Hóa chất Melamine (C3H6N6), mã CAS: 108-78-1, 99,5%, dùng trong làm keo dán gỗ.Đóng gói 25kg/ bao. Nhà sản xuất: HUAQIAN NUAGONG JITUANGUFEN YOUXIAN GONGSI. Hàng mới100% (nk)
- Mã HS 29336100: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Melamine, 99%, mã hàng: M2659-5G, số CAS: 108-78-1 (nk)
- Mã HS 29336100: Hóa chất thí nghiệm: Chất chuẩn chạy máy sắc MM0056.04 1,3,5-Triazine-2,4,6-triamine 100MG C3H6N6 (nk)
- Mã HS 29336100: Hợp chất Melamine (CAS 108-78-1, CTHH: C3H6N6), (dạng bột), (25kgs/bag)- dùng trong sản xuất giấy dán MFC- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Hợp chất Melamine, mã CAS: 108-8-1 CTHH: C3H6N6,(25kg/bao), mới 100% dùng làm chất chống cháy trong sản xuất mosse xốp (nk)
- Mã HS 29336100: Melamin (99.5%), dạng bột, đóng gói: 25 kgs/bag, dùng trong công nghiệp sản xuất keo, hãng sản xuất: SICHUAN GOLDEN ELEPHANT SINCERITY CHEMICAL.,LTD. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamin (Triamin triazin)- Cas No 68649-66-1- REG-N, dùng để xử lý nhiệt bề mặt kim loại (nk)
- Mã HS 29336100: Melamin dạng bột purity > 99,5%, đóng trong bao 25kg/bao nhãn hiệu con voi, được dùng làm keo phục vụ sản xuất gỗ, ván ép, mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamin dùng sản xuất keo,mới 100%,CAS No 108-78-1,hãng sx:Hunan MDRP International trading Co. Đóng gói 25kg/túi gồm 1760 túi (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine (99,5%), dạng bột, hiệu Sichuan Meifeng, 25kg/bao, dùng để sx keo dán gỗ, sản xuất Tháng 6/2020, HSD 2 năm. NSX: Sichuan Meifeng Chemical industry CO., Ltd. Do Trung quốc sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine (C3H6N6) 99,8% MIN, dạng bột, dùng để làm dung môi sản xuất keo dán. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE (C3N6H6)- Hợp chất hữu cơ dạng bột màu trắng, là phụ gia dùng nấu keo để sản xuất gỗ ván ép. Hiệu: Jinjiang. Đóng gói 25kg/bao + _0.5kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine (C3N6H6), dạng bột, màu trắng, là phụ gia dùng nấu keo để sản xuất gỗ dán. Nhà SX: SICHUAN GOLDEN-ELEPHANT SINCERITY CHEMICAL CO.,LTD. Đóng gói: 25kg/bao +-0.5kg. mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine (PK100 18%)-C3H6N6 dùng để xử lý nước thải sơn, dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE 99,5%, 25kg/bao, dùng để chế biến keo, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp. công thức hóa học (C3N6H6), NSX:JIANGSU YUANLIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine 99.5 PCT MIN (Dùng làm phụ gia trong ngành công nghiệp gỗ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine 99.5% dạng bột (dùng trong ngành sản xuất keo)- hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE 99.5%, Hàng mới 100%, 25kg/bao (không thuộc trong danh mục hóa chất phải khai báo theo nghị định số 113/2017/NĐCP ngày 09/10/2017) (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE 99.5%, Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất gỗ dán. Mã CAS: 108-78-1. Đóng bao đồng nhất 25Kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE 99.8% Min (C3H6N6) dùng làm dung môi sản xuất keo dán, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp. Đóng bao 25 kg, hàng mới 100%. Mã CAS: 108-78-1 (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine 99.8%,(Nguyên liệu sản xuất keo), mã CAS: 108-78-1, CTHH: C3H6N6 (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE 99.8%. Mã CAS:108-78-1. Dùng trong công nghiệp sản xuất keo chịu nước. mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine dạng bột (dùng để sản xuất keo Melamine) 500kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine đóng 25kgs/bao, dạng bột, hàm lượng min 99.5%, làm nguyên liệu sản xuất keo, sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine dùng để sản xuất ván MDF, quy cách 25kg/bao,xuất xứ: China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE mã CAS: 108-78-1. Nguyên liệu dùng trong sản xuất ván MDF. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE TN-240: HỢP CHẤT HỮU CƠ DÙNG TRONG NGHÀNH DỆT,(1 THÙNG 240KG), MA CAS: 9003-08-1. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE01/ MELAMINE (C3N6H6), Họp chất hữu cơ dạng bột màu trắng, là phụ gia dùng nấu keo để sản xuất gỗ ván ép,đóng 25kg/1bao.mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine-melamin. Dùng trong sản xuất ván MDF (Theo kết quả PTPL số: 6807/TB-TCHQ ngày 10 tháng 06 năm 2014).(Hàng mới 100 %) (nk)
- Mã HS 29336100: Nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất keo ép gỗ, sơn, nhựa, mút xốp, MELAMINE 99,5% Min (C3H6N6). Dạng bột màu trắng đóng gói 25kg/bao hàng mới 100%. Số CAS: 108-78-1. (nk)
- Mã HS 29336100: NLSX keo: MELAMINE (25 KG/BAO) (C3H6N6- CAS: 108-78-1) (nk)
- Mã HS 29336900: 123029-Trially asocyanurate- TAIC (639/TB-DK3 25/10/2016)1025-15-6(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk)
- Mã HS 29336900: 156124-5g OXONIC ACID, POTASSIUM SALT Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC4H2KN3O4 CAS 2207-75-2 (nk)
- Mã HS 29336900: 2,4,6 Trimercapto-s-triazine,dùng để trộn với nguyên liệu cao su, mã hàng: ZISNET F,KQPTPL số: 578/TB-KĐ 1 (30/12/2019),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: 2,4,6,-Trimercapto-s-triazine, dùng để trộn với nguyên liệu cao su. mã hàng: NOCCELER TCA,KQPTPL số: 139/TB-KĐ 1 (19/03/2020),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: 2101270 Hợp chất vị vòng Hexamethylenetetramine, C6H12N4, 500G/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: 56088617-Phụ gia cải thiện tính năng cho dầu khoáng- IRGACOR L 190 30X20KG 5H4 (chứa 1 vòng triazin) no Cas Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Araldite PT 810 CH: Triglycidylisocyanurate (C12H15N3O6) hàng mới 100%, mã CAS: 2451-62-9, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng đóng trong 16 bao x 25 kg (nk)
- Mã HS 29336900: Axít Trichloroisocyanuric-TICA-FG, tk đã thông quan: 102760261222, ngày 16/7/2019, CAS 87-90-1 (nk)
- Mã HS 29336900: Bột HEXAMINE 99%,nguyên liệu dùng để sản xuất trong ngành sx gỗ, hàng được đóng 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Carboncilic acid (RBP) (Trichloroiso cyanuric acid,267/TB-KĐ3,31/01/2019) NL sx keo (nk)
- Mã HS 29336900: Chất bền màu MELIO 09-R-179 (Dạng lỏng), (CAS: 7417-99-4, CTHH: C19H20N4O2) (25kgs/drum)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Chất SodiumDichloroisocyanurate dùng trong xử lý nước. Hãng sản xuất: Medentech. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Chất triglycidyl isocyanurate (TGIC) (25kg/bao), cas: 2451-62-9, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn tỉnh điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: CPG1/ Chất phụ gia HETEROCYCLIC COMPOUNDS (nk)
- Mã HS 29336900: CYANURIC ACID (C3H3N3O3)- Hóa chất dùng trong xử lý nước công nghiệp,Mã CAS:108-80-5, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29336900: DICLAZURIL, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: 200306-2; HSD: T4/2024. NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Hexamethylenetetramine; (CH2)6N4; (1 chai 500g) (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí Y0000558 Fluconazole for peak identification 10MG C13H12F2N6O (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất công nghiệp dùng tẩy rửa TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) TABLET 2G (dạng viên 2G),CAS 87-90-1 (không dùng trong thủy sản), hàng đồng nhất 20kg/thùng carton. (nk)
- Mã HS 29336900: Hoá chất công nghiệp: Trichloroisocyanuric acid 90% Powder, MÃ CAS: 87-90-1 KBHC, 25kg/drum, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước (CYANURIC ACID) dạng bột, số CAS: 108-80-5, công thức hóa học C3H3N3O3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất Hexamine dùng trong sản xuất keo dán, C6H12N4,mã CAS: 100-97-0, dạng bột, 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (xử lí nước,khử trùng,...) Trichloroisocyanuric Acid(TCCA), 90%, Powder; Cas no:87-90-1; Hàng mới 100%; 1680 thùng(25kg/thùng); NSX: 05.2020,HSD: 05.2022 (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2,4,6-Tri(2-Pyridyl)-S-Triazine, mã hàng: 93285-5G, số CAS: 3682-35-7 (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất Trichlocyanuaric acid (TCCA)/ CN (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất Trichloro isocyanuric acid (45 Kg/thùng), dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất Trichloroisocyanuric Acid, (Viên Clo) (C3Cl3N3O3) (nk)
- Mã HS 29336900: Hoá chất xử lý nước công nghiệp: SK99 lon 1Kg- Sodium Dichloroisocyanurate, công thức hóa học: C3Cl2N3NaO3, mã cas: 2893-78-9.unitcarton,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Hợp chất chứa một vòng triazin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc (dùng sx tấm Laminate) (THEO TH.B K.QUA PTPL SO: 8099/TB-TCHQ NGÀY 30/12/2019)/ BENZOGUANAMINE 25KG/ BAG- Mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Hợp chất chua ngưng tụ bề mặt- TGIC (dạng hạt nguyên sinh, dùng làm sản xuất sơn tỉnh điện) Mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Hợp chất chứa vòng triazin chưa ngưng tụ HEXAMINE (nk)
- Mã HS 29336900: Hợp chất dị vòng chỉ chứa di tố nitơ-Chisorb BP-12-Cas No:1843-05-6- 20KG/ctn- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: LMT/A2A/ Nguyên liệu Lamotrigine (Mục 1- GPNK số: 2691e/QLD-KD ngày 25/11/2019; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số: POMFE20/00128 ngày 06/03/2020) (nk)
- Mã HS 29336900: M3296589/ Chất xúc tác TAIC (CAS: 1025-15-6) (nk)
- Mã HS 29336900: MJAG00001/ Chất tạo liên kết TAIC ET-102 dạng bột (nk)
- Mã HS 29336900: Natri dicloroisocyanurat(Sodium dichloroisocyanurate)-DCCNA GRANULAR, tk đã thông quan: 102556026752, ngày 28/03/2019, cas 2893-78-9 (nk)
- Mã HS 29336900: Nhựa Epoxy dạng nguyên sinh, dạng bột DF-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: NLSX KEO: LOCTITE BONDACE 007 POWDER 16KG (Axit Trichloroisocyanuric) (KQGĐ SỐ: 9155/TB-TCHQ- 23/07/2014) (1308119) (CAS 87-90-1) (nk)
- Mã HS 29336900: NPL025/ Hợp chất chứa vòng triazin chưa ngưng tụ, loại khác HEXAMETHYLENETETRAMINE, 25 kg/bag (CAS No: 100-97-0) (nk)
- Mã HS 29336900: NPL08/ Trichloroisocyanuric Acid (nk)
- Mã HS 29336900: NTD-236/ Hóa chất Axit Trichloroisocyanuric,dùng trong xử lý nước thải Packing: 1kg/pack. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Phụ gia chống oxy hóa cho quá trình sản xuất hạt nhựa, chứa một vòng triazin chưa ngưng tụ trong cấu trúc, dạng bột trắng, 20kg/ bag, CAS:27676-62-6, NSX: Miwon Commercial_ANOX IC-14 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 29336900: TEPIC-G (TRIGLYCIDYL ISOCYANURATE) (dạng hạt). Phụ gia dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện (20kg/bao) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: TGIC (Triglycidyl Isocyanurate): hợp chất chứa vòng triazin chưa ngưng tụ trong cấu trúc, dùng trong công nghệp sản xuất sơn, dạng hạt 25kg/ bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: THEIC- Tris-(2-hydroxyethyl) Isocyanurate- NL dùng trong sx chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 839-90-7. (nk)
- Mã HS 29336900: Trichlocyanuaric acid- TCCA (nk)
- Mã HS 29336900: TRICHLOROISOCYANURIC ACID 90% POWDER; Dùng diệt khuẩn trong sinh hoạt, Công thức: C3O3N3CL3-Mã CAS: 87-90-1 (không nằm trong danh mục của NĐ số: 113/2017/NĐ-CP) (25KG/Drum) (nk)
- Mã HS 29336900: TROYSHIELD B2 78.5%, Sử dụng làm chất khử khí Hydrogen Sulfide (H2S), Chất diệt khuẩn trong ngành công nghiệp mã CAS: 4719-04-4 (mới 100%); đơn vị tính Drum;240KG/DRUM;1.6USD/KG (nk)
- Mã HS 29336900: Axit Trichloroisocyanuric, Packing: 1kg/pack. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 29336900: Hoá chất Trichloroisocyanuric acid (xk)
- Mã HS 29337100: Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103120017710/A12 ngày 21/01/2020) (nk)
- Mã HS 29337200: Nguyên liệu dùng làm mẫu nghiên cứu sx thuốc: CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE USP42; Lot: 08200515, 08200516, SX: 05/2020. HD: 05/2023. NSX: Hubei Yitai Pharmaceutical Co.,Ltd- China (nk)
- Mã HS 29337900: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: KOLLISOLV PYR, (04 thùng x 200 kg), NSX:02/2020, HSD: 02/2021, LOT: 02591275L0. Nhà sản xuất: Basf SE- Germany (nk)
- Mã HS 29337900: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Dutasteride CAS: 164656-23-9 Công thức: C27H30F6N2O2 Mã hàng: 29337900 150mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29337900: Dung dịch Natri Pyrrolidonecarboxylate trong nước- AJIDEW NL-50 (T33401007), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29337900: Dung môi sử dụng để pha mực in giày (theo KQPT 2995/TB-KĐ3 ngày 29/12/17)HAP-60/DILUENT-N. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29337900: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí Y0000659 2-pyrrolidone 20MG C4H7NO (nk)
- Mã HS 29337900: Hóa chất công nghiệp- Phụ gia sản xuất sơn N-METHYL-2-PYROLIDONE (NMP),mã cas 872-50-4; loại 200 kg/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29337900: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 08114-500G Magnesium L-pidolate 98.0-102.0% (calc. on dry substance, T) C10H12N2MgO6 (nk)
- Mã HS 29337900: Hóa chất thí nghiệm: Chất chuẩn chạy máy sắc LGCFOR0274.01 Benazeprilat (Benazepril Related Compound C (USP)) 10MG C22H24N2O5 (nk)
- Mã HS 29337900: HÓA CHẤT TINH KHIẾT 1-METHYL-2-PYRROLIDONE EMPLURA(R), DÙNG TRONG PHẢN ỨNG TỔNG HỢP, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(1L/CHAI)(CAS872-50-4) (nk)
- Mã HS 29337900: Muối kẽm của axit Pyrrolidone carboxylic- AJIDEW ZN-100 (T33401008), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29337900: NLSX KEO: N-Methyl-2-Pyrrolidone (Lactam khác) (Đã kiểm hóa tại TK 102952798061/A12-01/11/2019) (529483) (Không mã CAS) (nk)
- Mã HS 29337900: NLSX thuốc Ciclopirox Olamine; Số lô:CPO20200406;NSX:9/5/2020;HD: 22/4/2022;TC: USP42; NSX: SHANGHAI PHARMA GROUP CHANGZHOU KONY PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29337900: NLSX thuốc Ciclopirox; Số lô:CP20200404;NSX:26/4/2020;HD: 09/4/2023;TC: USP42; NSX: SHANGHAI PHARMA GROUP CHANGZHOU KONY PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29337900: Thinner N (Dạng lỏng)- Methyl- Pyrolidone- Dùng trong dây chuyền sản xuất dây đồng- Hàng mới 100%. Hàng đã có kết quả giám định theo BBCB số 87/BB-HC12 ngày 02/08/2019 (nk)
- Mã HS 29337900: ZOPICLONE, số batch: 100419, nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. NSX: 12/04/2019, HSD: 12/04/2024. Nhà sx: Joint Stock Company "Grindeks". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339910: Fenbendazole BP VET Số lô:ALS/FBZ/047/1920 Ngày SX: 01.2020 HSD: 12.2024 (Nhà SX:Aarambh Life Science- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29339910: Hóa chất 3-Indolebutyric acid (IBA),CP1g/chai- CAS:133-32-4- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: 1,10-Phenanthroline monohydrate 99.0% analytical reagent (5g/chai)-C12H8N21H2O-, cas:5144-89-8, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: 126012-Hợp chất dị vòng, chỉ chứa dị tố nitơ, loại khác, dùng trong công nghiệp- NOCRAC MB (0474/N3.13/TĐ 25/03/2013)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017)583-39-1 (nk)
- Mã HS 29339990: 2500136, (ZZ12-S69), UV-329; UV STABILIZER; TINUVIN 329- 2- (2-hydroxy-5-1-octylphenyl) Benzotriazole, dạng bột, kq PTPL: 1511/ TB-KĐ4 (27/12/2018) (nk)
- Mã HS 29339990: 43301-25MG Enalaprilat analytical Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C18H24N2O5 CAS 76420-72-9 (nk)
- Mã HS 29339990: Acid 3-Indole butyric (IBA)- IB0725, 25 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Acrinol Monohydrate (Acrinol monohydrat, hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố Nito), 25g/chai (nk)
- Mã HS 29339990: Acrinol Monohydrate- C15H15N3O.C3H6O3.H2O (Acrinol monohydrat, hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố Nito), 25g/chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: AD000317/ Chất phụ gia dạng bột, FRERIND (1,3,5-Triazine, 2,4,6-tris(2,4,6-tribromophenoxy/ C21H6BR9N3O3), chất làm chậm cháy, CAS NO: 25713-60-4),20Kgs/ Bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Benzotriazole- Hợp chất dị vòng chứa nitơ (Hóa chất vô cơ)(dạng bột) (Kết quả giám định số 0276/TB-KĐ4 ngày 26/3/2018) (Mã CAS: 95-14-7) (nk)
- Mã HS 29339990: Carbazochrome sodium sulfonate Hydrate Reference Standard. Nguyên liệu là chất chuẩn dùng để nghiên cứu thuốc.Tiêu chuẩn nhà sản xuất.HD: 02/2023, nsx: DAITO PHARMACEUTICAL CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Carnidazole Số lô:20200501 Ngày SX: 21.05.2020 HSD: 05.2022 (Nhà SX: Hangzhou Meibopharm Chemical Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y-Đóng gói: 10 kg/drum) (nk)
- Mã HS 29339990: CHẤT CHỈ THỊ 1,10-PHENANTHROLINE MONOHYDRATE GR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS 5144-89-8) (nk)
- Mã HS 29339990: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong Phòng thí nghiệm Enalapril impurity mixture A CAS: 75847-73-3 Công thức: C20H28N2O5 Mã hàng: Y0001853 0.024mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Chất Neocuproine, Mã: N035, Lot: LC36563, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C14H12N2; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Chất ổn định UV cho Polyme UV 326, dạng bột, sử dụng trong sản xuất các sản phẩm cao su, nhựa, HSX: RDC S.R.L- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Chất phụ gia ngành nhựa-UV Absorber 234, hợp chất thành phần chính: Benzotriazol và phenylethyl, CAS-NO:70321-86-7,EC-NO:274-570-6, dùng trong ngành sản xuất nhựa, giúp tăng độ bền sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29339990: Chất Pyrrole, Mã: S069, Lot: LC50176, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C4H5N; Lọ 25mL; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Chem PO (Piroctone Olamine (Chất ngăn ngừa gàu- Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No 68890-66-4 (nk)
- Mã HS 29339990: Crosslinking agent: Chất trợ tăng bám dính có thành phần Trimethylolpropane tris(2-methyl-1-aziridinepropionate) Số Cas; 75-55-8, đóng gói 25kg/thùng, dùng sản xuất mực in. (nk)
- Mã HS 29339990: CX-100 (Trimethylol propane tris(2-methyl-1-aziridinepropionate)(hợp chất chứa vòng aziridine).PTPL số 1206/PTPL-NV NGÀY 28/12/2012 (nk)
- Mã HS 29339990: D9542-5MG DAPI Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C16H15N5 2HCl CAS 28718-90-3 (nk)
- Mã HS 29339990: DIMIDIUM BROMIDE DÙNG TRONG PHÂN TÍCH CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT(1G/ONG)(CAS518-67-2) (nk)
- Mã HS 29339990: DIPHENHYDRAMINE HYDROCHLORIDE BP2017.NSX: LIAOYUAN CITY BAIKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.,CHINA, Số lô: 200504,NSX: 05/2020, HSD: 04/2024 (nk)
- Mã HS 29339990: Dung dịch polyfunctional aziridine croslinker/ CX-100 (thành phần polyfunctional aziridine croslinker >99%, 2-Dimethylamino-ethanol 0.3%, Propylene-imine < 0.01%) Hàng mới 100%, dùng để pha sơn (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chât 2(2h-benzotriazol-2-yl)-4,6-bis(methyl-l-phenylethyl)phenol (dạng bột) dùng trong sản xuất sơn(ADDITIVE (TINUVIN 900)(MADE IN U.S.A.))(40Kg/1carton) (nk)
- Mã HS 29339990: HOÁ CHẤT 2,3,5-TRIPHENYLTETRAZOLIUM CHLORIDE DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI KHUẨN, LÀ HỢP CHẤT DỊ VÒNG CHỈ CHỨA NITƠ, DÙNG CHO NGHIÊN CỨU PHÂN TÍCH HOÁ SINH TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(10G/ONG)(CAS12125-02-9) (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí M1625000 Methylnitrosoindoline 110MG C9H10N2O (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 190683-25G 3-Amino-5-methylthio-1H-1,2,4-triazole C3H6N4S (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng- BT-1 (TP: Benzotriazol), Mã CAS: 95-14-7, (20kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL PYRAZINE, CAS: 22047-25-2, Batch: 78387, HSD: 04/2022, hiệu Riverside (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất hữu cơ METHYLTHIO METHYL PYRAZINE 7035833 (C6H8N2S); Số CAS:2884-14-2; Số Lot:RS00012473; HSD01/03/2022; Sản phẩm dùng trong sản xuất nội bộ công ty / 4,965.395,7704 (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất phòng thí nghiệm 02321-5G-F,2,6-Pyridinedicarboxylic CTPT C7H5NO4, CAS 499-83-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất tạo lớp chống tia tử ngoại SCO-79 (Tp:2-(2H-Benzotriazol-2-yl)-4-(1,1,3,3-tetramethylbutyl)phenol;C20H25N3O) (nk)
- Mã HS 29339990: Hoá chất tinh khiết 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate, là hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố nitơ, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(10G/ONG)(CAS18851-33-7) (nk)
- Mã HS 29339990: HÓA CHẤT TINH KHIẾT L-TRYPTOPHAN, LÀ HỢP CHẤT DỊ VÒNG CHỈ CHỨA DỊ TỐ NITƠ, DÙNG CHO NGHIÊN CỨU PHÂN TÍCH HOÁ SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(10G/ONG)(CAS 73-22-3) (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất tinh khiết-Nitro Blue Tetrazolium 10mg tablets,N5514-10TAB,CAS:298-83-9,100 mg/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29339990: Hợp chất Adenine sulfate- AD0028, 25 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Hợp chất chứa 1 vòng triazin chưa ngưng tụ trong cấu trúc loại khác- LISINOPRIL DIHYDRATE- NL SX thuốc- (NSX: 03/2020- HSD: 02/2025), Batch: LO20040015, DMNL: 4060/QLD-ĐK(09/03/18). (nk)
- Mã HS 29339990: Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố nitơ (hàng mới 100%)- TINUVIN P/UV 328/UV 710 ARM UV AGENT (có KQGD 2334/N3.13/TD của tờ khai 4301/NKD) (CAS:2440-22-4; CTHH:C13H11N3O) (nk)
- Mã HS 29339990: Hợp chất dị vòng, chỉ chứa dị tố nitơ, loại khác, dùng trong công nghiệp- NOCRAC MB (20kg/bao) (nk)
- Mã HS 29339990: Hợp chất hữu cơ dạng bột Hexamine 99%, 25KG/bao. sử dụng trong sản xuất keo dán gỗ công nghiệp. mã CAS: 100-97-0. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Hợp chất Streptomycin sulfate- SB0494, 250 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Irbesartan USP42- Nguyên liệu sx thuốc tân dược; Số lô: C5562-20-010; Ngày sx:13/01/2020; HD: 12/2024; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD- China (nk)
- Mã HS 29339990: Ketorolac trometamol: nguyên liệu nghiên cứu sản xuất thuốc, tiêu chuẩn USP 38, Nhà sx Shandong New Time Pharmaceutical CO.,ltd, NSX: 05/2019, HD: 04/2022, Mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: KUTAB 10 (OLANZAPINE 10MG ODT TABS). Dùng để điều trị tâm thần phân liệt, NSX: LABORATORIOS LESVI. Số lô: 700146800, 700146723, 700146661. SX: 03/2020, HD: 03/2023.1 hộp 28 viên Số Visa: VD-16643-13 (nk)
- Mã HS 29339990: L- Tryptophan (Phụ gia dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo dòng II.1.3 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 29339990: L- Tryptophan Feed Grade (Phụ gia sản xuất thức ăn Chăn Nuôi).Hàng nhập theo dòng II.1.3 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk)
- Mã HS 29339990: L-TRYPTOPHAN (nhãn hiệu Sewon). Dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.Hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Xuất xứ: Hàn quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: L-Tryptophan Feed Grade (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc),Hàng nhập khẩu theo số II.1.3 theo công văn số 38/CN-TACN ngày 03/12/2019, 20kg/bao. (nk)
- Mã HS 29339990: M117/ Chế phẩm trung gian sản xuất thuốc trừ bệnh Tebuconazole technical min 97% (CAS NO: 107534-96-3) (nk)
- Mã HS 29339990: MUREXIDE dùng trong thí nghiệm (Thành phần: 2,4,6(1H,3H,5H)-Pyrimidinetrione, 5- [(hexahydro-2,4,6-trioxo-5pyrimidinyl)imino]-, monoammonium salt) (25Gram/EA)Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 29339990: NABUMETON USP42- Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: H-0670619; NSX: 06/2019; HD: 05/2024; Nhà SX: DIVIS LABORATORIES LIMITED- INDIA (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu ABAMECTIN 95% TC dùng sản xuất thuốc trừ sâu B40 SUPER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu AZOXYSTROBIN 98% TC dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng BI-A 400SC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi: L-Tryptophan (10 kg/bao) (Mã CAS: 73-22-3)- NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: IRBESARTAN IMPURITY A CRS, EP,1 lọ 10mg,L03.00, EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK: 6201/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu CYHALOFOP BUTYL 97% TC dùng sản xuất thuốc trừ cỏ SUPER RIM 250EC. Hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược AMISULPRIDE BP-2019 (100G/gói). Hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược để kiểm nghiệm,nghiên cứu:Lopinavir USP41- Lot:LN19100018- Date:10/2019- 09/2022- Nsx: Hetero Labs Limited.India(UNIT-I) (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược- Dược chất: Amisulpride- EP8.0,Batch no: SR-2004152,SR-2004153,SR-2004154, MFG date: 04/2020 &05/2020, EXP date: 03/2023 &04/2023,NSX: Arcadia Biotechnology.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược Tolvaptan (1 gói/ 0.1kg) (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyen lieu duoc VILDAGLIPTIN- In House, nsx: LEE PHARMA LIMITED, INDIA, So lo: VNFP20066, han dung: 04/2023 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược: Colchicin (USP41/CP2015), số lô: GSC/0010919, Nsx: 09/2019, hsd: 08/2024, nsx: K. Patel Phyto Extractions Pvt.Ltd- India (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dươc: Dược chất RAMIPRIL. TCCL: USP41, Batch No: 2008102443. Nsx: 04/2020, Hsd: 03/2022. Nhà Sx: AuroBindo Pharma LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: N-4-2-(3-ETHYL-2,5-DIHYDRO-4-METHYL-2-OXO-1H-PYRROL-1-YL)CARBONYLAMIOETHYL PHENYL SULPHONYL CARBAMIC ACID METHYL ESTER, KÈM GIẤY PHÉP 3107E/QLD-KD/14.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 29339990: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: PERINDOPRIL DIKETOPIPERAZINE 5MG/PKG, KÈM GIẤY PHÉP 3109E/QLD-KD/14.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược: Vildagliptin (50 gms/gói), nsx: Glenmark Life Sciences Ltd (Ấn Độ), Ngày SX: 07.05.2019, Ngày hết hạn: 02.01.2022 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược:Dược chất Repaglinide USP41,VD-33377-19,VD-33378-19,VD-33379-19,.Batch No:BS20000139/BF20000636.Mfg date:04/2020,Retest date:03/2023 (NXS:Biocon.Ltd)TC:1 Drum,Nw5Kg,Gw8Kg,Mới100 % (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược:Enalapril Maleate EP, Batch Number: EM0190818,ngày sx: 08/2018, hạn dùng:07/2023,nhà sx:Nosch Labs Private Limited (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược:Ezetimibe USP41- Lot:EMM0070520- Date:05/2020- 04/2024- Nsx: MSN Laboratories Private Limited. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược-dược chất: Deferasirox- In House, Batch no:DEE-II/FPR/006/20, MFG date:04/2020, EXP date:03/2023, NSX:Parabolic Drugs Ltd- India. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu EMAMECTIN BENZOATE 72% TC dùng sản xuất thuốc trừ sâu SUPER KEN 170SC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu FENCLORIM 98% TECH dùng sản xuất thuốc trừ cỏ LADOFIT 300EC 50WG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Albendazole (Albendazol)- USP 42, Batch no:1001200020, NSX:05/2020, HD:05/2025, NSX: Uquifa Mexico, S.A DE C.V- Mexico. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên Liệu Hoá Dược Làm Thuốc: Lisinopril Dihydrate, USP42, Batch no: C5170-19-004, NSX:01/2019, HD:12/2021, NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu làm thuốc(Dược chất): Loratadine USP41- Lot:LH10B-0576;LH10B-0577- Date:05/2020- 04/2024- Nsx: Morepen laboratories Limited (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu làm thuốc: IRBESARTAN- USP41. Lot: 10410-200327. Nsx: 03/2020, Date: 03/2023. Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,Ltd- China sản xuất. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu PROTANAL LFR5/60 (Sodium alginate),dùng để sản xuất thuốc Ebysta, tiêu chuẩnEP9.0,Batch No.H193005,NgàySX: 08/02/2020,HạnSD:08/02/2021,mới 100%, hãng sx: DUPONT NUTRITION NORGE AS- NORWAY. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu PYMETROZINE 975 TECH dùng sản xuất thuốc trừ sâu Longanchess 50WG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược (Mã CAS: 147-85-3; L-Proline, NSX: 09/12/2019; HSD: 09/12/2022, lot no 19121495), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-TRYPTOPHAN (FEED GRADE), hàng nhập phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019)- Hàng KTCL. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu SX tân dược Captopril. Tiêu chuẩn USP42. Nhà SX: Changzhou Pharmaceutical Factory-China. Số Lot: EC200415. NSX: 20/04/2020. HSD: 20/04/2023. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu SX thuốc Albendazole USP42. Số lô 1930320. Ngày SX: 03/2020. HD: 02/2025. Đóng gói: 25kg/thùng.Nhà SX:KA MALLE PHARMACEUTICALS LTD (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu SX thuốc CEFPROZIL MONOHYDRATE (EP9.0).Số Lô: W191201-8; W200302-8.Ngày SX: 12/2019;03/2020. Hd: 12/2022;03/2023. NHÀ SX:ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO., LTD. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu SX thuốc tân dược- IRBESARTAN,NSX: Cadila Pharmaceuticals Limited- India,Batch: 20IRN018,20IRN017,20IRN016,20IRN014,20IRN013,20IRN009,SX: 01&02/2020,HD:12/2024& 01/2025;TCCL:USP41 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu sx thuốc: Albendazole USP40. Lô: AEA003678A, 3680A, 3681A. Năm sx: 04/2020. Exp.: 03/2025 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu thực phẩm L-TRYPTOPHAN, số lô H20052001 ngày sx 20.5.2020, hạn sử dụng 19.5.2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu thuốc tân dược: Enalapril Maleate EP9; lô: 3100200008; năm sx: 01/2020; HD: 01/2023; NSX: Rolabo Outsourcing, S.L (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu TRICYCLAZOLE 95% TECH (325 MESH) dùng sản xuấtthuốc trừ nấm bệnh cây trồng BIMVIN 250SC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: NL007/ Phụ gia (Benzotriazole), CAS NO: 95-14-7, tẩy các chất dơ trên da, chống tia UV, dạng bột màu trắng, dùng để sản xuất khăn ướt,mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: NL26/ WH-5213 (Trimethylopropanetris (2-methyl-1-aziridinepropionate)- (KQ PTPL 658/TB-KĐ3) (nk)
- Mã HS 29339990: PHR1176-1G Tryptophan Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 73-22-3 (nk)
- Mã HS 29339990: RCC/A2A/ Nguyên liệu Racecadotril (Mục 1- GPNK số: 491e/QLD-KD ngày 29/8/2019; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với hợp đồng thương mại số: POMFE20/00345 ngày 20/03/2020) (nk)
- Mã HS 29339990: RCH0036/ Chất ổn định dạng bột chế phẩm từ hợp chất hữu cơ làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa,mã hàng SEESORB 701(2-(2-hydroxy-5-methylphenyl)-2H-benzotriazole C13H11N30).CAS:2440-22-4 (nk)
- Mã HS 29339990: RE-1822(HD-100) Trimethylol propane tris(2-methyl-1-aziridinepropionate)(hợp chất chứa vòng aziridine).TP: Polyfunctional Aziridine 99% (nk)
- Mã HS 29339990: S7388-25MG N-Succinyl-Ala-Ala-Pro-Phe p-nitroanilide Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C30H36N6O9 CAS 70967-97-4 (nk)
- Mã HS 29339990: Trimethylolpropane tris (2-methyl-1-arizidinepropionate)- WATER (POLYFUNCITONAL AZIRIDINE) CROSS-LINKING AGENT PS-200A (KQ GĐ số: 1150/TB-KĐ4, ngày 05/10/18) (nk)
- Mã HS 29339990: WAS081/ 181004:Hợp chất dị vòng- JF-80 (20 Kg/ can) KQGĐ số 11423/TB-TCHQ, ngày 03/12/2015- CAS No: 25973-55-1 Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk)
- Mã HS 29339910: Nguyên liệu dược Mebendazole (xk)
- Mã HS 29339990: Axit muối hợp chất amino dùng để sản xuất thuốc nhuộm- AJIN 6R (VN), 1 Carton 10 kg, 158 Carton và 11 carton lẻ) (xk)
- Mã HS 29339990: Benzotriazole- Benzotriazol (dạng bột) (xk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược EDTA (xk)
- Mã HS 29339990: Tinh chất mật lợn BILIRUBIN, dạng bột màu đỏ, công thức (C33H36N4O6).Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 29339990: Tryptophan-Bổ sung Axit amin cho thức ăn chăn nuôi-20kg/bag-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29341000: 199303-1G Resazurin sodium salt Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC12H6NNaO4 CAS 62758-13-8 (nk)
- Mã HS 29341000: AD000354/ Chất phụ gia dạng bột, THIABENDAZOLE, CAS no 148-79-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29341000: Chất bảo quản Defros BM dùng trong ngành keo và ngành sơn, hệ nước (Cas: 2682-20-4; 2634-33-5; 24Kg/Thùng; Mới 100%) (nk)
- Mã HS 29341000: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí C0692000 Ceftriaxone Impurity A 10MG C18H18N8O7S3 (nk)
- Mã HS 29341000: Hóa chất có chứa vòng thiazol trong cấu trúc, dùng để trộn với nhựa, kháng khuẩn cho sản phẩm đầu ra cuối cùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29341000: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN CMIT/MIT CAS: Công thức: Mã hàng: PHR1597-1ML/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29341000: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: 78528, HSD: 05/2022, hiệu Riverside. (nk)
- Mã HS 29341000: Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ- MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su. (nk)
- Mã HS 29341000: Hợp chất có chứa một vòng thiazol chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc- METASOL TK-100 LIQ.CONZ (tham khảo KQGĐ số 114/TB-PTPLHCM-14 của tk 101709448413(15/11/2017). CAS: 6303-21-5 (nk)
- Mã HS 29341000: N0632-1G-Nicotinamide adenine dinucleotide sodium salt Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C21H26N7NaO14P2 CAS 20111-18-6 (nk)
- Mã HS 29341000: Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh hại cây trồng ISOPROTHIOLANE 97% TC (áp thuế GTGT 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) (nk)
- Mã HS 29341000: P7884-5G Pyrocatechol Violet Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC19H14O7S CAS 115-41-3 (nk)
- Mã HS 29341000: Phụ gia chống mốc, dùng trong sản xuất sơn nước BAXSN 689 PRESERVATIVE (Hàng mới 100%) (CAS: 1332-58-7; 330-54-1;10605-21-7;55406-53-6) (nk)
- Mã HS 29341000: Phụ gia chống thối dùng trong sản xuất sơn nước BAXSN K14 BIOCIDE (Hàng mới 100%) (CAS:55965-84-9;3586-55-8) (nk)
- Mã HS 29341000: RMG060001/ THIABENDAZOLE-HP- TK-100SG- 2-(4-Thiazolyl) benzimidazole- Phụ gia sản xuất nhựa CAS 148-79-8 (nk)
- Mã HS 29341000: Y0001370 Olanzapine Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C17H20N4S CAS 132539-06-1 (nk)
- Mã HS 29342000: 199303-1G Resazurin sodium salt Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C12H6NNaO4 CAS 62758-13-8 (nk)
- Mã HS 29342000: 24/ Bột tăng tốc CZ (CBS), (N-Cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide), hàng mới, được dùng để phục vụ sx săm xe tại cty (nk)
- Mã HS 29342000: 24/ Bột tăng tốc DM, (2-Mercaptobenzothiazole), KQPTPL: 3439/PTPLHCM-NV ngày 28/10/2013, hàng mới (nk)
- Mã HS 29342000: 2-Mercaptobenzothiazole- M (ACCELERATOR). Mã CAS: 149-30-4. Hàng mới 100%. Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 04/05/2019 (nk)
- Mã HS 29342000: 3000347 A1 N-Oxydiethylene-2-benzothiazole Sufenamide/ACCELERATOR NBS, hàng mới 100%, mã CAS 102-77-2 (nk)
- Mã HS 29342000: 3000347 A1/ N-Oxydiethylene-2-benzothiazole Sufenamide/ACCELERATOR NBS, hàng mới 100%, mã CAS 102-77-2 (nk)
- Mã HS 29342000: 3002027 Hợp chất 2,2-Dithiodi benzothiazole/ACCELERATOR DM, hàng mới 100%, mã CAS 120-78-5, CTHH C14H8N2S4 (nk)
- Mã HS 29342000: a10/ Chất xúc tiến lưu hoá cao su Diphenyl Guanidine TBBS (KQGD:4192/TB-TCHQ ngày 20/05/2016,đã nk và kiểm hóa tại tk 100717964322 ngày 20/01/2016) (nk)
- Mã HS 29342000: ACCEL DM-S/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su DM-S (Dithiobisbenzothiazo) (nk)
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR CBS (GR) (Chất xúc tác được điều chế dùng sx cao su) (nk)
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR DCBS (GR) (Chất xúc tác được điều chế dùng sx cao su) (nk)
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR NOBS (GR) (Chất xúc tác được điều chỉnh dùng sx cao su) (nk)
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR TBBS (GR) (Chất xúc tác được điều chế dùng sx cao su) (nk)
- Mã HS 29342000: Bột tăng tốc MBTS- 2,2'-dithiobisbenzothiazole- C14H18N2S4 (Theo KQPTPL số 3391/PTPLHCM-NV)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Bột tăng tốc TBBS- N-tert-butyl-2-benzothiazole sulfenamide- C11H14N2S2 (Theo KQPTPL số 3391/PTPLHCM-NV)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Chất 2,2'-Azino-bis(3-ethylbenzothiazoline-6-sulfonic acid) diammonium salt, Mã: N037, Lot: LC58775, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C18H24N6O6S4; Lọ 1g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Chất 2,2'-Dithio(bis)benzothiazole, Mã: N070, Lot: LC55385, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C14H8N2S4; Lọ 25g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Chất gia tốc cao su CZ là N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide, dạng bột theo PTPL số 390/TB-KĐ1 ngày 28/08/2018, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Chất xúc tác lưu hóa cao su(nguyên phụ liệu sản xuất cao su)-RUBBER ACCELERATOR SUNSINE TBBS (NS)- GRANULE (gd: 11208/TB-TCHQ, ngay: 15/09/14) (nk)
- Mã HS 29342000: Chất xúc tiến lưu hóa cao su (Accelerator DCBS-grs). Dicyclohexyl-2- benzothiazolesulfenamide. Nguyên liệu dùng trong sx cao su. (nk)
- Mã HS 29342000: Chất xúc tiến lưu hoá cao su N-Cyclohexyl-2-benzothiazole Sulfenamide 29-RV02K (thông báo 1289) dùng để sản xuất linh kiện cao su xe máy.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Dẫn xuất của N-Cyclohexyl-2-Benzothiazole sulfenamide CZ (N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfeniamide- Cas#95-33-0 > 97%), dạng bột, 25kg/bao, mới 100%- KQPTPL 34/PTPL-NV ngày 10/01/2013 (nk)
- Mã HS 29342000: Dibenzothiazole disulfide, dùng SX LK caosu-CB1-010 EVERPOWER MBTS POWDER C (KQGĐ số: 770/TB-PTPLHCM (09/04/15) (nk)
- Mã HS 29342000: HA31/ Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa),chưa ngưng tụ thêm-NS(TBBS), thành phần hóa học chính: N-tert-butylbenzothiazole-2-sulphenamide, Cas no: 95-31-8 (nk)
- Mã HS 29342000: HC5/ Mercaptobenzothiazole (hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol) dùng để sản xuất đế giày (theo kết quả PTPL số 1200/TB-KĐ3 ngày 21/12/2016)- M (2-MERCAPTOBENZOTHIAZOLE) (nk)
- Mã HS 29342000: HC6/ BENZOTHIAZOLE disulfide (hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol) dùng để sản xuất đế giày (theo kết quả PTPL số 1200/TB-KĐ3 ngày 21/12/2016)- DM (BENZOTHIAZOLE, 2.2"-DITHIOBIS-) (nk)
- Mã HS 29342000: HEXACURE MBTS là 2-Mercaptobenzothiazyl Disulfide, mã CAS: 120-78-5 (chất phụ gia dùng trong sản xuất cao su) 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1598-500MG Pramipexole Dihydrochloride analytical standard C10H17N3S.2HCl.H2O (nk)
- Mã HS 29342000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2,2'-Azino-Bis(3-Ethylbenzothiazoline&, mã hàng: A1888-5G, số CAS: 30931-67-0 (nk)
- Mã HS 29342000: Hóa chất SAMAC-DM có chứa 2-BENZOTHIAZOLYL DISULFIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Hóa chất tinh khiết 2-Mercaptobenzothiazole, dùng trong các phản ứng tổng hợp trong phòng thí nghiệm250G/CHAI(CAS149-30-4) (nk)
- Mã HS 29342000: Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm CZ (CAS Number: 95-33-0) (Muc 3)Sụ: 2492/TB-PTPLHCM-ngay:15/10/2014 (đã kiểm hàng TK: 102868736721) (nk)
- Mã HS 29342000: Matting Agent XG620A.Phụ gia dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện (25kg/bao) (cas no: 155-04-4, không thuộc danh mục KBHC).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: MZ- Kẽm 2- MERCAPTOBENZOTHIAZOLE, KQ PTPL: 7753/TB-TCHQ, ngày 11/08/2016. (nk)
- Mã HS 29342000: N-cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide,dạng bột/ RUBBER ACCELERATOR CBS/CZ (POWDER) (GĐ 28/TB-KĐ4 ngày 11/1/19) (Dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 29342000: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất xúc tiến (Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol)- N4225 Rubber Accelerator CBS (20KG/BAO) (Mã CAS: 95-33-0) (nk)
- Mã HS 29342000: NK22/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (chất xúc tác dùng trong sản xuất đế giầy) RHENOGRAN KE 7363 có chứa Di(benzothiazol-2-yl) disulphide (nk)
- Mã HS 29342000: N-Tert-butyl-2-Benzothiazolesulfenamide- Chất xúc tiến TBBS, mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: O4/ Chất chống oxy hóa (2.2'- Dithiobis (benzothiazole) (ACCELERATOR DM/MBTS). CTHH: C14H8N2S4. cas: 120-78-5,Hiệu: SHANDONG SUNSINE,mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: RO002067/ Chất lưu hóa cao su SANCELER DM (CAS No. 120-78-5, công thức hóa học C14H8N2S4) Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (nk)
- Mã HS 29342000: RO002091/ Chất lưu hóa cao su SANCELER CM-G (CAS No. 95-33-0, công thức hóa học C13H16N2S2) Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (nk)
- Mã HS 29342000: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DM GRANULE 2MTS (Di benzothiazole disulfide-C14H8N2S4- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:100 bag. Hàng mới 100%. CAS:120-78-5 (nk)
- Mã HS 29342000: Y0001226 Pyridoxine impurity A Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C8H9NO2 CAS 5196-20-3 (nk)
- Mã HS 29343000: A7007-25MG S-(5-Adenosyl)-L-methionine chloride dihydrochloride Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC15H23ClN6O5S 2 HCl CAS 86867-01-8 (nk)
- Mã HS 29343000: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Promethazine for peak identification CAS: 58-33-3 Công thức: C17H20N2S HCl Mã hàng: 29343000 5mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29343000: Nguyên liệu Dược: Dược chất Mequitazine. JP16.VD-27750-17. Batch No:121019. Mfg:10/2019, Retest date:10/2022 (NSX: JSC Olainfarm),Tổng cộng:1Drum,NW5KG, GW8.6 KG, Mới 100 %) (nk)
- Mã HS 29343000: Nguyên liệu sản xuất thuốc: PROMETHAZINE HYDROCHLORIDE (PROMETHAZINE CHLORHYDRATE), NSX: 02/2019; HSD: 02/2024. Batch: 9SN7006 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29343000: Promethazin hydrocloride. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn USP 39. Lô 200302. HSD: 02/2024. NSX: Ningbo Honor Chemtech Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349100: Nguyên liệu dược để sản xuất thuốc- CLOPIDOGREL BISULFATE USP 42. Số lô: CPB-PPZ20002, CPB-PPZ20003. NSX: 02,03/2020- HSD: 02,03/2025. NSX: MOTROCHEM API PRIVATE- LIMITED- INDIA. (nk)
- Mã HS 29349910: (NLSX các sản phẩm của Nestle) Chất điều vị I & G (Ribotide Fine Powder: INS627 + INS631) (hàng đồng nhất 10kg/thùng). Đã KHTK 102925381860 (nk)
- Mã HS 29349910: Chất điều vị dùng trong thực phẩm Ajitide I+G (Disodium5'-Ribonucleotides), mới100%;1kg/gói(10gói/thùng); Lot:30APR20B;05MAY20B;06MAY20B;08MAY20B (NSX:30/4&5/5&6/5&8/5/2020- HSD:30/4&5/5&6/5&8/5/2025) (nk)
- Mã HS 29349910: DISODIUM 5'-INOSINATE (50%) & DISODIUM 5'-GUANYLATE (50%) (I&G)-chất điều vị phục vụ sản xuất nội bộ cty,không tiêu thụ trong nước,10 x túi PE 1kg trong 1 thùng, hiệu CJ TIDE, HSD:16/05/2023. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29349910: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Acid nucleic 13 tube/box, 296.7 microgam/tube,C5H5N5C5H6N2O2-C5H5N5-C4H5N3O (nk)
- Mã HS 29349910: I & G- Chất tạo ngọt (dùng trong CNTP) NSX:11.05.2020/17.05.2020- HSD:10.05.2023/16.05.2023. Nguyên liệu, vật tư do DN nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất nội bộ, ko tiêu thụ trong nước. (nk)
- Mã HS 29349910: I&G DISODIUM 5'-INOSINATE (50%) DISODIUM 5'-GUANYLATE (50%)-chất điều vị phục vụ sản xuất nội bộ cty, không tiêu thụ trong nước, 10 x túi PE 1kg 1 thùng,lot 17th, hiệu CJ TIDE, HSD:05/2023.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29349910: IMP (DISODIUM 5-INOSINATE)- (Axit nucleic và muối của nó (phụ gia thực phẩm), hiệu CJ, 10kg/thùng, HSD: 26/12/2022, 03/06/2023). CAS No: 4691-65-0. (nk)
- Mã HS 29349910: Muối của axit nucleic/ Ribotide (Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk)
- Mã HS 29349910: Nguyên liệu NMSX thực phẩm- Phụ gia thực phẩm- IMP (Disodium 5'-Inosinate) Ajitide 10kg bag in a carton hàng sử dụng nội bộ công ty (nk)
- Mã HS 29349910: Nguyên liệu SX bột nêm- Phụ gia thực phẩm (AJITIDE I + G) (20kg/carton) phục vụ sản xuất nội bộ công ty (nk)
- Mã HS 29349910: Phụ gia thực phẩm- "AJITIDE BRAND" NUCLEOTIDE I+G (pro date: 29/04/2020, 30/04/2020- exp date: 29/04/2025, 30/04/2025) (nk)
- Mã HS 29349910: Phụ gia thực phẩm AJITIDE I+G- DISODIUM 5'-RIBONUCLEOTIDES (INS 635), HSD: 04/2025, mới 100% (nk)
- Mã HS 29349910: Phụ gia thực phẩm I&G Disodium 5-Ribonucleotides (INS 635) (DISODIUM 5-INOSINATE (50%) & DISODIUM 5-GUANYLATE (50%)), muối của axit nucleic, đóng gói 10kg/túi, 1túi/carton, Hsd: 29.04.2023, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349910: Phụ gia thực phẩm I+G FUJIMORI (mới 100%, HSD: 2025) (nk)
- Mã HS 29349910: Phụ gia thực phẩm: IMP(disodium 5'- Inosinate), mã CAS: 4691-65-0, dạng bột, chất để điều vị.Hàng mới 100%.Đóng gói 1KG/bao,1 thùng 10 bao. NSX: 04/5/2020. HSD: 03/5/2023. Số lô: BNIC200504. (nk)
- Mã HS 29349950: Nguyên liệu thuốc thú y: Oxolinic Acid (Số lô: 172001304; NSX: 01/2020; HSD: 01/2022; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29349950: OXADIAZON MIN 97% TC- Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc trừ cỏ (86745585). Có KQ PTPL số 1501 ngày 10/03/2017).Mien khai bao hoa chat theo Nghi dinh 113/2017/ND-CP (09/12/2017) (nk)
- Mã HS 29349990: 08701101/ Hóa chất Bromecreazol (10 gram/chai), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: 1310100105/Emtricitabine (nguyên liệu sx thuốc)-- Theo KQPTPL số 742/TB-TCHQ ngày 28/01/2015 (nk)
- Mã HS 29349990: 1DIM0244/ Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV: DIMETHOMORPH 98% TECH. GPNK số: 310/20/GPNKT-BVTV (28/04/2020). MÃ CAS:110488-70-5. Thuộc hợp đồng số:DN2020021216 (12/02/20) (nk)
- Mã HS 29349990: A0100047/ Xylenol Orange, 1 chai 1g, C31H30N2O13SNa2 (nk)
- Mã HS 29349990: ACENOCOUMAROL, tiêu chuẩn BP2019, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: 20C31N14. Ngày sx: 3/2020. Hạn dùng: 2/2025. Nhà sx: ASENCE Pharma Private Limited- INDIA (nk)
- Mã HS 29349990: Chất 3-Acetyl-2,5-dichlorothiophene, Mã: I271, Lot: YL45812, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H4Cl2OS; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Chất 3-Acetylthiophene, Mã: L469, Lot: JL31003, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H6OS; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ BROMOCRESOL GREEN THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, DÙNG LÀM THUỐC THỬ TRONG PHÂN TÍCH(25G/ONG)(CAS 76-60-8) (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ BROMOPHENOL BLUE THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, DÙNG LÀM THUỐC THỬ TRONG PHÂN TÍCH(5G/CHAI)(CAS115-39-9) (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ BROMOTHYMOL BLUE THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, SỬ DỤNG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS76-59-5) (nk)
- Mã HS 29349990: chất chỉ thị Cresol red indicator Reag. Theo chuẩn Ph Eur dùng làm thuốc thử trong phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)(CAS 1733-12-6) (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ MÀU XANH THYMOL BLUE THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(5G/CHAI)(CAS 76-61-9) (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ PHENOL RED THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(5G/CHAI)(CAS 143-74-8) (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ XYLENOL ORANGE TETRASODIUM SALT METAL THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, sử dụng trong phân tích, sản xuất hoá chất(1G/ONG)(CAS 3618-43-7) (nk)
- Mã HS 29349990: Chất chống ăn mòn ASAHI INHIBITOR M30, 20kg/can,Dạng lỏng, hoạt động bề mặt dạng anion. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Chất Methyl 3-aminothiophene-2-carboxylate, Mã: A176, Lot: 24C4L50I, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H7NO2S; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Chất ngọt Acesulfam-K (Acesulfame Potassium) của new Diet Pepsi 35009-22-14-01 (1 unit 0,919 Kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk)
- Mã HS 29349990: Chất phụ gia thực phẩm: ACESULFAME- K (CAS: 55589-62-3;mới 100%;NSX: 08/05/2020;HSD: 07/05/2023, 20kgs/drum. NSX: Qingdao Free Trade Zone United International Co., Ltd) (nk)
- Mã HS 29349990: Chất tạo ngọt Acesulfame- K dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 07/05/2022 (Batch No.202005083) & 09/05/2022 (Batch No. 202005103). (nk)
- Mã HS 29349990: chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế: ACCELERATOR DTDM, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Citicoline Sodium CP2015 (Ng.liệu sx thuốc tân dược Mifexton); Batch No: 200326; HSD: 04/2020- 03/2023; Sản xuất: Kaiping Genuine Biochemical Pharmaceuticals Co.Ltd. China (nk)
- Mã HS 29349990: CS-ASC3010L/ Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC3010L, không tham gia sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 29349990: Diphenhydramine Hydrochloride, tiêu chuẩn USP 41, nhà sản xuất: ALCON BIOSCIENCES PVT.LTD, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, NSX:12/2019, HSD: 11/2024, batch: ALC/DHD/191206, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Hàng phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt tổng hợp ACESULFAME-K, 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí Y0001809 Gefitinib for system suitability CRS 0.351MG C22H24ClFN4O3 (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất dùng để tổng hợp DNA nhận tạo dùng trong nghiên cứu sinh học- Hexachloro-flourescein cyclohexyl CED phosphoramidite (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: L9756-5G Levamisole HCl C11H12N2S.HCl (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất làm ổn định cao su (Hợp chất 4,4 dithiodimorpholine) ANTIOXIDANT- VULNOC R (theo PTPL số 1304/TCHQ-PTPLMB) (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Adenosine-5'-Triphosphate Disodium Salt, mã hàng: A1852-1VL, số CAS: 34369-07-8 (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất thí nghiệm: Chất chuẩn chạy máy sắc DRE-C12609000 Difenoconazole 250MG C19H17Cl2N3O3 (nk)
- Mã HS 29349990: Hoá chất tinh khiết Cresol red, là hợp chất dị vòng, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(CAS1733-12-6) (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất tinh khiết-OFLOXACIN, FLUOROQUINOLONE,O8757-1G,CAS:82419-36-1,1 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349990: Hợp chất Kinetin- KB0745, 25 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: LIS/A2A/ Nguyên liệu Lisinopril Dihydrate (Mục 1- GPNK số: 6184/QLD-KD ngày 24/04/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số: POMFE20/00588ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 29349990: MẪU PURIFIED PLASMID DNA DÙNG ĐỂ BIỂU HIỆN PROTEIN INSULIN & CÁC KHÁNG THỂ ĐƠN DÒNG TRONG NGHIÊN CỨU. KÈM GP 4187E/QLD-KD NGÀY 29/5/2015 (nk)
- Mã HS 29349990: Muốn Natri Bromocresol green chỉ thị trong ACS hóa tan trong nước (10G/ONG) hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm(CAS62625-32-5) (nk)
- Mã HS 29349990: N,N-methylenebismorpholine, làm phụ gia có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm cho dầu nhờn, AD-1222. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu chất chuẩn Thioctic acid CRS được dùng để kiểm nghiệm thuốc, của nhà sản xuất EDQM. Lô số 3. Đóng gói 1 lọ/110mg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược- dược chất: Doxazosin Mesylate- USP38, Batch no: DM0080919, MFG Date: 09/2019, EXP Date: 08/2022, NSX: Parth Overseas- India. (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược RISPERIDONE USP41; Lot:INA81909002; Mfg date: 09/2019; Exp date: 08/2023; Manufaxturer: Corey Organics Private Limited, Unit II (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:CITICOLINE SODIUM CP2015-Lo:200326-NSX:04/2020-HD:03/2023- NHA SX:KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược Tenoxicam dùng để nghiên cứu thuốc (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược, dùng để kiểm nghiệm CLOPIDOGREL BISULFATE USP(FROM-II), Batch:CM20520719, Mfg:07/2019, Exp: 06/2024. NSX: MSN Organic Private Limited. India. (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược: Donepezil HCL- JP17, Batch no: 005191201, MFG date: 06/12/2019, EXP date: 05/12/2022, NSX: Luna Chemicals Co.,Limited- China. (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược: TACROLIMUS USP37, lô: 22TM520008, sx: 02/2020, hd: 01/2023. Nsx: Concord Biotech Limited (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Clopidogrel Bisulfate, USP41, Batch no:7010820071, NSX:02/2020, HD:01/2024, NSX: Ind-Swift Laboratories Limited- INDIA. (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu làm thuốc: Paroxetine Hydrochloride Hemihydrate nsx: 10/2019 hsd: 9/2025 nsx: HEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu sản xuất thuốc ETODOLAC USP42 Mới 100% Số lô: ETO-218008 NSX: 31/5/2018 HSD: 30/5/2021 Nhà sản xuất: KREATIVE ORGANICS PRIVATE LIMITED- INDIA (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: ALPHA LIPOIC ACID. Batch no: ALA2004301 Ngày Sx: 04.2020 hạn SD: 04.2022.NSX: Suzhou Fushilai Pharmaceutical co.,ltd. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349990: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- CITICOLIN SODIUM- TIÊU CHUẨN CP2015- SỐ LOT: 3A26191229- HẠN DÙNG: 25/12/2021 (nk)
- Mã HS 29349990: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC CITICOLINE SODIUM CP2015,BATCH:200326,MFG:04/2020, EXPIRY:03/2023,NSX:KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD.HÀNG HÓA KHÔNG CÓ NGUỒN GỐC THỰC VẬT, ĐỘNG VẬT, KHOÁNG VẬT (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu SX thuốc Dinatri Adenosin triphosphat CP2015. Số lô 200401. Ngày SX: 04/2020. HD: 04/2022.Nhà SX:KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Levofloxacin Hemihydrate USP43. Lô: DK21-2004281. Năm sx: 04/2020. Hạn dùng: 04/2023 (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu thực phẩm CITICOLINE SODIUM, số lô ZJ200503 nsx 17/05/2020 hsd 04/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu thuốc tân dược: Alfuzosin Hydrochloride Ph. Eur 10.0; lô: 06070320; năm sx: 03/2020; HD: 03/2025 (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu thuốc thú y: Albendazole (Số lô: 20200558; NSX: 05/2020; HSD: 05/2024; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyen lieu: CITICOLINE SODIUM CP2015- Lo:200206;-02/2020-HD:02/2023 NHA SX:SUZHOU TIANMA SPECIALTY CHEMICALS CO.,LTD- CHINA (nk)
- Mã HS 29349990: NLIỆU DƯỢC TIZANIDINE HCL USP42, SL; 3TI0020420, NSX: 04/2020, HSD: 03/2023 (CTY SX: SYMED LABS LIMITED UNIT III) KHÔNG CÓ CHIẾT XUẤT TỪ THIÊN NHIÊN THỰC VẬT, ĐỘNG VẬT VÀ KHOÁNG VẬT. (nk)
- Mã HS 29349990: OPTICAL BRIGHTENING AGENT OB (2.5-Bis-(5'-t-butylbenzoxazol-2'-yl)thiophene) GĐ:2969/TB-TCHQ (12/04/2016) (nk)
- Mã HS 29349990: Oxolinic acid, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: 200508, Hsd: T3/2022. 25kg/thùng. NSX: Hubei Longxiang Pharmaceutical Tech Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Phụ gia (innosei ISML) CAS NO: 68037-49-0, dùng để sản xuất khăn ướt, dạng lỏng trong, mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Phụ gia thực phẩm- ACESULFAME K (FCCIV) (pro date: 08/03/2020- exp date: 07/03/2022), mã CAS:33665-90-6 (nk)
- Mã HS 29349990: Phụ gia thực phẩm- Chất tạo ngọt (INS950) (Acesulfame-K (30- 60 Mesh))- (25kg/ drum)- NSX: 04/2020- NHH: 04/2022 (nk)
- Mã HS 29349990: Phụ gia thực phẩm SUNETT PARTICLE SIZE A (ACESULFAM K; E950)- Acesulfam kali chất tạo ngọt dùng trong CN thực phẩm(25 kg/box).Batch:0001303811 Nsx:27/12/2019 Hsd:25/12/2024.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349990: Phụ gia thực phẩm: Acesulfame-K, dùng để tạo ngọt trong thực phẩm. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/thùng. NSX: 25/01/2020, HSD: 24/01/2022. Số lô: 202001252. (nk)
- Mã HS 29349990: Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng SURFACE ADDITIVE(LT-560), thành phần Silane, trimethoxy[3-(oxiranylmethoxy)propyl]-... 90-100%(2530-83-8) (nk)
- Mã HS 29349990: Thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng PROPICONAZOLE 95% TC (áp thuế GTGT 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) (nk)
- Mã HS 29349990: TRIMETHYL PENTAPHENYL TRISILOXANE- Cas 3390-61-2, C3H34O2Si3, hàng mẫu hóa chất dùng để kiểm tra chất lượng trước khi đặt hàng (nk)
- Mã HS 29349990: Xylenol orange C31H28N2Na4O13S, CAS số:1611-35-4, đóng gói: 25g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất Bromecreazol (10 gram/chai), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC3010L, không tham gia sản xuất sản phẩm (xk)
- Mã HS 29351000: Nguyen lieu duoc SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE- USP, nsx: LEE PHARMA LIMITED, INDIA, So lo: SIPP0120001, han dung: 03/2023 (nk)
- Mã HS 29351000: Nguyên liệu dược-Dược chất:Sitagliptin Phosphate Monohydrate-In House,Batch no:1827-0001-20037,MFG date: 21/04/2020, EXP date: 20/04/2022, NSX:Arcadia Biotechnology Ltd. (nk)
- Mã HS 29351000: Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Sulpiride EP9. Lô: 20200408, 20200409, 20200501. Năm sx: 04/2020. Hạn dùng: 04/2023 (nk)
- Mã HS 29355000: Hoá chất MP-333 là chất phụ gia sử dụng trong quá trình mạ niken chống ăn mòn cao, dạng lỏng, thành phần chính là Sulfonamit thơm (100ml/Bottle) (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y- NITROXYNIL- Mục 6, GPNK:894/TY-QLT, Số lô: NX/A/20/026, hạn sử dụng: 03/2023, (nk)
- Mã HS 29359000: CELECOXIB (Nguyên liệu mẫu chỉ dùng để kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây). Hàm lượng 100.3%. (2 gói/4 kg) (nk)
- Mã HS 29359000: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Acetylsulfadiazine CAS: 127-74-2 Công thức: C12H12N4O3S Mã hàng: 29359000 0.002mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Chế phẩm CBS-80, thành phần (N-Cyclohexylbenzothiazole-2-sulfenamide ~80%. CAS no: 95-33-0, Distillates (petroleum), hydrotreated light paraffinic ~14%, dùng phối trộn cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Chloramine T: Hóa chất dùng trong công nghiệp, số CAS: 127-65-1, NSX: 02/06/2020, HSD: 01/06/2023, nhà sản xuất: Wuhan Rui Sunny Chemical Co., Ltd, 25kg/thùng, (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29359000: FUROSEMIDE BP2019. Nguyên liệu sx thuốc tân dược, hàng mới 100%. GPLH số:VD-28154-17. Số lô:20001HBI. Ngày SX: 9/2019. Hạn dùng: 8/2024. Nhà SX: IPCA LABORATORIES LIMITED (nk)
- Mã HS 29359000: Furosemide. Nguyên liệu sản xuất thuốc. Dạng bột. Tiêu chuẩn EP9.0. Nhà SX: Albany Molecular Research Hyderabad Research Centre Pvt.Ltd. Số lô: I0054996. NSX: 01/2020, HD: 01/2025. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí I0150020 Indapamide impurity B 10MG C16H14ClN3O3S (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1288-1G Gliclazide analytical standard C15H21N3O3S (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất HEPPS, Cas:16052-06-5,CT:C9H20N2O4S,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,25G/lọ (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Chloramine-T Hydrate- 95%, mã hàng: 857319-100G, số CAS: 149358-73-6 (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất Sulfamethazine, Cas:57-68-1,CT:C12H14N4O2S,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm.25G/lọ (nk)
- Mã HS 29359000: Hoá chất tinh khiết Sulfanilamide GR theo chuẩn chất lượng Reag. Ph Eur, là sulphonamide, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS 63-74-1) (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất tinh khiết-P-TOLUENESULFONAMIDE,105902-250G,CAS:70-55-3,250 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29359000: Ng/ liệu chuẩn dùng trong k/nghiệm:HYDROCHLOROTHIAZIDE FOR PEAK IDENTIFICATION CRS CRS,EP,1lọ 10mg,L04,EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE(EDQM)- France.(GPNK:1574e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29359000: NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM THUỐC: LEVOSULPIRIPIRIDE-1H. 50G/BAG. NSX: KIMIA BIOSCIENCES LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ: 3651e/QLD-KD V/V NK NGUYÊN LIỆU ĐỂ KIỂM NGHIỆM, NGHIÊN CỨU) (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược CELECOXIB USP 41; Lot:CEB/10050082; 83; 84; 86; 87; Mfg date:05/2020; Exp date:04/2025; Manufacturer: AARTI DRUGS LIMITED (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc trị viêm, sưng khớp:CELECOXIB.TCCL:USP39. Số lô:CEL 01820/CEL 01920/CEL 02020/CEL 02120.NSX:04/2020. HSD: 03/2025.Nhà sx:Kekule Pharma Limited- Ấn Độ. 25KG/DR (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược- dược chất: Rosuvastatin Calcium- IP2015, Batch no: ROS0170220, MFG Date: 02/2020, EXP Date: 01/2023, NSX: Parth Overseas- India. (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyen lieu duoc GLIBENCLAMIDE BP 2020, nsx: PRUDENCE PHARMA CHEM- INDIA, So lo: GLB-M/014/04/20, han dung: 03/2025 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyen lieu duoc GLIMEPIRIDE USP 42, nsx: PRUDENCE PHARMA CHEM- INDIA, So lo: GLB-M/006/02/20, han dung: 01/2025 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc SULFAMETHOXAZOLE BP2019-Lo: SMX20040(791; 871; 875; 876; 880; 883; 895; 897; 898)-NSX:04/2020-HD:03/2025-Nha SX:VIRCHOW LABORATORIES LIMITED (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên Liệu Dược SULFAMETHOXAZOLE BP2018, Batch no: 10480520, SX:05/2020, HD:04/2025, (Virchow Laboratories Ltd), (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên Liệu Dược SULPIRIDE EP9, Batch no: 20200505, 20200506, SX:04,05/2020, HD:04,05/2023, (Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co Ltd), (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc GLICLAZIDE BP2018, Batch:2040000552,Mfg:03/2020,Exp:03/2025.NSX:Olon S.p.A,Italy (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược: CELECOXIB (100MG/gói), batch no: HDLIX/CEWS/19/1,nhà sản xuất: Hetero Drugs LTD NSX: 05/2019, HSD: 05/2021 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dươc: dược chất Levosulpirid. Tiêu chuẩn chất lượng: IN HOUSE. Batch no: 20200101, Nsx: 2019.06.04, Hsd: 2022.06.03. Nhà Sx: SUZHOU YUANFANG CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược: HYDROCHLOROTHIAZIDE; Standard: USP41; batch nuber: C01-20200404; NSX: 18/03/2020; HSD:17/03/2023; Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd; VD-30913-18 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược: Levosulpiride- In House Batch no: 20200202 & 20200102, MFG date: 17/01/2020 & 15/01/2020, EXP date:16/01/2023 & 14/01/2023, NSX: Hwansun Biotechnology CO.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Rosuvastatin Calcium, EP9, Batch no: OP-23/05/20/017, NSX:05/2020, HD:04/2023, NSX:Optimus Drugs (P) Limited- INDIA (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu làm mẫu nghiên cứu sx thuốc: INDAPAMIDE EP9, Lot: C04-20200103, C04-20200304,SX: 12/2019; 03/2020;HD:12/2021, 03/2022, NSX:Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu làm thuốc thú y- SULFADIMIDINE SODIUM số lô:200422, NSX: 04/2020,HSD: 04/2023, Nhà SX:WUGAN PHARMACEUTICAL (SUZHOU) CO., LTD (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu làm thuốc: Dược chất Hydrochlorothiazide. Tiêu chuẩn EP9. Lot: 20HZ00243. Nsx: 03/2020. Date: 02/2025. CTX LIFESCIENCES PVT LTD. India sản xuất (nk)
- Mã HS 29359000: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC KHỬ TRÙNG THÚ Y (CHLORAMINE-T) LÔ SX: 200306 DATE 03/2023, ĐÓNG GÓI DRUM 25KG, (NANJING WEITE VETERINARY CO.LTD CHINA SẢN XUẤT) (nk)
- Mã HS 29359000: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- HYDROCHLOROTHIAZIDE- TIÊU CHUẨN USP 42- SỐ LOT: 20HZ00242- HẠN DÙNG: 02/2025 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu thuốc tân dược: Celecoxib In-House/EP10; lô: CE20050023; năm sx: 05/2020; HD: 04/2025 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu thuốc thú y Sulfachloropyrazine Sodium Monohydrate 25kg/thùng, Hàng phù hợp với cv số: 897/TY-QLT.BN:20200426- HSD:13/04/2024; BN: 20200433:- HSD:17/04/2024; Mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: NL SX thuốc thú y: SULFAMONOMETHOXINE SODIUM. Batch no: 2002084,2002085 HD 04.2022.NSX: HENAN HOUYI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Rafoxanide BP VET Số lô:ALS/FBZ/060/1920 Ngày SX: 01.2020 HSD: 12.2024 (Nhà SX:Aarambh Life Science- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29359000: Sulfadimidine Sodium, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: 200418, 200419. NSX: Wugan Pharmaceutical(Suzhou) Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Sulphonamides loại khác- LEVOSULPRIDE- Nguyên liệu SX thuốc- (NSX: 04/2020- HSD: 03/2025), Batch: 4LSP0040420,công bố online: VD-23633-15 (nk)
- Mã HS 29362100: 50466277-LUTAVIT A 500 S NXT 25KG 4G V-Thức ăn chăn nuôi bổ sung Vitamin A Acetate trong chăn nuôi gia súc gia cầm, nhà sx: BASF SE, NSX: 21/10/19, HSD; 24 tháng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362100: 55800295-VITAMIN A-PALMITATE 1.7 Mio IU/G 5KG-Nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm gồm Vitamin A-Palmitate và chất chống oxy hóa, Nhà sx:BASF SE,NSX:21.01.2020, HSD:36 tháng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362100: DINH DƯỠNG BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI MICROVIT A SUPRA 1000 (VITAMIN A).HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29362100: Dry Vitamin A-Acetate 500, 40 MeshPH 25KG 4G 3- Dạng bột, dùng trong sản xuất thực phẩm, thành phần gồm Sucroza, gelatin, chất xử lý bột,(nhà SX BASF A/S, NSX 18.03.2020, HSD 24 tháng).Mới100%. (nk)
- Mã HS 29362100: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Retinyl Propionate > 98.0% (Hplc, &, mã hàng: 87809-25G, số CAS: 7069-42-3 (nk)
- Mã HS 29362100: Hóa chất tinh khiết-RETINOL ACETATE,R4632-5G,CAS:127-47-9,5 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362100: Hỗn hợp bổ sung Vitamin A- dùng cho gia súc- hàm lượng Vitamin A 100%- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi (ROVIMIX A 1000); Theo KQ: 144A-KQ/PTPLMN, thông tư 02/2019 tại mục 2.2 STT 2.2.2 (nk)
- Mã HS 29362100: Microvit A Supra 1000 (Vitamin A)- Phụ gia TĂCN, bổ sung vitamin A trong TACN, số đăng ký II.1.1 theo t.tư 02/2019-TT-BNNPTNT, nsx: Adisseo France S.A.S- France, hsd: 17.06.2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 29362100: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- DRY VITAMIN A ACETATE 325 CWS/A- Lot: UT19120041 NSX: 12/2019 HSD: 12/2021 (nk)
- Mã HS 29362100: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin A (Dry Vitamin A Acetate 325 CWS/A)- NSX 12/2019, NHH 12/2021- (5kgs/ bag), hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29362100: Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin A Palmitate 250 CWS, đóng gói: 5kg/túi. Loại: 25kg/carton. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362100: PHR1668-1G Retinyl Propionate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C23H34O2 CAS 7069-42-3 (nk)
- Mã HS 29362100: R2625-50MG Trietinoin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C20H28O2 CAS 302-79-4 (nk)
- Mã HS 29362100: Rovimix A 1000 (Vitamin A)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362100: VITAMIN A 1000 FEED GRADE (Min 1000 IU/Kg),Vitamin A nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25 Kg/bao. (nk)
- Mã HS 29362100: VITAMIN A ACETATE 1000 (Min 1000 IU/Kg),Vitamin A nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo STT 1 PHỤ LỤC II THÔNG TƯ 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018, 25 Kg/bao (nk)
- Mã HS 29362100: Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: VITAMIN A 1000, FEED GRADE, Lot: FM2003009A-100, NSX: 03/2020, HSD: 06/2021, Quy cách: 25Kg/Thùng. (nk)
- Mã HS 29362100: Vitamin A dạng bột (Dry Vitamin A Acetate 325 CWS/A) (Vitamin A(Acetate 325 CWS/F)) (xk)
- Mã HS 29362200: HJ020/ Nguyên liệu thực phẩm: THIAMINE MONONITRATE (VITAMIN B1), 25kg/thùng, hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu bổ sung Thức ăn gia súc: VITAMIN B1 (THIAMINE MONONITRATE). hạn dùng 04.2024..Hang NK theo 21/2019/TT-BNNPTNT muc II.1.1.NSX: JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu dùng để sx thuốc-Thiamine Hydrochloride, NSX: 05/2020; HSD: 05/2023. Lot no.TH20O53011C (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu sản xuất thuốc: Thiamine mononitrate 98% DC tiêu chuẩn NSX lo: K01202005027;K01202005028 NSX:29/05/2020 HD:28/05/2023 NSX: HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu SX thuốc Vitamin B1(Thiamine Mononitrate) BP2019. Số lô: Y02202002002.NSX: 02/2020. HD: 01/2023. Đóng gói: 25kg/CARTON. NSX:Huazhong Pharmceutical Co.,LTD. (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate)- NSX: 03/2020- NHH 03/2023- Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH.- 20kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 29362200: VITAMIN B1 (THIAMINE MONONITRATE) BP2018/USP41 (nguyên liệu sản xuất thuốc) batch no. TN20042093/ TN20042094 nsx 04/2020 hd 04/2024. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362200: Vitamin B1 HCL (Thiamine Hydrochloride)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362200: VTM-B1/ Thiamine Mononitrate- Vitamin B1, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu thực phẩm: THIAMINE MONONITRATE (VITAMIN B1), 25kg/thùng, hàng mới 100%, Batch Lot:TN18052071,nhà sản xuất:JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO LTD., xuất xứ: TRUNG QUỐC (xk)
- Mã HS 29362200: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Viên uống Vitamin B1 vỉ (10 viên*10 vỉ/hộp) (75g/hộp*120 hộp/thùng). Net weight: 9 kg/thùng. NCC: Công ty cổ phần dược phẩm Đại Uy. Việt Nam (xk)
- Mã HS 29362300: Nguyên liệu bổ sung Thức ăn gia súc: VITAMIN B2 (RIBOFLAVIN). hạn dùng 04.2023..Hang NK theo 21/2019/TT-BNNPTNT muc II.1.1.NSX:HUBEI GUANGJI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 29362300: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Rovimix B2 80-SD(20kg/bao) (mã CAS: 83-88-5)- NK theo số đăng ký HR-120-4/01/19 hiệu lực đến 29/01/2024 (DM điện tử) (nk)
- Mã HS 29362300: Nguyên liệu dược- Vitamin B2 (Riboflavin 5' Phosphate Sodium)- NSX: 03/2019-NHH: 12/2021- Nhà sx: DSM Nutritional Products France SAS- 1kg/bag (nk)
- Mã HS 29362300: Nguyên Liệu Dược: Riboflavin Universal (Riboflavin)- Lot: UQ91210303- HSD: 11/2022- NSX: DSM Nutritional Products GmbH, Germany (nk)
- Mã HS 29362300: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: RIBOFLAVIN 5 PHOSPHAT SODIUM (VITAMIN B2). Batch no: SLL/R/0320033,34. Ngày Sx: 03.2020 hạn SD: 02.2022.NHA SX: SUPRIYA LIFESCIENCE LTD. mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362300: Nguyên liệu SX TP, TP chuc nang:RIBOFLAVIN (VITAMIN B2). BATCH NO: H202004033FM hạn SD:04.2023. nsx: HUBEI GUANGJI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362300: Phụ gia thực phẩm- Vitamin B2 (Riboflavin 5' _ Phosphate Sodium)- NSX: 03/2019-NHH:12/2021-Nhà sx: DSM Nutritional Products France SAS- 1kg/bag- hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29362300: RIBOFLAVIN (VITAMIN B2) USP42 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.HS191201 nsx t12/2019 hd t11/2022,HS191115 nsx t11/2019 hd t11/2022 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362300: ROVIMIX B2 80-SD (Vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi). GPLH Số 96/CN-TĂCN ngày 29/01/2019. Phiếu tiếp nhận giám định số 4244/KĐ3-NV(26/09/2019 chờ KQPTPL của TK 102853985141 ngày 05/09/2019 (nk)
- Mã HS 29362300: Vitamin B2 80%- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362300: VITAMIN B2(RIBOFLAVIN) dùng để sản xuất thực phẩm chức năng, tiêu chuẩn phân tích:USP37,NSX:19/05/2020,HSD:19/05/2023,NSX:SISUN BIOTECH CO LTD,đóng gói 25kg/thùng, hàng mới 100%,sử dụng nội bộ công ty (nk)
- Mã HS 29362300: VTM-B2/ Vitamin B2 (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 29362400: 50011091-CALCIUM D-PANTOTHENATE USP 25kg 4G 6-,Nguyên liệu thực phẩm thành phần D-PANTOTHENAT và Calci (Vitamin B5),Nhà sx Basf SE, NSX: 26/03/20, HSD: 36 tháng. Mới100% (nk)
- Mã HS 29362400: 50581323-D-PANTHENOL CARE 25KG 1H2-Vitamin B5 và các dẫn xuất của nó dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, hàng mới 100%(Cas#81-13-0) (nk)
- Mã HS 29362400: D- Panthenol- Vitamin B5 dùng trong công nghiệp mỹ phẩm- Bổ sung dưỡng chất trong sữa tắm, dầu gội (20 Kgs/ Carton)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: D-CALCIUM PANTOTHENATE (FEED ADDITIVE VITAMIN B5) Vitamin B5 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, 25KG/thùng, nhập theo CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/1/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: DINH DƯỠNG BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI MICROVIT B3 PROMIX NIACIN (VITAMIN B3). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29362400: DL- Panthenol usp, Vitamin B5, dùng làm nguyên liệu sản xuất hóa mỹ phẩm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362400: D-PANTHENOL- Chất làm kem dưỡng da, Provitamin B, Cas no: 81-13-0, dùng trong nghành mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: D-Panthenol-Dẫn xuất của Vitamin B5(20kg/drum) Cas no.. 81-13-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: HJ022/ Nguyên liệu thực phẩm: D-CALCIUM PANTOTHENATE- VITAMIN B5, 25kg/thùng, hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu bổ sung Thức ăn gia súc: NIACINAMIDE (VITAMIN PP). hạn dùng 01.2025..Hang NK theo 21/2019/TT-BNNPTNT muc II.1.1.NSX: JUBILANT LIFE SCIENCES LIMITED. mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Rovimix Calpan(25kg/thùng) (mã CAS: 137-08-6)- NK theo số đăng ký RA-607-8/02-KNKL/18 hiệu lực đến 30/3/2023 (DM điện tử) (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu dược- Vitamin B5 (Calcium D-Pantothenate)- NSX: 04/2020- NHH 04/2023- Nhà sx: DSM Nutritional Products (UK) Ltd.- 25kg/thùng (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: NIACINAMIDE (NICOTINAMIDE/VITAMIN PP). Batch no: B2002-NIA043 Ngày Sx: 02.2020 hạn SD: 01.2025.NSX: JUBILANT LIFE SCIENCES LIMITED. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu thực phẩm (VITAMIN D3 CRYSTALLINE)- (0.005kg/bottle)- LOT# UE01901001- Samples-FOC (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin B5 (Calcium D-Pantothenate)- NSX: 04/2020- NHH 04/2023- Nhà sx: DSM Nutritional Products (UK) Ltd.- 25kg/thùng, hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên Liệu Thực Phẩm: D- Calcium Pantothenate- Vitamin B5, (25 kg/Thùng). Batch lot: 200310N02, hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP- Bộ Y Tế số: 15452/2017/ATTP-XNCB ngày 25/05/2017 (nk)
- Mã HS 29362400: NIACIN (FEED GRADE): Ng/ liệu bổ sung Vitamin B3 cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Lot No: 20200505-I, 20200505-J (05.05.2020-04.05.03.2023). Thành phần không nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362400: NIACINAMIDE FEED GRADE (Vitamin B3, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số II.1.1 theo công văn 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25Kg/ Thùng. (nk)
- Mã HS 29362400: Nicotinic acid (Vitamin B3)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: Rovimix Niacin (Vitamin B3)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: Vitamin B5 98% Feed Grade (Vitamin B5, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/ Thùng (nk)
- Mã HS 29362400: VITAMIN B5: Nguyên liệu bổ sung Vitamin B5 cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Số lot: FSG-20200416 (21.04.2020- 20.04.2022). Không chứa thành phần nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362400: VTM-B3/ Vitamin PP/B3 (Niacinamide), dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 29362400: Vitamin D3 dạng bột (Dry Vitamin D3 100 SD/S) (Vitamin D3- Bot 100) (xk)
- Mã HS 29362500: HJ023/ Nguyên liệu thực phẩm: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE-VITAMIN B6, hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride)- NSX: 12/2019- NHH 12/2022- Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH- 20kg/thùng (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu dược: Pyridoxine Hydrochloride- Lot: UQ91113211- HSD: 11/2022- NSX: DSM Nutritional Products GmbH, Germany. (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE- Lot: UQ91113211- vitamin B6 NSX: 11/2019 HSD: 11/2022 (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu sản xuất thuốc Vitamin B6(Pyridoxine Hydrochloride) BP2019. Số lô:Y03202003022/3023.NSX 03/2020.HD:03/2023.Đg: 25kg/carton.NSX:Huazhong Pharmceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride)- NSX: 04/2020- NHH 04/2023- Nhà sx: DSM Vitamin (shanghai) Ltd- 20kg/thùng (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu thực phẩm: VITAMIN B6 (Pyridoxine HCl)- 10kg/hộp,Lot number:S20100797,NSX:07/03/2020,HSD:06/03/2024, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362500: Vitamin B6 99% Feed Grade (Vitamin B6, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/ Thùng (nk)
- Mã HS 29362500: VITAMIN B6: Nguyên liệu bổ sung Vitamin B6 cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Số lot: 05200507 (10.05.2020- 09.05.2022). Không chứa thành phần nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362500: VTM-B6/ Pyridoxine Hydrochloride- Vitamin B6, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu dược Pyridoxin HCl (Vit B6) (xk)
- Mã HS 29362500: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Viên uống Vitamin B6 vỉ (10 viên*10 vỉ/hộp) (75g/hộp*120 hộp/thùng). Net weight: 9 kg/thùng. NCC: Công ty cổ phần dược phẩm Đại Uy. Việt Nam (xk)
- Mã HS 29362600: CYANOCOBALAMIN- Vitamin B12 (nguyên liệu sản xuất thuốc Cosyndo B), số lô C200111F, UPS 40, ngày sx: 11.01.2020, hsd: 10.01.2025, nsx: Hebi Yuxing Bio-Engineering Co., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 29362600: Nguyên liệu sản xuất thuốc: VITAMIN B12 (CYANOCOBALAMIN). Số lô: PA20200304F. NSX: 05/04/2020, HSD: 04/04/2025. Nhà sx: Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co.,Ltd- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362600: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin B12 (Vitamin B12 0.1 % WS)- NSX: 03/2020- NHH 03/2023- Nhà sx: DSM Nutritional products Ltd- 5kg/bag (nk)
- Mã HS 29362600: VITAMIN B12 (CYANOCOBALAMIN) USP42, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: PA20200402+PA20200504. Ngày sx:4+5/2020.HD:4+5/2025. Nhà sx: Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29362600: VITAMIN B12(CYANOCOBALAMIN) là ng.liệu dùng cho thức ăn chăn nuôi. Quy cách:100g/hộp, Hàng NK phù hợp theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019). HSD:06/04/2025. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: 4-10203/ Axit ascorbic (Trisodium Ascorbyl Palmitate Phosphate, CTHH: C6H8O6, CAS: 302345-18-2)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 29362700: 91100623700/ Vc-pmg- magnesium ascorbyl phosphate- dẫn xuất vitamin c (nk)
- Mã HS 29362700: Ascorbic Acid (Vitamin C) dùng làm nguyên liệu sản xuất nước giải khát. Quy cách đóng gói: 25 Kg net/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362700: Axit ascorbic, sử dụng trong công nghiệp, 25Kg/ hộp(Ascorbic acid for industrial use). C6H8O6. (nk)
- Mã HS 29362700: chất khử oxi hóa trong tổng hợp polymer làm phụ gia trong xây dựng nha- VC ASCORBIC ACID REGULAR loại 0.05kg/bag, mã CAS 50-81-7- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Chất phụ gia thực phẩm Natri ascorbat,dạng bột/ Sodium Ascorbate (Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk)
- Mã HS 29362700: COATED L-ASCORBIC ACID 97% FEED GRADE (Vitamin C97, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số 448-11/16-CN theo thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm, 25Kg/ Thùng. (nk)
- Mã HS 29362700: FS-00098/ Ascorbic Acid (Vitamin C) (Công thức: C6H8O6) (25 kg/túi) (nk)
- Mã HS 29362700: Hàng phụ gia dùng trong thực phẩm: Ascorbic Acid (Vitamin C), (25kg/thùng), batch no: 1200470227,1200470243,1200470245. hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP-Bộ Y Tế số: 2384/2017/ATTP-TNCB,ngày 18/01/2017 (nk)
- Mã HS 29362700: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN L-Ascorbic acid CAS: 50-81-7 Công thức: C6H8O6 Mã hàng: 47863/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: L-Ascorbic Acid, Reagent Grade, mã hàng: A0278-25G, số CAS: 50-81-7 (nk)
- Mã HS 29362700: L(+)-Ascorbic acid 99.0-100.5% (100g/chai)-C6H8O6-, cas:50-81-7, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: L(+)-Ascorbic Acid hoá chất tinh khiết dÙng phân tích trong phÒng thí nghiệm(CAS 50-81-7) (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu dùng trong sx mỹ phẩm: dẫn xuất của vitamin C có tác dụng làm chất chống oxi hóa bảo vệ da: SPECWHITE VCE, số lô: 20200401, nsx: 01/04/2020, hd:: 31/03/2022, nhà sx: SPEC-CHEM (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu dược ASCORBIC ACID (VITAMIN C) USP42; Lot:200430-C01 (30/04/2020-29/04/2023) Ex: NINGXIA QIYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm-SODIUM ASCORBATE- vitamin C- Lot: TL01912527 NSX: 12/2019 HSD: 06/2022 (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu sản xuất thuốc: VC ASCORBIC ACID REGULAR 25KGBOALPO (VITAMIN C (ASCORBIC ACID USP42); Lot: HPB2003205/06/07/09/11; HSD:27,28/03/2023. 25kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu sản xuất Vitamin C: Ascorbic Acid DC 90%, hàng mẫu, mã 0408050004 (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu SX tân dược Vitamin C (Ascorbic Acid).Tiêu chuẩn EP10. Nhà SX: Ningxia Qiyuan Phamarceutical Co.,Ltd(China). Số Lot: 200517-C01. NSX: 17/05/2020. HSD: 16/05/2023. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm- Ascorbic acid (Vitamin C; CAS: 50-81-7; mới 100%; NSX: 10/05/2020; HSD: 09/05/2023. 25kg/ cartons NSX: Hugestone Enterprise Co., Ltd) (nk)
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm: VC ASCORBIC ACID REGULAR (Vitamin C) (INS300); 640 thùng (25kg/thùng); Hàng mới 100%; NSX: 04.2020, HSD: 04.2023. (nk)
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm- Muối của Vitamin C (Sodium Ascorbate Crystalline)- NSX: 02/2020- NHH 08/2022- Nhà sx: DSM Nutritional Products (UK) Ltd.- 25kg/bag (nk)
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm- VC Ascorbic Acid Regular (Vitamin C) BP2015/USP38 (Pro date: 17/04/2020, 18/04/2020, 19/04/2020- exp date:17/04/2023, 18/04/2023,19/04/2023) (nk)
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm- Vitamin C (Ascorbic Acid 95% Granulation)- NSX: 01/2020- NHH 01/2022 (5007747368)- 25kg/thùng (nk)
- Mã HS 29362700: Rovimix C-EC (Vitamin C trong thức ăn chăn nuôi) HÀM LƯỢNG 100%, dạng hạt mịn- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. GPLH 493/CN-TĂCN (30/03/2018). KQ PTPL: 144/KQPTPLMN (nk)
- Mã HS 29362700: Thực phẩm chức năng bổ sung Vitamin C KIRKLAND 500viên/chai. Nhà SX: Kirkland Signature. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Thực phẩm chức năng dạng viên sủi bổ sung vitamin C ROSSMANN 97.5g/hộp. NSX: Dirk Rossmann GmbH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: L-ASCORBATE-2-PHOSPHATE (VITAMIN C 35%), Lot: 072004901, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022; Quy cách:25 Kg/Bao. (nk)
- Mã HS 29362700: Vitamin C (Aner C): Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. NK theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: VITAMIN C (BỔ SUNG THỨC ĂN TRONG CHĂN NUÔI) SỐ LÔ: 012001076; NSX: 07/04/2020; HSD: 06/04/2023 (nk)
- Mã HS 29362700: Vitamin C (Phụ gia thức ăn thủy sản L-Ascorbate-2-Phosphate 35%). Hàng mới 100%. NHÀ CUNG CẤP: ANHUI TIGER BIOTECH CO., LTD, China (nk)
- Mã HS 29362700: VITAMIN C 35% MONOPHOSPHATE FEED GRADE (Vitamin C35% nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số II.1.1 theo công văn số: 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25kg/ bao (nk)
- Mã HS 29362700: VITAMIN C- Ascorbic Acid, CAS. No.: 50-81-7- Dùng trong sản xuất nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate (sử dụng trong nội bộ)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Vitamin C, ASCORBIC ACID POWDER (USP/FCC), NLSX phụ gia thực phẩm phục vụ sx trong nội bộ công ty, hàng chờ kết quả PTPL số tờ khai: 102204369154, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Vitamin C: Ascorbic Acid của Moutain Dew concentrate (1 unit 0,113 kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk)
- Mã HS 29362700: YU0118/ Chất chống oxy hóa dạng bột 1010 (0.5%), công thức hóa học C6H8O6, dùng để sản xuất đèn led nến. (nk)
- Mã HS 29362700: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Viên uống bổ sung vitamin C. Rutin C (10 viên*10 vỉ/hộp) (75g/hộp*120 hộp/thùng). Net weight: 9 kg/thùng. NCC: Công ty cổ phần dược phẩm Đại Uy. Việt Nam (xk)
- Mã HS 29362800: (NLSX SP Nestle) Vitamin E- VIT E50%- Vit E50% CWS CapsuDar. Doanh nghiệp xin đi giám định (nk)
- Mã HS 29362800: 4-10214/ Dẫn xuất của Vitamin E (D-delta-Tocopherol, C27H46O2, CAS: 119-13-1)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 29362800: 47783 ()--Tocopherol analytical standard Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC29H50O2 CAS 10191-41-0 (nk)
- Mã HS 29362800: 50048779-LUTAVIT.E 50 S 25KG 4G 6-Vitamin E Acetate 50% và chất mang, dùng bổ sung vitamin E trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.Nhà sx Basf SE, NSX:22/07/19, HSD: 24 tháng. Mới100% (nk)
- Mã HS 29362800: 50075923- LUTAVIT E 50 25KG 5H4 1-Vitamin E Acetate(50%) và chất mang dùng bổ sung vitamin E trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.Nhà sx Basf SE, NSX:09/01/20, HSD: 24 tháng. Mới100% (nk)
- Mã HS 29362800: 50131674-VITAMIN E-ACETATE CARE 5KG 3H1-Vitamin E và các dẫn xuất của nó dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm.Hàng mới 100%(Cas# 7695-91-2),(không dùng trong lĩnh vực thực phẩm) (nk)
- Mã HS 29362800: 91100623600/ EPC (SENJU)- Potassium ascorbyl tocopheryl phosphate hỗn hợp vitamin C và vitamin E (nk)
- Mã HS 29362800: DAVOSLIFE E3 DVL 95(Vitamin E và các dẫn xuất của nó. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 1chai/kg (nk)
- Mã HS 29362800: DINH DƯỠNG BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI MICROVIT E PROMIX 50 (VITAMIN E 50%). ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀ LƯU HÀNH THEO II.1.1 SỐ 21/2019-TT/BNNPTNT. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362800: Dry Vitamin E-Acetate 50% CWD- 25kg- Nguyên liệu dùng trong sx thực phẩm dạng bột gồm Vitamin E-Acetat, tinh bột bắp, gelatin từ cá, đường sucroza.Nhà sx BASF A/S, NSX:15.02.2020 HSD:36 tháng.Mới100 (nk)
- Mã HS 29362800: HJ030/ Nguyên liệu thực phẩm: VITAMIN E ACETATE 50% CWS/S, 25kg/thùng, hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk)
- Mã HS 29362800: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Alpha-Tocopherol, > 95.5%, mã hàng: 258024-5G, số CAS: 10191-41-0 (nk)
- Mã HS 29362800: Hóa chất tinh khiết-(+/-)-A-TOCOPHEROL ACETATE,T3376-25G,CAS:7695-91-2,25 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362800: MICROVIT E PROMIX 50: Nguyên liệu bổ sung Vitamin E cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Lot No: 882013005 (09.05.2020-09.05.2022). Không chứa thành phần nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Rovimix E-50 Adsorbate (25kg/bao) (mã CAS: 7695-91-2/7631-86-9)- NK theo số đăng ký RT-605-8/02/19 hiệu lực đến 29/01/2024 (DM điện tử) (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn gia súc: Microvit E Promix 50 (Vitamin E) (25kg/bao) (mã CAS: 7695-91-2)- NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu SxTP: VITAMIN E Powder (ALL RAC-A- TOCOPHERYL ACETATE POWDER).BACTH: 2020040316. hạn SD: 04.2023.NSX: ZHEJIANG MEDICINE CO.,LTD, XINCHANG PHARMACEUTICAL FACTORY. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu thực phẩm All-rac-a-Tocopheryl Acetate Powder, batch no. 2020040322 sx T4/2020 hd T4/2023, 2020050305 sx T5/2020 hd T5/2023, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên Liệu thực phẩm- Vitamin E (Dry Vitamin E 50% CWS/S)- 5012740341 NSX: 01/2020- NHH 01/2023-Nhà sx: DSM Nutritional Products France SAS- 20kg/thùng (nk)
- Mã HS 29362800: Phụ gia thực phẩm- Chất chống oxy hóa (DL- A- Tocopherol)- NSX: 01,03/2020- NHH 01,03/2022- Nhà sx: DSM Nutritional products Ltd- 5kg/chai (nk)
- Mã HS 29362800: Phụ gia thực phẩm: Vitamin E- Nasure 50 dạng lỏng (Tocopherol concentrate và dầu hoa hướng dương),hàng mới 100%, 25Kg/Can, Batch: AYR020E001, NSX: 13/05/2020, HSD: 12/05/2022. (nk)
- Mã HS 29362800: Phụ gia thực phẩm-Vitamin E trong thực phẩm- RIKEVITA E OIL 700 15KG/CAN. BATCH Z050162. NSX: 05/2020- HSD 05/2021 (nk)
- Mã HS 29362800: ROVIMIX E-50 ADSORBATE- Hỗn hợp có thành phần Vitamin E hàm lượng 50% và chất mang. (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Kết quả giám định: 144A-KQ/PTPLMN (nk)
- Mã HS 29362800: Tocomix L50-IP CO (Vitamin E, chất chống oxy hóa dùng trong mỹ phẩm) LOT NO 6720031802. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362800: Tocopherol 100-Vitamin E(1Cartonx5kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 1406-18-4 (nk)
- Mã HS 29362800: Tocopherol hỗn hợp (dẫn xuất của Vitamin E), có nguồn gốc tự nhiên, mã sản phẩm: MTP-90-EU, 20 kg/ can. Mới 100%. (Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất nội bộ doanh nghiệp). (nk)
- Mã HS 29362800: Vitamin bổ sung thức ăn gia súc, gia cầm: VITAMIN E 50% CWS, Lot: 2020040707, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022, Quy cách: 20Kg/Thùng. (nk)
- Mã HS 29362800: Vitamin E (All-rac-A-Tocopheryl Acetate Powder 50% CWS) (nguyên liệu trong sx thực phẩm) (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E (DL-a-Tocopheryl acetate)- Vitamin E bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, 25KG/thùng, nhập theo CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/1/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E 50 ADS FEED GRADE (Vitamin E 50, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số II.1.1 theo công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25Kg/ bao. (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E 50 CWS Feed Grade (Vitamin E nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi),Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25Kg/ thùng (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E 50% FEED GRADE (Vitamin E bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Nhập theo CV38/CN-TACN ngày 20/1/2020 (25kg/bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 29362800: Vitamin E 50%- Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E 98%-Ph- chất dưỡng da dùng làm kem dưỡng da, Cas no: 7695-91-2 (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E dạng lỏng để chống oxy hóa cho thực phẩm (5L/thùng) (nk)
- Mã HS 29362800: Vitamin E- Nguyên liệu dược (DL- A- Tocopheryl Acetate)- NSX: 01/2020- NHH: 01/2024- Nhà sx: DSM Nutritional Products LTD- 20kg/thùng- USP40 (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E: NOVATOL 700 D, DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E50%: Nguyên liệu bổ sung Vitamin E cho thức ăn chăn nuôi. Lot No: EF2003163...166 (20.03.2020-19.03.2022). Thành phần không có nguồn gốc động vật. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362800: VTM-E/ Vitamin E, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu thực phẩm: VITAMIN E ACETATE 50% CWS/S, 25kg/thùng, hàng mới 100%, Batch Lot: 2019110801,nhà sản xuất: NHU (HONGKONG) TRADING COMPANY LTD, xuất xứ: TRUNG QUỐC (xk)
- Mã HS 29362800: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Vitamin E400 (100 viên/ hộp) (133g/hộp*120 hộp/thùng). Net weight: 15.96 kg/thùng. NCC: Công ty cổ phần dược phẩm MEDIUSA. Việt Nam. (xk)
- Mã HS 29362900: 47763 Cholecalciferol (D3) analytical Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C27H44O CAS 67-97-0 (nk)
- Mã HS 29362900: Acid Nicotinic (NIACIN)- NB0660, 250 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: BIOTIN- VITAMIN H (Vitamin H bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Nhập theo CV38/CN-TACN ngày 20/1/2020 (25kg/ thùng). Mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: CALCITRIOL EP9. So lo: C00340-B00142. NSX: 02/2020- HD: 01/2024. (Nguyên liệu dược) (nk)
- Mã HS 29362900: CALCITRIOL WORKING STANDARD (EP hiện hành). So lo: B00138. NSX: 03/2019- HD: 07/2022. (Chat chuan) (nk)
- Mã HS 29362900: Calcium folinate USP41. Nguyenlieu sanxuatthuoctanduoc. Lo 100-19-3. NSX 14/10/2019. HD 14/10/2021. NSX GMT fine chemicals sa. 2kg/drum x1drum. Moi100% (nk)
- Mã HS 29362900: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Folic acid CAS: 59-30-3 Công thức: C19H19N7O6 Mã hàng: 29362900 310mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: D-Biotin Feed Grade (Vitamin H nguyên liệu sản xuất trong thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số II.1.1 theo phụ lục Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, 20KG/DRUM (nk)
- Mã HS 29362900: DINH DƯỠNG BỔ SUNG THỨC ĂN THỦY SẢN BIOTIN 2% (VITAMIN H) CỦA NSX: ANHUI TIGER VITAMIN INDUSTRIAL CO., LTD. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 29362900: F7876-1G Folic acid Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C19H19N7O6 CAS 59-30-3 (nk)
- Mã HS 29362900: Folic Acid (Vitamin B9)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: FOLIC ACID FEED GRADE (Vitamin B9,nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25Kg/ Drum (nk)
- Mã HS 29362900: HJ021/ Nguyên liệu thực phẩm: VITAMIN PP/B3 (NIACINAMIDE), hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk)
- Mã HS 29362900: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Nicotinamide (Niacinamide) CAS: 98-92-0 Công thức: C6H6N2O Mã hàng: 47865-U 1g/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Ergocalciferol > 98.0% (Hplc, Sum Of&, mã hàng: 95220-5G, số CAS: 50-14-6 (nk)
- Mã HS 29362900: Hóa chất tinh khiết Nicotinic acid, một dạng của vitamin B3, hóa chất dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS59-67-6) (nk)
- Mã HS 29362900: Hợp chất Ninhydrin- NB0378, 25 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Microvit H Promix Biotin 2% (CN)- Bổ sung Biotin sử dụng trong sản xuât TACN, phù hợp với thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT. (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: CALCITRIOL CRS,1 lọ 10mg,L11.EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK: 734e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu dùng làm kiểm nghiệm,nghiên cứu thuốc:CALCITRIOL,USP 40,Batch No. 09868001-CT, HSD: 05/2023. Hàng mới 100%. NSX: CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED- INDIA (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- VITAMIN D3- Lot: UT19120041 NSX: 12/2019 HSD: 03/2022 (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu sản xuất thuốc CALCITRIOL. BP2018. Số lô: 09868001-CT. Ngày SX: 06/2020. Hạn dùng: 05/2023. Nhà SX: SHREEJI PHARMA INTERNATIONAL.ĐG.(4 VIALS X 250MG) (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyen lieu san xuat thuoc:VITAMIN PP (NICOTINAMIDE) BP2019-Lo:20-21/NMD{C}/00029; 20-21/NMD{C}/00031;20-21/NMD{C}/00032- NSX:05/2020-HD:05/2025-Nha SX: WESTERN DRUGS LIMITED. (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin B9 (Folic Acid)- NSX: 08/2019- NHH 08/2022- Nhà sx: DSM Nutritional products Ltd- 1kg/bag (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu thực phẩm: Niacinamide dùng trong thực phẩm- NIACINAMIDE, 25kg/box. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Niacinamide FCC-Dẫn xuất của Vitamin PP(loại khác)(nicotinamide)(25kg/carton), cas no. 98-92-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Niacinamide USP PC, Vitamin dùng làm nguyên liệu cho mỹ phẩm.NSX:01/03/2020, HSD:01/03/2023 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Nicotinamide BP2019 (Vitamin PP). TC 30drums x 50kg. NSX: 05/2020- HD: 04/2025.(nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29362900: ROVIMIX NIACIN- Chất cung cấp Vitamin PP- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Kết quả giám định: 144-KQ/PTPLMN (nk)
- Mã HS 29362900: Thực phẩm chức năng bổ sung Vitamin D KIRKLAND Calcium 500 viên/chai. Nhà SX: Kirkland Signature. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Thực phẩm chức năng viên uống bổ sung Vitamin tổng hợp ONE A DAY 300 viên/hộp. NSX: Bayer. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin B3 dùng trong thực phẩm NIACINAMIDE. 25KG/CARTON.HSD: 02/2025 (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN B9: Nguyên liệu bổ sung Vitamin B9 cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Số lot: 04200504 (24.04.2020- 23.04.2022). Không chứa thành phần nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: VITAMIN D3 500.000 I.U./G FEED GRADE, Lot: F202003092B, NSX: 03/2020, HSD: 03/2022, Quy cách: 25Kg/CARTON (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN D3 500 FEED GRADE (Min 500 IU/Kg)- Vitamin D3, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/ Thùng (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin D3 500- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN H: Nguyên liệu bổ sung Vitamin H cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Số lot: 01200506 (11.05.2020- 10.05.2023). Không chứa thành phần nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN K3 (MENADIONE SODIUM BISULFITE) (BỔ SUNG THỨC ĂN TRONG CHĂN NUÔI) SỐ LÔ: 119121021, 120021322; NSX: 12/2019, 02/2020; HSD: 12/2021; 02/2022 (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin K3 (MSB96)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN K3 MNB 96% Feed grade (Vitamin K3 nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi),Hàng nhập khẩu theo stt II.1.1 công văn sô 38/CN-TACN (20/1/20), 25Kgs/ thùng. (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN K3 MSB (Vitamin K3 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. Nhập theo CV38/CN-TACN ngày 20/1/2020 (25kg/ bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin Premix của 7Up Revive Isotonic Concentrate (1 unit 0,094 Kgs Net) (1,5 unit đựng trong 1 bag) (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin Premix của7up Revive salted lemon Concentrate (1 unit 0,094 Kgs Net) (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin VD111/VB111-Bổ sung Vitamin cho gia cầm- Nguyên liệu SX TĂCN-25kg/bag-NSX: Golden Farm VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29362900: Vitamin VD902/VB902-Bổ sung Vitamin cho gia súc- Nguyên liệu SX TĂCN-25kg/bag-NSX: Biomin VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29362900: Vitamin VD911/VB911-Bổ sung Vitamin cho gia súc- Nguyên liệu SX TĂCN-25kg/bag-NSX: Biomin VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29362900: Vitamin VD921/VB921-Bổ sung Vitamin cho gia súc- Nguyên liệu SX TĂCN-25kg/bag-NSX: Provimi VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29362900: Vitamin VD951/VB951-Bổ sung Vitamin cho gia súc- Nguyên liệu SX TĂCN-25kg/bag-NSX: Biomin VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29369000: FEED ADDITIVE 1% VITAMIN B12 (Vitamin B12, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số 485-11/18-CN theo Thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm 2012, 25 Kg/ Thùng. (nk)
- Mã HS 29369000: Hỗn hợp vitamin (A,D) (Premix UHT 16 (Article code: XW20281322))- Nguyên liệu thực phẩm- NSX: 05/2020, NHH: 05/2021- Nhà sx: DSM Nutritional Products Asia Pacific- 10kg/bag (nk)
- Mã HS 29369000: Nguyên liệu dược Dioctahedral Smectite (nk)
- Mã HS 29369000: Nguyên liệu dược- Dược chất: Calcipotriol Monohydrate- EP8.0, Batch no:200401, MFG date: 13/04/2020, Retest date: 12/04/2022, NSX: Arcadia Biotechnology Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29369000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: RACECADOTRIL (RACECADOTRIL WORKING STANDARD) 500MG, KÈM GIẤY PHÉP 2077E/QLD-KD/30.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 29369000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: RIVAROXABAN, KÈM GIẤY PHÉP 4162E/QLD-KD/25.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 29369000: Nguyên liệu sản xuất thuốc Calcipotriol Monohydrate.BP2018. Số lô: 09836001-CPL. Ngày SX:05/2020. Hạn dùng:04/2024. Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED.ĐG.NW.5GRM/KIỆN (nk)
- Mã HS 29369000: Nguyên liệu thực phẩm Folic Acid (10% on Maltodextrin), định lượng: 0.031 kg/bịch, 100 bao/kiện, Batch No.: 0001008417, NSX: 5/6/2020, HSD: 5/6/2021 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 29369000: Nguyên liệu thực phẩm: TOCOBLEND AT VNM- 10kg/bao, Lot Number: S2001145,S2002507,S2002872 NSX:02,03,04/2020, HSD:02,03,04/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29369000: Sắt Fumarat dùng làm nguyên liệu bổ sung khoáng chất và chất điện giải trong sản xuất thực phẩm chức năng.Hãng SX: Ferropharma Vegylparl Kft. Hãng mẫu kiểm nghiệm, 100g/gói. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29369000: TÁ DƯỢC BAO ĐƯỜNG THUỐC VIÊN OPADRY SGR, KÈM GP 1871E/QLD- KD (nk)
- Mã HS 29369000: VITAMIN B12 FEED ADDITIVE (Vitamin B12 nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo số 138-10/19-CN,25kg/Thùng (nk)
- Mã HS 29369000: Vitamin B2 80% Feed Grade,(Vitamin B2 nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 20kg/ Thùng (nk)
- Mã HS 29369000: Vitamin K2 dùng chế biến thực phẩm- Natural Concentrales Menaquin Gold- Natural Vitamin K2-7 Powder 2000 ppm (Water Soluble) (Menauinone-7).NSX:09/06/2020, HSD:08/06/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29369000: Vitamin tổng hợp (nk)
- Mã HS 29369000: W530066-SAMPLE-K Tocopherols mixed, FCC, Low- type, FG Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 1406-66-2 (nk)
- Mã HS 29371900: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y OXYTOCIN; Số lô: KC604200201; NSX: 17/02/2020- HSD: 16/02/2022). Nhà SX: Nanjing Xingyin Pharmaceutical Group Co., Ltd (nk)
- Mã HS 29371900: OXYTOCIN, số batch: 211119, nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. NSX: 11/2019, HSD: 11/2022. Nhà sx: Joint Stock Company "Grindeks". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29371900: Thuốc thú y GESTAVET loại 1 liều (1 hộp 10 lọ) kèm nước pha Solvent. Batch: 23Y2-1, HSD: 24/03/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372100: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Hydrocortisone CAS: 50-23-7 Công thức: C21H30O5 Mã hàng: PHR1014-500MG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372100: Methylprednisolone USP40 (Công thức hóa hoc: C22H30O5, Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng viêm, Lô sx: 04.1064-200404, Ngày sx: 22/04/20, HD: 22/04/24) (nk)
- Mã HS 29372100: Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: Prednisolone. TCCL: BP2018. Số lô: P024-200402 Ngày sx: 19/04/2020. Hạn SD: 19/04/2025. Nhà sx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29372100: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:HYDROCORTISONE(BUTYRATE) USP40- Lo:DQ190701-NSX:06/2019-HD:06/2022-Nha SX:TIANJIN JINJIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD.- CHINA (nk)
- Mã HS 29372100: Nguyên liệu làm thuốc: PREDNISONE USP42,Lot: K03F20200601M, K03F20200510, SX: 02,05/2020, HD: 01,04/2025, NSX: Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29372100: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PREDNISOLONE. Lot: NPL200404, sx: 03/2020, hsd: 03/2025, nsx: Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd. (Mục 2, GP 0438/20/TY-QLT). (nk)
- Mã HS 29372100: Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Deflazacort (Deflazacort Working Standard); lô: WS/DFZ/0819; năm sx: 05/2020; HD: 05/2022 (nk)
- Mã HS 29372200: CLOBETASOL PROPIONATE USP40(NLSX thuốc).Đgói net:6kg/catton.Lot số: X25-200301.Nsx:08/03/2020.Hsd: 07/03/2023.Hsx:HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO.,LTD-P.R.CHINA.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: Clobetasone butyrate-Hàm lượng 98.6%- Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 29372200: Delta-14 Fluocinonide, tiêu chuẩn cơ sở nsx: FARMABIOS S.P.A, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, HSD: 01/2025, batch: IMP_STE RS166.4.20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: FLUOCINOLONE ACETONIDE MICRONIZED, tiêu chuẩn: USP 42 nsx: FARMABIOS S.P.A, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, HSD: 07/2024, batch: 2151NM1 B0041923, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: Fluocinonide 22-methyl Homologue, tiêu chuẩn cơ sở nsx: FARMABIOS S.P.A, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, HSD: 07/2022, batch: IMP_STE RS176.6.17, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: FLUOCINONIDE MICRONIZED, tiêu chuẩn: USP 42 nsx: FARMABIOS S.P.A, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, HSD: 07/2024, batch: 2154AM1 B0061822, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: FLUOROMETHOLONE WORKING STANDARD: nliệu nghiên cứu sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn USP 41. Nhà sx: Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd. Lô: NH20719-WS. HD: 23.07.2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: FLUOROMETHOLONE: nliệu nghiên cứu sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn USP 41.Nhà sx: Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd. Lô: NH20719. HD: 23.07.2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: LOTEPREDNOL ETABONATE WORKING STANDARD: nliệu ncứu sản xuất thuốc. Tchuẩn EP 9. Nhà sx: Sichuan Long March Pharmaceutical Co.,Ltd. Số lô: LEWS00001, HD: 12.5.23.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: LOTEPREDNOL ETABONATE: nliệu nghiên cứu sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn EP 9. Nhà sx: Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd. Số lô: W27892. HSD: 08.12.2023.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu BETAMETHASONE DIPROPIONATE,dùng để sản xuất thuốc nhỏ mắt, tai METOXA, tiêu chuẩn USP, Batch No.2109DM0 B0032022,NgàySX:02/2020,HạnSD:02/2025,mới 100%, hãng sx:FARMABIOS S.P.A- ITALY. (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu dùng để sx thuốc-Betamethasone dipropionate BP, NSX: 03/2020, HSD: 02/2025. Batch: APL/01100/C-20. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:FLUOCINOLONE ACETONIDE BP2017- Lo:FQ200601-NSX:06/2020-HD:06/2023-Nha SX::SHANDONG TAIHUA BIO & TECH CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu dươc: Dược chất Betamethasone dipropionate, TCCL: USP42. Batch No: X2-200101, Nsx: 14/01/2020, Hsd: 14/01/2023. Nhà Sx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu làm thuốc: Dexamethasone Sodium Phosphate USP40- Lot: C0112/0 20030- Date:05/2020- 05/2022- Nsx: Crystal Pharma,S.A.U.Spain (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu sản xuất thuốc Betamethasone Dipropionate USP41. Batch no: X2-190501. MFG date:03/05/2019. EXP date: 03/05/2022.Nhà sản xuất: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO. LTD. (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu SX thuốc tân dược DEXAMETHASONE ACETATE,NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co ltd- China;Batch:X3-200305,SX:03/2020,HD:03/2023;Tiêu chuẩn CL:USP42 (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu thuốc thú y: Dexamethasone Sodium Phosphate (Số lô: 200418; NSX: 04/2020; HSD: 04/2022; Quy cách: 0.5kg/lon) (nk)
- Mã HS 29372200: NL SX thuốc thú y: DEXAMETHASONE ACETATE. BATCH NO: NDAC200501 ngày SX: 05.2020 HD 05.2025.nhà SX: TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO.,LTD, QC. 1 KG/TIN. mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: PHR1526-1G Dexamethasone Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C22H29FO5 CAS 50-02-2 (nk)
- Mã HS 29372200: Triamcinolone Acetonide acetate, tiêu chuẩn cơ sở nsx: FARMABIOS S.P.A, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, HSD: 01/2024, batch: IMP_STE RS107.7.19, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372300: Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y- PROGESTERONE, Mục 2- GPNK 894/TY-QLT. Số lô 2002026, Hạn sử dụng: 26/12/2023 (nk)
- Mã HS 29372300: ESTRIOL- Nguyên liệu sx thuốc phụ khoa chữa bệnh cho người. TCCL: USP41.Số lô:20191101R,Ngày sx:12/11/19,Hạn dùng:11/11/22. Nhà sx: JIANGXI YUNENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD. (nk)
- Mã HS 29372300: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Adenine CAS: 73-24-5 Công thức: C5H5N5 Mã hàng: A8626-5G/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372300: MIFEPRISTONE CP2015. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Số lô: X1-191209. NSX: 12/2019, HSD: 12/2022. NSX: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA (nk)
- Mã HS 29372300: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: PROMESTRIENE, KÈM GP 2061E/QLD-KD (nk)
- Mã HS 29372300: Nguyên liệu ngành Dược- PROGESTERONE USP41. BATCH NO.X1-191205.1. NSX: 12/2019. HSD: 12/2022. Nhà SX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.Ltd- China (nk)
- Mã HS 29372300: P0130-25G Progesterone Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C21H30O2 CAS 57-83-0 (nk)
- Mã HS 29372900: Fluvastatin sodium TCCS. Nguyenlieusxthuoctanduoc. Lo BS19007370. NSX 02/2020. HD 01/2022. NSX Biocon limited. 2CTNS. Moi100% (nk)
- Mã HS 29372900: H2882-1G Hydrocortisone 21-hemisuccinate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC25H34O8 CAS 2203-97-6 (nk)
- Mã HS 29372900: METHYLPREDNISOLONE SODIUM SUCCINATE (METHYLPREDNISOLONE SODIUM SUCCINATE STERILE BUFFERED).T/Chuẩn USP 43,Nguyên liệu sx thuốc tân dược.Lô: MSB004FV20.SX: 3/2020.HD:3/2025.Nhà sx:BIOFER S.P.A (nk)
- Mã HS 29372900: NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: METHYLPREDNISOLONE USP 42. NSX: TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO., LTD. Số lô: NMP200504, SX: 05/2020, HD: 05/2023, SĐK THUỐC: VD-23334-15 (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:METHYL PREDNISOLONE USP41 Lo:15C20200503- NSX:05/2020; HD:04/2023- Nha SX:TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu dược SIMVASTATIN theo tiêu chuẩn USP42, Số lô: DK40-2004071, Ngày SX: 07/04/2020, HSD: 06/04/2023.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên.Nhà SX:SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu dược: Dexamethasone Acetate (TC: USP 42/DDVN IV), số lô: X3-200301, nsx: 28/03/2020, hsd: 28/03/2023, nsx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu HYDROCORTISONE ACETATE, dùng để nghiên cứu thuốc, tiêu chuẩn USP, Batch No.ZHCA20001-M, Ngày SX:05/2020, Retest Date:04/2024,mới100%, hãng sx: SYMBIOTEC PHARMALAB PRIVATE LIMITED- INDIA. (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu kiểm nghiệm Simvastatin for system suitability CRS. Code:Y0002069.NSX:European Directorate for the quality of Medicines. France (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu làm thuốc: METHYLPREDNISOLONE USP42- Lot:ZMPRC20003-M;ZMPRC20003-M1;ZMPRC2004-M1- Date:02/2020- 01/2025- Nsx: Symbiotec Pharmalab PVT Ltd.India (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu sản xuất thuốc(dược chất):METHYLPREDNISOLONE USP42- Lo:04.1064-191204-NSX:12/2019-HD:12/2023- Nha SX: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu SX tân dược Methylprednisolone.Tiêu chuẩn USP41. Nhà SX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd. Số Lot:15C20200501;15C20200504. NSX: 05/2020. HSD: 04/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372900: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC: METHYLPREDNISOLONE SODIUM SUCCINATE (IN HOUSE). BATCH NO: MSB005FV20. NSX: 03/2020. HẠN DÙNG: 03/2025. NSX: BIOFER S.P.A- ITALY (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu thực phẩm: Pregnenolone Acetate (dạng bột dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng); Số lô: CP001-2003001. HSD:25/02/2023. 25kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29372900: NL sản xuất thuốc:METHYLPREDNISOLONE BP2013 Lo:15C20200502- NSX:05/2020- HD:04/2023-Nha SX:HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29372900: NLSX thuốc Hydrocortisone Acetate; Số lô: K06M20200303; NSX:26/02/2020; HSD:01/2025, TC: EP10.NSX: Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd. (nk)
- Mã HS 29379090: (GPNK SỐ 705/TY-QLT V/V NK THUỐC THÚ Y) THUỐC THÚ Y: CLOPROSTENOL SODIUM. NSX: NINGBO SECOND HORMONE FACTORY. HÀNG MẪU, MỚI 100% (200MG/LỌ) (nk)
- Mã HS 29379090: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Adrenaline CAS: 51-43-4 Công thức: (HO)2C6H3CH(OH)CH2NHCH3 Mã hàng: 29379090 5mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29379090: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Melatonin CAS: 73-31-4 Công thức: C13H16N2O2 Mã hàng: PHR1767-500MG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29379090: NORADRENALINE TARTRATE (NORADRENALINE ACID TARTRATE)BP2018, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: MLPL/NABT/1219/83. Ngày sx:12/2019. HD:11/2022. Nhà sx: MEDINEX LABORATORIES PVT.LTD (nk)
- Mã HS 29381000: HOẠT CHẤT CHO SẢN XUẤT MỸ PHẨM (RONACARE TROXERUTIN) (nk)
- Mã HS 29381000: Nguyên liệu sản xuất thuốc: Rutin BP2017/NF11,Lot: MH-rnf11-200323. Hạn SD: 22/03/2023. Hàng mới100%. 25kg/thùng. Nhà sx:SHAANXI MEIHE BIOCHEMlCS CO., LTD (nk)
- Mã HS 29381000: Nguyên liệu SxTP,TP chức năng: RUTIN. Batch no: 19121008 hạn SD: 12.2022.NSX: Changsha Huir Biological-tech co.,ltd. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29381000: Nguyên liệu thực phẩm RUTIN, lô 20200501 NSX 25/05/2020 HD 24/05/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29381000: NL nghiên cứu thuốc: TROXERUTIN. NSX: SICHUAN XIELI PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA. LÔ: C002K200303 SX: 12.03.2020, HD: 11.03.2023. (nk)
- Mã HS 29381000: RUTIN 25KG/DRUM: Nguyên liệu thực phẩm- Rutin từ chiết xuất hoa hoè Sophora japónica L. NSX: SHAANXI JIAHE PHYTOCHEM CO., LTD. Batch No.: CLD-C-A007215. NSX: 20/04/2020 HSD: 19/04/2023.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29381000: Troxerutin EP9.0; nguyên liệu nghiên cứu sx thuốc; mới 100%; batchno: C002K181202; ngày sx: 11/2018; hạn sd: 11/2021; nhà sx: Sichuan Xieli Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29389000: (Phụ gia thực phẩm) Chất tạo ngọt tự nhiên STEVIOL GLYCOSIDES (OPTIMIZER STEVIA 2.10 B0005K).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29389000: 0097/ Đường cỏ ngọt Glycosit/ Stevia Extract Powder-Organic (nk)
- Mã HS 29389000: 1100001500/ Hóa chất Monoamonium Glycyrrhizinate (C42H65N016), nguyên liệu để sản xuất thuốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: 139718/ GLYCYNON K2 5kg CN (Kali Glycyrrhizinate) (KQ: 1484/PTPLHCM-NV ngày 22.06.2012) đã kiểm tk 102590932621/A12 (16.04.19), số cas:68797-35-3 (nk)
- Mã HS 29389000: 32600/ Phụ gia thực phẩm- Chất tạo ngọt- Steviose (TM) 100 (5kg/bag) Batch no: 20107 (NSX: 02/2020, NHH: 02/2024), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: 4-10842/ Muối Kali của Glycyrrhizin (Dipotassium Glycyrrhizinate, CTHH: C42H60K2O16, CAS: 68797-35-3)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 29389000: 97151-50MG-F Hederacoside C Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C59H96O26 CAS 14216-03-6 (nk)
- Mã HS 29389000: Alpha Arbutin-Glycosit tự nhiên-loại khác(01kg/bag) cas no. 84380-01-8- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: ALPHA-ARBUTIN (Glycosit tự nhiên khác)- Chất làm sáng da, dùng trong mỹ phẩm, Cas No: 84380-01-8, (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: ARBUTIN (Glycosit tự nhiên khác)- Chất làm sáng da, cas no: 497-76-7, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Arbutin-Glycosit tự nhiên(01kg/ bag), cas no. 497-76-7- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Chất Beta Arbutin.Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm (M.F. C12H16O7, CAS No. 497-76-7) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Hesperidin CAS: 520-26-3 Công thức: C28H34O15 Mã hàng: 29389000 20mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Chất giữ ẩm dùng trong sản xuất sữa tắm GLUCO P20.CAS:61849-72-7.BATCH:G200330072.(50KG/DRUM).Mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Diosmin/Hesperidin (90/10) Micronized. TC 08pallets 120drums x 25kgs. So lo: 4002a-20200503+4002a-20200504+4002a-20200505. NSX: 05/2020- HD: 05/2022. (Bán thành phẩm thuốc- thong tu 06/2018/TT-BYT) (nk)
- Mã HS 29389000: Dipotassium Glycyrrhizinate-Kali Glycyrrhizinate (2cartonx10kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩmHàng mới-CAS 68797-35-3 (nk)
- Mã HS 29389000: DPG-DIPOTASSIUM GLYCYRRHIZINATE- Chất chống kích ứng dùng trong hóa mỹ phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Dưỡng chất chiết xuất Dipotassium Glycyrrhizate từ cam thảo (Dipotassium Glycyrrhizate)- NPL sản xuất mỹ phẩm- mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: GLABRIDIN 40%- Chế phẩm Glabridin dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Hesperidin, mã hàng: H5254-25G, số CAS: 520-26-3 (nk)
- Mã HS 29389000: Magnasweet 100 (MM100)- Monoammonium glycyrrhizinate dùng trong chế biến thực phẩm, NSX: 28/6/2019, HSD: 27/06/2024, nhà sx: Mafco Worldwide LLC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Mẫu bọt biển thủy phân (Hydrolyzed Sponge) dùng làm phụ gia để nghiên cứu sữa rửa mặt, nhà sản xuất: HUNAN SUNSHINE BIO-TECH CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Muối Kali của Glycyrrhizin (Dipotassium Glycyrrhizinate (Cosmetic)_921/PTPL mục 15- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 29389000: Nguyên liệu dược: Diosmin/Hesperidin 90:10. Tiêu chuẩn NSX. Lot: XB200506. Nsx: 05/2020. Date: 05/2023. Hunan Yuantong Pharmaceutical Co.,Ltd- China sản xuất (nk)
- Mã HS 29389000: Nguyên liệu sản xuất chất làm sạch da dùng trong mỹ phẩm BioDTox (20kg),NSX:31/3/2020,HSD:31/3/2023,mã cas: 504-63-2, 85507-69-3, 61788-55-4, 223749-36-8.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: DIOSMIN. Batch no: DSM-200402 Ngày Sx: 04.2020 hạn SD: 04.2022.NSX: Mianyang Di'ao Pharmaceutical co.,ltd. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29389000: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- DIOSMIN- TIÊU CHUẨN EP 10- SỐ LOT: DSM-200509- HẠN DÙNG: 01/05/2022 (nk)
- Mã HS 29389000: Phụ gia thực phẩm- Chất tạo ngọt (Steviose (TM) 100)- (5kg/bag)- NSX: 05/2020- NHH:05/2024- Batch no: 20122-Nhà SX: Almendra (Thailand) Ltd. (nk)
- Mã HS 29389000: Phụ gia thực phẩm- Steviol glycoside từ chiết xuất cỏ ngọt, dạng bột STEVIA GSG 95- natural stevia extract. 5KG/BAG X 2BAG/BOX. HSD: 08/02/2022 (nk)
- Mã HS 29389000: Phụ gia thực phẩm Steviol glycosides của Tropicana Twister Passionfruit Drys F0000009140 (1 unit 0,036Kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk)
- Mã HS 29389000: Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt Steviol glycosides- STEVIA GSG 95-NATURAL STEVIA SWEETENER (dùng trong thực phẩm), NSX: Dae Pyung Co., LTD (Korea),mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Phụ gia thực phẩm:Chất tạo ngọt,chiết xuất từ cây cỏ ngọt STEVIA SWEETENER TSG90 RA60 (25kg/1 bao), nguyên liệu được sử dụng để sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Stearyl Glycyrrhetinat (Stearyl Glycyrrhetinate _19-06/PTPL mục 3)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 29389000: STEVILITE*N (100% Chất tạo ngọt tự nhiên Steviol Glycosides), đóng gói 10kg/carton- Dùng trong CN sản xuất thực phẩm- hàng mới 100%(Nhà sx: MACROCARE TECH.CO.,LTD)(HSD:14/05/2022) (nk)
- Mã HS 29389000: Chất tạo ngọt- Phụ gia thực phẩm (Steviose (TM) 100) (5kg/bag) Batch no: 20107 (NSX: 02/2020, NHH: 02/2024), hàng mới 100 (xk)
- Mã HS 29389000: Dầu thô dùng để sơn đồ sơn mài trang trí, được làm từ nhựa cây Sơn,do Việt Nam sản xuất, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29391190: CODEINE PHOSPHATE HEMIHYDRATE (current BP). Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: 19-00499. nsx: 07/2019, hsd: 06/2024. nsx: MACFARLAN SMITH LIMITED (nk)
- Mã HS 29391190: Dược chất- CODEINE PHOSPHATE (Hemihydrate) (EP9)- Nguyên liệu SX thuốc- (NSX:12/2019-HSD:12/2024), Batch: 114/19 (nk)
- Mã HS 29391190: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: CODEINE (PHOSPHATE DE) HEMIHYDRATE (EP9). Lô:AAR0003,9AR0012. NSX: 08/19,02/20. HD:08/2022, 02/2023. NSX:Sanofi Chimie (nk)
- Mã HS 29392010: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Quinine Sulphate BP2019 (sản xuất thuốc trị sốt rét); Lô:QNS120005 NSX: 02/2020, HD: 01/2025, Nhà sx: Vital Laboratories PVT. LTD. (nk)
- Mã HS 29392090: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: MECOBALAMIN 100MG/PKG, KÈM GIẤY PHÉP 3821E/QLD-KD/21.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 29392090: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Candesartan Cilexetil,EP9, Batch no:5668-19-424, 5668-20-027 NSX:11/2019, 03/2020 HD:10/2022, 02/2023 NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29392090: Nguyên liệu làm thuốc:Candesartan Cilexetil EP9- Lot:5668-19-508- Date:12/2019- 11/2022- Nsx:Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29392090: Nguyên liệu thuốc tân dược: Candesartan Cilexetil EP9.0; lô: 20200410K; năm sx: 04/2020; HD: 04/2022 (nk)
- Mã HS 29393000: Cafein tự nhiên (Caffeine Natural), item 508289, hãng Vigon, dạng bột, dùng trong thực phẩm, đóng gói 30g/lọ, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29393000: Caffeine Anhydros của Moutain Dew concentrate (1 unit 0,521 kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk)
- Mã HS 29393000: Nguyên liệu thực phẩm CAFFEINE ANHYDROUS USP42/BP2019, So lo. CB-200134 sx T1/20 hd T12/24 & 200480/208134/208135 sx T4/20 hd T3/25 & 208123/126/127/128/129/130/131/132 sxT3/20 hd T2/25. new 100%. (nk)
- Mã HS 29393000: Bột cà phê in- Caffeine PowderKraftPaper Bag 25 Kg N2VN (xk)
- Mã HS 29393000: Caffein thô (xk)
- Mã HS 29393000: Chất Caffein thô dạng bột (xk)
- Mã HS 29396900: METHYLERGOMETRIN MALEATE, số batch: 72621000220, nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. NSX: 05/2020, HSD: 05/2025. Nhà sx: Teva Czech Industries S.r.o.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29396900: Nguyên liệu dược: Ivabradine hydrochloride (200mg/túi), ngày sản xuất 15/11/2019, HSD: 01/01/2021 (nk)
- Mã HS 29397900: ATROPINE SULFATE USP42, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: 20200403.Ngày sx: 20/4/2020. Hạn dùng: 19/4/2022. Nhà sx: HENAN PURUI PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29397900: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Piperine CAS: 94-62-2 Công thức: C17H19NO3 Mã hàng: 75047-50MG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29397900: HYOSCINE BUTYLBROMIDE EP9.6, Nguyên liệu để kiểm nghiệm, nghiên cứu.Lô:2510420.Ngày sx: 4/2020. Hạn dùng: 4/2024. Nhà sx: ALKALOIDS PRIVATE LIMITED (nk)
- Mã HS 29397900: IVABRADINE Hydrochloride. Nguyên liệu mẫu chỉ dùng kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây. Hàm lượng 101.3%. 3 gói/120 mg. (nk)
- Mã HS 29397900: IVABRADINE R-ISOMER. Nguyên liệu mẫu chỉ dùng kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây. Hàm lượng 68.6%. 1 gói/20.07 mg. (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu chất chuẩn Thiocolchicoside hydrate CRS được dùng để kiểm nghiệm thuốc, của nhà sản xuất EDQM. Lô số 1. Đóng gói 1 lọ/60mg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu dược- dược chất: Thiocolchicoside- IP2014, Batch no: 700020020, MFG Date: 04/2020, EXP Date: 03/2025, NSX: Zeon-Health Industries- India. (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu dược THIOCOLCHICOSIDE theo tiêu chuẩn EP9, Số lô: 7000-B-20019, Ngày SX: 04/2020, HSD: 03/2025.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên.Nhà SX: SARV BIOLABS (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu dược: COLCHICINE, tiêu chuẩn USP42; Nhà sx: Sarv Bio Labs Pvt, Ltd- India; số lô: 6000-B-20002, ngày sx: 02/2020, hsd: 01/2025; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu dược: Dược chất Ivabradine Hydrochloride. TCCL: In House. Batch no: IVA/20008, Nsx: 05/2020, Hsd: 04/2025. Nhà Sx: Kores Limited Pharmaceutical & Chemicals Division- India. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu dược-Dược chất:Ivabradine HCL-In House, Batch no:A12019050071,MFG date:20/05/2020,Retest date:19/05/2022,NSX: Arcadia Biotechnology Ltd. (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu làm thuốc: BERBERIN HYDROCHLORIDE JP17, Lot: DY0362000009, 010, SX: 03/2020, HD: 03/2023, NSX: Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd.- China. (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu SXTP, TP Chức năng: BERBERINE HCL. Batch no: 200516 Ngày SX: 05.2020 Hạn SD: 05.2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29397900: VINPOCETINE Hàng mới 100% Nguyên liệu dược sản xuất thuốc.Tiêu chuẩn EP9 Lô:20200401- NSX:04/2020-HD:04/2023-Nha SX:CHEDOM PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29398000: Chất thử chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm Piperine, >/ 97%, (C17H19NO3), hàng mới, Nsx: SIGMA-ALDRICH, (Code: S5881-P49007-5G, 5g/lọ) (nk)
- Mã HS 29398000: Nguyên liệu dược- Dược chất: Benazepril Hydrochloride- USP42, Batch no: 5141-20-008MM, MFG date: 02/04/2020, Retest date: 03/2024, NSX: Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29398000: NL SX thuốc thú y: ATROPINE SULFATE. BATCH NO: 20200108 ngày SX: 01.2010 HD 01.2022.nhà SX: HENAN PURUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: (NLSX các SP đồ uống) Chất tạo ngọt Sucralose (INS 955)- Splenda Sucralose DFF-1 (hàng đồng nhất 10kg/hộp), NSX: 11/04/2020- HSD: 11/04/2022. (nk)
- Mã HS 29400000: 1/ 1181302-500MG Dextrose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm,CTHH: C6H12O6,CAS: 50-99-7, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 10091290/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Chất khử mùi CAVASOL W7 HP TL (HI PH) SCHUTZ TOTE (USA) 1000KG (Hang co ket qua PTPL so 6060/TB-TCHQ ngay 28/05/2014)/10091290 (nk)
- Mã HS 29400000: 2/ 1375105-1.5G Mannitol Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, CTHH: C6H14O6,CAS: 69-65-8, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 200888/ Chất tạo ngọt dùng trong công nghiệp sản xuất kẹo- Sweet Premix 103 PH (nk)
- Mã HS 29400000: 2-NITROPHENYL-B-D-GALACTOPYRANOSIDE HÓA CHẤT TINH KHIẾT, DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP (1G/ONG)(CAS369-07-3) (nk)
- Mã HS 29400000: 4/ PHR1000-1G Dextrose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, CAS: 50-99-7, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 5/ 1286504-125MG Fructose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, CAS: 57-48-7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 541528/ Chất tạo ngọt- Maltitol, phụ gia thực phẩm (nk)
- Mã HS 29400000: 6/ PHR1025-1G Lactose, Anhydrous Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, CAS: 63-42-3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 61360-5G Lactulose) Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C12H22O11 CAS 4618-18-2 (nk)
- Mã HS 29400000: Chất phụ gia dùng trong công nghiệp thực phẩm: D-Xylose (Food Grade), packing: 25kg/bag, MFG DT 07/05/2020- EXP DT.07/05/2022, hàng mới 100% công thức hóa học: C5H10O5 (nk)
- Mã HS 29400000: Chất tạo ngọt (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Fresh Premix PH (Mã NL 200887) (nk)
- Mã HS 29400000: Chất tạo ngọt- hóa chất hữu cơ dạng ete đường (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Crystalline Maltitol (Mã NL 200215) (nk)
- Mã HS 29400000: Dịch đường D-Xylose Syrup US (Dùng trong sản xuất thực phẩm); Số Lot: Dx Syrup P; HSD: 25/03/2025; Số XNCB: 2782/2018/XNCB (nk)
- Mã HS 29400000: Đường ăn kiêng không Calo TROPICANA SLIM NO CALORIE SWEETENER DIABETICS 50 SACHETS (1carton 24 boxes x 2 gr x 50S), NSX/HSD: 13.03.20/12.03.23, 14.03.20/13.03.23, 18.03.20/17.03.23, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Đường ăn kiêng TROPICANA SLIM LOW CALORIE SWEETENER WITH SUCRALOSE 50 SACHETS (1carton24 boxesx2 grx50S), NSX/HSD: 06.03.20/05.03.23; 09.03.20/08.03.23, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Đường Palatinose (TM) PST-N (Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất sản phẩm sữa). đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 29400000: Đường tinh khiết về mặt hoá học (Isomalt ST-F) (nk)
- Mã HS 29400000: Đường Trehalose (ở thể rắn) làm từ bột bắp-nguyên liệu sản xuất thực phẩm.Xác nhận công bố phù hợp quy định ATTP số:TCCS 03:2019/DANLIAN ngày 11/05/2019.NSX:03/06/2020,HSD:02/06/2023, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29400000: Hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng: chất tạo ngọt Trehalose dạng bột. Hãng SX: Echem Incorporation Limited. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí Y0001745 Glucose monohydrate 750MG C6H12O6.H2O (nk)
- Mã HS 29400000: Hóa chất D-(+)-Raffinose pentahydrate, CAS 17629-30-0, Itemcode: BIK9001, 100g/chai, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1024-1G Lactose (Monohydrate) analytical standard C12H22O11.H2O (nk)
- Mã HS 29400000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: P-Nitrophenyl-A-D-Glucopyranoside, mã hàng: N1377-1G, số CAS: 3767-28-0 (nk)
- Mã HS 29400000: HOÁ CHẤT TINH KHIẾT D(+)-XYLOSE DÙNG TRONG NGÀNH HOÁ SINH, ỨNG DỤNG TRONG NGÀNH THỰC PHẨM VÀ DƯỢC PHẨM, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS58-86-6) (nk)
- Mã HS 29400000: Hợp chất hữu cơ Amalty MR-100. CAS No: 585-88-6. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa (nk)
- Mã HS 29400000: ISOMALT DC 101 (tá dược sản xuất thuốc tân dược; 20 kg/bao); BatchNo: L121994600; L121994700; HSD: 11/2019- 11/2022; Sản xuất: Beneo Palatinit GMBH- Germany (nk)
- Mã HS 29400000: LACTULOSE (Lactulose Concentrate). Tiêu chuẩn EP10.1. Nguyên liệu sản xuất thuốc (SĐK: VD-25146-16). Nhà SX: Lacsa (PTY) Limited. Số lô: P3700. HD: 02/2024. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Rhamnolipid; Axit benzoic, muối natri)- RHEANCE ONE, NSX: Evonik Nutrition & Care GmbH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Nguyên liệu sản xuất thuốc: Sucralfate, Batch No.: 3120040257, 3120040295, MFG DATE: 04/2020; EXPIRY DATE: 04/2024, NSX: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29400000: Nguyên liệu thực phẩm- Bột 2'- Fucosyllactose (Human Milk Oligosaccharides (Care4U 2'FL))15kg/carton,NSX:30/10/2019,NHH:29/10/2021(Human milk oligosaccharide (HMO) là các phân tử đường), mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Nguyên liệu thực phẩm, Đường Isomaltulose tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm: PALATINOSE PST-N 25KG/BAG. BATCH L121090600 NSX 03/02/2020 HSD 02/02/2022 (nk)
- Mã HS 29400000: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: BỘT 2 FUCOSYLLACTOSE (HUMAN MILK OLIGOSACCHARIDE) CARE4U 2 FL, HÀNG MẪU (nk)
- Mã HS 29400000: NLIKQH01.20.11/ PHỤ GIA THỰC PHẨM(XYLOSE) (nk)
- Mã HS 29400000: PGTP: Chất ổn định- Beta cyclodextrin;CTHH: (C6H10O5)7, CAS: 7585-39-9,HL: 99%; 20kg/thùng;mới 100%;NSX: Yunan Forever Bright Cyclodextrin Co.,Ltd; lot:20200504.NSX: 06/5/2020, HSD: 05/5/2022 (nk)
- Mã HS 29400000: PGTP-Đường Isomalt (hỗn hợp của 6-0--D-glucopyranosyl-D-sorbitol và 1-0--D-glucopyranosyl-D-manitol) tinh khiết về mặt hóa học: ISOMALT ST-PF 20KG/BAG. BATCH L121090700 NSX 10/02/2020 HSD 09/02/2023 (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia Sulfobutyl-ether-beta-cyclodextrin sodium salt (SBECD, mã: CYL-4773), 10g/ 1 lọ, sử dụng làm mẫu phụ gia thực phẩm, HSX: SYCLOLAB LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm- Đường tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm: ISOMALT ST-F 25KG/BAG. BATCH L121090100 NSX 30/12/2019 HSD 29/12/2022 (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm- Este đường dùng trong thực phẩm: SWEETPEARL P200. 25KG/BAG. BATCH 112423. NSX: 24/04/2020. HSD: 23/04/2025. CAS 585-88-6 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm ISOMALT ST-F: Đường tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm, đóng gói 25KG/BAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm: C*isomaltidex 16506, đường Isomalt tinh khiết về mặt hóa học, dạng bột, Batch no: 03457683, 1 bao/25kg (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm: chất tạo ngọt SPLENDA dùng cho thực phẩm, đóng gói:1gói1g, 2,63 KGS/Thùng, BAN TU CONG BO SP: 01/GEMINI/2019, GIẤY ĐĂNG KÝ KT TPNK Số: 2709/2020/ĐKNK-VKNQG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm: ISOMALT ST-PF- Đường Isomalt (hỗn hợp của 6-0-a-D-glucopyranosyl-D-sorbitol và 1-0-a-D-glucopyranosyl-D-manitol) tinh khiết về mặt hóa học, đóng gói 20KG/BAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm:ISOMALT ST-M- Đường tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm, đóng gói 25KG/BAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: R3875-50G L-Rhamnose monohydrate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H12O5 H2O CAS 10030-85-0 (nk)
- Mã HS 29400000: Tá dược dùng trong sx thuốc: ISOMALT DC 101 20KG/BAG. LOT L121994700 NSX 18/11/2019 HSD 17/11/2022. NSX: BENEO- PALATINIT GMBH- ĐỨC (nk)
- Mã HS 29400000: Tá dược- Nguyên liệu dùng trong sx thuốc: KLEPTOSE/BETA CYCLODEXTRINE (25KG/BAG). BATCH: E1211, NSX: 05/03/2020- HSD: 05/03/2025, NSX: ROQUETTE FRERES- PHÁP (nk)
- Mã HS 29400000: Thực phẩm dành cho chế độ ăn đặc biệt TROPICANA SLIM SWEETENER STEVIA 50 SACHETS- đường lá cỏ ngọt (1carton 24 boxes x 2.5 gr x 50S), NSX/HSD: 28.05.2020/27.05.2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 1181302-500MG Dextrose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H12O6CAS 50-99-7 (xk)
- Mã HS 29400000: 1286504-125MG Fructose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 57-48-7 (xk)
- Mã HS 29400000: 1375105-1.5G Mannitol Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H14O6CAS 69-65-8 (xk)
- Mã HS 29400000: NLIKQH01.17/ PHỤ GIA THỰC PHẨM(XYLOSE) (xk)
- Mã HS 29400000: PHR1000-1G Dextrose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 50-99-7 (xk)
- Mã HS 29411011: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:AMOXICILLIN TRIHYDRATE (PURIMOX POWDER GRADE C).lot; M632377/396/398/409/410/411/419, sx:03/20,hsd:02/25, nsx:Centrient pharmaceuticals india pvt.ltd.(Mục 7-GP866). (nk)
- Mã HS 29411019: Amoxicillin Trihydrate (Grade A)- BP2019. TC 20pallets 320boxes x 25kg. So lo: M532301+M532302+M532303+M532304+M532306+ M532307+M532309. NSX: 04/2020- HD: 03/2025. (Nguyên liệu dược). (nk)
- Mã HS 29411019: Benzylpenicillin G./ Chất kháng sinh Benzylpenicillin G potassium, code: P7794. Nsx: Sigma. Đóng gói: 100MU/lọ. Hàng mới 100%/ US (nk)
- Mã HS 29411019: Kháng sinh nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Amoxicillin Trihydrate, Số lô: 200313014,sx: 03/2020; hh: 02/2024. Nhà sx: The United Laboratories(Inner mongolia) Co.,Ltd (Mới 100%). (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Amoxicillin Trihydrate (Compacted), SĐK: VD-29761-18. Lô: V402587/9. NSX: 03/2020. HD: 02/2024. NSX: Deretil S.A. Spain. (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu dược Amoxicillin Trihydrate (Purimox Compacted Grade P) (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu là chất chuẩn để nghiên cứu trong sản xuất thuốc: Amoxicillin Enriched with dimer Amoxicillin Impurity J (EP), lô: 03M168094,Tiêu chuẩn nsx, Ngày SX: 05/16, HD:05/2021.NSX: SANDOZ GMBH,. (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu làm thuốc thú y- Amoxicillin Trihydrate Powder, số lô:XQ2004003,XQ2004004.NSX: 01/04/2020,HSD: 03/2024, Nhà SX:Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,loại kháng sinh: Amoxicillin Trihydrate BP2019, Lô: 5112005216082,226081,246082,246083. NSX: 05/2020, HD:04/2024. Nhà sx:North China Pharmaceutical (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu thuốc thú y Amoxicillin trihydrate micronized 25kg/thùng, Hàng phù hợp với công văn: 897/TY-QLT ngày 03/06/2020. Batch no: 6022122004066 HSD: 29/04/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29411019: NLSX K/S Amoxicillin sodium with Potassium Clavulanate (Blend Sterile) (5:1);Lô:47SA2002006;NSX:27/2/20;HSD:1/24;47SA2003020,NSX:13/3/20,HSD:2/24,TC:NSX;NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược:Ampicillin Sodium and Sulbactam Sodium (2:1), USP42 (SĐK:VD-26158-17). Lô:3142005105, NSX:05/2020.HD:04/2023. NSX: Zhuhai United Laboratories Co.,Ltd.(HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên Liệu Dược AMPICILLIN Trihydrate BP2018, Batch no: 6031121911039, 21911040, 21911041 SX:11/2019, HD:11/2022, (Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd). (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu là chất chuẩn để nghiên cứu trong sản xuất thuốc: Ampicillin Phenylglycylamide, lô: GA68-118, Tiêu chuẩn nhà sx, Ngày SX: 02/20, Hạn dùng: 02/2021. NSX: SANDOZ GMBH, AUSTRIA. (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu làm thuốc thú y- AMPICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED, số lô:6032121911002.NSX: 19/11/2019,HSD: 18/11/2022, Nhà SX:Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu làm thuốc: AMPICILLIN TRIHYDRATE BP2018, Lot: 6031121911038; SX: 11/2019, HD: 11/2022, NSX: Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y- AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER, số lô XQ2004004,(1075 KG) và XQ2004005, (425 KG), ngày sx:01/04/2020, tiêu chuẩn BP + In-house,... (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu thuốc thú y: Ampicillin Trihydrate Micronized (Số lô: 1420020079; 1420023014; NSX: 02/2020; HSD: 02/2024; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29411020: NLSX thuốc thú y- kháng sinh: Ampicillin Trihydrate, đóng gói 25kg/thùng. HSD: 04/2022, batch no: BQ2005003.NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29411090: 43001131/ Tinh thể đường anhydrous crystalline glucose # 300 japanese food (nk)
- Mã HS 29411090: Chất chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm: Cefepime Impurity E CRS, 10mg/ vial, Lot no.: 02, NSX: CRS EP (EDQM)- Pháp (nk)
- Mã HS 29411090: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Cloxacillin Sodium Sterile BP2019,(SDK: VD-29758-18), Hàng mới 100%.Lô: 20051409/609/809,Ngày SX:05/20,Hạn dùng: 04/2023.NSX:Reyoung Pharmaceutical Co.,Ltd.. (nk)
- Mã HS 29411090: Nguyên liệu làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Cloxacillin Sodium Compacted. Lô: M682791. NSX: 06/19. HD: 05/2023. NSX: Centrient Pharmaceticals Private Ltd (nk)
- Mã HS 29411090: Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh:Piperacillin sodium and tazobactam sodium(8:1) sterile inhouse Lo: TSP12001720N;TSP13005720N NSX: 04/2020 HD: 03/2023 NSX: Nectar lifescienes ltd. (nk)
- Mã HS 29411090: Nguyên liệu thuốc thú y: Penicillin G Procaine (Số lô: PE202004-15; NSX: 04/2020; HSD: 04/2023; Quy cách: 20Bou/Thùng- 500 Bou 505 Kg) (nk)
- Mã HS 29411090: Sultamicillin tosilate dihydrate EP9. Nlsxthuockhangsinhuong. Lo 2011502237. NSX 03/2020. HD 02/2023. NSX Aurobindo Pharma Limited. 25kg/drum x2drums. Moi100% (nk)
- Mã HS 29411019: Chất kháng sinh Benzylpenicillin G potassium, đóng gói 100MU/hộp. Nsx: Sigma. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29412000: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc TRIMETHOPRIM BP2019-Lo:TMP20040318; TMP20040319; TMP20040321- NSX:04/2020-HD:03/2025-Nha SX:ANDHRA ORGANICS LIMITED (nk)
- Mã HS 29412000: Nguyên liệu sx thuốc thú y- NEOMYCINE SULFATE, số lô: 202004205 (500KG), ngày sx: 18/04/2020, tiêu chuẩn: USP42... (nk)
- Mã HS 29412000: Nguyên liệu thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Oral (Số lô: L6A-200511-1; L6A-200518-1; NSX: 05/2020; HSD: 05/2024; Quy cách: 20Bou/Drum- 1000 Bou1370 Kg) (nk)
- Mã HS 29412000: Steptomycin/ Chất kháng sinh Streptomycin, code: SB0494. Nsx: Biobasic. Đóng gói: 250g/lọ. Hàng mới 100%/ CA (nk)
- Mã HS 29412000: Chất kháng sinh Streptomycin, code: SB0494. Nsx: Biobasic. Đóng gói 250g/lọ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29413000: Doxycycline hyclate, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: DH-1907156, DH-1907157. Hsd: T6/2024, 25kg/thùng.NSX: Kunshan chemical & Pharmaceutical Co., Ltd,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29413000: Doxycycline Hyclate.nhà SX: Baolingbao Biology Co.,ltd. China. Nguyên liệu kháng sinh dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: A202004084 HSD: 18/04/2024 (25kgs/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29413000: Kháng sinh-Doxycycline Hyclate;So lo A202005013/5051 han sd 2024,25kg/drum, nha SX:HEBEI JIUPENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD-NL sx thuoc thu y, Moi 100%,PTPL:5730/TB-TCHQ(09/09/2019) (nk)
- Mã HS 29413000: Ng.liệu Tetracycline HCl EP10 để SX thuốc; đóng gói 25kg/carton; NSX: 04-2020; HSD: 04-2024; Số lô: 200418-61, 200419-61/62; NSX: Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co.,Ltd- China./. (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: A4-EPIANHYDROTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE CRS,1 lọ 25mg,L07.EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK:6201/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu dược- Dược chất: Minocycline Hydrochloride- USP 42, Batch no:PMN2005005B,MFG date: 22/05/2020, Retest date: 21/05/2022, NSX:Zhejiang Changhai Pharmaceuticals Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu kháng sinh sx thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE, Batch No: DH-1907155, NSX: 07/2019, HSD: 06/2023; Hàng mới: 100%. NSX: KUNSHAN CHEMICAL & PHARMACEUTICAL CO.,LIMITED- CHINA (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu làm thuốc: TETRACYCLINE HYDROCHLORIDE EP10.0; Lot: 200511-62, SX: 05/2020. HD: 05/2024. NSX: Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co.,Ltd- China (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược TETRACYCLINE HCL, tiêu chuẩn: EP10/Bp2016, Nhà sản xuất: NINGXIA QIYUAN PHARMACEUTICAL.,CO.LTD. số lô: 200514-61 và 200507-62; nsx: 05/2020, Hsd:05/2024. (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu SX thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE, Lô sx: DH-1907128 Ngày sx: 07/2019; HSD: 06/2023, Nhà sx: Kunshan chemical & Pharmaceutical Co.,Ltd, đóng 25kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu thuốc thú y Doxycycline Hyclate, 25kg/thùng,Hàng phù hợp với công văn số:873/TY-QLT. B/N:DH-1907116/ DH-1907117. HSD:06/23. Mới 100%.Nsx:Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co.Ltd (nk)
- Mã HS 29414000: Chloramphenicol BP2019 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh); Batch No: 20200305; HSD: 03/03/2020-02/03/2024; Sản xuất: Chongqing Chunrui Medicine Chemical Co., Ltd. China (nk)
- Mã HS 29414000: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Kháng sinh FLORFENICOL. Quy cách: 25Kg/thùng. Số lô: FB202005089 HSD:22/05/2022.NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co.,Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29414000: Nguyên liệu sx thuốc thú y- FLORFENICOL, số lô: FF20010503 (500KG), ngày sx: 01/05/2020, số lô: FF20010506 (500KG), ngày sx: 02/05/2020, tiêu chuẩn: CVP2015... (nk)
- Mã HS 29415000: AZITHROMYCIN DIHYDRATE (USP41). TC 02pallets 32drums x 25kg. So lo: P101-2005013. NSX: 05/2020- HD: 05/2024. (nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29415000: CLA/A1A/ Nguyên liệu Clarithromycin (Mục 2- GPNK số: 7278/QLD-KD ngày 16/5/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số: POMFE20/00356 ngày 18/3/2020) (nk)
- Mã HS 29415000: ERYTHROMYCIN STEARATE nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàng mới 100% có số DK: VD-31437-19. tiêu chuẩn: BP2019-Lo:OEMS/0570320- NSX:03/2020- HD:02/2023- NHA SX:MEHTA API PVT.LTD- INDIA (nk)
- Mã HS 29415000: Erythromycin Thiocyanate. Nhà SX: HEC Pharma Co., Ltd., China. Nguyên liệu kháng sinh dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: ETH4-202005504. HSD: 02/05/2024. (20kg/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29415000: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: ERYTHROMYCIN B CRS, EP,1 lọ 50mg,L04.. EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK: 458/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29415000: Nguyên Liệu Dược ERYTHROMYCIN Stearate BP2017, Batch no: EST/C-060/20, 061/20, 066/20, 068/20, SX:04,05/2020, HD:03,04/2025, (Linaria Chemicals (Thailand) Ltd), (nk)
- Mã HS 29415000: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc co so dk: Vd-33058-19:AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP43- Lo:129-200503-1- NSX:05/2020-HD:05/2024-Nha SX::ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29415000: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Erythromycin Stearate BP2019, Lô: ERS/20-038 đến ERS/20-053, NSX: 05/2020, HD: 04/2025. Nhà sx: SM BIOMED SDN BHD. (nk)
- Mã HS 29415000: Nguyên liệu thuốc thú y: Erythromycin Thiocyanate (Số lô: ETH4-202005522; ETH4-202005526; NSX: 05/2020; HSD: 05/2024; Quy cách: 20 Kg/Thùng) (nk)
- Mã HS 29415000: NL Kháng sinh SX thuốc thú y:ERYTHROMYCIN THIOCYANATE. Batch no: ETH4-202004525,ETH4-202004527 ngày SX: 04.2020 HD 04.2024.nhà SX: HEC PHARM CO.,LTD.dạng bột. mới 100% (nk)
- Mã HS 29415000: PHR1039-1G Erythromycin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C37H67NO13 CAS 114-07-8 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y- ALBENDAZOLE (Kháng sinh), Mục 4- GPNK 894/TY-QLT. Số lô: 20200551, Hạn sử dụng: 26/05/2024 (nk)
- Mã HS 29419000: 1100000502/ Ceftriaxone Sodium (Ceftriaxone Sodium Sterile). Nhà SX: Kyongbo Pharmaceutical Hàn Quốc. Cas No: 104376-79-6. C18H16N8Na2O7S3.3,5H2O. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: 1100000602/ Cefazolin Sodium (Cefazolin Sodium Liosintex). Nhà SX Nipro Pharma Nhật Bản. Cas No: 27164-46-1. C14H13N8NaO4S3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: 1100000702/ Cefotiam Hydrochloride. Nhà SX Nipro Pharma Nhật Bản. Cas No: 66309-69-1. C18H23N9O4S3.2ClH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: 32161-25MG Gamithromycin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C40H76N2O12 CAS 145435-72-9 (nk)
- Mã HS 29419000: A9528-50MG Amphotericin B solubilized Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C47H73NO17 CAS 1397-89-3 (nk)
- Mã HS 29419000: ACETYL SPIRAMYCIN CP2015.Nguyên liệu sx thuốc tân dược lô:200313005,07,08,09,11,12,13,200413004,07,17,28.NSX: 03,04/2020,HSD: 09,10/2022.nsx: TOPFOND PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA (nk)
- Mã HS 29419000: Apramycin Sulfate Số lô: 06200024 Ngày SX: 26.3.2020 HSD: 3.2022 (Nhà SX: Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29419000: C8145-100MG Cefsulodin sodium salt hydrate third-generation cephalosporin antibiotic Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC22H19N4NaO8S2 xH2O CAS 52152-93-9 (nk)
- Mã HS 29419000: Cefaclor USP41. Nguyenlieusx thuockhangsinhuong. Lo B0002230. NSX 04/2020. HD 03/2023. NSX Lupin Limited. 25kg/drum x10drums. Moi100% (nk)
- Mã HS 29419000: CEFADROXIL MONOHYDRATE- BP2019. TC 14pallets 160boxes x 25kg. So lo: B340168+ B340169. NSX: 03/2020- HSD: 02/2024. (Nguyên liệu dược) (nk)
- Mã HS 29419000: Cefalexin Monohydrate (Purilex Compacted) BP2020;nguyên liệu sx thuốc kháng sinh;mới 100%;lot:Z121159/61/62;ngày sx:03/2020;hạn sd:02/2024;nhà sx: DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29419000: Cefazolin Sodium (Cefazolin Sodium Liosintex). Nhà SX Nipro Pharma Nhật Bản. Cas No: 27164-46-1. C14H13N8NaO4S3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Cefdinir USP42. Nlsxthuockhangsinhuong. Lo CDRN200020. NSX 02/2020. HD 01/2023. NSX Covalent laboratories private Ltd. 25kg/drum x4drums. Moi100% (nk)
- Mã HS 29419000: CEFIXIME TRIHYDRATE- USP42. TC 36drums x 25kg.So lo: CFEN200078. NSX: 05/2020- HD: 04/2023. (nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29419000: Cefotaxime sodium sterile USP41. Nlsxthuockhangsinhtiem. Lo 20053102. NSX 05/2020. HD 04/2023. NSX Reyoung Pharmaceutical Co.,Ltd. 6kg/tin x2tins/CTN x9CTNS.Moi100% (nk)
- Mã HS 29419000: CEFOTIAM HYDROCHLORIDE AND SODIUM CARBONATE Hàng mới 100% NL sản xuất thuốc.Tiêu chuẩn In house-Lo:1908101;1912117- NSX 08;12.2019- HD:07;11-2021- NHA SX:ZHEJIANG YONGNING PHARMACEUTICAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 29419000: CEFPODOXIME PROXETIL USP42 (MICRONIZED) Hoạt chất kháng sinh, dùng để sản xuất thuốc kháng sinh. Số lô: CPDM200345. NSX 06/2020, HSD 05/2023. Nhà sản xuất: COVALENT LABORATORIES PRIVATE LIMITED (nk)
- Mã HS 29419000: Cefprozil (Cefprozil monohydrate)- Hàm lượng 99.7%-Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 29419000: Cefprozil Monohydrate EP9; nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: W200302-8; ngày sx: 03/2020; hạn sd: 03/2023; nhà sx: Zhejiang Dongying Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29419000: Cefradine and L-argine sterile USP42. Nlsxthuockhangsinh. Lo B2172004008. NSX 10/4/2020. HD 3/2022. NSX NCPC Hebei huamin pharmaceutical Co.,Ltd. 8kg/tin x2tins/CTN x3CTNS.Moi100% (nk)
- Mã HS 29419000: Ceftiofur Hydrochloride Micronized Sterile Số lô:PS090-2004021 Ngày SX: 14.4.2020 HSD: 4.2022 (Nhà SX:Amicogen (China) Biopharm Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29419000: Ceftriaxone Sodium (Ceftriaxone Sodium Sterile). Nhà SX: Kyongbo Pharmaceutical Hàn Quốc. Cas No: 104376-79-6. C18H16N8Na2O7S3.3,5H2O. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Ceftriazone sodium (sterile)-kháng sinh ceftriaxone-Hàm lượng 927 ug/mg-Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 29419000: CEFUROXIME AXETIL AMORPHOUS- USP42. TC 80drums x 25kg. So lo: CAAN200439+ CAAN200441+ CAAN200442+ CAAN200443+ CAAN200447+ CAAN200448+CAAN200449. NSX: 05+06/2020- HD: 04+05/2024. (nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29419000: CEFUROXIME AXETIL USP40(Nguyên liệu dược thuộc nhóm kháng sinh)NSX:Covalent Laboratories Private Limited.Số lô:CAAN200373, 374, 376, 382,384,385,SX:05/2020,HD: 04/2024. Số Visa, VD-33631-19. (nk)
- Mã HS 29419000: CFM/A1A/ Nguyên liệu CEFEPIME L-ARGININE (CEFEPIME HYDROCHLORIDE WITH ARGININE STERILE) (Mục 3- GPNK số: 20067/QLD-KD(22/10/2018);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: QA/EXPORT/20-0315 (21/03/20) (nk)
- Mã HS 29419000: CFU/A1A/ Nguyên liệu CEFUROXIME SODIUM STERILE (Mục 1- GPNK số: 3431e/QLD-KD(18/12/2019);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: QA/EXPORT/19-0902 (27/11/19) (nk)
- Mã HS 29419000: Chất bảo quản thực phẩm-Nataseen-L(đóng trong thùng carton,1 thùng 20 lọ,1 lọ 500grams),NSX:Siveele B.V;HSD: trước24/03/2022,Batch:SBR102200325,Hàng mới 100%,Công bố 24055/2017/ATTP-XNCB (nk)
- Mã HS 29419000: Chất bổ sung tăng tính chọn lọc cho môi trường kiểm tra Bacillus cereus dùng trong phân tích vi sinh vật trong phòng thí nghiệm (10VIALS/HOP)(CAS 1405-20-5) (nk)
- Mã HS 29419000: CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE USP42 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.105-200413-3/200414-1/200415-2/200416-1/200420-1/200424-1 nsx t04/2020 hd t04/2024, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Clindamycin Phosphate- Hàm lượng 97.8%- Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 29419000: Colistin Sulfate, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y,dạng bột, số lô: N1-200515-7.Hsd: T5/2021. 20kg/thùng.NSX:Hebei shengxue dacheng pharmaceutical (tangshan) Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: CTS/A1A/ Nguyên liệu CEFTRIAXONE SODIUM STERILE (Mục 1- GPNK số: 3432e/QLD-KD(18/12/2019);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: QLCK-AT-20-04-0023 (16/04/20) (nk)
- Mã HS 29419000: Doripenem monohydrate sterile TCCS. Nlsxthuockhangsinhtiem. Lo DPIV/B2005003. NSX 05/2020. HD 04/2023. NSX Kopran Research Laboratories Limited. 5kg/drum x1dr.Moi100% (nk)
- Mã HS 29419000: ENROFLOXACIN BASE, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: 200305-1; 200305-3,200221-2 HSD: T7/2022. NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: ENROFLOXACIN HCL, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: 200328-1; 200327-1, HSD: T7/2022. NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: FLORFENICOL, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: P-517-A-CN20200418/CN20200419/CN20200420/CN20200421, HSD: T4/2022. NSX: Zhejiang Hisoar Chuannan Pharmaceutical co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Fusidic Acid (Micronized) EP9. TC 02drum x 12kg. So lo: FS 987-M. NSX: 02/2020- HD: 03/2023. (Nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29419000: G1397-10ml Gentamicin solution Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 1405-41-0 (nk)
- Mã HS 29419000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Abamectin, mã hàng: 31732-100MG, số CAS: 71751-41-2 (nk)
- Mã HS 29419000: Hóa chất. Kanamycin Sulfate dùng cho phòng thí nghiệm,hàng mới 100%,HSX:Wako. 283-92429, 500g/ chai (nk)
- Mã HS 29419000: I0634-1MG Ionomycin calcium salt Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C41H70CaO9 CAS 56092-82-1 (nk)
- Mã HS 29419000: Ketoconazole USP42 (nguyên liệu sản xuất thuốc) batch no. SBML/KTN/18040 & SBML/KTN/18094, SBML/KTN/19099 nsx T12/2019 hd T11/2024, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Kháng sinh Cycloheximide, ứng dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh, 1G/CHAI, (CAS 66-81-9) (nk)
- Mã HS 29419000: Kháng sinh Neomycin sulfate,mã Cas:1405-10-3,Nguyên liệu dùng sx thuốc thú y(1BOU1.5385kg) (1 UNK1BOU).Số lô:SC-NM-20200423.Hsd:T10/2023.NSX:Sichuan Long March Pharmaceutical Co., Ltd,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Kháng sinh nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Fosfomycin Calcium EP, Số lô:DY0292000031, sx: 03/2020, hh: 03/2023 Nhà sx: Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd (Mới 100%). (nk)
- Mã HS 29419000: Kháng sinh Polymyxin B Sulfate kháng vi khuẩn gam dương, dùng để phân tích thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, không có mã CAS, 1G/CHAI (nk)
- Mã HS 29419000: LINCOMYCIN HCL EP 9.0, 3500 Bou 4100.02 Kg (Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 11/2022. NSX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd- China) (nk)
- Mã HS 29419000: Lincomycin HCl. Nhà SX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. China- Số lô: 190822084, hạn sử dụng: 29/08/2022, quy cách: 23.4kgs/Drum.Nguyên liệu kháng sinh dùng trong SX thuốc thú y. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Neomycin Sulfate.nhà SX:Yichang Sanxia Pharmaceutical Co.,Ltd. China.Nguyên liệu kháng sinh dùng để sản xuất thuốc thú y.Số Lô:202004207. HSD: 22/04/2024 (25kgs/thùng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NETILMICIN SULFATE USP42, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: CA200502J. Ngày sx: 02/05/2020. Hạn dùng: 01/05/2023. Nhà sx: WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu BECLOMETHASONE DIPROPIONATE, dùng để nghiên cứu và kiểm nghiệm thuốc xịt mũi, tiêu chuẩn USP, Batch No.2106DM4 B0071922, NSX: 04/2019, HSD: 04/2024, hãng sx: FARMABIOS S.P.A- ITALY. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu CEFACLOR MONOHYDRATE, dùng để nghiên cứu thuốc Metiny, Batch No.Z410368, tiêu chuẩn, NSX:18/03/2020,HSD:18/03/2021,hàng mới 100%,hãng sx:Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co., Ltd- CHINA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu chất chuẩn Azithromycin for peak identification CRS được dùng để kiểm nghiệm thuốc, của nhà sản xuất EDQM. Lô số 05. Đóng gói 1 lọ/20mg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: CEFALEXIN MONOHYDRATE CRS, EP, 1 lọ 150mg, L04.00. EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK: 11407/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuốc kháng sinh Cefuroxime acetil, tiêu chuẩn USP40, Batch No.202005009B, NSX:10/05/2020.HSD:09/05/2023, nhà sx: Anhui BBCA Likang Pharmaceutical Co., Ltd- CHINA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dùng làm mẫu, nghiên cứu trong sản xuất tân dược: CEFOXITIN SODIUM (USP 42). LÔ: 2001101, NSX: 01/2020. HD: 01/2022. NSX: ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO,.LTD (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dùng nghiên cứu, kiểm nghiệm trong sản xuất tân dược: LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE (USP42). Lô: DC-004H-1904001, NSX: 06/2018. HD: 06/2022. NSX: Zhejiang East-Asia Pharmaceutical Co.,LTD. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: CEFALEXIN MONOHYDRATE. Lô: B427892/3, EP BP, USP Current. NSX: 05/20, HD: 04/2024. NSX: CENTRIENT PHARMACEUTICALS SPAIN S.A. (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: NETILMICIN SULFATE USP42. NSX: WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO., LTD. Số lô: CA200502J, NSX: 05/2020, HSD: 05/2023, SĐK THUỐC: VD-32454-19 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược (Nizatidine)- (25Kg/ drum), Lot: NZT0031, NZT0032- NSX: 05/2020- NHH: 05/2022, Nhà sx: Korea Biochem Pharm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên Liệu Dược CEFOTAXIME SODIUM Sterile USP41, Batch no: 20053003, 53004, 53101, 53102, SX:05/2020, HD:04/2023, (Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd), (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược CEFUROXIME AXETIL (AMORPHOUS) USP42; Lot: CFA01022420N; CFA01022520N; CFA01022620N; CFA01022720N; CFA01022820N; Mfg date: 05/2020; Exp date:04/2023. Manufacturer: Nectar Lifesciences (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược để làm thuốc- CEFDINIR (Micronized) USP 42- Số lô: CDRM200017- NSX: 12/2019, HSD: 11/2022. NSX: COVALENT Laboratories Private Ltd.- INDIA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược dùng sản xuất tân dược: CEFACLOR MONOHYDRATE (POWDER). USP 41(SĐK: VD-18963-13), Hàng mới 100%. Lô: 660200 0139 0/62 0. NSX: 04,05/20,. HD: 04,05/2025. NSX: ACS DOBFAR AR S.P.A (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược dung sản xuất tân dược: Ceftizoxime Sodium Sterile (USP43). LÔ: T600500, NSX: 02/2020. HD: 02/2022. NSX: Kyongbo Pharmaceutical Co.,Ltd. Hang moi 100% (SDK: VD-29757-18) (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên Liệu Dược GRISEOFULVIN BP2019, Batch no: HH200127,200128,200129,200130,200132,200134, SX:01/2020, HD:01/2024, (Chifeng Pharmaceutical Co., Ltd), (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược phẩm: CEFAZOLIN SODIUM STERILE,Tiêu chuẩn EP, Batch no: CZRU190056, Mfg: 12/2019, Exp: 11/2022, Nhà SX: Orhid pharma Limited- Ấn Độ (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc co so DK:VD-33433-19:GRISEOFULVIN BP2018- Lo:HH-200420; HH-200421- NSX:04.2020- HD:04.2024- NHA SX:INNER MONGOLIA GLINT PHARMACEUTICAL, CO., LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược sản xuất thuốc: CIPROFLOXACIN HCL USP42. Số lô: 105-200515-2. Ngày SX: 15.05.2020, HSD: 14.05.2024, NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC SPIRAMYCIN, KÈM DANH MỤC SỐ 15147/QLD-DK, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH OPI-CDN2020-2930 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược: Cefalexin Monohydrate (Purilex Compacted)-Lot: B427881; B460490; B460491- HSD: 02,03/2024 Nsx: Centrient Pharmaceuticals Spain S.A-Spain. (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: CEFPODOXIME PROXETIL (MICRONISED) USP42, KÈM GP 1225E/QLD- KD (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược: Cefuroxime Axetil USP40- Lot:CAAN200(336, 343, 344, 349, 358, 359, 360, 362) gồm 8 lô- HSD: 03/2024- Nsx:Covalent laboratories Private Limited.India (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược: CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE USP42. BATCH NO: CPH/10050493, NSX:05/2020, HSD: 04/2025.Nhà Sản Xuất: AARTI DRUGS LIMITED (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dươc: Itraconazole pellets 22% W/W, Tiêu chuẩn: In House. Batch No: ITC/P/2/2020050187, Nsx: 05/2020, Hsd: 04/2023. Nhà Sx: Metrochem API Private Limited- India. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược: LEVOFLOXACIN (Levofloxacin Hemihydrat); USP38; Batch number: LFC/10020056; NSX:02/2020, HSD: 01/2025; AARTI DRUGS LIMITED, INDIA (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dươc: Nizatidine. Tiêu chuẩn: USP41. Batch No: AFNH004568, NSX: 04/06/20, HSD: 20/05/25; AFNH004570, NSX: 18/06/20, HSD: 24/05/25. Nhà Sx: Dr.Reddy's Laboratories Ltd- India.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên Liệu Dược:CEFRADIN USP42- Lot: 229022005006; 229022005002- HSD: 04/2022-NSX: North China Pharmaceutical Co.,ltd. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu GENTAMICIN SULFATE,dùng để sản xuất thuốc METOXA, tiêu chuẩn EP 9.0,Batch No.190310001,Ngày SX:03/2019,Hạn SD:02/2023, hàng mới100%, hãng sx:YANTAI JUSTAWARE PHARMACEUTICAL CO.LTD- CHINA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu là chất chuẩn để nghiên cứu trong sản xuất thuốc: 2-Hydroxy-3-Phenylpyrazine, lô: EPES-003.0535, Tiêu chuẩn nhà sx, Ngày SX: 02/18, Hạn dùng: 02/2023. NSX: SANDOZ GMBH, AUSTRIA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu làm thuốc Cefoperazone Sodium (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu làm thuốc(Dược chất): Cefuroxime Axetil USP42- Lot:CAANF20044;20046;20047;20048;20049;20050;20051- Date:04;05/2020- 03;04/2023- Nsx:Sun Pharmaceutical Industries ltd (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu làm thuốc: CEFUROXIME AXETIL USP41,Lot: CAAN200364,365,366,368,371,372; SX: 04,05/2020, HD: 03,04/2024, NSX: Covalent Laboratories Private Limited- India (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu RIFAMYCIN SODIUM, dùng để sản xuất thuốc nhỏ tai, tiêu chuẩn EP9.6, Batch No.RTMP190100,Ngày SX:14/09/2019, Hạn SD:13/09/2023, hàng mới 100%, hãng sx: CKD BIO CORPORATION- KOREA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu sảm xuất thuốc: CEFUROXIME AXETIL USP41; NSX: 05/2020; 06/2020; Date: 04/2023; 05/2023; Lot: CAAN200427, CAAN200424, CAAN200433, CAAN200434, CAAN200439, CAAN200444, CAAN200454; (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu sản xuất thuốc (Dược chất):potassium clavulanate with avicel(1:1)EP10 LO:B567870AA;567871AA;567872;567873AA;567874AA NSX:04/2020;05/2020 HD:03/2024;04/2024 NSX: LEK pharmaceuticals d.d..sl (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYÊN LIỆU SX TÂN DƯỢC: CEFADROXIL MONOHYDRATE, NSX: CENTRIENT PHARMACEUTICALS SPAIN S.A, Số lô: B340158 (SX: 03/2020, HD: 02/2024), SĐK thuốc: VD-23834-15 (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE- TIÊU CHUẨN USP42- SỐ LOT: 2020032921- HẠN DÙNG: 28/03/2024 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liêu SX thuốc kháng sinh Cefpodoxime Proxetil(Micronized). USP42. Số lô CPDM200336/37 NSX: 06/2020. HD: 05/2023. Nhà SX: Covalent Laboratories Private Limited.ĐG.NW.25KG/DRUM (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liêu SX thuốc Sulbactam Pivoxil. Số lô: 3252004008. Ngày SX: 04/2020. HD: 03/2022. Đóng gói 25kgs/ thùng.Nhà SX: ZHUHAI UNITED LABORATORIES CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y. ENROFLOXACIN HCL, Batch no: 190328-1, 190326-1, nsx; 05/20, hsd: 05/4 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu sx thuốc: Ciprofloxacin (Ciprofloxacin HCL) USP42. lô: HB00U200 5080, 5081, 5082, 5083. Năm sx: 05/2020. Hạn dùng: 05/2023 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu thuốc tân dược: Entercavir Monohydrate USP42; lô: EV20050014; năm sx: 05/2020; HD: 04/2025 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu thuốc thú y Florfenicol (25kg/thùng),.Hàng mới 100%.B/N:F2020052044M/F2020052045M-HD:29/05/23, B/N:F2020052046M,F2020052047M,F2020052048M-HD:30/03/23,B/N:F2020062001M-HD:31/05/23. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liiệu thuốc thú y: Flumequine Ph.Eur (Số lô: 20011 URMI; NSX: 03/2020; HSD: 02/2025; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyênliệu thuốc thúy FLUMEQUIN Ph.Eur,số lô:20011,20016 & 20015 URMI,nhàsx Ipca,Laboratories Limited(Aurangabad),nguyênliệuthuốckhángsinhchữabệnh đường hô hấp&tiêuhóa trên giasúc,giacầm,mới100% (nk)
- Mã HS 29419000: NICARDIPINE HYDROCHLORIDE USP42, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: NIC 619. Ngày sx: 03/2019. Hạn dùng: 03/2024. Nhà sx: LUSOCHIMICA S.P.A (nk)
- Mã HS 29419000: NL Kháng sinh SX thuốc thú y: ENROFLORXACIN BASE. Batch no: 200312-5 ngày SX: 03.2020 HD 03.2023.nhà SX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical co.,ltd.dạng bột. mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NL KS SX thuốc thú y: CEFOTAXIME SODIUM STERILE. Batch no: 2012003039,2012003040,2022002009 HD 07,08.2022..dạng bột. NSX: HENAN KANGDA PHARMACEUTICAL CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NL SX thuốc Mixture Of Meropenem Trihydrate and Sodium Carbonate with Ratio(1:0.208); Số lô:8MT200548; NSX:10/05/2020; HSD: 09/05/2023; TC: USP43. NSX:SHENZHEN HAIBIN PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA. (nk)
- Mã HS 29419000: NL SX thuốc thú y: KETOCONAZOLE. BATCH NO: KTN/2004027 ngày SX: 04.2020 HD 03.2025.nhà SX: CUREWORTH DRUGS & INTERMDIATES PVT.,LTD,. mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NLDP: CEFOTAXIME SODIUM, Tiêu chuẩn:USP40, Batch no:Từ 20031801 đến 120031803,Từ 20031901 đến 20031904, Exp: 02/2023, NSX:Reyoung Pharmaceutical Co.,Ltd- China (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc Imipenem Monohydrate,Cilastatin sodium and sodium Bicarbonate(1:1:0,04); Số lô:2066-M200307; NSX: 25/03/2020; HSD:24/03/2023,TC:NSX. NSX: ZHEJIANG HISUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc kháng sinh Ceftazidime Pentahydrate with Sodium Carbonate, Số Lô: 0218DJ81JD; NSX:8/4/2020. HD: 7/4/2022.TC:NSX, NSX: QILU ANTIBIOTICS PHARMACEUTICAL CO., LTD- China. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX Thuốc KS Cefamandole Nafate with Sodium Carbonate Sterile with ratio 1:0.063; Số lô: 1162004006; NSX: 30/04/2020; HSD: 29/04/2022; Tiêu Chuẩn: NSX; NSX: CHINA UNION CHEMPHARMA (SUZHOU) CO.,LTD. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc KS Cefepime Hydrochloride sterile (with L-Arginne); Số lô:YS20165;NSX:17/4/2020;HD: 16/4/2023;YS20176,NSX:26/4/2020,HD:25/4/2020,TC: USP38; NSX: SHENZHEN SALUBRIS PHARMACEUTICALS CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc KS Oxacillin Sodium; Số lô:1B200310; NSX:07/03/2020; 1B200313, NSX:8/3/2020, HSD: 02/2023; TC: USP39. NSX: SUZHOU ERYE PHARMACEUTICAL LIMITED COMPANY- CHINA. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc thú y- kháng sinh: GENTAMICIN SULFATE. HSD: 04/05/2024, batch no: 20200505111, quy cách: 5BOU/tin, 2 tin/carton, 1bou1,67kg. NSX: HENAN RENHUA BIO-TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc thú y: CEFOTAXIME SODIUM STERILE, LSX: CTUV/B2003010, 2, P2003059, 60, 1, 2, 3; NSX: 02, 03/2020, HSD: 01, 02/2023, đóng 10kg/hộp, NSX: KOPRAN RESEARCH LABORATORIES LIMITED, Mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc thú y: Gentamicin Sulfate, NSX: 01,04/2020, HSD: 01,04/2024, LSX: 20200126111,409111, 411111, NSX: Henan Renhua Bio-Technology Co.,Ltd, 10 Bou/thùng, tổng 510 Bou (1 Bou1,662kg). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc thú y: Oxytetracycline Hydrochloride, LSX: YT200402020,51,2,3,4,5,6,9,62,3,502001,4,14, 5,6,7,8,9,38,9. NSX: 04,5/2020; HSD: 04,5/2024, HSX: YangZhou Liberty Pharmaceutical Co,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX Thuốc thú y: Sulfamonomethoxine Sodium. Đóng gói: 25Kg/thùng, HSD: 04/2022 và 05/2022, batch no.: 20200501/20200502/20200503/20200504. NSX: Nanyang Tianhua Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29419000: Oxytetracycline hydrochloride,nguyên liệu dùng sx thuốc thú y,dạng bột, 25kg/thùng.Hsd: 05/2021.Số lô: 20050424,20050425,NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joint Pharmaceutical Co., Ltd,hàng mới100% (nk)
- Mã HS 29419000: S0130-500MG Streptozocin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC8H15N3O7 CAS 18883-66-4 (nk)
- Mã HS 29419000: SML2107-10MG Tulathromycin A Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C41H79N3O12 CAS 217500-96-4 (nk)
- Mã HS 29419000: SPIRAMYCIN (Nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng 4528IU/mg. (nk)
- Mã HS 29419000: Thiamphenicol EP10 Số lô:TPH20070306 Ngày SX: 14.3.2020 HSD: 3.2023 (Nhà SX:Anhui Liberty Pharmaceutical Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29419000: Tilmicosin Phosphate Số lô:202004081 Ngày SX: 09.4.2020 HSD: 4.2022 (Nhà SX:Shandong Jiulong Hisince Pharmaceutical Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29419000: Tulathromycin Số lô: PS170-1911004 Ngày SX: 27.11.2019 HSD: 11.2021 (Nhà SX: Amicogen (China) Biopharm Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y-Đóng gói: 10 kg/drum) (nk)
- Mã HS 29419000: MED 070-20INJ/ Thuốc bán thành phẩm Cefoperazone 1G (Hộp 50 lọ) (Mục 4- GPXK số: 23288/QLD-KD ngày 20/12/2018) Code: CFP/L2S1A0- TC: 218.900 lọ (xk)
- Mã HS 29419000: MED 076-20INJ/ Thuốc bán thành phẩm Cefoperazone/Sulbactam 2G (Hộp 50 lọ) (Mục 3- GPXK số: 23288/QLD-KD ngày 20/12/2018) Code: CSS/L2S1A0- TC: 201.150 lọ (xk)
- Mã HS 29419000: MED 077-20INJ/ Thuốc bán thành phẩm Ceftriaxone 1G (Hộp 100 lọ) (Mục 2- GPXK số: 20954/QLD-KD ngày 05/11/2018) Code: CTS/L2R3A0- TC: 241.500 lọ (xk)
- Mã HS 29419000: MED 078-20INJ/ Thuốc bán thành phẩm Ceftriaxone 2G (Hộp 50 lọ) (Mục 9- GPXK số: 23288/QLD-KD ngày 20/12/2018) Code: CTS/L2S4A0- TC: 17.450 lọ (xk)
- Mã HS 29419000: Nguyên Liệu Sản xuất Dược CEFDITOREN PIVOXIL (Crystalline), TCSX: JP17, Lot No: CV4N190002, Mfg date:02/2019, Exp Date: 01/2022, (Covalent Laboratories Private Ltd) (xk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y- CLORSULON- Mục 7, GPNK:894/TY-QLT, Số lô: CLX/K/036/20, hạn sử dụng: 03/2025, (nk)
- Mã HS 29420000: 0138-1/ Sodium persulfate- Na2S2O8 (nk)
- Mã HS 29420000: 10012/ Chế phẩm tẩy dầu/Degreaser CS-605A (nk)
- Mã HS 29420000: 2304021 Chất tẩy rửa trong nhà xưởng HN- Hexan (Nồng độ 95%), 200 lít/thùng, hãng sản xuất: Yamaichi., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: 2-Methyl-1-[4-(methylthio)phenyl]-2-(4-morpholinyl)-1-propanone. WHITE CARBON(BCA-2020), theo KQ PTPL 2665/TB-TCHQ (27/4/20) (nk)
- Mã HS 29420000: 8-33-008-01/ Hóa chất tẩy dầu-SODIUM METASILICATE Na2SiO3. 9H2O (20 KG/BAO) (nk)
- Mã HS 29420000: AD-1249 (Bis (pentane-2, 4-dionato) calcium)/ Calcium Acetylacetonate, dạng bột. CAS No: 19372-44-2. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa. PTPL: 11083/TB-TCHQ (23/11/2015) (nk)
- Mã HS 29420000: Beauplex VH-Hợp chất hữu cơ khác(nicotinamide)(05kg/carton), cas no. 98-92-0202-713-4;137-08-6205-278-9;58-56-0200-386-2- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Beta-Arbutin nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29420000: BXX 5983CR-TSC- Phụ gia làm tăng độ bám dính và làm cho keo mau khô Sản phẩm sử dụng trực tiếp, không pha chế Cas: 141-78-6, 78-93-3, 67-63-0. (nk)
- Mã HS 29420000: C0114/ Chất diệt khuẩn 100% (Biomate NC-RBC-078 (CH2CHO)n) (Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-F-6860), [V53002687S] (nk)
- Mã HS 29420000: C0115/ Chất chống cáu cặn 100% (Hypersperse NCE-RDC-0220 (CH2CHO)n) (Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-K-6602), [V53003748S] (nk)
- Mã HS 29420000: Chất đóng băng tế bào (cell banker).Mã CAS: 67-68-5. Đóng gói 100ml/chai. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29420000: Chất nhũ hóa EM-190 (1kg/túi), hiệu Excel S-95 (nk)
- Mã HS 29420000: Chất Trimethyloxonium tetrafluoroborate, Mã: X6065, Lot: EX1631, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C3H9O.BF4; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: CM-Hexan/ Chất tẩy rửa trong nhà xưởng HN- Hexan (Nồng độ 95%), 200 lít/thùng, hãng sản xuất: Yamaichi. (nk)
- Mã HS 29420000: Cồn IPA (Iso Propyl Ahcohol) Dung Môi tẩy rửa sản phẩm-1Lít IPA0.788Kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Diltiazem Hydrochloride nguyên liệu dược phẩm quy cách 1 bao/ 25gr (nk)
- Mã HS 29420000: Dispersant- Pomel (Số CAS 36290-04-7, 7757-82-6, 7732-18-5) dạng rắn dùng làm phụ gia chống kết tủa trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Dutasteride-Hàm lượng 99.7%-Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 29420000: HC03/ Hợp chất hữu cơ dùng để làm xốp xơ (tên khoa học Antistatic Agent SN) thành phần: eighteen alkyl quaternary ammonium salt 50%, isopropanol 20%, alcohol 15%, nước 15% (nk)
- Mã HS 29420000: Hóa chất Alprostadil alfadex (C56H94O35) dùng cho sản xuất thử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Clopidogrel Related Compound A, mã hàng: PHR1990-40MG, số CAS: 144750-42-5 (nk)
- Mã HS 29420000: Hoá chất tinh khiết Aluminium acetylacetonate, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)(CAS13963-57-0) (nk)
- Mã HS 29420000: Hóa chất xử lý nước GREEN EX 980 (thành phần chính gồm KOH, Kali photphat, Kali carbonat, HEDP, Tannic acid, PAC)&#VN (nk)
- Mã HS 29420000: Hợp chất hữu cơ FORINDUS SC A (700-972-2- CAS no. 93-83-4). Phụ gia chống ăn mòn (nk)
- Mã HS 29420000: Hợp chất Natri Gluconat- NaC6H11O7- dùng trong xi mạ- Sodium Gluconate. CAS: 527-07-1. (nk)
- Mã HS 29420000: JE-29 solvent/ Dung dịch tẩy rửa JE-29 solvent_ Cyclohexane (CAS:110-82-7)& Isopropyl Alcohol (CAS:67-63-0) (1 Can18L) (nk)
- Mã HS 29420000: Ketoprofen USP38 Số lô:ALS/KTP/00(08,09)/1920 Ngày SX: 02.2020 HSD: 01.2024 (Nhà SX:Aarambh Life Science- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29420000: LC1550 Phenyl Trimethicone: chất lỏng, không màu đến vàng nhạt, không mùi, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm CAS No.2116-84-9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Moxifloxacin Hydrochloride EP9; nguyên liệu sx thuốc; mới 100%; batchno: MX0020320; ngày sx: 03/2020; hạn sd: 02/2025; nhà sx: Venkata Narayana Active Ingredients Private Ltd (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu ACETAMINOPHEN (PARACETAMOL) RHODAPAP DENSE POWDER (500G/hộp, 6 hộp), ứng dụng trong dược phẩm (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm: hợp chất hữu cơ có công dụng dưỡng ẩm: SODIUM HYALURONATE(HA-T), lô: 20032044, nsx: 20/03/2020, hd: 20/03/2023, nhà sx: BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm: hoạt chất dưỡng ẩm, chống lão hóa cho da và cho mặt có thành phần là dẫn xuất của axit amin Isoleucine VOLUFORM, hd: 03/03/2023, nhà sx: SEPPIC, đóng gói 1kg/thùng (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược- Dược chất: Cytidine Monophosphate Disodium- In House, Batch no: 624200503, MFG date: 17/05/2020,EXP date: 04/2022,NSX: United Pharma Industriesl Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược DUTASTERIDE, batch no.: DT-001/19.NSX:06/2019. Hạn sử dụng: 06/2024. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: STERLING S.P.A-ITALY (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược OXETACAINE theo tiêu chuẩn BP 2019, Số lô: OXTNF19098, Ngày SX: 12/2019, HSD: 11/2024.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên.Nhà SX: SUN PHARMACEUTICAL INDUSTRIES LTD (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: BETAHISTINE DIHYDROCHLORIDE, ĐÓNG TRONG CHAI, HÀNG MẪU, NHÀ SX AMI LIFESCIENCES, MỚI 100% (GPNK SỐ 3642E/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: CEFOPERAZONE SODIUM AND SULBACTAM SODIUM, HÀNG MẪU, NHÀ SX SHANDONG RUIYING PHARMACEUTIAL, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: CLEMASTINE FUMARATE, KÈM GPYT 3918E/QLD-KD (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: COMPRITOL 888 ATO 200G/PCE (15 PCS), KÈM GIẤY PHÉP SỐ 8898/QLD-KD (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: DEXKETOPROFEN TROMETAMOL IHS WS, NHÀ SX METROCHEM API PVT, NGÀY SX 24/01/2020, HẠN SD 12/2022, HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 1906E/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: DEXLANSOPRAZOLE. NSX: METROCHEM API PVT LTD. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 1891e/QLD-KD V/V NK NGUYÊN LIỆU ĐỂ KIỂM NGHIỆM, NGHIÊN CỨU) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: DEXRABEPRAZOLE SODIUM. NSX: METROCHEM API PVT LTD. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 1899e/QLD-KD V/V NK NGUYÊN LIỆU ĐỂ KIỂM NGHIỆM, NGHIÊN CỨU) (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược: Dimethicone-USP42, Batch no:RDMPS19/C-133, MFG date:30/01/2020, Retest date:29/01/2024, NSX:Riocare India Pvt.Ltd (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược: Dược chất EMPAGLIFLOZIN (inhouse), Batch No.: 09667002-EMP, ngày sx: 01/2020, ngày hh: 12/2022. NSX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD (INDIA). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: EFAVIRENZ USP. NSX: ARENE LIFESCIENCES LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 3707e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: ETORICOXIB, NHÀ SX METROCHEM API PRIVATE, NGÀY SX 11/2019, HẠN SD 10/2024, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: ITRACONAZOLE, NHÀ SX METROCHEM API PRIVATE, NGÀY SX 02/2020, HẠN SD 01/2025, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: LOPINAVIR USP. NSX: ARENE LIFESCIENCES LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 3705e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: PANTOPRAZOLE SODIUM SESQUIHYDRATE. NHÀ SX: METROCHEM API PRIVATE LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ: 4284e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: REPAGLINIDE, KÈM GP 299E/QLD- KD (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: RITONAVIR USP. NSX: ARENE LIFESCIENCES LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 3706e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược: Simethicone-USP42, Batch no:RFLX19/569&..570&..571&..572, MFG date:07/03 & 09/03 & 11/03 & 16/03/2020, Retest date:06/03 & 08/03 & 10/03 & 15/03/2024, NSX:Riocare India Pvt.Ltd (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: TENOFOVIR ALAFENAMIDE FUMARATE. NSX: ARENE LIFESCIENCES LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 3704e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu làm thuốc, Lô 103091926-NSX: 02/09/2020, HSD:09/2024-Lô 104091926, NSX:04/09/2019-HSD:09/2024- PIRACETAM, EP10. (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu làm thuốc: Pheniramine Maleate (Lô SX: SLL/P/0420007; NSX: 24/3/2020; HD: 23/3/2025; TC: BP2018; Supriya Lifescience) (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên Liệu sản xuất dược PIRACETAM, TCSX: EP9, Số lô: DY0302000416, NSX:20/04/2020, HSD:19/04/2025. (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: ACETAMINOPHEN. NSX: HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTICAL CO., LTD. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu SX tân dược N-Actyl-DL-Leucin.Tiêu chuẩn InHouse. Nhà SX: Wuhan University Hoyo Co.,Ltd(China). Số Lot: 200601. NSX: 03/06/2020. HSD: 02/06/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC: MOXIFLOXACIN HYDROCHLORIDE USP41. BATCH NO: ORX/MOX-L/2001002. NSX: 01/2020. HSD: 112/2022. NSX: OREX PHARMA PVT. LTD (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu thuốc thú y: Diclazuril (Số lô: 200307-2; NSX: 04/2020; HSD: 04/2023; Quy cách: 25 Kg/Drum) (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyênliệu thuốc thú yButaphosphan(Butafosfan),số lô:BTL-200502M,nhà sx Hangzhou FST Pharmaceutical Co.,Ltd,nguyên liệuthuốc bổdùng bổ trợ tăng sức đề kháng,hỗ trợ miễn dịch cho giasúc,giacầm,mới100% (nk)
- Mã HS 29420000: N-Heptane/ Chất tẩy rửa trong nhà xưởng N- Heptane (Nồng độ 95%), 200 lít/thùng, hãng sản xuất: Yamaichi. (nk)
- Mã HS 29420000: OPTIPHEN, Thành phần: Phenoxyethanol (và) Caprylyl Glycol. Là một chẩt lỏng trong suốt, màu hơi ngả vàng, hơi sệt, không mùi. Dùng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm.CAS No.122-99-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Pentavitin-Hợp chất hữu cơ khác(01kg/Tin), cas no. 100843-69-4;7732-18-5;77-92-9;68-04-2- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Phụ gia thực phẩm Ryoto Sugar Ester P-1670 (10kg/ctn) (Đã kiểm hóa theo TK102964994203-05/11/19) (nk)
- Mã HS 29420000: Phụ gia TUBALL MATRIX 203 (Hợp chất hữu cơ: ester, muối, Carbon Nanotube) dùng trong công nghiệp. NSX: OCSiAl/Russia, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: PIRACETAM EP9 (Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 02/2023. NSX: Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co., Ltd- China) (nk)
- Mã HS 29420000: Tá dược-Nguyên liệu dược phẩm dùng trong sx thuốc: DIMETHICONE BP-100 CST (Polydimethylsiloxane) 50KG/DRUM. BATCH RDMPS19/C-128 NSX 22/11/2019 RETEST 21/11/2023.NSX: RioCare India Pvt. Ltd.- Ấn Độ (nk)
- Mã HS 29420000: TYLOXAPOL: nliệu ncứu sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn USP 42. Nhà sx: XINGRUI INDUSTRY Co.,Ltd. Số lô: TXR20201186, HD: 11.12.2021. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: VIL/A2A/ Nguyên liệu Vildagliptin (Mục 1- GPNK số: 2734e/QLD-KD ngày 25/11/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số:POMFE20/00097 ngày 27/02/2020) (nk)
- Mã HS 29420000: YL0005/ Hợp chất hữu cơ- Antimony Tris Ethylene Glycoxide, dạng bột tinh thể màu trắng, công thức hóa học: C6H12O6Sb2, mã CAS 29736-75-2, không nhãn hiệu, nguyên liệu sản xuất polyester, mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Zinc Acetylacetonate BS-608, dạng bột- NL dùng trong sản xuất chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: (14024-63-6) (nk)
- Mã HS 29420000: Chế phẩm tẩy dầu CS-605A (xk)
- Mã HS 29420000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-F-6860(Chất diệt khuẩn 100%,Biomate NC-RBC-078:(CH2CHO)n) (xk)
- Mã HS 29420000: Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-F-6860 (Chất diệt khuẩn 100%,Biomate NC-RBC-078:(CH2CHO)n) (xk)
- Mã HS 29420000: NCEV-F-6860 (Chất diệt khuẩn- Biomate NC-RBC-078 (CH2CHo)n)(Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp) (xk)
- Mã HS 29420000: NCEV-K-6602 (chất chống cáu cặn 100%-Hypersperse NCE-RDC-0220 (CH2CHO)n dùng cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp) (xk)
- Mã HS 29420000: NCEV-N-0610: (NaClO 10%- Natri Hypocloride 10%) dùng cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp (xk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược Aerosil 200 (xk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược CMC (xk)
- Mã HS 29420000: Sodium persulfate- Na2S2O8 (xk)
- Mã HS 30012000: Bee Tox H-Chất chiết suất từ nọc con ong đã gia nhiệt không có mẩm bệnh(loại khác)(1kg/chai)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30019000: Sinh phẩm y tế CEREBROLYSIN (tp:Peptide 215,2mg/ml) hộp 5 ống 10ml;nsx:Ever neuro pharma;Lot:C3TV1B,C3TW1A;sx:04/20;hd:04/25; QLSP-845-15:(Sinh phẩm điều trị rối loạn chức năng não), (nk)
- Mã HS 30019000: Sinh phẩm y tế: FOLLITROPE PREFILLED SYRINGE 150IU (TP: Follitropin alfa người tái tổ hợp: 150IU/0,3ml) hộp1 bơm tiêm 0,3ml, lô: RFT19014, sx: 12/2019, hd: 12/2022. QLSP-1065-17 (nk)
- Mã HS 30019000: Sinh phẩm y tế:FOLLITROPE PREFILLED SYRINGE 300IU(TP: Follitropin alfa người tái tổ hợp:300IU/0,60ml), hộp1 bơm tiêm 0,60ml, lô: RFV20001, sx: 01/2020, hd: 01/2023. QLSP-1067-17 (nk)
- Mã HS 30019000: MẪU BỆNH PHẨM TẾ BÀO HỌC/ VN (1 ỐNG/20ML) (xk)
- Mã HS 30019000: Mẫu dây cuống rốn (300g/hộp, cuống rốn dài từ 20cm), phục vụ công tác lưu trữ, nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021210: Dung dịch tiêm truyền- HUMAN ALBUMIN BAXTER 250G/L (Human Albumin 250g/l), Hộp/1 chai 50ml,LOT NO: A4U040AD. NHH:01/2022,VISA NO:QLSP-0702-13. Nhà SX:Baxter AG (Austria) (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh bê, 500ML/chai (16010159) hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh dê GOAT SERUM 500ML, 500ML/chai (16210072), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh lợn 500ML/chai (26250084), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh ngựa 500ML/chai (16050122), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh Ngựa HORSE SERUM HEAT INACTIVATED, 500ML/chai (26050088) hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh nhau thai bê 100ML/chai (10270098), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Thermo Fisher Scientific sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Sinh phẩm y tế Albunorm 250g/l (Human Albumin 25g/100ml, hộp1chai 50ml dd tiêm truyền tĩnh mạch.Visa: QLSP-1101-18.Lô K940A6674.NSX: 10/19.HSD:10/22. NSX: Octapharma Pharmazeutika Produktionsges.m.b.H (nk)
- Mã HS 30021210: Sinh phẩm y tế Kedrialb 200 g/l (albumin người 200g/l), Hộp 01 lọ x 50 ml.Lô: 202907. Nsx: 03/20. Hd: 02/23. QLSP-0642-13, Nhà sx: Kedrion S.p.A (nk)
- Mã HS 30021210: Sinh phẩm y tế: AlbuRx 25; lọ 50ml,D.dịch tiêm truyền; Visa: QLSP-967-16 (h.chất: Human Albumin 25%); NSX: CSL Behring AG; Lot: P100200977; SX: 12/2019; HD: 12/2022 (nk)
- Mã HS 30021210: Tân dược: Albutein (Albumin người 25%), Dung dịch truyền tĩnh mạch, Hộp 1 chai 50ml. Lot: A1AKD01362. NSX: 11/2019. HD: 11/2022. VN-16274-13. Nhà SX: Grifols Biologicals LLC. (nk)
- Mã HS 30021210: Vắc xin sinh phẩm:ALBIOMIN 20%.Hoạt chất:Albumin người 200g/l.Hộp lọ 50ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.Kèm dây đeo.Lot:C234630P01.NSX:07/04/2020.HSD:31/03/2023.Nhà SX:Biotest Pharma GmbH,Đức. (nk)
- Mã HS 30021210: Vắc xin sinh phẩm:PENTAGLOBIN.Hoạt chất:protein người 50g/l,trong 1ml ddịch có chứa 95% globulin miễn dịch,IgM6mg,IgA6mg,IgG38mg.Hộp 1lọ 50ml.Lot:C146120P01.NSX:16/03/2020.HSD:28/02/2022.QLSP-0803-14. (nk)
- Mã HS 30021290: Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch- HEMOFIL M (T/p:Antihemophilic Factor 401-800IU). Hộp 1 lọ 10ml. LOT NO: THA19253AB. NHH:11/2021. Visa: QLSP-979-16. (nk)
- Mã HS 30021290: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Fibrinogen from bovine plasma CAS: 9001-32-5 Công thức: Mã hàng: F8630-1G/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: HUYẾT THANH CHỨNG ÂM, 0.2 ML/LỌ, 4 LỌ (0,8 ML), KÈM GPYT SỐ 330/DP-TC (nk)
- Mã HS 30021290: KHÁNG NGUYÊN NS1 TÁI TỔ HỢP VI RÚT DENGUE TÍP 1, 0,5 G/L, 65 G, KÈM GPYT SỐ 330/DP-TC (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh đông khô cho xét nghiệm hóa sinh,mã code:BCHE435(2020002),5ml/ống,nhà cung cấp:ONEWORLD ACCURACY, CANADA,mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết tương cho xét nghiệm giang mai,mã code:TREP435(2020002),1ml/ống,nhà cung cấp:ONEWORLD ACCURACY, CANADA,mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết tương đông khô và dung dịch pha loãng cho chương trình ngoại kiểm Hemoglobin A1c International,5x0.5 mL mẫu huyết tương,1x3mL dd pha loãng, code GH5I.2020,sx::Aalto Scientific Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần cho xét nghiệm huyết học,mã code:HEFB435(2020002),3.5ml/ống,nhà cung cấp:ONEWORLD ACCURACY, CANADA,mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu ngoại kiểm: mẫu huyết thanh cho chương trình ngoại kiểm S4.2020 Immunology-Special, Limited, code S4.2020, 3 mẫu huyết thanh, 1ml/ống, hsx CAP, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu ngoại kiểm:Mẫu huyết thanh cho chương trình ngoại kiểm Neonatal Bilirubin, 5 Challenge, code NB.2020, 5 mẫu huyết thanh, 1ml/ống,hsx::Aalto Scientific Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu nhân tạo cho xét nghiệm Urinalysis,mã code:URIN432(2020002),12ml/ống,nhà cung cấp:ONEWORLD ACCURACY, CANADA,mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm chuẩn đoán giang mai: Asan Easy Test Syphilis(AM5310-K) Hộp 25 test. HSX: Asan Pharmaceutical Co., Ltd. Số đk: SPCĐ-TTB-548-17.LOT EAN013b NSX:02/03/20.HSD:01/03/22, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm chuẩn đoán tìm máu ẩn trong phân: Asan Easy Test FOB(AM5270-K). Hộp 25 test.HSX: Asan Pharmaceutical Co., Ltd. Số đk:SPCĐ-TTB-541-17.LOT EAU011b.NSX: 26/02/2020.HSD:25/02/2022.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm chuẩn đoán ung thư đại trực tràng:Asan Easy Test CEA(AM5320-K). Hộp 25 test. HSX: Asan Pharmaceutical Co.Ltd.Số đk:SPCĐ-TTB-538-17.LOT EAX012c NSX: 28/01/20.HSD: 27/01/22,hang moi 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm chuẩn đoán vi rút HIV:Asan Easy Test HIV 1/2(AM4361-K)Hộp 25 test. HSX:Asan Pharmaceutical Co.,Ltd. Số đk:SPCĐ-TTB-543-17.LOT EBD018a,b. NSX:02/03/2020,HSD:01/03/2022, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm ProAlb (Albumin người 20%) Hộp 1 chai 50ml dung dịch truyền tĩnh mạch.SĐK:QLSP-0796-14.HSX:Reliance Life Sciences.Lô:AD20F20005.NSX:3/2020.HD:2/2022.Điều trị sốc giảm thể tích máu,bỏng.. (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm y tế: ANAFERON For Children, hộp 1vỉ x 20viên; Visa: QLSP-875-15 (h.chất: Các kháng thể gắn với Interferon gamma ở người 3mg); Lot: 4770420, 4800420-1; SX: 04/2020; HD: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30021290: Tân dược- FEIBA 25 E./ml.(Thành phần:Factor VIII Inhibitor bypassing activity 500 U).Hộp 1 lọ 500 U và 1 lọ dung môi... LOT NO: F2V006AE. NHH: 12/2021. VISA NO: QLSP-1000-17. (nk)
- Mã HS 30021290: Tân dược- IMMUNINE 600 (Thành phần: Human Coagulation Factor IX600 IU). Mỗi kít chứa 1 lọ bột + 1 lọ nước cất pha tiêm+ 1 kít để pha loãng. LOT NO: C1V008AA. NHH:03/2022.VISA NO:QLSP-1062-17. (nk)
- Mã HS 30021290: Tân dược: Actilyse (Alteplase 50 mg); Hộp gồm 1 lọ bột đông khô và 1 lọ nước cất pha tiêm; Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền. Lot: 003651. NSX: 10/2019- HD: 10/2022. QLSP-948-16. (nk)
- Mã HS 30021290: Tân dược: NovoSeven RT 1mg (Yếu tố đông máu VIIa tái tổ hợp (rFVIIa-Eptacog alfa hoạt hóa) 1mg). Bột pha tiêm. Lot: KS6BD24. NSX: 02/2020- HD: 01/2022. QLSP-H02-982-16. Nhà SX: Novo Nordisk A/S. (nk)
- Mã HS 30021210: MẪU HUYẾT THANH NGƯỜI. DUNG TÍCH 0.5ML/LỌ/ VN. (xk)
- Mã HS 30021290: BỘ TEST NHANH COVID-19 (xk)
- Mã HS 30021290: Dây rốn (100 mgr/mẫu) / VN (xk)
- Mã HS 30021290: Dây rốn (100 mgr/mẫu)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV),Visa no:QLSP-0776-14.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 30021290: Huyết tương người, túi 170ml & túi 200ml, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Truyền máu Huyết học & Bệnh viện Huyết học Truyền máu TP. Cần Thơ, mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu bệnh phẩm: mẫu giọt máu khô trên thẻ giấy Non-infectious Human Dry Blood Spot (DBS); mới100%. (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (0.5ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (1ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (1ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (2ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (2ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (3ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (3ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh(2ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết tương (2ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết tương (3ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết tương(0.5ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu khối u (50gr/lọ)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (10ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (10ml/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (2ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (2ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (3ml/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (4ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (4ml/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (5ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần (2ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần (50gr/lam) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần (50ml/túi))/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần (5ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần(50gr/lam)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần(5ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu mô (50gr/lam)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu mô (50mg/lam)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu mô sinh thiết (50mg/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu mô sinh thiết(50mg/lọ)/ VN (xk)
- - Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (10ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (10ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (5ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (5ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (8ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (8ml/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (9ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu ống máu cuống rốn (10ml/pip), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân (10ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân (3ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân (3ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân (5ml/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân vi sinh (3ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân(3ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu túi máu (450ml/túi), phục vụ công tác lưu trữ, nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫuu máu toàn phần (50ml/túi))/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Ống huyết tương của người (1,8 ml/ống) Non-infectious Human plasma. (xk)
- Mã HS 30021500: Kháng nguyên tái tổ hợp Dengue hàm lượng 22.5ug, được phủ trên giấy sợi thủy tinh, kích thước 8x305mm. Dùng để sản xuất TTBYT Invitro. Mã CI21-40201. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể chuột kháng alpha hCG hàm lượng 157.5ug, được phủ trên giấy sợi Polyester, kích thước 84x305mm. Dùng để sản xuất TTBYT Invitro. Mã CF01-10701. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể Collagen Type I Rabbit Polyclonal Antibody mã 14695-1-AP dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN TT Công Nghệ Sinh Học HCM, 0.15ml/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể Fibronectin Rabbit Polyclonal Antibody mã 15613-1-AP dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN TT Công Nghệ Sinh Học HCM, 0.15ml/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể Goat anti-mouse IgG (H+L). HRP conjugate mã SA00001-1 dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN TT Công Nghệ Sinh Học HCM, 0.2ml/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể Goat anti-rabbit IgG (H+L). HRP conjugate mã SA00001-2 dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN trườngĐHNguyễnTấtThànhvàTTCôngNghệSinhHọcHCM,0.2ml/ống,hiệuProteintech,mới100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể MMP1 Rabbit Polyclonal Antibody mã 10371-2-AP dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN TT Công Nghệ Sinh Học HCM, 0.15ml/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể MMP13 Rabbit Polyclonal Antibody mã 18165-1-AP dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN trường Đại Học Mở Hồ Chí Minh, 0.15mL/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể NRF2, NFE2L2 Rabbit Polyclonal Antibody mã 16396-1-AP dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN trường Đại Học Mở Hồ Chí Minh, 0.15mL/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Sinh phẩm y tế IMMUNOHBs 180IU/ml (Human hepatitis immunoglobulin 180IU), Hộp1 lọ 1ml x 180IU.Lô: L05I28196. NSX: 03/20, HD:02/23. QLSP-0754-13. Nhà sx: Kedrion S.p.A (nk)
- Mã HS 30021500: Sinh phẩm y tế Kedrigamma 50mg/ml (Human normal immunoglobulin), Hộp 01 lọ x 100ml.Lô: 197621A. Nsx: 12/19, Hd: 11/22. QLSP-0601-12, Nhà sx: Kedrion S.p.A. (nk)
- Mã HS 30021500: Sinh phẩm y tế Octanate 1000IU. Hộp 1 lọ bột +1 lọ dung môi 10ml+1 bơm tiêm+kim 2 đầu+kim lọc+bộ truyền+2 miếng gạc.Visa: QLSP-1097-18. Lô: M003C1202. NSX:01/20,HSD:01/23. NSX: Octapharma AB (nk)
- Mã HS 30021500: Sinh phẩm y tế Venbig 2500 IU (Human Hepatitis immunoglobulin 2500IU, Hộp 01 lọ bột 2500IU. Lô: L01P12193, Nsx: 04/20. Hd: 03/23. QLSP-0772-14, Nhà sx: Kedrion S.p.A (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng độc tố bạch hầu từ ngựa Equine DI,Ống đông khô mã 17/230, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng huyết thanh cúm A/Brisbane/02/2018-like (H1N1) HA,Lọ 2 ml, mã 19/102, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng nguyên cúm A/ Brisbane/02/2018 (IVR-190) (H1N1),Ống đông khô 48 MgHA/ml, mã 18/238, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng nguyên cúm A/South Australia/34/2019 (IVR-197) (H3N2) Ống đông khô 86 MgHA/ml. mã 19/212, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng nguyên cúm B/ Washington/02/2019 (Dòng Victoria B), Ống đông khô 52 MgHA/ml. mã 19/238, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng nguyên cúm B/Phuket/ 3073/2013,Ống đông khô 60 MgHA/ml, mã 16/158, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Mẫu chuẩn làm việc 2 HIV-1 cho thử nghiệm khuyếch đại axit nucleic), Ống đông băng mã 99/636, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Mẫu chuẩn lần thứ 4 kiểu gen HCV RNA cho thử nghiệm khuyếch đại axit nucleic, Ống đông băng mã 14/290, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: RNA vi rút viêm gan C cho thử nghiệm khuyếch đại axit nucleic (Mẫu chuẩn quốc tế lần thứ 6), Ống đông khô mã 18/184, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Tân dược: REMICADE (Infliximab 100mg) Hộp 1 lọ x 100mg; Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền.Lot: KAL34012. NSX:01/2020-HD:01/2023.QLSP-970-16. (nk)
- Mã HS 30021900: 1 ống mẫu huyết thanh 0.5ml/ông, hàng mẫu xét nghiệm không lây nhiễm (xk)
- Mã HS 30021900: 1 ống mẫu máu 18ml/ông, hàng mẫu xét nghiệm không lây nhiễm (xk)
- Mã HS 30021900: 1 túi mẫu máu 50ml/túi, hàng mẫu xét nghiệm không lây nhiễm (xk)
- Mã HS 30021900: 2 ống mẫu huyết thanh 0.5ml/ống, 1 ống mẫu máu 2ml/ống, hàng mẫu xét nghiệm không lây nhiễm (xk)
- Mã HS 30021900: 2 túi mẫu máu 50ml/túi, 1 ống mẫu mô cuống rốn 50g/ống, hàng mẫu xét nghiệm không lây nhiễm (xk)
- Mã HS 30022020: Chủng virus vacxin Polio typ 1 (loại 0.5ml/ống)-Polio Vaccine type 1 (0.5ml/vial) (nk)
- Mã HS 30022090: Abhayrab (vắc xin dại) QLVX- 0805-14; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều) Lot 204URAB016 HSD; 01/2023;Hãng SX: Human Biologicals Institue- ấn độ; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30022090: BOOSTRIX (Vaccin ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà, Filamentous Haemagglutinin, Pertactin). Hỗn dịch tiêm, hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn liều 0.5ml & 2 kim tiêm, lot: AC37B367AD,nsx:10/2019,hsd:09/2022. (nk)
- Mã HS 30022090: ENGERIX B 10mcg (Vaccin phòng bệnh viêm gan siêu vi B), hộp 10 lọ x 0.5ml, lot AHBVC925AC, nsx: 10/2019, hsd: 09/2022. SĐK: QLVX-0765-13. Nhà SX: G.S.K BIOLOGICALS (nk)
- Mã HS 30022090: ENGERIX B 20mcg (Vaccine phòng bệnh viêm gan B- tái tổ hợp DNA, hấp phụ), H/10 lọ x 1,0ml, lot AHBVC918 AD+BE, nsx: 08/2019, hsd: 07/2022. SĐK: QLVX-0766-13 Nhà SX: GSK Biologicals (nk)
- Mã HS 30022090: IMOVAX POLIO (vacxin bại liệt). Hộp10lọ, lọ10liều (5ml). SĐK:QLVX-879-15. LOT:T3C151V NSX:26/02/2019; LOT:T3C171V NSX: 27/02/2019 HD: 31/01/2022 (NSX: SANOFI Pasteur, France) (nk)
- Mã HS 30022090: Indirab (vắc xin dại) QLVX- 1042-17; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều);Lot62B20003A HSD02/2023;HãngSX: Bharat Biotech International Limited- ấn độ; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30022090: Vắc xin IMOJEV, mỗi liều 0.5ml vắc xin hoàn nguyên. LOT:08A1907GA-08A1907GB; NSX:04/2019;NHH:04/2022. Theo giấy đăng ký lưu hành sản phẩm QLVX-1108-18 ngày 05/07/2018 của Cục Quản Lý Dược. (nk)
- Mã HS 30022090: Vắc xin MENACTRA,Hộp 01 lọ, lọ 1 liều x 0.5ml; DD tiêm. LOT:U6784AF-U6793AC NSX:10-11/2019;NHH:10-12/2021. Theo giấy đăng ký lưu hành sản phẩm QLVX-H03-1111-18 ngày 03/10/2018 của Cục Quản Lý Dược. (nk)
- Mã HS 30022090: Vắc xin- PREVENAR 13 (Huyết thanh Polysaccharid), Hộp 1 bơm tiêm 0,5ml, LOT NO: DN6128. NSX:08/2019. NHH: 08/2022, VISA NO: QLVX-H03-1142-19 (nk)
- Mã HS 30022090: Vắc xin VAXIGRIP,Hộp 01bơm tiêm nạp sẵn 0.25ml vắc xin; Hỗn dịch tiêm. LOT:U3B07 NSX:1/2020;NHH:12/2020. Theo giấy đăng ký lưu hành sản phẩm QLVX-0652-13 ngày 01/02/2013 của Cục Quản Lý Dược. (nk)
- Mã HS 30022090: Vaccin SYNFLORIX (1mcg Polysaccharide các tuýp), H/1 bơm tiêm/1liều (0.5ml) & 1 kim tiêm, lot: ASPNB285AF, nsx: 10/2019, hsd: 09/2023. SĐK: QLVX-1079-18.Nhà SX: G.S.K BIOLOGICALS (nk)
- Mã HS 30022090: Vắcxin dại VERORAB(Hộp 10 lọ mỗi lọ chứa 01 liều vắcxin bột đông kèm với 10 bơm tiêm.NSX:7/2019; NHH:6/2022.Lot:T1D131V.Theo GPLH của Cục QLD số QLVX-986-16 ngày 22/5/2019. (nk)
- Mã HS 30022090: Vắcxin Thủy đậu (Varicella Vaccine-GCC Inj),Liều 0,7 ml. (Hộp:1 lọ bột+1 ống dung môi) Lô: S50120011 (SX: 13.3.2020 HD: 12.3.2022) HSX: Green Cross Corp. Hàng F.O.C mới 100% (nk)
- Mã HS 30022010: Vắc xin uốn ván hấp thụ,0,5 ml/liều/ống,20 ống/hộp,NSX:25/12/2019,HD: 20/09/2022 (giải độc tố uống ván tinh chế,PLPO4,Natri clorid,Merthiolate) gây miễn dịch chủ động phòng bệnh uốn ván,mới 100% (xk)
- Mã HS 30022090: Bevacizumab (25mg/ml). Nguyên liệu sinh học dùng làm thuốc sản xuất trên tế bào động vật, dạng nước, NSX: 16/04/2020, HD: 15/04/2021 lô BEV2004002 mới 100% (xk)
- Mã HS 30022090: Peg-Filgrastim (PEG-Granulocyte Colony Stimulating Factor 20 Kda-PEG G-CSF) 10mg/1ml. Nguyên liệu sinh học dùng làm thuốc, dạng nứơc, NSX: 14/02/2020, HD: 13/02/2021 lô PFI2002001 mới 100% (xk)
- Mã HS 30023000: CEVAC BROILER ND K (1000 liều/lọ 100ml) Vắc xin thú y, mới 100%, phòng bệnh Newcastle trên gà. Số ĐK:SNF-87 HSD:12/2021 Batch No:7012HG1NB (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC BRON 120 L (1000 liều/lọ) Vắc xin phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm gà,mới 100%.Số ĐK:SNF-64 HSD:3/2022 Batch No:003J1S2KGA,003J1S2KGF (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC CORYMUNE 7K (1000 liều/lọ 500ml)Vắc xin phòng bệnh sổ mũi nhiễm khuẩn,nhiễm Salmonella enteridis,ND,IB và EDS trên gà,mới 100%.Số ĐK:SNF-92 HSD:1/2022 Batch No:002JG1KNE (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC IBD L (1000 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%, phòng bệnh Gumboro. Số ĐK:SNF-70. HSD:12/2021 Batch No:4112H2U1KNGA (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC IBIRD (1000 liều/lọ)- Vắc xin dùng trong thú y. Lô: 008J2S2KGA- HSD: 8/9/2021. Hàng NK theo số ĐK: SNF-105 giấy lưu hành 570/QLT-NK-17 (7/6/2017).Miễn KTCL theo TB số:290/TB-KNI-NK(31/3/2020) (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC NB L (1000 ds/lọ) Mới 100%. Vắc xin thú y, phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm và Newcastle trên gà. Số ĐK: SNF-106 HSD:4/2021 Batch No:0210H2D1KGD (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC ND IB EDS K (1000liều/lọ 500ml) Vắc xin thú y, mới 100%, phòng bệnh dịch tả, viêm phế quản gà, hội chứng giảm đẻ.Số ĐK:SNF-48 HSD:12/2021 Batch No:1612HG1NE (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC ND-IB K(1000 liều/chai)-vắc xin dùng trong thú y.Lô:1109HG1ND-HSD:4/9/2021.NK theo số ĐK: SNF-47 giấy lưu hành: 351/QLT-NK-16 (29/7/2016).Miễn KTCL theo thông báo số:1617/TB-KNI-NK(23/12/2019). (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC NEW L (1000 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng bệnh Newcastle.Số ĐK:SNF-72 HSD:1/2022,12/2021 Batch No:001J1S2KGB,3312H2S2KGB (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC NEW L(1000 liều/lọ)-vắc xin dùng trong thú y.Lô:001J1S2KGB-HSD:24/1/2022.Hàng NK theo số ĐK:SNF-72 giấy lưu hành 890/QLT-NK-17(11/12/2017).Miễn KTCL theo thông báo số:1617/TB-KNI-NK(23/12/2019). (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC TRANSMUNE (2000 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng Gumboro trên gà.Số ĐK:SNF-88 HSD:11/2021 Batch No:7411H4L1KNHD (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC VITABRON L (2000 liều/lọ) Vắc xin phòng Newcastle,viêm phế quản truyền nhiễm trên gà.,mới 100%. Số ĐK: SNF-89 HSD:8/2021 Batch No:011J3D1KNHA (nk)
- Mã HS 30023000: CIRCOVAC (25 liều/lọ kèm nước pha vắc xin). Mới 100%. Vắc xin thú y phòng bệnh do Circovirus type 2.số ĐK: MRA-209 HSD:3/2021 Batch No:19CVC20F91G (nk)
- Mã HS 30023000: CIRCOVAC (5 liều/lọ kèm nước pha vắc xin). Mới 100%. Vắc xin thú y phòng bệnh do Circovirus type 2. số ĐK: MRA-209 HSD:1/2021 Batch No:19CVC20G22D (nk)
- Mã HS 30023000: Coccidiosis Quadrivalent vaccine for Chickens,Live(Scocvac 4)(1000 liều/lọ)+bột pha(SuspensionAgent forSCOCVAC).Mới 100%.Vắcxinthúy.Số ĐK:FSB-2 HSD:12/2020 Batch No:20050801(Lô bột pha:20052501) (nk)
- Mã HS 30023000: Coccidiosis Trivalent Vaccine for Chickens,Live(SCOCVAC 3)(1000 liều/lọ)+bột pha(SuspensionAgent forSCOCVAC).Mới 100%.Vắcxinthúy.Số ĐK:FSB-1 HSD:11/2020 Batch No:20050601(Lô bột pha:20052501) (nk)
- Mã HS 30023000: COGLAPEST (50 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng dịch tả lợn.Số ĐK:SNF-52 HSD:3/2022 Batch No:001J3F1KCC (nk)
- Mã HS 30023000: F VAX-MG (10 lọ 1000 liều/Hộp, kèm nước pha)-Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng bệnh Mycoplasma trên gà.Số ĐK:MKV-23 HSD:7/2021 Batch No:00611361 (nk)
- Mã HS 30023000: GALLIMUNE 302 ND+IB+EDS/300ML 1000ds, Batch: B98351, HSD: 20.08.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: INNOVAX-ND (2000 liều/Lọ). Mới 100%. Vắc xin thú y. Cty sx: Intervet Inc. Số ĐK: IT-156 HSD:8/2021 Batch No:91790279 (nk)
- Mã HS 30023000: INNOVAX-ND (4000 liều/ống)- Vắc xin dùng trong thú y. Lô: 91790284- HSD: 20/8/2021. Hàng NK theo số ĐK: IT-156 giấy lưu hành: 523/QLT-NK-16 (28/9/2016). Cty sx:Intervet Inc-USA (nk)
- Mã HS 30023000: M+PAC (10 liều/lọ 10ml) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng bệnh viêm phổi trên lợn.Cty Sx:Intervet Inc.Số ĐK:MKV-14 HSD:5/2022 Batch No:000511350A (nk)
- Mã HS 30023000: Nobilis CAV P4 (10 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y.Mới 100%.Phòng thiếu máu truyền nhiễm trên gà. Số ĐK:IT-78 HSD:5/2022 Batch No:A043AJ28 (nk)
- Mã HS 30023000: Nobilis Gumboro 228E (10 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh Gumboro trên gà. Số ĐK:IT-8 HSD:5/2022 Batch No:A170BJ03,A182BJ04 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS GUMBORO D78 (10 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh Gumboro trên gà. Số ĐK:IT-11 HSD:4/2022 Batch No:A165AJ02 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS IB 4-91 (10 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. Số ĐK:IT-88 HSD:5/2021 Batch No:A307CJ02 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS IB MA5 (10 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. Số ĐK:IT-5 HSD:5/2022 Batch No:A270FJ03 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS IB+ND+EDS (12 lọ 1000 liều/hộp)Vắc xin mới 100%.Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm,Newcastle,hội chứng giảm đẻ trên gà.Số ĐK:IT-27 HSD:7/2021 Batch No:G215A23,G184A07 (nk)
- Mã HS 30023000: Nobilis IBmulti+G+ND (Hộp 12 lọ 1000 liều/500ml).Vắc xin thú y.Mới 100%.Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm,Gumboro,Newcastle.Số ĐK:IT-127 HSD:12/2021 Batch No:G442A03 (nk)
- Mã HS 30023000: Nobilis Ma5+Clone 30 (10 lọ 1000 liều/hộp).Vắc xin thú y.Mới 100%.Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà.Số ĐK:IT-23 HSD:5/2022 Batch No:A326BJ02 (nk)
- Mã HS 30023000: Nobilis ND Clone 30 (Hộp 10 lọ x 2500 liều/lọ) Vắc xin thú y.Phòng bệnh Newcastle trên gà.Mới 100%. Số ĐK:IT-67 HSD:5/2022 Batch No:A361DM01 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS NEWCAVAC (12 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y,mới 100%.Phòng bệnh Newcastle trên gà.Số ĐK:IT-68 HSD:1/2023 Batch No:G401A04 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS REO+IB+G+ND (12 lọ 1000 liều/hộp)-Vắc xin, mới 100%.Phòng bệnh viêm khớp, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà.Số ĐK:IT-12 HSD:1/2022 Batch No:G498A07 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS RISMAVAC (1000 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh Marek gà. Số ĐK: IT-20 HSD:3/2022 Batch No:A1099A (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS RISMAVAC (2000 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh Marek gà. Số ĐK: IT-20 HSD:9/2022 Batch No:A1170A (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS RISMAVAC + CA 126 (hộp 1 lọ, 2000 liều/lọ 2ml)- Vắc xin dùng trong thú y. Lô: A1113B- HSD: 05/2022. Hàng NK theo số ĐK: IT-92 giấy lưu hành: 275/QLT-NK-17 (20/3/2017). (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS RISMAVAC+CA 126 (1000 liều/lọ 2ml) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh Marek gà. Số ĐK: IT-92 HSD:7/2022 Batch No:A1138B (nk)
- Mã HS 30023000: Nước pha vắc Xin thú y BIO-L JE DILUENT(40ml/ chai/2456 chai), Batch No: 1, NSX 07/01/2020, HSD: 06/01/2023, nhà sản xuất: Formosa Biomedical Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: PORCILIS APP (50 liều/lọ 100 ml) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh viêm màng phổi lợn. Số ĐK: IT-96 HSD:11/2021 Batch No:A881A01 (nk)
- Mã HS 30023000: PORCILIS BEGONIA (10 lọ 50 liều/hộp) Vắc xin thú y, mới 100%, phòng bệnh giả dại trên lợn.Số ĐK:IT-35 HSD:11/2021 Batch No:A065DE05 (nk)
- Mã HS 30023000: PORCILIS BEGONIA (hộp 10 lọ, 100 liều/lọ), vắc xin dùng trong thú y. Lô: A062EF02- HSD: 11/2021. Hàng NK theo Số ĐK: IT-35, giấy lưu hành số: 172/QLT-NK-15 (24/07/2015). (nk)
- Mã HS 30023000: Porcilis Glasser (25 liều/lọ 50ml). Vắc xin thú y. Mới 100%. Phòng bện viêm phổi thể kính do Haemophillus parasuis serotype 5 gây ra trên lợn. Số ĐK: IT-150 HSD:3/2022 Batch No:A276A05 (nk)
- Mã HS 30023000: PORCILIS PARVO (1 lọ 10liều/20ml) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh khô thai trên heo.Số ĐK:IT-38 HSD:6/2021,10/2021 Batch No:A075A07,A076B03 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin bệnh tai xanh trên heo, 1 hộp 10 chai, 1 chai 50 liều (Prime Pac PRRS 10x50ds, Batch: A605GE03, Exp date: MAY-2022, Commodity code: 30023000) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin dùng phòng bệnh cúm và Newcastle trên gia cầm, dạng nhũ dầu-Himmvac Dalguban AN Plus Oil Vaccine,(1000 liều/chai),hãng KBNP sx,mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin dùng trong thú y GUMBORO I+ (1000 Liều/Lọ 5ml), Batch No: 19737 HSD: 06.2021, Hiệu Hester Biosciences Limited- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin IZOVAC H120- LASOTA (1000DS) (Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm trên gà) (Batch no: 1537N; Mfg date: 09/2019; Exp date:08/2021). (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin IZOVAC ND-EDS-IB (1000 ds) (Phỏng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ và viêm phế quản truyền nhiễm trên gà)(Batch no: 1636N, Mfg date:09/2019, Exp date: 08/2021) (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin nhược độc phòng bệnh dịch tả lợn(SX trên tế bào), 20 liều/lọ,dạng bột đông khô.HSD đến: 28.08.2021. Số lô sản xuất: 201805,Kèm theo 10 lọ dung môi pha loại 20ml/lọ.Hàng mới 100% do TQSX. (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y (Poulvac Ecoli- lọ 2500 liều), Batch: 425302, Nhà sản xuất: Zoetis Inc (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y AUSKIPRA-GN loại 10 liều (1 Hộp 10 lọ) kèm nước pha Solvent. Batch: 26M9. HSD: 23/10/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y- AVINEW+H120 FREEZE DRIED 2000DOS (2000 liều/lọ), Batch No.: 20VGIB011, Hsd: 04.04.2021, (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y AVISAN MULTI loại 1000 liều. Batch: 21X8-1. HSD: 02/03/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y BDA BLEN 2000DOS, (Lọ 2000 Liều)Batch: LK043, HSD: 07.10.2021. (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Biocan DHPPi, loại 1ml/lọ/liều(10lọ/hộp), phòng bệnh sài sốt, Parvovirus, viêm phổi do Adenovirus và cúm cho chó.Lot: 926226A. HSD: 12/12/2021. Nsx:Bioveta,a.s.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Biocan PUPPY inj, loại 1ml/lọ/ liều (10 lọ/gói), phòng bệnh sài sốt và bệnh Parvovirus cho chó.Lot: 895227A. HSD: 25/02/2022. Nsx: Bioveta,a.s. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y BIOFORS ND LASOTA 0.25 1000liều/chai, Batch No.16. Ngày sx: 17/03/2020, ngày hết hạn 16/03/2022.Hãng sản xuất Formosa Biomedical Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y BIO-L FP 1000liều/chai, Batch No.222, ngày hết hạn 13/02/2022.Hãng sản xuất Formosa Biomedical Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc Xin thú y BIO-L JE (20 liều/ chai/2456chai), Batch No.: 134, NSX 15/11/2019, HSD 14/11/2021, nhà sản xuất: Formosa Biomedical Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y BIO-L ND-IB 1000liều/chai, Batch No.186,Ngày sx: 19/02/2020, ngày hết hạn 18/02/2022.Hãng sản xuất Formosa Biomedical Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y BIORABIES VACCINE (1 box 50 chai)1 liều/chai 1 ml, phòng bệnh dại trên chó, NSX:03/2020-HSD:03/2022,HSX: Biogenesis Bago S.A, mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y CANIGEN DHA2PPi/L (50D) (10,000 UNA 10,000 Lọ, lọ 1 liều) HSD: 28/09/2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y COLISUIN-CL loại 10 liều. Batch: 9Z20-1, HSD: 01/05/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y ERYSENG PARVO loại 10 liều. Batch: 21K6-1, HSD: 24/02/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc Xin thú y Fortegra (Hộp 10 lọ, 1 lọ 10.000 liều) Batch: 94320128 Hạn dùng: 16/01/2021 Nhà sx: Intervet Inc mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Gallimune 204 ND+IBD 1000ds (1000 liều), Batch: B90085 HSD: 10.12.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y GALLIVAC REO (300 ML/1000DS), Batch:19N052G HSD: 28.07.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y- HAEMOVAX 1000DOS (lọ x 1000 liều)Batch No.:L475241, HSD:06.11.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HB1 MASS BLEN 2000DOS (lọ 2000 liều), Batch: KC143A, HSD: 31.12.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HIPRADOG-7 loại 1 liều (1 hộp 10 lọ). Batch: 24F5B, HSD: 16/09/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HIPRAGUMBORO-GM97 loại 1000 liều (1 hộp 10 lọ). Batch: 23K3, HSD: 17/03/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HIPRASUIS-GLASSER loại 10 liều. Batch: 25M9-1, HSD:13/04/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HIPRAVIAR-BPL2 loại 1000 liều. Batch: 24J1-1, HSD:30/03/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Hog Cholera Vac- 20 liều/lọ. (Lot No: 20HC01; Man.Date: 04/02/2020- Exp.Date: 03/02/2022), Kèm nước pha vắc xin Distilled Diluent- lọ 40ml.(Man.date:28/01/2020-Exp.date:27/01/2022) (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y LIVACOX T 10ml (1000ds), (lọ 1000 liều, 10ml) Batch: 080320. HSD: 27.12.2020 (hang F.O.C) (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y MAREKS DISEASE VACCINE, SEROTYPE 1&3 LIVE VIRUS 2000DOS (Lọ 2000 Liều). Batch: JD599 HSD: 26.03.2023, Batch:JD600 hsd: 27.03.2023 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y MAREK'S DISEASE VACCINE, SEROTYPE 3, LIVE VIRUS 1000DS (Lọ 1000 Liều). Batch:A9366 HSD:11.11.2022 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Medivac AI loại 1000 liều/lọ, 500ml/lọ, 2452 lọ,Phòng bệnh cúm trên gà do virus cúm A/H5N1.B/N: 00E1116005,Hd:11-21,Mới100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y MYPRAVAC SUIS loại 10 liều. Batch: 9T38-1, HSD: 31/03/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Myvac HC (GPE-) (kèm nước pha) loại 50 liều/ lọ. Phòng dịch tả lợn, B/N: 110101 HSD: 16/03/2022. NSX: MVP SND. BDH. Mới 100%.ĐKLH: MVP-1 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Myvac NDIB (kèm nước pha) loại 1000 liều/1 lọ, Vắc xin phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm cho gia cầm, B/N:210302. HD:12/02/2022.Mới 100%.ĐKLH: MVP-6 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Myvac Pox (kèm nước pha) loại 1000 liều/1 lọ, vắc xin phòng đậu gà cho gà 2 tuần tuổi trở lên, B/N: 159606, HSD: 25/11/2021, B/N: 150102, HSD: 14/01/2022. Mới 100%.ĐKLH: MVP-5. (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y- NEOCOLIPOR 25DOS(Lọ 25 liều), Batch No: L477721, HSD: 19.12.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y NEUMOSUIN loại 10 liều. Batch: 21Y4-1, HSD: 02/03/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Porcilis Ery+Parvo 1x20ml, Batch: A282A01, Exp date:APR-2021, Commodity: 30023000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y RHINISENG loại 50 liều. Batch: 17R3-1, HSD: 13/01/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y STARTVAC loại 1 liều (1 hộp 20 lọ). Batch: 22m5-1, HSD: 13/01/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y UNISTRAIN-PRRS loại 10 liều kèm nước pha Solvent. Batch: 15Q04A, HSD: 06/04/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Vaksimune AI H9, loại 1000 liều/lọ,Phòng bệnh cúm gia cầm H9N2, lot:B13AM20PR1,NSX:04/20,HSD:04/22, mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y: BAYOVAC MYCOGUARD-1 10 ml/chai, Batch: MHBO-20002, HSD: 04/03/2022 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y: Circo Pig Vac-Lọ 50ml(50 liều),(Lot No:20CIRCO01;Man.Date:22/01/2020-Exp.Date:21/01/2022),Nhà sản xuất: Daesung Microbiological Labs. Co.,Ltd. Số ĐK lưu hành thuốc: DAS-22 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y:BAYOVAC POULSHOT B1+IB 10ml 1000 liều, Batch: 319EBH04, HSD: 27/02/2021. GĐKLH: 184/QLT-NK-17 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y:DS G-Myco Pig Vac- Lọ 10ml(10 liều), (Lot No:20GM01; Man.Date: 22/01/2020- Exp.Date: 21/01/2022), Nhà sản xuất: Daesung Microbiological Labs. Co.,Ltd. Số ĐK lưu hành thuốc: DAS-30 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thuốc thú y RABISIN VRAC(phòng dại chó),số lô: L470046, hsd:03/2022,1 lít1000 liều, nsx:Boehringer ingelheim,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vacccine lạnh thú y: CIRCOVAC (25ds50ml/lọ, lô: 19CVC20F91I, HD: 03/2021), NSX: Merial-Pháp (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y HC-VAC (10 liều/loX10 lo/hôp X 500hôp) Bacth: 319EHC08 Exp date:07/2021 (SĐK: CADL-07). Phong Dich ta tren lơn (NSX:Choongang) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y HC-VAC (50 liều/loX10 lo/hôp X 2.000hôp) Bacth: 320EHC03 Exp date:03/2022 (SĐK: CADL-07). Phong Dich ta tren lơn (NSX:Choongang) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thú y HG-GEL-VAC 3 1000 liều/lo Bacth: 000236 Mfg date: 02/2020 Exp date:02/2022 (SDK: FTI-10) Phòng bệnh Sưng, Phù đầu trên Gia Cầm (NSX: FATRO- Ý) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y IBA-VAC 1000 liều/lo Bacth: 000233 Mfg date: 01/2020 Exp date:07/2021 (SDK: FTI-1) Phòng bệnh Gumboro trên Gà (NSX: FATRO- Ý) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y IBA-VAC ST 1000 liêu/lo Bacth: 000234 Mfg date: 01/2020 Exp date:07/2021 (SDK: FTI-3) Phong bênh Gumboro trên Gà (NSX: FATRO- Y) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y MAREK-VAC Bivalent Frozen+ Nước pha 1000 liều/lo Bacth: 004141 Mfg date: 03/2020 Exp date: 09/2021 (SDK: FTI-11) Phòng bệnh Marek trên Gà (NSX: FATRO) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y PPV-VAC 15 liều(30ml)/loX10 lo/hôp X 803 hôp) Bacth: 319EPPV03 Exp date: 11/2021 (SĐK: CADL-08). Phong bênh do Parvovirus tren lơn (NSX:Choongang) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y SuiShot Circo One 10 liều(20ml)/loX10 lo/hôpX 1509hôp) Bacth: 320EPCV02 Exp date:01/2022 (SĐK:CADL-13).Phong bênh do Circovirus type 2 trên heocon.NSX:Choongang (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt- Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re- 5 strain), 250ml/ lọ,số lot: 2020001. HSD: 19/09/2021, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine dùng ở trại chăn nuôi: Cevac Bron 120L (1000 liều/lọ)- Nk theo GP 1226/TY-QLT ngày 25/07/2019, Lot: 003J1S2KGA, HD:03/2022, (MỤC 7) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine dùng trong trại chăn nuôi: INNOVAX-ND (4000 liều/lọ)- Nk theo GP 1227/TY-QLT ngay 25/07/2019, LOT: 91790264, HD: 07/2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: AUPHYL PLUS (10ds/lọ, lô: 001J4D1KNAA, HD: 02/2022) NSX: Ceva Phylaxia Veterinary Biologicals- Hungary (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: CEVAC IBD L (1000ds/lọ, lô: 4112H2S2KNGG- 4112H2U1KNGA, HD: 12/2021) NSX: Ceva Phylaxia Veterinary Biologicals- Hungary (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: Coccidiosis Quadrivalent Vaccine for Chickens, Live (SCOCVAC 4) + bột pha vaccine(1000ds/lọ, lô: 20050801, HD: 12/2020) NSX: FOSHAN STANDARD BIO-TECH CO.,LTD- CHINA (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: F Vax MG + nước pha (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp; lô: 00611361, HD: 07/2021). NSX: Intervet Inc.- USA (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: Ingelvac Circoflex (50ml 50ds/lọ, lô: 3091385A, HD: 11/2021) Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Animal Health USA Inc.- USA (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: NOBILIS CAV P4 (1000ds/lọ, lô: A043AJ25, HD: 05/2022). NSX: Intervet International BV- Netherlands (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: PORCILIS APP (100ml50ds/lọ, lô: A857A03, HD: 08/2021). NSX: Intervet International B.V.- Netherlands (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: PRO-VAC CIRCOMASTER VAC (20 ml/lọ, 50CIR2V01, NSX: 01/2020, HD: 01/2022) Nhà sản xuất: Komipharm International Co., Ltd- Korea. F.O.C (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: RES-VAC (20 ml/lọ, lô: 50RESV01, NSX: 01/2020, HD: 07/2021) Nhà sản xuất: Komipharm International Co., Ltd- Korea (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: VOLVAC AC PLUS+ND+IB+EDS KV (500ml 1000ds/lọ, lô: 1910025B, HD: 10/2022) Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Vetmedica, S.A. de CV.- Mexico (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y AviPro 104 MG Bacterin 1000 Dose Size (1000 liều). Số lô: D198324. Ngày sản xuất: 13/01/2020. Hạn sử dụng: 13/01/2022. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y AviPro MG F 1000 Dose Size (1000 liều), 1 hộp 10 lọ. Số lô: D208804. Ngày sản xuất: 12/02/2020. Hạn sử dụng: 12/08/2021. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y AviPro ND Visota 2500 Dose Size (2500 liều), 1 hộp 10 lọ. Số lô: C965833. Ngày sản xuất: 10/08/2018. Hạn sử dụng: 10/08/2021. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y AviPro106 REO 1000 Dose Size (1000 liều). Số lô: D148008. Ngày sản xuất: 02/10/2019. Hạn sử dụng: 02/06/2022. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Farrowsure B (lọ 10 liều). Batch No: 437476. serial no:389745, NSX:15/11/2019, HSD:11/05/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Fostera PCV MH (Lọ 50 Liều). Batch no.412051A, NSX:08/01/2020, HSD:01/01/2022.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y GLOBIVAC FOWL POX- 1000 doses chai 1000 liều. Số lô D20001, ngày sản xuất: 01/2020, hạn sử dụng: 12/2020. Kèm nước pha, số lô: AP19087, ngày sản xuất: 10/2019, hạn sử sụng: 09/2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y K-new H5 (500ml) chai 1000 liều. Số lô: 20118612. Ngày sản xuất: 03/03/2020. Hạn sử dụng: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y LitterGuard LT-C (lọ 1 liều). Batch no. 386038, serial: 367289. NSX: 25/07/2019, HSD: 05/01/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y- M.B. 2000 DS Serial No.: 20631324C Exp. Date: 31/03/2022 NSX: Abic Biological Laboratories Ltd; Nước SX: Israel (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y- MB-1 5000 DS Serial No. 20671008B Exp.Date 31/03/2021; NSX: ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD. NƯỚC SX: ISRAEL (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y MG-Bac (lọ 1000 liều). Batch no. 413794, NSX: 10/03/2020, HSD: 09/09/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Poulvac Bursa F (lọ 2000 liềul). Batch no. 005/20, NSX: 10/02/2020, HSD: 28/02/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y PR- Vac Plus (lọ 25 liều + Nước pha). Batch no. 447557, Serial no: 366680, NSX: 02/08/2019, HSD: 26/01/2021, serial no: 343723. NSX: 05/03/2019.HSD: 26/01/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Suvaxyn RespiFend MH (lọ 10 liều). Batch no.376073B. NSX: 05/08/2019, HSD:18/01/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y- TABIC M.B 1000 DS Serial No. 20631315D Exp.Date 31/01/2022; NSX: ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD. NU?C SX: ISRAEL (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y- TABIC V.H. 1000 DS Serial No.:20121296B Exp. Date: 31/07/2022; NSX: Abic Biological Laboratories Ltd; Nước SX: Israel (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y- V.H. + H-120 1000DS Serial No. 20211417B Exp. Date 31/05/2022, NSX: ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD. NƯỚC SX: ISRAELL (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y-GUMBIN VP2 500 ML Serial No. 22321134C Exp. Date 30/04/2021; NSX: ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD. NƯỚC SX: ISRAEL (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y-IC QUADRO 300ML (1000DS) Serial No. 24461044 Exp.Date 30/04/2022; NSX: ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD. NƯỚC SX: ISRAEL (nk)
- Mã HS 30023000: Vắcxin thú y DHPPL,lọ 1 liều/1ml (1 lọ DHPP+1 lọ nước pha Lepto),Phòng bệnh virut Distemper gây ra trên chó,NSX:28/04/20, HSD:27/04/22, lot:120DPL08Z,Số ĐKLH: GGVK-41, mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: VECTORMUNE HVT NDV (4000 liều/ống)- vắc xin dùng trong thú y, kèm nước pha 800ml/chai (47 chai). Lô:372-1697, HSD:21/11/2021. Hàng NK theo số ĐK: BIM-01 giấy lưu hành 751/QLT-NK-19(12/12/20.Hàng FOC (nk)
- Mã HS 30023000: Attenuated Freeze-Dried PRRS Vaccine BG08 Strain Vial: 10 Doses (VACXIN dùng cho thú y) LÔ SẢN XUẤT 01(07/01/2020)HSD:06/07/2021,2 CATTON,HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Goat Pasteurellosis Inactivated Vial: 25 Doses (VACXIN dùng cho thú y) LÔ SẢN XUẤT 01(26/03/2020)HSD:25/03/2021,3 CATTON,HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Hog Cholera Vaccine (C Strain Cell Culture Based) Vial: 10 Doses (VACXIN dùng cho thú y) LÔ SẢN XUẤT 04(19/05/2020)HSD:18/11/2021,12 CATTON,HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Septicaemic Pasteurellosis- Salmonellosis Freeze-Dried Vaccine Vial: 10 Doses (VACXIN dùng cho thú y) LÔ SẢN XUẤT 03(10/04/2020)HSD:09/10/2021,2 CATTON,HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Vac xin Tụ huyêt trùng trâu bò chủng P52 Keo phèn- Haemorrhagic Septicaemia (HS) Vaccine- P52 Strain (Aluminum Hydroxide Gel Adjuvant)- Đóng gói:50ml/chai-25 liều/chai-2ml/liều-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: Hyogen (100ml/50 lọ, lô: 1904HT1M, HD:04/2021; lô:5608HT2NA,HD:08/2021, lô: 6309HT2NA, 6309HT2NF,HD:9/2021) NSX: Ceva- Phylaxia Veterinary Biologicals-Hungary-mới 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y:Cevac Transmune (2000ds/lọ,lô:6510H4D1KNHC,HD:10/21)+Nước pha của vaccine CevacTransmune IBD:Sterile Diluent (N.S.S Blue)(200ml/lọ,lô:171006,HD:10/22)-mới 100% (xk)
- Mã HS 30029000: 32 mẫu mô đúc nến đặt trên 32 lam kính (1mẫu/1 lam kính). NSX: Karolinska Institutet, Thụy Điển. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: 32006040005/ Chế phẩm sinh học EM, 20L/chai (nk)
- Mã HS 30029000: ACETOBACTER XYLINUM- CHẾ PHẨM VI SINH VẬT SỬ DỤNG TRONG XỬ LÝ CHẤT THẢI, QUY CÁCH 1KG/TÚI, HÀNG MẪU THỬ NGHIỆM MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30029000: B.Z.T (Nguyên liệu sản xuất sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản) 25 kg 1 bag, thành phần: Bacillus subtilis (nk)
- Mã HS 30029000: Bán thành phẩm FHA hấp thụ phosphate (PB9004) (FHA adsorbed bulk with phosphate(PB9004). 340 ml/lọ; lô số: AQ9001; NSX:11.06.2019; HSX:Bionet-Asia Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Bán thành phẩm rPT hấp thụ phosphate (PB9003) (rPT adsorbed bulk with phosphate(PB9003). 260 ml/lọ; lô số: AP9001; NSX:10.06.2019; HSX:Bionet-Asia Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Bán thành phẩm văcxin aPenta- aPenta Bulk (DTap-Hib-HBV Bulk).500 ml/lọ; lô số: FM-Penta-03/19; NSX: 18.09.2019; HSX:Bionet-Asia Co.,Ltd. Hàng F.O.C. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30029000: Bột lợi khuẩn axit lactic (LACTOBACILLUS POWDER),dùng trong quá trình lên men thực phẩm, làm mẫu thử nghiệm, hãng sx Biogrowing coltd, mã:BS-GA28-1-811, 5kg/ túi, mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi: BIO-CL. lot: V208204, sx: 05/2020, hsd: 05/2022, nsx: han poong industry co.,ltd. (nk)
- Mã HS 30029000: Chất phụ gia bổ trợ trong SX TACN thủy sản: BACTOCELL. (nk)
- Mã HS 30029000: Chất thử (chỉ thị sinh học) 3M 1262 chứa bào tử vi sinh vật nuôi cấy, dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế, đóng gói: 100 ống/ hộp, Hsx: 3M Health Care, 3M Company 3M ID: 70200503483 (nk)
- Mã HS 30029000: Chế phẩm bổ sung chủng vi khuẩn có lợi làm nguyên liệu thức ăn thủy sản (AQUASTAR HATCHERY) Hàng mới 100%. Lot No: 24378 (25/04/2020- 25/10/2020). Hàng hóa không có nguồn gốc động vật. (nk)
- Mã HS 30029000: Chế phẩm vi sinh dùng trong xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản- BACTOGRO (500g/bag). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Chỉ thị sinh học (Chất thử) 3M(TM) Attest(TM) Biological Indicators loại 1492V, chứa bào tử vi sinh vật nuôi cấy, 50 ống/ hộp. Hsx: 3M Health Care, 3M Company. 3M ID: 70200763566 (nk)
- Mã HS 30029000: Chủng vi rút vắc xin NDVLaSota-S vaccine strain (BSL2 agent) đóng gói: 10 ống/hộp; 200ul/ống,dùng trong phòng thi nghiệm. Hãng sản xuất: MOUNT SINAI SCHOOL OF MEDICINE (nk)
- Mã HS 30029000: Huyết thanh bào thai bê loại cao cấp, giống Mỹ,không chứa kháng thể dùng trong phòng thí nghiệm Cat# 35-016-CF,Lot#34619001,đóng gói1 hộp 1 chai 50ml,HSD:31/12/2024 do hãng Mediatech sx hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30029000: Huyết thanh dê trưởng thành, dùng cho các phản ứng miễn dịch trong phòng thí nghiệm, để phát hiện kháng thể Normal Goat Serum, Abcam plc sx, mới 100%,Cat#ab7481,đóng gói 1 ống 50ml, 1UNA1 ống (nk)
- Mã HS 30029000: Mẫu ngoại kiểm cho xét nghiệm chẩn đoán vi rút SARS-CoV-2, 1.5ml/ống, 3 ống/bộ, mới 100%. (nk)
- Mã HS 30029000: Mẫu ngoại kiểm máu toàn phần xét nghiệm CD4 trong khuôn khổ nghiên cứu từ UK NEQAS for Leucocyte Immunophenotyping. 1ml/ ống; 2 ống/ hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Men vi sinh- Bacillus amyloliquefaciens (Chế phẩm sinh học dùng cho xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản). Hàng nhập theo thông tư 26/2018/BNNPTNT ngày 15/11/2018. (nk)
- Mã HS 30029000: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH HUYẾT TƯƠNG THỎ LÀM ĐÔNG BẰNG EDTA, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk)
- Mã HS 30029000: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Dung môi dùng sản xuất vắc xin thuốc thú y: Montanide ISA 71 VG, số lô: 190725013091, hạn dùng: 18/07/2022; Nhà SX: Seppic, France, (nk)
- Mã HS 30029000: Nguyên liệu thực phẩm- Men phô mai Choozit (Choozit (R) Kefir DC Lyo 1000 I)15 g/gói, batch: 4113682871, NSX: 27/04/2020,NHH: 27/04/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: NLSX sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản: VNSS 1, Batch: 903D9663U, HSD: 01/2024 (nk)
- Mã HS 30029000: NƯỚC PHA CỦA VACCINE THÚ Y NOBIVAC DHPPi (Nobivac Diluent 10 x 1ds)- Batch:L122005, Exp.date: Feb/2023- NSX:INTERVET INTERNATIONAL B.V,Nước SX:Hà Lan (nk)
- Mã HS 30029000: OSWA PROBIO DEFENSE PLUS- chất bổ sung vi sinh co lợi vào thức ăn cho tôm cá, số lô: 20200305 NSX 3/20 HSD 3/22 (5x200grams) Nhà Sản xuất OSWAL UDHYOG (nk)
- Mã HS 30029000: Phân bón vi sinh vật BiOWiSH (TM) Crop Liquid (Màu: Green Choice) 1000L/246 gal (VN), Mã số phân bón 18746, (1 Ea 1000 lít), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Relipoietin 4000IU(bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0.4ml chứa Erythropoietin alfa);SĐK:QLSP-GC-H03-1106-18;bán thành phẩm để đóng gói thứ cấp;mới 100%;lot:EPS1C20016; ngày sx:02/2020;hạn sd:01/2022 (nk)
- Mã HS 30029000: Sản phẩm vi sinh dùng xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản: ENVIRON AC: 50kg/thùng (nk)
- Mã HS 30029000: Sinh phẩm y tế: Kháng huyết thanh cúm A/H3N2 Influenza Anti-A/Hong Kong/2671/2019 (NIB-121) like HA serum (Code: 19/316) 2gam/ống, dùng trong PTN.Nsx: 28/04/2020. Hsd: 28/04/2030 Hãng sx:NIBSC (nk)
- Mã HS 30029000: Sinh phẩm y tế: Khánh huyết thanh cúm A/H1N1 Influenza Anti-A/Brisbane/02/2018 like HA serum (Code: 19/102) 2gam/ống, dùng trong phòng thí nghiệm.Ngày sx: 01/05/2019. Hạn sd: 01/05/2029. Hsx:NIBSC (nk)
- Mã HS 30029000: Sinh phẩm y tế:Kháng huyết thanh cúm A/H1N1 Influenza Anti-A/Guangdong-Maonan/SWL1536/2019 (CNIC-1909) like HA serum (Code: 19/314) 2gam/ống, dùng trong PTN.Nsx: 28/04/2020. Hsd:28/04/2030.Hsx:NIBSC (nk)
- Mã HS 30029000: TẾ BÀO VERO CELLS (CHIẾT XUẤT TỪ THẬN KHỈ) & TẾ BÀO QUAIL CALLS (CHIẾT XUẤT TỪ CHIM CÚT), QUY CÁCH LỌ/1ML, DO CTY BLUESKY IMMUNOTHERAPIES AUSTRIA CUNG CẤP. (nk)
- Mã HS 30029000: Thuốc nghiên cứu AMG334 hoặc giả dược 70mg/1ml Nhà sx: Amgen, Inc USA Lot: 2036534 Hạn dùng: 31/08/2021 mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Thuốc nghiên cứu Osimertinib 40mg hoặc giả dược 35 viên/hộp Lot No: L010968 Mã nghiên cứu: D5084C00007 Hạn dùng: 31/12/2020 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Thuốc nghiên cứu Savolitinib 100mg hoặc giả dược 24 viên/hộp Lot No: L013438 Mã nghiên cứu: D5084C00007 Hạn dùng: 31/12/2021 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Thuốc nghiên cứu Tezepelumab hoặc giả dược hộp 1 lọ 5cc 110mg/ml chứa 1.91ml dung dịch Nhà sx: Amgen, Inc USA, Lot no: 64275.1/1, Hạn dùng: 31/08/2020 mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Vắc xin thú y RECOMBITEK C6/CV (1 DS x 25) Hộp 25 lọ (lọ 1 liều kèm 1ml nước pha). Batch 46539A03A HSD:12.06.2021, Batch 46536302 HSD:04.05.2021. (nk)
- Mã HS 30029000: Vi sinh dùng trong sản xuất thực phẩm: FD-DVS YoFlex Premium 6.0\25X200U. BATCH: 3470269. NSX: 06/2019- HSD: 06/2021 (F.O.C) (nk)
- Mã HS 30029000: Vi sinh dùng trong thực phẩm: F-DVS EXACT KEFIR 12. BATCH: 3526512. NSX: 06/05/2020- HSD: 06/05/2021 (F.O.C) (nk)
- Mã HS 30029000: Vi sinh vật Bacillus amyloliquefaciens- Sản phẩm xử lý,cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (TS-89Ba). Quy Cách Đóng Gói:1 thùng 11.35 Kgs, Lot: 2000401; NSX: 03/03/2020; HSD: 2 năm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Vi sinh vật Bacillus licheniformis- Sản phẩm xử lý,cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (TS-89Bl). Quy Cách Đóng Gói:1 thùng 11.35 Kgs, Lot: 2000403; NSX: 04/03/2020; HSD: 2 năm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Vi sinh vật Bacillus subtilis- Sản phẩm xử lý,cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (TS-39). Quy Cách Đóng Gói:1 thùng 11.35 Kgs, Lot: 2000400; Ngày SX: 03/03/2020; Hạn sử dụng: 2 năm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: 01 mẫu vi rút DTLCP (ký hiệu mẫu: VNUA-ASFV-L02) (15mL/ống) và 02 mẫu huyết thanh (ký hiệu mẫu: VNUA-ASFV-S1 và VNUA-ASFV-S2) (1,5mL/ống) (của lợn); mới 100% (xk)
- Mã HS 30029000: 1004 mẫu bệnh phẩm huyết thanh người dạng dung dịch, đóng gói 1ml/tuýp. human serum sample) (xk)
- Mã HS 30029000: 130 mẫu bệnh phẩm huyết thanh người human serum sample (0.3ml/ tuýp) (xk)
- Mã HS 30029000: AQUA CHIP(Chế phẩm sinh học để xử lý,cải tạo môi trường nước NTTS-thànhphầnchính: Bacillus subtilis,Bacillus licheniformis,Bacillus pumilus-đóng gói: bao OPP,0.5 kg),NH: AQUA CHIP (xk)
- Mã HS 30029000: CÁC CHỈ DẤU SINH HỌC BỔ SUNG (3,6 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: Chế phẩm dùng trong chăn nuôi- SUPER BACILLUS (1Kg/gói)- Bổ sung men vi sinh, giúp tôm & cá tiêu hóa tốt thức ăn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30029000: Chế phẩm sinh học EM, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30029000: CHỈ DẤU SINH HỌC HUYẾT THANH (15 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: chủng vi khuẩn chứa trong tube giữ chủng có nắp vặn, đóng gói: 1ml/tube, hàng FOC phục vụ mục đích nghiên cứu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30029000: DƯỢC ĐỘNG HỌC PK (1.8 M;/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: DƯỢC ĐỘNG LIGELIZUMAB/IGE TOÀN PHẦN (1,8 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: DƯỢC LỰC HỌC LIGELIZUMAB/IGE TOÀN PHẦN (1,8 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: HOA SINH LAM SÀN (2,5 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: HUYẾT HỌC (2 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: HUYẾT HỌC, HBA1C (3 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: HUYẾT THANH KHỈ (MACACA FASCICULARIS) 0.5ML x 145 VIALS 72.5 ML (xk)
- Mã HS 30029000: HUYẾT THANH XÉT NGHIỆM KHÁNG THỂ AMG334 (1 ỐNG/ 1.8ML) (xk)
- Mã HS 30029000: KHÁNG THẾ KHÁNG THUỐC (ADA) (1,8 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: KHÁNG THỂ KHÁNG THUỐC (ADA) (1,8 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: LAM MÁU XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC VÀ HUYẾT ĐÒ (1 LAM/ 0.005ML) (xk)
- Mã HS 30029000: Mẫu bệnh phẩm (mẫu tế bào đơn nhân ngoại vi) của đối tượng tham gia nghiên cứu (Mẫu không lây nhiễm, thuộc phân/ VN. Dung tích 1mL/ tuýp (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU BÊNH PHẨM TẾ BÀO HỌC (1 ỐNG/ 20ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU BỆNH PHẨM TẾ BÀO HỌC (1 ỐNG/20ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HÓA SINH LÂM SÀNG (2,5ML/1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: mẫu huyễn dịch sinh phẩm lở mồm long móng gia súc. Mẫu sinh phẩm thuộc phân loại B, không lây nhiễm. Dung tích 1ml/tuýp (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT HỌC (2ML/1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT HỌC, (2ML/1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT HỌC, HBA1C (3ML/1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT THANH ĐONG LẠNH XÉT NGHIỆM HBEAB/AG (1 ỐNG/ 2.5ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT THANH XÉT NGHEI65M CÔNG THỨC MÁU VÀ HBA1C (0,5ML/1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT TƯƠNG XÉT NGHIỆM DƯỢC ĐỘNG HỌC (1 ỐNG/ 0.7ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU IG (XÉT NGHIỆM TÍNH SINH MIỄN DỊCH) (1.8 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU LAM KÍNH TIÊU BẢN MÁU XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC (1 ỐNG/ 0.05 ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU MÁU TOÀN PHẦN XÉT NGHIỆM CÔNG THỨC MÁU VÀ HBA1C (1 ỐNG/2ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU MÔ SINH THIẾT TẾ BÀO (1 ỐNG/5ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU MÔ SINH THIẾT TỪ NGƯỜI (1 ỐNG/3ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU NƯỚC TIỂU XÉT NGHIỆM PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU ĐẠI THỂ (1 ỐNG/ 10ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU SINH THIẾT (1 ỐNG 30ML) (xk)
- Mã HS 30029000: Mẫu tế bào đơn nhân ngoại vi (1ml/ống) (của người)- Human PBMC sample per cryovial. (xk)
- Mã HS 30029000: Mẫu tế bào ngoại vi (Mẫu sinh phẩm không lây nhiễm, thuộc phân loại B) (0.5ml/lọ) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU (1 ỐNG/ 8ML) (xk)
- Mã HS 30029000: TÁCH CHIẾT DNA (5ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: Vắc-xin cúm QIV/15ug HA mỗi chủng dạng hỗn hợp dịch tiêm trong ống tiêm bơm sẵn thuốc + kim tiêm hộp chứa 1 x 0.5ml nhà sx: Abbott Biologicals mới 100% (xk)
- Mã HS 30031010: AQUACIL (10 kg/bao)- Thuốc thú y, dạng bột, hoạt chất chính Amoxicillin trihydrate trị nhiễm khuẩn trên heo. HSD: 04/2023. Hàng NK theo số ĐK: NTV-13 giấy lưu hành số: 598/QLT-NK-19 (06/08/2019). (nk)
- Mã HS 30031010: Thuốc thú y có chứa Amoxicillin trihydrate dùng trong trại chăn nuôi: Aquacil (10 kg/bao) (Hàng F.O.C) (HSD: 04,05/2023)- NK theo số đăng ký NTV-13 hiệu lực đến 06/8/2024 (nk)
- Mã HS 30031010: thuốc thú y Moxi LA 15% injection 100ml (trị nhiễm khuẫn đường hô hấp, dạ dày ruột trên trau bò cừu lợn) (nk)
- Mã HS 30031010: Vetrimoxin 50 Matrix (5 kg/túi). Mới 100%. Thuốc thú y thành phần Amoxicillin trihydrate. Số ĐK: SNF-86 HSD:4/2022 Batch No:20031814,20031815 (nk)
- Mã HS 30031090: Nguyên liệu thuốc thú y: Potassium Clavulanate With Microcrystalline Cellulosel (Số lô: 4282004042; NSX: 04/2020; HSD: 03/2024; Nha SX: Shandong New Time Pharmaceutical Co., Ltd; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 30031090: Thuốc dùng trong thú y- VB-PRAZI (1Kg/gói)- Diệt ngoại ký sinh trùng trên vật nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: A.T Ibuprofen 100mg/5ml, 60ml x 200bottles (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Amcinol-Paste 5gr * 480tubes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Amdicor 5mg, 30capsules x 180boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Aminoleban 8% 500ml, 500ml x 20bottles (Lot No: 1504; Exp: 09/08/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Aminoplasma 5%, 250ml, 10bottles/carton (Lot No: 0918; Exp: 19/04/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Amoxicilin 250mg, 30sachets x 42boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Amoxycilin 500mg, 100capsules x 100boxes (Lot No: 181200; Exp: 16/11/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ampicillin 1gr, 50vials x 10boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ampicillin MKP 500mg, 100capsules x 45boxes (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Antituss plus syrup 60ml, 60ml x 126bottles (Lot No: 2809006; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Aspirin 81mg, 500tabs x 75 boxes (Lot No: 1510; Exp: 29/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: BDFGlamic 5mg, 100tabs x 128boxes (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Betacyclic 15gr * 216tubes (Lot No: 2410; Exp: 16/07/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Bidi BC Complex, 100capsules x 120bottles (Lot No: 091018; Exp: 30/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Bidivon 400mg, 100tabs x 56boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Bifacold, 30sachets x 96boxes (Lot No: 061; Exp: 07/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Biresort 10mg, 60tabs x 240boxes (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Calci-D, 100tabs x 64boxes (Lot No: 2018; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Cammic 500mg/5ml, 50amps x 27boxes (Lot No: 01010; Exp: 10/07/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Cefovidi 1gr, 10vials x 48boxes (Lot No: 00110; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Cetirizine 10mg, 100tabs x 92boxes (Lot No: 28090; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Cevit 500mg/5ml, 100amps x 12boxes (Lot No: 2511; Exp: 16/12/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Chlorpheniramin 4mg, 100tabs x 204boxes (Lot No: 2809006; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ciprofloxacin 200mg/100ml, 100ml x 80bottles (Lot No: 1018; Exp: 30/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ciprofloxacin 500mg, 100tabs x 120boxes (Lot No: 091018; Exp: 30/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Clarividi 250mg, 20tabs x 300boxes (Lot No: 29100; Exp: 06/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Cloramphenicol 0.4%, 8ml, 800vials/carton (Lot No: 1018; Exp: 18/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Colly Dexa 5ml * 800vials/carton (Lot No: 091018; Exp: 10/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Dexamethasone 4mg/1ml, 10amps x 360boxes (Lot No: 030218; Exp: 24/02/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Diclofenac 75mg/3ml, 10amps x 120boxes (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Disolvan syrup 100ml, 100ml x 96bottles (Lot No: 2808134; Exp: 08/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Distocide 600mg, 4tabs x 1,080boxes (Lot No: 0118; Exp: 16/06/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Doxycycline 100mg, 100capsules x 72boxes (Lot No: 2809006; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Erymekophar 250mg, 30sachets x 48boxes (Lot No: 110906; Exp: 08/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Fluconazole Stella 150mg, 1capsule x 420boxes (Lot No: 09005; Exp: 10/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Gentamicin 80mg/2ml, 10amps x 240boxes (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Gludipha 500mg, 50tabs x 240boxes (Lot No: 240010; Exp: 16/07/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Hadocort-D 15ml, 1bottle x 140boxes (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Kali Clorid 10% 10ml, 50amps x 16boxes (Lot No: 241000; Exp: 02/02/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ketoconazole 2% cream, 5gr x 456tubes (Lot No: 2809006; Exp: 08/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Levofloxacin Kabi 500mg/100ml, 100ml x 48bottles (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Lidocaine 2% 2ml, 100amps x 24boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Lincomycin 600mg/2ml, 50ampouls*24boxes (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Loperamide 2mg, 50capsules x 180boxes ((Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Lysinkid syrup 100ml, 100ml x 96bottles (Lot No: 2811008; Exp: 08/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mebendazole 500mg, 1tab x 350boxes (Lot No: 2906116; Exp: 08/12/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mekoderm-Neomycin cream 10gr * 380tubes (Lot No: 2809004; Exp: 09/02/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mekomulvit, 100tabs x 126bottles (Lot No: 20004; Exp: 09/11/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mekotropyl 400mg, 100capsules x 72boxes (Lot No: 2809; Exp: 06/05/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Menystin, 20tabs*96boxes (Lot No: 0918; Exp: 30/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Metronidazole 250mg, 100tabs*120boxes (Lot No: 030218; Exp: 24/02/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mizinvir 0.5mg, 30tabs x 60boxes (Lot No: 28005; Exp: 08/10/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mutecium-M 10mg, 100tabs x 84boxes (Lot No: 2804; Exp: 09/03/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Natri Chloride 0.9%, 10ml *300vials (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Nergamdicin 500mg, 100tabs x 120boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Norfloxacin 400mg, 100tabs x 128boxes (Lot No: 2809; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Nystatin 500,000IU, 16tabs x 288boxes (Lot No: 09005; Exp: 09/02/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ofloxacin 200mg, 100tabs x 70boxes (Lot No: 28004; Exp: 17/08/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ovalax (Bisacodyl) 5mg, 10tablets*300boxes ((Lot No: 2418; Exp: 16/07/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Pepsin-B1, 80capsules x 162bottles (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Povidone-Iodine 10%, 20ml*360bottles (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021)/ VN (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Prenisolon 5mg, 400tabs*90boxes (Lot No: 10034; Exp: 09/05/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Quafa-Azi 250mg, 20capsules x 123boxes (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Rutin-Vitamin C, 100tabs x 64boxes (Lot No: 09004; Exp: 09/10/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Splozarsin 50mg, 30tabs x 360boxes (Lot No: 2020; Exp: 16/12/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Splozarsin plus, 30tabs x 360boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Sterile water 5ml, 50amps x 36boxes (Lot No: 1810; Exp: 16/08/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Supvizyn (Vitamin B complex) 2ml, 10amps x 120boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2022)/ VN (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Terpin Mekong, 50tabs x 120boxes (Lot No: 28090; Exp: 09/10/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Tetracycline 500mg, 100capsules x 100boxes (Lot No: 2809; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: TV. Lansoprazol 30mg, 30capsules x 104boxes (Lot No: 24310; Exp: 16/01/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: TV-Ceftri 1gr, 10vials x 55boxes (Lot No: 2410; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vita C Glucose, 24tabs x 46bags x 7boxes (Lot No: 180400; Exp: 20/02/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin A 5,000IU, 200capsules x 30boxes (Lot No: 28004; Exp: 29/03/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin B1 250mg, 100tabs x 104boxes (Lot No: 1818; Exp: 16/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin B1-B6-B12, 100tabs x 84boxes (Lot No: 1090; Exp: 09/05/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin B6 100mg/1ml, 100amps x 45boxes (Lot No: 2410; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin B6 250mg, 100tabs x 84boxes (Lot No: 28004; Exp: 18/07/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin C 500mg, 100tabs x 112boxes (Lot No: 2416; Exp: 16/03/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin PP 500mg, 100tabs x 60boxes (Lot No: 280904; Exp: 03/02/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Voluven 6% 500ml, 500ml x 20bags (Lot No: 0108; Exp: 01/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: VP Calcum D3, 100 tablets * 100boxes/carton (Lot No: 0910; Exp: 30/10/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Xalgetz 0.4mg (Tamsulosin HCL), 10capsules x 123boxes (Lot No: 091018; Exp: 30/09/2022) (xk)
- Mã HS 30032000: Dynazide10%(10kg/bao)Thuốc thú y.Dang thuốc bột trộn.Hoạ tchất chính:Tiamulin Fumarate.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Mới100%.SốĐK:BIC-06 HSD:5/2022 Batch No:2005065,2005066 (nk)
- Mã HS 30032000: PULMOTIL G200 PREMIX (10kg/Bao)- Chế phẩm thuốc, hoạt chất chính: Tilmicosin. Lô: D215107A- HSD: 02/2022. Hàng NK theo số ĐK: EC-9 giấy lưu hành: 765/QLT-NK-19 (19/12/2019). (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y Artequinol 60% (trị tiêu chảy trên lợn, gia cầm) 25kg/bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y chứa thành phần Tilmicosin dùng trong trại chăn nuôi: Pulmotil G200 Premix (10 kg/bao) (Số lot: D215111A, HSD: 02/2022)- NK theo số đăng ký EC-9 hiệu lực đến 19/12/2024 (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y có chứa Florfenicol dùng trong trại chăn nuôi: Florpan-S (20 kg/bao)- Nk theo số đăng ký WG-9, Lot: 202151, HD: 06/2022 (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y có chứa Nystatin dùng trong trại chăn nuôi: Mycostatin-20 (25 kg/bao) (HSD: 04,05/2023)- NK theo số đăng ký: EC-26 hiệu lực đến 01/3/2022. (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y có chứa Tiamulin dùng trong trại chăn nuôi: Denagard 80% Coated (Tiamutin 80% Coated) (25kg/thùng) (HSD: 09/2021)- NK theo số đăng ký: SD-6 hiệu lực đến 29/5/2022 (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y ROMET 30 (50LB/BAG), (22.68 KG/BAG). Batch 9-246-1643, 9-246-1644- HSD 12/2021, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30032000: Tiamvet 100 (10kg/bao) Mới 100%. Thuốc thú y dạng bột uống trị hồng lỵ trên heo. Hoạt chất chính:Tiamulin hydrogen fumarate- Số ĐK:SNF-102 HSD:4/2022 Batch No:2000435,2000434 (nk)
- Mã HS 30033900: Thuốc tiêm FOZITON 1 hộp gồm 1 lọ bột,1 lọ dung môi,1 kim pha,1 bộ dây truyền,hướng dẫn sử dụng.Thành phần chính là hoạt chất Fructose 1,6-diphosphate trisodium salt trihydrate. Mới 100% (xk)
- Mã HS 30039000: 100002/ THUỐC CỐM PANADOL 500MG (PANGRAN CAPLET) (PANADOL GRANULATION 500 MG BULK) (nk)
- Mã HS 30039000: 100003/ CỐM PANADOL EXTRA 689MG(PARA500/CAFFE65) (PANGRAN EXTRA) (nk)
- Mã HS 30039000: Bột Linagliptin dùng cho nghiên cứu thuốc tân dược, ĐK lưu hành số: VD-29848-18; Nhà SX: Beijing Huikang Boyuan chemical Tech Col, TCCL: NSX, (100mg/gói) (nk)
- Mã HS 30039000: Butaphos Thuốc trị rối loạn tiêu hóa, phục hồi sức khỏe, suy dinh dưỡng trên gia súc gia cầm. Mới 100% dạng chai 100ml, Lô AP20007. HSD 01/2022 HPH: 35/2018 GCN/KD, NSX ALIVIRA ANIMAL HEALTH TIMITED. (nk)
- Mã HS 30039000: Doxsure 50% Power (100g) (Trị hen gà, trị nhiệm khuẩn hô hấp, tụ huyết trùng trên heo) (Batch no: 20166.1, Mfg date: 04/2020, Exp date: 04/2022) (nk)
- Mã HS 30039000: Doxsure 50% Power (1kg) (Trị hen gà, trị nhiệm khuẩn hô hấp, tụ huyết trùng trên heo) (Batch no: 20166.2; 20166.3;Mfg date:04/2020, Exp date: 04/2022) (nk)
- Mã HS 30039000: Ferrivit (100ml) (Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, thiếu citamin A, D3, E trên nghé, lợn) (Batch no: 311L02, Mfg date:11/05/2020, Exp date: 11/05/2022) (nk)
- Mã HS 30039000: Hoạt chất dùng trong nghiên cứu ngành dược Nabumeton, mã HDLIX/NBWS/19/1 (500mg/gói và 100mg/gói) (nk)
- Mã HS 30039000: Linco Actin (100ml) (Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên gia súc) (Batch no: 20135, Mfg date: 04/2020, Exp date: 04/2023) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Bacillus subtillis (100g/hộp) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Bifidobacterium longum (100g/hộp) (nk)
- Mã HS 30039000: NGuyên liệu dược DEFERASIROX (0.4kg/ túi), NSX: Zhejiang Sanmen Hengkang Pharmaceutical Co., Ltd, ngày sx: Tháng 09/2020, hạn sử dụng: Tháng 08/2022 (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu Dược Desloratadine nsx VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED, số batch DLRD/2005001 số DKLH thuốc: VD-28767-18 (50gram/gói) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc NAPROXEN (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Irbesartan (Irbesartan Related Compound-06) (H-IRBRC06) or (IBSRCC)- 10mg/gói (giấy phép số 19442/QLD-KD 15/10/2018) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Lactobacillus acidophilus (100g/hộp) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Linagliptin (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược mẫu Losartan Potassium (200G/gói), batch no: AAMH020002 (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược mẫu Metronidazole BP (3KG/túi), batch no: MTZ/0050655, Ngày sản xuất: 5/2020, HSD: 4/2025, NSX: Aarti Drugs Ltd, Ấn độ (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Nebivolol HCl 30mg/gói (giấy phép số 19442/QLD-KD 15/10/2018) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Saccharomyces boulardil (100g/hộp) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Sofosbuvir related compound-04 (H-SFBRC04)- 15mg/gói (giấy phép số 2068e/QLD-KD 30/03/2020) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Tenofovir disoproxil fumarate- 20mg/gói (số phiếu lưu hành VD23982-15) (nk)
- Mã HS 30039000: NGuyên liệu dược: Loxoprofen Sodium Hydrate (70gm/ gói) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược: OTILONIUM BROMIDE IH (20gms/túi) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược: Trospium Chloride dạng bột (100G/ gói), batch no: 801907001, NSX: 05/09/2019- HSD: 04/09/2023 (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu làm thuốc Alfuzosin hydrochloride (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu làm thuốc: Diclofenac diethylamine BP (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- AHMH 3535- lot:202000100;202000094 NSX: 03/2020 HSD: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: IRON DEXTRAN SOLUTION 10%. Lot: 20200509/510/511, sx: 05/2020, hsd: 04/2024, nsx: Veterinary pharmaceutical factory. (Mục 3- GP 866) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu sx thuốc tân dược (bán thành phẩm): Paracetamol (Paracetamol Ph.EUR/USP 83% DC) EP10. Lô: D22004152. Năm sx: 04/2020. Hạn dùng: 04/2025 (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu thuốc DIOSMIN/HESPERIDIN (9:1) 0.5kg/túi (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu thuốc Glutathion Sodium chưa được đóng gói theo liều lượng,được sản xuất bởi cty Wuxi Jida Pharmaceutical Co.,Ltd được dùng để sản xuất thuốc tiêm Gluthion 1200,SĐK: VD-23400- 15. (T/T) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu thuốc tân dược: Fenofibrate Pellets 66,0% In-House; lô: FB0120C003; năm sx: 05/2020; HD: 04/2023; NSX: Lee Pharm Limited-India (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu thuốc thú y: Iron Dextran 10% (Số lô: 20200420; NSX: 04/2020; HSD: 04/2023; Quy cách: 25 Kg/Thùng) (nk)
- Mã HS 30039000: Pigcoc (100ml) (Trị cầu trùng gây tiêu chảy trên heo con) (Batch no: 20010, Mfg date: 17/04/2020, Exp date: 16/04/2023) (nk)
- Mã HS 30039000: Potassium Clavulanate With Avicel 1:1(Kali Clavulanate & Microcrystalline Cellulose)- EP10. TC 12pallets 90cartons. NSX: 04/2020- HD: 03/2024. (nguyen lieu duoc). (nk)
- Mã HS 30039000: ROXOLIN (20kg/Bao)- Thuốc thú y dạng chưa đóng gói bán lẻ, hoạt chất chính Halquinol. HSD: 04/2022. Hàng NK theo số ĐK: NVT-10 giấy lưu hành số: 121/QLT-NK-18 (05/04/2018). (nk)
- Mã HS 30039000: Sequenro oral thuốc trị CRD, bệnh coryza, tụ huyết trùng, thương hàn, nhiễm trùng trên gia súc.Mới 100% dạng chai1000ml, Lô AT00405A. HSD 2.2023, NSX ALIVIRA ANIMAL HEALTH TIMITED.GCN: 103/QLT-NK-18 (nk)
- Mã HS 30039000: Sequleva plus thuốc phòng và trị giun sán trên gia súc. Mới 100% dạng chai 100ml, Lô AT00404A HSD 01/2023 HANG PH 35/2018/GCN/KDT. NSX ALIVIRA ANIMAL HEALTH TIMITED.GCN: 334/QLT-NK-16 (nk)
- Mã HS 30039000: Sequytylo Plus Thuốc trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên gia suc gai cầm. Mới 100% dạng túii 100 gam, Lô SPP-030.HSD 02.2022.Hàng phù hợp 35/2018/GCN-KDT, NSX ALIVIRA ANIMAL HEALTH TIMITED. (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc mẫu Losartan K tablet 50mg (Hộp 100 viên x 16 1600 viên), NSX: Takata Pharmaceutical Co., Ltd (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y chứa thành phần halquinol dùng ở trại chăn nuôi: Roxolin (20 kg/thùng) (HSD: 04/2022)- NK theo số đăng ký: NVT-10 hiệu lực đến 05/4/2023 (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y ES Moxi 50%, hàng mới 100%, 100g/ Gói (Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên lợn gia cầm) (nk)
- Mã HS 30039000: thuốc thú y ES-Moxi 50% grannules 500g (trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên lợn gia cầm) (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y Micosol 25% Solution, 500ml/ Chai (Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà vịt cút chim) (nk)
- Mã HS 30039000: thuốc thú y Microcide 1lít (thuốc sat trùng chuồng trại, dụng cụ) (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y Microcide, 1 lít/Chai (Thuốc sát trùng chuồng trại dụng cụ chăn nuôi) (nk)
- Mã HS 30039000: thuốc thú y Quinosol 20% Solution 500ml (trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm) (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y Seftiovet 5% Injection, 100ml/Chai, (Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn) (nk)
- Mã HS 30039000: Uni-flo 20 (1 lít) (Trị bệnh do Salmonella trên gia cầm) (Batch no:369L05, Mfg date:24/04/2020, Exp date: 23/04/2022) (nk)
- Mã HS 30039000: 31004001A/ Thuốc trị bệnh tiểu đường-KOREA UNITED METFORMINE HYDROCHLORIDE TABLET (xk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y QM-AMOXGEN, 100ml/chai, 50 chai/carton, HSD: 29/05/2020. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30041015: Thuốc thú y Mycillin Soluble Powder 1KG,dạng bột uống, chứa penicilllin G Potassium,trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,viêm dạ dày ruột,hàng mới 100%; NSX:05/2020-HSD:05/2022.Số lô:090131 (nk)
- Mã HS 30041015: Thuốc Thú Y Pen strep Inject 100ml(100ml/chai) dạng tiêm.Hoạt chất chính Procaine Penicillin G, Dihydrostreptomycinsulphate.Trị nhiễm khuẩn trên trâu, bò, ngựa, lợn....BN:200458B,HD:15/05/22.Mới100% (nk)
- Mã HS 30041015: Thuốc thú y: Penstrep-400(100ml/chai)-(Procaine penicillin G, Dihydro streptomycine)dung dịch tiêm. Trị đường ruột, hô hấp và tiết niệu trên trâu bò dê cừu. HSD: 02/2022. Mới 100%, số ĐKLH: ICW-28 (nk)
- Mã HS 30041016: AMCOL-A, Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm, Nhãn hiệu APS Co., LTD (0.1kg/túi), B/N: AP0162015,HSD:17/05/2022, dạng bột uống, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Animox-50 hoạt chất chính:Amoxycillin,Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm (1kg/hộp),dạng bột uống B/N: AHPAMX-200401; HSD: 05/04/2022, nhà sx: PVS Animal Health, India. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Co-amoxiclav 1000 mg (Amoxicillin 875mg+Clavulanic acid 125mg) hộp 100 viên nén. Lô CTDBV0008 hd: 06/2022. lô: CTDBV0009 hd 07/2022. Micro Labs Limited, Veerasandra (nk)
- Mã HS 30041016: FLEMING,VN-18370-14,Thuốc trị kí sinh trùng,chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén chứa Amoxicillin, Acid clavulanic.Lô:A00479.SX:15/4/2020..HD:14/4/2022.NSX:MEDREICH LIMITED (nk)
- Mã HS 30041016: Nacova DT 228.5mg. Thuốc tân dược. Visa No.: VN-14752-12. Hộp gồm: 05 vỉ x06 viên nén phân tán. Số lô: NTDBV0045, NSX: 03/2020. HSD: 03/2022. Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd (nk)
- Mã HS 30041016: OXNAS DUO SUSPENSION.VN-20967-18. Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa 200mg Amoxicilin;28,5mg Acid Clavulanic/5ml.Hộp 1chai nhựa để pha 50ml hỗn dịch uống.Số lô:007. NSX:03/04/2020. HD:02/04/2022 (nk)
- Mã HS 30041016: PRAVERIX 500MG. VN-16686-13.Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Amoxicillin 500mg. Hộp 100 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô: C0222(33---52). NSX:03/2020. HD:03/2022 (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dươc AUGMEX DUO (Amoxicillin, dưới dạng Amoxicillintrihydrat 875 mg Acid clavulanic-dưới dạng Kali Clavulanat) Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên VN-22420-19 lot E1134002 nsx 03/2020 hsd 03/2022 (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược Moxilen forte 250mg/5ml (Amoxicilin 250mg/5ml) Hộp 1 chai 60ml bột pha hỗn dịch uống.SĐK:VN-17516-13.HSX:Medochemie Ltd-Factory B.Lô:P4A033 đến P4A037.NSX:1/2020.HD:1/2023.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược- SHINACIN 625mg (Amoxicilin500mg;Acid clavulanic125mg).Hộp 5vỉ x 6 viên.LOT:CEMBT-A008.NSX:05/2020.NHH:03/2022.VISA NO:VN-21395-18.Nhà SX: SHIN POONG PHARMACEUTICALS CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AMOXICILLIN CAPSULES BP 500mg (Amoxicillin 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: BPC0420004/007/008/013/014/017/019. NSX: 04/2020. HD: 04/2023. VN-21690-19. NSX: Brawn Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AMPICILLIN Capsules 500mg (Ampicillin trihydrate 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: BPC-0420011/012/015/016. NSX: 04/2020.HD: 04/2023. VN-21686-19. Nhà SX: Brawn Laboratories LTD (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN 1G (Amoxicillin 875mg;Acid clavulanic 125mg). Hộp 14 viên. Lot: 7Y7A. SX: 04/2020. HH: 04/2022. VN-20517-17. Nhà SX: Smithkline Beecham Pharmaceuticals (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN 250/31.25 SAC 250MG 12'S (Amoxicillin). LOT: C68S. SX: 12/2019. HH: 12/2021. VN-17444-13. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME PRODUCTION (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN 500/62.5 SAC 500MG 12'S (Amoxicillin). LOT: GR7F, RD4D. SX: 12/2019.01/2020. HH: 12/2021, 01/2022. VN-16487-13. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME PRODUCTION (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN 625mg 2X7'S(Amoxicillin). LOT: SR3R. SX: 01/2020. HH: 01/2022. VN-20169-16. NHÀ SX: SMITHKLINE BEECHAM PHARMACEUTICALS (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN TAB 1G 2X7'S(Amoxicillin). LOT: U36D. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-20517-17. NHÀ SX: SMITHKLINE BEECHAM PHARMACEUTICALS (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: CLAMOXYL SAC 250MG 12'S (Amoxicilin 250mg). LOT: 6M2U. SX: 11/2019. HH: 11/2021. VN-18308-14. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME PRODUCTION (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: Fleming (Amoxicillin (dưới dạng...); Acid clavulanic (dưới dạng...)...). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nén bao phim. Lot: A00523. NSX: 04/2020- HD: 04/2022. VN-18933-15. (Medreich Limited.) (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: OXNAS Tablets 375MG (Amoxicillin 250mg, Acid clavulanic 125mg). H/100 viên. Lot: 001. SX: 04/2020. HH: 04/2022. VN-22011-19. Nhà sx: Penmix Ltd. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc AMPICILLIN-50, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường hô hấp,tiêu hóa,..trên bê,dê,cừu,gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Ampicillin Trihydrate. HD: 03/2020- 02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc Curam 1000mg(Amoxicilin(dướidạng Amoxicilin trihydrat)875mg;Acid Clavulanic(dướidạng Clavulanat kali)125mg).Hộp10vỉ x8 viên;Viênnén bao phim.Batch:KM0982.NSX:03/2020.HSD:03/2022.SĐK:VN-18321-14 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc Curam 250mg/5ml (Amoxicillin 250mg/5ml; Acid clavulanic 62,5mg/5ml). Hộp 1 chai 7,5g bột để pha 60ml hỗn dịch; Bột pha hỗn dịch uống. Batch:KG0399. NSX:01/2020. HSD:01/2023. SĐK: VN-17450-13 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc kháng sinh Amoxicillin Capsules BP 500mg(Amoxicillin 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên.Visa: VN- 21690-19. Số lô: BPC0320004/05/06/07/08/09/10/11.NSX: 03/2020.HD: 03/2023. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc kháng sinh Ampicillin capsules BP 500mg; Hôp 10 vỉ x 10 viên nang cứng; Visa No: VN-21686-19, Lot: BPC0420009-11, NSX: 13-14/04/2020, HD:12-13/04/2023 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc kháng sinh dùng trong thú y MOXCOLIS (gói 500g/ gói) có chứa Amoxicillin Colistin dạng bột dùng để uống, Số đăng ký: GDH-05, số lô: 08008, HSD: 02/2020- 2/2023, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc kháng sinh thú y Amoxycol. Quy cách bao 1kg. Số lô: 478050,NSX:05/2020-HSD:05/2022. Số lô: 332030, 333030, 334030,335030. NSX: 03/2020-HSD: 03/2022. Số ĐKLH: LVP-01. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Amocin Y-50 "SGB",số đăng ký STA-01 dạng bột uống,thành phần Amoxicillin trihydrat qui cách đóng gói 1kg/túi-25/carton.HSD:24 tháng,NSX: Spiregene Biotech, Ngày SX:11/05/2020,. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y AMOXICOL SOLUBLE POWDER 100G,có chứa Amoxicilline trihydrate,Colistin,trị viêm phổi,viêm màng phổi,..gia cầm,hàng mới 100%.NSX:05/2020-HSD:05/2022.Số lô:092015 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Amoxilenol, t/p: Amoxicillin trihydrate trị bệnh hô hấp, viêm teo mũi, tiêu chảy ở bê, nghé, gia cầm, lot:2003268,Nsx: 19/05/20, Hsd:18/05/22, dạng bột 1kg/túi, ĐKLH: KTT-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Amstrong 1kg/xô Bacth no: 207019; 207024~26 Date:03/2022 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Himoxin-50% 1kg/xô Bacth no: 207021; 207022; 207023 Date: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y MEDIMOX-50 SOLUBLE POWDER 100G,dạng bột,chứa hoạt chất Amoxicillin trihydrate,trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,tiêu hóa,...trên bò,lợn,gia cầm,hàg mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:094421 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Thumbvet Amicol chứa Ampicillin trihydrate,trị bệnh đường hô hấp,tiêu hóa trên gia cầm,dạng thuốc bột uống,loại 1kg/túi,ĐKLH:KTT-1,lot:2003282, NSX:21/05/20,HSD:20/05/22,mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y- UNIMOX FORTE(500gr/lon),điều trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn ngạy cảm với amoxicillin. Số ĐKLH: UPM-01. NSX:03/2020, HSD:03/2023. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Vilacol, bột hòa tan, (1000g/hộp), hạn sử dung tháng 12/2021, hàng mới 100%, hoạt chất chính Amoxicillin; Colistin, trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gà.(TT: 3080) (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: AMPI COLI SP, (1kg/gói), Log No: 1118520001, 1118520002, HSD: 03/2022, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Biocillin-500 WS (100g/gói)-(Amoxycillin trihydrat)dung dịch uống.Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa,hô hấp trên lợn,gà.HSD: 03/2023.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-99 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y:Dimoxan WS(1000g/hộp)-(Amoxcycillin, colistin sulfate)dạng bột hòa tan;Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp tiết liệu trên Bê,Nghé,dê non.HSD:01/2023,02/2023. mới 100%,số ĐKLH:ICW-47 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc uống trị nhiễm khuẩn:AMOXICILLIN CAPSULES BP 500MG (Amoxicillin 500mg).VN-21690-19.Hộp10 vỉ x 10 viên.Số lô:BPC0120026,BPC0320011 đến BPC0320015.HD:01,03/2023.NSX: Brawn Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30041019: AMA- POWER. VN-19857-16. Thuốc chứa Ampicillin 1000mg,Sulbactam 500mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 50 lọ bột pha tiêm. Số lô: P23 23(84+85+86+87). NSX:03/2020. HD:03/2022 (nk)
- Mã HS 30041019: Amoxivet 15% Injection(100ml/chai)Thuốc thú y dạng tiêm.Hoạt chất chính:Amoxicillin Trihydrate.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Mới100%.SốĐK: BIC-11 HSD:4/2022 Batch No:2004006 (nk)
- Mã HS 30041019: HITAMOX LA (100ml/chai)- Thuốc thú y dạng tiêm,hoạt chất chính Amoxycillin Trihydrate.Lô:P200508,P200509,P200510-HSD:5/2023.Hàng NK theo số ĐK:BTP-8 giấy lưu hành:34/QLT-NK-20(5/3/2020) (nk)
- Mã HS 30041019: Tân dược: AUROPENNZ 3.0, Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm, Hoạt chất: Ampicillin 2g, Sulbactam 1g, Số lô: MB-0320001-A, MB-0320002-A, MB-0320003-A, MB-0320004-A, SX:01/2020,HD: 01/2023, VN-17644-14 (nk)
- Mã HS 30041019: Tân dược: PRAZONE-S 2.0G, Hộp 1 lọ bột pha tiêm, Hoạt chất: Cefoperazon 1000mg, Sulbactam 1000mg, Số lô: X0CE012A, X0CE022A, SX: 03/2020, HD: 03/2022, VN-18288-14. NSX: Venus Remedies Limited (nk)
- Mã HS 30041019: Tân dược: RAZOCON 2000, Hộp 01 lọ bột pha tiêm, Hoạt chất: Cefoperazon1g, Sulbactam1g, Số lô: 16120001, 16120002, 16120003, SX: 03/2020, HD: 03/2022, VN-19408-15. (nk)
- Mã HS 30041019: Tân dược: TABAXIN 2,25G (Piperacillin 2g,Tazobactam 0,25g). Hộp 10 lọ. Lot: 118. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-22351-19. Nhà SX: Penmix Ltd (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc điều trị ung thư nội tiết-có kèm toa thuốc: Euthyrox 100MCG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc kháng sinh thú y dạng tiêm: VETRIMOXIN LA (100ml/lọ, lô: 1994AA, HD: 05/2022) NSX: CEVA SANTE ANIMALE- FRANCE (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Amoxoil Retard 100ml/lọ Batch no:2000653 Exp date:03/2022 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y- AMPIDEXALONE 100ML, Batch: 19J22-10C1,Hsd: 31/10/2021 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y cho gia cầm, gia súc: AMOXICARE- AMOXICILLIN SOLUBLE POWDER 1 Kg (100g,500g,1,2,5kg) BATCH. NO: 202001004; NSX: 01/2020; Hạn dùng: 01/2023 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y chứa Amoxicillin dùng trong trại chăn nuôi: Amoxykel 15% L.A. (100 ml/lọ)- NK theo so DKLH: KELA-10, Lot:4007749, 4007750, HD: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y có chứa Amoxicillin dùng trong trại chăn nuôi:Hitamox LA (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK: BTP-8, LOT: P200408,401,P200502-508, HD: 05/2023 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi: Amlistin (100ml/lọ)- Nk theo TT24/2017/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2017 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y GENTAMOX loại 100ml. Batch: 20M0-1, HSD: 16/02/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Mamifort 8gl/tuýp (48 tuýp/hộp) Batch no:2000879; 2000956 Exp date: 03+04/2022 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Mamifort Secado 8g/tuýp (48 tuýp/hộp) Batch no:2000949; 2000949A Exp date: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Vilamoks-LA,huyễn dịch tiêm,(100ml/chai)mới 100%,hạn sử dung 01/2022 và 03/2021,hoạt chất Amoxicillin,trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa,niệu sinh dục trên trâu,bò,cừu,lợn,chó và mèo(TT:3081) (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y,Dufamox-G 150/40 inj,100ml/lọ,dạng tiêm,Trị viêm phổi, viêm ruột, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng niệu đạo, tụ huyết trùng, colibacillosis và áp xe,HSX: Dutch Farm, mới 100%,HSD:03/2023 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Biogenta (100ml/chai)-(Amoxicillin trihydrate, Gentamicin(sulphate)dung dịch tiêm.Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa,hô hấp,viêm vú trên gia súc, lợn.HSD: 11/2022.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-58 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Interspectin-L (100ml/chai)-(Spectinomycin, Lincomycin) dung dịch tiêm. Trị đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo và gia cầm. HSD: 01/2023, mới 100%. Số ĐKLH: ICW-12 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y:Thuốc kháng sinh dùng cho động vật,dạng dung dịch tiêm,(Novamoxine 20%,100ml/chai),NSX:25/5/2020,HSD:25/5/2023,lô:10420004,số đk lưu hành:210/QLT-NK-17,nSX:Nova Medicine Co., LTD.mới 100% (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y:Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,tiêu hóa,bệnh MMA,nhiễm trùng huyết (Thành phần hoạt chất:Benzylpenicillin,Dihydrostreptomycin Sulfate,dạng hỗn dịch tiêm)SHOTAPEN LA,chai 100ml HSD:14/08/2021 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú yAMOXZONE15 LA,số CNLH: FMS-10,thành phần:amoxicilin,dạng lỏng dùng để tiêm trị nhiễm trùng đường tiêu hoá,hô hấp,tiết niệu trên động vật,đóng gói:100ML/lọ,hsd:36tháng,nsx:Fertizone,mới 100% (nk)
- Mã HS 30041019: Vetrimoxin LA (250ml/lọ) Thuốc thú y dạng tiêm. Mới 100%. Hoạt chất chính: Amoxicillin, Excipients-Số ĐK:SNF-77.Thông tư 15/2018/TT-BNNPTNT Mục21 HSD:5/2022,7/2022 Batch No:5098AB,5100AB,5143AA (nk)
- Mã HS 30041021: Thuốc kháng sinh Reyoung Streptomycin (dưới dạng Streptomycin sulfat, Streptomycin 1g).Hộp 50 lọ, bột pha tiêm. Số Visa: VN-21874-19. Số lô: 203043002- 203043005, NSX: 02-05/04/2020,HD:01-04/04/2023 (nk)
- Mã HS 30041029: Thuốc thú y có thành phần hoạt chất chính chứa penicillin, streptomycin dùng trong trại chăn nuôi: Pendistrep L.A. (100 ml/lọ)- Số ĐKLH: KELA-7, LOT: 4007933, 4007934 HD:03/2022 (nk)
- Mã HS 30041015: PENICILIN V KALI 400000IU (Phenoxymethylpenicilin 400000 IU). Hop 10 vi x 10 vien nen.Thuoc khang sinh.SDK:VD-19907-13.Lo:020320.HD:100322.NSX CTY CP DP Minh Dan. Cty PP: Cty CPDP TWI-Pharbaco (xk)
- Mã HS 30041016: Amoxicilin 500mg (Amoxicilin trihydrate 500mg).Thuoc khang sinh.Hop x 10 vi x 10 vien nang cung. SDK:VD-17537-12. Lo: 220035.HSD:050523. Cv gia han:18638-011119.NSX: Cty CPDP TWI Pharbaco (xk)
- Mã HS 30041016: HAGIMOX 250 goi 1.5g- thung 130hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30041016: HAGIMOX nhai 250mg- thung 105hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30041016: KLAMENTIN 250mg goi1g- thung 210hop. TC 20 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30041016: KLAMENTIN 625mg- thung 48hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30041016: Sản phẩm thuốc thú y- MOXIBEE 50% 500mg/g Feed Premix Powder 1kg per AP. Quy cách đóng gói: 1kg/Túi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y- AMPICOL (20 Cartons; 100g/ sachet;10 sachets/box, 12 boxes/carton) Ampicillin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30041019: LIZIDOR 20 (thuốc huyet ap, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Lô sx: 02001, Ngày sx: 22/02/2020, Hạn dùng: 22/02/2023) (xk)
- Mã HS 30041019: MED 093-20INJ/ Thuốc Sulcef 2G (Hộp 25 lọ) (Mục 4- GPXK số: 13462/QLD-KD ngày 12/08/2019) Code: SLC/MS1M000V- TC: 45.875 lọ (xk)
- Mã HS 30041019: Thuốc Kháng sinh Vitafxim 1g (hoạt chất chính Cefotaxim 1g),dạng tiêm,Visa No:VD-30598-18,hộp 10 lọ, hạn dùng 36 tháng,HSD:28/12/2022,Nhà SX:công ty cổ phần dược phẩm VCP,mới 100% (xk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Amogen (50 ml/chai, 120 chai/thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Amoxi 15% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 24 thùng) (xk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y:Amoxi 15% (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng) (xk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y:Amoxi 20% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 48 thùng) (xk)
- Mã HS 30041019: TOMETHROL 16MG (thuốc kháng viêm, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Lô sx: 02001, Ngày sx: 04/02/2020, Hạn dùng: 04/02/2024) (xk)
- Mã HS 30041019: TOMETHROL 4MG (Thuốc kháng viêm, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Lô sx: 02001, Ngày sx: 05/02/20, Hạn dùng: 05/02/24) (xk)
- Mã HS 30041029: Thuốc thú y chứa Penicillin, streptomycin trị viêm phổi; Pendistrep L.A. (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 4005507, 4005172, HD: 6/2021) NSX: Kela N.V- Belgium- mới 100% (xk)
- Mã HS 30041029: Thuốc thú y- Strepto-Pen (10 Cartons; 100ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Streptomycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042010: Tân dược: DONGKWANG SILKRON, Hộp 1 tuýp 10g, Hoạt chất: Clotrimazol 10mg/g, Betamethasone Dipropionate 0,64mg/g, Gentamycin Sulfate 1mg/1g, Số lô: TZ708, SX: 04/2020, HD: 04/2023, VN-17420-13. (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc LINCO-SP, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn,gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Toltrazuril. HD: 03/2020- 02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y GENTADOX40,Tp:Doxycycline hyclate,Gentamicin sulphate,dạng bột dùng để uống trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê,lợn,gia cầm,số lưuhành:FMS-21,đóng gói:500Gram/gói,hsd:36 tháng,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y Gentamycin 10% INJ 100ml (100ml/chai),dung dịch tiêm.Hoạt chất chính Gentamycin sulphate.Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, da, tiết niệu, dạ dày-ruột.BN:200406B,HSD:16/04/23.Mới100% (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y GENTAZONE20,TP:gentamycin base,số CNLH:FMS-01,đóng gói: 500 Gam/gói,dạng bột dùng để uống trị nhiễm trùng đường hô hấp,tiêu hoá trên lợn,hsd:36 tháng,nsx: Fertizone,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y Linco-Spectin 44 Premix (bao 20 kg). Batch no.20050514A, NSX:11/05/2020, HSD:30/04/2024. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y: Gentadox WS (1000g/hộp)-(Doxycycline hyclate, Gentamycine sulfate) dạng bột. Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu.HSD: 03/2023.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-72 (nk)
- Mã HS 30042010: TRIMIXIN 480(25 gói/thùng,1kg/gói)-Thuốc thú y,hoạt chất Trimethoprim,Sulfamethoxazole Trị bệnh hô hấp mãn tính phức hợp trên gia súc gia cầm.Lô:20WS13-HSD:5/2022.Số ĐK:DSRS-7 giấy LH:337/QLT-NK-17. (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược ERY CHILDREN 250mg Hộp/24gói(Erythromycin dưới dạng Erythromycin ethyl succinat 250mg) VN-18965-15. Nhà sx Sophartex-France.lot: 1589,1590,1591- date 01/2023 (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược VIRCLATH (Clarithromycin 500mg) Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim.SĐK:VN-21003-18.HSX:Industria Quimica Y Farmaceutica VIR,S.A.Lô:N019,N020,N022,N023,N024.SX:11/2019.HD:11/2022.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: AXOROX- 150, hoạt chất: Roxithromycin 150mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, Số lô: 19 AXR 01, 19 AXR 02, SX: 11/2019, HD: 11/2022, VN-14917-12 (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: CLARITEK TAB 250MG (Clarithromycin 250mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: 242F01.NSX: 01/2020. HD: 01/2023. VN-15443-12. Nhà sx: Getz pharma (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: FRESHVOX, Hộp lớn x 7hộp nhỏ x 1vỉ x 6viên, Hoạt chất: Esomeprazole 40mg, Clarithromycin 500mg, Tinidazole 500mg, Số lô: FRE2001001, SX: 01/2020, HD: 01/2023, VN-17162-13. (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: Klacid MR (Clarithromicin 500mg). Viên nén phóng thích kèo dài. Hộp 1 vỉ x 5 viên. Lot: 1126437. NSX: 04/12/2019-HD: 04/12/2022.VN-21161-18. NSX: Abbvie S.r.l (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: ZITROMAX POS SUS 200MG/5ML 15ML(Azithromycin). LOT: 036400. SX: 03/2020. HH: 03/2022, VN-21930-19. NHÀ SX: HAUPT PHARMA LATINA S.R.L (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc Azoget 250mg (Azithromycin),Hộp 2 vỉ x 5 viên nang 250 mg.Batch no: 161C21. NSX: 04/2020. HSD:04/2022. SĐK: VN-6663-08.Hàng mới 100%. HSX: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc Binozyt 200mg/5ml (Azithromycin (tương đương Azithromycin monohydrat) 200mg/5ml). Hộp 1 lọ 15 ml; Bột pha hỗn dịch uống. Batch: KK8340. NSX: 03/2020. HSD: 03/2023. SĐK: VN-22179-19 (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc chống nhiễm khuẩn Clarithromycin tablets BP/USP (Clarithromycin 250mg); Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim; VN-22300-19; Lot: BNT0320056, NSX: 27/03/2020, HSD: 26/03/2023 (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc đường tiêu hoá CINEZOLE KIT(Esomeprazole magnesium dihydrate 40mg,Clarithromycin 500mg,Tinidazol 500mg).Visa:VN-13943-11.Số lô: CZL2001001.NSX:01/2020.HD: 01/2023. NSX:ACME FORMULATION(P)LTD (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc E-MYCIN-50, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường hô hấp trên ngựa, bê,cừu, gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Erythromycin thiocyanate. HD: 03/2020- 02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc kháng sinh Azipowder (Azithromycin dihydrate 200mg/5ml), Hộp 1 chai 15ml bột pha hỗn dịch uống, VN-17778-14, Số lô: 0132001, 0132002, 0132003. NSX:03/2020, HD:03/2022. BANGLADESH (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc thú y ERTHROZONE,TP:Erythromycin thiocyante,số CNLH:FMS-19,500 Gam/gói,dạng bột dùng uống trị bệnh viêm hô hấp,viêm khớp,sổ mũi,viêm phổi,tụ huyết gia cầm,hsd:36tháng,nsx: Fertizone,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042031: TROXIPE. VN-14844-12.Thuốc có td trên đường tiêu hóa chứa 40mg Esomeprazole,500mg Tinidazol, 500mg Clarithromycin. Hộp 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên. Số lô:TRO2001001.NSX:06/01/2020. HD:05/01/2023. FOC (nk)
- Mã HS 30042031: TROXIPE.VN-14844-12.Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hóa chứa 40mg Esomeprazole,500mg Tinidazol, 500mg Clarithromycin.Hộp 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên.Số lô:TRO2001001.NSX:06/01/2020. HD:05/01/2023. (nk)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y: BACITRACIN METHYLENE DISALICYLATE PREMIX, Lot: HEC00027DQ, HEC00020CQ, HEC00028DQ, NSX: 04/2020, HSD: 03/2022, Quy cách: 25Kg/Bao. (nk)
- Mã HS 30042039: Thuốc tiêu nhày trong các bệnh phế quản-phổi cấp và mãn tính kèm theo tăng tiết chất nhầy Bacsina (chứa Acetylcystein 600mg) dạng viên nén sủi hộp 1 tuýp x 10 viên, VN-22318-19, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042071: Aps Profen 200, hoạt chất chính Florphenicol, Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra trên lợn, gia cầm, dạng lỏng, loại 1L/chai, mới 100%, Hiệu APS Co., LTD, HSD: 18/05/2022, B/N: AS0242008 (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc COLIDOX, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường tiêu hóa,hô hấp trên gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Doxycycline HCI, Colistin sulfate. HD: 03/2020- 02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y chất bổ sung trong TĂCN giúp phòng và trị bệnh do vi khuẩn Chlortetracyline gây ra: CHLORTETRACYCLINE FEED GRADE (CTC.F.G) 15% GRANULAR (25kg/bao, lô: 2005010-2005011-2005012, HD: 11/2021) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y có chứa Doxycycline Hyclate dùng trong trại chăn nuôi: Soludox 50% (1kg/túi)- Nk theo số ĐKLH: ERV-24, LOT:122412, 124041, HD: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y Doksivil, bột hòa tan (1kg/hộp), hạn sử dung tháng 12/2021 và 01/2022, mới 100%, hoạt chất Doxycyclin trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, bê, nghé và gà (TT: 3073) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y dùng trị bệnh viêm ruột, viêm phổi ở heo, trâu, bò bệnh viêm khớp, hô hấp, tụ huyết trùng: Chlortetracycline Hydrochloride Water Soluble Powder 20% (1 kg/gói, lô: F2004004, HD: 03/2022) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y Florvil 10% (Oral Solution), Dung dịch uống (1L/chai), hạn sử dung tháng 12/2021, hàng mới 100%, hoạt chất chính Florfenicol, điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà. (TT: 3090) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y Florvil 20%, Dung dịch uống (1L/chai), hạn sử dung tháng 12/2021, hàng mới 100%, hoạt chất chính Florfenicol, điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà. (TT: 3074) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y Furavet, bột hòa tan,(1kg/hộp),hạn sử dung tháng 01/2022, hàng mới 100%, hoạt chât chính Oxytetracyclin;Neomycin, trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc và gia cầm.(TT: 3075) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y Oxymulin premix 1KG, chứa hoạt chất Oxytetracycline HCl, Tiamulin Hydrogen Fumarate,phòng và trị bệnh viêm phổi địa phương,...,hàng mới 100%;NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:110821 (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y: Doxy-500 WS (1000g/hộp)-(Doxycycline hyclate) dạng bột. Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. HSD: 01/2023,03/2023.Mới 100%.Số ĐKLH: ICW-63 (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y: FLOFEN SOLUTION 200 (hoạt chất chính Florfenicol), dạng chai: 1 lít/chai, hạn sử dụng đến hết ngày 12/04/2022, hiệu Daone Chemical, lô số 1802008. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042079: TENALINE 20% (100ml/lọ)-Thuốc thú y dạng tiêm-Hoạt chất chính: Oxytetracycline-Số ĐK:SNF-36. HSD:1/2022 Batch No:1527AC (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc kháng sinh thú y chứa Florfenicol: Florject 400 Inj (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 205040, HD: 04/2022) NSX: WOOGENE B&G Co., Ltd (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y có chứa Florfenicol dùng trong trại chăn nuôi:Florject 400 inj (100ml/lọ)- Nk theo số ĐKLH: WG-7, LOT: 205035, 205039, 205040, HD: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y có chứa oxytetracycline dùng trong trại chăn nuôi: Naocline LA (100ml/lọ)-Nk theo số ĐKLH: BTP-19, LOT: N200312, N200428, HD: 03,04/2023 (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y UNIFLO(500gr/lon),điều trị các bệnh viêm nhiễm đường tiêu hóa và đường hấp ở gia cầm do các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol. Số ĐKLH: UPM-09. NSX:03/2020, HSD:03/2023. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y UNIFLOX (1L/lọ) điều trị bênh viêm nhiễm đường tiêu hóa, đường hô hấp ở gia cầm gây ra bởi các loai vi khuẩn nhạy cảm Enrofloxacin. Số ĐKLH: UPM-07, NSX: 01/2020, HSD:01/2023.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y VITAPHOS12 (100ml/lọ),điều trị rối loạn và phát triển chuyển hóa trên gia súc, gia cầm. Số ĐKLH: UPM-15. NSX:01/2020, HSD: 01/2023. Hàng mới 100%. NSX: Uni Pharma (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y: DURANIXIN LA 100ML, Batch: 0112-600B, HSD: 03/2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y-ATAXIN 50(ENROFLOXACIN)Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa,hô hấp,tiết niệu,da,nhiễm trùng vết thương,viêm tai giữa chó mèo.Viên nén(10 vĩ/hộp).Batch:IVE0006.NSX:03/2020,HSD:03/2023.SDK:SHI-06 (nk)
- Mã HS 30042091: CEFANEW. VN-20701-17.Thuốc chứa Cefalexin(dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg có td chống nhiễm khuẩn.Hộp 100 vỉ x 10 viên.Số lô: C0425(42+43+44+45). NSX: 02/2020. HD: 02/2022. (nk)
- Mã HS 30042091: Dynazide10%(1Kg/gói)Thuốc thú y.Dang thuốc bột trộn.Hoạ tchất chính:Tiamulin Fumarate.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Mới100%.Mới 100%.SốĐK:BIC-06 HSD:5/2022 Batch No:2005064 (nk)
- Mã HS 30042091: Dynazide10%(500g/gói) Thuốc thú y.Dang thuốc bột trộn.Hoạ tchất chính:Tiamulin Fumarate.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Mới100%.SốĐK:BIC-06 HSD:5/2022 Batch No:2005064 (nk)
- Mã HS 30042091: ENRAMICINA-8 (hoạt chất Eramycin 8%) thuốc kháng sinh trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm, phù hợp với 154/QLT-NK-18, số đăng ký lưu hành ZDBG-03, ngày 18/04/2018, hsd: 29.05.2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Enramycin premix- Thuốc kháng sinh trị nhiễm khẩn đường ruột trên lơn, gia cầm, số CNLH 496/QLT-NK-19 ngày 28/07/2019, NSX: Shijiazhuang hi-Co Animal Health Co., Ltd- China, hsd: 08/11/2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Flucort-N.VN-11881-11.Thuốc chứa Fluocinolone acetonide 0,025%;Neomycin sulphate 0,5% trị viêm da.Hộp1 tuýp15g Cream.Số lô:10200(187,198,202,229,235,236,243,244,252,257,256,264,251,284).HD:01+02/2023 (nk)
- Mã HS 30042091: Gel bôi ngoài da Klenzit-C (Mỗi tuýp chứa 15g gel chứa:Adapalene 15mg;Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg); Hộp 1 tuýp 5g; BATCH NO.10200329-NSX:02/2020-HSD:08/2021; (nk)
- Mã HS 30042091: HYROXYL- Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với enrofloxacin gây ra trên gia cầm, chất chính: Enrofloxacin, 1l/chai, dạng lỏng, mới 100%, Hiệu APS Co., LTD, HSD:19/05/2022, B/N: AS0292003 (nk)
- Mã HS 30042091: Monensin 20% premix:thuốc thú y trị bệnh cầu trùng trên gà.đóng25kg/bao.DKLH số:903/QLT-NK-17 ngày 14/12/2017,batch no:10201293.NSX:18/4/2020,HSD 18/4/2022.Thuốc bột uống,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: MYMELOXE TABLET.VN-21952-19.Thuốc chứa Levofloxacin(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)500mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn.Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.Số lô:20801+20802.NSX:31/03/2020.HD:30/03/2023 (nk)
- Mã HS 30042091: Salinomycin12% premix:thuốc thú y trị bệnh cầu trùng,đóng 25kg/bao,batch no:09201228.NSX:17/04/2020,HSD:17/04/2022, DKLH: số:907/QLT-NK-17 ngày 15/12/2017.Thuốc dạng hạt uống,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Tân dược: ATCOBETA N (TP: Betamethason valerate, Neomycin sulfate: thuốc mỡ) túyp 15g, lô: JZ003F, SX: 02/2020, hd: 02/2022, VN-12166-11. Nsx: Atco Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30042091: Tân dược: Cefpowel- 100 DT (TP:Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg). Hộp 1vỉ x 10viên,viên nén phân tán không bao. SĐK:VN-21362-18; Batch no:417DY10; 417DY11.SX:23.03.2020. HD:22.03.2022 (nk)
- Mã HS 30042091: Tân Dược: SAGAFIXIM 100DT (Cefixim 100mg), H/1x10 viên nén phân tán, TCSX: Inhouse, VN-13064-11, Số lô: S4OO12006 & S4OO12007, NSX: 12/03/2020 & 02/05/2020, HSD: 11/03/2022 & 01/05/2022. (nk)
- Mã HS 30042091: Tân dược: ZINNAT TAB 125MG 10'S(Cefuroxime). LOT: W57T. SX: 10/2019. HH: 10/2022. VN-21285-18. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS-UK LIMITED (nk)
- Mã HS 30042091: Tân dược: ZINNAT TAB 250MG 10'S (Cefuroxime). LOT: SP2F. SX: 01/2020. HH: 01/2023. VN-19963-16. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS UK LIMITED (nk)
- Mã HS 30042091: Tân dược: ZINNAT TAB 500MG 10'S(Cefuroxime). LOT: V69B. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-20514-17. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS UK LTD (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc CEFALEX-50%, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường tiêu hóa,hô hấp trên bê, dê, gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Cefalexin. HD: 03/2020-02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc kháng sinh dùng trong ngành thú y(Astylophos)(20kg/bao)(Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành tại VN theo giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y số 612/QLT-NK-15 ngày 25/12/2015) (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc kháng sinh LUFIXIME 400(Cefixim 400mg). Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 6 viên. Visa: VN-18140-14.Số lô: F000122. Ngày SX: 01/2020. HD: 12/2021.Nhà SX: LUPIN LTD (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc kháng sinh Phileo Tab (Levofloxacin 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Visa No: VN-21985-19. Số lô: 20002/03. NSX: 05/2020. HD: 05/2023.Nhà SX:SAMCHUNDANG PHARM CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc kháng sinh SKABA TABLET (Levofloxacin 500mg). Hộp 05 vỉ x 10 viên nén bao phim. Visa No: VN- 22081-19. Số lô: X001.NSX: 03/2020. HD: 03/2023. Nhà SX: INIST BIO PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc kháng sinh thú y chứa Toltrazuril: Toltraril S 5% + No Pump (dạng uống, 100 ml/lọ, 30 lọ/ctn, lô: 25210101, HD: 10/2021)- NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.,- Thailand (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc ORELOX 100mg, Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x 10 viên. LOT: 9TG9F; NSX: 11/2019; HSD: 10/2022; theo GPLHSP VN-19454-15 của Cục QLD ngày 17/12/2015. (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc PROMTCURE-L, 1Lít/chai, trị cầu trùng trên gà, gà tây, chim bồ câu, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Amprolium. HD: 03/2020- 02/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y (COLISTIN SULFATE PREMIX 10%) dạng bột (thuốc uống hoặc trộn vào thức ăn) trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm, 25kg/ bao, NSX 21.04.2020, hạn sử dụng 20.04.2022. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Actimisin AK,Thành phần Tilmicosin 250mg/ml, 1Lit/chai, dạng dung dịch tiêm. HSX: ALKE SAGLIK URUNLERI SANAYI TICARET A.S,NSX: 03.2020 HSD: 02.2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- AMPROL 12% SOLUTION 60L, Batch: 0C34Z2. HSD 03/2023 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Ampucoxin sol chứa Amprolium hydrochloride, trị cầu trùng trên gia cầm, dạng dd uống, loại 1L/chai,ĐKLH:KTT-38, lot:2001753, NSX:17/05/20,HSD:16/05/22, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Avatec 15% (bao 20kg). Batch no.HTN200026E, NSX: 25/01/2020, HSD: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y BESTRIL SOLUTION 1L,chứa hoạt chất Enrofloxacin, Trị Collibacillosis, Salmonellosis, Mycoplasmosis, sổ mũi truyền nhiễm trên gia cầm,hàng mới 100%..NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:061754 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y BMD Granulated 10% (bao 25kg). Batch no.BF100021E, NSX: 01/02/2020, HSD: 28/02/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y BMD Soluble 50% (gói 100g). Batch no. SE10002. NSX: 24/03/2020, HSD: 31/03/2022. Hàng mới 100%.. (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y cho gia cầm, gia súc: ENROCARE 20%- ENROFLOXACIN INJECTION 20% 100ml (50, 100, 250ml) BATCH. NO: 202001006; NSX: 01/2020; Hạn dùng: 01/2023 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y chứa tylosin tartrate dùng ở trại chăn nuôi: PHARMASIN WSG (1,1 kg/gói)- NK sô ĐKLH: BB-8, LOT: 20021078072, HD: 02/2023 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y có chứa Flavophospholipol dùng trong trại chăn nuôi: Flavomycin 80 (25 kg/bao) (HSD: 08/2021, 03/2022)- NK theo số đăng ký IT-98 hiệu lực đến 16/01/2022 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- CRD 92 1KG, Batch 0A47Z1 HSD: 01/2022, Batch: 0C39Z1, HSD 03/2022 Batch: 0C60Z1 HSD: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Cygro 1% (bao 20kg). Batch no. XH02006001, NSX: 01/06/2020, HSD: 31/05/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Diclasol Hi chứa Diclazuril,trị cầu trùng trên bê, cừu, gia cầm, dạng dung dịch uống, loại 1L/lọ, ĐKLH:KTT-35. Lot:2003288. NSX 22/05/20,HSD: 21/05/22, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Doxx-sol 500mg/g, Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa do vi sinh vật nhạy cảm với Doxycycline,packing: gói 1kg, HSD:11/2022, nhà sản xuất: BIOVET JSC, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y dùng trong chăn nuôi: Pulmotil AC (240 ml/lo)- NK theo TT24/2017/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2017 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Enrolen 20%, 1lit/chai, Thành phần Enrofloxacine 200mg/ml, dạng dung dịch uống HSX: ALKE SAGLIK URUNLERI SANAYI TICARET A.S,NSX: 04.2020 HSD: 03.2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Fenerol 30%,thành phần Florfenicol 300mg/ml, 1lit/chai, dạng dung dịch uống. HSX: ALKE SAGLIK URUNLERI SANAYI TICARET A.S,NSX: 04.2020 HSD: 03.2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Florsym 30% Oral Solution,1lit/lọ. Dùng để uống, chữa nhiễm trùng đường hô hấp TP: Florfenicol. ĐKLH: AIS-06.Số Batch: 200323, ngày sx:03/2020, hạn sd: 02/2023. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y HIPRALONA ENRO-I. loại 100ml. Batch: 19R4-1, HSD: 06/02/2023. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Medicox Solution 500ML,chứa hoạt chất Toltrazuril Trị bệnh cầu trùng trên gà,hàng mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:060923 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y MEGAFEN-F 1KG, dạng trộn,chứa hoạt chất Florfenicol, trị bệnh đường hô hấp trên lợn,hàng mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:093520 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- NEXGARD (M 6 28MG 10), Batch No.:AA1677TAZ HSD: 31.05.2022 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- NEXGARD SPECTRA (M 3 2G) Batch No.: AA1881TFZ,AA1882TEZ HSD: 31.07.2021 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y RESTIL SOLUTION 1L,dạng uống chứa hoạt chất Tilmicosin Phosphate trị viêm phổi, Mycoplasmosis trên lợn, gia cầm,hàng mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:061409 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- RONAXAN CONCENTRÉ 20% 1KG, Batch No.:9G69Z2 HSD: 10/2022. (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Super Enpro-250 chứa Enrofloxacin trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin trên gia cầm, dạng dd uống, loại 1L/lọ, ĐKLH: KTT-10, lot:2003279, NSX:20/05/20,HSD: 19/05/22,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Tilcosin S Liq chứa Tilmicosin phosphate, trị bệnh hô hấp trên gia cầm, dạng dd uống, 500ml/chai, ĐKLH: KTT-6, lot:2003724, NSX:10/06/20,HSD:09/06/22, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y TOLCOXIN 5% SUSPENSION 100ML, Batch: C2006001, Exp: 01/06/2023, Nhà sx: KBNP, INC (Korea). Mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y,MEGAFEN-20S SOLUTION 1L, dạng uống,chứa hoạt chất Florfenicol, trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm,hàng mới 100%. NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:062967 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: ENROFLOXACIN 20% (hoạt chất chính Enrofloxacin), dạng chai: 1 lít/chai, hạn sử dụng đến hết ngày 10/04/2022, hiệu Daone Chemical, lô số 1122002 Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y:LONGAMOX (chai 250ml-Dung dịch tiêm (theo giấy phép số 530/QLT-NK-16)) Batch No: 0C0380C; Man.Date: 04/02/2020- Exp.Date: 03/02/2023. Nhà sản xuất:VETOQUINOL-PHÁP (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y:Thuốc kháng sinh dùng cho động vật,dạng bột uống,(Mutalin 10% Premix,10kg/bao),ngày SX:13/4/2020,HD:13/4/2022,lô:1M20074,số đk lưu hành:NMC-1, nhà SX:Nova Medicine Co., LTD.mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú yTILZONE25,thành phần:Tilmicosin,dạng lỏng dùng để uống trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê,lợn,giacầm, số CNLH:FMS-07,đóng gói: 1L/lọ, hsd: 36 tháng,nsx: Fertizone,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc TYLOAD-WS 50, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa,...ở lợn, gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Tylosin phosphate. HD: 03/2020-02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: TOHAN CAPSULE. VN-18147-14. Thuốc chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 2 vỉ x 4 viên nang cứng. Số lô:20D0199. NSX:05/04/2020. Hạn dùng:04/04/2022 (nk)
- Mã HS 30042091: Zebacef 300mg, VN-19836-16, thuốc chứa Cefdinir 300mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn, hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim, HSX: Pharmavision san ve tic.a.s, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Amicasil 500mg/2ml (Amikacin) Hộp 10 ống dung dịch tiêm. lô: 43709U hd: 10/2022, lô 43710U, 43711U, 43712U hd: 11/2022. nsx: Pharmatex Italia Srl, Italy (nk)
- Mã HS 30042099: Cefaclor Capsules 250mg/viên, 600 viên/hộp- Hàng mẫu mới 100% (nhập khẩu theo giấy phép sô 4745e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 30042099: Cefpodoxime Proxetil Tablets 100mg/viên, 100 viên/hộp- hàng mẫu mới 100% (nhập khẩu theo giấy phép sô 4744e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 30042099: CEFTOCIL (100ml/chai)- Thuốc thú y dạng tiêm, hoạt chất chính Ceftiofur. Lô: P200313,P200314- HSD: 3/2023. Hàng NK theo số ĐK: BTP-24 giấy lưu hành: 308/QLT-NK-15 (01/10/2015). (nk)
- Mã HS 30042099: CITOPCIN Injection 400mg/200ml. VN-20135-16.Thuốc chứa Ciprofloxacin 2mg/ml có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Túi nhựa dẻo 200ml; Dung dịch tiêm truyền. Số lô:CF90E(08+09). NSX: 03/2020. HD: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Colistimethate for Injection U.S.P(Tp:Colistin dưới dạng Colistimethat natri 150mg) Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm.Visa:VN-20727-17 Lô:AL3241;SX:06/19;HD:05/2023 TD: Kháng sinh điều trị nhiễn khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Deltyba 50mg, Hộp to gồm 14 hộp nhỏ.6 vỉ x 8 viên/ Hộp nhỏ, viên nén bao phim (Delamanid 50mg. lô: B1668151, hd: 04/2023, 00021492 hd: 02/2024, nsx: Otsuka Novel Product GmbH (nk)
- Mã HS 30042099: Diclazuril premix 0,5%: thuốc thú y trị bệnh cầu trùng.đóng25kg/bao.DKLH số:230/QLT-NK-18 ngày 28/05/2018,batch no:04204002.NSX:23/03/2020,HSD 23/03/2022.Thuốc dạng hạt uống,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Dung dịch truyền tĩnh mạch Tinidazole injection 100ml: 400mg điều trị nhiễm khuẩn (Tinidazole 400mg/100ml) túi nhựa 100ml,visa: VN-14564-12,lô:2004081801 đến 2004081804, sx:04/2020, hd: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Dynamutilin Injection 20% (100 ml/lọ) Thuốc thú y,Mới 100% Hoạt chất chính:Tiamulin hydrogen fumarate. HSD:5/2022 Batch No:46BTN NSX:M&H Manufacturing Co., Ltd sx cho cty Elanco (Thailand) Ltd, (nk)
- Mã HS 30042099: Enroguard 10% injection (100ml/lọ) Thuốc thú y trị dang dung dich tiêm.Hàng nhập theo thông tư 15/2018/TT-BNNPTNT. Hoạt chất chính: Enrofloxacin. Mới 100%. Số ĐK: BIC-04 HSD:4/2022 Batch No:2004026 (nk)
- Mã HS 30042099: FIPHARLE-D(LEVOFLOXACIN 25MG/5ML,DEXAMETHASONE PHOSPHATE 5MG/5ML:DD NHỎ MẮT) HỘP 1LỌ 5ML,SỐ LÔ: SPP024, NSX: 28/02/20 HD: 27/02/20,VISA:VN-16759-13, NSX:BHARAT PARENTERALS LTD (nk)
- Mã HS 30042099: Gentaguard 10% injection (100ml/chai) Thuốc thú y dạng tiêm. Hoạt chất chính: Gentamicin. Mới 100%.Hàng nhập theo thông tư 15/2018/TT-BNNPTNT. Số ĐK: BIC-20 HSD:4/2022 Batch No:2004004 (nk)
- Mã HS 30042099: ILFTRIAXONE Injection 1g (Ceftriaxone 1g _ Kháng sinh bột pha tiêm, Hộp 10 lọ); Visa: VN-20962-18; Lot No: M04001; M04002; HSD: 04/2020- 04/2023; Sản xuất: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. Korea (nk)
- Mã HS 30042099: Imipenem (Imipenem 500mg+Cilastatin500mg) hộp 10 lọ bột pha truyền. lô: AA76436, AA84699 hd: 08/2021. nsx: Sun Pceutical Industries ltd-India (nk)
- Mã HS 30042099: Isoniazid tablets BP 300mg, hộp 672 viên nén. lô: ET089E9001, hd 07/2022. nsx: Cadila Pharmaceutical-India (nk)
- Mã HS 30042099: JW AMIKACIN 500mg/100ml injection.VN-19684-16. Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Amikacin 500mg. Chai nhựa polypropylen 100ml dung dịch tiêm truyền.Số lô: MMK20002.NSX:28/04/2020.HD: 27/04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: KONTIAM INJ. VN-19470-15.Thuốc chứa Cefotiam (dd hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat) 1g có td chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ bột pha tiêm. Số lô:20031001.NSX:07/05/2020.HD:06/05/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Lincospecvet(100ml/chai)Thuốc thú y dạng tiêm.Hoạt chất chính:Lincomycin hydrochloride,Spectinomycin sulphate.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Mới100%.SốĐK:BIC-22 HSD:4/2022 Batch No:2004002 (nk)
- Mã HS 30042099: Maduramicin Ammonium 1% premix: thuốc thú y trị bệnh cầu trùng.đóng25kg/bao.DKLH số:228/QLT-NK-18 ngày 28/05/2018,batch no:01193774.NSX:18/11/2019,HSD 18/11/2021.Thuốc dạng hạt uống,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Meiact 200 mg, hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim (Cefdioren 200 mg), VN-18022-14, Batch No: EP0246, Nsx/Hsd:04/2020-04/2023, Nsx: Tedec Meiji Farma SA (Đ.trị bệnh nhiễm khuẩn) (nk)
- Mã HS 30042099: MENZOMI Inj,VN-19515-15.Thuốc trị kí sinh trùng,chống nhiễm khuẩn.Hộp 10 lọ,bột pha tiêm chứa Cefoperazon natri 2g.Lô:CFSF0(07+08+09+10).SX:5/2020.HD:5/2022.NSX:HWAIL PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30042099: Minroge Ophthalmic Solution. VN-21947-19.Thuốc có tác dụng điều trị viêm kết mạc có chứa Moxifloxacin 5mg/ml.Hộp 1 lọ 6ml dung dịch nhỏ mắt.Số lô: 20001,20002.Hạn dùng:02+03/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Moxetero, hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim (Moxifloxacin 400mg), VN-18708-15, Batch No: MXF19013,Nsx-Hsd:12.2019-12.2021 Đ.trị viêm phổi. NSX: Hetero Labs Limited (nk)
- Mã HS 30042099: Nuceftri-1000.VN-19048-15.Thuốc có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn có chứa ceftriaxon 1000mg. Hộp 1 lọ bột; Bột pha dung dịch tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch. Số lô:10120033.NSX:03/2020.HD:03/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: PAS sodium 5.52g eq. to 4g PAS powder for oral solution, hộp 25 gói. lô: 751019, 771019, 761019 hd: 10/2022. nsx: Olainfarm-Latvia (nk)
- Mã HS 30042099: PIROLAM. VN-20311-17. Mỗi gam chứa Ciclopirox olamin 10mg có tác dụng điều trị nấm da, nấm móng. Hộp 1 tuýp 20g gel. Số lô: 010420. NSX:04/2020.HD: 04/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Polyform (Viên nang mềm đặt âm đạo_Neomycin35000IU,Nystatin100000IU,Polymyxin B sulphate 35000IU; H 2vỉ x 6v, Visa: VN17897-14) Lot No: 20004; 20005; HSD: 04/2020- 04/2023; Sx: Kolmar Pharma. Korea (nk)
- Mã HS 30042099: Pricefil (Cefprozil dưới dạng Cefprozil monohydrat 250mg/5ml) Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 30ml. Visa:VN-18238-14.Lô:209110;209111.Sx:04/2020.HD:04/2023.TD:Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Pricefil(Cefprozil dưới dạng Cefprozil monohydrat 500mg)H1 vỉ x12 viên,viên nén bao phim.Visa:VN-18859-15.Lô:209075;209076;209077. SX:03/2020 HD:03/2023 TD:KS điều trị nhiễm khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Pyrazinamide 500mg, hộp 672 viên nén, Lô: NPA946A, NPA947A, NPA948A. HD: 7/2023 nsx: Macleods (at Oxalis Labs) (nk)
- Mã HS 30042099: Sirturo (Bedaquiline 100mg) Lọ 188 viên nén. Lô: TMC19075, hd: 07/2022. nsx: Janssen (Recipharm) Pharmaservices, Ấn Độ (nk)
- Mã HS 30042099: TABAZO INJ. VN-18422-14. Thuốc chứa Cefoperazon 1g,Sulbactam 1g có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ bột pha tiêm. Số lô:SZEF003.NSX:27/04/2020. Hạn dùng:26/04/2022.NSX:Hwail Pharm.co.,Ltd-Korea (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược ATENDEX (Lincomycin Hydrochloride 300mg/1ml) Hộp: 10 lọ*2ml. Visa:VN-21963-19. Batch: ML20107. ML20114. Date: 02/2023. Batch: ML20129. ML20132. ML20133. Date: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược- CECLOR (T/phần: Cefaclor 375mg).Hộp 1 vỉ x 10 viên. LOT NO: 0002E0. NSX: 05/2020. NHH:05/2020. VISA NO: VN-16796-13 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Choongwae Prepenem 500mg(Imipenem khan 500mg(Imipenem 530mg),Cilastatin 500mg)H/10 lọ bột pha tiêm,Batch no:20002,NSX:01/2020, HSD: 01/2022, Sđk:VN-20532-17.HSX:JW Pharmaceutical Corporation. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược CIFATAZE DT 100 (Cefixim 100mg) Hộp: 1 vĩ*10 viên. Visa: VN-5546-10. Batch: COCUB0021. COCU0022. COCU0023. COCUB0024. COCUB0025. Date: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Cinezolid Injection 2mg/ml (Linezolid 2mg/ml) Hộp 20 túi nhựa dẻo 300ml dung dịch tiêm truyền.SĐK:VN-21694-19.HSX:CJ HealthCare Corporation.Lô:CN20E02,CN20E03.SX:9/5/2020.HD:8/5/2023.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Ciprofloxacin Tablets USP 500mg (Ciprofloxacin 500mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-15526-12.HSX:Macleods Pharmaceuticals.Lô,NSX,HD:xem file đính kèm.Điều trị nhiễm khuẩn.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược CIPROTH 500 (Ciprofloxacin 500mg) Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-21002-18.HSX:Industria Quimica Y Farmaceutica VIR,S.A.Lô:P001 đến P007.SX:10/2019,12/2019.HD:10/2022,12/2022.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Dinpocef-200 (Cefpodoxim 200mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-18379-14.HSX:Micro Labs Ltd.Lô:PTAUB0015,PTAUB0016,PTAUB0017.NSX:11/4,17/4/2020.HD:10/4,16/4/2022.Điều trị nhiễm khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Fdnir (Cefdinir 300mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng.SĐK:VN-22439-19.HSX:Bharat Parenterals Ltd.Lô:CC0003.NSX:7/3/2020.HD:6/3/2022.Điều trị nhiễm khuẩn.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: TÂN DƯỢC FIPMOXO (THUỐC NHỎ MẮT MOXIFLOXACIN 25MG) HỘP 1 CHAI SL: SPP015, SPP016,NSX:06/02/2020, HSD: 05/02/2022, (SX: BHARAT PARENTERALS LTD.), VISA NO: VN-15903-12 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Kefodox-200 (Cefpodoxim 200mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-17652-14.HSX:Sance Laboratories Pvt Ltd.Lô:765220003.NSX:9/3/2020.HD:8/3/2022.Điều trị nhiễm khuẩn.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược KNOX (TP: Colistimethate natri 1.000.000IU) Hộp 1 lọ; Bột đông khô pha tiêm LOT: AP07K04 NSX:03/2020 HSD:02/2022. VN-19772-16 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược NEOMETIN (Metronidazol 500mg;Neomycin sulphate 108,3mg;Nystatin 22,73mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén không bao đặt âm đạo.SĐK:VN-17936-14.Lô:058,059,060,061.SX:3/20,4/20.HD:3/22,4/22.Điều trị nấm (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược NEWTOP SACHET (Cefixime 100mg) Hộp: 10 goi. Visa: VN-16550-13. Batch: 262011.262012.262013.262014.262015. Date: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Toraxim (Cefpodoxime 400mg/50ml) Hộp 1 lọ bột pha hỗn dịch uống.SĐK:VN-19600-16.HSX:Delta Pharma Ltd.Lô:017 đến 024.SX:28/4/2020.HD:27/4/2022.Điều trị nhiễm khuẩn.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: AMPHOLIP, hộp 1 lọ 10ml tiêm tĩnh mạch kèm kim tiêm lọc vô trùng, Visa: VN-19392-15 (h.chất: Amphotericin B 5mg/ml), lot: A01620007, A01620011, A01620012, sx: 03, 04/2020, hsd: 03, 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: ANTIFUNGAL Cream (TP: Miconazole Nitrate, 20mg: kem bôi ngoài da) hộp 1 túyp 10g, lô: AVO EE004, sx: 05/2020, hd: 05/2023, VN-5698-10. Nsx: Y.S.P. Industries (M) SDN. BHD. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: AVELOX INJ 400MG/250ML 1'S (Moxifloxacin). LOT: BXJB8E2. SX: 10/2019. HH: 10/2024. VN-18602-15. NHÀ SX: BAYER PHARMA AG. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Bio-Taksym (Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1g). Bột pha tiêm. Hộp 1 lọ. Lot:8010520W;8020520W NSX: 11;12/05/2020- HD: 11;12/05/2022. VN-22222-19. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: BROSPECTA 200 (Cefixim 200mg). Hộp 2 vỉ x 10 viên. Lot: GTAUB0022. NSX: 03/2020. HD: 03/2023. VN-18028-14. Nhà sx: Micro Labs (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: CEFOBID(Cefoperazone 1g). H/1 Lọ 1g. LOT: CN759304. SX: 03/2020. HH: 09/2021. VN-21327-18. Nhà SX: Haupt Pharma latina srl (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: CEFOPERAZONE ABR 2G POWDER FOR SOLUTION FOR INJECTION (Cefoperazon). LOT: 506420,620,720,820,920,507020,120,220,320,420,520,620,720,820,920. SX: 02,03/2020. HH: 02,03/2022. VN-20733-17. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: CIPROBAY 200 (Ciprofloxacin lactate). H/1 lọ 100ml. Lot: BXJB348. SX: 09/2019. HH: 09/2023. VN-14008-11. Nhà SX: Bayer Pharma AG (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: CIPROBAY 400MG/200ML INJ 200ML 1'S (Ciprofloxacin). LOT: BXJB8A6, BXJBCD6. SX: 09, 10/2019. HH: 09, 10/2023. NHÀ SX: BAYER PHARMA AG. VN-19012-15. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân Dược: CIPROFLOXACIN TABLETS(Ciprofloxacin 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Lot: BNT0420007/008/009/010/012/013/014/015/016. NSX: 04/2020. HD: 04/2023. VN-14932-12. Nhà sx: Brawn Laboratories Ltd (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Cravit 1.5% (Levofloxacin hydrat 15mg/ml), Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 1CV0178. NSX: 4/2020. HD: 4/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Noto) (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: DAKTARIN ORAL GEL (Miconazole, 200mg Miconazole/10g gel) Hộp 1 tuýp 10g gel Gel rơ miệng. Lot: 20C15. NSX: 4/2020- HD: 4/2023. VN-14214-11.Nhà SX:Olic (Thailand) (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: DERMOVATE 15G CRE 0.05% 15G(Clobetasol Propyonate 0,05%). LOT: X37J. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-19165-15. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS UK LTD (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Furect I.V (Ciprofloxacin 400mg/200ml), Hộp 10 lọ 200ml, dung dịch truyền, Lô:2007666. NSX: 02/2020,HD:02/2023. VN-20948-18, Nhà sx: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (nk)
- Mã HS 30042099: Tân Dược: HETEROCEF 100DT (Cefixime USP 100mg), H lớn/10 H nhỏ x 1 vỉ x 10 viên nén phân tán, TCSX: NSX, VN-15925-12, Số lô: HF200403, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân Dược: HETEROCEF 200DT (Cefixime USP 200), H lớn/10 H nhỏ x 1 xỉ x 10 viên nén phân tán, TCSX: NSX, VN-15926-12, Số lô: HL200403, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: INVANZ (Ertapenem natri 1g). Hộp 1 Lọ. Lot: T015508. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-20315-17. Nhà SX: Laboratoire Merck Sharp & Dohme-Chibret. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: MEDOCEF 1G (TP: Cefoperazone natri: bột pha tiêm-1g) hộp 50 lọ, lô: C227AJ, C228AJ, sx: 02/2020; hd: 02/2022. VN-22168-19. NSX: MEDOCHEMIE LTD-Factory C. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: MEDOCEF 1G(TP:Cefoperazone natri) hộp 50 lọ, lô: C228AJ, C229AJ, CK30AI, CK31AI; sx: 02/2020, 10/2019; hd: 02/2022,10/2019. VN-22168-19. NSX: MEDOCHEMIE LTD-Factory C. Hàng Foc. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: MOXIFLOXAN 5MG/ML EYE DROPS SOLUTION(Moxifloxan hydrochlorid). LOT: 304320. SX: 03/2020. HH: 03/2023. VN-22375-19. NHÀ SX: BALKANPHARMA-RAZGRAD AD (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Neo-Penotran Forte L. Thuốc đạn đặt âm đạo. Hộp 1 vỉ x 7 viên. Lot: 200128. NSX: 26/03/2020. HD: 26/03/2023.VN-19706-16. NSX: Exeltis Ilac San.Ve Tic. A.S- Turkey. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: NIZORAL COOL CREAM(Ketoconazol 20mg/g). Kem. Hộp 1 tuýp 5g. Lot: 20J02. NSX: 06/2020-HD: 06/2022. VN-21881-19. (Olic (Thailand) Ltd.) (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: NIZORAL CREAM (Ketoconazol 20mg/g). Kem bôi da. Hộp 1 tuýp 10g. Lot: 20D42;43;44;45;46;47. NSX:05/2020-HD:05/2023. VN-21037-18. Nhà SX:Olic (Thailand) Limited. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: SamchundangTORACIN Eye drops (TP: Tobramycin: dd nhỏ mắt 15mg) hộp 1 lọ 5ml, lô: 20001, 20002, 20003, sx: 05/2020, hd: 05/2022. VN-13342-11. Nsx: Samchundang Pharm. Co., Ltd-Korea. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: SEONOCIN (Levofloxacin 500mg).Hộp 5 vỉ*10 viên nén bao phim (dạng uống).SĐK:VN-19481-15.HSX:Withus Pharmaceutical.Lô:E20001,E20002,E20003.SX:30/3/2020.HSD:29/3/2023.Điều trị nhiễm khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: SULPERAZONE (Sulbactam 500mg, Cefoperazone 500mg). H/1 Lọ. LOT: DG128801. SX: 11/2019. HH: 11/2021. VN-16853-13. NHÀ SX: HAUPT PHARMA LATINA S.R.L (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: TAZOCIN (Piperacillin 4g,Tazobactam 0.5g). Hộp 1 lọ. Lot: AM3H/T1. NSX: 12/2019. NHH: 12/2022. VN-20594-17. Nhà SX: Wyeth Lederle S.r.l (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: VEXPOD 200 (TP: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg).Hộp 1vỉ x10viên,viên nén bao phim.SĐK:VN-19589-16 Batch no:426LI28; 426LI29; 426LI30.SX:14.03.2020. HD:13.03.2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Vietcef 1g (ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) 1g).Hộp 25 lọ, bột pha dd tiêm. Lô:306192, 306193 NSX:01/2020,HSD: 01/2023. VN-21752-19, Nhà sx: Panpharma, Pháp (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: VOFLUXI EYE DROPS (TP: Ofloxacin: thuốc nhỏ mắt 3mg) Hộp 1 lọ 10ml, lô: QJ001F, QJ002F, Sx: 03/2020, hd: 03/2022, VN-13998-11. Nsx: Atco Laboratories Limited. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: VOXIN, hộp 1 lọ bột đông khô, hoạt chất: Vancomycin 1g, sô lô: 206555, 206556, SX: 01.02/2020, HD: 01,02/2022, VN-20983-18, NSX: Vianex S.A Plant C (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: ZAVICEFTA (Ceftazidime 2g; Avibactam 0,5g). Hộp 10 lọ. LOT: 5P5R. SX: 07/2019. HH: 06/2022. Giấy phép 7489/QLD-KD. Nhà SX: GlaxoSmithKline Manufacturing S.P.A., (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: ZERBAXA (Ceftolozane 1g;Tazobactam 500mg). Hộp 10 Lọ. Lot: T018092. SX: 11/2019. HH: 05/2022. VN3-215-19. Nhà SX: Steri- Pharma,LLC (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:Fanlodo(Levofloxacin hemihydrat. 512,46mg/100ml, Hộp10 lọ 100ml,dd tiêm truyền,Lô:2007035.HD: 02/23.VN-18227-14,Nhà sx:Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH.X/xưởng: Biokanol Pharma GmbH (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:METROGYL DENTA.(Metronidazol Benzoat 160mg/10g).Hộp 1 tuýp 10g Gel bôi nha khoa.SX:Unique Pharmaceuticals Laboratories.SĐK:VN-17797-14.Lô:PGF0007,PGF0009.SX:23,25/4/2020.HD:22,24/4/2023. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:NIZORAL CREAM (Ketoconazol 20mg/g). Kem bôi da. Hộp 1 tuýp 5g. Lot: 20D38;20D40. NSX:04;05/2020-HD:04;05/2023. VN-21037-18. Nhà SX:Olic (Thailand) (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:Raxadin (Imipenem monohydrat 500mg;Cilastatin natri 500mg) hộp 10 lọ 20ml,Lô:2003081,2003082,2003083. NSX: 04/20,HD: 04/22. VN-16731-13, Nhà sx: Demo S.A Pharmaceutical Industry (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:ROCEPHIN 1G I.V(Ceftriaxon 1g).Hộp 1 lọ thuốc +1 ống 10ml dung môi pha tiêm. Lot: B0612B02;B0613B03;B0614B01. SX: 01;02/2020. HH:01;02/2023. VN-17036-13. Nhà SX: F.Hoffmann- La Roche Ltd (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:Septax (Ceftazidim dưới dạng bột hh vô khuẩn Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat 2g) H/1 lọ.Visa:VN-20728-17.Lô:209132;209134.NSX:04/2020.HSD:04/2022.TD:Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:Vammybivid's(Vancomycin hydrochlorid) 1g/lọ,Hộp 05 lọ, Lô:202005 hd: 02/2022.VN-16648-13, Nhà sx:Thymoorgan Pharmazie GmbH, Xuất xưởng: Sanavita Pharmaceuticals GmbH (nk)
- Mã HS 30042099: TânDượcProxacin1%(TP:Ciprofloxacin200mg/20ml).Hộp10Lọ20mlDungdịchđâmđặcđểphadungdịchtiêm truyền. Lot:01DX0420->06DX0420,02DX0320,07DX0320;NSX:04/2020;HSD:04/2023. VN-15653-12. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc ADD GENTA, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, trên gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Gentamicin sulfate. HD: 03/2020- 02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc dạng bột pha tiêm: Prazone- S 2.0g(Cefoperazon 1000mg, Sulbactam 1000mg), Hộp 1 lọ; VN-18288-14;Số lô: X0EE012A, SX:5/2020;HD:5/2022;NSX:Venus Remedies Limited(Hàng FOC) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc điều trị chống nhiễm khuẩn Goldoflo (Mỗi 40ml dung dịch chứa: Ofloxacin 200mg) Hộp 10 túi dịch truyền 40ml;dung dịch truyền tĩnh mạch;VN-20729-17;Lot:00524, 00525, 00574.NSX: 04/2020; HD:04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp...trong thú y:Ceftiofur Sodium for Injection 1G,dạng bột,nsx:Qilu Animal Health Products Ltd,lot:2005041.1,NSX:30/05/20,HSD:29/05/23,Mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh CERIXON (CEFTRIAXONE 1G).Hộp 10 lọ x 1g bột pha tiêm.Visa: VN-10189-10.Số lô: FE008/FE009/FE010/FE011/FE012/FE013/FE014/FE015/FE016/FE017S07.NSX:03;04/2020. HD:03;04/2023. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh Gynocaps (Miconazol nitrat 100mg, Metronidazol 100mg), hộp 2 vỉ x 5 viên nang mềm, visa: VN-22017-19, lô 1070420, nsx: 04/2020, hd: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh Levotop 500 (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 500 mg)- Hộp 10 vỉ x10 viên nén bao phim- Visa no: VN-18684-15; Số lô:PA1130A, PA1140A, PA1150A. NSX:01/2020. HD:01/2023. INDIA (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh MIDUC (Itraconazole 100mg), hộp 1 vỉ x 10 viên nang, visa: VN-17669-14, lô: MDOO12002; NSX: 06/2020; HD: 06/2022; NSX: SAGA LABORATORIES, INDIA. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh MYROKEN-200 (Cefixime dưới dạng Cefixime Trihydrate 200mg). Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa: VN-17758-14.Số lô: GTAUB0023/24/25/26/27.NSX: 03/2020. HD: 03/2023:TC.NSX (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh Spokit (chứa Cefepim hydrochlorid), điều trị nhiễm khuẩn, hộp 1 lọ bột pha dung dịch tiêm, visa: VN-14997-14, lô 310520, nsx: 05/2020, hd: 05/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh thú y chứa Enrofloxacin: Octacin-En 1% (dạng uống, 100 ml/lọ, 24 lọ/ctn, lô:190043, HD: 09/2021)- Nhà SX: Thai P.D. Chemicals- Thailand (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh: FARIZOL 500. Hoạt chất:Cefprozil (dưới dạng Cefprozil mono hydrat) 500mg. USP40. Hộp 1vỉ x10 viên. NSX: Kwality Pharmaceutical Pvt.Ltd. Batch:T-8434 HD:02/2022.SĐK: VN-21397-18. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc Lizolid-600 (Linezolid 600mg); Hộp to x5 hộp nhỏ x 1 vỉ 4 viên, viên nén bao phim.SDK:VN-20520-17;Batch no.10192578;NSX:11/2019;NSD:11/2021; (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược Akudinir 250(Cefdinir,250mg/5ml),Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống.Điều trị chống nhiễm khuẩn,VN-14428-12,HSX:Akums Drugs &Pharmaceuticals Ltd.Lô:417AC15&417AC16 NSX:18/2/20 HSD: 17/2/22 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược CEFAZOLINE PANPHARMA chứa Cefazolin 1g điều trị nhiễm khuẩn. Hộp 25 lọ bột pha tiêm..Visa: VN-20932-18, lô số: 306235 NSX: 02/2020, HSD:02/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược HWABRA OPHTHALMIC SOLUTION(TP:tobramycin 18mg/6ml) hộp 1 lọ 6ml dung dịch nhỏ mắt;nsx:reyon pharmaceutical;lot:E20001;sx:05/20;hd:05/22;vn-21639-18,(HĐ:01-20/PUNITY-CPC1 HCM,) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược Meropenem/ Anfarm chứa Meropenem 1g kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn, Hộp1 lọ bột pha tiêm truyền.Visa no:VN-20408-17, Lô số:20C173, NSX: 11/2019 HSD11/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược Uptiv chứa Nystatin100.000IU; Di-iodohydroxyquin100mg; Benzalkonium chloride7mg;Điều trị nhiễm nấm; Hộp 4vỉ x 5 viên nén đặt âm đạo.Số lô:6066303,6066304 NSX: 18/3/2020 HSD:18/3/2024 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược: LUCASS 200 (Cefpodoxim 200mg) hộp 02 vỉ x 10 viên. LOT: 202003 & 202004 & 202005; NSX:27/03/2020 & 28/03/2020. HSD:26/03/2022 & 27/03/2022. VN-19358-15. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc TD kháng sinh Cefimed 200mg (Cefixime 200mg);Hộp 2 vỉ x 4 viên nén bao phim;VN-15536-12;Sx:11/19;Hd:11/22;Lot.K3L011-K3L012-K3L013-K3L014-K3L015-K3L016-K3L017;Nsx.Medochemie Ltd-Factory C. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc TD kS Cefimed 200mg (Cefixime 200mg);Hộp 2 vỉ x 4 viên nén bao phim;VN-15536-12;Sx:11/19-03/20;Hd:11/22-03/23;Lot.K3L017-K4C017-K4C018-K4C019-K4C020-K4C021-K4C022-K4C023; (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc td Razocon2000 (Cefoperazon-dưới dạng Cefoperazon natri-1g;Sulbactam-dưới dạng Sulbactam natri-1g);hộp 1 lọ bột pha tiêm;VN-19408-15;Lot.16120001-Hd:03.2022;Lot:16119035;Hd:12.2021; (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y chứa Ceftiofur dùng trong trại chăn nuôi:Paxxcell (4 gram/lọ)- Nk theo số ĐKLH: WG-4, Lot: 201073, 201074, HD: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y chứa kháng sinh florfenicol: NUFLOR PREMIX (10 kg/bao,lô: W4960005- W4960006- W4960007- W4960008, HD: 05/2022). NSX CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL CO.,LTD-TAIWAN (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y có chứa thành phần hoạt chất Tylosin tartrate dùng trong trại chăn nuôi: Tylosine 20% (100 ml/lọ)- NK theo so DKLH: KELA-6, Lot:4007740, HD: 02/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y điều trị bệnh cầu trùng trên gà:Monensin 20% Premix.Nhà sx:Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co.,ltd.Số lô:10201295.NSX:18/04/20.HSD:18/04/22 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y điều trị cầu trùng trên gà:Diclazuril Premix 0.5%.Nhà Sx:Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co.,ltd.Số lô:04204002.Ngày Sx:23/03/2020.HSD:23/03/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y DYNALN-10, dùng trị nhiễm trùng lỵ,viêm phổi trên lợn,trị CRD gia cầm10kg/bao, (MFG: 20...23/05/2020, EXP:20..23/05/2022), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Excede for Swine (lọ 50ml). Batch no.431274. NSX: 10/04/2020, HSD: 10/04/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y EXFO INJ 100ML,chứa hoạt chất Ceftiofur HCL,dạng tiêm,trị viêm đường hô hấp,viêm tử cung cấp tính,thối móng,viêm da trên trâu,bò,heo,hàng mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:021499 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Florvil, Dung dịch tiêm (100ml/chai), hạn sử dung 07/2021, hàng mới 100%, hoạt chất chính Florfenicol, điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò và lợn. (TT: 3086) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y GENTA LA Inj 50ml, dạng tiêm,chứa hoạt chất Gentamycin sulfate, trị nhiễm khuẩn đường hô hấp tiêu hóa,viêm tử cung,viêm vú,... hàng mới 100%. NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:020869 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y GENTAZONE10,TP:Gentamycin,số lưu hành:FMS-22,đóng gói:100ML/chai,dạng lỏng dùng để tiêm trị nhiễm trùng đường hô hấp,tiêu hoá,đại tràng trên gia súc,hsd:36 tháng,nsx: Fertizone,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Katovil, dung dịch tiêm(100ml/chai), hạn sử dung 07 và 12/2021,mới 100%,hoạt chất chính Butaphosphan và Vitamim B12, điều trị rối loại chuyển hóa, còi cọc suy dinh dưỡng gia súc(TT: 3083) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Levamin, bột hòa tan, (1Kg/hộp), hạn sử dung tháng 12/2022, hàng mới 100%, hoạt chất chính Levamisole hydrochloride, trị giun sán trên trâu, bò, lơn, cừu và gia cầm. (TT: 3088) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Lypectin, dung dịch tiêm,(100ml/chai),hạn sử dung 01/2021, mới 100%, hoạt chât Lincomycin; Spectinomycin, trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, niệu sinh dục, hệ tiêu hóa, mô mềm gia súc(TT:3077) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú Y Neo Meditril- l 100ml/chai, 12chai/hộp, dạng tiêm, Hoạt chất chính: Enrofloxacine, Phòng trị CRD, E.coli, Salmonella, Coryza. Batch No: 00C005-HD:03-23. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y POLYCOX SOL 100ML,dạng tiêm,có chứa Toltrazuril,trị cầu trùng trên bê,nghé,lợn con,hàng mới 100%. NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:061001 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y PRIMAFUL, dung dịch têm, (100ml/chai) hoạt chất chính Oxytetracylin; Flunixin, trị nhiễm khuẩn hệ hô hấp, tiết liệu trên gia súc, hạn sử dung 12/2021, hàng mới 100%, (TT: 3078) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Syvaquinol 10% Oral 1lit/bình Batch no: 2000697 Exp date: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Tiamulin Hydrogen Fumarate Premix 80% Coated (bao 25kg) Batch no. 20040446A. NSX: 28/04/2020, HSD: 31/03/2023. Hàng mới 100%.. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y,BETALIN 10% (10KG),có chứa Tiamulin hydrogen trộn vào thức ăn dùng để phòng và trị bệnh CRD, dấu son,hồng lỵ,sưng phổi,hàng mới 100%. NSX:04/2020-HSD:04/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y/CV- ANTIMASTITIS/Tuýp 10ml/ Hỗn dịch dùng ngoài. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y/CV-ENRO 20/Chai 500ml/ Dung dịch uống (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: FENIVEEX, (1lít/chai), Log No: 1195020004, 1195020005, HSD: 03/2022, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số: 82/KN2 ngày 27/02/2020 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: kháng sinh tiêm điều trị viêm nhiễm đường hô hấp cho heo và bò CITIUS 5%/100ML-VIE (TP hoạt chất: Ceftiofur Chlohidrate) (3601 UNA 3601 lọ, 100ml/lọ). HSD: 01/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Thuốc trị viêm tai ngoài cho chó, (Thành phần hoạt chất: Gentamycin sulfate, dạng huyền dịch nhỏ tai) DEXORYL 10g (1 lọ 10g). HSD: 11/03/2022. GCNLH Thuốc thú y số: 454/QLT-NK-19 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y:Septotryl Inj (chai 100ml-Dung dịch tiêm (theo giấy phép số 102/QLT-NK-17)) Batch No: 9C3226D; Man.Date: 12/11/2019- Exp.Date: 11/11/2022. Nhà sản xuất:VETOQUINOL-PHÁP (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y:Thuốc kháng sinh dùng cho động vật,dạng dung dịch tiêm,(Lincospecs, 100ml/chai),ngày SX:24/2/2020,HD:24/2/2022,lô:21020002,số đk lưu hành:NMC-5, nhà SX:Nova Medicine Co., LTD.mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc Tobrex (Tobramycin 3mg/ml). Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5ml; Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn.Batch:19K11BA. NSX:11/2019. HSD:11/2022. SĐK: VN-19385-15. Hàng mới 100%, HSX:s.a. Alcon-Couvreur N.V (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc truyền dịch kháng sinh Goldvoxin (Levofloxacin, dưới dạngLevofloxacin hemihydrat 250mg/50ml),Hộp x10 túi nhôm x1 túi truyền PVC 50ml,Visa No:VN-19111-15,Số lô: 00138, NSX: 04/2020,HD:04/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc uống trị nhiễm khuẩn:BRUDOXIL (Cefadroxil monohydrate 500mg Cefadroxil). VN-14929-12.Hộp 10 vỉ x 10 viên.Số lô: BCC0320005 đến BCC0320008.SX:03/2020.HD:03/2023.NSX: Brawn Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30042099: TRI/A1A/ Nguyên liệu Trimethoprim (Mục 01- GPNK số: 1663e/QLD-KD ngày 10/3/2020; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số: POMFE20/00564 ngày 06/03/2020) (nk)
- Mã HS 30042099: VALOSIN FG 50- Thuốc thú y (20kg/bag). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: ZOFEX. VN-11556-10. Thuốc chứa Ofloxacin,2mg/ml có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 1 chai 100ml Dung dịch tiêm truyền. Số lô:2201026+2201052. NSX:03/2020. HD:02/2022 (nk)
- Mã HS 30042010: Sản phẩm thuốc thú y- LICOFAT-220 POWDER 1kg per AP, quy cách đóng gói: 1kg/Túi. Hàng mới100% (xk)
- Mã HS 30042010: Tân dược: Dipolac G. Hộp 1tuýp x 15g. Lot: E0001-> E0056, F0057-> F0064. Nsx: 05 & 06/2020, Date: 05 & 06/2023. Visa No: VD-20117-13 (xk)
- Mã HS 30042010: Thành phẩm tân dược: Lincomycin 500mg Box of 20 blisters x 10 capsules.Lot: 02020, SX: 06-2020, HD: 06-2024, NSX: Cty DOMESCO. (xk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- Gentadoxin 100g (8 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Gentamycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- G-TYLOGEN (18 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Gentamycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- Speclin D 20ml (30 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Lincomycine, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042031: EMYCIN goi 1.5g- thung 144hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: Erythromycin 500 mg(Tab,N100), (Thành phần Erythromycin), (Thuốc kháng sinh/ hộp 10 vỉ x 10 viên), Lô: 20001AX, HD:05/2023. Nhãn hiệu: Mekophar. (xk)
- Mã HS 30042031: Thuốc trị nhiễm khuẩn Aziefti 100mg- hộp/6 gói, 195 hộp/carton. Gồm 157 carton. Số lô: 001201,002201,003201,004201,005201,006201;HSD: 03/2023. Số lô: 007201,008201,009201; HSD: 04/2023 (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc bổ sung năng lượng, loại nhãn hiệu Veta energy, 1 litre, NSX: 02/06/2020 HSD: 02/06/2022, công dụng bổ sung năng lượng cho vật nuôi, xx: VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuôc bổ sung vitamin & khoáng chất, loại nhãn hiệu GOLD KING, 1 KG, NSX 12.06.2020, HSD 12.06.2022, XX: VN, công dụng bổ sung vitamin & khoáng chất cho vật nuôi, 1 UNK 1 gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc bổ sung vitamin, loại nhãn hiệu Calcivit plus, 1 kg, NSX: 01/06/2020 HSD: 01/06/2022, công dụng bổ sung vitamin cho vật nuôi, xx: VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuôc hỗ trợ chức năng gan, loại nhãn hiệu BOOSTER, 500 ml, NSX 12.06.2020, HSD 12.06.2022, XX: VN, công dụng bổ trợ chức năng gan cho vật nuôi, 1 UNK 1 chai, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuôc hỗ trợ miễn dịch, cải thiện xương, loại nhãn hiệu VITA CALCI, 500 ml, NSX 13.06.2020, HSD 13.06.2022, XX: VN, công dụng hỗ trợ miễn dịch, cải thiện xương cho vật nuôi, 1 UNK1 chai,mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc long đờm, loại nhãn hiệu Brom plus, 1 litre, NSX: 01/06/2020 HSD: 01/06/2020, công dụng làm long đờm cho vật nuôi, xx: VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cho động vật- ALPLUCINE PIG PREMIX (1drum/25kg) (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc sát trùng, loại nhãn hiệu Nakocid, 1 litre, NSX: 02/06/2020 HSD: 02/06/2020, công dụng sát trùng cho vật nuôi, xx: VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuôc tăng sức đề kháng, loại nhãn hiệu VITAMIN C, 500 gm, NSX 13.06.2020, HSD 13.06.2022, XX: VN, công dụng tăng sức đề kháng cho vật nuôi, 1 UNK 1 gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y- ERYTHROFOS (32 Cartons; 500g/ jar;16 jars/carton) Erythromycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y: Colenro (50 ml/chai, 120 chai/thùng.Tổng cộng: 09 thùng) (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y: Genta 40 (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 50 thùng) (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y:Penstrep (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042039: Thuôcbổ trợ vitamin và khoáng chất, loại nhãn hiệu BUTAFOS, 500 gm, NSX 13.06.2020, HSD 13.06.2022, XX: VN, công dụng bổ trợ vitamin và khoáng chất cho vật nuôi,1 UNK 1 gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Bio Neo Tetra (25 cartons; 100g/ Sachet, 120 sachets/carton) Oxytetracycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- F.O.C- Germicide (4 Cartons; 210ml/ Bottle, 50 bottle/carton) Oxytetracycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- G-TECOLMIX (108 Cartons; 100gm/ Bag, 50 bags/carton) Oxytetracyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Khang sinh tong hop- 100g (10 Bags; 100g/ canned, 150 canned/bag) Oxytetracyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- OXYTERRA LA (18 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Oxytetracyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Terramycin (10 Cartons; 100ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Oxytetracyclin HCl, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Tetracolmix- 100g (15 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Oxytetracyclin HCl, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y: Genta 100 (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Griseofulvin 500mg(Griseofulvin 500mg).Thuoc chong nam.Hop 2 vi x 10 vien nen.SDK:VD-30678-18.Lo:19016HN.HSD:031222. NSX: Cty CP hoa-duoc pham Mekophar.Cty pp: Cty CPDP TWI-Pharbaco (xk)
- Mã HS 30042091: Sản phẩm thuốc thú y- CHEMIX POWDER 500MG/G 100g*20AP per BX. Quy cách đóng gói: 100g/túi, 20 túi/hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Trimesul 24% (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 15 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Vicox Toltra (01 lít/chai, 18 chai/thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Vimemulin 200 (15 kg/thùng nhựa.Tổng cộng: 36 thùng nhựa) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Vimenro (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 50 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Vimenro 10% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 24 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y:CXD-3 (04 g/gói, 1,296 gói/thùng.Tồng cộng:334 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y:Norgencin Fort (01 lít/chai, 18 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: ATICEF 500- thung 192hop. TC 02 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: AZITHROMYCIN 100- 1 thung 144hop + 1 thung 86hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: AZITHROMYCIN 100- thung 144hop. TC 02 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: CEPHALEXIN 250mg- thung 143hop. TC 01thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: CEPHALEXIN 500mg- thung 36hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: Colistin Sunlfate Premix 10% Granular (nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng đóng gói 100 bao, TL tịnh 20 kg/bao, TL cả bì 20,02kg/bao) (xk)
- Mã HS 30042099: KEFCIN 125mg- thung 128hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: KEFDYL100-200611/ KEFDYL100-200611-KEFDYL 500mg HARD CAPSULES- Thuốc kháng sinh viên nang cứng Kefdyl 100's/ hộp- Thành phần chính: Cefadroxilo monohidrato 532.54mg (xk)
- Mã HS 30042099: Kháng sinh thú y AV- BACTRIM-FORT, Quy cách: 50 g sachet x 20/big sachet (10 big sachet/carton),Ngày sx:20/05/2020, Hạn sd:20/05/2022,Nhà sx & Nhãn hiệu: AnhViet Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Kháng sinh thú y AV-PARA C 20% WSP, Quy cách: 10g sachet x 100/ big sachet (10 big sachets/carton),Ngày sx:18/05/2020, Hạn sd:18/05/2022,Nhà sx & Nhãn hiệu: AnhViet, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Kháng sinh thú y cho gia cầm&gia súc AV- OTC 30% LA INJ, lọ 100ml/hộp x 60 hộp/thùng, Số lô: 004190620.Ngày sx: 19/06/2020 Han sd:19/06/2023.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 30042099: Kháng sinh thú y dành cho gia cầm và gia súc AV- LINSPEC INJ, Quy cách: 100 ml/ vial x 30/carton,Ngày sx:13/05/2020, Hạn sd:13/05/2022,Nhà sx & Nhãn hiệu: AnhViet, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: MED 063-20INJ/ Thuốc Medaxone 1G (Hộp 10 lọ) (Mục 5- GPXK số: 10222/QLD-KD ngày 27/06/2019) Code: MDN/MR3I00UR- TC: 211.640 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 064-20INJ/ Thuốc Medaxone 2G (Hộp 50 lọ) (Mục 2- GPXK số: 13484/QLD-KD ngày 16/07/2018) Code: MDN/MS4R000V- TC: 154.150 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 086-20INJ/ Thuốc Medaxone 2G (Hộp 10 lọ) (Mục 1- GPXK số: 13484/QLD-KD ngày 16/07/2018) Code: MDN/MS4I000T- TC: 61.420 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 090-20INJ/ Thuốc Medaxone 2G (Hộp 10 lọ) (Mục 1- GPXK số: 13484/QLD-KD ngày 16/07/2018) Code: MDN/MS4I00FY- TC: 155.940 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 091-20INJ/ Thuốc Medaxone 1G (Hộp 10 lọ) (Mục 5- GPXK số: 10222/QLD-KD ngày 27/06/2019) Code: MDN/MR3I00LT- TC: 60.690 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 092-20INJ/ Thuốc Taximed 2G (Hộp 1 lọ) (Mục 3- GPXK số: 13462/QLD-KD ngày 12/08/2019) Code: TXM/MQ3A00CZ- TC: 34.510 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 158-22/ Thuốc kem bôi ngoài da CANDIPLAS cream 30g (Hộp 1 tuýp) (Mục 20- GPXK số: 3042/QLD-KD ngày 31/03/2020) Code: CAN/ME1E0CY0 (TC: 7.601 tuýp) (xk)
- Mã HS 30042099: MED 159-22/ Thuốc kem bôi ngoài da CANDIPLAS cream 30g (Hộp 1 tuýp) (Mục 20- GPXK số: 3042/QLD-KD ngày 31/03/2020) Code: CAN/ME1E0MA0 (TC: 3.290 tuýp) (xk)
- Mã HS 30042099: Tân Dược:Pycip 500mg (Ciprofloxacin 500mg)- Hộp/100 viên- Số GĐKLH:VD-25394-16 Lot:010620- HSD:06/2023- NSX: PYMEPHARCO- Viet Nam (Thuốc kháng sinh). (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc bột CETAMOL+C 20, loại nhãn hiệu CETAMOL+C 20 10 kg/ bao, 2 bao/ thùng, công dụng giảm đau, hạ sốt, tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi, NSX 05.2020, HSD 05.2022, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc bột COLI 1200, loại nhãn hiệu COLI 1200 1 kg/ gói, 20 gói/ thùng, công dụng trị nhiễm trùng đường dạ dày, ruột cho vật nuôi, NSX 05.2020, HSD 05.2022, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc bột ERYTROPRIM, loại nhãn hiệu ERYTROPRIM 1 kg/ gói, 20 gói/ thùng, công dụng trị viêm phổi, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm ruột, tiêu chảy cho vật nuôi, NSX 05.2020, HSD 05.2022, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc bột PARAMEXINE, loại nhãn hiệu PARAMEXINE 10 kg/ bao, 2 bao/ thùng, công dụng giảm ho, giảm đau, tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi, NSX 05.2020, HSD 05.2022, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh CEFIXIM 100MG (1,5g Powder For Suspension). Lô: 010320, 020320, SX:10/03/2020,HD: 10/03/2023; 030320, SX: 30/03/2020. HD: 30/03/2023, CPP NO: 216/GP-QLD,mới 100%VN, (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh chống nhiễm khuẩn V.R GENTA INJ (Gentamicin 80mg/2ml "ống"),63 Carton,Lot: 010520 SX:05/2020,HD:05/2023.(10 ống 2ml/hộp)(SX:Cty Dược Vidipha"VN").*** (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc nhỏ mắt New V.rohto/ (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Doxy Genta (20 cartons; 100g/ Sachet, 120 sachets/carton) Doxycycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Enrocoli (50 cartons; 1L/ Bottle, 20 bottles/carton) Enrofloxacin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Fos T (160 cartons; 1KG/ Bag, 20 bags/carton) Fosfomycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Tilmicosin 25% (50 cartons; 1L/ Bottle, 20 bottles/carton) Tilmicosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Trisulfa (25 cartons; 100g/ Bag, 20 bags/carton) Sulfamidine, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Tylo 20 (34 cartons; 100ml/ Bottle, 60 bottles/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Tylodox Plus (20 cartons; 100g/ Sachet, 120 sachets/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Coli- Ampi 10g (13 Cartons; 10g/ Bag, 30bags/box; 30boxes/carton) Colistin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Coli-Ampi 100g (8 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Colistin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Doxycol 100g (1 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Doxycycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- DOXYCYCLINE 50% (63 Cartons; 500g/ jar;16 jars/carton) Doxycycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Enrofloxacin 10% (1 Cartons; 100ml/ Bottle, 12 bottles/carton) Enrofloxacin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- FLORFENICOL 20% ORAL (25 Cartons; 1 liter/ bottle;20 bottles/carton) Florenicol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Flotylan 20ml (20 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Florfenicol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- FOSFOMYCIN 25% (50 Cartons; 1 liter/ bottle;20 bottles/carton) Fosfomycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- G-CEFTI (10 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Ceftiofur HCl, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- GENTA-TYLO (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60 bottles/ carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- G-PENISTREP LA (11 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Streptomycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- G-SULTRIJECT (25 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Sulfamethoxazole, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- G-TYLOSIN (18 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- THQ GENTA-TYLO (10 Cartons; 100g/ sachet, 10 sachets/box, 12 boxes/carton) Doxycycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- THQ-TYLODOX (32 Cartons; 500g/ jar;16 jars/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- THQ-TYLOSIN 100 (19 Cartons; 500g/ jar;16 jars/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Tieu chay 100g (2 Cartons; 100g/ Bag, 50 bags/carton) Neomycine sulfate, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TTS 100g (10 Bags; 100g/ Canned, 150 canned/bag) Sulfamidine, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TTS fort (4 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Sulfamidine, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TYLO DC (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60 bottles/ carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TYLOFOS (50 Cartons; 1 liter/ bottle;20 bottles/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TYLOFOS 40% (25 Cartons; 1 liter/ bottle;20 bottles/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TYLOSIN PLUS (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60 bottles/ carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Apramycin 45% (225 g/hộp, 20 hộp/thùng.Tổng cộng:55 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Ceptifi Suspen (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 24 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: E-Forte 10% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Marbovitryl 2% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 14 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Tiamulin (100 ml/chai, 100 chai/ thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y:Florfen 300 (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y:Sure Value 20% Oxytetracycline (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Trikaxon 1g IM (ceftriaxone sodium 1g).Thuoc khang sinh.Hộp 1 lọ thuốc bột & 1 ống Lidocain 3.5ml. SDK: VD-24869-16.HSD:T5/2023.Cpp so: 281/Gp-QLD-080420.NSX: Cty CPDP Tw I-Pharbaco (xk)
- Mã HS 30042099: Trikaxon 1g IV (Ceftriaxone sodium 1g).Hộp 1 lọ thuốc bột & 1 ống nước cất 10ml.SDK:VD-26290-17. Lo:420002,420003.CPP so:282/GP-QLD-080420.HSD: T5/2023.Cpp so: NSX: Cty CPDP Tw I-Pharbaco (xk)
- Mã HS 30042099: Viên đặt se khít âm đạo Revirgin Gung/ (xk)
- Mã HS 30043100: SCILIN M30 (30/70) 100IU/ml. Thuốc điều trị bệnh tiểu đường. Visa No.: QLSP-895-15. Hộp/1Lọ thuốc tiêm x 10ml. Số lô: 540036,540038, NSX: 05/2020. HSD: 05/2023. Nhà sản xuất: Bioton S.A.,Poland (nk)
- Mã HS 30043100: SCILIN N 40IU/ml. Thuốc điều trị bệnh tiểu đường. Visa No.: QLSP-0649-13. Hộp/1Lọ thuốc tiêm x 10ml. Số lô: 650004. NSX: 05/2020. HSD: 05/2023. Nhà sản xuất: Bioton S.A.,Poland (nk)
- Mã HS 30043100: SCILIN R 40IU/ml. Thuốc điều trị bệnh tiểu đường. Visa No.: QLSP-0650-13. Hộp/1Lọ thuốc tiêm x 10ml. Số lô: 640004. NSX: 05/2020. HSD: 05/2023. Nhà sản xuất: Bioton S.A.,Poland (nk)
- Mã HS 30043100: Sinh phẩm APIDRA SOLOSTAR, Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm; dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn. LOT: 0F052A NSX: 11/2019; HSD: 10/2021; theo GPLHSP QLSP-915-16 của Cục QLD ngày 05/02/2016. (nk)
- Mã HS 30043100: Sinh phẩm LANTUS SOLOSTAR, Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm; dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn. LOT: 0F6926A NSX: 12/2019; HSD: 11/2022; theo GPLHSP QLSP-857-15 của Cục QLD ngày 14/07/2015. (nk)
- Mã HS 30043100: Sinh phẩm LANTUS, Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch tiêm. BATCH: 9F552A-9F552B;NSX: 10/2019; HSD: 09/2022; theo GPLHSP QLSP-0790-14 của Cục QLD ngày 12/06/2014. (nk)
- Mã HS 30043100: Sinh phẩm y tế: INSUNOVA-G PEN, hộp chứa 1 bút tiêm nạp sẵn 03ml dung dịch thuốc tiêm; Visa: QLSP-907-15 (h.chất:Insulin Glargine-100IU/ml) NSX: Biocon Ltd); Lot: BF19007051,sx: 06/2019, hsd: 05/2022 (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Actrapid (Insulin Human 1000 IU/10ml). Dung dịch tiêm. Hộp chứa 1 lọ x 10ml. Lot: KT6X147. NSX: 04/2020- HD: 09/2022. QLSP-1029-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Humalog Kwikpen. Dung dịch tiêm. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: D183623H. NSX: 10/12/2019. HD: 09/12/2022.QLSP-1086-18. CSSX ống thuốc: Lilly France- Pháp. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Humalog Mix 75/25 Kwikpen. Hỗn dịch tiêm. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: D200645G. NSX: 15/01/2020. HD: 14/01/2023.QLSP-1088-18. CSSX ống thuốc: Lilly France- Pháp. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: HUMULIN 70/30 (Insulin người (30% Insulin hòa tan...1000 UI/10ml). Hỗn dịch tiêm. Hộp 1 lọ x 10ml. Lot: D249591. NSX: 21/08/2019. HD: 20/08/2022.QLSP-896-15. NSX: Eli Lilly and Company-USA. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Insulatard (Insulin Human (rDNA) 1000IU/10ml). Hỗn dịch tiêm. Hộp 1 lọ x 10ml. Lot: KT6X152. NSX: 02/2020- HD: 07/2022. QLSP-1054-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Insulatard FlexPen (Insulin Human 300 IU/3 ml). Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml. Lot: KT6X008. NSX: 01/2020-HD: 06/2022. QLSP-1031-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Levemir FlexPen (Insulin detemir (rDNA) 300 U/3 ml).Dung dịch tiêm.Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml. Lot: KT6X465. NSX: 04/2020- HD: 09/2022, QLSP-1033-17. (Novo Nordisk Production S.A.S) (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Mixtard 30 (Mỗi 10ml chứa:Insulin Human (rDNA)...).Hỗn dịch tiêm. Hộp 1 lọ x 10ml. Lot: KT6X145. NSX: 02/2020- HD: 07/2022. QLSP-1055-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Mixtard 30 Flexpen (Mỗi 3ml chứa: Insulin Human (rDNA)...). Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: KT6W919. NSX: 04/2020- HD: 09/2022. QLSP-1056-17. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: NovoMix 30 FlexPen (Insulin aspart biphasic (rDNA)...). Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 5 bút tiêm x 3ml. Lot: KP52137; KP52177. NSX: 03/2020- HD: 02/2022. QLSP-0793-14. Nhà SX: Novo Nordisk A/S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Novorapid Flexpen (Insulin aspart (rDNA) 300 IU/3ml. Dung dịch tiêm. Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml. Lot: KT6W870. NSX: 03/2020-HD:08/2022. QLSP-963-16. (Novo Nordisk Production S.A.S) (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Ryzodeg Flextouch 100U/ml (Insulin degludec; insulin...). Dung dịch tiêm. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: KP51795. NSX: 02/2020- HD: 07/2022. QLSP-929-16. Nhà SX: Novo Nordisk A/S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược:NovoMix 30 FlexPen (Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100 U của...).Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml. Lot: KT6X510. NSX: 04/2020- HD: 03/2022. QLSP-1034-17 (nk)
- Mã HS 30043100: Thuốc tiểu đường GLARITUS (INSULIN GLARGINE, 100IU/1 ML).Hộp 1 ống(cartridge) x 3 ml. Visa: QLSP-1069-17.Số lô: DV10351. NSX: 04/2020. HD: 03/2023. (nk)
- Mã HS 30043100: Thuốc tiểu đường POLHUMIN MIX-2 (INSULIN 100IU/ML).Hộp 5 ống x 3ml.Visa: QLSP-1112-18.Số lô: 72030420; 72040420.NSX: 02/2020.HD: 02/2023. (nk)
- Mã HS 30043100: Thuốc tiểu đường WOSULIN 30/70 (INSULIN HUMAN, 40IU/ML).Hộp 1 lọ 10 ml dung dịch tiêm.Visa:VN- 13424-11.Số lô: DV10336. NSX: 04/2020.HD: 03/2022. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược:Humulin 30/70 Kwikpen (Mỗi 3ml chứa: Insulin người (...) 300 IU).Hỗn dịch tiêm,Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml.Lot:D062741S;D062740S.NSX:3/2019.HD:3/2022.QLSP-1089-18 (xk)
- Mã HS 30043210: Tân dược: Dexamethasone Injection YY, Hộp 10 ống 2ml, Hoạt chất: Dexamethasone Phosphate 2mg/1ml, Số lô: 1120011, SX: 02/2020, HD: 02/2024, VN-18121-14, (nk)
- Mã HS 30043210: Tân dược:Ozurdex(Dexamethason700mcg...)Hộp1gói chứa1dụng cụ tiêm dùng1 lần và1que cấy;Implant tiêm trong dịchkính.Lot:E87494.NSX:10/2019-HD:09/2022.VN-17817-14.Nhà SX:Allergan Pharmaceuticals Ireland (nk)
- Mã HS 30043210: Thuốc Maxitrol (Dexamethason 1mg; Neomycin sulfat 3500 IU; Polymyxin B sulfat 6000 IU). Hộp 1 tuýp 3,5 g. Thuốc mỡ tra mắt. Batch: 20B12A. NSX: 02/2020. HSD: 02/2024. SĐK:VN-21925-19 (nk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y: Glucortin-20 (50ml/chai)-(Dexamethasone base) dung dịch tiêm. Công dụng: Kháng viêm. HSD: 11/2022.Mới 100%.Số ĐKLH: ICW-26 (nk)
- Mã HS 30043210: Thuốc Tobradex (Tobramycin 3mg/ml; Dexamethason 1mg/ml). Hộp 1 lọ 5ml; Hỗn dịch nhỏ mắt. Batch: 19K28KA. NSX:11/2019. HSD:11/2021.SĐK: VN-20587-17. Hàng mới 100%. HSX: s.a. Alcon-Couvreur N.V (nk)
- Mã HS 30043290: CREAO INJ.VN-21439-18.Thuốc chứa Methylprednisolon (dd methylprednisolon sodium succinat)40mg có td kháng viêm.Hộp10 lọ bột đông khô pha tiêm.Số lô:F01820(09+10+11)A,B. NSX:04/2020.HD:04/2023 (nk)
- Mã HS 30043290: EPORON EYE DROPS. VN-13329-11.Thuốc có tác dụng điều trị viêm mắt có chứa Fluorometholone 5mg.Hộp 1 lọ 5ml hỗn dịch nhỏ mắt.Số lô:20001. Hạn dùng: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30043290: Hemax 4000 IU (TP:erythropoietin 4000IU).H/1 lọ bột đông khô + 1 xylanh đựng 2ml nước cất pha tiêm Visa số: VN-13013-11,Lot:0000099689, NSX: 04/2020 HSD: 04/2022. TD: làm tăng hồng cầu. (nk)
- Mã HS 30043290: Kem bôi ngoài da Momate (Mometasone furoate 0,1% kl/kl); Hộp 1 tuýp 15g. SDK:VN-18316-14;Batch no.10200120;NSX:01/2020;NSD:01/2023. (nk)
- Mã HS 30043290: Nguyên liệu sản xuất thuốc: BECLOMETHASONE DIPROPIONATE, USP 42, Batch No.: B0783/1 19020, MFG DATE: 11/2019, RE-TEST DATE: 11/2024, NSX: CRYSTAL PHARMA S.A.U. (nk)
- Mã HS 30043290: PAMATASE INJ.VN-12490-11.Thuốc chứa Methylprednisolone 40mg có tác dụng chống viêm. Hộp 10 lọ Bột đông khô pha tiêm.Số lô: T200(12+13)A,K. NSX:05/2020. HD:05/2023 (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược Buderen (Budesonid 2mg/ml) Hộp 1 chai 10ml thuốc xịt mũi.SĐK:VN-19603-16.HSX:Rafarm S.A.Lô:200512,200517.NSX:5/2020.HD:5/2022.Điều trị viêm mũi dị ứng.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược Momex Nasal Spray (Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Mometason furoat 0,5mg) Hộp 1 chai 18ml (140 liều xịt x 50mcg) Hỗn dịch xịt mũi.SĐK:VN-20521-17.Lô:NTT301.NSX:24/3/2020.HD:23/3/2022.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: ATCOBETA- S (TP: Betamethasone Dipropionat 0.5mg Acid Salicylic 30mg: thuốc mỡ) hộp 1 túyp 15g, lô: KF006F, SX: 03/2020, hd: 03/2022, VN-21670-19. Nsx: Atco Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: AVAMYS NASAL SPRAY SUS 27.5MCG 120'S (Fluticason furoat 27.5mcg/liều xịt). LOT: N84D. SX: 03/2020. HH: 03/2023. VN-21418-18. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS (UK) LTD (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: CERCIORAT (Levonorgestrel 1,5mg;). Viên nén. Hộp 1 vỉ x 1 viên. Lot: LF20203J. NSX: 21/04/2020. HD: 21/04/2023.VN3-211-19. NSX: Laboratorios Leon Farma, S.A. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: Diprospan (Betamethasone (Betamethasone dipropionate) 5mg/ml;...). Hỗn dịch để tiêm. Hộp 1 ống 1ml. Lot: T013234; T012735. NSX: 30/01/2020; 03/12/2019- HD:30/7/2021;03/6/2021. VN-22026-19. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: FORMONIDE 100 Inhaler, hộp 1 bình xịt 120 liều; Visa: VN-16444-13 (h.chất: Budesonide; Formoterol fumarate; 100mcg; 6mcg; NSX: Cadila Healthcare); Lot: M915922; SX: 11/2019; HD: 11/2021 (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: FORMONIDE 200 Inhaler, hộp 1bình xịt 120liều; Visa: VN-16445-13 (h.chất: Budesonide; Formoterol fumarate; NSX: Cadila Healthcare); Lot: M005163; HD: 4/2022 (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: MEDROL (Methylprednisolon 16mg). Hộp 30 viên. Lot: DN9579. SX: 01/2020. HH: 01/2023. VN-22447-19. Nhà SX: Pfizer Italia S.R.L (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: MEDROL TAB 4MG 30'S(Methylprednisolone). LOT: DP3590, DP3592. SX: 12/2019. HH: 12/2022. VN-21437-18. NHÀ SX: PFIZER ITALIA S.R.L (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: Mercifort (Desogestrel 0,15mg; Ethinylestradiol 0,02mg). Viên nén. Hộp 1 vỉ x 21 viên. Lot: T203125. NSX: 16/03/2020. HD: 16/03/2023.VN-21054-18. NSX: Biolab Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: POSTINOR 1 (TP: Levonorgestrel 1,5mg: viên nén) hộp 1 vỉ x 1 viên, lô: T99106V, T9A166A, sx: 09, 10/2019, hd: 09, 10/2023. VN-19160-15. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: PULMICORT RESPULES 500MCG/2ML 20'S (Budesonid). LOT: SDCL. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-19559-16. NHÀ SX: ASTRAZENECA AB (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: REGULON (TP:Ethinylestradiol 0,03mg; Desogestrel 0,15mg: viên nén bao phim) hộp 1 vỉ x 21 viên, lô:T03442A, sx: 03/2020, hd: 03/2022. VN-17955-14. Nsx: Gedeon Richter Plc. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: SOLU- MEDROL (Methylprednisolone Hemisuccinat 125mg). Hộp 25 lọ. Lot: DM8057. SX: 12/2019. HH: 11/2022.VN-15107-12. Nhà SX: Pharmacia & UpJohn Inc (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: SYMBICORT TURBUHALER (Budesonid 160mcg;Formoterol fumarate dihydrate 4.5mcg). Hộp 1 ống hít 60 liều. Lot: XHTK. SX: 04/2020. HH: 04/2022. VN-20379-17. Nhà SX: AstraZeneca AB (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược:Cyclogest 400mg (Progesterone 400mg). Hộp 3 vỉ x 5 viên. Viên đạn đặt âm đạo/hậu môn.Lot: NCB3156;NCB3159. NSX: 03/2020;HD:03/2023. VN-17146-13. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược:PUREGON (Follitropin beta 300IU/0.36ML). Hộp 1 ống cartridge Puregon và 2 gói x 3 kim tiêm. Lot: T014712. SX: 01/2020. HH: 01/2023. QLSP-0788-14. Nhà SX: Vetter Pharma-Fertigung GmbH & Co.KG (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược:PUREGON(Follitropin beta 600IU/0.72ML). Hộp 1 ống cartridge Puregon và 2 gói x 3 kim tiêm. Lot: T016958. SX:12/2019. HH:12/2022. QLSP-0789-14. Nhà SX: Vetter Pharma-Fertigung GmbH & Co.KG. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược:TEMPROSONE CREAM, hộp 1 tuýp 30g, hoạt chất: Betamethason 5mg/10g, Số lô: 030760,030770,050140,050150,050160,050170,050460,050470,050580,050590,050600. SX:3,4,5/2020. HD: 3,4,5/2023 (nk)
- Mã HS 30043290: Tânn dươc: ELONVA (Corifollitropin alfa 150mcg/0.5ml). Hộp chứa 01 xy lanh đóng sẵn x 0.5ml. Lot: T018952. SX: 07/2019. HH: 07/2022. QLSP-1125-18.Nhà SX: Vetter pharma- Fertigung GmBH & Co.KG (nk)
- Mã HS 30043290: Thuốc Combiwave B 200 (Beclometasone dipropionate anhydous 0,048g); Hộp 1 bình 200 liều hít; Thuốc hít dạng phun sương; VN-18630-15; Số lô: 12200155, NSX: 16/03/2020; HSD 15/03/2022 (nk)
- Mã HS 30043290: Thuốc Daehwa almetamin tab (Tp: Betamethason 0.25mg, Dexchlorpheniramine maleate 2mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-15406-12. Số lô: 0012. Nsx: 3/2020, Hd: 3/2023. (nk)
- Mã HS 30043290: Thuốc Flarex(Fluorometholone acetate 1 mg/ml).Hộp1 lọ đếm giọt Droptainer 5ml;Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn.Batch:20C27ED.NSX:03/2020.HSD:03/2023.SĐK:VN-19381-15.Hàng mới 100%.HSX:s.a. Alcon-Couvreur N.V (nk)
- Mã HS 30043290: Thuốc mỡ bôi da Momate-S (Mometasone Furadte; Acid Salicylic; Mometasone furoate 0,1% (kl/kl); Acid Salicylic 5%); Hộp 1 tuýp 10g; BATCH NO.10200176; NSX: 01/2020; HSD:01/2022 (nk)
- Mã HS 30043290: Thuốc tân dược NAZOSTER 0,05% NASAL SPRAY (Mometason furoat 100mg/50mcg) Hộp 1 lọ x 18g hỗn dịch xịt mũi, Đ/trị viêm mũi, Visa:VN-21704-19, Số lô: K0635017, ngày sx:27/03/2020, ngày hh: 27/03/2022. (nk)
- Mã HS 30043290: VATAXON. VN-17679-14.Thuốc chứa Clobetasol propionate 0,5mg/g có tác dụng trong các bệnh lý ở da. Hộp 1 tuýp 15g mỡ bôi da. Số lô:S-196.NSX:20/02/2020. Hạn dùng:19/02/2022.NSX: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (nk)
- Mã HS 30043210: THÀNH PHẨM TÂN DƯỢC DEXAMETHASONE 5MG- CHAI 500 VIÊN NÉN- SỐ LOT: 0130- HẠN DÙNG: 03/04/2023- HÀNG MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y- DEXA RACE (5 Cartons; 50 ml/ bottle;126 bottles/ carton) Dexamethasone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y- Dexaject 100ml (12 Cartons; 100ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Dexamethasone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y- DEXAN (7 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Dexamethasone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y: Dexa 500 (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y: Dexa VMD (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng) (xk)
- Mã HS 30043290: MED 103-22/ Thuốc kem bôi ngoài da MEDODERMONE cream 25g (Hộp 1 tuýp) (Mục 2- GPXK số: 3042/QLD-KD ngày 31/03/2020) Code: MDD/ME1D0CY0 (TC: 14.702 tuýp) (xk)
- Mã HS 30043290: MED 105-22/ Thuốc mỡ bôi ngoài da MEDODERMONE ointment 25g (Hộp 1 tuýp) (Mục 17- GPXK số: 3042/QLD-KD ngày 31/03/2020) Code: MDD/MK1D0CY0 (TC: 16.496 tuýp) (xk)
- Mã HS 30043290: Tân dược (Điều trị kháng viêm): SOLI MEDON 125 BOX/1x1. Lot: 20001. Hạn dùng: 04/2023. Hộp 1 ống x 1 lọ dung môi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30043290: THÀNH PHẨM TÂN DƯỢC PREDNISOLONE 5MG- CHAI 100 VIÊN NÉN- SỐ LOT: 0040- HẠN DÙNG: 04/05/2023- HÀNG MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 30043290: Thuốc thú y:Furovet (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 05 thùng) (xk)
- Mã HS 30043900: BOSBOTIN. VN-15850-12. Thuốc chứa Thymomodulin,80mg có tác dụng tăng cường sức đề kháng. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô:3160001. NSX:13/05/2020. HD:12/05/2023 (nk)
- Mã HS 30043900: EPIDOLLE. VN-15255-12. Thuốc có tác dụng tăng sức đề kháng, hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn chứa Thymomodulin, 80mg. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô: 00401.NSX: 04/2020. Hạn dùng: 04/2023. (nk)
- Mã HS 30043900: Hormon thú y HEAT 5X 10ml (5 liều). Số lô: L20X02. Ngày sản xuất: 21/05/2020. Hạn sử dụng: 20/05/2022. Kèm nước pha Heat 5X Diluent 10ml cho mỗi lọ thuốc, số lô: L20DW002. (nk)
- Mã HS 30043900: SCITROPIN A (Recombinant Somatropin 10mg (30 IU/1.5ml), dung dịch tiêm, hộp 01 lọ (Cartridge) 1.5 ml. Visa No.:QLSP-953-16. Lot No. KL9600. HSX:Sandoz GmbH- Austria. NSX: 02/2020. HSD:07/2021 (nk)
- Mã HS 30043900: Sinh phẩm y tế: SAIZEN liquid (Somatropin 6mg). Hộp 01 ống x 6mg/1,03ml. Lot: BA063513. SX: 03/2020. HH: 08/2021. QLSP-0758-13. Nhà SX: Merck Serono SPA (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: ALPUTINE CAPSULE (TP: Thymomodulin: viên nang cứng-80mg) hộp 6 vỉ x 10 viên, lô: 2002 sx: 04/2020, hd: 04/2023. VN-15485-12. Nsx: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: BELARA (TP: Ethinylestradiol 0,03mg; Chlormadinon acetat 2mg: viên nén bao phim) hộp 1 vỉ x 21 viên, lô: T03468E, sx: 03/2020, hd: 03/2022. VN2-500-16. Nsx: Gedeon Richter Plc. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Daniele (Cyproteron acetate 2mg; Ethinylestradiol 0.035mg). Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ x 21 viên. Lot: LF20128B. NSX:15/04/2020. HD:15/04/2023.VN2-334-15. NSX: Laboratorios Leon Farma,S.A. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Drosperin 20 (3mg Drospirenone...), Hộp 28 viên nén bao phim. Lot: C200382. NSX: 03/2020. HD: 03/2024. VN-15082-12. (Nhà SX: Laboratorios Recalcine S.A) (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Duratocin (Carbetocin 100mcg/1ml). Dung dịch tiêm tĩnh mạch. Hộp 5 lọ 1ml. Lot: R17317C. NSX: 01/2020. HD: 01/2023. VN-19945-16. (Nhà SX: Ferring GmbH) (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Glucagen Hypokit (Glucagon 1mg...). Bột và dung môi để pha dung dịch tiêm. Hộp 1 lọ bột chứa 1mg glucagon và 1ml nước pha tiêm chứa trong xi lanh. Lot: KS6BE98. NSX: 02/2020- HD: 01/2022. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Implanon NXT (Etonogestrel 68mg). Que cây dươi da. Hôp 1 que cây. Lot: T016021. NSX: 03/09/2019- HD: 03/09/2024. VN-20947-18. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: MARVELON TAB 21'S (Desogestrel, Ethinyl Estradiol). LOT: T004470. SX: 12/2019. HH: 12/2022. VN-18818-15. NHÀ SX: N.V.ORGANON (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Menogon (Menotrophin 75 IU FSH + 75 IU LH), Bột pha tiêm. Hộp 10 lọ bột + 10 ống dung môi x 1ml. Lot: S10062E; S10060C. NSX: 02/2020. HD: 02/2023. QLSP-0752-13. (Nhà SX: Ferring GmbH) (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Menopur (Menotrophin 75IU FSH + 75IU LH). Bột pha tiêm. Hộp 10 lọ bột + 10 ống dung môi x 1ml. Lot: R17250E;R17250C. NSX: 01/2020. HD: 01/2022. QLSP-0751-13. (Nhà SX: Ferring GmbH) (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Menopur multidose 1200IU. Bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm. Hộp 1 lọ bột, 2 bơm tiêm đóng sẵn... Lot: R13555H;R16568G;R15700M. NSX: 08;11;12/2019. HD: 08;11;12/2022. QLSP-868-15. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: PROGYNOVA TAB 2MG 28'S (Estradiol Valerat). LOT: T5LD. SX: 06/2019. HH: 06/2021. VN-20915-18. NHÀ SX: DELPHARM LILLE SAS (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Prostarin (Cyproteron acetate 2mg; Ethinyl estradiol 35mcg),Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ 21 viên.Lot: I191317-1. NSX: 09/2019.HD:09/2024. VN-16508-13. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: RIGEVIDON 21 +7 (TP: Ethinylestradiol 0,03mg; Levonorgestrel 0,15mg) hộp 3 vỉ x (21+7) viên, lô: T01047B, T01048B, sx: 01/2020; hd: 01/2022. VN-19655-16. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: ROSINA (TP: Drospirenone 3mg; Ethinylestradiol 0,03mg viên nén bao phim) hộp 1 vỉ x 21 viên, lô:T02527A, sx: 02/2020, hd: 02/2023. VN3-89-18. Nsx: Gedeon Richter Plc. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Valiera 2mg (Estradiol 2mg). Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ 30 viên. Lot: B 200132-1. NSX: 02/2020- HD: 02/2025. VN-19225-15. Nhà SX: Laboratorios Recalcine S.A. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: YAZ TABS 28'S(Drospirenone, Ethinyl estradiol). LOT: KT06246. SX: 01/2020. HH: 01/2023. VN-21181-18. NHÀ SX: BAYER WEIMAR GMBH & CO. KG (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Zomacton (Somatropin 4mg), Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi 3.5ml;Bột đông khô pha dung dịch tiêm. Lot: R17190C. NSX: 12/2019. HD: 09/2022. QLSP-1063-17. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược-UTROGESTAN 200MG. (Progesterone (dạng hạt mịn) 200mg).Hộp chứa vỉ 7 viên và vỉ 8 viên.LOT NO: 20079. NHH:07/2022. VISA NO:VN-19020-15.NSX:Capsugel Ploermel (France). (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc tân dược dạng uống:SEMOZINE CAPSULE (Thymomodulin 80mg). VN-15237-12.Hộp 6 vỉ x 10 viên.Số Lô:MD2003,MD2004.SX:04/2020.HD:04/2023.NSX:Yoo Young Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc tăng cường miễn dịch: THYMMOS Capsule. Hoạt chất: Thymomodulin 80mg.NSX: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.Hộp 6 vỉ x10 viên nang cứng. Lot No.: 2003 SX: 06/04/2020 HSD: 05/04/2023. SĐK: QLSP-901-15 (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y chứa Oxytoxin dùng trong trại chăn nuôi: CP-CIN 20 (100ml/lọ)- Nk theo số đăng ký: LBS-1 hiệu lực đến 05/9/2022, So lot: 4760213-4760217, HD: 01/2022 (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y có chứa cloprostenol dùng trong trại chăn nuôi: Planate injection (20 ml/lọ)- Nk theo so DKLH: MKV-18, LOT: 0078104, HD: 02/2022 (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y kích đẻ, gây động dục trên heo, bò: ENZAPROST T (dạng tiêm, 50ml/lọ, lô: 636AB, HD: 02/2023) Nhà sản xuất: Ceva Sante Animale- France. (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y: Lên giống hàng loạt cho heo nái, (Thành phần hoạt chất: Altrenogest, dạng dung dịch uống) VIRBAGEST (1 chai 900ml). HSD: 10/02/2023. (nk)
- Mã HS 30043900: Dược phẩm (Mới 100%)-Thuốc bôi ngoài da BECEGE (Dùng để bôi ngoài da điều trị các bệnh nhiễm nấm & nhiễm vi khuẩn ngoài da).Hộp 1 tuýp/10 gam.Batch No.2005003,2005004.HSD:05/22.Nhà SX: CT S.P.M (xk)
- - Mã HS 30043900: Thuốc thú y: Cloprostenol (20 ml/chai, 300 chai/thùng.Tổng cộng 01 thùng) (xk)
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu
- Mã HS 29252900: NIPAHEX G,Thành phần Chlorhexidine gluconate dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm, 220kg/Drum, Hàng mới 100%,Mã cas: 18472-51-0. (nk)
- Mã HS 29252900: PHR1294-1G Chlorhexidine digluconate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 18472-51-0 (nk)
- Mã HS 29252900: RO002071/ Chất lưu hóa cao su NOCCELER DT Imin và các dẫn xuất của chúng dùng để làm phụ gia cao su (CAS No. 97-39-2) (nk)
- Mã HS 29252900: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DPG GRANULE 6MTS (Diphenyl Guanidine- C13H13N3- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:300 bag. Hàng mới 100%. CAS:102-06-7 (nk)
- Mã HS 29252900: SOXINOL D-G/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su D-G, hợp chất chức carboxyimit (kể cả sacarin và muối của nó) và các hợp chất chức imin (nk)
- Mã HS 29252900: STABAXOL-1/ Bis (2,-diisopropylphenyl carbodiimide)-STABAXOL-1, mới 100%, (nk)
- Mã HS 29252900: Nguyên liệu dược Metformin HCL (xk)
- Mã HS 29261000: AAAASF00253/ Hóa chất Acryl mold liquid, 1L/chai, dùng để kiểm tra hàng, mới 100% (nk)
- Mã HS 29262000: Chất khử màu Cyanoguanidine dạng lỏng, dùng trong xử lý nước thải. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29262000: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí Y0001590 Metformin impurity A 25MG NH2C(NH)NHCN (nk)
- Mã HS 29262000: Hợp chất chức Nitril (Dicyandiamide (DCD) 99.5% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:461-58-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: 0/ Acetonitrile- Duksan (thành phần: CH3CN, Chai 4 lít, Dạng: Lỏng), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: 31223-250MG Fenpropathrin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C22H23NO3 CAS 39515-41-8 (nk)
- Mã HS 29269000: Acetonitril (Acetonitrile-Plus- CH3CN)(1 chai 3 lit) (nk)
- Mã HS 29269000: ACETONITRILE, HPLC dung tích 4L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CAS: 75-05-8) mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: Chất Fenoxanil; Cat: F248888; dùng trong phòng thí nghiệm; cho thí nghiệm hóa lý, hóa sinh; Công thức: C15H18CI2N2O2; Lọ 100mg;Hãng sản xuất: TORONTO RESEARCH CHEMICALS; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: Chất ngừa UV (ngăn chặn tia cục tim) SEESORB 501- Phụ gia trong ngành cao su- Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 29269000: Chế phẩm trung gian dùng làm nguyên liệu sx thuốc trừ côn trùng Cypermethrin- CT: 1689/PTPLHCM-NV (06/10/2011) (nk)
- Mã HS 29269000: CYPERMETHRIN TECH 93%, (nguyên liệu dùng để sản xuất chế phẩm diệt ruồi, muỗi dùng trong y tế, gia dụng) (nk)
- Mã HS 29269000: Hóa chất ACETONITRILE GRADIENT GRADE FOR LIQUID C (4 lít/chai) công thức: C2H3N; số Batch: K52113830; dùng cho phòng thí nghiệm; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: Hóa chất công nghiệp: DBNPA (2,2-dibromo- 3- nitriloproion amide), MÃ CAS: 10222-01-2, KHÔNG KBHC, dùng trong các ngành công nghiệp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Acetonitrile, HPLC grade; 4Lít/ chai; 4 chai/ case; số cas:75-05-8; công thức hóa học:C2H3N; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: Hóa chất Ethyl cyanoacetate dùng trong tổng hợpsử dụng trong phòng thí nghiệm(100ML/CHAI)(CAS 105-56-6) (nk)
- Mã HS 29269000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: (3,4-Dimethoxyphenyl)acetonitrile, mã hàng: 34851-1L, số CAS: 93-17-4 (nk)
- Mã HS 29269000: Hóa chất thí nghiệm: Acetonitrile gradient grade for liquid chromatography Reag. Ph Eur (CH3CN), 4L/chai, Batch: I1070930, HSD: 28.02.23, CAS: 75-05-8 (nk)
- Mã HS 29269000: Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh CHLOROTHALONIL TC 98%. NSX: 30/4/2020. HSD: 29/4/2022. (nk)
- Mã HS 29269000: NPL11/ Chất điện phân cho tụ điện hai lớp (DLC3702),thành phần Acetonitrile; Methyl cyanide (70-80%) (ACN) CAS: 75-05-8, Tetracthylammonium tetrafluoroborate (20-30%) (TEABF4) CAS: 429-06-1. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: Parsol 340-Hợp chất chức nitril(loại khác)(cas.no. 6197-30-4)(0.25kg/bag)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm phòng lab- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29269000: THIAMETHOXAM TECH 96%, (nguyên liệu dùng để sản xuất chế phẩm diệt ruồi, muỗi dùng trong y tế, gia dụng) (nk)
- Mã HS 29269000: Acetonitrile- Duksan (thành phần: CH3CN, Chai 4 lít, Dạng: Lỏng) (xk)
- Mã HS 29269000: Hoạt chất EUSOLEX OCR (25 KG/Thùng)/ ES- Tên sản phẩm Eusolex OCR- Số CAS 6197-30-4- công thức: C24H27NO2 (xk)
- Mã HS 29270010: 2/ Bột phụ gia các loại- STABILIZER CZ-367T. Chất ổn định tổng hợp dùng trong ngành CN nhựa. (nk)
- Mã HS 29270010: 3L08007/ Chất làm trương nở mousse xốp (Azodicarbonamit) ACP-W (nk)
- Mã HS 29270010: 71/ Chất phụ gia tổng hợp- Additive- AC3000F BLOWING AGENT (Hàng mới, dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 29270010: A/16.4 Chất xúc tác (điều chế,Azodicarbonamide)nguyên liệu sản xuất giày- blowing agent-lh-dh9-ip CLH của TK số 103323098320/E31 ngày 21/05/2020 mục 1 (nk)
- Mã HS 29270010: A/16.4/ Chất xúc tác (điều chế,Azodicarbonamide)nguyên liệu sản xuất giày- blowing agent-lh-dh9-ip (nk)
- Mã HS 29270010: A/16-1/ Chất xúc tác các loại- BLOWING AGENT LH-DH9-IP (Azodicarbonamide trong chất mang EVA) (nk)
- Mã HS 29270010: A10-3/ Bột nổi BLOWING AGENT ACP (nk)
- Mã HS 29270010: AC-3000: Chất tạo xốp Azodicarbonamide (bột nở) (>98% là Azodicarbonamide, <2% là chất khác) (nk)
- Mã HS 29270010: AC-3000H/ AC-3000H-Chất tạo xốp cho hạt nhựa(Activator AC-3000H,Nhà sản xuất: EASE SUCCESS INTERNATIONAL LIMITED, 25 Kg/Kiện) (nk)
- Mã HS 29270010: AC-3000M-Chất tạo xốp cho hạt nhựa (bột nở)(AZODICARBONAMIDE- AC-3000M, 25 Kg/ Kiện) (nk)
- Mã HS 29270010: AC-H811/ CHẤT TẠO BỌT AC-H811 (BLOWING AGENT AC-H811) (nk)
- Mã HS 29270010: AZO/ Azodicarbonamide trong chất mang EVA/ LH-DH9-CMP (300.00KG300.00KGM) (nk)
- Mã HS 29270010: Azodicarbonamide dùng trong sản xuất mút xốp EVA, hàng mới 100% (AC3000), hàng hóa không thuộc danh mục trong nghị định 113 (nk)
- Mã HS 29270010: AZODICARBONAMIDE-1/ Hóa chất tạo xốp EVA (Azodicarbonamide), dụng trong các vật liệu tổng hợp như polyetylen, polypropylen, ABC và cao su, mã CAS: 123-77-3, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29270010: AZODICARBONAMIDE-BLOWING AGENT (AC 7000F) A GRADE mã CAS: 123-77-3 chất tạo xốp dùng trong công nghiệp sản xuất cao su, nhựa, 320 boxes. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: BLOWING AGENT 818. Chất nở trắng, dùng trong sản xuất tấm nhựa PVC. TP: Azodicarbonamide 100%. Mã Cas: 123-77-3. NSX: SHANDONG RUIFENG CHEMICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29270010: BN/ Bột nở AC-3000H (Azodicarbonamide Cas no 123-77-3) (dùng để sản xuất gia công vật tư ngành giầy) (nk)
- Mã HS 29270010: Bột AC-3000 (Azodicarbonamit BLOWING AGENT AC-3000) dùng trong sản xuất đế giày mới 100%,CN (CAS:123-77-3) (nk)
- Mã HS 29270010: Bột nở UNIFOAM AZ-H (Azodicarbonamide), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: Bột nổi AC.(BLOWING AGENT AC-3000F1 (Dùng trong ngành công nghiệp sx mút)Mã Cas 123-77-3.Công thức hóa học:C2H4N4O2 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: Chất hổ trợ sản xuất giày dép nhựa AC BLOWING AGENT AC- 3000 (Azordicarbonamide), CAS: 123- 77- 3, mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: Chất ổn định cao su LH-DH9-IP- Azodicarbonamide trong chât mang EVA (gia công đế), R011- dòng 1 TK số: 102729755660 sd cho 8,615 đôi đế,1 đôi sd 0.0096 KG, đơn giá:4.33 USD (nk)
- Mã HS 29270010: CHẤT PHỤ GIA LÀM TĂNG ĐỘ XỐP AC-K 98%- AZODICARBONAMIDE 98% AC-K. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29270010: Chất phụ gia tạo độ xốp cho cao su, plastic (chất tạo khí) BLOWING AGENT AC-H811 (Tên hàng PTPL: Azodicarbonamide, dạng bột. PTPL số: 379/TB-KĐ4 ngày 21/03/2019) dùng để SX đế giày. (nk)
- Mã HS 29270010: Chất tạo xốp AC-5 (Azodicarbonamide blowing agent, CAS: 123-77-3, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29270010: Chất xúc tác (Azodicarbonamide) (BLOWING AGENT- DX 74 HP/MB); Kết quả PTPL số 1664/KĐ3-TH ngày 04/10/2018 (nk)
- Mã HS 29270010: chất xúc tác azo/ chất xúc tác azo (103159074060, 21/02/2020, mục 1) (nk)
- Mã HS 29270010: Chất xúc tác, xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế dùng trong ngành công nghiệ.RUBBER ACCLERATOR CZ.Mã cas 149-30-4.Công thức hóa học C13H13-N3 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: Chế phẩm hóa học Blowing Agent từ azoxy loại NH600A thành phần chính (NH2CONNCONH2), dùng trợ nở trong sx nhựa Plastic, k thuộc danh mục kbhc theo nghịđịnh 113/2017/NĐ-CP, CAS#: 123-77-3, mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: CPG/ Chất tạo xốp AC3000H (TP:100% Azodicarbonamit(123-77-3)) dạng bột, làm tăng độ xốp cho NL trong SXGC đế giầy, dép) theo KQPTPL số 173/TB-KĐ1 (nk)
- Mã HS 29270010: CR22/ Chất xúc tác- ACCELERATOR E-68R/ CROSSLINK ADDITIVES ST-100 (nk)
- Mã HS 29270010: CR23/ Chất xúc tác- BLOWING AGENT LH-50/ LH-70/ AC-6000/ AC-3000H (nk)
- Mã HS 29270010: CXTAZO/ chất xúc tác azo/ Blowing Agent-LH-DH9 (nk)
- Mã HS 29270010: HC13-1/ Chất xúc tiến (chất tạo xốp cho hạt nhựa (bột nở) loại ACP-W) (nk)
- Mã HS 29270010: HC4/ Azodicacbonamit, dạng bột dùng để sản xuất đế giày) (theo kết quả PTPL số 1200/TB-KĐ3 ngày 21/12/2016)- JTR-M (MODIFIED AZODICARBONAMIDE (nk)
- Mã HS 29270010: Hóa chất tạo bọt dùng để trộn cao su OCTOSOL A-15. dạng lỏng, CAS No: 68988-69-2, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: KS08/ Chất xúc tác BLOWING AGENT AC-3000 (nk)
- Mã HS 29270010: M07005/ Chất tạo bọt AC-8 (Yellow foam AC-8) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: MKAA00001/ Chất làm trương nở mousse xốp AC-10 (nk)
- Mã HS 29270010: MKAC00001/ Chất làm trương nở mousse xốp AC-3000F (nk)
- Mã HS 29270010: MT00004/ Bột AC- 3000 (Azodi Carbonamit BLOWING AGENT AC-3000)dùng trong sản xuất đế giày mới 100%, CN(CAS:123-77-3), 1 bag 25kg (nk)
- Mã HS 29270010: NL10/ Chất xúc tác (Azodicarbonamide) (nk)
- Mã HS 29270010: NL23/ Chất xúc tác BLOWING AGENT AC-3000H, dạng bột, có thành phần chính là Azodicarbonamide (nk)
- Mã HS 29270010: NPL002/ Hóa chất tạo xốp EVA- Azodicarbonamide (BLOWING AGENT ADC), mã CAS: 123-77-3, 25kg/bao, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29270010: NPL016/ Chất Azodicarbonamit BLOWING AGENT-AZODICARBONAMIDE (C2H4N4O2) dùng trong sản xuất hạt nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: NPL188/ Azodicarbonamide trong chất mang EVA (nk)
- Mã HS 29270010: NPL59/ Chất tạo xốp cho vải tráng PVC AC-7000 (Azodicarbonaminde); Cas No: 123-77-3, theo CV trả mẫu 106/KĐ4-TH ngày 14/02/2020 (nk)
- Mã HS 29270010: PG16/ Chất tạo xốp cho hạt nhựa (bột nở) (AZODICARBONAMIDE) (nk)
- Mã HS 29270010: PGDT02/ Chất xúc tiến Azodicarbonamit AK#3, So CAS 123773. (nk)
- Mã HS 29270010: Phụ gia tạo bọt OCTOSOL 449 (E) IBC, dạng lỏng, CAS No: 1310-58-3; 215-181-3; 019-002-00-8, dùng trong sản xuất cao su (CAS:1310-58-3). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: Phụ gia thực phẩm: Azodicarbonamide (ADA) dùng trong thực phẩm. 25 Kgs/ Thùng. Hàng mới 100%. Hạn sử dụng:T05/2021 (nk)
- Mã HS 29270010: VS-AC-3000/ Bột nổi (BLOWING AGENT AC-3000)dùng trong ngành công nghiệp..Mã Cas 123-77-3.Công thức hóa học:C2H4N4O2 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: VS-AC-808B/ Bột nổi (BLOWING AGENT AC-808B)dùng trong ngành công nghiệp..Mã Cas 123-77-3.Công thức hóa học:C2H4N4O2 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: VS-ACP-W/ Bột nổi (BLOWING AGENT ACP-W)dùng trong ngành công nghiệp..Mã Cas 123-77-3.Công thức hóa học:C2H4N4O2 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: WELLCELL ADC P-4A (Azodicabonamide) C2H4N4O2, CAS:123-77-3 (Dùng trong SX nhựa, cao su) đóng gói thùng 25kg (nk)
- Mã HS 29270010: YC-3000(V2)/ Bột nổi 3000 (V2) dùng trong ngành công nghiệp dày dép. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270090: Chất Chỉ thị HYDROXYNAPHTHOL BLUE METAL (PM), SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS63451-35-4) (nk)
- Mã HS 29270090: CHẤT CHỈ THỊ KIM LOẠI CALCON (C.I.15705) METAL,SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(50G/CHAI)(CAS 2538-85-4) (nk)
- Mã HS 29270090: CHẤT CHỈ THỊ METHYL ORANGE (C.I. 13025) THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS 547-58-0) (nk)
- Mã HS 29270090: CHẤT CHỈ THỊ METHYL RED (C.I. 13020) THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS 493-52-7) (nk)
- Mã HS 29270090: Chất tạo bọt cao su Cellpaste K-5 (Modified urea (NH2)2CO), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270090: Chất tạo bọt cao su Neothlene HM33AA (Azodicarbonamide C2H4N4O2 30-40%, Ethylene-propylene rubber (C3H6.C2H4)x), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270090: Chất tạo xốp Azodicarbonamide AC-3000F không dùng trong công nghiệp thực phẩm, hàng mới 100% (Blowing Agent Cellcom AC-3000F; NH2CONNCONH2; CAS 123-77-3;25kg/hộp) (nk)
- Mã HS 29270090: H7310/ Chất tạo xốp Panthlene H7310/H7350 (65% Azodicarbonamide in LDPE poly-mer carier) dùng trong sản xuất tấm nhựa (nk)
- Mã HS 29270090: HCLX/ JTR/TL/NONE-Hoá chất tạo độ xốp (nk)
- Mã HS 29270090: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Eriochrome Black T, A.C.S. Reagent, mã hàng: 858390-100G, số CAS: 1787-61-7 (nk)
- Mã HS 29270090: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH 1,8-DIHYDROXY-2-(4-SULFOPHENYLAZO)NAPHTHALENE-3,6- DISULFONIC ACID TRISODIUM, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS 23647-14-5) (nk)
- Mã HS 29270090: Hợp chất xúc tác cho keo (Hợp chất Diazo), dùng trong sản xuất keo. Hiệu& Nhà sản xuất: Teknoseal. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270090: Methyl Orange: Chất chỉ thị màu dùng trong sơn nhúng phủ điện phân khung ti vi, CAS 547-58-0, mới 100% (nk)
- Mã HS 29270090: N04/ Chất tạo xốp (azodicarbonamide) (CAS:123-77-3, C2H4N4O2) (nk)
- Mã HS 29270090: NLSX đai thun: Thuốc nhuộm azo- Genterlan black M-RH, CAS: 57693-14-8 (nk)
- Mã HS 29270090: SVN38/ Chất tạo bọt cao su Cellpaste K-5 (Modified urea (NH2)2CO), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29270010: AC-3000/ AC-3000: Chất tạo xốp Azodicarbonamide (bột nở) (>98% là Azodicarbonamide, <2% là chất khác) (xk)
- Mã HS 29270010: AC-3000H/ AC-3000H: Chất tạo xốp Azodicarbonamide (bột nở) (>98% là Azodicarbonamide, <2% là chất khác) (xk)
- Mã HS 29270010: AC-3000M-2019/ AC-3000M-Chất tạo xốp cho hạt nhựa (bột nở)(AZODICARBONAMIDE- AC-3000M, 25 Kg/ Kiện) (xk)
- Mã HS 29270010: ACP-W-2019/ ACP-W-Chất tạo xốp cho hạt nhựa (bột nở)(BLOWING AGENT ACP-W, 25 Kg/ kiện) (xk)
- Mã HS 29270010: Azodicarbonamide dạng bột (bột nở) dùng trong công nghiệp chế biến nhựa, xuất xứ Việt Nam. (xk)
- Mã HS 29270010: Bột nổi (BLOWING AGENT AC-3000)dùng trong ngành công nghiệp..Mã Cas 123-77-3.Công thức hóa học:C2H4N4O2 Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29270010: Bột nổi AC-3000F dùng trong ngành công nghiệp giày dép. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29270010: Chất màu hữu cơ tổng hợp (POWDER BL-52) dùng để nhuộm màu vật liệu, dạng bột, mới 100% (Azodicarbonamit, KQ PTPL số: 1755/TB-KĐ ngày 17/10/2019) (xk)
- Mã HS 29270010: LH-DH9-CMP/ LH-DH9-CMP-Azodicarbonamide trong chất mang EVA(Blowing Agent LH-DH9-CMP, 25 Kg/ Bao) (xk)
- Mã HS 29270010: LH-DH9-IP-2019/ LH-DH9-IP-Azodicarbonamide trong chất mang EVA(Blowing Agent LH-DH9-IP, 25 Kg/ Bao) (xk)
- Mã HS 29270090: Chất cảm quang bắt sáng vải,dùng trong công nghiệp in Diazo (CP2 & TEX GL SENS 14G/200CC) 14g/lọ. Nhãn hiệu Ikonic (xk)
- Mã HS 29280090: 1,5-DIPHENYLCARBAZIDE GR HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH VÀ CÓ THỂ DÙNG LÀM CHẤT CHỈ THỊ OXI HÓA-KHỬ, THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,REAG. PH EUR (25G/ONG)(CAS 140-22-7) (nk)
- Mã HS 29280090: 18189-100ML-F 2,4-Dinitrophenylhydrazine hydrochloric acid Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H6N4O4 CAS 119-26-6 (nk)
- Mã HS 29280090: 2/ Môi trường Tryptic Soy Agar- ICR [Heipha 1.46001.0020] (hộp/20đĩa), không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: 274852-5G N-Benzoyl-N-phenylhydroxylamine Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H5CON(OH)C6H5 CAS 304-88-1 (nk)
- Mã HS 29280090: 3/ Hóa chất 1,5-Diphenylcarbazide [1.03091.0025] (25g/chai), số CAS:140-22-7, không phải tiền chất, hóa chất nguy hiểm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: 32507-50MG Methoxyfenozide Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC22H28N2O3 CAS 161050-58-4 (nk)
- Mã HS 29280090: Chất 2-Chlorophenylhydrazine hydrochloride, Mã: H245, Lot: LC27767, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H7ClN2.HCl; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Chất 2-Naphthalenyl hydrazine hydrochloride, Mã: A129, Lot: 4918A, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C10H11ClN2; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Chất 4-Bromophenylhydrazine hydrochloride, Mã: A011, Lot: 23D7J63J, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H8BrClN2; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Chất 4-Chlorophenylhydrazine hydrochloride, Mã: A040, Lot: EX1214, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H8Cl2N2; Lọ 25g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Chất 4-Methoxyphenylhydrazine hydrochloride, Mã: A010, Lot: 21B2K72I, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C7H11ClN2O; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Chất 4-Methylphenyl hydrazine hydrochloride, Mã: A052, Lot: 60206F, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C7H11ClN2; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Chất chống oxi hóa RIANOX MD-1024FP tên hóa học 1,2-BIS (3,5-DI-TERT-BUTYL-4-HYDROXYHYDROCINNAMOYL)HYDRAZINE, CAS NO: 32687-78-8, CTHH: C34H52N2O4, dùng trong ngành nhựa, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Chất chống tạo màng dùng trong ngành sơn- MEKO#2 (METHYL ETHYL KETOXIME) (Hàng mới 100%) (CAS: 96-29-7) (nk)
- Mã HS 29280090: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Carbidopa CAS: 38821-49-7 Công thức: C10H14N2O4 H2O Mã hàng: 29280090 50mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: CINASORB 1300/ NL SX chất dẻo Polyurethane (Resin)- 4,4'-hexanmethylene bis (1,1-dimethysemicarbazide) Cinasorb 1300 CAS 69938-76-7,CTHH: C12H28N6O2, mới 100%. Theo KQ PTPL số 1130/TB-KD3 NGÀY 16 (nk)
- Mã HS 29280090: Dẫn xuất hữu cơ của Hydrazin, hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng (SDKQ: 456/KD4-TH, NGAY 23/04/2019; 3459/TB-TCHQ)(cthh: C19H26N6O2)/ HN-150 (nk)
- Mã HS 29280090: DN-R CONC VP- Dẫn xuất hữu cơ hydroxylamin (3cartonx18kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 107-88-0 (nk)
- Mã HS 29280090: hóa chất 1,5-Diphenylcarbazone (cont. 50 % Diphenylcarbazid) theo chuẩn ACS,Reag. Ph Eur, dùng trong phân tích hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI) (nk)
- Mã HS 29280090: Hoá chất 1,5-Diphenylcarbazone (cont50 % Diphenylcarbazid) theo chuẩn chất lượng ACS,Reag. Ph Eur, là dẫn xuất hữu cơ của hydrazin, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI) (nk)
- Mã HS 29280090: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí Y0001828 Indapamide impurity C 25MG C9H12N2 (nk)
- Mã HS 29280090: Hóa chất dùng cho phòng thí nghiệm 1,1-Diphenyl-2picrylhydrazyl Free Radical, Code: D4313, đóng gói 1g/1 lọ, dùng cho máy quang phổ phân tích nguyên tố, hàng mới 100%, hãng sản xuất: TCI (nk)
- Mã HS 29280090: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: D9132-1G 2,2-Diphenyl-1-picrylhydrazyl C18H12N5O6 (nk)
- Mã HS 29280090: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2,2-Diphenyl-1-Picrylhydrazyl-, mã hàng: D9132-5G, số CAS: 1898-66-4 (nk)
- Mã HS 29280090: Hoá chất tinh khiết 1,5-Diphenylcarbazide GR- dẫn xuất hữu cơ của hydrazin, dùng làm chất chị thị oxi hoá-khử trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)(CAS140-22-7) (nk)
- Mã HS 29280090: Hóa chất tinh khiết-PHOXIM PESTANAL,36197-100MG,CAS:14816-18-3,10 mg/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29280090: Hóa chất Zincon sodium salt, Cas:62625-22-3, CT:C20H15N4NaO6S,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,25g/lọ (nk)
- Mã HS 29280090: INHIBITOR 510: n-nitroso-n-phenylhydroxyllamine aluminum salt phụ gia dạng bột, nguyên liệu sản xuất Mực in,có công dụng làm ổn định chất lượng của sơn,cho lớp sơn bền hơn, không bị kết tủa- mới 100% (nk)
- Mã HS 29280090: Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất chống tạo màng. MEKO (Methyl Ethyl Ketoxime) (D520), Mã CAS: 96-29-7 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 29280090: Phenylhydrazine (Phenylhydrazin), 100ml/chai, C6H5NHNH2 (nk)
- Mã HS 29280090: Skino No.2 (Antiskin Agent): chất chống tạo màng dùng trong ngành sản xuất sơn, mực in công nghiệp. (99% Metthyl Ethyl Ketoxime). 190kg/phuy, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: 02/ Dung môi 4,4'-Diphenylmethane diisocyanate (PURE MDI),CAS No.:101-68-8, hiệu HYOSUNG TNC, 235KGS/DRUM, dạng rắn,dùng để sản xuất hạt nhựa.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: 15/ Chất làm cứng xốp Diisocyanate isocyanate HC-9003 (nk)
- Mã HS 29291010: 5/ Dung môi Diphenylmethane-4,4diisocyanate(MDI), mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291010: BIS/ Tiền Polyurethane(Isocyanate System), Mã CAS (101-68-8) (nk)
- Mã HS 29291010: Chất diphenylmethane diisocyanate dùng để làm nhựa tạo mẫu sản phẩm Hei cast T0387B (1kg/can). (nk)
- Mã HS 29291010: Chất xúc tác- Prefere 6653 (Hardener) (Tái nhập hàng XK bị trả lại thuộc dòng hàng số 3 TKXK số 303027063050/B11 ngày 7/2/20) (nk)
- Mã HS 29291010: Diphemylmethane-4,4' diisocyanate- COSMONATE PH(MDI), hàng mới 100%. Cas no: 101-68-8 (nk)
- Mã HS 29291010: Diphenylmethane diisocyanate (Cas No: 101-68-8) một trong những nguyên liệu để tạo ra chất Polyurethane (Hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29291010: DSC055/ LUPRANATE MS (PURE MDI) (Diphenylmethane-4,4'-diisocyanate) (CAS 101-68-8) (KQGD 1357/TB-KĐ4 ngày 11/10/2017. Đã nhập và thông quan tại TK số 103139715560/E31 ngày 10/02/2020. (nk)
- Mã HS 29291010: Hợp chất chức Nito khác Diphenyl Methane Isocyante- MDI dạng lỏng nguyên sinh dùng sản xuất tấm cách nhiệt (Desmodur 44 V 20L) (CAS:9016-87-9 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: Hợp chất LUPRANATE T-80,CAS:26471-62-5:m-tolylidene diisocyanate; toluene-diisocyanate (Content (W/W): 100 %), dùng trong quá trình sản xuất mút xốp. (nk)
- Mã HS 29291010: Hợp chất Methylene diphenyl diisocyanate (P-MDI), mã CAS:101-68-8,công thức hóa học: C15H10N2O2, dùng sản xuất Isocyanate, dùng để làm đế giày. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291010: Hợp chất Polyprom 2 dạng nguyên sinh, dùng điều chế chất kết dính, (thành phần chính là Diphenylmethane diisocyanate (MDI),CAS No: 9016-87-9); hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: ISOXYANAT (SOLID) (Diphenylmenthance diisocyanate (MDI)- Hóa chất hữu cơ- Theo kết quả giám định số:2372/N3.12/TĐ ngày 19/9/2012 thuộc TKHQ số: 6712 ngày 31/8/2012 (Mã số Cas: 101-68-8) (nk)
- Mã HS 29291010: MDI/ Nguyên liệu sản xuất chất dẻo polyurethane (resin)- Methylene Bisphenyl Isocyanate (Cosmonate PH (MDI)- Diphenylmetan diisoxyanat (MDI)), CAS No: 101-68-8, CTHH: C15H10N2O2, dạng rắn, mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: MILLIONATE MT (thành phần chính: Diphenylmethane diisocyanate (MDI) >99%), Cas: 26447-40-5, 101-68-8, dạng lỏng, 240kg/drum. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291010: NL1/ Chất Isocyanate 4300, dạng lỏng dùng sx mút xốp,20kgs/thùng tp:Polyether polyol(CAS:9082-00-2) Polyether modified siloxane(CAS:68938-54-5),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: NL1/ Chất Isocyanate 8102M28/18-B dạng lỏng dùng sx mút xốp,220kgs/thùng,tp:Polyether polyol(CAS: 9082-00-2),Polymethylene polyphenyl isocyanate(CAS: 9016-87-9), hàng F.O.C, mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: NL1/ Chất Isocyanate8102M2-B,lỏng dùng sx mút xốp,220kgs/thùng tp:Diphenylmethane diisocyanate(CAS:9016-87-9)Polyether polyol(CAS:9082-00-2)Polyether modified silicone,Triethylenediam,mới 100% (nk)
- Mã HS 29291010: VL029/ Diphenylmethane diisocyanate (MDI) (CTHH: C15H10N2O2). Mã hàng: 8122, nhãn hiệu: WANHUA, đóng 240kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291010: WANNATE 8122 Nguyên liệu sản xuất mút xốp- hợp chất Diphenylmetan diisoxyanat (MDI), số CAS:101-68-8.(Hàng mới 100%). Hàng hóa không phải khai báo hóa chất theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 29291010: WANNATE MDI-100 (Diphenylmethane-4,4'- diisocyanate) (CAS 101-68-8) (KQGD 1607/TB-KĐ4 ngày 15/11/2017. Đã nhập và thông quan tại TK số 103246804620/A12 ngày 07/04/2020) (nk)
- Mã HS 29291020: 04/ Hóa chất Toluene Diisocyanate (DESMODUR T80, dạng lỏng) CAS: 584-84-9/91-08-7 (nk)
- Mã HS 29291020: 2200/ Desmodur T80 (Toluen diisoxyanate)- hóa chất để tạo liên kết cho khối mút xốp, mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: 50328360,LUPRANATE T-80 EX KOREA 250KG 1A1,TDI nguyên sinh,dùng sản xuất nệm mút, và các ngành khác, hàng mới 100%,Số Cas:26471-62-5,KQGĐ:12785/TB-TCHQ ngày 21.10.2014 (nk)
- Mã HS 29291020: 50328360-LUPRANATE T-80 EX KOREA 250KG 1A1- TDI nguyên sinh, dùng sản xuất nệm mút, và các ngành khác, hàng mới 100%, Cas:26471-62-5, KQGĐ:12785/TB-TCHQ ngày 21.10.2014 (nk)
- Mã HS 29291020: Chất DESMODUR T80 (TOLUENE DIISOCYANATE 80/20), mã CASS: 584-84-9/ 91-08-7, CTHH: C9H6N2O2, 250kg/thùng,mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: Chất TOLUENE DIISOCYANATE (80/20) 99.7% UP (TDI T-80) THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 117-06/KQ/TCHQ-PTPLMN ngày 05/01/2006. CAS No: 584-84-9, 91-08-7 (nk)
- Mã HS 29291020: DESMODUR T-80 (Toluene Diisocyanate)(CAS: 26471-62-5).Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: DESMODUR T80 (Toluene Diisocyanate)-Nguyên liệu dùng trong sản xuất mút xốp.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: DESMODUR T80- số CAS: 26471-62-5.Nguyên liệu sản xuất mút xốp. Hàng hóa không phải KBHC theo nghị định 113/2017/NĐ-CP. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291020: H02/ Toluene Diisocyanate Lupranate T-80- Chất TDI (nk)
- Mã HS 29291020: Hóa chất để sản xuất đệm mút TOLUENE DIISOCYANATE-TDI(Desmodur T 80); Cas No 26471-62-5; CT: C9H6N2O2; 250 kg/ thùng; là hỗn hợp của 2,4 Toluene diisocyanate và 2,6 Toluene diisocyanate. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: Hóa chất DESMODUR T80 (Toluene diisocyanate),mã CAS 584-84-9/ 91-08-7, CTHH: C9H6N2O2,mới 100% dùng sản xuất mousse xốp (nk)
- Mã HS 29291020: Hóa chất dùng trong công nghiệp sản xuất mousse xốp COSMONATE T-80 (TOLUENE DIISOCYANATE-TDI). CAS No.:584-84-9, công thức hóa học: C9H6N2O2. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: Hóa chất hữu cơ DESMODUR T 80 (TOLUENE DIISOCYANATE T- 80) CKH: Tờ khai 102867187141 ngày 13/09/2019 (nk)
- Mã HS 29291020: Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp mút xốp TOLUENE DIISOCYANATE (WANNATE TDI-80) số CAS: 584-84-9/91-08-7 công thức hóa học: C9H6N2O2. mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: Hoá chất TDI (TOLUENE DIISOCYANATE), mã CAS: 26471-62-5, dùng để sản xuất mút xốp mousse, 250kg/thùng. (nk)
- Mã HS 29291020: Hóa chất Toluene Diisocyanate TDI T-80 (số CAS: 26471-62-5) sử dụng trong ngành sản xuất đệm mút xốp (250 kgs/thùng x 80 thùng). Mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: N011/ Chất lỏng Toluene Diisocyanate LUPRANATE T-80. CAS 584-84-9 (80%) toluene-2,4-diisocyanate, 91-08-7 (20%) toluene-2,6-diisocyanate, CTHH C9H6N2O2 (nk)
- Mã HS 29291020: N089/ Hợp chất WANNATE dùng trong quá trình sản xuất mút xốp,CAS:584-84-9(toluene-2,4-diisocyanate 80%),CAS:91-08-7(toluene-2,6-diisocyanate 20%) (nk)
- Mã HS 29291020: N098/ Hợp chất LUPRANATE dùng trong quá trình sản xuất mút xốp,CAS:26471-62-5:m-tolylidene diisocyanate; toluene-diisocyanate (Content (W/W): 100 %) (nk)
- Mã HS 29291020: N4/ chất hợp chất chức Nitơ (nk)
- Mã HS 29291020: Nguyên liệu dùng sản xuất sơn: Toluene Diisocyanate (Desmodur T80), đóng gói 250kg/phuy, hàng mới 100%. Công thức hóa học: C9H6N2O2. (Theo kết quả PTPL số: 1225/TB-KĐ4, ngày: 19/10/2018). (nk)
- Mã HS 29291020: R60221259001/ Hóa chất Toluene diisoxynate- cas: 26471-62-5, để tạo liên kết cho khối mút xốp (DESMODUR T 80 TDI, dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, nhựa, 250kg/phuy), hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291020: TC URETHANE WATERPROOF MASTER200 HARDENER- TOLUEN DIISOCYANAT (hàng lượng Toluene 11-15%) (KQ PTPL 96 BB/HC12 Ngày 23/08/2019) (nk)
- Mã HS 29291020: TCURETHANE WATERPROOF MASTER200 HARDENER Bán tp của sơn đi từ Polyme tổng hợp hòa tan trong mt k chứa nước (Toluene 11~15%)(PTPL 96 BB/HC12(23/08/2019) (nk)
- Mã HS 29291020: TOLUENE DIISOCYANATE (C9H6N2O2, hóa chất sản xuất nệm mút). 250kg/phuy. Hàng mới 100%. Mã CAS 584-84-9/91-08-7. Khai báo hóa chất số HC2020026715. (nk)
- Mã HS 29291020: TOLUENE DIISOCYANATE DESMODUR TDI 80/20 dạng lỏng (nguyên liệu dùng sản xuất mút). MÃ CAD:584-84-9/ 91-08-7.hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: Toluene diisocyanate- Hợp chất ni tơ dùng sản xuất nệm mousse COSMONATE-T80 (Toluene diisocyanate-TDI), số CAS: 584-84-9/91-08-7. KQGĐ số 215/KĐ4-TH- 10.03.20 (nk)
- Mã HS 29291020: Toluene diisocyanate Hợp chất ni tơ dùng sản xuất nệm mousse- Wannate TDI-80 (Toluene diisocyanate 80/20),Mã CAS:584-84-9/ 91-08-7. KQGĐ số 215/TB-KĐ4- 10/03/20 (nk)
- Mã HS 29291020: Toluene Diisocyanate T80 hóa chất dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, keo... Hàng mới 100%.Hỗn hợp. (nk)
- Mã HS 29291020: TOLUENE DIISOCYANATE WANNATE TDI-80. (C9H6N2O2). Dạng lỏng, sánh, màu trắng mờ, đóng gói 250kg/drum. Đã khai báo hóa chất. Dùng để sản xuất mút xốp. MÃ CAS: 584-84-9/91-08-7 (nk)
- Mã HS 29291020: Toluene diisocyanate-hoá chất hữu cơ chứa Nitơ khác-hoá chất hữu cơ- VORANATE (TM)T-80 TYPE I TDI (nk)
- Mã HS 29291020: Toluene Diisocyantae T80 hóa chất dùng trong ngành công nghiệp mút xốp, keo.... Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291020: TOLUENE SOLUTION LTC 310 Coating/ Dung môi LTC310 tráng phủ bề mặt Film. LTC 310 Coating, Toluene 70%. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291020: VL002/ Toluene Diisocyanate (C9H6N2O2) hóa chất dùng trong ngành sản xuất mút xốp. Nhãn hiệu: HANWHA, mã hàng: T-80, đóng 250 kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291020: VN003/ Chất TOLUENE DIISOCYANATE (80/20) 99.7% UP (TDI T-80) THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 117-06/KQ/TCHQ-PTPLMN ngày 05/01/2006. CAS No: 584-84-9, 91-08-7 (nk)
- Mã HS 29291020: WANNATE TDI-80 (toluene diisocyanate).Nguyên liệu sản xuất mút xốp, số CAS: 26471-62-5.(Hàng mới 100%). Hàng hóa không KBHC chất theo Nghị định số 113/2017/NĐ-CP. (nk)
- Mã HS 29291090: Chất đóng rắn Curing agent, model TGIC, công thức hóa học: Tris (2,3-epoxypropyl) isocyanurate, hợp chất chức nitơ, dùng làm nguyên liệu sx sơn bột tĩnh điện, đóng gói 25kg/gói, mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: Chất làm cứng HL dùng trong pha mực, 15kg/1thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: CXT-AP/ Chất xúc tác AP dùng để xúc tác keo dính lại với nhau (nk)
- Mã HS 29291090: EP-02/ Phụ gia làm cứng cho sơn #41 H URETAXE, 4.14L/Can, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: HARDENER 8342- Chất kết dính có chứa nito 8342, dùng cho keo dán gỗ- hàng mẫu. Không có mã CAS. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: Hexamethylene Diisocyanate- HDI (Hoa chất hữu cơ Isocyanat HDI) Loai khac-NL sx keo-(639/N3.4/DG ngay 18.10.2004) (nk)
- Mã HS 29291090: HN-1C/ Hexamethylene diisocyanate- HN-1C (NPL sx keo dán giầy), mới 100%, CAS # 822-06-0 (nk)
- Mã HS 29291090: Hóa chất làm mắt kính bằng nhựa MR-7A(Thành phần:M-Xyxylene disocyanate,(C10H8N2)2)) (nk)
- Mã HS 29291090: Hợp chất hữu cơ- MR-8 PLUS A1- Diisocyanatomethyl bicyclo heptan, 225 KGS/1 thùng, theo TB số 260/TB-KĐ3 ngày 23/09/2016. (CAS-No. 74091-64-8) (nk)
- Mã HS 29291090: Hợp chất Ni tơ gốc Hardener HH50 (15KG/THÙNG), Mã CAS: 9016-87-9, CTHH: C15H10N2O2, Mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: HS 1000 HARDENER- (Isocyanate Resin(C26H25NO): 65%-75%, CAS: 59990-69-1; Isophorone (C9H14O): 25%-35%, CAS number 78-59-1)- Chất làm tăng cứng cho mực in, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: Isophorone Diisocyanate(dùng để sản xuất mực in)/ ISOPHORONE DIISOCYANATE (IPDI). Hàng giống hệt Vestanat IPDI đã có KQPTPL số 13185/TB-TCHQ, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: MH-HC0003/ Hóa chất nguyên sinh (dạng lỏng)- WANNATE TDI-80. Chất TOLUENE DIISOCYANATE (80/20) 99.7% UP (TDI T-80). CAS NO: 584-84-9, 91-08-7. Dùng để sản xuất mút xốp. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: N006/ Catalyst AP/Xúc tác AP. Chất xúc tác AP, dùng trong sản xuất gia công cửa gỗ (nk)
- Mã HS 29291090: Nguyên liệu sản xuất sơn: Polyurethane Hardener (Dẫn xuất của Isocyanat) (KQ PTPL 1435-KQ/PTPLMN) (nk)
- Mã HS 29291090: NL042/ Hợp chất hữu cơ Isocyanat (HDI)-(639/N3.4/DG ngay 18.10.2004)-NL San Xuat Keo (nk)
- Mã HS 29291090: NL19/ Phụ gia các loại (ADDITIVE ET3) (100% Aliphatic Polyisocyanate- CAS: 822-06-0) (Dạng lòng- 20KG/Chai) (nk)
- Mã HS 29291090: NL251/ Isocyanate AH12- Nguyên liệu sx keo (nk)
- Mã HS 29291090: NPL044/ Polymeric mdi sr-603a,công thức C15H10N2O2, 1 thùng 225 kgs(thành phần gồm: Methylenediphenyldiisocyanate, isomers and homologues 60-100%) (nk)
- Mã HS 29291090: Phụ gia đóng rắn 220 NE, Vulkafix hardener (Verstarker) 220 NE (C4H8O2, C19H16, C6H5C1, C5H10N2O2, CH3CH2NCO(là chất xúc tác, sử dụng cho nối giấy ráp vòng), 150g/1 chai, nhà sx Acto,hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29291090: PU-200B/ Phụ gia PU-200B tác dụng làm cứng lớp phủ phim, TP gồm: Methyl Ethyl Ketone 50%, 1,6-Diisocyanatohexane homopolymer 50%, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: Sơn phủ Acrylic RECRACK 4870FM HARDENER(Đã PTPL số 3559/TB-TCHQ ngày 28-4-2016). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29291090: VESTANAT TMDI (01 kg/ lọ)- Hợp chất chức nitơ (2,2,4-trimethylhexane-1,6-disocyanat)- dùng trong sản xuất sơn- hàng mới 100%- Số CAS: 32052-51-0. Nhà SX Evonik (DE) (nk)
- Mã HS 29291010: Chất XúC Tác 6653 (HARDENER) (xk)
- Mã HS 29291020: Dung môi pha sẵn Toluen (C7H8) 99.8%- Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29291020: Toluene Diisocyanate Lupranate T-80 (TDI-80). Hóa chất dùng trong ngành công nghiệp sản xuất mút xốp, keo, đóng 250kg/phuy. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29291090: Chất đóng rắn (dùng trong sản xuất sơn) SIGMA COVER 256/435/456/522 HRD (3.6 Lit/Thùng). Code 141100 (xk)
- Mã HS 29291090: Chất xúc tác AP dùng để xúc tác keo dính lại với nhau (xk)
- Mã HS 29291090: Phụ gia làm cứng cho sơn #41 H URETAXE, 4.14L/Can, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29299010: Chất tạo ngọt- Natri Cyclamat (Sodium Cyclamate), phụ gia thực phẩm, dạng bột, đóng gói đồng nhất: 25Kg/Bao. Hiệu: EAGLE, HSD: 3 năm kể từ ngày sản xuất: 15/06/2020-14/06/2023. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29299010: Phụ gia thực phẩm: Chất ngọt tổng hợp- Sodium Cyclamate NF13, CTHH: C6H12NNAO3S; 25kg/bao; mới 100%; Lot:200504 (NSX: 04/5/2020- HSD: 03/5/2023). NSX:Tianjin Weiduo Technology Development Co., Ltd (nk)
- Mã HS 29299010: Sodium Cyclamate (Natri cyclamate) dạng hạt màu trắng dùng trong công nghiệp dệt may, 25kg/bao, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29299090: BK-3000/ Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethan (Resin): Hợp chất chức nitơ khác Bis(4-isocyanatocyclohexyl)methane BK-3000, CAS 5124-30-1, CTHH: CH2(C6H10NCO)2 dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29299090: CE-202/ Nguyên liệu sản xuất chất dẻo Polyurethane (Resin): Hợp chất chức nitơ khác 4,4'-Methylenedicyclo hexyl diisocyanate CE-202, CAS 5124-30-1, CTHH: CH2(C6H10NCO)2, dạng lỏng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29299090: Hợp chất chức ni tơ (N-(N-Butyl)-Thiophosphoric Triamide (NBPT) 98% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:94317-64-3 không thuộc danh mục KBHC) mới 100% (nk)
- Mã HS 29299090: Hợp chất hữ cơ PICASSIAN XL- 706, Mã CAS: 64265-57-2 loại 25kg/thùng, Nguyên liệu phụ gia sản xuất sơn,mực in. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29299090: Khí chuẩn thành phần 10AL 100ppm NO2 trong nền O2, dung tích: 116 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29299090: Khí chuẩn thành phần 2AL 300ppm NO2 trong nền O2, dung tích: 116 lít.(Chứa trong bình bằng nhôm mã HS 76130000). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29299090: NK74/ Hợp chất chức Nito 29CFR 1910.1200 dạng dung dịch phu sương chống nước. Mới 100%. Thành phần (Nito: 50% + Dipropyl methan: 50%), dùng trong sản xuất giày. (nk)
- Mã HS 29299090: Phụ gia dầu nhờn FORINDUS SC B (Reaction products of orthoboric acid with 2, 2-iminodiethanol (1:) EINECS number 701-083-2). Phụ gia chống ăn mòn (nk)
- Mã HS 29299090: N Yield, hóa chất dạng lỏng, dùng trong sản xuất phân bón, 40% N-(n-Butyl) (nBTPT) CAS 94317-64-3, 5% Dycian Diamide (DCD) CAS 461-58-5, 20-40% DMSO CAS 67-68-5; 1000 Lít/ Tank; Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 29302000: 123036-Dithiocarbamate, Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ thường được dùng trong sản xuất cao su- NOCCELER EZ(1155/N3.13/TĐ 17/07/2013)14324-55-1(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk)
- Mã HS 29302000: Accelerator ZDBC: zinc diethyl dithiocarbamate, sản xuất tại Đài Loan. Mới 100%. (sản phẩm được chứa trong túi đựng mẫu) (nk)
- Mã HS 29302000: Buthy zimate (Zinc dibutyldithiocarbamate), dạng hạt rắn, mầu trắng ngà,dùng để trộn với nguyên liệu cao su, mã hàng: VULKACIT LDB/C, KQPTPL số: 31/TB-KĐ 1 (20/01/2020),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29302000: CS- 101/ N,N dimethy 1-2 benzothiazole sulphenamide/chất ổn định cao su, dùng để sản xuất găng tay cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29302000: CS-103/ Chất ổn định cao su: zinc salt of 2- mercaptobenzothiazole(loại 1), dùng để sản xuất găng tay cao su. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29302000: Dithiocarbamate, Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ thường được dùng trong sản xuất cao su- NOCCELER EZ (20kg/bao) (nk)
- Mã HS 29302000: DUNG DỊCH SODIUM DIETHYLDITHIOCARBAMATE TRIHYDRATE (THUỐC THỬ CHO ĐỒNG) GR HÓA CHẤT TINH KHIẾT DÙNG TRONG PHÂN TÍCH THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS (100G/CHAI)(CAS20624-25-3) (nk)
- Mã HS 29302000: EZ- Kẽm DIETHYLDITHIOCARBAMATE, dạng bột, KQ PTPL: 1805/TB-PTPL, ngày 15/07/2016. (nk)
- Mã HS 29302000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước NCEV-0630 (chất chống cáu cặn, thành phần Dimethyldithiocarbamic acid sodium salt and water), 20kg/can, mới 100% (nk)
- Mã HS 29302000: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: METHYL SULPHIDE A GRADE, CAS: 75-18-3, Batch: 10008520H, HSD: 10/2021. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. (nk)
- Mã HS 29302000: Hợp chất lưu hùynh hữu cơ BZ (CAS Number: 26590-05-6) (nk)
- Mã HS 29302000: Kẽm dibutyl dithiocacbamat, dạng bột- BZ(ACCELERATOR). Hàng mới 100%. Mã CAS: 136-23-2. Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 04/05/2019 (nk)
- Mã HS 29302000: M3/ Chất kháng khuẩn dạng lỏng màu vàng chanh T-P (Tepi Clone) C9H18NS2Na (nk)
- Mã HS 29302000: NBR07/ Hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ (dithiocarbamates) (TRANSCURE ZDB50) (nk)
- Mã HS 29302000: Nhóm hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ- Dithiocarbamat (hóa chất hữu cơ)- DITHIOCARBAMATES ANCHOR ZDEC. (KQGD:1360/TB-KĐ4 ngày 23/11/2018)Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29302000: NPL10/ Chất gia tốc cao su C9H18NS2-Na, thành phần chính:Sodium dibutyldithiocarbamata,dạng lỏng màu vàng nhạt, để trộn với mủ cao su, dùng cho SX găng tay, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29302000: RO002086/ Chất lưu hóa cao su ACCEL PZ Hóa chất cao su hữu cơ Thiocarbamates và dithiocarbamates (CAS No. 137-30-4) (nk)
- Mã HS 29302000: ZDBC/ Hóa chất dùng để nhào trộn cao su perkacit zdbc (chất xúc tiến perkacit zdbc)(TPHH: zincdibutyldithiocarbamate>97.5% (chất không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29302000: Kẽm dibutyl dithiocarbamat, dạng bột (Perkacit ZDBC-PDR), đóng gói 20KG/BAO, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29303000: 1/ Bột tăng tốc TMTD (Tetramethylthiuram disulfide dạng bột) KQPTPL: 1404/TB-PTPLHCM (12/06/2014),hàng mới (nk)
- Mã HS 29303000: 24/ Bột tăng tốc TMTD (TT) (Tetramethylthiuram disulfide), KQPTPL: 3439/PTPLHCM-NV, hàng mới, được dùng để phục vụ sx săm xe tại cty (nk)
- Mã HS 29303000: Dipentamethyllenethiuram tetrasulfide-TRA(ACCELERATOR)- mã CAS: 120-54-7, CTHH: C12H20N2S6 Hàng mới 100%. Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 04/05/2019 (nk)
- Mã HS 29303000: EA2303/ Chất xúc tác các loại-chất chịu mòn HP-669 (Sulfur Silane Coupling Agen/HP-669) mã CAS NO: 56706-10-6 (đã kiểm hóa tại tk: 102764058941 ngày 18/07/2019) (nk)
- Mã HS 29303000: HEXACURE TMTD là Tetra Methyl Thiuram Disulfide, mã CAS: 137-26-8 (chất phụ gia dùng trong sản xuất cao su) 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29303000: Hóa chất phụ gia ACCEL TRA, có chứa DIPENTAMETHYLENETHIURAM TETRASULFIDE 99%,dùng sản xuất cao sui, mới 100% (nk)
- Mã HS 29303000: Hóa chất SAMAC- BZ, có chứa Zinc dibutyldithiocarbamate, dùng sản xuất cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29303000: Hợp chất chứa lưu huỳnh hữu cơ- TMTD(TT) (CAS No. 137-26-8). Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su. (nk)
- Mã HS 29303000: Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ tetramethylthiuram disulphide- RHENOCURE TMTD/C, 20kg/bao, CAS: 137-268, nguyên liệu dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29303000: Lưu huỳnh tinh khiết, dạng bột dùng cho sự lưu hóa.VULCANIZATION AGENT- SP-325 (Mã CAS: 7704-34-9, CTHH: S). Kiểm hoá TK: 102798924062 (06.08.2019). KBHC:HC2020028298. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29303000: RO002068/ Chất lưu hóa cao su SANCELER TT (CAS No. 137-26-8, công thức hóa học C6H12N2S4) Hóa chất hữu cơ Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua (nk)
- Mã HS 29303000: RO002092/ Chất lưu hóa cao su SANCELER TBZTD Hóa chất hữu cơ Thiuram mono-, di- hoặc tetrasulphua (CAS No. 10591-85-2) (nk)
- Mã HS 29303000: RUBBER ACCELERATOR ORICEL TMTD GRANULE 3MTS (Tetramethy-thiuram disulfide-C6H12N2S4.Hóa chất xúc tiến ngành cao su)20kg/bag.TC:150bag.Hàng mới 100%.CAS:137-26-8. Khai báo HC 1 cửa QG:HC2020017810 (nk)
- Mã HS 29303000: Tetramethylthiuram disulfide- TMTD dạng bột (số PTPL 1209/PTPL-NV ngày 30/10/2013), mới 100% (nk)
- Mã HS 29303000: Tetramethylthiuram monosulfide, dùng SX LK xe gắn máy- CB1-011 EVERPOWER TMTM POWDER C (KQGĐ số: 265/TB-KĐ) (25/11/16) (nk)
- Mã HS 29303000: Thiuram tetrasulfua-hợp chất lưu huỳnh hữu cơ, dùng SX LK xe gắn máy- CC1-004 EVERPOWER TMTD POWDER C (KQGĐ số: 11371/TB-TCHQ(18/09/14) (nk)
- Mã HS 29303000: Chất chống mài mòn HP-669(Sulfur Silane Coupling Agen/HP-669) (xk)
- Mã HS 29304000: Acid amin bổ sung thức ăn chăn nuôi (METAMINO (R) DL- METHIONINE FEED GRADE 99%)- số thứ tự II.1.3 trong danh mục thuộc thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 29304000: ALIMET FEED SUPPLEMENT (bổ sung MHA nhằm thay thế Methionine trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: Axít Amin dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi (L-Methionine) (nk)
- Mã HS 29304000: Chất bổ trợ thức ăn chăn nuôi (L-Met FEED GRADE)- Nguyên liệu dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi (3343/ PTPLHCM-NV) (nk)
- Mã HS 29304000: DL- Methionine 99 Percent Feed Grade:Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với TT 21/2019- BNNPTNT, hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13 (nk)
- Mã HS 29304000: DL- Methionine 99% Feed Grade là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy sản; Dạng bột; 25kg/bao; Nhà sx: Shandong Nhu Amino Acid Company Ltd. (nk)
- Mã HS 29304000: DL- METHIONINE FEED GRADE (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc),Hàng nhập khẩu số II.1.3 theo công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25KG/ BAO. (nk)
- Mã HS 29304000: DL-METHIONINE 99 PCT FEED GRADE. Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Nhập khẩu theo mục II.1.3 công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020. Qui cách đóng gói: 25kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: DL-METHIONINE 99 PERCENT FEED GRADE (Axit amin đơn tổng hợp dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi) (nk)
- Mã HS 29304000: DL-Methionine 99% (Phụ gia dùng trong thức ăn chăn nuôi)Hàng nhập theo dòng II.1.1 thông tư 21/2019/BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk)
- Mã HS 29304000: DL-METHIONINE 99% FEED GRADE- nquyên liệu SXTĂCN. Hàng phù hợ TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng được miễn thuế VAT theo luật 71/QH13/2014.nhà sx: SUMITOMO CHEMICAL COMPANY LIMITED (nk)
- Mã HS 29304000: DL-METHIONINE: Bổ sung Axit Amin trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28.11.2019. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 29304000: L- Met 100 (L- Methionine), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: L- MET 100 (L-Methionine): nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi do hãng CJ Bio Malaysia SDN BHD sản xuất. NK phù hợp với TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (ô số II.1.3).25kg/.bao,Mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: L- Met pro (L- Methionine), dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: L- Met PRO (L-Methionine), Phụ Gia SX thức ăn chăn nuôi, nhập khẩu theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, hàng đóng bao 25kg/bao (nk)
- Mã HS 29304000: L-MET 100 (L- METHIONINE) FEED GRADE dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: L-Met 100 (L-Methionine) (Bổ sung axit amin tổng hợp L-Methionine dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi), Bao 25 kg. Hàng mới 100%. Hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk)
- Mã HS 29304000: L-Met 100 L-Methionine, dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi,25kg/bao. Hàng phù hợp với thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 14.01.2020. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: L-MET 100(L-METHIONINE) (Axit amin đơn tổng hợp dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi) (nk)
- Mã HS 29304000: L-Met Pro (L- Methionine) Feed Grade- Axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. (nk)
- Mã HS 29304000: L-MET PRO (L-METHIONINE) FEED GRADE. Nguyên liệu sx tăcn, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29304000: L-Met Pro(L- Methionine)Feed Grade:phụ gia TĂCN, hàng phù hợp TT21/2019-BNN&PTNT, đóng gói 25kg/bao, hàng mới 100%.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT theo điều 3 Luật 71/2014/QH13 (nk)
- Mã HS 29304000: L-Met Pro, Feed grade, (axits amin đơn dùng trong TĂCN), hàm lượng methionine >90%, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019 BNNPTNT (nk)
- Mã HS 29304000: L-Met100 (L-Methionine)- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản.Phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT và thông tư 26/2018/TT-BNNPTNT.Nhà sản xuất: CJ Bio Malaysia Sdn Bhd. (nk)
- Mã HS 29304000: L-Methionine (L-Met 100) (cung cấp acid amin đơn tổng hợp trong TACN, hàng phù hợp thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, Phụ lục VI, mục 3) (nk)
- Mã HS 29304000: L-METHIONINE:Bổ sung Axit Amin trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng NK phù hợp mục 2.1.10, TT02/2019/TT-BNNPTNT, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: METAMINO (R) DL-METHIONINE FEED GRADE- nquyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc gia cầm. Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: MetAMINO DL-METHIONINE FEED GRADE 99%- Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi- Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN (CV 38/CN-TĂCN), Hàng không chịu thuế VAT theo TT26/2015/TT-BTC (nk)
- Mã HS 29304000: MetAMINO(R) DL-METHIONINE FEED GRADE 99%- Chất phụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi- Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNN (CV 38/CN-TĂCN), Hàng không chịu thuế VAT theo luật số TT26/2015/TT-BTC (nk)
- Mã HS 29304000: MHA-METHIONINE HYDROXY ANALOGUE CALCIUM (Bổ sung MHA nhằm thay thế Methionine trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: ALIMET FEED SUPPLEMENT (250kg/Drum). Lô: SE20031101- HSD: 31/1/2025. Hàng NK theo chứng nhận số: 282-9/07-CN/19 giấy lưu hành 250/CN-TĂCN (27/2/2019) (nk)
- Mã HS 29304000: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi L-Met 100 (L-Methionine). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: Metamino R DL-Methionine Feed Grade 99%- Axit amin đơn tổng hợp, Nk theo CV số: 38/CN-TACN ngày 20/1/2020, mã sản phẩm: II.1.3 (nk)
- Mã HS 29304000: Nguyen lieu SXTA chan nuoi: Chat bo sung L-MET 100 (L-METHIONINE) (nk)
- Mã HS 29304000: NLSX thức ăn chăn nuôi: Axit amin L-Met Pro (L-. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29304000: PHỤ GIA THỨC ĂN CHĂN NUÔI: METAMINO (R) DL-METHIONINE FEED GRADE 99% (1.600 Bao, 25KGS/Bao). Danh mục TĂCN mã: II.1.3. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29304000: Chất phụ gia dùng trong Sản xuất thức ăn chăn nuôi: DL-Metionine 90%,Dạng bột, (25kg/bao),Nhãn hiệu:L-Metpro, hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 29304000: DL-METHIONINE- Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, 25kg/ bao, nhà sản xuất: CJ BIO Malaysia. hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29304000: Methionine-Bổ sung Axit amin cho thức ăn chăn nuôi-25kg/bag-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29308000: 33386-100MG Aldicarb PESTANAL Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C7H14N2O2S CAS 116-06-3 (nk)
- Mã HS 29309010: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Acetylcysteine impurity C CAS: 5545-17-5 Công thức: C10H16N2O6S2 Mã hàng: 29309010 10mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309010: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: C8755-100G L-Cystine 98% (TLC), crystalline C6H12N2O4S2 (nk)
- Mã HS 29309010: SODIUM BUTYL XANTHATE 84.5%-công thức:C4H9OCSSNa,số CAS: 25306-75-6, hàm lượng 84.5%, dùng trong công nghiệp khai khoáng, 40kg/bao.Nsx: Hunan Mingzhu Flotation Reagents Limited Company,China.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29309010: SODIUM ETHYL XANTHATE 82%, C2H5OCSSNA, số CAS:140-89-6, hàm lượng 82%, dùng trong công nghiệp khai khoáng, 130kg/ thùng.Nsx: Hunan Mingzhu Flotation Reagents Limited Company,China. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: 07030227/ Hóa chất Ormecon CSN 7004-1 chứa Copper Sulphate (CuSO4) 0.001-0.01%, Thioure (CH4N2S)1-10% Tin salt (1-10%), Organic acid 20-30%, Polyether1 (1-10% và phụ gia (nk)
- Mã HS 29309090: 08205114/ Hóa chất hữu cơ Thiourea (SC(NH2)2) dạng tinh thể dùng trong phòng thí nghiệm, (500g/lọ) (nk)
- Mã HS 29309090: 1,3-Diethyl-2-thiourea, dùng để trộn với nguyên liệu cao su, mã hàng: ACCEL EUR-D,KQPTPL số: 578/TB-KĐ 1 (30/12/2019),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: 10708984001 DTT Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmHSCH2CH(OH)CH(OH)CH2SH CAS 3483-12-3 (nk)
- Mã HS 29309090: 124022-N-(phenylthio)phthalimide- RETARDER CTP (8013/TB-TCHQ 26/06/2014)17796-82-6(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk)
- Mã HS 29309090: 125008-Methylenebis (thioglycolic acid butyl ester)- KOS-2 (3467/PTPLHCM-NV 31/10/2013)14338-82-0,71-36-3,110-82-7 (nk)
- Mã HS 29309090: 1L101/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế N-(cyclohexylthio) phthalimide (Rubber Anti-Scorching Agent CTP).(CTHH: C14H15NO2S). mã cas: 17796-82-6,85-41-6,hiệu: SD YANGGU HUATAI, mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: 1THI0763/ Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV: THIODICARB 96% TECH. GPNK số: 380/20/GPNKT-BVTV (01/06/2020). KBHC SỐ; HC2020029878: Mã Cas:59669-26-0. Thuộc hợp đồng số:DN2020021405 (21/05/20) (nk)
- Mã HS 29309090: 36152-100MG Methiocarb Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C11H15NO2S CAS 2032-65-7 (nk)
- Mã HS 29309090: 50153164-IRGALUBE 353 50KG 1A1-Phụ Gia cải thiện tính năng cho dầu khoáng- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: A7250-5G N-Acetyl-L-cysteine Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm HSCH2CH(NHCOCH3)CO2H CAS 616-91-1 (nk)
- Mã HS 29309090: Additive TI- Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ dùng trong sản xuất sơn, số CAS: 4083-64-1. (20kg/ drum) (nk)
- Mã HS 29309090: Chất hoãn lưu hóa dùng trong sản xuất cao su CTP (PVI),C14H15NO2S,(dùng làm chất xúc tiến dùng trong sản xuất cao su) CAS: 17796-82-6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: Chất hoãn lưu N-cyclohexylthio phthalimide- CTP PVI (số PTPL 162/PTPL-NV ngày 15/07/2010), mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: Chất Methyl-solfonyl-methane (dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp, 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29309090: Chất THIOUREA DIOXIDE 99PCT MIN, mã Cas:1758-73-2 có khai báo hóa chất số: HC2020025534, nguyên liệu ngành dệt, hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 29309090: Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế N-(cyclohexylthio) phthalimide (Scorching Retarder CTP/PVI), nhãn hiệu yanggu huatai, dạng bột.KQPTPL:1833/TB-PTPL ngày 14/08/2015 mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: CPG/ Phụ gia cao su PVI(P) có thành phần N-(xyclohexylthio)phthalimide 98-99%,Oil contents 1-2%, 25kg/bag (nk)
- Mã HS 29309090: D2650-5X5ML Dimethyl sulfoxide Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CH3)2SO CAS 67-68-5 (nk)
- Mã HS 29309090: D8418-50ML Dimethyl sulfoxide Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CH3)2SO CAS 67-68-5 (nk)
- Mã HS 29309090: DIMETHYL SULFOXIDE THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS EMSURE(R), HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (CAS 67-68-5)1L/CHAI (nk)
- Mã HS 29309090: Dithiophosphat.BA (C4H9)2PSSNH4 hợp chất hữu, dạng bột màu trắng, dung trong ngành khai khoáng, 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: E551-2/ Chất làm bóng kim loại (CH4N2S (5%)+H2O (95%)) (18kg/can) (nk)
- Mã HS 29309090: Ethyl Mercaptan Hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh dùng làm chất tạo mùi cho Gas (CAS:75-08-1), mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: GV1413010/ Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ- loại khác (hóa chất hữu cơ) DSTP YOSHITOMI. Cas No:693-36-7 (nk)
- Mã HS 29309090: Hoá chất 1,4-Dithiothreitol, là hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)(CAS3483-12-3) (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất 3-Mercaptopropionic acid, Cas:107-96-0, CT:C3H6O2S,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,5G/lọ (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí C0630000 Cefaclor 450MG C15H14ClN3O4S.H2O (nk)
- Mã HS 29309090: Hoá chất công nghiệp: Sodium Butyl xanthate- C4H9COS2Na (CAS 141-33-3), Ete mạch thẳng của rượu Buthy, dẫn xuất của xanthat, dạng bột dùng trong công nghiệp tuyển quặng, 40 kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Disulfoton-sulfoxide CAS: 2497-07-6 Công thức: C8H19O3PS3 Mã hàng: 31562-100MG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất hữu cơ (phụ gia) (Aditive TI) dùng trong ngành nhựa-sơn (20kg/drum) hàng mới 100%. Mã Cas: 4083-64-1 (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (không dùng trong công nghiệp thực phẩm):DIMETHYL SULFOXIDE (DMSO).Mã CAS:67-68-5. Lot:J03L229640, sx:04/2020, hsd; 04/2022, nsx:Arkema. (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất hữu cơ METHYL SULPHIDE A GRADE (C2H6S); Dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm; Số CAS:75-18-3; Số Lot: 10008520H; HSD:18/02/2021; Sản phẩm dùng trong sản xuất nội bộ công ty (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất làm mắt kính bằng nhựa MR-7B(Thành phần:2,3-Bis(2-mercaptoethyl)thio-1-propanethiol(C7H16S5)) (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Phenyl Isothiocyanate Protein Sequencing, mã hàng: P1034-1ML, số CAS: 103-72-0 (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất thí nghiệm Thiourea GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur (CH4N2S, NH2CSNH2), 250 g/chai, Batch: K49630379, HSD: 31.10.22, CAS: 62-56-6 (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất thí nghiệm: Thioglycolic acid GR for analysis Reag. Ph Eur (C6H8N2; 1,2-(NH2)2C6H4), 100 ml/chai, Batch: S7958300, HSD: 10.11.20, CAS: 68-11-1 (nk)
- Mã HS 29309090: Hoá chất THIOUREA DIOXIDE (CH4N2O2S)- 99%- 25 kg/Bao. Chất tẩy dùng trong công nghiệp dệt nhuộm, Mã CAS: 1758-73-2. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29309090: Hoá chất tinh khiết 1,4-Dithioerythritol, là hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ, dùng cho nghiên cứu phân tích hoá sinh, sử dụng trong phòng thí nghiệm(25G/ONG)(CAS6892-68-8) (nk)
- Mã HS 29309090: Hoá chất tinh khiết N-Allylthiourea dùng cho các phản ứng tổng hợp(50G/CHAI)(CAS109-57-9) (nk)
- Mã HS 29309090: Hoá chất tinh khiết Thioacetamide GR theo chuẩn chất lượng ACS,Reag. Ph Eur, Dùng trong phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(50G/CHAI)(CAS62-55-5) (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất tinh khiết-Bisphenol S,43034-100MG,CAS:80-09-1,100 mg/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất:Dimethyl Sulfoxide, EP (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)C2H6OS, CAS: 67-68-5, 1UNA1 chai1L, tổng cộng20lít./ KR (nk)
- Mã HS 29309090: Hợp chất hữu cơ- MR-8 PLUS B1- Pentaerythritol tetrakis(3-mercaptopropionate), 250 KGS/1 thùng, theo TB số 260/TB-KĐ3 ngày 23/09/2016. (CAS-No. 7575-23-7) (nk)
- Mã HS 29309090: Hơp chât lưu huynh- hưu cơ (thioether), dung lam nguyên liêu trong san xuât sơn & mưc in- DYNOL 360, hang mơi 100%.Cas: 928768-73-4 (nk)
- Mã HS 29309090: Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ Dimethyl Sulfoxide (DMSO), 230 kg/thùng, (Mã CAS: 67-68-5, hàng không nằm trong 113/2017/NĐ-CP)mới 100%. (nk)
- Mã HS 29309090: Hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ loại khác- MONTELUKAST SODIUM USP 36- NL SX thuốc-(NSX:01/2020- HSD:12/2021), Batch: MT20010022, DMNL: 19538/QLD-ĐK (16/10/18), DMNL số VD-24245-16. (nk)
- Mã HS 29309090: HOSTASTAT FA 38 MICRO PILLS (N,N-Bis-(2-hydroxyethyl)C12-C18-alkylamine)-Hợp chất lưu huỳnh,hữu cơ (25kg/box).(công dụng: Phụ gia chống tĩnh điện cho ngành nhựa)..CAS: 71786-60-2.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: L-CYS/ PHỤ GIA THỰC PHẨM L-CYSTIENE HCL ANHYDROUS (HSCH2CH(NH2)CO2H), DẠNG BỘT,MÀU TRẮNG,25KG/THÙNG,MỚI 100%,CÔNG DỤNG:BỔ SUNG ACID AMIN TRONG THỰC PHẨM, DƯỢC PHẨMDÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG (nk)
- Mã HS 29309090: L-CYSTEINE HÓA CHẤT TINH KHIẾT, DÙNG TRONG NGÀNH HÓA SINH (25G/ONG)(CAS 52-90-4) (nk)
- Mã HS 29309090: L-GLUTATHIONE REDUCED JP17, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô:199556. Ngày sx:30/7/2019. Hạn dùng: 29/7/2023. Nhà sx: KYOWA HAKKO BIO CO., LTD (nk)
- Mã HS 29309090: LHHC/ Hợp chất lưu huỳnh hữu cơ- R60 (nk)
- Mã HS 29309090: METHYL TIN MERCAPTIDE SAK-MT9001 C22H44O4S2SN (Mã CAS NO.: 57583-35-4) (Chất ổn định thiếc ứng dụng trong ngành nhựa, hàng mới 100%, 230kg/thùng, không thuộc danh mục khai báo hóa chất) (nk)
- Mã HS 29309090: Methylenebis- KOS-2 (210kg/drum) (nk)
- Mã HS 29309090: MHA-Methionine hydroxy Analogue Calcium Nguyên liệu dùng cho sản xuất thức ăn chăn nuôi.GPNK Số: 66-1/07-CN/19 (nk)
- Mã HS 29309090: N-(Cyclohexylthio)phthalimide, dạng bột,dùng để trộn với nguyên liệu cao su, mã hàng: PVI,KQPTPL số: 139/TB-KĐ 1 (19/03/2020),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: N-ACETYL L-CYSTEINE USP42 (nguyên liệu sản xuất thuốc Vacomuc 200 sachet, Số GPLH VD-32094-19) batch no. C103-202005547/48 nsx T5/2020 hdT5/2023, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: N-ACETYL-L-CYSTEINE HÓA CHẤT TINH KHIẾT, DÙNG TRONG NGÀNH HÓA SINH (100G/CHAI) (CAS 616-91-1) (nk)
- Mã HS 29309090: Nguyên liệu chất chuẩn Acetylcysteine impurity C CRS được dùng để kiểm nghiệm thuốc, của nhà sản xuất EDQM. Lô số 11. Đóng gói 1 lọ/10mg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: ACETYLCYSTEINE (EP10). LÔ: 4458. NSX: 04/2020. HD: 04/2025. NSX: Moehs Catalana, S.L (nk)
- Mã HS 29309090: Nguyên liệu làm thuốc: PANTOPRAZOLE SODIUM USP42, Lot: BPZLUSP/1912113, SX: 12/2019, HD: 11/2023, NSX: Vasudha Pharma Chem Limited- India. (nk)
- Mã HS 29309090: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Dimethyl Sulfoxide, Lô SX: 004200520M, NSX: 20/05/2020, HSD: 19/05/2022, đóng 225 kg/thùng, NSX: Hubei Xingfa Chemicals Group Co.,Ltd, Mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: Nguyên liệu thực phẩm L-CYSTINE, số lô 200520, Ngày sx 20/05/2020, hạn sd 19/05/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: Nguyên liệu thực phẩm: L-Glutathione Reduced (dạng bột). Số lô: HITL200510; HSD: 09/05/2022. KLT: 25kg/thùng; hàng mới 100%. NSX: HIT BIOTECH(CHENGDU) CO., LTD (nk)
- Mã HS 29309090: Nguyên liệu thuốc tân dược: Febuxostat (TCNSX); lô: FBR/M-0010520; năm sx: 05/2020; HD: 03/2024 (nk)
- Mã HS 29309090: NL Sx TP, TP chức năng: L-GLUTATHIONE REDUCED (Hàm lượng >98%). Batch no:20060540 Ngày Sx: 06.2020 hạn SD: 06.2022. NSX: Changsha Huir Biological-Tech co.,ltd.QC- 25 kg/thùng. dạng bột. mới 100%. (nk)
- Mã HS 29309090: NL26/ Chất ổn định nhiệt Methyl Tin Mercaptide (C31H60O6S3Sn), CAS:57583-35-4, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: NL39/ Chất trợ nhuộm Thiourea Dioxide, CH4N2O2S,dạng bột,dùng trong công nghiệp dệt nhuộm,Cas no: 1758-73-2, Hiệu: HUVEI. (nk)
- Mã HS 29309090: NLSX KEO: Thioglycolic acid (Hợp chất hữu cơ Thioglycolic acid) (Đã kiểm hóa tại TK 103032824052/A12) (486098) (CAS 68-11-1) (nk)
- Mã HS 29309090: NLSX thực phẩm chức năng: L-Glutathione Reduced, Hãng sx: Shenzhen GSH Bio-Tech Co., Ltd., Lô sx: 200526. Ngày sx: 26/05/2020, Hạn SD: 25/05/2022. Đóng 25kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29309090: NLSX thuốc thú y- khác: DIMETHYL SULFOXIDE (DMSO), đóng gói 225kg/thùng. HSD: 09/05/2023, batch no: 20200510.NSX: ZHUZHOU HANSEN CHEMICALS CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29309090: N-phthalimide- RETARDER CTP (20kg/fiberdrum) (nk)
- Mã HS 29309090: PANTOPRAZOLE SODIUM SESQUIHYDRATE EP9.0, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô:PSFP19019. NSX:10/2019. HD:9/2024. Nhà sx: LEE PHARMA LIMITED.- India (nk)
- Mã HS 29309090: Potassium amyl xanthate PAX (Thuốc tuyển gốc Amyl xanthate); C5H11COSSK, nồng độ > 90%, dạng bột đóng phuy, 125kg/phuy, hàng mới 100%, Trung Quốc sản xuất (nk)
- Mã HS 29309090: P-Toluenesulfonyl isocyanate SURFACE ADDITIVE(ADDITIVE TI), (KQ PTPL số 422/TB-KĐHQ ngày 10.12.19) (nk)
- Mã HS 29309090: p-Toluenesulphonyl isocyanate- HARTTIVE MSI. Số CAS 4083-64-1(256/BB-HC12 02.06.2020) (nk)
- Mã HS 29309090: Qurecurr DTDM/ Hóa chất dùng để nhào trộn cao su Qurecurr DTDM,Thành phần hóa học Qurecurr DTDM: 4,4-dithiodimorpholine 98-100% (không thuộc danh mục phải xin khai báo hóa chất) (nk)
- Mã HS 29309090: RETARDER CTP/ N-phenylthio phthalimide- Chất chống lão hóa cao su RETARDER CTP (nk)
- Mã HS 29309090: Rhodimet AT 88 (Bổ sung chất DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc,gia cầm) NK theo số đăng ký: 164-6/15-CN. Kết quả PTPL số; 2174/TB-PTPLHCM ngày 12/09/2014 (nk)
- Mã HS 29309090: RHODIMET AT88 (dạng nhão, màu nâu- bổ sung DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong TĂCN) Theo QĐ 409/QĐ-CN-TĂCN ngày 15/6/15 của Cục chăn nuôi, thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT (nk)
- Mã HS 29309090: Rhodimet AT88(Bổ sung chất DL-methionine hydroxy analogue để thay thế methionine trong thức ăn cho gia súc,gia cầm) GPNK Số: 164-6/15- CN (nk)
- Mã HS 29309090: Rhodimet AT88: DL-2-hydroxy-4-methylthiobutanoic acid, dạng lỏng, sử dụng trong sản xuât TACN, phù hợp với thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT. (nk)
- Mã HS 29309090: RHODIMET(R) AT88- Chất bổ sung dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi và thủy sản. Phù hợp với Quyết định 409/QĐ-CN-TĂCN, NSX: Bluestar Adisseo Nanjing Co, Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29309090: RXX49-008-4/ Hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ Cystamine hidroclorua (RXX49-008-4- CYSTEAMINE HYDROCHLORIDE)-C2H8ClNS dùng trong sản xuất mỹ phẩm, mới 100%. Cas: 156-57-0 (nk)
- Mã HS 29309090: RXX49-011-2/ Hợp chất lưu huỳnh- hữu cơ Ammonium Mercaptoacetate (RXX49-011-2- AMMONIUM THIOFLYCOLATE 71%)-HSCH2COONH3 dùng sx mỹ phẩm, mới 100%.Cas: 5421-46-5 (nk)
- Mã HS 29309090: Sodium butyl xanthate C4H9OCSSNa dạng bột,màu trắng, dùng trong nghành khai khoáng, đóng bao 40kg/bao. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: SUMILIZER TPL-R-P (Dilauryl 3, 3'- thiodipropionate). Cas No: 123-28-4. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa (nk)
- Mã HS 29309090: THIOUREA DIOXIDE-Mã CAS:1758-73-2 (CH4O2N2S), (sử dụng trong công nghiệp ngành dệt nhuộm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29309090: THIOUREA, hóa chất công nghiệp, đóng gói 25kg/bao. Có CTHH là CH4N2S, CAS Number 62-56-6 (nk)
- Mã HS 29309090: Chất trợ nhuộm Thiourea Dioxide, CH4N2O2S,dạng bột,dùng trong công nghiệp dệt nhuộm,Cas no: 1758-73-2,NSX: Hiệu: HUVEI. (xk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất hữu cơ Thiourea (SC(NH2)2) dạng tinh thể dùng trong phòng thí nghiệm, (500g/lọ) (xk)
- Mã HS 29309090: Hóa chất thi nghiệm Dimethyl sulfoxide for analysis EMSURE ACS, 1 L/chai, Batch K51447352, HSD: 31.07.22, Cas: 67-68-5 (xk)
- Mã HS 29309090: PHỤ GIA THỰC PHẨM L-CYSTIENE HCL ANHYDROUS (HSCH2CH(NH2)CO2H), DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, 25KG/THÙNG, HÀNG MỚI 100%, CÔNG DỤNG:BỔ SUNG ACID AMIN TRONG THỰC PHẨM, DƯỢC PHẨM, (xk)
- Mã HS 29313900: 10072305/ NLSX nước làm mềm vải: Chất phụ gia BRIQUEST ADPA-20AS (Hedp Monosodium Salt Solution) (muối của axit gốc phospho) (Hàng có kết quả giám định số 1831/N3.16/ĐG ngày 27/10/2016)/10072305 (nk)
- Mã HS 29313900: Chất dẫn sáng dùng cho ngành công nghiệp sx sơn dùng để làm khô sơn JLCURE 819, Cas:162881-26-7 (BIS(2,4,6-TRIMETHYLBENZOYL)-PHENYLPHOSPHINEOXIDE), NSX:TIANJIN BAOHONGTAI SCIENCE AND TECHNOLOGY CO., L (nk)
- Mã HS 29313900: Dẫn xuất phospho- hữu cơ: GIESSFIX PT88, thành phần gồm muối sodium và Bisphosphonic, dạng bột, dùng làm phụ gia trợ chảy cho bê tông, đóng gói 25kg/bao, Nsx:ZSCHIMMER & SCHWARZ GMBH&CO.KG. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29313900: Dynasylan VTMOEO: Vinyltris silane Nguyên liệu dùng làm nhũ tương, sơn nước. PTPL Số 313/PTPLMN-NV Ngày 06/03/2009 (nk)
- Mã HS 29313900: Hóa chất xử lí nước công nghiệp: CrestoGuard 400 (Hydroxyphosphono-acetic acid, nước; 250 Kg/thùng), hàng mớ 100%. Số CAS: 10377-60-3; 26172-55-4; 7786-30-3; 2682-20-4 (nk)
- Mã HS 29313900: Hóa chất xử lý nước XF-210 PBTC (dùng xử lý nước tháp giải nhiệt), Cas no: 37971-36-1, Công thức hóa học: C7H11O9P, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29313900: Hóa chất hữu cơ (xeton) dùng trong công nghiệp nhựa: OMNIRAD 819. Xuất xứ: Italy. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 29313900: Hợp chất hữu cơ (loại khác) dùng trong ngành CN: OMNIRAD TPO-L. Xuất xứ: China. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29319041: 2-00-01-000061-7/ Cyclotetrasiloxane (Chế phẩm chứa dầu silicone) TETRAMERE D4 (nk)
- Mã HS 29319049: 20/ Chất chống ẩm(1 gói 1.2 gam) (nk)
- Mã HS 29319050: Hợp chất thiếc vô cơ-hữu cơ (DIMETHYLTINDCHLORIDE, CAS NO: 753-73-1) (nk)
- Mã HS 29319090: (AEG55150)Dibutyltin dilaurate TL-100(Dibutyltin dilaurate 100%) KQPTPL: 1058/TB-PTPL ngày 16/06/2016 (nk)
- Mã HS 29319090: ./ Hóa chất Trimethylaluminum (TMA) dạng lỏng, mã CAS: 75-24-1, 14.2 KG/bình dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: 103328/ Chế phẩm Silicone (Methylsiloxanes Decamethyl Cyclopentasiloxane-hợp chất vô cơ- hữu cơ khác) dùng để sản xuất mỹ phẩm- SILICONE SF1202-drum. CAS No: 541-02-6 (nk)
- Mã HS 29319090: 297/ Hợp chất silane hữu cơ tp (Reaction products of Vinyltriacetoxysilane and Glycidoxypropyltrimethoxysilane (90-100%), Methanol (0.1-1%), Acetic acid (0.1-1%), Acetic anhydride (0.1-1%). 297 (nk)
- Mã HS 29319090: 3/ Dung dịch EDTA, 0.1 mol/l(0.1N), kiểm tra môi trường nước (nk)
- Mã HS 29319090: 3/ Dung dịch thẩm thấu kiểm tra vi mô JIP143 (420ml/ chai) kiểm tra vết nứt của máy nén khí (thành phần: dimethyl eter 40-50%, aliphatic hydrocarbon 20-30%, dye >3%)/ JP (nk)
- Mã HS 29319090: 337757-5G N-(Phosphonomethyl)glycine Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (HO)2P(O)CH2NHCH2CO2H CAS 1071-83-6 (nk)
- Mã HS 29319090: 3-Aminopropyltriethoxysilane (YAC-A110)- Hợp chất hữu cơ dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (CAS:919-30-2 không thuộc danh mục KBHC), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: 3-Aminopropyltrimethoxysilane, 97%. CAS#13822-56-5_Chất phụ gia dùng trong ngành in (nk)
- Mã HS 29319090: 3-Glycidoxpropyltrimethoxsilane, dạng lỏng (RJ 560) NLSX mực in (nk)
- Mã HS 29319090: 3-Glycidoxypropyltrimethoxysilane (YAC-O187)- Hợp chất hữu cơ dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (CAS:2530-83-8 không thuộc danh mục KBHC), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: 45520-100MG Glufosinate-ammonium Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C5H15N2O4P CAS 77182-82-2 (nk)
- Mã HS 29319090: 794447/ SILICONE TSF405A: Decamethylcyclopentasiloxane, (KQ 598/TB-KD4 ngay 28.04.2017) đã kiểm:102590932621/A12(16.04.19) Số cas:541-02-6 (nk)
- Mã HS 29319090: 91100148200/ KF-96L-1.5CS- Decamethyltetrasiloxane, dạng lỏng, KQGĐ: 3939/TB-PTPLHCM-13 (CAS: 141-62-8) (nk)
- Mã HS 29319090: A01/ Chất đóng rắn keo dùng trong phụ gia sản xuất đá tấm thạch anh DYNASYLAN SIVO 560, CAS No. 2768-02-7, dạng lỏng. Đóng gói: 940kg/thùng x 09 thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: A-171(Vinyltrimethoxysilane, dạng lỏng). (nk)
- Mã HS 29319090: A-187(SILQUEST A-187 R SILANE) (Glycidoxypropyltrimethoxysilane).PTPL số 716/KĐHQ-NV ngày 19/04/2019 (nk)
- Mã HS 29319090: AD-173-6(LT-560) y-(2,3-epoxy propoxy)propyltrimethoxysilane,đã lấy mẫu ở TK 102720828013 ngày 25/06/2019 (nk)
- Mã HS 29319090: ADDITION 318 (CATLY 318) (Dibutyltin dilaurate dạng lỏng) KQGĐ 369/KĐ3-TH (25/02/2019)-NPLSX sơn phủ gỗ (nk)
- Mã HS 29319090: AQUACID 1054PG (Hợp chất vô cơ, hữu cơ khác- loại khác- dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). CAS: 3794-83-0. (nk)
- Mã HS 29319090: CA-20(SONGSTAB TL-100) Chất xúc tác trung gian cho chất ổn định PVC (Tạm áp) (nk)
- Mã HS 29319090: CG-O187 Silan Coupling Agent 3-(2,3- Epoxy Propoxy) Propyltrimethoxy Silane C9H20O5Si, phụ gia dùng trong ngành sản xuất sơn,cas no: 2530-83-8, 200kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: chất cải thiện độ mài mòn VTMOEO- Phụ gia trong ngành cao su (Tris(2-methoxyethoxy) vinyl silane)- Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất chống tạo cặn trong xử lý nước thải GENESOL 704, số Cas: 64-02-8, công thức hóa học: C10H12N2O8Na4NaOH, mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất chuẩn cho BECLOMETASONE DIPROPIONATE, Part No.WS2106D00, hàng mới 100%, hãng sx: FARMABIOS S.P.A- ITALY. (nk)
- Mã HS 29319090: Chất chuẩn cho BETAMETHASONE DIPROPIONATE, Part No.WS2109D00, hàng mới 100%, hãng sx: FARMABIOS S.P.A- ITALY. (nk)
- Mã HS 29319090: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN n-Butyl-d9-tin Trichloride CAS: 1118-46-3 Công thức: C4D9Cl3Sn Mã hàng: D-6696-250MG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất diệt khuẩn dùng xử lý nước trong khoan giếng dầu BIOC31104NR,(thành phần:Tetrakis(hydroxymethyl) phosphonium sulfate, cas no: 55566-30-8,10-30%) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất đồng xúc tác cho quá trình tổng hợp để sản xuất hạt nhựa,dạng lỏng,không màu,Cas 97-93-8,CTPT: C6H15Al, NSX: LANXESS Organometallics GmbH_Triethylaluminium (TEA-S), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất làm mềm nhựa- Silane coupling agent CX-171, dùng trong sản xuất hạt nhựa XLPE. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất ổn định nhiệt dùng trong công nghiệp chế biến nhựa METHYLTIN MERCAPTIDE DX-181, CAS 57583-34-3, mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất phụ gia mực in GIX HF GLASS PROMOTER (1KG/CAN) thành phần Silane compounds 90-100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất phụ gia trong sản xuất nhũ tương sơn, 25kg/thùng, y-(METHACRYL OXYL) PROPYL TRI METHOXY SILANE. (Mã CAS: 2530-85-0, hàng ko nằm trong 113/2017/NĐ-CP) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất xúc tác độ bám dính các vật liệu nhựa thành phần từ 3-(Phenylamino)propyltrimethoxysilane chiếm 90-100% Shinetsu Silicone KBM-573 (1kg/can), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Chất xúc tác kích thích phản ứng dùng để sản xuất đá nhân tạo Silane (Chuyển đổi mục đích sử dụng một phần hàng hóa thuộc dòng hàng số 1 của tờ khai số 101443081240/E31 ngày 06/06/2017) (nk)
- Mã HS 29319090: CUBLEN D 3217 S (Hợp chất vô cơ, hũu cơ khác- loại khác- dùng trong xử lý nước cứng). CAS: 22042-96-2. (nk)
- Mã HS 29319090: D9754-1G 2-Aminoethyl diphenylborinate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm(C6H5)2BOCH2CH2NH2 CAS 524-95-8 (nk)
- Mã HS 29319090: Dibutyltin dilaurate/ Dibutyltin dilaurate (NPL sx keo dán giầy), mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Dung dịch 3-Glycidoxypropyltrimet hoxysilane/ SILANE JH-0187 (TP: 3-Glycidyloxy propyltrimethoxy silane 97%), dùng để pha sơn. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Dung dịch chuẩn EDTA(Ethylenediaminetetraacetate) 0.1M (Meck-Đức). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Dymethyl formanmide 99,9% DMF (30 lít/ can) (dùng để rửa máy Teflon). Mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: DYNASYLAN GLYMO (210 kg/thùng)- Hợp chất hữu cơ chứa Trimethoxysilane- C9H20O5Si- dùng trong sản xuất sơn- Hàng mới 100%. Số CAS: 2530-83-8 (nk)
- Mã HS 29319090: Este của axit carboxylic-Chinox B215(P)-20KG/PB- Cas No:31570-04-4&6683-19-8- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Geniosil (R) XL10- Chất tạo liên kết ngang, dạng lỏng, dùng trong sản xuất hạt nhựa- (Vinyltrimethoxy Silane). Số CAS 2768-02-7. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Glycidoxypropyl trimethoxysilane, Touch Adpro 1136, dạng lỏng, dùng trong sx sơn, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Glycidoxypropyltri methoxyxilane- (AEI00631V) CG-O187 [Cas:2530-83-8;C9H20O5Si](KQ:724/KĐ4-KĐ-17/05/2019) (nk)
- Mã HS 29319090: Glycidoxypropyltrimeth oxysilane- (AEI53916V) SILQUEST A-187 SILANE/KBM-403/ [Cas:2530-83-8;C9H20O5Si](KQ:746/TB-KĐ4-21/05/2019) (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất 3-(Trimethylsilyl) propionic-2,2,3,3-d4 acid sodium salt (TMSP-d4) 99% 11202-1g, CAS no: 24493-21-8, dùng cho thí nghiệm (1g/ lọ), mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất dùng trong ngành nhựa-Hợp chất silic hữu cơ có thành phần là 3-(2,3-EPOXYPROPOXY)PROPYLTRIMETHOXYSILANE) (Vento code:Silane A 187) CAS 2530-83-8 (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 92361-500ML Chlorotrimethylsilane 98.0% (GC) (CH3)3SiCl (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 1,2-Bis(Triethoxysilyl)Ethane, 96%, mã hàng: 447250-25ML, số CAS: 16068-37-4 (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất silic hữu cơ dạng lỏng có tên hóa học là N- (B-AMINO ETHYL)-Y-AMINO PROPYL TRI METHOXY SILANE, công thức: C8H22N2O3Si, CAS: 1760-24-3, tên thương mại SILANIL 176, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất thí nghiệm Thorin indicator for sulfate titration (C16H11AsN2Na2O10S2), 5 g/chai, Batch: K51932294, HSD: 31.10.24, CAS: 3688-92-4 (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất tinh khiết-EPN PESTANAL,36503-100MG,CAS:2104-64-5,100 mg/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất Total Guard 20C01 dạng hợp chất vô cơ hữu cơ, công dụng chống cáu cặn ăn mòn cho hệ thống làm mát trong xử lý nước. P/N: 20C01-06, thùng 32 kg, Mã CAS 7778-53-2Hiệu Culligan, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Hóa chất vô cơ, hữu cơ khác-SILICON Z-6011- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Hỗn hợp hóa chất chứa 99% hợp chất BSTFA (mã CAS: 25561-30-2), 1% hợp chất TMCS (mã CAS: 75-77-4), hiệu Cerilliant, P/N: B-023, 10 ống x1ml/ hộp, dùng kiểm tra chỉ tiêu Phytosterol trong dầu. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất Bytul Titanate: TITASYN PBT-35 (mã hàng: 2Z282) dùng để sản xuất sơn (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất Cyclopentasiloxane dùng trong sản xuất mỹ phẩm: SERASENSE SF CM5 SF0005Z. CAS 541-02-6 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất hữu cơ biến tính mạch dùng cho ngành công nghiệp nhựa- BRB SILANIL 276 (VINYL TRI METHOXY SILANE) (190kg/drum x 80 drums)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất hữu cơ dùng trong quá trình luyện để sản xuất lốp xe cao su, có thành phần chính Bis-(triethoxysilyl) propyl)tetrasulfide (Silane Coupling agent- Cabrus 4) (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất vô cơ gamma-Aminopropyltriethoxysilane và Ethanol_SILQURRST A-1100 SILANE, NLSX sơn (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất vô cơ hữu cơ khác; TP chính N-aminoethyl-3-aminopropyl trimethoxysilane- (AEI53954V) SILANE JH-A112/KBM-603/ZQ-792/[Cas:1760-24-3;(CH3O)3Si(CH2)3NHCH2CH2NH2](KQ: 1020/KĐ4-TH ngày 04/07/2019) (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất vô cơ KBM-403 Glycidoxypropyltrimethoxysilane dùng trong công nghiệp sản xuất sơn (0.1kg/lọ). Hãng sản xuất: ShinEtsu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất vô cơ-hữu cơ khác dùng trong ngành sơn, thanh phân chinh: Methacryloxypropyl- tris- (2-propoxy) silane: COTOSIL 1757(0.227Kg/bottle).Dạng lỏng.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: KBM-403/ Hỗn hợp KBM-403 là phụ gia phục vụ cho quá trình phủ phim, TP gồm: 3-glycidoxypropyltrimethoxysilane 95%, methanol 1%,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Khí SiH4 N6.0/T20 ISO MODULE (nk)
- Mã HS 29319090: MM04-003760/ MUỐI TRUYỀN DẪN AIG CONDUCTIVE SALT CHỨA SODIUM MALONATE 95%, SODIUM THIOSULFATE 5% (nk)
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu dược-dược chất:Tenofovir Disoproxil Fumarate-In House,Batch no:026-190803 &026-191201 &026-191202,MFG date;04/08/19 &17/12/19 &19/12/2019, NSX:Zhejiang Supor Pharmaceuticals Co.,Ltd-China. (nk)
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu làm thuốc(Dược chất):Tenofovir Disoproxil Fumarate(TC: NSX)- Lot:TFD-2C-202004;TFD-2C-202005;TFD-2C-202006- Date:03/2020- 02/2023- Nsx: Mangalam Drugs And Organics Ltd.India (nk)
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu ngành Dược- TENOFOVIR DISOPROXIL FUMARATE. Batch No.0023L61TA. HSD: 02/2022. Số Đăng Ký: QLĐB-798-19. Nhà SX: Qilu Antibiotics (Linyi) Pharmaceuticals Co., Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu sản xuất dược: TENOFOVIR DISOPROXIL FUMARAT. TCSX: NSX. Số lô: TFD-2C-202009-> TFD-2C-202011, NSX: 04/2020, HSD: 03/2023. (nk)
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu sản xuất hạt nhựa: Hợp chất hữu cơ tạo liên kết ngang silane JH-V171 (Vinyltrimethoxysilane, Cas no.: 2768-02-7), 200kg/ thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu sản xuất sơn: Chất phụ gia hỗ trợ sự kết dính. TIB KAT 218 (D506), mã CAS: 77-58-7. (mới 100%). (nk)
- Mã HS 29319090: Nguyên liệu sản xuất thuốc Tenofovir Disoproxil Fumarate TCNSX Mới 100% Số lô: TR20010021 NSX: 14/1/2020 HSD: 13/1/2025 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Unit-IX)- INDIA (nk)
- Mã HS 29319090: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- TENOFOVIR DISOPROXIL FUMARATE- TIÊU CHUẨN IP2015- SỐ LOT: 20200501- HẠN DÙNG: 01/05/2022 (nk)
- Mã HS 29319090: NL45/ Hợp chất vô cơ-hữu cơ khác, loại khác CTHH; C6H16N2O12P4.4Na, CAS: 22036-77-7 dùng làm chất phân tán, chất càng hóa trong ngành dệt nhuộm vải, không phải tiền chất chất cấm/ MASQUOL P430NA (nk)
- Mã HS 29319090: NPL077/ Chất phụ gia Dimafix ES để giữ màu (Thành phần chính Aqueous solution of aromatic sulfonic acid, Mã CAS: 63917-41-9) (nk)
- Mã HS 29319090: NPL10/ Chất xúc tác FD-570 SILANE COUPLING AGENT (thành phần: C10H20O5Si) là Nguyên liệu để sx Đá thạch anh nhân tạo.(Đã kiểm hóa tại TK 102811447761/E31) (nk)
- Mã HS 29319090: ORGANO-INORGANIC COMPOUNDS SILA-ACE S 510 _ 3-glycidoxypropyltrimethoxysilane, dạng lỏng KQTB: 4417/TB-TCHQ ngày 23/05/2020, (200Kg/Drum) Mã CAS chính 2530-83-8. (nk)
- Mã HS 29319090: PGCS/ Phụ gia cao su Bis[3-(triethoxysilyl)propyl]tetrasulfide >99%, (SCA-169). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 29319090: Phenolphtalein dùng để kiểm tra tính năng dây đồng, 100g/lọ. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: RM1911031/ Hóa chất dùng trong phủ cứng bề mặt tròng mắt kính KBE-903, CTHH: C9H23NO3Si, Cas: 919-30-2; C2H6O, Cas: 64-17-5 (1kg/can). Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29319090: RM1911041/ Hóa chất dùng trong phủ cứng bề mặt tròng mắt kính KBE-9007N, CTHH: C10H21NO4Si, Cas: 24801-88-5 (1kg/can). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: RXX49-002-2/ Hợp chất hữu cơ Diammonium dithioglycolate (RXX49-002-2- DIAMMONIUM DITHIOGLYCOLATE 40%)- C4H12O4N2S2 dùng trong sản xuất mỹ phẩm hàng mới 100%. Cas: 68223-93-8 (nk)
- Mã HS 29319090: SF 1202-Drum(420lb-191kg)-TH-Hợp chất hữu cơ khác(191kg/drum)(Cas no. 541-02-6)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: SILANE/ Chất ghép nối DYNASYLAN MEMO (3-Trimethoxysilylpropyl methacrylate- CAS: 2530-85-0) dùng để tăng cường liên kết giữa các thành phần cho sản phẩm đá nhân tạo, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29319090: Silicon dùng chống thấm ngói SILRES BS 16,đóng gói 18 TOTE/ IBC (dạng dung dịch Kali methy siliconat). Mã CAS:31795-24-1.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29319090: Tá dược NEOHESPERIDIN DIHYDROCHALCONE, tiêu chuẩn EP9.0, Batch No.H020561920A, NGÀY SX: 05/05/2020, RETEST DATE:04/05/2022,HÀNG MỚI 100%, HÃNG SX:BENEPURE PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA. (nk)
- Mã HS 29319090: TENOFOVIR DISOPROXIL FUMARATE (tiêu chuẩn NSX); Nguyên liệu sản xuất thuốc; mới 100%; Batchno: 2011108318; Ngày sx: 08/09/2019; Hạn sd: 05/01/2021; Nhà sx: Aurobindo Pharma Limited (nk)
- Mã HS 29319090: Tetra Sodium of 1-Hydroxy Ethylidene-1,1-Diphosphonic Acid (HEDPNa4) Granule 81-90% as salt (Hợp chất vô cơ, hữu cơ khác- loại khác- dùng trong xử lý nước cứng). CAS No: 3794-83-0 (nk)
- Mã HS 29319090: Thuốc thử silyl hóa, dùng để kiểm tra Phytosterol trong dầu thực vật, sử dụng trong phòng thí nghiệm của nội bộ công ty. (nk)
- Mã HS 29319090: Trimethylaluminum TMA- Al(CH3)3 dùng trong quá trình tạo màng lọc Al2O3 cho bề mặt tấm pin năng lượng mặt trời/21902002 (nk)
- Mã HS 29319090: Y-(2,3 Epoxy propoxy) Propyl tri methoxy silane (Bosil-200) (Hợp chất Epoxysiloxane dùng trong ngành sản xuất Polyme nhũ); Hàng mới 100%. Mã CAS: 2530-83-8 & 67-56-1 (nk)
- Mã HS 29319090: ZZ000-R0965-TILLSASMEDEL-Bis(2,4,6-trimethylbenzoyl)Phenylphosphine oxide; (KQ GĐ 936/PTPLHCM-NV ngày 04/05/2012) (CAS:162881-26-7) NVL SX Sơn (Mục 1 Invoice) (nk)
- Mã HS 29319090: Dung dịch EDTA, 1 mol/l(0.1N), kiểm tra môi trường nước. Mới 100% (xk)
- Mã HS 29319090: Dung dịch thẩm thấu kiểm tra vi mô JIP143 (420ml/ chai) kiểm tra vết nứt trên bề mặt (thành phần: dimethyl eter 40-50%, aliphatic hydrocarbon 20-30%, dye >3%) (xk)
- Mã HS 29319090: Hợp chất vô cơ SiH4 (Silane) dạng khí (120kg/chai) chứa trong loại bình bằng thép không rỉ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29321100: 20003775-Hóa chất tetrahydrofuran, dùng để sản xuất hóa chất PTMG- TETRAHYDROFURAN (THF)-NPL dùng để sxxk,CAS no:109-99-9 (Căn cứ CV số 1349/KĐ4-TH ngày 29/10/2018 của chi cục kiểm định HQ 4) (nk)
- Mã HS 29321100: 931(VTTH)/ Chất tẩy rửa tetrahydrofuran (UN2056 class3), 8kg/can) (VTTH) (nk)
- Mã HS 29321100: Chế phẩm làm sạch (thành phần chính: Tetrahydrofuran), mã 2510-P, (1 chai 473ml), hiệu Techspray. Nsx: ITWCCE (CHEMTRONICS/TECHSPRAY), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29321100: DE0060TH/ Nước hóa chất THF (Tetrahydrofuran)- T-50- C4H8O- Cas No. 109-99-9 (16L/can), dùng để đánh dấu sản phẩm xuất khẩu (nk)
- Mã HS 29321100: Hóa chất TETRAHYDROFURAN FOR LIQUID CHROMATOGRAPH; (2.5 lít/chai) Batch No: I1069401, dùng trong phòng thí nghiệm; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29321100: Hóa chất thí nghiệm: Tetrahydrofuran for analysis EMSURE ACS,Reag. Ph Eur (C4H8O), 2.5 L/chai, Batch: K52048531, HSD: 31.12.22, CAS: 109-99-9 (nk)
- Mã HS 29321100: MT295/ Hóa chất THF JT Baker (dùng để rửa dụng cụ,máy móc trong nhà xưởng) (nk)
- Mã HS 29321100: NLSX KEO: Tetrahydrofunran (THF) (KQGĐ SỐ: 3640/PTPLHCM-NV-28/12/2012) (Đã kiểm hóa tại TK 103211931801/A12) (42046) (CAS 109-99-9) (nk)
- Mã HS 29321100: NPL39/ Tetrahydrofuran (nguyen lieu san xuat keo). (nk)
- Mã HS 29321100: Tetrahydrofuran (UN); C4H8O 99%, tạp chất 1%, CAS No. 109-99-9, (1 thùng 170Kg), (nk)
- Mã HS 29321100: Tetrahydrofuran C4H8O, CAS số:109-9-9, đóng gói: 500ml/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29321100: TETRAHYDROFURAN/ Hóa chất Tetrahydrofuran >99.8%, dùng để chấm chống hàng giả, 4 lít/chai-JT Baker (Mỹ), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29321100: TETRAHYDROFURAN, HPLC dung tích 2.5L hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm (CAS: 109-99-9) mới 100% (nk)
- Mã HS 29321100: Tetrahydrofuran; C4H8O; (1 can 15Kg) (nk)
- Mã HS 29321100: Tetrahydrofuran-C4H8O (2,5l/chai), cas:109-99-9-, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29321100: Hoá chất Tetrahydrofuran > 99.8% (4L/chai) (xk)
- Mã HS 29321100: Hóa chất THF JT Baker (xk)
- Mã HS 29321200: NPL006/ 2-FURFURAL (2- FURALDEHYDE)- Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng (dùng để làm đông cứng dầu vỏ điều C5H4O2) Mã CAS: 98-01-1 (nk)
- Mã HS 29321300: Hóa chất thí nghiệm: Furfuryl alcohol for synthesis (C5H6O2), 100 ml/chai, Batch: S7220915, HSD: 28.02.21, CAS: 98-00-0 (nk)
- Mã HS 29321400: Chất phụ gia thực phẩm: Sucralose (CAS:56038-13-2; Hàng mới 100%; NSX: 18/05/2020 & HSD: 17/05/2022; 10kg/ drum. NSX: Anhui Jinhe Industrial Co., Ltd) (nk)
- Mã HS 29321400: Chất tạo ngọt Sucralose, dạng bột, dùng trong thực phẩm, HSX:Techno Food Ingredients, CAS:56038-13-2, hàng mới 100% làm mẫu thí nghiệm (nk)
- Mã HS 29321400: Nguyên liệu dùng trong sản xuất nước giải khát: Chất Tạo Ngọt- SUCRALOSE POWDER (nk)
- Mã HS 29321400: Phụ gia thực phẩm: SUCRALOSE (10 kg/carton). Batch lot: 202005009. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29321900: 1DIN0281/ Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV: DINOTEFURAN 98% TECH.Giấy phép nhập khẩu số:337/20/GPNKT-BVTV (13/05/2020). MÃ CAS:165252-70-0 (Thuộc hợp đồng số:DN2020043001 ngày 30/04/2020) (nk)
- Mã HS 29321900: 3/ Hóa chất Phenolphthalein (C20H14O4) 25g/chai (Dùng trong phòng thí nghiệm) (nk)
- Mã HS 29321900: CHẤT CHỈ THỊ THYMOLPHTHALEIN THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS125-20-2) (nk)
- Mã HS 29321900: Chất ngọt tổng hợp Sucralose của Pepsi Max Lime F0000008555 (1 unit 4,083 Kgs Net), (1 unit đóng trong 1 drum) (nk)
- Mã HS 29321900: Hóa chất công nghiệp- FURFURAL FCC-Mã cas: 98-01-1- Chất phụ gia dùng trong hóa keo, loại 25 kg/ thùng, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29321900: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Beta-Cyclodextrin CAS: 7585-39-9 Công thức: C42H70O35 Mã hàng: PHR1439-1G/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29321900: Hóa chât hữu cơ 5-Methyl Furfural 6927983 (C6H6O2);(Dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm);Số CAS:620-02-0; Số Lot: RS00012830; HSD:30/03/2021; Sản phẩm dùng trong sản xuất nội bộ công ty. (nk)
- Mã HS 29321900: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 METHYLTETRAHYDROFURAN-3-ONE, CAS: 3188-00-9, Lot: 10121200603, HSD: 06/2021, hiệu BEIJING. (nk)
- Mã HS 29321900: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược (sản xuất thuốc điều trị đường tiêu hóa): Nifuroxazide EP8.0, Lô: 20200406 NSX:04/2020, HD:04/ 2024. Nhà sx: Nanjing Pharma Chemical Plant (nk)
- Mã HS 29321900: Nguyên liệu SX tân dược Ranitidine Hydrochloride. Tiêu chuẩn USP42. Nhà SX: Orchev Pharma Pvt. Ltd-India. Số Lot: R-146DC0120. NSX:01/2020. HSD: 06/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29321900: SUCRALOSE (Nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng 99.11%. (nk)
- Mã HS 29321900: Hóa chất Phenolphthalein (C20H14O4) 25g/chai (Dùng trong phòng thí nghiệm). Mới 100% (xk)
- Mã HS 29322010: Hóa chất phòng thí nghiệm- Phenolphthalein INDICATOR (500g/chai), Cas: 77-09-8, CTHH: C20H14O4, hàng mới 100% (khai báo hóa chất) (nk)
- Mã HS 29322010: SPI/A2B/ Nguyên liệu Spironolactone (Mục 3- GPNK số: 20363/QLD-KD ngày 25/10/2018; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số: LH-XSW20041019 ngày 26/03/2020) (nk)
- Mã HS 29322090: ERYTHORBIC ACID-Hóa chất ERYTHORBIC ACID FCC- Dùng trong ngành sơn. Dùng làm khử monomer tự do, làm cho nồng độ tồn dư monomer thấp, do vậy sơn sẽ hết mùi. CAS no. 89-65-6 (nk)
- Mã HS 29322090: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Spiromesifen CAS: 283594-90-1 Công thức: C23H30O4 Mã hàng: 33599-100MG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29322090: Hóa chất thí nghiệm: Phenolphthalein indicator ACS,Reag. Ph Eur (C20H14O4), 100 g/chai, Batch: K51093933, HSD: 29.02.24, CAS: 77-09-8 (nk)
- Mã HS 29322090: Hóa chất Umbelliferone, Cas:93-35-6,CT:C9H6O3,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,25G/lọ (nk)
- Mã HS 29322090: Nguyên liệu dược sản xuất thuốc (dược chất) SPIRONOLACTON BP2019 Lo:B23914-NSX:04/2020; HD:04/2022- NHA SX:PIRAMAL HEALTHCARE- UNITED KINGDOM (nk)
- Mã HS 29322090: Phụ gia thực phẩm- Lacton dùng trong thực phẩm: GLUCONO DELTA LACTONE T 25KG/BAG. BATCH: S7925. NSX: 28/03/2020- HSD: 28/03/2025. CAS 90-80-2 không thuộc 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29322090: Phụ gia thực phẩm- SODIUM ERYTHORBATE- Chất chống oxy hóa- (Nhà sản xuất HUGESTONE ENTERPRISE CO.,LTD)- Ngày sản xuất 12/05/2020- Hạn sử dụng đến 11/05/ 2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 29322010: Coumarin (Benzopyrone) chiết xuất từ cây quế nồng độ cao dạng khô, được sử dụng làm hương liệu trong một số thực phẩm, gia vị nước hoa có nguồn gốc tự nhiên, mới 100% (xk)
- Mã HS 29329300: Hợp chất chứa Piperonal- PIPERONYL BUTOXIDE TECH. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29329300: P49104-100G PIPERONAL, 99% Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C8H6O3 CAS 120-57-0 (nk)
- Mã HS 29329990: 01388-10MG ()-Gallocatechin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC15H14O7 CAS 3371-27-5 (nk)
- Mã HS 29329990: 1,4-Dioxane, (1,4-Dietylen dioxit, là hợp chất dị vòng chỉ có dị tố oxy), 100ml/chai, C4H8O2 (nk)
- Mã HS 29329990: 1,4-Dioxane, 100ml/chai, C4H8O2 (nk)
- Mã HS 29329990: 91100636400/ Sodium acetyl hyaluronate- muối sodium của acid hyaluronic(CAS: 9067-32-7) (nk)
- Mã HS 29329990: Amiodarone hydrochloride: nguyên liệu sản xuất thuốc, Nhà SX: CTX Life sciences PVT LTD, tiêu chuẩn USP 42, NSX: 1/2020, HD:12/2024, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Chất 6-Hydroxy-2,5,7,8-tetramethylchroman-2-carboxylic acid, Mã: X3248, Lot: LC57059, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C14H18O4; Lọ 1g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Chất chống lão hóa cao su(hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy-hóa chất vô cơ,nguyên phụ liệu sản xuất cao su)- VULKAZON AFS/LG (gd: 196/TB-KĐ4, ngay: 16/02/17) (nk)
- Mã HS 29329990: Chất Cytokinin (DA6)- Công thức hóa học: C12H11N5 cas 1214-39-7.Hàng mới 100%. Dùng trong công nghiệp (nk)
- Mã HS 29329990: Chất Emamectin Benzoate, 90%; Cat: E520500; dùng trong phòng thí nghiệm; cho thí nghiệm hóa lý, hóa sinh; Công thức: C56H81NO15; Lọ 100mg;Hãng sản xuất: TORONTO RESEARCH CHEMICALS; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Chất Glucosamine sulfate potassium chloride (dạng bột, nguyên liệu sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, trực tiếp phục vụ sản xuất tại doanh nghiệp, 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29329990: Chất Kojic Dipalmitate.Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm (M.F. C38H66O6, CAS No. 79725-98-7) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Chất ngọt tổng hợp Sucralose của Pepsi Max concentrate F0000006477 (1 unit 4,083 Kgs Net), (1 unit đóng trong 1 drum) (nk)
- Mã HS 29329990: Chất phòng chống hoặc làm chậm quá trình oxi hoá các chất khác A0-80- Phụ gia trong ngành cao su- Hàng mới: 100% (nk)
- Mã HS 29329990: D- Glucosamine Sulfate 2 KCL (CTHH: C6H15NO9S, mã CAS: 29031-19-4, Hợp chất dị vòng chứa oxy, Nguyên liệu sản xuất thuc pham chuc nang, Lô sx: K2005015-17, ngày sx: 09-10/05/20, HD: 08-09/05/22) (nk)
- Mã HS 29329990: Doramectin Số lô: K191201 Ngày SX: 10.12.2019 HSD: 12.2021 (Nhà SX: Jiangsu Willing Bio-Tech Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y-Đóng gói: 1,5 kg/kiện) (nk)
- Mã HS 29329990: Dung môi 1,3-dioxolane/1,3-Dioxolane đã có KQPTPL số 8079/TB-TCHQ, Số CAS 646-06-0. CTHH: C3H6O2/1,3-Dioxolane đã có KQPTPL số8079/TB-TCHQ (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Betaine CFN99546(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế, 20mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Catalpol CFN98251(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Columbianadin CFN99785(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế, 20mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Costunolide CFN98928(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Dehydrocostus CFN98928(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế, 20mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1445-1G Orlistat analytical standard C29H53NO5 (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Forsythoside A CFN99705(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành nhựa (K-CLEAR 34). 10 Kgs/Bao. Mã số CAS: 135861-56-2 (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Isoimperatorin CFN99107(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Jujuboside A CFN98101(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế, 20mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Notopterol CFN98563(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/túi, NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Osthol CFN65465(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế, 20mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2,3,7,8-Tetrachlorodibenzo-P-Dioxin 1X1mL, mã hàng: 48599, số CAS: 1746-01-6, KBHC số: HC2020027274 (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất rotundine CFN99195(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất thí nghiệm: Chất chuẩn chạy máy sắc MM3611.00 Dapagliflozin Propanediol Monohydrate 50MG C24H35ClO9 (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất tinh khiết-QUERCETIN, 95% (HPLC),Q4951-10G,CAS:117-39-5,10 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chất Vitexin CFN98601(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hóa chấtSpinosin CFN99600(Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hợp chất dị vòng Spirodiclofen 98%, sử dụng làm mẫu thí nghiệm phục vụ sản xuất PAV (Poly aluminium chloride) trong xử lý nước thải, nhà cung cấp: SIGMA-ALDRICH, 0.5 kg/ gói, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Hợp chất N-Acetyl-L-Cysteine- AB6697, 25 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: isopropylidene glycerol- AUGEO SL-191, hàng mới 100%, kqpl số: 3380/TB-tchq, ngay 26/05/2020. (nk)
- Mã HS 29329990: Kojic Acid Dipalmitate- Chất tạo sáng da, Cas no: 79725-98-7, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Kojic Acid-Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố oxy(01kg/bag), cas.no:501-30-4- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Marine Sweet YSK: Nguyên liệu thực phẩm chức năng; Thành phần:N-Acetyl-Glucosamine, dạng bột; LOT:20051201; Nhà sx:Yaizu Suisankagaku Industry Co.,Ltd; Nsx: 12/05/2020; Hsd: 11/08/2022;Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: ACARBOSE FOR PEAK IDENTIFICATION CRS, EP,1 lọ 20mg,L04.. EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK: 20351/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu dược D-GLUCOSAMINE SULFATE 2NACL USP 41 (GLUCOSAMIN SULFATE 2NACL); Lot:N2005018; N2005019; Mfg date: 05/2020; Exp date: 05/2022;EX:Yangzhou Rixing Bio-Tech Co.,ltd (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu dược- dược chất: Citalopram Hydrobromid- USP39, Batch no: 001032020, MFG Date: 03/2020, EXP Date: 02/2025, NSX: Hetero Drugs Limited- India. (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu dươc: dược chất Silymarin. Tiêu chuẩn chất lượng: USP42. Batch no: 20200304, Nsx: 2020.03.05, Hsd: 2023.03.04. Nhà Sx: Panjin Huacheng Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu dược: Glucosamine Sulfate Sodium Chloride- Lot: GLS04200044- HSD: 02/2024- Nsx:Andhra Medi Pharma India Pvt Ltd (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu kiểm nghiệm Acarbose for peak identification CRS. Code:Y0000427.NSX:European Directorate for the quality of Medicines. France (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: SILYMARIN. Lô: 20S0029504. NSX: 02/20. HD: 02/2025. NSX: Indena S.P.A (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu làm thuốc: ACARBOSE EP9, Lot: ACAP20006C, SX:04/2020, HD: 04/2024, NSX: CKD Bio Corporation- Korea. (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyen lieu san xuat thuoc co so Dk: VD-32382-19:SILYMARIN- INHOUSE-Lo:20200319BTAH- NSX:03/2020-HD:03/2023- Nha SX:DONGTAI KANGNING VEGETABLE EXTRACTION CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu thực phẩm CHITOSAN. Batch no: 20200522. Ngày sx:05.2020. HSD:05.2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29329990: Nguyên liệu thực phẩm:QUERCETIN DIHYDRATE,dạng bột màu vàng,đóng25 kg/thùng.Số Batch:QAF03-2004025.Ngày sx:25/04/2020,hsd 24/04/2023.NSX: A.H.A International CO.,LTD.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: NL0001/ Nguyên liệu D-Glucosamine HCL Raw(>90%) dạng thô, dùng để sản xuất Glucosamine (không dùng trong sản xuất thuốc),25kg/bao,mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: PHL83341-10MG Theaflavin, phyproof Reference Substance Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C29H24O12 CAS 4670-05-7 (nk)
- Mã HS 29329990: PHL83344-10mg Theaflavin 3,3-digallate, phyproof Reference Substance Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC43H32O20 CAS 30462-35-2 (nk)
- Mã HS 29329990: Phụ gia làm tăng độ bền màu cho sản phẩm- Stabilizer ZnO. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29329990: S0292-10G Silymarin flavonolignans Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 65666-07-1 (nk)
- Mã HS 29329910: CFN01/ Thuốc nông dược Carbofuran Technical (xk)
- Mã HS 29329990: SP004/ Chất D-Glucosamine HCL dạng bột màu trắng, được sản xuất từ chitin (hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố oxy), là nguyên liệu thực phẩm chức năng sử dụng cho xương khớp, 25kg/ bao, Mới 100% (xk)
- Mã HS 29329990: SP004/ Chất Glucosamine HCL dạng bột màu trắng, được sản xuất từ chitin (hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố oxy) là nguyên liệu thực phẩm chức năng sử dụng cho xương khớp, 25kg/bao. mới 100% (xk)
- Mã HS 29331100: Antipyrine Số lô: 2320040207 Ngày SX: 12.4.2020 HSD: 4.2023 (Nhà SX: Zhejiang Haisen Pharmaceutical Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29331100: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 4-Aminoantipyrine, mã hàng: 06800-25G, số CAS: 83-07-8 (nk)
- Mã HS 29331900: 1FLO0402/ Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV: FLONICAMID 96%TECH. Mã cas:158062-67-0 (nk)
- Mã HS 29331900: 31684-100MG Fenpyroximate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC24H27N3O4 CAS 134098-61-6 (nk)
- Mã HS 29331900: Granisetron hydrocloride. Nguyên liệu sản xuất thuốc.Tiêu chuẩn EP-9.6. Nhà SX: Swati Spentose Pvt.Ltd. Lô: GRH/119006. NSX: 12.2019. HD: 11.2024. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29331900: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN 4-Aminoantipyrine CAS: 83-07-8 Công thức: C11H13N3O Mã hàng: A4382-50G/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29331900: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH DIANTIPYRYLMETHANE GR THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG, DÙNG LÀM THUỐC THỬ CHO TITANIUM, SỬ DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS1251-85-0) (nk)
- Mã HS 29332100: ALLANTOIN USP DRUM 20KG-Hydartoin và các dẫn xuất của chúng dùng làm chất chống kích ứng cho da dùng trong CN mỹ phẩm(20kg/drum).CAS:97-59-6.Hàng mới 100%,PTPL 586/TB-KĐ2 (13/04/2018). (nk)
- Mã HS 29332100: GERMALL 115 DRUM 20KG-Loại khác của dẫn xuất hydantoin dùng làm chất bảo quản trong sản xuất mỹ phẩm(20kg/drum).CAS: 39236-46-9.Hàng mới 100%.PTPL 5593/TB-TCHQ(03/09/2019) (nk)
- Mã HS 29332100: Hoạt chất cho sản xuất mỹ phẩm- RONACARE ALLANTOIN, 5kg/bottle. Mã CAS: 97-59-6. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332100: Hydantoin dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm- SALIDANT DMH (Tên hóa học: DMDM Hydantoin; Cas No.: 6440-58-0) (nk)
- Mã HS 29332100: Nguyên liệu sản xuất-chất oxy hóa tiêu diệt vi sinh vật- CONC 103- (Cas# 32718-18-6)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332100: NIPAGUARD EHP,Thành phần Hydantoin và các dẫn xuất của nó dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm,25kg/Pail, Hàng mới 100%.Mã cas:122-99-6. (nk)
- Mã HS 29332100: Salidant DMH-Dẫn xuất của hydantoin(25kg/drum)(cas no.6440-58-0)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332100: Sallitoin-Dẫn xuất của hydantoin(25kg/box)(Cas no. 97-59-6)-Nguyên liệu cho sx mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: 1IPR0452/ Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV: IPRODIONE 96% TECH. GPNK số:40/20/GPNKT-BVTV (16/02/2020). Mã cas:36734-19-7. Thuộc hợp đồng số: DN2020011001 (10/01/20) (nk)
- Mã HS 29332900: 59964-100MG Histamine Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 51-45-6 (nk)
- Mã HS 29332900: Catalyst 2-MI. Phụ gia dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện (25kg/bao) (cas no: 693-98-1, không thuộc danh mục KBHC).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Metronidazole impurity A CAS: 696-23-1 Công thức: C4H5N3O2 Mã hàng: 29332900 10mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Chất quy chiếu được chứng nhận- DRE-C15201000- Metronidazole- 250 mg- Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: CIMETIDINE (TYPE AB) Nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàng mới 100% có số DK:VD-24949-16. tiêu chuẩn: USP40-Lo:2005001C03; 2005002C03- NSX:04.2020-HD:04.2023- NHA SX WUXI KAILI PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29332900: CLIMBAZOLE (nguyên liệu sản xuất dầu gội đầu), (hợp chất có chứa một vòng amidazol chưa ngưng tụ), lô GH20200419 NSX 19/04/2020, HD 19/04/2022, 25kg/drum, hàng mới 100%, xx Trung Quốc (nk)
- Mã HS 29332900: Clotrimazole. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 03/2020-03/2023 (nk)
- Mã HS 29332900: COSMAZOLE- Chất trị gàu dùng trong mỹ phẩm, Cas no: 38083-17-9 (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm dầu gội), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: EVC-CA-004/ Chất phụ gia cho chất khử Formaldehyde (Airwash RF-1000 Additive; TP: Organic nitrogen compound) (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29332900: HLLV-31001-P0816/ Chất phụ gia Epoxy Curezol 2PZ (nk)
- Mã HS 29332900: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí I0086000 Imidazol 60MG C3H4N2 (nk)
- Mã HS 29332900: Hóa chất Ciprofloxacin, Cas: 85721-33-1, CT:C17H18FN3O3,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,5G/lọ (nk)
- Mã HS 29332900: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1618-1G Miconazole analytical standard C18H14Cl4N2O (nk)
- Mã HS 29332900: Hóa chất Imidazole, Cas:288-32-4, CT:C3H4N2,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,250g/lọ (nk)
- Mã HS 29332900: Hóa chất L(+)-Histidine p. P/N: CL00.0837.0025 (25g/ chai), mã CAS: 71-00-1. Moi 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Creatinine, Anhydrous, >98%, mã hàng: C4255-100G, số CAS: 60-27-5 (nk)
- Mã HS 29332900: HÓA CHẤT TINH KHIẾT L-HISTIDINE MONOHYDROCHLORIDE MONOHYDRATE,DÙNG TRONG phân tích HÓA SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS5934-29-2) (nk)
- Mã HS 29332900: Hoá chất tinh khiết L-HISTIDINE, dùng trong thí nghiệm hoá sinh trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS71-00-1) (nk)
- Mã HS 29332900: Hóa chất Zoledronic acid dùng để kiểm nghiệm cho cty sản xuất thuốc. Của nhà cung cấp TORONTO RESEARCH CHEMICALS. Cas:118072-93-8, đóng gói 1g/lọ.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Matt Hardener WM68, phụ gia dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện (25 kg/bao) (Cas: 54553-90-1, không thuộc danh mục KBHC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Matt Hardener XG603-1A. Phụ gia dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện (20kg/bao) (cas no: 54553-90-1, không thuộc danh mục KBHC). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: METRONIDAZOLE BP2019, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 04/2020, HSD: 03/2023, Số lô: 0182004083,84,85,86,4103. NSX: HUBEI HONGYUAN PHARMACEUTICAL TECHNOLOGY CO.,LTD.CHINA (nk)
- Mã HS 29332900: Metronidazole VP4. NLsxthuoctanduoc. Lo W-20051603;W-20051604. NSX 16/5/2020. HD 15/5/2024. NSX Huanggang Yinhe Aarti Pharmaceutical Co.,Ltd. 25kg/dr x80drs.Moi100% (nk)
- Mã HS 29332900: METRONIDAZOLE, USP 42 (NGUYÊN LIỆU DƯỢC: BATCH NO: MTZ/ 0030515; HD: 03/2020- 02/2025, MTZ/ 0040569- 03/2020- 02/2025, HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 29332900: N327-05 L-(+) Histidine, BAR (100g/chai) (Hóa chất phân tích dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29332900: N327-05 L(+)-Histidine (100g/chai) (CAS: 71-00-1, C6H9N3O2) (Hóa chất phân tích dùng cho phòng thí nghiệm, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29332900: NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: LOSARTAN POTASSIUM USP 42. NSX: VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED. Số lô: BLTP/2004158 TO BLTP/2004162, SX: 04/2020, HD: 03/2025, SĐK THUỐC: VD-32775-19 (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu dược DACLATASVIR DIHYDROCHLORIDE theo tiêu chuẩn NSX, Số lô: ADCTRVSP10010320, Ngày SX: 14/11/2019, HSD: 13/11/2024.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên.Nhà SX: LAURUS LABS (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:CIMETIDINE-USP 40 Lo: 20050(05; 06; 07; 08; 09;10; 11;12;) C03- NSX:04/2020; HD:04/2023-Nha SX: WUXI KAILI PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên Liệu Dược: Hợp chất chứa 1 vòng:Clotrimazole (0.1kg/gói) (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu dược: Olmesartan Medoxomil (70gms/ túi). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Losartan Potassium, USP42, BN: BLTP/2004153/2004154/2004155/2004156/2004157/2004158, NSX:04/2020, HD:03/2025, NSX:Vasudha Pharma Chem Limited-India (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu làm thuốc: Clotrimazole. Tiêu chuẩn BP 2018. Lot: CLE/2001/0013A & CLE/2001/0036A. NSX: 01/2020, Date: 12/2024. Amoli Organics Pvt. Ltd- India sản xuất. (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu NAPHAZOLINE NITRATE BP2014 dùng để sx thuốc NAPHAZOLIN, mới 100%, Số lô: PLPL/BDS-N/02/02/19-20, Ngày sx:02/2020, Ngày hh:01/2023, Nhà sx:RAJ PIONEER LABORATORIES (INDIA)PVT.,LTD/INDIA. (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu sản xuất dược: VALSARTAN, TCSX: USP 42, Số lô:VSV2002010, NSX: 03/2020, HSD: 02/2024. (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược: L-Histidine (Mã CAS: 71-00-1; NSX: 12/02/2020, HSD: 12/02/2023, lot no 20021761, hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu sản xuất thuốc(dược chất): NAPHAZOLINE NITRATE BP2018- Lo:PLPL/BDS-N/01/06/20-21- NSX:06/2020-HD:05/2023-- Nha SX: RAJ PIONEER LABORATORIES (INDIA) PVT. LTD- INDIA (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu SX thuốc tân dược- Clotrimazole,NSX: Guangzhou Hanpu Pharmaceutical Co.Ltd- CHINA;Batch:H20200304,SX:03/2020,HD:03/2023;Tiêu chuẩn CL:BP2018 (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu sx thuốc: Losartan Potassium, t.chuẩn: USP42, lô: C5455-20-014, ngày SX: 15/01/2020, HD: 12/2024, nhà SX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., ltd, China (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu thuốc tân dược: L-Histidine USP42; lô: 19HB02A006; năm sx: 11/2019; HD: 11/2023; NSX: Shanghai Ajinomoto Amino Acid Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 29332900: Nguyên liệu thuốc thú y: Promethazine Hydrochloride USP (Số lô: HPHCPN095; NSX: 03/2020; HSD: 02/2025; Nhà SX: Harika Drugs Private Limited; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29332900: NL thuốc kháng sinh Metronidazole để sx thuốc Fastgynax, số VD-27029-17, TCCL: BP2018. Số lô 0182006001F, NSX: 30/5/2020, HD:4/2024, mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Phụ gia đóng rắn dùng trong sơn bột tĩnh điện hệ Epoxy (2-Phenyl-2-imidazoline): SA31 Powder Coating Additive. PTPL số: 1449/TB-TCHQ (14.03.2019) (nk)
- Mã HS 29332900: Phụ gia pha sơn- Curing agent MB68- Dùng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn (20Kg/Bao); Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Sanceler 22-C/ Hóa chất dùng để nhào trộn cao su Sanceler 22-C (TP: Mercapto imidazoline 95%, oil 5%). (nk)
- Mã HS 29332900: Ứng dụng làm sáng da trong sản xuất kem dưỡng da- TEGO COSMO C 250, NSX: Evonik Nutrition & Care GmbH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29332900: Valsartan USP40; Nguyên liệu nghiên cứu sản xuất thuốc; mới 100%; batchno: 22135376; ngày sx: 03/2020; hạn sd: 03/2025; nhà sx: Mylan Laboratories Limited (nk)
- Mã HS 29332900: Chất phụ gia cho chất khử Formaldehyde/AirWash RF-1000 Additive, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29333100: Dược chất-ACRIVASTINE- NL SX thuốc, Batch:4006/3/001/18 (NSX:8/8/2018-HSD:7/8/2022), hàng FOC (nk)
- Mã HS 29333100: Fumaric acid. CAS#110-17-8_Chất phụ gia dùng trong ngành in (nk)
- Mã HS 29333100: Hóa chất:Pyridine, EP (Dùng trong thí nghiệm, hàng mới 100%)C5H5N, CAS: 110-86-1, 1UNA1 chai1.0L, tổng cộng20lít./ KR (nk)
- Mã HS 29333100: Hợp chất có chứa một vòng pyridin và muối của nó dùng trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm- SALIMINE (Tên hóa học: Piroctone Olamine; CTHH: C14H23NO2C2H7NO; Cas No.: 68890-66-4) (nk)
- Mã HS 29333100: Phụ gia mạ thành phần có chứa Heterocyclic alkyl sulfonate 100%, mã hàng COMP.10597, mới 100% (nk)
- Mã HS 29333200: LEVOCETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn USP 41. Nhà SX: Chempro Pharma PVT.LTD. Số lô. LCDH/007/19. HD: 11/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29333200: Nguyên liệu thuốc thú y: Piperazine Citrate BP (Số lô: PC/E/1920/155; PC/E/1920/156; PC/E/1920/157; PC/E/1920/158; NSX: 03/2020; HSD: 02/2025; Quy cách: 25 kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29333910: Chlorpheniramine Maleate. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. EP: 02/2020-02/2022 (nk)
- Mã HS 29333910: J30210/ Hợp chất RIKA Coat SN-20 gồm dung dịch 20% nhựa polyimide, 72% N-methyl-2-pyrrolidone, 8% xylene (nk)
- Mã HS 29333910: Nguyên liệu sản xuất thuốc(dược chất): ISONIAZID BP2019- Lo:20164/INH- NSX:04/2020-HD:04/2025- Nha SX:AMSAL CHEM PRIVATE LIMITED- INDIA (nk)
- Mã HS 29333910: NL SX Thuốc Thú Y: CHLORPHENIRAMINE MALEATE. batch no: CPM/019/20-21 NSX: 05.2020 HSD:04.2025. NSX: MAHRSHEE LABORATORIES PVT.LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: 1FLU0342/ Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV: Fluazifop-p-butyl 92%Tech.MÃ CAS: 79241-46-6 (nk)
- Mã HS 29333990: 1IMI0443/ Nguyên liệu SX thuốc BVTV Imidacloprid 98%Tech. Giấy phép nhập khẩu số:336/20/GPNKT-BVTV (13/05/2020). MÃ CAS:138261-41-3. (Thuộc hợp đồng số:DN2020021102 ngày 11/02/2020) (nk)
- Mã HS 29333990: 2,3-PYRIDINEDICARBOXYLIC ACID (Cas: 339155-13-4)- dạng bột màu trắng- CTHH:((C5H3N)(COOH)2)- Hóa chất công nghiệp,ứng dụng như chất trợ nhuộm,hổ trợ cho thuốc nhuộm dễ bắt màu. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29333990: 2500125(ZZ12-S60),X-GUARD EV-90;UVSTABILIZER;LIGHT STABILITYAGENT UV770-Bis(2,2,6,6-Tettramethyl-4-Piperidyl)Sebacate,bột,dùng trong sx hạt nhựa các loại,chờ kq ptpl tk:103323178451/A12;cas:52829-07-9 (nk)
- Mã HS 29333990: 4,4'-Dithiodipyridine (4-PDS), C10H8N2S2, 1g/chai (nk)
- Mã HS 29333990: AMLODIPINE BESILATE (EP10). TC 3 pallets 23drums x 20kg+ 03drums x 10kg+ 02drums x 05kg. So lo: ALN1AVA04B+ ALN1AVA05B. NSX: 04/2020- HD: 03/2025 (nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29333990: Bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl) Sebacate- Eustab LS-770 (dùng trong ngành sơn)- CAS No. 52829-07-9 (nk)
- Mã HS 29333990: BUPIVACAIN (BUPIVACAINE HYDROCHLORIDE),Tiêu chuẩn: USP42. Nguyên liệu sx thuốc tân dược.Lô:63. NSX: 4/2020. HD:4/2025. Nhà sx: MOEHS CATALANA,S.L (nk)
- Mã HS 29333990: Chất 2,2,6,6-Tetramethylpiperidine-N-oxyl, TEMPO, free radical, Mã: A816, Lot: TC45907, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C9H18NO; Lọ 25g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: CHẤT CHỈ THỊ 1-(2-PYRIDYLAZO)-2-NAPHTHOL (PAN) METAL THEO CHUẨN DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, DÙNG LÀM THUỐC THỬ TRONG PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(5G/CHAI)(CAS 85-85-8) (nk)
- Mã HS 29333990: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Amlodipine besilate CAS: 111470-99-6 Công thức: C20H25ClN2O5 C6H5SO3H Mã hàng: 29333990 150mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: Chất mạ Nickel bóng TSNB (20kg/drum), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: Chất Methyl isonicotinate, Mã: H419, Lot: LC35082, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C7H7NO2; Lọ 25g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: Chất quy chiếu được chứng nhận- DRE-C11687000- Clopidol- 100 mg- Công dụng: Dùng làm chuẩn trong phân tích phòng thí nghiệm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: Chất tăng trắng trong ngành mạ kim loại- WHITENER 611 (20kg/drum), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: D0501-1G 4-DEOXYPYRIDOXINE HYDROCHLOR Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C8H11NO2 HCl CAS 148-51-6 (nk)
- Mã HS 29333990: Desloratadine: Nguyên liệu sản xuất thuốc, Nhà sx: Morepen Laboratories Limited, tiêu chuẩn nhà sản xuất, số lô: DS-0031, NSX: 03/2020, HD: 02/2023, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: đồng pyrithione- (AEO00367V) COPPER OMADINE [Cas:14915-37-8;C10H8N2O22S2Cu] (KQ:0065/N3.14/TĐ-20/01/2014) (nk)
- Mã HS 29333990: đồng pyrithione,Dạng bột- (AEO00367V) COPPER OMADINE [Cas:14915-37-8;C10H8N2O22S2Cu] (KQ:1569 TB-KĐ4,129 BBHC12,Ngày 17/06/2020) (nk)
- Mã HS 29333990: ESOMEPRAZOL NATRI (ESOMEPRAZOLE SODIUM), Tiêu chuẩn: NSX.Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: ESFP(19001+19002). NSX: 6/2019. HD: 5/2024. Nhà SX: LEE PHARMA (LEE PHARMA LIMITED) (nk)
- Mã HS 29333990: ETORICOXIB. Nguyên liệu mẫu chỉ dùng kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây. Hàm lượng 99.6%. 1 gói/100 gams. (nk)
- Mã HS 29333990: Fexofenadine Hydrochloride- USP42, TC 20drums x 25kg. So lo: BFFH/2005045+ BFFH/2005046. NSX: 05/2020- HD: 04/2025. (nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29333990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1059-1G Omeprazole analytical standard C17H19N3O3S (nk)
- Mã HS 29333990: Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp Paclobutrazole 10%WP. CAS Number 76738-62-0 (nk)
- Mã HS 29333990: Hóa chất thí nghiệm: Chất chuẩn chạy máy sắc MM0383.12 Amlodipine USP Related Compound A 100MG C24H273ClN2O9 (nk)
- Mã HS 29333990: Hoá chất tinh khiết 1-Cetylpyridinium chloride monohydrate, hoá chất dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS6004-24-6) (nk)
- Mã HS 29333990: Hoá chất tinh khiết Pyridine-2,6-dicarboxylic acid, hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tốt Nitơ, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm (100G/CHAI)(CAS 499-83-2) (nk)
- Mã HS 29333990: Hợp chất chứa vòng pyridine, no (bis(2,2,6,6-tetramethyl-4-piperidyl) sebacate) ở dạng bột, dùng trong ngành nhựa LOWILITE 77 MICROPELLETS, 25KG/BAG, CAS: 52829-07-9 (nk)
- Mã HS 29333990: Hợp chất có chứa 1 vòng pyridin chưa ngưng tụ trong cấu trúc- loại khác-DESLORATADINE EP 8- NL SX thuốc- (NSX:03/2020- HSD:02/2023),Batch: DCS0012, DMNL: 13062/QLD-ĐK (10/07/18) (nk)
- Mã HS 29333990: Hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ- (AEO00367V) COPPER OMADINE [Cas:14915-37-8;C10H8N2O22S2Cu](KQ:144/BB-HC12-20/11/2019) (nk)
- Mã HS 29333990: Levobupivacaine hydrochloride, nguyên liệu sản xuất thuốc (SĐK: 8065/QLD-ĐK; 16163/QLD-ĐK). Tiêu chuẩn cơ sở. NSX: Edmond pharma S.r.l. Số lô: 8500320. NSX: 03/2020. Hạn dùng: 03/2025. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: LORATADINE (Nguyên liệu sản xuất thuốc tây). Hàm lượng 99.5%. (nk)
- Mã HS 29333990: MM04-000660/ CHẤT XÚC TÁC ACTIVATOR ADDITIVE 10 (CHỨA 1-(2-HYDROXY-3-SULFOPROPYL)PYRIDINIUM, HYDROXIDE,INNER SALT<1%) (nk)
- Mã HS 29333990: NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: DOMPERIDONE MALEATE BP 2019. NSX: VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED. Số lô: BDM/2004047, 48, 50, SX: 04/2020, HD: 03/2025, SĐK THUỐC: VD-32512-19 (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm: hợp chất dị vòng SpecKare PO (Piroctone olamine), CAS số: 68890-66-4, lot: 20191118, nsx: 18/11/2019, hd: 17/11/2022, nhà sx: SPEC-CHEM, đóng gói 25kg/thùng (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu dược- Dược chất: Betahistine Dihydrochloride- USP42, Batch no: 20200421, MFG date: 21/04/2020, Retest date: 21/04/2022, NSX: Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc, CARBIDOPA USP42, Batch: 2-SZ-0010120, Mfg:01/2020, Exp:12/2024. NSX: Divi's Laboratories Limited. India. (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu dươc: Bilastine. Tiêu chuẩn: IN HOUSE. Batch No: 1BSF0010420, Nsx: 04/2020, Hsd: 09/2022. Nhà Sản xuất: Symed Labs Limited- India. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu dược: DOMPERIDONE MALEATE BP 2019. BATCH NO: BDM/2004070, NSX:04/2020, HSD:03/2025.Nhà Sản xuất: VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu dược: Dược chất Lornoxicam,Tiêu chuẩn chất lượng: In House, Batch no: LXM200501P7, Nsx: 05/2020, Hsd: 04/2023. Nhà sản xuất: Pure Chem Private Limited- India. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29333990: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: ESOMEPRAZOLE MAGNESIUM PELLETS 22.5%, NHÀ SX: METROCHEM API, NGÀY SX 06/2020, HẠN SD 05/2023, HÀNG MẪU, MỚI 100% (CÔNG BỐ SỐ 16162/QLD-ĐK) (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu Dược: ETORICOXIB; TC NSX; VD-31483-19; Batch Number:ACE 10320; ACE 10120; NSX:06/2020; HSD:05/2025; KEKULE PHARMA LIMITED, India (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên Liệu dược: Hợp chất dị vòng Rapeprazole Sodium (0.25kg/gói) (nk)
- Mã HS 29333990: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: OMEPRAZOLE PELLETS 8.5%, NHÀ SX METROCHEM API, NGÀY SX 05/2020, HẠN SD 04/2023, HÀNG MẪU, MỚI 100% (CÔNG BỐ SỐ 5203/QLD-ĐK) (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu dược:lansoprazole, Batch Number: LAN0250220,ngày sx: 02/2020, hạn dùng:01/2024,nhà sx:Nosch Labs Private Limited (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Deferiprone, In-House (TCNSX), Batch no: DFN/1911/67/400,DFN/1911/68/401,DFN/1911/69/402,DFN1911/70/405, NSX:12/2019, HD:11/2024, NSX: AARTI INDUSTRIES LTD- INDIA (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu làm thuốc(Dược chất): Fexofenadine Hydrochloride USP40- Lot: FFH 004/1119;FFH005/1119;FFH 006/1219- Date:11/2019- 10/2022- Nsx: Symbiotica Speciality Ingredients SDN.BHD. Malaysia. (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu làm thuốc: DOMPERIDONE MALEATE BP2017; Lot: 040MN19-20; SX: 01/2020. HD:01/2025. NSX: Sri KrishnaPharmaceutical Co., Ltd.- India (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu sản xuất dược NIFEDIPINE, TCSX: USP40, Số lô: 2004003, NSX: 04/2020, HSD: 03/2025. (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu sản xuất sơn: ZINC PYRITHIONE 40% chất bảo quản dùng trong sản xuất sơn. Mã CAS: 13463-41-7 (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu sản xuất thuốc NICORANDIL:TC:BP2018. Số lô: NCR/N/20/003. Ngày SX:03/2020. Hạn dùng: 03/2022. Nhà SX: YASHICA PHARMACEUTICALS(P)LTD:ĐG.NW:10KG/CARTON (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyen lieu san xuat thuoc NIKETHAMIDE EP7/BP2011-Lo:19111501- NSX:11/2019-HD:11/2023- Nha SX:CHINA LUAN WORLDBEST PHARMACEUTICALS CO., LTD (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu SX tân dược Domperidone Maleate.Tiêu chuẩn BP2019. Nhà SX: Lohitha Lifesciences Pvt Ltd(India).Số Lot: LLS/DM/20/013;LLS/DM/20/014. NSX: 05/2020. HSD: 04/2025.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29333990: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- DEFERIPRONE- SỐ LOT: DFN/1911/54/383- HẠN DÙNG: 10/2024- SỐ LOT: DFN/1911/55/384- HẠN DÙNG: 10/2024 (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu sx thuốc: Esomeprazole enteric coated 8.5% w/w pellets, tiêu chuẩn: Inhouse, lô: EE/SF/0180320, ngày SX: 03/2020, HD: 02/2023, nhà SX: Spansules Formulations India (nk)
- Mã HS 29333990: Nguyên liệu thuốc tân dược: Amlodipine Besilate EP9; lô: AL20050024, 0025; năm sx: 05/2020; HD: 04/2025; NSX: Hetero Drugs Limited (nk)
- Mã HS 29333990: NIFEDIPINE Tiêu chuẩn USP41; Hàng mới 100% Nguyên liệu dược sản xuất thuốc Lô: 2006023- NSX:06/2020-HD:05/2025-Nha SX:SHARON BIO-MEDICINE LTD-INDIA (nk)
- Mã HS 29333990: OMEPRAZOLE PELLETS 8.5% w/w- NL SX thuốc. NSX:05/2020, HSD: 04/2023, Batch: MKPPLR-OMF-20029. DMNL:9995/QLD-ĐK (01/06/2018) (nk)
- Mã HS 29333990: Quinapril hydrochloride USP41. Nguyenlieusx thuoctanduoc. Lo QN-17022. NSX 07/2018. HD 06/2022. NSX Aarti industries limited. 4kg/drum x1drum. Moi100% (nk)
- Mã HS 29333990: SCP001-17/ Thuốc bán thành phẩm Omeprazole 20mg (Mục 1- GPNK số: 20364/QLD-KD ngày 25/10/2018) (nk)
- Mã HS 29333990: TINUVIN 770DF ((Hợp chất có chứa một vòng pyridin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc-loại khác) (Cas: 52829-07-9)(Xin giám định) (nk)
- Mã HS 29333990: ACTIVATOR ADDITIVE 10: Dung dịch hỗ trợ mạ, t/p 1-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl)pyridinium, hydroxide, inner salt > 1%, nước 99%,20l/can. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29333990: Chất xúc tác ACTIVATOR ADDITIVE 10 chứa 1-(2-Hydroxy-3-sulfopropyl) pyridinium, hydroxide, inner salt<1% (ACTIVATOR ADDITIVE 10). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29334910: Nguyên Liệu Dược DEXTROMETHORPHAN Hydrobromide USP42, Batch no: DMP-2020/03/23, SX:03/2020, HD:02/2025, (Hy-Gro Chemicals Pharmtek Pvt Ltd), (nk)
- Mã HS 29334990: Chất 4-Chloroquinoline, Mã: W7342, Lot: TC34905, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C9H6ClN; Lọ 1g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29334990: DEQUALINIUM CLORID (DEQUALINIUM CHLORIDE) EP10.0- Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 2010000928; Ngày SX: 15/05/2020; HD: 14/05/2025; Nhà SX: OLON S.P.A- Italy (nk)
- Mã HS 29334990: DEXTROMETHORPHAN HBR (Nguyên liệu sản xuất thuốc tây). Hàm lượng 99.8%. (nk)
- Mã HS 29334990: DEXTROMETHORPHAN HBR. Nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàm lượng 100.2% (nk)
- Mã HS 29334990: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí B1153000 ()-Brompheniramine maleate salt 100MG C16H19BrN2.C4H4O4 (nk)
- Mã HS 29334990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1300-500MG Dequalinium chloride analytical standard C30H40Cl2N4 (nk)
- Mã HS 29334990: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc: DEXTROMETHORPHAN HBR USP42-Lo:S-A-0030220; S-A-0040220- NSX:02/2020-HD:01/2025- NHA SX:DIVIS LABORATORIES LIMITED-INDIA (nk)
- Mã HS 29334990: Nguyên liệu làm thuốc thú y (Halquinol),số lô:HD20042902,HD20050401,HD20050402,HD20050501,HD20050902,HD20051001,HD20051002,HD20051101,HD20051102,HD20051202.NSX:04-05/2020 HSD: 04-05/2023 (25kg/Drum) (nk)
- Mã HS 29334990: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- MONTELUKAST SODIUM-Lot: BMCSVSP10280520 NSX: 05/2020 HSD: 05/2025 (nk)
- Mã HS 29334990: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Chloroquine Phosphate BP2019 (sản xuất thuốc trị sốt rét); Lô:20029C3RJ, NSX:04/2020 HD: 03/2025. Nhà sx: Ipca Laboratories Ltd (nk)
- Mã HS 29334990: Nguyên liệu SX thuốc tân dược- Nitroglycerin 5% in Propylen Glycol,NSX:Dipharma Francis S.r.l- Italy;Batch:2005430,SX:05/2020,HD:11/2020;Tiêu chuẩn CL:USP42/EP10 (nk)
- Mã HS 29334990: Nguyên liệu thuốc thú y: Halquinol (Số lô: HD20052001; HD20052002; NSX: 05/2020; HSD: 05/2023; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29334990: Nguyên liệu dược phẩm: Dextromethorphan HBr, Tiêu chuẩn USP 42 Batch no.: S-0070120, Mfg: 01/2020, Exp:12/2024, Nhà SX: Divis Laboratories Limited- India (xk)
- Mã HS 29335200: HÓA CHẤT TINH KHIẾT PHÂN TÍCH BARBITURIC ACID GR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS67-52-7) (nk)
- Mã HS 29335400: 08823101/ Hóa chất Murexide(murexit), công thức: C8H8N6O6, (25g/chai). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29335400: 3/ Hóa chất Murexide- C8H8N6O6 (Dùng trong thí nghiệm) (nk)
- Mã HS 29335400: Hóa chất Murexide, Cas:3051-09-0, CT:C8H8N6O6,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,25g/lọ (nk)
- Mã HS 29335400: Hóa chất Murexide- C8H8N6O6 (Dùng trong thí nghiệm). Mới 100% (xk)
- Mã HS 29335400: Hóa chất Murexide(murexit), công thức: C8H8N6O6, (25g/chai). Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29335990: 17850-5G-F CIPROFLOXACIN Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C17H18FN3O CAS 85721-33-1 (nk)
- Mã HS 29335990: 33700-100MG-R Danofloxacin VETRANAL Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C19H20FN3O3 CAS 112398-08-0 (nk)
- Mã HS 29335990: 5A4B00182/ Hóa chất Murexide sử dụng trong quá trình mạ cuộn cảm, thành phần Nitrilodibarbituric acidAmmonium purpurate 284.19 g/mol (nk)
- Mã HS 29335990: ACYCLOVIR (Nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng 100.4%. (nk)
- Mã HS 29335990: ACYCLOVIR USP42. TC 140drums x 25kg. So lo: 206472807+ 206472468+ 206472469+ 206472460. NSX: 03+ 04/2020- HD: 03+ 04/2024. (Nguyên liệu dược- Công bố trực tuyến) (nk)
- Mã HS 29335990: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Ciprofloxacin hydrochloride for peak identification CAS: 86393-32-0 Công thức: C17H18FN3O3 HCl H2O Mã hàng: 29335990 10mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29335990: Chất tạo xốp cho cao su, (thành phần C12H10O4S2Zn (CAS: 24308-84-7) 98%), mới 100% (nk)
- Mã HS 29335990: Clozapine(Nguyên liệu làm thuốc; Lô: Clo-20200529-14-A; Nsx: 5/2020; Hd: 5/2023; tiêu chuẩn EP10; NSX: Wuhan Shiji Pharmaceutical Co., Ltd.) (nk)
- Mã HS 29335990: Fenclorim 98% Tech (Dibarim 98% Tech) (Chất an toàn Dibarim)-Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố Ni-tơ, sản xuất thuốc bảo vệ thực vật dùng trong nông nghiệp,theo TBKQPL:1022/TB-PTPL (12/08/2016) (nk)
- Mã HS 29335990: GBBCHADENIN/ Hợp chất dị vòng chỉ chứa các dị tố nitơ CAS 73-24-5-ADENINE U S P (DN cam kết hàng không phải hóa chất tiền chất độc hại và không dính tiền chất) (nk)
- Mã HS 29335990: H9377-1G Hypoxanthine Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C5H4N4O CAS 68-94-0 (nk)
- Mã HS 29335990: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí A0350000 Allopurinol 100MG C5H4N4O (nk)
- Mã HS 29335990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: C0378-25G Chloramphenicol 98% (HPLC) Cl2CHCONHCH(CH2OH)CH(OH)C6H4NO2 (nk)
- Mã HS 29335990: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: PYRAZINEETHANETHIOL, CAS: 35250-53-4, Lot: 78274, HSD: 04/2021, hiệu Riverside. (nk)
- Mã HS 29335990: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2,4-Dichloro-6,7-Dimethoxyquinazoline, &, mã hàng: 550868-25G, số CAS: 27631-29-4 (nk)
- Mã HS 29335990: Hóa chất thí nghiệm: Chất chuẩn chạy máy sắc MM0598.04 (2S)-2-[(3S,8aR)-3-(4-Aminobutyl)-1,4-dioxohexahydropyrrolo[1,2-a]pyrazin-2(1H)-yl]-4-phenylbutanoic Acid (R,S,S-Diketopiperazine) 100 MG C21H29 (nk)
- Mã HS 29335990: HOÁ CHẤT TINH KHIẾT 2-THIOBARBITURIC ACID THUỐC THỬ CHO SORBIC ACID, LÀ HỢP CHẤT DỊ VÒNG CHỈ CHỨA DỊ TỐ NITƠ, CHẤT THỬ DÙNG CHO PHÂN TÍCH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS 504-17-6) (nk)
- Mã HS 29335990: Hoạt chất dùng trong ngành dược: NEBIVOLOL HYDROCHLORIDE (1KG/DRUM). LOT: SMAART/ NB/ 2020/ 005, NSX 04/2020- HSD 03/2023, NSX: SMAART PHARMACEUTTICALS (India) (nk)
- Mã HS 29335990: Hợp chất 6-Benzylamino purine (BA)- BB0743, 25 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu dược chất: TICAGRELOR, số lô:RD-TG-202003101, nsx: 10/03/2020, hsd: 10/03/2022, Nhà sx: NANTONG CHANYOO PHARMATECH, đóng gói 01kg/thùng (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu dược- Dược chất: Ticagrelor- In House,Batch no: 20200408T,MFG date: 08/04/2020, Retest date: 07/04/2024,NSX: Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:EPRAZINONE HYDROCHLORIDE- INHOUSE- Lo:200401-NSX:04/2020-HD:03/2022-Nha SX:TAICANG PHARMACEUTICAL FACTORY-CHINA (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên Liệu Dược TRIMETHOPRIM BP2018, Batch no: TMP20030262, SX:03/2020, HD:02/2025, (Andhra Organics Ltd), (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc, TRIMETAZIDINE DIHYDROCHLORIDE JP16, Batch:TMZ/11/20, Mfg:05/2020, Exp:04/2025. NSX: Trichem Life Sciences Ltd. India (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu dược: LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE, TCSX: USP39, Số lô: DK21-2005062, NSX: 06/05/2020, HSD: 05/05/2024 (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Trimetazidine Dihydrochloride, BP-2018, Batch no: TMZ/18/20, NSX:06/2020 HD:05/2025, NSX: JPN Pharma Pvt Ltd- India. (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu làm thuốc: ALLOPURINOL USP41; Lot: 20200421, 20200422, SX: 04/2020, HD: 04/2024. NSX: Yixing City Xingyu Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyen lieu san xuat thuoc ALLOPURINOL USP40-Lo:20200507- NSX:05/2020-HD:05/2024- Nha SX: YIXING CITY XINGYU PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược TRIMETHOPRIM; tiêu chuẩn BP2019; Nhà sản xuất: Andhra Organics limited- India.. Số lô: TMP20040331; Ngày sản xuất: 04/2020; Hạn sử dụng: 03/2025. (nk)
- Mã HS 29335990: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- LINAGLIPTIN- SỐ LOT: 801910568- HẠN DÙNG: 21/12/2023 (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu thuốc tân dược: Trimetazidine DihydrochloridePh.Eur EP9; lô: TMP044E20; năm sx: 05/2020; HD: 03/2025 (nk)
- Mã HS 29335990: Nguyên liệu thuốc thú y: Diaveridine Hcl (Số lô: ZM20200503; NSX: 05/2020; HSD: 05/2023; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29335990: NL DƯỢC CETIRIZINE DIHYDROCHLORIDE USP42. SL: SLL/CTR/1119058, NSX: 07/11/2019, HSD: 06/11/2024. (NSX: SUPRIYA LIFESCIENCE LTD.) KHÔNG CÓ CHIẾT XUẤT TỪ THIÊN NHIÊN THỰC VẬT, ĐỘNG VẬT, KHOÁNG VẬT. (nk)
- Mã HS 29335990: NL san xuat thuoc co so DK: VD-33033-19:CINNARIZINE EP9-Lo:CZC(026; 027; 028; 029;030 032; 038; 039; 040; 041; 042) NSX:02;04/2020-HD:01;03/2025-Nha SX: RL FINE CHEM PVT., LTD (nk)
- Mã HS 29335990: NLSX thuốc thú y- khác: AMPROLIUM HCL. HSD: 14/05/2023, batch no: 20200536, quy cách: 25kg/thùng. NSX: ZHEJIANG DAYANG BIOTECH GROUP CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29335990: NLSX Thuốc thú y thủy sản: PRAZIQUANTEL, batch: PRAZ-B200301, PRAZ-B200302, PRAZ-B200303, PRAZ-B200305. HSD: 04/2023, PRAZ-B200201, PRAZ-B191213, PRAZ-B191214. HSD: 03/2023. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29335990: PHR1167-1G Ciprofloxacin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C17H18FN3O3 CAS 85721-33-1 (nk)
- Mã HS 29335990: TEDA (TRIETHYLENE DIAMINE)(Triethylenediamine-Hợp chất dị vòng chỉ chứa (các) dị tố nitơ-Loại khác)(Cas 280-57-9)KQ 687/TB-PTPLHCM(27/3/2015)Đã KHvàthôngquan tại TK103173316261/A12(2/3/2020) (nk)
- Mã HS 29335990: TEDA-1 (Triethylenediamine) (Cas: 280-57-9).KQGD 687/TB-PTPLHCM (27/03/2015).Đã kiểm hóa và thông quan tại TK số 103083862121/A12 (02/01/2020) (nk)
- Mã HS 29335990: Thuốc Rofiptil Tablet (Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) 100mg); VN2-543-17 (CV duy trì số 12292/QLD-ĐK ngày 18/07/2019); Hộp 6 vỉ x 10 viên;NSX: Jeil Pharmaceutical Co., Ltd-Korea (nk)
- Mã HS 29335990: TRIMETAZIDINE DI HYDROCHLORIDE- nguyên liệu sx thuốc Vataseren số ĐKLH: VD-30627-18, PTĐG:1 thùng 25 kg, TC:BP2016, batch:SBML/TMZ/20019, HSX:SHARON BIO MEDICINE, Mới 100% (nk)
- Mã HS 29335990: TRIMETAZIDINE DIHYDROCHLORIDE JP17. TC20drums x 25kgs. So lo: SBML/TMZ/20028+ SBML/TMZ/20029. NSX: 04/2020; HD: 03/2025. (Nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29336100: Bột MELAMINE 99.5% loại hợp chất hữu cơ (C3H6N6) dùng làm dung môi sản xuất keo dán, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp, 25kg/bao, mã CAS: 108-78-1 không thuộc danh mục khai báo hóa chất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Bột melamine 99.8%, C3H6N6 (hợp chất hữu cơ) trộn với keo có tác dụng tăng độ chống ẩm, chống nước cho gỗ ván lạng (25 kg/bao). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Bột melamine loại hợp chất hữu cơ (99,5% là melamine- C3H6N6) dạng bột đóng bao trọng lượng tịnh 25kg/bao, dùng để sản xuất keo melamine trong ngành gỗ hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Bột melamine- phụ gia chống cháy cho sản xuất sơn, hàng mẫu, 2kg/ túi, nhà sản xuất: CHENGDU YULONG CHEMICAL CO LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Bột nhựa Melamin dùng để sản xuất keo phục vụ cho sản xuất giấy. Đóng trong bao 25kg/1 bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Chất melamine 99.5%(dùng để sản xuất sơn chống cháy),Mã cas:108-78-1.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Hóa chất Melamine (nk)
- Mã HS 29336100: Hóa chất Melamine (C3H6N6), mã CAS: 108-78-1, 99,5%, dùng trong làm keo dán gỗ.Đóng gói 25kg/ bao. Nhà sản xuất: HUAQIAN NUAGONG JITUANGUFEN YOUXIAN GONGSI. Hàng mới100% (nk)
- Mã HS 29336100: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Melamine, 99%, mã hàng: M2659-5G, số CAS: 108-78-1 (nk)
- Mã HS 29336100: Hóa chất thí nghiệm: Chất chuẩn chạy máy sắc MM0056.04 1,3,5-Triazine-2,4,6-triamine 100MG C3H6N6 (nk)
- Mã HS 29336100: Hợp chất Melamine (CAS 108-78-1, CTHH: C3H6N6), (dạng bột), (25kgs/bag)- dùng trong sản xuất giấy dán MFC- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Hợp chất Melamine, mã CAS: 108-8-1 CTHH: C3H6N6,(25kg/bao), mới 100% dùng làm chất chống cháy trong sản xuất mosse xốp (nk)
- Mã HS 29336100: Melamin (99.5%), dạng bột, đóng gói: 25 kgs/bag, dùng trong công nghiệp sản xuất keo, hãng sản xuất: SICHUAN GOLDEN ELEPHANT SINCERITY CHEMICAL.,LTD. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamin (Triamin triazin)- Cas No 68649-66-1- REG-N, dùng để xử lý nhiệt bề mặt kim loại (nk)
- Mã HS 29336100: Melamin dạng bột purity > 99,5%, đóng trong bao 25kg/bao nhãn hiệu con voi, được dùng làm keo phục vụ sản xuất gỗ, ván ép, mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamin dùng sản xuất keo,mới 100%,CAS No 108-78-1,hãng sx:Hunan MDRP International trading Co. Đóng gói 25kg/túi gồm 1760 túi (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine (99,5%), dạng bột, hiệu Sichuan Meifeng, 25kg/bao, dùng để sx keo dán gỗ, sản xuất Tháng 6/2020, HSD 2 năm. NSX: Sichuan Meifeng Chemical industry CO., Ltd. Do Trung quốc sản xuất, mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine (C3H6N6) 99,8% MIN, dạng bột, dùng để làm dung môi sản xuất keo dán. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE (C3N6H6)- Hợp chất hữu cơ dạng bột màu trắng, là phụ gia dùng nấu keo để sản xuất gỗ ván ép. Hiệu: Jinjiang. Đóng gói 25kg/bao + _0.5kg. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine (C3N6H6), dạng bột, màu trắng, là phụ gia dùng nấu keo để sản xuất gỗ dán. Nhà SX: SICHUAN GOLDEN-ELEPHANT SINCERITY CHEMICAL CO.,LTD. Đóng gói: 25kg/bao +-0.5kg. mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine (PK100 18%)-C3H6N6 dùng để xử lý nước thải sơn, dạng lỏng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE 99,5%, 25kg/bao, dùng để chế biến keo, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp. công thức hóa học (C3N6H6), NSX:JIANGSU YUANLIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine 99.5 PCT MIN (Dùng làm phụ gia trong ngành công nghiệp gỗ). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine 99.5% dạng bột (dùng trong ngành sản xuất keo)- hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE 99.5%, Hàng mới 100%, 25kg/bao (không thuộc trong danh mục hóa chất phải khai báo theo nghị định số 113/2017/NĐCP ngày 09/10/2017) (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE 99.5%, Hoá chất dùng trong công nghiệp sản xuất gỗ dán. Mã CAS: 108-78-1. Đóng bao đồng nhất 25Kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE 99.8% Min (C3H6N6) dùng làm dung môi sản xuất keo dán, phục vụ sản xuất gỗ công nghiệp. Đóng bao 25 kg, hàng mới 100%. Mã CAS: 108-78-1 (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine 99.8%,(Nguyên liệu sản xuất keo), mã CAS: 108-78-1, CTHH: C3H6N6 (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE 99.8%. Mã CAS:108-78-1. Dùng trong công nghiệp sản xuất keo chịu nước. mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine dạng bột (dùng để sản xuất keo Melamine) 500kg/bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine đóng 25kgs/bao, dạng bột, hàm lượng min 99.5%, làm nguyên liệu sản xuất keo, sơn, mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine dùng để sản xuất ván MDF, quy cách 25kg/bao,xuất xứ: China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE mã CAS: 108-78-1. Nguyên liệu dùng trong sản xuất ván MDF. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE TN-240: HỢP CHẤT HỮU CƠ DÙNG TRONG NGHÀNH DỆT,(1 THÙNG 240KG), MA CAS: 9003-08-1. HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29336100: MELAMINE01/ MELAMINE (C3N6H6), Họp chất hữu cơ dạng bột màu trắng, là phụ gia dùng nấu keo để sản xuất gỗ ván ép,đóng 25kg/1bao.mới 100% (nk)
- Mã HS 29336100: Melamine-melamin. Dùng trong sản xuất ván MDF (Theo kết quả PTPL số: 6807/TB-TCHQ ngày 10 tháng 06 năm 2014).(Hàng mới 100 %) (nk)
- Mã HS 29336100: Nguyên liệu dùng trong công nghiệp sản xuất keo ép gỗ, sơn, nhựa, mút xốp, MELAMINE 99,5% Min (C3H6N6). Dạng bột màu trắng đóng gói 25kg/bao hàng mới 100%. Số CAS: 108-78-1. (nk)
- Mã HS 29336100: NLSX keo: MELAMINE (25 KG/BAO) (C3H6N6- CAS: 108-78-1) (nk)
- Mã HS 29336900: 123029-Trially asocyanurate- TAIC (639/TB-DK3 25/10/2016)1025-15-6(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017) (nk)
- Mã HS 29336900: 156124-5g OXONIC ACID, POTASSIUM SALT Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC4H2KN3O4 CAS 2207-75-2 (nk)
- Mã HS 29336900: 2,4,6 Trimercapto-s-triazine,dùng để trộn với nguyên liệu cao su, mã hàng: ZISNET F,KQPTPL số: 578/TB-KĐ 1 (30/12/2019),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: 2,4,6,-Trimercapto-s-triazine, dùng để trộn với nguyên liệu cao su. mã hàng: NOCCELER TCA,KQPTPL số: 139/TB-KĐ 1 (19/03/2020),hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: 2101270 Hợp chất vị vòng Hexamethylenetetramine, C6H12N4, 500G/chai, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: 56088617-Phụ gia cải thiện tính năng cho dầu khoáng- IRGACOR L 190 30X20KG 5H4 (chứa 1 vòng triazin) no Cas Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Araldite PT 810 CH: Triglycidylisocyanurate (C12H15N3O6) hàng mới 100%, mã CAS: 2451-62-9, dùng làm nguyên liệu sản xuất sơn bột tĩnh điện. Hàng đóng trong 16 bao x 25 kg (nk)
- Mã HS 29336900: Axít Trichloroisocyanuric-TICA-FG, tk đã thông quan: 102760261222, ngày 16/7/2019, CAS 87-90-1 (nk)
- Mã HS 29336900: Bột HEXAMINE 99%,nguyên liệu dùng để sản xuất trong ngành sx gỗ, hàng được đóng 25kg/bao, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Carboncilic acid (RBP) (Trichloroiso cyanuric acid,267/TB-KĐ3,31/01/2019) NL sx keo (nk)
- Mã HS 29336900: Chất bền màu MELIO 09-R-179 (Dạng lỏng), (CAS: 7417-99-4, CTHH: C19H20N4O2) (25kgs/drum)- Mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Chất SodiumDichloroisocyanurate dùng trong xử lý nước. Hãng sản xuất: Medentech. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Chất triglycidyl isocyanurate (TGIC) (25kg/bao), cas: 2451-62-9, nguyên liệu dùng trong sản xuất sơn tỉnh điện, mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: CPG1/ Chất phụ gia HETEROCYCLIC COMPOUNDS (nk)
- Mã HS 29336900: CYANURIC ACID (C3H3N3O3)- Hóa chất dùng trong xử lý nước công nghiệp,Mã CAS:108-80-5, Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29336900: DICLAZURIL, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: 200306-2; HSD: T4/2024. NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Hexamethylenetetramine; (CH2)6N4; (1 chai 500g) (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí Y0000558 Fluconazole for peak identification 10MG C13H12F2N6O (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất công nghiệp dùng tẩy rửa TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) TABLET 2G (dạng viên 2G),CAS 87-90-1 (không dùng trong thủy sản), hàng đồng nhất 20kg/thùng carton. (nk)
- Mã HS 29336900: Hoá chất công nghiệp: Trichloroisocyanuric acid 90% Powder, MÃ CAS: 87-90-1 KBHC, 25kg/drum, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất dùng trong công nghiệp xử lý nước (CYANURIC ACID) dạng bột, số CAS: 108-80-5, công thức hóa học C3H3N3O3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất Hexamine dùng trong sản xuất keo dán, C6H12N4,mã CAS: 100-97-0, dạng bột, 25kg/bao. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất hữu cơ dùng trong công nghiệp (xử lí nước,khử trùng,...) Trichloroisocyanuric Acid(TCCA), 90%, Powder; Cas no:87-90-1; Hàng mới 100%; 1680 thùng(25kg/thùng); NSX: 05.2020,HSD: 05.2022 (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2,4,6-Tri(2-Pyridyl)-S-Triazine, mã hàng: 93285-5G, số CAS: 3682-35-7 (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất Trichlocyanuaric acid (TCCA)/ CN (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất Trichloro isocyanuric acid (45 Kg/thùng), dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Hóa chất Trichloroisocyanuric Acid, (Viên Clo) (C3Cl3N3O3) (nk)
- Mã HS 29336900: Hoá chất xử lý nước công nghiệp: SK99 lon 1Kg- Sodium Dichloroisocyanurate, công thức hóa học: C3Cl2N3NaO3, mã cas: 2893-78-9.unitcarton,Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Hợp chất chứa một vòng triazin chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc (dùng sx tấm Laminate) (THEO TH.B K.QUA PTPL SO: 8099/TB-TCHQ NGÀY 30/12/2019)/ BENZOGUANAMINE 25KG/ BAG- Mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Hợp chất chua ngưng tụ bề mặt- TGIC (dạng hạt nguyên sinh, dùng làm sản xuất sơn tỉnh điện) Mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Hợp chất chứa vòng triazin chưa ngưng tụ HEXAMINE (nk)
- Mã HS 29336900: Hợp chất dị vòng chỉ chứa di tố nitơ-Chisorb BP-12-Cas No:1843-05-6- 20KG/ctn- Hóa chất dùng trong ngành nhựa.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: LMT/A2A/ Nguyên liệu Lamotrigine (Mục 1- GPNK số: 2691e/QLD-KD ngày 25/11/2019; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số: POMFE20/00128 ngày 06/03/2020) (nk)
- Mã HS 29336900: M3296589/ Chất xúc tác TAIC (CAS: 1025-15-6) (nk)
- Mã HS 29336900: MJAG00001/ Chất tạo liên kết TAIC ET-102 dạng bột (nk)
- Mã HS 29336900: Natri dicloroisocyanurat(Sodium dichloroisocyanurate)-DCCNA GRANULAR, tk đã thông quan: 102556026752, ngày 28/03/2019, cas 2893-78-9 (nk)
- Mã HS 29336900: Nhựa Epoxy dạng nguyên sinh, dạng bột DF-1. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: NLSX KEO: LOCTITE BONDACE 007 POWDER 16KG (Axit Trichloroisocyanuric) (KQGĐ SỐ: 9155/TB-TCHQ- 23/07/2014) (1308119) (CAS 87-90-1) (nk)
- Mã HS 29336900: NPL025/ Hợp chất chứa vòng triazin chưa ngưng tụ, loại khác HEXAMETHYLENETETRAMINE, 25 kg/bag (CAS No: 100-97-0) (nk)
- Mã HS 29336900: NPL08/ Trichloroisocyanuric Acid (nk)
- Mã HS 29336900: NTD-236/ Hóa chất Axit Trichloroisocyanuric,dùng trong xử lý nước thải Packing: 1kg/pack. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: Phụ gia chống oxy hóa cho quá trình sản xuất hạt nhựa, chứa một vòng triazin chưa ngưng tụ trong cấu trúc, dạng bột trắng, 20kg/ bag, CAS:27676-62-6, NSX: Miwon Commercial_ANOX IC-14 (Mới 100%) (nk)
- Mã HS 29336900: TEPIC-G (TRIGLYCIDYL ISOCYANURATE) (dạng hạt). Phụ gia dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện (20kg/bao) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: TGIC (Triglycidyl Isocyanurate): hợp chất chứa vòng triazin chưa ngưng tụ trong cấu trúc, dùng trong công nghệp sản xuất sơn, dạng hạt 25kg/ bao. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29336900: THEIC- Tris-(2-hydroxyethyl) Isocyanurate- NL dùng trong sx chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: 839-90-7. (nk)
- Mã HS 29336900: Trichlocyanuaric acid- TCCA (nk)
- Mã HS 29336900: TRICHLOROISOCYANURIC ACID 90% POWDER; Dùng diệt khuẩn trong sinh hoạt, Công thức: C3O3N3CL3-Mã CAS: 87-90-1 (không nằm trong danh mục của NĐ số: 113/2017/NĐ-CP) (25KG/Drum) (nk)
- Mã HS 29336900: TROYSHIELD B2 78.5%, Sử dụng làm chất khử khí Hydrogen Sulfide (H2S), Chất diệt khuẩn trong ngành công nghiệp mã CAS: 4719-04-4 (mới 100%); đơn vị tính Drum;240KG/DRUM;1.6USD/KG (nk)
- Mã HS 29336900: Axit Trichloroisocyanuric, Packing: 1kg/pack. Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 29336900: Hoá chất Trichloroisocyanuric acid (xk)
- Mã HS 29337100: Hợp chất hữu cơ CAPROLACTAM-CAPROLACTAM (dùng sản xuất hạt chip) (hàng có kqgd tại số: 6260/TB-TCHQ ngày 25/9/2017;tk kiểm:103120017710/A12 ngày 21/01/2020) (nk)
- Mã HS 29337200: Nguyên liệu dùng làm mẫu nghiên cứu sx thuốc: CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE USP42; Lot: 08200515, 08200516, SX: 05/2020. HD: 05/2023. NSX: Hubei Yitai Pharmaceutical Co.,Ltd- China (nk)
- Mã HS 29337900: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: KOLLISOLV PYR, (04 thùng x 200 kg), NSX:02/2020, HSD: 02/2021, LOT: 02591275L0. Nhà sản xuất: Basf SE- Germany (nk)
- Mã HS 29337900: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Dutasteride CAS: 164656-23-9 Công thức: C27H30F6N2O2 Mã hàng: 29337900 150mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29337900: Dung dịch Natri Pyrrolidonecarboxylate trong nước- AJIDEW NL-50 (T33401007), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29337900: Dung môi sử dụng để pha mực in giày (theo KQPT 2995/TB-KĐ3 ngày 29/12/17)HAP-60/DILUENT-N. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29337900: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí Y0000659 2-pyrrolidone 20MG C4H7NO (nk)
- Mã HS 29337900: Hóa chất công nghiệp- Phụ gia sản xuất sơn N-METHYL-2-PYROLIDONE (NMP),mã cas 872-50-4; loại 200 kg/ thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29337900: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 08114-500G Magnesium L-pidolate 98.0-102.0% (calc. on dry substance, T) C10H12N2MgO6 (nk)
- Mã HS 29337900: Hóa chất thí nghiệm: Chất chuẩn chạy máy sắc LGCFOR0274.01 Benazeprilat (Benazepril Related Compound C (USP)) 10MG C22H24N2O5 (nk)
- Mã HS 29337900: HÓA CHẤT TINH KHIẾT 1-METHYL-2-PYRROLIDONE EMPLURA(R), DÙNG TRONG PHẢN ỨNG TỔNG HỢP, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(1L/CHAI)(CAS872-50-4) (nk)
- Mã HS 29337900: Muối kẽm của axit Pyrrolidone carboxylic- AJIDEW ZN-100 (T33401008), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29337900: NLSX KEO: N-Methyl-2-Pyrrolidone (Lactam khác) (Đã kiểm hóa tại TK 102952798061/A12-01/11/2019) (529483) (Không mã CAS) (nk)
- Mã HS 29337900: NLSX thuốc Ciclopirox Olamine; Số lô:CPO20200406;NSX:9/5/2020;HD: 22/4/2022;TC: USP42; NSX: SHANGHAI PHARMA GROUP CHANGZHOU KONY PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29337900: NLSX thuốc Ciclopirox; Số lô:CP20200404;NSX:26/4/2020;HD: 09/4/2023;TC: USP42; NSX: SHANGHAI PHARMA GROUP CHANGZHOU KONY PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29337900: Thinner N (Dạng lỏng)- Methyl- Pyrolidone- Dùng trong dây chuyền sản xuất dây đồng- Hàng mới 100%. Hàng đã có kết quả giám định theo BBCB số 87/BB-HC12 ngày 02/08/2019 (nk)
- Mã HS 29337900: ZOPICLONE, số batch: 100419, nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. NSX: 12/04/2019, HSD: 12/04/2024. Nhà sx: Joint Stock Company "Grindeks". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339910: Fenbendazole BP VET Số lô:ALS/FBZ/047/1920 Ngày SX: 01.2020 HSD: 12.2024 (Nhà SX:Aarambh Life Science- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29339910: Hóa chất 3-Indolebutyric acid (IBA),CP1g/chai- CAS:133-32-4- dùng trong phòng thí nghiệm- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: 1,10-Phenanthroline monohydrate 99.0% analytical reagent (5g/chai)-C12H8N21H2O-, cas:5144-89-8, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: 126012-Hợp chất dị vòng, chỉ chứa dị tố nitơ, loại khác, dùng trong công nghiệp- NOCRAC MB (0474/N3.13/TĐ 25/03/2013)(Không thuộc PLV NĐ 113/2017/NĐ-CP-09-10-2017)583-39-1 (nk)
- Mã HS 29339990: 2500136, (ZZ12-S69), UV-329; UV STABILIZER; TINUVIN 329- 2- (2-hydroxy-5-1-octylphenyl) Benzotriazole, dạng bột, kq PTPL: 1511/ TB-KĐ4 (27/12/2018) (nk)
- Mã HS 29339990: 43301-25MG Enalaprilat analytical Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C18H24N2O5 CAS 76420-72-9 (nk)
- Mã HS 29339990: Acid 3-Indole butyric (IBA)- IB0725, 25 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Acrinol Monohydrate (Acrinol monohydrat, hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố Nito), 25g/chai (nk)
- Mã HS 29339990: Acrinol Monohydrate- C15H15N3O.C3H6O3.H2O (Acrinol monohydrat, hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố Nito), 25g/chai. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: AD000317/ Chất phụ gia dạng bột, FRERIND (1,3,5-Triazine, 2,4,6-tris(2,4,6-tribromophenoxy/ C21H6BR9N3O3), chất làm chậm cháy, CAS NO: 25713-60-4),20Kgs/ Bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Benzotriazole- Hợp chất dị vòng chứa nitơ (Hóa chất vô cơ)(dạng bột) (Kết quả giám định số 0276/TB-KĐ4 ngày 26/3/2018) (Mã CAS: 95-14-7) (nk)
- Mã HS 29339990: Carbazochrome sodium sulfonate Hydrate Reference Standard. Nguyên liệu là chất chuẩn dùng để nghiên cứu thuốc.Tiêu chuẩn nhà sản xuất.HD: 02/2023, nsx: DAITO PHARMACEUTICAL CO., LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Carnidazole Số lô:20200501 Ngày SX: 21.05.2020 HSD: 05.2022 (Nhà SX: Hangzhou Meibopharm Chemical Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y-Đóng gói: 10 kg/drum) (nk)
- Mã HS 29339990: CHẤT CHỈ THỊ 1,10-PHENANTHROLINE MONOHYDRATE GR, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(100G/CHAI)(CAS 5144-89-8) (nk)
- Mã HS 29339990: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong Phòng thí nghiệm Enalapril impurity mixture A CAS: 75847-73-3 Công thức: C20H28N2O5 Mã hàng: Y0001853 0.024mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Chất Neocuproine, Mã: N035, Lot: LC36563, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C14H12N2; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Chất ổn định UV cho Polyme UV 326, dạng bột, sử dụng trong sản xuất các sản phẩm cao su, nhựa, HSX: RDC S.R.L- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Chất phụ gia ngành nhựa-UV Absorber 234, hợp chất thành phần chính: Benzotriazol và phenylethyl, CAS-NO:70321-86-7,EC-NO:274-570-6, dùng trong ngành sản xuất nhựa, giúp tăng độ bền sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29339990: Chất Pyrrole, Mã: S069, Lot: LC50176, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C4H5N; Lọ 25mL; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Chem PO (Piroctone Olamine (Chất ngăn ngừa gàu- Nguyên liệu dùng trong hóa mỹ phẩm). Hàng mới 100%- CAS No 68890-66-4 (nk)
- Mã HS 29339990: Crosslinking agent: Chất trợ tăng bám dính có thành phần Trimethylolpropane tris(2-methyl-1-aziridinepropionate) Số Cas; 75-55-8, đóng gói 25kg/thùng, dùng sản xuất mực in. (nk)
- Mã HS 29339990: CX-100 (Trimethylol propane tris(2-methyl-1-aziridinepropionate)(hợp chất chứa vòng aziridine).PTPL số 1206/PTPL-NV NGÀY 28/12/2012 (nk)
- Mã HS 29339990: D9542-5MG DAPI Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C16H15N5 2HCl CAS 28718-90-3 (nk)
- Mã HS 29339990: DIMIDIUM BROMIDE DÙNG TRONG PHÂN TÍCH CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT(1G/ONG)(CAS518-67-2) (nk)
- Mã HS 29339990: DIPHENHYDRAMINE HYDROCHLORIDE BP2017.NSX: LIAOYUAN CITY BAIKANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD.,CHINA, Số lô: 200504,NSX: 05/2020, HSD: 04/2024 (nk)
- Mã HS 29339990: Dung dịch polyfunctional aziridine croslinker/ CX-100 (thành phần polyfunctional aziridine croslinker >99%, 2-Dimethylamino-ethanol 0.3%, Propylene-imine < 0.01%) Hàng mới 100%, dùng để pha sơn (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chât 2(2h-benzotriazol-2-yl)-4,6-bis(methyl-l-phenylethyl)phenol (dạng bột) dùng trong sản xuất sơn(ADDITIVE (TINUVIN 900)(MADE IN U.S.A.))(40Kg/1carton) (nk)
- Mã HS 29339990: HOÁ CHẤT 2,3,5-TRIPHENYLTETRAZOLIUM CHLORIDE DÙNG TRONG PHÂN TÍCH VI KHUẨN, LÀ HỢP CHẤT DỊ VÒNG CHỈ CHỨA NITƠ, DÙNG CHO NGHIÊN CỨU PHÂN TÍCH HOÁ SINH TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(10G/ONG)(CAS12125-02-9) (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí M1625000 Methylnitrosoindoline 110MG C9H10N2O (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: 190683-25G 3-Amino-5-methylthio-1H-1,2,4-triazole C3H6N4S (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất hữu cơ có nhiều công dụng- BT-1 (TP: Benzotriazol), Mã CAS: 95-14-7, (20kg/bao), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL PYRAZINE, CAS: 22047-25-2, Batch: 78387, HSD: 04/2022, hiệu Riverside (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất hữu cơ METHYLTHIO METHYL PYRAZINE 7035833 (C6H8N2S); Số CAS:2884-14-2; Số Lot:RS00012473; HSD01/03/2022; Sản phẩm dùng trong sản xuất nội bộ công ty / 4,965.395,7704 (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất phòng thí nghiệm 02321-5G-F,2,6-Pyridinedicarboxylic CTPT C7H5NO4, CAS 499-83-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất tạo lớp chống tia tử ngoại SCO-79 (Tp:2-(2H-Benzotriazol-2-yl)-4-(1,1,3,3-tetramethylbutyl)phenol;C20H25N3O) (nk)
- Mã HS 29339990: Hoá chất tinh khiết 1,10-Phenanthroline chloride monohydrate, là hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố nitơ, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(10G/ONG)(CAS18851-33-7) (nk)
- Mã HS 29339990: HÓA CHẤT TINH KHIẾT L-TRYPTOPHAN, LÀ HỢP CHẤT DỊ VÒNG CHỈ CHỨA DỊ TỐ NITƠ, DÙNG CHO NGHIÊN CỨU PHÂN TÍCH HOÁ SINH, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(10G/ONG)(CAS 73-22-3) (nk)
- Mã HS 29339990: Hóa chất tinh khiết-Nitro Blue Tetrazolium 10mg tablets,N5514-10TAB,CAS:298-83-9,100 mg/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29339990: Hợp chất Adenine sulfate- AD0028, 25 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Hợp chất chứa 1 vòng triazin chưa ngưng tụ trong cấu trúc loại khác- LISINOPRIL DIHYDRATE- NL SX thuốc- (NSX: 03/2020- HSD: 02/2025), Batch: LO20040015, DMNL: 4060/QLD-ĐK(09/03/18). (nk)
- Mã HS 29339990: Hợp chất dị vòng chỉ chứa dị tố nitơ (hàng mới 100%)- TINUVIN P/UV 328/UV 710 ARM UV AGENT (có KQGD 2334/N3.13/TD của tờ khai 4301/NKD) (CAS:2440-22-4; CTHH:C13H11N3O) (nk)
- Mã HS 29339990: Hợp chất dị vòng, chỉ chứa dị tố nitơ, loại khác, dùng trong công nghiệp- NOCRAC MB (20kg/bao) (nk)
- Mã HS 29339990: Hợp chất hữu cơ dạng bột Hexamine 99%, 25KG/bao. sử dụng trong sản xuất keo dán gỗ công nghiệp. mã CAS: 100-97-0. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Hợp chất Streptomycin sulfate- SB0494, 250 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Irbesartan USP42- Nguyên liệu sx thuốc tân dược; Số lô: C5562-20-010; Ngày sx:13/01/2020; HD: 12/2024; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD- China (nk)
- Mã HS 29339990: Ketorolac trometamol: nguyên liệu nghiên cứu sản xuất thuốc, tiêu chuẩn USP 38, Nhà sx Shandong New Time Pharmaceutical CO.,ltd, NSX: 05/2019, HD: 04/2022, Mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: KUTAB 10 (OLANZAPINE 10MG ODT TABS). Dùng để điều trị tâm thần phân liệt, NSX: LABORATORIOS LESVI. Số lô: 700146800, 700146723, 700146661. SX: 03/2020, HD: 03/2023.1 hộp 28 viên Số Visa: VD-16643-13 (nk)
- Mã HS 29339990: L- Tryptophan (Phụ gia dùng sản xuất thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo dòng II.1.3 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT (nk)
- Mã HS 29339990: L- Tryptophan Feed Grade (Phụ gia sản xuất thức ăn Chăn Nuôi).Hàng nhập theo dòng II.1.3 thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019. (nk)
- Mã HS 29339990: L-TRYPTOPHAN (nhãn hiệu Sewon). Dùng làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.Hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. Xuất xứ: Hàn quốc. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: L-Tryptophan Feed Grade (Nguyên liệu sản xuất bổ sung trong thức ăn gia súc),Hàng nhập khẩu theo số II.1.3 theo công văn số 38/CN-TACN ngày 03/12/2019, 20kg/bao. (nk)
- Mã HS 29339990: M117/ Chế phẩm trung gian sản xuất thuốc trừ bệnh Tebuconazole technical min 97% (CAS NO: 107534-96-3) (nk)
- Mã HS 29339990: MUREXIDE dùng trong thí nghiệm (Thành phần: 2,4,6(1H,3H,5H)-Pyrimidinetrione, 5- [(hexahydro-2,4,6-trioxo-5pyrimidinyl)imino]-, monoammonium salt) (25Gram/EA)Hàng mới 100%/ KR (nk)
- Mã HS 29339990: NABUMETON USP42- Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: H-0670619; NSX: 06/2019; HD: 05/2024; Nhà SX: DIVIS LABORATORIES LIMITED- INDIA (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu ABAMECTIN 95% TC dùng sản xuất thuốc trừ sâu B40 SUPER. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu AZOXYSTROBIN 98% TC dùng sản xuất thuốc trừ nấm bệnh cây trồng BI-A 400SC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi: L-Tryptophan (10 kg/bao) (Mã CAS: 73-22-3)- NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: IRBESARTAN IMPURITY A CRS, EP,1 lọ 10mg,L03.00, EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK: 6201/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu CYHALOFOP BUTYL 97% TC dùng sản xuất thuốc trừ cỏ SUPER RIM 250EC. Hàng mới 100% (nk)
- - Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược AMISULPRIDE BP-2019 (100G/gói). Hàng mẫu, mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược để kiểm nghiệm,nghiên cứu:Lopinavir USP41- Lot:LN19100018- Date:10/2019- 09/2022- Nsx: Hetero Labs Limited.India(UNIT-I) (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược- Dược chất: Amisulpride- EP8.0,Batch no: SR-2004152,SR-2004153,SR-2004154, MFG date: 04/2020 &05/2020, EXP date: 03/2023 &04/2023,NSX: Arcadia Biotechnology.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược Tolvaptan (1 gói/ 0.1kg) (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyen lieu duoc VILDAGLIPTIN- In House, nsx: LEE PHARMA LIMITED, INDIA, So lo: VNFP20066, han dung: 04/2023 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược: Colchicin (USP41/CP2015), số lô: GSC/0010919, Nsx: 09/2019, hsd: 08/2024, nsx: K. Patel Phyto Extractions Pvt.Ltd- India (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dươc: Dược chất RAMIPRIL. TCCL: USP41, Batch No: 2008102443. Nsx: 04/2020, Hsd: 03/2022. Nhà Sx: AuroBindo Pharma LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: N-4-2-(3-ETHYL-2,5-DIHYDRO-4-METHYL-2-OXO-1H-PYRROL-1-YL)CARBONYLAMIOETHYL PHENYL SULPHONYL CARBAMIC ACID METHYL ESTER, KÈM GIẤY PHÉP 3107E/QLD-KD/14.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 29339990: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: PERINDOPRIL DIKETOPIPERAZINE 5MG/PKG, KÈM GIẤY PHÉP 3109E/QLD-KD/14.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược: Vildagliptin (50 gms/gói), nsx: Glenmark Life Sciences Ltd (Ấn Độ), Ngày SX: 07.05.2019, Ngày hết hạn: 02.01.2022 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược:Dược chất Repaglinide USP41,VD-33377-19,VD-33378-19,VD-33379-19,.Batch No:BS20000139/BF20000636.Mfg date:04/2020,Retest date:03/2023 (NXS:Biocon.Ltd)TC:1 Drum,Nw5Kg,Gw8Kg,Mới100 % (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược:Enalapril Maleate EP, Batch Number: EM0190818,ngày sx: 08/2018, hạn dùng:07/2023,nhà sx:Nosch Labs Private Limited (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược:Ezetimibe USP41- Lot:EMM0070520- Date:05/2020- 04/2024- Nsx: MSN Laboratories Private Limited. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược-dược chất: Deferasirox- In House, Batch no:DEE-II/FPR/006/20, MFG date:04/2020, EXP date:03/2023, NSX:Parabolic Drugs Ltd- India. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu EMAMECTIN BENZOATE 72% TC dùng sản xuất thuốc trừ sâu SUPER KEN 170SC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu FENCLORIM 98% TECH dùng sản xuất thuốc trừ cỏ LADOFIT 300EC 50WG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Albendazole (Albendazol)- USP 42, Batch no:1001200020, NSX:05/2020, HD:05/2025, NSX: Uquifa Mexico, S.A DE C.V- Mexico. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên Liệu Hoá Dược Làm Thuốc: Lisinopril Dihydrate, USP42, Batch no: C5170-19-004, NSX:01/2019, HD:12/2021, NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu làm thuốc(Dược chất): Loratadine USP41- Lot:LH10B-0576;LH10B-0577- Date:05/2020- 04/2024- Nsx: Morepen laboratories Limited (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu làm thuốc: IRBESARTAN- USP41. Lot: 10410-200327. Nsx: 03/2020, Date: 03/2023. Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co.,Ltd- China sản xuất. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu PROTANAL LFR5/60 (Sodium alginate),dùng để sản xuất thuốc Ebysta, tiêu chuẩnEP9.0,Batch No.H193005,NgàySX: 08/02/2020,HạnSD:08/02/2021,mới 100%, hãng sx: DUPONT NUTRITION NORGE AS- NORWAY. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu PYMETROZINE 975 TECH dùng sản xuất thuốc trừ sâu Longanchess 50WG. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu sản xuất nước dịch truyền dùng trong ngành dược (Mã CAS: 147-85-3; L-Proline, NSX: 09/12/2019; HSD: 09/12/2022, lot no 19121495), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-TRYPTOPHAN (FEED GRADE), hàng nhập phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019)- Hàng KTCL. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu SX tân dược Captopril. Tiêu chuẩn USP42. Nhà SX: Changzhou Pharmaceutical Factory-China. Số Lot: EC200415. NSX: 20/04/2020. HSD: 20/04/2023. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu SX thuốc Albendazole USP42. Số lô 1930320. Ngày SX: 03/2020. HD: 02/2025. Đóng gói: 25kg/thùng.Nhà SX:KA MALLE PHARMACEUTICALS LTD (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu SX thuốc CEFPROZIL MONOHYDRATE (EP9.0).Số Lô: W191201-8; W200302-8.Ngày SX: 12/2019;03/2020. Hd: 12/2022;03/2023. NHÀ SX:ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO., LTD. (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu SX thuốc tân dược- IRBESARTAN,NSX: Cadila Pharmaceuticals Limited- India,Batch: 20IRN018,20IRN017,20IRN016,20IRN014,20IRN013,20IRN009,SX: 01&02/2020,HD:12/2024& 01/2025;TCCL:USP41 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu sx thuốc: Albendazole USP40. Lô: AEA003678A, 3680A, 3681A. Năm sx: 04/2020. Exp.: 03/2025 (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu thực phẩm L-TRYPTOPHAN, số lô H20052001 ngày sx 20.5.2020, hạn sử dụng 19.5.2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu thuốc tân dược: Enalapril Maleate EP9; lô: 3100200008; năm sx: 01/2020; HD: 01/2023; NSX: Rolabo Outsourcing, S.L (nk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu TRICYCLAZOLE 95% TECH (325 MESH) dùng sản xuấtthuốc trừ nấm bệnh cây trồng BIMVIN 250SC. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: NL007/ Phụ gia (Benzotriazole), CAS NO: 95-14-7, tẩy các chất dơ trên da, chống tia UV, dạng bột màu trắng, dùng để sản xuất khăn ướt,mới 100% (nk)
- Mã HS 29339990: NL26/ WH-5213 (Trimethylopropanetris (2-methyl-1-aziridinepropionate)- (KQ PTPL 658/TB-KĐ3) (nk)
- Mã HS 29339990: PHR1176-1G Tryptophan Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 73-22-3 (nk)
- Mã HS 29339990: RCC/A2A/ Nguyên liệu Racecadotril (Mục 1- GPNK số: 491e/QLD-KD ngày 29/8/2019; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với hợp đồng thương mại số: POMFE20/00345 ngày 20/03/2020) (nk)
- Mã HS 29339990: RCH0036/ Chất ổn định dạng bột chế phẩm từ hợp chất hữu cơ làm phụ gia cho sản xuất hạt nhựa,mã hàng SEESORB 701(2-(2-hydroxy-5-methylphenyl)-2H-benzotriazole C13H11N30).CAS:2440-22-4 (nk)
- Mã HS 29339990: RE-1822(HD-100) Trimethylol propane tris(2-methyl-1-aziridinepropionate)(hợp chất chứa vòng aziridine).TP: Polyfunctional Aziridine 99% (nk)
- Mã HS 29339990: S7388-25MG N-Succinyl-Ala-Ala-Pro-Phe p-nitroanilide Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C30H36N6O9 CAS 70967-97-4 (nk)
- Mã HS 29339990: Trimethylolpropane tris (2-methyl-1-arizidinepropionate)- WATER (POLYFUNCITONAL AZIRIDINE) CROSS-LINKING AGENT PS-200A (KQ GĐ số: 1150/TB-KĐ4, ngày 05/10/18) (nk)
- Mã HS 29339990: WAS081/ 181004:Hợp chất dị vòng- JF-80 (20 Kg/ can) KQGĐ số 11423/TB-TCHQ, ngày 03/12/2015- CAS No: 25973-55-1 Đã KHTK 103132112051/E31 ngày 04/02/2020 (nk)
- Mã HS 29339910: Nguyên liệu dược Mebendazole (xk)
- Mã HS 29339990: Axit muối hợp chất amino dùng để sản xuất thuốc nhuộm- AJIN 6R (VN), 1 Carton 10 kg, 158 Carton và 11 carton lẻ) (xk)
- Mã HS 29339990: Benzotriazole- Benzotriazol (dạng bột) (xk)
- Mã HS 29339990: Nguyên liệu dược EDTA (xk)
- Mã HS 29339990: Tinh chất mật lợn BILIRUBIN, dạng bột màu đỏ, công thức (C33H36N4O6).Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 29339990: Tryptophan-Bổ sung Axit amin cho thức ăn chăn nuôi-20kg/bag-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29341000: 199303-1G Resazurin sodium salt Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC12H6NNaO4 CAS 62758-13-8 (nk)
- Mã HS 29341000: AD000354/ Chất phụ gia dạng bột, THIABENDAZOLE, CAS no 148-79-8, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29341000: Chất bảo quản Defros BM dùng trong ngành keo và ngành sơn, hệ nước (Cas: 2682-20-4; 2634-33-5; 24Kg/Thùng; Mới 100%) (nk)
- Mã HS 29341000: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí C0692000 Ceftriaxone Impurity A 10MG C18H18N8O7S3 (nk)
- Mã HS 29341000: Hóa chất có chứa vòng thiazol trong cấu trúc, dùng để trộn với nhựa, kháng khuẩn cho sản phẩm đầu ra cuối cùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29341000: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN CMIT/MIT CAS: Công thức: Mã hàng: PHR1597-1ML/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29341000: Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: 2 ACETYL THIAZOLE, CAS: 24295-03-2, Batch: 78528, HSD: 05/2022, hiệu Riverside. (nk)
- Mã HS 29341000: Hợp chất có chứa 1 vòng thiazol Chưa ngưng tụ- MBTS (DM). CAS No. 120-78-5. Chất xúc tiến cao su, dùng trong ngành công nghiệp sản xuất cao su. (nk)
- Mã HS 29341000: Hợp chất có chứa một vòng thiazol chưa ngưng tụ (đã hoặc chưa hydro hóa) trong cấu trúc- METASOL TK-100 LIQ.CONZ (tham khảo KQGĐ số 114/TB-PTPLHCM-14 của tk 101709448413(15/11/2017). CAS: 6303-21-5 (nk)
- Mã HS 29341000: N0632-1G-Nicotinamide adenine dinucleotide sodium salt Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C21H26N7NaO14P2 CAS 20111-18-6 (nk)
- Mã HS 29341000: Nguyên liệu sản xuất thuốc trừ bệnh hại cây trồng ISOPROTHIOLANE 97% TC (áp thuế GTGT 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) (nk)
- Mã HS 29341000: P7884-5G Pyrocatechol Violet Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC19H14O7S CAS 115-41-3 (nk)
- Mã HS 29341000: Phụ gia chống mốc, dùng trong sản xuất sơn nước BAXSN 689 PRESERVATIVE (Hàng mới 100%) (CAS: 1332-58-7; 330-54-1;10605-21-7;55406-53-6) (nk)
- Mã HS 29341000: Phụ gia chống thối dùng trong sản xuất sơn nước BAXSN K14 BIOCIDE (Hàng mới 100%) (CAS:55965-84-9;3586-55-8) (nk)
- Mã HS 29341000: RMG060001/ THIABENDAZOLE-HP- TK-100SG- 2-(4-Thiazolyl) benzimidazole- Phụ gia sản xuất nhựa CAS 148-79-8 (nk)
- Mã HS 29341000: Y0001370 Olanzapine Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C17H20N4S CAS 132539-06-1 (nk)
- Mã HS 29342000: 199303-1G Resazurin sodium salt Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C12H6NNaO4 CAS 62758-13-8 (nk)
- Mã HS 29342000: 24/ Bột tăng tốc CZ (CBS), (N-Cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide), hàng mới, được dùng để phục vụ sx săm xe tại cty (nk)
- Mã HS 29342000: 24/ Bột tăng tốc DM, (2-Mercaptobenzothiazole), KQPTPL: 3439/PTPLHCM-NV ngày 28/10/2013, hàng mới (nk)
- Mã HS 29342000: 2-Mercaptobenzothiazole- M (ACCELERATOR). Mã CAS: 149-30-4. Hàng mới 100%. Thông báo GD số 652/TB-KĐ4 04/05/2019 (nk)
- Mã HS 29342000: 3000347 A1 N-Oxydiethylene-2-benzothiazole Sufenamide/ACCELERATOR NBS, hàng mới 100%, mã CAS 102-77-2 (nk)
- Mã HS 29342000: 3000347 A1/ N-Oxydiethylene-2-benzothiazole Sufenamide/ACCELERATOR NBS, hàng mới 100%, mã CAS 102-77-2 (nk)
- Mã HS 29342000: 3002027 Hợp chất 2,2-Dithiodi benzothiazole/ACCELERATOR DM, hàng mới 100%, mã CAS 120-78-5, CTHH C14H8N2S4 (nk)
- Mã HS 29342000: a10/ Chất xúc tiến lưu hoá cao su Diphenyl Guanidine TBBS (KQGD:4192/TB-TCHQ ngày 20/05/2016,đã nk và kiểm hóa tại tk 100717964322 ngày 20/01/2016) (nk)
- Mã HS 29342000: ACCEL DM-S/ Chất xúc tác làm nhanh quá trình lưu hóa cao su DM-S (Dithiobisbenzothiazo) (nk)
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR CBS (GR) (Chất xúc tác được điều chế dùng sx cao su) (nk)
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR DCBS (GR) (Chất xúc tác được điều chế dùng sx cao su) (nk)
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR NOBS (GR) (Chất xúc tác được điều chỉnh dùng sx cao su) (nk)
- Mã HS 29342000: ACCELERATOR TBBS (GR) (Chất xúc tác được điều chế dùng sx cao su) (nk)
- Mã HS 29342000: Bột tăng tốc MBTS- 2,2'-dithiobisbenzothiazole- C14H18N2S4 (Theo KQPTPL số 3391/PTPLHCM-NV)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Bột tăng tốc TBBS- N-tert-butyl-2-benzothiazole sulfenamide- C11H14N2S2 (Theo KQPTPL số 3391/PTPLHCM-NV)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Chất 2,2'-Azino-bis(3-ethylbenzothiazoline-6-sulfonic acid) diammonium salt, Mã: N037, Lot: LC58775, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C18H24N6O6S4; Lọ 1g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Chất 2,2'-Dithio(bis)benzothiazole, Mã: N070, Lot: LC55385, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C14H8N2S4; Lọ 25g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Chất gia tốc cao su CZ là N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfenamide, dạng bột theo PTPL số 390/TB-KĐ1 ngày 28/08/2018, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Chất xúc tác lưu hóa cao su(nguyên phụ liệu sản xuất cao su)-RUBBER ACCELERATOR SUNSINE TBBS (NS)- GRANULE (gd: 11208/TB-TCHQ, ngay: 15/09/14) (nk)
- Mã HS 29342000: Chất xúc tiến lưu hóa cao su (Accelerator DCBS-grs). Dicyclohexyl-2- benzothiazolesulfenamide. Nguyên liệu dùng trong sx cao su. (nk)
- Mã HS 29342000: Chất xúc tiến lưu hoá cao su N-Cyclohexyl-2-benzothiazole Sulfenamide 29-RV02K (thông báo 1289) dùng để sản xuất linh kiện cao su xe máy.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Dẫn xuất của N-Cyclohexyl-2-Benzothiazole sulfenamide CZ (N-Cyclohexyl-2-benzothiazolesulfeniamide- Cas#95-33-0 > 97%), dạng bột, 25kg/bao, mới 100%- KQPTPL 34/PTPL-NV ngày 10/01/2013 (nk)
- Mã HS 29342000: Dibenzothiazole disulfide, dùng SX LK caosu-CB1-010 EVERPOWER MBTS POWDER C (KQGĐ số: 770/TB-PTPLHCM (09/04/15) (nk)
- Mã HS 29342000: HA31/ Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 vòng benzothiazol (đã hoặc chưa hydro hóa),chưa ngưng tụ thêm-NS(TBBS), thành phần hóa học chính: N-tert-butylbenzothiazole-2-sulphenamide, Cas no: 95-31-8 (nk)
- Mã HS 29342000: HC5/ Mercaptobenzothiazole (hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol) dùng để sản xuất đế giày (theo kết quả PTPL số 1200/TB-KĐ3 ngày 21/12/2016)- M (2-MERCAPTOBENZOTHIAZOLE) (nk)
- Mã HS 29342000: HC6/ BENZOTHIAZOLE disulfide (hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol) dùng để sản xuất đế giày (theo kết quả PTPL số 1200/TB-KĐ3 ngày 21/12/2016)- DM (BENZOTHIAZOLE, 2.2"-DITHIOBIS-) (nk)
- Mã HS 29342000: HEXACURE MBTS là 2-Mercaptobenzothiazyl Disulfide, mã CAS: 120-78-5 (chất phụ gia dùng trong sản xuất cao su) 25kgs/bag. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1598-500MG Pramipexole Dihydrochloride analytical standard C10H17N3S.2HCl.H2O (nk)
- Mã HS 29342000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: 2,2'-Azino-Bis(3-Ethylbenzothiazoline&, mã hàng: A1888-5G, số CAS: 30931-67-0 (nk)
- Mã HS 29342000: Hóa chất SAMAC-DM có chứa 2-BENZOTHIAZOLYL DISULFIDE, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: Hóa chất tinh khiết 2-Mercaptobenzothiazole, dùng trong các phản ứng tổng hợp trong phòng thí nghiệm250G/CHAI(CAS149-30-4) (nk)
- Mã HS 29342000: Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1vòng benzothiazol chưa ngưng tụ thêm CZ (CAS Number: 95-33-0) (Muc 3)Sụ: 2492/TB-PTPLHCM-ngay:15/10/2014 (đã kiểm hàng TK: 102868736721) (nk)
- Mã HS 29342000: Matting Agent XG620A.Phụ gia dùng trong sản xuất sơn tĩnh điện (25kg/bao) (cas no: 155-04-4, không thuộc danh mục KBHC).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: MZ- Kẽm 2- MERCAPTOBENZOTHIAZOLE, KQ PTPL: 7753/TB-TCHQ, ngày 11/08/2016. (nk)
- Mã HS 29342000: N-cyclohexyl-2-benzothiazole sulfenamide,dạng bột/ RUBBER ACCELERATOR CBS/CZ (POWDER) (GĐ 28/TB-KĐ4 ngày 11/1/19) (Dùng trong ngành giày) (nk)
- Mã HS 29342000: Nguyên liệu sx lốp xe cao su: Chất xúc tiến (Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol)- N4225 Rubber Accelerator CBS (20KG/BAO) (Mã CAS: 95-33-0) (nk)
- Mã HS 29342000: NK22/ Chất xúc tiến lưu hóa cao su (chất xúc tác dùng trong sản xuất đế giầy) RHENOGRAN KE 7363 có chứa Di(benzothiazol-2-yl) disulphide (nk)
- Mã HS 29342000: N-Tert-butyl-2-Benzothiazolesulfenamide- Chất xúc tiến TBBS, mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: O4/ Chất chống oxy hóa (2.2'- Dithiobis (benzothiazole) (ACCELERATOR DM/MBTS). CTHH: C14H8N2S4. cas: 120-78-5,Hiệu: SHANDONG SUNSINE,mới 100% (nk)
- Mã HS 29342000: RO002067/ Chất lưu hóa cao su SANCELER DM (CAS No. 120-78-5, công thức hóa học C14H8N2S4) Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (nk)
- Mã HS 29342000: RO002091/ Chất lưu hóa cao su SANCELER CM-G (CAS No. 95-33-0, công thức hóa học C13H16N2S2) Hợp chất có chứa trong cấu trúc 1 hệ vòng benzothiazol (nk)
- Mã HS 29342000: RUBBER ACCELERATOR ORICEL DM GRANULE 2MTS (Di benzothiazole disulfide-C14H8N2S4- Hóa chất xúc tiến ngành cao su) 20kg/bag.TC:100 bag. Hàng mới 100%. CAS:120-78-5 (nk)
- Mã HS 29342000: Y0001226 Pyridoxine impurity A Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C8H9NO2 CAS 5196-20-3 (nk)
- Mã HS 29343000: A7007-25MG S-(5-Adenosyl)-L-methionine chloride dihydrochloride Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC15H23ClN6O5S 2 HCl CAS 86867-01-8 (nk)
- Mã HS 29343000: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Promethazine for peak identification CAS: 58-33-3 Công thức: C17H20N2S HCl Mã hàng: 29343000 5mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29343000: Nguyên liệu Dược: Dược chất Mequitazine. JP16.VD-27750-17. Batch No:121019. Mfg:10/2019, Retest date:10/2022 (NSX: JSC Olainfarm),Tổng cộng:1Drum,NW5KG, GW8.6 KG, Mới 100 %) (nk)
- Mã HS 29343000: Nguyên liệu sản xuất thuốc: PROMETHAZINE HYDROCHLORIDE (PROMETHAZINE CHLORHYDRATE), NSX: 02/2019; HSD: 02/2024. Batch: 9SN7006 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29343000: Promethazin hydrocloride. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn USP 39. Lô 200302. HSD: 02/2024. NSX: Ningbo Honor Chemtech Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349100: Nguyên liệu dược để sản xuất thuốc- CLOPIDOGREL BISULFATE USP 42. Số lô: CPB-PPZ20002, CPB-PPZ20003. NSX: 02,03/2020- HSD: 02,03/2025. NSX: MOTROCHEM API PRIVATE- LIMITED- INDIA. (nk)
- Mã HS 29349910: (NLSX các sản phẩm của Nestle) Chất điều vị I & G (Ribotide Fine Powder: INS627 + INS631) (hàng đồng nhất 10kg/thùng). Đã KHTK 102925381860 (nk)
- Mã HS 29349910: Chất điều vị dùng trong thực phẩm Ajitide I+G (Disodium5'-Ribonucleotides), mới100%;1kg/gói(10gói/thùng); Lot:30APR20B;05MAY20B;06MAY20B;08MAY20B (NSX:30/4&5/5&6/5&8/5/2020- HSD:30/4&5/5&6/5&8/5/2025) (nk)
- Mã HS 29349910: DISODIUM 5'-INOSINATE (50%) & DISODIUM 5'-GUANYLATE (50%) (I&G)-chất điều vị phục vụ sản xuất nội bộ cty,không tiêu thụ trong nước,10 x túi PE 1kg trong 1 thùng, hiệu CJ TIDE, HSD:16/05/2023. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29349910: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: Acid nucleic 13 tube/box, 296.7 microgam/tube,C5H5N5C5H6N2O2-C5H5N5-C4H5N3O (nk)
- Mã HS 29349910: I & G- Chất tạo ngọt (dùng trong CNTP) NSX:11.05.2020/17.05.2020- HSD:10.05.2023/16.05.2023. Nguyên liệu, vật tư do DN nhập khẩu trực tiếp phục vụ sản xuất nội bộ, ko tiêu thụ trong nước. (nk)
- Mã HS 29349910: I&G DISODIUM 5'-INOSINATE (50%) DISODIUM 5'-GUANYLATE (50%)-chất điều vị phục vụ sản xuất nội bộ cty, không tiêu thụ trong nước, 10 x túi PE 1kg 1 thùng,lot 17th, hiệu CJ TIDE, HSD:05/2023.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29349910: IMP (DISODIUM 5-INOSINATE)- (Axit nucleic và muối của nó (phụ gia thực phẩm), hiệu CJ, 10kg/thùng, HSD: 26/12/2022, 03/06/2023). CAS No: 4691-65-0. (nk)
- Mã HS 29349910: Muối của axit nucleic/ Ribotide (Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk)
- Mã HS 29349910: Nguyên liệu NMSX thực phẩm- Phụ gia thực phẩm- IMP (Disodium 5'-Inosinate) Ajitide 10kg bag in a carton hàng sử dụng nội bộ công ty (nk)
- Mã HS 29349910: Nguyên liệu SX bột nêm- Phụ gia thực phẩm (AJITIDE I + G) (20kg/carton) phục vụ sản xuất nội bộ công ty (nk)
- Mã HS 29349910: Phụ gia thực phẩm- "AJITIDE BRAND" NUCLEOTIDE I+G (pro date: 29/04/2020, 30/04/2020- exp date: 29/04/2025, 30/04/2025) (nk)
- Mã HS 29349910: Phụ gia thực phẩm AJITIDE I+G- DISODIUM 5'-RIBONUCLEOTIDES (INS 635), HSD: 04/2025, mới 100% (nk)
- Mã HS 29349910: Phụ gia thực phẩm I&G Disodium 5-Ribonucleotides (INS 635) (DISODIUM 5-INOSINATE (50%) & DISODIUM 5-GUANYLATE (50%)), muối của axit nucleic, đóng gói 10kg/túi, 1túi/carton, Hsd: 29.04.2023, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349910: Phụ gia thực phẩm I+G FUJIMORI (mới 100%, HSD: 2025) (nk)
- Mã HS 29349910: Phụ gia thực phẩm: IMP(disodium 5'- Inosinate), mã CAS: 4691-65-0, dạng bột, chất để điều vị.Hàng mới 100%.Đóng gói 1KG/bao,1 thùng 10 bao. NSX: 04/5/2020. HSD: 03/5/2023. Số lô: BNIC200504. (nk)
- Mã HS 29349950: Nguyên liệu thuốc thú y: Oxolinic Acid (Số lô: 172001304; NSX: 01/2020; HSD: 01/2022; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29349950: OXADIAZON MIN 97% TC- Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc trừ cỏ (86745585). Có KQ PTPL số 1501 ngày 10/03/2017).Mien khai bao hoa chat theo Nghi dinh 113/2017/ND-CP (09/12/2017) (nk)
- Mã HS 29349990: 08701101/ Hóa chất Bromecreazol (10 gram/chai), Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: 1310100105/Emtricitabine (nguyên liệu sx thuốc)-- Theo KQPTPL số 742/TB-TCHQ ngày 28/01/2015 (nk)
- Mã HS 29349990: 1DIM0244/ Nguyên liệu sản xuất thuốc BVTV: DIMETHOMORPH 98% TECH. GPNK số: 310/20/GPNKT-BVTV (28/04/2020). MÃ CAS:110488-70-5. Thuộc hợp đồng số:DN2020021216 (12/02/20) (nk)
- Mã HS 29349990: A0100047/ Xylenol Orange, 1 chai 1g, C31H30N2O13SNa2 (nk)
- Mã HS 29349990: ACENOCOUMAROL, tiêu chuẩn BP2019, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: 20C31N14. Ngày sx: 3/2020. Hạn dùng: 2/2025. Nhà sx: ASENCE Pharma Private Limited- INDIA (nk)
- Mã HS 29349990: Chất 3-Acetyl-2,5-dichlorothiophene, Mã: I271, Lot: YL45812, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H4Cl2OS; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Chất 3-Acetylthiophene, Mã: L469, Lot: JL31003, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H6OS; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ BROMOCRESOL GREEN THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, DÙNG LÀM THUỐC THỬ TRONG PHÂN TÍCH(25G/ONG)(CAS 76-60-8) (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ BROMOPHENOL BLUE THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, DÙNG LÀM THUỐC THỬ TRONG PHÂN TÍCH(5G/CHAI)(CAS115-39-9) (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ BROMOTHYMOL BLUE THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, SỬ DỤNG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS76-59-5) (nk)
- Mã HS 29349990: chất chỉ thị Cresol red indicator Reag. Theo chuẩn Ph Eur dùng làm thuốc thử trong phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(5G/CHAI)(CAS 1733-12-6) (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ MÀU XANH THYMOL BLUE THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS,DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(5G/CHAI)(CAS 76-61-9) (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ PHENOL RED THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(5G/CHAI)(CAS 143-74-8) (nk)
- Mã HS 29349990: CHẤT CHỈ THỊ XYLENOL ORANGE TETRASODIUM SALT METAL THEO CHUẨN CHẤT LƯỢNG ACS, DƯỢC ĐiỂN CHÂU ÂU, sử dụng trong phân tích, sản xuất hoá chất(1G/ONG)(CAS 3618-43-7) (nk)
- Mã HS 29349990: Chất chống ăn mòn ASAHI INHIBITOR M30, 20kg/can,Dạng lỏng, hoạt động bề mặt dạng anion. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Chất Methyl 3-aminothiophene-2-carboxylate, Mã: A176, Lot: 24C4L50I, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C6H7NO2S; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Chất ngọt Acesulfam-K (Acesulfame Potassium) của new Diet Pepsi 35009-22-14-01 (1 unit 0,919 Kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk)
- Mã HS 29349990: Chất phụ gia thực phẩm: ACESULFAME- K (CAS: 55589-62-3;mới 100%;NSX: 08/05/2020;HSD: 07/05/2023, 20kgs/drum. NSX: Qingdao Free Trade Zone United International Co., Ltd) (nk)
- Mã HS 29349990: Chất tạo ngọt Acesulfame- K dùng trong thực phẩm, hàng mới 100%, Hạn sử dụng: 07/05/2022 (Batch No.202005083) & 09/05/2022 (Batch No. 202005103). (nk)
- Mã HS 29349990: chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế: ACCELERATOR DTDM, dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Citicoline Sodium CP2015 (Ng.liệu sx thuốc tân dược Mifexton); Batch No: 200326; HSD: 04/2020- 03/2023; Sản xuất: Kaiping Genuine Biochemical Pharmaceuticals Co.Ltd. China (nk)
- Mã HS 29349990: CS-ASC3010L/ Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC3010L, không tham gia sản xuất sản phẩm (nk)
- Mã HS 29349990: Diphenhydramine Hydrochloride, tiêu chuẩn USP 41, nhà sản xuất: ALCON BIOSCIENCES PVT.LTD, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, NSX:12/2019, HSD: 11/2024, batch: ALC/DHD/191206, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Hàng phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt tổng hợp ACESULFAME-K, 20kg/thùng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí Y0001809 Gefitinib for system suitability CRS 0.351MG C22H24ClFN4O3 (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất dùng để tổng hợp DNA nhận tạo dùng trong nghiên cứu sinh học- Hexachloro-flourescein cyclohexyl CED phosphoramidite (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: L9756-5G Levamisole HCl C11H12N2S.HCl (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất làm ổn định cao su (Hợp chất 4,4 dithiodimorpholine) ANTIOXIDANT- VULNOC R (theo PTPL số 1304/TCHQ-PTPLMB) (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Adenosine-5'-Triphosphate Disodium Salt, mã hàng: A1852-1VL, số CAS: 34369-07-8 (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất thí nghiệm: Chất chuẩn chạy máy sắc DRE-C12609000 Difenoconazole 250MG C19H17Cl2N3O3 (nk)
- Mã HS 29349990: Hoá chất tinh khiết Cresol red, là hợp chất dị vòng, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(CAS1733-12-6) (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất tinh khiết-OFLOXACIN, FLUOROQUINOLONE,O8757-1G,CAS:82419-36-1,1 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349990: Hợp chất Kinetin- KB0745, 25 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: LIS/A2A/ Nguyên liệu Lisinopril Dihydrate (Mục 1- GPNK số: 6184/QLD-KD ngày 24/04/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số: POMFE20/00588ngày 12/05/2020) (nk)
- Mã HS 29349990: MẪU PURIFIED PLASMID DNA DÙNG ĐỂ BIỂU HIỆN PROTEIN INSULIN & CÁC KHÁNG THỂ ĐƠN DÒNG TRONG NGHIÊN CỨU. KÈM GP 4187E/QLD-KD NGÀY 29/5/2015 (nk)
- Mã HS 29349990: Muốn Natri Bromocresol green chỉ thị trong ACS hóa tan trong nước (10G/ONG) hóa chất sử dụng trong phòng thí nghiệm(CAS62625-32-5) (nk)
- Mã HS 29349990: N,N-methylenebismorpholine, làm phụ gia có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm cho dầu nhờn, AD-1222. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu chất chuẩn Thioctic acid CRS được dùng để kiểm nghiệm thuốc, của nhà sản xuất EDQM. Lô số 3. Đóng gói 1 lọ/110mg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược- dược chất: Doxazosin Mesylate- USP38, Batch no: DM0080919, MFG Date: 09/2019, EXP Date: 08/2022, NSX: Parth Overseas- India. (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược RISPERIDONE USP41; Lot:INA81909002; Mfg date: 09/2019; Exp date: 08/2023; Manufaxturer: Corey Organics Private Limited, Unit II (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:CITICOLINE SODIUM CP2015-Lo:200326-NSX:04/2020-HD:03/2023- NHA SX:KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược Tenoxicam dùng để nghiên cứu thuốc (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược, dùng để kiểm nghiệm CLOPIDOGREL BISULFATE USP(FROM-II), Batch:CM20520719, Mfg:07/2019, Exp: 06/2024. NSX: MSN Organic Private Limited. India. (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược: Donepezil HCL- JP17, Batch no: 005191201, MFG date: 06/12/2019, EXP date: 05/12/2022, NSX: Luna Chemicals Co.,Limited- China. (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu dược: TACROLIMUS USP37, lô: 22TM520008, sx: 02/2020, hd: 01/2023. Nsx: Concord Biotech Limited (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Clopidogrel Bisulfate, USP41, Batch no:7010820071, NSX:02/2020, HD:01/2024, NSX: Ind-Swift Laboratories Limited- INDIA. (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu làm thuốc: Paroxetine Hydrochloride Hemihydrate nsx: 10/2019 hsd: 9/2025 nsx: HEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu sản xuất thuốc ETODOLAC USP42 Mới 100% Số lô: ETO-218008 NSX: 31/5/2018 HSD: 30/5/2021 Nhà sản xuất: KREATIVE ORGANICS PRIVATE LIMITED- INDIA (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: ALPHA LIPOIC ACID. Batch no: ALA2004301 Ngày Sx: 04.2020 hạn SD: 04.2022.NSX: Suzhou Fushilai Pharmaceutical co.,ltd. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349990: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- CITICOLIN SODIUM- TIÊU CHUẨN CP2015- SỐ LOT: 3A26191229- HẠN DÙNG: 25/12/2021 (nk)
- Mã HS 29349990: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC CITICOLINE SODIUM CP2015,BATCH:200326,MFG:04/2020, EXPIRY:03/2023,NSX:KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO.,LTD.HÀNG HÓA KHÔNG CÓ NGUỒN GỐC THỰC VẬT, ĐỘNG VẬT, KHOÁNG VẬT (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu SX thuốc Dinatri Adenosin triphosphat CP2015. Số lô 200401. Ngày SX: 04/2020. HD: 04/2022.Nhà SX:KAIPING GENUINE BIOCHEMICAL PHARMACEUTICAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Levofloxacin Hemihydrate USP43. Lô: DK21-2004281. Năm sx: 04/2020. Hạn dùng: 04/2023 (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu thực phẩm CITICOLINE SODIUM, số lô ZJ200503 nsx 17/05/2020 hsd 04/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu thuốc tân dược: Alfuzosin Hydrochloride Ph. Eur 10.0; lô: 06070320; năm sx: 03/2020; HD: 03/2025 (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyên liệu thuốc thú y: Albendazole (Số lô: 20200558; NSX: 05/2020; HSD: 05/2024; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29349990: Nguyen lieu: CITICOLINE SODIUM CP2015- Lo:200206;-02/2020-HD:02/2023 NHA SX:SUZHOU TIANMA SPECIALTY CHEMICALS CO.,LTD- CHINA (nk)
- Mã HS 29349990: NLIỆU DƯỢC TIZANIDINE HCL USP42, SL; 3TI0020420, NSX: 04/2020, HSD: 03/2023 (CTY SX: SYMED LABS LIMITED UNIT III) KHÔNG CÓ CHIẾT XUẤT TỪ THIÊN NHIÊN THỰC VẬT, ĐỘNG VẬT VÀ KHOÁNG VẬT. (nk)
- Mã HS 29349990: OPTICAL BRIGHTENING AGENT OB (2.5-Bis-(5'-t-butylbenzoxazol-2'-yl)thiophene) GĐ:2969/TB-TCHQ (12/04/2016) (nk)
- Mã HS 29349990: Oxolinic acid, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: 200508, Hsd: T3/2022. 25kg/thùng. NSX: Hubei Longxiang Pharmaceutical Tech Co., Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Phụ gia (innosei ISML) CAS NO: 68037-49-0, dùng để sản xuất khăn ướt, dạng lỏng trong, mới 100% (nk)
- Mã HS 29349990: Phụ gia thực phẩm- ACESULFAME K (FCCIV) (pro date: 08/03/2020- exp date: 07/03/2022), mã CAS:33665-90-6 (nk)
- Mã HS 29349990: Phụ gia thực phẩm- Chất tạo ngọt (INS950) (Acesulfame-K (30- 60 Mesh))- (25kg/ drum)- NSX: 04/2020- NHH: 04/2022 (nk)
- Mã HS 29349990: Phụ gia thực phẩm SUNETT PARTICLE SIZE A (ACESULFAM K; E950)- Acesulfam kali chất tạo ngọt dùng trong CN thực phẩm(25 kg/box).Batch:0001303811 Nsx:27/12/2019 Hsd:25/12/2024.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349990: Phụ gia thực phẩm: Acesulfame-K, dùng để tạo ngọt trong thực phẩm. Hàng mới 100%, đóng gói 25kg/thùng. NSX: 25/01/2020, HSD: 24/01/2022. Số lô: 202001252. (nk)
- Mã HS 29349990: Sáp tổng hợp trong dung môi hữu cơ dạng lỏng SURFACE ADDITIVE(LT-560), thành phần Silane, trimethoxy[3-(oxiranylmethoxy)propyl]-... 90-100%(2530-83-8) (nk)
- Mã HS 29349990: Thuốc trừ nấm bệnh hại cây trồng PROPICONAZOLE 95% TC (áp thuế GTGT 5% theo công văn 12900/BTC-CST ngày 22/10/2018) (nk)
- Mã HS 29349990: TRIMETHYL PENTAPHENYL TRISILOXANE- Cas 3390-61-2, C3H34O2Si3, hàng mẫu hóa chất dùng để kiểm tra chất lượng trước khi đặt hàng (nk)
- Mã HS 29349990: Xylenol orange C31H28N2Na4O13S, CAS số:1611-35-4, đóng gói: 25g/chai, hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất Bromecreazol (10 gram/chai), Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29349990: Hóa chất xử lý nước dùng trong hệ thống làm lạnh ASC3010L, không tham gia sản xuất sản phẩm (xk)
- Mã HS 29351000: Nguyen lieu duoc SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE- USP, nsx: LEE PHARMA LIMITED, INDIA, So lo: SIPP0120001, han dung: 03/2023 (nk)
- Mã HS 29351000: Nguyên liệu dược-Dược chất:Sitagliptin Phosphate Monohydrate-In House,Batch no:1827-0001-20037,MFG date: 21/04/2020, EXP date: 20/04/2022, NSX:Arcadia Biotechnology Ltd. (nk)
- Mã HS 29351000: Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Sulpiride EP9. Lô: 20200408, 20200409, 20200501. Năm sx: 04/2020. Hạn dùng: 04/2023 (nk)
- Mã HS 29355000: Hoá chất MP-333 là chất phụ gia sử dụng trong quá trình mạ niken chống ăn mòn cao, dạng lỏng, thành phần chính là Sulfonamit thơm (100ml/Bottle) (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y- NITROXYNIL- Mục 6, GPNK:894/TY-QLT, Số lô: NX/A/20/026, hạn sử dụng: 03/2023, (nk)
- Mã HS 29359000: CELECOXIB (Nguyên liệu mẫu chỉ dùng để kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây). Hàm lượng 100.3%. (2 gói/4 kg) (nk)
- Mã HS 29359000: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Acetylsulfadiazine CAS: 127-74-2 Công thức: C12H12N4O3S Mã hàng: 29359000 0.002mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Chế phẩm CBS-80, thành phần (N-Cyclohexylbenzothiazole-2-sulfenamide ~80%. CAS no: 95-33-0, Distillates (petroleum), hydrotreated light paraffinic ~14%, dùng phối trộn cao su, mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Chloramine T: Hóa chất dùng trong công nghiệp, số CAS: 127-65-1, NSX: 02/06/2020, HSD: 01/06/2023, nhà sản xuất: Wuhan Rui Sunny Chemical Co., Ltd, 25kg/thùng, (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29359000: FUROSEMIDE BP2019. Nguyên liệu sx thuốc tân dược, hàng mới 100%. GPLH số:VD-28154-17. Số lô:20001HBI. Ngày SX: 9/2019. Hạn dùng: 8/2024. Nhà SX: IPCA LABORATORIES LIMITED (nk)
- Mã HS 29359000: Furosemide. Nguyên liệu sản xuất thuốc. Dạng bột. Tiêu chuẩn EP9.0. Nhà SX: Albany Molecular Research Hyderabad Research Centre Pvt.Ltd. Số lô: I0054996. NSX: 01/2020, HD: 01/2025. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí I0150020 Indapamide impurity B 10MG C16H14ClN3O3S (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1288-1G Gliclazide analytical standard C15H21N3O3S (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất HEPPS, Cas:16052-06-5,CT:C9H20N2O4S,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm,25G/lọ (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Chloramine-T Hydrate- 95%, mã hàng: 857319-100G, số CAS: 149358-73-6 (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất Sulfamethazine, Cas:57-68-1,CT:C12H14N4O2S,HSX:Glentham,mới 100%, loại dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong thực phẩm.25G/lọ (nk)
- Mã HS 29359000: Hoá chất tinh khiết Sulfanilamide GR theo chuẩn chất lượng Reag. Ph Eur, là sulphonamide, chất thử dùng cho phân tích, sử dụng trong phòng thí nghiệm(100G/CHAI)(CAS 63-74-1) (nk)
- Mã HS 29359000: Hóa chất tinh khiết-P-TOLUENESULFONAMIDE,105902-250G,CAS:70-55-3,250 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29359000: Ng/ liệu chuẩn dùng trong k/nghiệm:HYDROCHLOROTHIAZIDE FOR PEAK IDENTIFICATION CRS CRS,EP,1lọ 10mg,L04,EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE(EDQM)- France.(GPNK:1574e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29359000: NGUYÊN LIỆU DÙNG LÀM THUỐC: LEVOSULPIRIPIRIDE-1H. 50G/BAG. NSX: KIMIA BIOSCIENCES LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ: 3651e/QLD-KD V/V NK NGUYÊN LIỆU ĐỂ KIỂM NGHIỆM, NGHIÊN CỨU) (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược CELECOXIB USP 41; Lot:CEB/10050082; 83; 84; 86; 87; Mfg date:05/2020; Exp date:04/2025; Manufacturer: AARTI DRUGS LIMITED (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc trị viêm, sưng khớp:CELECOXIB.TCCL:USP39. Số lô:CEL 01820/CEL 01920/CEL 02020/CEL 02120.NSX:04/2020. HSD: 03/2025.Nhà sx:Kekule Pharma Limited- Ấn Độ. 25KG/DR (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược- dược chất: Rosuvastatin Calcium- IP2015, Batch no: ROS0170220, MFG Date: 02/2020, EXP Date: 01/2023, NSX: Parth Overseas- India. (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyen lieu duoc GLIBENCLAMIDE BP 2020, nsx: PRUDENCE PHARMA CHEM- INDIA, So lo: GLB-M/014/04/20, han dung: 03/2025 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyen lieu duoc GLIMEPIRIDE USP 42, nsx: PRUDENCE PHARMA CHEM- INDIA, So lo: GLB-M/006/02/20, han dung: 01/2025 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc SULFAMETHOXAZOLE BP2019-Lo: SMX20040(791; 871; 875; 876; 880; 883; 895; 897; 898)-NSX:04/2020-HD:03/2025-Nha SX:VIRCHOW LABORATORIES LIMITED (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên Liệu Dược SULFAMETHOXAZOLE BP2018, Batch no: 10480520, SX:05/2020, HD:04/2025, (Virchow Laboratories Ltd), (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên Liệu Dược SULPIRIDE EP9, Batch no: 20200505, 20200506, SX:04,05/2020, HD:04,05/2023, (Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical Co Ltd), (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc GLICLAZIDE BP2018, Batch:2040000552,Mfg:03/2020,Exp:03/2025.NSX:Olon S.p.A,Italy (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược: CELECOXIB (100MG/gói), batch no: HDLIX/CEWS/19/1,nhà sản xuất: Hetero Drugs LTD NSX: 05/2019, HSD: 05/2021 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dươc: dược chất Levosulpirid. Tiêu chuẩn chất lượng: IN HOUSE. Batch no: 20200101, Nsx: 2019.06.04, Hsd: 2022.06.03. Nhà Sx: SUZHOU YUANFANG CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược: HYDROCHLOROTHIAZIDE; Standard: USP41; batch nuber: C01-20200404; NSX: 18/03/2020; HSD:17/03/2023; Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd; VD-30913-18 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu dược: Levosulpiride- In House Batch no: 20200202 & 20200102, MFG date: 17/01/2020 & 15/01/2020, EXP date:16/01/2023 & 14/01/2023, NSX: Hwansun Biotechnology CO.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Rosuvastatin Calcium, EP9, Batch no: OP-23/05/20/017, NSX:05/2020, HD:04/2023, NSX:Optimus Drugs (P) Limited- INDIA (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu làm mẫu nghiên cứu sx thuốc: INDAPAMIDE EP9, Lot: C04-20200103, C04-20200304,SX: 12/2019; 03/2020;HD:12/2021, 03/2022, NSX:Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu làm thuốc thú y- SULFADIMIDINE SODIUM số lô:200422, NSX: 04/2020,HSD: 04/2023, Nhà SX:WUGAN PHARMACEUTICAL (SUZHOU) CO., LTD (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu làm thuốc: Dược chất Hydrochlorothiazide. Tiêu chuẩn EP9. Lot: 20HZ00243. Nsx: 03/2020. Date: 02/2025. CTX LIFESCIENCES PVT LTD. India sản xuất (nk)
- Mã HS 29359000: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC KHỬ TRÙNG THÚ Y (CHLORAMINE-T) LÔ SX: 200306 DATE 03/2023, ĐÓNG GÓI DRUM 25KG, (NANJING WEITE VETERINARY CO.LTD CHINA SẢN XUẤT) (nk)
- Mã HS 29359000: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- HYDROCHLOROTHIAZIDE- TIÊU CHUẨN USP 42- SỐ LOT: 20HZ00242- HẠN DÙNG: 02/2025 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu thuốc tân dược: Celecoxib In-House/EP10; lô: CE20050023; năm sx: 05/2020; HD: 04/2025 (nk)
- Mã HS 29359000: Nguyên liệu thuốc thú y Sulfachloropyrazine Sodium Monohydrate 25kg/thùng, Hàng phù hợp với cv số: 897/TY-QLT.BN:20200426- HSD:13/04/2024; BN: 20200433:- HSD:17/04/2024; Mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: NL SX thuốc thú y: SULFAMONOMETHOXINE SODIUM. Batch no: 2002084,2002085 HD 04.2022.NSX: HENAN HOUYI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Rafoxanide BP VET Số lô:ALS/FBZ/060/1920 Ngày SX: 01.2020 HSD: 12.2024 (Nhà SX:Aarambh Life Science- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29359000: Sulfadimidine Sodium, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: 200418, 200419. NSX: Wugan Pharmaceutical(Suzhou) Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29359000: Sulphonamides loại khác- LEVOSULPRIDE- Nguyên liệu SX thuốc- (NSX: 04/2020- HSD: 03/2025), Batch: 4LSP0040420,công bố online: VD-23633-15 (nk)
- Mã HS 29362100: 50466277-LUTAVIT A 500 S NXT 25KG 4G V-Thức ăn chăn nuôi bổ sung Vitamin A Acetate trong chăn nuôi gia súc gia cầm, nhà sx: BASF SE, NSX: 21/10/19, HSD; 24 tháng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362100: 55800295-VITAMIN A-PALMITATE 1.7 Mio IU/G 5KG-Nguyên liệu dùng trong sản xuất thực phẩm gồm Vitamin A-Palmitate và chất chống oxy hóa, Nhà sx:BASF SE,NSX:21.01.2020, HSD:36 tháng, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362100: DINH DƯỠNG BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI MICROVIT A SUPRA 1000 (VITAMIN A).HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29362100: Dry Vitamin A-Acetate 500, 40 MeshPH 25KG 4G 3- Dạng bột, dùng trong sản xuất thực phẩm, thành phần gồm Sucroza, gelatin, chất xử lý bột,(nhà SX BASF A/S, NSX 18.03.2020, HSD 24 tháng).Mới100%. (nk)
- Mã HS 29362100: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Retinyl Propionate > 98.0% (Hplc, &, mã hàng: 87809-25G, số CAS: 7069-42-3 (nk)
- Mã HS 29362100: Hóa chất tinh khiết-RETINOL ACETATE,R4632-5G,CAS:127-47-9,5 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362100: Hỗn hợp bổ sung Vitamin A- dùng cho gia súc- hàm lượng Vitamin A 100%- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi (ROVIMIX A 1000); Theo KQ: 144A-KQ/PTPLMN, thông tư 02/2019 tại mục 2.2 STT 2.2.2 (nk)
- Mã HS 29362100: Microvit A Supra 1000 (Vitamin A)- Phụ gia TĂCN, bổ sung vitamin A trong TACN, số đăng ký II.1.1 theo t.tư 02/2019-TT-BNNPTNT, nsx: Adisseo France S.A.S- France, hsd: 17.06.2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 29362100: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- DRY VITAMIN A ACETATE 325 CWS/A- Lot: UT19120041 NSX: 12/2019 HSD: 12/2021 (nk)
- Mã HS 29362100: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin A (Dry Vitamin A Acetate 325 CWS/A)- NSX 12/2019, NHH 12/2021- (5kgs/ bag), hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29362100: Nguyên liệu thực phẩm: Vitamin A Palmitate 250 CWS, đóng gói: 5kg/túi. Loại: 25kg/carton. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362100: PHR1668-1G Retinyl Propionate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C23H34O2 CAS 7069-42-3 (nk)
- Mã HS 29362100: R2625-50MG Trietinoin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C20H28O2 CAS 302-79-4 (nk)
- Mã HS 29362100: Rovimix A 1000 (Vitamin A)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362100: VITAMIN A 1000 FEED GRADE (Min 1000 IU/Kg),Vitamin A nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25 Kg/bao. (nk)
- Mã HS 29362100: VITAMIN A ACETATE 1000 (Min 1000 IU/Kg),Vitamin A nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo STT 1 PHỤ LỤC II THÔNG TƯ 26/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2018, 25 Kg/bao (nk)
- Mã HS 29362100: Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: VITAMIN A 1000, FEED GRADE, Lot: FM2003009A-100, NSX: 03/2020, HSD: 06/2021, Quy cách: 25Kg/Thùng. (nk)
- Mã HS 29362100: Vitamin A dạng bột (Dry Vitamin A Acetate 325 CWS/A) (Vitamin A(Acetate 325 CWS/F)) (xk)
- Mã HS 29362200: HJ020/ Nguyên liệu thực phẩm: THIAMINE MONONITRATE (VITAMIN B1), 25kg/thùng, hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu bổ sung Thức ăn gia súc: VITAMIN B1 (THIAMINE MONONITRATE). hạn dùng 04.2024..Hang NK theo 21/2019/TT-BNNPTNT muc II.1.1.NSX: JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu dùng để sx thuốc-Thiamine Hydrochloride, NSX: 05/2020; HSD: 05/2023. Lot no.TH20O53011C (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu sản xuất thuốc: Thiamine mononitrate 98% DC tiêu chuẩn NSX lo: K01202005027;K01202005028 NSX:29/05/2020 HD:28/05/2023 NSX: HUAZHONG PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu SX thuốc Vitamin B1(Thiamine Mononitrate) BP2019. Số lô: Y02202002002.NSX: 02/2020. HD: 01/2023. Đóng gói: 25kg/CARTON. NSX:Huazhong Pharmceutical Co.,LTD. (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin B1 (Thiamine Mononitrate)- NSX: 03/2020- NHH 03/2023- Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH.- 20kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 29362200: VITAMIN B1 (THIAMINE MONONITRATE) BP2018/USP41 (nguyên liệu sản xuất thuốc) batch no. TN20042093/ TN20042094 nsx 04/2020 hd 04/2024. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362200: Vitamin B1 HCL (Thiamine Hydrochloride)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362200: VTM-B1/ Thiamine Mononitrate- Vitamin B1, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 29362200: Nguyên liệu thực phẩm: THIAMINE MONONITRATE (VITAMIN B1), 25kg/thùng, hàng mới 100%, Batch Lot:TN18052071,nhà sản xuất:JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTICAL CO LTD., xuất xứ: TRUNG QUỐC (xk)
- Mã HS 29362200: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Viên uống Vitamin B1 vỉ (10 viên*10 vỉ/hộp) (75g/hộp*120 hộp/thùng). Net weight: 9 kg/thùng. NCC: Công ty cổ phần dược phẩm Đại Uy. Việt Nam (xk)
- Mã HS 29362300: Nguyên liệu bổ sung Thức ăn gia súc: VITAMIN B2 (RIBOFLAVIN). hạn dùng 04.2023..Hang NK theo 21/2019/TT-BNNPTNT muc II.1.1.NSX:HUBEI GUANGJI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 29362300: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Rovimix B2 80-SD(20kg/bao) (mã CAS: 83-88-5)- NK theo số đăng ký HR-120-4/01/19 hiệu lực đến 29/01/2024 (DM điện tử) (nk)
- Mã HS 29362300: Nguyên liệu dược- Vitamin B2 (Riboflavin 5' Phosphate Sodium)- NSX: 03/2019-NHH: 12/2021- Nhà sx: DSM Nutritional Products France SAS- 1kg/bag (nk)
- Mã HS 29362300: Nguyên Liệu Dược: Riboflavin Universal (Riboflavin)- Lot: UQ91210303- HSD: 11/2022- NSX: DSM Nutritional Products GmbH, Germany (nk)
- Mã HS 29362300: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: RIBOFLAVIN 5 PHOSPHAT SODIUM (VITAMIN B2). Batch no: SLL/R/0320033,34. Ngày Sx: 03.2020 hạn SD: 02.2022.NHA SX: SUPRIYA LIFESCIENCE LTD. mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362300: Nguyên liệu SX TP, TP chuc nang:RIBOFLAVIN (VITAMIN B2). BATCH NO: H202004033FM hạn SD:04.2023. nsx: HUBEI GUANGJI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362300: Phụ gia thực phẩm- Vitamin B2 (Riboflavin 5' _ Phosphate Sodium)- NSX: 03/2019-NHH:12/2021-Nhà sx: DSM Nutritional Products France SAS- 1kg/bag- hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29362300: RIBOFLAVIN (VITAMIN B2) USP42 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.HS191201 nsx t12/2019 hd t11/2022,HS191115 nsx t11/2019 hd t11/2022 hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362300: ROVIMIX B2 80-SD (Vitamin B2 trong thức ăn chăn nuôi). GPLH Số 96/CN-TĂCN ngày 29/01/2019. Phiếu tiếp nhận giám định số 4244/KĐ3-NV(26/09/2019 chờ KQPTPL của TK 102853985141 ngày 05/09/2019 (nk)
- Mã HS 29362300: Vitamin B2 80%- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362300: VITAMIN B2(RIBOFLAVIN) dùng để sản xuất thực phẩm chức năng, tiêu chuẩn phân tích:USP37,NSX:19/05/2020,HSD:19/05/2023,NSX:SISUN BIOTECH CO LTD,đóng gói 25kg/thùng, hàng mới 100%,sử dụng nội bộ công ty (nk)
- Mã HS 29362300: VTM-B2/ Vitamin B2 (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu) (nk)
- Mã HS 29362400: 50011091-CALCIUM D-PANTOTHENATE USP 25kg 4G 6-,Nguyên liệu thực phẩm thành phần D-PANTOTHENAT và Calci (Vitamin B5),Nhà sx Basf SE, NSX: 26/03/20, HSD: 36 tháng. Mới100% (nk)
- Mã HS 29362400: 50581323-D-PANTHENOL CARE 25KG 1H2-Vitamin B5 và các dẫn xuất của nó dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, hàng mới 100%(Cas#81-13-0) (nk)
- Mã HS 29362400: D- Panthenol- Vitamin B5 dùng trong công nghiệp mỹ phẩm- Bổ sung dưỡng chất trong sữa tắm, dầu gội (20 Kgs/ Carton)- hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: D-CALCIUM PANTOTHENATE (FEED ADDITIVE VITAMIN B5) Vitamin B5 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, 25KG/thùng, nhập theo CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/1/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: DINH DƯỠNG BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI MICROVIT B3 PROMIX NIACIN (VITAMIN B3). HÀNG MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29362400: DL- Panthenol usp, Vitamin B5, dùng làm nguyên liệu sản xuất hóa mỹ phẩm. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362400: D-PANTHENOL- Chất làm kem dưỡng da, Provitamin B, Cas no: 81-13-0, dùng trong nghành mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: D-Panthenol-Dẫn xuất của Vitamin B5(20kg/drum) Cas no.. 81-13-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: HJ022/ Nguyên liệu thực phẩm: D-CALCIUM PANTOTHENATE- VITAMIN B5, 25kg/thùng, hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu bổ sung Thức ăn gia súc: NIACINAMIDE (VITAMIN PP). hạn dùng 01.2025..Hang NK theo 21/2019/TT-BNNPTNT muc II.1.1.NSX: JUBILANT LIFE SCIENCES LIMITED. mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Rovimix Calpan(25kg/thùng) (mã CAS: 137-08-6)- NK theo số đăng ký RA-607-8/02-KNKL/18 hiệu lực đến 30/3/2023 (DM điện tử) (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu dược- Vitamin B5 (Calcium D-Pantothenate)- NSX: 04/2020- NHH 04/2023- Nhà sx: DSM Nutritional Products (UK) Ltd.- 25kg/thùng (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: NIACINAMIDE (NICOTINAMIDE/VITAMIN PP). Batch no: B2002-NIA043 Ngày Sx: 02.2020 hạn SD: 01.2025.NSX: JUBILANT LIFE SCIENCES LIMITED. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu thực phẩm (VITAMIN D3 CRYSTALLINE)- (0.005kg/bottle)- LOT# UE01901001- Samples-FOC (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin B5 (Calcium D-Pantothenate)- NSX: 04/2020- NHH 04/2023- Nhà sx: DSM Nutritional Products (UK) Ltd.- 25kg/thùng, hàng không thuộc điều 6 của 15/2018/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29362400: Nguyên Liệu Thực Phẩm: D- Calcium Pantothenate- Vitamin B5, (25 kg/Thùng). Batch lot: 200310N02, hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP- Bộ Y Tế số: 15452/2017/ATTP-XNCB ngày 25/05/2017 (nk)
- Mã HS 29362400: NIACIN (FEED GRADE): Ng/ liệu bổ sung Vitamin B3 cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Lot No: 20200505-I, 20200505-J (05.05.2020-04.05.03.2023). Thành phần không nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362400: NIACINAMIDE FEED GRADE (Vitamin B3, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số II.1.1 theo công văn 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25Kg/ Thùng. (nk)
- Mã HS 29362400: Nicotinic acid (Vitamin B3)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: Rovimix Niacin (Vitamin B3)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362400: Vitamin B5 98% Feed Grade (Vitamin B5, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/ Thùng (nk)
- Mã HS 29362400: VITAMIN B5: Nguyên liệu bổ sung Vitamin B5 cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Số lot: FSG-20200416 (21.04.2020- 20.04.2022). Không chứa thành phần nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362400: VTM-B3/ Vitamin PP/B3 (Niacinamide), dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 29362400: Vitamin D3 dạng bột (Dry Vitamin D3 100 SD/S) (Vitamin D3- Bot 100) (xk)
- Mã HS 29362500: HJ023/ Nguyên liệu thực phẩm: PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE-VITAMIN B6, hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu dược Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride)- NSX: 12/2019- NHH 12/2022- Nhà sx: DSM Nutritional Products GmbH- 20kg/thùng (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu dược: Pyridoxine Hydrochloride- Lot: UQ91113211- HSD: 11/2022- NSX: DSM Nutritional Products GmbH, Germany. (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- PYRIDOXINE HYDROCHLORIDE- Lot: UQ91113211- vitamin B6 NSX: 11/2019 HSD: 11/2022 (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu sản xuất thuốc Vitamin B6(Pyridoxine Hydrochloride) BP2019. Số lô:Y03202003022/3023.NSX 03/2020.HD:03/2023.Đg: 25kg/carton.NSX:Huazhong Pharmceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin B6 (Pyridoxine Hydrochloride)- NSX: 04/2020- NHH 04/2023- Nhà sx: DSM Vitamin (shanghai) Ltd- 20kg/thùng (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu thực phẩm: VITAMIN B6 (Pyridoxine HCl)- 10kg/hộp,Lot number:S20100797,NSX:07/03/2020,HSD:06/03/2024, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362500: Vitamin B6 99% Feed Grade (Vitamin B6, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/ Thùng (nk)
- Mã HS 29362500: VITAMIN B6: Nguyên liệu bổ sung Vitamin B6 cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Số lot: 05200507 (10.05.2020- 09.05.2022). Không chứa thành phần nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362500: VTM-B6/ Pyridoxine Hydrochloride- Vitamin B6, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 29362500: Nguyên liệu dược Pyridoxin HCl (Vit B6) (xk)
- Mã HS 29362500: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Viên uống Vitamin B6 vỉ (10 viên*10 vỉ/hộp) (75g/hộp*120 hộp/thùng). Net weight: 9 kg/thùng. NCC: Công ty cổ phần dược phẩm Đại Uy. Việt Nam (xk)
- Mã HS 29362600: CYANOCOBALAMIN- Vitamin B12 (nguyên liệu sản xuất thuốc Cosyndo B), số lô C200111F, UPS 40, ngày sx: 11.01.2020, hsd: 10.01.2025, nsx: Hebi Yuxing Bio-Engineering Co., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 29362600: Nguyên liệu sản xuất thuốc: VITAMIN B12 (CYANOCOBALAMIN). Số lô: PA20200304F. NSX: 05/04/2020, HSD: 04/04/2025. Nhà sx: Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co.,Ltd- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362600: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin B12 (Vitamin B12 0.1 % WS)- NSX: 03/2020- NHH 03/2023- Nhà sx: DSM Nutritional products Ltd- 5kg/bag (nk)
- Mã HS 29362600: VITAMIN B12 (CYANOCOBALAMIN) USP42, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: PA20200402+PA20200504. Ngày sx:4+5/2020.HD:4+5/2025. Nhà sx: Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29362600: VITAMIN B12(CYANOCOBALAMIN) là ng.liệu dùng cho thức ăn chăn nuôi. Quy cách:100g/hộp, Hàng NK phù hợp theo thông tư số 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019). HSD:06/04/2025. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: 4-10203/ Axit ascorbic (Trisodium Ascorbyl Palmitate Phosphate, CTHH: C6H8O6, CAS: 302345-18-2)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 29362700: 91100623700/ Vc-pmg- magnesium ascorbyl phosphate- dẫn xuất vitamin c (nk)
- Mã HS 29362700: Ascorbic Acid (Vitamin C) dùng làm nguyên liệu sản xuất nước giải khát. Quy cách đóng gói: 25 Kg net/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362700: Axit ascorbic, sử dụng trong công nghiệp, 25Kg/ hộp(Ascorbic acid for industrial use). C6H8O6. (nk)
- Mã HS 29362700: chất khử oxi hóa trong tổng hợp polymer làm phụ gia trong xây dựng nha- VC ASCORBIC ACID REGULAR loại 0.05kg/bag, mã CAS 50-81-7- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Chất phụ gia thực phẩm Natri ascorbat,dạng bột/ Sodium Ascorbate (Nguyên liệu SX bột mì trộn) (nk)
- Mã HS 29362700: COATED L-ASCORBIC ACID 97% FEED GRADE (Vitamin C97, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số 448-11/16-CN theo thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm, 25Kg/ Thùng. (nk)
- Mã HS 29362700: FS-00098/ Ascorbic Acid (Vitamin C) (Công thức: C6H8O6) (25 kg/túi) (nk)
- Mã HS 29362700: Hàng phụ gia dùng trong thực phẩm: Ascorbic Acid (Vitamin C), (25kg/thùng), batch no: 1200470227,1200470243,1200470245. hàng mới 100%. Công bố Cục ATTP-Bộ Y Tế số: 2384/2017/ATTP-TNCB,ngày 18/01/2017 (nk)
- Mã HS 29362700: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN L-Ascorbic acid CAS: 50-81-7 Công thức: C6H8O6 Mã hàng: 47863/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: L-Ascorbic Acid, Reagent Grade, mã hàng: A0278-25G, số CAS: 50-81-7 (nk)
- Mã HS 29362700: L(+)-Ascorbic acid 99.0-100.5% (100g/chai)-C6H8O6-, cas:50-81-7, Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: L(+)-Ascorbic Acid hoá chất tinh khiết dÙng phân tích trong phÒng thí nghiệm(CAS 50-81-7) (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu dùng trong sx mỹ phẩm: dẫn xuất của vitamin C có tác dụng làm chất chống oxi hóa bảo vệ da: SPECWHITE VCE, số lô: 20200401, nsx: 01/04/2020, hd:: 31/03/2022, nhà sx: SPEC-CHEM (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu dược ASCORBIC ACID (VITAMIN C) USP42; Lot:200430-C01 (30/04/2020-29/04/2023) Ex: NINGXIA QIYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm-SODIUM ASCORBATE- vitamin C- Lot: TL01912527 NSX: 12/2019 HSD: 06/2022 (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu sản xuất thuốc: VC ASCORBIC ACID REGULAR 25KGBOALPO (VITAMIN C (ASCORBIC ACID USP42); Lot: HPB2003205/06/07/09/11; HSD:27,28/03/2023. 25kg/thùng. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu sản xuất Vitamin C: Ascorbic Acid DC 90%, hàng mẫu, mã 0408050004 (nk)
- Mã HS 29362700: Nguyên liệu SX tân dược Vitamin C (Ascorbic Acid).Tiêu chuẩn EP10. Nhà SX: Ningxia Qiyuan Phamarceutical Co.,Ltd(China). Số Lot: 200517-C01. NSX: 17/05/2020. HSD: 16/05/2023. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm- Ascorbic acid (Vitamin C; CAS: 50-81-7; mới 100%; NSX: 10/05/2020; HSD: 09/05/2023. 25kg/ cartons NSX: Hugestone Enterprise Co., Ltd) (nk)
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm dùng trong chế biến thực phẩm: VC ASCORBIC ACID REGULAR (Vitamin C) (INS300); 640 thùng (25kg/thùng); Hàng mới 100%; NSX: 04.2020, HSD: 04.2023. (nk)
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm- Muối của Vitamin C (Sodium Ascorbate Crystalline)- NSX: 02/2020- NHH 08/2022- Nhà sx: DSM Nutritional Products (UK) Ltd.- 25kg/bag (nk)
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm- VC Ascorbic Acid Regular (Vitamin C) BP2015/USP38 (Pro date: 17/04/2020, 18/04/2020, 19/04/2020- exp date:17/04/2023, 18/04/2023,19/04/2023) (nk)
- Mã HS 29362700: Phụ gia thực phẩm- Vitamin C (Ascorbic Acid 95% Granulation)- NSX: 01/2020- NHH 01/2022 (5007747368)- 25kg/thùng (nk)
- Mã HS 29362700: Rovimix C-EC (Vitamin C trong thức ăn chăn nuôi) HÀM LƯỢNG 100%, dạng hạt mịn- nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. GPLH 493/CN-TĂCN (30/03/2018). KQ PTPL: 144/KQPTPLMN (nk)
- Mã HS 29362700: Thực phẩm chức năng bổ sung Vitamin C KIRKLAND 500viên/chai. Nhà SX: Kirkland Signature. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Thực phẩm chức năng dạng viên sủi bổ sung vitamin C ROSSMANN 97.5g/hộp. NSX: Dirk Rossmann GmbH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: L-ASCORBATE-2-PHOSPHATE (VITAMIN C 35%), Lot: 072004901, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022; Quy cách:25 Kg/Bao. (nk)
- Mã HS 29362700: Vitamin C (Aner C): Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. NK theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: VITAMIN C (BỔ SUNG THỨC ĂN TRONG CHĂN NUÔI) SỐ LÔ: 012001076; NSX: 07/04/2020; HSD: 06/04/2023 (nk)
- Mã HS 29362700: Vitamin C (Phụ gia thức ăn thủy sản L-Ascorbate-2-Phosphate 35%). Hàng mới 100%. NHÀ CUNG CẤP: ANHUI TIGER BIOTECH CO., LTD, China (nk)
- Mã HS 29362700: VITAMIN C 35% MONOPHOSPHATE FEED GRADE (Vitamin C35% nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số II.1.1 theo công văn số: 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25kg/ bao (nk)
- Mã HS 29362700: VITAMIN C- Ascorbic Acid, CAS. No.: 50-81-7- Dùng trong sản xuất nguyên liệu phụ gia bê tông Polycarboxylate (sử dụng trong nội bộ)- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Vitamin C, ASCORBIC ACID POWDER (USP/FCC), NLSX phụ gia thực phẩm phục vụ sx trong nội bộ công ty, hàng chờ kết quả PTPL số tờ khai: 102204369154, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362700: Vitamin C: Ascorbic Acid của Moutain Dew concentrate (1 unit 0,113 kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk)
- Mã HS 29362700: YU0118/ Chất chống oxy hóa dạng bột 1010 (0.5%), công thức hóa học C6H8O6, dùng để sản xuất đèn led nến. (nk)
- Mã HS 29362700: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Viên uống bổ sung vitamin C. Rutin C (10 viên*10 vỉ/hộp) (75g/hộp*120 hộp/thùng). Net weight: 9 kg/thùng. NCC: Công ty cổ phần dược phẩm Đại Uy. Việt Nam (xk)
- Mã HS 29362800: (NLSX SP Nestle) Vitamin E- VIT E50%- Vit E50% CWS CapsuDar. Doanh nghiệp xin đi giám định (nk)
- Mã HS 29362800: 4-10214/ Dẫn xuất của Vitamin E (D-delta-Tocopherol, C27H46O2, CAS: 119-13-1)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 29362800: 47783 ()--Tocopherol analytical standard Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC29H50O2 CAS 10191-41-0 (nk)
- Mã HS 29362800: 50048779-LUTAVIT.E 50 S 25KG 4G 6-Vitamin E Acetate 50% và chất mang, dùng bổ sung vitamin E trong sản xuất thức ăn chăn nuôi.Nhà sx Basf SE, NSX:22/07/19, HSD: 24 tháng. Mới100% (nk)
- Mã HS 29362800: 50075923- LUTAVIT E 50 25KG 5H4 1-Vitamin E Acetate(50%) và chất mang dùng bổ sung vitamin E trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.Nhà sx Basf SE, NSX:09/01/20, HSD: 24 tháng. Mới100% (nk)
- Mã HS 29362800: 50131674-VITAMIN E-ACETATE CARE 5KG 3H1-Vitamin E và các dẫn xuất của nó dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm.Hàng mới 100%(Cas# 7695-91-2),(không dùng trong lĩnh vực thực phẩm) (nk)
- Mã HS 29362800: 91100623600/ EPC (SENJU)- Potassium ascorbyl tocopheryl phosphate hỗn hợp vitamin C và vitamin E (nk)
- Mã HS 29362800: DAVOSLIFE E3 DVL 95(Vitamin E và các dẫn xuất của nó. Nguyên liệu dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm). Đóng gói: 1chai/kg (nk)
- Mã HS 29362800: DINH DƯỠNG BỔ SUNG THỨC ĂN CHĂN NUÔI MICROVIT E PROMIX 50 (VITAMIN E 50%). ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU VÀ LƯU HÀNH THEO II.1.1 SỐ 21/2019-TT/BNNPTNT. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362800: Dry Vitamin E-Acetate 50% CWD- 25kg- Nguyên liệu dùng trong sx thực phẩm dạng bột gồm Vitamin E-Acetat, tinh bột bắp, gelatin từ cá, đường sucroza.Nhà sx BASF A/S, NSX:15.02.2020 HSD:36 tháng.Mới100 (nk)
- Mã HS 29362800: HJ030/ Nguyên liệu thực phẩm: VITAMIN E ACETATE 50% CWS/S, 25kg/thùng, hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk)
- Mã HS 29362800: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Alpha-Tocopherol, > 95.5%, mã hàng: 258024-5G, số CAS: 10191-41-0 (nk)
- Mã HS 29362800: Hóa chất tinh khiết-(+/-)-A-TOCOPHEROL ACETATE,T3376-25G,CAS:7695-91-2,25 gam/ chai,dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu sản phẩm, mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362800: MICROVIT E PROMIX 50: Nguyên liệu bổ sung Vitamin E cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Lot No: 882013005 (09.05.2020-09.05.2022). Không chứa thành phần nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: Rovimix E-50 Adsorbate (25kg/bao) (mã CAS: 7695-91-2/7631-86-9)- NK theo số đăng ký RT-605-8/02/19 hiệu lực đến 29/01/2024 (DM điện tử) (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu dùng trong chế biến thức ăn gia súc: Microvit E Promix 50 (Vitamin E) (25kg/bao) (mã CAS: 7695-91-2)- NK theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019 (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu SxTP: VITAMIN E Powder (ALL RAC-A- TOCOPHERYL ACETATE POWDER).BACTH: 2020040316. hạn SD: 04.2023.NSX: ZHEJIANG MEDICINE CO.,LTD, XINCHANG PHARMACEUTICAL FACTORY. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu thực phẩm All-rac-a-Tocopheryl Acetate Powder, batch no. 2020040322 sx T4/2020 hd T4/2023, 2020050305 sx T5/2020 hd T5/2023, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên Liệu thực phẩm- Vitamin E (Dry Vitamin E 50% CWS/S)- 5012740341 NSX: 01/2020- NHH 01/2023-Nhà sx: DSM Nutritional Products France SAS- 20kg/thùng (nk)
- Mã HS 29362800: Phụ gia thực phẩm- Chất chống oxy hóa (DL- A- Tocopherol)- NSX: 01,03/2020- NHH 01,03/2022- Nhà sx: DSM Nutritional products Ltd- 5kg/chai (nk)
- Mã HS 29362800: Phụ gia thực phẩm: Vitamin E- Nasure 50 dạng lỏng (Tocopherol concentrate và dầu hoa hướng dương),hàng mới 100%, 25Kg/Can, Batch: AYR020E001, NSX: 13/05/2020, HSD: 12/05/2022. (nk)
- Mã HS 29362800: Phụ gia thực phẩm-Vitamin E trong thực phẩm- RIKEVITA E OIL 700 15KG/CAN. BATCH Z050162. NSX: 05/2020- HSD 05/2021 (nk)
- Mã HS 29362800: ROVIMIX E-50 ADSORBATE- Hỗn hợp có thành phần Vitamin E hàm lượng 50% và chất mang. (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Kết quả giám định: 144A-KQ/PTPLMN (nk)
- Mã HS 29362800: Tocomix L50-IP CO (Vitamin E, chất chống oxy hóa dùng trong mỹ phẩm) LOT NO 6720031802. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362800: Tocopherol 100-Vitamin E(1Cartonx5kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới-CAS 1406-18-4 (nk)
- Mã HS 29362800: Tocopherol hỗn hợp (dẫn xuất của Vitamin E), có nguồn gốc tự nhiên, mã sản phẩm: MTP-90-EU, 20 kg/ can. Mới 100%. (Hàng nhập khẩu phục vụ sản xuất nội bộ doanh nghiệp). (nk)
- Mã HS 29362800: Vitamin bổ sung thức ăn gia súc, gia cầm: VITAMIN E 50% CWS, Lot: 2020040707, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022, Quy cách: 20Kg/Thùng. (nk)
- Mã HS 29362800: Vitamin E (All-rac-A-Tocopheryl Acetate Powder 50% CWS) (nguyên liệu trong sx thực phẩm) (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E (DL-a-Tocopheryl acetate)- Vitamin E bổ sung trong thức ăn chăn nuôi, 25KG/thùng, nhập theo CV số 38/CN-TĂCN ngày 20/1/2020, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E 50 ADS FEED GRADE (Vitamin E 50, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số II.1.1 theo công văn số 38/CN-TACN ngày 20/01/2020, 25Kg/ bao. (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E 50 CWS Feed Grade (Vitamin E nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi),Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25Kg/ thùng (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E 50% FEED GRADE (Vitamin E bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Nhập theo CV38/CN-TACN ngày 20/1/2020 (25kg/bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 29362800: Vitamin E 50%- Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E 98%-Ph- chất dưỡng da dùng làm kem dưỡng da, Cas no: 7695-91-2 (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E dạng lỏng để chống oxy hóa cho thực phẩm (5L/thùng) (nk)
- Mã HS 29362800: Vitamin E- Nguyên liệu dược (DL- A- Tocopheryl Acetate)- NSX: 01/2020- NHH: 01/2024- Nhà sx: DSM Nutritional Products LTD- 20kg/thùng- USP40 (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E: NOVATOL 700 D, DÙNG TRONG THỰC PHẨM, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29362800: VITAMIN E50%: Nguyên liệu bổ sung Vitamin E cho thức ăn chăn nuôi. Lot No: EF2003163...166 (20.03.2020-19.03.2022). Thành phần không có nguồn gốc động vật. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29362800: VTM-E/ Vitamin E, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu (nk)
- Mã HS 29362800: Nguyên liệu thực phẩm: VITAMIN E ACETATE 50% CWS/S, 25kg/thùng, hàng mới 100%, Batch Lot: 2019110801,nhà sản xuất: NHU (HONGKONG) TRADING COMPANY LTD, xuất xứ: TRUNG QUỐC (xk)
- Mã HS 29362800: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe. Vitamin E400 (100 viên/ hộp) (133g/hộp*120 hộp/thùng). Net weight: 15.96 kg/thùng. NCC: Công ty cổ phần dược phẩm MEDIUSA. Việt Nam. (xk)
- Mã HS 29362900: 47763 Cholecalciferol (D3) analytical Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C27H44O CAS 67-97-0 (nk)
- Mã HS 29362900: Acid Nicotinic (NIACIN)- NB0660, 250 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: BIOTIN- VITAMIN H (Vitamin H bổ sung trong thức ăn chăn nuôi). Nhập theo CV38/CN-TACN ngày 20/1/2020 (25kg/ thùng). Mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: CALCITRIOL EP9. So lo: C00340-B00142. NSX: 02/2020- HD: 01/2024. (Nguyên liệu dược) (nk)
- Mã HS 29362900: CALCITRIOL WORKING STANDARD (EP hiện hành). So lo: B00138. NSX: 03/2019- HD: 07/2022. (Chat chuan) (nk)
- Mã HS 29362900: Calcium folinate USP41. Nguyenlieu sanxuatthuoctanduoc. Lo 100-19-3. NSX 14/10/2019. HD 14/10/2021. NSX GMT fine chemicals sa. 2kg/drum x1drum. Moi100% (nk)
- Mã HS 29362900: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Folic acid CAS: 59-30-3 Công thức: C19H19N7O6 Mã hàng: 29362900 310mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: D-Biotin Feed Grade (Vitamin H nguyên liệu sản xuất trong thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu số II.1.1 theo phụ lục Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20/01/2020, 20KG/DRUM (nk)
- Mã HS 29362900: DINH DƯỠNG BỔ SUNG THỨC ĂN THỦY SẢN BIOTIN 2% (VITAMIN H) CỦA NSX: ANHUI TIGER VITAMIN INDUSTRIAL CO., LTD. HÀNG MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 29362900: F7876-1G Folic acid Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C19H19N7O6 CAS 59-30-3 (nk)
- Mã HS 29362900: Folic Acid (Vitamin B9)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: FOLIC ACID FEED GRADE (Vitamin B9,nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25Kg/ Drum (nk)
- Mã HS 29362900: HJ021/ Nguyên liệu thực phẩm: VITAMIN PP/B3 (NIACINAMIDE), hàng mới 100% (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng) (nk)
- Mã HS 29362900: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Nicotinamide (Niacinamide) CAS: 98-92-0 Công thức: C6H6N2O Mã hàng: 47865-U 1g/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Ergocalciferol > 98.0% (Hplc, Sum Of&, mã hàng: 95220-5G, số CAS: 50-14-6 (nk)
- Mã HS 29362900: Hóa chất tinh khiết Nicotinic acid, một dạng của vitamin B3, hóa chất dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(1KG/CHAI)(CAS59-67-6) (nk)
- Mã HS 29362900: Hợp chất Ninhydrin- NB0378, 25 g/chai, (dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Microvit H Promix Biotin 2% (CN)- Bổ sung Biotin sử dụng trong sản xuât TACN, phù hợp với thông tư 02/2019/TT- BNNPTNT. (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: CALCITRIOL CRS,1 lọ 10mg,L11.EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK: 734e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu dùng làm kiểm nghiệm,nghiên cứu thuốc:CALCITRIOL,USP 40,Batch No. 09868001-CT, HSD: 05/2023. Hàng mới 100%. NSX: CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED- INDIA (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- VITAMIN D3- Lot: UT19120041 NSX: 12/2019 HSD: 03/2022 (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu sản xuất thuốc CALCITRIOL. BP2018. Số lô: 09868001-CT. Ngày SX: 06/2020. Hạn dùng: 05/2023. Nhà SX: SHREEJI PHARMA INTERNATIONAL.ĐG.(4 VIALS X 250MG) (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyen lieu san xuat thuoc:VITAMIN PP (NICOTINAMIDE) BP2019-Lo:20-21/NMD{C}/00029; 20-21/NMD{C}/00031;20-21/NMD{C}/00032- NSX:05/2020-HD:05/2025-Nha SX: WESTERN DRUGS LIMITED. (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu thực phẩm- Vitamin B9 (Folic Acid)- NSX: 08/2019- NHH 08/2022- Nhà sx: DSM Nutritional products Ltd- 1kg/bag (nk)
- Mã HS 29362900: Nguyên liệu thực phẩm: Niacinamide dùng trong thực phẩm- NIACINAMIDE, 25kg/box. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Niacinamide FCC-Dẫn xuất của Vitamin PP(loại khác)(nicotinamide)(25kg/carton), cas no. 98-92-0- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Niacinamide USP PC, Vitamin dùng làm nguyên liệu cho mỹ phẩm.NSX:01/03/2020, HSD:01/03/2023 Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Nicotinamide BP2019 (Vitamin PP). TC 30drums x 50kg. NSX: 05/2020- HD: 04/2025.(nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29362900: ROVIMIX NIACIN- Chất cung cấp Vitamin PP- Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Kết quả giám định: 144-KQ/PTPLMN (nk)
- Mã HS 29362900: Thực phẩm chức năng bổ sung Vitamin D KIRKLAND Calcium 500 viên/chai. Nhà SX: Kirkland Signature. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Thực phẩm chức năng viên uống bổ sung Vitamin tổng hợp ONE A DAY 300 viên/hộp. NSX: Bayer. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin B3 dùng trong thực phẩm NIACINAMIDE. 25KG/CARTON.HSD: 02/2025 (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN B9: Nguyên liệu bổ sung Vitamin B9 cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Số lot: 04200504 (24.04.2020- 23.04.2022). Không chứa thành phần nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin bổ sung thức ăn chăn nuôi: VITAMIN D3 500.000 I.U./G FEED GRADE, Lot: F202003092B, NSX: 03/2020, HSD: 03/2022, Quy cách: 25Kg/CARTON (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN D3 500 FEED GRADE (Min 500 IU/Kg)- Vitamin D3, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 25kg/ Thùng (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin D3 500- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN H: Nguyên liệu bổ sung Vitamin H cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%. Số lot: 01200506 (11.05.2020- 10.05.2023). Không chứa thành phần nguồn gốc động vật (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN K3 (MENADIONE SODIUM BISULFITE) (BỔ SUNG THỨC ĂN TRONG CHĂN NUÔI) SỐ LÔ: 119121021, 120021322; NSX: 12/2019, 02/2020; HSD: 12/2021; 02/2022 (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin K3 (MSB96)- Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN K3 MNB 96% Feed grade (Vitamin K3 nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi),Hàng nhập khẩu theo stt II.1.1 công văn sô 38/CN-TACN (20/1/20), 25Kgs/ thùng. (nk)
- Mã HS 29362900: VITAMIN K3 MSB (Vitamin K3 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi. Nhập theo CV38/CN-TACN ngày 20/1/2020 (25kg/ bao). Mới 100% (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin Premix của 7Up Revive Isotonic Concentrate (1 unit 0,094 Kgs Net) (1,5 unit đựng trong 1 bag) (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin Premix của7up Revive salted lemon Concentrate (1 unit 0,094 Kgs Net) (nk)
- Mã HS 29362900: Vitamin VD111/VB111-Bổ sung Vitamin cho gia cầm- Nguyên liệu SX TĂCN-25kg/bag-NSX: Golden Farm VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29362900: Vitamin VD902/VB902-Bổ sung Vitamin cho gia súc- Nguyên liệu SX TĂCN-25kg/bag-NSX: Biomin VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29362900: Vitamin VD911/VB911-Bổ sung Vitamin cho gia súc- Nguyên liệu SX TĂCN-25kg/bag-NSX: Biomin VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29362900: Vitamin VD921/VB921-Bổ sung Vitamin cho gia súc- Nguyên liệu SX TĂCN-25kg/bag-NSX: Provimi VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29362900: Vitamin VD951/VB951-Bổ sung Vitamin cho gia súc- Nguyên liệu SX TĂCN-25kg/bag-NSX: Biomin VN-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29369000: FEED ADDITIVE 1% VITAMIN B12 (Vitamin B12, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu số 485-11/18-CN theo Thông tư số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26 tháng 5 năm 2012, 25 Kg/ Thùng. (nk)
- Mã HS 29369000: Hỗn hợp vitamin (A,D) (Premix UHT 16 (Article code: XW20281322))- Nguyên liệu thực phẩm- NSX: 05/2020, NHH: 05/2021- Nhà sx: DSM Nutritional Products Asia Pacific- 10kg/bag (nk)
- Mã HS 29369000: Nguyên liệu dược Dioctahedral Smectite (nk)
- Mã HS 29369000: Nguyên liệu dược- Dược chất: Calcipotriol Monohydrate- EP8.0, Batch no:200401, MFG date: 13/04/2020, Retest date: 12/04/2022, NSX: Arcadia Biotechnology Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29369000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: RACECADOTRIL (RACECADOTRIL WORKING STANDARD) 500MG, KÈM GIẤY PHÉP 2077E/QLD-KD/30.MAR.2020 (nk)
- Mã HS 29369000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: RIVAROXABAN, KÈM GIẤY PHÉP 4162E/QLD-KD/25.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 29369000: Nguyên liệu sản xuất thuốc Calcipotriol Monohydrate.BP2018. Số lô: 09836001-CPL. Ngày SX:05/2020. Hạn dùng:04/2024. Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED.ĐG.NW.5GRM/KIỆN (nk)
- Mã HS 29369000: Nguyên liệu thực phẩm Folic Acid (10% on Maltodextrin), định lượng: 0.031 kg/bịch, 100 bao/kiện, Batch No.: 0001008417, NSX: 5/6/2020, HSD: 5/6/2021 (mới 100%) (nk)
- Mã HS 29369000: Nguyên liệu thực phẩm: TOCOBLEND AT VNM- 10kg/bao, Lot Number: S2001145,S2002507,S2002872 NSX:02,03,04/2020, HSD:02,03,04/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29369000: Sắt Fumarat dùng làm nguyên liệu bổ sung khoáng chất và chất điện giải trong sản xuất thực phẩm chức năng.Hãng SX: Ferropharma Vegylparl Kft. Hãng mẫu kiểm nghiệm, 100g/gói. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29369000: TÁ DƯỢC BAO ĐƯỜNG THUỐC VIÊN OPADRY SGR, KÈM GP 1871E/QLD- KD (nk)
- Mã HS 29369000: VITAMIN B12 FEED ADDITIVE (Vitamin B12 nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi). Hàng nhập khẩu theo số 138-10/19-CN,25kg/Thùng (nk)
- Mã HS 29369000: Vitamin B2 80% Feed Grade,(Vitamin B2 nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập khẩu theo mục II.1.1 công văn 38/CN-TACN ngày 20/1/20, 20kg/ Thùng (nk)
- Mã HS 29369000: Vitamin K2 dùng chế biến thực phẩm- Natural Concentrales Menaquin Gold- Natural Vitamin K2-7 Powder 2000 ppm (Water Soluble) (Menauinone-7).NSX:09/06/2020, HSD:08/06/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29369000: Vitamin tổng hợp (nk)
- Mã HS 29369000: W530066-SAMPLE-K Tocopherols mixed, FCC, Low- type, FG Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 1406-66-2 (nk)
- Mã HS 29371900: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y OXYTOCIN; Số lô: KC604200201; NSX: 17/02/2020- HSD: 16/02/2022). Nhà SX: Nanjing Xingyin Pharmaceutical Group Co., Ltd (nk)
- Mã HS 29371900: OXYTOCIN, số batch: 211119, nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. NSX: 11/2019, HSD: 11/2022. Nhà sx: Joint Stock Company "Grindeks". Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29371900: Thuốc thú y GESTAVET loại 1 liều (1 hộp 10 lọ) kèm nước pha Solvent. Batch: 23Y2-1, HSD: 24/03/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372100: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Hydrocortisone CAS: 50-23-7 Công thức: C21H30O5 Mã hàng: PHR1014-500MG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372100: Methylprednisolone USP40 (Công thức hóa hoc: C22H30O5, Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng viêm, Lô sx: 04.1064-200404, Ngày sx: 22/04/20, HD: 22/04/24) (nk)
- Mã HS 29372100: Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: Prednisolone. TCCL: BP2018. Số lô: P024-200402 Ngày sx: 19/04/2020. Hạn SD: 19/04/2025. Nhà sx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29372100: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:HYDROCORTISONE(BUTYRATE) USP40- Lo:DQ190701-NSX:06/2019-HD:06/2022-Nha SX:TIANJIN JINJIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD.- CHINA (nk)
- Mã HS 29372100: Nguyên liệu làm thuốc: PREDNISONE USP42,Lot: K03F20200601M, K03F20200510, SX: 02,05/2020, HD: 01,04/2025, NSX: Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29372100: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: PREDNISOLONE. Lot: NPL200404, sx: 03/2020, hsd: 03/2025, nsx: Tianjin tianyao pharrmaceuticals co.,ltd. (Mục 2, GP 0438/20/TY-QLT). (nk)
- Mã HS 29372100: Nguyên liệu sx thuốc tân dược: Deflazacort (Deflazacort Working Standard); lô: WS/DFZ/0819; năm sx: 05/2020; HD: 05/2022 (nk)
- Mã HS 29372200: CLOBETASOL PROPIONATE USP40(NLSX thuốc).Đgói net:6kg/catton.Lot số: X25-200301.Nsx:08/03/2020.Hsd: 07/03/2023.Hsx:HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO.,LTD-P.R.CHINA.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: Clobetasone butyrate-Hàm lượng 98.6%- Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 29372200: Delta-14 Fluocinonide, tiêu chuẩn cơ sở nsx: FARMABIOS S.P.A, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, HSD: 01/2025, batch: IMP_STE RS166.4.20, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: FLUOCINOLONE ACETONIDE MICRONIZED, tiêu chuẩn: USP 42 nsx: FARMABIOS S.P.A, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, HSD: 07/2024, batch: 2151NM1 B0041923, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: Fluocinonide 22-methyl Homologue, tiêu chuẩn cơ sở nsx: FARMABIOS S.P.A, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, HSD: 07/2022, batch: IMP_STE RS176.6.17, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: FLUOCINONIDE MICRONIZED, tiêu chuẩn: USP 42 nsx: FARMABIOS S.P.A, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, HSD: 07/2024, batch: 2154AM1 B0061822, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: FLUOROMETHOLONE WORKING STANDARD: nliệu nghiên cứu sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn USP 41. Nhà sx: Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd. Lô: NH20719-WS. HD: 23.07.2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: FLUOROMETHOLONE: nliệu nghiên cứu sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn USP 41.Nhà sx: Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd. Lô: NH20719. HD: 23.07.2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: LOTEPREDNOL ETABONATE WORKING STANDARD: nliệu ncứu sản xuất thuốc. Tchuẩn EP 9. Nhà sx: Sichuan Long March Pharmaceutical Co.,Ltd. Số lô: LEWS00001, HD: 12.5.23.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: LOTEPREDNOL ETABONATE: nliệu nghiên cứu sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn EP 9. Nhà sx: Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd. Số lô: W27892. HSD: 08.12.2023.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu BETAMETHASONE DIPROPIONATE,dùng để sản xuất thuốc nhỏ mắt, tai METOXA, tiêu chuẩn USP, Batch No.2109DM0 B0032022,NgàySX:02/2020,HạnSD:02/2025,mới 100%, hãng sx:FARMABIOS S.P.A- ITALY. (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu dùng để sx thuốc-Betamethasone dipropionate BP, NSX: 03/2020, HSD: 02/2025. Batch: APL/01100/C-20. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:FLUOCINOLONE ACETONIDE BP2017- Lo:FQ200601-NSX:06/2020-HD:06/2023-Nha SX::SHANDONG TAIHUA BIO & TECH CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu dươc: Dược chất Betamethasone dipropionate, TCCL: USP42. Batch No: X2-200101, Nsx: 14/01/2020, Hsd: 14/01/2023. Nhà Sx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd- China. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu làm thuốc: Dexamethasone Sodium Phosphate USP40- Lot: C0112/0 20030- Date:05/2020- 05/2022- Nsx: Crystal Pharma,S.A.U.Spain (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu sản xuất thuốc Betamethasone Dipropionate USP41. Batch no: X2-190501. MFG date:03/05/2019. EXP date: 03/05/2022.Nhà sản xuất: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO. LTD. (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu SX thuốc tân dược DEXAMETHASONE ACETATE,NSX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co ltd- China;Batch:X3-200305,SX:03/2020,HD:03/2023;Tiêu chuẩn CL:USP42 (nk)
- Mã HS 29372200: Nguyên liệu thuốc thú y: Dexamethasone Sodium Phosphate (Số lô: 200418; NSX: 04/2020; HSD: 04/2022; Quy cách: 0.5kg/lon) (nk)
- Mã HS 29372200: NL SX thuốc thú y: DEXAMETHASONE ACETATE. BATCH NO: NDAC200501 ngày SX: 05.2020 HD 05.2025.nhà SX: TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO.,LTD, QC. 1 KG/TIN. mới 100% (nk)
- Mã HS 29372200: PHR1526-1G Dexamethasone Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C22H29FO5 CAS 50-02-2 (nk)
- Mã HS 29372200: Triamcinolone Acetonide acetate, tiêu chuẩn cơ sở nsx: FARMABIOS S.P.A, dùng để nghiên cứu sản xuất thuốc, HSD: 01/2024, batch: IMP_STE RS107.7.19, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372300: Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y- PROGESTERONE, Mục 2- GPNK 894/TY-QLT. Số lô 2002026, Hạn sử dụng: 26/12/2023 (nk)
- Mã HS 29372300: ESTRIOL- Nguyên liệu sx thuốc phụ khoa chữa bệnh cho người. TCCL: USP41.Số lô:20191101R,Ngày sx:12/11/19,Hạn dùng:11/11/22. Nhà sx: JIANGXI YUNENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD. (nk)
- Mã HS 29372300: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Adenine CAS: 73-24-5 Công thức: C5H5N5 Mã hàng: A8626-5G/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372300: MIFEPRISTONE CP2015. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, Số lô: X1-191209. NSX: 12/2019, HSD: 12/2022. NSX: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA (nk)
- Mã HS 29372300: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: PROMESTRIENE, KÈM GP 2061E/QLD-KD (nk)
- Mã HS 29372300: Nguyên liệu ngành Dược- PROGESTERONE USP41. BATCH NO.X1-191205.1. NSX: 12/2019. HSD: 12/2022. Nhà SX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.Ltd- China (nk)
- Mã HS 29372300: P0130-25G Progesterone Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C21H30O2 CAS 57-83-0 (nk)
- Mã HS 29372900: Fluvastatin sodium TCCS. Nguyenlieusxthuoctanduoc. Lo BS19007370. NSX 02/2020. HD 01/2022. NSX Biocon limited. 2CTNS. Moi100% (nk)
- Mã HS 29372900: H2882-1G Hydrocortisone 21-hemisuccinate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC25H34O8 CAS 2203-97-6 (nk)
- Mã HS 29372900: METHYLPREDNISOLONE SODIUM SUCCINATE (METHYLPREDNISOLONE SODIUM SUCCINATE STERILE BUFFERED).T/Chuẩn USP 43,Nguyên liệu sx thuốc tân dược.Lô: MSB004FV20.SX: 3/2020.HD:3/2025.Nhà sx:BIOFER S.P.A (nk)
- Mã HS 29372900: NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: METHYLPREDNISOLONE USP 42. NSX: TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTICALS CO., LTD. Số lô: NMP200504, SX: 05/2020, HD: 05/2023, SĐK THUỐC: VD-23334-15 (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc:METHYL PREDNISOLONE USP41 Lo:15C20200503- NSX:05/2020; HD:04/2023- Nha SX:TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu dược SIMVASTATIN theo tiêu chuẩn USP42, Số lô: DK40-2004071, Ngày SX: 07/04/2020, HSD: 06/04/2023.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên.Nhà SX:SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu dược: Dexamethasone Acetate (TC: USP 42/DDVN IV), số lô: X3-200301, nsx: 28/03/2020, hsd: 28/03/2023, nsx: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu HYDROCORTISONE ACETATE, dùng để nghiên cứu thuốc, tiêu chuẩn USP, Batch No.ZHCA20001-M, Ngày SX:05/2020, Retest Date:04/2024,mới100%, hãng sx: SYMBIOTEC PHARMALAB PRIVATE LIMITED- INDIA. (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu kiểm nghiệm Simvastatin for system suitability CRS. Code:Y0002069.NSX:European Directorate for the quality of Medicines. France (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu làm thuốc: METHYLPREDNISOLONE USP42- Lot:ZMPRC20003-M;ZMPRC20003-M1;ZMPRC2004-M1- Date:02/2020- 01/2025- Nsx: Symbiotec Pharmalab PVT Ltd.India (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu sản xuất thuốc(dược chất):METHYLPREDNISOLONE USP42- Lo:04.1064-191204-NSX:12/2019-HD:12/2023- Nha SX: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu SX tân dược Methylprednisolone.Tiêu chuẩn USP41. Nhà SX: Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd. Số Lot:15C20200501;15C20200504. NSX: 05/2020. HSD: 04/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29372900: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC: METHYLPREDNISOLONE SODIUM SUCCINATE (IN HOUSE). BATCH NO: MSB005FV20. NSX: 03/2020. HẠN DÙNG: 03/2025. NSX: BIOFER S.P.A- ITALY (nk)
- Mã HS 29372900: Nguyên liệu thực phẩm: Pregnenolone Acetate (dạng bột dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng); Số lô: CP001-2003001. HSD:25/02/2023. 25kg/thùng. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29372900: NL sản xuất thuốc:METHYLPREDNISOLONE BP2013 Lo:15C20200502- NSX:05/2020- HD:04/2023-Nha SX:HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29372900: NLSX thuốc Hydrocortisone Acetate; Số lô: K06M20200303; NSX:26/02/2020; HSD:01/2025, TC: EP10.NSX: Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd. (nk)
- Mã HS 29379090: (GPNK SỐ 705/TY-QLT V/V NK THUỐC THÚ Y) THUỐC THÚ Y: CLOPROSTENOL SODIUM. NSX: NINGBO SECOND HORMONE FACTORY. HÀNG MẪU, MỚI 100% (200MG/LỌ) (nk)
- Mã HS 29379090: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Adrenaline CAS: 51-43-4 Công thức: (HO)2C6H3CH(OH)CH2NHCH3 Mã hàng: 29379090 5mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29379090: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Melatonin CAS: 73-31-4 Công thức: C13H16N2O2 Mã hàng: PHR1767-500MG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29379090: NORADRENALINE TARTRATE (NORADRENALINE ACID TARTRATE)BP2018, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: MLPL/NABT/1219/83. Ngày sx:12/2019. HD:11/2022. Nhà sx: MEDINEX LABORATORIES PVT.LTD (nk)
- Mã HS 29381000: HOẠT CHẤT CHO SẢN XUẤT MỸ PHẨM (RONACARE TROXERUTIN) (nk)
- Mã HS 29381000: Nguyên liệu sản xuất thuốc: Rutin BP2017/NF11,Lot: MH-rnf11-200323. Hạn SD: 22/03/2023. Hàng mới100%. 25kg/thùng. Nhà sx:SHAANXI MEIHE BIOCHEMlCS CO., LTD (nk)
- Mã HS 29381000: Nguyên liệu SxTP,TP chức năng: RUTIN. Batch no: 19121008 hạn SD: 12.2022.NSX: Changsha Huir Biological-tech co.,ltd. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29381000: Nguyên liệu thực phẩm RUTIN, lô 20200501 NSX 25/05/2020 HD 24/05/2022, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29381000: NL nghiên cứu thuốc: TROXERUTIN. NSX: SICHUAN XIELI PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA. LÔ: C002K200303 SX: 12.03.2020, HD: 11.03.2023. (nk)
- Mã HS 29381000: RUTIN 25KG/DRUM: Nguyên liệu thực phẩm- Rutin từ chiết xuất hoa hoè Sophora japónica L. NSX: SHAANXI JIAHE PHYTOCHEM CO., LTD. Batch No.: CLD-C-A007215. NSX: 20/04/2020 HSD: 19/04/2023.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29381000: Troxerutin EP9.0; nguyên liệu nghiên cứu sx thuốc; mới 100%; batchno: C002K181202; ngày sx: 11/2018; hạn sd: 11/2021; nhà sx: Sichuan Xieli Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29389000: (Phụ gia thực phẩm) Chất tạo ngọt tự nhiên STEVIOL GLYCOSIDES (OPTIMIZER STEVIA 2.10 B0005K).Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29389000: 0097/ Đường cỏ ngọt Glycosit/ Stevia Extract Powder-Organic (nk)
- Mã HS 29389000: 1100001500/ Hóa chất Monoamonium Glycyrrhizinate (C42H65N016), nguyên liệu để sản xuất thuốc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: 139718/ GLYCYNON K2 5kg CN (Kali Glycyrrhizinate) (KQ: 1484/PTPLHCM-NV ngày 22.06.2012) đã kiểm tk 102590932621/A12 (16.04.19), số cas:68797-35-3 (nk)
- Mã HS 29389000: 32600/ Phụ gia thực phẩm- Chất tạo ngọt- Steviose (TM) 100 (5kg/bag) Batch no: 20107 (NSX: 02/2020, NHH: 02/2024), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: 4-10842/ Muối Kali của Glycyrrhizin (Dipotassium Glycyrrhizinate, CTHH: C42H60K2O16, CAS: 68797-35-3)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 29389000: 97151-50MG-F Hederacoside C Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C59H96O26 CAS 14216-03-6 (nk)
- Mã HS 29389000: Alpha Arbutin-Glycosit tự nhiên-loại khác(01kg/bag) cas no. 84380-01-8- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: ALPHA-ARBUTIN (Glycosit tự nhiên khác)- Chất làm sáng da, dùng trong mỹ phẩm, Cas No: 84380-01-8, (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: ARBUTIN (Glycosit tự nhiên khác)- Chất làm sáng da, cas no: 497-76-7, dùng trong mỹ phẩm (nguyên liệu sản xuất mỹ phẩm) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Arbutin-Glycosit tự nhiên(01kg/ bag), cas no. 497-76-7- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm-Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Chất Beta Arbutin.Nguyên liệu dùng trong ngành sản xuất mỹ phẩm (M.F. C12H16O7, CAS No. 497-76-7) Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Chất chuẩn dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Hesperidin CAS: 520-26-3 Công thức: C28H34O15 Mã hàng: 29389000 20mg/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Chất giữ ẩm dùng trong sản xuất sữa tắm GLUCO P20.CAS:61849-72-7.BATCH:G200330072.(50KG/DRUM).Mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Diosmin/Hesperidin (90/10) Micronized. TC 08pallets 120drums x 25kgs. So lo: 4002a-20200503+4002a-20200504+4002a-20200505. NSX: 05/2020- HD: 05/2022. (Bán thành phẩm thuốc- thong tu 06/2018/TT-BYT) (nk)
- Mã HS 29389000: Dipotassium Glycyrrhizinate-Kali Glycyrrhizinate (2cartonx10kg)-Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩmHàng mới-CAS 68797-35-3 (nk)
- Mã HS 29389000: DPG-DIPOTASSIUM GLYCYRRHIZINATE- Chất chống kích ứng dùng trong hóa mỹ phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Dưỡng chất chiết xuất Dipotassium Glycyrrhizate từ cam thảo (Dipotassium Glycyrrhizate)- NPL sản xuất mỹ phẩm- mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: GLABRIDIN 40%- Chế phẩm Glabridin dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Hesperidin, mã hàng: H5254-25G, số CAS: 520-26-3 (nk)
- Mã HS 29389000: Magnasweet 100 (MM100)- Monoammonium glycyrrhizinate dùng trong chế biến thực phẩm, NSX: 28/6/2019, HSD: 27/06/2024, nhà sx: Mafco Worldwide LLC, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Mẫu bọt biển thủy phân (Hydrolyzed Sponge) dùng làm phụ gia để nghiên cứu sữa rửa mặt, nhà sản xuất: HUNAN SUNSHINE BIO-TECH CO., LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Muối Kali của Glycyrrhizin (Dipotassium Glycyrrhizinate (Cosmetic)_921/PTPL mục 15- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 29389000: Nguyên liệu dược: Diosmin/Hesperidin 90:10. Tiêu chuẩn NSX. Lot: XB200506. Nsx: 05/2020. Date: 05/2023. Hunan Yuantong Pharmaceutical Co.,Ltd- China sản xuất (nk)
- Mã HS 29389000: Nguyên liệu sản xuất chất làm sạch da dùng trong mỹ phẩm BioDTox (20kg),NSX:31/3/2020,HSD:31/3/2023,mã cas: 504-63-2, 85507-69-3, 61788-55-4, 223749-36-8.Mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Nguyên liệu Sx Thực Phẩm: DIOSMIN. Batch no: DSM-200402 Ngày Sx: 04.2020 hạn SD: 04.2022.NSX: Mianyang Di'ao Pharmaceutical co.,ltd. hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29389000: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- DIOSMIN- TIÊU CHUẨN EP 10- SỐ LOT: DSM-200509- HẠN DÙNG: 01/05/2022 (nk)
- Mã HS 29389000: Phụ gia thực phẩm- Chất tạo ngọt (Steviose (TM) 100)- (5kg/bag)- NSX: 05/2020- NHH:05/2024- Batch no: 20122-Nhà SX: Almendra (Thailand) Ltd. (nk)
- Mã HS 29389000: Phụ gia thực phẩm- Steviol glycoside từ chiết xuất cỏ ngọt, dạng bột STEVIA GSG 95- natural stevia extract. 5KG/BAG X 2BAG/BOX. HSD: 08/02/2022 (nk)
- Mã HS 29389000: Phụ gia thực phẩm Steviol glycosides của Tropicana Twister Passionfruit Drys F0000009140 (1 unit 0,036Kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk)
- Mã HS 29389000: Phụ gia thực phẩm: Chất tạo ngọt Steviol glycosides- STEVIA GSG 95-NATURAL STEVIA SWEETENER (dùng trong thực phẩm), NSX: Dae Pyung Co., LTD (Korea),mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Phụ gia thực phẩm:Chất tạo ngọt,chiết xuất từ cây cỏ ngọt STEVIA SWEETENER TSG90 RA60 (25kg/1 bao), nguyên liệu được sử dụng để sản xuất.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29389000: Stearyl Glycyrrhetinat (Stearyl Glycyrrhetinate _19-06/PTPL mục 3)- NPL SX mỹ phẩm (nk)
- Mã HS 29389000: STEVILITE*N (100% Chất tạo ngọt tự nhiên Steviol Glycosides), đóng gói 10kg/carton- Dùng trong CN sản xuất thực phẩm- hàng mới 100%(Nhà sx: MACROCARE TECH.CO.,LTD)(HSD:14/05/2022) (nk)
- Mã HS 29389000: Chất tạo ngọt- Phụ gia thực phẩm (Steviose (TM) 100) (5kg/bag) Batch no: 20107 (NSX: 02/2020, NHH: 02/2024), hàng mới 100 (xk)
- Mã HS 29389000: Dầu thô dùng để sơn đồ sơn mài trang trí, được làm từ nhựa cây Sơn,do Việt Nam sản xuất, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29391190: CODEINE PHOSPHATE HEMIHYDRATE (current BP). Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: 19-00499. nsx: 07/2019, hsd: 06/2024. nsx: MACFARLAN SMITH LIMITED (nk)
- Mã HS 29391190: Dược chất- CODEINE PHOSPHATE (Hemihydrate) (EP9)- Nguyên liệu SX thuốc- (NSX:12/2019-HSD:12/2024), Batch: 114/19 (nk)
- Mã HS 29391190: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: CODEINE (PHOSPHATE DE) HEMIHYDRATE (EP9). Lô:AAR0003,9AR0012. NSX: 08/19,02/20. HD:08/2022, 02/2023. NSX:Sanofi Chimie (nk)
- Mã HS 29392010: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược: Quinine Sulphate BP2019 (sản xuất thuốc trị sốt rét); Lô:QNS120005 NSX: 02/2020, HD: 01/2025, Nhà sx: Vital Laboratories PVT. LTD. (nk)
- Mã HS 29392090: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: MECOBALAMIN 100MG/PKG, KÈM GIẤY PHÉP 3821E/QLD-KD/21.MAY.2020 (nk)
- Mã HS 29392090: Nguyên Liệu Hóa Dược Làm Thuốc: Candesartan Cilexetil,EP9, Batch no:5668-19-424, 5668-20-027 NSX:11/2019, 03/2020 HD:10/2022, 02/2023 NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29392090: Nguyên liệu làm thuốc:Candesartan Cilexetil EP9- Lot:5668-19-508- Date:12/2019- 11/2022- Nsx:Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29392090: Nguyên liệu thuốc tân dược: Candesartan Cilexetil EP9.0; lô: 20200410K; năm sx: 04/2020; HD: 04/2022 (nk)
- Mã HS 29393000: Cafein tự nhiên (Caffeine Natural), item 508289, hãng Vigon, dạng bột, dùng trong thực phẩm, đóng gói 30g/lọ, hàng mẫu thử nghiệm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29393000: Caffeine Anhydros của Moutain Dew concentrate (1 unit 0,521 kgs Net) (2 unit đóng trong 1 carton) (nk)
- Mã HS 29393000: Nguyên liệu thực phẩm CAFFEINE ANHYDROUS USP42/BP2019, So lo. CB-200134 sx T1/20 hd T12/24 & 200480/208134/208135 sx T4/20 hd T3/25 & 208123/126/127/128/129/130/131/132 sxT3/20 hd T2/25. new 100%. (nk)
- Mã HS 29393000: Bột cà phê in- Caffeine PowderKraftPaper Bag 25 Kg N2VN (xk)
- Mã HS 29393000: Caffein thô (xk)
- Mã HS 29393000: Chất Caffein thô dạng bột (xk)
- Mã HS 29396900: METHYLERGOMETRIN MALEATE, số batch: 72621000220, nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc. NSX: 05/2020, HSD: 05/2025. Nhà sx: Teva Czech Industries S.r.o.. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29396900: Nguyên liệu dược: Ivabradine hydrochloride (200mg/túi), ngày sản xuất 15/11/2019, HSD: 01/01/2021 (nk)
- Mã HS 29397900: ATROPINE SULFATE USP42, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: 20200403.Ngày sx: 20/4/2020. Hạn dùng: 19/4/2022. Nhà sx: HENAN PURUI PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29397900: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Piperine CAS: 94-62-2 Công thức: C17H19NO3 Mã hàng: 75047-50MG/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29397900: HYOSCINE BUTYLBROMIDE EP9.6, Nguyên liệu để kiểm nghiệm, nghiên cứu.Lô:2510420.Ngày sx: 4/2020. Hạn dùng: 4/2024. Nhà sx: ALKALOIDS PRIVATE LIMITED (nk)
- Mã HS 29397900: IVABRADINE Hydrochloride. Nguyên liệu mẫu chỉ dùng kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây. Hàm lượng 101.3%. 3 gói/120 mg. (nk)
- Mã HS 29397900: IVABRADINE R-ISOMER. Nguyên liệu mẫu chỉ dùng kiểm nghiệm, nghiên cứu thuốc tây. Hàm lượng 68.6%. 1 gói/20.07 mg. (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu chất chuẩn Thiocolchicoside hydrate CRS được dùng để kiểm nghiệm thuốc, của nhà sản xuất EDQM. Lô số 1. Đóng gói 1 lọ/60mg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu dược- dược chất: Thiocolchicoside- IP2014, Batch no: 700020020, MFG Date: 04/2020, EXP Date: 03/2025, NSX: Zeon-Health Industries- India. (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu dược THIOCOLCHICOSIDE theo tiêu chuẩn EP9, Số lô: 7000-B-20019, Ngày SX: 04/2020, HSD: 03/2025.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên.Nhà SX: SARV BIOLABS (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu dược: COLCHICINE, tiêu chuẩn USP42; Nhà sx: Sarv Bio Labs Pvt, Ltd- India; số lô: 6000-B-20002, ngày sx: 02/2020, hsd: 01/2025; hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu dược: Dược chất Ivabradine Hydrochloride. TCCL: In House. Batch no: IVA/20008, Nsx: 05/2020, Hsd: 04/2025. Nhà Sx: Kores Limited Pharmaceutical & Chemicals Division- India. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu dược-Dược chất:Ivabradine HCL-In House, Batch no:A12019050071,MFG date:20/05/2020,Retest date:19/05/2022,NSX: Arcadia Biotechnology Ltd. (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu làm thuốc: BERBERIN HYDROCHLORIDE JP17, Lot: DY0362000009, 010, SX: 03/2020, HD: 03/2023, NSX: Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd.- China. (nk)
- Mã HS 29397900: Nguyên liệu SXTP, TP Chức năng: BERBERINE HCL. Batch no: 200516 Ngày SX: 05.2020 Hạn SD: 05.2022. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29397900: VINPOCETINE Hàng mới 100% Nguyên liệu dược sản xuất thuốc.Tiêu chuẩn EP9 Lô:20200401- NSX:04/2020-HD:04/2023-Nha SX:CHEDOM PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29398000: Chất thử chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm Piperine, >/ 97%, (C17H19NO3), hàng mới, Nsx: SIGMA-ALDRICH, (Code: S5881-P49007-5G, 5g/lọ) (nk)
- Mã HS 29398000: Nguyên liệu dược- Dược chất: Benazepril Hydrochloride- USP42, Batch no: 5141-20-008MM, MFG date: 02/04/2020, Retest date: 03/2024, NSX: Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29398000: NL SX thuốc thú y: ATROPINE SULFATE. BATCH NO: 20200108 ngày SX: 01.2010 HD 01.2022.nhà SX: HENAN PURUI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: (NLSX các SP đồ uống) Chất tạo ngọt Sucralose (INS 955)- Splenda Sucralose DFF-1 (hàng đồng nhất 10kg/hộp), NSX: 11/04/2020- HSD: 11/04/2022. (nk)
- Mã HS 29400000: 1/ 1181302-500MG Dextrose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm,CTHH: C6H12O6,CAS: 50-99-7, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 10091290/ Nguyên liệu sản xuất nước khử mùi vải: Chất khử mùi CAVASOL W7 HP TL (HI PH) SCHUTZ TOTE (USA) 1000KG (Hang co ket qua PTPL so 6060/TB-TCHQ ngay 28/05/2014)/10091290 (nk)
- Mã HS 29400000: 2/ 1375105-1.5G Mannitol Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, CTHH: C6H14O6,CAS: 69-65-8, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 200888/ Chất tạo ngọt dùng trong công nghiệp sản xuất kẹo- Sweet Premix 103 PH (nk)
- Mã HS 29400000: 2-NITROPHENYL-B-D-GALACTOPYRANOSIDE HÓA CHẤT TINH KHIẾT, DÙNG TRONG CÁC PHẢN ỨNG TỔNG HỢP (1G/ONG)(CAS369-07-3) (nk)
- Mã HS 29400000: 4/ PHR1000-1G Dextrose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, CAS: 50-99-7, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 5/ 1286504-125MG Fructose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, CAS: 57-48-7, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 541528/ Chất tạo ngọt- Maltitol, phụ gia thực phẩm (nk)
- Mã HS 29400000: 6/ PHR1025-1G Lactose, Anhydrous Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm, CAS: 63-42-3, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 61360-5G Lactulose) Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C12H22O11 CAS 4618-18-2 (nk)
- Mã HS 29400000: Chất phụ gia dùng trong công nghiệp thực phẩm: D-Xylose (Food Grade), packing: 25kg/bag, MFG DT 07/05/2020- EXP DT.07/05/2022, hàng mới 100% công thức hóa học: C5H10O5 (nk)
- Mã HS 29400000: Chất tạo ngọt (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Fresh Premix PH (Mã NL 200887) (nk)
- Mã HS 29400000: Chất tạo ngọt- hóa chất hữu cơ dạng ete đường (nguyên liệu NK trực tiếp phục vụ sản xuất kẹo)- Crystalline Maltitol (Mã NL 200215) (nk)
- Mã HS 29400000: Dịch đường D-Xylose Syrup US (Dùng trong sản xuất thực phẩm); Số Lot: Dx Syrup P; HSD: 25/03/2025; Số XNCB: 2782/2018/XNCB (nk)
- Mã HS 29400000: Đường ăn kiêng không Calo TROPICANA SLIM NO CALORIE SWEETENER DIABETICS 50 SACHETS (1carton 24 boxes x 2 gr x 50S), NSX/HSD: 13.03.20/12.03.23, 14.03.20/13.03.23, 18.03.20/17.03.23, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Đường ăn kiêng TROPICANA SLIM LOW CALORIE SWEETENER WITH SUCRALOSE 50 SACHETS (1carton24 boxesx2 grx50S), NSX/HSD: 06.03.20/05.03.23; 09.03.20/08.03.23, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Đường Palatinose (TM) PST-N (Nguyên phụ liệu dùng trong sản xuất sản phẩm sữa). đóng gói 25kg/bao (nk)
- Mã HS 29400000: Đường tinh khiết về mặt hoá học (Isomalt ST-F) (nk)
- Mã HS 29400000: Đường Trehalose (ở thể rắn) làm từ bột bắp-nguyên liệu sản xuất thực phẩm.Xác nhận công bố phù hợp quy định ATTP số:TCCS 03:2019/DANLIAN ngày 11/05/2019.NSX:03/06/2020,HSD:02/06/2023, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29400000: Hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng: chất tạo ngọt Trehalose dạng bột. Hãng SX: Echem Incorporation Limited. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Hóa chất chuẩn thí nghiệm: Hóa chất chạy sắc kí Y0001745 Glucose monohydrate 750MG C6H12O6.H2O (nk)
- Mã HS 29400000: Hóa chất D-(+)-Raffinose pentahydrate, CAS 17629-30-0, Itemcode: BIK9001, 100g/chai, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm: PHR1024-1G Lactose (Monohydrate) analytical standard C12H22O11.H2O (nk)
- Mã HS 29400000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: P-Nitrophenyl-A-D-Glucopyranoside, mã hàng: N1377-1G, số CAS: 3767-28-0 (nk)
- Mã HS 29400000: HOÁ CHẤT TINH KHIẾT D(+)-XYLOSE DÙNG TRONG NGÀNH HOÁ SINH, ỨNG DỤNG TRONG NGÀNH THỰC PHẨM VÀ DƯỢC PHẨM, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM(25G/ONG)(CAS58-86-6) (nk)
- Mã HS 29400000: Hợp chất hữu cơ Amalty MR-100. CAS No: 585-88-6. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa (nk)
- Mã HS 29400000: ISOMALT DC 101 (tá dược sản xuất thuốc tân dược; 20 kg/bao); BatchNo: L121994600; L121994700; HSD: 11/2019- 11/2022; Sản xuất: Beneo Palatinit GMBH- Germany (nk)
- Mã HS 29400000: LACTULOSE (Lactulose Concentrate). Tiêu chuẩn EP10.1. Nguyên liệu sản xuất thuốc (SĐK: VD-25146-16). Nhà SX: Lacsa (PTY) Limited. Số lô: P3700. HD: 02/2024. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Nguyên liệu sản xuất sản phẩm chăm sóc cá nhân (Rhamnolipid; Axit benzoic, muối natri)- RHEANCE ONE, NSX: Evonik Nutrition & Care GmbH, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Nguyên liệu sản xuất thuốc: Sucralfate, Batch No.: 3120040257, 3120040295, MFG DATE: 04/2020; EXPIRY DATE: 04/2024, NSX: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29400000: Nguyên liệu thực phẩm- Bột 2'- Fucosyllactose (Human Milk Oligosaccharides (Care4U 2'FL))15kg/carton,NSX:30/10/2019,NHH:29/10/2021(Human milk oligosaccharide (HMO) là các phân tử đường), mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Nguyên liệu thực phẩm, Đường Isomaltulose tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm: PALATINOSE PST-N 25KG/BAG. BATCH L121090600 NSX 03/02/2020 HSD 02/02/2022 (nk)
- Mã HS 29400000: NGUYÊN LIỆU THỰC PHẨM: BỘT 2 FUCOSYLLACTOSE (HUMAN MILK OLIGOSACCHARIDE) CARE4U 2 FL, HÀNG MẪU (nk)
- Mã HS 29400000: NLIKQH01.20.11/ PHỤ GIA THỰC PHẨM(XYLOSE) (nk)
- Mã HS 29400000: PGTP: Chất ổn định- Beta cyclodextrin;CTHH: (C6H10O5)7, CAS: 7585-39-9,HL: 99%; 20kg/thùng;mới 100%;NSX: Yunan Forever Bright Cyclodextrin Co.,Ltd; lot:20200504.NSX: 06/5/2020, HSD: 05/5/2022 (nk)
- Mã HS 29400000: PGTP-Đường Isomalt (hỗn hợp của 6-0--D-glucopyranosyl-D-sorbitol và 1-0--D-glucopyranosyl-D-manitol) tinh khiết về mặt hóa học: ISOMALT ST-PF 20KG/BAG. BATCH L121090700 NSX 10/02/2020 HSD 09/02/2023 (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia Sulfobutyl-ether-beta-cyclodextrin sodium salt (SBECD, mã: CYL-4773), 10g/ 1 lọ, sử dụng làm mẫu phụ gia thực phẩm, HSX: SYCLOLAB LTD, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm- Đường tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm: ISOMALT ST-F 25KG/BAG. BATCH L121090100 NSX 30/12/2019 HSD 29/12/2022 (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm- Este đường dùng trong thực phẩm: SWEETPEARL P200. 25KG/BAG. BATCH 112423. NSX: 24/04/2020. HSD: 23/04/2025. CAS 585-88-6 không thuộc NĐ 113/2017/NĐ-CP (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm ISOMALT ST-F: Đường tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm, đóng gói 25KG/BAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm: C*isomaltidex 16506, đường Isomalt tinh khiết về mặt hóa học, dạng bột, Batch no: 03457683, 1 bao/25kg (hàng mới 100%) (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm: chất tạo ngọt SPLENDA dùng cho thực phẩm, đóng gói:1gói1g, 2,63 KGS/Thùng, BAN TU CONG BO SP: 01/GEMINI/2019, GIẤY ĐĂNG KÝ KT TPNK Số: 2709/2020/ĐKNK-VKNQG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm: ISOMALT ST-PF- Đường Isomalt (hỗn hợp của 6-0-a-D-glucopyranosyl-D-sorbitol và 1-0-a-D-glucopyranosyl-D-manitol) tinh khiết về mặt hóa học, đóng gói 20KG/BAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: Phụ gia thực phẩm:ISOMALT ST-M- Đường tinh khiết về mặt hóa học dùng trong thực phẩm, đóng gói 25KG/BAG, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: R3875-50G L-Rhamnose monohydrate Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H12O5 H2O CAS 10030-85-0 (nk)
- Mã HS 29400000: Tá dược dùng trong sx thuốc: ISOMALT DC 101 20KG/BAG. LOT L121994700 NSX 18/11/2019 HSD 17/11/2022. NSX: BENEO- PALATINIT GMBH- ĐỨC (nk)
- Mã HS 29400000: Tá dược- Nguyên liệu dùng trong sx thuốc: KLEPTOSE/BETA CYCLODEXTRINE (25KG/BAG). BATCH: E1211, NSX: 05/03/2020- HSD: 05/03/2025, NSX: ROQUETTE FRERES- PHÁP (nk)
- Mã HS 29400000: Thực phẩm dành cho chế độ ăn đặc biệt TROPICANA SLIM SWEETENER STEVIA 50 SACHETS- đường lá cỏ ngọt (1carton 24 boxes x 2.5 gr x 50S), NSX/HSD: 28.05.2020/27.05.2020, mới 100% (nk)
- Mã HS 29400000: 1181302-500MG Dextrose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H12O6CAS 50-99-7 (xk)
- Mã HS 29400000: 1286504-125MG Fructose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 57-48-7 (xk)
- Mã HS 29400000: 1375105-1.5G Mannitol Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C6H14O6CAS 69-65-8 (xk)
- Mã HS 29400000: NLIKQH01.17/ PHỤ GIA THỰC PHẨM(XYLOSE) (xk)
- Mã HS 29400000: PHR1000-1G Dextrose Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 50-99-7 (xk)
- Mã HS 29411011: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:AMOXICILLIN TRIHYDRATE (PURIMOX POWDER GRADE C).lot; M632377/396/398/409/410/411/419, sx:03/20,hsd:02/25, nsx:Centrient pharmaceuticals india pvt.ltd.(Mục 7-GP866). (nk)
- Mã HS 29411019: Amoxicillin Trihydrate (Grade A)- BP2019. TC 20pallets 320boxes x 25kg. So lo: M532301+M532302+M532303+M532304+M532306+ M532307+M532309. NSX: 04/2020- HD: 03/2025. (Nguyên liệu dược). (nk)
- Mã HS 29411019: Benzylpenicillin G./ Chất kháng sinh Benzylpenicillin G potassium, code: P7794. Nsx: Sigma. Đóng gói: 100MU/lọ. Hàng mới 100%/ US (nk)
- Mã HS 29411019: Kháng sinh nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Amoxicillin Trihydrate, Số lô: 200313014,sx: 03/2020; hh: 02/2024. Nhà sx: The United Laboratories(Inner mongolia) Co.,Ltd (Mới 100%). (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Amoxicillin Trihydrate (Compacted), SĐK: VD-29761-18. Lô: V402587/9. NSX: 03/2020. HD: 02/2024. NSX: Deretil S.A. Spain. (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu dược Amoxicillin Trihydrate (Purimox Compacted Grade P) (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu là chất chuẩn để nghiên cứu trong sản xuất thuốc: Amoxicillin Enriched with dimer Amoxicillin Impurity J (EP), lô: 03M168094,Tiêu chuẩn nsx, Ngày SX: 05/16, HD:05/2021.NSX: SANDOZ GMBH,. (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu làm thuốc thú y- Amoxicillin Trihydrate Powder, số lô:XQ2004003,XQ2004004.NSX: 01/04/2020,HSD: 03/2024, Nhà SX:Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,loại kháng sinh: Amoxicillin Trihydrate BP2019, Lô: 5112005216082,226081,246082,246083. NSX: 05/2020, HD:04/2024. Nhà sx:North China Pharmaceutical (nk)
- Mã HS 29411019: Nguyên liệu thuốc thú y Amoxicillin trihydrate micronized 25kg/thùng, Hàng phù hợp với công văn: 897/TY-QLT ngày 03/06/2020. Batch no: 6022122004066 HSD: 29/04/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29411019: NLSX K/S Amoxicillin sodium with Potassium Clavulanate (Blend Sterile) (5:1);Lô:47SA2002006;NSX:27/2/20;HSD:1/24;47SA2003020,NSX:13/3/20,HSD:2/24,TC:NSX;NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược:Ampicillin Sodium and Sulbactam Sodium (2:1), USP42 (SĐK:VD-26158-17). Lô:3142005105, NSX:05/2020.HD:04/2023. NSX: Zhuhai United Laboratories Co.,Ltd.(HÀNG MỚI 100%) (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên Liệu Dược AMPICILLIN Trihydrate BP2018, Batch no: 6031121911039, 21911040, 21911041 SX:11/2019, HD:11/2022, (Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd). (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu là chất chuẩn để nghiên cứu trong sản xuất thuốc: Ampicillin Phenylglycylamide, lô: GA68-118, Tiêu chuẩn nhà sx, Ngày SX: 02/20, Hạn dùng: 02/2021. NSX: SANDOZ GMBH, AUSTRIA. (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu làm thuốc thú y- AMPICILLIN TRIHYDRATE MICRONIZED, số lô:6032121911002.NSX: 19/11/2019,HSD: 18/11/2022, Nhà SX:Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu làm thuốc: AMPICILLIN TRIHYDRATE BP2018, Lot: 6031121911038; SX: 11/2019, HD: 11/2022, NSX: Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd- China (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y- AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER, số lô XQ2004004,(1075 KG) và XQ2004005, (425 KG), ngày sx:01/04/2020, tiêu chuẩn BP + In-house,... (nk)
- Mã HS 29411020: Nguyên liệu thuốc thú y: Ampicillin Trihydrate Micronized (Số lô: 1420020079; 1420023014; NSX: 02/2020; HSD: 02/2024; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29411020: NLSX thuốc thú y- kháng sinh: Ampicillin Trihydrate, đóng gói 25kg/thùng. HSD: 04/2022, batch no: BQ2005003.NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29411090: 43001131/ Tinh thể đường anhydrous crystalline glucose # 300 japanese food (nk)
- Mã HS 29411090: Chất chuẩn dùng trong phòng thí nghiệm: Cefepime Impurity E CRS, 10mg/ vial, Lot no.: 02, NSX: CRS EP (EDQM)- Pháp (nk)
- Mã HS 29411090: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Cloxacillin Sodium Sterile BP2019,(SDK: VD-29758-18), Hàng mới 100%.Lô: 20051409/609/809,Ngày SX:05/20,Hạn dùng: 04/2023.NSX:Reyoung Pharmaceutical Co.,Ltd.. (nk)
- Mã HS 29411090: Nguyên liệu làm thuốc là dược chất để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Cloxacillin Sodium Compacted. Lô: M682791. NSX: 06/19. HD: 05/2023. NSX: Centrient Pharmaceticals Private Ltd (nk)
- Mã HS 29411090: Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh:Piperacillin sodium and tazobactam sodium(8:1) sterile inhouse Lo: TSP12001720N;TSP13005720N NSX: 04/2020 HD: 03/2023 NSX: Nectar lifescienes ltd. (nk)
- Mã HS 29411090: Nguyên liệu thuốc thú y: Penicillin G Procaine (Số lô: PE202004-15; NSX: 04/2020; HSD: 04/2023; Quy cách: 20Bou/Thùng- 500 Bou 505 Kg) (nk)
- Mã HS 29411090: Sultamicillin tosilate dihydrate EP9. Nlsxthuockhangsinhuong. Lo 2011502237. NSX 03/2020. HD 02/2023. NSX Aurobindo Pharma Limited. 25kg/drum x2drums. Moi100% (nk)
- Mã HS 29411019: Chất kháng sinh Benzylpenicillin G potassium, đóng gói 100MU/hộp. Nsx: Sigma. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29412000: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc TRIMETHOPRIM BP2019-Lo:TMP20040318; TMP20040319; TMP20040321- NSX:04/2020-HD:03/2025-Nha SX:ANDHRA ORGANICS LIMITED (nk)
- Mã HS 29412000: Nguyên liệu sx thuốc thú y- NEOMYCINE SULFATE, số lô: 202004205 (500KG), ngày sx: 18/04/2020, tiêu chuẩn: USP42... (nk)
- Mã HS 29412000: Nguyên liệu thuốc thú y: Streptomycin Sulphate Oral (Số lô: L6A-200511-1; L6A-200518-1; NSX: 05/2020; HSD: 05/2024; Quy cách: 20Bou/Drum- 1000 Bou1370 Kg) (nk)
- Mã HS 29412000: Steptomycin/ Chất kháng sinh Streptomycin, code: SB0494. Nsx: Biobasic. Đóng gói: 250g/lọ. Hàng mới 100%/ CA (nk)
- Mã HS 29412000: Chất kháng sinh Streptomycin, code: SB0494. Nsx: Biobasic. Đóng gói 250g/lọ. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 29413000: Doxycycline hyclate, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: DH-1907156, DH-1907157. Hsd: T6/2024, 25kg/thùng.NSX: Kunshan chemical & Pharmaceutical Co., Ltd,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29413000: Doxycycline Hyclate.nhà SX: Baolingbao Biology Co.,ltd. China. Nguyên liệu kháng sinh dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: A202004084 HSD: 18/04/2024 (25kgs/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29413000: Kháng sinh-Doxycycline Hyclate;So lo A202005013/5051 han sd 2024,25kg/drum, nha SX:HEBEI JIUPENG PHARMACEUTICAL CO.,LTD-NL sx thuoc thu y, Moi 100%,PTPL:5730/TB-TCHQ(09/09/2019) (nk)
- Mã HS 29413000: Ng.liệu Tetracycline HCl EP10 để SX thuốc; đóng gói 25kg/carton; NSX: 04-2020; HSD: 04-2024; Số lô: 200418-61, 200419-61/62; NSX: Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co.,Ltd- China./. (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: A4-EPIANHYDROTETRACYCLINE HYDROCHLORIDE CRS,1 lọ 25mg,L07.EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK:6201/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu dược- Dược chất: Minocycline Hydrochloride- USP 42, Batch no:PMN2005005B,MFG date: 22/05/2020, Retest date: 21/05/2022, NSX:Zhejiang Changhai Pharmaceuticals Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu kháng sinh sx thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE, Batch No: DH-1907155, NSX: 07/2019, HSD: 06/2023; Hàng mới: 100%. NSX: KUNSHAN CHEMICAL & PHARMACEUTICAL CO.,LIMITED- CHINA (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu làm thuốc: TETRACYCLINE HYDROCHLORIDE EP10.0; Lot: 200511-62, SX: 05/2020. HD: 05/2024. NSX: Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co.,Ltd- China (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược TETRACYCLINE HCL, tiêu chuẩn: EP10/Bp2016, Nhà sản xuất: NINGXIA QIYUAN PHARMACEUTICAL.,CO.LTD. số lô: 200514-61 và 200507-62; nsx: 05/2020, Hsd:05/2024. (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu SX thuốc thú y: DOXYCYCLINE HYCLATE, Lô sx: DH-1907128 Ngày sx: 07/2019; HSD: 06/2023, Nhà sx: Kunshan chemical & Pharmaceutical Co.,Ltd, đóng 25kg/thùng, mới 100% (nk)
- Mã HS 29413000: Nguyên liệu thuốc thú y Doxycycline Hyclate, 25kg/thùng,Hàng phù hợp với công văn số:873/TY-QLT. B/N:DH-1907116/ DH-1907117. HSD:06/23. Mới 100%.Nsx:Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co.Ltd (nk)
- Mã HS 29414000: Chloramphenicol BP2019 (nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh); Batch No: 20200305; HSD: 03/03/2020-02/03/2024; Sản xuất: Chongqing Chunrui Medicine Chemical Co., Ltd. China (nk)
- Mã HS 29414000: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Kháng sinh FLORFENICOL. Quy cách: 25Kg/thùng. Số lô: FB202005089 HSD:22/05/2022.NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co.,Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29414000: Nguyên liệu sx thuốc thú y- FLORFENICOL, số lô: FF20010503 (500KG), ngày sx: 01/05/2020, số lô: FF20010506 (500KG), ngày sx: 02/05/2020, tiêu chuẩn: CVP2015... (nk)
- Mã HS 29415000: AZITHROMYCIN DIHYDRATE (USP41). TC 02pallets 32drums x 25kg. So lo: P101-2005013. NSX: 05/2020- HD: 05/2024. (nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29415000: CLA/A1A/ Nguyên liệu Clarithromycin (Mục 2- GPNK số: 7278/QLD-KD ngày 16/5/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số: POMFE20/00356 ngày 18/3/2020) (nk)
- Mã HS 29415000: ERYTHROMYCIN STEARATE nguyên liệu sản xuất thuốc. Hàng mới 100% có số DK: VD-31437-19. tiêu chuẩn: BP2019-Lo:OEMS/0570320- NSX:03/2020- HD:02/2023- NHA SX:MEHTA API PVT.LTD- INDIA (nk)
- Mã HS 29415000: Erythromycin Thiocyanate. Nhà SX: HEC Pharma Co., Ltd., China. Nguyên liệu kháng sinh dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: ETH4-202005504. HSD: 02/05/2024. (20kg/thùng). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29415000: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: ERYTHROMYCIN B CRS, EP,1 lọ 50mg,L04.. EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK: 458/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29415000: Nguyên Liệu Dược ERYTHROMYCIN Stearate BP2017, Batch no: EST/C-060/20, 061/20, 066/20, 068/20, SX:04,05/2020, HD:03,04/2025, (Linaria Chemicals (Thailand) Ltd), (nk)
- Mã HS 29415000: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc co so dk: Vd-33058-19:AZITHROMYCIN DIHYDRATE USP43- Lo:129-200503-1- NSX:05/2020-HD:05/2024-Nha SX::ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29415000: Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, loại kháng sinh: Erythromycin Stearate BP2019, Lô: ERS/20-038 đến ERS/20-053, NSX: 05/2020, HD: 04/2025. Nhà sx: SM BIOMED SDN BHD. (nk)
- Mã HS 29415000: Nguyên liệu thuốc thú y: Erythromycin Thiocyanate (Số lô: ETH4-202005522; ETH4-202005526; NSX: 05/2020; HSD: 05/2024; Quy cách: 20 Kg/Thùng) (nk)
- Mã HS 29415000: NL Kháng sinh SX thuốc thú y:ERYTHROMYCIN THIOCYANATE. Batch no: ETH4-202004525,ETH4-202004527 ngày SX: 04.2020 HD 04.2024.nhà SX: HEC PHARM CO.,LTD.dạng bột. mới 100% (nk)
- Mã HS 29415000: PHR1039-1G Erythromycin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C37H67NO13 CAS 114-07-8 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu SX Thuốc Thú Y- ALBENDAZOLE (Kháng sinh), Mục 4- GPNK 894/TY-QLT. Số lô: 20200551, Hạn sử dụng: 26/05/2024 (nk)
- Mã HS 29419000: 1100000502/ Ceftriaxone Sodium (Ceftriaxone Sodium Sterile). Nhà SX: Kyongbo Pharmaceutical Hàn Quốc. Cas No: 104376-79-6. C18H16N8Na2O7S3.3,5H2O. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: 1100000602/ Cefazolin Sodium (Cefazolin Sodium Liosintex). Nhà SX Nipro Pharma Nhật Bản. Cas No: 27164-46-1. C14H13N8NaO4S3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: 1100000702/ Cefotiam Hydrochloride. Nhà SX Nipro Pharma Nhật Bản. Cas No: 66309-69-1. C18H23N9O4S3.2ClH. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: 32161-25MG Gamithromycin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C40H76N2O12 CAS 145435-72-9 (nk)
- Mã HS 29419000: A9528-50MG Amphotericin B solubilized Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C47H73NO17 CAS 1397-89-3 (nk)
- Mã HS 29419000: ACETYL SPIRAMYCIN CP2015.Nguyên liệu sx thuốc tân dược lô:200313005,07,08,09,11,12,13,200413004,07,17,28.NSX: 03,04/2020,HSD: 09,10/2022.nsx: TOPFOND PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA (nk)
- Mã HS 29419000: Apramycin Sulfate Số lô: 06200024 Ngày SX: 26.3.2020 HSD: 3.2022 (Nhà SX: Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29419000: C8145-100MG Cefsulodin sodium salt hydrate third-generation cephalosporin antibiotic Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC22H19N4NaO8S2 xH2O CAS 52152-93-9 (nk)
- Mã HS 29419000: Cefaclor USP41. Nguyenlieusx thuockhangsinhuong. Lo B0002230. NSX 04/2020. HD 03/2023. NSX Lupin Limited. 25kg/drum x10drums. Moi100% (nk)
- Mã HS 29419000: CEFADROXIL MONOHYDRATE- BP2019. TC 14pallets 160boxes x 25kg. So lo: B340168+ B340169. NSX: 03/2020- HSD: 02/2024. (Nguyên liệu dược) (nk)
- Mã HS 29419000: Cefalexin Monohydrate (Purilex Compacted) BP2020;nguyên liệu sx thuốc kháng sinh;mới 100%;lot:Z121159/61/62;ngày sx:03/2020;hạn sd:02/2024;nhà sx: DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29419000: Cefazolin Sodium (Cefazolin Sodium Liosintex). Nhà SX Nipro Pharma Nhật Bản. Cas No: 27164-46-1. C14H13N8NaO4S3. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Cefdinir USP42. Nlsxthuockhangsinhuong. Lo CDRN200020. NSX 02/2020. HD 01/2023. NSX Covalent laboratories private Ltd. 25kg/drum x4drums. Moi100% (nk)
- Mã HS 29419000: CEFIXIME TRIHYDRATE- USP42. TC 36drums x 25kg.So lo: CFEN200078. NSX: 05/2020- HD: 04/2023. (nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29419000: Cefotaxime sodium sterile USP41. Nlsxthuockhangsinhtiem. Lo 20053102. NSX 05/2020. HD 04/2023. NSX Reyoung Pharmaceutical Co.,Ltd. 6kg/tin x2tins/CTN x9CTNS.Moi100% (nk)
- Mã HS 29419000: CEFOTIAM HYDROCHLORIDE AND SODIUM CARBONATE Hàng mới 100% NL sản xuất thuốc.Tiêu chuẩn In house-Lo:1908101;1912117- NSX 08;12.2019- HD:07;11-2021- NHA SX:ZHEJIANG YONGNING PHARMACEUTICAL CO., LTD (nk)
- Mã HS 29419000: CEFPODOXIME PROXETIL USP42 (MICRONIZED) Hoạt chất kháng sinh, dùng để sản xuất thuốc kháng sinh. Số lô: CPDM200345. NSX 06/2020, HSD 05/2023. Nhà sản xuất: COVALENT LABORATORIES PRIVATE LIMITED (nk)
- Mã HS 29419000: Cefprozil (Cefprozil monohydrate)- Hàm lượng 99.7%-Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 29419000: Cefprozil Monohydrate EP9; nguyên liệu sx thuốc kháng sinh; mới 100%; batchno: W200302-8; ngày sx: 03/2020; hạn sd: 03/2023; nhà sx: Zhejiang Dongying Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 29419000: Cefradine and L-argine sterile USP42. Nlsxthuockhangsinh. Lo B2172004008. NSX 10/4/2020. HD 3/2022. NSX NCPC Hebei huamin pharmaceutical Co.,Ltd. 8kg/tin x2tins/CTN x3CTNS.Moi100% (nk)
- Mã HS 29419000: Ceftiofur Hydrochloride Micronized Sterile Số lô:PS090-2004021 Ngày SX: 14.4.2020 HSD: 4.2022 (Nhà SX:Amicogen (China) Biopharm Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29419000: Ceftriaxone Sodium (Ceftriaxone Sodium Sterile). Nhà SX: Kyongbo Pharmaceutical Hàn Quốc. Cas No: 104376-79-6. C18H16N8Na2O7S3.3,5H2O. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Ceftriazone sodium (sterile)-kháng sinh ceftriaxone-Hàm lượng 927 ug/mg-Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 29419000: CEFUROXIME AXETIL AMORPHOUS- USP42. TC 80drums x 25kg. So lo: CAAN200439+ CAAN200441+ CAAN200442+ CAAN200443+ CAAN200447+ CAAN200448+CAAN200449. NSX: 05+06/2020- HD: 04+05/2024. (nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29419000: CEFUROXIME AXETIL USP40(Nguyên liệu dược thuộc nhóm kháng sinh)NSX:Covalent Laboratories Private Limited.Số lô:CAAN200373, 374, 376, 382,384,385,SX:05/2020,HD: 04/2024. Số Visa, VD-33631-19. (nk)
- Mã HS 29419000: CFM/A1A/ Nguyên liệu CEFEPIME L-ARGININE (CEFEPIME HYDROCHLORIDE WITH ARGININE STERILE) (Mục 3- GPNK số: 20067/QLD-KD(22/10/2018);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: QA/EXPORT/20-0315 (21/03/20) (nk)
- Mã HS 29419000: CFU/A1A/ Nguyên liệu CEFUROXIME SODIUM STERILE (Mục 1- GPNK số: 3431e/QLD-KD(18/12/2019);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: QA/EXPORT/19-0902 (27/11/19) (nk)
- Mã HS 29419000: Chất bảo quản thực phẩm-Nataseen-L(đóng trong thùng carton,1 thùng 20 lọ,1 lọ 500grams),NSX:Siveele B.V;HSD: trước24/03/2022,Batch:SBR102200325,Hàng mới 100%,Công bố 24055/2017/ATTP-XNCB (nk)
- Mã HS 29419000: Chất bổ sung tăng tính chọn lọc cho môi trường kiểm tra Bacillus cereus dùng trong phân tích vi sinh vật trong phòng thí nghiệm (10VIALS/HOP)(CAS 1405-20-5) (nk)
- Mã HS 29419000: CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE USP42 (dược chất sản xuất thuốc) batch no.105-200413-3/200414-1/200415-2/200416-1/200420-1/200424-1 nsx t04/2020 hd t04/2024, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Clindamycin Phosphate- Hàm lượng 97.8%- Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 29419000: Colistin Sulfate, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y,dạng bột, số lô: N1-200515-7.Hsd: T5/2021. 20kg/thùng.NSX:Hebei shengxue dacheng pharmaceutical (tangshan) Co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: CTS/A1A/ Nguyên liệu CEFTRIAXONE SODIUM STERILE (Mục 1- GPNK số: 3432e/QLD-KD(18/12/2019);NK theo LH NGCTCU với HĐTM số: QLCK-AT-20-04-0023 (16/04/20) (nk)
- Mã HS 29419000: Doripenem monohydrate sterile TCCS. Nlsxthuockhangsinhtiem. Lo DPIV/B2005003. NSX 05/2020. HD 04/2023. NSX Kopran Research Laboratories Limited. 5kg/drum x1dr.Moi100% (nk)
- Mã HS 29419000: ENROFLOXACIN BASE, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: 200305-1; 200305-3,200221-2 HSD: T7/2022. NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: ENROFLOXACIN HCL, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: 200328-1; 200327-1, HSD: T7/2022. NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical co., Ltd, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: FLORFENICOL, nguyên liệu dùng sản xuất thuốc thú y, số lô: P-517-A-CN20200418/CN20200419/CN20200420/CN20200421, HSD: T4/2022. NSX: Zhejiang Hisoar Chuannan Pharmaceutical co., Ltd. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Fusidic Acid (Micronized) EP9. TC 02drum x 12kg. So lo: FS 987-M. NSX: 02/2020- HD: 03/2023. (Nguyen lieu duoc) (nk)
- Mã HS 29419000: G1397-10ml Gentamicin solution Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm CAS 1405-41-0 (nk)
- Mã HS 29419000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Abamectin, mã hàng: 31732-100MG, số CAS: 71751-41-2 (nk)
- Mã HS 29419000: Hóa chất. Kanamycin Sulfate dùng cho phòng thí nghiệm,hàng mới 100%,HSX:Wako. 283-92429, 500g/ chai (nk)
- Mã HS 29419000: I0634-1MG Ionomycin calcium salt Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C41H70CaO9 CAS 56092-82-1 (nk)
- Mã HS 29419000: Ketoconazole USP42 (nguyên liệu sản xuất thuốc) batch no. SBML/KTN/18040 & SBML/KTN/18094, SBML/KTN/19099 nsx T12/2019 hd T11/2024, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Kháng sinh Cycloheximide, ứng dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh, 1G/CHAI, (CAS 66-81-9) (nk)
- Mã HS 29419000: Kháng sinh Neomycin sulfate,mã Cas:1405-10-3,Nguyên liệu dùng sx thuốc thú y(1BOU1.5385kg) (1 UNK1BOU).Số lô:SC-NM-20200423.Hsd:T10/2023.NSX:Sichuan Long March Pharmaceutical Co., Ltd,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Kháng sinh nguyên liệu dùng trong sản xuất thuốc thú y: Fosfomycin Calcium EP, Số lô:DY0292000031, sx: 03/2020, hh: 03/2023 Nhà sx: Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd (Mới 100%). (nk)
- Mã HS 29419000: Kháng sinh Polymyxin B Sulfate kháng vi khuẩn gam dương, dùng để phân tích thử nghiệm trong phòng thí nghiệm, không có mã CAS, 1G/CHAI (nk)
- Mã HS 29419000: LINCOMYCIN HCL EP 9.0, 3500 Bou 4100.02 Kg (Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 11/2022. NSX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd- China) (nk)
- Mã HS 29419000: Lincomycin HCl. Nhà SX: Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. China- Số lô: 190822084, hạn sử dụng: 29/08/2022, quy cách: 23.4kgs/Drum.Nguyên liệu kháng sinh dùng trong SX thuốc thú y. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Neomycin Sulfate.nhà SX:Yichang Sanxia Pharmaceutical Co.,Ltd. China.Nguyên liệu kháng sinh dùng để sản xuất thuốc thú y.Số Lô:202004207. HSD: 22/04/2024 (25kgs/thùng).Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NETILMICIN SULFATE USP42, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: CA200502J. Ngày sx: 02/05/2020. Hạn dùng: 01/05/2023. Nhà sx: WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu BECLOMETHASONE DIPROPIONATE, dùng để nghiên cứu và kiểm nghiệm thuốc xịt mũi, tiêu chuẩn USP, Batch No.2106DM4 B0071922, NSX: 04/2019, HSD: 04/2024, hãng sx: FARMABIOS S.P.A- ITALY. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu CEFACLOR MONOHYDRATE, dùng để nghiên cứu thuốc Metiny, Batch No.Z410368, tiêu chuẩn, NSX:18/03/2020,HSD:18/03/2021,hàng mới 100%,hãng sx:Centrient Pharmaceuticals (Zibo) Co., Ltd- CHINA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu chất chuẩn Azithromycin for peak identification CRS được dùng để kiểm nghiệm thuốc, của nhà sản xuất EDQM. Lô số 05. Đóng gói 1 lọ/20mg. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu chuẩn dùng trong kiểm nghiệm: CEFALEXIN MONOHYDRATE CRS, EP, 1 lọ 150mg, L04.00. EUROPEAN DIRECTORATE FOR THE QUALITY OF MEDICINES & HEALTHCARE (EDQM)- France. (GPNK: 11407/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dùng để nghiên cứu thuốc kháng sinh Cefuroxime acetil, tiêu chuẩn USP40, Batch No.202005009B, NSX:10/05/2020.HSD:09/05/2023, nhà sx: Anhui BBCA Likang Pharmaceutical Co., Ltd- CHINA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dùng làm mẫu, nghiên cứu trong sản xuất tân dược: CEFOXITIN SODIUM (USP 42). LÔ: 2001101, NSX: 01/2020. HD: 01/2022. NSX: ZHEJIANG DONGYING PHARMACEUTICAL CO,.LTD (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dùng nghiên cứu, kiểm nghiệm trong sản xuất tân dược: LEVOFLOXACIN HEMIHYDRATE (USP42). Lô: DC-004H-1904001, NSX: 06/2018. HD: 06/2022. NSX: Zhejiang East-Asia Pharmaceutical Co.,LTD. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: CEFALEXIN MONOHYDRATE. Lô: B427892/3, EP BP, USP Current. NSX: 05/20, HD: 04/2024. NSX: CENTRIENT PHARMACEUTICALS SPAIN S.A. (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYÊN LIỆU DÙNG SX TÂN DƯỢC: NETILMICIN SULFATE USP42. NSX: WUXI FORTUNE PHARMACEUTICAL CO., LTD. Số lô: CA200502J, NSX: 05/2020, HSD: 05/2023, SĐK THUỐC: VD-32454-19 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược (Nizatidine)- (25Kg/ drum), Lot: NZT0031, NZT0032- NSX: 05/2020- NHH: 05/2022, Nhà sx: Korea Biochem Pharm, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên Liệu Dược CEFOTAXIME SODIUM Sterile USP41, Batch no: 20053003, 53004, 53101, 53102, SX:05/2020, HD:04/2023, (Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd), (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược CEFUROXIME AXETIL (AMORPHOUS) USP42; Lot: CFA01022420N; CFA01022520N; CFA01022620N; CFA01022720N; CFA01022820N; Mfg date: 05/2020; Exp date:04/2023. Manufacturer: Nectar Lifesciences (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược để làm thuốc- CEFDINIR (Micronized) USP 42- Số lô: CDRM200017- NSX: 12/2019, HSD: 11/2022. NSX: COVALENT Laboratories Private Ltd.- INDIA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược dùng sản xuất tân dược: CEFACLOR MONOHYDRATE (POWDER). USP 41(SĐK: VD-18963-13), Hàng mới 100%. Lô: 660200 0139 0/62 0. NSX: 04,05/20,. HD: 04,05/2025. NSX: ACS DOBFAR AR S.P.A (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược dung sản xuất tân dược: Ceftizoxime Sodium Sterile (USP43). LÔ: T600500, NSX: 02/2020. HD: 02/2022. NSX: Kyongbo Pharmaceutical Co.,Ltd. Hang moi 100% (SDK: VD-29757-18) (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên Liệu Dược GRISEOFULVIN BP2019, Batch no: HH200127,200128,200129,200130,200132,200134, SX:01/2020, HD:01/2024, (Chifeng Pharmaceutical Co., Ltd), (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược phẩm: CEFAZOLIN SODIUM STERILE,Tiêu chuẩn EP, Batch no: CZRU190056, Mfg: 12/2019, Exp: 11/2022, Nhà SX: Orhid pharma Limited- Ấn Độ (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyen lieu duoc san xuat thuoc co so DK:VD-33433-19:GRISEOFULVIN BP2018- Lo:HH-200420; HH-200421- NSX:04.2020- HD:04.2024- NHA SX:INNER MONGOLIA GLINT PHARMACEUTICAL, CO., LTD-CHINA (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược sản xuất thuốc: CIPROFLOXACIN HCL USP42. Số lô: 105-200515-2. Ngày SX: 15.05.2020, HSD: 14.05.2024, NSX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC SPIRAMYCIN, KÈM DANH MỤC SỐ 15147/QLD-DK, KÈM CV ĐIỀU CHỈNH OPI-CDN2020-2930 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược: Cefalexin Monohydrate (Purilex Compacted)-Lot: B427881; B460490; B460491- HSD: 02,03/2024 Nsx: Centrient Pharmaceuticals Spain S.A-Spain. (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: CEFPODOXIME PROXETIL (MICRONISED) USP42, KÈM GP 1225E/QLD- KD (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược: Cefuroxime Axetil USP40- Lot:CAAN200(336, 343, 344, 349, 358, 359, 360, 362) gồm 8 lô- HSD: 03/2024- Nsx:Covalent laboratories Private Limited.India (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược: CIPROFLOXACIN HYDROCHLORIDE USP42. BATCH NO: CPH/10050493, NSX:05/2020, HSD: 04/2025.Nhà Sản Xuất: AARTI DRUGS LIMITED (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dươc: Itraconazole pellets 22% W/W, Tiêu chuẩn: In House. Batch No: ITC/P/2/2020050187, Nsx: 05/2020, Hsd: 04/2023. Nhà Sx: Metrochem API Private Limited- India. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dược: LEVOFLOXACIN (Levofloxacin Hemihydrat); USP38; Batch number: LFC/10020056; NSX:02/2020, HSD: 01/2025; AARTI DRUGS LIMITED, INDIA (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu dươc: Nizatidine. Tiêu chuẩn: USP41. Batch No: AFNH004568, NSX: 04/06/20, HSD: 20/05/25; AFNH004570, NSX: 18/06/20, HSD: 24/05/25. Nhà Sx: Dr.Reddy's Laboratories Ltd- India.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên Liệu Dược:CEFRADIN USP42- Lot: 229022005006; 229022005002- HSD: 04/2022-NSX: North China Pharmaceutical Co.,ltd. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu GENTAMICIN SULFATE,dùng để sản xuất thuốc METOXA, tiêu chuẩn EP 9.0,Batch No.190310001,Ngày SX:03/2019,Hạn SD:02/2023, hàng mới100%, hãng sx:YANTAI JUSTAWARE PHARMACEUTICAL CO.LTD- CHINA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu là chất chuẩn để nghiên cứu trong sản xuất thuốc: 2-Hydroxy-3-Phenylpyrazine, lô: EPES-003.0535, Tiêu chuẩn nhà sx, Ngày SX: 02/18, Hạn dùng: 02/2023. NSX: SANDOZ GMBH, AUSTRIA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu làm thuốc Cefoperazone Sodium (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu làm thuốc(Dược chất): Cefuroxime Axetil USP42- Lot:CAANF20044;20046;20047;20048;20049;20050;20051- Date:04;05/2020- 03;04/2023- Nsx:Sun Pharmaceutical Industries ltd (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu làm thuốc: CEFUROXIME AXETIL USP41,Lot: CAAN200364,365,366,368,371,372; SX: 04,05/2020, HD: 03,04/2024, NSX: Covalent Laboratories Private Limited- India (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu RIFAMYCIN SODIUM, dùng để sản xuất thuốc nhỏ tai, tiêu chuẩn EP9.6, Batch No.RTMP190100,Ngày SX:14/09/2019, Hạn SD:13/09/2023, hàng mới 100%, hãng sx: CKD BIO CORPORATION- KOREA. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu sảm xuất thuốc: CEFUROXIME AXETIL USP41; NSX: 05/2020; 06/2020; Date: 04/2023; 05/2023; Lot: CAAN200427, CAAN200424, CAAN200433, CAAN200434, CAAN200439, CAAN200444, CAAN200454; (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu sản xuất thuốc (Dược chất):potassium clavulanate with avicel(1:1)EP10 LO:B567870AA;567871AA;567872;567873AA;567874AA NSX:04/2020;05/2020 HD:03/2024;04/2024 NSX: LEK pharmaceuticals d.d..sl (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYÊN LIỆU SX TÂN DƯỢC: CEFADROXIL MONOHYDRATE, NSX: CENTRIENT PHARMACEUTICALS SPAIN S.A, Số lô: B340158 (SX: 03/2020, HD: 02/2024), SĐK thuốc: VD-23834-15 (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC- CLINDAMYCIN HYDROCHLORIDE- TIÊU CHUẨN USP42- SỐ LOT: 2020032921- HẠN DÙNG: 28/03/2024 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liêu SX thuốc kháng sinh Cefpodoxime Proxetil(Micronized). USP42. Số lô CPDM200336/37 NSX: 06/2020. HD: 05/2023. Nhà SX: Covalent Laboratories Private Limited.ĐG.NW.25KG/DRUM (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liêu SX thuốc Sulbactam Pivoxil. Số lô: 3252004008. Ngày SX: 04/2020. HD: 03/2022. Đóng gói 25kgs/ thùng.Nhà SX: ZHUHAI UNITED LABORATORIES CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29419000: NGUYEN LIEU SX THUOC THU Y. ENROFLOXACIN HCL, Batch no: 190328-1, 190326-1, nsx; 05/20, hsd: 05/4 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu sx thuốc: Ciprofloxacin (Ciprofloxacin HCL) USP42. lô: HB00U200 5080, 5081, 5082, 5083. Năm sx: 05/2020. Hạn dùng: 05/2023 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu thuốc tân dược: Entercavir Monohydrate USP42; lô: EV20050014; năm sx: 05/2020; HD: 04/2025 (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liệu thuốc thú y Florfenicol (25kg/thùng),.Hàng mới 100%.B/N:F2020052044M/F2020052045M-HD:29/05/23, B/N:F2020052046M,F2020052047M,F2020052048M-HD:30/03/23,B/N:F2020062001M-HD:31/05/23. (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyên liiệu thuốc thú y: Flumequine Ph.Eur (Số lô: 20011 URMI; NSX: 03/2020; HSD: 02/2025; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 29419000: Nguyênliệu thuốc thúy FLUMEQUIN Ph.Eur,số lô:20011,20016 & 20015 URMI,nhàsx Ipca,Laboratories Limited(Aurangabad),nguyênliệuthuốckhángsinhchữabệnh đường hô hấp&tiêuhóa trên giasúc,giacầm,mới100% (nk)
- Mã HS 29419000: NICARDIPINE HYDROCHLORIDE USP42, Nguyên liệu sx thuốc tân dược. Số lô: NIC 619. Ngày sx: 03/2019. Hạn dùng: 03/2024. Nhà sx: LUSOCHIMICA S.P.A (nk)
- Mã HS 29419000: NL Kháng sinh SX thuốc thú y: ENROFLORXACIN BASE. Batch no: 200312-5 ngày SX: 03.2020 HD 03.2023.nhà SX: Zhejiang Guobang Pharmaceutical co.,ltd.dạng bột. mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NL KS SX thuốc thú y: CEFOTAXIME SODIUM STERILE. Batch no: 2012003039,2012003040,2022002009 HD 07,08.2022..dạng bột. NSX: HENAN KANGDA PHARMACEUTICAL CO.,LTD, mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NL SX thuốc Mixture Of Meropenem Trihydrate and Sodium Carbonate with Ratio(1:0.208); Số lô:8MT200548; NSX:10/05/2020; HSD: 09/05/2023; TC: USP43. NSX:SHENZHEN HAIBIN PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA. (nk)
- Mã HS 29419000: NL SX thuốc thú y: KETOCONAZOLE. BATCH NO: KTN/2004027 ngày SX: 04.2020 HD 03.2025.nhà SX: CUREWORTH DRUGS & INTERMDIATES PVT.,LTD,. mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NLDP: CEFOTAXIME SODIUM, Tiêu chuẩn:USP40, Batch no:Từ 20031801 đến 120031803,Từ 20031901 đến 20031904, Exp: 02/2023, NSX:Reyoung Pharmaceutical Co.,Ltd- China (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc Imipenem Monohydrate,Cilastatin sodium and sodium Bicarbonate(1:1:0,04); Số lô:2066-M200307; NSX: 25/03/2020; HSD:24/03/2023,TC:NSX. NSX: ZHEJIANG HISUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc kháng sinh Ceftazidime Pentahydrate with Sodium Carbonate, Số Lô: 0218DJ81JD; NSX:8/4/2020. HD: 7/4/2022.TC:NSX, NSX: QILU ANTIBIOTICS PHARMACEUTICAL CO., LTD- China. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX Thuốc KS Cefamandole Nafate with Sodium Carbonate Sterile with ratio 1:0.063; Số lô: 1162004006; NSX: 30/04/2020; HSD: 29/04/2022; Tiêu Chuẩn: NSX; NSX: CHINA UNION CHEMPHARMA (SUZHOU) CO.,LTD. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc KS Cefepime Hydrochloride sterile (with L-Arginne); Số lô:YS20165;NSX:17/4/2020;HD: 16/4/2023;YS20176,NSX:26/4/2020,HD:25/4/2020,TC: USP38; NSX: SHENZHEN SALUBRIS PHARMACEUTICALS CO.,LTD (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc KS Oxacillin Sodium; Số lô:1B200310; NSX:07/03/2020; 1B200313, NSX:8/3/2020, HSD: 02/2023; TC: USP39. NSX: SUZHOU ERYE PHARMACEUTICAL LIMITED COMPANY- CHINA. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc thú y- kháng sinh: GENTAMICIN SULFATE. HSD: 04/05/2024, batch no: 20200505111, quy cách: 5BOU/tin, 2 tin/carton, 1bou1,67kg. NSX: HENAN RENHUA BIO-TECHNOLOGY CO., LTD. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc thú y: CEFOTAXIME SODIUM STERILE, LSX: CTUV/B2003010, 2, P2003059, 60, 1, 2, 3; NSX: 02, 03/2020, HSD: 01, 02/2023, đóng 10kg/hộp, NSX: KOPRAN RESEARCH LABORATORIES LIMITED, Mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc thú y: Gentamicin Sulfate, NSX: 01,04/2020, HSD: 01,04/2024, LSX: 20200126111,409111, 411111, NSX: Henan Renhua Bio-Technology Co.,Ltd, 10 Bou/thùng, tổng 510 Bou (1 Bou1,662kg). Mới 100%. (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX thuốc thú y: Oxytetracycline Hydrochloride, LSX: YT200402020,51,2,3,4,5,6,9,62,3,502001,4,14, 5,6,7,8,9,38,9. NSX: 04,5/2020; HSD: 04,5/2024, HSX: YangZhou Liberty Pharmaceutical Co,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29419000: NLSX Thuốc thú y: Sulfamonomethoxine Sodium. Đóng gói: 25Kg/thùng, HSD: 04/2022 và 05/2022, batch no.: 20200501/20200502/20200503/20200504. NSX: Nanyang Tianhua Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29419000: Oxytetracycline hydrochloride,nguyên liệu dùng sx thuốc thú y,dạng bột, 25kg/thùng.Hsd: 05/2021.Số lô: 20050424,20050425,NSX: Yancheng Dafeng Area Tiansheng Joint Pharmaceutical Co., Ltd,hàng mới100% (nk)
- Mã HS 29419000: S0130-500MG Streptozocin Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệmC8H15N3O7 CAS 18883-66-4 (nk)
- Mã HS 29419000: SML2107-10MG Tulathromycin A Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm C41H79N3O12 CAS 217500-96-4 (nk)
- Mã HS 29419000: SPIRAMYCIN (Nguyên liệu sản xuất thuốc). Hàm lượng 4528IU/mg. (nk)
- Mã HS 29419000: Thiamphenicol EP10 Số lô:TPH20070306 Ngày SX: 14.3.2020 HSD: 3.2023 (Nhà SX:Anhui Liberty Pharmaceutical Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29419000: Tilmicosin Phosphate Số lô:202004081 Ngày SX: 09.4.2020 HSD: 4.2022 (Nhà SX:Shandong Jiulong Hisince Pharmaceutical Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29419000: Tulathromycin Số lô: PS170-1911004 Ngày SX: 27.11.2019 HSD: 11.2021 (Nhà SX: Amicogen (China) Biopharm Co., Ltd- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y-Đóng gói: 10 kg/drum) (nk)
- Mã HS 29419000: MED 070-20INJ/ Thuốc bán thành phẩm Cefoperazone 1G (Hộp 50 lọ) (Mục 4- GPXK số: 23288/QLD-KD ngày 20/12/2018) Code: CFP/L2S1A0- TC: 218.900 lọ (xk)
- Mã HS 29419000: MED 076-20INJ/ Thuốc bán thành phẩm Cefoperazone/Sulbactam 2G (Hộp 50 lọ) (Mục 3- GPXK số: 23288/QLD-KD ngày 20/12/2018) Code: CSS/L2S1A0- TC: 201.150 lọ (xk)
- Mã HS 29419000: MED 077-20INJ/ Thuốc bán thành phẩm Ceftriaxone 1G (Hộp 100 lọ) (Mục 2- GPXK số: 20954/QLD-KD ngày 05/11/2018) Code: CTS/L2R3A0- TC: 241.500 lọ (xk)
- Mã HS 29419000: MED 078-20INJ/ Thuốc bán thành phẩm Ceftriaxone 2G (Hộp 50 lọ) (Mục 9- GPXK số: 23288/QLD-KD ngày 20/12/2018) Code: CTS/L2S4A0- TC: 17.450 lọ (xk)
- Mã HS 29419000: Nguyên Liệu Sản xuất Dược CEFDITOREN PIVOXIL (Crystalline), TCSX: JP17, Lot No: CV4N190002, Mfg date:02/2019, Exp Date: 01/2022, (Covalent Laboratories Private Ltd) (xk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu sx Thuốc Thú Y- CLORSULON- Mục 7, GPNK:894/TY-QLT, Số lô: CLX/K/036/20, hạn sử dụng: 03/2025, (nk)
- Mã HS 29420000: 0138-1/ Sodium persulfate- Na2S2O8 (nk)
- Mã HS 29420000: 10012/ Chế phẩm tẩy dầu/Degreaser CS-605A (nk)
- Mã HS 29420000: 2304021 Chất tẩy rửa trong nhà xưởng HN- Hexan (Nồng độ 95%), 200 lít/thùng, hãng sản xuất: Yamaichi., hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: 2-Methyl-1-[4-(methylthio)phenyl]-2-(4-morpholinyl)-1-propanone. WHITE CARBON(BCA-2020), theo KQ PTPL 2665/TB-TCHQ (27/4/20) (nk)
- Mã HS 29420000: 8-33-008-01/ Hóa chất tẩy dầu-SODIUM METASILICATE Na2SiO3. 9H2O (20 KG/BAO) (nk)
- Mã HS 29420000: AD-1249 (Bis (pentane-2, 4-dionato) calcium)/ Calcium Acetylacetonate, dạng bột. CAS No: 19372-44-2. Nguyên liệu dùng để sản xuất chất ổn định cho nhựa. PTPL: 11083/TB-TCHQ (23/11/2015) (nk)
- Mã HS 29420000: Beauplex VH-Hợp chất hữu cơ khác(nicotinamide)(05kg/carton), cas no. 98-92-0202-713-4;137-08-6205-278-9;58-56-0200-386-2- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Beta-Arbutin nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29420000: BXX 5983CR-TSC- Phụ gia làm tăng độ bám dính và làm cho keo mau khô Sản phẩm sử dụng trực tiếp, không pha chế Cas: 141-78-6, 78-93-3, 67-63-0. (nk)
- Mã HS 29420000: C0114/ Chất diệt khuẩn 100% (Biomate NC-RBC-078 (CH2CHO)n) (Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-F-6860), [V53002687S] (nk)
- Mã HS 29420000: C0115/ Chất chống cáu cặn 100% (Hypersperse NCE-RDC-0220 (CH2CHO)n) (Hóa chất cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: NCEV-K-6602), [V53003748S] (nk)
- Mã HS 29420000: Chất đóng băng tế bào (cell banker).Mã CAS: 67-68-5. Đóng gói 100ml/chai. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29420000: Chất nhũ hóa EM-190 (1kg/túi), hiệu Excel S-95 (nk)
- Mã HS 29420000: Chất Trimethyloxonium tetrafluoroborate, Mã: X6065, Lot: EX1631, dùng trong phòng thí nghiệm; Công thức: C3H9O.BF4; Lọ 5g; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: CM-Hexan/ Chất tẩy rửa trong nhà xưởng HN- Hexan (Nồng độ 95%), 200 lít/thùng, hãng sản xuất: Yamaichi. (nk)
- Mã HS 29420000: Cồn IPA (Iso Propyl Ahcohol) Dung Môi tẩy rửa sản phẩm-1Lít IPA0.788Kg, Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Diltiazem Hydrochloride nguyên liệu dược phẩm quy cách 1 bao/ 25gr (nk)
- Mã HS 29420000: Dispersant- Pomel (Số CAS 36290-04-7, 7757-82-6, 7732-18-5) dạng rắn dùng làm phụ gia chống kết tủa trong sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Dutasteride-Hàm lượng 99.7%-Nguyên liệu sản xuất thuốc (nk)
- Mã HS 29420000: HC03/ Hợp chất hữu cơ dùng để làm xốp xơ (tên khoa học Antistatic Agent SN) thành phần: eighteen alkyl quaternary ammonium salt 50%, isopropanol 20%, alcohol 15%, nước 15% (nk)
- Mã HS 29420000: Hóa chất Alprostadil alfadex (C56H94O35) dùng cho sản xuất thử, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Hóa chất phòng thí nghiệm mới 100%: Clopidogrel Related Compound A, mã hàng: PHR1990-40MG, số CAS: 144750-42-5 (nk)
- Mã HS 29420000: Hoá chất tinh khiết Aluminium acetylacetonate, dùng cho tổng hợp, sử dụng trong phòng thí nghiệm(250G/CHAI)(CAS13963-57-0) (nk)
- Mã HS 29420000: Hóa chất xử lý nước GREEN EX 980 (thành phần chính gồm KOH, Kali photphat, Kali carbonat, HEDP, Tannic acid, PAC)&#VN (nk)
- Mã HS 29420000: Hợp chất hữu cơ FORINDUS SC A (700-972-2- CAS no. 93-83-4). Phụ gia chống ăn mòn (nk)
- Mã HS 29420000: Hợp chất Natri Gluconat- NaC6H11O7- dùng trong xi mạ- Sodium Gluconate. CAS: 527-07-1. (nk)
- Mã HS 29420000: JE-29 solvent/ Dung dịch tẩy rửa JE-29 solvent_ Cyclohexane (CAS:110-82-7)& Isopropyl Alcohol (CAS:67-63-0) (1 Can18L) (nk)
- Mã HS 29420000: Ketoprofen USP38 Số lô:ALS/KTP/00(08,09)/1920 Ngày SX: 02.2020 HSD: 01.2024 (Nhà SX:Aarambh Life Science- Ng.liệu sản xuất thuốc Thú Y) (nk)
- Mã HS 29420000: LC1550 Phenyl Trimethicone: chất lỏng, không màu đến vàng nhạt, không mùi, được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm CAS No.2116-84-9, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Moxifloxacin Hydrochloride EP9; nguyên liệu sx thuốc; mới 100%; batchno: MX0020320; ngày sx: 03/2020; hạn sd: 02/2025; nhà sx: Venkata Narayana Active Ingredients Private Ltd (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu ACETAMINOPHEN (PARACETAMOL) RHODAPAP DENSE POWDER (500G/hộp, 6 hộp), ứng dụng trong dược phẩm (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dùng sản xuất mỹ phẩm: hợp chất hữu cơ có công dụng dưỡng ẩm: SODIUM HYALURONATE(HA-T), lô: 20032044, nsx: 20/03/2020, hd: 20/03/2023, nhà sx: BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dùng trong mỹ phẩm: hoạt chất dưỡng ẩm, chống lão hóa cho da và cho mặt có thành phần là dẫn xuất của axit amin Isoleucine VOLUFORM, hd: 03/03/2023, nhà sx: SEPPIC, đóng gói 1kg/thùng (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược- Dược chất: Cytidine Monophosphate Disodium- In House, Batch no: 624200503, MFG date: 17/05/2020,EXP date: 04/2022,NSX: United Pharma Industriesl Co.,Ltd- China. (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược DUTASTERIDE, batch no.: DT-001/19.NSX:06/2019. Hạn sử dụng: 06/2024. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất: STERLING S.P.A-ITALY (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược OXETACAINE theo tiêu chuẩn BP 2019, Số lô: OXTNF19098, Ngày SX: 12/2019, HSD: 11/2024.Cam kết không có nguồn gốc từ tự nhiên.Nhà SX: SUN PHARMACEUTICAL INDUSTRIES LTD (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: BETAHISTINE DIHYDROCHLORIDE, ĐÓNG TRONG CHAI, HÀNG MẪU, NHÀ SX AMI LIFESCIENCES, MỚI 100% (GPNK SỐ 3642E/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: CEFOPERAZONE SODIUM AND SULBACTAM SODIUM, HÀNG MẪU, NHÀ SX SHANDONG RUIYING PHARMACEUTIAL, MỚI 100%. (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: CLEMASTINE FUMARATE, KÈM GPYT 3918E/QLD-KD (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: COMPRITOL 888 ATO 200G/PCE (15 PCS), KÈM GIẤY PHÉP SỐ 8898/QLD-KD (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: DEXKETOPROFEN TROMETAMOL IHS WS, NHÀ SX METROCHEM API PVT, NGÀY SX 24/01/2020, HẠN SD 12/2022, HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 1906E/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: DEXLANSOPRAZOLE. NSX: METROCHEM API PVT LTD. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 1891e/QLD-KD V/V NK NGUYÊN LIỆU ĐỂ KIỂM NGHIỆM, NGHIÊN CỨU) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: DEXRABEPRAZOLE SODIUM. NSX: METROCHEM API PVT LTD. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 1899e/QLD-KD V/V NK NGUYÊN LIỆU ĐỂ KIỂM NGHIỆM, NGHIÊN CỨU) (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược: Dimethicone-USP42, Batch no:RDMPS19/C-133, MFG date:30/01/2020, Retest date:29/01/2024, NSX:Riocare India Pvt.Ltd (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược: Dược chất EMPAGLIFLOZIN (inhouse), Batch No.: 09667002-EMP, ngày sx: 01/2020, ngày hh: 12/2022. NSX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD (INDIA). hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: EFAVIRENZ USP. NSX: ARENE LIFESCIENCES LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 3707e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: ETORICOXIB, NHÀ SX METROCHEM API PRIVATE, NGÀY SX 11/2019, HẠN SD 10/2024, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: ITRACONAZOLE, NHÀ SX METROCHEM API PRIVATE, NGÀY SX 02/2020, HẠN SD 01/2025, HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: LOPINAVIR USP. NSX: ARENE LIFESCIENCES LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 3705e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: PANTOPRAZOLE SODIUM SESQUIHYDRATE. NHÀ SX: METROCHEM API PRIVATE LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ: 4284e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: REPAGLINIDE, KÈM GP 299E/QLD- KD (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: RITONAVIR USP. NSX: ARENE LIFESCIENCES LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 3706e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược: Simethicone-USP42, Batch no:RFLX19/569&..570&..571&..572, MFG date:07/03 & 09/03 & 11/03 & 16/03/2020, Retest date:06/03 & 08/03 & 10/03 & 15/03/2024, NSX:Riocare India Pvt.Ltd (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU DƯỢC: TENOFOVIR ALAFENAMIDE FUMARATE. NSX: ARENE LIFESCIENCES LIMITED. HÀNG MẪU, MỚI 100% (GPNK SỐ 3704e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu làm thuốc, Lô 103091926-NSX: 02/09/2020, HSD:09/2024-Lô 104091926, NSX:04/09/2019-HSD:09/2024- PIRACETAM, EP10. (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu làm thuốc: Pheniramine Maleate (Lô SX: SLL/P/0420007; NSX: 24/3/2020; HD: 23/3/2025; TC: BP2018; Supriya Lifescience) (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên Liệu sản xuất dược PIRACETAM, TCSX: EP9, Số lô: DY0302000416, NSX:20/04/2020, HSD:19/04/2025. (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THUỐC: ACETAMINOPHEN. NSX: HEBEI JIHENG (GROUP) PHARMACEUTICAL CO., LTD. HÀNG MẪU, MỚI 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu SX tân dược N-Actyl-DL-Leucin.Tiêu chuẩn InHouse. Nhà SX: Wuhan University Hoyo Co.,Ltd(China). Số Lot: 200601. NSX: 03/06/2020. HSD: 02/06/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 29420000: NGUYÊN LIỆU SX THUỐC: MOXIFLOXACIN HYDROCHLORIDE USP41. BATCH NO: ORX/MOX-L/2001002. NSX: 01/2020. HSD: 112/2022. NSX: OREX PHARMA PVT. LTD (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu thuốc thú y: Diclazuril (Số lô: 200307-2; NSX: 04/2020; HSD: 04/2023; Quy cách: 25 Kg/Drum) (nk)
- Mã HS 29420000: Nguyênliệu thuốc thú yButaphosphan(Butafosfan),số lô:BTL-200502M,nhà sx Hangzhou FST Pharmaceutical Co.,Ltd,nguyên liệuthuốc bổdùng bổ trợ tăng sức đề kháng,hỗ trợ miễn dịch cho giasúc,giacầm,mới100% (nk)
- Mã HS 29420000: N-Heptane/ Chất tẩy rửa trong nhà xưởng N- Heptane (Nồng độ 95%), 200 lít/thùng, hãng sản xuất: Yamaichi. (nk)
- Mã HS 29420000: OPTIPHEN, Thành phần: Phenoxyethanol (và) Caprylyl Glycol. Là một chẩt lỏng trong suốt, màu hơi ngả vàng, hơi sệt, không mùi. Dùng làm chất bảo quản trong mỹ phẩm.CAS No.122-99-6, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Pentavitin-Hợp chất hữu cơ khác(01kg/Tin), cas no. 100843-69-4;7732-18-5;77-92-9;68-04-2- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Phụ gia thực phẩm Ryoto Sugar Ester P-1670 (10kg/ctn) (Đã kiểm hóa theo TK102964994203-05/11/19) (nk)
- Mã HS 29420000: Phụ gia TUBALL MATRIX 203 (Hợp chất hữu cơ: ester, muối, Carbon Nanotube) dùng trong công nghiệp. NSX: OCSiAl/Russia, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: PIRACETAM EP9 (Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Hàng mới 100%. HSD: Tháng 02/2023. NSX: Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co., Ltd- China) (nk)
- Mã HS 29420000: Tá dược-Nguyên liệu dược phẩm dùng trong sx thuốc: DIMETHICONE BP-100 CST (Polydimethylsiloxane) 50KG/DRUM. BATCH RDMPS19/C-128 NSX 22/11/2019 RETEST 21/11/2023.NSX: RioCare India Pvt. Ltd.- Ấn Độ (nk)
- Mã HS 29420000: TYLOXAPOL: nliệu ncứu sản xuất thuốc. Tiêu chuẩn USP 42. Nhà sx: XINGRUI INDUSTRY Co.,Ltd. Số lô: TXR20201186, HD: 11.12.2021. Mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: VIL/A2A/ Nguyên liệu Vildagliptin (Mục 1- GPNK số: 2734e/QLD-KD ngày 25/11/2019; Hàng NK theo LH NGC TCU với HĐTM số:POMFE20/00097 ngày 27/02/2020) (nk)
- Mã HS 29420000: YL0005/ Hợp chất hữu cơ- Antimony Tris Ethylene Glycoxide, dạng bột tinh thể màu trắng, công thức hóa học: C6H12O6Sb2, mã CAS 29736-75-2, không nhãn hiệu, nguyên liệu sản xuất polyester, mới 100% (nk)
- Mã HS 29420000: Zinc Acetylacetonate BS-608, dạng bột- NL dùng trong sản xuất chất ổn định nhiệt cho ngành nhựa, CAS: (14024-63-6) (nk)
- Mã HS 29420000: Chế phẩm tẩy dầu CS-605A (xk)
- Mã HS 29420000: Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-F-6860(Chất diệt khuẩn 100%,Biomate NC-RBC-078:(CH2CHO)n) (xk)
- Mã HS 29420000: Hóa chất dùng cho hệ thống xử lý nước công nghiệp: NCEV-F-6860 (Chất diệt khuẩn 100%,Biomate NC-RBC-078:(CH2CHO)n) (xk)
- Mã HS 29420000: NCEV-F-6860 (Chất diệt khuẩn- Biomate NC-RBC-078 (CH2CHo)n)(Hóa chất cho hệ thống xử lý nước công nghiệp) (xk)
- Mã HS 29420000: NCEV-K-6602 (chất chống cáu cặn 100%-Hypersperse NCE-RDC-0220 (CH2CHO)n dùng cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp) (xk)
- Mã HS 29420000: NCEV-N-0610: (NaClO 10%- Natri Hypocloride 10%) dùng cho hệ thống xử lý nước thải công nghiệp (xk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược Aerosil 200 (xk)
- Mã HS 29420000: Nguyên liệu dược CMC (xk)
- Mã HS 29420000: Sodium persulfate- Na2S2O8 (xk)
- Mã HS 30012000: Bee Tox H-Chất chiết suất từ nọc con ong đã gia nhiệt không có mẩm bệnh(loại khác)(1kg/chai)- Nguyên liệu cho sản xuất mỹ phẩm- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30019000: Sinh phẩm y tế CEREBROLYSIN (tp:Peptide 215,2mg/ml) hộp 5 ống 10ml;nsx:Ever neuro pharma;Lot:C3TV1B,C3TW1A;sx:04/20;hd:04/25; QLSP-845-15:(Sinh phẩm điều trị rối loạn chức năng não), (nk)
- Mã HS 30019000: Sinh phẩm y tế: FOLLITROPE PREFILLED SYRINGE 150IU (TP: Follitropin alfa người tái tổ hợp: 150IU/0,3ml) hộp1 bơm tiêm 0,3ml, lô: RFT19014, sx: 12/2019, hd: 12/2022. QLSP-1065-17 (nk)
- Mã HS 30019000: Sinh phẩm y tế:FOLLITROPE PREFILLED SYRINGE 300IU(TP: Follitropin alfa người tái tổ hợp:300IU/0,60ml), hộp1 bơm tiêm 0,60ml, lô: RFV20001, sx: 01/2020, hd: 01/2023. QLSP-1067-17 (nk)
- Mã HS 30019000: MẪU BỆNH PHẨM TẾ BÀO HỌC/ VN (1 ỐNG/20ML) (xk)
- Mã HS 30019000: Mẫu dây cuống rốn (300g/hộp, cuống rốn dài từ 20cm), phục vụ công tác lưu trữ, nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021210: Dung dịch tiêm truyền- HUMAN ALBUMIN BAXTER 250G/L (Human Albumin 250g/l), Hộp/1 chai 50ml,LOT NO: A4U040AD. NHH:01/2022,VISA NO:QLSP-0702-13. Nhà SX:Baxter AG (Austria) (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh bê, 500ML/chai (16010159) hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh dê GOAT SERUM 500ML, 500ML/chai (16210072), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh lợn 500ML/chai (26250084), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh ngựa 500ML/chai (16050122), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh Ngựa HORSE SERUM HEAT INACTIVATED, 500ML/chai (26050088) hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Life Technologies sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Huyết thanh nhau thai bê 100ML/chai (10270098), hàng mới 100% dùng trong phòng thí nghiệm, hãng Thermo Fisher Scientific sản xuất (nk)
- Mã HS 30021210: Sinh phẩm y tế Albunorm 250g/l (Human Albumin 25g/100ml, hộp1chai 50ml dd tiêm truyền tĩnh mạch.Visa: QLSP-1101-18.Lô K940A6674.NSX: 10/19.HSD:10/22. NSX: Octapharma Pharmazeutika Produktionsges.m.b.H (nk)
- Mã HS 30021210: Sinh phẩm y tế Kedrialb 200 g/l (albumin người 200g/l), Hộp 01 lọ x 50 ml.Lô: 202907. Nsx: 03/20. Hd: 02/23. QLSP-0642-13, Nhà sx: Kedrion S.p.A (nk)
- Mã HS 30021210: Sinh phẩm y tế: AlbuRx 25; lọ 50ml,D.dịch tiêm truyền; Visa: QLSP-967-16 (h.chất: Human Albumin 25%); NSX: CSL Behring AG; Lot: P100200977; SX: 12/2019; HD: 12/2022 (nk)
- Mã HS 30021210: Tân dược: Albutein (Albumin người 25%), Dung dịch truyền tĩnh mạch, Hộp 1 chai 50ml. Lot: A1AKD01362. NSX: 11/2019. HD: 11/2022. VN-16274-13. Nhà SX: Grifols Biologicals LLC. (nk)
- Mã HS 30021210: Vắc xin sinh phẩm:ALBIOMIN 20%.Hoạt chất:Albumin người 200g/l.Hộp lọ 50ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch.Kèm dây đeo.Lot:C234630P01.NSX:07/04/2020.HSD:31/03/2023.Nhà SX:Biotest Pharma GmbH,Đức. (nk)
- Mã HS 30021210: Vắc xin sinh phẩm:PENTAGLOBIN.Hoạt chất:protein người 50g/l,trong 1ml ddịch có chứa 95% globulin miễn dịch,IgM6mg,IgA6mg,IgG38mg.Hộp 1lọ 50ml.Lot:C146120P01.NSX:16/03/2020.HSD:28/02/2022.QLSP-0803-14. (nk)
- Mã HS 30021290: Bột đông khô pha tiêm truyền tĩnh mạch- HEMOFIL M (T/p:Antihemophilic Factor 401-800IU). Hộp 1 lọ 10ml. LOT NO: THA19253AB. NHH:11/2021. Visa: QLSP-979-16. (nk)
- Mã HS 30021290: Hóa chất dùng trong phương pháp sắc ký trong PTN Fibrinogen from bovine plasma CAS: 9001-32-5 Công thức: Mã hàng: F8630-1G/chai hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: HUYẾT THANH CHỨNG ÂM, 0.2 ML/LỌ, 4 LỌ (0,8 ML), KÈM GPYT SỐ 330/DP-TC (nk)
- Mã HS 30021290: KHÁNG NGUYÊN NS1 TÁI TỔ HỢP VI RÚT DENGUE TÍP 1, 0,5 G/L, 65 G, KÈM GPYT SỐ 330/DP-TC (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh đông khô cho xét nghiệm hóa sinh,mã code:BCHE435(2020002),5ml/ống,nhà cung cấp:ONEWORLD ACCURACY, CANADA,mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết tương cho xét nghiệm giang mai,mã code:TREP435(2020002),1ml/ống,nhà cung cấp:ONEWORLD ACCURACY, CANADA,mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết tương đông khô và dung dịch pha loãng cho chương trình ngoại kiểm Hemoglobin A1c International,5x0.5 mL mẫu huyết tương,1x3mL dd pha loãng, code GH5I.2020,sx::Aalto Scientific Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần cho xét nghiệm huyết học,mã code:HEFB435(2020002),3.5ml/ống,nhà cung cấp:ONEWORLD ACCURACY, CANADA,mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu ngoại kiểm: mẫu huyết thanh cho chương trình ngoại kiểm S4.2020 Immunology-Special, Limited, code S4.2020, 3 mẫu huyết thanh, 1ml/ống, hsx CAP, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu ngoại kiểm:Mẫu huyết thanh cho chương trình ngoại kiểm Neonatal Bilirubin, 5 Challenge, code NB.2020, 5 mẫu huyết thanh, 1ml/ống,hsx::Aalto Scientific Ltd, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu nhân tạo cho xét nghiệm Urinalysis,mã code:URIN432(2020002),12ml/ống,nhà cung cấp:ONEWORLD ACCURACY, CANADA,mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm chuẩn đoán giang mai: Asan Easy Test Syphilis(AM5310-K) Hộp 25 test. HSX: Asan Pharmaceutical Co., Ltd. Số đk: SPCĐ-TTB-548-17.LOT EAN013b NSX:02/03/20.HSD:01/03/22, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm chuẩn đoán tìm máu ẩn trong phân: Asan Easy Test FOB(AM5270-K). Hộp 25 test.HSX: Asan Pharmaceutical Co., Ltd. Số đk:SPCĐ-TTB-541-17.LOT EAU011b.NSX: 26/02/2020.HSD:25/02/2022.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm chuẩn đoán ung thư đại trực tràng:Asan Easy Test CEA(AM5320-K). Hộp 25 test. HSX: Asan Pharmaceutical Co.Ltd.Số đk:SPCĐ-TTB-538-17.LOT EAX012c NSX: 28/01/20.HSD: 27/01/22,hang moi 100% (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm chuẩn đoán vi rút HIV:Asan Easy Test HIV 1/2(AM4361-K)Hộp 25 test. HSX:Asan Pharmaceutical Co.,Ltd. Số đk:SPCĐ-TTB-543-17.LOT EBD018a,b. NSX:02/03/2020,HSD:01/03/2022, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm ProAlb (Albumin người 20%) Hộp 1 chai 50ml dung dịch truyền tĩnh mạch.SĐK:QLSP-0796-14.HSX:Reliance Life Sciences.Lô:AD20F20005.NSX:3/2020.HD:2/2022.Điều trị sốc giảm thể tích máu,bỏng.. (nk)
- Mã HS 30021290: Sinh phẩm y tế: ANAFERON For Children, hộp 1vỉ x 20viên; Visa: QLSP-875-15 (h.chất: Các kháng thể gắn với Interferon gamma ở người 3mg); Lot: 4770420, 4800420-1; SX: 04/2020; HD: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30021290: Tân dược- FEIBA 25 E./ml.(Thành phần:Factor VIII Inhibitor bypassing activity 500 U).Hộp 1 lọ 500 U và 1 lọ dung môi... LOT NO: F2V006AE. NHH: 12/2021. VISA NO: QLSP-1000-17. (nk)
- Mã HS 30021290: Tân dược- IMMUNINE 600 (Thành phần: Human Coagulation Factor IX600 IU). Mỗi kít chứa 1 lọ bột + 1 lọ nước cất pha tiêm+ 1 kít để pha loãng. LOT NO: C1V008AA. NHH:03/2022.VISA NO:QLSP-1062-17. (nk)
- Mã HS 30021290: Tân dược: Actilyse (Alteplase 50 mg); Hộp gồm 1 lọ bột đông khô và 1 lọ nước cất pha tiêm; Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền. Lot: 003651. NSX: 10/2019- HD: 10/2022. QLSP-948-16. (nk)
- Mã HS 30021290: Tân dược: NovoSeven RT 1mg (Yếu tố đông máu VIIa tái tổ hợp (rFVIIa-Eptacog alfa hoạt hóa) 1mg). Bột pha tiêm. Lot: KS6BD24. NSX: 02/2020- HD: 01/2022. QLSP-H02-982-16. Nhà SX: Novo Nordisk A/S. (nk)
- Mã HS 30021210: MẪU HUYẾT THANH NGƯỜI. DUNG TÍCH 0.5ML/LỌ/ VN. (xk)
- Mã HS 30021290: BỘ TEST NHANH COVID-19 (xk)
- Mã HS 30021290: Dây rốn (100 mgr/mẫu) / VN (xk)
- Mã HS 30021290: Dây rốn (100 mgr/mẫu)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV),Visa no:QLSP-0776-14.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 30021290: Huyết tương người, túi 170ml & túi 200ml, Bệnh viện Chợ Rẫy, Bệnh viện Truyền máu Huyết học & Bệnh viện Huyết học Truyền máu TP. Cần Thơ, mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu bệnh phẩm: mẫu giọt máu khô trên thẻ giấy Non-infectious Human Dry Blood Spot (DBS); mới100%. (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (0.5ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (1ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (1ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (2ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (2ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (3ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh (3ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết thanh(2ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết tương (2ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết tương (3ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu huyết tương(0.5ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu khối u (50gr/lọ)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (10ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (10ml/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (2ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (2ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (3ml/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (4ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (4ml/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu (5ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần (2ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần (50gr/lam) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần (50ml/túi))/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần (5ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần(50gr/lam)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu máu toàn phần(5ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu mô (50gr/lam)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu mô (50mg/lam)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu mô sinh thiết (50mg/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu mô sinh thiết(50mg/lọ)/ VN (xk)
- - Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (10ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (10ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (5ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (5ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (8ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (8ml/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu nước tiểu (9ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu ống máu cuống rốn (10ml/pip), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân (10ml/ống), phục vụ nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân (3ml/ ống),phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân (3ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân (5ml/ống), phục vụ công tác nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100%, (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân vi sinh (3ml/ống)/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu phân(3ml/ống) (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫu túi máu (450ml/túi), phục vụ công tác lưu trữ, nghiên cứu xét nghiệm, đóng gói trong thùng tiêu chuẩn IATA, Xuất xứ: Việt Nam, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30021290: Mẫuu máu toàn phần (50ml/túi))/ VN (xk)
- Mã HS 30021290: Ống huyết tương của người (1,8 ml/ống) Non-infectious Human plasma. (xk)
- Mã HS 30021500: Kháng nguyên tái tổ hợp Dengue hàm lượng 22.5ug, được phủ trên giấy sợi thủy tinh, kích thước 8x305mm. Dùng để sản xuất TTBYT Invitro. Mã CI21-40201. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể chuột kháng alpha hCG hàm lượng 157.5ug, được phủ trên giấy sợi Polyester, kích thước 84x305mm. Dùng để sản xuất TTBYT Invitro. Mã CF01-10701. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể Collagen Type I Rabbit Polyclonal Antibody mã 14695-1-AP dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN TT Công Nghệ Sinh Học HCM, 0.15ml/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể Fibronectin Rabbit Polyclonal Antibody mã 15613-1-AP dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN TT Công Nghệ Sinh Học HCM, 0.15ml/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể Goat anti-mouse IgG (H+L). HRP conjugate mã SA00001-1 dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN TT Công Nghệ Sinh Học HCM, 0.2ml/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể Goat anti-rabbit IgG (H+L). HRP conjugate mã SA00001-2 dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN trườngĐHNguyễnTấtThànhvàTTCôngNghệSinhHọcHCM,0.2ml/ống,hiệuProteintech,mới100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể MMP1 Rabbit Polyclonal Antibody mã 10371-2-AP dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN TT Công Nghệ Sinh Học HCM, 0.15ml/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể MMP13 Rabbit Polyclonal Antibody mã 18165-1-AP dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN trường Đại Học Mở Hồ Chí Minh, 0.15mL/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Kháng thể NRF2, NFE2L2 Rabbit Polyclonal Antibody mã 16396-1-AP dùng để giữ protein, kháng nguyên trong thử nghiệm PTN trường Đại Học Mở Hồ Chí Minh, 0.15mL/ống, hiệu Proteintech, mới 100% (nk)
- Mã HS 30021500: Sinh phẩm y tế IMMUNOHBs 180IU/ml (Human hepatitis immunoglobulin 180IU), Hộp1 lọ 1ml x 180IU.Lô: L05I28196. NSX: 03/20, HD:02/23. QLSP-0754-13. Nhà sx: Kedrion S.p.A (nk)
- Mã HS 30021500: Sinh phẩm y tế Kedrigamma 50mg/ml (Human normal immunoglobulin), Hộp 01 lọ x 100ml.Lô: 197621A. Nsx: 12/19, Hd: 11/22. QLSP-0601-12, Nhà sx: Kedrion S.p.A. (nk)
- Mã HS 30021500: Sinh phẩm y tế Octanate 1000IU. Hộp 1 lọ bột +1 lọ dung môi 10ml+1 bơm tiêm+kim 2 đầu+kim lọc+bộ truyền+2 miếng gạc.Visa: QLSP-1097-18. Lô: M003C1202. NSX:01/20,HSD:01/23. NSX: Octapharma AB (nk)
- Mã HS 30021500: Sinh phẩm y tế Venbig 2500 IU (Human Hepatitis immunoglobulin 2500IU, Hộp 01 lọ bột 2500IU. Lô: L01P12193, Nsx: 04/20. Hd: 03/23. QLSP-0772-14, Nhà sx: Kedrion S.p.A (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng độc tố bạch hầu từ ngựa Equine DI,Ống đông khô mã 17/230, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng huyết thanh cúm A/Brisbane/02/2018-like (H1N1) HA,Lọ 2 ml, mã 19/102, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng nguyên cúm A/ Brisbane/02/2018 (IVR-190) (H1N1),Ống đông khô 48 MgHA/ml, mã 18/238, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng nguyên cúm A/South Australia/34/2019 (IVR-197) (H3N2) Ống đông khô 86 MgHA/ml. mã 19/212, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng nguyên cúm B/ Washington/02/2019 (Dòng Victoria B), Ống đông khô 52 MgHA/ml. mã 19/238, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Kháng nguyên cúm B/Phuket/ 3073/2013,Ống đông khô 60 MgHA/ml, mã 16/158, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Mẫu chuẩn làm việc 2 HIV-1 cho thử nghiệm khuyếch đại axit nucleic), Ống đông băng mã 99/636, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Mẫu chuẩn lần thứ 4 kiểu gen HCV RNA cho thử nghiệm khuyếch đại axit nucleic, Ống đông băng mã 14/290, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: RNA vi rút viêm gan C cho thử nghiệm khuyếch đại axit nucleic (Mẫu chuẩn quốc tế lần thứ 6), Ống đông khô mã 18/184, hãng sx (NIBSC-Anh) hàng mẫu kiểm định chất lượng, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30021900: Tân dược: REMICADE (Infliximab 100mg) Hộp 1 lọ x 100mg; Bột pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền.Lot: KAL34012. NSX:01/2020-HD:01/2023.QLSP-970-16. (nk)
- Mã HS 30021900: 1 ống mẫu huyết thanh 0.5ml/ông, hàng mẫu xét nghiệm không lây nhiễm (xk)
- Mã HS 30021900: 1 ống mẫu máu 18ml/ông, hàng mẫu xét nghiệm không lây nhiễm (xk)
- Mã HS 30021900: 1 túi mẫu máu 50ml/túi, hàng mẫu xét nghiệm không lây nhiễm (xk)
- Mã HS 30021900: 2 ống mẫu huyết thanh 0.5ml/ống, 1 ống mẫu máu 2ml/ống, hàng mẫu xét nghiệm không lây nhiễm (xk)
- Mã HS 30021900: 2 túi mẫu máu 50ml/túi, 1 ống mẫu mô cuống rốn 50g/ống, hàng mẫu xét nghiệm không lây nhiễm (xk)
- Mã HS 30022020: Chủng virus vacxin Polio typ 1 (loại 0.5ml/ống)-Polio Vaccine type 1 (0.5ml/vial) (nk)
- Mã HS 30022090: Abhayrab (vắc xin dại) QLVX- 0805-14; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều) Lot 204URAB016 HSD; 01/2023;Hãng SX: Human Biologicals Institue- ấn độ; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30022090: BOOSTRIX (Vaccin ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà, Filamentous Haemagglutinin, Pertactin). Hỗn dịch tiêm, hộp chứa 1 bơm tiêm đóng sẵn liều 0.5ml & 2 kim tiêm, lot: AC37B367AD,nsx:10/2019,hsd:09/2022. (nk)
- Mã HS 30022090: ENGERIX B 10mcg (Vaccin phòng bệnh viêm gan siêu vi B), hộp 10 lọ x 0.5ml, lot AHBVC925AC, nsx: 10/2019, hsd: 09/2022. SĐK: QLVX-0765-13. Nhà SX: G.S.K BIOLOGICALS (nk)
- Mã HS 30022090: ENGERIX B 20mcg (Vaccine phòng bệnh viêm gan B- tái tổ hợp DNA, hấp phụ), H/10 lọ x 1,0ml, lot AHBVC918 AD+BE, nsx: 08/2019, hsd: 07/2022. SĐK: QLVX-0766-13 Nhà SX: GSK Biologicals (nk)
- Mã HS 30022090: IMOVAX POLIO (vacxin bại liệt). Hộp10lọ, lọ10liều (5ml). SĐK:QLVX-879-15. LOT:T3C151V NSX:26/02/2019; LOT:T3C171V NSX: 27/02/2019 HD: 31/01/2022 (NSX: SANOFI Pasteur, France) (nk)
- Mã HS 30022090: Indirab (vắc xin dại) QLVX- 1042-17; (1 lọ vắc xin+dung môi+bơm tiêm/ liều);Lot62B20003A HSD02/2023;HãngSX: Bharat Biotech International Limited- ấn độ; Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30022090: Vắc xin IMOJEV, mỗi liều 0.5ml vắc xin hoàn nguyên. LOT:08A1907GA-08A1907GB; NSX:04/2019;NHH:04/2022. Theo giấy đăng ký lưu hành sản phẩm QLVX-1108-18 ngày 05/07/2018 của Cục Quản Lý Dược. (nk)
- Mã HS 30022090: Vắc xin MENACTRA,Hộp 01 lọ, lọ 1 liều x 0.5ml; DD tiêm. LOT:U6784AF-U6793AC NSX:10-11/2019;NHH:10-12/2021. Theo giấy đăng ký lưu hành sản phẩm QLVX-H03-1111-18 ngày 03/10/2018 của Cục Quản Lý Dược. (nk)
- Mã HS 30022090: Vắc xin- PREVENAR 13 (Huyết thanh Polysaccharid), Hộp 1 bơm tiêm 0,5ml, LOT NO: DN6128. NSX:08/2019. NHH: 08/2022, VISA NO: QLVX-H03-1142-19 (nk)
- Mã HS 30022090: Vắc xin VAXIGRIP,Hộp 01bơm tiêm nạp sẵn 0.25ml vắc xin; Hỗn dịch tiêm. LOT:U3B07 NSX:1/2020;NHH:12/2020. Theo giấy đăng ký lưu hành sản phẩm QLVX-0652-13 ngày 01/02/2013 của Cục Quản Lý Dược. (nk)
- Mã HS 30022090: Vaccin SYNFLORIX (1mcg Polysaccharide các tuýp), H/1 bơm tiêm/1liều (0.5ml) & 1 kim tiêm, lot: ASPNB285AF, nsx: 10/2019, hsd: 09/2023. SĐK: QLVX-1079-18.Nhà SX: G.S.K BIOLOGICALS (nk)
- Mã HS 30022090: Vắcxin dại VERORAB(Hộp 10 lọ mỗi lọ chứa 01 liều vắcxin bột đông kèm với 10 bơm tiêm.NSX:7/2019; NHH:6/2022.Lot:T1D131V.Theo GPLH của Cục QLD số QLVX-986-16 ngày 22/5/2019. (nk)
- Mã HS 30022090: Vắcxin Thủy đậu (Varicella Vaccine-GCC Inj),Liều 0,7 ml. (Hộp:1 lọ bột+1 ống dung môi) Lô: S50120011 (SX: 13.3.2020 HD: 12.3.2022) HSX: Green Cross Corp. Hàng F.O.C mới 100% (nk)
- Mã HS 30022010: Vắc xin uốn ván hấp thụ,0,5 ml/liều/ống,20 ống/hộp,NSX:25/12/2019,HD: 20/09/2022 (giải độc tố uống ván tinh chế,PLPO4,Natri clorid,Merthiolate) gây miễn dịch chủ động phòng bệnh uốn ván,mới 100% (xk)
- Mã HS 30022090: Bevacizumab (25mg/ml). Nguyên liệu sinh học dùng làm thuốc sản xuất trên tế bào động vật, dạng nước, NSX: 16/04/2020, HD: 15/04/2021 lô BEV2004002 mới 100% (xk)
- Mã HS 30022090: Peg-Filgrastim (PEG-Granulocyte Colony Stimulating Factor 20 Kda-PEG G-CSF) 10mg/1ml. Nguyên liệu sinh học dùng làm thuốc, dạng nứơc, NSX: 14/02/2020, HD: 13/02/2021 lô PFI2002001 mới 100% (xk)
- Mã HS 30023000: CEVAC BROILER ND K (1000 liều/lọ 100ml) Vắc xin thú y, mới 100%, phòng bệnh Newcastle trên gà. Số ĐK:SNF-87 HSD:12/2021 Batch No:7012HG1NB (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC BRON 120 L (1000 liều/lọ) Vắc xin phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm gà,mới 100%.Số ĐK:SNF-64 HSD:3/2022 Batch No:003J1S2KGA,003J1S2KGF (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC CORYMUNE 7K (1000 liều/lọ 500ml)Vắc xin phòng bệnh sổ mũi nhiễm khuẩn,nhiễm Salmonella enteridis,ND,IB và EDS trên gà,mới 100%.Số ĐK:SNF-92 HSD:1/2022 Batch No:002JG1KNE (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC IBD L (1000 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%, phòng bệnh Gumboro. Số ĐK:SNF-70. HSD:12/2021 Batch No:4112H2U1KNGA (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC IBIRD (1000 liều/lọ)- Vắc xin dùng trong thú y. Lô: 008J2S2KGA- HSD: 8/9/2021. Hàng NK theo số ĐK: SNF-105 giấy lưu hành 570/QLT-NK-17 (7/6/2017).Miễn KTCL theo TB số:290/TB-KNI-NK(31/3/2020) (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC NB L (1000 ds/lọ) Mới 100%. Vắc xin thú y, phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm và Newcastle trên gà. Số ĐK: SNF-106 HSD:4/2021 Batch No:0210H2D1KGD (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC ND IB EDS K (1000liều/lọ 500ml) Vắc xin thú y, mới 100%, phòng bệnh dịch tả, viêm phế quản gà, hội chứng giảm đẻ.Số ĐK:SNF-48 HSD:12/2021 Batch No:1612HG1NE (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC ND-IB K(1000 liều/chai)-vắc xin dùng trong thú y.Lô:1109HG1ND-HSD:4/9/2021.NK theo số ĐK: SNF-47 giấy lưu hành: 351/QLT-NK-16 (29/7/2016).Miễn KTCL theo thông báo số:1617/TB-KNI-NK(23/12/2019). (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC NEW L (1000 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng bệnh Newcastle.Số ĐK:SNF-72 HSD:1/2022,12/2021 Batch No:001J1S2KGB,3312H2S2KGB (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC NEW L(1000 liều/lọ)-vắc xin dùng trong thú y.Lô:001J1S2KGB-HSD:24/1/2022.Hàng NK theo số ĐK:SNF-72 giấy lưu hành 890/QLT-NK-17(11/12/2017).Miễn KTCL theo thông báo số:1617/TB-KNI-NK(23/12/2019). (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC TRANSMUNE (2000 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng Gumboro trên gà.Số ĐK:SNF-88 HSD:11/2021 Batch No:7411H4L1KNHD (nk)
- Mã HS 30023000: CEVAC VITABRON L (2000 liều/lọ) Vắc xin phòng Newcastle,viêm phế quản truyền nhiễm trên gà.,mới 100%. Số ĐK: SNF-89 HSD:8/2021 Batch No:011J3D1KNHA (nk)
- Mã HS 30023000: CIRCOVAC (25 liều/lọ kèm nước pha vắc xin). Mới 100%. Vắc xin thú y phòng bệnh do Circovirus type 2.số ĐK: MRA-209 HSD:3/2021 Batch No:19CVC20F91G (nk)
- Mã HS 30023000: CIRCOVAC (5 liều/lọ kèm nước pha vắc xin). Mới 100%. Vắc xin thú y phòng bệnh do Circovirus type 2. số ĐK: MRA-209 HSD:1/2021 Batch No:19CVC20G22D (nk)
- Mã HS 30023000: Coccidiosis Quadrivalent vaccine for Chickens,Live(Scocvac 4)(1000 liều/lọ)+bột pha(SuspensionAgent forSCOCVAC).Mới 100%.Vắcxinthúy.Số ĐK:FSB-2 HSD:12/2020 Batch No:20050801(Lô bột pha:20052501) (nk)
- Mã HS 30023000: Coccidiosis Trivalent Vaccine for Chickens,Live(SCOCVAC 3)(1000 liều/lọ)+bột pha(SuspensionAgent forSCOCVAC).Mới 100%.Vắcxinthúy.Số ĐK:FSB-1 HSD:11/2020 Batch No:20050601(Lô bột pha:20052501) (nk)
- Mã HS 30023000: COGLAPEST (50 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng dịch tả lợn.Số ĐK:SNF-52 HSD:3/2022 Batch No:001J3F1KCC (nk)
- Mã HS 30023000: F VAX-MG (10 lọ 1000 liều/Hộp, kèm nước pha)-Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng bệnh Mycoplasma trên gà.Số ĐK:MKV-23 HSD:7/2021 Batch No:00611361 (nk)
- Mã HS 30023000: GALLIMUNE 302 ND+IB+EDS/300ML 1000ds, Batch: B98351, HSD: 20.08.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: INNOVAX-ND (2000 liều/Lọ). Mới 100%. Vắc xin thú y. Cty sx: Intervet Inc. Số ĐK: IT-156 HSD:8/2021 Batch No:91790279 (nk)
- Mã HS 30023000: INNOVAX-ND (4000 liều/ống)- Vắc xin dùng trong thú y. Lô: 91790284- HSD: 20/8/2021. Hàng NK theo số ĐK: IT-156 giấy lưu hành: 523/QLT-NK-16 (28/9/2016). Cty sx:Intervet Inc-USA (nk)
- Mã HS 30023000: M+PAC (10 liều/lọ 10ml) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng bệnh viêm phổi trên lợn.Cty Sx:Intervet Inc.Số ĐK:MKV-14 HSD:5/2022 Batch No:000511350A (nk)
- Mã HS 30023000: Nobilis CAV P4 (10 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y.Mới 100%.Phòng thiếu máu truyền nhiễm trên gà. Số ĐK:IT-78 HSD:5/2022 Batch No:A043AJ28 (nk)
- Mã HS 30023000: Nobilis Gumboro 228E (10 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh Gumboro trên gà. Số ĐK:IT-8 HSD:5/2022 Batch No:A170BJ03,A182BJ04 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS GUMBORO D78 (10 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh Gumboro trên gà. Số ĐK:IT-11 HSD:4/2022 Batch No:A165AJ02 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS IB 4-91 (10 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. Số ĐK:IT-88 HSD:5/2021 Batch No:A307CJ02 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS IB MA5 (10 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y, mới 100%.Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm trên gà. Số ĐK:IT-5 HSD:5/2022 Batch No:A270FJ03 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS IB+ND+EDS (12 lọ 1000 liều/hộp)Vắc xin mới 100%.Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm,Newcastle,hội chứng giảm đẻ trên gà.Số ĐK:IT-27 HSD:7/2021 Batch No:G215A23,G184A07 (nk)
- Mã HS 30023000: Nobilis IBmulti+G+ND (Hộp 12 lọ 1000 liều/500ml).Vắc xin thú y.Mới 100%.Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm,Gumboro,Newcastle.Số ĐK:IT-127 HSD:12/2021 Batch No:G442A03 (nk)
- Mã HS 30023000: Nobilis Ma5+Clone 30 (10 lọ 1000 liều/hộp).Vắc xin thú y.Mới 100%.Phòng bệnh viêm phế quản truyền nhiễm, Newcastle trên gà.Số ĐK:IT-23 HSD:5/2022 Batch No:A326BJ02 (nk)
- Mã HS 30023000: Nobilis ND Clone 30 (Hộp 10 lọ x 2500 liều/lọ) Vắc xin thú y.Phòng bệnh Newcastle trên gà.Mới 100%. Số ĐK:IT-67 HSD:5/2022 Batch No:A361DM01 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS NEWCAVAC (12 lọ 1000 liều/hộp) Vắc xin thú y,mới 100%.Phòng bệnh Newcastle trên gà.Số ĐK:IT-68 HSD:1/2023 Batch No:G401A04 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS REO+IB+G+ND (12 lọ 1000 liều/hộp)-Vắc xin, mới 100%.Phòng bệnh viêm khớp, viêm phế quản truyền nhiễm, Gumboro, Newcastle trên gà.Số ĐK:IT-12 HSD:1/2022 Batch No:G498A07 (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS RISMAVAC (1000 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh Marek gà. Số ĐK: IT-20 HSD:3/2022 Batch No:A1099A (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS RISMAVAC (2000 liều/lọ) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh Marek gà. Số ĐK: IT-20 HSD:9/2022 Batch No:A1170A (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS RISMAVAC + CA 126 (hộp 1 lọ, 2000 liều/lọ 2ml)- Vắc xin dùng trong thú y. Lô: A1113B- HSD: 05/2022. Hàng NK theo số ĐK: IT-92 giấy lưu hành: 275/QLT-NK-17 (20/3/2017). (nk)
- Mã HS 30023000: NOBILIS RISMAVAC+CA 126 (1000 liều/lọ 2ml) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh Marek gà. Số ĐK: IT-92 HSD:7/2022 Batch No:A1138B (nk)
- Mã HS 30023000: Nước pha vắc Xin thú y BIO-L JE DILUENT(40ml/ chai/2456 chai), Batch No: 1, NSX 07/01/2020, HSD: 06/01/2023, nhà sản xuất: Formosa Biomedical Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: PORCILIS APP (50 liều/lọ 100 ml) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh viêm màng phổi lợn. Số ĐK: IT-96 HSD:11/2021 Batch No:A881A01 (nk)
- Mã HS 30023000: PORCILIS BEGONIA (10 lọ 50 liều/hộp) Vắc xin thú y, mới 100%, phòng bệnh giả dại trên lợn.Số ĐK:IT-35 HSD:11/2021 Batch No:A065DE05 (nk)
- Mã HS 30023000: PORCILIS BEGONIA (hộp 10 lọ, 100 liều/lọ), vắc xin dùng trong thú y. Lô: A062EF02- HSD: 11/2021. Hàng NK theo Số ĐK: IT-35, giấy lưu hành số: 172/QLT-NK-15 (24/07/2015). (nk)
- Mã HS 30023000: Porcilis Glasser (25 liều/lọ 50ml). Vắc xin thú y. Mới 100%. Phòng bện viêm phổi thể kính do Haemophillus parasuis serotype 5 gây ra trên lợn. Số ĐK: IT-150 HSD:3/2022 Batch No:A276A05 (nk)
- Mã HS 30023000: PORCILIS PARVO (1 lọ 10liều/20ml) Vắc xin thú y, mới 100%. Phòng bệnh khô thai trên heo.Số ĐK:IT-38 HSD:6/2021,10/2021 Batch No:A075A07,A076B03 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin bệnh tai xanh trên heo, 1 hộp 10 chai, 1 chai 50 liều (Prime Pac PRRS 10x50ds, Batch: A605GE03, Exp date: MAY-2022, Commodity code: 30023000) hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin dùng phòng bệnh cúm và Newcastle trên gia cầm, dạng nhũ dầu-Himmvac Dalguban AN Plus Oil Vaccine,(1000 liều/chai),hãng KBNP sx,mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin dùng trong thú y GUMBORO I+ (1000 Liều/Lọ 5ml), Batch No: 19737 HSD: 06.2021, Hiệu Hester Biosciences Limited- Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin IZOVAC H120- LASOTA (1000DS) (Phòng bệnh Newcastle, viêm phế quản truyền nhiễm trên gà) (Batch no: 1537N; Mfg date: 09/2019; Exp date:08/2021). (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin IZOVAC ND-EDS-IB (1000 ds) (Phỏng bệnh Newcastle, hội chứng giảm đẻ và viêm phế quản truyền nhiễm trên gà)(Batch no: 1636N, Mfg date:09/2019, Exp date: 08/2021) (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin nhược độc phòng bệnh dịch tả lợn(SX trên tế bào), 20 liều/lọ,dạng bột đông khô.HSD đến: 28.08.2021. Số lô sản xuất: 201805,Kèm theo 10 lọ dung môi pha loại 20ml/lọ.Hàng mới 100% do TQSX. (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y (Poulvac Ecoli- lọ 2500 liều), Batch: 425302, Nhà sản xuất: Zoetis Inc (Hàng mới 100%). (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y AUSKIPRA-GN loại 10 liều (1 Hộp 10 lọ) kèm nước pha Solvent. Batch: 26M9. HSD: 23/10/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y- AVINEW+H120 FREEZE DRIED 2000DOS (2000 liều/lọ), Batch No.: 20VGIB011, Hsd: 04.04.2021, (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y AVISAN MULTI loại 1000 liều. Batch: 21X8-1. HSD: 02/03/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y BDA BLEN 2000DOS, (Lọ 2000 Liều)Batch: LK043, HSD: 07.10.2021. (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Biocan DHPPi, loại 1ml/lọ/liều(10lọ/hộp), phòng bệnh sài sốt, Parvovirus, viêm phổi do Adenovirus và cúm cho chó.Lot: 926226A. HSD: 12/12/2021. Nsx:Bioveta,a.s.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Biocan PUPPY inj, loại 1ml/lọ/ liều (10 lọ/gói), phòng bệnh sài sốt và bệnh Parvovirus cho chó.Lot: 895227A. HSD: 25/02/2022. Nsx: Bioveta,a.s. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y BIOFORS ND LASOTA 0.25 1000liều/chai, Batch No.16. Ngày sx: 17/03/2020, ngày hết hạn 16/03/2022.Hãng sản xuất Formosa Biomedical Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y BIO-L FP 1000liều/chai, Batch No.222, ngày hết hạn 13/02/2022.Hãng sản xuất Formosa Biomedical Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc Xin thú y BIO-L JE (20 liều/ chai/2456chai), Batch No.: 134, NSX 15/11/2019, HSD 14/11/2021, nhà sản xuất: Formosa Biomedical Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y BIO-L ND-IB 1000liều/chai, Batch No.186,Ngày sx: 19/02/2020, ngày hết hạn 18/02/2022.Hãng sản xuất Formosa Biomedical Inc, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y BIORABIES VACCINE (1 box 50 chai)1 liều/chai 1 ml, phòng bệnh dại trên chó, NSX:03/2020-HSD:03/2022,HSX: Biogenesis Bago S.A, mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y CANIGEN DHA2PPi/L (50D) (10,000 UNA 10,000 Lọ, lọ 1 liều) HSD: 28/09/2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y COLISUIN-CL loại 10 liều. Batch: 9Z20-1, HSD: 01/05/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y ERYSENG PARVO loại 10 liều. Batch: 21K6-1, HSD: 24/02/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc Xin thú y Fortegra (Hộp 10 lọ, 1 lọ 10.000 liều) Batch: 94320128 Hạn dùng: 16/01/2021 Nhà sx: Intervet Inc mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Gallimune 204 ND+IBD 1000ds (1000 liều), Batch: B90085 HSD: 10.12.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y GALLIVAC REO (300 ML/1000DS), Batch:19N052G HSD: 28.07.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y- HAEMOVAX 1000DOS (lọ x 1000 liều)Batch No.:L475241, HSD:06.11.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HB1 MASS BLEN 2000DOS (lọ 2000 liều), Batch: KC143A, HSD: 31.12.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HIPRADOG-7 loại 1 liều (1 hộp 10 lọ). Batch: 24F5B, HSD: 16/09/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HIPRAGUMBORO-GM97 loại 1000 liều (1 hộp 10 lọ). Batch: 23K3, HSD: 17/03/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HIPRASUIS-GLASSER loại 10 liều. Batch: 25M9-1, HSD:13/04/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y HIPRAVIAR-BPL2 loại 1000 liều. Batch: 24J1-1, HSD:30/03/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Hog Cholera Vac- 20 liều/lọ. (Lot No: 20HC01; Man.Date: 04/02/2020- Exp.Date: 03/02/2022), Kèm nước pha vắc xin Distilled Diluent- lọ 40ml.(Man.date:28/01/2020-Exp.date:27/01/2022) (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y LIVACOX T 10ml (1000ds), (lọ 1000 liều, 10ml) Batch: 080320. HSD: 27.12.2020 (hang F.O.C) (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y MAREKS DISEASE VACCINE, SEROTYPE 1&3 LIVE VIRUS 2000DOS (Lọ 2000 Liều). Batch: JD599 HSD: 26.03.2023, Batch:JD600 hsd: 27.03.2023 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y MAREK'S DISEASE VACCINE, SEROTYPE 3, LIVE VIRUS 1000DS (Lọ 1000 Liều). Batch:A9366 HSD:11.11.2022 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Medivac AI loại 1000 liều/lọ, 500ml/lọ, 2452 lọ,Phòng bệnh cúm trên gà do virus cúm A/H5N1.B/N: 00E1116005,Hd:11-21,Mới100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y MYPRAVAC SUIS loại 10 liều. Batch: 9T38-1, HSD: 31/03/2021. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Myvac HC (GPE-) (kèm nước pha) loại 50 liều/ lọ. Phòng dịch tả lợn, B/N: 110101 HSD: 16/03/2022. NSX: MVP SND. BDH. Mới 100%.ĐKLH: MVP-1 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Myvac NDIB (kèm nước pha) loại 1000 liều/1 lọ, Vắc xin phòng bệnh Newcastle và viêm phế quản truyền nhiễm cho gia cầm, B/N:210302. HD:12/02/2022.Mới 100%.ĐKLH: MVP-6 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Myvac Pox (kèm nước pha) loại 1000 liều/1 lọ, vắc xin phòng đậu gà cho gà 2 tuần tuổi trở lên, B/N: 159606, HSD: 25/11/2021, B/N: 150102, HSD: 14/01/2022. Mới 100%.ĐKLH: MVP-5. (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y- NEOCOLIPOR 25DOS(Lọ 25 liều), Batch No: L477721, HSD: 19.12.2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y NEUMOSUIN loại 10 liều. Batch: 21Y4-1, HSD: 02/03/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Porcilis Ery+Parvo 1x20ml, Batch: A282A01, Exp date:APR-2021, Commodity: 30023000, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y RHINISENG loại 50 liều. Batch: 17R3-1, HSD: 13/01/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y STARTVAC loại 1 liều (1 hộp 20 lọ). Batch: 22m5-1, HSD: 13/01/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y UNISTRAIN-PRRS loại 10 liều kèm nước pha Solvent. Batch: 15Q04A, HSD: 06/04/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y Vaksimune AI H9, loại 1000 liều/lọ,Phòng bệnh cúm gia cầm H9N2, lot:B13AM20PR1,NSX:04/20,HSD:04/22, mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y: BAYOVAC MYCOGUARD-1 10 ml/chai, Batch: MHBO-20002, HSD: 04/03/2022 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y: Circo Pig Vac-Lọ 50ml(50 liều),(Lot No:20CIRCO01;Man.Date:22/01/2020-Exp.Date:21/01/2022),Nhà sản xuất: Daesung Microbiological Labs. Co.,Ltd. Số ĐK lưu hành thuốc: DAS-22 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y:BAYOVAC POULSHOT B1+IB 10ml 1000 liều, Batch: 319EBH04, HSD: 27/02/2021. GĐKLH: 184/QLT-NK-17 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thú y:DS G-Myco Pig Vac- Lọ 10ml(10 liều), (Lot No:20GM01; Man.Date: 22/01/2020- Exp.Date: 21/01/2022), Nhà sản xuất: Daesung Microbiological Labs. Co.,Ltd. Số ĐK lưu hành thuốc: DAS-30 (nk)
- Mã HS 30023000: Vắc xin thuốc thú y RABISIN VRAC(phòng dại chó),số lô: L470046, hsd:03/2022,1 lít1000 liều, nsx:Boehringer ingelheim,hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vacccine lạnh thú y: CIRCOVAC (25ds50ml/lọ, lô: 19CVC20F91I, HD: 03/2021), NSX: Merial-Pháp (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y HC-VAC (10 liều/loX10 lo/hôp X 500hôp) Bacth: 319EHC08 Exp date:07/2021 (SĐK: CADL-07). Phong Dich ta tren lơn (NSX:Choongang) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y HC-VAC (50 liều/loX10 lo/hôp X 2.000hôp) Bacth: 320EHC03 Exp date:03/2022 (SĐK: CADL-07). Phong Dich ta tren lơn (NSX:Choongang) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thú y HG-GEL-VAC 3 1000 liều/lo Bacth: 000236 Mfg date: 02/2020 Exp date:02/2022 (SDK: FTI-10) Phòng bệnh Sưng, Phù đầu trên Gia Cầm (NSX: FATRO- Ý) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y IBA-VAC 1000 liều/lo Bacth: 000233 Mfg date: 01/2020 Exp date:07/2021 (SDK: FTI-1) Phòng bệnh Gumboro trên Gà (NSX: FATRO- Ý) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y IBA-VAC ST 1000 liêu/lo Bacth: 000234 Mfg date: 01/2020 Exp date:07/2021 (SDK: FTI-3) Phong bênh Gumboro trên Gà (NSX: FATRO- Y) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y MAREK-VAC Bivalent Frozen+ Nước pha 1000 liều/lo Bacth: 004141 Mfg date: 03/2020 Exp date: 09/2021 (SDK: FTI-11) Phòng bệnh Marek trên Gà (NSX: FATRO) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y PPV-VAC 15 liều(30ml)/loX10 lo/hôp X 803 hôp) Bacth: 319EPPV03 Exp date: 11/2021 (SĐK: CADL-08). Phong bênh do Parvovirus tren lơn (NSX:Choongang) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccin thu y SuiShot Circo One 10 liều(20ml)/loX10 lo/hôpX 1509hôp) Bacth: 320EPCV02 Exp date:01/2022 (SĐK:CADL-13).Phong bênh do Circovirus type 2 trên heocon.NSX:Choongang (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine cúm gia cầm tái tổ hợp vô hoạt- Reassortant Avian Influenza Virus Vaccine, Inactivated (H5N1 subtype, Re- 5 strain), 250ml/ lọ,số lot: 2020001. HSD: 19/09/2021, Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine dùng ở trại chăn nuôi: Cevac Bron 120L (1000 liều/lọ)- Nk theo GP 1226/TY-QLT ngày 25/07/2019, Lot: 003J1S2KGA, HD:03/2022, (MỤC 7) (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine dùng trong trại chăn nuôi: INNOVAX-ND (4000 liều/lọ)- Nk theo GP 1227/TY-QLT ngay 25/07/2019, LOT: 91790264, HD: 07/2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: AUPHYL PLUS (10ds/lọ, lô: 001J4D1KNAA, HD: 02/2022) NSX: Ceva Phylaxia Veterinary Biologicals- Hungary (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: CEVAC IBD L (1000ds/lọ, lô: 4112H2S2KNGG- 4112H2U1KNGA, HD: 12/2021) NSX: Ceva Phylaxia Veterinary Biologicals- Hungary (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: Coccidiosis Quadrivalent Vaccine for Chickens, Live (SCOCVAC 4) + bột pha vaccine(1000ds/lọ, lô: 20050801, HD: 12/2020) NSX: FOSHAN STANDARD BIO-TECH CO.,LTD- CHINA (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: F Vax MG + nước pha (1000ds/lọ, 10 lọ/hộp; lô: 00611361, HD: 07/2021). NSX: Intervet Inc.- USA (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: Ingelvac Circoflex (50ml 50ds/lọ, lô: 3091385A, HD: 11/2021) Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Animal Health USA Inc.- USA (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: NOBILIS CAV P4 (1000ds/lọ, lô: A043AJ25, HD: 05/2022). NSX: Intervet International BV- Netherlands (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: PORCILIS APP (100ml50ds/lọ, lô: A857A03, HD: 08/2021). NSX: Intervet International B.V.- Netherlands (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: PRO-VAC CIRCOMASTER VAC (20 ml/lọ, 50CIR2V01, NSX: 01/2020, HD: 01/2022) Nhà sản xuất: Komipharm International Co., Ltd- Korea. F.O.C (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: RES-VAC (20 ml/lọ, lô: 50RESV01, NSX: 01/2020, HD: 07/2021) Nhà sản xuất: Komipharm International Co., Ltd- Korea (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: VOLVAC AC PLUS+ND+IB+EDS KV (500ml 1000ds/lọ, lô: 1910025B, HD: 10/2022) Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Vetmedica, S.A. de CV.- Mexico (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y AviPro 104 MG Bacterin 1000 Dose Size (1000 liều). Số lô: D198324. Ngày sản xuất: 13/01/2020. Hạn sử dụng: 13/01/2022. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y AviPro MG F 1000 Dose Size (1000 liều), 1 hộp 10 lọ. Số lô: D208804. Ngày sản xuất: 12/02/2020. Hạn sử dụng: 12/08/2021. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y AviPro ND Visota 2500 Dose Size (2500 liều), 1 hộp 10 lọ. Số lô: C965833. Ngày sản xuất: 10/08/2018. Hạn sử dụng: 10/08/2021. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y AviPro106 REO 1000 Dose Size (1000 liều). Số lô: D148008. Ngày sản xuất: 02/10/2019. Hạn sử dụng: 02/06/2022. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Farrowsure B (lọ 10 liều). Batch No: 437476. serial no:389745, NSX:15/11/2019, HSD:11/05/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Fostera PCV MH (Lọ 50 Liều). Batch no.412051A, NSX:08/01/2020, HSD:01/01/2022.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y GLOBIVAC FOWL POX- 1000 doses chai 1000 liều. Số lô D20001, ngày sản xuất: 01/2020, hạn sử dụng: 12/2020. Kèm nước pha, số lô: AP19087, ngày sản xuất: 10/2019, hạn sử sụng: 09/2021 (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y K-new H5 (500ml) chai 1000 liều. Số lô: 20118612. Ngày sản xuất: 03/03/2020. Hạn sử dụng: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y LitterGuard LT-C (lọ 1 liều). Batch no. 386038, serial: 367289. NSX: 25/07/2019, HSD: 05/01/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y- M.B. 2000 DS Serial No.: 20631324C Exp. Date: 31/03/2022 NSX: Abic Biological Laboratories Ltd; Nước SX: Israel (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y- MB-1 5000 DS Serial No. 20671008B Exp.Date 31/03/2021; NSX: ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD. NƯỚC SX: ISRAEL (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y MG-Bac (lọ 1000 liều). Batch no. 413794, NSX: 10/03/2020, HSD: 09/09/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Poulvac Bursa F (lọ 2000 liềul). Batch no. 005/20, NSX: 10/02/2020, HSD: 28/02/2022. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y PR- Vac Plus (lọ 25 liều + Nước pha). Batch no. 447557, Serial no: 366680, NSX: 02/08/2019, HSD: 26/01/2021, serial no: 343723. NSX: 05/03/2019.HSD: 26/01/2021. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30023000: Vaccine thú y Suvaxyn RespiFend MH (lọ 10 liều). Batch no.376073B. NSX: 05/08/2019, HSD:18/01/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y- TABIC M.B 1000 DS Serial No. 20631315D Exp.Date 31/01/2022; NSX: ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD. NU?C SX: ISRAEL (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y- TABIC V.H. 1000 DS Serial No.:20121296B Exp. Date: 31/07/2022; NSX: Abic Biological Laboratories Ltd; Nước SX: Israel (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y- V.H. + H-120 1000DS Serial No. 20211417B Exp. Date 31/05/2022, NSX: ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD. NƯỚC SX: ISRAELL (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y-GUMBIN VP2 500 ML Serial No. 22321134C Exp. Date 30/04/2021; NSX: ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD. NƯỚC SX: ISRAEL (nk)
- Mã HS 30023000: VACCINE THÚ Y-IC QUADRO 300ML (1000DS) Serial No. 24461044 Exp.Date 30/04/2022; NSX: ABIC BIOLOGICAL LABORATORIES LTD. NƯỚC SX: ISRAEL (nk)
- Mã HS 30023000: Vắcxin thú y DHPPL,lọ 1 liều/1ml (1 lọ DHPP+1 lọ nước pha Lepto),Phòng bệnh virut Distemper gây ra trên chó,NSX:28/04/20, HSD:27/04/22, lot:120DPL08Z,Số ĐKLH: GGVK-41, mới 100% (nk)
- Mã HS 30023000: VECTORMUNE HVT NDV (4000 liều/ống)- vắc xin dùng trong thú y, kèm nước pha 800ml/chai (47 chai). Lô:372-1697, HSD:21/11/2021. Hàng NK theo số ĐK: BIM-01 giấy lưu hành 751/QLT-NK-19(12/12/20.Hàng FOC (nk)
- Mã HS 30023000: Attenuated Freeze-Dried PRRS Vaccine BG08 Strain Vial: 10 Doses (VACXIN dùng cho thú y) LÔ SẢN XUẤT 01(07/01/2020)HSD:06/07/2021,2 CATTON,HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Goat Pasteurellosis Inactivated Vial: 25 Doses (VACXIN dùng cho thú y) LÔ SẢN XUẤT 01(26/03/2020)HSD:25/03/2021,3 CATTON,HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Hog Cholera Vaccine (C Strain Cell Culture Based) Vial: 10 Doses (VACXIN dùng cho thú y) LÔ SẢN XUẤT 04(19/05/2020)HSD:18/11/2021,12 CATTON,HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Septicaemic Pasteurellosis- Salmonellosis Freeze-Dried Vaccine Vial: 10 Doses (VACXIN dùng cho thú y) LÔ SẢN XUẤT 03(10/04/2020)HSD:09/10/2021,2 CATTON,HÀNG MỚI 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Vac xin Tụ huyêt trùng trâu bò chủng P52 Keo phèn- Haemorrhagic Septicaemia (HS) Vaccine- P52 Strain (Aluminum Hydroxide Gel Adjuvant)- Đóng gói:50ml/chai-25 liều/chai-2ml/liều-Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y: Hyogen (100ml/50 lọ, lô: 1904HT1M, HD:04/2021; lô:5608HT2NA,HD:08/2021, lô: 6309HT2NA, 6309HT2NF,HD:9/2021) NSX: Ceva- Phylaxia Veterinary Biologicals-Hungary-mới 100% (xk)
- Mã HS 30023000: Vaccine lạnh thú y:Cevac Transmune (2000ds/lọ,lô:6510H4D1KNHC,HD:10/21)+Nước pha của vaccine CevacTransmune IBD:Sterile Diluent (N.S.S Blue)(200ml/lọ,lô:171006,HD:10/22)-mới 100% (xk)
- Mã HS 30029000: 32 mẫu mô đúc nến đặt trên 32 lam kính (1mẫu/1 lam kính). NSX: Karolinska Institutet, Thụy Điển. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: 32006040005/ Chế phẩm sinh học EM, 20L/chai (nk)
- Mã HS 30029000: ACETOBACTER XYLINUM- CHẾ PHẨM VI SINH VẬT SỬ DỤNG TRONG XỬ LÝ CHẤT THẢI, QUY CÁCH 1KG/TÚI, HÀNG MẪU THỬ NGHIỆM MỚI 100% (nk)
- Mã HS 30029000: B.Z.T (Nguyên liệu sản xuất sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường dùng trong nuôi trồng thủy sản) 25 kg 1 bag, thành phần: Bacillus subtilis (nk)
- Mã HS 30029000: Bán thành phẩm FHA hấp thụ phosphate (PB9004) (FHA adsorbed bulk with phosphate(PB9004). 340 ml/lọ; lô số: AQ9001; NSX:11.06.2019; HSX:Bionet-Asia Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Bán thành phẩm rPT hấp thụ phosphate (PB9003) (rPT adsorbed bulk with phosphate(PB9003). 260 ml/lọ; lô số: AP9001; NSX:10.06.2019; HSX:Bionet-Asia Co.,Ltd. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Bán thành phẩm văcxin aPenta- aPenta Bulk (DTap-Hib-HBV Bulk).500 ml/lọ; lô số: FM-Penta-03/19; NSX: 18.09.2019; HSX:Bionet-Asia Co.,Ltd. Hàng F.O.C. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30029000: Bột lợi khuẩn axit lactic (LACTOBACILLUS POWDER),dùng trong quá trình lên men thực phẩm, làm mẫu thử nghiệm, hãng sx Biogrowing coltd, mã:BS-GA28-1-811, 5kg/ túi, mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Chất bổ sung thức ăn chăn nuôi: BIO-CL. lot: V208204, sx: 05/2020, hsd: 05/2022, nsx: han poong industry co.,ltd. (nk)
- Mã HS 30029000: Chất phụ gia bổ trợ trong SX TACN thủy sản: BACTOCELL. (nk)
- Mã HS 30029000: Chất thử (chỉ thị sinh học) 3M 1262 chứa bào tử vi sinh vật nuôi cấy, dùng cho máy tiệt khuẩn dụng cụ y tế, đóng gói: 100 ống/ hộp, Hsx: 3M Health Care, 3M Company 3M ID: 70200503483 (nk)
- Mã HS 30029000: Chế phẩm bổ sung chủng vi khuẩn có lợi làm nguyên liệu thức ăn thủy sản (AQUASTAR HATCHERY) Hàng mới 100%. Lot No: 24378 (25/04/2020- 25/10/2020). Hàng hóa không có nguồn gốc động vật. (nk)
- Mã HS 30029000: Chế phẩm vi sinh dùng trong xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản- BACTOGRO (500g/bag). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Chỉ thị sinh học (Chất thử) 3M(TM) Attest(TM) Biological Indicators loại 1492V, chứa bào tử vi sinh vật nuôi cấy, 50 ống/ hộp. Hsx: 3M Health Care, 3M Company. 3M ID: 70200763566 (nk)
- Mã HS 30029000: Chủng vi rút vắc xin NDVLaSota-S vaccine strain (BSL2 agent) đóng gói: 10 ống/hộp; 200ul/ống,dùng trong phòng thi nghiệm. Hãng sản xuất: MOUNT SINAI SCHOOL OF MEDICINE (nk)
- Mã HS 30029000: Huyết thanh bào thai bê loại cao cấp, giống Mỹ,không chứa kháng thể dùng trong phòng thí nghiệm Cat# 35-016-CF,Lot#34619001,đóng gói1 hộp 1 chai 50ml,HSD:31/12/2024 do hãng Mediatech sx hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30029000: Huyết thanh dê trưởng thành, dùng cho các phản ứng miễn dịch trong phòng thí nghiệm, để phát hiện kháng thể Normal Goat Serum, Abcam plc sx, mới 100%,Cat#ab7481,đóng gói 1 ống 50ml, 1UNA1 ống (nk)
- Mã HS 30029000: Mẫu ngoại kiểm cho xét nghiệm chẩn đoán vi rút SARS-CoV-2, 1.5ml/ống, 3 ống/bộ, mới 100%. (nk)
- Mã HS 30029000: Mẫu ngoại kiểm máu toàn phần xét nghiệm CD4 trong khuôn khổ nghiên cứu từ UK NEQAS for Leucocyte Immunophenotyping. 1ml/ ống; 2 ống/ hộp. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Men vi sinh- Bacillus amyloliquefaciens (Chế phẩm sinh học dùng cho xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản). Hàng nhập theo thông tư 26/2018/BNNPTNT ngày 15/11/2018. (nk)
- Mã HS 30029000: MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY VI SINH HUYẾT TƯƠNG THỎ LÀM ĐÔNG BẰNG EDTA, SỬ DỤNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM (nk)
- Mã HS 30029000: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: Dung môi dùng sản xuất vắc xin thuốc thú y: Montanide ISA 71 VG, số lô: 190725013091, hạn dùng: 18/07/2022; Nhà SX: Seppic, France, (nk)
- Mã HS 30029000: Nguyên liệu thực phẩm- Men phô mai Choozit (Choozit (R) Kefir DC Lyo 1000 I)15 g/gói, batch: 4113682871, NSX: 27/04/2020,NHH: 27/04/2021, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: NLSX sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản: VNSS 1, Batch: 903D9663U, HSD: 01/2024 (nk)
- Mã HS 30029000: NƯỚC PHA CỦA VACCINE THÚ Y NOBIVAC DHPPi (Nobivac Diluent 10 x 1ds)- Batch:L122005, Exp.date: Feb/2023- NSX:INTERVET INTERNATIONAL B.V,Nước SX:Hà Lan (nk)
- Mã HS 30029000: OSWA PROBIO DEFENSE PLUS- chất bổ sung vi sinh co lợi vào thức ăn cho tôm cá, số lô: 20200305 NSX 3/20 HSD 3/22 (5x200grams) Nhà Sản xuất OSWAL UDHYOG (nk)
- Mã HS 30029000: Phân bón vi sinh vật BiOWiSH (TM) Crop Liquid (Màu: Green Choice) 1000L/246 gal (VN), Mã số phân bón 18746, (1 Ea 1000 lít), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Relipoietin 4000IU(bơm tiêm đóng sẵn thuốc 0.4ml chứa Erythropoietin alfa);SĐK:QLSP-GC-H03-1106-18;bán thành phẩm để đóng gói thứ cấp;mới 100%;lot:EPS1C20016; ngày sx:02/2020;hạn sd:01/2022 (nk)
- Mã HS 30029000: Sản phẩm vi sinh dùng xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản: ENVIRON AC: 50kg/thùng (nk)
- Mã HS 30029000: Sinh phẩm y tế: Kháng huyết thanh cúm A/H3N2 Influenza Anti-A/Hong Kong/2671/2019 (NIB-121) like HA serum (Code: 19/316) 2gam/ống, dùng trong PTN.Nsx: 28/04/2020. Hsd: 28/04/2030 Hãng sx:NIBSC (nk)
- Mã HS 30029000: Sinh phẩm y tế: Khánh huyết thanh cúm A/H1N1 Influenza Anti-A/Brisbane/02/2018 like HA serum (Code: 19/102) 2gam/ống, dùng trong phòng thí nghiệm.Ngày sx: 01/05/2019. Hạn sd: 01/05/2029. Hsx:NIBSC (nk)
- Mã HS 30029000: Sinh phẩm y tế:Kháng huyết thanh cúm A/H1N1 Influenza Anti-A/Guangdong-Maonan/SWL1536/2019 (CNIC-1909) like HA serum (Code: 19/314) 2gam/ống, dùng trong PTN.Nsx: 28/04/2020. Hsd:28/04/2030.Hsx:NIBSC (nk)
- Mã HS 30029000: TẾ BÀO VERO CELLS (CHIẾT XUẤT TỪ THẬN KHỈ) & TẾ BÀO QUAIL CALLS (CHIẾT XUẤT TỪ CHIM CÚT), QUY CÁCH LỌ/1ML, DO CTY BLUESKY IMMUNOTHERAPIES AUSTRIA CUNG CẤP. (nk)
- Mã HS 30029000: Thuốc nghiên cứu AMG334 hoặc giả dược 70mg/1ml Nhà sx: Amgen, Inc USA Lot: 2036534 Hạn dùng: 31/08/2021 mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Thuốc nghiên cứu Osimertinib 40mg hoặc giả dược 35 viên/hộp Lot No: L010968 Mã nghiên cứu: D5084C00007 Hạn dùng: 31/12/2020 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Thuốc nghiên cứu Savolitinib 100mg hoặc giả dược 24 viên/hộp Lot No: L013438 Mã nghiên cứu: D5084C00007 Hạn dùng: 31/12/2021 nhà sx: AstraZeneca AB mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Thuốc nghiên cứu Tezepelumab hoặc giả dược hộp 1 lọ 5cc 110mg/ml chứa 1.91ml dung dịch Nhà sx: Amgen, Inc USA, Lot no: 64275.1/1, Hạn dùng: 31/08/2020 mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Vắc xin thú y RECOMBITEK C6/CV (1 DS x 25) Hộp 25 lọ (lọ 1 liều kèm 1ml nước pha). Batch 46539A03A HSD:12.06.2021, Batch 46536302 HSD:04.05.2021. (nk)
- Mã HS 30029000: Vi sinh dùng trong sản xuất thực phẩm: FD-DVS YoFlex Premium 6.0\25X200U. BATCH: 3470269. NSX: 06/2019- HSD: 06/2021 (F.O.C) (nk)
- Mã HS 30029000: Vi sinh dùng trong thực phẩm: F-DVS EXACT KEFIR 12. BATCH: 3526512. NSX: 06/05/2020- HSD: 06/05/2021 (F.O.C) (nk)
- Mã HS 30029000: Vi sinh vật Bacillus amyloliquefaciens- Sản phẩm xử lý,cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (TS-89Ba). Quy Cách Đóng Gói:1 thùng 11.35 Kgs, Lot: 2000401; NSX: 03/03/2020; HSD: 2 năm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Vi sinh vật Bacillus licheniformis- Sản phẩm xử lý,cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (TS-89Bl). Quy Cách Đóng Gói:1 thùng 11.35 Kgs, Lot: 2000403; NSX: 04/03/2020; HSD: 2 năm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: Vi sinh vật Bacillus subtilis- Sản phẩm xử lý,cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (TS-39). Quy Cách Đóng Gói:1 thùng 11.35 Kgs, Lot: 2000400; Ngày SX: 03/03/2020; Hạn sử dụng: 2 năm. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30029000: 01 mẫu vi rút DTLCP (ký hiệu mẫu: VNUA-ASFV-L02) (15mL/ống) và 02 mẫu huyết thanh (ký hiệu mẫu: VNUA-ASFV-S1 và VNUA-ASFV-S2) (1,5mL/ống) (của lợn); mới 100% (xk)
- Mã HS 30029000: 1004 mẫu bệnh phẩm huyết thanh người dạng dung dịch, đóng gói 1ml/tuýp. human serum sample) (xk)
- Mã HS 30029000: 130 mẫu bệnh phẩm huyết thanh người human serum sample (0.3ml/ tuýp) (xk)
- Mã HS 30029000: AQUA CHIP(Chế phẩm sinh học để xử lý,cải tạo môi trường nước NTTS-thànhphầnchính: Bacillus subtilis,Bacillus licheniformis,Bacillus pumilus-đóng gói: bao OPP,0.5 kg),NH: AQUA CHIP (xk)
- Mã HS 30029000: CÁC CHỈ DẤU SINH HỌC BỔ SUNG (3,6 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: Chế phẩm dùng trong chăn nuôi- SUPER BACILLUS (1Kg/gói)- Bổ sung men vi sinh, giúp tôm & cá tiêu hóa tốt thức ăn. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30029000: Chế phẩm sinh học EM, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30029000: CHỈ DẤU SINH HỌC HUYẾT THANH (15 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: chủng vi khuẩn chứa trong tube giữ chủng có nắp vặn, đóng gói: 1ml/tube, hàng FOC phục vụ mục đích nghiên cứu, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30029000: DƯỢC ĐỘNG HỌC PK (1.8 M;/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: DƯỢC ĐỘNG LIGELIZUMAB/IGE TOÀN PHẦN (1,8 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: DƯỢC LỰC HỌC LIGELIZUMAB/IGE TOÀN PHẦN (1,8 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: HOA SINH LAM SÀN (2,5 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: HUYẾT HỌC (2 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: HUYẾT HỌC, HBA1C (3 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: HUYẾT THANH KHỈ (MACACA FASCICULARIS) 0.5ML x 145 VIALS 72.5 ML (xk)
- Mã HS 30029000: HUYẾT THANH XÉT NGHIỆM KHÁNG THỂ AMG334 (1 ỐNG/ 1.8ML) (xk)
- Mã HS 30029000: KHÁNG THẾ KHÁNG THUỐC (ADA) (1,8 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: KHÁNG THỂ KHÁNG THUỐC (ADA) (1,8 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: LAM MÁU XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC VÀ HUYẾT ĐÒ (1 LAM/ 0.005ML) (xk)
- Mã HS 30029000: Mẫu bệnh phẩm (mẫu tế bào đơn nhân ngoại vi) của đối tượng tham gia nghiên cứu (Mẫu không lây nhiễm, thuộc phân/ VN. Dung tích 1mL/ tuýp (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU BÊNH PHẨM TẾ BÀO HỌC (1 ỐNG/ 20ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU BỆNH PHẨM TẾ BÀO HỌC (1 ỐNG/20ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HÓA SINH LÂM SÀNG (2,5ML/1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: mẫu huyễn dịch sinh phẩm lở mồm long móng gia súc. Mẫu sinh phẩm thuộc phân loại B, không lây nhiễm. Dung tích 1ml/tuýp (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT HỌC (2ML/1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT HỌC, (2ML/1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT HỌC, HBA1C (3ML/1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT THANH ĐONG LẠNH XÉT NGHIỆM HBEAB/AG (1 ỐNG/ 2.5ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT THANH XÉT NGHEI65M CÔNG THỨC MÁU VÀ HBA1C (0,5ML/1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU HUYẾT TƯƠNG XÉT NGHIỆM DƯỢC ĐỘNG HỌC (1 ỐNG/ 0.7ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU IG (XÉT NGHIỆM TÍNH SINH MIỄN DỊCH) (1.8 ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU LAM KÍNH TIÊU BẢN MÁU XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC (1 ỐNG/ 0.05 ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU MÁU TOÀN PHẦN XÉT NGHIỆM CÔNG THỨC MÁU VÀ HBA1C (1 ỐNG/2ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU MÔ SINH THIẾT TẾ BÀO (1 ỐNG/5ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU MÔ SINH THIẾT TỪ NGƯỜI (1 ỐNG/3ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU NƯỚC TIỂU XÉT NGHIỆM PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU ĐẠI THỂ (1 ỐNG/ 10ML) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU SINH THIẾT (1 ỐNG 30ML) (xk)
- Mã HS 30029000: Mẫu tế bào đơn nhân ngoại vi (1ml/ống) (của người)- Human PBMC sample per cryovial. (xk)
- Mã HS 30029000: Mẫu tế bào ngoại vi (Mẫu sinh phẩm không lây nhiễm, thuộc phân loại B) (0.5ml/lọ) (xk)
- Mã HS 30029000: MẪU XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU (1 ỐNG/ 8ML) (xk)
- Mã HS 30029000: TÁCH CHIẾT DNA (5ML/ 1 ỐNG) (xk)
- Mã HS 30029000: Vắc-xin cúm QIV/15ug HA mỗi chủng dạng hỗn hợp dịch tiêm trong ống tiêm bơm sẵn thuốc + kim tiêm hộp chứa 1 x 0.5ml nhà sx: Abbott Biologicals mới 100% (xk)
- Mã HS 30031010: AQUACIL (10 kg/bao)- Thuốc thú y, dạng bột, hoạt chất chính Amoxicillin trihydrate trị nhiễm khuẩn trên heo. HSD: 04/2023. Hàng NK theo số ĐK: NTV-13 giấy lưu hành số: 598/QLT-NK-19 (06/08/2019). (nk)
- Mã HS 30031010: Thuốc thú y có chứa Amoxicillin trihydrate dùng trong trại chăn nuôi: Aquacil (10 kg/bao) (Hàng F.O.C) (HSD: 04,05/2023)- NK theo số đăng ký NTV-13 hiệu lực đến 06/8/2024 (nk)
- Mã HS 30031010: thuốc thú y Moxi LA 15% injection 100ml (trị nhiễm khuẫn đường hô hấp, dạ dày ruột trên trau bò cừu lợn) (nk)
- Mã HS 30031010: Vetrimoxin 50 Matrix (5 kg/túi). Mới 100%. Thuốc thú y thành phần Amoxicillin trihydrate. Số ĐK: SNF-86 HSD:4/2022 Batch No:20031814,20031815 (nk)
- Mã HS 30031090: Nguyên liệu thuốc thú y: Potassium Clavulanate With Microcrystalline Cellulosel (Số lô: 4282004042; NSX: 04/2020; HSD: 03/2024; Nha SX: Shandong New Time Pharmaceutical Co., Ltd; Quy cách: 25kg/thùng) (nk)
- Mã HS 30031090: Thuốc dùng trong thú y- VB-PRAZI (1Kg/gói)- Diệt ngoại ký sinh trùng trên vật nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: A.T Ibuprofen 100mg/5ml, 60ml x 200bottles (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Amcinol-Paste 5gr * 480tubes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Amdicor 5mg, 30capsules x 180boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Aminoleban 8% 500ml, 500ml x 20bottles (Lot No: 1504; Exp: 09/08/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Aminoplasma 5%, 250ml, 10bottles/carton (Lot No: 0918; Exp: 19/04/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Amoxicilin 250mg, 30sachets x 42boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Amoxycilin 500mg, 100capsules x 100boxes (Lot No: 181200; Exp: 16/11/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ampicillin 1gr, 50vials x 10boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ampicillin MKP 500mg, 100capsules x 45boxes (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Antituss plus syrup 60ml, 60ml x 126bottles (Lot No: 2809006; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Aspirin 81mg, 500tabs x 75 boxes (Lot No: 1510; Exp: 29/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: BDFGlamic 5mg, 100tabs x 128boxes (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Betacyclic 15gr * 216tubes (Lot No: 2410; Exp: 16/07/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Bidi BC Complex, 100capsules x 120bottles (Lot No: 091018; Exp: 30/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Bidivon 400mg, 100tabs x 56boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Bifacold, 30sachets x 96boxes (Lot No: 061; Exp: 07/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Biresort 10mg, 60tabs x 240boxes (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Calci-D, 100tabs x 64boxes (Lot No: 2018; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Cammic 500mg/5ml, 50amps x 27boxes (Lot No: 01010; Exp: 10/07/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Cefovidi 1gr, 10vials x 48boxes (Lot No: 00110; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Cetirizine 10mg, 100tabs x 92boxes (Lot No: 28090; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Cevit 500mg/5ml, 100amps x 12boxes (Lot No: 2511; Exp: 16/12/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Chlorpheniramin 4mg, 100tabs x 204boxes (Lot No: 2809006; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ciprofloxacin 200mg/100ml, 100ml x 80bottles (Lot No: 1018; Exp: 30/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ciprofloxacin 500mg, 100tabs x 120boxes (Lot No: 091018; Exp: 30/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Clarividi 250mg, 20tabs x 300boxes (Lot No: 29100; Exp: 06/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Cloramphenicol 0.4%, 8ml, 800vials/carton (Lot No: 1018; Exp: 18/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Colly Dexa 5ml * 800vials/carton (Lot No: 091018; Exp: 10/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Dexamethasone 4mg/1ml, 10amps x 360boxes (Lot No: 030218; Exp: 24/02/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Diclofenac 75mg/3ml, 10amps x 120boxes (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Disolvan syrup 100ml, 100ml x 96bottles (Lot No: 2808134; Exp: 08/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Distocide 600mg, 4tabs x 1,080boxes (Lot No: 0118; Exp: 16/06/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Doxycycline 100mg, 100capsules x 72boxes (Lot No: 2809006; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Erymekophar 250mg, 30sachets x 48boxes (Lot No: 110906; Exp: 08/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Fluconazole Stella 150mg, 1capsule x 420boxes (Lot No: 09005; Exp: 10/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Gentamicin 80mg/2ml, 10amps x 240boxes (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Gludipha 500mg, 50tabs x 240boxes (Lot No: 240010; Exp: 16/07/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Hadocort-D 15ml, 1bottle x 140boxes (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Kali Clorid 10% 10ml, 50amps x 16boxes (Lot No: 241000; Exp: 02/02/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ketoconazole 2% cream, 5gr x 456tubes (Lot No: 2809006; Exp: 08/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Levofloxacin Kabi 500mg/100ml, 100ml x 48bottles (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Lidocaine 2% 2ml, 100amps x 24boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Lincomycin 600mg/2ml, 50ampouls*24boxes (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Loperamide 2mg, 50capsules x 180boxes ((Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Lysinkid syrup 100ml, 100ml x 96bottles (Lot No: 2811008; Exp: 08/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mebendazole 500mg, 1tab x 350boxes (Lot No: 2906116; Exp: 08/12/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mekoderm-Neomycin cream 10gr * 380tubes (Lot No: 2809004; Exp: 09/02/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mekomulvit, 100tabs x 126bottles (Lot No: 20004; Exp: 09/11/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mekotropyl 400mg, 100capsules x 72boxes (Lot No: 2809; Exp: 06/05/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Menystin, 20tabs*96boxes (Lot No: 0918; Exp: 30/09/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Metronidazole 250mg, 100tabs*120boxes (Lot No: 030218; Exp: 24/02/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mizinvir 0.5mg, 30tabs x 60boxes (Lot No: 28005; Exp: 08/10/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Mutecium-M 10mg, 100tabs x 84boxes (Lot No: 2804; Exp: 09/03/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Natri Chloride 0.9%, 10ml *300vials (Lot No: 2809022; Exp: 25/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Nergamdicin 500mg, 100tabs x 120boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Norfloxacin 400mg, 100tabs x 128boxes (Lot No: 2809; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Nystatin 500,000IU, 16tabs x 288boxes (Lot No: 09005; Exp: 09/02/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ofloxacin 200mg, 100tabs x 70boxes (Lot No: 28004; Exp: 17/08/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Ovalax (Bisacodyl) 5mg, 10tablets*300boxes ((Lot No: 2418; Exp: 16/07/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Pepsin-B1, 80capsules x 162bottles (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Povidone-Iodine 10%, 20ml*360bottles (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2021)/ VN (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Prenisolon 5mg, 400tabs*90boxes (Lot No: 10034; Exp: 09/05/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Quafa-Azi 250mg, 20capsules x 123boxes (Lot No: 2418; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Rutin-Vitamin C, 100tabs x 64boxes (Lot No: 09004; Exp: 09/10/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Splozarsin 50mg, 30tabs x 360boxes (Lot No: 2020; Exp: 16/12/2021) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Splozarsin plus, 30tabs x 360boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Sterile water 5ml, 50amps x 36boxes (Lot No: 1810; Exp: 16/08/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Supvizyn (Vitamin B complex) 2ml, 10amps x 120boxes (Lot No: 2809005; Exp: 08/09/2022)/ VN (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Terpin Mekong, 50tabs x 120boxes (Lot No: 28090; Exp: 09/10/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Tetracycline 500mg, 100capsules x 100boxes (Lot No: 2809; Exp: 08/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: TV. Lansoprazol 30mg, 30capsules x 104boxes (Lot No: 24310; Exp: 16/01/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: TV-Ceftri 1gr, 10vials x 55boxes (Lot No: 2410; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vita C Glucose, 24tabs x 46bags x 7boxes (Lot No: 180400; Exp: 20/02/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin A 5,000IU, 200capsules x 30boxes (Lot No: 28004; Exp: 29/03/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin B1 250mg, 100tabs x 104boxes (Lot No: 1818; Exp: 16/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin B1-B6-B12, 100tabs x 84boxes (Lot No: 1090; Exp: 09/05/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin B6 100mg/1ml, 100amps x 45boxes (Lot No: 2410; Exp: 16/07/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin B6 250mg, 100tabs x 84boxes (Lot No: 28004; Exp: 18/07/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin C 500mg, 100tabs x 112boxes (Lot No: 2416; Exp: 16/03/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Vitamin PP 500mg, 100tabs x 60boxes (Lot No: 280904; Exp: 03/02/2023) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Voluven 6% 500ml, 500ml x 20bags (Lot No: 0108; Exp: 01/09/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: VP Calcum D3, 100 tablets * 100boxes/carton (Lot No: 0910; Exp: 30/10/2022) (xk)
- Mã HS 30031090: Thuốc: Xalgetz 0.4mg (Tamsulosin HCL), 10capsules x 123boxes (Lot No: 091018; Exp: 30/09/2022) (xk)
- Mã HS 30032000: Dynazide10%(10kg/bao)Thuốc thú y.Dang thuốc bột trộn.Hoạ tchất chính:Tiamulin Fumarate.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Mới100%.SốĐK:BIC-06 HSD:5/2022 Batch No:2005065,2005066 (nk)
- Mã HS 30032000: PULMOTIL G200 PREMIX (10kg/Bao)- Chế phẩm thuốc, hoạt chất chính: Tilmicosin. Lô: D215107A- HSD: 02/2022. Hàng NK theo số ĐK: EC-9 giấy lưu hành: 765/QLT-NK-19 (19/12/2019). (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y Artequinol 60% (trị tiêu chảy trên lợn, gia cầm) 25kg/bao, mới 100% (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y chứa thành phần Tilmicosin dùng trong trại chăn nuôi: Pulmotil G200 Premix (10 kg/bao) (Số lot: D215111A, HSD: 02/2022)- NK theo số đăng ký EC-9 hiệu lực đến 19/12/2024 (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y có chứa Florfenicol dùng trong trại chăn nuôi: Florpan-S (20 kg/bao)- Nk theo số đăng ký WG-9, Lot: 202151, HD: 06/2022 (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y có chứa Nystatin dùng trong trại chăn nuôi: Mycostatin-20 (25 kg/bao) (HSD: 04,05/2023)- NK theo số đăng ký: EC-26 hiệu lực đến 01/3/2022. (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y có chứa Tiamulin dùng trong trại chăn nuôi: Denagard 80% Coated (Tiamutin 80% Coated) (25kg/thùng) (HSD: 09/2021)- NK theo số đăng ký: SD-6 hiệu lực đến 29/5/2022 (nk)
- Mã HS 30032000: Thuốc thú y ROMET 30 (50LB/BAG), (22.68 KG/BAG). Batch 9-246-1643, 9-246-1644- HSD 12/2021, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30032000: Tiamvet 100 (10kg/bao) Mới 100%. Thuốc thú y dạng bột uống trị hồng lỵ trên heo. Hoạt chất chính:Tiamulin hydrogen fumarate- Số ĐK:SNF-102 HSD:4/2022 Batch No:2000435,2000434 (nk)
- Mã HS 30033900: Thuốc tiêm FOZITON 1 hộp gồm 1 lọ bột,1 lọ dung môi,1 kim pha,1 bộ dây truyền,hướng dẫn sử dụng.Thành phần chính là hoạt chất Fructose 1,6-diphosphate trisodium salt trihydrate. Mới 100% (xk)
- Mã HS 30039000: 100002/ THUỐC CỐM PANADOL 500MG (PANGRAN CAPLET) (PANADOL GRANULATION 500 MG BULK) (nk)
- Mã HS 30039000: 100003/ CỐM PANADOL EXTRA 689MG(PARA500/CAFFE65) (PANGRAN EXTRA) (nk)
- Mã HS 30039000: Bột Linagliptin dùng cho nghiên cứu thuốc tân dược, ĐK lưu hành số: VD-29848-18; Nhà SX: Beijing Huikang Boyuan chemical Tech Col, TCCL: NSX, (100mg/gói) (nk)
- Mã HS 30039000: Butaphos Thuốc trị rối loạn tiêu hóa, phục hồi sức khỏe, suy dinh dưỡng trên gia súc gia cầm. Mới 100% dạng chai 100ml, Lô AP20007. HSD 01/2022 HPH: 35/2018 GCN/KD, NSX ALIVIRA ANIMAL HEALTH TIMITED. (nk)
- Mã HS 30039000: Doxsure 50% Power (100g) (Trị hen gà, trị nhiệm khuẩn hô hấp, tụ huyết trùng trên heo) (Batch no: 20166.1, Mfg date: 04/2020, Exp date: 04/2022) (nk)
- Mã HS 30039000: Doxsure 50% Power (1kg) (Trị hen gà, trị nhiệm khuẩn hô hấp, tụ huyết trùng trên heo) (Batch no: 20166.2; 20166.3;Mfg date:04/2020, Exp date: 04/2022) (nk)
- Mã HS 30039000: Ferrivit (100ml) (Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, thiếu citamin A, D3, E trên nghé, lợn) (Batch no: 311L02, Mfg date:11/05/2020, Exp date: 11/05/2022) (nk)
- Mã HS 30039000: Hoạt chất dùng trong nghiên cứu ngành dược Nabumeton, mã HDLIX/NBWS/19/1 (500mg/gói và 100mg/gói) (nk)
- Mã HS 30039000: Linco Actin (100ml) (Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hóa trên gia súc) (Batch no: 20135, Mfg date: 04/2020, Exp date: 04/2023) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Bacillus subtillis (100g/hộp) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Bifidobacterium longum (100g/hộp) (nk)
- Mã HS 30039000: NGuyên liệu dược DEFERASIROX (0.4kg/ túi), NSX: Zhejiang Sanmen Hengkang Pharmaceutical Co., Ltd, ngày sx: Tháng 09/2020, hạn sử dụng: Tháng 08/2022 (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu Dược Desloratadine nsx VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED, số batch DLRD/2005001 số DKLH thuốc: VD-28767-18 (50gram/gói) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc NAPROXEN (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Irbesartan (Irbesartan Related Compound-06) (H-IRBRC06) or (IBSRCC)- 10mg/gói (giấy phép số 19442/QLD-KD 15/10/2018) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Lactobacillus acidophilus (100g/hộp) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Linagliptin (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược mẫu Losartan Potassium (200G/gói), batch no: AAMH020002 (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược mẫu Metronidazole BP (3KG/túi), batch no: MTZ/0050655, Ngày sản xuất: 5/2020, HSD: 4/2025, NSX: Aarti Drugs Ltd, Ấn độ (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Nebivolol HCl 30mg/gói (giấy phép số 19442/QLD-KD 15/10/2018) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Saccharomyces boulardil (100g/hộp) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Sofosbuvir related compound-04 (H-SFBRC04)- 15mg/gói (giấy phép số 2068e/QLD-KD 30/03/2020) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược Tenofovir disoproxil fumarate- 20mg/gói (số phiếu lưu hành VD23982-15) (nk)
- Mã HS 30039000: NGuyên liệu dược: Loxoprofen Sodium Hydrate (70gm/ gói) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược: OTILONIUM BROMIDE IH (20gms/túi) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu dược: Trospium Chloride dạng bột (100G/ gói), batch no: 801907001, NSX: 05/09/2019- HSD: 04/09/2023 (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu làm thuốc Alfuzosin hydrochloride (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu làm thuốc: Diclofenac diethylamine BP (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu sản xuất dược phẩm- AHMH 3535- lot:202000100;202000094 NSX: 03/2020 HSD: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: IRON DEXTRAN SOLUTION 10%. Lot: 20200509/510/511, sx: 05/2020, hsd: 04/2024, nsx: Veterinary pharmaceutical factory. (Mục 3- GP 866) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu sx thuốc tân dược (bán thành phẩm): Paracetamol (Paracetamol Ph.EUR/USP 83% DC) EP10. Lô: D22004152. Năm sx: 04/2020. Hạn dùng: 04/2025 (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu thuốc DIOSMIN/HESPERIDIN (9:1) 0.5kg/túi (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu thuốc Glutathion Sodium chưa được đóng gói theo liều lượng,được sản xuất bởi cty Wuxi Jida Pharmaceutical Co.,Ltd được dùng để sản xuất thuốc tiêm Gluthion 1200,SĐK: VD-23400- 15. (T/T) (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu thuốc tân dược: Fenofibrate Pellets 66,0% In-House; lô: FB0120C003; năm sx: 05/2020; HD: 04/2023; NSX: Lee Pharm Limited-India (nk)
- Mã HS 30039000: Nguyên liệu thuốc thú y: Iron Dextran 10% (Số lô: 20200420; NSX: 04/2020; HSD: 04/2023; Quy cách: 25 Kg/Thùng) (nk)
- Mã HS 30039000: Pigcoc (100ml) (Trị cầu trùng gây tiêu chảy trên heo con) (Batch no: 20010, Mfg date: 17/04/2020, Exp date: 16/04/2023) (nk)
- Mã HS 30039000: Potassium Clavulanate With Avicel 1:1(Kali Clavulanate & Microcrystalline Cellulose)- EP10. TC 12pallets 90cartons. NSX: 04/2020- HD: 03/2024. (nguyen lieu duoc). (nk)
- Mã HS 30039000: ROXOLIN (20kg/Bao)- Thuốc thú y dạng chưa đóng gói bán lẻ, hoạt chất chính Halquinol. HSD: 04/2022. Hàng NK theo số ĐK: NVT-10 giấy lưu hành số: 121/QLT-NK-18 (05/04/2018). (nk)
- Mã HS 30039000: Sequenro oral thuốc trị CRD, bệnh coryza, tụ huyết trùng, thương hàn, nhiễm trùng trên gia súc.Mới 100% dạng chai1000ml, Lô AT00405A. HSD 2.2023, NSX ALIVIRA ANIMAL HEALTH TIMITED.GCN: 103/QLT-NK-18 (nk)
- Mã HS 30039000: Sequleva plus thuốc phòng và trị giun sán trên gia súc. Mới 100% dạng chai 100ml, Lô AT00404A HSD 01/2023 HANG PH 35/2018/GCN/KDT. NSX ALIVIRA ANIMAL HEALTH TIMITED.GCN: 334/QLT-NK-16 (nk)
- Mã HS 30039000: Sequytylo Plus Thuốc trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên gia suc gai cầm. Mới 100% dạng túii 100 gam, Lô SPP-030.HSD 02.2022.Hàng phù hợp 35/2018/GCN-KDT, NSX ALIVIRA ANIMAL HEALTH TIMITED. (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc mẫu Losartan K tablet 50mg (Hộp 100 viên x 16 1600 viên), NSX: Takata Pharmaceutical Co., Ltd (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y chứa thành phần halquinol dùng ở trại chăn nuôi: Roxolin (20 kg/thùng) (HSD: 04/2022)- NK theo số đăng ký: NVT-10 hiệu lực đến 05/4/2023 (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y ES Moxi 50%, hàng mới 100%, 100g/ Gói (Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên lợn gia cầm) (nk)
- Mã HS 30039000: thuốc thú y ES-Moxi 50% grannules 500g (trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên lợn gia cầm) (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y Micosol 25% Solution, 500ml/ Chai (Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà vịt cút chim) (nk)
- Mã HS 30039000: thuốc thú y Microcide 1lít (thuốc sat trùng chuồng trại, dụng cụ) (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y Microcide, 1 lít/Chai (Thuốc sát trùng chuồng trại dụng cụ chăn nuôi) (nk)
- Mã HS 30039000: thuốc thú y Quinosol 20% Solution 500ml (trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm) (nk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y Seftiovet 5% Injection, 100ml/Chai, (Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn) (nk)
- Mã HS 30039000: Uni-flo 20 (1 lít) (Trị bệnh do Salmonella trên gia cầm) (Batch no:369L05, Mfg date:24/04/2020, Exp date: 23/04/2022) (nk)
- Mã HS 30039000: 31004001A/ Thuốc trị bệnh tiểu đường-KOREA UNITED METFORMINE HYDROCHLORIDE TABLET (xk)
- Mã HS 30039000: Thuốc thú y QM-AMOXGEN, 100ml/chai, 50 chai/carton, HSD: 29/05/2020. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30041015: Thuốc thú y Mycillin Soluble Powder 1KG,dạng bột uống, chứa penicilllin G Potassium,trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,viêm dạ dày ruột,hàng mới 100%; NSX:05/2020-HSD:05/2022.Số lô:090131 (nk)
- Mã HS 30041015: Thuốc Thú Y Pen strep Inject 100ml(100ml/chai) dạng tiêm.Hoạt chất chính Procaine Penicillin G, Dihydrostreptomycinsulphate.Trị nhiễm khuẩn trên trâu, bò, ngựa, lợn....BN:200458B,HD:15/05/22.Mới100% (nk)
- Mã HS 30041015: Thuốc thú y: Penstrep-400(100ml/chai)-(Procaine penicillin G, Dihydro streptomycine)dung dịch tiêm. Trị đường ruột, hô hấp và tiết niệu trên trâu bò dê cừu. HSD: 02/2022. Mới 100%, số ĐKLH: ICW-28 (nk)
- Mã HS 30041016: AMCOL-A, Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm, Nhãn hiệu APS Co., LTD (0.1kg/túi), B/N: AP0162015,HSD:17/05/2022, dạng bột uống, Mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Animox-50 hoạt chất chính:Amoxycillin,Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm (1kg/hộp),dạng bột uống B/N: AHPAMX-200401; HSD: 05/04/2022, nhà sx: PVS Animal Health, India. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Co-amoxiclav 1000 mg (Amoxicillin 875mg+Clavulanic acid 125mg) hộp 100 viên nén. Lô CTDBV0008 hd: 06/2022. lô: CTDBV0009 hd 07/2022. Micro Labs Limited, Veerasandra (nk)
- Mã HS 30041016: FLEMING,VN-18370-14,Thuốc trị kí sinh trùng,chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén chứa Amoxicillin, Acid clavulanic.Lô:A00479.SX:15/4/2020..HD:14/4/2022.NSX:MEDREICH LIMITED (nk)
- Mã HS 30041016: Nacova DT 228.5mg. Thuốc tân dược. Visa No.: VN-14752-12. Hộp gồm: 05 vỉ x06 viên nén phân tán. Số lô: NTDBV0045, NSX: 03/2020. HSD: 03/2022. Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd (nk)
- Mã HS 30041016: OXNAS DUO SUSPENSION.VN-20967-18. Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa 200mg Amoxicilin;28,5mg Acid Clavulanic/5ml.Hộp 1chai nhựa để pha 50ml hỗn dịch uống.Số lô:007. NSX:03/04/2020. HD:02/04/2022 (nk)
- Mã HS 30041016: PRAVERIX 500MG. VN-16686-13.Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Amoxicillin 500mg. Hộp 100 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô: C0222(33---52). NSX:03/2020. HD:03/2022 (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dươc AUGMEX DUO (Amoxicillin, dưới dạng Amoxicillintrihydrat 875 mg Acid clavulanic-dưới dạng Kali Clavulanat) Hộp 2 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên VN-22420-19 lot E1134002 nsx 03/2020 hsd 03/2022 (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược Moxilen forte 250mg/5ml (Amoxicilin 250mg/5ml) Hộp 1 chai 60ml bột pha hỗn dịch uống.SĐK:VN-17516-13.HSX:Medochemie Ltd-Factory B.Lô:P4A033 đến P4A037.NSX:1/2020.HD:1/2023.Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược- SHINACIN 625mg (Amoxicilin500mg;Acid clavulanic125mg).Hộp 5vỉ x 6 viên.LOT:CEMBT-A008.NSX:05/2020.NHH:03/2022.VISA NO:VN-21395-18.Nhà SX: SHIN POONG PHARMACEUTICALS CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AMOXICILLIN CAPSULES BP 500mg (Amoxicillin 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: BPC0420004/007/008/013/014/017/019. NSX: 04/2020. HD: 04/2023. VN-21690-19. NSX: Brawn Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AMPICILLIN Capsules 500mg (Ampicillin trihydrate 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lot: BPC-0420011/012/015/016. NSX: 04/2020.HD: 04/2023. VN-21686-19. Nhà SX: Brawn Laboratories LTD (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN 1G (Amoxicillin 875mg;Acid clavulanic 125mg). Hộp 14 viên. Lot: 7Y7A. SX: 04/2020. HH: 04/2022. VN-20517-17. Nhà SX: Smithkline Beecham Pharmaceuticals (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN 250/31.25 SAC 250MG 12'S (Amoxicillin). LOT: C68S. SX: 12/2019. HH: 12/2021. VN-17444-13. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME PRODUCTION (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN 500/62.5 SAC 500MG 12'S (Amoxicillin). LOT: GR7F, RD4D. SX: 12/2019.01/2020. HH: 12/2021, 01/2022. VN-16487-13. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME PRODUCTION (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN 625mg 2X7'S(Amoxicillin). LOT: SR3R. SX: 01/2020. HH: 01/2022. VN-20169-16. NHÀ SX: SMITHKLINE BEECHAM PHARMACEUTICALS (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: AUGMENTIN TAB 1G 2X7'S(Amoxicillin). LOT: U36D. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-20517-17. NHÀ SX: SMITHKLINE BEECHAM PHARMACEUTICALS (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: CLAMOXYL SAC 250MG 12'S (Amoxicilin 250mg). LOT: 6M2U. SX: 11/2019. HH: 11/2021. VN-18308-14. NHÀ SX: GLAXO WELLCOME PRODUCTION (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: Fleming (Amoxicillin (dưới dạng...); Acid clavulanic (dưới dạng...)...). Hộp 10 vỉ x 10 viên. Viên nén bao phim. Lot: A00523. NSX: 04/2020- HD: 04/2022. VN-18933-15. (Medreich Limited.) (nk)
- Mã HS 30041016: Tân dược: OXNAS Tablets 375MG (Amoxicillin 250mg, Acid clavulanic 125mg). H/100 viên. Lot: 001. SX: 04/2020. HH: 04/2022. VN-22011-19. Nhà sx: Penmix Ltd. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc AMPICILLIN-50, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường hô hấp,tiêu hóa,..trên bê,dê,cừu,gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Ampicillin Trihydrate. HD: 03/2020- 02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc Curam 1000mg(Amoxicilin(dướidạng Amoxicilin trihydrat)875mg;Acid Clavulanic(dướidạng Clavulanat kali)125mg).Hộp10vỉ x8 viên;Viênnén bao phim.Batch:KM0982.NSX:03/2020.HSD:03/2022.SĐK:VN-18321-14 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc Curam 250mg/5ml (Amoxicillin 250mg/5ml; Acid clavulanic 62,5mg/5ml). Hộp 1 chai 7,5g bột để pha 60ml hỗn dịch; Bột pha hỗn dịch uống. Batch:KG0399. NSX:01/2020. HSD:01/2023. SĐK: VN-17450-13 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc kháng sinh Amoxicillin Capsules BP 500mg(Amoxicillin 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên.Visa: VN- 21690-19. Số lô: BPC0320004/05/06/07/08/09/10/11.NSX: 03/2020.HD: 03/2023. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc kháng sinh Ampicillin capsules BP 500mg; Hôp 10 vỉ x 10 viên nang cứng; Visa No: VN-21686-19, Lot: BPC0420009-11, NSX: 13-14/04/2020, HD:12-13/04/2023 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc kháng sinh dùng trong thú y MOXCOLIS (gói 500g/ gói) có chứa Amoxicillin Colistin dạng bột dùng để uống, Số đăng ký: GDH-05, số lô: 08008, HSD: 02/2020- 2/2023, hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc kháng sinh thú y Amoxycol. Quy cách bao 1kg. Số lô: 478050,NSX:05/2020-HSD:05/2022. Số lô: 332030, 333030, 334030,335030. NSX: 03/2020-HSD: 03/2022. Số ĐKLH: LVP-01. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Amocin Y-50 "SGB",số đăng ký STA-01 dạng bột uống,thành phần Amoxicillin trihydrat qui cách đóng gói 1kg/túi-25/carton.HSD:24 tháng,NSX: Spiregene Biotech, Ngày SX:11/05/2020,. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y AMOXICOL SOLUBLE POWDER 100G,có chứa Amoxicilline trihydrate,Colistin,trị viêm phổi,viêm màng phổi,..gia cầm,hàng mới 100%.NSX:05/2020-HSD:05/2022.Số lô:092015 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Amoxilenol, t/p: Amoxicillin trihydrate trị bệnh hô hấp, viêm teo mũi, tiêu chảy ở bê, nghé, gia cầm, lot:2003268,Nsx: 19/05/20, Hsd:18/05/22, dạng bột 1kg/túi, ĐKLH: KTT-2, mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Amstrong 1kg/xô Bacth no: 207019; 207024~26 Date:03/2022 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Himoxin-50% 1kg/xô Bacth no: 207021; 207022; 207023 Date: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y MEDIMOX-50 SOLUBLE POWDER 100G,dạng bột,chứa hoạt chất Amoxicillin trihydrate,trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,tiêu hóa,...trên bò,lợn,gia cầm,hàg mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:094421 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Thumbvet Amicol chứa Ampicillin trihydrate,trị bệnh đường hô hấp,tiêu hóa trên gia cầm,dạng thuốc bột uống,loại 1kg/túi,ĐKLH:KTT-1,lot:2003282, NSX:21/05/20,HSD:20/05/22,mới 100% (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y- UNIMOX FORTE(500gr/lon),điều trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn ngạy cảm với amoxicillin. Số ĐKLH: UPM-01. NSX:03/2020, HSD:03/2023. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y Vilacol, bột hòa tan, (1000g/hộp), hạn sử dung tháng 12/2021, hàng mới 100%, hoạt chất chính Amoxicillin; Colistin, trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gà.(TT: 3080) (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: AMPI COLI SP, (1kg/gói), Log No: 1118520001, 1118520002, HSD: 03/2022, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A. (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y: Biocillin-500 WS (100g/gói)-(Amoxycillin trihydrat)dung dịch uống.Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa,hô hấp trên lợn,gà.HSD: 03/2023.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-99 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y:Dimoxan WS(1000g/hộp)-(Amoxcycillin, colistin sulfate)dạng bột hòa tan;Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp tiết liệu trên Bê,Nghé,dê non.HSD:01/2023,02/2023. mới 100%,số ĐKLH:ICW-47 (nk)
- Mã HS 30041016: Thuốc uống trị nhiễm khuẩn:AMOXICILLIN CAPSULES BP 500MG (Amoxicillin 500mg).VN-21690-19.Hộp10 vỉ x 10 viên.Số lô:BPC0120026,BPC0320011 đến BPC0320015.HD:01,03/2023.NSX: Brawn Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30041019: AMA- POWER. VN-19857-16. Thuốc chứa Ampicillin 1000mg,Sulbactam 500mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 50 lọ bột pha tiêm. Số lô: P23 23(84+85+86+87). NSX:03/2020. HD:03/2022 (nk)
- Mã HS 30041019: Amoxivet 15% Injection(100ml/chai)Thuốc thú y dạng tiêm.Hoạt chất chính:Amoxicillin Trihydrate.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Mới100%.SốĐK: BIC-11 HSD:4/2022 Batch No:2004006 (nk)
- Mã HS 30041019: HITAMOX LA (100ml/chai)- Thuốc thú y dạng tiêm,hoạt chất chính Amoxycillin Trihydrate.Lô:P200508,P200509,P200510-HSD:5/2023.Hàng NK theo số ĐK:BTP-8 giấy lưu hành:34/QLT-NK-20(5/3/2020) (nk)
- Mã HS 30041019: Tân dược: AUROPENNZ 3.0, Hộp 1 lọ + 1 ống nước pha tiêm, Hoạt chất: Ampicillin 2g, Sulbactam 1g, Số lô: MB-0320001-A, MB-0320002-A, MB-0320003-A, MB-0320004-A, SX:01/2020,HD: 01/2023, VN-17644-14 (nk)
- Mã HS 30041019: Tân dược: PRAZONE-S 2.0G, Hộp 1 lọ bột pha tiêm, Hoạt chất: Cefoperazon 1000mg, Sulbactam 1000mg, Số lô: X0CE012A, X0CE022A, SX: 03/2020, HD: 03/2022, VN-18288-14. NSX: Venus Remedies Limited (nk)
- Mã HS 30041019: Tân dược: RAZOCON 2000, Hộp 01 lọ bột pha tiêm, Hoạt chất: Cefoperazon1g, Sulbactam1g, Số lô: 16120001, 16120002, 16120003, SX: 03/2020, HD: 03/2022, VN-19408-15. (nk)
- Mã HS 30041019: Tân dược: TABAXIN 2,25G (Piperacillin 2g,Tazobactam 0,25g). Hộp 10 lọ. Lot: 118. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-22351-19. Nhà SX: Penmix Ltd (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc điều trị ung thư nội tiết-có kèm toa thuốc: Euthyrox 100MCG, hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc kháng sinh thú y dạng tiêm: VETRIMOXIN LA (100ml/lọ, lô: 1994AA, HD: 05/2022) NSX: CEVA SANTE ANIMALE- FRANCE (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Amoxoil Retard 100ml/lọ Batch no:2000653 Exp date:03/2022 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y- AMPIDEXALONE 100ML, Batch: 19J22-10C1,Hsd: 31/10/2021 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y cho gia cầm, gia súc: AMOXICARE- AMOXICILLIN SOLUBLE POWDER 1 Kg (100g,500g,1,2,5kg) BATCH. NO: 202001004; NSX: 01/2020; Hạn dùng: 01/2023 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y chứa Amoxicillin dùng trong trại chăn nuôi: Amoxykel 15% L.A. (100 ml/lọ)- NK theo so DKLH: KELA-10, Lot:4007749, 4007750, HD: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y có chứa Amoxicillin dùng trong trại chăn nuôi:Hitamox LA (100ml/lọ)- Nk theo số ĐK: BTP-8, LOT: P200408,401,P200502-508, HD: 05/2023 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y dùng trong trại chăn nuôi: Amlistin (100ml/lọ)- Nk theo TT24/2017/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2017 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y GENTAMOX loại 100ml. Batch: 20M0-1, HSD: 16/02/2022. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Mamifort 8gl/tuýp (48 tuýp/hộp) Batch no:2000879; 2000956 Exp date: 03+04/2022 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Mamifort Secado 8g/tuýp (48 tuýp/hộp) Batch no:2000949; 2000949A Exp date: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y Vilamoks-LA,huyễn dịch tiêm,(100ml/chai)mới 100%,hạn sử dung 01/2022 và 03/2021,hoạt chất Amoxicillin,trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa,niệu sinh dục trên trâu,bò,cừu,lợn,chó và mèo(TT:3081) (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y,Dufamox-G 150/40 inj,100ml/lọ,dạng tiêm,Trị viêm phổi, viêm ruột, viêm vú, viêm tử cung, nhiễm trùng niệu đạo, tụ huyết trùng, colibacillosis và áp xe,HSX: Dutch Farm, mới 100%,HSD:03/2023 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Biogenta (100ml/chai)-(Amoxicillin trihydrate, Gentamicin(sulphate)dung dịch tiêm.Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa,hô hấp,viêm vú trên gia súc, lợn.HSD: 11/2022.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-58 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Interspectin-L (100ml/chai)-(Spectinomycin, Lincomycin) dung dịch tiêm. Trị đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo và gia cầm. HSD: 01/2023, mới 100%. Số ĐKLH: ICW-12 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y:Thuốc kháng sinh dùng cho động vật,dạng dung dịch tiêm,(Novamoxine 20%,100ml/chai),NSX:25/5/2020,HSD:25/5/2023,lô:10420004,số đk lưu hành:210/QLT-NK-17,nSX:Nova Medicine Co., LTD.mới 100% (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y:Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,tiêu hóa,bệnh MMA,nhiễm trùng huyết (Thành phần hoạt chất:Benzylpenicillin,Dihydrostreptomycin Sulfate,dạng hỗn dịch tiêm)SHOTAPEN LA,chai 100ml HSD:14/08/2021 (nk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú yAMOXZONE15 LA,số CNLH: FMS-10,thành phần:amoxicilin,dạng lỏng dùng để tiêm trị nhiễm trùng đường tiêu hoá,hô hấp,tiết niệu trên động vật,đóng gói:100ML/lọ,hsd:36tháng,nsx:Fertizone,mới 100% (nk)
- Mã HS 30041019: Vetrimoxin LA (250ml/lọ) Thuốc thú y dạng tiêm. Mới 100%. Hoạt chất chính: Amoxicillin, Excipients-Số ĐK:SNF-77.Thông tư 15/2018/TT-BNNPTNT Mục21 HSD:5/2022,7/2022 Batch No:5098AB,5100AB,5143AA (nk)
- Mã HS 30041021: Thuốc kháng sinh Reyoung Streptomycin (dưới dạng Streptomycin sulfat, Streptomycin 1g).Hộp 50 lọ, bột pha tiêm. Số Visa: VN-21874-19. Số lô: 203043002- 203043005, NSX: 02-05/04/2020,HD:01-04/04/2023 (nk)
- Mã HS 30041029: Thuốc thú y có thành phần hoạt chất chính chứa penicillin, streptomycin dùng trong trại chăn nuôi: Pendistrep L.A. (100 ml/lọ)- Số ĐKLH: KELA-7, LOT: 4007933, 4007934 HD:03/2022 (nk)
- Mã HS 30041015: PENICILIN V KALI 400000IU (Phenoxymethylpenicilin 400000 IU). Hop 10 vi x 10 vien nen.Thuoc khang sinh.SDK:VD-19907-13.Lo:020320.HD:100322.NSX CTY CP DP Minh Dan. Cty PP: Cty CPDP TWI-Pharbaco (xk)
- Mã HS 30041016: Amoxicilin 500mg (Amoxicilin trihydrate 500mg).Thuoc khang sinh.Hop x 10 vi x 10 vien nang cung. SDK:VD-17537-12. Lo: 220035.HSD:050523. Cv gia han:18638-011119.NSX: Cty CPDP TWI Pharbaco (xk)
- Mã HS 30041016: HAGIMOX 250 goi 1.5g- thung 130hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30041016: HAGIMOX nhai 250mg- thung 105hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30041016: KLAMENTIN 250mg goi1g- thung 210hop. TC 20 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30041016: KLAMENTIN 625mg- thung 48hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30041016: Sản phẩm thuốc thú y- MOXIBEE 50% 500mg/g Feed Premix Powder 1kg per AP. Quy cách đóng gói: 1kg/Túi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30041016: Thuốc thú y- AMPICOL (20 Cartons; 100g/ sachet;10 sachets/box, 12 boxes/carton) Ampicillin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30041019: LIZIDOR 20 (thuốc huyet ap, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Lô sx: 02001, Ngày sx: 22/02/2020, Hạn dùng: 22/02/2023) (xk)
- Mã HS 30041019: MED 093-20INJ/ Thuốc Sulcef 2G (Hộp 25 lọ) (Mục 4- GPXK số: 13462/QLD-KD ngày 12/08/2019) Code: SLC/MS1M000V- TC: 45.875 lọ (xk)
- Mã HS 30041019: Thuốc Kháng sinh Vitafxim 1g (hoạt chất chính Cefotaxim 1g),dạng tiêm,Visa No:VD-30598-18,hộp 10 lọ, hạn dùng 36 tháng,HSD:28/12/2022,Nhà SX:công ty cổ phần dược phẩm VCP,mới 100% (xk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Amogen (50 ml/chai, 120 chai/thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y: Amoxi 15% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 24 thùng) (xk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y:Amoxi 15% (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng) (xk)
- Mã HS 30041019: Thuốc thú y:Amoxi 20% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 48 thùng) (xk)
- Mã HS 30041019: TOMETHROL 16MG (thuốc kháng viêm, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Lô sx: 02001, Ngày sx: 04/02/2020, Hạn dùng: 04/02/2024) (xk)
- Mã HS 30041019: TOMETHROL 4MG (Thuốc kháng viêm, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Lô sx: 02001, Ngày sx: 05/02/20, Hạn dùng: 05/02/24) (xk)
- Mã HS 30041029: Thuốc thú y chứa Penicillin, streptomycin trị viêm phổi; Pendistrep L.A. (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 4005507, 4005172, HD: 6/2021) NSX: Kela N.V- Belgium- mới 100% (xk)
- Mã HS 30041029: Thuốc thú y- Strepto-Pen (10 Cartons; 100ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Streptomycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042010: Tân dược: DONGKWANG SILKRON, Hộp 1 tuýp 10g, Hoạt chất: Clotrimazol 10mg/g, Betamethasone Dipropionate 0,64mg/g, Gentamycin Sulfate 1mg/1g, Số lô: TZ708, SX: 04/2020, HD: 04/2023, VN-17420-13. (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc LINCO-SP, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn,gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Toltrazuril. HD: 03/2020- 02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y GENTADOX40,Tp:Doxycycline hyclate,Gentamicin sulphate,dạng bột dùng để uống trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê,lợn,gia cầm,số lưuhành:FMS-21,đóng gói:500Gram/gói,hsd:36 tháng,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y Gentamycin 10% INJ 100ml (100ml/chai),dung dịch tiêm.Hoạt chất chính Gentamycin sulphate.Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, da, tiết niệu, dạ dày-ruột.BN:200406B,HSD:16/04/23.Mới100% (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y GENTAZONE20,TP:gentamycin base,số CNLH:FMS-01,đóng gói: 500 Gam/gói,dạng bột dùng để uống trị nhiễm trùng đường hô hấp,tiêu hoá trên lợn,hsd:36 tháng,nsx: Fertizone,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y Linco-Spectin 44 Premix (bao 20 kg). Batch no.20050514A, NSX:11/05/2020, HSD:30/04/2024. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y: Gentadox WS (1000g/hộp)-(Doxycycline hyclate, Gentamycine sulfate) dạng bột. Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp,tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu.HSD: 03/2023.Mới 100%, số ĐKLH: ICW-72 (nk)
- Mã HS 30042010: TRIMIXIN 480(25 gói/thùng,1kg/gói)-Thuốc thú y,hoạt chất Trimethoprim,Sulfamethoxazole Trị bệnh hô hấp mãn tính phức hợp trên gia súc gia cầm.Lô:20WS13-HSD:5/2022.Số ĐK:DSRS-7 giấy LH:337/QLT-NK-17. (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược ERY CHILDREN 250mg Hộp/24gói(Erythromycin dưới dạng Erythromycin ethyl succinat 250mg) VN-18965-15. Nhà sx Sophartex-France.lot: 1589,1590,1591- date 01/2023 (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược VIRCLATH (Clarithromycin 500mg) Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim.SĐK:VN-21003-18.HSX:Industria Quimica Y Farmaceutica VIR,S.A.Lô:N019,N020,N022,N023,N024.SX:11/2019.HD:11/2022.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: AXOROX- 150, hoạt chất: Roxithromycin 150mg, hộp 10 vỉ x 10 viên, Số lô: 19 AXR 01, 19 AXR 02, SX: 11/2019, HD: 11/2022, VN-14917-12 (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: CLARITEK TAB 250MG (Clarithromycin 250mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên. Lot: 242F01.NSX: 01/2020. HD: 01/2023. VN-15443-12. Nhà sx: Getz pharma (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: FRESHVOX, Hộp lớn x 7hộp nhỏ x 1vỉ x 6viên, Hoạt chất: Esomeprazole 40mg, Clarithromycin 500mg, Tinidazole 500mg, Số lô: FRE2001001, SX: 01/2020, HD: 01/2023, VN-17162-13. (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: Klacid MR (Clarithromicin 500mg). Viên nén phóng thích kèo dài. Hộp 1 vỉ x 5 viên. Lot: 1126437. NSX: 04/12/2019-HD: 04/12/2022.VN-21161-18. NSX: Abbvie S.r.l (nk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: ZITROMAX POS SUS 200MG/5ML 15ML(Azithromycin). LOT: 036400. SX: 03/2020. HH: 03/2022, VN-21930-19. NHÀ SX: HAUPT PHARMA LATINA S.R.L (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc Azoget 250mg (Azithromycin),Hộp 2 vỉ x 5 viên nang 250 mg.Batch no: 161C21. NSX: 04/2020. HSD:04/2022. SĐK: VN-6663-08.Hàng mới 100%. HSX: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc Binozyt 200mg/5ml (Azithromycin (tương đương Azithromycin monohydrat) 200mg/5ml). Hộp 1 lọ 15 ml; Bột pha hỗn dịch uống. Batch: KK8340. NSX: 03/2020. HSD: 03/2023. SĐK: VN-22179-19 (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc chống nhiễm khuẩn Clarithromycin tablets BP/USP (Clarithromycin 250mg); Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim; VN-22300-19; Lot: BNT0320056, NSX: 27/03/2020, HSD: 26/03/2023 (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc đường tiêu hoá CINEZOLE KIT(Esomeprazole magnesium dihydrate 40mg,Clarithromycin 500mg,Tinidazol 500mg).Visa:VN-13943-11.Số lô: CZL2001001.NSX:01/2020.HD: 01/2023. NSX:ACME FORMULATION(P)LTD (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc E-MYCIN-50, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường hô hấp trên ngựa, bê,cừu, gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Erythromycin thiocyanate. HD: 03/2020- 02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc kháng sinh Azipowder (Azithromycin dihydrate 200mg/5ml), Hộp 1 chai 15ml bột pha hỗn dịch uống, VN-17778-14, Số lô: 0132001, 0132002, 0132003. NSX:03/2020, HD:03/2022. BANGLADESH (nk)
- Mã HS 30042031: Thuốc thú y ERTHROZONE,TP:Erythromycin thiocyante,số CNLH:FMS-19,500 Gam/gói,dạng bột dùng uống trị bệnh viêm hô hấp,viêm khớp,sổ mũi,viêm phổi,tụ huyết gia cầm,hsd:36tháng,nsx: Fertizone,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042031: TROXIPE. VN-14844-12.Thuốc có td trên đường tiêu hóa chứa 40mg Esomeprazole,500mg Tinidazol, 500mg Clarithromycin. Hộp 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên. Số lô:TRO2001001.NSX:06/01/2020. HD:05/01/2023. FOC (nk)
- Mã HS 30042031: TROXIPE.VN-14844-12.Thuốc có tác dụng trên đường tiêu hóa chứa 40mg Esomeprazole,500mg Tinidazol, 500mg Clarithromycin.Hộp 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 2 viên.Số lô:TRO2001001.NSX:06/01/2020. HD:05/01/2023. (nk)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y: BACITRACIN METHYLENE DISALICYLATE PREMIX, Lot: HEC00027DQ, HEC00020CQ, HEC00028DQ, NSX: 04/2020, HSD: 03/2022, Quy cách: 25Kg/Bao. (nk)
- Mã HS 30042039: Thuốc tiêu nhày trong các bệnh phế quản-phổi cấp và mãn tính kèm theo tăng tiết chất nhầy Bacsina (chứa Acetylcystein 600mg) dạng viên nén sủi hộp 1 tuýp x 10 viên, VN-22318-19, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042071: Aps Profen 200, hoạt chất chính Florphenicol, Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra trên lợn, gia cầm, dạng lỏng, loại 1L/chai, mới 100%, Hiệu APS Co., LTD, HSD: 18/05/2022, B/N: AS0242008 (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc COLIDOX, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường tiêu hóa,hô hấp trên gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Doxycycline HCI, Colistin sulfate. HD: 03/2020- 02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y chất bổ sung trong TĂCN giúp phòng và trị bệnh do vi khuẩn Chlortetracyline gây ra: CHLORTETRACYCLINE FEED GRADE (CTC.F.G) 15% GRANULAR (25kg/bao, lô: 2005010-2005011-2005012, HD: 11/2021) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y có chứa Doxycycline Hyclate dùng trong trại chăn nuôi: Soludox 50% (1kg/túi)- Nk theo số ĐKLH: ERV-24, LOT:122412, 124041, HD: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y Doksivil, bột hòa tan (1kg/hộp), hạn sử dung tháng 12/2021 và 01/2022, mới 100%, hoạt chất Doxycyclin trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, bê, nghé và gà (TT: 3073) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y dùng trị bệnh viêm ruột, viêm phổi ở heo, trâu, bò bệnh viêm khớp, hô hấp, tụ huyết trùng: Chlortetracycline Hydrochloride Water Soluble Powder 20% (1 kg/gói, lô: F2004004, HD: 03/2022) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y Florvil 10% (Oral Solution), Dung dịch uống (1L/chai), hạn sử dung tháng 12/2021, hàng mới 100%, hoạt chất chính Florfenicol, điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà. (TT: 3090) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y Florvil 20%, Dung dịch uống (1L/chai), hạn sử dung tháng 12/2021, hàng mới 100%, hoạt chất chính Florfenicol, điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gà. (TT: 3074) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y Furavet, bột hòa tan,(1kg/hộp),hạn sử dung tháng 01/2022, hàng mới 100%, hoạt chât chính Oxytetracyclin;Neomycin, trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc và gia cầm.(TT: 3075) (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y Oxymulin premix 1KG, chứa hoạt chất Oxytetracycline HCl, Tiamulin Hydrogen Fumarate,phòng và trị bệnh viêm phổi địa phương,...,hàng mới 100%;NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:110821 (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y: Doxy-500 WS (1000g/hộp)-(Doxycycline hyclate) dạng bột. Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. HSD: 01/2023,03/2023.Mới 100%.Số ĐKLH: ICW-63 (nk)
- Mã HS 30042071: Thuốc thú y: FLOFEN SOLUTION 200 (hoạt chất chính Florfenicol), dạng chai: 1 lít/chai, hạn sử dụng đến hết ngày 12/04/2022, hiệu Daone Chemical, lô số 1802008. Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042079: TENALINE 20% (100ml/lọ)-Thuốc thú y dạng tiêm-Hoạt chất chính: Oxytetracycline-Số ĐK:SNF-36. HSD:1/2022 Batch No:1527AC (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc kháng sinh thú y chứa Florfenicol: Florject 400 Inj (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 205040, HD: 04/2022) NSX: WOOGENE B&G Co., Ltd (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y có chứa Florfenicol dùng trong trại chăn nuôi:Florject 400 inj (100ml/lọ)- Nk theo số ĐKLH: WG-7, LOT: 205035, 205039, 205040, HD: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y có chứa oxytetracycline dùng trong trại chăn nuôi: Naocline LA (100ml/lọ)-Nk theo số ĐKLH: BTP-19, LOT: N200312, N200428, HD: 03,04/2023 (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y UNIFLO(500gr/lon),điều trị các bệnh viêm nhiễm đường tiêu hóa và đường hấp ở gia cầm do các vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol. Số ĐKLH: UPM-09. NSX:03/2020, HSD:03/2023. Hàng mới 100%, (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y UNIFLOX (1L/lọ) điều trị bênh viêm nhiễm đường tiêu hóa, đường hô hấp ở gia cầm gây ra bởi các loai vi khuẩn nhạy cảm Enrofloxacin. Số ĐKLH: UPM-07, NSX: 01/2020, HSD:01/2023.Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y VITAPHOS12 (100ml/lọ),điều trị rối loạn và phát triển chuyển hóa trên gia súc, gia cầm. Số ĐKLH: UPM-15. NSX:01/2020, HSD: 01/2023. Hàng mới 100%. NSX: Uni Pharma (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y: DURANIXIN LA 100ML, Batch: 0112-600B, HSD: 03/2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y-ATAXIN 50(ENROFLOXACIN)Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa,hô hấp,tiết niệu,da,nhiễm trùng vết thương,viêm tai giữa chó mèo.Viên nén(10 vĩ/hộp).Batch:IVE0006.NSX:03/2020,HSD:03/2023.SDK:SHI-06 (nk)
- Mã HS 30042091: CEFANEW. VN-20701-17.Thuốc chứa Cefalexin(dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg có td chống nhiễm khuẩn.Hộp 100 vỉ x 10 viên.Số lô: C0425(42+43+44+45). NSX: 02/2020. HD: 02/2022. (nk)
- Mã HS 30042091: Dynazide10%(1Kg/gói)Thuốc thú y.Dang thuốc bột trộn.Hoạ tchất chính:Tiamulin Fumarate.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Mới100%.Mới 100%.SốĐK:BIC-06 HSD:5/2022 Batch No:2005064 (nk)
- Mã HS 30042091: Dynazide10%(500g/gói) Thuốc thú y.Dang thuốc bột trộn.Hoạ tchất chính:Tiamulin Fumarate.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Mới100%.SốĐK:BIC-06 HSD:5/2022 Batch No:2005064 (nk)
- Mã HS 30042091: ENRAMICINA-8 (hoạt chất Eramycin 8%) thuốc kháng sinh trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm, phù hợp với 154/QLT-NK-18, số đăng ký lưu hành ZDBG-03, ngày 18/04/2018, hsd: 29.05.2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Enramycin premix- Thuốc kháng sinh trị nhiễm khẩn đường ruột trên lơn, gia cầm, số CNLH 496/QLT-NK-19 ngày 28/07/2019, NSX: Shijiazhuang hi-Co Animal Health Co., Ltd- China, hsd: 08/11/2021, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Flucort-N.VN-11881-11.Thuốc chứa Fluocinolone acetonide 0,025%;Neomycin sulphate 0,5% trị viêm da.Hộp1 tuýp15g Cream.Số lô:10200(187,198,202,229,235,236,243,244,252,257,256,264,251,284).HD:01+02/2023 (nk)
- Mã HS 30042091: Gel bôi ngoài da Klenzit-C (Mỗi tuýp chứa 15g gel chứa:Adapalene 15mg;Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 150mg); Hộp 1 tuýp 5g; BATCH NO.10200329-NSX:02/2020-HSD:08/2021; (nk)
- Mã HS 30042091: HYROXYL- Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với enrofloxacin gây ra trên gia cầm, chất chính: Enrofloxacin, 1l/chai, dạng lỏng, mới 100%, Hiệu APS Co., LTD, HSD:19/05/2022, B/N: AS0292003 (nk)
- Mã HS 30042091: Monensin 20% premix:thuốc thú y trị bệnh cầu trùng trên gà.đóng25kg/bao.DKLH số:903/QLT-NK-17 ngày 14/12/2017,batch no:10201293.NSX:18/4/2020,HSD 18/4/2022.Thuốc bột uống,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: MYMELOXE TABLET.VN-21952-19.Thuốc chứa Levofloxacin(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat)500mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn.Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim.Số lô:20801+20802.NSX:31/03/2020.HD:30/03/2023 (nk)
- Mã HS 30042091: Salinomycin12% premix:thuốc thú y trị bệnh cầu trùng,đóng 25kg/bao,batch no:09201228.NSX:17/04/2020,HSD:17/04/2022, DKLH: số:907/QLT-NK-17 ngày 15/12/2017.Thuốc dạng hạt uống,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Tân dược: ATCOBETA N (TP: Betamethason valerate, Neomycin sulfate: thuốc mỡ) túyp 15g, lô: JZ003F, SX: 02/2020, hd: 02/2022, VN-12166-11. Nsx: Atco Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30042091: Tân dược: Cefpowel- 100 DT (TP:Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg). Hộp 1vỉ x 10viên,viên nén phân tán không bao. SĐK:VN-21362-18; Batch no:417DY10; 417DY11.SX:23.03.2020. HD:22.03.2022 (nk)
- Mã HS 30042091: Tân Dược: SAGAFIXIM 100DT (Cefixim 100mg), H/1x10 viên nén phân tán, TCSX: Inhouse, VN-13064-11, Số lô: S4OO12006 & S4OO12007, NSX: 12/03/2020 & 02/05/2020, HSD: 11/03/2022 & 01/05/2022. (nk)
- Mã HS 30042091: Tân dược: ZINNAT TAB 125MG 10'S(Cefuroxime). LOT: W57T. SX: 10/2019. HH: 10/2022. VN-21285-18. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS-UK LIMITED (nk)
- Mã HS 30042091: Tân dược: ZINNAT TAB 250MG 10'S (Cefuroxime). LOT: SP2F. SX: 01/2020. HH: 01/2023. VN-19963-16. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS UK LIMITED (nk)
- Mã HS 30042091: Tân dược: ZINNAT TAB 500MG 10'S(Cefuroxime). LOT: V69B. SX: 02/2020. HH: 02/2023. VN-20514-17. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS UK LTD (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc CEFALEX-50%, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường tiêu hóa,hô hấp trên bê, dê, gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Cefalexin. HD: 03/2020-02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc kháng sinh dùng trong ngành thú y(Astylophos)(20kg/bao)(Danh mục thuốc thú y được phép lưu hành tại VN theo giấy chứng nhận lưu hành thuốc thú y số 612/QLT-NK-15 ngày 25/12/2015) (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc kháng sinh LUFIXIME 400(Cefixim 400mg). Hộp lớn x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 6 viên. Visa: VN-18140-14.Số lô: F000122. Ngày SX: 01/2020. HD: 12/2021.Nhà SX: LUPIN LTD (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc kháng sinh Phileo Tab (Levofloxacin 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim. Visa No: VN-21985-19. Số lô: 20002/03. NSX: 05/2020. HD: 05/2023.Nhà SX:SAMCHUNDANG PHARM CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc kháng sinh SKABA TABLET (Levofloxacin 500mg). Hộp 05 vỉ x 10 viên nén bao phim. Visa No: VN- 22081-19. Số lô: X001.NSX: 03/2020. HD: 03/2023. Nhà SX: INIST BIO PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc kháng sinh thú y chứa Toltrazuril: Toltraril S 5% + No Pump (dạng uống, 100 ml/lọ, 30 lọ/ctn, lô: 25210101, HD: 10/2021)- NSX: Bangkok Lab & Cosmetic Co.,- Thailand (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc ORELOX 100mg, Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x 10 viên. LOT: 9TG9F; NSX: 11/2019; HSD: 10/2022; theo GPLHSP VN-19454-15 của Cục QLD ngày 17/12/2015. (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc PROMTCURE-L, 1Lít/chai, trị cầu trùng trên gà, gà tây, chim bồ câu, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Amprolium. HD: 03/2020- 02/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y (COLISTIN SULFATE PREMIX 10%) dạng bột (thuốc uống hoặc trộn vào thức ăn) trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm, 25kg/ bao, NSX 21.04.2020, hạn sử dụng 20.04.2022. hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Actimisin AK,Thành phần Tilmicosin 250mg/ml, 1Lit/chai, dạng dung dịch tiêm. HSX: ALKE SAGLIK URUNLERI SANAYI TICARET A.S,NSX: 03.2020 HSD: 02.2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- AMPROL 12% SOLUTION 60L, Batch: 0C34Z2. HSD 03/2023 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Ampucoxin sol chứa Amprolium hydrochloride, trị cầu trùng trên gia cầm, dạng dd uống, loại 1L/chai,ĐKLH:KTT-38, lot:2001753, NSX:17/05/20,HSD:16/05/22, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Avatec 15% (bao 20kg). Batch no.HTN200026E, NSX: 25/01/2020, HSD: 31/12/2021. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y BESTRIL SOLUTION 1L,chứa hoạt chất Enrofloxacin, Trị Collibacillosis, Salmonellosis, Mycoplasmosis, sổ mũi truyền nhiễm trên gia cầm,hàng mới 100%..NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:061754 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y BMD Granulated 10% (bao 25kg). Batch no.BF100021E, NSX: 01/02/2020, HSD: 28/02/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y BMD Soluble 50% (gói 100g). Batch no. SE10002. NSX: 24/03/2020, HSD: 31/03/2022. Hàng mới 100%.. (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y cho gia cầm, gia súc: ENROCARE 20%- ENROFLOXACIN INJECTION 20% 100ml (50, 100, 250ml) BATCH. NO: 202001006; NSX: 01/2020; Hạn dùng: 01/2023 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y chứa tylosin tartrate dùng ở trại chăn nuôi: PHARMASIN WSG (1,1 kg/gói)- NK sô ĐKLH: BB-8, LOT: 20021078072, HD: 02/2023 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y có chứa Flavophospholipol dùng trong trại chăn nuôi: Flavomycin 80 (25 kg/bao) (HSD: 08/2021, 03/2022)- NK theo số đăng ký IT-98 hiệu lực đến 16/01/2022 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- CRD 92 1KG, Batch 0A47Z1 HSD: 01/2022, Batch: 0C39Z1, HSD 03/2022 Batch: 0C60Z1 HSD: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Cygro 1% (bao 20kg). Batch no. XH02006001, NSX: 01/06/2020, HSD: 31/05/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Diclasol Hi chứa Diclazuril,trị cầu trùng trên bê, cừu, gia cầm, dạng dung dịch uống, loại 1L/lọ, ĐKLH:KTT-35. Lot:2003288. NSX 22/05/20,HSD: 21/05/22, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Doxx-sol 500mg/g, Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa do vi sinh vật nhạy cảm với Doxycycline,packing: gói 1kg, HSD:11/2022, nhà sản xuất: BIOVET JSC, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y dùng trong chăn nuôi: Pulmotil AC (240 ml/lo)- NK theo TT24/2017/TT-BNNPTNT ngày 15/11/2017 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Enrolen 20%, 1lit/chai, Thành phần Enrofloxacine 200mg/ml, dạng dung dịch uống HSX: ALKE SAGLIK URUNLERI SANAYI TICARET A.S,NSX: 04.2020 HSD: 03.2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Fenerol 30%,thành phần Florfenicol 300mg/ml, 1lit/chai, dạng dung dịch uống. HSX: ALKE SAGLIK URUNLERI SANAYI TICARET A.S,NSX: 04.2020 HSD: 03.2022, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Florsym 30% Oral Solution,1lit/lọ. Dùng để uống, chữa nhiễm trùng đường hô hấp TP: Florfenicol. ĐKLH: AIS-06.Số Batch: 200323, ngày sx:03/2020, hạn sd: 02/2023. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y HIPRALONA ENRO-I. loại 100ml. Batch: 19R4-1, HSD: 06/02/2023. Nhà SX: Laboratorios Hipra, S.A. Mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Medicox Solution 500ML,chứa hoạt chất Toltrazuril Trị bệnh cầu trùng trên gà,hàng mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:060923 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y MEGAFEN-F 1KG, dạng trộn,chứa hoạt chất Florfenicol, trị bệnh đường hô hấp trên lợn,hàng mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:093520 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- NEXGARD (M 6 28MG 10), Batch No.:AA1677TAZ HSD: 31.05.2022 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- NEXGARD SPECTRA (M 3 2G) Batch No.: AA1881TFZ,AA1882TEZ HSD: 31.07.2021 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y RESTIL SOLUTION 1L,dạng uống chứa hoạt chất Tilmicosin Phosphate trị viêm phổi, Mycoplasmosis trên lợn, gia cầm,hàng mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:061409 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y- RONAXAN CONCENTRÉ 20% 1KG, Batch No.:9G69Z2 HSD: 10/2022. (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Super Enpro-250 chứa Enrofloxacin trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin trên gia cầm, dạng dd uống, loại 1L/lọ, ĐKLH: KTT-10, lot:2003279, NSX:20/05/20,HSD: 19/05/22,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y Tilcosin S Liq chứa Tilmicosin phosphate, trị bệnh hô hấp trên gia cầm, dạng dd uống, 500ml/chai, ĐKLH: KTT-6, lot:2003724, NSX:10/06/20,HSD:09/06/22, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y TOLCOXIN 5% SUSPENSION 100ML, Batch: C2006001, Exp: 01/06/2023, Nhà sx: KBNP, INC (Korea). Mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y,MEGAFEN-20S SOLUTION 1L, dạng uống,chứa hoạt chất Florfenicol, trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm,hàng mới 100%. NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:062967 (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: ENROFLOXACIN 20% (hoạt chất chính Enrofloxacin), dạng chai: 1 lít/chai, hạn sử dụng đến hết ngày 10/04/2022, hiệu Daone Chemical, lô số 1122002 Hàng mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y:LONGAMOX (chai 250ml-Dung dịch tiêm (theo giấy phép số 530/QLT-NK-16)) Batch No: 0C0380C; Man.Date: 04/02/2020- Exp.Date: 03/02/2023. Nhà sản xuất:VETOQUINOL-PHÁP (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y:Thuốc kháng sinh dùng cho động vật,dạng bột uống,(Mutalin 10% Premix,10kg/bao),ngày SX:13/4/2020,HD:13/4/2022,lô:1M20074,số đk lưu hành:NMC-1, nhà SX:Nova Medicine Co., LTD.mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú yTILZONE25,thành phần:Tilmicosin,dạng lỏng dùng để uống trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê,lợn,giacầm, số CNLH:FMS-07,đóng gói: 1L/lọ, hsd: 36 tháng,nsx: Fertizone,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: Thuốc TYLOAD-WS 50, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa,...ở lợn, gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Tylosin phosphate. HD: 03/2020-02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042091: TOHAN CAPSULE. VN-18147-14. Thuốc chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 2 vỉ x 4 viên nang cứng. Số lô:20D0199. NSX:05/04/2020. Hạn dùng:04/04/2022 (nk)
- Mã HS 30042091: Zebacef 300mg, VN-19836-16, thuốc chứa Cefdinir 300mg có tác dụng chống nhiễm khuẩn, hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim, HSX: Pharmavision san ve tic.a.s, mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Amicasil 500mg/2ml (Amikacin) Hộp 10 ống dung dịch tiêm. lô: 43709U hd: 10/2022, lô 43710U, 43711U, 43712U hd: 11/2022. nsx: Pharmatex Italia Srl, Italy (nk)
- Mã HS 30042099: Cefaclor Capsules 250mg/viên, 600 viên/hộp- Hàng mẫu mới 100% (nhập khẩu theo giấy phép sô 4745e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 30042099: Cefpodoxime Proxetil Tablets 100mg/viên, 100 viên/hộp- hàng mẫu mới 100% (nhập khẩu theo giấy phép sô 4744e/QLD-KD) (nk)
- Mã HS 30042099: CEFTOCIL (100ml/chai)- Thuốc thú y dạng tiêm, hoạt chất chính Ceftiofur. Lô: P200313,P200314- HSD: 3/2023. Hàng NK theo số ĐK: BTP-24 giấy lưu hành: 308/QLT-NK-15 (01/10/2015). (nk)
- Mã HS 30042099: CITOPCIN Injection 400mg/200ml. VN-20135-16.Thuốc chứa Ciprofloxacin 2mg/ml có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Túi nhựa dẻo 200ml; Dung dịch tiêm truyền. Số lô:CF90E(08+09). NSX: 03/2020. HD: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Colistimethate for Injection U.S.P(Tp:Colistin dưới dạng Colistimethat natri 150mg) Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm.Visa:VN-20727-17 Lô:AL3241;SX:06/19;HD:05/2023 TD: Kháng sinh điều trị nhiễn khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Deltyba 50mg, Hộp to gồm 14 hộp nhỏ.6 vỉ x 8 viên/ Hộp nhỏ, viên nén bao phim (Delamanid 50mg. lô: B1668151, hd: 04/2023, 00021492 hd: 02/2024, nsx: Otsuka Novel Product GmbH (nk)
- Mã HS 30042099: Diclazuril premix 0,5%: thuốc thú y trị bệnh cầu trùng.đóng25kg/bao.DKLH số:230/QLT-NK-18 ngày 28/05/2018,batch no:04204002.NSX:23/03/2020,HSD 23/03/2022.Thuốc dạng hạt uống,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Dung dịch truyền tĩnh mạch Tinidazole injection 100ml: 400mg điều trị nhiễm khuẩn (Tinidazole 400mg/100ml) túi nhựa 100ml,visa: VN-14564-12,lô:2004081801 đến 2004081804, sx:04/2020, hd: 04/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Dynamutilin Injection 20% (100 ml/lọ) Thuốc thú y,Mới 100% Hoạt chất chính:Tiamulin hydrogen fumarate. HSD:5/2022 Batch No:46BTN NSX:M&H Manufacturing Co., Ltd sx cho cty Elanco (Thailand) Ltd, (nk)
- Mã HS 30042099: Enroguard 10% injection (100ml/lọ) Thuốc thú y trị dang dung dich tiêm.Hàng nhập theo thông tư 15/2018/TT-BNNPTNT. Hoạt chất chính: Enrofloxacin. Mới 100%. Số ĐK: BIC-04 HSD:4/2022 Batch No:2004026 (nk)
- Mã HS 30042099: FIPHARLE-D(LEVOFLOXACIN 25MG/5ML,DEXAMETHASONE PHOSPHATE 5MG/5ML:DD NHỎ MẮT) HỘP 1LỌ 5ML,SỐ LÔ: SPP024, NSX: 28/02/20 HD: 27/02/20,VISA:VN-16759-13, NSX:BHARAT PARENTERALS LTD (nk)
- Mã HS 30042099: Gentaguard 10% injection (100ml/chai) Thuốc thú y dạng tiêm. Hoạt chất chính: Gentamicin. Mới 100%.Hàng nhập theo thông tư 15/2018/TT-BNNPTNT. Số ĐK: BIC-20 HSD:4/2022 Batch No:2004004 (nk)
- Mã HS 30042099: ILFTRIAXONE Injection 1g (Ceftriaxone 1g _ Kháng sinh bột pha tiêm, Hộp 10 lọ); Visa: VN-20962-18; Lot No: M04001; M04002; HSD: 04/2020- 04/2023; Sản xuất: Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. Korea (nk)
- Mã HS 30042099: Imipenem (Imipenem 500mg+Cilastatin500mg) hộp 10 lọ bột pha truyền. lô: AA76436, AA84699 hd: 08/2021. nsx: Sun Pceutical Industries ltd-India (nk)
- Mã HS 30042099: Isoniazid tablets BP 300mg, hộp 672 viên nén. lô: ET089E9001, hd 07/2022. nsx: Cadila Pharmaceutical-India (nk)
- Mã HS 30042099: JW AMIKACIN 500mg/100ml injection.VN-19684-16. Thuốc có tác dụng chống nhiễm khuẩn chứa Amikacin 500mg. Chai nhựa polypropylen 100ml dung dịch tiêm truyền.Số lô: MMK20002.NSX:28/04/2020.HD: 27/04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: KONTIAM INJ. VN-19470-15.Thuốc chứa Cefotiam (dd hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat) 1g có td chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ bột pha tiêm. Số lô:20031001.NSX:07/05/2020.HD:06/05/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Lincospecvet(100ml/chai)Thuốc thú y dạng tiêm.Hoạt chất chính:Lincomycin hydrochloride,Spectinomycin sulphate.Nhập theo TT 15/2018/TT-BNNPTNT.Mới100%.SốĐK:BIC-22 HSD:4/2022 Batch No:2004002 (nk)
- Mã HS 30042099: Maduramicin Ammonium 1% premix: thuốc thú y trị bệnh cầu trùng.đóng25kg/bao.DKLH số:228/QLT-NK-18 ngày 28/05/2018,batch no:01193774.NSX:18/11/2019,HSD 18/11/2021.Thuốc dạng hạt uống,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Meiact 200 mg, hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim (Cefdioren 200 mg), VN-18022-14, Batch No: EP0246, Nsx/Hsd:04/2020-04/2023, Nsx: Tedec Meiji Farma SA (Đ.trị bệnh nhiễm khuẩn) (nk)
- Mã HS 30042099: MENZOMI Inj,VN-19515-15.Thuốc trị kí sinh trùng,chống nhiễm khuẩn.Hộp 10 lọ,bột pha tiêm chứa Cefoperazon natri 2g.Lô:CFSF0(07+08+09+10).SX:5/2020.HD:5/2022.NSX:HWAIL PHARMACEUTICAL CO.,LTD (nk)
- Mã HS 30042099: Minroge Ophthalmic Solution. VN-21947-19.Thuốc có tác dụng điều trị viêm kết mạc có chứa Moxifloxacin 5mg/ml.Hộp 1 lọ 6ml dung dịch nhỏ mắt.Số lô: 20001,20002.Hạn dùng:02+03/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Moxetero, hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim (Moxifloxacin 400mg), VN-18708-15, Batch No: MXF19013,Nsx-Hsd:12.2019-12.2021 Đ.trị viêm phổi. NSX: Hetero Labs Limited (nk)
- Mã HS 30042099: Nuceftri-1000.VN-19048-15.Thuốc có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn có chứa ceftriaxon 1000mg. Hộp 1 lọ bột; Bột pha dung dịch tiêm bắp, tiêm truyền tĩnh mạch. Số lô:10120033.NSX:03/2020.HD:03/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: PAS sodium 5.52g eq. to 4g PAS powder for oral solution, hộp 25 gói. lô: 751019, 771019, 761019 hd: 10/2022. nsx: Olainfarm-Latvia (nk)
- Mã HS 30042099: PIROLAM. VN-20311-17. Mỗi gam chứa Ciclopirox olamin 10mg có tác dụng điều trị nấm da, nấm móng. Hộp 1 tuýp 20g gel. Số lô: 010420. NSX:04/2020.HD: 04/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Polyform (Viên nang mềm đặt âm đạo_Neomycin35000IU,Nystatin100000IU,Polymyxin B sulphate 35000IU; H 2vỉ x 6v, Visa: VN17897-14) Lot No: 20004; 20005; HSD: 04/2020- 04/2023; Sx: Kolmar Pharma. Korea (nk)
- Mã HS 30042099: Pricefil (Cefprozil dưới dạng Cefprozil monohydrat 250mg/5ml) Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống 30ml. Visa:VN-18238-14.Lô:209110;209111.Sx:04/2020.HD:04/2023.TD:Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Pricefil(Cefprozil dưới dạng Cefprozil monohydrat 500mg)H1 vỉ x12 viên,viên nén bao phim.Visa:VN-18859-15.Lô:209075;209076;209077. SX:03/2020 HD:03/2023 TD:KS điều trị nhiễm khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Pyrazinamide 500mg, hộp 672 viên nén, Lô: NPA946A, NPA947A, NPA948A. HD: 7/2023 nsx: Macleods (at Oxalis Labs) (nk)
- Mã HS 30042099: Sirturo (Bedaquiline 100mg) Lọ 188 viên nén. Lô: TMC19075, hd: 07/2022. nsx: Janssen (Recipharm) Pharmaservices, Ấn Độ (nk)
- Mã HS 30042099: TABAZO INJ. VN-18422-14. Thuốc chứa Cefoperazon 1g,Sulbactam 1g có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 10 lọ bột pha tiêm. Số lô:SZEF003.NSX:27/04/2020. Hạn dùng:26/04/2022.NSX:Hwail Pharm.co.,Ltd-Korea (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược ATENDEX (Lincomycin Hydrochloride 300mg/1ml) Hộp: 10 lọ*2ml. Visa:VN-21963-19. Batch: ML20107. ML20114. Date: 02/2023. Batch: ML20129. ML20132. ML20133. Date: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược- CECLOR (T/phần: Cefaclor 375mg).Hộp 1 vỉ x 10 viên. LOT NO: 0002E0. NSX: 05/2020. NHH:05/2020. VISA NO: VN-16796-13 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Choongwae Prepenem 500mg(Imipenem khan 500mg(Imipenem 530mg),Cilastatin 500mg)H/10 lọ bột pha tiêm,Batch no:20002,NSX:01/2020, HSD: 01/2022, Sđk:VN-20532-17.HSX:JW Pharmaceutical Corporation. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược CIFATAZE DT 100 (Cefixim 100mg) Hộp: 1 vĩ*10 viên. Visa: VN-5546-10. Batch: COCUB0021. COCU0022. COCU0023. COCUB0024. COCUB0025. Date: 03/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Cinezolid Injection 2mg/ml (Linezolid 2mg/ml) Hộp 20 túi nhựa dẻo 300ml dung dịch tiêm truyền.SĐK:VN-21694-19.HSX:CJ HealthCare Corporation.Lô:CN20E02,CN20E03.SX:9/5/2020.HD:8/5/2023.Mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Ciprofloxacin Tablets USP 500mg (Ciprofloxacin 500mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-15526-12.HSX:Macleods Pharmaceuticals.Lô,NSX,HD:xem file đính kèm.Điều trị nhiễm khuẩn.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược CIPROTH 500 (Ciprofloxacin 500mg) Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-21002-18.HSX:Industria Quimica Y Farmaceutica VIR,S.A.Lô:P001 đến P007.SX:10/2019,12/2019.HD:10/2022,12/2022.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Dinpocef-200 (Cefpodoxim 200mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-18379-14.HSX:Micro Labs Ltd.Lô:PTAUB0015,PTAUB0016,PTAUB0017.NSX:11/4,17/4/2020.HD:10/4,16/4/2022.Điều trị nhiễm khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Fdnir (Cefdinir 300mg) Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng.SĐK:VN-22439-19.HSX:Bharat Parenterals Ltd.Lô:CC0003.NSX:7/3/2020.HD:6/3/2022.Điều trị nhiễm khuẩn.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: TÂN DƯỢC FIPMOXO (THUỐC NHỎ MẮT MOXIFLOXACIN 25MG) HỘP 1 CHAI SL: SPP015, SPP016,NSX:06/02/2020, HSD: 05/02/2022, (SX: BHARAT PARENTERALS LTD.), VISA NO: VN-15903-12 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Kefodox-200 (Cefpodoxim 200mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim.SĐK:VN-17652-14.HSX:Sance Laboratories Pvt Ltd.Lô:765220003.NSX:9/3/2020.HD:8/3/2022.Điều trị nhiễm khuẩn.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược KNOX (TP: Colistimethate natri 1.000.000IU) Hộp 1 lọ; Bột đông khô pha tiêm LOT: AP07K04 NSX:03/2020 HSD:02/2022. VN-19772-16 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược NEOMETIN (Metronidazol 500mg;Neomycin sulphate 108,3mg;Nystatin 22,73mg) Hộp 1 vỉ x 10 viên nén không bao đặt âm đạo.SĐK:VN-17936-14.Lô:058,059,060,061.SX:3/20,4/20.HD:3/22,4/22.Điều trị nấm (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược NEWTOP SACHET (Cefixime 100mg) Hộp: 10 goi. Visa: VN-16550-13. Batch: 262011.262012.262013.262014.262015. Date: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược Toraxim (Cefpodoxime 400mg/50ml) Hộp 1 lọ bột pha hỗn dịch uống.SĐK:VN-19600-16.HSX:Delta Pharma Ltd.Lô:017 đến 024.SX:28/4/2020.HD:27/4/2022.Điều trị nhiễm khuẩn.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: AMPHOLIP, hộp 1 lọ 10ml tiêm tĩnh mạch kèm kim tiêm lọc vô trùng, Visa: VN-19392-15 (h.chất: Amphotericin B 5mg/ml), lot: A01620007, A01620011, A01620012, sx: 03, 04/2020, hsd: 03, 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: ANTIFUNGAL Cream (TP: Miconazole Nitrate, 20mg: kem bôi ngoài da) hộp 1 túyp 10g, lô: AVO EE004, sx: 05/2020, hd: 05/2023, VN-5698-10. Nsx: Y.S.P. Industries (M) SDN. BHD. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: AVELOX INJ 400MG/250ML 1'S (Moxifloxacin). LOT: BXJB8E2. SX: 10/2019. HH: 10/2024. VN-18602-15. NHÀ SX: BAYER PHARMA AG. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Bio-Taksym (Cefotaxim (dưới dạng cefotaxim natri) 1g). Bột pha tiêm. Hộp 1 lọ. Lot:8010520W;8020520W NSX: 11;12/05/2020- HD: 11;12/05/2022. VN-22222-19. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: BROSPECTA 200 (Cefixim 200mg). Hộp 2 vỉ x 10 viên. Lot: GTAUB0022. NSX: 03/2020. HD: 03/2023. VN-18028-14. Nhà sx: Micro Labs (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: CEFOBID(Cefoperazone 1g). H/1 Lọ 1g. LOT: CN759304. SX: 03/2020. HH: 09/2021. VN-21327-18. Nhà SX: Haupt Pharma latina srl (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: CEFOPERAZONE ABR 2G POWDER FOR SOLUTION FOR INJECTION (Cefoperazon). LOT: 506420,620,720,820,920,507020,120,220,320,420,520,620,720,820,920. SX: 02,03/2020. HH: 02,03/2022. VN-20733-17. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: CIPROBAY 200 (Ciprofloxacin lactate). H/1 lọ 100ml. Lot: BXJB348. SX: 09/2019. HH: 09/2023. VN-14008-11. Nhà SX: Bayer Pharma AG (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: CIPROBAY 400MG/200ML INJ 200ML 1'S (Ciprofloxacin). LOT: BXJB8A6, BXJBCD6. SX: 09, 10/2019. HH: 09, 10/2023. NHÀ SX: BAYER PHARMA AG. VN-19012-15. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân Dược: CIPROFLOXACIN TABLETS(Ciprofloxacin 500mg). Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Lot: BNT0420007/008/009/010/012/013/014/015/016. NSX: 04/2020. HD: 04/2023. VN-14932-12. Nhà sx: Brawn Laboratories Ltd (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Cravit 1.5% (Levofloxacin hydrat 15mg/ml), Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ 5ml. Lot: 1CV0178. NSX: 4/2020. HD: 4/2023. VN-20214-16. (Santen Pharmaceutical Co., Ltd- Nhà máy Noto) (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: DAKTARIN ORAL GEL (Miconazole, 200mg Miconazole/10g gel) Hộp 1 tuýp 10g gel Gel rơ miệng. Lot: 20C15. NSX: 4/2020- HD: 4/2023. VN-14214-11.Nhà SX:Olic (Thailand) (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: DERMOVATE 15G CRE 0.05% 15G(Clobetasol Propyonate 0,05%). LOT: X37J. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-19165-15. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS UK LTD (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Furect I.V (Ciprofloxacin 400mg/200ml), Hộp 10 lọ 200ml, dung dịch truyền, Lô:2007666. NSX: 02/2020,HD:02/2023. VN-20948-18, Nhà sx: Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH (nk)
- Mã HS 30042099: Tân Dược: HETEROCEF 100DT (Cefixime USP 100mg), H lớn/10 H nhỏ x 1 vỉ x 10 viên nén phân tán, TCSX: NSX, VN-15925-12, Số lô: HF200403, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân Dược: HETEROCEF 200DT (Cefixime USP 200), H lớn/10 H nhỏ x 1 xỉ x 10 viên nén phân tán, TCSX: NSX, VN-15926-12, Số lô: HL200403, NSX: 04/2020, HSD: 04/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: INVANZ (Ertapenem natri 1g). Hộp 1 Lọ. Lot: T015508. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-20315-17. Nhà SX: Laboratoire Merck Sharp & Dohme-Chibret. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: MEDOCEF 1G (TP: Cefoperazone natri: bột pha tiêm-1g) hộp 50 lọ, lô: C227AJ, C228AJ, sx: 02/2020; hd: 02/2022. VN-22168-19. NSX: MEDOCHEMIE LTD-Factory C. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: MEDOCEF 1G(TP:Cefoperazone natri) hộp 50 lọ, lô: C228AJ, C229AJ, CK30AI, CK31AI; sx: 02/2020, 10/2019; hd: 02/2022,10/2019. VN-22168-19. NSX: MEDOCHEMIE LTD-Factory C. Hàng Foc. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: MOXIFLOXAN 5MG/ML EYE DROPS SOLUTION(Moxifloxan hydrochlorid). LOT: 304320. SX: 03/2020. HH: 03/2023. VN-22375-19. NHÀ SX: BALKANPHARMA-RAZGRAD AD (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Neo-Penotran Forte L. Thuốc đạn đặt âm đạo. Hộp 1 vỉ x 7 viên. Lot: 200128. NSX: 26/03/2020. HD: 26/03/2023.VN-19706-16. NSX: Exeltis Ilac San.Ve Tic. A.S- Turkey. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: NIZORAL COOL CREAM(Ketoconazol 20mg/g). Kem. Hộp 1 tuýp 5g. Lot: 20J02. NSX: 06/2020-HD: 06/2022. VN-21881-19. (Olic (Thailand) Ltd.) (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: NIZORAL CREAM (Ketoconazol 20mg/g). Kem bôi da. Hộp 1 tuýp 10g. Lot: 20D42;43;44;45;46;47. NSX:05/2020-HD:05/2023. VN-21037-18. Nhà SX:Olic (Thailand) Limited. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: SamchundangTORACIN Eye drops (TP: Tobramycin: dd nhỏ mắt 15mg) hộp 1 lọ 5ml, lô: 20001, 20002, 20003, sx: 05/2020, hd: 05/2022. VN-13342-11. Nsx: Samchundang Pharm. Co., Ltd-Korea. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: SEONOCIN (Levofloxacin 500mg).Hộp 5 vỉ*10 viên nén bao phim (dạng uống).SĐK:VN-19481-15.HSX:Withus Pharmaceutical.Lô:E20001,E20002,E20003.SX:30/3/2020.HSD:29/3/2023.Điều trị nhiễm khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: SULPERAZONE (Sulbactam 500mg, Cefoperazone 500mg). H/1 Lọ. LOT: DG128801. SX: 11/2019. HH: 11/2021. VN-16853-13. NHÀ SX: HAUPT PHARMA LATINA S.R.L (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: TAZOCIN (Piperacillin 4g,Tazobactam 0.5g). Hộp 1 lọ. Lot: AM3H/T1. NSX: 12/2019. NHH: 12/2022. VN-20594-17. Nhà SX: Wyeth Lederle S.r.l (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: VEXPOD 200 (TP: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg).Hộp 1vỉ x10viên,viên nén bao phim.SĐK:VN-19589-16 Batch no:426LI28; 426LI29; 426LI30.SX:14.03.2020. HD:13.03.2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: Vietcef 1g (ceftriaxone (dưới dạng ceftriaxone natri) 1g).Hộp 25 lọ, bột pha dd tiêm. Lô:306192, 306193 NSX:01/2020,HSD: 01/2023. VN-21752-19, Nhà sx: Panpharma, Pháp (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: VOFLUXI EYE DROPS (TP: Ofloxacin: thuốc nhỏ mắt 3mg) Hộp 1 lọ 10ml, lô: QJ001F, QJ002F, Sx: 03/2020, hd: 03/2022, VN-13998-11. Nsx: Atco Laboratories Limited. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: VOXIN, hộp 1 lọ bột đông khô, hoạt chất: Vancomycin 1g, sô lô: 206555, 206556, SX: 01.02/2020, HD: 01,02/2022, VN-20983-18, NSX: Vianex S.A Plant C (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: ZAVICEFTA (Ceftazidime 2g; Avibactam 0,5g). Hộp 10 lọ. LOT: 5P5R. SX: 07/2019. HH: 06/2022. Giấy phép 7489/QLD-KD. Nhà SX: GlaxoSmithKline Manufacturing S.P.A., (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược: ZERBAXA (Ceftolozane 1g;Tazobactam 500mg). Hộp 10 Lọ. Lot: T018092. SX: 11/2019. HH: 05/2022. VN3-215-19. Nhà SX: Steri- Pharma,LLC (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:Fanlodo(Levofloxacin hemihydrat. 512,46mg/100ml, Hộp10 lọ 100ml,dd tiêm truyền,Lô:2007035.HD: 02/23.VN-18227-14,Nhà sx:Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH.X/xưởng: Biokanol Pharma GmbH (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:METROGYL DENTA.(Metronidazol Benzoat 160mg/10g).Hộp 1 tuýp 10g Gel bôi nha khoa.SX:Unique Pharmaceuticals Laboratories.SĐK:VN-17797-14.Lô:PGF0007,PGF0009.SX:23,25/4/2020.HD:22,24/4/2023. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:NIZORAL CREAM (Ketoconazol 20mg/g). Kem bôi da. Hộp 1 tuýp 5g. Lot: 20D38;20D40. NSX:04;05/2020-HD:04;05/2023. VN-21037-18. Nhà SX:Olic (Thailand) (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:Raxadin (Imipenem monohydrat 500mg;Cilastatin natri 500mg) hộp 10 lọ 20ml,Lô:2003081,2003082,2003083. NSX: 04/20,HD: 04/22. VN-16731-13, Nhà sx: Demo S.A Pharmaceutical Industry (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:ROCEPHIN 1G I.V(Ceftriaxon 1g).Hộp 1 lọ thuốc +1 ống 10ml dung môi pha tiêm. Lot: B0612B02;B0613B03;B0614B01. SX: 01;02/2020. HH:01;02/2023. VN-17036-13. Nhà SX: F.Hoffmann- La Roche Ltd (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:Septax (Ceftazidim dưới dạng bột hh vô khuẩn Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat 2g) H/1 lọ.Visa:VN-20728-17.Lô:209132;209134.NSX:04/2020.HSD:04/2022.TD:Kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn. (nk)
- Mã HS 30042099: Tân dược:Vammybivid's(Vancomycin hydrochlorid) 1g/lọ,Hộp 05 lọ, Lô:202005 hd: 02/2022.VN-16648-13, Nhà sx:Thymoorgan Pharmazie GmbH, Xuất xưởng: Sanavita Pharmaceuticals GmbH (nk)
- Mã HS 30042099: TânDượcProxacin1%(TP:Ciprofloxacin200mg/20ml).Hộp10Lọ20mlDungdịchđâmđặcđểphadungdịchtiêm truyền. Lot:01DX0420->06DX0420,02DX0320,07DX0320;NSX:04/2020;HSD:04/2023. VN-15653-12. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc ADD GENTA, 1kg/túi, trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, trên gia cầm, dạng uống, thuốc có hoạt chất chính là: Gentamicin sulfate. HD: 03/2020- 02/2023. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc dạng bột pha tiêm: Prazone- S 2.0g(Cefoperazon 1000mg, Sulbactam 1000mg), Hộp 1 lọ; VN-18288-14;Số lô: X0EE012A, SX:5/2020;HD:5/2022;NSX:Venus Remedies Limited(Hàng FOC) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc điều trị chống nhiễm khuẩn Goldoflo (Mỗi 40ml dung dịch chứa: Ofloxacin 200mg) Hộp 10 túi dịch truyền 40ml;dung dịch truyền tĩnh mạch;VN-20729-17;Lot:00524, 00525, 00574.NSX: 04/2020; HD:04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp...trong thú y:Ceftiofur Sodium for Injection 1G,dạng bột,nsx:Qilu Animal Health Products Ltd,lot:2005041.1,NSX:30/05/20,HSD:29/05/23,Mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh CERIXON (CEFTRIAXONE 1G).Hộp 10 lọ x 1g bột pha tiêm.Visa: VN-10189-10.Số lô: FE008/FE009/FE010/FE011/FE012/FE013/FE014/FE015/FE016/FE017S07.NSX:03;04/2020. HD:03;04/2023. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh Gynocaps (Miconazol nitrat 100mg, Metronidazol 100mg), hộp 2 vỉ x 5 viên nang mềm, visa: VN-22017-19, lô 1070420, nsx: 04/2020, hd: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh Levotop 500 (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 500 mg)- Hộp 10 vỉ x10 viên nén bao phim- Visa no: VN-18684-15; Số lô:PA1130A, PA1140A, PA1150A. NSX:01/2020. HD:01/2023. INDIA (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh MIDUC (Itraconazole 100mg), hộp 1 vỉ x 10 viên nang, visa: VN-17669-14, lô: MDOO12002; NSX: 06/2020; HD: 06/2022; NSX: SAGA LABORATORIES, INDIA. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh MYROKEN-200 (Cefixime dưới dạng Cefixime Trihydrate 200mg). Hộp 1 vỉ x 10 viên. Visa: VN-17758-14.Số lô: GTAUB0023/24/25/26/27.NSX: 03/2020. HD: 03/2023:TC.NSX (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh Spokit (chứa Cefepim hydrochlorid), điều trị nhiễm khuẩn, hộp 1 lọ bột pha dung dịch tiêm, visa: VN-14997-14, lô 310520, nsx: 05/2020, hd: 05/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh thú y chứa Enrofloxacin: Octacin-En 1% (dạng uống, 100 ml/lọ, 24 lọ/ctn, lô:190043, HD: 09/2021)- Nhà SX: Thai P.D. Chemicals- Thailand (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh: FARIZOL 500. Hoạt chất:Cefprozil (dưới dạng Cefprozil mono hydrat) 500mg. USP40. Hộp 1vỉ x10 viên. NSX: Kwality Pharmaceutical Pvt.Ltd. Batch:T-8434 HD:02/2022.SĐK: VN-21397-18. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc Lizolid-600 (Linezolid 600mg); Hộp to x5 hộp nhỏ x 1 vỉ 4 viên, viên nén bao phim.SDK:VN-20520-17;Batch no.10192578;NSX:11/2019;NSD:11/2021; (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược Akudinir 250(Cefdinir,250mg/5ml),Hộp 1 chai bột pha hỗn dịch uống.Điều trị chống nhiễm khuẩn,VN-14428-12,HSX:Akums Drugs &Pharmaceuticals Ltd.Lô:417AC15&417AC16 NSX:18/2/20 HSD: 17/2/22 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược CEFAZOLINE PANPHARMA chứa Cefazolin 1g điều trị nhiễm khuẩn. Hộp 25 lọ bột pha tiêm..Visa: VN-20932-18, lô số: 306235 NSX: 02/2020, HSD:02/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược HWABRA OPHTHALMIC SOLUTION(TP:tobramycin 18mg/6ml) hộp 1 lọ 6ml dung dịch nhỏ mắt;nsx:reyon pharmaceutical;lot:E20001;sx:05/20;hd:05/22;vn-21639-18,(HĐ:01-20/PUNITY-CPC1 HCM,) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược Meropenem/ Anfarm chứa Meropenem 1g kháng sinh điều trị nhiễm khuẩn, Hộp1 lọ bột pha tiêm truyền.Visa no:VN-20408-17, Lô số:20C173, NSX: 11/2019 HSD11/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược Uptiv chứa Nystatin100.000IU; Di-iodohydroxyquin100mg; Benzalkonium chloride7mg;Điều trị nhiễm nấm; Hộp 4vỉ x 5 viên nén đặt âm đạo.Số lô:6066303,6066304 NSX: 18/3/2020 HSD:18/3/2024 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc tân dược: LUCASS 200 (Cefpodoxim 200mg) hộp 02 vỉ x 10 viên. LOT: 202003 & 202004 & 202005; NSX:27/03/2020 & 28/03/2020. HSD:26/03/2022 & 27/03/2022. VN-19358-15. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc TD kháng sinh Cefimed 200mg (Cefixime 200mg);Hộp 2 vỉ x 4 viên nén bao phim;VN-15536-12;Sx:11/19;Hd:11/22;Lot.K3L011-K3L012-K3L013-K3L014-K3L015-K3L016-K3L017;Nsx.Medochemie Ltd-Factory C. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc TD kS Cefimed 200mg (Cefixime 200mg);Hộp 2 vỉ x 4 viên nén bao phim;VN-15536-12;Sx:11/19-03/20;Hd:11/22-03/23;Lot.K3L017-K4C017-K4C018-K4C019-K4C020-K4C021-K4C022-K4C023; (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc td Razocon2000 (Cefoperazon-dưới dạng Cefoperazon natri-1g;Sulbactam-dưới dạng Sulbactam natri-1g);hộp 1 lọ bột pha tiêm;VN-19408-15;Lot.16120001-Hd:03.2022;Lot:16119035;Hd:12.2021; (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y chứa Ceftiofur dùng trong trại chăn nuôi:Paxxcell (4 gram/lọ)- Nk theo số ĐKLH: WG-4, Lot: 201073, 201074, HD: 04/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y chứa kháng sinh florfenicol: NUFLOR PREMIX (10 kg/bao,lô: W4960005- W4960006- W4960007- W4960008, HD: 05/2022). NSX CHINA CHEMICAL & PHARMACEUTICAL CO.,LTD-TAIWAN (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y có chứa thành phần hoạt chất Tylosin tartrate dùng trong trại chăn nuôi: Tylosine 20% (100 ml/lọ)- NK theo so DKLH: KELA-6, Lot:4007740, HD: 02/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y điều trị bệnh cầu trùng trên gà:Monensin 20% Premix.Nhà sx:Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co.,ltd.Số lô:10201295.NSX:18/04/20.HSD:18/04/22 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y điều trị cầu trùng trên gà:Diclazuril Premix 0.5%.Nhà Sx:Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co.,ltd.Số lô:04204002.Ngày Sx:23/03/2020.HSD:23/03/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y DYNALN-10, dùng trị nhiễm trùng lỵ,viêm phổi trên lợn,trị CRD gia cầm10kg/bao, (MFG: 20...23/05/2020, EXP:20..23/05/2022), hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Excede for Swine (lọ 50ml). Batch no.431274. NSX: 10/04/2020, HSD: 10/04/2022. Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y EXFO INJ 100ML,chứa hoạt chất Ceftiofur HCL,dạng tiêm,trị viêm đường hô hấp,viêm tử cung cấp tính,thối móng,viêm da trên trâu,bò,heo,hàng mới 100%.NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:021499 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Florvil, Dung dịch tiêm (100ml/chai), hạn sử dung 07/2021, hàng mới 100%, hoạt chất chính Florfenicol, điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò và lợn. (TT: 3086) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y GENTA LA Inj 50ml, dạng tiêm,chứa hoạt chất Gentamycin sulfate, trị nhiễm khuẩn đường hô hấp tiêu hóa,viêm tử cung,viêm vú,... hàng mới 100%. NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:020869 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y GENTAZONE10,TP:Gentamycin,số lưu hành:FMS-22,đóng gói:100ML/chai,dạng lỏng dùng để tiêm trị nhiễm trùng đường hô hấp,tiêu hoá,đại tràng trên gia súc,hsd:36 tháng,nsx: Fertizone,mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Katovil, dung dịch tiêm(100ml/chai), hạn sử dung 07 và 12/2021,mới 100%,hoạt chất chính Butaphosphan và Vitamim B12, điều trị rối loại chuyển hóa, còi cọc suy dinh dưỡng gia súc(TT: 3083) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Levamin, bột hòa tan, (1Kg/hộp), hạn sử dung tháng 12/2022, hàng mới 100%, hoạt chất chính Levamisole hydrochloride, trị giun sán trên trâu, bò, lơn, cừu và gia cầm. (TT: 3088) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Lypectin, dung dịch tiêm,(100ml/chai),hạn sử dung 01/2021, mới 100%, hoạt chât Lincomycin; Spectinomycin, trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, niệu sinh dục, hệ tiêu hóa, mô mềm gia súc(TT:3077) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú Y Neo Meditril- l 100ml/chai, 12chai/hộp, dạng tiêm, Hoạt chất chính: Enrofloxacine, Phòng trị CRD, E.coli, Salmonella, Coryza. Batch No: 00C005-HD:03-23. Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y POLYCOX SOL 100ML,dạng tiêm,có chứa Toltrazuril,trị cầu trùng trên bê,nghé,lợn con,hàng mới 100%. NSX:04/2020-HSD:04/2022.Số lô:061001 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y PRIMAFUL, dung dịch têm, (100ml/chai) hoạt chất chính Oxytetracylin; Flunixin, trị nhiễm khuẩn hệ hô hấp, tiết liệu trên gia súc, hạn sử dung 12/2021, hàng mới 100%, (TT: 3078) (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Syvaquinol 10% Oral 1lit/bình Batch no: 2000697 Exp date: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y Tiamulin Hydrogen Fumarate Premix 80% Coated (bao 25kg) Batch no. 20040446A. NSX: 28/04/2020, HSD: 31/03/2023. Hàng mới 100%.. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y,BETALIN 10% (10KG),có chứa Tiamulin hydrogen trộn vào thức ăn dùng để phòng và trị bệnh CRD, dấu son,hồng lỵ,sưng phổi,hàng mới 100%. NSX:04/2020-HSD:04/2022. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y/CV- ANTIMASTITIS/Tuýp 10ml/ Hỗn dịch dùng ngoài. (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y/CV-ENRO 20/Chai 500ml/ Dung dịch uống (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: FENIVEEX, (1lít/chai), Log No: 1195020004, 1195020005, HSD: 03/2022, Nhà sản xuất: S.P. VETERINARIA, S.A., Hàng miễn kiểm tra theo số: 82/KN2 ngày 27/02/2020 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: kháng sinh tiêm điều trị viêm nhiễm đường hô hấp cho heo và bò CITIUS 5%/100ML-VIE (TP hoạt chất: Ceftiofur Chlohidrate) (3601 UNA 3601 lọ, 100ml/lọ). HSD: 01/2022 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Thuốc trị viêm tai ngoài cho chó, (Thành phần hoạt chất: Gentamycin sulfate, dạng huyền dịch nhỏ tai) DEXORYL 10g (1 lọ 10g). HSD: 11/03/2022. GCNLH Thuốc thú y số: 454/QLT-NK-19 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y:Septotryl Inj (chai 100ml-Dung dịch tiêm (theo giấy phép số 102/QLT-NK-17)) Batch No: 9C3226D; Man.Date: 12/11/2019- Exp.Date: 11/11/2022. Nhà sản xuất:VETOQUINOL-PHÁP (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y:Thuốc kháng sinh dùng cho động vật,dạng dung dịch tiêm,(Lincospecs, 100ml/chai),ngày SX:24/2/2020,HD:24/2/2022,lô:21020002,số đk lưu hành:NMC-5, nhà SX:Nova Medicine Co., LTD.mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc Tobrex (Tobramycin 3mg/ml). Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5ml; Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn.Batch:19K11BA. NSX:11/2019. HSD:11/2022. SĐK: VN-19385-15. Hàng mới 100%, HSX:s.a. Alcon-Couvreur N.V (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc truyền dịch kháng sinh Goldvoxin (Levofloxacin, dưới dạngLevofloxacin hemihydrat 250mg/50ml),Hộp x10 túi nhôm x1 túi truyền PVC 50ml,Visa No:VN-19111-15,Số lô: 00138, NSX: 04/2020,HD:04/2023 (nk)
- Mã HS 30042099: Thuốc uống trị nhiễm khuẩn:BRUDOXIL (Cefadroxil monohydrate 500mg Cefadroxil). VN-14929-12.Hộp 10 vỉ x 10 viên.Số lô: BCC0320005 đến BCC0320008.SX:03/2020.HD:03/2023.NSX: Brawn Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30042099: TRI/A1A/ Nguyên liệu Trimethoprim (Mục 01- GPNK số: 1663e/QLD-KD ngày 10/3/2020; Hàng NK theo loại hình NGC TCU với HĐTM số: POMFE20/00564 ngày 06/03/2020) (nk)
- Mã HS 30042099: VALOSIN FG 50- Thuốc thú y (20kg/bag). Hàng mới 100% (nk)
- Mã HS 30042099: ZOFEX. VN-11556-10. Thuốc chứa Ofloxacin,2mg/ml có tác dụng chống nhiễm khuẩn. Hộp 1 chai 100ml Dung dịch tiêm truyền. Số lô:2201026+2201052. NSX:03/2020. HD:02/2022 (nk)
- Mã HS 30042010: Sản phẩm thuốc thú y- LICOFAT-220 POWDER 1kg per AP, quy cách đóng gói: 1kg/Túi. Hàng mới100% (xk)
- Mã HS 30042010: Tân dược: Dipolac G. Hộp 1tuýp x 15g. Lot: E0001-> E0056, F0057-> F0064. Nsx: 05 & 06/2020, Date: 05 & 06/2023. Visa No: VD-20117-13 (xk)
- Mã HS 30042010: Thành phẩm tân dược: Lincomycin 500mg Box of 20 blisters x 10 capsules.Lot: 02020, SX: 06-2020, HD: 06-2024, NSX: Cty DOMESCO. (xk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- Gentadoxin 100g (8 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Gentamycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- G-TYLOGEN (18 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Gentamycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042010: Thuốc thú y- Speclin D 20ml (30 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Lincomycine, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042031: EMYCIN goi 1.5g- thung 144hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042031: Tân dược: Erythromycin 500 mg(Tab,N100), (Thành phần Erythromycin), (Thuốc kháng sinh/ hộp 10 vỉ x 10 viên), Lô: 20001AX, HD:05/2023. Nhãn hiệu: Mekophar. (xk)
- Mã HS 30042031: Thuốc trị nhiễm khuẩn Aziefti 100mg- hộp/6 gói, 195 hộp/carton. Gồm 157 carton. Số lô: 001201,002201,003201,004201,005201,006201;HSD: 03/2023. Số lô: 007201,008201,009201; HSD: 04/2023 (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc bổ sung năng lượng, loại nhãn hiệu Veta energy, 1 litre, NSX: 02/06/2020 HSD: 02/06/2022, công dụng bổ sung năng lượng cho vật nuôi, xx: VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuôc bổ sung vitamin & khoáng chất, loại nhãn hiệu GOLD KING, 1 KG, NSX 12.06.2020, HSD 12.06.2022, XX: VN, công dụng bổ sung vitamin & khoáng chất cho vật nuôi, 1 UNK 1 gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc bổ sung vitamin, loại nhãn hiệu Calcivit plus, 1 kg, NSX: 01/06/2020 HSD: 01/06/2022, công dụng bổ sung vitamin cho vật nuôi, xx: VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuôc hỗ trợ chức năng gan, loại nhãn hiệu BOOSTER, 500 ml, NSX 12.06.2020, HSD 12.06.2022, XX: VN, công dụng bổ trợ chức năng gan cho vật nuôi, 1 UNK 1 chai, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuôc hỗ trợ miễn dịch, cải thiện xương, loại nhãn hiệu VITA CALCI, 500 ml, NSX 13.06.2020, HSD 13.06.2022, XX: VN, công dụng hỗ trợ miễn dịch, cải thiện xương cho vật nuôi, 1 UNK1 chai,mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc long đờm, loại nhãn hiệu Brom plus, 1 litre, NSX: 01/06/2020 HSD: 01/06/2020, công dụng làm long đờm cho vật nuôi, xx: VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cho động vật- ALPLUCINE PIG PREMIX (1drum/25kg) (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc sát trùng, loại nhãn hiệu Nakocid, 1 litre, NSX: 02/06/2020 HSD: 02/06/2020, công dụng sát trùng cho vật nuôi, xx: VN, hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuôc tăng sức đề kháng, loại nhãn hiệu VITAMIN C, 500 gm, NSX 13.06.2020, HSD 13.06.2022, XX: VN, công dụng tăng sức đề kháng cho vật nuôi, 1 UNK 1 gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y- ERYTHROFOS (32 Cartons; 500g/ jar;16 jars/carton) Erythromycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y: Colenro (50 ml/chai, 120 chai/thùng.Tổng cộng: 09 thùng) (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y: Genta 40 (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 50 thùng) (xk)
- Mã HS 30042039: Thuốc thú y:Penstrep (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042039: Thuôcbổ trợ vitamin và khoáng chất, loại nhãn hiệu BUTAFOS, 500 gm, NSX 13.06.2020, HSD 13.06.2022, XX: VN, công dụng bổ trợ vitamin và khoáng chất cho vật nuôi,1 UNK 1 gói, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Bio Neo Tetra (25 cartons; 100g/ Sachet, 120 sachets/carton) Oxytetracycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- F.O.C- Germicide (4 Cartons; 210ml/ Bottle, 50 bottle/carton) Oxytetracycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- G-TECOLMIX (108 Cartons; 100gm/ Bag, 50 bags/carton) Oxytetracyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Khang sinh tong hop- 100g (10 Bags; 100g/ canned, 150 canned/bag) Oxytetracyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- OXYTERRA LA (18 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Oxytetracyclin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Terramycin (10 Cartons; 100ml/ Bottle, 100 bottles/carton) Oxytetracyclin HCl, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y- Tetracolmix- 100g (15 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Oxytetracyclin HCl, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042079: Thuốc thú y: Genta 100 (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Griseofulvin 500mg(Griseofulvin 500mg).Thuoc chong nam.Hop 2 vi x 10 vien nen.SDK:VD-30678-18.Lo:19016HN.HSD:031222. NSX: Cty CP hoa-duoc pham Mekophar.Cty pp: Cty CPDP TWI-Pharbaco (xk)
- Mã HS 30042091: Sản phẩm thuốc thú y- CHEMIX POWDER 500MG/G 100g*20AP per BX. Quy cách đóng gói: 100g/túi, 20 túi/hộp. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Trimesul 24% (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 15 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Vicox Toltra (01 lít/chai, 18 chai/thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Vimemulin 200 (15 kg/thùng nhựa.Tổng cộng: 36 thùng nhựa) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Vimenro (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 50 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y: Vimenro 10% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 24 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y:CXD-3 (04 g/gói, 1,296 gói/thùng.Tồng cộng:334 thùng) (xk)
- Mã HS 30042091: Thuốc thú y:Norgencin Fort (01 lít/chai, 18 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: ATICEF 500- thung 192hop. TC 02 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: AZITHROMYCIN 100- 1 thung 144hop + 1 thung 86hop. TC 02 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: AZITHROMYCIN 100- thung 144hop. TC 02 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: CEPHALEXIN 250mg- thung 143hop. TC 01thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: CEPHALEXIN 500mg- thung 36hop. TC 01 thung. Hang khuyen mai (F.O.C). Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: Colistin Sunlfate Premix 10% Granular (nguyên liệu để sản xuất thức ăn chăn nuôi,hàng đóng gói 100 bao, TL tịnh 20 kg/bao, TL cả bì 20,02kg/bao) (xk)
- Mã HS 30042099: KEFCIN 125mg- thung 128hop. TC 05 thung. Xuat xu Viet Nam. (xk)
- Mã HS 30042099: KEFDYL100-200611/ KEFDYL100-200611-KEFDYL 500mg HARD CAPSULES- Thuốc kháng sinh viên nang cứng Kefdyl 100's/ hộp- Thành phần chính: Cefadroxilo monohidrato 532.54mg (xk)
- Mã HS 30042099: Kháng sinh thú y AV- BACTRIM-FORT, Quy cách: 50 g sachet x 20/big sachet (10 big sachet/carton),Ngày sx:20/05/2020, Hạn sd:20/05/2022,Nhà sx & Nhãn hiệu: AnhViet Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Kháng sinh thú y AV-PARA C 20% WSP, Quy cách: 10g sachet x 100/ big sachet (10 big sachets/carton),Ngày sx:18/05/2020, Hạn sd:18/05/2022,Nhà sx & Nhãn hiệu: AnhViet, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Kháng sinh thú y cho gia cầm&gia súc AV- OTC 30% LA INJ, lọ 100ml/hộp x 60 hộp/thùng, Số lô: 004190620.Ngày sx: 19/06/2020 Han sd:19/06/2023.Hàng mới 100%. (xk)
- Mã HS 30042099: Kháng sinh thú y dành cho gia cầm và gia súc AV- LINSPEC INJ, Quy cách: 100 ml/ vial x 30/carton,Ngày sx:13/05/2020, Hạn sd:13/05/2022,Nhà sx & Nhãn hiệu: AnhViet, Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: MED 063-20INJ/ Thuốc Medaxone 1G (Hộp 10 lọ) (Mục 5- GPXK số: 10222/QLD-KD ngày 27/06/2019) Code: MDN/MR3I00UR- TC: 211.640 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 064-20INJ/ Thuốc Medaxone 2G (Hộp 50 lọ) (Mục 2- GPXK số: 13484/QLD-KD ngày 16/07/2018) Code: MDN/MS4R000V- TC: 154.150 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 086-20INJ/ Thuốc Medaxone 2G (Hộp 10 lọ) (Mục 1- GPXK số: 13484/QLD-KD ngày 16/07/2018) Code: MDN/MS4I000T- TC: 61.420 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 090-20INJ/ Thuốc Medaxone 2G (Hộp 10 lọ) (Mục 1- GPXK số: 13484/QLD-KD ngày 16/07/2018) Code: MDN/MS4I00FY- TC: 155.940 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 091-20INJ/ Thuốc Medaxone 1G (Hộp 10 lọ) (Mục 5- GPXK số: 10222/QLD-KD ngày 27/06/2019) Code: MDN/MR3I00LT- TC: 60.690 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 092-20INJ/ Thuốc Taximed 2G (Hộp 1 lọ) (Mục 3- GPXK số: 13462/QLD-KD ngày 12/08/2019) Code: TXM/MQ3A00CZ- TC: 34.510 lọ (xk)
- Mã HS 30042099: MED 158-22/ Thuốc kem bôi ngoài da CANDIPLAS cream 30g (Hộp 1 tuýp) (Mục 20- GPXK số: 3042/QLD-KD ngày 31/03/2020) Code: CAN/ME1E0CY0 (TC: 7.601 tuýp) (xk)
- Mã HS 30042099: MED 159-22/ Thuốc kem bôi ngoài da CANDIPLAS cream 30g (Hộp 1 tuýp) (Mục 20- GPXK số: 3042/QLD-KD ngày 31/03/2020) Code: CAN/ME1E0MA0 (TC: 3.290 tuýp) (xk)
- Mã HS 30042099: Tân Dược:Pycip 500mg (Ciprofloxacin 500mg)- Hộp/100 viên- Số GĐKLH:VD-25394-16 Lot:010620- HSD:06/2023- NSX: PYMEPHARCO- Viet Nam (Thuốc kháng sinh). (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc bột CETAMOL+C 20, loại nhãn hiệu CETAMOL+C 20 10 kg/ bao, 2 bao/ thùng, công dụng giảm đau, hạ sốt, tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi, NSX 05.2020, HSD 05.2022, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc bột COLI 1200, loại nhãn hiệu COLI 1200 1 kg/ gói, 20 gói/ thùng, công dụng trị nhiễm trùng đường dạ dày, ruột cho vật nuôi, NSX 05.2020, HSD 05.2022, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc bột ERYTROPRIM, loại nhãn hiệu ERYTROPRIM 1 kg/ gói, 20 gói/ thùng, công dụng trị viêm phổi, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm ruột, tiêu chảy cho vật nuôi, NSX 05.2020, HSD 05.2022, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc bột PARAMEXINE, loại nhãn hiệu PARAMEXINE 10 kg/ bao, 2 bao/ thùng, công dụng giảm ho, giảm đau, tăng cường sức đề kháng cho vật nuôi, NSX 05.2020, HSD 05.2022, mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh CEFIXIM 100MG (1,5g Powder For Suspension). Lô: 010320, 020320, SX:10/03/2020,HD: 10/03/2023; 030320, SX: 30/03/2020. HD: 30/03/2023, CPP NO: 216/GP-QLD,mới 100%VN, (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc kháng sinh chống nhiễm khuẩn V.R GENTA INJ (Gentamicin 80mg/2ml "ống"),63 Carton,Lot: 010520 SX:05/2020,HD:05/2023.(10 ống 2ml/hộp)(SX:Cty Dược Vidipha"VN").*** (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc nhỏ mắt New V.rohto/ (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Doxy Genta (20 cartons; 100g/ Sachet, 120 sachets/carton) Doxycycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Enrocoli (50 cartons; 1L/ Bottle, 20 bottles/carton) Enrofloxacin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Fos T (160 cartons; 1KG/ Bag, 20 bags/carton) Fosfomycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Tilmicosin 25% (50 cartons; 1L/ Bottle, 20 bottles/carton) Tilmicosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Trisulfa (25 cartons; 100g/ Bag, 20 bags/carton) Sulfamidine, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Tylo 20 (34 cartons; 100ml/ Bottle, 60 bottles/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Bio Tylodox Plus (20 cartons; 100g/ Sachet, 120 sachets/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Coli- Ampi 10g (13 Cartons; 10g/ Bag, 30bags/box; 30boxes/carton) Colistin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Coli-Ampi 100g (8 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Colistin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Doxycol 100g (1 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Doxycycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- DOXYCYCLINE 50% (63 Cartons; 500g/ jar;16 jars/carton) Doxycycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Enrofloxacin 10% (1 Cartons; 100ml/ Bottle, 12 bottles/carton) Enrofloxacin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- FLORFENICOL 20% ORAL (25 Cartons; 1 liter/ bottle;20 bottles/carton) Florenicol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Flotylan 20ml (20 Cartons; 20ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Florfenicol, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- FOSFOMYCIN 25% (50 Cartons; 1 liter/ bottle;20 bottles/carton) Fosfomycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- G-CEFTI (10 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Ceftiofur HCl, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- GENTA-TYLO (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60 bottles/ carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- G-PENISTREP LA (11 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Streptomycin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- G-SULTRIJECT (25 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Sulfamethoxazole, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- G-TYLOSIN (18 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- THQ GENTA-TYLO (10 Cartons; 100g/ sachet, 10 sachets/box, 12 boxes/carton) Doxycycline, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- THQ-TYLODOX (32 Cartons; 500g/ jar;16 jars/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- THQ-TYLOSIN 100 (19 Cartons; 500g/ jar;16 jars/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- Tieu chay 100g (2 Cartons; 100g/ Bag, 50 bags/carton) Neomycine sulfate, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TTS 100g (10 Bags; 100g/ Canned, 150 canned/bag) Sulfamidine, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TTS fort (4 Cartons; 100g/ Bag, 72 bags/carton) Sulfamidine, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TYLO DC (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60 bottles/ carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TYLOFOS (50 Cartons; 1 liter/ bottle;20 bottles/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TYLOFOS 40% (25 Cartons; 1 liter/ bottle;20 bottles/carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y- TYLOSIN PLUS (12 Cartons; 100 ml/ bottle;60 bottles/ carton) Tylosin, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Apramycin 45% (225 g/hộp, 20 hộp/thùng.Tổng cộng:55 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Ceptifi Suspen (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 24 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: E-Forte 10% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Marbovitryl 2% (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 14 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y: Tiamulin (100 ml/chai, 100 chai/ thùng.Tổng cộng: 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y:Florfen 300 (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Thuốc thú y:Sure Value 20% Oxytetracycline (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng) (xk)
- Mã HS 30042099: Trikaxon 1g IM (ceftriaxone sodium 1g).Thuoc khang sinh.Hộp 1 lọ thuốc bột & 1 ống Lidocain 3.5ml. SDK: VD-24869-16.HSD:T5/2023.Cpp so: 281/Gp-QLD-080420.NSX: Cty CPDP Tw I-Pharbaco (xk)
- Mã HS 30042099: Trikaxon 1g IV (Ceftriaxone sodium 1g).Hộp 1 lọ thuốc bột & 1 ống nước cất 10ml.SDK:VD-26290-17. Lo:420002,420003.CPP so:282/GP-QLD-080420.HSD: T5/2023.Cpp so: NSX: Cty CPDP Tw I-Pharbaco (xk)
- Mã HS 30042099: Viên đặt se khít âm đạo Revirgin Gung/ (xk)
- Mã HS 30043100: SCILIN M30 (30/70) 100IU/ml. Thuốc điều trị bệnh tiểu đường. Visa No.: QLSP-895-15. Hộp/1Lọ thuốc tiêm x 10ml. Số lô: 540036,540038, NSX: 05/2020. HSD: 05/2023. Nhà sản xuất: Bioton S.A.,Poland (nk)
- Mã HS 30043100: SCILIN N 40IU/ml. Thuốc điều trị bệnh tiểu đường. Visa No.: QLSP-0649-13. Hộp/1Lọ thuốc tiêm x 10ml. Số lô: 650004. NSX: 05/2020. HSD: 05/2023. Nhà sản xuất: Bioton S.A.,Poland (nk)
- Mã HS 30043100: SCILIN R 40IU/ml. Thuốc điều trị bệnh tiểu đường. Visa No.: QLSP-0650-13. Hộp/1Lọ thuốc tiêm x 10ml. Số lô: 640004. NSX: 05/2020. HSD: 05/2023. Nhà sản xuất: Bioton S.A.,Poland (nk)
- Mã HS 30043100: Sinh phẩm APIDRA SOLOSTAR, Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm; dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn. LOT: 0F052A NSX: 11/2019; HSD: 10/2021; theo GPLHSP QLSP-915-16 của Cục QLD ngày 05/02/2016. (nk)
- Mã HS 30043100: Sinh phẩm LANTUS SOLOSTAR, Hộp 5 bút tiêm x 3ml dung dịch tiêm; dung dịch tiêm trong bút tiêm nạp sẵn. LOT: 0F6926A NSX: 12/2019; HSD: 11/2022; theo GPLHSP QLSP-857-15 của Cục QLD ngày 14/07/2015. (nk)
- Mã HS 30043100: Sinh phẩm LANTUS, Hộp 1 lọ 10ml, Dung dịch tiêm. BATCH: 9F552A-9F552B;NSX: 10/2019; HSD: 09/2022; theo GPLHSP QLSP-0790-14 của Cục QLD ngày 12/06/2014. (nk)
- Mã HS 30043100: Sinh phẩm y tế: INSUNOVA-G PEN, hộp chứa 1 bút tiêm nạp sẵn 03ml dung dịch thuốc tiêm; Visa: QLSP-907-15 (h.chất:Insulin Glargine-100IU/ml) NSX: Biocon Ltd); Lot: BF19007051,sx: 06/2019, hsd: 05/2022 (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Actrapid (Insulin Human 1000 IU/10ml). Dung dịch tiêm. Hộp chứa 1 lọ x 10ml. Lot: KT6X147. NSX: 04/2020- HD: 09/2022. QLSP-1029-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Humalog Kwikpen. Dung dịch tiêm. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: D183623H. NSX: 10/12/2019. HD: 09/12/2022.QLSP-1086-18. CSSX ống thuốc: Lilly France- Pháp. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Humalog Mix 75/25 Kwikpen. Hỗn dịch tiêm. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: D200645G. NSX: 15/01/2020. HD: 14/01/2023.QLSP-1088-18. CSSX ống thuốc: Lilly France- Pháp. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: HUMULIN 70/30 (Insulin người (30% Insulin hòa tan...1000 UI/10ml). Hỗn dịch tiêm. Hộp 1 lọ x 10ml. Lot: D249591. NSX: 21/08/2019. HD: 20/08/2022.QLSP-896-15. NSX: Eli Lilly and Company-USA. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Insulatard (Insulin Human (rDNA) 1000IU/10ml). Hỗn dịch tiêm. Hộp 1 lọ x 10ml. Lot: KT6X152. NSX: 02/2020- HD: 07/2022. QLSP-1054-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Insulatard FlexPen (Insulin Human 300 IU/3 ml). Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml. Lot: KT6X008. NSX: 01/2020-HD: 06/2022. QLSP-1031-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Levemir FlexPen (Insulin detemir (rDNA) 300 U/3 ml).Dung dịch tiêm.Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml. Lot: KT6X465. NSX: 04/2020- HD: 09/2022, QLSP-1033-17. (Novo Nordisk Production S.A.S) (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Mixtard 30 (Mỗi 10ml chứa:Insulin Human (rDNA)...).Hỗn dịch tiêm. Hộp 1 lọ x 10ml. Lot: KT6X145. NSX: 02/2020- HD: 07/2022. QLSP-1055-17. Nhà SX: Novo Nordisk Production S.A.S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Mixtard 30 Flexpen (Mỗi 3ml chứa: Insulin Human (rDNA)...). Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: KT6W919. NSX: 04/2020- HD: 09/2022. QLSP-1056-17. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: NovoMix 30 FlexPen (Insulin aspart biphasic (rDNA)...). Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 5 bút tiêm x 3ml. Lot: KP52137; KP52177. NSX: 03/2020- HD: 02/2022. QLSP-0793-14. Nhà SX: Novo Nordisk A/S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Novorapid Flexpen (Insulin aspart (rDNA) 300 IU/3ml. Dung dịch tiêm. Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml. Lot: KT6W870. NSX: 03/2020-HD:08/2022. QLSP-963-16. (Novo Nordisk Production S.A.S) (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược: Ryzodeg Flextouch 100U/ml (Insulin degludec; insulin...). Dung dịch tiêm. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml. Lot: KP51795. NSX: 02/2020- HD: 07/2022. QLSP-929-16. Nhà SX: Novo Nordisk A/S. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược:NovoMix 30 FlexPen (Insulin aspart biphasic (rDNA) 1ml hỗn dịch chứa 100 U của...).Hỗn dịch tiêm. Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml. Lot: KT6X510. NSX: 04/2020- HD: 03/2022. QLSP-1034-17 (nk)
- Mã HS 30043100: Thuốc tiểu đường GLARITUS (INSULIN GLARGINE, 100IU/1 ML).Hộp 1 ống(cartridge) x 3 ml. Visa: QLSP-1069-17.Số lô: DV10351. NSX: 04/2020. HD: 03/2023. (nk)
- Mã HS 30043100: Thuốc tiểu đường POLHUMIN MIX-2 (INSULIN 100IU/ML).Hộp 5 ống x 3ml.Visa: QLSP-1112-18.Số lô: 72030420; 72040420.NSX: 02/2020.HD: 02/2023. (nk)
- Mã HS 30043100: Thuốc tiểu đường WOSULIN 30/70 (INSULIN HUMAN, 40IU/ML).Hộp 1 lọ 10 ml dung dịch tiêm.Visa:VN- 13424-11.Số lô: DV10336. NSX: 04/2020.HD: 03/2022. (nk)
- Mã HS 30043100: Tân dược:Humulin 30/70 Kwikpen (Mỗi 3ml chứa: Insulin người (...) 300 IU).Hỗn dịch tiêm,Hộp 5 bút tiêm chứa sẵn thuốc x 3ml.Lot:D062741S;D062740S.NSX:3/2019.HD:3/2022.QLSP-1089-18 (xk)
- Mã HS 30043210: Tân dược: Dexamethasone Injection YY, Hộp 10 ống 2ml, Hoạt chất: Dexamethasone Phosphate 2mg/1ml, Số lô: 1120011, SX: 02/2020, HD: 02/2024, VN-18121-14, (nk)
- Mã HS 30043210: Tân dược:Ozurdex(Dexamethason700mcg...)Hộp1gói chứa1dụng cụ tiêm dùng1 lần và1que cấy;Implant tiêm trong dịchkính.Lot:E87494.NSX:10/2019-HD:09/2022.VN-17817-14.Nhà SX:Allergan Pharmaceuticals Ireland (nk)
- Mã HS 30043210: Thuốc Maxitrol (Dexamethason 1mg; Neomycin sulfat 3500 IU; Polymyxin B sulfat 6000 IU). Hộp 1 tuýp 3,5 g. Thuốc mỡ tra mắt. Batch: 20B12A. NSX: 02/2020. HSD: 02/2024. SĐK:VN-21925-19 (nk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y: Glucortin-20 (50ml/chai)-(Dexamethasone base) dung dịch tiêm. Công dụng: Kháng viêm. HSD: 11/2022.Mới 100%.Số ĐKLH: ICW-26 (nk)
- Mã HS 30043210: Thuốc Tobradex (Tobramycin 3mg/ml; Dexamethason 1mg/ml). Hộp 1 lọ 5ml; Hỗn dịch nhỏ mắt. Batch: 19K28KA. NSX:11/2019. HSD:11/2021.SĐK: VN-20587-17. Hàng mới 100%. HSX: s.a. Alcon-Couvreur N.V (nk)
- Mã HS 30043290: CREAO INJ.VN-21439-18.Thuốc chứa Methylprednisolon (dd methylprednisolon sodium succinat)40mg có td kháng viêm.Hộp10 lọ bột đông khô pha tiêm.Số lô:F01820(09+10+11)A,B. NSX:04/2020.HD:04/2023 (nk)
- Mã HS 30043290: EPORON EYE DROPS. VN-13329-11.Thuốc có tác dụng điều trị viêm mắt có chứa Fluorometholone 5mg.Hộp 1 lọ 5ml hỗn dịch nhỏ mắt.Số lô:20001. Hạn dùng: 03/2023 (nk)
- Mã HS 30043290: Hemax 4000 IU (TP:erythropoietin 4000IU).H/1 lọ bột đông khô + 1 xylanh đựng 2ml nước cất pha tiêm Visa số: VN-13013-11,Lot:0000099689, NSX: 04/2020 HSD: 04/2022. TD: làm tăng hồng cầu. (nk)
- Mã HS 30043290: Kem bôi ngoài da Momate (Mometasone furoate 0,1% kl/kl); Hộp 1 tuýp 15g. SDK:VN-18316-14;Batch no.10200120;NSX:01/2020;NSD:01/2023. (nk)
- Mã HS 30043290: Nguyên liệu sản xuất thuốc: BECLOMETHASONE DIPROPIONATE, USP 42, Batch No.: B0783/1 19020, MFG DATE: 11/2019, RE-TEST DATE: 11/2024, NSX: CRYSTAL PHARMA S.A.U. (nk)
- Mã HS 30043290: PAMATASE INJ.VN-12490-11.Thuốc chứa Methylprednisolone 40mg có tác dụng chống viêm. Hộp 10 lọ Bột đông khô pha tiêm.Số lô: T200(12+13)A,K. NSX:05/2020. HD:05/2023 (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược Buderen (Budesonid 2mg/ml) Hộp 1 chai 10ml thuốc xịt mũi.SĐK:VN-19603-16.HSX:Rafarm S.A.Lô:200512,200517.NSX:5/2020.HD:5/2022.Điều trị viêm mũi dị ứng.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược Momex Nasal Spray (Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Mometason furoat 0,5mg) Hộp 1 chai 18ml (140 liều xịt x 50mcg) Hỗn dịch xịt mũi.SĐK:VN-20521-17.Lô:NTT301.NSX:24/3/2020.HD:23/3/2022.Mới 100%. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: ATCOBETA- S (TP: Betamethasone Dipropionat 0.5mg Acid Salicylic 30mg: thuốc mỡ) hộp 1 túyp 15g, lô: KF006F, SX: 03/2020, hd: 03/2022, VN-21670-19. Nsx: Atco Laboratories Ltd. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: AVAMYS NASAL SPRAY SUS 27.5MCG 120'S (Fluticason furoat 27.5mcg/liều xịt). LOT: N84D. SX: 03/2020. HH: 03/2023. VN-21418-18. NHÀ SX: GLAXO OPERATIONS (UK) LTD (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: CERCIORAT (Levonorgestrel 1,5mg;). Viên nén. Hộp 1 vỉ x 1 viên. Lot: LF20203J. NSX: 21/04/2020. HD: 21/04/2023.VN3-211-19. NSX: Laboratorios Leon Farma, S.A. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: Diprospan (Betamethasone (Betamethasone dipropionate) 5mg/ml;...). Hỗn dịch để tiêm. Hộp 1 ống 1ml. Lot: T013234; T012735. NSX: 30/01/2020; 03/12/2019- HD:30/7/2021;03/6/2021. VN-22026-19. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: FORMONIDE 100 Inhaler, hộp 1 bình xịt 120 liều; Visa: VN-16444-13 (h.chất: Budesonide; Formoterol fumarate; 100mcg; 6mcg; NSX: Cadila Healthcare); Lot: M915922; SX: 11/2019; HD: 11/2021 (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: FORMONIDE 200 Inhaler, hộp 1bình xịt 120liều; Visa: VN-16445-13 (h.chất: Budesonide; Formoterol fumarate; NSX: Cadila Healthcare); Lot: M005163; HD: 4/2022 (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: MEDROL (Methylprednisolon 16mg). Hộp 30 viên. Lot: DN9579. SX: 01/2020. HH: 01/2023. VN-22447-19. Nhà SX: Pfizer Italia S.R.L (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: MEDROL TAB 4MG 30'S(Methylprednisolone). LOT: DP3590, DP3592. SX: 12/2019. HH: 12/2022. VN-21437-18. NHÀ SX: PFIZER ITALIA S.R.L (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: Mercifort (Desogestrel 0,15mg; Ethinylestradiol 0,02mg). Viên nén. Hộp 1 vỉ x 21 viên. Lot: T203125. NSX: 16/03/2020. HD: 16/03/2023.VN-21054-18. NSX: Biolab Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: POSTINOR 1 (TP: Levonorgestrel 1,5mg: viên nén) hộp 1 vỉ x 1 viên, lô: T99106V, T9A166A, sx: 09, 10/2019, hd: 09, 10/2023. VN-19160-15. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: PULMICORT RESPULES 500MCG/2ML 20'S (Budesonid). LOT: SDCL. SX: 03/2020. HH: 03/2022. VN-19559-16. NHÀ SX: ASTRAZENECA AB (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: REGULON (TP:Ethinylestradiol 0,03mg; Desogestrel 0,15mg: viên nén bao phim) hộp 1 vỉ x 21 viên, lô:T03442A, sx: 03/2020, hd: 03/2022. VN-17955-14. Nsx: Gedeon Richter Plc. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: SOLU- MEDROL (Methylprednisolone Hemisuccinat 125mg). Hộp 25 lọ. Lot: DM8057. SX: 12/2019. HH: 11/2022.VN-15107-12. Nhà SX: Pharmacia & UpJohn Inc (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược: SYMBICORT TURBUHALER (Budesonid 160mcg;Formoterol fumarate dihydrate 4.5mcg). Hộp 1 ống hít 60 liều. Lot: XHTK. SX: 04/2020. HH: 04/2022. VN-20379-17. Nhà SX: AstraZeneca AB (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược:Cyclogest 400mg (Progesterone 400mg). Hộp 3 vỉ x 5 viên. Viên đạn đặt âm đạo/hậu môn.Lot: NCB3156;NCB3159. NSX: 03/2020;HD:03/2023. VN-17146-13. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược:PUREGON (Follitropin beta 300IU/0.36ML). Hộp 1 ống cartridge Puregon và 2 gói x 3 kim tiêm. Lot: T014712. SX: 01/2020. HH: 01/2023. QLSP-0788-14. Nhà SX: Vetter Pharma-Fertigung GmbH & Co.KG (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược:PUREGON(Follitropin beta 600IU/0.72ML). Hộp 1 ống cartridge Puregon và 2 gói x 3 kim tiêm. Lot: T016958. SX:12/2019. HH:12/2022. QLSP-0789-14. Nhà SX: Vetter Pharma-Fertigung GmbH & Co.KG. (nk)
- Mã HS 30043290: Tân dược:TEMPROSONE CREAM, hộp 1 tuýp 30g, hoạt chất: Betamethason 5mg/10g, Số lô: 030760,030770,050140,050150,050160,050170,050460,050470,050580,050590,050600. SX:3,4,5/2020. HD: 3,4,5/2023 (nk)
- Mã HS 30043290: Tânn dươc: ELONVA (Corifollitropin alfa 150mcg/0.5ml). Hộp chứa 01 xy lanh đóng sẵn x 0.5ml. Lot: T018952. SX: 07/2019. HH: 07/2022. QLSP-1125-18.Nhà SX: Vetter pharma- Fertigung GmBH & Co.KG (nk)
- Mã HS 30043290: Thuốc Combiwave B 200 (Beclometasone dipropionate anhydous 0,048g); Hộp 1 bình 200 liều hít; Thuốc hít dạng phun sương; VN-18630-15; Số lô: 12200155, NSX: 16/03/2020; HSD 15/03/2022 (nk)
- Mã HS 30043290: Thuốc Daehwa almetamin tab (Tp: Betamethason 0.25mg, Dexchlorpheniramine maleate 2mg), Hộp 10 vỉ x 10 viên, Số Visa: VN-15406-12. Số lô: 0012. Nsx: 3/2020, Hd: 3/2023. (nk)
- Mã HS 30043290: Thuốc Flarex(Fluorometholone acetate 1 mg/ml).Hộp1 lọ đếm giọt Droptainer 5ml;Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn.Batch:20C27ED.NSX:03/2020.HSD:03/2023.SĐK:VN-19381-15.Hàng mới 100%.HSX:s.a. Alcon-Couvreur N.V (nk)
- Mã HS 30043290: Thuốc mỡ bôi da Momate-S (Mometasone Furadte; Acid Salicylic; Mometasone furoate 0,1% (kl/kl); Acid Salicylic 5%); Hộp 1 tuýp 10g; BATCH NO.10200176; NSX: 01/2020; HSD:01/2022 (nk)
- Mã HS 30043290: Thuốc tân dược NAZOSTER 0,05% NASAL SPRAY (Mometason furoat 100mg/50mcg) Hộp 1 lọ x 18g hỗn dịch xịt mũi, Đ/trị viêm mũi, Visa:VN-21704-19, Số lô: K0635017, ngày sx:27/03/2020, ngày hh: 27/03/2022. (nk)
- Mã HS 30043290: VATAXON. VN-17679-14.Thuốc chứa Clobetasol propionate 0,5mg/g có tác dụng trong các bệnh lý ở da. Hộp 1 tuýp 15g mỡ bôi da. Số lô:S-196.NSX:20/02/2020. Hạn dùng:19/02/2022.NSX: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd. (nk)
- Mã HS 30043210: THÀNH PHẨM TÂN DƯỢC DEXAMETHASONE 5MG- CHAI 500 VIÊN NÉN- SỐ LOT: 0130- HẠN DÙNG: 03/04/2023- HÀNG MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y- DEXA RACE (5 Cartons; 50 ml/ bottle;126 bottles/ carton) Dexamethasone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y- Dexaject 100ml (12 Cartons; 100ml/ Bottle, 50 bottles/carton) Dexamethasone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y- DEXAN (7 Cartons; 100ml/ bottle, 100 bottles/carton) Dexamethasone, dùng trong chăn nuôi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y: Dexa 500 (100 ml/chai, 72 chai/thùng.Tổng cộng 10 thùng) (xk)
- Mã HS 30043210: Thuốc thú y: Dexa VMD (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 20 thùng) (xk)
- Mã HS 30043290: MED 103-22/ Thuốc kem bôi ngoài da MEDODERMONE cream 25g (Hộp 1 tuýp) (Mục 2- GPXK số: 3042/QLD-KD ngày 31/03/2020) Code: MDD/ME1D0CY0 (TC: 14.702 tuýp) (xk)
- Mã HS 30043290: MED 105-22/ Thuốc mỡ bôi ngoài da MEDODERMONE ointment 25g (Hộp 1 tuýp) (Mục 17- GPXK số: 3042/QLD-KD ngày 31/03/2020) Code: MDD/MK1D0CY0 (TC: 16.496 tuýp) (xk)
- Mã HS 30043290: Tân dược (Điều trị kháng viêm): SOLI MEDON 125 BOX/1x1. Lot: 20001. Hạn dùng: 04/2023. Hộp 1 ống x 1 lọ dung môi. Hàng mới 100% (xk)
- Mã HS 30043290: THÀNH PHẨM TÂN DƯỢC PREDNISOLONE 5MG- CHAI 100 VIÊN NÉN- SỐ LOT: 0040- HẠN DÙNG: 04/05/2023- HÀNG MỚI 100% XUẤT XỨ VIỆT NAM (xk)
- Mã HS 30043290: Thuốc thú y:Furovet (100 ml/chai, 100 chai/thùng.Tổng cộng: 05 thùng) (xk)
- Mã HS 30043900: BOSBOTIN. VN-15850-12. Thuốc chứa Thymomodulin,80mg có tác dụng tăng cường sức đề kháng. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô:3160001. NSX:13/05/2020. HD:12/05/2023 (nk)
- Mã HS 30043900: EPIDOLLE. VN-15255-12. Thuốc có tác dụng tăng sức đề kháng, hỗ trợ điều trị nhiễm khuẩn chứa Thymomodulin, 80mg. Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng. Số lô: 00401.NSX: 04/2020. Hạn dùng: 04/2023. (nk)
- Mã HS 30043900: Hormon thú y HEAT 5X 10ml (5 liều). Số lô: L20X02. Ngày sản xuất: 21/05/2020. Hạn sử dụng: 20/05/2022. Kèm nước pha Heat 5X Diluent 10ml cho mỗi lọ thuốc, số lô: L20DW002. (nk)
- Mã HS 30043900: SCITROPIN A (Recombinant Somatropin 10mg (30 IU/1.5ml), dung dịch tiêm, hộp 01 lọ (Cartridge) 1.5 ml. Visa No.:QLSP-953-16. Lot No. KL9600. HSX:Sandoz GmbH- Austria. NSX: 02/2020. HSD:07/2021 (nk)
- Mã HS 30043900: Sinh phẩm y tế: SAIZEN liquid (Somatropin 6mg). Hộp 01 ống x 6mg/1,03ml. Lot: BA063513. SX: 03/2020. HH: 08/2021. QLSP-0758-13. Nhà SX: Merck Serono SPA (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: ALPUTINE CAPSULE (TP: Thymomodulin: viên nang cứng-80mg) hộp 6 vỉ x 10 viên, lô: 2002 sx: 04/2020, hd: 04/2023. VN-15485-12. Nsx: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: BELARA (TP: Ethinylestradiol 0,03mg; Chlormadinon acetat 2mg: viên nén bao phim) hộp 1 vỉ x 21 viên, lô: T03468E, sx: 03/2020, hd: 03/2022. VN2-500-16. Nsx: Gedeon Richter Plc. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Daniele (Cyproteron acetate 2mg; Ethinylestradiol 0.035mg). Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ x 21 viên. Lot: LF20128B. NSX:15/04/2020. HD:15/04/2023.VN2-334-15. NSX: Laboratorios Leon Farma,S.A. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Drosperin 20 (3mg Drospirenone...), Hộp 28 viên nén bao phim. Lot: C200382. NSX: 03/2020. HD: 03/2024. VN-15082-12. (Nhà SX: Laboratorios Recalcine S.A) (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Duratocin (Carbetocin 100mcg/1ml). Dung dịch tiêm tĩnh mạch. Hộp 5 lọ 1ml. Lot: R17317C. NSX: 01/2020. HD: 01/2023. VN-19945-16. (Nhà SX: Ferring GmbH) (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Glucagen Hypokit (Glucagon 1mg...). Bột và dung môi để pha dung dịch tiêm. Hộp 1 lọ bột chứa 1mg glucagon và 1ml nước pha tiêm chứa trong xi lanh. Lot: KS6BE98. NSX: 02/2020- HD: 01/2022. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Implanon NXT (Etonogestrel 68mg). Que cây dươi da. Hôp 1 que cây. Lot: T016021. NSX: 03/09/2019- HD: 03/09/2024. VN-20947-18. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: MARVELON TAB 21'S (Desogestrel, Ethinyl Estradiol). LOT: T004470. SX: 12/2019. HH: 12/2022. VN-18818-15. NHÀ SX: N.V.ORGANON (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Menogon (Menotrophin 75 IU FSH + 75 IU LH), Bột pha tiêm. Hộp 10 lọ bột + 10 ống dung môi x 1ml. Lot: S10062E; S10060C. NSX: 02/2020. HD: 02/2023. QLSP-0752-13. (Nhà SX: Ferring GmbH) (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Menopur (Menotrophin 75IU FSH + 75IU LH). Bột pha tiêm. Hộp 10 lọ bột + 10 ống dung môi x 1ml. Lot: R17250E;R17250C. NSX: 01/2020. HD: 01/2022. QLSP-0751-13. (Nhà SX: Ferring GmbH) (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Menopur multidose 1200IU. Bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm. Hộp 1 lọ bột, 2 bơm tiêm đóng sẵn... Lot: R13555H;R16568G;R15700M. NSX: 08;11;12/2019. HD: 08;11;12/2022. QLSP-868-15. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: PROGYNOVA TAB 2MG 28'S (Estradiol Valerat). LOT: T5LD. SX: 06/2019. HH: 06/2021. VN-20915-18. NHÀ SX: DELPHARM LILLE SAS (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Prostarin (Cyproteron acetate 2mg; Ethinyl estradiol 35mcg),Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ 21 viên.Lot: I191317-1. NSX: 09/2019.HD:09/2024. VN-16508-13. Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: RIGEVIDON 21 +7 (TP: Ethinylestradiol 0,03mg; Levonorgestrel 0,15mg) hộp 3 vỉ x (21+7) viên, lô: T01047B, T01048B, sx: 01/2020; hd: 01/2022. VN-19655-16. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: ROSINA (TP: Drospirenone 3mg; Ethinylestradiol 0,03mg viên nén bao phim) hộp 1 vỉ x 21 viên, lô:T02527A, sx: 02/2020, hd: 02/2023. VN3-89-18. Nsx: Gedeon Richter Plc. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Valiera 2mg (Estradiol 2mg). Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ 30 viên. Lot: B 200132-1. NSX: 02/2020- HD: 02/2025. VN-19225-15. Nhà SX: Laboratorios Recalcine S.A. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: YAZ TABS 28'S(Drospirenone, Ethinyl estradiol). LOT: KT06246. SX: 01/2020. HH: 01/2023. VN-21181-18. NHÀ SX: BAYER WEIMAR GMBH & CO. KG (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược: Zomacton (Somatropin 4mg), Hộp 1 lọ bột đông khô và 1 ống dung môi 3.5ml;Bột đông khô pha dung dịch tiêm. Lot: R17190C. NSX: 12/2019. HD: 09/2022. QLSP-1063-17. (nk)
- Mã HS 30043900: Tân dược-UTROGESTAN 200MG. (Progesterone (dạng hạt mịn) 200mg).Hộp chứa vỉ 7 viên và vỉ 8 viên.LOT NO: 20079. NHH:07/2022. VISA NO:VN-19020-15.NSX:Capsugel Ploermel (France). (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc tân dược dạng uống:SEMOZINE CAPSULE (Thymomodulin 80mg). VN-15237-12.Hộp 6 vỉ x 10 viên.Số Lô:MD2003,MD2004.SX:04/2020.HD:04/2023.NSX:Yoo Young Pharmaceutical Co.,Ltd (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc tăng cường miễn dịch: THYMMOS Capsule. Hoạt chất: Thymomodulin 80mg.NSX: Korea Arlico Pharm. Co., Ltd.Hộp 6 vỉ x10 viên nang cứng. Lot No.: 2003 SX: 06/04/2020 HSD: 05/04/2023. SĐK: QLSP-901-15 (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y chứa Oxytoxin dùng trong trại chăn nuôi: CP-CIN 20 (100ml/lọ)- Nk theo số đăng ký: LBS-1 hiệu lực đến 05/9/2022, So lot: 4760213-4760217, HD: 01/2022 (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y có chứa cloprostenol dùng trong trại chăn nuôi: Planate injection (20 ml/lọ)- Nk theo so DKLH: MKV-18, LOT: 0078104, HD: 02/2022 (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y kích đẻ, gây động dục trên heo, bò: ENZAPROST T (dạng tiêm, 50ml/lọ, lô: 636AB, HD: 02/2023) Nhà sản xuất: Ceva Sante Animale- France. (nk)
- Mã HS 30043900: Thuốc thú y: Lên giống hàng loạt cho heo nái, (Thành phần hoạt chất: Altrenogest, dạng dung dịch uống) VIRBAGEST (1 chai 900ml). HSD: 10/02/2023. (nk)
- Mã HS 30043900: Dược phẩm (Mới 100%)-Thuốc bôi ngoài da BECEGE (Dùng để bôi ngoài da điều trị các bệnh nhiễm nấm & nhiễm vi khuẩn ngoài da).Hộp 1 tuýp/10 gam.Batch No.2005003,2005004.HSD:05/22.Nhà SX: CT S.P.M (xk)
- - Mã HS 30043900: Thuốc thú y: Cloprostenol (20 ml/chai, 300 chai/thùng.Tổng cộng 01 thùng) (xk)
Nguồn: Dữ liệu hải quan, data xuất nhập khẩu